STT |
MSSV |
Họ tên |
Mã ĐV |
Tên đơn vị |
Số lần |
1 | AG22V1X925 | Cao Minh Kiến Tánh | AG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên An Giang | 1 | 2 | AG2380X101 | Tống Thanh Huy | AG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên An Giang | 1 | 3 | AG2380X153 | Lê Văn Tấn Em | AG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên An Giang | 1 | 4 | AG23V1X896 | Bùi Thế Trang | AG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên An Giang | 1 | 5 | AG2421X218 | Trần Đăng Khoa | AG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên An Giang | 1 | 6 | AG2467X013 | Nguyễn Thanh Thái | AN | Trường Cao đẳng nghề An Giang | 1 | 7 | AG24V7X105 | Nguyễn Thị Nhựt Mai | AN | Trường Cao đẳng nghề An Giang | 1 | 8 | AG24V7X111 | Nguyễn Thị Ngọc Vẹn | AN | Trường Cao đẳng nghề An Giang | 3 | 9 | AG24V7X128 | Nguyễn Tiến Việt | AN | Trường Cao đẳng nghề An Giang | 1 | 10 | AG24V7X227 | Lê Phạm Phúc Thanh | AN | Trường Cao đẳng nghề An Giang | 1 | 11 | AN2232X121 | Trần Thị Thanh Tuyền | AN | Trường Cao đẳng nghề An Giang | 1 | 12 | BK2067X058 | Huỳnh Thế Nhân | GH | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận tải Trung ương VI | 1 | 13 | BK2067X060 | Nguyễn Thị Anh Đào | GH | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận tải Trung ương VI | 1 | 14 | BK2067X061 | Nguyễn Thị Hương Thanh | GH | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận tải Trung ương VI | 1 | 15 | BK2067X102 | Lê Nguyễn Thị Huyền Vy | GH | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận tải Trung ương VI | 3 | 16 | BK2167X028 | Hoàng Anh Vũ | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 17 | BK2220X001 | Sầm Thư Bích Ngân | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 18 | BK2220X101 | Sầm Thư Bích Ngọc | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 19 | BK2232X520 | Phạm Như Lành | BP | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên tỉnh Bình Phước | 1 | 20 | BK2267X010 | Nguyễn Lê Minh Thư | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 21 | BK2267X102 | Nguyễn Hồ Việt | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 22 | BK2267X119 | Đinh Hữu Hưng | BP | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên tỉnh Bình Phước | 6 | 23 | BK2267X132 | Nguyễn Toàn Phát | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 2 | 24 | BK2273X101 | Phạm Thị Phương Vy | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 25 | BK22V7X059 | Hồ Nhật Hào | TG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Tiền Giang | 3 | 26 | BK2320X108 | Nguyễn Thị Bích Trâm | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 27 | BK2320X541 | Nguyễn Thị Kim Điền | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 28 | BK2332X043 | Trần Đại Quốc | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 29 | BK2373X231 | Nguyễn Hữu Sự | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 30 | BK2380X302 | Hồ Phượng Quế Đan | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 31 | BK2380X303 | Nguyễn Thị Phượng | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 32 | BK23V1X126 | Nguyễn Xuân Hiệp | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 33 | BK2467X325 | Lê Minh Ngọc | GH | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận tải Trung ương VI | 1 | 34 | BL2420X138 | Nguyễn Thị Bé Bẩy | BL | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên và hướng nghiệp tỉnh Bạc Liêu | 1 | 35 | BN21V7X049 | Mai Thị Hồng Khanh | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 36 | BN2273X202 | Bùi Duy Lâm | BN | Trường Cao đẳng Bình Thuận | 1 | 37 | BP2280X501 | Nguyễn Thị Phương Thảo | BP | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên tỉnh Bình Phước | 1 | 38 | BT1632X014 | Huỳnh Văn Bình | TO | Trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp - Giáo dục Thường xuyên huyện Trà Ôn | 1 | 39 | CB2220X122 | Lâm Thị Lên | CB | Trường Đại học Bạc liêu | 3 | 40 | CB2432X455 | Trần Cẩm Thi | CB | Trường Đại học Bạc liêu | 2 | 41 | CM2120X346 | Nguyễn Thị Thoảng | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 1 | 42 | CM2120X347 | Nguyễn Cẩm Thúy | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 1 | 43 | CM2120X359 | Nguyễn Hồng Phương | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 1 | 44 | CM2132X003 | Chế Văn Tình | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 1 | 45 | CM2132X382 | Nguyễn Trúc Hằng | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 1 | 46 | CM2222X205 | Vũ Thị Thúy Nga | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 2 | 47 | CM2222X309 | Dương Nhật Tân | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 2 | 48 | CM2232X538 | Trần Kim Liễu | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 2 | 49 | CM2232X638 | Nguyễn Thị Hồng Lam | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 1 | 50 | CM2320X109 | Trần Ánh Nguyên | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 2 | 51 | CM2332X086 | Trần Văn Khang | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 2 | 52 | CM2332X305 | Nguyễn Thị Huế Chi | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 2 | 53 | CM2332X313 | Nguyễn Thanh Lam | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 1 | 54 | CM23V1X121 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 1 | 55 | CM23V1X532 | Lê Trần Anh Thư | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 56 | CM2420X326 | Nguyễn Ngọc Thà | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 2 | 57 | CM2432X131 | Trương Công Non | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 1 | 58 | CM2432X133 | Quảng Thanh Truyền | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 1 | 59 | CM2432X460 | Nguyễn Bích Thủy | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 1 | 60 | CM2480X173 | Lư Thị Như Ý | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 1 | 61 | CM24V7X121 | Lê Nguyễn Hoàng Phúc | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 62 | CT2032X672 | Võ Thị Mỹ Trà | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 63 | CT2132X120 | Nguyễn Thanh Vũ | CT | Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ | 1 | 64 | CT2222X355 | Lâm Hoàng Tiến | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 65 | CT2232X397 | Trần Duy Khánh | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 66 | CT22V1X632 | Diệp Quốc Trường | CT | Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ | 2 | 67 | CT2332X067 | Nguyễn Thị Thùy Trang | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 68 | CT23V1X830 | Nguyễn Thị Hoài Ngọc | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 69 | CT23V7X346 | Bùi Thiện Trí | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 70 | CT2432X026 | Huỳnh Thanh Đại | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 71 | CT2432X027 | Huỳnh Nguyễn Phát Đạt | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 72 | CT2432X031 | Trần Ngọc Minh | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 73 | CT2432X034 | Nguyễn Thanh Phú | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 74 | CT2432X273 | Bùi Thị Huỳnh Mai | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 75 | DC2122X509 | Nguyễn Văn Mến | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 76 | DC2220X410 | Danh Thị Út Liên | ST | Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | 1 | 77 | DC2220X417 | Nguyễn Chí Trọng | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 1 | 78 | DC2220X427 | Bùi Hoàng Khải Linh | KG | Trường Cao đẳng Kiên Giang | 1 | 79 | DC2232X658 | Nguyễn Trần Thế Vinh | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 80 | DC2267X136 | Trần Thị Yến Nhi | TG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Tiền Giang | 1 | 81 | DC2273X256 | Trần Sơn Tùng | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 82 | DC2280X506 | Võ Thị Thu Thủy | UH | Trường Đại học Khánh Hòa | 4 | 83 | DC22V1X679 | Châu Ngọc Thơ | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 84 | DC22V1X803 | Lê Thị Loan Anh | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 85 | DC22V1X848 | Phan Nguyễn Thu Minh | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 86 | DC2320X403 | Thiều Thị Cẩm Đoan | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 87 | DC2320X510 | Lê Vũ Thuỷ Tiên | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 88 | DC2320X530 | Hoàng Thị Hương Anh | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 89 | DC2321X309 | Trịnh Tự Vĩnh Thọ | ST | Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | 2 | 90 | DC2321X325 | Lê Quốc Trí | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 91 | DC2322X307 | Lê Thị Bình An | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 92 | DC2322X315 | Lương Duy Linh | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 93 | DC2332X321 | Nguyễn Duy Khánh | CT | Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ | 1 | 94 | DC2332X324 | Nguyễn Thanh Liêm | DC | Đại học Cần Thơ | 4 | 95 | DC2332X338 | Tôn Huỳnh Minh Thư | ST | Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | 1 | 96 | DC2332X388 | Huỳnh Văn Huy | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 97 | DC2332X396 | Kiều Phương Nghi | ST | Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | 1 | 98 | DC2332X455 | Hồ Thị Diễm Hương | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 99 | DC2367X109 | Trịnh Quốc Khánh | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 100 | DC2367X216 | Hồ Văn Trường | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 101 | DC2367X323 | Trần Thị Hồng Oanh | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 102 | DC2367X351 | Nguyễn Thị Kim Yến | GL | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên và Kỹ thuật tổng hợp Long An | 1 | 103 | DC2373X109 | Trần Thị Quắn | KG | Trường Cao đẳng Kiên Giang | 2 | 104 | DC2373X125 | Trương Minh Nhiệm | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 105 | DC2373X126 | Nguyễn Anh Thư | ST | Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | 2 | 106 | DC2373X202 | Đỗ Phạm Huyền Anh | NS | Trung Tâm Giáo Dục Nghề Nghiệp-Giáo Dục Thường Xuyên Thị Xã Ngã Năm | 1 | 107 | DC2373X212 | Tô Thanh Nhi | DT | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | 2 | 108 | DC2373X219 | Lữ Nhật Thuyên | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 2 | 109 | DC2373X220 | Nguyễn Ngọc Thủy Tiên | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 110 | DC2380X104 | Nguyễn Thị Thúy Diễm | HN | Trường Trung cấp Hồng Ngự | 2 | 111 | DC2380X106 | Lý Thị Huệ | ST | Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | 2 | 112 | DC2380X107 | Trần Thị Nhung | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 4 | 113 | DC2380X129 | Cao Trần Long Hải | AG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên An Giang | 1 | 114 | DC2380X130 | Huỳnh Thị Mỹ Hạnh | AG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên An Giang | 1 | 115 | DC2380X132 | Trần Thị Liễu | HN | Trường Trung cấp Hồng Ngự | 2 | 116 | DC2380X136 | Thái Ngọc Ánh Minh | AG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên An Giang | 1 | 117 | DC2380X138 | Thái Phương Nga | AG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên An Giang | 1 | 118 | DC2380X141 | Nguyễn Thị Hồng Nhi | AG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên An Giang | 5 | 119 | DC2380X144 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | HN | Trường Trung cấp Hồng Ngự | 2 | 120 | DC2380X145 | Phan Việt Thơ | AG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên An Giang | 2 | 121 | DC2380X152 | Lê Thị Lệ Huyền | AG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên An Giang | 3 | 122 | DC2380X319 | Nguyễn Thị Cà Lên | AG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên An Giang | 3 | 123 | DC2380X320 | Trần Thị Bảo Ngọc | AG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên An Giang | 4 | 124 | DC2380X321 | Bùi Hữu Tài | AG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên An Giang | 2 | 125 | DC2380X322 | Lê Thị Bích Thủy | AG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên An Giang | 1 | 126 | DC2380X323 | Vũ Tuyết Trân | KG | Trường Cao đẳng Kiên Giang | 1 | 127 | DC23V1X009 | Huỳnh Thị Thanh Hường | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 128 | DC23V1X013 | Phan Vũ Linh | CT | Trường Đại học Kỹ thuật - Công nghệ Cần Thơ | 3 | 129 | DC23V1X034 | Nguyễn Thị Thanh Hương | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 130 | DC23V1X037 | Huỳnh Tổng Thống | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 131 | DC23V1X113 | Lê Thị Mai Trinh | DT | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | 1 | 132 | DC23V1X132 | Thạch Thùy Thảo Trinh | ST | Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | 1 | 133 | DC23V1X134 | Phạm Thị Thanh Trúc | DG | Trường Đại học Tiền Giang | 2 | 134 | DC23V1X135 | La Bích Vân | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 135 | DC23V1X233 | Võ Kim Ngân | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 136 | DC23V1X268 | Nguyễn Đào Minh Thuyết | GN | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên Quận Thốt Nốt | 1 | 137 | DC23V1X315 | Võ Thị Thùy An | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 138 | DC23V1X366 | Võ Thị Ngọc Sang | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 139 | DC23V1X510 | Ngô Đình Sĩ Nguyên | TG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Tiền Giang | 1 | 140 | DC23V1X511 | Tôn Thị Nguyên | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 141 | DC23V1X515 | Lý Ngọc Như | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 142 | DC23V1X517 | Nguyễn Đinh Phương Thảo | VL | Trường Cao đẳng Vĩnh Long | 1 | 143 | DC23V1X526 | Ngô Hải Đăng | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 144 | DC23V1X606 | Trần Văn Miến | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 145 | DC23V1X707 | Phan Bích Chung | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 146 | DC23V1X717 | Nguyễn Phan Bích Điền | AG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên An Giang | 1 | 147 | DC23V1X718 | Nguyễn Xuân Đính | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 148 | DC23V1X730 | Võ Huy Hoàng | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 149 | DC23V1X736 | Nguyễn Thị Lài | KG | Trường Cao đẳng Kiên Giang | 2 | 150 | DC23V1X753 | Mai Thị Ngọc Oanh | VL | Trường Cao đẳng Vĩnh Long | 1 | 151 | DC23V1X773 | Đặng Thị Bảo Trang | DT | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | 1 | 152 | DC23V1X824 | Mai Hữu Lực | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 153 | DC23V1X827 | Đỗ Lê Ngọc Minh | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 154 | DC23V1X854 | Mai Quốc Trung | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 155 | DC23V1X866 | Lê Thái Bão | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 156 | DC23V1X868 | Huỳnh Trường Giang | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 157 | DC23V1X905 | Vũ Văn Thụy | ST | Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | 1 | 158 | DC23V1X908 | Lê Cao Tầng | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 159 | DC23V7X005 | Nguyễn Đại Hưng | GM | Trung tâm GDNN-GDTX Quận Ô Môn | 1 | 160 | DC23V7X008 | Thái Duy Lâm | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 161 | DC23V7X104 | Võ Phúc Hưng | KG | Trường Cao đẳng Kiên Giang | 1 | 162 | DC23V7X309 | Nguyễn Phúc Hậu | VL | Trường Cao đẳng Vĩnh Long | 1 | 163 | DC2420X318 | Trần Thùy Trinh | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 164 | DC2421X003 | Nguyễn Kim Tiền | KG | Trường Cao đẳng Kiên Giang | 1 | 165 | DC2421X212 | Trần Thị Bích Thuyền | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 166 | DC2422X025 | Lê Thị Nhật Tiên | DG | Trường Đại học Tiền Giang | 1 | 167 | DC2422X033 | Huỳnh Như | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 168 | DC2422X227 | Trịnh Bảo Trân | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 169 | DC2422X310 | Lê Văn Tràm | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 170 | DC2422X312 | Nguyễn Thị Thanh Trúc | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 171 | DC2432X001 | Nguyễn Như Băng | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 172 | DC2432X013 | Mai Hoàn Toàn | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 173 | DC2432X055 | Huỳnh Minh Quang | NC | Trường Trung cấp Kỹ thuật Công nghệ An Giang | 1 | 174 | DC2432X112 | Dương Thanh Tùng | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 175 | DC2432X221 | Võ Thị Hoàng Oanh | DG | Trường Đại học Tiền Giang | 1 | 176 | DC2432X227 | Lý Tuấn Thanh | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 177 | DC2432X277 | Phạm Thị Chinh | KG | Trường Cao đẳng Kiên Giang | 1 | 178 | DC2432X278 | Lê Thị Ngọc Chúc | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 179 | DC2432X279 | Đỗ Thị Hoàng Cúc | TN | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Tam Nông | 1 | 180 | DC2432X286 | Huỳnh Thị Cẩm Hằng | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 2 | 181 | DC2432X289 | Trần Ngọc Huyền | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 182 | DC2432X301 | Lê Ngọc Minh | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 183 | DC2432X304 | Lê Thị Kim Ngân | UH | Trường Đại học Khánh Hòa | 1 | 184 | DC2432X309 | Võ Hồng Ngọc | TL | Trung tâm GDNN - GDTX huyện Thới Lai | 1 | 185 | DC2432X315 | Huỳnh Bảo Nhẹ | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 1 | 186 | DC2432X317 | Lê Huỳnh Nhựt | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 187 | DC2432X324 | Lê Huỳnh Quang | UH | Trường Đại học Khánh Hòa | 1 | 188 | DC2432X325 | Nguyễn Thị Quỳnh | KG | Trường Cao đẳng Kiên Giang | 1 | 189 | DC2432X329 | Nguyễn Việt Thành | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 190 | DC2432X330 | Trần Thị Tuyết Thảo | KG | Trường Cao đẳng Kiên Giang | 1 | 191 | DC2432X336 | Phùng Anh Tuân | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 192 | DC2432X337 | Nguyễn Thị Hiền Út | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 193 | DC2432X339 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy | GL | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên và Kỹ thuật tổng hợp Long An | 1 | 194 | DC2432X427 | Nguyễn Thị Ngọc Đào | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 195 | DC2432X429 | Nguyễn Hoàng Đông | TL | Trung tâm GDNN - GDTX huyện Thới Lai | 1 | 196 | DC2432X441 | Nguyễn Trung Mến | TM | Trường Trung cấp Tháp Mười | 1 | 197 | DC2432X454 | Trần Đức Thanh | GH | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận tải Trung ương VI | 1 | 198 | DC2432X463 | Trương Mậu Tiên | HN | Trường Trung cấp Hồng Ngự | 1 | 199 | DC2467X115 | Nguyễn Văn Út | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 200 | DC2467X209 | Huỳnh Hoàng Quân | GH | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận tải Trung ương VI | 1 | 201 | DC2467X332 | Nguyễn Thị Thanh Liêm | GH | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận tải Trung ương VI | 1 | 202 | DC2467X337 | Mai Thị Mỹ Ngọc | GH | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận tải Trung ương VI | 1 | 203 | DC2467X345 | Trần Thành Chiến | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 204 | DC2480X101 | Nguyễn Thị Hồng Đoan | ST | Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | 1 | 205 | DC2480X166 | Lê Hữu Thành | VT | Trường Cao đẳng Luật miền Nam | 1 | 206 | DC24V1X021 | Nguyễn Thị Linh Như | GH | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận tải Trung ương VI | 1 | 207 | DC24V1X205 | Nguyễn Thị Như Ái | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 208 | DC24V1X209 | Trần Thị Hận | TM | Trường Trung cấp Tháp Mười | 1 | 209 | DC24V1X302 | Nguyễn Hoàng Anh | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 210 | DC24V1X312 | Nguyễn Quốc Huy | AG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên An Giang | 1 | 211 | DC24V1X337 | Huỳnh Thị Hồng Thu | DG | Trường Đại học Tiền Giang | 1 | 212 | DC24V1X438 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 213 | DC24V1X440 | Hà Thị Mỹ Hằng | GH | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận tải Trung ương VI | 1 | 214 | DC24V1X460 | Tăng Hoàng Mộng | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 215 | DC24V1X463 | Nguyễn Lê Bích Ngân | CB | Trường Đại học Bạc liêu | 1 | 216 | DC24V1X467 | Văn Tú Nguyệt | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 217 | DC24V1X481 | Trần Nghiệp Kỳ Sơn | AG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên An Giang | 1 | 218 | DC24V1X490 | Đỗ Như Thủy | KG | Trường Cao đẳng Kiên Giang | 1 | 219 | DC24V1X499 | Trần Thị Tường Vi | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 220 | DC24V1X587 | Phạm Hồng Vân | GH | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận tải Trung ương VI | 1 | 221 | DC24V7X001 | Khả Phước Bình | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 222 | DC24V7X229 | Nguyễn Lư Minh Vy | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 223 | DC24V7X336 | Hồ Anh Trường | AN | Trường Cao đẳng nghề An Giang | 1 | 224 | DC24Z9X010 | Nguyễn Tấn Sinh Huy | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 225 | DC24Z9X028 | Phan Thanh Trà | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 226 | DC24Z9X031 | Phan Đặng Anh Thư | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 227 | DC24Z9X035 | Nguyễn Nhân Trí | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 228 | DC24Z9X037 | Lâm Bảo Anh | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 229 | DI21V7X324 | Nguyễn Tô Huy | VL | Trường Cao đẳng Vĩnh Long | 1 | 230 | DI21V7X330 | Đào Vũ Linh | CB | Trường Đại học Bạc liêu | 1 | 231 | DI22V7X041 | Lê Thị Hồng Sương | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 232 | DI22V7X063 | Từ Minh Uy | GH | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận tải Trung ương VI | 1 | 233 | DN21V7X403 | Võ Anh Tuấn | DN | Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Ngoại ngữ, Tin học tỉnh Đăk Nông | 1 | 234 | DP2280X511 | A Lăng Thị Hà | DP | Trường Cao Đẳng Phương Đông | 3 | 235 | DP2280X514 | Arâl Thị Thét | DP | Trường Cao Đẳng Phương Đông | 1 | 236 | DP2280X518 | Pơloong Nách | DP | Trường Cao Đẳng Phương Đông | 1 | 237 | DP2380X115 | Bùi Lê Thảo Ly | DP | Trường Cao Đẳng Phương Đông | 2 | 238 | DP23V1X292 | Nguyễn Thị Đoan Trang | DP | Trường Cao Đẳng Phương Đông | 2 | 239 | DP2432X205 | Nguyễn Tấn Cường | DP | Trường Cao Đẳng Phương Đông | 1 | 240 | DP2480X210 | Cao Thị Y Đen | DP | Trường Cao Đẳng Phương Đông | 1 | 241 | DS1832X037 | Nguyễn Lê Giang | DN | Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Ngoại ngữ, Tin học tỉnh Đăk Nông | 1 | 242 | DS1920X404 | Nguyễn Thị Khôi | DS | Trường Cao đẳng Bách khoa Tây Nguyên | 1 | 243 | DS1932X403 | MLô Y GLen | DS | Trường Cao đẳng Bách khoa Tây Nguyên | 1 | 244 | DS2020X143 | Đoàn Thu Hường | LG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Tỉnh Gia Lai | 1 | 245 | DS2120X365 | Đỗ Thị Thanh | DS | Trường Cao đẳng Bách khoa Tây Nguyên | 1 | 246 | DS2180X066 | Trần Thị Thanh Thủy | DS | Trường Cao đẳng Bách khoa Tây Nguyên | 1 | 247 | DS2273X250 | Nguyễn Tiến Sang | DS | Trường Cao đẳng Bách khoa Tây Nguyên | 1 | 248 | DT2032X534 | Lê Thành Tài | DT | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | 8 | 249 | DT2232X498 | Lâm Thị Bảo Trân | TN | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Tam Nông | 1 | 250 | DT23V1X814 | Nguyễn Thị Kim Hồng | DT | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | 1 | 251 | DT23V7X108 | Nguyễn Thanh Hưng | DT | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | 1 | 252 | DT2432X067 | Lê Công Minh | DT | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | 1 | 253 | DT2432X360 | Võ Thanh Ngân | HN | Trường Trung cấp Hồng Ngự | 1 | 254 | FL20V1X506 | Trừ Như Quỳnh | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 2 | 255 | FL20V1X510 | Huỳnh Quốc Khang | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 256 | FL22V1X052 | Hồ Minh Khá | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 257 | FL22V1X130 | Nguyễn Thị Diễm My | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 258 | FL22V1X147 | Huỳnh Thị Nguyệt Hằng | CM | Trường Cao Đẳng Cộng Đồng Cà Mau | 1 | 259 | FL22V1X303 | Trịnh Thị Ngọc Thơ | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 260 | FL22V1X613 | Phùng Duy Thành | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 261 | FL22V1X621 | Cao Hồng Đào | CB | Trường Đại học Bạc liêu | 1 | 262 | GH2332X071 | Lý Nguyễn Khánh Vi | GH | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận tải Trung ương VI | 1 | 263 | GH2420X363 | Vũ Thị Ngọc Trinh | A1 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên - Hướng nghiệp Ninh Thuận | 1 | 264 | GH2432X239 | Lê Tiến Văn | GH | Trường Cao đẳng Giao Thông Vận tải Trung ương VI | 1 | 265 | GL23V1X122 | Lê Thị Tốt | GL | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên và Kỹ thuật tổng hợp Long An | 1 | 266 | GL23V1X876 | Huỳnh Thị Hoàng Mai | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 267 | GL2432X369 | Trần Thị Mai Phương | GL | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên và Kỹ thuật tổng hợp Long An | 1 | 268 | GM2232X372 | Nguyễn Thị Loan | GM | Trung tâm GDNN-GDTX Quận Ô Môn | 3 | 269 | GM2232X373 | Nguyễn Thị Thu Ngân | GM | Trung tâm GDNN-GDTX Quận Ô Môn | 1 | 270 | GM2232X377 | Nguyễn Thị Anh Thư | GM | Trung tâm GDNN-GDTX Quận Ô Môn | 2 | 271 | GM2232X380 | Nguyễn Thị Mỹ Phương | GM | Trung tâm GDNN-GDTX Quận Ô Môn | 1 | 272 | GM2232X676 | Nguyễn Thụy Như Quỳnh | GM | Trung tâm GDNN-GDTX Quận Ô Môn | 1 | 273 | GM24V1X567 | Nguyễn Việt Tâm | GM | Trung tâm GDNN-GDTX Quận Ô Môn | 1 | 274 | GO1932X140 | Lê Tú Nhi | TO | Trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp - Giáo dục Thường xuyên huyện Trà Ôn | 3 | 275 | GQ2332X356 | Trần Văn Lợi | GQ | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - GDTX Gò Quao | 3 | 276 | GQ2332X380 | Đặng Trường Giang | GQ | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - GDTX Gò Quao | 3 | 277 | GQ2332X381 | Nguyễn Văn Hội | GQ | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - GDTX Gò Quao | 1 | 278 | GT1820X148 | Lê Quốc An | KG | Trường Cao đẳng Kiên Giang | 1 | 279 | GT2020X117 | Trần Thị Hồng | GT | Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện Giang Thành | 2 | 280 | GT2380X119 | Nguyễn Thị Hương | GT | Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện Giang Thành | 2 | 281 | GT2432X077 | Nguyễn Thị Mỹ Phương | GT | Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện Giang Thành | 1 | 282 | GT2467X116 | Lê Nhật Cường | GT | Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện Giang Thành | 2 | 283 | HN2220X039 | Dương Quốc Anh Quân | DT | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | 1 | 284 | HN2232X696 | Nguyễn Ngọc Huệ | HN | Trường Trung cấp Hồng Ngự | 2 | 285 | HN2432X122 | Nguyễn Phước Nguyên | HN | Trường Trung cấp Hồng Ngự | 1 | 286 | HN2432X123 | Phạm Yến Xuân | HN | Trường Trung cấp Hồng Ngự | 1 | 287 | KG2222X242 | Nguyễn Thị Ngọc Tươi | CB | Trường Đại học Bạc liêu | 3 | 288 | KL2222X373 | Trần Văn Sĩ | KL | Trường Trung cấp nghề Vùng Tứ giác Long Xuyên | 1 | 289 | KL2232X355 | Đặng Thanh Thiện | KL | Trường Trung cấp nghề Vùng Tứ giác Long Xuyên | 2 | 290 | KL2273X109 | Lê Thanh Lộc | KL | Trường Trung cấp nghề Vùng Tứ giác Long Xuyên | 1 | 291 | KT1822X145 | Đổ Trung Hiếu | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 292 | KT1920X309 | Châu Thị Thùy Trang | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 293 | KT1922X303 | Từ Lâm Bảo Ngọc | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 294 | KT2022X119 | Thái Châu | TO | Trung tâm Giáo dục Nghề nghiệp - Giáo dục Thường xuyên huyện Trà Ôn | 1 | 295 | KT2022X131 | Nguyễn Thành Đồng | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 296 | KT2120X361 | Nguyễn Thị Tuyết Phương | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 297 | KT2120X709 | Đào Thị Ngọc Nữ | NC | Trường Trung cấp Kỹ thuật Công nghệ An Giang | 1 | 298 | KT2120X713 | Trần Thị Kim Tuyến | DT | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | 1 | 299 | KT2122X377 | Nguyễn Thanh Phương | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 300 | KT2122X407 | Trương Hào Hiệp | DT | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | 1 | 301 | KT2122X723 | Nguyễn Trúc Mai | DC | Đại học Cần Thơ | 3 | 302 | KT2220X331 | Danh Si Thai | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 303 | KT2220X337 | Lê Thị Ngọc Vàng | NA | Trường Trung cấp nghề Dân tộc nội trú An Giang | 1 | 304 | KT2220X349 | Nguyễn Thị Chánh Tâm | DC | Đại học Cần Thơ | 3 | 305 | KT2222X250 | Tạ Thanh Lục Tố | CB | Trường Đại học Bạc liêu | 1 | 306 | KT2222X357 | Hoàng Hoa Hồng | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 307 | LK1832X146 | Vương Hùng Phong | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 308 | LK1932X002 | Bùi Chí Tấn | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 309 | LK1932X021 | Nguyễn Thị Bích Tuyền | AG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên An Giang | 1 | 310 | LK2032X547 | Hồ Văn Vương | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 311 | LK2132X323 | Lê Minh Luân | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 312 | LK2132X346 | Đỗ Thế Tài | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 313 | LK2232X008 | Nguyễn Thành Danh | KG | Trường Cao đẳng Kiên Giang | 1 | 314 | LK2232X038 | Võ Văn Công Trình | TN | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Tam Nông | 2 | 315 | LK2232X079 | Trần Thủ Nguyễn | DC | Đại học Cần Thơ | 3 | 316 | LK2232X090 | Trần Anh Kiệt | ST | Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | 1 | 317 | LK2232X123 | Đỗ Kim Thắm | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 318 | LK2232X142 | Nguyễn Minh Thi | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 319 | LK2232X161 | Nguyễn Công Minh | TN | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Tam Nông | 1 | 320 | LK2232X329 | Trần Mạnh Lân | GM | Trung tâm GDNN-GDTX Quận Ô Môn | 3 | 321 | LK2232X332 | Văng Đắt Lợi | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 322 | NC2332X434 | Võ Thị Bích Huyền | NC | Trường Trung cấp Kỹ thuật Công nghệ An Giang | 1 | 323 | NN2067X053 | Văn Minh Hậu | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 324 | NN2273X114 | Châu Minh Lộc | DT | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | 1 | 325 | NN2273X230 | Ngô Thanh Hiền | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 326 | NN2273X235 | Đoàn Thanh Dủ | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 327 | NN2273X238 | Trần Văn Toàn | TG | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Tiền Giang | 1 | 328 | NN2273X240 | Phan Hữu Bình | DC | Đại học Cần Thơ | 3 | 329 | NN2273X243 | Lê Thị Thùy Hương | DC | Đại học Cần Thơ | 2 | 330 | NP24V7X218 | Trần Lâm Phú Vĩnh | DT | Trường Cao đẳng Cộng đồng Đồng Tháp | 1 | 331 | NS2220X311 | Nguyễn Văn Lợi | NS | Trung Tâm Giáo Dục Nghề Nghiệp-Giáo Dục Thường Xuyên Thị Xã Ngã Năm | 6 | 332 | NS2380X312 | Phạm Trúc Phương | NS | Trung Tâm Giáo Dục Nghề Nghiệp-Giáo Dục Thường Xuyên Thị Xã Ngã Năm | 2 | 333 | NS2432X084 | Nguyễn Thị Trúc Linh | NS | Trung Tâm Giáo Dục Nghề Nghiệp-Giáo Dục Thường Xuyên Thị Xã Ngã Năm | 1 | 334 | PL2222X103 | Trần Kim Phiến | PL | Trung tâm Giáo dục và Dạy nghề Phước Long | 1 | 335 | PY2380X124 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | PY | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Phú Yên | 2 | 336 | PY2480X004 | Nguyễn Thị Minh Vương | PY | Trung tâm Giáo dục Thường xuyên Phú Yên | 1 | 337 | ST2480X177 | Võ Văn Long | ST | Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng | 1 | 338 | TB2032X016 | Nguyễn Phương Quỳnh | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 339 | TB2032X034 | Nguyễn Hữu Trọng | TB | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - GDTX Tịnh Biên | 1 | 340 | TB2432X394 | Lê Ngọc Oanh | TB | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - GDTX Tịnh Biên | 1 | 341 | TG2432X098 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | DG | Trường Đại học Tiền Giang | 1 | 342 | TM2273X119 | Hồ Phước Anh | TM | Trường Trung cấp Tháp Mười | 1 | 343 | TN2032X199 | Lâm Tấn Trải | TN | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Tam Nông | 1 | 344 | TN2032X218 | Nguyễn Dư Phước | TN | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Tam Nông | 1 | 345 | TN2232X429 | Nguyễn Trọng Khương | TN | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Tam Nông | 1 | 346 | TN2232X433 | Nguyễn Minh Lũy | TN | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Tam Nông | 1 | 347 | TN2232X441 | Phùng Thị Nguyên | TN | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Tam Nông | 1 | 348 | TN2232X450 | Trần Võ Anh Tiến | TN | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Tam Nông | 2 | 349 | TN2232X452 | Lê Hoàng Vân | TN | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Tam Nông | 1 | 350 | TN2232X488 | Lê Thị Phí | TN | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Tam Nông | 2 | 351 | TN2232X506 | Đào Nam Bắc | TN | Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp huyện Tam Nông | 1 | 352 | TN2432X102 | Hồ Quốc Toàn | HN | Trường Trung cấp Hồng Ngự | 1 | 353 | TN2432X402 | Nguyễn Văn Khang | HN | Trường Trung cấp Hồng Ngự | 1 | 354 | UH2322X113 | Trần Thị Dịu | UH | Trường Đại học Khánh Hòa | 1 | 355 | UH23V1X820 | Võ Thị Anh Kiều | UH | Trường Đại học Khánh Hòa | 1 | 356 | UH2432X204 | Nguyễn Quốc Bảo | UH | Trường Đại học Khánh Hòa | 1 | 357 | UT22V1X961 | Phạm Họa My | BK | Trường Cao đẳng Bách Khoa Sài Gòn | 1 | 358 | VL2332X377 | Nguyễn Ánh Phụng | VL | Trường Cao đẳng Vĩnh Long | 2 | 359 | VL2467X310 | Nguyễn Hồ Nam | VL | Trường Cao đẳng Vĩnh Long | 1 | 360 | VL2467X319 | Nguyễn Thị Bảo Trân | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 361 | VL24V1X531 | Lê Thị Thúy My | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 362 | VL24V1X532 | Phạm Thị Xuân Thùy | DC | Đại học Cần Thơ | 1 | 363 | VP2332X078 | Hồ Trung Cấp | VP | Trường Trung cấp Việt Hàn Phú Quốc | 1 | 364 | VT2332X469 | Võ Thanh Cầm | VT | Trường Cao đẳng Luật miền Nam | 1 |