STT |
MSSV |
Họ tên |
Mã ĐV |
Tên đơn vị |
Số lần |
1 | 00002 | Chứng chỉ A Anh văn | 2 | 00003 | Chứng chỉ A Anh văn | 3 | 00004 | Chứng chỉ A Pháp văn | 4 | 00005 | Chứng chỉ A Pháp văn | 5 | 00006 | Chứng chỉ A Pháp văn | 6 | 00007 | Chứng chỉ B Pascal | 7 | 00008 | Chứng chỉ B Pascal | 8 | 00009 | Chứng chỉ B Access | 9 | 00010 | Chứng chỉ B Access | 10 | 00011 | Chứng chỉ A Tin học Ứng dụng | 11 | 00012 | Chứng chỉ A Tin học Ứng dụng | 12 | 00013 | Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng | 13 | 00014 | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | 14 | 00015 | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | 15 | 99001C | Triết học Mác-Lênin | 16 | 99002C | Triết học Mác-Lênin | 17 | 99003C | Triết học Mác-Lênin - BS | 18 | 99004C | Triết học Mác-Lênin 1 | 19 | 99005C | Triết học Mác-Lênin 2 | 20 | 99006C | Đạo đức học | 21 | 99007C | Kinh tế chính trị học | 22 | 99008C | Kinh tế chính trị học 1 | 23 | 99009C | Kinh tế chính trị học 2 | 24 | 99010C | Kinh tế chính trị học 1 | 25 | 99011C | Kinh tế chính trị học 2 | 26 | 99012C | Triết học Mác-Lênin A | 27 | 99013C | Ngoại ngữ không chuyên 1 | 28 | 99014C | Ngoại ngữ không chuyên 2 | 29 | 99015C | Anh văn không chuyên 1 | 30 | 99016C | Anh văn không chuyên 2 | 31 | 99017C | Pháp văn không chuyên 1 | 32 | 99018C | Pháp văn không chuyên 2 | 33 | 99019C | Tin học đại cương | 34 | 99020C | Toán cao cấp A1 | 35 | 99021C | Toán cao cấp A2 | 36 | 99022C | Toán cao cấp A3 | 37 | 99023C | Toán cao cấp B1 | 38 | 99024C | Toán cao cấp B2 | 39 | 99025C | Vật lý đại cương 1 | 40 | 99026C | Vật lý đại cương 1 | 41 | 99027C | Vật lý đại cương 2 | 42 | 99028C | Vật lý đại cương 2 | 43 | 99029C | TT.Vật lý đại cương | 44 | 99030C | Vật lý đại cương | 45 | 99031C | Hóa cơ sở 1 | 46 | 99032C | Hóa cơ sở 2 | 47 | 99033C | TT.Hóa cơ sở | 48 | 99034C | Hóa đại cương | 49 | 99035C | Giải tích 1 | 50 | 99036C | Giải tích 2 | 51 | 99037C | Sinh học đại cương | 52 | 99038C | Cơ sở lý thuyết hóa | 53 | 99039C | Toán cao cấp 1 | 54 | 99040C | Toán cao cấp 2 | 55 | 99041C | Toán cao cấp 3 | 56 | 99042C | Tin học đại cương | 57 | 99043C | Giải tích & PT vi phân 1 | 58 | 99044C | Giải tích & PT vi phân 2 | 59 | 99045C | Cơ đại cương | 60 | 99046C | Vật lý phân tử & Nhiệt | 61 | 99047C | Điện & từ 1 | 62 | 99048C | Quang học | 63 | 99049C | TT.Cơ nhiệt 1 | 64 | 99050C | Ngữ pháp I - Pháp văn | 65 | 99051C | Viết I - Pháp văn | 66 | 99052C | Thực hành tiếng I | 67 | 99053C | Dẫn luận ngôn ngữ - Pháp | 68 | 99054C | Viết II - Pháp văn | 69 | 99055C | Thực hành tiếng II | 70 | 99056C | Thực hành tiếng III | 71 | 99057C | Thực hành tiếng IV | 72 | 99058C | Ngữ pháp 1 - Anh văn | 73 | 99059C | Văn hóa xã hội Mỹ 1 | 74 | 99060C | Văn hóa xã hội Mỹ 2 | 75 | 99061C | Nghe - Nói 2 - Anh văn | 76 | 99062C | Ngữ pháp 2 - Anh văn | 77 | 99063C | Nghe - Nói 3 - Anh văn | 78 | 99064C | Ngữ pháp 3 - Anh văn | 79 | 99065C | Kinh tế chính trị học - BS | 80 | 99066C | Chủ nghĩa xã hội khoa học - BS | 81 | 99067C | Lịch sử Đảng Cộng sản VN - BS | 82 | 99068C | Toán cao cấp - BS | 83 | 99069C | Bơi lội | 84 | 99070C | Tiếng Việt | 85 | 99071C | Lịch sử Việt Nam 1 | 86 | 99072C | Lịch sử nghệ thuật Việt Nam | 87 | 99073C | Văn học Việt Nam đại cương | 88 | 99074C | Nhập môn Sử học | 89 | 99075C | Văn học thế giới | 90 | 99076C | Lịch sử Việt Nam 2 | 91 | 99077C | Lịch sử Việt Nam 3 | 92 | 99078C | Tiếng Việt & Ngôn ngữ 1 | 93 | 99079C | Tiếng Việt & Ngôn ngữ 2 | 94 | 99080C | Làm văn 1 | 95 | 99081C | Làm văn 2 | 96 | 99082C | Văn học dân gian 1 | 97 | 99083C | Văn học dân gian 2 | 98 | 99084C | Lý luận văn học 1 | 99 | 99085C | Lý luận văn học 2 | 100 | 99086C | Văn học cổ châu Á | 101 | 99087C | Hán Nôm 2 | 102 | 99088C | Văn học Việt Nam 1 | 103 | 99089C | Ngữ âm tiếng Việt | 104 | 99090C | Lịch sử VN đại cương | 105 | 99091C | Lịch sử thế giới đại cương | 106 | 99092C | Địa nhập môn | 107 | 99093C | Địa lý khí hậu | 108 | 99094C | Địa mạo | 109 | 99095C | Địa sinh vật | 110 | 99096C | Thủy văn | 111 | 99097C | Cơ sở địa lý kinh tế 1 | 112 | 99098C | Địa lý tự nhiên các châu 1 | 113 | 99099C | Bản đồ học | 114 | 99901C | Địa lý tự nhiên các châu 2 | 115 | 99902C | Địa lý tự nhiên VN 2 | 116 | 99903C | Cơ sở địa lý kinh tế 2 | 117 | 99904C | Trắc địa | 118 | 99905C | Điện & từ 2 | 119 | 99906C | TT.Cơ nhiệt 2 | 120 | 99907C | Hình học giải tích | 121 | 99908C | Giải tích 1 | 122 | 99909C | Đại số cao cấp 1 | 123 | 99910C | Giải tích 2 | 124 | 99911C | Đại số cao cấp 2 | 125 | 99912C | Tâm lý học 1 | 126 | 99913C | Tâm lý học 2 | 127 | 99914C | Đại số cao cấp 3 | 128 | 99915C | Phương trình vi phân | 129 | 99921C | Lịch sử kinh tế CN & VN | 130 | 99922C | Địa lý kinh tế | 131 | 99923C | Chính sách tài chính tiền tệ | 132 | 99924C | Kinh tế công cộng | 133 | 99925C | Kinh tế phát triển | 134 | 99926C | Lý thuyết Marketing | 135 | 99927C | Lý thuyết thống kê | 136 | 99928C | Lý thuyết mạch | 137 | 99929C | Sinh thái môi trường | 138 | 99930C | Vẽ kỹ thuật 1 | 139 | 99931C | Cơ học 1 | 140 | 99932C | Nhiệt kỹ thuật | 141 | 99933C | Hóa vô cơ 1 | 142 | 99934C | Hóa phân tích 1 | 143 | 99935C | Hóa hữu cơ 1 | 144 | 99936C | Hóa hữu cơ | 145 | 99937C | TT.Hóa hữu cơ | 146 | 99938C | TT.Động vật không xương | 147 | 99939C | TT.Phân loại thực vật | 148 | 99940C | Hóa vô cơ 2 | 149 | 99941C | Hóa phân tích 2 | 150 | 99942C | TT.Hóa phân tích | 151 | 99943C | TT.Hóa hữu cơ | 152 | 99944C | TT.Động vật có xương | 153 | 99945C | Hóa vô cơ - Phân tích | 154 | 99946C | TT.Hóa vô cơ - Phân tích | 155 | 99947C | Sinh hóa đại cương | 156 | 99948C | Vẽ kỹ thuật 2 | 157 | 99949C | Đại số cao cấp 4 | 158 | 99950C | Hình học cao cấp 1 | 159 | 99952C | Quản lý công nghệ | 160 | 99953C | Pháp luật kinh tế | 161 | 99954C | Tin học cơ sở | 162 | 99955C | TT.Tin học cơ sở | 163 | 99956C | Cơ học I | 164 | 99957C | TT.Kỹ thuật điện tử | 165 | 99958C | TT.Hoá hữu cơ | 166 | 99959C | TT.Vật lý đại cương | 167 | 99960C | TT.Hình thái giải phẩu TV | 168 | 99961C | Hóa đại cương | 169 | 99962C | Hóa vô cơ | 170 | 99963C | Giải phẩu 1 | 171 | 99964C | Tâm lý y học | 172 | 99965C | TT.Giải phẩu 1 | 173 | 99966C | TT.Hóa đại cương-Vô cơ | 174 | 99967C | TT.Giải phẩu 2 | 175 | 99968C | Điều dưỡng | 176 | 99969C | Sinh lý | 177 | 99970C | Mô phôi 1 | 178 | 99971C | Vi sinh 1 | 179 | 99972C | TT.Mô phôi | 180 | 99973C | TT.Vi sinh | 181 | 99974C | TT.Sinh hóa | 182 | 99975C | TT.Sinh lý | 183 | 99976C | Sinh hóa 1 | 184 | 99977C | Sinh hóa 2 | 185 | 99978C | Miễn dịch | 186 | 99979C | Triệu chứng Nội | 187 | 99980C | Triệu chứng Ngoại | 188 | 99981C | Vi sinh 2 | 189 | 99982C | Mô phôi 2 | 190 | 99983C | Giải phẩu 2 | 191 | 99984C | Anh văn căn bản 4 | 192 | 99985C | Hình học giải tích B | 193 | 99986C | Hàm phức B | 194 | 99987C | Sinh học đại cương A1 | 195 | 99988C | Kinh tế chính trị học - BS | 196 | 99989C | Lịch sử tư tưởng kinh tế | 197 | 99990C | Toán kinh tế Ứng dụng | 198 | AG001 | Đề án tốt nghiệp | 199 | AG002 | Thực tập tốt nghiệp | 200 | AG003 | Chuyên đề 1: Khảo sát thực địa biến đổi khí hậu | 201 | AG004 | Chuyên đề 2: Sản xuất nông nghiệp dưới tác động của biến đổi khí hậu. | 202 | AG005 | Chuyên đề 3: Quan hệ đất -nước - cây trồng và biến đổi khí hậu | 203 | AG006 | Chuyên đề 4: Quản lý nông nghiệp an toàn và bền vững | 204 | AG007 | Chuyên đề 5: Quản lý đất dưới tác động của biến đổi khí hậu | 205 | AG008 | Chuyên đề 6: Chiến lược quản lý dịch hại (sâu, bệnh, cỏ dại) cây trồng thích ứng biến đổi khí hậu | 206 | AG009 | Chuyên đề 7: Quản lý nông sản sau thu hoạch | 207 | AG010 | Chuyên đề 8: Chăn nuôi an toàn và bền vững | 208 | AG606 | Qui hoạch sử dụng đất nông nghiệp | 209 | AG609 | Khảo sát thực địa | 210 | AG610 | Sản xuất nông nghiệp bền vững | 211 | AG611 | Phân bố và quản lý đất nhiệt đới | 212 | AG612 | Canh tác cây trồng nhiệt đới và nông nghiệp hữu cơ | 213 | AG613 | Dịch hại cây trồng nhiệt đới và biện pháp quản lý | 214 | AG614 | Chăn nuôi gia súc nhiệt đới | 215 | AG615 | Hệ thống canh tác nhiệt đới | 216 | AG617 | Đất và biến đổi khí hậu | 217 | AG618 | Kinh tế nông nghiệp | 218 | AG619 | Quản lý dinh dưỡng trong đất và khuyến cáo bón phân | 219 | AG620 | Canh tác lúa và biến đổi khí hậu | 220 | AG621 | Thích ứng với biến đổi khí hậu trong nông nghiệp | 221 | AG622 | Công nghệ sau thu hoạch | 222 | AG623 | Canh tác cây ăn trái và biến đổi khí hậu | 223 | AG624 | Quan hệ đất - nước - cây trồng | 224 | AG625 | Sản xuất nông nghiệp dưới tác động của biến đổi khí hậu. | 225 | AG626 | Chiến lược quản lý dịch hại (sâu, bệnh, cỏ dại) cây trồng thích ứng biến đổi khí hậu | 226 | AG627 | Quản lý nông sản sau thu hoạch | 227 | AG628 | Quản lý nông nghiệp an toàn và bền vững | 228 | AG629 | Thực tập thực tế | 229 | AG895 | Báo cáo chuyên đề | 230 | AG896 | Báo cáo đề cương (NN) | 231 | AG897 | Báo cáo giữa kỳ (NN) | 232 | AG898 | Báo cáo hội nghị khoa học (NN) | 233 | AG899 | Sinh hoạt học thuật (NN) | 234 | AG900 | Luận văn tốt nghiệp (NN) | 235 | AGC900 | Luận văn tốt nghiệp | 236 | AN407C | Độc tố trong động vật và thực phẩm | 237 | AQ001 | Luận văn tốt nghiệp/Thesis | 238 | AQ002 | Chuyên đề nghiên cứu thực tế/ Internships | 239 | AQ003 | Chuyên đề 1: Bệnh thủy sản/ Case study 1: Fish diseases | 240 | AQ004 | Chuyên đề 2: Vi sinh vật ứng dụng trong NTTS/ Case study 2: Applied Microbiology in aquaculture | 241 | AQ005 | Chuyên đề 3: Công nghệ sinh học trong NTTS/ Case study 3: Applied biotechnology in Aquaculture | 242 | AQ006 | Chuyên đề 4: Kỹ thuật và công nghệ thông tin trong NTTS/ Case study 4: Engineering and Information Technology in Aquaculture | 243 | AQ007 | Chuyên đề 5: Các hệ sinh thái thủy vực/ Case study 5: Tropical Aquatic ecosystems | 244 | AQ008 | Chuyên đề 6: Miễn dịch học ứng dụng trong NTTS/ Case study 6: Applied immunology in aquaculture | 245 | AQ009 | Chuyên đề 7: Công nghệ chế biến thủy sản/ Case study 7: Technology of fisheries products processing | 246 | AQ010 | Chuyên đề 8: Đảm bảo chất lượng trong chuỗi sản xuất thủy sản/ Case study 8: Quality assurance in aquaculture production chain | 247 | AQ011 | Chuyên đề 9: Qui hoạch phát triển thủy sản/ Case study 9: Planning for Aquaculture development | 248 | AQ012 | Chuyên đề 10: Nuôi thủy đặc sản/ Case study 10: Tropical aquaculture specialty | 249 | AQ013 | Chuyên đề 11: Nuôi trồng rong biến/ Case study 11: Seaweed culture | 250 | AQ014 | Internships | 251 | AQ059 | Toán cao cấp | 252 | AQ100 | Anh văn tăng cường | 253 | AQ101 | Tiếng Anh Nuôi trồng thủy sản 1 | 254 | AQ102 | Tiếng Anh Nuôi trồng thủy sản 2 | 255 | AQ201 | Anh văn nâng cao 1 | 256 | AQ202 | Anh văn nâng cao 2 | 257 | AQ203 | Anh văn Nuôi trồng thủy sản 1 | 258 | AQ204 | Anh văn Nuôi trồng thủy sản 2 | 259 | AQ205 | Vi sinh | 260 | AQ205C | Vi sinh | 261 | AQ206 | Nhập môn khoa học nghề cá | 262 | AQ207 | Khoa học môi trường nước | 263 | AQ208 | Phân loại học đại cương | 264 | AQ208C | Phân lọai học đại cương | 265 | AQ209 | Ao hồ học | 266 | AQ209C | Ao hồ học | 267 | AQ210 | Sinh thái học đại cương | 268 | AQ211 | Sinh lý động vật thủy sản | 269 | AQ211C | Sinh lý động vật thủy sản | 270 | AQ212 | Dinh dưỡng động vật thủy sản | 271 | AQ212C | Dinh dưỡng động vật thủy sản | 272 | AQ213 | Nguyên lý nuôi trồng thủy sản | 273 | AQ214 | Thống kê và phép thí nghiệm | 274 | AQ215 | Nghệ thuật giao tiếp | 275 | AQ216 | Phương pháp nghiên cứu KH | 276 | AQ217 | Thực tập giáo trình cơ sở | 277 | AQ218 | Kỹ thuật phân tích chất lượng nước | 278 | AQ220 | Sinh học cá | 279 | AQ222 | Quản lý trại giống cá | 280 | AQ223 | Quản lý trại giống giáp xác và nhuyễn thể | 281 | AQ224 | Thiết bị và công trình thủy sản | 282 | AQ225 | Thực tập giáo trình chuyên môn | 283 | AQ226 | Thực tập thực tế | 284 | AQ227 | Vệ sinh an toàn thực phẩm thuỷ sản | 285 | AQ228 | Công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản | 286 | AQ229 | Quan trắc sinh học môi trường nước | 287 | AQ301 | Kỹ thuật nuôi thủy sản | 288 | AQ302 | Quản lý trại giống cá | 289 | AQ303 | Kỹ thuật nuôi giáp xác và nhuyễn thể | 290 | AQ303C | Kỹ thuật nuôi giáp xác và nhuyễn thể | 291 | AQ304 | Quản lý trại giống giáp xác và nhuyễn thể | 292 | AQ305 | Đại cương về bệnh TS và PP chuẩn đoán | 293 | AQ306 | Bệnh thủy sản | 294 | AQ306C | Bệnh thủy sản | 295 | AQ307 | Cải tiến di truyền và quản lý nguồn lợi | 296 | AQ308 | Sinh học và quản lý nguồn lợi TS | 297 | AQ309 | Thiết bị và công trình thủy sản | 298 | AQ310 | Sản xuất thức ăn tươi sống | 299 | AQ311 | Qui hoạch phát triển thủy sản | 300 | AQ311E | Quy hoạch phát triển thủy sản | 301 | AQ312 | Kinh tế thủy sản | 302 | AQ312C | Kinh tế thủy sản | 303 | AQ313 | Luật thủy sản | 304 | AQ314 | Khuyến nông | 305 | AQ315 | Tham quan | 306 | AQ316 | Thực tập thực tế | 307 | AQ401 | Luận văn tốt nghiệp - NTTS | 308 | AQ502 | Luận văn tốt nghiệp | 309 | AQ503 | Luận văn tốt nghiệp - NTTS | 310 | AQ601 | Scientific research methodology | 311 | AQ602 | Applied statistics in aquaculture | 312 | AQ603 | General aspects of aquaculture | 313 | AQ604 | Tropical aquatic ecosystems | 314 | AQ605 | Feed and nutrition in aquaculture | 315 | AQ606 | Physiology of aquatic organisms | 316 | AQ607 | Water quality management in tropical aquaculture systems | 317 | AQ608 | Applied biotechnology in aquaculture | 318 | AQ609 | Fish health management | 319 | AQ610 | Aquaculture genetics | 320 | AQ611 | Advanced tropical fish culture | 321 | AQ612 | Advanced tropical shellfish culture | 322 | AQ613 | Production and value chains in aquaculture | 323 | AQ614 | Practical training on aquaculture | 324 | AQ615 | Bio-monitoring in the aquatic environments | 325 | AQ616 | Aquatic toxicology | 326 | AQ617 | Applied immunology in aquaculture | 327 | AQ618 | Artemia culture | 328 | AQ619 | Technology of fisheries products processing | 329 | AQ620 | Recirculation aquaculture systems (RAS) | 330 | AQ621 | Quality assurance in aquaculture production chain | 331 | AQ622 | Food safety and hygiene of aquaculture products | 332 | AQ623 | Applied microbiology in aquaculture | 333 | AQ624 | Application of GIS in aquaculture | 334 | AQ625 | Aquatic resources management | 335 | AQ626 | Aquaculture wetland ecosystem services | 336 | AQ627 | Planning for aquaculture development | 337 | AQ628 | Tropical aquaculture specialty | 338 | AQ629 | Thực tập giáo trình chẩn đoán bệnh thủy sản/ Practical training on Fish disease diagnosis | 339 | AQ630 | Thực tập giáo trình nuôi thức ăn tự nhiên/ Practical training on Live food culture | 340 | AQ631 | Thực tập giáo trình nuôi thủy sản nước lợ/ Practical training on Brackish water aquaculture | 341 | AQ638 | Hệ sinh thái biển và ven biển | 342 | AQ639 | Nuôi thủy sản nước lợ và nuôi biển hiện đại | 343 | AQ640 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | 344 | AQ641 | Kinh doanh và kinh tế thủy sản | 345 | AQ642 | Quản lý chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm | 346 | AQ643 | Quy hoạch phát triển thủy sản ven biển | 347 | AQ644 | Báo cáo chuyên đề | 348 | AQ645 | Đánh giá tác động môi trường | 349 | AQ646 | Quản lý dịch bệnh tổng hợp trong nuôi thủy sản ven biển | 350 | AQ647 | Nuôi trồng và khai thác thủy sản có trách nhiệm | 351 | AQ648 | Sinh học động vật thủy sản nâng cao | 352 | AQ649 | Kinh tế tài nguyên và môi trường | 353 | AQ650 | Bệnh thủy sản/ Fish diseases | 354 | AQ651 | Di truyền thủy sản/ Aquaculture genetics | 355 | AQ896 | Báo cáo đề cương (TS) | 356 | AQ897 | Báo cáo giữa kỳ (TS) | 357 | AQ898 | Báo cáo hội nghị khoa học (TS) | 358 | AQ899 | Sinh hoạt học thuật (TS) | 359 | AQ900 | Master thesis | 360 | AQB001 | Đề án tốt nghiệp | 361 | AQB002 | Thực tập thực tế | 362 | AQB003 | Chuyên đề: Tổng quan về môi trường và nguồn lợi thủy sản dưới tác động của biến đổi khí hậu | 363 | AQB004 | Chuyên đề: Tổng quan về quản lý và khai thác thủy sản thích ứng với biến đổi khí hậu | 364 | AQB005 | Chuyên đề: Tổng quan về nuôi trồng thủy sản thích ứng với biến đổi khí hậu | 365 | AQB006 | Chuyên đề: Quản lý nghề cá theo hướng tiếp cận hệ sinh thái | 366 | AQB007 | Chuyên đề: Phát triển kinh tế thủy sản | 367 | AQB008 | Chuyên đề: Chứng nhận trong nuôi trồng và khai thác thủy sản | 368 | AQB009 | Chuyên đề: Tổ chức sản xuất thủy sản | 369 | AQB010 | Chuyên đề: Biến đổi khí hậu và đa dạng thủy sinh vật | 370 | BB001 | Bài báo | 371 | BB499C | Luận văn tốt nghiệp | 372 | BB801C | Sinh học phân tử | 373 | BB802C | TT. Sinh học phân tử | 374 | BB856C | Sinh học phân tử cây trồng | 375 | BB857C | TT. Sinh học phân tử cây trồng | 376 | BC461C | Sinh hóa 1 | 377 | BC462C | Sinh hóa 2 | 378 | BC471C | Thực hành Sinh hóa 1 | 379 | BC472C | Thực hành Sinh hóa 2 | 380 | BS110C | Sinh học đại cương 1 | 381 | BS111C | Sinh học đại cương 2 | 382 | BS210C | TT. Sinh học đại cương 1 | 383 | BS211C | TT.Sinh học đại cương 2 | 384 | BT100 | Giới thiệu chuyên ngành CNSH | 385 | BT101 | Tiếng Anh nâng cao | 386 | BT102 | Sinh học đại cương 1 | 387 | BT103 | TT. Sinh học đại cương 1 | 388 | BT104 | Sinh học đại cương 2 | 389 | BT105 | TT. Sinh học đại cương 2 | 390 | BT106 | Toán cao cấp | 391 | BT107 | Vật lý học | 392 | BT108 | Hóa học đại cương 1 | 393 | BT109 | TT. Hóa học đại cương 1 | 394 | BT110 | Hóa học đại cương 2 | 395 | BT111 | TT. Hóa học đại cương 2 | 396 | BT112 | Hóa học hữu cơ 1 | 397 | BT113 | Hóa học hữu cơ 2 | 398 | BT114 | TT. Hóa học hữu cơ | 399 | BT117 | Thống kê sinh học và phương pháp thí nghiệm | 400 | BT118 | Kỹ năng viết trong khoa học và kỹ thuật | 401 | BT197C | Sinh hoạt chuyên đề CNSH 3 | 402 | BT198C | Sinh hoạt chuyên đề CNSH 2 | 403 | BT199C | Sinh hoạt chuyên đề CNSH 1 | 404 | BT200 | Toán cao cấp | 405 | BT200C | Thực tập nhận thức | 406 | BT201 | Tiếng Anh chuyên môn-kỹ năng viết BCKH | 407 | BT201C | Nhập môn Công nghệ sinh học | 408 | BT202 | Di truyền học cơ bản | 409 | BT203 | TT. Di truyền học cơ bản | 410 | BT204 | Vi sinh đại cương | 411 | BT205 | TT. Vi sinh đại cương | 412 | BT206 | Sinh hóa 1 | 413 | BT207 | TT. Sinh hóa 1 | 414 | BT208 | Sinh hóa 2 | 415 | BT209 | TT. Sinh hóa 2 | 416 | BT210 | Thống kê sinh học | 417 | BT211 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 418 | BT212 | Tin sinh học | 419 | BT213 | Chuyên đề Công nghệ sinh học | 420 | BT214 | Vật lý | 421 | BT215 | TT. Vật lý | 422 | BT216 | Công nghệ sinh học căn bản | 423 | BT217 | TT. Công nghệ di truyền | 424 | BT218 | Công nghệ sinh học trong y dược | 425 | BT219 | Công nghệ sinh học trong môi trường | 426 | BT220 | Công nghệ sinh học thực phẩm | 427 | BT221 | Công nghệ sinh học vi sinh vật | 428 | BT223 | Công nghệ di truyền | 429 | BT224 | Thực hành hóa học đại cương | 430 | BT225 | Chuyên đề công nghệ sinh học 1 | 431 | BT225E | Chuyên đề công nghệ sinh học 1 | 432 | BT226 | Chuyên đề công nghệ sinh học 2 | 433 | BT226E | Chuyên đề công nghệ sinh học 2 | 434 | BT227 | Hóa học đại cương | 435 | BT228 | Hóa học hữu cơ | 436 | BT229 | Thực hành Hóa học hữu cơ | 437 | BT230 | Thực hành Sinh hóa 1 | 438 | BT231 | Thực hành Sinh hóa 2 | 439 | BT232 | TT. Di truyền học cơ bản | 440 | BT297 | Virus học | 441 | BT298 | Thực tập Virus học | 442 | BT298C | Chuyên đề CNSH 4 | 443 | BT299 | An toàn sinh học và hệ thống quản lý | 444 | BT299C | Chuyên đề CNSH 5 | 445 | BT299E | An toàn sinh học và hệ thống quản lý | 446 | BT300 | Sinh lý người và động vật | 447 | BT300C | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 448 | BT300E | Sinh lý người và động vật | 449 | BT301 | Công nghệ sinh học căn bản | 450 | BT301C | Bộ gen và Ứng dụng | 451 | BT302 | Sinh học phân tử | 452 | BT302C | TT. Bộ gen và Ứng dụng | 453 | BT303 | TT. Sinh học phân tử | 454 | BT303C | Tin sinh học | 455 | BT303CE | Tin sinh học | 456 | BT304 | Bộ gen và Ứng dụng | 457 | BT304C | Công nghệ lên men thực phẩm | 458 | BT305 | TT. Bộ gen và Ứng dụng | 459 | BT305C | Nuôi cấy mô tế bào thực vật | 460 | BT306 | Bộ gen vi sinh vật | 461 | BT306C | Protein học | 462 | BT307 | TT. Bộ gen vi sinh vật | 463 | BT307C | Khía cạnh KTXH của CNSH | 464 | BT307CE | Khía cạnh kinh tế xã hội của công nghệ sinh học | 465 | BT308 | Nuôi cấy mô | 466 | BT309 | TT. Nuôi cấy mô | 467 | BT310 | Protein học | 468 | BT311 | TT. Protein học | 469 | BT312 | Thực tập nhận thức | 470 | BT313 | Đa dạng sinh học | 471 | BT314 | Virus học đại cương | 472 | BT401 | Lên men thực phẩm | 473 | BT402 | TT. Lên men thực phẩm | 474 | BT403 | Hóa sinh học thực phẩm | 475 | BT404 | TT. Hóa sinh học thực phẩm | 476 | BT404C | TT.Công nghệ lên men thực phẩm | 477 | BT405 | Vi sinh học thực phẩm | 478 | BT405C | TT. Nuôi cấy mô tế bào thực vật | 479 | BT406 | TT. Vi sinh học thực phẩm | 480 | BT406C | TT.Protein học | 481 | BT407 | CNSH và chọn giống thực vật | 482 | BT408 | TT. CNSH và chọn giống thực vật | 483 | BT409 | Sinh lý thực vật | 484 | BT410 | TT. Sinh lý thực vật | 485 | BT411 | Sinh học phân tử cây trồng | 486 | BT412 | TT. Sinh học phân tử cây trồng | 487 | BT413 | Công nghệ sinh học và chọn giống thủy sản | 488 | BT414 | TT. Công nghệ sinh học và chọn giống thủy sản | 489 | BT415 | Sinh lý động vật | 490 | BT416 | TT. Sinh lý động vật | 491 | BT417 | Độc tố trong động vật và thực phẩm | 492 | BT418 | Luận văn tốt nghiệp | 493 | BT480C | Thực tập cơ sở sản xuất | 494 | BT499C | Luận văn tốt nghiệp | 495 | CA101C | Nguyên lý NC & PT nông thôn | 496 | CA102C | Phổ triển&PT kỹ thuật NN & NT | 497 | CA103C | Quản trị nông trại | 498 | CA104C | Quản lý HTX nông nghiệp | 499 | CA105C | Giáo dục nông nghiệp nông thôn | 500 | CA106C | Kinh tế công | 501 | CA107C | Luật Ứng dụng trong NN & PTNT | 502 | CA108C | Tài chính&tín dụng nông thôn | 503 | CA109C | Nguyên lý phát triển nông thôn | 504 | CA110C | Hệ thống canh tác trong PTNT | 505 | CA111C | Phát triển cộng đồng | 506 | CA112C | Phương pháp khuyến nông | 507 | CA113C | Nghiên cứu & phân tích KTXH | 508 | CA114C | Quản lý kinh tế hợp tác NN-NT | 509 | CA115C | Thời sự nông nghiệp&nông thôn | 510 | CA116C | Tiểu luận tốt nghiệp - PTNT | 511 | CA117C | Luận văn tốt nghiệp - PTNT | 512 | CA118C | Tổng hợp kiến thức cơ sở-PTNT | 513 | CA119C | Tổng hợp kiến thức C.Môn-PTNT | 514 | CA120C | Xây dựng & quản lý dự Án PTNT | 515 | CB101C | Cân bằng vật chất & năng lượng | 516 | CB102C | Chế biến & Bảo quản thực phẩm | 517 | CB103C | TT.Nhận thức | 518 | CB104C | Truyền nhiệt | 519 | CB105C | Truyền khối | 520 | CB106C | Dụng cụ đo | 521 | CB107C | Cơ học lưu chất | 522 | CB108C | TT.Kỹ thuật cơ sở | 523 | CB109C | Niên luận | 524 | CB110C | Nguyên liệu | 525 | CB111C | Nguyên lý bảo quản nông sản TP | 526 | CB112C | Kiểm phẩm | 527 | CB113C | Máy chế biến thực phẩm | 528 | CB114C | Các quá trình chế biến cơ bản | 529 | CB115C | Anh văn chuyên ngành - CNTP | 530 | CB115D | Ngoại ngữ chuyên khoa | 531 | CB116C | Dinh dưỡng | 532 | CB117C | Bao bì thực phẩm | 533 | CB118C | Phụ gia trong sản xuất T.Phẩm | 534 | CB119C | Kỹ thuật chuyên ngành | 535 | CB120C | TT.Chuyên ngành | 536 | CB121C | Seminar | 537 | CB122C | Luận văn tốt nghiệp | 538 | CB123C | Nhiệt kỹ thuật | 539 | CB124C | Biến đổi hoá học trong CBTP | 540 | CB125C | An toàn vệ sinh thực phẩm | 541 | CB126C | Bảo quản nông sản | 542 | CB127C | Chế biến & Bảo quản nông sản | 543 | CB300C | Anh văn chuyên ngành CNTP 1 | 544 | CB301C | Cân bằng vật chất & năng lượng | 545 | CB302C | TT.Nhận thức | 546 | CB303C | Nhiệt kỹ thuật | 547 | CB304C | Tối ưu hoá | 548 | CB305C | Sinh hoá thực phẩm | 549 | CB306C | Cơ học lưu chất | 550 | CB307C | Vẽ kỹ thuật - CNTP | 551 | CB308C | TT.Vẽ kỹ thuật - CNTP | 552 | CB309C | Nguyên lý & chi tiết máy | 553 | CB310C | TT.Nguyên lý & chi tiết máy | 554 | CB311C | Vi sinh thực phẩm | 555 | CB312C | Truyền nhiệt trong thực phẩm | 556 | CB313C | Truyền khối trong thực phẩm | 557 | CB314C | Nguyên lý bảo quản thực phẩm | 558 | CB315C | Máy chế biến thực phẩm | 559 | CB316C | Máy lạnh đại cương | 560 | CB317C | TT.Kỹ thuật cơ sở | 561 | CB318C | Đánh giá chất lượng sản phẩm | 562 | CB319C | Nguyên lý các quá trình CBTP | 563 | CB320C | Dinh dưỡng người | 564 | CB321C | Bao bì thực phẩm | 565 | CB322C | Phụ gia trong chế biến T.Phẩm | 566 | CB323C | An toàn & ô nhiễm trong SXTP | 567 | CB324C | Luật thực phẩm | 568 | CB325C | Niên luận kỹ thuật cơ sở -CNTP | 569 | CB326C | Seminar - CNTP | 570 | CB327C | Dụng cụ đo | 571 | CB328C | Kỹ thuật chuyên ngành 1 | 572 | CB329C | Kỹ thuật chuyên ngành 2 | 573 | CB330C | Kỹ thuật chuyên ngành 3 | 574 | CB331C | Kỹ thuật chuyên ngành 4 | 575 | CB332C | Thực tập chuyên ngành - CNTP | 576 | CB333C | Nước cấp & nước thải kỹ nghệ | 577 | CB334C | Luận văn tốt nghiệp - CNTP | 578 | CB335C | Sinh hoá Ứng dụng | 579 | CB336C | Kỹ thuật các quá trình sinhhọc | 580 | CB337C | Kỹ thuật các quá trình sinhhọc | 581 | CB338C | Công nghệ sau T.Hoạch ngủ cốc | 582 | CB339C | Vệ sinh TP & Hệ thống HACCP | 583 | CB340C | Tiểu luận tốt nghiệp - CNTP | 584 | CB341C | Công nghệ sản xuất mía đường | 585 | CB342C | Công nghệ rượu bia & nước GK | 586 | CB343C | Nước cấp & nước thải kỹ nghệ | 587 | CB344C | Sinh hoá thực phẩm | 588 | CB345C | Chế biến & tồn trữ lạnh T.Phẩm | 589 | CB346C | Hình họa & Vẽ kỹ thuật - CNTP | 590 | CB347C | Công nghệ sau T.Hoạch ngủ cốc | 591 | CB348C | Công nghệ sau T.Hoạch rau quả | 592 | CB349C | Công nghệ C.Biến thủy &hải sản | 593 | CB350C | C.Nghệ C.Biến thịt & SP thịt | 594 | CB351C | Công nghệ chế biến dầu T.Phẩm | 595 | CB352C | Công nghệ C.Biến sữa & SP sữa | 596 | CB353C | Công nghệ chế biến lúa gạo | 597 | CB354C | Sản phẩm TT &rau quả muối chua | 598 | CB355C | Công nghệ chế biến ca cao | 599 | CB356C | Công nghệ C.Biến SP đóng hộp | 600 | CB357C | Nguyên lý máy - CNTP | 601 | CB358C | Bảo quản & chế biến sữa | 602 | CB359C | Nguyên lý bảo quản thực phẩm | 603 | CB360C | Cơ học lưu chất | 604 | CB361C | TT.Cơ học lưu chất | 605 | CB362C | Cơ học lưu chất & Vật liệu rời | 606 | CB363C | TT.Cơ học lưu chất & VL.Rời | 607 | CB364C | Truyền nhiệt & sấy | 608 | CB365C | TT.Truyền nhiệt & sấy | 609 | CB366C | Truyền khối | 610 | CB367C | TT.Truyền khối | 611 | CB368C | TT.Kỹ thuật cơ sở (Nhà máy) | 612 | CB369C | TT.Kỹ thuật cơ sở (Phòng TN) | 613 | CB370C | Nguyên lý các quá trình CBTP | 614 | CB371C | Sinh hoá thực phẩm | 615 | CB372C | TT.Sinh hoá thực phẩm | 616 | CB373C | Anh văn chuyên ngành CNTP 2 | 617 | CB374C | Vệ sinh TP & Hệ thống HACCP | 618 | CB375C | Nguyên lý bảo quản thực phẩm | 619 | CB376C | Đánh giá chất lượng sản phẩm | 620 | CB377C | Thực tập kiểm phẩm | 621 | CB378C | Thống kê & Phép TN-CB&TT&NH | 622 | CB378D | Phương pháp thí nghiệm | 623 | CB379C | Niên luận kỹ thuật cngành-CNTP | 624 | CB379D | Niên luận - CNTP | 625 | CB380C | Công nghệ sau T.Hoạch ngủ cốc | 626 | CB381C | TT.Chuyên ngành (Nhà máy) | 627 | CB382C | TT.Chuyên ngành (Phòng TN) | 628 | CB383C | An toàn thực phẩm | 629 | CB384C | Kỹ thuật các quá trình cơ sở | 630 | CB385C | Kỹ thuật chuyên ngành | 631 | CB386C | Kỹ thuật thực phẩm đại cương | 632 | CB387C | Kỹ thuật sấy nông sản | 633 | CB388C | Hình họa & Vẽ kỹ thuật - CNTP | 634 | CB389C | Kỹ thuật cơ sở - CNTP | 635 | CB390C | Kỹ thuật chuyên ngành - CNTP | 636 | CB391C | Anh văn chuyên ngành CNTP 3 | 637 | CB392C | Pháp văn chuyên ngành CNTP 1 | 638 | CB393C | Pháp văn chuyên ngành CNTP 2 | 639 | CB394C | An toàn & vệ sinh thực phẩm | 640 | CB395C | Pháp văn chuyên ngành CNTP 3 | 641 | CB396C | Luận văn tốt nghiệp - CNTP | 642 | CB397C | Thống kê & Phép TN - CNTP | 643 | CB398C | TT.Thống kê & Phép TN - CNTP | 644 | CB399C | Thực tập tốt nghiệp - CNTP | 645 | CB400C | Hình họa & Vẽ kỹ thuật - CNTP | 646 | CB401C | Tin học Ứng dụng - CNTP | 647 | CB402C | Phát triển sản phẩm mới | 648 | CB403C | Công nghệ sau T.Hoạch rau quả | 649 | CB404C | Seminar - Phương pháp NCKH | 650 | CB405C | Chất keo thực phẩm | 651 | CB406C | Tiểu luận tốt nghiệp - CNTP | 652 | CB407C | Tổng hợp kiến thức cơ sở-CNTP | 653 | CB408C | Tổng hợp kiến thức C.Môn-CNTP | 654 | CB409C | Quản lý chất lượng thực phẩm | 655 | CB410C | Vật lý học thực phẩm | 656 | CB412C | TT.Vật lý học thực phẩm | 657 | CB413C | Đánh giá chất lượng thực phẩm | 658 | CB414C | Kiểm nghiệm thực phẩm | 659 | CB501C | Môn cơ sở-TN | 660 | CB502C | Môn chuyên ngành-TN | 661 | CC000 | CC Tiếng Anh B2 CLC | 662 | CC001 | Chứng chỉ Tiếng Anh trình độ A | 663 | CC002 | Chứng chỉ Tiếng Anh trình độ - Bậc 2 (A2) | 664 | CC003 | Chứng chỉ Tiếng Anh trình độ B | 665 | CC004 | Chứng chỉ trình độ Tiếng Anh - Bậc 3 (B1) | 666 | CC005 | Chứng chỉ Tiếng Anh trình độ C | 667 | CC006 | Chứng chỉ A Pháp văn | 668 | CC007 | Chứng chỉ trình độ Tiếng Anh - Bậc 4 (B2) | 669 | CC008 | Chứng chỉ trình độ Tiếng Anh - Bậc 5 (C1) | 670 | CC009 | TOEIC | 671 | CC009C | TOEIC | 672 | CC010 | Chứng chỉ Tiếng Pháp trình độ A2 | 673 | CC011 | Chứng chỉ A Tin học ứng dụng | 674 | CC012 | Chứng chỉ B Access | 675 | CC013 | Chứng chỉ Ứng dụng CNTT - Cơ bản | 676 | CC014 | Chứng nhận hoàn thành khóa học Ứng dụng CNTT - Cơ bản | 677 | CC015 | Chứng chỉ Giáo dục thể chất | 678 | CC016 | Chứng chỉ Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 679 | CC017 | Chứng chỉ trình độ Tiếng Pháp - Bậc 3 (B1) | 680 | CC018 | IELTS | 681 | CC018C | IELTS | 682 | CC019 | Chứng chỉ Ứng dụng CNTT - Nâng cao | 683 | CC020 | TOEFL ITP | 684 | CC021 | Chứng chỉ B Tin học ứng dụng | 685 | CC022 | Chứng chỉ C Tin học ứng dụng | 686 | CC023 | Microsoft Office Specialist (Excel) | 687 | CC024 | Chứng chỉ IC3 | 688 | CC025 | PTE Academic | 689 | CC026 | Microsoft Office Specialist | 690 | CC027 | Chứng chỉ trình độ Tiếng Anh - Bậc 6 (C2) | 691 | CC028 | Linguaskill | 692 | CC028C | Linguaskill | 693 | CC029 | TOEFL iBT | 694 | CC030 | Microsoft Office Specialist | 695 | CC031 | Chứng chỉ trình độ Tiếng Pháp - Bậc 4 (B2) | 696 | CC200 | Giáo dục thể chất 1 + 2 (*) | 697 | CD0001 | Chuyên đề tiến sĩ 1 | 698 | CD0002 | Chuyên đề tiến sĩ 2 | 699 | CD0003 | Chuyên đề tiến sĩ 3 | 700 | CD001 | Chuyên đề tiến sĩ 1 | 701 | CD001C | Cấu trúc máy tính | 702 | CD002 | Chuyên đề tiến sĩ 2 | 703 | CD002C | TT.Cấu trúc máy tính | 704 | CD003 | Chuyên đề tiến sĩ 3 | 705 | CD003C | Hệ quản trị CSDL foxpro | 706 | CD004C | TT.Cơ sở dữ liệu foxpro | 707 | CD005C | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | 708 | CD006C | TT.Cấu trúc DL & giải thuật | 709 | CD007C | Tin học đại cương (LTCB) | 710 | CD008C | TT.Tin học đại cương | 711 | CD008D | TT.Tin học đại cương | 712 | CD009C | Cơ sở dữ liệu | 713 | CD009D | Cơ sở dữ liệu | 714 | CD010C | TT.Cơ sở dữ liệu | 715 | CD011C | Ngôn ngữ C | 716 | CD011D | Ngôn ngữ hệ thống | 717 | CD012C | TT.Ngôn ngữ C | 718 | CD012D | TT.Ngôn ngữ hệ thống | 719 | CD013C | Kỹ thuật đồ họa | 720 | CD014C | Kế toán đại cương | 721 | CD015C | Hệ điều hành & mạng vi tính | 722 | CD015D | Hệ điều hành & mạng vi tính | 723 | CD016C | TT.Hệ điều hành & mạng | 724 | CD017C | Quản trị kinh doanh | 725 | CD017D | Internet | 726 | CD018C | Phân tích hệ thống | 727 | CD018D | Phân tích hệ thống | 728 | CD019C | Thực tập thực tế | 729 | CD020C | Ôn thi tốt nghiệp | 730 | CD021C | TT.Kỹ thuật đồ hoạ | 731 | CD022C | Kiến trúc máy tính & Mạng-TN | 732 | CD023C | Phân tích hệ thống & CSDL-TN | 733 | CD024C | Cấu trúc dữ liệu&giải thuật-TN | 734 | CD025C | Các phần mềm thông dụng | 735 | CD025D | Mạng máy tính | 736 | CD026C | TT.Phần mềm thông dụng | 737 | CD026D | Đồ Án (Lập trình quản lý) | 738 | CD027C | TT.Ngôn ngữ máy tính | 739 | CD027D | Phần mềm thông dụng | 740 | CD028C | Ngôn ngữ hệ thống | 741 | CD028D | TT.Phần mềm thông dụng | 742 | CD029C | Internet - CĐTH | 743 | CD029D | TT.Mạng máy tính | 744 | CD030C | Hệ điều hành | 745 | CD030D | Lập trình C++ | 746 | CD031C | Giải thuật | 747 | CD031D | TT.C++ | 748 | CD032C | TT.Ngôn ngữ hệ thống | 749 | CD032D | Lập trình truyền thông | 750 | CD033C | Cơ sở dữ liệu | 751 | CD033D | TT.Lập trình truyền thông | 752 | CD034C | Cấu trúc dữ liệu | 753 | CD034D | Giải thuật | 754 | CD035C | TT.Cấu trúc dữ liệu | 755 | CD035D | Phần mềm thông dụng | 756 | CD036C | Hệ quản trị CSDL Foxpro | 757 | CD036D | Lập trình truyền thông | 758 | CD037C | Kiến trúc máy tính | 759 | CD038C | Phân tích hệ thống | 760 | CD039C | Mạng máy tính | 761 | CD040C | Lập trình hướng đối tượng C++ | 762 | CD041C | TT.Lập trình hướng Đ.Tượng C++ | 763 | CD042C | Lập trình truyền thông | 764 | CD043C | Thực tập & thực tế - CĐTH | 765 | CD044C | TT.Cơ sở dữ liệu | 766 | CD045C | Hệ quản trị CSDL visual foxpro | 767 | CD046C | TT.Hệ Q.Trị CSDL visual foxpro | 768 | CD047C | Ngôn ngữ hệ thống - CĐTH | 769 | CD048C | TT.Ngôn ngữ hệ thống - CĐTH | 770 | CD050C | Mạng máy tính | 771 | CD051C | TT.Mạng máy tính | 772 | CD052C | Visual Basic | 773 | CD053C | TT.Visual Basic | 774 | CD054C | Thiết kế Web - CĐTH | 775 | CD055C | Niên luận - CĐTH | 776 | CD056C | Phân tích hệ thống | 777 | CD058C | Thiết kế & cài đặt mạng | 778 | CD059C | Nhập môn công nghệ phần mềm | 779 | CD060C | Thực tập & thực tế - CĐTH | 780 | CD061C | Tiểu luận tốt nghiệp - CĐTH | 781 | CD10 | Môn Công Dân 10 | 782 | CD101C | Kiến trúc máy tính & NNMT | 783 | CD102C | TT.Kiến trúc máy tính & NNMT | 784 | CD103C | Hệ quản lý CSDL Foxpro | 785 | CD104C | TT.Hệ quản lý CSDL Foxpro | 786 | CD105C | Cấu trúc dữ liệu | 787 | CD106C | TT.Cấu trúc dữ liệu | 788 | CD107C | Tin học đại cương | 789 | CD108C | TT.Tin học đại cương | 790 | CD109C | Cơ sở dữ liệu | 791 | CD11 | Môn Công Dân 11 | 792 | CD110C | TT.Cơ sở dữ liệu | 793 | CD111C | Giải thuật | 794 | CD112C | Hệ điều hành | 795 | CD113C | Internet | 796 | CD12 | Môn Công Dân 12 | 797 | CD120C | Thực tập thực tế & Đồ Án TN | 798 | CD121C | Mạng máy tính | 799 | CD122C | Phân tích hệ thống | 800 | CDA01C | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 801 | CDA02C | Nghe nói 1 | 802 | CDA03C | Đọc hiểu 1 | 803 | CDA04C | Viết 1 | 804 | CDA05C | Ngữ âm thực hành 1 | 805 | CDA06C | Ngữ pháp 1 | 806 | CDA07C | Nghe nói 2 | 807 | CDA08C | Đọc hiểu 2 | 808 | CDA09C | Viết 2 | 809 | CDA10C | Ngữ âm thực hành 2 | 810 | CDA11C | Ngữ pháp 2 | 811 | CDA12C | Nghiên cứu khoa học | 812 | CDA13C | Văn bản & lưu trữ | 813 | CDA14C | Nghe nói 3 | 814 | CDA15C | Đọc hiểu 3 | 815 | CDA16C | Viết 3 | 816 | CDA17C | Ngữ pháp 3 | 817 | CDA18C | Ngữ âm thực hành 3 | 818 | CDA19C | Văn hóa xã hội Mỹ | 819 | CDA20C | Dẫn luận ngôn ngữ | 820 | CDA21C | Tâm lý xã hội học | 821 | CDA22C | Nghe nói 4 | 822 | CDA23C | Dẫn luận văn chương | 823 | CDA24C | Đọc hiểu 4 | 824 | CDA25C | Viết 4 | 825 | CDA26C | Ngữ pháp 4 | 826 | CDA27C | Văn hóa xã hội Anh | 827 | CDA28C | Từ vựng | 828 | CDA29C | Nghe nói 5 | 829 | CDA30C | Đọc hiểu 5 | 830 | CDA31C | Viết 5 | 831 | CDA32C | Dịch Anh Việt 1 | 832 | CDA33C | Dịch Việt Anh 1 | 833 | CDA34C | Ngữ nghĩa học | 834 | CDA35C | Lý thuyết Dịch 1 | 835 | CDA36C | Cú pháp | 836 | CDA37C | Nghe nói 6 | 837 | CDA38C | Đọc hiểu 6 | 838 | CDA39C | Viết 6 | 839 | CDA40C | Dịch Việt Anh 2 | 840 | CDA41C | Dịch Anh Việt 2 | 841 | CDA42C | Lý thuyết Dịch 2 | 842 | CDA43C | Ngữ dụng học | 843 | CH141C | Hóa học đại cương 1 | 844 | CH142C | Hóa học đại cương 2 | 845 | CH161C | TT. Hóa học đại cương 1 | 846 | CH162C | TT. Hóa học đại cương 2 | 847 | CH251C | Hóa học hữu cơ 1 | 848 | CH352C | Hóa học hữu cơ 2 | 849 | CH355C | Thực hành Hóa học hữu cơ | 850 | CHA01C | Nghe nói 1 (CH) | 851 | CHA02C | Đọc 1 (CH) | 852 | CHA03C | Viết 1 (CH) | 853 | CHA04C | Ngữ pháp 1 (CH) | 854 | CHA05C | Từ vựng 1 (CH) | 855 | CHA06C | Dẫn luận văn chương 1 (CH) | 856 | CHA07C | Phương pháp 1 (CH) | 857 | CHA08C | Cú pháp 1 (CH) | 858 | CHA09C | Phương pháp 1 (CH) | 859 | CHA10C | Nghe nói 2 (CH) | 860 | CHA11C | Đọc 2 (CH) | 861 | CHA12C | Viết 2 (CH) | 862 | CHA13C | Ngữ pháp 2 (CH) | 863 | CHA14C | Văn hóa xã hội Mỹ 2 (CH) | 864 | CHA15C | Ngữ âm 2 (CH) | 865 | CHA16C | Phương pháp 2 (CH) | 866 | CHA17C | Từ pháp (CH) | 867 | CHA18C | Pháp văn 2 (CH) | 868 | CHA19C | Nghe nói 3 (CH) | 869 | CHA20C | Đọc 3 (CH) | 870 | CHA21C | Viết 3 (CH) | 871 | CHA22C | Ngữ pháp 3 (CH) | 872 | CHA23C | Văn hóa xã hội Anh (CH) | 873 | CHA24C | Phương pháp 3 (CH) | 874 | CHA25C | Lý thuyết Dịch (CH) | 875 | CHA26C | Pháp văn 3 (CH) | 876 | CHA27C | Dịch 2 (CH) | 877 | CHA28C | Nghe nói 4 (CH) | 878 | CHA29C | Đọc 4 (CH) | 879 | CHA30C | Viết 4 (CH) | 880 | CHA31C | Ngữ pháp 4 (CH) | 881 | CHA32C | Dịch 4 (CH) | 882 | CHA33C | Phương pháp 4 (CH) | 883 | CHA34C | Dẫn luận ngôn ngữ (CH) | 884 | CHA35C | Dẫn luận ngôn ngữ (CH) | 885 | CHA36C | Lý luận dạy học | 886 | CHA37C | Âm vị học (CH) | 887 | CHA38C | Phương pháp 2 (CH) | 888 | CHA39C | Dịch 1 (CH) | 889 | CHA40C | Pháp văn 1 (CH) | 890 | CHA41C | Phương pháp NCKH Giáo dục | 891 | CHA43C | Phương pháp 1 (CH) | 892 | CHA44C | Lý thuyết Dịch (CH) | 893 | CHA45C | Kỹ năng ngôn ngữ (CH) | 894 | CHA46C | Nghe 1 (CH) | 895 | CHA47C | Nói 1 (CH) | 896 | CHA48C | Đọc 1 (CH) | 897 | CHA49C | Viết 1 (CH) | 898 | CHA50C | Nghe 2 (CH) | 899 | CHA51C | Nói 2 (CH) | 900 | CHA52C | Đọc 2 (CH) | 901 | CHA53C | Viết 2 (CH) | 902 | CHA54C | Nghe 3 (CH) | 903 | CHA55C | Nói 3 (CH) | 904 | CHA56C | Đọc 3 (CH) | 905 | CHA57C | Viết 3 (CH) | 906 | CHA58C | Lý thuyết & thực hành dịch 1 | 907 | CHA59C | Lý thuyết & thực hành dịch 2 | 908 | CHA60C | Kỹ năng ngôn ngữ (TN) | 909 | CHA61C | Phương pháp giảng dạy (TN) | 910 | CHD01C | Địa chất đại cương &lịch sử | 911 | CHD02C | Đại cương khoa học trái đất | 912 | CHD03C | Bản đồ học (CH) | 913 | CHD04C | Trắc địa (CH) | 914 | CHD05C | Hệ thống thông tin GIS (CH) | 915 | CHD06C | Tổ chức lãnh thổ KT - XH (CH) | 916 | CHD07C | Địa lý tự nhiên các lục địa(CH | 917 | CHD08C | Địa lý kinh tế Việt Nam (CH) | 918 | CHD09C | Địa lý kinh tế Thế giới (CH) | 919 | CHD10C | Môi trường đại cương&GD (CH) | 920 | CHD11C | Phần mềm dạy Địa lý (CH) | 921 | CHD12C | Địa lý du lịch (CH) | 922 | CHD13C | Địa lý đô thị (CH) | 923 | CHD14C | Địa lý biển đông (CH) | 924 | CHD15C | Địa danh Việt Nam (CH) | 925 | CHD16C | Lý luận dạy học (CH) | 926 | CHD17C | Phân tích chương trình (CH) | 927 | CHD18C | Kỹ thuật dạy học (CH) | 928 | CHD19C | Địa lý kinh tế Việt Nam (TN) | 929 | CHD20C | Địa lý kinh tế Thế giới (TN) | 930 | CHD21C | Phương pháp (TN) | 931 | CHD22C | Địa chất đại cương (CH) | 932 | CHD23C | Địa chất lịch sử (CH) | 933 | CHD24C | Đại cương địa lý chính trị TG | 934 | CHH01C | Hóa lý (CH) | 935 | CHH02C | TT.Hóa lý (CH) | 936 | CHH03C | Hóa vô cơ (CH) | 937 | CHH04C | TT.Hóa vô cơ (CH) | 938 | CHH05C | Hóa hữu cơ (CH) | 939 | CHH06C | TT.Hóa hữu cơ (CH) | 940 | CHH07C | Hóa phân tích (CH) | 941 | CHH08C | TT.Hóa phân tích (CH) | 942 | CHH09C | Phương pháp giảng dạy Hóa học | 943 | CHH10C | TT.Phương pháp giảng dạy Hóa | 944 | CHH11C | Hóa công nghiệp (ch) | 945 | CHH12C | Phương pháp phân tích công cụ | 946 | CHH13C | TT.Phương pháp P.tích công cụ | 947 | CHH14C | CSLT Hóa vô cơ (CH) | 948 | CHH15C | CSLT Hóa hữu cơ (CH) | 949 | CHH16C | Hóa nông nghiệp (ch) | 950 | CHH17C | Phân tích chương trình Hóa PT | 951 | CHH18C | Hóa lượng tử (CH) | 952 | CHH19C | Phương pháp G.dạy Hóa học (TN) | 953 | CHH20C | Hữu cơ (TN) | 954 | CHH21C | Vô cơ (TN) | 955 | CHH22C | Nhiệt động hóa học (CH) | 956 | CHH23C | Động hóa học (CH) | 957 | CHH24C | Điện hóa học (CH) | 958 | CHH25C | Hóa vô cơ 1 (CH) | 959 | CHH26C | Hóa vô cơ 2 (CH) | 960 | CHH27C | Hóa phân tích 1 | 961 | CHH28C | Hóa phân tích 2 | 962 | CHL01C | Hình giải tích (CH) | 963 | CHL02C | Giải tích (CH) | 964 | CHL03C | Cơ học (CH) | 965 | CHL04C | Nhiệt học (CH) | 966 | CHL05C | Điện học (CH) | 967 | CHL06C | Quang học (CH) | 968 | CHL07C | Vô tuyến điện (CH) | 969 | CHL08C | Lý luận dạy học Vật lý (CH) | 970 | CHL09C | Điện kỹ thuật (CH) | 971 | CHL10C | Thiên văn học (CH) | 972 | CHL11C | Toán cho Vật lý (CH) | 973 | CHL12C | Cơ lý thuyết (CH) | 974 | CHL13C | TN.Vật lý đại cương (CH) | 975 | CHL14C | Phân tích chương trình Lý PT | 976 | CHL15C | TN.Vật lý phổ thông (CH) | 977 | CHL16C | Động lực học (CH) | 978 | CHL17C | Vật lý nguyên tử (CH) | 979 | CHL18C | Cơ lượng tử (CH) | 980 | CHL19C | Vật lý thống kê (CH) | 981 | CHL20C | Vật lý đại cương (TN) | 982 | CHL21C | Vật lý lý thuyết (TN) | 983 | CHL22C | Phương pháp giảng dạy Vật lý | 984 | CHS01C | Vi sinh đại cương (CH) | 985 | CHS02C | TT.Vi sinh (CH) | 986 | CHS03C | Động vật không xương (CH) | 987 | CHS04C | TT.Động vật không xương (CH) | 988 | CHS05C | Động vật có xương (CH) | 989 | CHS06C | TT.Động vật có xương (CH) | 990 | CHS07C | Hình thái giải phẩu thực vật | 991 | CHS08C | TT.Hình thái G.phẩu thực vật | 992 | CHS09C | Sinh thái học (CH) | 993 | CHS10C | Phân loại thực vật (CH) | 994 | CHS11C | TT.Phân loại thực vật (CH) | 995 | CHS12C | Giải phẩu động vật (CH) | 996 | CHS13C | TT.Giải phẩu động vật (CH) | 997 | CHS14C | Lý luận dạy học Sinh học (CH) | 998 | CHS15C | Sinh lý thực vật (CH) | 999 | CHS16C | TT.Sinh lý thực vật (CH) | 1000 | CHS17C | Lý sinh (CH) | 1001 | CHS18C | Di truyền chọn giống (CH) | 1002 | CHS19C | TT.Di truyền chọn giống (CH) | 1003 | CHS20C | Sinh lý Người & động vật (CH) | 1004 | CHS21C | TT.Sinh lý động vật (CH) | 1005 | CHS22C | Phân tích chương trình Sinh PT | 1006 | CHS23C | Thí nghiệm phổ thông (CH) | 1007 | CHS24C | Tiến hóa (CH) | 1008 | CHS25C | Công nghệ Sinh học (CH) | 1009 | CHS26C | Phương pháp G.dạy Sinh học(TN) | 1010 | CHS27C | Di truyền (TN) | 1011 | CHS28C | Sinh lý động vật (TN) | 1012 | CHS29C | Sinh học phân tử - tế bào | 1013 | CHS30C | Sinh thái học | 1014 | CHS31C | Nông hóa thổ nhưỡng | 1015 | CHS32C | Thức ăn và dinh dưỡng vật nuôi | 1016 | CHS33C | Thú y | 1017 | CHS34C | Sinh lý thực vật | 1018 | CHS35C | Lý luận dạy học Sinh - KTNN | 1019 | CHS36C | Di truyền chọn giống | 1020 | CHS37C | Tiến hóa | 1021 | CHS38C | Bảo vệ thực vật | 1022 | CHS39C | Sinh lý động vật | 1023 | CHS41C | Phân tích C.trình Sinh-KTNN PT | 1024 | CHS42C | Kỹ thuật trồng trọt | 1025 | CHS43C | Kỹ thuật chăn nuôi | 1026 | CHS44C | Kỹ thuật nuôi thủy sản | 1027 | CHT01C | Qui hoạch tuyến tính (CH) | 1028 | CHT02C | Hàm phức (CH) | 1029 | CHT03C | Hình học cao cấp 1 (CH) | 1030 | CHT04C | Đại số cao cấp 1 (CH) | 1031 | CHT05C | Xác suất thống kê (CH) | 1032 | CHT06C | Đại số sơ cấp (CH) | 1033 | CHT07C | Giải tích 3 (CH) | 1034 | CHT08C | Phương pháp Toán 1 (CH) | 1035 | CHT09C | Hình học cao cấp 2 (CH) | 1036 | CHT10C | Hình học vi phân (CH) | 1037 | CHT11C | Tin học đại cương (CH) | 1038 | CHT12C | TT.Tin học đại cương (CH) | 1039 | CHT13C | Hình học sơ cấp (CH) | 1040 | CHT14C | Giải tích 4 (CH) | 1041 | CHT15C | Phương pháp Toán 2 (CH) | 1042 | CHT16C | Đại số cao cấp 2 (CH) | 1043 | CHT17C | Đại số (TN) | 1044 | CHT18C | Hình học (TN) | 1045 | CHT19C | Phương pháp G.dạy Toán học(TN) | 1046 | CHT20C | Độ đo & tích phân Lơ-be (CH) | 1047 | CHT21C | Phương pháp G.dạy Toán (CH) | 1048 | CHT22C | Hình học sơ cấp 1 (CH) | 1049 | CHT23C | Hình học sơ cấp 2 (CH) | 1050 | CHT24C | Tin học đại cương (LT+TT) | 1051 | CHT25C | Giải tích hàm (CH) | 1052 | CHT26C | Tôpô đại cương (CH) | 1053 | CHT27C | Tin học Ứng dụng Toán | 1054 | CHT28C | TT.Tin học Ứng dụng Toán | 1055 | CHU01C | Lịch sử Thế giới cổ trung (CH) | 1056 | CHU02C | Lịch sử Việt Nam cổ trung (CH) | 1057 | CHU03C | Lịch sử Thế giới cận đại (CH) | 1058 | CHU04C | Lịch sử Việt Nam cận đại (CH) | 1059 | CHU05C | Lịch sử Thế giới hiện đại (CH) | 1060 | CHU06C | Lịch sử Việt Nam hiện đại (CH) | 1061 | CHU07C | Phương pháp giảng dạy (CH) | 1062 | CHU08C | C.Đề Lịch sử Đông Nam Á (CH) | 1063 | CHU09C | C.Đề Lịch sử Văn hóa Việt Nam | 1064 | CHU10C | C.Đề Lịch sử Tôn giáo Thế giới | 1065 | CHU11C | C.Đề Lịch sử quan hệ Quốc tế | 1066 | CHU12C | C.Đề Lịch sử tư tưởng Việt Nam | 1067 | CHU13C | C.Đề Lịch sử địa phương (CH) | 1068 | CHU14C | C.Đề Lịch sử văn minh Thế giới | 1069 | CHU15C | Phân tích chương trình (CH) | 1070 | CHU16C | C.Đề Phương pháp giảng dạy | 1071 | CHU17C | Lịch sử Việt Nam (TN) | 1072 | CHU18C | Lịch sử Thế giới (TN) | 1073 | CHU19C | Phương pháp (TN) | 1074 | CHU20C | Lịch sử Thế giới cổ trung 1 | 1075 | CHU21C | Lịch sử Thế giới cổ trung 2 | 1076 | CHU22C | Lịch sử Việt Nam cổ trung 1 | 1077 | CHU23C | Lịch sử Việt Nam cổ trung 2 | 1078 | CHU24C | Lịch sử Thế giới cổ trung | 1079 | CHU25C | Lịch sử Việt Nam cổ trung | 1080 | CHU26C | Lịch sử Thế giới cận đại (CH) | 1081 | CHU27C | Lịch sử Việt Nam cận đại (CH) | 1082 | CHU28C | Lịch sử Thế giới hiện đại (CH) | 1083 | CHU29C | Lịch sử Việt Nam hiện đại (CH) | 1084 | CHU30C | C.Đề phương pháp giảng dạy | 1085 | CHU31C | Phân tích chương trình PTTH | 1086 | CHV01C | Ngữ âm 1 (CH) | 1087 | CHV02C | Từ vựng 1 (CH) | 1088 | CHV03C | Cơ sở văn hóa Việt Nam 1 (CH) | 1089 | CHV04C | Lý luận Văn học 1 (CH) | 1090 | CHV05C | Hán nôm 1 (CH) | 1091 | CHV06C | Văn học dân gian 1 (CH) | 1092 | CHV07C | Lý luận Văn học 2 (CH) | 1093 | CHV08C | Hán nôm 2 (CH) | 1094 | CHV09C | Làm văn (CH) | 1095 | CHV10C | Văn học Việt Nam 1 (CH) | 1096 | CHV11C | Văn học Việt Nam 2 (CH) | 1097 | CHV12C | Văn học Châu Á 1 (CH) | 1098 | CHV13C | Ngữ pháp tiếng Việt 1 (CH) | 1099 | CHV14C | Ngữ pháp tiếng Việt 2 (CH) | 1100 | CHV15C | Ngữ pháp văn bản (CH) | 1101 | CHV16C | Văn học Châu Á 2 (CH) | 1102 | CHV17C | Mĩ học (CH) | 1103 | CHV18C | Văn học Việt Nam 3 & 4 (CH) | 1104 | CHV19C | Phương pháp dạy Văn 1 (CH) | 1105 | CHV20C | Phương pháp dạy Tiếng (CH) | 1106 | CHV21C | Phong cách học tiếng Việt (CH) | 1107 | CHV22C | Văn học phương Tây 1 (CH) | 1108 | CHV23C | Lý luận Văn học 3 (CH) | 1109 | CHV24C | Phương pháp dạy Văn 2 (CH) | 1110 | CHV25C | Ngôn ngữ đại cương (CH) | 1111 | CHV26C | Văn học Nga (CH) | 1112 | CHV27C | Văn học Xô Viết (CH) | 1113 | CHV28C | Văn học Việt Nam 5 & 6 (CH) | 1114 | CHV29C | Văn học Việt Nam trung đại | 1115 | CHV30C | Cơ sở văn hóa Việt Nam (CH) | 1116 | CHV31C | Cơ sở ngôn ngữ (CH) | 1117 | CHV32C | Ngữ âm & từ vựng tiếng Việt | 1118 | CHV33C | Hán nôm 1 (CH) | 1119 | CHV34C | Lý luận dạy học (CH) | 1120 | CHV35C | Hán nôm 2 (CH) | 1121 | CHV36C | Làm văn (CH) | 1122 | CHV37C | Văn học Trung Quốc (CH) | 1123 | CHV38C | Văn học Đông Nam Á (CH) | 1124 | CHV39C | Ngữ pháp tiếng Việt (CH) | 1125 | CHV40C | Ngữ pháp văn bản (CH) | 1126 | CHV41C | Văn học Việt Nam hiện đại 1 | 1127 | CHV42C | Phân tích chương trình (CH) | 1128 | CHV43C | Hán nôm 3 (CH) | 1129 | CHV44C | Phong cách học tiếng Việt (CH) | 1130 | CHV45C | Văn học Việt nam hiện đại 2 | 1131 | CHV46C | C.Đề Văn học Việt Nam hiện đại | 1132 | CHV47C | C.Đề Ngôn ngữ (CH) | 1133 | CHV48C | C.Đề Phương pháp giảng dạy | 1134 | CHV49C | Văn học Việt Nam (TN) | 1135 | CHV50C | Ngôn ngữ (TN) | 1136 | CHV51C | Phương pháp (TN) | 1137 | CHV52C | Văn học phương Tây 2 (CH) | 1138 | CHV53C | Văn học phương Tây 2 (CH) | 1139 | CHV54C | Văn học Việt Nam 3 | 1140 | CHV55C | Văn học Việt Nam 4 | 1141 | CHV56C | Văn học Việt Nam 5 | 1142 | CHV57C | Văn học Việt Nam 6 | 1143 | CHV60C | Phương pháp dạy tiếng Việt 2 | 1144 | CHV61C | Văn học dân gian | 1145 | CHV62C | Văn học phương Tây | 1146 | CK101C | An toàn lao động | 1147 | CK102C | Cơ giới hóa chăn nuôi | 1148 | CK103C | Kim loại & nhiệt luyện | 1149 | CK104C | Nguyên lý máy | 1150 | CK105C | Sức bền vật liệu | 1151 | CK106C | Dung sai đo lường | 1152 | CK107C | Cấu tạo ô tô - máy kéo I | 1153 | CK108C | Cấu tạo ô tô - máy kéo II | 1154 | CK109C | Chi tiết máy | 1155 | CK110C | Công nghệ kim loại | 1156 | CK111C | Lý thuyết tính toán động cơ | 1157 | CK112C | Cấu tạo máy nông nghiệp I | 1158 | CK113C | Cấu tạo máy nông nghiệp II | 1159 | CK114C | TT.Công nghệ kim loại I | 1160 | CK115C | TT.Công nghệ kim loại II | 1161 | CK116C | Đồ Án chi tiết máy | 1162 | CK117C | Lý thuyết máy kéo | 1163 | CK118C | Nhiên liệu dầu mỡ | 1164 | CK119C | Sử dụng máy | 1165 | CK120C | Điện kỹ thuật II | 1166 | CK122C | Sửa chữa máy I | 1167 | CK123C | Sửa chữa máy II | 1168 | CK124C | Lý thuyết tính toán máy NN I | 1169 | CK125C | Lý thuyết tính toán máy NN II | 1170 | CK126C | TT.Sử dụng máy | 1171 | CK127C | Máy nâng chuyển | 1172 | CK128C | Luận văn tốt nghiệp | 1173 | CK129C | Hình học họa hình | 1174 | CK131C | Hình họa | 1175 | CK133C | Cơ giới hóa chăn nuôi | 1176 | CK134C | Cơ khí nông nghiệp | 1177 | CK135C | Vẽ kỹ thuật | 1178 | CK136C | TT.Sửa chữa máy | 1179 | CK137C | Tham quan | 1180 | CK138C | Cơ khí nông nghiệp | 1181 | CK300C | Hình họa & Vẽ kỹ thuật | 1182 | CK301C | Vẽ kỹ thuật | 1183 | CK302C | Hình học họa hình - C.Nghệ | 1184 | CK303C | Anh văn chuyên ngành Cơ Khí | 1185 | CK304C | Nhiệt kỹ thuật - Công nghệ | 1186 | CK305C | Vật liệu học - Cơ khí | 1187 | CK306C | Dung sai đo lường | 1188 | CK307C | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 1189 | CK308C | Sức bền vật liệu | 1190 | CK309C | TT.Nhiệt kỹ thuật - C.Nghệ | 1191 | CK310C | Động cơ nhiệt | 1192 | CK311C | Nguyên lý máy | 1193 | CK312C | Sức bền vật liệu | 1194 | CK313C | Cấu tạo ô tô - máy kéo 1 | 1195 | CK314C | Điện kỹ thuật 2 | 1196 | CK315C | Truyền nhiệt | 1197 | CK316C | Cơ khí nông nghiệp | 1198 | CK317C | Khoa học về an toàn & bảo hộ | 1199 | CK318C | Chi tiết máy 1 | 1200 | CK319C | Cấu tạo ô tô - máy kéo 2 | 1201 | CK320C | Lý thuyết tính toán động cơ | 1202 | CK321C | Thủy lực cơ sở | 1203 | CK322C | Nhiệt kỹ thuật & thực hành máy | 1204 | CK323C | PP.Thí nghiệm & xử lý số liệu | 1205 | CK324C | Vẽ & vẽ kỹ thuật | 1206 | CK325C | Chi tiết máy 2 | 1207 | CK326C | Đồ Án chi tiết máy | 1208 | CK327C | Cơ giới hóa chăn nuôi | 1209 | CK328C | Công nghệ kim loại | 1210 | CK329C | TT.Công nghệ kim loại 1 | 1211 | CK330C | Cấu tạo máy nông nghiệp 1 | 1212 | CK331C | Nhiên liệu dầu mỡ | 1213 | CK332C | Lý thuyết tính toán máy NN | 1214 | CK333C | Sửa chữa máy | 1215 | CK334C | Sử dụng máy | 1216 | CK335C | TT.Sử dụng máy | 1217 | CK336C | TT.Công nghệ kim loại 2 | 1218 | CK337C | Công nghệ đúc &gia công Áp lực | 1219 | CK338C | Đồ gá | 1220 | CK339C | Lý thuyết ô tô & máy kéo | 1221 | CK340C | Cấu tạo máy nông nghiệp 2 | 1222 | CK341C | Anh văn chuyên ngành-XDDD | 1223 | CK342C | TT.Sửa chữa máy | 1224 | CK343C | Công nghệ phụchồi chi tiết máy | 1225 | CK344C | Máy nâng chuyển | 1226 | CK345C | Kỹ thuật xay xát gạo | 1227 | CK346C | Kỹ thuật sấy & bảo quản NS,TP | 1228 | CK347C | P.Tích hệ thống K.tế-kỹ thuật | 1229 | CK348C | Tham quan thực tế - Cơ khí | 1230 | CK349C | Luận văn tốt nghiệp - Cơ khí | 1231 | CK350C | Cơ lý thuyết | 1232 | CK351C | Kỹ thuật điện A | 1233 | CK352C | TT.Kỹ thuật điện | 1234 | CK353C | Quá trình & thiết bị | 1235 | CK354C | Nguyên lý & chi tiết máy | 1236 | CK355C | Autocad - Cơ khí | 1237 | CK355D | Kỹ thuật điện 1 | 1238 | CK356C | Kỹ thuật điều khiển khí nén | 1239 | CK356D | Kỹ thuật điện 2 | 1240 | CK357C | Tiểu luận tốt nghiệp - Cơ khí | 1241 | CK357D | Kỹ thuật điện | 1242 | CK358C | Hình họa & vẽ kỹ thuật | 1243 | CK358D | Điện công nghiệp | 1244 | CK359C | Vật liệu cơ khí & nhiệt luyện | 1245 | CK360C | Cơ lý thuyết - Kỹ thuật | 1246 | CK360D | TT.Điện công nghiệp | 1247 | CK361C | Kỹ thuật điện B | 1248 | CK362C | PPNC & viết báo cáo khoa học | 1249 | CK363C | Cơ lý thuyết - Kỹ thuật | 1250 | CK364C | Cơ học máy | 1251 | CK365C | Cơ sở thiết kế máy 1 | 1252 | CK365D | Đồ Án cơ học máy | 1253 | CK366C | Truyền động thủy lực & khí nén | 1254 | CK366D | Truyền động thủy lực & khí nén | 1255 | CK367C | Điện công nghiệp | 1256 | CK368C | Cấu tạo động cơ đốt trong | 1257 | CK369C | Nhiệt động lực học-kỹ thuật | 1258 | CK370C | An toàn điện | 1259 | CK371C | Kỹ thuật điện 1 | 1260 | CK372C | Kỹ thuật điện 2 | 1261 | CK373C | TT.Sửa chữa máy | 1262 | CK375C | Anh văn chuyên ngành - KT.Điện | 1263 | CK376C | Báo cáo chuyên đề - KT.Điện | 1264 | CK377C | TT.Chuyên ngành - KT.Điện | 1265 | CK378C | Đồ Án kỹ thuật điện | 1266 | CK379C | Hệ thống điện 1 | 1267 | CK380C | Hệ thống điện 2 | 1268 | CK381C | Thiết kế hệ thống điện | 1269 | CK382C | Bảo vệ Rơ-le & tự động hóa | 1270 | CK383C | Kỹ thuật cao Áp | 1271 | CK384C | Truyền động điện | 1272 | CK385C | Thiết kế thiết bị điện | 1273 | CK386C | CAD trong kỹ thuật điện | 1274 | CK387C | TT.Hệ thống điện | 1275 | CK388C | Điều khiển máy điện | 1276 | CK390C | Luận văn tốt nghiệp - KT.Điện | 1277 | CK391C | Vận hành & điều khiển HT điện | 1278 | CK392C | Nhà máy nhiệt điện | 1279 | CK393C | Nhà máy thủy điện | 1280 | CK394C | Kỹ thuật chiếu sáng | 1281 | CK395C | Kỹ thuật lạnh | 1282 | CK396C | Điện công nghệ | 1283 | CK397C | Trí tuệ nhân tạo&hệ chuyên gia | 1284 | CK398C | Autocad nâng cao - Cơ khí | 1285 | CK399C | Vật liệu học - CNHH | 1286 | CK400C | Anh văn chuyên ngành - CKNN | 1287 | CK401C | Cơ sở tự động học B | 1288 | CK402C | Thiết bị truyền nhiệt | 1289 | CK403C | Cơ sở thiết kế máy cơ bản | 1290 | CK404C | Chi tiết máy cơ bản | 1291 | CK405C | TT.Chi tiết máy cơ bản | 1292 | CK406C | Cơ khí nông nghiệp đại cương | 1293 | CK407C | Cơ sở thiết kế máy 2 | 1294 | CK408C | Đồ Án cơ học máy | 1295 | CK409C | TT.Cơ khí cơ bản | 1296 | CK409D | TT.Cơ khí cơ bản | 1297 | CK410C | Cấu tạo máy nông nghiệp | 1298 | CK411C | Cấu tạo ô tô - máy kéo | 1299 | CK412C | Kỹ thuật số - Cơ khí | 1300 | CK413C | Cơ sở tự động học A | 1301 | CK414C | Máy cắt kim loại | 1302 | CK415C | Quản lý công nghiệp | 1303 | CK416C | Lý thuyết biến dạng | 1304 | CK417C | Thống kê Ứng dụng - Kỹ thuật | 1305 | CK418C | Đồ Án cơ sở thiết kế máy | 1306 | CK419C | TT.Công nghệ kim loại | 1307 | CK419D | TT.Công nghệ kim loại | 1308 | CK420C | Thực tập & đồ Án hóa công | 1309 | CK421C | Máy & Thiết bị chế biến T.Phẩm | 1310 | CK422C | Kỹ thuật sửa chữa máy | 1311 | CK423C | TT.Sửa chữa động cơ | 1312 | CK424C | Lý thuyết ô tô & máy kéo | 1313 | CK425C | Máy thu hoạch | 1314 | CK426C | Máy gieo trồng & chăm sóc | 1315 | CK427C | Công nghệ & thiết bị tạo phôi | 1316 | CK427D | Công nghệ & thiết bị tạo phôi | 1317 | CK428C | Công nghệ chế tạo máy - CK | 1318 | CK429C | CAD/CAE/CAM | 1319 | CK430C | Mạng điện | 1320 | CK430D | Mạng điện | 1321 | CK431C | Bơm & quạt & máy nén | 1322 | CK432C | Quá trình&T.bị lắng,lọc,ly tâm | 1323 | CK433C | Tin học Ứng dụng - CKCB | 1324 | CK434C | Máy đóng gói tự động | 1325 | CK435C | Máy vận chuyển & định lượng | 1326 | CK436C | Tin học Ứng dụng - Cơ khí | 1327 | CK437C | Kỹ thuật vi xử lý cơ bản | 1328 | CK438C | Trang bị điện máy công cụ | 1329 | CK439C | Tin học Ứng dụng - CKCTM | 1330 | CK440C | Anh văn chuyên ngành - CKCTM | 1331 | CK441C | Các P.Pháp gia công đặc biệt | 1332 | CK442C | TT.Ngành nghề cơ khí | 1333 | CK443C | ăn mòn kim loại | 1334 | CK444C | Sử dụng máy trong nông nghiệp | 1335 | CK445C | Kỹ thuật xay xát | 1336 | CK446C | Tự động hoá S.Xuất công nghiệp | 1337 | CK447C | Kiểm tra đảm bảo chất lượng | 1338 | CK448C | Báo cáo chuyên đề - CKCB | 1339 | CK449C | Kỹ thuật nồi hơi&lò côngnghiệp | 1340 | CK450C | TT.Các PP gia công đặc biệt | 1341 | CK451C | Gia công vật liệu phi kim loại | 1342 | CK452C | Dao động kỹ thuật | 1343 | CK453C | Thiết kế & tạo khuôn mẫu | 1344 | CK454C | Kỹ thuật người máy | 1345 | CK454D | Kỹ thuật người máy | 1346 | CK455C | Thang máy | 1347 | CK456C | Máy chính xác | 1348 | CK457C | PLC trong điều khiển | 1349 | CK458C | Thiết kế xưởng cơ khí | 1350 | CK459C | Báo cáo chuyên đề - CKNN | 1351 | CK460C | Q.Lý&kỹ thuật bảo trì C.nghiệp | 1352 | CK461C | Báo cáo chuyên đề - CKCTM | 1353 | CK462C | Luận văn tốt nghiệp - Cơ khí | 1354 | CK463C | Sức bền vật liệu - XD | 1355 | CK464C | Sức bền vật liệu - XD | 1356 | CK464D | TT.CAD trong kỹ thuật điện | 1357 | CK465C | TT.Tay nghề điện | 1358 | CK465D | TT.Tay nghề điện | 1359 | CK466C | Đồ Án mạng điện | 1360 | CK467C | Vẽ kỹ thuật cơ bản | 1361 | CK468C | Pháp văn kỹ thuật 1 | 1362 | CK469C | Anh văn chuyên ngành - CKCB | 1363 | CK470C | Pháp văn kỹ thuật 2 | 1364 | CK471C | Tiểu luận tốt nghiệp - KT.Điện | 1365 | CK472C | Cơ học Ứng dụng | 1366 | CK473C | Vật liệu điện & điện tử | 1367 | CK473D | Vật liệu điện & điện tử | 1368 | CK474C | Tin học Ứng dụng - KT.Điện | 1369 | CK475C | Điều khiển tự động - C.Nghệ | 1370 | CK475D | TT.Tin học Ứng dụng -KTĐ | 1371 | CK476C | Vật liệu & công nghệ kim loại | 1372 | CK476D | Giới thiệu ngành nghề -KTĐ | 1373 | CK477C | TT.Vật liệu điện & điện tử | 1374 | CK478C | Kỹ thuật đo | 1375 | CK478D | Kỹ thuật đo | 1376 | CK479C | Sức bền vật liệu - CK | 1377 | CK479D | TT.Kỹ thuật đo | 1378 | CK480C | TT.Điều khiển tự động - C.Nghệ | 1379 | CK481C | Công nghệ sản xuất sạch | 1380 | CK482C | Máy làm đất | 1381 | CK483C | Máy & thiết bị chế biến L.Thực | 1382 | CK484C | Hình họa & vẽ kỹ thuật - KTMT | 1383 | CK485C | Hình họa & vẽ kỹ thuật - CNHH | 1384 | CK486C | Hình họa & vẽ kỹ thuật - TC | 1385 | CK487C | Hình họa & vẽ kỹ thuật - CT | 1386 | CK488C | Hình họa & vẽ kỹ thuật - CK | 1387 | CK489C | Hình họa & vẽ kỹ thuật - KTĐ | 1388 | CK490C | Hình họa & vẽ kỹ thuật - XDDD | 1389 | CK491C | Máy NC/CNC | 1390 | CK492C | Điều khiển hệ thống 1 | 1391 | CK493C | TT.Điện tử | 1392 | CK494C | Động lực học hệ cơ điện tử | 1393 | CK495C | Lập trình Ứng dụng cơ điện tử | 1394 | CK496C | Điều khiển hệ thống 2 | 1395 | CK497C | Đố Án điều khiển hệ thống | 1396 | CK498C | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 1397 | CK499C | TT.Công nghệ kim loại cơ bản | 1398 | CK500C | Kỹthuật giao tiếp với máy tính | 1399 | CK501C | Điện tử CS&điều khiển máy điện | 1400 | CK502C | Đồ Án thiết kế HT cơ điện tử | 1401 | CK503C | TT.Ngành nghề cơ điện tử | 1402 | CK504C | Thống kê & Phép TN-Cơ điện tử | 1403 | CK505C | Lý thuyết điều khiển mờ | 1404 | CK506C | Hệ thống sản xuất linh hoạt | 1405 | CK507C | Điều khiển hệ thống 3 | 1406 | CK508C | Công nghệ tạo mẫu nhanh | 1407 | CK509C | Dao động cơ học | 1408 | CK510C | Kỹ thuật vi điều khiển | 1409 | CK511C | Tiểu luận tốt nghiệp-Cơ điệntử | 1410 | CK512C | Luận văn tốt nghiệp-Cơ điện tử | 1411 | CK513C | Đo lường & cảm biến | 1412 | CK514C | TT.Kỹ thuật vi điều khiển | 1413 | CK515C | Tối ưu hoá & qui hoạch T.Tính | 1414 | CK516C | Lập trình Labview | 1415 | CK517C | Thiết bị nhiệt - lạnh | 1416 | CK518C | Xử lý tín hiệu số - CĐT | 1417 | CK519C | Mạch điện | 1418 | CK520C | Khí cụ điện | 1419 | CK521C | Đồ Án hệ thống điện | 1420 | CK522C | Ổn định hệ thống điện | 1421 | CK523C | Kỹ thuật điện lạnh | 1422 | CK524C | Cung cấp điện | 1423 | CK525C | Tin học Ứng dụng - QLCN | 1424 | CK526C | Kinh tế kỹ thuật | 1425 | CK527C | Công nghệ chế tạo máy - QLCN | 1426 | CK528C | Thiết bị công nghiệp | 1427 | CK529C | Hệ thống vận chuyển vật liệu | 1428 | CK530C | Thực tập gia công cơ khí | 1429 | CK531C | Quản lý sản xuất công nghiệp | 1430 | CK532C | Thiết kế vị trí mặt bằng HTCN | 1431 | CK533C | Quản lý dự Án công nghiệp | 1432 | CK534C | Nghiên cứu&phát triển sản phẩm | 1433 | CK535C | Kỹ thuật dự báo trong C.Nghiệp | 1434 | CK536C | Đo lường lao động&TK công việc | 1435 | CK537C | Kỹ thuật điềukhiển độngcơ điện | 1436 | CK538C | Đồ Án Tkế vị trí mặt bằng HTCN | 1437 | CK539C | Đồ Án quản lý dự Án côngnghiệp | 1438 | CK540C | Vận trù học 1: Các mô hình XĐ | 1439 | CK541C | Mô hình hóa&mô phỏng các HTCN | 1440 | CK542C | Quản lý vật tư - tồn kho | 1441 | CK543C | Kỹ thuật điều độ trong SX D.Vụ | 1442 | CK544C | Mô hình thống kê & thiết kế TN | 1443 | CK545C | Quá trình & thiết bị CBLT | 1444 | CK546C | Kỹ thuật đo lường & cảm biến | 1445 | CK547C | Vận trù học 2: Các mô hình NN | 1446 | CK548C | Kiểm soát chất lượng | 1447 | CK549C | Đồ Án MHH & mô phỏng các HTCN | 1448 | CK550C | Quản lý chất lượng tổng thể | 1449 | CK551C | Thực tập ngành nghề - QLCN | 1450 | CK552C | Quá trình & thiết bị CBTP | 1451 | CK553C | Công nghệ lắp ráp ô-tô | 1452 | CK554C | Tiểu luận tốt nghiệp - QLCN | 1453 | CK555C | Luận văn tốt nghiệp - QLCN | 1454 | CK556C | Vẽ kỹ thuật - Cơ khí | 1455 | CK557C | Thiết kế kỹ thuật | 1456 | CK558C | Công nghệ chế tạo máy 1 | 1457 | CK559C | Công nghệ chế tạo máy 2 | 1458 | CK560C | Thực tập cơ khí cơ bản | 1459 | CK561C | Vật liệu phi kim loại | 1460 | CK562C | Kỹ thuật nâng chuyển | 1461 | CK563C | Khí động lực học | 1462 | CK564C | Thực tập máy công cụ | 1463 | CK565C | Trang bị điện máy công nghiệp | 1464 | CK566C | Tính toán & thiết kế đồ gá | 1465 | CK567C | Quá trình&thiết bị công nghiệp | 1466 | CK568C | Đồ Án công nghệ chế tạo máy | 1467 | CK569C | CAD/CAM-CNC | 1468 | CK570C | Kinh tế côngnghiệp&quản trị CL | 1469 | CK571C | Công nghệ chế tạo khuôn mẫu | 1470 | CK572C | Qui hoạch công nghịệp | 1471 | CK573C | Thiết kế dụng cụ cắt | 1472 | CK574C | Thực tập ngành nghề - CKCTM | 1473 | CK575C | Vi điều khiển | 1474 | CK576C | Công nghệ gia công chính xác | 1475 | CK577C | Tiểu luận tốt nghiệp - CKCTM | 1476 | CK578C | Luận văn tốt nghiệp - CKCTM | 1477 | CK579C | Điều khiển quá trình - CKCB | 1478 | CK580C | TT.Máy & thiết bị chế biến LT | 1479 | CK581C | TT.Máy & Thiết bị chế biến TP | 1480 | CK582C | Đồ Án Máy&thiết bị chế biến LT | 1481 | CK583C | Cấu tạo động cơ & ô-tô | 1482 | CK584C | Đồ Án Máy&thiết bị chế biến TP | 1483 | CK585C | Kỹ thuật đo lường trong CBTP | 1484 | CK586C | Công nghệ chânkhông trong CBTP | 1485 | CK587C | Công nghệ vi sóng trong CBTP | 1486 | CK588C | Vật liệu & C.Nghệ chế biến gỗ | 1487 | CK589C | Kỹ thuật chế biến hạt giống | 1488 | CK590C | Thực tập ngành nghề - CKCB | 1489 | CK591C | Tiểu luận tốt nghiệp - CKCB | 1490 | CK592C | Luận văn tốt nghiệp - CKCB | 1491 | CK593C | Máy&Thiết bị chế biến TP-CKCB | 1492 | CK594C | Kỹ thuật lò hơi | 1493 | CK595C | Kỹ thuật xay xát lúa gạo | 1494 | CK596C | Chi tiết máy&dung sai ĐL cơbản | 1495 | CK601C | Nhiệt kỹ thuật & thực hành máy | 1496 | CK602C | Kỹ thuật cơ khí đại cương | 1497 | CK603C | Nguyên lý tiếp thị | 1498 | CK604C | Hệ thống điện cơ bản | 1499 | CK605C | Quản lý môi trường công nghiệp | 1500 | CK606C | ĐA.Quản lý&kỹ thuật bảo trì CN | 1501 | CK607C | Quản lý kỹ thuật và công nghệ | 1502 | CK608C | Kỹ thuật ra quyết định | 1503 | CK609C | Kỹ thuật hệ thống trong CNHH | 1504 | CK610C | Qui hoạch công nghiệp | 1505 | CK611C | Tiếp thị công nghiệp | 1506 | CK612C | Quản lý năng lượng | 1507 | CK613C | Qui hoạch hệ thống điện | 1508 | CK614C | Giới thiệu ngành nghề - CKGT | 1509 | CK615C | Lý thuyết ô tô | 1510 | CK616C | Quy hoạch giao thông | 1511 | CK617C | Trang bị điện&Đ.Tử Ôtô&máy kéo | 1512 | CK618C | Khảo nghiệm & kiểm định ô tô | 1513 | CK619C | Thiết bị tàu thuyền | 1514 | CK620C | Phương pháp thiết kế ô tô | 1515 | CK621C | Ô nhiễm MT trong giao thông | 1516 | CK622C | Đồ Án ô tô | 1517 | CK623C | Kỹ thuật tàu thuyền | 1518 | CK624C | Vận trù học - CKGT | 1519 | CK625C | TT.Lái ô tô | 1520 | CK626C | TT.Sửa chữa ô tô | 1521 | CK627C | Kỹ thuật sử dụng&khai thác ôtô | 1522 | CK628C | Máy & thiết bị thủy khí | 1523 | CK629C | Tiểu luận tốt nghiệp - CKGT | 1524 | CK630C | Luận văn tốt nghiệp - CKGT | 1525 | CKT01C | Hình họa & vẽ kỹ thuật | 1526 | CKT02C | Cơ sở thiết kế máy 1 | 1527 | CKT03C | Tiểu luận tốt nghiệp -CK | 1528 | CKT04C | TT.Cấu tạo máy nông nghiệp | 1529 | CKT05C | Điều khiển tự động -C.nghệ | 1530 | CKT06C | Truyền động thủy lực & khí nén | 1531 | CKT07C | Sữa chửa máy | 1532 | CKT08C | TT.Sữa chửa máy | 1533 | CKT09C | TT.Cấu tạo ô tô & máy kéo | 1534 | CKT10C | Mạng điện | 1535 | CKT11C | Chi tiết máy | 1536 | CKT12C | Công nghệ kim loại | 1537 | CKT13C | TT.Công nghệ kim loại | 1538 | CKT14C | Cấu tạo máy nông nghiệp | 1539 | CKT15C | TT.Dung sai đo lường | 1540 | CN001 | Cơ khí nông nghiệp đại cương | 1541 | CN002 | Thủy nông đại cương | 1542 | CN003 | Khí tượng nông nghiệp đạicương | 1543 | CN004 | Khí tượng thủy văn | 1544 | CN005 | Kỹ thuật cơ khí đại cương | 1545 | CN006 | TT.Cơ khí | 1546 | CN007 | Vẽ kỹ thuật cơ bản | 1547 | CN008 | Kỹ thuật cơ khí đại cương | 1548 | CN009 | Tin học căn bản | 1549 | CN010 | TT.Tin học căn bản | 1550 | CN062 | Pháp văn chuyên ngành kỹ thuật y sinh | 1551 | CN063 | Anh văn chuyên ngành kỹ thuật y sinh | 1552 | CN063E | Anh văn chuyên ngành kỹ thuật y sinh | 1553 | CN064 | Kỹ thuật thiết bị y học | 1554 | CN065 | Giải phẫu người | 1555 | CN066 | Nhập môn kỹ thuật y sinh (y đức) | 1556 | CN067 | Kỹ thuật vật liệu y sinh | 1557 | CN068 | An toàn trong Kỹ thuật y sinh | 1558 | CN069 | Trí tuệ nhân tạo - Y sinh | 1559 | CN070 | Quang y sinh | 1560 | CN071 | Thống kê trong kỹ thuật y sinh | 1561 | CN072 | Mô hình hóa và mô phỏng y sinh | 1562 | CN073 | Cảm biến y sinh | 1563 | CN074 | Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh | 1564 | CN075 | Thực tập thiết bị chẩn đoán | 1565 | CN076 | Kỹ thuật xét nghiệm | 1566 | CN077 | Kỹ thuật điện tim | 1567 | CN078 | Kỹ thuật điện não | 1568 | CN079 | Kỹ thuật siêu âm | 1569 | CN081 | Xử lý tín hiệu y sinh | 1570 | CN082 | Tổng quan về hệ thống dẫn truyền thuốc | 1571 | CN083 | Đồ án chuyên ngành KTYS | 1572 | CN084 | Thực tập thực tế chuyên ngành y sinh | 1573 | CN085 | Phương pháp nghiên cứu khoa học - TĐH | 1574 | CN086 | Chuyên đề kỹ thuật y sinh | 1575 | CN087 | Linh kiện điện tử - bán dẫn | 1576 | CN088 | Vật lý bán dẫn | 1577 | CN089 | Giải tích mạch | 1578 | CN090 | Mạch điện tử | 1579 | CN091 | TT. Mạch điện tử | 1580 | CN092 | Kỹ thuật số | 1581 | CN093 | TT. Kỹ thuật số | 1582 | CN094 | Vi xử lý | 1583 | CN095 | TT. Vi xử lý | 1584 | CN096 | Hóa vật liệu điện tử | 1585 | CN097 | Cơ khí nông nghiệp đại cương | 1586 | CN098 | Lập trình căn bản kỹ thuật | 1587 | CN099 | Linh kiện điện tử căn bản | 1588 | CN10 | Môn Công nghệ 10 | 1589 | CN100 | Nhập môn kỹ thuật | 1590 | CN101 | Cơ lý thuyết - XD | 1591 | CN101C | Cơ thể gia súc | 1592 | CN101E | Cơ lý thuyết | 1593 | CN102 | Địa chất công trình | 1594 | CN102C | Vi trùng thú y | 1595 | CN103 | TT.Địa chất công trình | 1596 | CN103C | Di truyền chuyên khoa | 1597 | CN104 | Vật liệu xây dựng | 1598 | CN104C | Sinh lý gia súc | 1599 | CN105 | TT. Vật liệu xây dựng | 1600 | CN105C | Tổ chức học | 1601 | CN106 | Sức bền vật liệu - XD | 1602 | CN106C | Miễn dịch học | 1603 | CN107 | Vật liệu Composite - CNHH | 1604 | CN107C | Dinh dưỡng gia súc | 1605 | CN108 | Cơ học lưu chất | 1606 | CN108C | Thức ăn gia súc | 1607 | CN108E | Cơ học lưu chất | 1608 | CN109 | TT. Cơ học lưu chất | 1609 | CN109C | Bệnh học đại cương | 1610 | CN11 | Môn Công nghệ 11 | 1611 | CN110 | Trắc địa | 1612 | CN110C | Dược lý thú y | 1613 | CN111 | TT. Trắc địa | 1614 | CN111C | Chẩn đoán xét nghiệm | 1615 | CN112 | Cơ học đất | 1616 | CN112C | Thụ tinh nhân tạo | 1617 | CN113 | TT.Cơ học đất | 1618 | CN113C | Giống gia súc | 1619 | CN114 | Cơ học kết cấu | 1620 | CN114C | Nội khoa | 1621 | CN115 | Đồ Án cơ học kết cấu | 1622 | CN115C | Ngoại khoa | 1623 | CN116 | Kỹ thuật điện - XD | 1624 | CN116C | Sản khoa | 1625 | CN117 | Phương pháp tính - Kỹ thuật | 1626 | CN117C | Chăn nuôi Heo 1 | 1627 | CN117E | Phương pháp tính - Kỹ thuật | 1628 | CN118 | Nguyên lý kiến trúc | 1629 | CN118C | Chăn nuôi gia cầm 1 | 1630 | CN119 | Nguyên lý quy hoạch | 1631 | CN119C | Chăn nuôi trâu bò & GS khác 1 | 1632 | CN12 | Môn Công nghệ 12 | 1633 | CN120 | PPNC & Viết báo cáo khoa học | 1634 | CN120C | Bệnh truyền nhiễm 1 | 1635 | CN121 | Giới thiệu ngành nghề - XD | 1636 | CN121C | Vệ sinh gia súc | 1637 | CN122 | Bản đồ học & GIS | 1638 | CN122C | Chăn nuôi Heo 2 | 1639 | CN123 | Kết cấu bê-tông cơ sở | 1640 | CN123C | Chăn nuôi gia cầm 2 | 1641 | CN124 | Thủy lực công trình | 1642 | CN124C | Chăn nuôi trâu bò & GS khác 2 | 1643 | CN125 | Đồ Án thủy lực công trình | 1644 | CN125C | Bệnh truyền nhiễm 2 | 1645 | CN126 | Anh văn chuyên môn xây dựng | 1646 | CN126C | Bệnh ký sinh 1+2 | 1647 | CN126E | Anh văn chuyên môn xây dựng | 1648 | CN127 | Nền móng cơ sở | 1649 | CN127C | Kiểm nghiệm thú sản | 1650 | CN128 | Kỹ thuật điện | 1651 | CN128C | Quản lý trại chăn nuôi | 1652 | CN129 | Kỹ thuật điện tử - CN | 1653 | CN129C | Luật thú y | 1654 | CN130 | Kỹ thuật đo | 1655 | CN130C | Chăn nuôi Ong | 1656 | CN131 | Hình hoạ và vẽ kỹ thuật - XD | 1657 | CN131C | Anh văn chuyên khoa | 1658 | CN132 | Hình họa và vẽ kỹ thuật - CK | 1659 | CN132C | Luận văn tốt nghiệp | 1660 | CN132E | Hình họa và vẽ kỹ thuật - CK | 1661 | CN133 | Hình hoạ và Vẽ kỹ thuật - KTĐ | 1662 | CN133C | Chăn nuôi đại cương | 1663 | CN134 | Vật liệu Composite | 1664 | CN134C | Kỹ thuật chăn nuôi 1 | 1665 | CN135 | Vận trù học - CKGT | 1666 | CN135C | Kỹ thuật chăn nuôi 2 | 1667 | CN136 | Cơ lý thuyết - CK | 1668 | CN136C | Rèn nghề | 1669 | CN137 | Sức bền vật liệu - CK | 1670 | CN137C | Thực tập giáo trình - C.Nuôi | 1671 | CN138 | Dung sai và kỹ thuật đo | 1672 | CN138C | Tham quan | 1673 | CN139 | Nhiệt động lực học và truyền nhiệt | 1674 | CN139C | Chăn nuôi đại cương | 1675 | CN140 | Cơ học kết cấu - KTMT | 1676 | CN140C | Lý sinh | 1677 | CN141 | Vẽ cơ khí | 1678 | CN141C | Tiểu luận | 1679 | CN142 | Cơ học máy | 1680 | CN142C | Thống kê phép thí nghiệm | 1681 | CN143 | Cơ học Ứng dụng | 1682 | CN144 | Cơ khí NN và công nghệ sau thu hoạch | 1683 | CN145 | Cơ sở thiết kế máy | 1684 | CN146 | Đồ Án cơ sở thiết kế máy | 1685 | CN147 | Vật liệu cơ khí và nhiệt luyện | 1686 | CN148 | Thiết kế kỹ thuật | 1687 | CN149 | Truyền động thủy lực và khí nén | 1688 | CN150 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 1689 | CN151 | Kỹ thuật số | 1690 | CN152 | Phương pháp thí nghiệm và xử lý số liệu | 1691 | CN153 | Bơm, quạt và máy nén | 1692 | CN154 | Cơ học kết cấu | 1693 | CN155 | Khoa học về an toàn và bảo hộ lao động | 1694 | CN155E | Khoa học về an toàn và bảo hộ lao động | 1695 | CN156 | Anh văn chuyên môn Cơ khí | 1696 | CN157 | Anh văn chuyên môn QLCN | 1697 | CN158 | Anh văn chuyên môn KT.Điện | 1698 | CN159 | Anh văn chuyên môn Cơ điện tử | 1699 | CN159E | Anh văn chuyên môn - Cơ điện tử | 1700 | CN160 | Kỹ thuật thực phẩm đại cương | 1701 | CN161 | Vật liệu xây dựng - CĐ | 1702 | CN162 | TT.Công nghệ kim loại cơ bản | 1703 | CN163 | Chi tiết máy và dung sai đo lường | 1704 | CN164 | Công nghệ CTM - QLCN | 1705 | CN165 | Mô hình thống kê và thiết kế TN | 1706 | CN166 | Anh văn chuyên môn CNHH | 1707 | CN167 | Mạch điện 1 | 1708 | CN168 | Mạch điện 2 | 1709 | CN169 | TT. Mạch điện | 1710 | CN170 | Vật liệu điện | 1711 | CN171 | TT. Vật liệu điện | 1712 | CN172 | Kỹ thuật điện 1 | 1713 | CN173 | Kỹ thuật điện 2 | 1714 | CN174 | Đồ Án kỹ thuật điện | 1715 | CN175 | Điện tử cơ bản | 1716 | CN176 | TT. Điện tử cơ bản | 1717 | CN177 | An toàn điện | 1718 | CN178 | TT. Điện tử công suất và Ứng dụng | 1719 | CN179 | TT.Vật liệu xây dựng - CĐ | 1720 | CN180 | Lập trình Ứng dụng cơ điện tử | 1721 | CN181 | Đo lường và cảm biến | 1722 | CN182 | Hóa học và hóa lý Silicat | 1723 | CN183 | Thủy lực công trình - KTMT | 1724 | CN184 | Trường điện từ - KTĐ | 1725 | CN185 | Quy hoạch hệ thống điện | 1726 | CN186 | Cơ học máy | 1727 | CN187 | Đồ Án Cơ học máy | 1728 | CN188 | TT. Điện tử | 1729 | CN189 | Cơ học lưu chất - CK | 1730 | CN190 | An toàn và bảo hộ lao động | 1731 | CN191 | Mạch điện 2 | 1732 | CN192 | Điện tử cơ bản | 1733 | CN193 | Kỹ thuật đo | 1734 | CN194 | Đồ Án kiến trúc | 1735 | CN195 | Đồ Án cơ sở thiết kế máy | 1736 | CN196 | Anh văn chuyên môn Cầu đường | 1737 | CN196E | Anh văn chuyên môn Cầu đường | 1738 | CN197 | Đồ Án thiết kế và chế tạo sản phẩm CNHH | 1739 | CN198 | Điều khiển quá trình-CNHH | 1740 | CN199 | Hóa học và hóa lý polymer | 1741 | CN200 | Vận trù học 1 - QLCN | 1742 | CN201 | Quản lý dự Án công nghiệp | 1743 | CN202 | Đồ Án quản lý dự Án công nghiệp | 1744 | CN203 | Kỹ thuật dự báo trong công nghiệp | 1745 | CN204 | Quản lý kỹ thuật và công nghệ | 1746 | CN205 | Hệ thống điện 1 | 1747 | CN206 | Thiết kế vị trí và mặt bằng HTCN | 1748 | CN207 | Đồ Án thiết kế vị trí và mặt bằng | 1749 | CN208 | Vận trù học 1 - QLCN | 1750 | CN208E | Vận trù học 1 - QLCN | 1751 | CN209 | Vận trù học 2 - QLCN | 1752 | CN210 | Kiểm soát chất lượng | 1753 | CN211 | Tin học Ứng dụng - QLCN | 1754 | CN212 | Kỹ thuật hệ thống | 1755 | CN213 | Kiến tập gia công cơ khí | 1756 | CN214 | Đo lường và thiết kế công việc | 1757 | CN215 | Nghiên cứu và phát triển sản phẩm | 1758 | CN216 | Quản lý vật tư - tồn kho | 1759 | CN217 | Kỹ thuật điều độ trong SX&DV | 1760 | CN218 | Mô hình hóa và mô phỏng HTCN | 1761 | CN219 | Đồ Án MHH và Mô phỏng các HTCN | 1762 | CN220 | Thực tập ngành nghề - QLCN | 1763 | CN221 | Quản lý chất lượng tổng thể | 1764 | CN222 | Kỹ thuật ra quyết định | 1765 | CN223 | Hệ thống vận chuyển vật liệu | 1766 | CN224 | Hóa tính toán | 1767 | CN225 | Tiểu luận tốt nghiệp - QLCN | 1768 | CN226 | Luận văn tốt nghiệp - QLCN | 1769 | CN227 | Vật liệu học - CNHH | 1770 | CN228 | Tin học trong hóa học-CNHH | 1771 | CN229 | Cơ sở thiết kế nhà máy hóa chất | 1772 | CN230 | Kỹ thuật môi trường | 1773 | CN231 | Kỹ thuật phản Ứng | 1774 | CN232 | Thiết bị cơ lưu chất và cơ vật liệu rời | 1775 | CN233 | TT. Quá trình và thiết bị CNHH | 1776 | CN234 | Đồ Án quá trình và thiết bị CNHH | 1777 | CN235 | Báo cáo chuyên đề CNHH | 1778 | CN236 | Kỹ thuật xúc tác | 1779 | CN237 | Cơ sở TK chế tạo máy hóa chất | 1780 | CN238 | Tổng hợp hữu cơ hóa dầu | 1781 | CN239 | Công nghệ các chất hoạt động bề mặt | 1782 | CN240 | Thực tập ngành nghề - CNHH | 1783 | CN241 | Hóa học và hóa lý Polymer | 1784 | CN242 | Kỹ thuật sản xuất chất dẻo | 1785 | CN243 | Kỹ thuật chế biến cao su | 1786 | CN244 | Kỹ thuật gia công polymer | 1787 | CN245 | Kỹ thuật nhuộm | 1788 | CN246 | Hóa hương liệu và mỹ phẩm | 1789 | CN247 | Hóa học chất kích thích và BVTV | 1790 | CN248 | Kỹ thuật sản xuất bột cellulose và giấy | 1791 | CN249 | Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ | 1792 | CN250 | Kỹ thuật sản xuất gốm sứ | 1793 | CN251 | Kỹ thuật sản xuất chất kết dính | 1794 | CN252 | Nguyên lý lò | 1795 | CN253 | Kỹ thuật sản xuất thủy tinh | 1796 | CN254 | Kỹ thuật sấy | 1797 | CN255 | Dụng cụ đo | 1798 | CN256 | Lý thuyết truyền vận | 1799 | CN257 | Kỹ thuật chưng cất đa cấu tử | 1800 | CN258 | Kỹ thuật phản Ứng dị thể | 1801 | CN259 | Công nghệ điện hóa | 1802 | CN260 | Đồ Án lựa chọn vật liệu | 1803 | CN261 | Tiểu luận tốt nghiệp -CNHH | 1804 | CN262 | Luận văn tốt nghiệp - CNHH | 1805 | CN263 | Kỹ thuật cao Áp | 1806 | CN264 | Hệ thống điện 1 | 1807 | CN265 | Hệ thống điện 2 | 1808 | CN266 | Đồ Án hệ thống điện | 1809 | CN267 | TT.Hệ thống điện | 1810 | CN268 | Bảo vệ rơle và tự động hoá | 1811 | CN269 | TT. Chuyên ngành kỹ thuật điệnn | 1812 | CN270 | TT.Tay nghề điện | 1813 | CN271 | Tin học Ứng dụng - kỹ thuật điện | 1814 | CN272 | Khí cụ điện | 1815 | CN273 | Kỹ thuật chiếu sáng | 1816 | CN273E | Kỹ thuật chiếu sáng | 1817 | CN274 | Cung cấp điện | 1818 | CN275 | Nhà máy điện | 1819 | CN275E | Nhà máy điện | 1820 | CN276 | Báo cáo chuyên đề KT.Điện | 1821 | CN277 | Vận hành và điều khiển hệ thống điện | 1822 | CN278 | Kỹ thuật điện lạnh | 1823 | CN279 | Thiết kế hệ thống điện | 1824 | CN279E | Thiết kế hệ thống điện | 1825 | CN280 | Ổn định hệ thống điện | 1826 | CN281 | Thiết kế thiết bị điện | 1827 | CN282 | Truyền động điện | 1828 | CN283 | CAD trong kỹ thuật điện | 1829 | CN284 | Đánh giá độ tin cậy của hệ thống điện | 1830 | CN285 | Tiểu luận tốt nghiệp - KT Điện | 1831 | CN286 | Luận văn tốt nghiệp - KT. Điện | 1832 | CN287 | Điện tử công suất và ĐK máy điện | 1833 | CN288 | Điều khiển hệ thống 1 | 1834 | CN289 | Điều khiển hệ thống 2 | 1835 | CN290 | Điều khiển hệ thống 3 | 1836 | CN291 | Đồ Án điều khiển hệ thống | 1837 | CN292 | Kỹ thuật vi điều khiển | 1838 | CN293 | Đồ Án thiết kế hệ thống cơ điện tử | 1839 | CN294 | TT. Điện tử | 1840 | CN295 | TT. Ngành nghề cơ điện tử | 1841 | CN296 | TT. Vi điều khiển - CĐT | 1842 | CN297 | Tối ưu hóa và quy hoạch tuyến tính | 1843 | CN298 | Mạng công nghiệp và truyền thông | 1844 | CN298H | Mạng công nghiệp và truyền thông | 1845 | CN299 | Mạng nơron - công nghệ | 1846 | CN300 | Nhiên liệu sinh học và nhiên liệu tái tạo | 1847 | CN300C | Lý sinh 1 | 1848 | CN301 | Thủy văn công trình | 1849 | CN301C | Lý sinh 2 | 1850 | CN302 | Kết cấu công trình | 1851 | CN302C | Cơ thể gia súc | 1852 | CN303 | Nền móng công trình | 1853 | CN303C | TT.Cơ thể gia súc | 1854 | CN304 | Đồ Án nền móng công trình | 1855 | CN304C | Sinh lý gia súc A | 1856 | CN305 | Kết cấu thép | 1857 | CN305C | Dinh dưỡng và thức ăn gia súc A | 1858 | CN306 | Máy bơm và trạm bơm | 1859 | CN306C | TT.Sinh lý gia súc | 1860 | CN307 | Cấp thoát nước | 1861 | CN307C | Tổ chức học | 1862 | CN307E | Cấp thoát nước | 1863 | CN308 | Đồ Án cấp thoát nước | 1864 | CN308C | Chăn nuôi đại cương | 1865 | CN309 | Bê tông chuyên ngành - TC | 1866 | CN309C | Kiểm nghiệm thú sản | 1867 | CN310 | Đồ Án kết cấu bê-tông | 1868 | CN310C | Di truyền chuyên khoa | 1869 | CN310D | Di truyền học chăn nuôii | 1870 | CN311 | Máy xây dựng và kỹ thuật thi công | 1871 | CN311C | Vi sinh thú y | 1872 | CN312 | Thi công công trình thủy lợi | 1873 | CN312C | TT.Vi sinh thú y | 1874 | CN313 | Đồ Án thi công công trình thủy lợi | 1875 | CN313C | Dinh dưỡng gia súc | 1876 | CN314 | Công trình giao thông | 1877 | CN314C | TT.Dinh dưỡng gia súc | 1878 | CN315 | Thuỷ công | 1879 | CN315C | Rèn nghề | 1880 | CN316 | Đồ Án thủy công | 1881 | CN316C | Vi sinh vật trong chăn nuôi | 1882 | CN317 | Thủy nông | 1883 | CN317C | Miễn dịch học | 1884 | CN318 | Thủy năng - thủy điện | 1885 | CN318C | Tổ chức học động vật | 1886 | CN319 | Thủy văn nước ngầm | 1887 | CN319C | TT.Tổ chức học động vật | 1888 | CN319E | Thủy văn nước ngầm | 1889 | CN320 | Thực tập ngành nghề - TC | 1890 | CN320C | Thức ăn gia súc | 1891 | CN321 | Thí nghiệm công trình | 1892 | CN321C | TT.Thức ăn gia súc | 1893 | CN322 | Cấu kiện bê-tông đặc biệt | 1894 | CN322C | Bệnh học đại cương | 1895 | CN323 | Quản lý dự Án xây dựng | 1896 | CN323C | Dược lý thú y | 1897 | CN324 | Công trình trên đất yếu | 1898 | CN324C | TT.Dược lý thú y | 1899 | CN325 | Công trình ven biển | 1900 | CN325C | Kỹ thuật chăn nuôi | 1901 | CN326 | Quy hoạch thủy lợi | 1902 | CN326C | Thụ tinh nhân tạo A | 1903 | CN327 | Quản lý công trình thủy | 1904 | CN327C | Giống gia súc | 1905 | CN328 | Kết cấu thép nhà công nghiệp | 1906 | CN328C | TT.Giống gia súc A | 1907 | CN329 | Báo cáo chuyên đề xây dựng | 1908 | CN329C | Nội khoa | 1909 | CN330 | Chỉnh trị sông | 1910 | CN330C | Ngoại khoa gia súc B | 1911 | CN331 | Tin học Ứng dụng - Kỹ Thuật 1 | 1912 | CN331C | Sản khoa | 1913 | CN331E | Tin học ứng dụng - Kỹ thuật 1 | 1914 | CN332 | Tin học Ứng dụng - Kỹ Thuật 2 | 1915 | CN332C | Chăn nuôi heo A | 1916 | CN332E | Tin học ứng dụng - Kỹ thuật 2 | 1917 | CN333 | Hóa học chất rắn | 1918 | CN333C | TT.Chăn nuôi heo A | 1919 | CN334 | Ứng dụng GIS trong quy hoạch và quản lý thủy lợi | 1920 | CN334C | Chẩn đoán xét nghiệm | 1921 | CN335 | Quy hoạch đô thị | 1922 | CN335C | Vệ sinh gia súc | 1923 | CN336 | Vải địa kỹ thuật | 1924 | CN336C | TT.Vệ sinh gia súc | 1925 | CN337 | Luật xây dựng | 1926 | CN337C | Nông học 2 (KT.Chăn nuôi) | 1927 | CN337E | Luật xây dựng | 1928 | CN338 | Tiểu luận tốt nghiệp - TC | 1929 | CN338C | Chăn nuôi gia cầm A | 1930 | CN339 | Luận văn tốt nghiệp - TC | 1931 | CN339C | TT.Chăn nuôi gia cầm | 1932 | CN340 | Quản lý sản xuất công nghiệp | 1933 | CN340C | Chăn nuôi Ong | 1934 | CN340E | Quản lý sản xuất công nghiệp | 1935 | CN341 | Matlab và Labview | 1936 | CN341C | Chăn nuôi gia súc nhai lại A | 1937 | CN342 | Đánh giá chất lượng và gia cố công trình | 1938 | CN342C | TT.Chăn nuôi gia súc nhai lại | 1939 | CN343 | Đàn hồi ƯD và PP phần tử hữu hạn | 1940 | CN343C | Thiết bị & dụng cụ chăn nuôi | 1941 | CN344 | Bệnh học công trình | 1942 | CN344C | Thống kê & Phép TN-CN&TY | 1943 | CN344D | Thống kê phép thí nghiệm | 1944 | CN345 | Công trình thủy | 1945 | CN345C | Tiểu luận chăn nuôi | 1946 | CN346 | Giải pháp nền móng hợp lý | 1947 | CN346C | Thực tập thực tế - Chăn nuôi | 1948 | CN347 | Nhà nhiều tầng | 1949 | CN347C | Bệnh truyền nhiễm GS & GC A | 1950 | CN347D | Bệnh truyền nhiễm gia súc | 1951 | CN348 | Tin học trong quản lý dự Án xây dựng | 1952 | CN348C | TT.Bệnh truyền nhiễm GS & GC | 1953 | CN348D | TT.Bệnh truyền nhiễm gia súc | 1954 | CN349 | Kết cấu bê-tông công trình dân dụng | 1955 | CN349C | Kiểm nghiệm SP động vật A | 1956 | CN349D | Kiểm nghiệm SP động vật | 1957 | CN350 | Đồ Án kiến trúc | 1958 | CN350C | TT.Kiểm nghiệm SP động vật A | 1959 | CN350D | TT.Kiểm nghiệm SP động vật | 1960 | CN351 | Tổ chức thi công | 1961 | CN351C | Bệnh ký sinh gia súc A | 1962 | CN352 | Đồ Án kết cấu thép | 1963 | CN352C | TT.Bệnh ký sinh gia súc A | 1964 | CN353 | Đồ Án thi công | 1965 | CN353C | Luật thú y | 1966 | CN354 | Động cơ đốt trong | 1967 | CN354C | Quản lý sản xuất chăn nuôi | 1968 | CN355 | Máy và thiết bị sản xuất VLXD | 1969 | CN355C | TT.Quản lý sản xuất chăn nuôi | 1970 | CN356 | Thực tập ngành nghề - XDDD | 1971 | CN356C | Chăn nuôi thỏ | 1972 | CN357 | Tiểu luận tốt nghiệp - XDDD | 1973 | CN357C | Chăn nuôi chó, mèo | 1974 | CN358 | Luận văn tốt nghiệp - XDDD | 1975 | CN358C | Bệnh chó, mèo | 1976 | CN359 | Động cơ đốt trong - Vật lý | 1977 | CN359C | Vệ sinh môi trường chăn nuôi | 1978 | CN360 | Thiết kế đường ô tô | 1979 | CN360C | Xây dựng chuồng trại | 1980 | CN361 | Đồ Án thiết kế đường ô tô | 1981 | CN361C | Tham quan thực tế chăn nuôi | 1982 | CN362 | Cầu bê-tông | 1983 | CN362C | Luận văn tốt nghiệp -Chăn nuôi | 1984 | CN362D | Thực tập tốt nghiệp | 1985 | CN363 | Đồ Án cầu bê-tông | 1986 | CN363C | Bệnh học đại cương động vật | 1987 | CN364 | Cầu thép - gỗ | 1988 | CN364C | Thụ tinh nhân tạo | 1989 | CN365 | Đồ Án cầu thép - gỗ | 1990 | CN365C | TT.Thụ tinh nhân tạo | 1991 | CN366 | Thi công cầu | 1992 | CN366C | Chăn nuôi ngỗng | 1993 | CN367 | Đồ Án thi công cầu | 1994 | CN367C | TT.Bệnh học đại cương động vật | 1995 | CN368 | Thi công đường | 1996 | CN368C | TT.Dinh dưỡng & thức ăn GS | 1997 | CN369 | Đồ Án thi công đường | 1998 | CN369C | Nội khoa gia súc A | 1999 | CN370 | Đồ Án nền móng công trình - CĐ | 2000 | CN370C | TT.Nội khoa gia súc A | 2001 | CN371 | Thí nghiệm đường ô tô | 2002 | CN371C | Ngoại khoa gia súc B | 2003 | CN372 | Thực tập ngành nghề - CĐ | 2004 | CN372C | TT.Ngoại khoa gia súc B | 2005 | CN373 | Đường hầm | 2006 | CN373C | Sản khoa gia súc A | 2007 | CN374 | Quy hoạch giao thông | 2008 | CN374C | TT.Sản khoa gia súc A | 2009 | CN375 | Mố trụ cầu | 2010 | CN375C | Chẩn đoán xét nghiệm | 2011 | CN376 | Tháp trụ cầu | 2012 | CN376C | TT.Chẩn đoán xét nghiệm | 2013 | CN377 | Ô nhiễm môi trường giao thông | 2014 | CN377C | Chăn nuôi gia cầm B | 2015 | CN378 | Silicat đại cương | 2016 | CN378C | Chăn nuôi gia súc nhai lại B | 2017 | CN379 | Cấu tạo động cơ đốt trong | 2018 | CN379C | Chăn nuôi heo C | 2019 | CN380 | Khai thác công trình cầu và đường | 2020 | CN380C | TT.Chăn nuôi heo C | 2021 | CN381 | Kiểm định công trình cầu và đường | 2022 | CN381C | Bệnh truyền nhiễm&Bệnh ký sinh | 2023 | CN382 | Bê-tông dự Ứng lực | 2024 | CN382C | TT.Bệnh truyền nhiễm & BKS | 2025 | CN383 | Tiểu luận tốt nghiệp - XDCĐ | 2026 | CN383C | Bệnh nội khoa & sản khoa | 2027 | CN384 | Luận văn tốt nghiệp - XDCĐ | 2028 | CN384C | TT.Bệnh nội khoa & sản khoa | 2029 | CN385 | ăn mòn kim loại | 2030 | CN385C | Thực hành nông trại 2 (CN) | 2031 | CN386 | Đồ Án máy bơm-trạm bơm | 2032 | CN386C | Bệnh truyền nhiễm GS & GC B | 2033 | CN386D | Kỹ thuật chăn nuôi | 2034 | CN387 | Công nghệ chế tạo máy 1 | 2035 | CN387C | TT.Bệnh truyền nhiễm GS & GC | 2036 | CN387D | Lý sinh | 2037 | CN388 | Công nghệ chế tạo máy 2 | 2038 | CN388C | Cơ thể & sinh lý gia súc | 2039 | CN389 | TT. Công nghệ kim loại cơ bản | 2040 | CN390 | Công nghệ và thiết bị tạo phôi | 2041 | CN391 | Công nghệ chế tạo khuôn mẩu | 2042 | CN392 | CAD, CAM, CNC | 2043 | CN393 | Các phương pháp gia công đặc biệt | 2044 | CN394 | Tự động hoá sản xuất công nghiệp | 2045 | CN394E | Tự động hóa sản xuất công nghiệp | 2046 | CN395 | TT. Công nghệ kim loại - CTM | 2047 | CN395C | Độc chất học | 2048 | CN396 | TT. Công nghệ kim loại cơ bản | 2049 | CN396C | Nuôi động vật thí nghiệm | 2050 | CN397 | Đồ Án công nghệ chế tạo máy | 2051 | CN397C | Tin học UD trong chăn nuôi | 2052 | CN398 | Thực tập ngành nghề cơ khí chế tạo máy | 2053 | CN398C | P.Pháp đánh giá tài nguyên CN | 2054 | CN399 | Trang bị điện trong máy công nghiệp | 2055 | CN399C | Tiểu luận tốt nghiệp - CN | 2056 | CN400 | Điều khiển tự động - Công nghệ | 2057 | CN400C | Cơ thể học gia súc B | 2058 | CN401 | Dao động cơ học | 2059 | CN401C | TT.Cơ thể gia súc B | 2060 | CN401E | Dao động cơ học | 2061 | CN402 | Máy cắt kim loại | 2062 | CN402C | Anh văn Ch.Ngành chăn nuôi 1 | 2063 | CN403 | Quá trình và thiết bị công nghiệp | 2064 | CN403C | Seminar 1 - Chăn nuôi | 2065 | CN404 | Tính toán & thiết kế đồ gá | 2066 | CN404C | Tổ chức học động vật | 2067 | CN405 | Vật liệu phi kim loại | 2068 | CN405C | TT.Tổ chức học động vật | 2069 | CN406 | PLC | 2070 | CN406C | Phân loại vật nuôi | 2071 | CN407 | Quy hoạch công nghiệp | 2072 | CN407C | Sinh lý gia súc B | 2073 | CN408 | Quản lý sản xuất công nghiệp | 2074 | CN408C | TT.Sinh lý gia súc | 2075 | CN409 | Thiết kế nút giao thông | 2076 | CN409C | Dinh dưỡng gia súc | 2077 | CN410 | Điều khiển tự động | 2078 | CN410C | TT.Dinh dưỡng gia súc | 2079 | CN410D | Chăn nuôi heo B | 2080 | CN411 | Thiết kế dụng cụ cắt | 2081 | CN411C | Dinh dưỡng heo | 2082 | CN411D | Bệnh truyền nhiễm & BKS | 2083 | CN412 | Kỹ thuật người máy | 2084 | CN412C | Dinh dưỡng gia cầm | 2085 | CN412D | Bệnh nội khoa & sản khoa | 2086 | CN413 | Tạo mẫu nhanh | 2087 | CN413C | Dinh dưỡng động vật nhai lại | 2088 | CN413D | Bệnh học đại cương động vật | 2089 | CN413E | Tạo mẫu nhanh | 2090 | CN414 | Quản lý kỹ thuật bảo trì công nghiệp | 2091 | CN414C | Cơ thể học gia súc A | 2092 | CN415 | Vi điều khiển | 2093 | CN415C | TT.Cơ thể học gia súc A | 2094 | CN416 | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 2095 | CN416C | Vệ sinh gia súc A | 2096 | CN416E | Thiết kế hệ thống cơ điện tử | 2097 | CN417 | Thực tập ngành nghề - CKCB | 2098 | CN417C | Chăn nuôi heo A | 2099 | CN417H | Thiết kế hệ điều khiển - TĐH | 2100 | CN418 | Công nghệ gia công chính xác | 2101 | CN418C | TT.Chăn nuôi heo A | 2102 | CN419 | Công nghệ sản xuất sạch | 2103 | CN419C | Vệ sinh môi trường chăn nuôi | 2104 | CN420 | Công nghệ phục hồi chi tiết máy | 2105 | CN420C | Nuôi động vật thí nghiệm | 2106 | CN421 | Thiết bị trao đổi nhiệt | 2107 | CN421C | Sinh lý dinh dưỡng | 2108 | CN422 | Mạng điện | 2109 | CN422C | Công nghệ thức ăn gia súc | 2110 | CN423 | Tiểu luận tốt nghiệp - CKCTM | 2111 | CN423C | Chăn nuôi heo B | 2112 | CN424 | Luận văn tốt nghiệp - CKCTM | 2113 | CN424C | Thực tập chăn nuôi | 2114 | CN425 | Vật liệu và công nghệ kim loại | 2115 | CN425C | Vi sinh vật trong chăn nuôi | 2116 | CN426 | Máy và thiết bị chế biến thực phẩm | 2117 | CN426C | Chăn nuôi thỏ | 2118 | CN427 | TT. Máy và thiết bị chế biến thực phẩm | 2119 | CN427C | Giống gia súc A | 2120 | CN427D | Giống gia súc B | 2121 | CN428 | Máy và thiết bị chế biến lương thực | 2122 | CN428C | Anh văn trình độ B | 2123 | CN429 | TT. Máy và thiết bị chế biến lương thực | 2124 | CN429C | Chăn nuôi Ong | 2125 | CN430 | Đồ Án máy và thiết bị chế biến | 2126 | CN430C | Cây thức ăn gia súc | 2127 | CN431 | TT. Ngành nghề CKCB | 2128 | CN431C | Seminar 2 - Chăn nuôi | 2129 | CN431H | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 2130 | CN432 | Cấu tạo động cơ đốt trong | 2131 | CN432C | Seminar 3 - Chăn nuôi | 2132 | CN433 | Hệ thống máy và thiết bị lạnh | 2133 | CN433C | Seminar 4 - Chăn nuôi | 2134 | CN434 | Máy nâng chuyển | 2135 | CN434C | Anh văn chuyên ngành chăn nuôi 2 | 2136 | CN435 | Vật liệu và công nghệ chế biến gỗ | 2137 | CN435C | Thức ăn gia súc | 2138 | CN436 | Công nghệ chân không và vi sóng | 2139 | CN436C | Bệnh học đại cương | 2140 | CN437 | Tham quan và kiến tập - CKCB | 2141 | CN437C | Thụ tinh nhân tạo B | 2142 | CN438 | Máy làm đất | 2143 | CN438C | Chẩn đoán xét nghiệm B | 2144 | CN439 | Kỹ thuật điều hòa nhiệt độ và thông gió | 2145 | CN439C | Di truyền và chọn giống gia súc | 2146 | CN440 | Kỹ thuật sấy và BQ nông sản | 2147 | CN440C | TT.Di truyền & chọn giống GS | 2148 | CN441 | Thiết bị xử lý nước và chất thải | 2149 | CN441C | Nội khoa gia súc B | 2150 | CN442 | Điện công nghiệp | 2151 | CN442C | Sản khoa gia súc B | 2152 | CN443 | Kiểm tra chất lượng thực phẩm | 2153 | CN443C | Ngoại khoa gia súc B | 2154 | CN444 | Điện tử công suất | 2155 | CN444C | Chăn nuôi heo A | 2156 | CN445 | Kỹ thuật lò hơi | 2157 | CN445C | TT.Nông trại chăn nuôi | 2158 | CN446 | An toàn và ô nhiễm trong sản xuất LT&TP | 2159 | CN446C | Chăn nuôi gia cầm A | 2160 | CN447 | Hệ thống sản xuất linh hoạt | 2161 | CN447C | Chăn nuôi gia súc nhai lại A | 2162 | CN448 | Máy thu hoạch | 2163 | CN448C | Kiểm nghiệm SP động vật B | 2164 | CN449 | Kinh tế kỹ thuật | 2165 | CN449C | Bệnh ký sinh gia súc | 2166 | CN450 | Tiểu luận tốt nghiệp - CKCB | 2167 | CN450C | TT.Bệnh ký sinh gia súc | 2168 | CN450H | Nhập môn xử lý ảnh số | 2169 | CN451 | Luận văn tốt nghiệp - CKCB | 2170 | CN451C | Luật chăn nuôi và thú y | 2171 | CN451H | Điều khiển hệ thống khí nén | 2172 | CN452 | Lý thuyết ô tô | 2173 | CN452C | Chế biến thú sản | 2174 | CN453 | Cấu tạo ô tô máy kéo | 2175 | CN453C | Di truyền giống heo | 2176 | CN454 | LT.Tính toán và thiết kế ĐCĐT | 2177 | CN454C | Di truyền giống GS nhai lại | 2178 | CN455 | Kỹ thuật sửa chữa máy | 2179 | CN455C | Di truyền giống gia cầm | 2180 | CN456 | Thiết kế ô tô | 2181 | CN456C | Quản lý dịch bệnh | 2182 | CN457 | Trang bị điện và ĐT trên ô tô - máy kéo | 2183 | CN457C | Lý sinh - SP.Sinh | 2184 | CN458 | TT.Sửa chữa động cơ | 2185 | CN458C | Nội & ngoại & sản khoa gia súc | 2186 | CN459 | Đồ Án ô tô | 2187 | CN459C | Luận văn tốt nghiệp- CN | 2188 | CN460 | Nền móng công trình - CĐ | 2189 | CN460C | Tiểu luận tốt nghiệp-chăn nuôi | 2190 | CN461 | TT. Ngành nghề - CKGT | 2191 | CN461C | Vi sinh đại cương - CN&TY | 2192 | CN462 | Thiết bị tàu thuyền | 2193 | CN462C | TT.Vi sinh đại cương - CN&TY | 2194 | CN463 | Khảo nghiệm và kiểm định ô tô | 2195 | CN463C | Chăn nuôi động vật hoang dã | 2196 | CN464 | Dao động kỹ thuật | 2197 | CN464C | Bệnh dinh dưỡng | 2198 | CN465 | Nhiên liệu dầu mỡ | 2199 | CN465C | Vệ sinh gia súc B | 2200 | CN466 | Kỹ thuật tàu thuyền | 2201 | CN466C | Tin học Ứng dụng - CN&TY&TS | 2202 | CN467 | Kỹ thuật sử dụng và khai thác ôtô | 2203 | CN467C | Bệnh ký sinh gia súc B | 2204 | CN468 | TT. Sửa chữa ô tô | 2205 | CN468C | Hệ thống chăn nuôi | 2206 | CN469 | Đo lường lao động và thiết kế | 2207 | CN469C | Chăn nuôi ong | 2208 | CN470 | Máy và thiết bị thủy khí | 2209 | CN470C | Giống gia súc B | 2210 | CN471 | Tổ chức vận chuyển ô tô | 2211 | CN471C | Dinh dưỡng & thức ăn gia súc B | 2212 | CN472 | Công nghệ lắp ráp ô tô | 2213 | CN472C | Thực tập tốt nghiệp- chăn nuôi | 2214 | CN473 | Kỹ thuật nâng chuyển | 2215 | CN473C | Thống kê & Phép TN - CN&TY | 2216 | CN474 | Tiểu luận tốt nghiệp - CKGT | 2217 | CN474C | TT.Thống kê & Phép TN - CN&TY | 2218 | CN475 | Luận văn tốt nghiệp - CKGT | 2219 | CN475C | Di truyền học động vật | 2220 | CN476 | Tiểu luận tốt nghiệp-Cơ điệntử | 2221 | CN476C | TT.Di truyền học động vật | 2222 | CN477 | Luận văn tốt nghiệp-Cơ điện tử | 2223 | CN477C | Tiểu luận tốt nghiệp-C.Nuôi | 2224 | CN478 | Đồ Án QL & kỹ thuật bảo trì CN | 2225 | CN478C | Tổng hợp kiến thức cơ sở - CN | 2226 | CN479 | Thủy văn công trình-Cầu đường | 2227 | CN479C | Tổng hợp kiến thức C.Môn - CN | 2228 | CN480 | Điện công nghệ | 2229 | CN480C | Di truyền giống gia súc | 2230 | CN481 | Máy gieo trồng và chăm sóc | 2231 | CN481C | Cơ thể & sinh lý gia súc | 2232 | CN482 | Máy công cụ | 2233 | CN482C | TT.Cơ thể & sinh lý gia súc | 2234 | CN483 | Thiết kế nhà xưởng | 2235 | CN484 | Thiết kế trang bị công nghệ | 2236 | CN485 | Lý thuyết TT&Thiết kế động cơ đốt trong | 2237 | CN486 | Đồ Án thiết kế động cơ đốt trong | 2238 | CN487 | Thực tập ngành nghề - CKGT | 2239 | CN488 | Tin học Ứng dụng - CNHH | 2240 | CN488E | Tin học ứng dụng - CNHH | 2241 | CN489 | Cơ sở thiết kế máy và thiết bị hóa học | 2242 | CN490 | Đồ Án chuyên ngành CNHH | 2243 | CN491 | Đồ Án quá trình và thiết bị CNHH | 2244 | CN492 | Thực tập ngành nghề - CNHH | 2245 | CN493 | Kỹ thuật nhuộm và in | 2246 | CN494 | Công nghệ hóa hương liệu | 2247 | CN495 | Công nghệ hóa mỹ phẩm | 2248 | CN496 | Hóa học chất rắn | 2249 | CN497 | Kỹ thuật sản xuất vật liệu Silicat | 2250 | CN498 | Vật liệu gốm sứ kỹ thuật | 2251 | CN499 | Hóa học các hợp chất phối trí | 2252 | CN500 | Cơ học Ứng dụng | 2253 | CN501 | Máy điện 1 | 2254 | CN502 | Máy điện 2 | 2255 | CN503 | Thực tập ngành nghề - KTĐ | 2256 | CN504 | Đồ Án Quản lý công nghiệp | 2257 | CN505 | Tổ chức thi công - CĐ | 2258 | CN506 | Tổng luận cầu | 2259 | CN507 | Báo cáo chuyên đề - XD | 2260 | CN508 | Đồ Án kết cấu bê-tông - TC | 2261 | CN509 | Đồ Án thủy lực công trình | 2262 | CN510 | Đồ Án nền móng công trình | 2263 | CN511 | Đồ Án thi công công trình thủy lợi | 2264 | CN512 | Đồ Án thủy công | 2265 | CN513 | Đồ Án máy bơm và trạm bơm | 2266 | CN514 | Quản lý dự Án xây dựng | 2267 | CN515 | Đồ Án cấp thoát nước | 2268 | CN516 | Đồ Án thiết kế hệ thống cơ điện tử | 2269 | CN517 | Đồ Án kỹ thuật điện | 2270 | CN518 | Đồ Án hệ thống điện | 2271 | CN518E | Đồ án hệ thống điện | 2272 | CN519 | Truyền động điện | 2273 | CN520 | Báo cáo chuyên đề Kỹ thuật điện | 2274 | CN520E | Báo cáo chuyên đề Kỹ thuật điện | 2275 | CN521 | Đồ Án kết cấu bê-tông | 2276 | CN522 | Đồ Án kết cấu thép | 2277 | CN523 | Đồ Án thi công | 2278 | CN524 | Thực tập ngành nghề - XDDD | 2279 | CN525 | Đồ Án quản lý dự Án công nghiệp | 2280 | CN526 | Đồ Án thiết kế vị trí và mặt bằng | 2281 | CN527 | Đồ Án quản lý kỹ thuật bảo trì công nghiệp | 2282 | CN528 | Đồ Án mô hình hóa và mô phỏng các hệ thống công nghiệp | 2283 | CN529 | Đồ Án công nghệ chế tạo máy | 2284 | CN530 | Đồ Án máy và thiết bị chế biến | 2285 | CN531 | Kết cấu thép - CĐ | 2286 | CN532 | Thi công đường | 2287 | CN533 | Đồ Án thiết kế đường ô tô | 2288 | CN534 | Đồ Án nền móng công trình - CĐ | 2289 | CN535 | Đồ Án cầu bê-tông | 2290 | CN536 | Đồ Án cầu thép - gỗ | 2291 | CN537 | Đồ Án thi công cầu | 2292 | CN538 | Đồ Án thi công đường | 2293 | CN539 | Thực tập ngành nghề - CĐ | 2294 | CN540 | Lý thuyết tính toán và thiết kế ĐC đốt trong | 2295 | CN541 | Đồ Án ô tô | 2296 | CN542 | Kinh tế kỹ thuật | 2297 | CN543 | Quản trị nguồn nhân lực | 2298 | CN544 | Đồ Án cơ học máy | 2299 | CN545 | Quản lý chất lượng tổng thể | 2300 | CN545E | Quản lý chất lượng tổng thể | 2301 | CN546 | Sản xuất tinh gọn | 2302 | CN547 | Tin học Ứng dụng nâng cao - QLCN | 2303 | CN548 | Đo lường và thiết kế công việc | 2304 | CN549 | Quản lý vật tư - tồn kho | 2305 | CN550 | Quản lý chuỗi cung Ứng và hậu cần | 2306 | CN550E | Quản lý chuỗi cung Ứng và hậu cần | 2307 | CN551 | Kỹ thuật điều độ trong sản xuất và dịch vụ | 2308 | CN552 | Phương pháp nghiên cứu và viết báo cáo khoa học | 2309 | CN552E | Phương pháp nghiên cứu và viết báo cáo khoa học | 2310 | CN553 | Máy và thiết bị chế biến thực phẩm | 2311 | CN554 | Máy và thiết bị chế biến lương thực | 2312 | CN555 | Hệ thống máy và thiết bị lạnh | 2313 | CN556 | Kỹ thuật sấy và bảo quản nông sản thực phẩm | 2314 | CN557 | Kỹ thuật bao bì - đóng gói | 2315 | CN558 | Máy và thiết bị sản xuất đường mía | 2316 | CN559 | Máy và thiết bị sản xuất rượu, bia và nước giải khát | 2317 | CN560 | Máy và thiết bị chế biến thủy sản | 2318 | CN561 | Truyền khối - CNHH | 2319 | CN562 | Hóa lý: Động học và điện hóa học | 2320 | CN563 | Thiết kế và phân tích thí nghiệm | 2321 | CN563E | Thiết kế và phân tích thí nghiệm | 2322 | CN564 | Các phương pháp phân tích hiện đại-CNHH | 2323 | CN565 | TT. Các phương pháp phân tích hiện đại-CNHH | 2324 | CN566 | Lý thuyết ô tô | 2325 | CN566E | Lý thuyết ô tô | 2326 | CN567 | Cấu tạo ô tô máy kéo | 2327 | CN568 | Lý thuyết tính toán và thiết kế động cơ đốt trong | 2328 | CN569 | Đồ Án thiết kế động cơ đốt trong | 2329 | CN570 | Kỹ thuật sửa chữa máy | 2330 | CN571 | Thiết kế ô tô | 2331 | CN572 | Thực tập trang bị điện, điện tử trên ô tô - máy kéo | 2332 | CN573 | Thực tập sửa chữa động cơ | 2333 | CN574 | Thực tập sửa chữa ô tô | 2334 | CN575 | Nhiên liệu dầu mỡ | 2335 | CN576 | Công nghệ đóng và sửa chữa tàu thủy | 2336 | CN577 | Quy hoạch giao thông | 2337 | CN578 | Kỹ thuật số - CĐT | 2338 | CN579 | Điều khiển logic có thể lập trình (PLC) | 2339 | CN579H | Điều khiển logic có thể lập trình (PLC) | 2340 | CN580 | Lý thuyết điều khiển hiện đại | 2341 | CN581 | Kỹ thuật vi điều khiển - TĐH | 2342 | CN581H | Kỹ thuật vi điều khiển | 2343 | CN582 | Cơ cấu chấp hành cơ điện tử | 2344 | CN582E | Cơ cấu chấp hành cơ điện tử | 2345 | CN582H | Cơ cấu chấp hành cơ điện tử | 2346 | CN583 | Mạch điện tử - CĐT | 2347 | CN600 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | 2348 | CN601 | Ngôn ngữ lập trình nâng cao | 2349 | CN602 | Phương pháp tính toán mềm | 2350 | CN603 | Hệ điều khiển phi tuyến | 2351 | CN604 | Điều khiển hệ đa biến | 2352 | CN605 | Hệ thống điều khiển vô tuyến | 2353 | CN606 | Vi điều khiển và hệ thống nhúng | 2354 | CN607 | Mô hình hóa và nhận dạng hệ thống | 2355 | CN608 | Điều khiển số hệ thống động | 2356 | CN609 | Động lực học và điều khiển robot | 2357 | CN610 | Hệ thống điều khiển thông minh | 2358 | CN611 | Điều khiển tối ưu | 2359 | CN612 | Thị giác máy tính công nghệ | 2360 | CN613 | Chuyên đề chuyên ngành | 2361 | CN614 | Điều khiển thích nghi và bền vững | 2362 | CN615 | SCADA: Phân tích và thiết kế | 2363 | CN616 | Công nghệ sau thu hoạch | 2364 | CN617 | Tự động hóa quá trình công nghệ | 2365 | CN618 | Công nghệ sản xuất sạch hơn | 2366 | CN619 | Chuyên đề bổ sung trong quá trình tổ chức đào tạo | 2367 | CN620 | Chuyên đề nghiên cứu | 2368 | CN621 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu | 2369 | CN622 | Nhiệt động hóa học nâng cao | 2370 | CN623 | Kỹ thuật phản ứng dị thể | 2371 | CN624 | Truyền vận 1 | 2372 | CN625 | Truyền vận 2 | 2373 | CN626 | Các phương pháp phân tích vật liệu | 2374 | CN627 | Công nghệ nano | 2375 | CN628 | Hóa học chất rắn | 2376 | CN629 | Phân tích công cụ | 2377 | CN630 | Xúc tác dị thể | 2378 | CN631 | Cấu trúc pha và cấu trúc hình thái của vật liệu polymer | 2379 | CN632 | Điều khiển quá trình nâng cao | 2380 | CN633 | Hóa học lượng tử | 2381 | CN634 | Hóa học thuốc nhuộm và kỹ thuật nhuộm in | 2382 | CN635 | Kỹ thuật chân không và màng mỏng | 2383 | CN636 | Kỹ thuật dẫn truyền thuốc | 2384 | CN637 | Kỹ thuật môi trường nâng cao | 2385 | CN638 | Kỹ thuật sấy | 2386 | CN639 | Kỹ thuật sinh học phân tử | 2387 | CN640 | Nhập môn khoa học và công nghệ vật liệu polymer | 2388 | CN641 | Phân tích sản phẩm mỹ phẩm | 2389 | CN642 | Vật liệu composite | 2390 | CN643 | Động lực học sông, biển | 2391 | CN644 | Cơ học đất nâng cao | 2392 | CN645 | Phương pháp số trong kỹ thuật | 2393 | CN646 | Nền móng nâng cao cho công trình thủy | 2394 | CN647 | Thủy lực nước ngầm | 2395 | CN648 | Thủy lực sông ngòi | 2396 | CN649 | Mô hình toán thủy văn | 2397 | CN650 | Phân tích giới hạn kết cấu công trình | 2398 | CN651 | Thống kê ứng dụng trong quản lý và kỹ thuật | 2399 | CN652 | Biến đổi khí hậu và khả năng thích ứng | 2400 | CN653 | Vật liệu mới trong xây dựng công trình thủy | 2401 | CN654 | Quy hoạch và quản lý nguồn nước | 2402 | CN655 | Ứng dụng GIS trong quản lý thủy lợi | 2403 | CN656 | Công trình thủy nâng cao | 2404 | CN657 | Mô hình phân tích bài toán địa kỹ thuật | 2405 | CN658 | Công trình thủy lợi vùng triều | 2406 | CN659 | Báo cáo chuyên đề | 2407 | CN660 | Kỹ thuật và công nghệ xây dựng công trình thủy | 2408 | CN661 | Mạng lưới cấp thoát nước | 2409 | CN662 | Tác động của công trình thủy lợi đối với môi trường | 2410 | CN663 | Thủy lực bùn cát và biến hình lòng dẫn | 2411 | CN664 | Lý thuyết tương tự và mô hình vật lý | 2412 | CN665 | Công trình ven biển | 2413 | CN666 | Giải tích hệ thống điện nâng cao | 2414 | CN667 | Giải tích máy điện nâng cao | 2415 | CN668 | Điện tử công suất nâng cao | 2416 | CN669 | Phương pháp tính trong kỹ thuật điện | 2417 | CN670 | Nhà máy nhiệt điện | 2418 | CN671 | Chẩn đoán và giám sát tình trạng máy điện | 2419 | CN672 | Chất lượng điện năng | 2420 | CN673 | Bảo vệ rơle nâng cao | 2421 | CN674 | Đánh giá độ tin cậy của hệ thống điện nâng cao | 2422 | CN675 | Kỹ thuật cao áp nâng cao | 2423 | CN676 | Tối ưu hóa vận hành hệ thống điện | 2424 | CN677 | Điện tử công suất trong hệ thống điện gió và mặt trời | 2425 | CN678 | Thị trường điện | 2426 | CN679 | Năng lượng xanh và tích trữ năng lượng | 2427 | CN680 | Điều khiển máy điện nâng cao | 2428 | CN681 | Thử nghiệm cao áp | 2429 | CN682 | Truyền tải xoay chiều linh hoạt (FACTS) và một chiều (HVDC) | 2430 | CN683 | SCADA trong hệ thống điện | 2431 | CN684 | Điều khiển hộ tiêu thụ điện | 2432 | CN685 | Chuyên đề nghiên cứu | 2433 | CN686 | Quy hoạch hệ thống điện nâng cao | 2434 | CN687 | Lưới điện thông minh | 2435 | CN688 | Các vấn đề kết lưới máy phát phân bố (DG) | 2436 | CN689 | Quá trình quá độ điện từ và ổn định hệ thống điện | 2437 | CN690 | Tiết kiệm năng lượng trong công nghiệp và dân dụng | 2438 | CN691 | Báo cáo chuyên đề ngành | 2439 | CN801 | Anh văn căn bản 1 (*) | 2440 | CN802 | Anh văn căn bản 2 (*) | 2441 | CN803 | Anh văn căn bản 3 (*) | 2442 | CN900 | Luận văn cao học | 2443 | CN901 | Luận văn tốt nghiệp | 2444 | CN902 | Hệ điều khiển phân tán | 2445 | CN903 | Tương tác người máy | 2446 | CN904 | Thực tế ảo và ứng dụng | 2447 | CN905 | Trí tuệ nhân tạo | 2448 | CN906 | Điện toán đám mây và ứng dụng | 2449 | CN907 | Hệ thống vi cơ điện tử | 2450 | CN908 | IoT và ứng dụng | 2451 | CN909 | Điện tử công suất nâng cao | 2452 | CN910 | Chuyên đề chuyên ngành tiến sĩ | 2453 | CNC000 | Luận văn tốt nghiệp | 2454 | CNC001 | Đồ án tốt nghiệp | 2455 | CNC002 | Thực tập doanh nghiệp | 2456 | CNC003 | Chuyên đề Phương pháp gia công hiện đại | 2457 | CNC004 | Chuyên đề Nông nghiệp công nghệ cao | 2458 | CNC005 | Chuyên đề Sản xuất và bảo dưỡng công nghiệp | 2459 | CNC006 | Chuyên đề Quản lý sản xuất công nghiệp | 2460 | CNC007 | Chuyên đề Hệ thống sản xuất tự động | 2461 | CNC008 | Chuyên đề IoT và trí tuệ nhân tạo | 2462 | CNC601 | Cơ học biến dạng | 2463 | CNC602 | Cơ học lưu chất nâng cao | 2464 | CNC603 | Công nghệ thị giác máy và ứng dụng | 2465 | CNC604 | Công nghệ vật liệu mới | 2466 | CNC605 | Động lực học nâng cao | 2467 | CNC606 | Kinh tế kỹ thuật | 2468 | CNC607 | CAD/CAM/CNC nâng cao | 2469 | CNC608 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 2470 | CNC609 | Kỹ thuật đo lường cơ khí | 2471 | CNC610 | Laser và ứng dụng | 2472 | CNC611 | Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống | 2473 | CNC612 | Nông nghiệp chính xác | 2474 | CNC613 | Quản lý dịch vụ | 2475 | CNC614 | Quản trị học | 2476 | CNC615 | Robot công nghiệp | 2477 | CNC616 | Sản xuất tinh gọn | 2478 | CNC617 | Thiết kế hệ thống cơ khí | 2479 | CNC618 | Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm | 2480 | CNC619 | Truyền nhiệt nâng cao | 2481 | CNC620 | Vật liệu học và xử lý | 2482 | CND000 | Luận văn tốt nghiệp | 2483 | CND001 | Đề án tốt nghiệp - KTĐ | 2484 | CND002 | Thực tập tốt nghiệp - KTĐ | 2485 | CND003 | Chuyên đề nghiên cứu 1 | 2486 | CND004 | Chuyên đề nghiên cứu 2 | 2487 | CND005 | Chuyên đề hệ thống điện | 2488 | CND006 | Chuyên đề lưới điện thông minh | 2489 | CND007 | Chuyên đề chuyển đổi năng lượng | 2490 | CND008 | Chuyên đề vật liệu điện và cao áp | 2491 | CND009 | Chuyên đề khoa học ứng dụng | 2492 | CND600 | Điện tử công suất ứng dụng cho năng lượng tái tạo | 2493 | CND601 | Chuyên đề nghiên cứu | 2494 | CND602 | Nguồn điện phân tán trong lưới điện (DG) | 2495 | CND603 | Quản lý dự án | 2496 | CND604 | Quy hoạch hệ thống điện nâng cao | 2497 | CNH000 | Luận văn tốt nghiệp | 2498 | CNH001 | Đề án tốt nghiệp | 2499 | CNH002 | Thực tập tốt nghiệp | 2500 | CNH003 | Chuyên đề về Vật liệu composite | 2501 | CNH004 | Chuyên đề về Khoa học và công nghệ vật liệu polymer | 2502 | CNH005 | Chuyên đề về Kỹ thuật vi quá trình | 2503 | CNH006 | Chuyên đề về Công nghệ chuyển hóa nhiệt hóa | 2504 | CNH007 | Chuyên đề về Quang điện hóa và ứng dụng | 2505 | CNH008 | Chuyên đề về Vật liệu màng mỏng và ứng dụng | 2506 | CNH009 | Chuyên đề liên kết doanh nghiệp 1 | 2507 | CNH010 | Chuyên đề liên kết doanh nghiệp 2 | 2508 | CNH601 | Phương pháp nghiên cứu | 2509 | CNH602 | Môi trường và năng lượng sạch | 2510 | CNH603 | Vật liệu composite | 2511 | CNH604 | Công nghệ nano | 2512 | CNH605 | Hóa học lượng tử | 2513 | CNH606 | Kỹ thuật dẫn truyền thuốc | 2514 | CNH607 | Kỹ thuật sinh học phân tử | 2515 | CNH608 | Khoa học và Công nghệ vật liệu khung cơ kim | 2516 | CNH609 | Khoa học và Công nghệ vật liệu polymer | 2517 | CNH610 | Khoa học và Công nghệ vật liệu silicat | 2518 | CNH611 | Nhiên liệu sinh học và năng lượng tái tạo nâng cao | 2519 | CNH612 | Phương pháp phân tích hiện đại nâng cao | 2520 | CNH613 | Truyền vận nâng cao | 2521 | CNH614 | Khoa học và công nghệ nano nâng cao | 2522 | CNH615 | Kỹ thuật dẫn truyền thuốc | 2523 | CNH616 | Khoa học và Công nghệ vật liệu khung cơ kim | 2524 | CNH617 | Khoa học và Công nghệ vật liệu ceramics | 2525 | CNH618 | Nhiên liệu sinh học và năng lượng tái tạo nâng cao | 2526 | CNH619 | Phân tích sản phẩm mỹ phẩm | 2527 | CNH620 | Phương pháp viết báo cáo khoa học | 2528 | CNH900 | Luận văn tốt nghiệp | 2529 | CNT000 | Luận văn tốt nghiệp | 2530 | CNT001 | Đề án tốt nghiệp | 2531 | CNT002 | Thực tập tốt nghiệp | 2532 | CNT003 | Chuyên đề mô hình hóa và nhận dạng hệ thống | 2533 | CNT004 | Chuyên đề chuyên ngành TĐH | 2534 | CNT005 | Chuyên đề Ngôn ngữ lập trình | 2535 | CNT006 | Chuyên đề Kỹ thuật hệ thống | 2536 | CNT007 | Chuyên đề Robot công nghiệp và Chuyển đổi số | 2537 | CNT008 | Chuyên đề Điều khiển tối ưu | 2538 | CNT009 | Chuyên đề Xu hướng và cập nhật công nghệ | 2539 | CNT01C | Vi sinh đại cương -CN | 2540 | CNT02C | Di truyền đại cương -CN | 2541 | CNT03C | Phương pháp NCKH -seminar | 2542 | CNT04C | Bệnh học đại cương | 2543 | CNT05C | Bệnh truyền nhiễm GS & GC B | 2544 | CNT06C | TT.Bệnh truyền nhiễm GS & GC | 2545 | CNT601 | Chuyên đề 1 | 2546 | CNT602 | Chuyên đề 2 | 2547 | CNT603 | Kỹ thuật định vị toàn cầu | 2548 | CNT604 | Kỹ thuật hệ thống | 2549 | CNT605 | Quy trình và kỹ thuật xử lý nước thải | 2550 | CNT606 | Mạng truyền thông công nghiệp nâng cao | 2551 | CNT607 | Phương pháp nghiên cứu | 2552 | CNT608 | Chuyên đề ngành 1 | 2553 | CNT609 | Chuyên đề ngành 2 | 2554 | CNT610 | Phương pháp nghiên cứu khoa học - Công nghệ | 2555 | CNT611 | Phương pháp viết báo cáo khoa học | 2556 | CNT612 | Công nghệ 4.0 | 2557 | CNT613 | Điều khiển thông minh | 2558 | CNT614 | Chuyên đề nghiên cứu | 2559 | CNT900 | Luận văn tốt nghiệp | 2560 | CNX000 | Luận văn tốt nghiệp | 2561 | CNX001 | Đề án tốt nghiệp | 2562 | CNX002 | Thực tập tốt nghiệp | 2563 | CNX003 | Chuyên đề Phương pháp viết bài báo khoa học | 2564 | CNX004 | Chuyên đề Mô hình toán thủy lực | 2565 | CNX005 | Chuyên đề Đánh giá tác động của công trình thủy lợi đối với môi trường | 2566 | CNX006 | Chuyên đề Công trình thủy lợi vùng triều | 2567 | CNX007 | Chuyên đề Phân tích kết cấu nâng cao | 2568 | CNX008 | Chuyên đề Mô hình phân tích bài toán địa kỹ thuật | 2569 | CNX009 | Chuyên đề Kỹ thuật và công nghệ xây dựng công trình thủy | 2570 | CNX010 | Chuyên đề Khảo sát thủy lực, thủy văn | 2571 | CNX011 | Chuyên đề Báo cáo nghiên cứu khả thi công trình xây dựng | 2572 | CNX012 | Chuyên đề Quản lý và khai thác công trình thủy lợi theo hướng bền vững | 2573 | CNX601 | Quản lý dự án | 2574 | CNX602 | Công trình thủy lợi vùng triều | 2575 | CNX603 | Chuyên đề 1 | 2576 | CNX604 | Chuyên đề 2 | 2577 | CNX605 | Mô hình toán thủy lực | 2578 | CNX606 | Tối ưu hóa trong quản lý xây dựng | 2579 | CP101 | Lập trình căn bản | 2580 | CP102 | Cơ sở dữ liệu | 2581 | CP103 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 2582 | CP104 | Lập trình hướng đối tượng với C | 2583 | CP105 | Điện toán đám mây | 2584 | CP106 | Đồ Án 1-Thực hành theo MH dự Án PM | 2585 | CP107 | Đồ Án 2-Thực hành theo MH dự Án PM | 2586 | CP108 | Đồ họa căn bản | 2587 | CP109 | Làm việc với âm thanh | 2588 | CP110 | Khái niệm về hoạt hình | 2589 | CP111 | Các khái niệm về làm phim kỹ thuật số | 2590 | CP112 | Các khái niệm cơ bản về quảng cáo | 2591 | CP113 | Lập kế hoạch thương mại | 2592 | CP114 | Hệ quản trị nội dung | 2593 | CP115 | Xuất bản truyền thông | 2594 | CP116 | Truyền thông trực quan | 2595 | CP117 | Ánh sáng, cảnh quay và chuyển động hoạt hình | 2596 | CP118 | Ánh sáng và kết xuất với Maya | 2597 | CP119 | Hình họa và vẽ kỹ thuật | 2598 | CP301 | Anh văn chuyên ngành tin học | 2599 | CP302 | Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm | 2600 | CP303 | Kỹ năng nghề nghiệp | 2601 | CP304 | Đồ Án 3-Thực hành theo MH dự Án PM | 2602 | CP305 | Lập trình Web | 2603 | CP306 | Lập trình Java | 2604 | CP307 | Phát triển Ứng dụng Web với ASP .Net | 2605 | CP308 | Phát triển Ứng dụng Web với công nghệ Servlet, JSP, Struts và JSF | 2606 | CP309 | Phân tích thiết kế hướng ĐT với UML | 2607 | CP310 | Giới thiệu các hệ quản trị nội dung | 2608 | CP311 | Lập trình Flash | 2609 | CP312 | Phát triển Ứng dụng Windows với C | 2610 | CP313 | COM+ và MSMQ | 2611 | CP314 | Phát triển Ứng dụng Windows với Java | 2612 | CP315 | Lập trình J2ME cho thiết bị di động | 2613 | CP316 | Phát triển Ứng dụng với công nghệ Enterprise JavaBean | 2614 | CP317 | Phát triển ƯD XML Web Services với Java | 2615 | CP318 | Tiếp thị trực tuyến | 2616 | CP319 | Định giá và lợi nhuận cho những nhà quản lý sản phẩm | 2617 | CP320 | Công nghệ mạng | 2618 | CP321 | An toàn thông tin và mạng | 2619 | CP322 | Kỹ thuật đa phương tiện | 2620 | CP323 | Xử lý Ảnh phục vụ in Ấn và Web | 2621 | CP324 | Tạo lập các minh họa | 2622 | CP325 | Đồ họa và hoạt hình cho Web với Flash | 2623 | CP326 | Kịch bản phân cảnh | 2624 | CP327 | Vẽ các đối tượng 3D | 2625 | CP328 | Thiết kế nhân vật và hiệu Ứng hình Ảnh | 2626 | CP329 | Tích hợp và phát triển Web tương tác | 2627 | CP330 | Xuất bản Web | 2628 | CP331 | Đa phương tiện tương tác và lập trình | 2629 | CP332 | Thiết kế tương tác | 2630 | CP333 | Quay phim và biên tập video | 2631 | CP334 | Kỹ thuật nhiếp Ảnh | 2632 | CP335 | Thiết kế mô hình 3D | 2633 | CP336 | Mô hình hóa và tạo kết cấu với Maya | 2634 | CP337 | Kỹ xảo Điện Ảnh số | 2635 | CP338 | Nhân vật hoạt hình với Maya | 2636 | CP591 | Tiểu luận tốt nghiệp - KTPM | 2637 | CP592 | Tiểu luận tốt nghiệp - CNDPT | 2638 | CP801 | Anh văn căn bản 1 | 2639 | CP802 | Anh văn căn bản 2 | 2640 | CS001 | Tin học căn bản | 2641 | CS002 | TT. Tin học căn bản | 2642 | CS072C | Sinh lý động vật | 2643 | CS073C | TT. Sinh lý động vật | 2644 | CS101 | Vi sinh học đại cương A | 2645 | CS101C | Tin học căn bản | 2646 | CS102 | Sinh học phân tử | 2647 | CS103 | TT. Sinh học phân tử | 2648 | CS104 | Vi sinh học công nghiệp | 2649 | CS104E | Vi sinh học công nghiệp | 2650 | CS105 | TT. Vi sinh học công nghiệp | 2651 | CS106 | Vi sinh học môi trường | 2652 | CS107 | TT. Vi sinh học môi trường | 2653 | CS108 | Virus học đại cương | 2654 | CS109 | Phương pháp nghiên cứu KH-CNSH | 2655 | CS110 | Anh văn chuyên ngành CNSH | 2656 | CS111 | Vi sinh học đại cương B | 2657 | CS112 | Vi sinh học đại cương - CNSH | 2658 | CS113 | TT.Vi sinh học đại cương -CNSH | 2659 | CS114 | Sinh hóa - CNSH | 2660 | CS115 | TT. Sinh hóa - CNSH | 2661 | CS116 | TT. Virus học đại cương | 2662 | CS117 | Thống kê sinh học và phương pháp thí nghiệm | 2663 | CS118 | Phương pháp phân tích vi sinh vật | 2664 | CS119 | TT. Phương pháp phân tích vi sinh vật | 2665 | CS120 | Vi khuẩn I (Gram dương) | 2666 | CS121 | TT. Vi khuẩn I (Gram dương) | 2667 | CS122 | Vi khuẩn II (Gram âm) | 2668 | CS123 | TT. Vi khuẩn II (Gram âm) | 2669 | CS124 | Cơ sở di truyền học | 2670 | CS125 | TT. Cơ sở di truyền học | 2671 | CS126 | Kỹ thuật phân tích và thiết bị | 2672 | CS127 | TT. Kỹ thuật phân tích và thiết bị | 2673 | CS201 | Vi khuẩn học | 2674 | CS201C | Thực hành Tin học căn bản | 2675 | CS202 | TT. Vi khuẩn học | 2676 | CS203 | Nấm học A | 2677 | CS204 | Anh văn chuyên môn - VSV | 2678 | CS205 | Báo cáo chuyên đề - VSV | 2679 | CS206 | TT. Di truyền học vi sinh vật | 2680 | CS207 | Kỹ thuật vi sinh vật | 2681 | CS208 | Enzyme và Protein học | 2682 | CS209 | Chẩn đoán phân tử | 2683 | CS209E | Chẩn đoán phân tử | 2684 | CS211 | TT. Công nghệ di truyền | 2685 | CS212 | Công nghệ sinh học trong môi trường | 2686 | CS213 | Vi sinh học y dược | 2687 | CS213E | Vi sinh học y dược | 2688 | CS214 | Vi sinh học thực phẩm | 2689 | CS214E | Vi sinh học thực phẩm | 2690 | CS215 | TT. Vi sinh học thực phẩm | 2691 | CS299 | An toàn sinh học và hệ thống quản lý | 2692 | CS299E | An toàn sinh học và hệ thống quản lý | 2693 | CS300 | Khía cạnh kinh tế xã hội của công nghệ sinh học | 2694 | CS300E | Khía cạnh kinh tế xã hội của công nghệ sinh học | 2695 | CS301 | Nhập môn công nghệ sinh học A | 2696 | CS302 | Nhập môn công nghệ sinh học | 2697 | CS302E | Nhập môn công nghệ sinh học | 2698 | CS303 | An toàn trong thực phẩm và môi trường | 2699 | CS304 | Thực tế cơ sở - CNSH | 2700 | CS305 | Công nghệ sinh học chọn giống cây | 2701 | CS306 | Bộ gen và Ứng dụng | 2702 | CS307 | TT. Bộ gen và Ứng dụng | 2703 | CS308 | Báo cáo chuyên đề CNSH | 2704 | CS309 | Báo cáo chuyên đề CNSH 2 | 2705 | CS310 | Thực tế cơ sở - CNSH | 2706 | CS311 | Protein và Enzim học | 2707 | CS311E | Protein và Enzim học | 2708 | CS312 | TT. Protein và Enzim học | 2709 | CS313 | Tin sinh học | 2710 | CS313E | Tin sinh học | 2711 | CS314 | Công nghệ sinh học trong chọn giống thực vật | 2712 | CS315 | Thực tế cơ sở - VSV | 2713 | CS316 | Nấm học | 2714 | CS317 | TT. Nấm học | 2715 | CS318 | Lên men thực phẩm | 2716 | CS318E | Lên men thực phẩm | 2717 | CS319 | TT. Lên men thực phẩm | 2718 | CS320 | Công nghệ di truyền | 2719 | CS320E | Công nghệ di truyền | 2720 | CS321 | Tin sinh học | 2721 | CS322 | Tiểu luận tốt nghiệp - CNSH | 2722 | CS323 | Luận văn tốt nghiệp - CNSH | 2723 | CS324 | Nuôi cấy mô tế bào | 2724 | CS325 | Vi sinh trong an toàn thực phẩm | 2725 | CS326 | Báo cáo chuyên đề - CNSH | 2726 | CS326E | Báo cáo chuyên đề công nghệ sinh học | 2727 | CS327 | Nuôi cấy mô tế bào thực vật và động vật | 2728 | CS328 | TT. Nuôi cấy mô tế bào thực vật và động vật | 2729 | CS329 | Công nghệ sinh học thực phẩm | 2730 | CS330 | Di truyền học vi sinh vật | 2731 | CS331 | Nấm học I (Nấm men) | 2732 | CS332 | TT. Nấm học I (Nấm men) | 2733 | CS333 | Nấm học II (Nấm sợi) | 2734 | CS334 | TT. Nấm học II (Nấm sợi) | 2735 | CS335 | Nguyên sinh động vật | 2736 | CS336 | Vi sinh vật cố định đạm và phân giải lân | 2737 | CS337 | Công nghệ SX phân sinh học và phân HC | 2738 | CS338 | Vaccin học | 2739 | CS338E | Vaccin học | 2740 | CS339 | Vi khuẩn gây bệnh trong thủy sản | 2741 | CS340 | Tiểu luận tốt nghiệp - VSV | 2742 | CS341 | Luận văn tốt nghiệp - VSV | 2743 | CS342 | Protein học (Proteomics) | 2744 | CS343 | Chất điều hòa sinh trưởng thực vật | 2745 | CS343E | Chất điều hòa sinh trưởng thực vật | 2746 | CS344 | Công nghệ sinh học trong y dược | 2747 | CS344C | Hóa sinh học thực phẩm | 2748 | CS345 | Vi sinh vật nông nghiệp | 2749 | CS345C | TT. Hóa sinh học thực phẩm | 2750 | CS346 | Công nghệ sinh học trong thủy sản | 2751 | CS347 | Sinh thái Vi sinh vật | 2752 | CS348 | TT. Nuôi cấy mô tế bào | 2753 | CS349 | Nấm thực phẩm và dược liệu | 2754 | CS350 | Vi sinh vật gây bệnh cây trồng | 2755 | CS351 | Vi sinh vật tổng hợp chất thiên nhiên | 2756 | CS441C | CNSH và chọn giống thực vật | 2757 | CS442C | TT. CNSH và chọn giống thực vật | 2758 | CS443C | Công nghệ sinh học và chọn giống thủy sản | 2759 | CS444C | TT. CNSH và chọn giống thủy sản | 2760 | CS464C | Thống kê sinh học | 2761 | CS465C | Sinh lý thực vật | 2762 | CS466C | TT. Sinh lý thực vật | 2763 | CS601 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 2764 | CS602 | Sinh học phân tử tế bào | 2765 | CS603 | Thực tập sinh học phân tử | 2766 | CS604 | Cơ sở công nghệ sinh học | 2767 | CS605 | Tin sinh học | 2768 | CS606 | Vi sinh vật chuyên sâu | 2769 | CS607 | Hóa học Protein | 2770 | CS608 | Nuôi cấy mô thực vật | 2771 | CS609 | Virus học | 2772 | CS610 | Công nghệ sinh học động vật | 2773 | CS611 | Di truyền phân tử | 2774 | CS612 | Công nghệ vi sinh | 2775 | CS613 | Thực tế cơ sở CNSH | 2776 | CS614 | Sạch hóa nguồn gen cây ăn quả | 2777 | CS615 | Chuyển nạp gen vào cây trồng | 2778 | CS616 | Nấm học | 2779 | CS617 | Cố định đạm sinh học | 2780 | CS618 | Enzim học thực phẩm | 2781 | CS619 | Lên men thực phẩm | 2782 | CS620 | Bảo quản và chế biến nông sản | 2783 | CS621 | Vi sinh vật trong bảo quản và CBTP | 2784 | CS622 | Thiết kế qui trình kỹ thuật CNSH thực phẩm | 2785 | CS623 | Độc chất học trong thực phẩm | 2786 | CS624 | Sinh hóa | 2787 | CS625 | Sinh hóa động vật | 2788 | CS626 | Chọn tạo giống cây trồng | 2789 | CS627 | Hóa học protein & Kỹ thuật tinh sạch protein | 2790 | CS628 | ADN tái tổ hợp - Kỹ thuật di truyền phân tử | 2791 | CS629 | Nuôi cấy mô và các pp nhân giống vô tính khác | 2792 | CS630 | Công nghệ lên men | 2793 | CS631 | Công nghệ sinh học môi trường | 2794 | CS632 | Đa dạng sinh học | 2795 | CS633 | Công nghệ tế bào | 2796 | CS634 | Tương tác giữa cây trồng và vi sinh vật | 2797 | CS801 | Anh văn căn bản 1 (*) | 2798 | CS802 | Anh văn căn bản 2 (*) | 2799 | CS803 | Anh văn căn bản 3 (*) | 2800 | CS898 | Tiểu luận tốt nghiệp 1 - CNSH | 2801 | CS899 | Tiểu luận tốt nghiệp 2 - CNSH | 2802 | CS900 | Luận văn tốt nghiệp | 2803 | CS901 | Sinh học phân tử nâng cao | 2804 | CS902 | Vi sinh vật nâng cao | 2805 | CS903 | Virus học nâng cao | 2806 | CS904 | Di truyền phân tử nâng cao | 2807 | CS905 | Vi sinh vật thực phẩm nâng cao | 2808 | CS906 | Di truyền vi sinh vật nâng cao | 2809 | CS907 | Bộ gen học nâng cao | 2810 | CS908 | Protein học nâng cao | 2811 | CS909 | Công nghệ sinh học thực phẩm | 2812 | CS910 | Công nghệ sinh học môi trường | 2813 | CS911 | Công nghệ sinh học thủy sản | 2814 | CS912 | Công nghệ sinh học chăn nuôi | 2815 | CS913 | Công nghệ sinh học thú y | 2816 | CS914 | Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật | 2817 | CS915 | Công nghệ sinh học cây trồng | 2818 | CS916 | Công nghệ sinh học y dược | 2819 | CS917 | Khía cạnh xã hội của CNSH | 2820 | CS918 | Đa dạng sinh học nâng cao | 2821 | CS919 | Di truyền vi sinh vật chuyên sâu | 2822 | CS920 | Sinh học phân tử chuyên sâu | 2823 | CS921 | Protein học chuyên sâu | 2824 | CS923 | Công nghệ vi sinh vật chuyên sâu | 2825 | CS924 | Kỹ thuật phân tích vi sinh vật chuyên sâu | 2826 | CS925 | Virus học chuyên sâu | 2827 | CSS000 | Luận văn tốt nghiệp | 2828 | CSS001 | Đề án tốt nghiệp | 2829 | CSS002 | Thực tập tốt nghiệp | 2830 | CSS003 | Chuyên đề CNSH vi sinh vật | 2831 | CSS004 | Chuyên đề CNSH nông nghiệp | 2832 | CSS005 | Chuyên đề CNSH thực phẩm | 2833 | CSS006 | Chuyên đề CNSH môi trường | 2834 | CSS007 | Chuyên đề CNSH thủy sản | 2835 | CSS008 | Chuyên đề CNSH thực vật | 2836 | CSS009 | Chuyên đề CNSH động vật | 2837 | CSS010 | Chuyên đề CNSH y dược | 2838 | CSS601 | Cơ sở công nghệ sinh học | 2839 | CSS602 | Tin sinh học | 2840 | CSS603 | Thống kê sinh học và phép thí nghiệm | 2841 | CSS604 | Bộ gene học nâng cao | 2842 | CSS605 | Protein-ezyme học | 2843 | CSS606 | Cố định đạm sinh học | 2844 | CSS607 | Khía cạnh xã hội của công nghệ sinh học | 2845 | CSS608 | Chất sinh trưởng thực vật | 2846 | CSS609 | Công nghệ sinh học cây ăn quả | 2847 | CSS610 | Sinh hóa nâng cao | 2848 | CSS611 | Công nghệ di truyền nâng cao | 2849 | CSS612 | Phân tích hóa học kỹ thuật cao | 2850 | CSS613 | Phương pháp nghiên cứu khoa học nâng cao | 2851 | CSS615 | Thực tế cơ sở | 2852 | CSS616 | Phân tích sinh hóa chuyên sâu | 2853 | CSS617 | Sinh lý học miễn dịch | 2854 | CSS618 | Kỹ thuật nuôi cấy mô thực vật | 2855 | CSS619 | Phân tích sinh hóa nâng cao | 2856 | CSS620 | Thiết kế và quản lý quy trình kỹ thuật công nghệ sinh học | 2857 | CSS621 | Quản lý và đảm bảo chất lượng sản xuất | 2858 | CSS622 | Công nghệ sinh học căn bản | 2859 | CSS900 | Luận văn tốt nghiệp | 2860 | CSV000 | Luận văn tốt nghiệp | 2861 | CSV001 | Đề án tốt nghiệp | 2862 | CSV002 | Thực tập tốt nghiệp | 2863 | CSV003 | Chuyên đề vi sinh học công nghiệp | 2864 | CSV004 | Chuyên đề vi sinh học nông nghiệp | 2865 | CSV005 | Chuyên đề vi sinh học thực phẩm | 2866 | CSV006 | Chuyên đề vi sinh học y dược | 2867 | CSV007 | Chuyên đề vi sinh học môi trường | 2868 | CSV008 | Chuyên đề vi sinh học thủy sản | 2869 | CSV009 | Chuyên đề vi sinh học động vật | 2870 | CSV010 | Chuyên đề vi sinh học thực vật | 2871 | CSV601 | Anh văn chuyên ngành Vi sinh vật học | 2872 | CSV602 | Công nghệ sinh học vi sinh vật | 2873 | CSV603 | Vi sinh vật học thực phẩm | 2874 | CSV604 | Vi sinh vật học ứng dụng trong nông nghiệp | 2875 | CSV605 | An toàn phòng thí nghiệm vi sinh vật | 2876 | CSV606 | Thực tế cơ sở vi sinh vật học | 2877 | CSV607 | Vi sinh vật đất | 2878 | CSV608 | Vi sinh vật học môi trường | 2879 | CSV609 | Vi sinh vật học sản xuất dược phẩm | 2880 | CSV610 | Tham quan thực tế cơ sở | 2881 | CSV611 | Sinh thái học vi sinh vật | 2882 | CSV612 | Cố định đạm sinh học | 2883 | CSV613 | Di truyền học vi sinh vật | 2884 | CSV614 | Công nghệ sản xuất nấm ăn | 2885 | CSV615 | Vi sinh vật học môi trường | 2886 | CSV616 | Vi sinh vật đất | 2887 | CSV617 | An toàn sinh học và phân tích vi sinh vật | 2888 | CSV618 | Vi khuẩn học | 2889 | CSV619 | Vi sinh vật học y dược | 2890 | CSV620 | Vi sinh vật nâng cao | 2891 | CSV621 | Nguyên sinh động vật | 2892 | CSV622 | Vi sinh vật đất | 2893 | CSV900 | Luận văn tốt nghiệp | 2894 | CT001 | Tin học căn bản | 2895 | CT001C | TT.Điều dưỡng nội | 2896 | CT002 | TT.Tin học căn bản | 2897 | CT002C | TT.Điều dưỡng ngoại | 2898 | CT003C | TT.Cộng đồng | 2899 | CT004C | Kinh tế chính trị - CTY | 2900 | CT005C | Dược lý | 2901 | CT006C | Xác suất thống kê - C.Tu | 2902 | CT007C | Vật lý đại cương+lý sinh - CTu | 2903 | CT008C | Anh văn không chuyên 1 - C.Tu | 2904 | CT009C | TT.Vật lý+lý sinh - C.Tu | 2905 | CT010C | Hóa đại cương & vô cơ - CTY | 2906 | CT011C | TT.Hoá đại cương & vô cơ - CTY | 2907 | CT012C | Sinh học đại cương - C.Tu | 2908 | CT013C | TT.Sinh học đại cương - C.Tu | 2909 | CT014C | Hóa hữu cơ - C.Tu | 2910 | CT015C | Tin học đại cương - C.Tu | 2911 | CT016C | TT.Tin học đại cương - C.Tu | 2912 | CT017C | Di truyền học đại cương - C.Tu | 2913 | CT018C | Anh văn không chuyên 2 - C.Tu | 2914 | CT019C | B2.1-Y học đại cương | 2915 | CT020C | TT.B2.1-Y học đại cương | 2916 | CT021C | Skills B2.1-Y học đại cương | 2917 | CT022C | B2.2-Nội tiết & Huyết học & MD | 2918 | CT023C | TT.B2.2-Nội tiết & H.Học... | 2919 | CT024C | Skills B2.2-Nội tiết... | 2920 | CT025C | B2.3-Tiêu hóa | 2921 | CT026C | TT.B2.3-Tiêu hoá | 2922 | CT027C | Skills B2.3-Tiêu hóa | 2923 | CT028C | Triết học Mác-Lênin - CTY | 2924 | CT029C | Kinh tế chính trị học C | 2925 | CT030C | B3.1-VĐ, thận, niệu, SD nam | 2926 | CT031C | TT.B3.1-VĐ, Thận, Niệu... | 2927 | CT032C | Skills B3.1-Vận động,thận... | 2928 | CT033C | B3.2-Tim mạch | 2929 | CT033H | Tin học căn bản (*) | 2930 | CT034C | TT.B3.2-Tim mạch | 2931 | CT034H | TT. Tin học căn bản (*) | 2932 | CT035C | Skills B3.2-Tim mạch | 2933 | CT036C | B3.3-Hô hấp | 2934 | CT037C | TT.B3.3-Hô hấp | 2935 | CT038C | Skills B3.3-Hô hấp | 2936 | CT039C | B3.4-Tâm thần kinh | 2937 | CT040C | TT.B3.4-Tâm thần kinh | 2938 | CT041C | Skills B3.4-Tâm thần... | 2939 | CT042C | B4.1-Bệnh lây | 2940 | CT043C | TT.B4.1-Bệnh lây | 2941 | CT044C | Skills B4.1-Bệnh lây | 2942 | CT045C | B4.2-Da & giác quan | 2943 | CT046C | TT.B4.2-Da & giác quan | 2944 | CT047C | Skills B4.2-Da & giác quan | 2945 | CT048C | B4.3-YHDT, BKL, PH chức năng | 2946 | CT049C | Skills B4.3-YHDT,bệnh 0 lây,.. | 2947 | CT050 | Nền tảng Hệ thống thông tin | 2948 | CT050C | B4.4-YH cộng đồng & TCYT | 2949 | CT050H | Nền tảng Hệ thống thông tin | 2950 | CT051C | Skills B4.4-YHCD & TCYT | 2951 | CT051H | Vi - Tích phân | 2952 | CT052C | TT.Điều dưỡng & TC nội | 2953 | CT052H | Đại số tuyến tính và hình học | 2954 | CT053C | TT.Điều dưỡng & TC ngoại | 2955 | CT053H | Xác suất thống kê | 2956 | CT054C | TT.Cộng đồng 1 | 2957 | CT054H | Lập trình căn bản A | 2958 | CT055C | B5.1-Nhi khoa | 2959 | CT055H | Kỹ năng giao tiếp | 2960 | CT056C | Skills B5.1-Nhi khoa | 2961 | CT056H | Kỹ năng thuyết trình | 2962 | CT057C | B5.2-Phụ nữ & sản khoa | 2963 | CT057H | Kỹ năng làm việc nhóm | 2964 | CT058C | TT.B5.2-Phụ nữ & sản khoa | 2965 | CT058H | Kỹ năng giải quyết vấn đề | 2966 | CT059C | Skills B5.2-Phụ nữ & sản khoa | 2967 | CT059H | Kỹ năng tư duy phản biện | 2968 | CT060 | Kỹ năng viết báo cáo khoa học | 2969 | CT060C | B5.3-NCKH & GDSK & Pháp y | 2970 | CT060H | Kỹ năng viết báo cáo khoa học | 2971 | CT061C | TT.B5.3-NCKH & GDSK & Pháp y | 2972 | CT062C | LS.Mắt | 2973 | CT063C | LS.Răng-Hàm-Mặt | 2974 | CT064C | LS.Tai-Mũi-Họng | 2975 | CT065C | LS.Da liễu | 2976 | CT066C | LS.Tâm thần | 2977 | CT067C | LS.Lao | 2978 | CT068C | LS.Phục hồi chức năng | 2979 | CT069C | LS.Nhiễm | 2980 | CT070C | LS.Y học dân tộc | 2981 | CT071C | LS.Hình Ảnh học | 2982 | CT072C | Lý thuyết LS Nội | 2983 | CT073C | TT.Lâm sàng nội | 2984 | CT074C | Lý thuyết LS Ngoại | 2985 | CT075 | Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu | 2986 | CT075C | TT.Lâm sàng ngoại | 2987 | CT075H | Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu | 2988 | CT076 | Phân tích dữ liệu | 2989 | CT076C | Lý thuyết LS Sản | 2990 | CT076H | Phân tích dữ liệu | 2991 | CT077 | Ứng dụng thị giác máy tính | 2992 | CT077C | TT.Lâm sàng sản | 2993 | CT077H | Ứng dụng thị giác máy tính | 2994 | CT078 | Hệ thống thông tin di động | 2995 | CT078C | Lý thuyết LS Nhi | 2996 | CT078H | Hệ thống thông tin di động | 2997 | CT079 | Hệ thống thông tin thông minh | 2998 | CT079C | TT.Lâm sàng nhi | 2999 | CT079H | Hệ thống thông tin thông minh | 3000 | CT080 | Hệ thống thông tin địa lý | 3001 | CT080C | Lý thuyết LS y học cộng đồng | 3002 | CT080H | Hệ thống thông tin địa lý | 3003 | CT081 | Hệ thống thông tin quản lý | 3004 | CT081C | TT.Lâm sàng y học cộng đồng | 3005 | CT081H | Hệ thống thông tin quản lý | 3006 | CT082 | Tiếp thị số | 3007 | CT082C | Lý thuyết tốt nghiệp - CTY | 3008 | CT082H | Tiếp thị số | 3009 | CT083 | Ngôn ngữ truyền thông | 3010 | CT083C | Lâm sàng tốt nghiệp - CTY | 3011 | CT084 | Cơ sở kỹ thuật đồ họa | 3012 | CT084C | Hoá học đại cương - C.Tu | 3013 | CT085 | Nhập môn Truyền thông đa phương tiện | 3014 | CT085C | Hoá học vô cơ - C.Tu | 3015 | CT086 | Nhập môn Web Đa phương tiện | 3016 | CT086C | TT.Hoá học vô cơ - C.Tu | 3017 | CT087 | Nền tảng Kỹ xảo điện ảnh | 3018 | CT087C | Thực vật dược - C.Tu | 3019 | CT088 | Nhập môn Tiếp thị kỹ thuật số | 3020 | CT088C | TT.Thực vật dược - C.Tu | 3021 | CT089 | Nhập môn Lập trình đa phương tiện | 3022 | CT089C | Hoá hữu cơ 1 - C.Tu | 3023 | CT090 | Triển khai dịch vụ mạng và ứng dụng Internet | 3024 | CT090C | Hoá hữu cơ 2 - C.Tu | 3025 | CT091 | Phát triển ứng dụng thông minh | 3026 | CT091C | TT.Hoá hữu cơ - C.Tu | 3027 | CT092 | Kỹ thuật dựng phim ảnh kỹ thuật số | 3028 | CT092C | Vật lý đại cương 2 | 3029 | CT093 | Kỹ xảo điện ảnh | 3030 | CT093C | Anh văn không chuyên 3 - C.Tu | 3031 | CT094 | Quy trình sáng tạo sản phẩm đa phương tiện | 3032 | CT094C | Hoá phân tích 1 - C.Tu | 3033 | CT095 | Dự án phim hoạt hình 3D | 3034 | CT095C | TT.Hoá phân tích 1 - C.Tu | 3035 | CT096 | Tiếp thị nội dung | 3036 | CT096C | Hoá phân tích 2 - C.Tu | 3037 | CT097 | Phát triển ứng dụng Web nâng cao | 3038 | CT097C | TT.Hoá phân tích 2 - C.Tu | 3039 | CT098 | Phát triển ứng dụng IoT | 3040 | CT098C | Hóa lý dược - C.Tu | 3041 | CT099 | Blockchain và ứng dụng | 3042 | CT099C | TT.Hóa lý dược - C.Tu | 3043 | CT099H | Blockchain và ứng dụng | 3044 | CT100 | Kỹ năng học đại học | 3045 | CT100C | Y học quân sự | 3046 | CT101 | Lập trình căn bản A | 3047 | CT101H | Toán cho khoa học máy tính | 3048 | CT102 | Toán rời rạc 1 | 3049 | CT102H | Cấu trúc dữ liệu | 3050 | CT103 | Cấu trúc dữ liệu | 3051 | CT103H | Nền tảng công nghệ thông tin | 3052 | CT104 | Kiến trúc máy tính | 3053 | CT104H | Nguyên lý hệ điều hành | 3054 | CT105 | Kiến trúc máy tính - Điện tử | 3055 | CT105H | Quản trị hệ thống | 3056 | CT106 | Hệ cơ sở dữ liệu | 3057 | CT106H | Mạng máy tính | 3058 | CT107 | Hệ điều hành | 3059 | CT107H | Nhập môn công nghệ phần mềm | 3060 | CT108 | Niên luận 1- Tin học | 3061 | CT108H | Lập trình hướng đối tượng | 3062 | CT109 | Phân tích và thiết kế hệ thống TT | 3063 | CT109H | Phân tích và thiết kế thuật toán | 3064 | CT110 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 3065 | CT110H | Cơ sở dữ liệu | 3066 | CT111 | Niên luận 2 - Tin học | 3067 | CT111F | Projet annuel 2 | 3068 | CT111H | Kỹ năng học đại học | 3069 | CT112 | Mạng máy tính | 3070 | CT112H | Phân tích và thiết kế hệ thống | 3071 | CT113 | Nhập môn công nghệ phần mềm | 3072 | CT113F | Introduction au gộnie logiciel | 3073 | CT113H | Cơ sở dữ liệu NoSQL | 3074 | CT114 | Lập trình hướng đối tượng C++ | 3075 | CT114H | Nhập môn công nghệ phần mềm | 3076 | CT115 | Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 1 | 3077 | CT116 | Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 2 | 3078 | CT117 | Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 3 | 3079 | CT118 | Anh văn chuyên môn tin học | 3080 | CT119 | Toán rời rạc 2 | 3081 | CT120 | Phân tích và thiết kế thuật toán | 3082 | CT121 | Tin học lý thuyết | 3083 | CT121F | Thộorie de l’Informatique | 3084 | CT122 | UML | 3085 | CT123 | Quy hoạch tuyến tính - CNTT | 3086 | CT124 | Phương pháp tính - CNTT | 3087 | CT125 | Mô phỏng | 3088 | CT126 | Lý thuyết xếp hàng | 3089 | CT126F | Files d attente | 3090 | CT127 | Lý thuyết thông tin | 3091 | CT128 | Kỹ thuật đồ hoạ - CNTT | 3092 | CT128F | Infographie | 3093 | CT129 | Cơ sở dữ liệu A | 3094 | CT130 | Cơ sở dữ liệu B | 3095 | CT131 | Lập trình căn bản - Điện tử | 3096 | CT131E | Lập trình căn bản - Điện tử | 3097 | CT132 | Linh kiện điện tử | 3098 | CT133 | Lý thuyết mạch | 3099 | CT134 | Mạch tương tự | 3100 | CT135 | TT. Mạch tương tự | 3101 | CT136 | Mạch số | 3102 | CT136E | Mạch số | 3103 | CT137 | TT. Mạch số | 3104 | CT138 | Toán kỹ thuật | 3105 | CT139 | Mạch xung | 3106 | CT140 | Lý thuyết tín hiệu và hệ thống | 3107 | CT140E | Lý thuyết tín hiệu và hệ thống | 3108 | CT141 | Kỹ thuật vi xử lý | 3109 | CT142 | TT. Kỹ thuật vi xử lý | 3110 | CT143 | Lập trình hệ thống | 3111 | CT144 | Xử lý tín hiệu số | 3112 | CT144E | Xử lý tín hiệu số | 3113 | CT145 | TT. Xử lý tín hiệu số | 3114 | CT146 | Truyền dữ liệu | 3115 | CT147 | TT. Truyền dữ liệu | 3116 | CT148 | Lý thuyết mạch | 3117 | CT148E | Lý thuyết mạch | 3118 | CT149 | Kỹ năng hoạt động công nghiệp | 3119 | CT150 | Niên luận 1 | 3120 | CT151 | Ngôn ngữ mô tả phần cứng HDL | 3121 | CT152 | CAD | 3122 | CT153 | Kỹ năng thực hành | 3123 | CT154 | Kỹ thuật điện cho điện tử | 3124 | CT155 | TT.Kỹ thuật điện cho điện tử | 3125 | CT156 | TT.Mạch xung | 3126 | CT157 | Linh kiện và mạch điện tử | 3127 | CT158 | Nguyên lý ngôn ngữ lập trình | 3128 | CT159 | Đồ Án thiết kế mạch tương tự | 3129 | CT160 | Đồ Án thiết kế mạch số | 3130 | CT161 | Lý thuyết tín hiệu và hệ thống | 3131 | CT162 | Mạch xung | 3132 | CT163 | Đồ Án thiết kế mạch xung | 3133 | CT164 | TT. Kỹ thuật vi xử lý | 3134 | CT165 | Ngôn ngữ mô hình hóa UML | 3135 | CT166 | Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 4 | 3136 | CT167 | Ngôn ngữ lập trình Java | 3137 | CT168 | TT. Mạch số | 3138 | CT169 | TT.Mạch xung | 3139 | CT170 | Chuyên đề ngôn ngữ lập trình KHMT | 3140 | CT171 | Nhập môn công nghệ phần mềm | 3141 | CT172 | Toán rời rạc | 3142 | CT173 | Kiến trúc máy tính | 3143 | CT173H | Kiến trúc máy tính | 3144 | CT174 | Phân tích và thiết kế thuật toán | 3145 | CT175 | Lý thuyết đồ thị | 3146 | CT175H | Lý thuyết đồ thị | 3147 | CT176 | Lập trình hướng đối tượng | 3148 | CT177 | Cấu trúc dữ liệu | 3149 | CT177H | Cấu trúc dữ liệu | 3150 | CT178 | Nguyên lý hệ điều hành | 3151 | CT179 | Quản trị hệ thống | 3152 | CT180 | Cơ sở dữ liệu | 3153 | CT181 | Hệ thống thông tin doanh nghiệp | 3154 | CT182 | Ngôn ngữ mô hình hóa | 3155 | CT182H | Ngôn ngữ mô hình hóa | 3156 | CT183 | Anh văn chuyên môn CNTT 1 | 3157 | CT184 | Anh văn chuyên môn CNTT 2 | 3158 | CT185 | Pháp văn chuyên môn CNTT 1 | 3159 | CT186 | Pháp văn chuyên môn CNTT 2 | 3160 | CT187 | Nền tảng công nghệ thông tin | 3161 | CT188 | Nhập môn lập trình Web | 3162 | CT189 | Nhập môn mô phỏng | 3163 | CT190 | Nhập môn trí tuệ nhân tạo | 3164 | CT191 | Luật công nghệ thông tin và đạo đức nghề nghiệp | 3165 | CT192 | Tổ chức sự kiện | 3166 | CT193 | Kỹ thuật quay phim chụp hình và xử lý hậu kỳ | 3167 | CT194 | Biên tập Audio Video | 3168 | CT195 | Thiết kế ấn phẩm báo chí | 3169 | CT196 | Dựng hình 2D, 3D | 3170 | CT197 | Cơ sở lý thuyết mật mã | 3171 | CT198 | Anh văn chuyên ngành công nghệ thông tin | 3172 | CT199 | Quy hoạch tuyến tính | 3173 | CT200 | Nền tảng công nghệ thông tin | 3174 | CT201 | Niên luận cơ sở ngành Khoa học máy tính | 3175 | CT201E | Niên luận cơ sở ngành Khoa học máy tính | 3176 | CT201H | An ninh máy tính | 3177 | CT202 | Nguyên lý máy học | 3178 | CT202H | Tương tác người máy | 3179 | CT203 | Đồ họa máy tính | 3180 | CT203H | Quản lý dự án phần mềm | 3181 | CT204 | An toàn và bảo mật thông tin | 3182 | CT204H | Điện toán đám mây | 3183 | CT205 | Quản trị cơ sở dữ liệu | 3184 | CT205H | Nguyên lý máy học | 3185 | CT206 | Phát triển Ứng dụng trên Linux | 3186 | CT206H | Nguyên lý hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 3187 | CT207 | Phát triển phần mềm mã nguồn mở | 3188 | CT207H | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server | 3189 | CT208 | Niên luận ngành Khoa học máy tính | 3190 | CT208E | Niên luận ngành Khoa học máy tính | 3191 | CT208H | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle | 3192 | CT209 | Đồ hoạ nâng cao | 3193 | CT209H | Quản trị mạng trên MS Windows | 3194 | CT210 | Thị giác máy tính | 3195 | CT210H | Quản trị mạng Linux | 3196 | CT211 | An ninh mạng | 3197 | CT211H | Phát triển ứng dụng trên Linux | 3198 | CT212 | Quản trị mạng | 3199 | CT212H | Phát triển ứng dụng trên Windows | 3200 | CT213 | Mật mã nâng cao | 3201 | CT213H | Phát triển phần mềm mã nguồn mở | 3202 | CT214 | Máy học nâng cao | 3203 | CT214H | Lập trình Web | 3204 | CT215 | Hệ thống gợi Ý | 3205 | CT215H | Thực tập thực tế | 3206 | CT216 | Hệ cơ sở tri thức | 3207 | CT216H | Niên luận cơ sở | 3208 | CT217 | Phân tích dữ liệu trực quan | 3209 | CT217H | Phân tích và Thiết kế phần mềm | 3210 | CT218 | Truy vấn thông tin | 3211 | CT218H | Lập trình ứng dụng với Java | 3212 | CT219 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | 3213 | CT219H | Lập trình ứng dụng với .NET | 3214 | CT220 | Hoạt hình trên máy tính | 3215 | CT220H | Lập trình di động đa nền tảng | 3216 | CT221 | Lập trình mạng | 3217 | CT221H | Nguyên lý hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 3218 | CT222 | An toàn hệ thống | 3219 | CT222H | Nền tảng phát triển ứng dụng | 3220 | CT223 | Quản lý dự Án phần mềm | 3221 | CT223H | Nền tảng Trí tuệ nhân tạo | 3222 | CT224 | Công nghệ J2EE | 3223 | CT224H | Phân tích dữ liệu lớn | 3224 | CT225 | Lập trình Python | 3225 | CT225H | Lập trình song song với CUDA | 3226 | CT226 | Niên luận cơ sở mạng máy tính và truyền thông | 3227 | CT226E | Niên luận cơ sở mạng máy tính và truyền thông | 3228 | CT226H | Lập trình trí tuệ nhân tạo với Python | 3229 | CT227 | Kỹ thuật phát hiện tấn công mạng | 3230 | CT227H | Máy học và ứng dụng | 3231 | CT228 | Tường lửa | 3232 | CT228H | Nền tảng An ninh mạng | 3233 | CT229 | Bảo mật website | 3234 | CT230 | Phát triển Ứng dụng hướng dịch vụ | 3235 | CT231 | Lập trình song song | 3236 | CT232 | Đánh giá hiệu năng mạng | 3237 | CT233 | Điện toán đám mây | 3238 | CT234 | Phát triển phần mềm nhúng | 3239 | CT235 | Quản trị mạng trên MS Windows | 3240 | CT236 | Quản trị cơ sở dữ liệu trên Windows | 3241 | CT237 | Nguyên lý hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 3242 | CT238 | Phân lớp dữ liệu lớn | 3243 | CT239 | Niên luận cơ sở ngành KTPM | 3244 | CT239E | Niên luận cơ sở ngành KTPM | 3245 | CT239H | Niên luận cơ sở ngành | 3246 | CT240 | Nguyên lý xây dựng phần mềm | 3247 | CT241 | Phân tích yêu cầu phần mềm | 3248 | CT242 | Kiến trúc và Thiết kế phần mềm | 3249 | CT243 | Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm | 3250 | CT243H | Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm | 3251 | CT244 | Bảo trì phần mềm | 3252 | CT244H | Bảo trì phần mềm | 3253 | CT245 | Tương tác người máy | 3254 | CT246 | .NET | 3255 | CT247 | Phần triển phần mềm hướng tác tử | 3256 | CT248 | Kỹ thuật số | 3257 | CT249 | Phát triển phần mềm tác nghiệp | 3258 | CT250 | Niên luận ngành Kỹ thuật phần mềm | 3259 | CT250E | Niên luận ngành Kỹ thuật phần mềm | 3260 | CT250H | Niên luận chuyên ngành | 3261 | CT251 | Phát triển Ứng dụng trên Windows | 3262 | CT252 | Niên luận cơ sở ngành hệ thống thông tin | 3263 | CT252E | Niên luận cơ sở ngành hệ thống thông tin | 3264 | CT252H | Niên luận cơ sở ngành HTTT-CLC | 3265 | CT253 | Quản trị yêu cầu người dùng | 3266 | CT254 | Bảo mật, an toàn hệ thống thông tin | 3267 | CT254H | Bảo mật, an toàn hệ thống thông tin | 3268 | CT255 | Nghiệp vụ thông minh (Business Intelligence ) | 3269 | CT255H | Nghiệp vụ thông minh | 3270 | CT256 | Tổng quan về hệ thống thông tin địa lý | 3271 | CT257 | Xây dựng hệ thống thông tin địa lý | 3272 | CT258 | Phát triển hệ thống thương mại điện tử | 3273 | CT259 | Tổng quan về hệ thống e-Learning | 3274 | CT260 | Xây dựng hệ thống e-Learning | 3275 | CT261 | Tổng quan hệ hỗ trợ ra quyết định | 3276 | CT262 | Phát triển hệ thống thông tin quản lý | 3277 | CT263 | Niên luận ngành hệ thống thông tin | 3278 | CT263E | Niên luận ngành hệ thống thông tin | 3279 | CT263H | Niên luận chuyên ngành HTTT-CLC | 3280 | CT264 | Cơ sơ dữ liệu phân tán | 3281 | CT265 | Hệ CSDL đa phương tiện | 3282 | CT266 | Lập trình Game | 3283 | CT267 | XML | 3284 | CT268 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server | 3285 | CT269 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle | 3286 | CT270 | Niên luận cơ sở - THƯD | 3287 | CT271 | Niên luận cơ sở - CNTT | 3288 | CT271E | Niên luận cơ sở - CNTT | 3289 | CT272 | Thương mại điện tử - CNTT | 3290 | CT273 | Giao diện người - máy | 3291 | CT274 | Lập trình cho thiết bị di động | 3292 | CT275 | Công nghệ Web | 3293 | CT276 | Java | 3294 | CT277 | Hệ quản trị SQL | 3295 | CT278 | Thực tập thực tế - THUD | 3296 | CT279 | Blockchain | 3297 | CT280 | Cơ sở dữ liệu NoSQL | 3298 | CT281 | Cơ sở dữ liệu phân tán | 3299 | CT282 | Deep Learning | 3300 | CT283 | Hệ thống chịu lỗi | 3301 | CT284 | Hệ thống hỏi đáp | 3302 | CT285 | Hệ thống quản lý sản xuất | 3303 | CT286 | Kho dữ liệu và OLAP | 3304 | CT287 | Kiểm chứng mô hình | 3305 | CT287H | Kiểm chứng mô hình | 3306 | CT288 | Kiến trúc phần mềm theo mô hình Client-Server | 3307 | CT289 | Lập trình Front-end | 3308 | CT290 | Lập trình trò chơi | 3309 | CT291 | Lập trình ứng dụng | 3310 | CT291H | Lập trình ứng dụng | 3311 | CT292 | Lý thuyết thông tin | 3312 | CT293 | Mạng và truyền thông dữ liệu | 3313 | CT294 | Máy học ứng dụng | 3314 | CT295 | Nền tảng phần mềm nhúng và IoT | 3315 | CT295H | Nền tảng phần mềm nhúng và IoT | 3316 | CT296 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | 3317 | CT297 | Pháp y máy tính | 3318 | CT298 | Phát triển hệ thống thông tin địa lý | 3319 | CT299 | Phát triển hệ thống web | 3320 | CT300 | Phát triển phần mềm | 3321 | CT301 | Lập trình Web | 3322 | CT301H | An ninh mạng | 3323 | CT302 | Phát triển phần mềm mã nguồn mở | 3324 | CT302H | Thiết kế và cài đặt mạng | 3325 | CT303 | Phát triển hệ thống thông tin | 3326 | CT303H | Quản trị mạng Windows nâng cao | 3327 | CT304 | Giao diện người - máy | 3328 | CT304H | Quản trị mạng Linux nâng cao | 3329 | CT305 | Thực tập thực tế - Tin học | 3330 | CT305H | Lập trình mạng | 3331 | CT306 | Niên luận 3 - Tin học | 3332 | CT306F | Projet annuel 3 | 3333 | CT306H | Lập trình song song | 3334 | CT307 | Niên luận 4 - Tin học | 3335 | CT307F | Projet annuel 4 | 3336 | CT307H | Mạng không dây và mạng di động | 3337 | CT308 | Niên luận 4 - Ứng dụng mạng | 3338 | CT308H | Thương mại điện tử | 3339 | CT309 | Quản lý dự Án tin học | 3340 | CT309H | Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp | 3341 | CT310 | Phân tích và thiết kế hệ thống HĐT | 3342 | CT310H | Phát triển ứng dụng chuyên nghiệp với .NET | 3343 | CT311 | Phương pháp NCKH | 3344 | CT311H | Phát triển ứng dụng Java | 3345 | CT312 | Khai khoáng dữ liệu | 3346 | CT312F | Fouille de donnộes | 3347 | CT312H | Lập trình cho các thiết bị di động | 3348 | CT313 | An toàn và bảo mật thông tin | 3349 | CT313H | Công nghệ và dịch vụ Web | 3350 | CT314 | An toàn hệ thống và an ninh mạng | 3351 | CT314H | Quy trình và công cụ phát triển phần mềm | 3352 | CT315 | Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện | 3353 | CT316 | Xử lý Ảnh | 3354 | CT316F | Traitement d’images | 3355 | CT317 | Lập trình nhúng cơ bản | 3356 | CT318 | Lập trình thời gian thực | 3357 | CT319 | Lập trình mạng | 3358 | CT319F | Programmation pour rộseaux | 3359 | CT320 | Lập trình Ứng dụng mạng | 3360 | CT321 | Phát triển HT thương mại điện tử | 3361 | CT322 | Kiến trúc máy tính nâng cao | 3362 | CT323 | Chuyên đề về một hệ QT.CSDL | 3363 | CT324 | Phân tích yêu cầu phần mềm | 3364 | CT325 | Thiết kế phần mềm | 3365 | CT326 | Kiểm thử phần mềm | 3366 | CT327 | Đảm bảo chất lượng phần mềm | 3367 | CT328 | Bảo trì phần mềm | 3368 | CT329 | Lập trình cho các thiết bị di động | 3369 | CT330 | Hệ thống Multi-Agent | 3370 | CT331 | Phát triển phần mềm hướng đối tượng | 3371 | CT332 | Trí tuệ nhân tạo | 3372 | CT332F | Intelligence artificielle | 3373 | CT333 | Quản trị mạng | 3374 | CT334 | Quản trị mạng trên Linux | 3375 | CT335 | Thiết kế và cài đặt mạng | 3376 | CT336 | Truyền thông đa phương tiện | 3377 | CT337 | Đánh giá hiệu năng mạng | 3378 | CT338 | Mạng không dây và di động | 3379 | CT339 | Các hệ thống thông minh | 3380 | CT340 | Hệ nhóm máy tính | 3381 | CT341 | Xây dựng dịch vụ mạng | 3382 | CT342 | Tính toán lưới | 3383 | CT343 | Các hệ thống phân tán | 3384 | CT344 | Giải quyết sự cố mạng | 3385 | CT345 | Giải thuật và thiết kế giải thuật | 3386 | CT346 | Chiến lược kinh doanh và các HTTT | 3387 | CT347 | Chiến lược phát triển HTTT | 3388 | CT348 | PT hiệu quả kinh tế của các HTTT | 3389 | CT349 | Thương mại điện tử - CNTT | 3390 | CT350 | Kiến trúc doanh nghiệp | 3391 | CT351 | Chuyên đề quản trị HTTT | 3392 | CT352 | Chuyên đề quản trị HTTT - 3 | 3393 | CT353 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 3394 | CT353H | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 3395 | CT354 | Quản lý công nghệ | 3396 | CT355 | Chuyên đề Tin học | 3397 | CT356 | Phân tích thiết kế hệ thống | 3398 | CT357 | Tiểu luận tốt nghiệp - Tin học | 3399 | CT358 | Luận văn tốt nghiệp - Tin học | 3400 | CT358F | Mộmoire de fin d’ộtudes | 3401 | CT359 | Niên luận 2 | 3402 | CT360 | TT. Điều khiển tự động | 3403 | CT361 | Trường điện từ | 3404 | CT362 | Thiết kế hệ điều khiển | 3405 | CT363 | Kỹ thuật Anten và truyền sóng | 3406 | CT364 | Kỹ thuật Audio và Video | 3407 | CT365 | TT.Kỹ thuật Audio và Video | 3408 | CT366 | Chuyển mạch số | 3409 | CT367 | Thiết kế mạch siêu cao tần | 3410 | CT368 | Thông tin sợi quang | 3411 | CT369 | Truyền thông không dây | 3412 | CT370 | Thông tin viba và vệ tinh | 3413 | CT371 | Mạng thông tin di động | 3414 | CT372 | Mạng viễn thông | 3415 | CT373 | Dịch vụ đa phương tiện trên IP | 3416 | CT374 | Niên luận 2 - Điện tử | 3417 | CT375 | Thực tập thực tế - Điện tử | 3418 | CT376 | Điện tử công nghiệp | 3419 | CT377 | Lý thuyết điều khiển tự động | 3420 | CT377H | Lý thuyết điều khiển tự động | 3421 | CT378 | Cảm biến và chuyển năng | 3422 | CT378H | Cảm biến và chuyển năng | 3423 | CT379 | TT. Cảm biến và chuyển năng | 3424 | CT380 | Kỹ thuật Robot | 3425 | CT380H | Kỹ thuật robot | 3426 | CT381 | Điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu | 3427 | CT382 | Đ.khiển Logic có thể lập trình | 3428 | CT383 | Nhận dạng hệ thống | 3429 | CT384 | Mạng nơ-ron nhân tạo | 3430 | CT384H | Mạng nơ-ron nhân tạo | 3431 | CT385 | Hệ điều khiển thời gian thực | 3432 | CT386 | Thông tin số | 3433 | CT387 | Kỹ thuật truyền hình | 3434 | CT388 | TT. Kỹ thuật truyền hình | 3435 | CT389 | Kỹ thuật siêu cao tần | 3436 | CT390 | TT. Viễn thông | 3437 | CT391 | Cơ sở viễn thông | 3438 | CT392 | Thiết kế vi mạch VLSI | 3439 | CT393 | TT.Điều khiển tự động | 3440 | CT394 | Chuyên đề Viễn thông | 3441 | CT395 | Điện tử công suất và Ứng dụng | 3442 | CT395H | Điện tử công suất và ứng dụng | 3443 | CT396 | TT. Điện tử công suất và Ứng dụng | 3444 | CT397 | Đo lường và điều khiển bằng máy tính | 3445 | CT397H | Đo lường và Điều khiển bằng máy tính | 3446 | CT398 | Điều khiển mờ | 3447 | CT398H | Điều khiển mờ | 3448 | CT399 | Hệ thống nhúng | 3449 | CT400 | Chuyên đề kỹ thuật điều khiển | 3450 | CT400H | Chuyên đề kỹ thuật điều khiển | 3451 | CT401 | Tiểu luận tốt nghiệp - Điện tử | 3452 | CT402 | Luận văn tốt nghiệp - Điện tử | 3453 | CT403 | Mạch tích hợp | 3454 | CT404 | Kỹ thuật phần cứng máy tính | 3455 | CT405 | Thiết kế vi mạch VLSI tương tự | 3456 | CT406 | Thiết kế vi mạch VLSI số | 3457 | CT407 | Thiết kế vi mạch ASIC | 3458 | CT408 | Chuyên đề Kỹ thuật máy tính | 3459 | CT408E | Chuyên đề Kỹ thuật máy tính | 3460 | CT409 | Lập trình nhúng | 3461 | CT409E | Lập trình nhúng | 3462 | CT409H | Lập trình nhúng | 3463 | CT410 | Nguyên lý máy học | 3464 | CT410F | Apprentisage par la machine | 3465 | CT411 | Hệ cơ sở tri thức | 3466 | CT411F | Systốmes de connaissance | 3467 | CT412 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | 3468 | CT413 | Thị giác máy tính | 3469 | CT413F | Vision par ordinateur | 3470 | CT414 | Trình biên dịch | 3471 | CT415 | Thực tập thực tế | 3472 | CT416 | Tiểu luận tốt nghiệp - KTĐK | 3473 | CT417 | Luận văn tốt nghiệp - KTĐK | 3474 | CT418 | TT.Kỹ thuật Audio và Video | 3475 | CT419 | Thông tin sợi quang | 3476 | CT420 | Kỹ thuật chuyển mạch | 3477 | CT421 | Tiểu luận tốt nghiệp - ĐTVT | 3478 | CT422 | Luận văn tốt nghiệp - ĐTVT | 3479 | CT423 | Kỹ thuật truyền số liệu | 3480 | CT424 | Thiết kế vi mạch ASIC | 3481 | CT425 | Đồ Án thiết kế vi mạch ASIC | 3482 | CT426 | Tiểu luận tốt nghiệp - KTMT | 3483 | CT427 | Luận văn tốt nghiệp - KTMT | 3484 | CT428 | Lập trình Web | 3485 | CT429 | Thực tập thực tế - Tin học | 3486 | CT430 | Phân tích hệ thống hướng đối tượng | 3487 | CT431 | Hệ quản trị CSDL đa phương tiện | 3488 | CT432 | Niên luận 3 -Khoa học máy tính | 3489 | CT433 | Thực tập thực tế - Tin học | 3490 | CT434 | An toàn hệ thống và an ninh mạng | 3491 | CT435 | Niên luận 3 - Mạng máy tính&TT | 3492 | CT436 | Niên luận 4 - Mạng máy tính&TT | 3493 | CT437 | Niên luận Hệ thống thông tin | 3494 | CT438 | Niên luận Kỹ thuật phần mềm | 3495 | CT439 | Niên luận Mạng máy tính và truyền thông | 3496 | CT439E | Niên luận Mạng máy tính và truyền thông | 3497 | CT440 | Niên luận Khoa học máy tính | 3498 | CT441 | Đồ Án kỹ thuật điện tử | 3499 | CT442 | TT.Thiết kế vi mạch ASIC | 3500 | CT443 | Niên luận 3-Kỹ thuật phần mềm | 3501 | CT444 | Niên luận 3-Kỹ thuật phần mềm | 3502 | CT445 | Mô hình hóa quy trình | 3503 | CT446 | Ngôn ngữ lập trình mô phỏng | 3504 | CT447 | Quản trị và bảo trì hệ thống | 3505 | CT448 | Công nghệ Web | 3506 | CT449 | Phát triển Ứng dụng Web | 3507 | CT450 | Thực tập thực tế - CNTT | 3508 | CT451 | Thực tập thực tế - HTTT | 3509 | CT452 | Thực tập thực tế - TT&MMT | 3510 | CT453 | Mỹ thuật Web | 3511 | CT454 | Thực tập thực tế - KTPM | 3512 | CT455 | Thực tập thực tế - KHMT | 3513 | CT456 | Phát triển phần mềm mô phỏng | 3514 | CT457 | Phát triển phần mềm nhúng và IoT | 3515 | CT458 | Thực tập doanh nghiệp - KTPM | 3516 | CT458E | Thực tập doanh nghiệp - KTPM | 3517 | CT459 | Phát triển ứng dụng nghiệp vụ | 3518 | CT460 | Quản lý quy trình nghiệp vụ | 3519 | CT461 | Tiểu luận tốt nghiệp - HTTT | 3520 | CT462 | Tiểu luận tốt nghiệp - TT&MMT | 3521 | CT463 | Quản trị dự án Công nghệ thông tin | 3522 | CT464 | Tiểu luận tốt nghiệp - KTPM | 3523 | CT465 | Tiểu luận tốt nghiệp - KHMT | 3524 | CT466 | Niên luận - CNTT | 3525 | CT466E | Niên luận - CNTT | 3526 | CT467 | Quản trị dữ liệu | 3527 | CT468 | Tiểu luận tốt nghiệp - CNTT | 3528 | CT469 | Quản trị dữ liệu ứng dụng | 3529 | CT470 | Thiết kế hệ thống nhúng và IoT | 3530 | CT471 | Thực tập thực tế - CNTT | 3531 | CT472 | Thực tập thực tế - HTTT | 3532 | CT473 | Thực tập thực tế - KHMT | 3533 | CT474 | Thực tập thực tế - KTPM | 3534 | CT474H | Thực tập doanh nghiệp - KTPM | 3535 | CT475 | Thực tập thực tế - THUD | 3536 | CT476 | Thực tập thực tế - TT&MMT | 3537 | CT477 | Triển khai dịch vụ mạng và ứng dụng Internet | 3538 | CT478 | Trung tâm dữ liệu | 3539 | CT479 | Phương pháp tính | 3540 | CT480 | Xây dựng ứng dụng Web với PHP | 3541 | CT481 | Xây dựng Web Services và Web APIs | 3542 | CT482 | Xử lý dữ liệu lớn | 3543 | CT483 | Chuyên đề lập trình trên di động | 3544 | CT484 | Phát triển ứng dụng di động | 3545 | CT485 | Các kỹ thuật tấn công mạng | 3546 | CT486 | Phát hiện và phân tích mã độc | 3547 | CT487 | Học sâu cho công nghệ phần mềm | 3548 | CT488 | Bảo mật hệ thống IoT | 3549 | CT489 | Luật an ninh mạng và đạo đức trong lĩnh vực CNTT | 3550 | CT490 | An ninh Web | 3551 | CT491 | Niên luận cơ sở an toàn thông tin | 3552 | CT491E | Niên luận cơ sở an toàn thông tin | 3553 | CT492 | Niên luận an toàn thông tin | 3554 | CT492E | Niên luận an toàn thông tin | 3555 | CT493 | Thực tập doanh nghiệp - An toàn thông tin | 3556 | CT493E | Thực tập doanh nghiệp - An toàn thông tin | 3557 | CT494 | Kỹ xảo điện ảnh | 3558 | CT495 | Dựng phim hoạt hình | 3559 | CT496 | Kịch bản truyền hình | 3560 | CT497 | Thiết kế quảng cáo truyền hình | 3561 | CT498 | Xây dựng trò chơi đa phương tiện | 3562 | CT499 | Thiết kế UI,UX | 3563 | CT500 | Niên luận cơ sở - TTDPT | 3564 | CT500E | Niên luận cơ sở - TTDPT | 3565 | CT501 | Tiểu luận tốt nghiệp - CNTT | 3566 | CT501E | Tiểu luận tốt nghiệp - CNTT | 3567 | CT501H | Niên luận chuyên ngành | 3568 | CT502 | Niên luận - TTDPT | 3569 | CT502E | Niên luận - TTDPT | 3570 | CT502H | Luận văn tốt nghiệp | 3571 | CT503 | Tiểu luận tốt nghiệp - HTTT | 3572 | CT503E | Tiểu luận tốt nghiệp - HTTT | 3573 | CT504 | Tiểu luận tốt nghiệp - KHMT | 3574 | CT504E | Tiểu luận tốt nghiệp - KHMT | 3575 | CT505 | Tiểu luận tốt nghiệp - KTPM | 3576 | CT505E | Tiểu luận tốt nghiệp - KTPM | 3577 | CT506 | Tiểu luận tốt nghiệp - THUD | 3578 | CT507 | Tiểu luận tốt nghiệp - TT&MMT | 3579 | CT507E | Tiểu luận tốt nghiệp - TT&MMT | 3580 | CT508 | Thực tập doanh nghiệp - TTDPT | 3581 | CT508E | Thực tập doanh nghiệp - TTDPT | 3582 | CT509 | Truyền thông trên Internet | 3583 | CT509H | Kỹ năng tư duy phản biện | 3584 | CT510 | Chuyên đề truyền thông | 3585 | CT511 | Thực tập doanh nghiệp - HTTT | 3586 | CT511E | Thực tập doanh nghiệp - HTTT | 3587 | CT511H | Thực tập doanh nghiệp HTTT-CLC | 3588 | CT512 | Điện toán đám mây và IoT | 3589 | CT512H | Điện toán đám mây và IoT | 3590 | CT513 | Web ngữ nghĩa và ứng dụng | 3591 | CT513H | Web ngữ nghĩa và ứng dụng | 3592 | CT514 | Dữ liệu lớn và Chuyển đổi số | 3593 | CT514H | Dữ liệu lớn và Chuyển đổi số | 3594 | CT515 | Quản trị tri thức | 3595 | CT515H | Quản trị tri thức | 3596 | CT516 | Thực tập doanh nghiệp - KHMT | 3597 | CT516E | Thực tập doanh nghiệp - KHMT | 3598 | CT517 | Thực tập doanh nghiệp - MMT&TTDL | 3599 | CT517E | Thực tập doanh nghiệp - MMT&TTDL | 3600 | CT518 | Thực tập doanh nghiệp - CNTT | 3601 | CT518E | Thực tập doanh nghiệp - CNTT | 3602 | CT519 | Thực tập doanh nghiệp - THUD | 3603 | CT520 | Tiểu luận tốt nghiệp - ATTT | 3604 | CT520E | Tiểu luận tốt nghiệp - ATTT | 3605 | CT521 | Tiểu luận tốt nghiệp - TTDPT | 3606 | CT521E | Tiểu luận tốt nghiệp - TTDPT | 3607 | CT522 | Nền tảng về Internet vạn vật | 3608 | CT523 | Phát triển ứng dụng Web đa phương tiện | 3609 | CT524 | Hệ thống quản trị nội dung | 3610 | CT525 | Thực tế tăng cường | 3611 | CT526 | Triển khai ứng dụng Thương mại điện tử | 3612 | CT527 | Thiết kế đồ họa ứng dụng quảng cáo thương hiệu | 3613 | CT528 | Phát triển trò chơi đa phương tiện | 3614 | CT529 | Quản trị dự án Truyền thông đa phương tiện | 3615 | CT530 | Chuyên đề báo chí Văn hóa | 3616 | CT531 | Chuyên đề báo chí Sự kiện | 3617 | CT532 | Chuyên đề báo chí Du lịch | 3618 | CT533 | Kỹ năng biên tập | 3619 | CT534 | Thiết kế nhãn hiệu | 3620 | CT534E | Thiết kế nhãn hiệu | 3621 | CT535 | Tiếp thị trên mạng xã hội | 3622 | CT536 | Kịch bản truyền thông | 3623 | CT537 | Thực tế báo chí | 3624 | CT538 | Kỹ năng truyền thông giao tiếp | 3625 | CT539 | Niên luận tiền tốt nghiệp HTTT-CLC | 3626 | CT539H | Niên luận tiền tốt nghiệp HTTT-CLC | 3627 | CT550 | Luận văn tốt nghiệp - CNTT | 3628 | CT550E | Luận văn tốt nghiệp - CNTT | 3629 | CT551 | Luận văn tốt nghiệp - HTTT | 3630 | CT551E | Luận văn tốt nghiệp - HTTT | 3631 | CT551H | Luận văn tốt nghiệp HTTT-CLC | 3632 | CT552 | Luận văn tốt nghiệp - KHMT | 3633 | CT552E | Luận văn tốt nghiệp - KHMT | 3634 | CT553 | Luận văn tốt nghiệp - KTPM | 3635 | CT553E | Luận văn tốt nghiệp - KTPM | 3636 | CT553H | Luận văn tốt nghiệp | 3637 | CT554 | Luận văn tốt nghiệp - THUD | 3638 | CT555 | Luận văn tốt nghiệp - TT&MMT | 3639 | CT555E | Luận văn tốt nghiệp - TT&MMT | 3640 | CT556 | Luận văn tốt nghiệp - ATTT | 3641 | CT556E | Luận văn tốt nghiệp - ATTT | 3642 | CT557 | Luận văn tốt nghiệp - TTDPT | 3643 | CT557E | Luận văn tốt nghiệp - TTDPT | 3644 | CT591 | Luận văn tốt nghiệp - HTTT | 3645 | CT592 | Luận văn tốt nghiệp - TT&MMT | 3646 | CT593 | Luận văn tốt nghiệp - CNTT | 3647 | CT594 | Luận văn tốt nghiệp - KTPM | 3648 | CT595 | Luận văn tốt nghiệp - KHMT | 3649 | CT600 | Sinh hoạt học thuật | 3650 | CT601 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | 3651 | CT602 | Toán trong tin học | 3652 | CT603 | Linux và phần mềm nguồn mở | 3653 | CT604 | Nguyên lý về công nghệ phần mềm | 3654 | CT604S | Nguyên lý về công nghệ phần mềm | 3655 | CT605 | Kiến trúc máy tính nâng cao | 3656 | CT606 | Thông tin và bảo mật thông tin | 3657 | CT607 | Quản lý dự Án tin học | 3658 | CT608 | Trí tuệ nhân tạo nâng cao | 3659 | CT609 | Phân tích và thiết kế hệ thống nâng cao | 3660 | CT609S | Phân tích và thiết kế hệ thống nâng cao | 3661 | CT610 | Các hệ tri thức và khai thác dữ liệu | 3662 | CT611 | Phân tích và thiết kế giải thuật nâng cao | 3663 | CT612 | Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng | 3664 | CT613 | Qui hoạch động | 3665 | CT614 | Thị giác máy tính | 3666 | CT615 | Các hệ hỗ trợ quyết định | 3667 | CT616 | Thiết kế và phát triển các hệ thống nền web | 3668 | CT617 | Hệ thống thông tin địa lý | 3669 | CT618 | Hệ thống đa phương tiện | 3670 | CT619 | Mô phỏng đa tác tử | 3671 | CT620 | An ninh hệ thống thông tin | 3672 | CT621 | Thiết kế phần mềm | 3673 | CT622 | Mô hình hóa quyết định | 3674 | CT623 | Nguyên lý máy học | 3675 | CT624 | Tìm kiếm thông tin | 3676 | CT625 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | 3677 | CT626 | Phân tích và thiết kế hệ thống nâng cao | 3678 | CT627 | Xử lý Ảnh và thị giác máy tính | 3679 | CT628 | Khai thác dữ liệu | 3680 | CT629 | Luật kết hợp và độ đo chất lượng | 3681 | CT630 | Mô phỏng hướng đối tượng | 3682 | CT631 | Qui hoạch tối ưu | 3683 | CT632 | Phân tích mạng xã hội | 3684 | CT633 | Sinh hoạt học thuật | 3685 | CT634 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 3686 | CT635 | Sinh hoạt học thuật | 3687 | CT636 | Phần mềm tự do mã nguồn mở | 3688 | CT801 | Anh văn căn bản 1 (*) | 3689 | CT802 | Anh văn căn bản 2 (*) | 3690 | CT803 | Anh văn căn bản 3 (*) | 3691 | CT898 | Tiểu luận tốt nghiệp 1 - TH | 3692 | CT899 | Tiểu luận tốt nghiệp 2 - TH | 3693 | CT900 | Luận văn tốt nghiệp | 3694 | CT901 | Khai thác dữ liệu văn bản và Web (Text and Web Mining) | 3695 | CT902 | Khai thác tri thức từ dữ liệu (Knowledge Discovery in DataBase) | 3696 | CT903 | An toàn và bảo mật thông tin (Information security and privacy) | 3697 | CT904 | Hệ thống thông tin thời gian thực (Real-time Information Systems) | 3698 | CT905 | Xử lý dữ liệu lớn trong môi trường điện toán đám mây | 3699 | CT906 | Hệ thống thông tin thời gian thực | 3700 | CT907 | Phân tích dữ liệu lớn | 3701 | CT908 | Xử lý dữ liệu | 3702 | CTC000 | Luận văn tốt nghiệp | 3703 | CTC001 | Đề án tốt nghiệp | 3704 | CTC002 | Thực tập tốt nghiệp | 3705 | CTC003 | Chuyên đề Chính sách và quản trị an ninh mạng | 3706 | CTC004 | Chuyên đề Chuyển đổi số | 3707 | CTC005 | Chuyên đề Tính toán hiệu năng cao | 3708 | CTC006 | Chuyên đề Phân tích mạng xã hội | 3709 | CTC007 | Chuyên đề Công nghệ blockchain | 3710 | CTC008 | Chuyên đề Phần mềm nhúng và IoT | 3711 | CTC600 | Quản lý dự án công nghệ thông tin | 3712 | CTC601 | Công nghệ và quản lý kinh doanh điện tử | 3713 | CTC602 | Chính sách và quản trị an ninh mạng | 3714 | CTC603 | Chuyển đổi số | 3715 | CTC604 | Phần mềm nhúng và IoT | 3716 | CTC605 | Lý thuyết Phân tích và thiết kế giải thuật nâng cao | 3717 | CTC606 | Thực hành Phân tích và thiết kế giải thuật nâng cao | 3718 | CTD800 | Tốt nghiệp chậm tiến độ | 3719 | CTH000 | Luận văn tốt nghiệp | 3720 | CTH001 | Đề án tốt nghiệp | 3721 | CTH002 | Thực tập tốt nghiệp | 3722 | CTH003 | Chuyên đề phân tích dữ liệu | 3723 | CTH004 | Chuyên đề phát triển các hệ thống thông tin thông minh | 3724 | CTH005 | Chuyên đề Hệ thống thông tin cho đô thị thông minh | 3725 | CTH006 | Chuyên đề Hệ thống thông tin cho nông nghiệp thông minh | 3726 | CTH007 | Chuyên đề Hệ thống thông tin cho y tế thông minh | 3727 | CTH008 | Chuyên đề Hệ thống thông tin cho giáo dục thông minh | 3728 | CTH601 | Cơ sở dữ liệu HĐT | 3729 | CTH602 | Quản lý dự Án tin học | 3730 | CTH603 | Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu | 3731 | CTH604 | Phần mềm nguồn mở | 3732 | CTH605 | An ninh hệ thống thông tin | 3733 | CTH606 | Thông tin và bảo mật thông tin | 3734 | CTH607 | Dữ liệu lớn | 3735 | CTH608 | Web ngữ nghĩa | 3736 | CTH609 | Ứng dụng di động | 3737 | CTH610 | Phân tích mạng xã hội | 3738 | CTH611 | Phát triển hệ thống phân tán | 3739 | CTH612 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | 3740 | CTH613 | Hệ thống thông tin phân tán | 3741 | CTH614 | Công nghệ blockchain | 3742 | CTH615 | Chuyên đề phát triển các hệ thống thông tin doanh nghiệp | 3743 | CTH617 | Hệ thống quản trị tri thức | 3744 | CTH618 | Hệ thống thông tin di động | 3745 | CTH619 | Hệ thống thông tin dựa trên IoT | 3746 | CTH620 | IoT và Điện toán đám mây | 3747 | CTH621 | Phân tích dữ liệu | 3748 | CTH623 | Tiếp thị và kinh doanh kỹ thuật số | 3749 | CTH624 | Ứng dụng thị giác máy tính trong hệ thống thông tin | 3750 | CTH625 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | 3751 | CTH626 | Thực hành IoT và Điện toán đám mây | 3752 | CTH900 | Luận văn tốt nghiệp | 3753 | CTK000 | Luận văn tốt nghiệp | 3754 | CTK001 | Đề án tốt nghiệp – KHMT | 3755 | CTK002 | Thực tập tốt nghiệp – KHMT | 3756 | CTK003 | Chuyên đề thị giác máy tính và xử lý ảnh | 3757 | CTK004 | Chuyên đề Khai thác trực quan dữ liệu | 3758 | CTK005 | Chuyên đề xử lý ngôn ngữ tự nhiên | 3759 | CTK006 | Chuyên đề xử lý dữ liệu đa phương tiện | 3760 | CTK007 | Chuyên đề xử lý dữ liệu lớn | 3761 | CTK008 | Chuyên đề hệ thống gợi ý | 3762 | CTK601 | Cơ sở toán cho tin học | 3763 | CTK602 | Cơ sở dữ liệu nâng cao | 3764 | CTK603 | Nguyên lý máy học | 3765 | CTK604 | Khám phá tri thức và khai thác dữ liệu | 3766 | CTK605 | Khai thác trực quan dữ liệu | 3767 | CTK606 | Tìm kiếm thông tin | 3768 | CTK607 | Hệ thống gợi Ý nâng cao | 3769 | CTK608 | Từ và Ảnh | 3770 | CTK609 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên nâng cao | 3771 | CTK610 | Kiến trúc máy tính nâng cao | 3772 | CTK611 | Lý thuyết mật mã và Ứng dụng | 3773 | CTK612 | Tính toán hiệu năng cao | 3774 | CTK613 | Cơ sở dữ liệu đa phương tiện | 3775 | CTK614 | Lý thuyết tính toán | 3776 | CTK615 | Hệ điều hành và lập trình hệ thống | 3777 | CTK616 | Máy học nâng cao | 3778 | CTK617 | Thị giác máy tính nâng cao | 3779 | CTK618 | Xử lý dữ liệu đa phương tiện | 3780 | CTK619 | Khai thác dữ liệu lớn | 3781 | CTK620 | Tính toán song song cho khai thác dữ liệu | 3782 | CTK621 | Học sâu và ứng dụng | 3783 | CTK622 | Khai thác dữ liệu IOT | 3784 | CTK623 | Máy học ứng dụng nâng cao | 3785 | CTK624 | Phân tích dữ liệu chuỗi thời gian | 3786 | CTK625 | Phát triển các hệ thống hỏi đáp | 3787 | CTK626 | Phát triển ứng dụng thông minh | 3788 | CTK627 | Thực hành Máy học ứng dụng nâng cao | 3789 | CTK900 | Luận văn tốt nghiệp | 3790 | CTY01C | Y học cộng đồng & CSSKBĐ | 3791 | CTY02C | Tâm lý & đạo đức y học | 3792 | CTY03C | Giải phẩu học | 3793 | CTY04C | Mô & phôi thai học | 3794 | CTY05C | Y vật lý | 3795 | CTY06C | Sinh lý học | 3796 | CTY07C | Sinh hóa - CTY | 3797 | CTY08C | Di truyền y học | 3798 | CTY09C | Vi khuẩn - virus | 3799 | CTY10C | Ký sinh & nấm | 3800 | CTY11C | Thống kê y tế | 3801 | CTY12C | Dịch tể học | 3802 | CTY13C | Giải phẩu bệnh & pháp y | 3803 | CTY14C | Sinh lý bệnh & miễn dịch | 3804 | CTY15C | Dược lý và độc hại | 3805 | CTY16C | Điều dưỡng | 3806 | CTY17C | Triệu chứng học ngoại khoa | 3807 | CTY18C | Triệu chứng học nội khoa | 3808 | CTY19C | Bệnh học nội khoa | 3809 | CTY20C | TT.Sinh lý học | 3810 | CTY21C | Bệnh học ngoại khoa | 3811 | CTY22C | Giáo dục sức khỏe | 3812 | CTY23C | Môi sinh học | 3813 | CTY24C | Sản khoa-dân số & KHHGĐ | 3814 | CTY25C | Nhi khoa & BVSK bà mẹ-trẻ em | 3815 | CTY26C | Tổ chức y tế & kiểm tra y tế | 3816 | CTY27C | Bệnh nhiệt đới | 3817 | CTY28C | Y học dân tộc | 3818 | CTY29C | Lịch sử+Triết học | 3819 | CTY30C | Điều trị nội khoa | 3820 | CTY31C | Y tế học đường-YHLD & Bệnh NN | 3821 | CTY32C | Phục hồi chức năng dựa vào CĐ | 3822 | CTY33C | Luật sức khỏe & bảo hiểm y tế | 3823 | CTY34C | Bệnh thần kinh | 3824 | CTY35C | Bệnh tâm thần | 3825 | CTY36C | Tai-Mũi-Họng | 3826 | CTY37C | Răng hàm mặt | 3827 | CTY38C | Mắt | 3828 | CTY39C | Da liễu | 3829 | CTY40C | Lao | 3830 | CTY41C | TT.Giải phẩu | 3831 | CTY42C | TT.Sinh lý | 3832 | CTY43C | TT.Sinh hoá | 3833 | CTY44C | TT.Ký sinh & nấm | 3834 | CTY45C | TT.Giải phẩu bệnh | 3835 | CTY46C | TT.Sinh lý bệnh | 3836 | CTY47C | TT.Vi khuẩn & virus | 3837 | CTY48C | TT.Điều dưỡng | 3838 | CTY49C | LS.Điều dưỡng | 3839 | CTY50C | LS.Triệu chứng học nội | 3840 | CTY51C | LS.Triệu chứng học ngoại | 3841 | CTY52C | Thực tế cộng đồng 1 | 3842 | CTY53C | LS.Nội | 3843 | CTY54C | LS.Ngoại | 3844 | CTY55C | Thực tế cộng đồng 2 | 3845 | CTY56C | LS.Sản | 3846 | CTY57C | LS.Nhi | 3847 | CTY58C | Thực tế cộng đồng 3 | 3848 | CTY59C | LS.Y học dân tộc | 3849 | CTY60C | LS.Nhiễm | 3850 | CTY61C | LS.Thần kinh | 3851 | CTY62C | LS.Tâm thần | 3852 | CTY63C | LS.Tai-Mũi-Họng | 3853 | CTY64C | LS.Răng-Hàm-Mặt | 3854 | CTY65C | Thực tế cộng đồng 4 | 3855 | CTY66C | TT.Mô & phôi thai học | 3856 | CTY67C | TT.Y vật lý | 3857 | CTY68C | TT.Di truyền y học | 3858 | CTY69C | TT.Vi khuẩn & virus | 3859 | CTY70C | LS.Da liễu | 3860 | CTY71C | LS.Lao | 3861 | CTY72C | LS.Mắt | 3862 | CTY73C | Tổng quan 6 chuyên khoa chính | 3863 | CTY74C | Tiểu luận-CTY | 3864 | CTY75C | Thi tốt nghiệp-CTY | 3865 | CTY76C | LS.Bệnh học nội khoa 1 | 3866 | CTY77C | LS.Bệnh học ngoại khoa 1 | 3867 | CTY78C | LS.Bệnh học nhi khoa 1 | 3868 | CTY79C | LS.Bệnh học sản khoa 1 | 3869 | CTY80C | LS.Y học dân tộc | 3870 | CTY81C | LS.Nhiễm 1 | 3871 | CTY82C | LS.Bệnh học nội khoa 2 | 3872 | CTY83C | LS.Bệnh học ngoại khoa 2 | 3873 | CTY84C | LS.Bệnh học nhi khoa 2 | 3874 | CTY85C | LS.Nhiễm 2 | 3875 | CTY86C | LS.Bệnh học sản khoa 2 | 3876 | CTY87C | X quang & CD.Hình Ảnh học | 3877 | CTY88C | TT.Sinh lý bệnh & miễn dịch | 3878 | CTY89C | Giải phẩu bệnh & pháp y | 3879 | CTY90C | Hình Ảnh học | 3880 | CTY91C | TT.Hình Ảnh học | 3881 | CTY92C | Phương pháp NCKH - CTY | 3882 | CTY93C | LS.Bệnh học nhi khoa 2 | 3883 | CTY94C | LS.Bệnh nhiệt đới | 3884 | CTY95C | Lịch sử Đảng-CTY | 3885 | CTY96C | Tiểu luận tốt nghiệp-CTY | 3886 | CTY97C | Lâm sàng tốt nghiệp-CTY | 3887 | CTY98C | Chủ nghĩa Cộng sản-CTY | 3888 | CTY99C | TT.Dược lý | 3889 | DA101C | Công nghệ sinh học | 3890 | DA102C | Vi sinh đại cương | 3891 | DA103C | TT.Vi sinh đại cương | 3892 | DA104C | Phát huy tính tích cực | 3893 | DB001 | Toán học (KHTN) 1 | 3894 | DB001C | Toán học 1 | 3895 | DB002 | Toán học (KHTN) 2 | 3896 | DB002C | Toán học 2 | 3897 | DB003 | Vật lý (KHTN) 1 | 3898 | DB003C | Vật lý 1 | 3899 | DB004 | Vật lý (KHTN) 2 | 3900 | DB004C | Vật lý 2 | 3901 | DB005 | Hóa học (KHTN) 1 | 3902 | DB005C | Hoá học 1 | 3903 | DB006 | Hóa học (KHTN) 2 | 3904 | DB006C | Hoá học 2 | 3905 | DB007 | Sinh học (KHTN) 1 | 3906 | DB007C | Sinh học 1 | 3907 | DB008 | Sinh học (KHTN) 2 | 3908 | DB008C | Sinh học 2 | 3909 | DB009 | Ngữ văn (KHXHNV) 1 | 3910 | DB009C | Văn học 1 | 3911 | DB010 | Ngữ văn (KHXHNV) 2 | 3912 | DB010C | Văn học 2 | 3913 | DB011 | Lịch sử (KHXHNV) 1 | 3914 | DB011C | Lịch sử 1 | 3915 | DB012 | Lịch sử (KHXHNV) 2 | 3916 | DB012C | Lịch sử 2 | 3917 | DB013 | Địa lý (KHXHNV) 1 | 3918 | DB013C | Địa lý 1 | 3919 | DB014 | Địa lý (KHXHNV) 2 | 3920 | DB014C | Địa lý 2 | 3921 | DB015 | Anh văn (KHXHNV) 1 | 3922 | DB015C | Tin học 1 | 3923 | DB016 | Anh văn (KHXHNV) 2 | 3924 | DB016C | Tin học 2 | 3925 | DB017 | Tin học (KHTN+KHXHNV) 1 | 3926 | DB017C | Ngữ văn 1 (AB) | 3927 | DB018 | Tin học (KHTN+KHXHNV) 2 | 3928 | DB018C | Ngữ văn 2 (AB) | 3929 | DB019 | Tin học (KHTN+KHXHNV) 1 | 3930 | DB019C | Tiếng Anh 1 (AB) | 3931 | DB020 | Tin học (KHTN+KHXHNV) 2 | 3932 | DB020C | Tiếng Anh 2 (AB) | 3933 | DB021C | Giáo dục thể chất 1 | 3934 | DB022C | Giáo dục thể chất 2 | 3935 | DB023C | Giáo dục công dân 1 | 3936 | DB024C | Giáo dục công dân 2 | 3937 | DB025C | Sinh hoạt lớp | 3938 | DB026C | Ngữ văn 1 | 3939 | DB027C | Ngữ văn 2 | 3940 | DB028C | Tiếng Anh 1 (C) | 3941 | DB029C | Tiếng Anh 2 (C) | 3942 | DB030C | Ngữ văn 1 (C) | 3943 | DB031C | Ngữ văn 2 (C) | 3944 | DB032C | Vật lý 1 | 3945 | DB033C | Vật lý 2 | 3946 | DB034C | Hóa học 1 | 3947 | DB035C | Hóa học 2 | 3948 | DB036C | Sinh học 1 | 3949 | DB037C | Sinh học 2 | 3950 | DB038C | Ngữ văn 1 (CD) | 3951 | DB039C | Ngữ văn 2 (CD) | 3952 | DB040C | Tin học 1 | 3953 | DB041C | Tin học 2 | 3954 | DB042C | Tiếng Anh 1 (D) | 3955 | DB043C | Tiếng Anh 2 (D) | 3956 | DB044C | Toán học 1 (D) | 3957 | DB045C | Toán học 2 (D) | 3958 | DH001C | Độc hại | 3959 | ĐL10 | Môn Địa lí 10 | 3960 | ĐL11 | Môn Địa lí 11 | 3961 | ĐL12 | Môn Địa lí 12 | 3962 | EN101C | Anh văn nâng cao 1 | 3963 | EN102C | Anh văn nâng cao 2 | 3964 | EN103C | Anh văn nâng cao 3 | 3965 | ER001 | Đề án tốt nghiệp | 3966 | ER002 | Thực tập tốt nghiệp | 3967 | ER003 | Chuyên đề 1: Báo cáo đề cương (MT) | 3968 | ER004 | Chuyên đề 2: Báo cáo giữa kỳ (MT) | 3969 | ER005 | Chuyên đề 3: Báo cáo hội nghị khoa học (MT) | 3970 | ER006 | Chuyên đề 4: Sinh hoạt học thuật (MT) | 3971 | ER007 | Chuyên đề 5: Nghiên cứu thực tiễn | 3972 | ER601 | Khí hậu và khí tượng học | 3973 | ER602 | Nguyên lý cơ sở của biến đổi khí hậu và thiên tai | 3974 | ER603 | Nguyên lý trong thích ứng và giảm thiểu biển đổi khí hậu | 3975 | ER605 | GIS và viễn thám căn bản trong quản lý tài nguyên thiên nhiên | 3976 | ER606 | Thích ứng với biến đổi khí hậu trong nông nghiệp và thủy sản | 3977 | ER607 | Các vấn đề biến đổi môi trường và xã hội | 3978 | ER608 | Báo cáo seminar về lãnh vực nông nghiệp, thủy sản và môi trường | 3979 | ER609 | Đặc trưng môi trường nông nghiệp trong hệ thống đồng bằng | 3980 | ER610 | Quản lý và đánh giá rủi ro thiên tai dựa vào cộng đồng | 3981 | ER611 | Phân tích hệ thống môi trường và tài nguyên thiên nhiên ở đồng bằng | 3982 | ER612 | Quản lý lưu vực | 3983 | ER613 | Chu trình thủy văn và mô hình ứng dụng | 3984 | ER614 | Quản lý tổng hợp đồng bằng | 3985 | ER615 | Khảo sát thực địa | 3986 | ER616 | Quản lý tổng hợp đồng bằng | 3987 | ER617 | Mô hình toán trong tự nhiên | 3988 | ER618 | Mô hình toán trong biến động sử dụng đất đai | 3989 | ER619 | Biến đổi khí hậu và khả năng chống chịu ở đồng bằng | 3990 | ER620 | Truyền thông biến đổi khí hậu và môi trường | 3991 | ER621 | Thích ứng với các dạng thay đổi nguồn tài nguyên nước | 3992 | ER622 | GIS và viễn thám nâng cao trong quản lý tài nguyên thiên nhiên | 3993 | ER623 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 3994 | ER624 | Kỹ năng viết và công bố bài báo quốc tế | 3995 | ER625 | Phân bố và quản lý đất nhiệt đới | 3996 | ER626 | Báo cáo seminar của chuyên gia về lĩnh vực nông nghiệp, thủy sản và môi trường | 3997 | ER896 | Báo cáo đề cương (MT) | 3998 | ER897 | Báo cáo giữa kỳ (MT) | 3999 | ER898 | Báo cáo hội nghị khoa học (MT) | 4000 | ER899 | Sinh hoạt học thuật (MT) | 4001 | ER900 | Luận văn tốt nghiệp (MT) | 4002 | FL001 | Pháp văn căn bản 1 (*) | 4003 | FL001H | Nghe và Nói 1 | 4004 | FL002 | Pháp văn căn bản 2 (*) | 4005 | FL002H | Nghe và Nói 2 | 4006 | FL003 | Pháp văn căn bản 3 (*) | 4007 | FL003H | Đọc hiểu 1 | 4008 | FL004 | Pháp văn tăng cường 1 (*) | 4009 | FL004H | Đọc hiểu 2 | 4010 | FL005 | Pháp văn tăng cường 2 (*) | 4011 | FL005H | Viết 1 | 4012 | FL006 | Pháp văn tăng cường 3 (*) | 4013 | FL006H | Viết 2 | 4014 | FL007 | Pháp văn tăng cường 1 (*) | 4015 | FL007H | Ngữ pháp ứng dụng | 4016 | FL008 | Pháp văn tăng cường 2 (*) | 4017 | FL008H | Ngữ âm thực hành | 4018 | FL009 | Pháp văn tăng cường 3 (*) | 4019 | FL009H | Kỹ năng thuyết trình | 4020 | FL010H | Nghe nói và ngữ âm thực hành (*) | 4021 | FL011 | Tiếng Nhật căn bản 1 (*) | 4022 | FL011H | Đọc hiểu (*) | 4023 | FL012 | Tiếng Nhật căn bản 2 (*) | 4024 | FL012H | Viết (*) | 4025 | FL013 | Tiếng Nhật căn bản 3 (*) | 4026 | FL013H | Ngữ pháp ứng dụng (*) | 4027 | FL014H | Kỹ năng thuyết trình (*) | 4028 | FL091H | Kỹ năng hợp tác | 4029 | FL092H | Kỹ năng giải quyết vấn đề | 4030 | FL093H | Kỹ năng dẫn dắt | 4031 | FL094H | Kỹ năng đàm phán | 4032 | FL095H | Kỹ năng quản lý công việc | 4033 | FL096H | Kỹ năng xin việc | 4034 | FL100H | Thi đánh giá năng lực tiếng Anh | 4035 | FL101H | Ngữ pháp trung cấp | 4036 | FL102H | Ngữ pháp nâng cao | 4037 | FL103H | Ngữ âm thực hành 1 | 4038 | FL104H | Ngữ âm thực hành 2 | 4039 | FL105H | Nghe Nói 1 - Kỹ năng giao tiếp căn bản | 4040 | FL106H | Nghe Nói 2 - Kỹ năng giao tiếp trung cấp 1 | 4041 | FL107H | Nghe Nói 3 - Kỹ năng giao tiếp trung cấp 2 | 4042 | FL108H | Nghe Nói 4 - Kỹ năng giao tiếp nâng cao | 4043 | FL109H | Nghe Nói 5 - Kỹ năng nói trước công chúng | 4044 | FL110H | Đọc 1 - Kỹ năng đọc hiểu căn bản | 4045 | FL111H | Đọc 2 - Kỹ năng đọc hiểu trung cấp 1 | 4046 | FL112H | Đọc 3 - Kỹ năng đọc hiểu trung cấp 2 | 4047 | FL113H | Đọc 4 - Kỹ năng đọc hiểu nâng cao | 4048 | FL114H | Đọc 5 - Đọc mở rộng | 4049 | FL115H | Viết 1 - Viết đoạn | 4050 | FL116H | Viết 2 - Các thể loại luận 1 | 4051 | FL117H | Viết 3 - Các thể loại luận 2 | 4052 | FL118H | Viết 4 - Văn bản xã hội | 4053 | FL119H | Viết 5- Văn bản khoa học | 4054 | FL199 | Dịch thuật đại cương | 4055 | FL199E | Dịch thuật đại cương | 4056 | FL200H | Thi đánh giá năng lực tiếng Anh - NNA | 4057 | FL201 | Biên dịch 3: Đánh giá chất lượng bản dịch | 4058 | FL201H | Dẫn luận ngôn ngữ | 4059 | FL202 | Biên dịch văn học điện ảnh | 4060 | FL202H | Ngữ âm và âm vị học tiếng Anh | 4061 | FL203 | Dạy học các môn khoa học bằng Tiếng Anh | 4062 | FL203H | Từ pháp học và cú pháp học tiếng Anh | 4063 | FL204 | Dạy học Tiếng Anh qua nhiệm vụ và dự án | 4064 | FL204H | Ngữ nghĩa học và ngữ dụng học tiếng Anh | 4065 | FL205 | Đọc - Viết B1 | 4066 | FL205H | Dẫn luận văn chương | 4067 | FL206 | Đọc - Viết B2.1 | 4068 | FL206H | Phê bình văn học | 4069 | FL207 | Đọc - Viết B2.2 | 4070 | FL207H | Văn hóa các nước nói tiếng Anh | 4071 | FL208 | Đọc - Viết C1.1 | 4072 | FL208H | Dịch thuật đại cương | 4073 | FL209 | Đọc C1.2 | 4074 | FL209H | Biên dịch căn bản | 4075 | FL210 | Đọc - Viết phê bình C1.2 | 4076 | FL210H | Phiên dịch đuổi căn bản | 4077 | FL211 | Đọc phát triển kỹ năng phản biện | 4078 | FL211H | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực Ngôn ngữ và Văn hóa | 4079 | FL212 | Giao tiếp liên văn hóa | 4080 | FL212H | Thực tế ngoài trường | 4081 | FL213 | Giao tiếp qua phương tiện công nghệ thông tin | 4082 | FL213E | Giao tiếp qua phương tiện công nghệ thông tin | 4083 | FL213H | Thực tập ngoài trường | 4084 | FL214 | Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình chuyên nghiệp | 4085 | FL214H | Seminar chuyên ngành - Ngôn ngữ Anh | 4086 | FL214HE | Seminar chuyên ngành - Ngôn ngữ Anh | 4087 | FL215 | Kỹ năng thuyết trình | 4088 | FL215H | Kỹ năng hợp tác và giải quyết vấn đề | 4089 | FL216 | Kỹ thuật phiên dịch Tiếng Pháp | 4090 | FL216H | Kỹ năng nghề nghiệp | 4091 | FL217 | Lý luận dạy học ngoại ngữ | 4092 | FL217H | Khoa học lãnh đạo | 4093 | FL218 | Đánh giá kết quả học tập ngoại ngữ | 4094 | FL219 | Nghe - Nói B1 | 4095 | FL220 | Nghe - Nói B2.1 | 4096 | FL221 | Nghe - Nói B2.2 | 4097 | FL222 | Nghe - Nói C1.1 | 4098 | FL223 | Nghe - Nói C1.2 | 4099 | FL224 | Nghe - Nói mở rộng C1.2 | 4100 | FL225 | Nghe - Nói C1.3 | 4101 | FL226 | Giao thoa văn hóa tiếng Pháp | 4102 | FL227 | Giảng dạy các yếu tố ngôn ngữ | 4103 | FL228 | Lý luận dạy học tiếng Pháp | 4104 | FL228E | Lý luận dạy học tiếng Pháp | 4105 | FL229 | Lý luận dạy học tiếng Anh | 4106 | FL229E | Lý luận dạy học tiếng Anh | 4107 | FL230 | Đánh giá chất lượng bản dịch | 4108 | FL231 | Phiên dịch nối tiếp căn bản | 4109 | FL232 | Phiên dịch nối tiếp trung cấp | 4110 | FL233 | Phiên dịch nối tiếp nâng cao | 4111 | FL234 | Nghiên cứu cải tiến giảng dạy Tiếng Anh | 4112 | FL235 | Phiên dịch song song căn bản | 4113 | FL236 | Ngữ pháp văn bản tiếng Pháp | 4114 | FL236E | Ngữ pháp văn bản tiếng Pháp | 4115 | FL237 | Phân tích tác nghiệp Tiếng Pháp | 4116 | FL238 | Phát triển chương trình giáo dục ngoại ngữ | 4117 | FL239 | Phiên dịch song song nâng cao | 4118 | FL240 | Phát triển năng lực tự học Tiếng Anh | 4119 | FL241 | Phiên dịch 3: Kỹ năng dịch đuổi nâng cao | 4120 | FL242 | Phiên dịch 4: Kỹ năng phiên dịch song song | 4121 | FL243 | Phiên dịch du lịch | 4122 | FL244 | Biên dịch văn học điện ảnh | 4123 | FL244E | Biên dịch văn học điện ảnh | 4124 | FL245 | Quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai - Anh văn | 4125 | FL246 | Quản lý hoạt động dạy học tiếng Anh | 4126 | FL246E | Quản lý hoạt động dạy học tiếng Anh | 4127 | FL247 | Tiếng Anh định hướng nghề nghiệp | 4128 | FL247E | Tiếng Anh định hướng nghề nghiệp | 4129 | FL248 | Tiếng Anh du lịch | 4130 | FL249 | Tiếng Anh kinh doanh | 4131 | FL250 | Tiếng Anh marketing | 4132 | FL251 | Tiếng Anh nhà hàng khách sạn | 4133 | FL252 | Tiếng Anh thư tín thương mại và văn phòng | 4134 | FL252E | Tiếng Anh thư tín thương mại và văn phòng | 4135 | FL253 | Tiếng Pháp du lịch | 4136 | FL254 | Tiếng Pháp lĩnh vực nhà hàng | 4137 | FL254E | Tiếng Pháp lĩnh vực nhà hàng | 4138 | FL255 | Tiếng Pháp nhà hàng và khách sạn | 4139 | FL256 | Tiếp cận các bài thi Tiếng Anh quốc tế | 4140 | FL256E | Tiếp cận các bài thi Tiếng Anh quốc tế | 4141 | FL257 | Tình huống phát ngôn tiếng Pháp | 4142 | FL258 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm trong giảng dạy Tiếng Anh | 4143 | FL259 | Tổng quan về giảng dạy tiếng Anh | 4144 | FL260 | Văn học và điện ảnh | 4145 | FL261 | Viết 4 - PV | 4146 | FL262 | Viết C1.2 | 4147 | FL263 | Viết nâng cao - PV | 4148 | FL264 | Phân tích diễn ngôn | 4149 | FL265 | Văn hóa các nước nói tiếng Anh | 4150 | FL266 | Phiên dịch du lịch | 4151 | FL267 | Biên dịch thư tín thương mại | 4152 | FL268 | Phân tích tác nghiệp - PV | 4153 | FL269 | Sử dụng tài liệu thực trong giảng dạy - PV | 4154 | FL270 | Ngữ âm thực hành nâng cao - PV | 4155 | FL271 | Phát triển chương trình giảng dạy tiếng Pháp | 4156 | FL272 | Đánh giá kết quả học tập Tiếng Pháp | 4157 | FL273 | Khai thác học liệu trực tuyến tiếng Pháp | 4158 | FL273E | Khai thác học liệu trực tuyến tiếng Pháp | 4159 | FL274 | Khai thác các phần mềm dạy học tiếng Pháp | 4160 | FL274E | Khai thác các phần mềm dạy học tiếng Pháp | 4161 | FL275 | Giảng dạy từ vựng - PV | 4162 | FL276 | Giảng dạy từ vựng nâng cao - PV | 4163 | FL277 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Pháp | 4164 | FL278 | Phát triển chương trình giáo dục môn tiếng Anh | 4165 | FL279 | Biên dịch căn bản | 4166 | FL279H | Biên dịch căn bản | 4167 | FL280 | Biên dịch trung cấp | 4168 | FL301H | Tiếng Anh văn phòng | 4169 | FL302H | Tiếng Anh kinh doanh | 4170 | FL303H | Tiếng Anh du lịch | 4171 | FL304H | Tiếng Anh nhà hàng-khách sạn | 4172 | FL305H | Quản trị kinh doanh nhà hàng | 4173 | FL306H | Quản trị du lịch và dịch vụ | 4174 | FL307H | Marketing căn bản | 4175 | FL308H | Khởi nghiệp | 4176 | FL309H | Nghi thức ngoại giao | 4177 | FL402H | Tiểu luận tốt nghiệp | 4178 | FL403H | Văn học Anh - Mỹ | 4179 | FL404H | Phân tích diễn ngôn tiếng Anh | 4180 | FL405H | Giao tiếp liên văn hóa | 4181 | FL406H | Biên dịch nâng cao | 4182 | FL407H | Phiên dịch đuổi nâng cao | 4183 | FL408H | Ngôn ngữ học đối chiếu | 4184 | FL501H | Luận văn tốt nghiệp Ngôn ngữ Anh | 4185 | FS440C | Vi sinh thực phẩm | 4186 | FS441C | TT. Vi sinh thực phẩm | 4187 | FT001 | Workshop: Internship | 4188 | FT002 | Workshop: Management and marketing in agri-food sector | 4189 | FT003 | Workshop: Food packaging | 4190 | FT004 | Workshop: Advanced statistics | 4191 | FT005 | Workshop: Postharvest technology of fruits and vegetable | 4192 | FT006 | Workshop: Fruit and vegetable science and technology | 4193 | FT007 | Workshop: Dairy science and technology | 4194 | FT008 | Workshop: Food fermentation technology | 4195 | FT009 | Workshop: Aquatic raw material handling and processing technology | 4196 | FT010 | Workshop: Ingredients from aquatic resources for the bio-industries | 4197 | FT011 | Workshop: Post-harvest technology of cereals | 4198 | FT012 | Workshop: Cereal science and technology | 4199 | FT601 | Scientific research methodology | 4200 | FT602 | Applied statistics | 4201 | FT603 | Food microbiology and analysis | 4202 | FT604 | Food chemistry and analysis | 4203 | FT605 | Human nutrition | 4204 | FT606 | Food processing | 4205 | FT607 | Thermal processing of foods | 4206 | FT608 | Low temperature processing of foods | 4207 | FT609 | Engineering properties of biological materials | 4208 | FT610 | Transport phenomena and engineering kinetics | 4209 | FT611 | Internship | 4210 | FT612 | Sensory science | 4211 | FT613 | Food quality and safety management workshop | 4212 | FT614 | PCM workshop | 4213 | FT615 | Food packaging | 4214 | FT616 | Management and marketing in agri-food sector | 4215 | FT617 | Advanced statistics | 4216 | FT618 | Postharvest technology of fruits and vegetable | 4217 | FT619 | Fruit and vegetable science and technology | 4218 | FT620 | Dairy science and technology | 4219 | FT621 | Food fermentation technology | 4220 | FT622 | Aquatic raw material handling and processing technology | 4221 | FT623 | Ingredients from aquatic resources for the bio-industries | 4222 | FT624 | Post-harvest technology of cereals | 4223 | FT625 | Cereal science and technology | 4224 | FT626 | Optimization | 4225 | FT627 | Enzyme in Food processing | 4226 | FT628 | Bioprocess Engineering in Food technology | 4227 | FT629 | Modelling and stimulation in food processing | 4228 | FT630 | Food materials science | 4229 | FT631 | Cleaner production | 4230 | FT632 | Food product development | 4231 | FT633 | Functional foods | 4232 | FT634 | Thermal processing of foods | 4233 | FT635 | Applied statistics | 4234 | FT900 | MSc thesis | 4235 | GD101C | Giáo dục học đại cương A | 4236 | GD101D | Giáo dục học đại cương 1 | 4237 | GD102C | Giáo dục học đại cương B | 4238 | GD103C | Tâm lý học đại cương A | 4239 | GD103D | Tâm lý học đại cương | 4240 | GD104C | Tâm lý học đại cương B | 4241 | GD105C | Ngoại khóa nghiệp vụ SP 1 | 4242 | GD106C | Giáo dục học | 4243 | GD107C | Tâm lý học | 4244 | GD109C | Giáo dục sư phạm | 4245 | GD110C | Tâm lý sư phạm | 4246 | GD111C | Tâm lý học 1 | 4247 | GD112C | Tâm lý học 2 | 4248 | GD115C | Ngoại khóa nghiệp vụ sư phạm | 4249 | GD301C | Giáo dục học sư phạm | 4250 | GD302C | Tâm lý sư phạm | 4251 | GD302D | Tâm lý học sư phạm | 4252 | GD303C | Ngoại khóa thực hành giáo dục | 4253 | GD304C | Tâm lý sư phạm | 4254 | GD304D | Tâm lý lứa tuổi & TLSP | 4255 | GD305C | Tâm lý XH & giao tiếp sư phạm | 4256 | GD306C | Ngoại khóa tổng hợp về tâm lý | 4257 | GD307C | GDĐC 2 & tổ chức dạy học PT | 4258 | GD308C | Kiến tập sư phạm | 4259 | GD309C | Đánh giá trong giáo dục | 4260 | GD310C | Phương pháp NCKH giáo dục | 4261 | GD311C | Ngoại khóa về NTPT&HĐ giáo dục | 4262 | GD312C | Ngoại khóa thực hành giáo dục | 4263 | GD313C | GDĐC 2 & tổ chức dạy học PT | 4264 | GD314C | Tâm lý XH & giao tiếp SP A | 4265 | GD315C | Giáo dục học đại cương 1 | 4266 | GD316C | Giáo dục học đại cương 2 | 4267 | GD316D | Ngoại khóa về NTPT & HDGD | 4268 | GD317C | Tâm lý học lứa tuổi | 4269 | GD317D | Ngoại khóa về thực hành GD | 4270 | GD318C | Đánh giá giáo dục - Toán | 4271 | GD318D | Ngoại khóa tổng hợp về tâm lý | 4272 | GD319C | Đánh giá giáo dục - Vật lý | 4273 | GD319D | Giáo dục học đại cương 2 | 4274 | GD320C | Đánh giá giáo dục - Hóa | 4275 | GD321C | Đánh giá giáo dục - Sinh | 4276 | GD322C | Đánh giá giáo dục - Văn | 4277 | GD323C | Đánh giá giáo dục - Sử | 4278 | GD324C | Đánh giá giáo dục - Địa | 4279 | GD325C | Đánh giá giáo dục - Pháp | 4280 | GD326C | Đánh giá giáo dục - GDCD | 4281 | GD327C | Phương pháp NCKH giáo dục | 4282 | GD328C | Lịch sử khoa học tự nhiên | 4283 | GD329C | Lý luận dạy học đại cương | 4284 | GD330C | Thực tập sư phạm | 4285 | GD331C | Phương pháp NCKH giáo dục-Anh | 4286 | GD332C | Đánh giá giáo dục - Anh văn | 4287 | GD333C | Phương pháp NCKH giáo dục-Anh | 4288 | GD334C | Quản lý HCNN & QL ngành GD&ĐT | 4289 | GD335C | Sinh lý trẻ em | 4290 | GD336C | Giáo dục học tiểu học | 4291 | GD337C | Tâm lý học trẻ em | 4292 | GD338C | Kiến tập sư phạm - SP.Tiểu học | 4293 | GD339C | Sức khỏe - SP.Tiểu học | 4294 | GD340C | Phương pháp dạy sức khỏe-SPTH | 4295 | GD341C | Đánh giá giáo dục -SP.Tiểu học | 4296 | GD342C | Phương pháp công tác Đội-SPTH | 4297 | GD343C | C.Đề 1c-Tâm lý & GD tiểu học 1 | 4298 | GD344C | C.Đề 2c-Tâm lý & GD tiểu học 2 | 4299 | GD345C | C.Đề 3c-Tâm lý & GD tiểu học 3 | 4300 | GD346C | Thực tập sư phạm-SP.Tiểu học | 4301 | GD347C | Tâm lý học - TDTT | 4302 | GD348C | Giáo dục học - TDTT | 4303 | GD417C | Tâm lý học lứa tuổi | 4304 | GD418C | Đánh giá giáo dục -Toán | 4305 | GD419C | Đánh giá giáo dục -Vật lý | 4306 | GDD01C | Tâm lý 2 | 4307 | GDDP10 | Giáo dục địa phương 10 | 4308 | GDDP11 | Giáo dục địa phương 11 | 4309 | GDDP12 | Giáo dục địa phương 12 | 4310 | GV001C | H.Dẫn&chấm niên luận | 4311 | GV002C | H.Dẫn&chấm đồ Án | 4312 | GV003C | H.Dẫn&chấm bài tập lớn | 4313 | GV004C | Đọc & nhận xét ĐATN,LVTN | 4314 | GV005C | Đọc & nhận xét TLTN | 4315 | GV006C | H.Dẫn& ĐATN,LVTN,TLTN | 4316 | GV007C | Hoạt động bảo vệ K.Luận, LVTN | 4317 | GV008C | Cố vấn học tập | 4318 | GV009C | H.Dẫn thực tập, thực tế | 4319 | GV010C | Ôn thi tốt nghiệp | 4320 | GV011C | H.Dẫn TN.B.Tập,T.Hành QS | 4321 | GVCNHS | Giao viên chủ nhiệm | 4322 | HG101 | Tâm lý nông dân | 4323 | HG102 | Thống kê ứng dụng – Khuyến nông | 4324 | HG103 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong - KN | 4325 | HG104 | Anh văn chuyên môn khuyến nông | 4326 | HG151 | Phương pháp nghiên cứu khoa học - KDNN | 4327 | HG152 | Thực tập cơ sở ngành kinh doanh nông nghiệp | 4328 | HG201 | Khởi sự doanh nghiệp nông nghiệp | 4329 | HG201E | Khởi sự doanh nghiệp nông nghiệp | 4330 | HG203 | Rèn nghề kỹ thuật nông nghiệp | 4331 | HG204 | TT. Giáo trình kỹ thuật nông nghiệp | 4332 | HG205 | Hoạt động thực tiễn | 4333 | HG206 | Rèn nghề kỹ thuật nông nghiệp | 4334 | HG251 | Tổ chức sản xuất và kinh doanh nông nghiệp | 4335 | HG252 | Thương mại nông nghiệp | 4336 | HG253 | Anh văn chuyên ngành kinh doanh nông nghiệp | 4337 | HG253E | Anh văn chuyên ngành kinh doanh nông nghiệp | 4338 | HG254 | Xây dựng và quản lý dự án kinh doanh | 4339 | HG255 | Công nghệ bảo quản và chế biến nông-lâm-thủy sản | 4340 | HG256 | Quản trị và điều hành các tổ chức kinh tế hợp tác | 4341 | HG256E | Quản trị và điều hành các tổ chức kinh tế hợp tác | 4342 | HG257 | Thực tập chuyên ngành - KDNN | 4343 | HG301 | Giới trong phát triển nông thôn | 4344 | HG302 | Đào tạo cán bộ tập huấn khuyến nông | 4345 | HG303 | Xây dựng và quản lý dự án khuyến nông | 4346 | HG351 | Luận văn tốt nghiệp – KDNN | 4347 | HG352 | Tiểu luận tốt nghiệp – KDNN | 4348 | HG353 | Quản trị chất lượng trong nông nghiệp | 4349 | HG353E | Quản trị chất lượng trong nông nghiệp | 4350 | HG354 | Chuyên đề tổng hợp Kinh doanh nông nghiệp | 4351 | HG354E | Chuyên đề tổng hợp Kinh doanh nông nghiệp | 4352 | HG401 | Tiểu luận tốt nghiệp - NHKTNN | 4353 | HG402 | Tiểu luận tốt nghiệp – KN | 4354 | HG501 | Luận văn tốt nghiệp - NHKTNN | 4355 | HG502 | Luận văn tốt nghiệp - KN | 4356 | HH000C | Hoá đại cương A3 (vô+hữu+keo) | 4357 | HH001C | Hóa học đại cương 1 | 4358 | HH002C | Hóa học đại cương 2 | 4359 | HH003C | Hóa vô cơ & hữu cơ đại cương | 4360 | HH004C | Hóa học đại cương A1 | 4361 | HH005C | Hóa học đại cương | 4362 | HH006C | Hóa học hữu cơ - Y | 4363 | HH007C | Hóa vô cơ & hữu cơ đại cương | 4364 | HH008C | TT.Hoá học đại cương 1 | 4365 | HH009C | Hóa học vô cơ - Y | 4366 | HH010C | Hóa lý 1 - CNHH | 4367 | HH011C | Hóa phân tích - CNHH | 4368 | HH012C | TT.Hoá vô cơ - CNHH | 4369 | HH013C | Hóa lý 2 - CNHH | 4370 | HH014C | TT.Giới thiệu ngành - CNHH | 4371 | HH015C | TT.Hoá phân tích - CNHH | 4372 | HH016C | Hoá học hữu cơ - CNHH | 4373 | HH017C | TT.Hoá lý - CNHH | 4374 | HH018C | Thiết bị cơ lưu chất&cơ VL rời | 4375 | HH019C | Hóa phân tích - CNHH | 4376 | HH020C | Kỹ thuật phản Ứng | 4377 | HH021C | TT.Quá trình & thiết bị CNHH | 4378 | HH022C | TT.Hoá học hữu cơ - CNHH | 4379 | HH023C | Tổng hợp hữu cơ hoá dầu | 4380 | HH024C | Tin học trong hóa học & CNHH | 4381 | HH025C | Cơ sở thiết kế nhà máy hóachất | 4382 | HH026C | Cơ sở TKế&chế tạo máy hóa chất | 4383 | HH027C | Thực tập ngành nghề - CNHH | 4384 | HH028C | Niên luận quá trình & thiết bị | 4385 | HH028D | Đồ Án quá trình thiết bị | 4386 | HH029C | Hóa học & hoá lý Polymer | 4387 | HH030C | Kỹ thuật xúc tác | 4388 | HH031C | Công nghệ các chất HĐ bề mặt | 4389 | HH032C | Kỹ thuật nhuộm | 4390 | HH033C | Hóa hương liệu & mỹ phẩm | 4391 | HH034C | Luận văn tốt nghiệp - CNHH | 4392 | HH035C | Các P.Pháp phân tích hiện đại | 4393 | HH036C | Hóa học chất kích thích & BVTV | 4394 | HH037C | KỹTh.SX bột cellulose & giấy | 4395 | HH038C | Cơ chế phản Ứng hóa học | 4396 | HH039C | Hoá học vô cơ - CNHH | 4397 | HH040C | Anh văn chuyên ngành CNHH | 4398 | HH041C | Vật liệu Composite A | 4399 | HH042C | Vật liệu Composite B | 4400 | HH043C | Kỹ thuật sản xuất chất dẻo | 4401 | HH044C | Kỹ thuật hóa học đại cương | 4402 | HH045C | Báo cáo chuyên đề - CNHH | 4403 | HH046C | Hóa học Ứng dụng | 4404 | HH047C | Hóa học vô cơ - CNHH | 4405 | HH048C | Tiểu luận tốt nghiệp - CNHH | 4406 | HH049C | Hoá học hữu cơ - CNHH | 4407 | HH050C | Hóa keo đại cương | 4408 | HH051C | Hóa học đại cương | 4409 | HH052C | Hóa học đại cương - vô cơ | 4410 | HH053C | Hóa vô cơ 1 - Cử nhân Hóa | 4411 | HH054C | Hóa vô cơ 2 - Cử nhân Hóa | 4412 | HH055C | Hóa hữu cơ 1 - Cử nhân Hóa | 4413 | HH056C | Hóa hữu cơ 2 - Cử nhân Hóa | 4414 | HH057C | Kỹ thuật sản xuất sạch | 4415 | HH058C | C.Nghệ SX các hợp chất vô cơ | 4416 | HH059C | Anh văn Ch.Ngành-Cử nhân Hóa | 4417 | HH060C | TT.Hoá vô cơ 1- Cử nhân Hoá | 4418 | HH061C | Nhiệt động học- Cử nhân Hoá | 4419 | HH062C | TT.Hoá vô cơ 2- Cử nhân Hoá | 4420 | HH063C | TT.Hoá hữu cơ 1-Cử nhân Hoá | 4421 | HH064C | TT.Hoá hữu cơ 2-Cử nhân Hoá | 4422 | HH065C | Hóa phân tích định tính | 4423 | HH066C | TT.Hoá phân tích định tính | 4424 | HH067C | Động hóa & điện hóa học | 4425 | HH068C | Hóa lượng tử đại cương | 4426 | HH069C | TT.Hoá lý - Cử nhân Hoá | 4427 | HH070C | Các P.Pháp thống kê hóa học | 4428 | HH071C | Các phương pháp phổ nghiệm | 4429 | HH072C | Tham quan thực tế-Cử nhân Hóa | 4430 | HH073C | Seminar - Cử nhân Hóa | 4431 | HH074C | Tổng hợp hữu cơ - Cử nhân hoá | 4432 | HH075C | P.Pháp phân tích trắc quang | 4433 | HH076C | TT.P.Pháp phân tích trắc quang | 4434 | HH077C | Phương pháp phân tích điện hóa | 4435 | HH078C | TT.P.Pháp phân tích điện hóa | 4436 | HH079C | Thuốc thử hữu cơ | 4437 | HH080C | P.Pháp phân tích phổ nguyên tử | 4438 | HH081C | Phương pháp sắc ký | 4439 | HH082C | TT.Phương pháp sắc ký | 4440 | HH083C | Phân tích kỹ thuật | 4441 | HH084C | KỹTh.Tiến hành phản Ứng hóahọc | 4442 | HH085C | TT.Phân tích kỹ thuật | 4443 | HH086C | Hoá học Ứng dụng trong NNghiệp | 4444 | HH087C | Cơ sở lý thuyết hóa phân tích | 4445 | HH088C | TT.Cơ sở LT hoá phân tích | 4446 | HH089C | Giản đồ pha | 4447 | HH090C | TT.Hoá học đại cương - Y | 4448 | HH091C | TT.Hoá học đại cương | 4449 | HH092C | TT.Hoá vô cơ & hữu cơ Đ.Cương | 4450 | HH093C | TT.Hoá đại cương - vô cơ | 4451 | HH094C | Kỹ thuật sản xuất gốm sứ | 4452 | HH095C | Kỹ thuật sảnxuất chất kết dính | 4453 | HH096C | Công nghệ điện hoá | 4454 | HH097C | Kỹ thuật chế biến cao su | 4455 | HH098C | Silicat đại cương | 4456 | HH099C | Hoá học & hoá lý silicat | 4457 | HH10 | Môn Hóa học 10 | 4458 | HH100C | Quá trình & thiết bị CNHH | 4459 | HH101C | Phức chất | 4460 | HH101D | Hóa học đại cương A1 | 4461 | HH102C | Chiết & tuyển khoáng | 4462 | HH103C | Tin học Ứng dụng-Cử nhân Hoá | 4463 | HH103D | Hóa học đại cương A1+A2 | 4464 | HH104C | Tinh dầu | 4465 | HH105C | Hoá học thực phẩm đại cương | 4466 | HH106C | Thủy hoá học - Cử nhân Hoá | 4467 | HH107C | Tiểu luận tốt nghiệp - CN.Hóa | 4468 | HH108C | Luận văn tốt nghiệp - CN.Hóa | 4469 | HH109C | Hoá môi trường - Cử nhân Hoá | 4470 | HH10D | Môn Hóa học 10B | 4471 | HH11 | Môn Hóa học 11 | 4472 | HH110C | TT.Hoá môi trường-Cử nhân Hoá | 4473 | HH111C | Hóa vô cơ - Dược | 4474 | HH112C | TT.Hoá vô cơ - Dược | 4475 | HH113C | Hóa hữu cơ 1 - Dược | 4476 | HH114C | TT.Hoá hữu cơ 1 - Dược | 4477 | HH115C | Hóa hữu cơ 2 - Dược | 4478 | HH116C | TT.Hoá hữu cơ 2 - Dược | 4479 | HH117C | Hóa phân tích 1 - Dược | 4480 | HH118C | TT.Hoá phân tích 1 - Dược | 4481 | HH119C | Hóa sinh 1 - Dược | 4482 | HH11D | Môn Hóa học 11B | 4483 | HH12 | Môn Hóa học 12 | 4484 | HH120C | Hóa phân tích 2 - Dược | 4485 | HH121C | TT.Hoá phân tích 2 - Dược | 4486 | HH122C | Hóa sinh 2 - Dược | 4487 | HH123C | TT.Hoá sinh 2 - Dược | 4488 | HH124C | Niên luận quá trình&T.Bị CNHH | 4489 | HH125C | Cơ học lưu chất - CNHH | 4490 | HH126C | Điều khiển quá trình - CNHH | 4491 | HH127C | Lý thuyết đồng dạng | 4492 | HH128C | Lý thuyết truyền vận | 4493 | HH129C | Cơ sở TKế&chế tạo máy hóa chất | 4494 | HH12D | Môn Hóa học 12B | 4495 | HH130C | Quản lý chất lượng - CNHH | 4496 | HH131C | Kỹ thuật nhuộm | 4497 | HH132C | Kỹ thuật sấy | 4498 | HH133C | Dụng cụ đo - CNHH | 4499 | HH134C | Kỹ thuật chưng cất đa cầu tử | 4500 | HH135C | Kỹ thuật gia công Polymer | 4501 | HH136C | Nguyên lý lò | 4502 | HH137C | Kỹ thuật sản xuất thủy tinh | 4503 | HH138C | Tổng hợp hữu cơ hoá dầu | 4504 | HH139C | Công nghệ các chất HĐ bề mặt | 4505 | HH140C | Hóa hương liệu & mỹ phẩm | 4506 | HH141C | Kỹ thuật phản Ứng dị thể | 4507 | HH142C | Hóa học thực phẩm | 4508 | HH143C | Nghiên cứu hợp chất thiên nhiên | 4509 | HH144C | Hóa phân tích đại cương | 4510 | HH145C | TT.Hoá phân tích đại cương | 4511 | HH146C | Hóa lý 1 - CN.Hóa | 4512 | HHH01C | Hóa học đại cương A1 | 4513 | HHH02C | TT.Hóa học đại cương A1 | 4514 | HN001 | Hội nghị khoa học | 4515 | HR486C | CNSH trong nông nghiệp | 4516 | HS101C | Hóa học đại cương A1 | 4517 | HS102C | Hóa học đại cương A2 | 4518 | HS103C | Hóa học đại cương | 4519 | HS103D | Hóa học đại cương B | 4520 | HS104C | Hóa hữu cơ | 4521 | HS105C | Sinh học đại cương A1 | 4522 | HS106C | Sinh học đại cương A2 | 4523 | HS107C | Sinh học đại cương B | 4524 | HS108C | TT.Sinh học đại cương | 4525 | HS109C | Con người & môi trường | 4526 | HS110C | Hóa lý (Nhiệt & keo) | 4527 | HS111C | Hóa công nghiệp | 4528 | HS112C | Hóa nông nghiệp | 4529 | HS113C | Cơ sở lý thuyết hóa vô cơ | 4530 | HS114C | Động hóa học | 4531 | HS115C | Điện hóa học | 4532 | HS116C | Hóa keo | 4533 | HS117C | TT.Hoá lý | 4534 | HS118C | Phương pháp giảng dạy 3 | 4535 | HS119C | TT.Phương pháp giảng dạy | 4536 | HS120C | TT.Giải phẩu người & động vật | 4537 | HS121C | Sinh hóa | 4538 | HS123C | TT.Sinh hoá | 4539 | HS124C | TT.Sinh lý động vật | 4540 | HS125C | TT.Phương pháp giảng dạy | 4541 | HS127C | Sinh thái học | 4542 | HS129C | TT.Sinh thái học | 4543 | HS131C | TT.Phương pháp giảng dạy | 4544 | HS132C | GDDS & phòng chống AIDS | 4545 | HS133C | Phương pháp phân tích hóa lý | 4546 | HS134C | Phương pháp giảng dạy 2 | 4547 | HS135C | Thực tế | 4548 | HS136C | Giải phẩu người & động vật | 4549 | HS137C | Niên luận 2 | 4550 | HS138C | Cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ | 4551 | HS139C | Tiến hóa | 4552 | HS140C | Ngoại khóa nghiệp vụ | 4553 | HS141C | Thực tập sư phạm | 4554 | HS142C | Ngoại khóa nghiệp vụ | 4555 | HS143C | Thực tế | 4556 | HS144C | Phương pháp giảng dạy 1 | 4557 | HS145C | Thực tập sư phạm | 4558 | HS146C | Phương pháp giảng dạy 3 | 4559 | HS147C | Cấu tạo chất | 4560 | HS148C | Động hóa học | 4561 | HS149C | Điện hóa học | 4562 | HS150C | Nhiệt động học - SP.Hóa | 4563 | HS151C | Hóa keo | 4564 | HS152C | Sinh lý động vật | 4565 | HS153C | Phương pháp giảng dạy 2 | 4566 | HS154C | Niên luận 2 | 4567 | HS155C | Luận văn tốt nghiệp | 4568 | HS156C | Luận văn tốt nghiệp | 4569 | HS300C | Sinh hóa 1 | 4570 | HS301C | Sinh hóa 2 - CN&TY&TS | 4571 | HS302C | Hóa phân tích đại cương | 4572 | HS303C | TT.Hoá phân tích đại cương | 4573 | HS304C | TT.Sinh hoá | 4574 | HS305C | Hóa lý | 4575 | HS306C | Hóa lý | 4576 | HS307C | Sinh hóa 1 | 4577 | HS308C | Vi sinh | 4578 | HS309C | Hóa keo B | 4579 | HS310C | Sinh hóa 1 | 4580 | HS311C | Lý luận dạy học sinh học | 4581 | HS312C | Nhiệt động học | 4582 | HS313C | Động hóa học | 4583 | HS314C | Điện hóa học | 4584 | HS315C | Hóa vô cơ 1 - SP.Hóa | 4585 | HS316C | Hóa hữu cơ 1 - SP.Hóa | 4586 | HS317C | Động vật không xương | 4587 | HS318C | TT.Động vật không xương | 4588 | HS319C | Hình thái giải phẩu thực vật | 4589 | HS320C | TT.Hình thái giải phẩu thựcvật | 4590 | HS321C | Động vật có xương | 4591 | HS322C | TT.Động vật có xương | 4592 | HS323C | Phân loại thực vật A | 4593 | HS324C | TT.Phân loại thực vật | 4594 | HS325C | Giải phẩu động vật | 4595 | HS326C | TT.Giải phẩu động vật | 4596 | HS327C | Niên luận 1 - SP.Sinh | 4597 | HS328C | Thực tập giáo trình - Sinh | 4598 | HS329C | Thư viện & thư tịch | 4599 | HS330C | TT.Hoá lý - SP.Hóa | 4600 | HS331C | Hóa vô cơ 2 - SP.Hóa | 4601 | HS332C | TT.Hoá vô cơ - SP.Hoá | 4602 | HS333C | Hóa phân tích 1 | 4603 | HS334C | Hóa hữu cơ 2 - SP.Hóa | 4604 | HS335C | TT.Hoá hữu cơ - SP.Hoá | 4605 | HS336C | Sinh hoá 2 - Sinh vật | 4606 | HS337C | Sinh hoá 2 - TT&NH | 4607 | HS338C | Sinh hóa 2 - CNTP | 4608 | HS339C | Hóa keo A | 4609 | HS340C | Hóa phân tích 2 | 4610 | HS341C | Cơ sở lý thuyết hóa vô cơ | 4611 | HS342C | Cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ | 4612 | HS343C | TT.Hoá phân tích - SP.Hoá | 4613 | HS344C | Công nghệ hóa học | 4614 | HS345C | Hóa môi trường A | 4615 | HS346C | Lý luận dạy học hóa học | 4616 | HS347C | Sinh lý động vật | 4617 | HS348C | TT.Sinh lý động vật | 4618 | HS349C | Thực tập giáo trình | 4619 | HS350C | Niên luận - SP.Sinh | 4620 | HS351C | Phương pháp giảng dạy sinh 1 | 4621 | HS352C | TT.Phương pháp GD sinh 1 | 4622 | HS353C | TT.Hoá lý | 4623 | HS354C | Sinh hoá - SP.Hoá | 4624 | HS355C | TT.Phương pháp GD hoá học | 4625 | HS356C | TT.Hoá phân tích | 4626 | HS357C | Phân tích chương trình hóa PT | 4627 | HS358C | Hóa lượng tử | 4628 | HS359C | Phương pháp phântích quang phổ | 4629 | HS360C | PP.Phân tích sắc ký & điện hóa | 4630 | HS361C | Tập giảng hoá học | 4631 | HS362C | Thực tập giáo trình | 4632 | HS363C | TT.Phân tích công cụ | 4633 | HS364C | Tham quan thực tế - SP.Hóa | 4634 | HS365C | Hóa dầu | 4635 | HS366C | Hóa học hợp chất thiên nhiên | 4636 | HS367C | Phương pháp giảng dạy sinh 2 | 4637 | HS368C | TT.Phương pháp GD sinh 2 | 4638 | HS369C | Tiến hóa | 4639 | HS370C | Công nghệ sinh học B | 4640 | HS370D | C.Đề công nghệ sinh học | 4641 | HS371C | C.Đề 2-D.Dưỡng & khoáng của TV | 4642 | HS372C | C.Đề 1 - Phát huy..sinh học PT | 4643 | HS373C | Chuyên đề 4 - SP.Sinh | 4644 | HS374C | Luận văn-Thi TN (Sinh) | 4645 | HS375C | Lý luận dạy học hóa học | 4646 | HS376C | Hóa hữu cơ 2 - SP.Hóa | 4647 | HS377C | TT.Phương pháp GD hoá học | 4648 | HS378C | Thực tập sư phạm - Sinh | 4649 | HS379C | Luận văn-Thi TN (Hóa) | 4650 | HS380C | Thực tập sư phạm - Hóa | 4651 | HS381C | P.Pháp giảng dạy sinh học 1 | 4652 | HS382C | TT.Phương pháp GD sinh học 1 | 4653 | HS383C | P.Pháp giảng dạy sinh học 2 | 4654 | HS384C | TT.Phương pháp GD sinh học 2 | 4655 | HS385C | Bổ túc kiến thức sinh phổthông | 4656 | HS386C | Hóa lý - CNTP | 4657 | HS387C | Niên luận - SP.Hóa | 4658 | HS388C | Hóa lý B | 4659 | HS389C | Hóa kỹ thuật môi trường | 4660 | HS390C | Hóa sinh & hóa hữu cơ | 4661 | HS391C | TT.Hoá sinh & hoá hữu cơ | 4662 | HS392C | TT.Hoá môi truờng | 4663 | HS393C | TT.Sinh hoá | 4664 | HS394C | Hóa học chất rắn | 4665 | HS395C | Thống kê HH & tin học trong HH | 4666 | HS396C | TT.Bổ túc kiến thức sinh | 4667 | HS397C | Lý luận dạy học sinh học | 4668 | HS398C | Lý luận dạy học hóa học | 4669 | HS399C | TT.Hoá kỹ thuật môi trường | 4670 | HS400C | Thí nghiệm sinh phổ thông | 4671 | HS401C | Hóa môi trường B | 4672 | HS402C | TT.Động vật không xương | 4673 | HS403C | TT.Hình thái giải phẩu thựcvật | 4674 | HS404C | Sinh hoá - TT&NH | 4675 | HS405C | Định lượng trong M.trường khan | 4676 | HS406C | TT.Sinh hoá - SP.Hoá | 4677 | HS407C | Di truyền học người | 4678 | HS408C | Sinh hoá - QLMT | 4679 | HS409C | Sinh hoá - CN&TY&TS | 4680 | HS410C | Sinh hoá - SP.Sinh | 4681 | HS411C | Tập giảng hoá học | 4682 | HS412C | Câu hỏi & bài tập sinh học PT | 4683 | HS413C | Tiến hóa | 4684 | HS414C | Tập tính sinh vật | 4685 | HS415C | Động vật không xương - KTNN | 4686 | HS416C | Hình thái giải phẩu TV - KTNN | 4687 | HS417C | Lý luận dạy học ĐC & Sinh KTNN | 4688 | HS418C | Động vật có xương - KTNN | 4689 | HS419C | Phân tích C.Trình sinh PT-KTNN | 4690 | HS420C | Hóa học đại cương-SP.Tiểu học | 4691 | HS421C | Sinh học đại cương-SP.Tiểu học | 4692 | HS422C | Luận văn tốt nghiệp-Sinh KTNN | 4693 | HS423C | Tập giảng sinh vật học - KTNN | 4694 | HS424C | Thí nghiệm Sinh phổ thông-KTNN | 4695 | HS425C | Bổ túc kiến thức sinh-KTNN PT | 4696 | HS426C | Hoá học phức chất | 4697 | HS427C | Giáo dục môi trường qua hóa PT | 4698 | HS428C | Thiết kế đồ dùng dạy hoá học | 4699 | HS501C | P.Pháp giảng dạy hóa học-TN | 4700 | HS502C | Hóa học hữu cơ-TN | 4701 | HS503C | Hóa học vô cơ-TN | 4702 | HS504C | P.Pháp giảng dạy sinh học-TN | 4703 | HS505C | Di truyền & tiến hóa-TN | 4704 | HS506C | Sinh lý thực vật-TN | 4705 | HS507C | Sinh lý động vật-TN | 4706 | HS601C | Hóa học cơ sở 1 | 4707 | HS602C | Hóa học đại cương 1 | 4708 | HS603C | Sinh học đại cương 1 | 4709 | HS604C | Hóa học cơ sở 2 | 4710 | HS605C | Hóa học đại cương 2 | 4711 | HS606C | TT.Hoá học đại cương | 4712 | HS607C | Sinh học đại cương 2 | 4713 | HS608C | TT.Sinh học đại cương | 4714 | HS609C | Nhiệt động học - SP.Hóa | 4715 | HS609D | GDDS & Phòng chống AIDS | 4716 | HS610C | Động hóa học | 4717 | HS610D | Cơ sở lý thuyết hóa vô cơ | 4718 | HS611C | TT.Hoá học cơ sở | 4719 | HS611D | Cơ sở lý thuyết hóa hữu cơ | 4720 | HS612C | Hóa học đại cương 3 | 4721 | HS612D | Phương pháp phân tích công cụ | 4722 | HS613C | TT.Hoá học đại cương 3 | 4723 | HS613D | Thống kê sinh học | 4724 | HS614C | Hóa học Đ.cương B (vô,hữu,keo) | 4725 | HS614D | Lý luận dạy học các bộ môn | 4726 | HS615C | Anh văn chuyên ngành SP.Hóa | 4727 | HS615D | Nhiệt động học | 4728 | HS616C | Hóa vô cơ 2 - SP.Hóa | 4729 | HS616D | Động hóa học | 4730 | HS617C | Anh văn chuyên ngành Sinh | 4731 | HS617D | TT.Hóa học cơ sở | 4732 | HS618C | Sinh thái học cơ bản | 4733 | HS619C | TT.Hoá lý | 4734 | HS620C | Sinh hóa | 4735 | HS620D | Hóa học đ.cương B(vô,hữu,keo) | 4736 | HS621C | TT.Sinh hoá | 4737 | HS621D | Anh văn chuyên ngành (hóa) | 4738 | HS622C | Phân loại thực vật B | 4739 | HS622D | Hóa vô cơ 2 | 4740 | HS623C | Sinh hoá - KTMT | 4741 | HS623D | Ngoại ngữ chuyên ngành (sinh) | 4742 | HS624C | TT.Sinh hoá - KTMT | 4743 | HS624D | Sinh thái học | 4744 | HS625C | Hóa lý môi trường | 4745 | HS625D | TT.Hóa lý | 4746 | HS626C | TT.Hoá lý môi trường | 4747 | HS626D | Sinh hóa | 4748 | HS627C | Sinh học phát triển | 4749 | HS627D | TT.Sinh hóa | 4750 | HS628C | Lưỡng cư & bò sát học | 4751 | HS628D | Phân loại thực vật | 4752 | HS629C | Lược sử sinh học | 4753 | HS629D | Hóa sinh & hóa hữu cơ | 4754 | HS630C | Enzim | 4755 | HS630D | TT.Hóa sinh & hóa hữu cơ | 4756 | HS631C | Sinh hoá - CNTP | 4757 | HS631D | Hóa lý môi trường | 4758 | HS632C | TT.Sinh hoá | 4759 | HS632D | TT.Hóa lý môi trường | 4760 | HS633C | TT.Động vật có xương | 4761 | HS634C | TT.Phân loại thực vật | 4762 | HS635C | Lý luận dạy học ĐC & Hóa học | 4763 | HS636C | TT.Phương pháp GD hoá học | 4764 | HS636D | TT.Phương pháp g.dạy hóa PT | 4765 | HS637C | TTGT công nghệ hoá học | 4766 | HS638C | Hóa phân tích 2 | 4767 | HS639C | Niên luận Hóa học - SP.Hóa | 4768 | HS640C | Lịch sử hóa học | 4769 | HS641C | Danh pháp hóa học hữu cơ | 4770 | HS642C | Tập giảng hoá học | 4771 | HS643C | Phương pháp phân tích công cụ | 4772 | HS644C | TT.P.Pháp Phân tích công cụ | 4773 | HS645C | Thiết kế bài tập hóa học | 4774 | HS646C | Lý thuyết tổng hợp hóa hữu cơ | 4775 | HS647C | Phân tích thực phẩm | 4776 | HS648C | Luận văn tốt nghiệp - SP.Hóa | 4777 | HS651C | Lý luận dạy học ĐC & SP.Sinh | 4778 | HS652C | Sinh lý động vật A | 4779 | HS653C | TT.Sinh lý động vật A | 4780 | HS654C | Di truyền & chọn giống | 4781 | HS655C | Niên luận - SP.Sinh | 4782 | HS656C | Tài nguyên thực vật | 4783 | HS657C | Quang hợp | 4784 | HS658C | Nuôi cấy mô | 4785 | HS659C | Phân tích chương trình sinh PT | 4786 | HS660C | Tập giảng Sinh vật học | 4787 | HS661C | Sinh lý thần kinh cấp cao | 4788 | HS662C | Sinh học phân tử đại cương | 4789 | HS663C | Dinh dưỡng khoáng | 4790 | HS664C | Trao đổi chất & năng lượng | 4791 | HS665C | Sinh thái học Ứng dụng A | 4792 | HS666C | Luận văn tốt nghiệp - Sinh | 4793 | HS667C | Đấu tranh sinh học & Ứng dụng | 4794 | HS668C | Ứng dụng tiến bộ sinh học | 4795 | HS669C | Hóa lý - Dược | 4796 | HS670C | TT.Hoá lý - Dược | 4797 | HS671C | Sinh thái học Ứng dụng B | 4798 | HS672C | Giải phẩu người | 4799 | HS673C | Sinh lý học - TDTT | 4800 | HS674C | Y học - TDTT | 4801 | HS675C | Vệ sinh học đường | 4802 | HS676C | Sinh hoá - TDTT | 4803 | HS677C | Lý sinh - TDTT | 4804 | HS678C | Sinh học đại cương 1 | 4805 | HS679C | Sinh học đại cương 2 | 4806 | HS727C | Sinh học phát triển | 4807 | HS728C | Lưỡng cư bò sát học | 4808 | HS729C | Lược sử sinh học | 4809 | HS730C | Enzim | 4810 | HSBS1C | Bổ sung tiết cho HS360 | 4811 | HSBS2C | Bổ sung tiết cho HS390 | 4812 | HSDB1C | Hóa học | 4813 | HSDB1D | Hóa học | 4814 | HSDB2C | Sinh học | 4815 | HST01C | Sinh hóa -CNTP | 4816 | HST02C | Sinh hóa -KTMT | 4817 | HST03C | TT.Sinh hóa -KTMT | 4818 | KC071 | Nhập môn kỹ thuật ô tô | 4819 | KC074 | Hội họa: Tĩnh vật và trang trí | 4820 | KC075 | Ký họa kiến trúc | 4821 | KC076 | Hình học họa hình | 4822 | KC077 | Anh văn chuyên ngành kiến trúc | 4823 | KC077E | Anh văn chuyên ngành kiến trúc | 4824 | KC078 | Kiến trúc nhập môn | 4825 | KC079 | Cấu tạo kiến trúc cơ sở | 4826 | KC080 | Cấu tạo nhà nhịp lớn | 4827 | KC081 | Đồ án diễn họa kiến trúc | 4828 | KC082 | Đồ án vẽ ghi | 4829 | KC083 | Đồ án sáng tác nhỏ | 4830 | KC084 | Đồ án thiết kế nhanh cơ sở | 4831 | KC085 | Tin học chuyên ngành kiến trúc cơ bản | 4832 | KC086 | Tin học chuyên ngành kiến trúc nâng cao | 4833 | KC087 | Nguyên lý thiết kế công trình nhà ở | 4834 | KC088 | Nguyên lý thiết kế công trình công cộng | 4835 | KC089 | Nguyên lý thiết kế kiến trúc công trình công nghiệp | 4836 | KC090 | Lý thuyết quy hoạch đô thị | 4837 | KC090E | Lý thuyết quy hoạch đô thị | 4838 | KC091 | Lịch sử kiến trúc phương Tây và đương đại nước ngoài | 4839 | KC092 | Lịch sử kiến trúc phương Đông và Việt Nam | 4840 | KC093 | Bố cục tạo hình | 4841 | KC094 | Cơ học công trình | 4842 | KC095 | Kết cấu công trình kiến trúc | 4843 | KC096 | Trắc địa bản đồ | 4844 | KC097 | Mỹ học đại cương | 4845 | KC097E | Mỹ học đại cương | 4846 | KC098 | Bảo tồn và trùng tu di sản kiến trúc | 4847 | KC098E | Bảo tồn và trùng tu di sản kiến trúc | 4848 | KC098H | TT. Hóa lý | 4849 | KC099 | Lịch sử đô thị | 4850 | KC099E | Lịch sử đô thị | 4851 | KC099H | Hóa phân tích | 4852 | KC100 | Nhiệt và khí hậu kiến trúc | 4853 | KC100H | Toán kỹ thuật | 4854 | KC101 | Xử lý tín hiệu số | 4855 | KC101H | An toàn trong thí nghiệm hóa học | 4856 | KC102 | Thiết kế hệ thống số | 4857 | KC102E | Thiết kế hệ thống số | 4858 | KC102H | Hóa học vô cơ | 4859 | KC103 | TT. Mạch và Tín hiệu | 4860 | KC103H | TT. Hóa vô cơ | 4861 | KC104 | Sức bền vật liệu 1 - XD | 4862 | KC104H | Hóa hữu cơ | 4863 | KC105 | Sức bền vật liệu 2 - XD | 4864 | KC105H | TT. Hóa hữu cơ | 4865 | KC106 | Cơ học đất | 4866 | KC106H | Hóa lý: Nhiệt động hóa học | 4867 | KC107 | Thống kê Ứng dụng - XD | 4868 | KC107H | Hóa lý: Động học và điện hóa học | 4869 | KC108 | Tin học Ứng dụng - công trình thủy | 4870 | KC108E | Tin học ứng dụng - công trình thủy | 4871 | KC108H | Hóa học đại cương | 4872 | KC109 | Kết cấu bê-tông cơ sở - CĐ | 4873 | KC109H | TT. Hóa học đại cương | 4874 | KC110 | Tin học Ứng dụng - CĐ1 | 4875 | KC110E | Tin học ứng dụng đường | 4876 | KC110H | TT. Hóa phân tích | 4877 | KC111 | Tin học Ứng dụng - CĐ2 | 4878 | KC111E | Tin học ứng dụng cầu | 4879 | KC111H | Cơ học lưu chất | 4880 | KC112 | Hóa lý: Nhiệt động hóa học | 4881 | KC112H | Vật liệu học | 4882 | KC113 | An toàn trong thí nghiệm hóa học | 4883 | KC113H | Thiết kế và phân tích thí nghiệm | 4884 | KC114 | Đồ họa kỹ thuật trên máy tính | 4885 | KC114H | Tham quan định hướng ngành nghề | 4886 | KC115 | TT. Địa chất công trình - CĐ | 4887 | KC115H | Thiết bị cơ lưu chất và vật liệu rời | 4888 | KC116 | Vật liệu điện | 4889 | KC116H | Nhiệt động lực học và Truyền nhiệt | 4890 | KC117 | Kỹ thuật đo | 4891 | KC117H | Truyền khối | 4892 | KC118 | Điện tử cơ bản | 4893 | KC118H | TT. Quá trình và Thiết bị | 4894 | KC119 | Mạch xung | 4895 | KC119E | Mạch xung | 4896 | KC119H | Đồ án Quá trình và Thiết bị | 4897 | KC120 | Khoa học và kỹ thuật vật liệu đại cương | 4898 | KC120H | Thực tập ngành nghề | 4899 | KC121 | TT. Khoa học và kỹ thuật vật liệu đại cương | 4900 | KC121H | Cơ sở Thiết kế máy và Thiết bị hóa chất | 4901 | KC122 | Phương pháp lựa chọn và sử dụng vật liệu | 4902 | KC122H | Kỹ thuật phản ứng | 4903 | KC123 | Vật lý chất rắn | 4904 | KC123H | Các phương pháp phân tích hiện đại | 4905 | KC124 | Quá trình và thiết bị trong công nghệ vật liệu | 4906 | KC124H | TT. Các phương pháp phân tích hiện đại | 4907 | KC125 | Tính chất cơ của vật liệu | 4908 | KC125H | Seminar chuyên ngành | 4909 | KC126 | Giản đồ pha | 4910 | KC126H | Đồ án thiết kế và chế tạo sản phẩm | 4911 | KC127 | Tin học trong kỹ thuật vật liệu | 4912 | KC127E | Tin học trong kỹ thuật vật liệu | 4913 | KC127H | Cơ sở thiết kế nhà máy hóa chất | 4914 | KC128 | Điều khiển quá trình - KTVL | 4915 | KC128H | Dụng cụ đo | 4916 | KC129 | Anh văn chuyên môn - KTVL | 4917 | KC129H | Tin học trong công nghệ hóa học | 4918 | KC130 | Bê tông dự ứng lực | 4919 | KC130H | Kỹ thuật chưng cất đa cấu tử | 4920 | KC131 | Toán ứng dụng - QLCN | 4921 | KC131H | Điều khiển quá trình | 4922 | KC132 | Quản lý chuỗi cung ứng | 4923 | KC132E | Quản lý chuỗi cung ứng | 4924 | KC132H | Hóa học và Hóa lý polymer | 4925 | KC133 | Cấu trúc máy tính | 4926 | KC133E | Cấu trúc máy tính | 4927 | KC133H | Kỹ thuật xúc tác | 4928 | KC133HE | Kỹ thuật xúc tác | 4929 | KC134 | Quản lý Logistics | 4930 | KC134E | Quản lý Logistics | 4931 | KC134H | Vật liệu composite | 4932 | KC135 | Kỹ thuật dự báo trong công nghiệp | 4933 | KC135E | Kỹ thuật dự báo trong công nghiệp | 4934 | KC135H | Kỹ thuật sản xuất chất dẻo | 4935 | KC136 | Kiểm soát và quản lý chất lượng | 4936 | KC136H | Kỹ thuật chế biến cao su | 4937 | KC137 | Quản lý dự án công nghiệp | 4938 | KC137E | Quản lý dự án công nghiệp | 4939 | KC137H | Kỹ thuật nhuộm và in | 4940 | KC138 | Tin học ứng dụng-Logistics | 4941 | KC138H | Công nghệ Hóa hương liệu | 4942 | KC139 | Anh văn chuyên môn-Logistics | 4943 | KC139H | Công nghệ Hóa mỹ phẩm | 4944 | KC140 | Nhiệt động hóa học | 4945 | KC140H | Công nghệ các chất hoạt động bề mặt | 4946 | KC141 | Động học và điện hóa học | 4947 | KC141H | Tổng hợp hữu cơ hóa dầu | 4948 | KC142 | TT. Hóa lý kỹ thuật | 4949 | KC142H | Kỹ thuật sản xuất bột cellulose - giấy | 4950 | KC142HE | Kỹ thuật sản xuất bột cellulose - giấy | 4951 | KC143 | Truyền vận | 4952 | KC143H | Hóa học chất rắn | 4953 | KC144 | Kỹ thuật xúc tác | 4954 | KC144E | Kỹ thuật xúc tác | 4955 | KC144H | Kỹ thuật sản xuất vật liệu silicate | 4956 | KC145 | Tin học ứng dụng - QLCN | 4957 | KC145H | Vật liệu gốm sứ kỹ thuật | 4958 | KC145HE | Vật liệu gốm sứ kỹ thuật | 4959 | KC146 | Thực tập tại nhà máy - CNHH | 4960 | KC146H | Kỹ thuật sản xuất chất kết dính | 4961 | KC146HE | Kỹ thuật sản xuất chất kết dính | 4962 | KC147 | Vật liệu kim loại | 4963 | KC147H | Kỹ thuật sản xuất thủy tinh | 4964 | KC148 | Vật liệu composite - CNHH | 4965 | KC148H | Hoá học các hợp chất phối trí | 4966 | KC149 | Kỹ thuật sản xuất chất dẻo | 4967 | KC149H | Công nghệ điện hóa | 4968 | KC149HE | Công nghệ điện hóa | 4969 | KC150 | Kỹ thuật chế biến cao su | 4970 | KC150E | Kỹ thuật chế biến cao su | 4971 | KC150H | Ăn mòn kim loại | 4972 | KC150HE | Ăn mòn kim loại | 4973 | KC151 | Kỹ thuật gia công polymer | 4974 | KC151H | Kỹ thuật xử lý nước thải | 4975 | KC152 | Công nghệ hóa hương liệu | 4976 | KC152H | Nhiên liệu sinh học | 4977 | KC152HE | Nhiên liệu sinh học | 4978 | KC153 | Công nghệ hóa mỹ phẩm | 4979 | KC153H | Luận văn tốt nghiệp | 4980 | KC154 | Công nghệ các chất hoạt động bề mặt | 4981 | KC154H | Lập trình căn bản kỹ thuật | 4982 | KC155 | Tổng hợp hữu cơ hóa dầu | 4983 | KC155H | Kỹ thuật số | 4984 | KC156 | Kỹ thuật sản xuất dược chất | 4985 | KC156H | Toán kỹ thuật | 4986 | KC157 | Kỹ thuật sản xuất bột cellulose và giấy | 4987 | KC157E | Kỹ thuật sản xuất bột cellulose và giấy | 4988 | KC157H | Vật liệu điện | 4989 | KC158 | Nhiên liệu sinh học | 4990 | KC158E | Nhiên liệu sinh học | 4991 | KC158H | Điện tử cơ bản | 4992 | KC159 | Hóa học chất rắn | 4993 | KC159H | Mạch điện 1 | 4994 | KC160 | Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ | 4995 | KC160E | Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ | 4996 | KC160H | Mạch điện 2 | 4997 | KC161 | Kỹ thuật sản xuất vật liệu silicat | 4998 | KC161E | Kỹ thuật sản xuất vật liệu silicat | 4999 | KC161H | Trường điện từ | 5000 | KC162 | Kỹ thuật sản xuất chất kết dính | 5001 | KC162H | Vẽ kỹ thuật - Kỹ thuật điện | 5002 | KC163 | Kỹ thuật sản xuất thủy tinh | 5003 | KC163E | Kỹ thuật sản xuất thủy tinh | 5004 | KC163H | Kỹ thuật đo | 5005 | KC164 | Công nghệ điện hóa | 5006 | KC164H | Lý thuyết Điều khiển tự động | 5007 | KC165 | Ăn mòn kim loại | 5008 | KC165H | An toàn điện | 5009 | KC166 | Tính chất cơ của vật liệu | 5010 | KC166H | Tham quan định hướng ngành nghề - KTĐ | 5011 | KC167 | Giản đồ pha | 5012 | KC167H | Phương pháp nghiên cứu và viết báo cáo khoa học | 5013 | KC168 | Thực tập tại nhà máy - KTVL | 5014 | KC168H | Cơ lý thuyết - XD | 5015 | KC169 | TT. Vật liệu xây dựng - CTGT | 5016 | KC169H | Sức bền vật liệu - XD | 5017 | KC170 | Kết cấu bê tông cốt thép - Phần cấu kiện cơ bản | 5018 | KC170H | Hình họa và Vẽ kỹ thuật - XD | 5019 | KC171 | Kết cấu bê tông cốt thép - Phần công trình dân dụng | 5020 | KC171H | Cơ học kết cấu | 5021 | KC172 | Kết cấu bê tông cốt thép - Phần cấu kiện đặc biệt | 5022 | KC172H | Địa chất công trình | 5023 | KC173 | Vật liệu y sinh | 5024 | KC173H | Trắc địa | 5025 | KC174 | Công nghệ vật liệu hữu cơ-kim loại | 5026 | KC174E | Công nghệ vật liệu hữu cơ-kim loại | 5027 | KC174H | Vật liệu xây dựng | 5028 | KC175 | Polymer sinh học và phân hủy sinh học | 5029 | KC175E | Polymer sinh học và phân hủy sinh học | 5030 | KC175H | Cơ học đất | 5031 | KC176 | Kỹ thuật chân không và màng mỏng | 5032 | KC176H | Cơ học lưu chất | 5033 | KC177 | Vật liệu huỳnh quang | 5034 | KC177H | Thống kê ứng dụng kỹ thuật | 5035 | KC178 | Vật liệu chịu lửa | 5036 | KC178E | Vật liệu chịu lửa | 5037 | KC178H | Nguyên lý và Cấu tạo kiến trúc | 5038 | KC179 | Thí nghiệm công trình | 5039 | KC179H | Phương pháp tính - Kỹ thuật | 5040 | KC180 | TT. Cơ học đất | 5041 | KC180H | Kinh tế xây dựng | 5042 | KC181 | Động lực học | 5043 | KC181H | Kỹ thuật điện - XD | 5044 | KC182 | Cơ học vật liệu | 5045 | KC182H | Kết cấu bê-tông cơ sở | 5046 | KC183 | Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống | 5047 | KC183E | Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống | 5048 | KC183H | Đồ án kết cấu bê-tông | 5049 | KC184 | Công nghệ vật liệu mới | 5050 | KC184E | Công nghệ vật liệu mới | 5051 | KC184H | Kết cấu thép | 5052 | KC185 | Xây dựng dự án Kỹ thuật phục vụ cộng đồng (EPICS) | 5053 | KC185H | Đồ án kết cấu thép | 5054 | KC186 | Thực tập cấu tạo động cơ đốt trong | 5055 | KC186H | Máy xây dựng và Kỹ thuật thi công | 5056 | KC187 | Thực tập cấu tạo ô tô | 5057 | KC187H | Tổ chức thi công và an toàn lao động | 5058 | KC188 | Ô tô điện và hybrid | 5059 | KC188H | Đồ án thi công | 5060 | KC189 | Vật liệu ceramic kỹ thuật | 5061 | KC190 | Nhiên liệu sinh khối và vật liệu sinh khối | 5062 | KC191 | Kỹ thuật cao áp | 5063 | KC192 | Tin học ứng dụng nâng cao - QLCN | 5064 | KC193 | Thực tập ngành nghề - CTGT | 5065 | KC194 | Ứng dung mô hình toán thủy lực | 5066 | KC195 | Báo cáo chuyên đề - Dự toán xây dựng | 5067 | KC196 | Thí nghiệm kết cấu công trình | 5068 | KC197 | Thực tập ngành nghề | 5069 | KC198 | Thống kê ứng dụng | 5070 | KC199 | Hóa vô cơ và hữu cơ đại cương | 5071 | KC199H | Nguyên lý quy hoạch | 5072 | KC200 | Toán kỹ thuật hóa học | 5073 | KC201 | TT. Hệ thống điện | 5074 | KC201H | Máy điện 1 | 5075 | KC202 | Đồ Án hệ thống điện | 5076 | KC202H | Máy điện 2 | 5077 | KC203 | TT. Tay nghề điện | 5078 | KC203H | Hệ thống điện 1 | 5079 | KC204 | Ngắn mạch và Ổn định hệ thống điện | 5080 | KC204H | Hệ thống điện 2 | 5081 | KC205 | Truyền động điện | 5082 | KC205H | TT. Hệ thống điện | 5083 | KC206 | Bảo vệ rơle và tự động hóa | 5084 | KC206H | Đồ án Hệ thống điện | 5085 | KC207 | PLC-KT. Điện | 5086 | KC207H | TT. Tay nghề điện | 5087 | KC208 | Đồ Án điện công nghiệp | 5088 | KC208H | Kỹ thuật cao áp | 5089 | KC209 | Điện tử công suất | 5090 | KC209H | Ngắn mạch và ổn định hệ thống điện | 5091 | KC210 | Quản lý và sử dụng điện năng | 5092 | KC210H | Truyền động điện | 5093 | KC211 | Năng lượng tái tạo | 5094 | KC211H | Bảo vệ rơle và tự động hoá | 5095 | KC212 | Tích trữ năng lượng trong hệ thống điện | 5096 | KC212H | PLC-KT. Điện | 5097 | KC213 | Thiết bị điện cao Áp | 5098 | KC213H | Cung cấp điện | 5099 | KC214 | Thiết kế máy điện quay | 5100 | KC214H | Khí cụ điện | 5101 | KC215 | Thiết kế máy biến Áp điện lực | 5102 | KC215H | Đồ án Điện công nghiệp | 5103 | KC216 | Kỹ thuật máy tính và xử lý tín hiệu trong hệ thống điện | 5104 | KC216H | TT. Chuyên ngành kỹ thuật điện | 5105 | KC217 | Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | 5106 | KC217H | Điện tử công suất | 5107 | KC218 | Điều khiển số hệ thống điện cơ | 5108 | KC218H | Tin học ứng dụng - KT. Điện | 5109 | KC219 | Xử lý tín hiệu số nâng cao | 5110 | KC219H | Báo cáo chuyên đề KT. Điện | 5111 | KC220 | TT. Xử lý tín hiệu số nâng cao | 5112 | KC220H | Quản lý dự án công nghiệp | 5113 | KC221 | Kỹ thuật siêu cao tần | 5114 | KC221H | Thiết kế hệ thống điện | 5115 | KC222 | Truyền thông không dây | 5116 | KC222H | Nhà máy điện | 5117 | KC223 | Lập trình truyền thông | 5118 | KC223H | Vận hành và điều khiển hệ thống điện | 5119 | KC224 | Phát triển Ứng dụng hệ thống nhúng | 5120 | KC224H | Nguồn năng lượng tái tạo và quản lý | 5121 | KC225 | Lập trình điều khiển trên thiết bị di động | 5122 | KC225E | Lập trình điều khiển trên thiết bị di động | 5123 | KC225H | Thiết bị điện cao áp | 5124 | KC226 | Phân tích và thiết kế thuật toán | 5125 | KC226H | Thiết kế máy điện quay | 5126 | KC227 | Đồ họa máy tính | 5127 | KC227H | Kỹ thuật chiếu sáng | 5128 | KC228 | Vẽ kỹ thuật - kỹ thuật điện | 5129 | KC228H | Thiết kế máy biến áp điện lực | 5130 | KC229 | Vi mạch số | 5131 | KC229H | Kỹ thuật máy tính và xử lý tín hiệu trong hệ thống điện | 5132 | KC230 | Vi mạch tương tự | 5133 | KC230H | Tích hợp năng lượng tái tạo vào hệ thống điện | 5134 | KC231 | Lập trình mạng | 5135 | KC231H | Quy hoạch hệ thống điện | 5136 | KC232 | Kỹ thuật xử lý Ảnh | 5137 | KC232H | Đánh giá độ tin cậy của hệ thống điện | 5138 | KC233 | Công nghệ chế tạo và sản xuất bán dẫn | 5139 | KC233H | Quản lý và sử dụng điện năng | 5140 | KC234 | Thiết kế nút giao thông | 5141 | KC234H | Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả | 5142 | KC235 | Tổng luận cầu | 5143 | KC235H | Điều khiển số hệ thống điện cơ | 5144 | KC236 | Thiết kế hệ điều khiển - TĐH | 5145 | KC236H | Tiểu luận tốt nghiệp - KTD | 5146 | KC237 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - CN | 5147 | KC237H | Luận văn tốt nghiệp - KT. Điện | 5148 | KC238 | Nhập môn xử lý Ảnh số | 5149 | KC238H | Khoa học và kỹ thuật vật liệu đại cương | 5150 | KC238HE | Khoa học và kỹ thuật vật liệu đại cương | 5151 | KC239 | Phần mềm thiết kế vi mạch | 5152 | KC239H | Quá trình và thiết bị truyền khối - KTHH | 5153 | KC240 | Nền móng công trình | 5154 | KC241 | Kết cấu bê-tông cơ sở | 5155 | KC241H | Truyền vận | 5156 | KC242 | Kiến trúc công trình | 5157 | KC242H | Hóa học chất rắn | 5158 | KC243 | Tổ chức thi công và an toàn lao động | 5159 | KC243H | Hóa học và Hóa lý polymer | 5160 | KC244 | Mố trụ cầu | 5161 | KC244H | TT. Các phương pháp phân tích hiện đại | 5162 | KC245 | Cấu kiện bê-tông đặc biệt | 5163 | KC245H | Nền móng công trình | 5164 | KC246 | Công trình trên đất yếu | 5165 | KC246H | Đồ án nền móng công trình | 5166 | KC247 | Kỹ thuật thi công công trình đặc biệt | 5167 | KC247H | Quản lý dự án xây dựng | 5168 | KC248 | Công trình xanh | 5169 | KC248H | Kết cấu bê-tông công trình dân dụng | 5170 | KC249 | Công trình bảo vệ bờ | 5171 | KC249H | Công trình trên đất yếu | 5172 | KC250 | Đánh giá tác động môi trường - XD | 5173 | KC250E | Đánh giá tác động môi trường - XD | 5174 | KC250H | Ứng dụng vật liệu địa kỹ thuật | 5175 | KC251 | Thi công công trình thủy lợi | 5176 | KC251H | Lý thuyết thí nghiệm nền móng | 5177 | KC252 | Chuyên đề 1 - Thủy lực | 5178 | KC252H | Quy hoạch đô thị | 5179 | KC253 | Chuyên đề 2 - Kết cấu bê tông | 5180 | KC253H | Đánh giá tác động môi trường - XD | 5181 | KC254 | Chuyên đề 3 - Nền móng | 5182 | KC254H | Seminar/Internship | 5183 | KC255 | Chuyên đề 4 - Thi công | 5184 | KC255H | Cấp thoát nước | 5185 | KC256 | Chuyên đề 5 - Quản lý | 5186 | KC256H | Thủy lực và Thủy văn | 5187 | KC257 | Chuyên đề XD1- Nền móng | 5188 | KC257H | Quy hoạch giao thông | 5189 | KC258 | Chuyên đề XD2 - Kết cấu bê tông | 5190 | KC258H | Kết cấu Bê-tông nâng cao | 5191 | KC259 | Chuyên đề XD3 - Kết cấu thép | 5192 | KC259H | Mô hình thông tin xây dựng (BIM) | 5193 | KC260 | Chuyên đề XD4 - Thi công | 5194 | KC260H | Kết cấu thép nhà công nghiệp | 5195 | KC261 | Chuyên đề XD5 - Qui hoạch, Kiến trúc | 5196 | KC261H | Tiểu luận tốt nghiệp | 5197 | KC262 | Kỹ thuật bảo trì công nghiệp | 5198 | KC262H | Mô hình trong địa kỹ thuật | 5199 | KC263 | Lập trình hướng đối tượng | 5200 | KC263H | Luật xây dựng | 5201 | KC264 | Cầu bê-tông 2 | 5202 | KC264H | Công trình giao thông | 5203 | KC265 | Cầu thép - gỗ 1 | 5204 | KC266 | Cầu thép - gỗ 2 | 5205 | KC266H | Công trình thủy | 5206 | KC267 | Cầu bê-tông 1 | 5207 | KC267H | Đàn hồi ứng dụng và Phương pháp phần tử hữu hạn | 5208 | KC268 | Đồ Án Cầu bê-tông 1 | 5209 | KC269 | Kinh tế xây dựng | 5210 | KC269H | Luận văn tốt nghiệp | 5211 | KC270 | Đồ Án Cầu bê-tông 2 | 5212 | KC271 | Đồ Án Cầu thép - gỗ 1 | 5213 | KC272 | Đồ Án Cầu thép - gỗ 2 | 5214 | KC273 | Đồ Án Mố trụ cầu | 5215 | KC274 | Đồ Án Thiết kế đường ô tô 1 | 5216 | KC275 | Đồ Án Thiết kế đường ô tô 2 | 5217 | KC276 | Thiết kế dùng máy tính trong điện năng (CAD) | 5218 | KC277 | Khai thác và Kiểm định công trình cầu | 5219 | KC277E | Khai thác và Kiểm định công trình cầu | 5220 | KC278 | Khai thác và Kiểm định công trình đường | 5221 | KC278E | Khai thác và Kiểm định công trình đường | 5222 | KC279 | Nền móng công trình - CĐ | 5223 | KC280 | Quản lý môi trường - XD | 5224 | KC281 | Thi công đường | 5225 | KC282 | Tổ chức thi công | 5226 | KC283 | Thiết kế đường ô tô 1 | 5227 | KC284 | Thiết kế đường ô tô 2 | 5228 | KC285 | Thực tập ngành nghề - CKCB | 5229 | KC286 | Thiết kế đường ô tô | 5230 | KC287 | Thiết kế cầu thép | 5231 | KC288 | Thiết kế cầu bê tông | 5232 | KC289 | Khoa học và công nghệ vật liệu nano | 5233 | KC289E | Khoa học và công nghệ vật liệu nano | 5234 | KC290 | Đồ án chuyên ngành - KTVL | 5235 | KC291 | Đồ án thiết kế - KTVL | 5236 | KC292 | Đồ án gia công - KTVL | 5237 | KC293 | Vật liệu y sinh | 5238 | KC294 | Nhiên liệu sinh học | 5239 | KC295 | Thực tập ngành nghề - KTVL | 5240 | KC296 | Các phương pháp phân tích vật liệu | 5241 | KC297 | TT. Các phương pháp phân tích vật liệu | 5242 | KC298 | Phân tích vật liệu polymer | 5243 | KC299 | Polymer sinh học và phân hủy sinh học | 5244 | KC300 | Tính chất của vật liệu polymer | 5245 | KC301 | Công nghệ vật liệu hữu cơ-kim loại | 5246 | KC302 | Kỹ thuật chân không và màng mỏng | 5247 | KC303 | Vật liệu huỳnh quang | 5248 | KC304 | Vật liệu chịu lửa | 5249 | KC305 | Vật liệu ceramic | 5250 | KC306 | Vật liệu kim loại | 5251 | KC307 | Vật liệu ceramic kỹ thuật | 5252 | KC308 | Luận văn tốt nghiệp-KTVL | 5253 | KC309 | Tiểu luận tốt nghiệp-KTVL | 5254 | KC310 | Hóa học xanh | 5255 | KC311 | Chuyên đề Bảo trì và bảo dưỡng thiết bị | 5256 | KC311E | Chuyên đề Bảo trì và bảo dưỡng thiết bị | 5257 | KC312 | Chuyên đề Cầu giao thông | 5258 | KC313 | Chuyên đề Công trình giao thông | 5259 | KC314 | Chuyên đề Giao thông thông minh | 5260 | KC314E | Chuyên đề Giao thông thông minh | 5261 | KC315 | Chuyên đề Hệ thống sản xuất tự động | 5262 | KC315E | Chuyên đề Hệ thống sản xuất tự động | 5263 | KC316 | Chuyên đề Kỹ thuật gia cố nền đường | 5264 | KC317 | Hệ thống thông tin quản lý - QLCN | 5265 | KC317E | Hệ thống thông tin quản lý - QLCN | 5266 | KC318 | Chuyên đề Máy và thiết bị chuyên dùng | 5267 | KC319 | Chuyên đề Năng lượng sạch (ECORED) | 5268 | KC320 | Chuyên đề quản lý dự án | 5269 | KC321 | Chuyên đề quy hoạch giao thông | 5270 | KC321E | Chuyên đề quy hoạch giao thông | 5271 | KC322 | Chuyên đề Vật liệu đường | 5272 | KC323 | Chuyên đề Viễn thông | 5273 | KC323E | Chuyên đề Viễn thông | 5274 | KC324 | Chuyên đề vật liệu xây dựng | 5275 | KC325 | Cơ sở thiết kế máy và thiết bị hóa chất | 5276 | KC326 | Công nghệ IoT và ứng dụng | 5277 | KC326E | Công nghệ IoT và ứng dụng | 5278 | KC327 | Đồ án nền móng công trình thủy | 5279 | KC328 | Đo lường điện | 5280 | KC329 | Xây dựng dự án kỹ thuật phục vụ cộng đồng (EPICS) | 5281 | KC329H | Điều khiển hệ thống khí nén | 5282 | KC330 | Giải tích hệ thống điện | 5283 | KC331 | Đồ án điện tử căn bản | 5284 | KC331H | Đồ án điện tử căn bản | 5285 | KC332 | Khoa học và công nghệ vật nano | 5286 | KC333 | Khoa học và kỹ thuật vật liệu đại cương | 5287 | KC334 | Kiểm toán và tiết kiệm năng lượng | 5288 | KC335 | Kiến trúc công trình | 5289 | KC336 | Kỹ thuật điện công nghiệp | 5290 | KC337 | Kỹ thuật điều khiển tự động | 5291 | KC338 | Vận tải hàng hóa | 5292 | KC338E | Vận tải hàng hóa | 5293 | KC339 | Kỹ thuật sản xuất dược chất | 5294 | KC340 | Kỹ thuật xung | 5295 | KC341 | Lập trình Matlab | 5296 | KC342 | Lập trình PLC | 5297 | KC343 | Lập trình ứng dụng - CK | 5298 | KC343E | Lập trình ứng dụng - CK | 5299 | KC344 | Linh kiện bán dẫn | 5300 | KC345 | Lý thuyết điều khiển hiện đại | 5301 | KC345H | Lý thuyết điều khiển hiện đại | 5302 | KC346 | Mạch điện | 5303 | KC347 | Mạch điện tử | 5304 | KC348 | Mạch điện tử số | 5305 | KC349 | Mạch xung số | 5306 | KC350 | Mạng cảm biến không dây | 5307 | KC351 | Máy điện | 5308 | KC352 | Máy nông nghiệp | 5309 | KC353 | Mô hình hóa và mô phỏng | 5310 | KC353H | Mô hình hóa và mô phỏng | 5311 | KC354 | Mô hình thông tin xây dựng (BIM) | 5312 | KC355 | Chuyên đề Quản lý dịch vụ | 5313 | KC356 | Nhiệt động lực học kỹ thuật | 5314 | KC357 | Nông nghiệp 4.0 | 5315 | KC358 | Phân tích và thiết kế thuật toán | 5316 | KC359 | Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động | 5317 | KC360 | Chuyển đổi và giao tiếp lưới điện | 5318 | KC361 | Quá trình và thiết bị truyền nhiệt | 5319 | KC362 | Quản lý giao thông | 5320 | KC363 | Năng lượng tái tạo và quản lý | 5321 | KC364 | Robot công nghiệp | 5322 | KC365 | SCADA | 5323 | KC365H | SCADA | 5324 | KC366 | Thiết kế nền đường | 5325 | KC367 | Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp | 5326 | KC368 | Tích hợp năng lượng tái tạo vào lưới điện | 5327 | KC368E | Tích hợp năng lượng tái tạo vào lưới điện | 5328 | KC369 | Tổng luận công trình giao thông | 5329 | KC370 | Truyền vận | 5330 | KC371 | TT. Mạch điện tử số | 5331 | KC372 | TT. Linh kiện điện tử | 5332 | KC373 | TT. Máy điện | 5333 | KC374 | TT. Ngành nghề kỹ thuật điện | 5334 | KC375 | TT. Viễn thông 1 | 5335 | KC376 | TT. Viễn Thông 2 | 5336 | KC377 | Ứng dụng Blockchain - QLCN | 5337 | KC378 | Ứng dụng năng lượng gió và mặt trời | 5338 | KC379 | Vẽ kỹ thuật | 5339 | KC379E | Vẽ kỹ thuật | 5340 | KC380 | Ứng dụng vật liệu địa kỹ thuật | 5341 | KC381 | Vi điều khiển ứng dụng | 5342 | KC382 | Thực tập công nghệ kim loại nâng cao | 5343 | KC383 | Đồ án Điều khiển tự động | 5344 | KC384 | TT. Kỹ năng nghề điện | 5345 | KC385 | Kết cấu bê tông cốt thép | 5346 | KC386 | Phương pháp lựa chọn và sử dụng vật liệu | 5347 | KC387 | Thực tập thực tế - KTCĐT | 5348 | KC388 | TT. Hóa vô cơ và hữu cơ đại cương | 5349 | KC389 | Lý thuyết thí nghiệm nền móng | 5350 | KC390 | Kết cấu thép cầu | 5351 | KC391 | Cấu tạo ô tô | 5352 | KC392 | Sản xuất tinh gọn | 5353 | KC392E | Sản xuất tinh gọn | 5354 | KC393 | Nghiên cứu và phát triển sản phẩm | 5355 | KC394 | Kỹ thuật ra quyết định | 5356 | KC394E | Kỹ thuật ra quyết định | 5357 | KC395 | Tiểu luận tốt nghiệp - CKCTM | 5358 | KC396 | Tiểu luận tốt nghiệp - CKOT | 5359 | KC397 | Tiểu luận tốt nghiệp - CKCB | 5360 | KC398 | Tiểu luận tốt nghiệp - CNHH | 5361 | KC399 | Tiểu luận tốt nghiệp - CDT | 5362 | KC400 | Tiểu luận tốt nghiệp - KTXD | 5363 | KC401 | Tiểu luận tốt nghiệp - KTD | 5364 | KC402 | Tiểu luận tốt nghiệp - CTGT | 5365 | KC403 | Tiểu luận tốt nghiệp - XDCTT | 5366 | KC404 | Tiểu luận tốt nghiệp - DTVT | 5367 | KC405 | Tiểu luận tốt nghiệp - KTDK | 5368 | KC405H | Tiểu luận tốt nghiệp - KTDK | 5369 | KC406 | Tiểu luận tốt nghiệp - KTMT | 5370 | KC407 | Tiểu luận tốt nghiệp - QLCN | 5371 | KC408 | Tiểu luận tốt nghiệp - KTVL | 5372 | KC409 | Hệ thống điện, điện tử và điều khiển tự động trên ô tô | 5373 | KC409E | Hệ thống điện, điện tử và điều khiển tự động trên ô tô | 5374 | KC410 | Thực tập Hệ thống điện, điện tử và điều khiển tự động trên ô tô | 5375 | KC411 | Thực tập ngành nghề - CKOT | 5376 | KC412 | CNC nâng cao | 5377 | KC413 | Thiết kế và vận hành nhà kho | 5378 | KC414 | Quản lý thu mua | 5379 | KC414E | Quản lý thu mua | 5380 | KC415 | Quản lý hệ thống phân phối | 5381 | KC416 | Marketing Logistics | 5382 | KC417 | Hệ thống thông tin Logistics | 5383 | KC418 | Mô hình ra quyết định trong chuỗi cung ứng | 5384 | KC418E | Mô hình ra quyết định trong chuỗi cung ứng | 5385 | KC419 | Mô hình hóa và mô phỏng - Logistics | 5386 | KC420 | Đồ án Logistics 1 (Thiết kế hệ thống Logistics) | 5387 | KC421 | Đồ án Logistics 2 (Phân tích tính khả thi hệ thống Logistics) | 5388 | KC422 | Đồ án mô hình hóa và mô phỏng - Logistics | 5389 | KC423 | Thực tập ngành nghề- Logistics | 5390 | KC424 | Khai thác dữ liệu trong chuỗi cung ứng | 5391 | KC425 | Thiết kế vị trí và mặt bằng hệ thống công nghiệp | 5392 | KC426 | Quản lý kỹ thuật và công nghệ | 5393 | KC427 | Lập kế hoạch và Vận hành cảng | 5394 | KC428 | Quy hoạch công nghiệp | 5395 | KC429 | Logistics quốc tế | 5396 | KC429E | Logistics quốc tế | 5397 | KC430 | Quản lý logistics ngược và tính bền vững | 5398 | KC430E | Quản lý logistics ngược và tính bền vững | 5399 | KC431 | Luận văn tốt nghiệp- Logistics | 5400 | KC432 | Tiểu luận tốt nghiệp- Logistics | 5401 | KC433 | Chuyên đề XD1 - Nền móng | 5402 | KC434 | Chuyên đề XD2 - Kết cấu bê tông cốt thép | 5403 | KC435 | Mô hình nước ngầm | 5404 | KC436 | Kỹ thuật thi công công trình thủy nâng cao | 5405 | KC437 | Quang học và âm học kiến trúc | 5406 | KC438 | Đồ án nhà ở riêng lẻ | 5407 | KC439 | Đồ án công trình hành chính | 5408 | KC440 | Đồ án công trình giáo dục | 5409 | KC441 | Đồ án công trình văn hóa | 5410 | KC442 | Đồ án công trình thương mại | 5411 | KC443 | Đồ án chung cư | 5412 | KC444 | Đồ án công trình y tế | 5413 | KC445 | Đồ án công trình công nghiệp | 5414 | KC446 | Đồ án kiến trúc nội - ngoại thất | 5415 | KC447 | Đồ án quy hoạch đơn vị ở | 5416 | KC448 | Chuyên đề không gian khán phòng | 5417 | KC449 | Chuyên đề công trình thể thao | 5418 | KC450 | Đồ án tổng hợp | 5419 | KC451 | Đồ án thiết kế nhanh nâng cao | 5420 | KC452 | Hệ thống kỹ thuật và trang thiết bị công trình | 5421 | KC453 | Chuyên đề công trình y tế - nghỉ dưỡng | 5422 | KC454 | Chuyên đề công trình văn hóa - giáo dục | 5423 | KC455 | Chuyên đề công trình thương mại - dịch vụ | 5424 | KC456 | Kiến trúc, môi trường và con người | 5425 | KC457 | Kiến trúc cảnh quan | 5426 | KC458 | Hạ tầng kỹ thuật đô thị | 5427 | KC459 | Nhà cao tầng | 5428 | KC459E | Nhà cao tầng | 5429 | KC460 | Tư vấn đầu tư xây dựng | 5430 | KC460E | Tư vấn đầu tư xây dựng | 5431 | KC461 | Cơ học đất và nền móng | 5432 | KC462 | Thực tập ngành nghề Kiến trúc | 5433 | KC463 | Kỹ thuật hệ thống viễn thông | 5434 | KC464 | Thiết kế vi mạch số | 5435 | KC465 | Thiết kế vi mạch tương tự | 5436 | KC466 | Thiết kế hệ thống trên SoC | 5437 | KC467 | Thiết kế hệ thống nhúng trên FPGA | 5438 | KC468 | Máy học và ứng dụng | 5439 | KC469 | Kiểm tra thiết kế số | 5440 | KC470 | Đồ án kỹ thuật vi mạch | 5441 | KC471 | Chuyên đề vi mạch bán dẫn | 5442 | KC472 | Thực tập ngành nghề | 5443 | KC473 | Thiết kế và phát triển ứng dụng IoT | 5444 | KC474 | Tham quan thực tế | 5445 | KC475 | Kỹ thuật điện - điện tử | 5446 | KC476 | Cảm biến và thiết bị đo ô tô | 5447 | KC477 | Anh văn chuyên ngành kỹ thuật ô tô | 5448 | KC478 | Động cơ đốt trong | 5449 | KC479 | Thực tập động cơ đốt trong | 5450 | KC480 | Kỹ thuật sửa chữa động cơ | 5451 | KC481 | Hệ thống điện và điện tử ô tô | 5452 | KC482 | Điều khiển tự động trên ô tô | 5453 | KC483 | Công nghệ ô tô điện và xe tự lái | 5454 | KC484 | Quản lý dịch vụ ô tô | 5455 | KC485 | Máy điện và truyền động điện ô tô | 5456 | KC486 | Thực tập ngành nghề - ô tô | 5457 | KC487 | Thực tập doanh nghiệp - ô tô | 5458 | KC488 | Công nghệ pin và chuyển đổi năng lượng | 5459 | KC489 | Công nghệ thị giác máy và ứng dụng | 5460 | KC490 | Tiểu luận tốt nghiệp - ô tô | 5461 | KC491 | Toán cơ sở cho hệ thống điều khiển | 5462 | KC492 | Lý thuyết tín hiệu | 5463 | KC493 | Kỹ thuật khai thác và bảo dưỡng ô tô | 5464 | KC494 | Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô | 5465 | KC495 | Động lực học ô tô | 5466 | KC496 | Quản trị thiết bị y tế | 5467 | KC497 | Hệ thống thông tin y tế | 5468 | KC498 | Tin sinh học và quản lý dữ liệu | 5469 | KC499 | Robot trong y học | 5470 | KC500 | Tiểu luận tốt nghiệp - KTYS | 5471 | KC501 | Luận văn tốt nghiệp - KTD | 5472 | KC502 | Luận văn tốt nghiệp - CKCTM | 5473 | KC503 | Luận văn tốt nghiệp - CKOT | 5474 | KC504 | Luận văn tốt nghiệp - CKCB | 5475 | KC505 | Luận văn tốt nghiệp - CNHH | 5476 | KC506 | Luận văn tốt nghiệp - CDT | 5477 | KC507 | Luận văn tốt nghiệp - KTXD | 5478 | KC508 | Luận văn tốt nghiệp - CTGT | 5479 | KC509 | Luận văn tốt nghiệp - XDCTT | 5480 | KC510 | Luận văn tốt nghiệp - DTVT | 5481 | KC511 | Luận văn tốt nghiệp - KTDK | 5482 | KC511H | Luận văn tốt nghiệp - KTDK | 5483 | KC512 | Luận văn tốt nghiệp - KTMT | 5484 | KC513 | Luận văn tốt nghiệp - QLCN | 5485 | KC514 | Luận văn tốt nghiệp - KTVL | 5486 | KC515 | Luận văn tốt nghiệp - CKCTM | 5487 | KC516 | Luận văn tốt nghiệp - CKOT | 5488 | KC517 | Luận văn tốt nghiệp - CKCB | 5489 | KC518 | Luận văn tốt nghiệp - CNHH | 5490 | KC519 | Luận văn tốt nghiệp - CDT | 5491 | KC520 | Luận văn tốt nghiệp - KTXD | 5492 | KC521 | Luận văn tốt nghiệp - CTGT | 5493 | KC522 | Luận văn tốt nghiệp - XDCTT | 5494 | KC523 | Luận văn tốt nghiệp - DTVT | 5495 | KC524 | Luận văn tốt nghiệp - KTDK | 5496 | KC525 | Luận văn tốt nghiệp - KTMT | 5497 | KC526 | Luận văn tốt nghiệp - QLCN | 5498 | KC527 | Luận văn tốt nghiệp - KTVL | 5499 | KC528 | Luận văn tốt nghiệp Kiến trúc | 5500 | KC530 | Luận văn tốt nghiệp - KTYS | 5501 | KL001 | Pháp luật đại cương | 5502 | KL001E | Pháp luật đại cương | 5503 | KL002 | Tin học căn bản | 5504 | KL003 | TT.Tin học căn bản | 5505 | KL004 | Pháp luật chuyên ngành CNTT | 5506 | KL051 | Quyền con người | 5507 | KL100 | Pháp luật và đạo đức báo chí truyền thông | 5508 | KL101 | Lý luận nhà nước và pháp luật 1 | 5509 | KL102 | Lý luận nhà nước và pháp luật 2 | 5510 | KL103 | Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam | 5511 | KL104 | Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới | 5512 | KL105 | Luật so sánh | 5513 | KL105F | Droit comparé | 5514 | KL106 | Xây dựng văn bản pháp luật | 5515 | KL107 | Xã hội học luật | 5516 | KL108 | Luật dân sự La Mã | 5517 | KL108E | Luật dân sự La Mã | 5518 | KL109 | Luật hiến pháp chuyên sâu | 5519 | KL110 | Phương pháp nghiên cứu KH-Luật | 5520 | KL111 | Thuật ngữ pháp lý - Anh | 5521 | KL112 | Thuật ngữ pháp lý - Pháp | 5522 | KL113 | Lịch sử nhà nước và pháp luật | 5523 | KL113E | Lịch sử nhà nước và pháp luật | 5524 | KL114 | Soạn thảo văn bản pháp luật | 5525 | KL115 | Phương pháp nghiên cứu KH-Luật | 5526 | KL116 | Thuật ngữ pháp lý - tiếng Anh | 5527 | KL117 | Thuật ngữ pháp lý - tiếng Pháp | 5528 | KL118 | Luật hình sự phần chung | 5529 | KL119 | Luật hình sự phần riêng | 5530 | KL120 | Luật hình sự 2 | 5531 | KL121 | Luật hiến pháp đại cương | 5532 | KL122 | Luật hôn nhân và gia đình | 5533 | KL122F | Droit du mariage et de la fam. | 5534 | KL123 | Luật lao động | 5535 | KL123F | Droit du travail | 5536 | KL124 | Luật tài chính nhà nước | 5537 | KL125 | Lý luận nhà nước và pháp luật | 5538 | KL126 | Luật hiến pháp | 5539 | KL127 | Luật hành chính | 5540 | KL127E | Luật hành chính | 5541 | KL128 | Luật dân sự | 5542 | KL129 | Luật thương mại | 5543 | KL130 | Luật dân sự: lý luận chung về luật dân sự | 5544 | KL131 | Pháp luật thương mại 1 | 5545 | KL132 | Pháp luật thương mại 2 | 5546 | KL133 | Luật dân sự: Nghĩa vụ dân sự | 5547 | KL134 | Luật dân sự | 5548 | KL135 | Luật hình sự | 5549 | KL136 | Luật bảo vệ chăm sóc, giáo dục trẻ em | 5550 | KL198 | Đạo đức nghề luật | 5551 | KL199 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản | 5552 | KL201 | Luật thương mại 1 | 5553 | KL202 | Luật thương mại 2 | 5554 | KL203 | Luật hình sự: Định tội và định khung hình phạt | 5555 | KL204 | Luật dân sự: Nghĩa vụ dân sự và hợp đồng dân sự | 5556 | KL205 | Trình tự, thủ tục giải quyết vụ Án hình sự | 5557 | KL206 | Trình tự, thủ tục giải quyết vụ việc dân sự | 5558 | KL207 | Pháp luật về quan hệ hôn nhân và quan hệ gia đình | 5559 | KL208 | Luật hình sự quốc tế | 5560 | KL209 | Luật sở hữu trí tuệ chuyên sâu | 5561 | KL210 | Pháp luật về quy hoạch và giải phóng mặt bằng | 5562 | KL211 | Luật hiến pháp nước ngoài | 5563 | KL211E | Luật hiến pháp nước ngoài | 5564 | KL212 | Luật hành chính các nước | 5565 | KL212E | Luật hành chính các nước | 5566 | KL213 | Luật môi trường | 5567 | KL214 | Pháp luật về thương nhân | 5568 | KL215 | Luật thương mại | 5569 | KL216 | Tố tụng thương mại | 5570 | KL217 | Luật thương mại quốc tế công | 5571 | KL218 | Luật lao động 2 | 5572 | KL219 | Luật thuế | 5573 | KL220 | Pháp luật về sở hữu trí tuệ trong thương mại | 5574 | KL221 | Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng thương mại | 5575 | KL222 | Luật hình sự: Những vấn đề lý luận về tội phạm | 5576 | KL223 | Luật hình sự: Những vấn đề lý luận về hình phạt | 5577 | KL224 | Luật dân sự: Tài sản, quyền sở hữu và quyền thừa kế | 5578 | KL225 | Những vấn đề lý luận chung về luật tố tụng hình sự | 5579 | KL226 | Những vấn đề lý luận chung về luật tố tụng dân sự | 5580 | KL227 | Pháp luật tố tụng dân sự | 5581 | KL228 | Luật ngân sách nhà nước | 5582 | KL229 | Luật hiến pháp chuyên sâu | 5583 | KL229E | Luật hiến pháp chuyên sâu | 5584 | KL230 | Luật tố tụng thương mại và phá sản | 5585 | KL231 | Luật dân sự: Chủ thể, tài sản, quyền sở hữu và quyền thừa kế | 5586 | KL232 | Luật thương mại quốc tế tư | 5587 | KL233 | Học thuyết pháp lý | 5588 | KL233E | Học thuyết pháp lý | 5589 | KL234 | Pháp luật về kinh doanh dịch vụ Logistics | 5590 | KL234E | Pháp luật về kinh doanh dịch vụ Logistics | 5591 | KL235 | Pháp luật về cạnh tranh và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 5592 | KL236 | Pháp luật về khiếu nại và khiếu kiện | 5593 | KL301 | Luật hiến pháp 1 | 5594 | KL302 | Luật hiến pháp 2 | 5595 | KL303 | Luật hành chính 1 | 5596 | KL304 | Luật hành chính 2 | 5597 | KL305 | Luật hành chính đô thị | 5598 | KL306 | Luật tố tụng hành chính | 5599 | KL307 | Luật hình sự 1 | 5600 | KL308 | Luật hình sự 2 | 5601 | KL309 | Luật hình sự 3 | 5602 | KL310 | Luật dân sự 1 | 5603 | KL311 | Luật dân sự 2 | 5604 | KL312 | Luật dân sự 3 | 5605 | KL313 | Luật tố tụng hình sự 1 | 5606 | KL314 | Luật tố tụng hình sự 2 | 5607 | KL315 | Luật tố tụng dân sự 1 | 5608 | KL316 | Luật tố tụng dân sự 2 | 5609 | KL317 | Luật hôn nhân & gia đình 1 | 5610 | KL318 | Luật hôn nhân & gia đình 2 | 5611 | KL319 | Luật thương mại 1 | 5612 | KL320 | Luật thương mại 2 | 5613 | KL320F | Droit commercial 2 | 5614 | KL321 | Luật thương mại 3 | 5615 | KL322 | Luật lao động 1 | 5616 | KL323 | Luật lao động 2 | 5617 | KL324 | Luật tài chính 1 | 5618 | KL325 | Luật tài chính 2 | 5619 | KL326 | Luật ngân hàng | 5620 | KL327 | Luật đất đai | 5621 | KL328 | Luật môi trường | 5622 | KL329 | Công pháp quốc tế 1 | 5623 | KL330 | Công pháp quốc tế 2 | 5624 | KL331 | Tư pháp quốc tế 1 | 5625 | KL331F | Droit international privé 1 | 5626 | KL332 | Tư pháp quốc tế 2 | 5627 | KL332E | Tư pháp quốc tế 2 | 5628 | KL332F | Droit international privé 2 | 5629 | KL333 | Luật thương mại quốc tế | 5630 | KL334 | Luật hợp đồng thông dụng | 5631 | KL335 | Pháp luật về sở hữu trí tuệ | 5632 | KL335F | Droit de la propríeté intelle. | 5633 | KL336 | Luật công đoàn | 5634 | KL337 | Tội phạm học | 5635 | KL338 | Luật hành chính các nước | 5636 | KL339 | Tổ chức công sở & nhân sự HC | 5637 | KL340 | Luật an sinh xã hội | 5638 | KL341 | Quản lý HCNN về trật tự xã hội | 5639 | KL342 | Quản lý HCNN trong lĩnh vực XD | 5640 | KL343 | Luật hiến pháp nước ngoài | 5641 | KL344 | Bảo đảm nghĩa vụ | 5642 | KL344E | Bảo đảm nghĩa vụ | 5643 | KL344F | Droit des suretés | 5644 | KL345 | Pháp luật về cạnh tranh | 5645 | KL346 | Thủ tục hành chính về nhà đất | 5646 | KL347 | Các nguồn của luật | 5647 | KL348 | Công tác văn thư lưu trữ | 5648 | KL349 | Niên luận - Luật | 5649 | KL350 | Pháp luật về bảo hiểm | 5650 | KL351 | Luật đầu tư | 5651 | KL352 | Pháp luật về thương mại điện tử | 5652 | KL353 | Pháp luật về khiếu nại và khiếu kiện HC | 5653 | KL354 | Pháp luật về chứng khoán&TTCK | 5654 | KL355 | Pháp luật về HĐ xuất-nhập khẩu | 5655 | KL356 | Luật thương mại các nước | 5656 | KL357 | Luật thuế quốc tế | 5657 | KL358 | Kỹ thuật đàm phán hợp đồng | 5658 | KL359 | Luật các tổ chức quốc tế | 5659 | KL360 | Tổ chức và hoạt động công chứng | 5660 | KL361 | Khoa học điều tra hình sự | 5661 | KL362 | Luật trách nhiệm dân sự | 5662 | KL363 | Luật về bất động sản | 5663 | KL364 | Luật hình sự chuyên sâu | 5664 | KL365 | Pháp luật về thanh tra | 5665 | KL366 | Nghiệp vụ tòa Án | 5666 | KL367 | Giám định pháp y | 5667 | KL368 | Luật hình sự quốc tế | 5668 | KL369 | Luật kinh tế | 5669 | KL370 | Luận văn tốt nghiệp - Luật | 5670 | KL370F | Mémoire de fin d étude | 5671 | KL371 | Luật tố tụng hình sự | 5672 | KL371F | Droit de la procédure pénale | 5673 | KL372 | Luật tố tụng hình sự 1 | 5674 | KL373 | Luật tố tụng dân sự 2 | 5675 | KL374 | Luật tố tụng dân sự | 5676 | KL375 | Công pháp quốc tế | 5677 | KL376 | Tư pháp quốc tế | 5678 | KL377 | Pháp luật về xây dựng | 5679 | KL378 | Luật hành chính 3 | 5680 | KL379 | Luật hiến pháp 3 | 5681 | KL380 | Luật an sinh xã hội | 5682 | KL380E | Luật an sinh xã hội | 5683 | KL381 | Luật HC & hiến pháp nước ngoài | 5684 | KL382 | Tổ chức công sở & nhân sự HC | 5685 | KL383 | Quản lý nhà nước về hộ tịch | 5686 | KL384 | Luật về K.Doanh bất động sản | 5687 | KL385 | Thủ tục hành chính về nhà đất | 5688 | KL386 | Pháp luật về nhà Ở | 5689 | KL387 | Luật T.Mại quốc tế chuyên sâu | 5690 | KL388 | Luật ngân hàng | 5691 | KL389 | Pháp luật về cạnh tranh | 5692 | KL389F | Droit de la concurrence | 5693 | KL390 | Pháp luật về bảo hiểm | 5694 | KL391 | Pháp luật về chứng khoán&TTCK | 5695 | KL391E | Pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán | 5696 | KL392 | Pháp luật về hoạt động xuất nhập khẩu | 5697 | KL392E | Pháp luật về hoạt động xuất nhập khẩu | 5698 | KL393 | Pháp luật về đầu tư | 5699 | KL394 | Luật về các tổ chức quốc tế | 5700 | KL395 | Luật thuế quốc tế | 5701 | KL395E | Luật thuế quốc tế | 5702 | KL396 | Pháp luật về thương mại điện tử | 5703 | KL397 | Nghiệp vụ tòa Án | 5704 | KL398 | Tổ chức và hoạt động công chứng | 5705 | KL399 | Các nguồn của luật | 5706 | KL400 | Khoa học điều tra hình sự | 5707 | KL401 | Tội phạm học | 5708 | KL402 | Luật hình sự chuyên sâu | 5709 | KL403 | Giám định pháp y | 5710 | KL404 | Luật hợp đồng thông dụng | 5711 | KL405 | Luật dân sự 2 | 5712 | KL406 | Thực hành nghề Luật | 5713 | KL407 | Niên luận - Luật | 5714 | KL408 | Luật dân sự 1 | 5715 | KL409 | Luật dân sự 2 | 5716 | KL410 | Luật về bất động sản | 5717 | KL410E | Luật về bất động sản | 5718 | KL411 | Tiểu luận tốt nghiệp - Luật | 5719 | KL412 | Chuyên đề luật hình sự và tố tụng hình sự | 5720 | KL412E | Chuyên đề luật hình sự và tố tụng hình sự | 5721 | KL413 | Chuyên đề luật dân sự và tố tụng dân sự | 5722 | KL413E | Chuyên đề luật dân sự và tố tụng dân sự | 5723 | KL414 | Chuyên đề luật thương mại và tố tụng thương mại | 5724 | KL414E | Chuyên đề luật thương mại và tố tụng thương mại | 5725 | KL415 | Chuyên đề luật hành chính và tố tụng hành chính | 5726 | KL415E | Chuyên đề luật hành chính và tố tụng hành chính | 5727 | KL416 | Chuyên đề luật sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ | 5728 | KL416E | Chuyên đề luật sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ | 5729 | KL417 | Pháp luật về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 5730 | KL417E | Pháp luật về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng | 5731 | KL418 | Quản lý nhà nước về đô thị và nông thôn | 5732 | KL418E | Quản lý nhà nước về đô thị và nông thôn | 5733 | KL419 | Kỹ thuật soạn thảo văn bản hành chính | 5734 | KL420 | Pháp luật về giá đất | 5735 | KL420E | Pháp luật về giá đất | 5736 | KL421 | Các hoạt động hành chính tư pháp | 5737 | KL421E | Các hoạt động hành chính tư pháp | 5738 | KL422 | Xử phạt vi phạm hành chính trong một số lĩnh vực | 5739 | KL422E | Xử phạt vi phạm hành chính trong một số lĩnh vực | 5740 | KL423 | Pháp luật về thanh tra đất đai | 5741 | KL423E | Pháp luật về thanh tra đất đai | 5742 | KL424 | Luật thương mại chuyên sâu | 5743 | KL425 | Pháp luật về các hiệp định thương mại | 5744 | KL425E | Pháp luật về các hiệp định thương mại | 5745 | KL426 | Chuyên đề luật thuế | 5746 | KL427 | Pháp luật về hợp đồng trong thương mại | 5747 | KL428 | Pháp luật về kinh doanh bảo hiểm | 5748 | KL428E | Pháp luật về kinh doanh bảo hiểm | 5749 | KL429 | Luật trách nhiệm dân sự | 5750 | KL429E | Luật trách nhiệm dân sự | 5751 | KL431 | Thực tập tốt nghiệp | 5752 | KL601 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Luật | 5753 | KL602 | Luật kinh tế | 5754 | KL603 | Pháp luật về hợp đồng trong kinh doanh | 5755 | KL604 | Các tội phạm kinh tế | 5756 | KL605 | Luật tố tụng dân sự thương mại | 5757 | KL606 | Pháp luật lao động trong kinh doanh | 5758 | KL607 | Pháp luật về sở hữu trí tuệ | 5759 | KL608 | Pháp luật thuế, kế toán | 5760 | KL609 | Luật WTO | 5761 | KL610 | Luật ngân hàng | 5762 | KL611 | Luật môi trường | 5763 | KL612 | Pháp luật về cạnh tranh | 5764 | KL613 | Luật đầu tư quốc tế | 5765 | KL614 | Pháp luật về chứng khoán và TTCK | 5766 | KL615 | Pháp luật về vận tải quốc tế | 5767 | KL616 | Pháp luật về chuyển giá | 5768 | KL617 | Thanh toán quốc tế | 5769 | KL618 | Luật thương mại quốc tế chuyên sâu | 5770 | KL619 | Pháp luật về kinh doanh bất động sản | 5771 | KL620 | Pháp luật về thương mại điện tử | 5772 | KL621 | Pháp luật về kinh doanh bảo hiểm | 5773 | KL622 | Pháp luật về quy hoạch, đền bù và giải tỏa | 5774 | KL801 | Anh văn căn bản 1 (*) | 5775 | KL802 | Anh văn căn bản 2 (*) | 5776 | KL803 | Anh văn căn bản 3 (*) | 5777 | KL900 | Luận văn tốt nghiệp | 5778 | KL901X | Tiểu luận tốt nghiệp - Luật | 5779 | KL902X | Pháp luật về HĐ trong HĐKD | 5780 | KLK000 | Luận văn tốt nghiệp | 5781 | KLK001 | Đề án tốt nghiệp | 5782 | KLK002 | Thực tập tốt nghiệp | 5783 | KLK003 | Chuyên đề pháp luật về đấu thầu | 5784 | KLK004 | Chuyên đề pháp luật đầu tư quốc tế | 5785 | KLK005 | Chuyên đề pháp luật về thương mại điện tử | 5786 | KLK006 | Chuyên đề pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán | 5787 | KLK007 | Chuyên đề pháp luật về kinh doanh bất động sản | 5788 | KLK008 | Chuyên đề một số tội phạm kinh tế | 5789 | KLK009 | Chuyên đề pháp luật về kinh doanh bảo hiểm | 5790 | KLK010 | Chuyên đề pháp luật ngân hàng | 5791 | KLK011 | Chuyên đề pháp luật về đầu tư công | 5792 | KLK012 | Chuyên đề pháp luật về đấu giá | 5793 | KLK601 | Pháp luật về tài sản trong kinh doanh | 5794 | KLK602 | Pháp luật thuế, kế toán | 5795 | KLK603 | Pháp luật đất đai trong kinh doanh | 5796 | KLK604 | Pháp luật về quy hoạch, bồi thường và giải phóng mặt bằng | 5797 | KLK605 | Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng | 5798 | KLK606 | Pháp luật về anh sinh xã hội | 5799 | KLK607 | Thực hành nghề luật | 5800 | KLK608 | Chuyên đề | 5801 | KLK609 | Quản lý nhà nước về kinh tế | 5802 | KLK610 | Luật WTO | 5803 | KLK611 | Xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực kinh doanh | 5804 | KLK612 | Bảo vệ quyền con người trong kinh doanh | 5805 | KLK613 | Anh văn chuyên ngành luật | 5806 | KLK614 | Pháp luật môi trường và phát triển bền vững | 5807 | KLK615 | Pháp luật về cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng | 5808 | KLK616 | Pháp luật về quy hoạch, bồi thường và giải phóng mặt bằng | 5809 | KLK617 | Luật thương mại quốc tế công nâng cao | 5810 | KLK618 | Luật thương mại quốc tế tư nâng cao | 5811 | KLK619 | Pháp luật về đấu thầu, đấu giá | 5812 | KLK620 | Phương pháp và kỹ năng nghiên cứu khoa học luật | 5813 | KLK621 | Quyền sở hữu trí tuệ trong kinh doanh | 5814 | KLK622 | Tổ chức và quản lý pháp nhân thương mại | 5815 | KLK623 | Tội phạm kinh tế | 5816 | KLK624 | Xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực kinh doanh | 5817 | KLK625 | Giao kết và thực hiện hợp đồng trong kinh doanh | 5818 | KLK626 | Giải quyết tranh chấp kinh doanh, thương mại | 5819 | KLK627 | Giao kết và thực hiện hợp đồng lao động trong kinh doanh | 5820 | KLK628 | Pháp luật về kinh doanh bất động sản chuyên sâu | 5821 | KLK629 | Pháp luật trong hoạt động thương mại điện tử chuyên sâu | 5822 | KLK630 | Pháp luật về đấu thầu | 5823 | KLK631 | Pháp luật về đấu giá | 5824 | KLK632 | Giải quyết tranh chấp đất đai | 5825 | KLK633 | Pháp luật về ngân hàng chuyên sâu | 5826 | KLK634 | Pháp luật đất đai nâng cao | 5827 | KLK635 | Pháp luật tố tụng dân sự, thương mại | 5828 | KLK900 | Luận văn tốt nghiệp | 5829 | KN001 | Kỹ năng mềm | 5830 | KN001E | Kỹ năng mềm | 5831 | KN002 | Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp | 5832 | KN002E | Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp | 5833 | KT001 | Kinh tế học đại cương | 5834 | KT002 | Kinh tế tài nguyên môi trường | 5835 | KT003 | Kế toán đại cương | 5836 | KT004 | Quản trị học đại cương | 5837 | KT005 | Quản trị doanh nghiệp Đ.Cương | 5838 | KT005E | Quản trị doanh nghiệp đại cương | 5839 | KT006 | Quản lý dự Án đầu tư Đ.Cương | 5840 | KT007 | Kinh tế nông nghiệp và phát triển NT | 5841 | KT009 | Kiểm toán đại cương | 5842 | KT010 | Toán kinh tế 1 | 5843 | KT011 | Kinh tế học đại cương | 5844 | KT013 | Tin học căn bản | 5845 | KT014 | TT.Tin học căn bản | 5846 | KT022 | Kỹ năng giao tiếp | 5847 | KT051H | Tin học căn bản | 5848 | KT052H | Xác suất thống kê | 5849 | KT053H | Kỹ năng giao tiếp | 5850 | KT054H | Kỹ năng lãnh đạo | 5851 | KT055H | Kỹ năng lập kế hoạch và tổ chức công việc | 5852 | KT056H | Kỹ năng giải quyết vấn đề | 5853 | KT057H | Kỹ năng tư duy và sáng tạo | 5854 | KT058H | Kỹ năng làm việc nhóm | 5855 | KT059H | Kỹ năng đàm phán và thương lượng | 5856 | KT060H | Kỹ năng lãnh đạo và kỹ năng thích ứng với công việc | 5857 | KT061H | Kỹ năng xin việc | 5858 | KT062H | Kỹ năng tham dự phỏng vấn, thực hành phỏng vấn trước nhà tuyển dụng | 5859 | KT101 | Kinh tế vi mô 1 | 5860 | KT101C | Kinh tế học vi mô | 5861 | KT101H | Toán kinh tế | 5862 | KT102 | Kinh tế vĩ mô 1 | 5863 | KT102C | Kinh tế học vĩ mô | 5864 | KT102H | Anh văn chuyên ngành Kinh doanh quốc tế | 5865 | KT103 | Quản trị học | 5866 | KT103C | Kinh tế học đại cương B | 5867 | KT103H | Kinh tế vi mô | 5868 | KT103HE | Kinh tế vi mô | 5869 | KT104 | Marketing căn bản | 5870 | KT104C | Kinh tế học đại cương C | 5871 | KT104H | Kinh tế vĩ mô | 5872 | KT104HE | Kinh tế vĩ mô | 5873 | KT105 | Toán kinh tế | 5874 | KT105C | Quản trị học căn bản | 5875 | KT105H | Luật kinh tế | 5876 | KT106 | Nguyên lý kế toán | 5877 | KT106C | Nguyên lý thống kê | 5878 | KT106D | Thống kê kinh tế | 5879 | KT106H | Quản trị học | 5880 | KT107 | Toán kinh tế 2 | 5881 | KT107C | Thống kê xã hội học | 5882 | KT107H | Marketing căn bản | 5883 | KT107HE | Marketing căn bản | 5884 | KT108 | Nguyên lý thống kê kinh tế | 5885 | KT108C | Thuế vụ | 5886 | KT108H | Nguyên lý kế toán | 5887 | KT109 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế | 5888 | KT109C | Thị trường tài chính | 5889 | KT110 | Chuyên đề kinh tế | 5890 | KT110C | Tiền tệ & ngân hàng | 5891 | KT110H | Thống kê trong kinh doanh | 5892 | KT111 | Tài chính - Tiền tệ | 5893 | KT111C | Thanh toán quốc tế | 5894 | KT111H | Kinh tế quốc tế | 5895 | KT111HE | Kinh tế quốc tế | 5896 | KT112 | Kỹ năng giao tiếp | 5897 | KT112C | Ngoại ngữ chuyên ngành 1 | 5898 | KT112H | Tài chính - Tiền tệ | 5899 | KT113 | Kinh tế lượng | 5900 | KT113C | Ngoại ngữ chuyên ngành 2 | 5901 | KT113H | Thuế | 5902 | KT114 | Kinh tế công cộng | 5903 | KT114C | Kế toán tài chính 1 | 5904 | KT114H | Quy hoạch tuyến tính | 5905 | KT115 | Kinh tế phát triển | 5906 | KT115C | Quản trị kinh doanh | 5907 | KT115H | Quản trị nguồn nhân lực | 5908 | KT116 | Anh văn chuyên môn Ng.Thương | 5909 | KT116C | Kế toán tài chính 2 | 5910 | KT116H | Quản trị tài chính 1 | 5911 | KT117 | Anh văn chuyên môn Du lịch&DVu | 5912 | KT117C | Quản trị tài chính | 5913 | KT117H | Kinh tế học Ngân hàng | 5914 | KT118 | Kinh tế học hành vi | 5915 | KT118C | Luật doanh nghiệp | 5916 | KT118E | Kinh tế học hành vi | 5917 | KT119 | Phương pháp tư duy và kỹ năng giải quyết vấn đề | 5918 | KT119C | Quản trị sản xuất | 5919 | KT119H | Tài chính cá nhân | 5920 | KT120 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 5921 | KT120C | Máy vi tính | 5922 | KT121 | Phân tích định tính trong kinh doanh | 5923 | KT121C | TT.Máy vi tính | 5924 | KT122 | Kiến tập ngành Quản trị kinh doanh | 5925 | KT122C | Kế toán phân tích quản trị 2 | 5926 | KT123 | Quản trị sự thay đổi | 5927 | KT123C | Kiểm tra kế toán | 5928 | KT123E | Quản trị sự thay đổi | 5929 | KT124 | Thực hành xây dựng nhóm | 5930 | KT124C | Kế toán đại cương Pháp | 5931 | KT125 | Lý thuyết và chính sách thương mại | 5932 | KT125C | Kế toán đại cương Mỹ | 5933 | KT126 | Phương pháp nghiên cứu trong Tài chính - Kế toán | 5934 | KT126C | Tin học trong kế toán | 5935 | KT127 | Kế toán quản trị 2 | 5936 | KT127C | TT.Tin học trong kế toán | 5937 | KT127H | Nguyên lý Tiền tệ và Hệ thống tài chính | 5938 | KT127HE | Nguyên lý Tiền tệ và Hệ thống tài chính | 5939 | KT128 | Kế toán tài chính 3 | 5940 | KT128C | Quản trị kế toán | 5941 | KT128H | Kinh tế lượng | 5942 | KT129 | Kiến tập ngành Kế toán | 5943 | KT129C | Luận văn tốt nghiệp | 5944 | KT129H | Phương pháp nghiên cứu trong TC-NH | 5945 | KT130 | Chuẩn mực kế toán | 5946 | KT130C | Ngoại ngữ chuyên ngành 3 | 5947 | KT131 | Phương pháp nghiên cứu trong Kiểm toán | 5948 | KT131C | Ngoại ngữ chuyên ngành 4 | 5949 | KT132 | Kiến tập ngành kiểm toán | 5950 | KT132C | Tin học chuyên ngành | 5951 | KT133 | Kiến tập ngành Kinh tế tài nguyên môi trường | 5952 | KT133C | Thanh toán quốc tế | 5953 | KT134 | Kiến tập ngành Kinh tế | 5954 | KT134C | Kế toán tài chính | 5955 | KT135 | Thương mại điện tử | 5956 | KT135C | Tài chính học | 5957 | KT136 | Quản trị Marketing | 5958 | KT136C | Thống kê kinh tế | 5959 | KT137 | Anh văn chuyên ngành du lịch | 5960 | KT137C | Quản trị doanh nghiệp | 5961 | KT138 | Anh văn thương mại | 5962 | KT138C | Thiết lập - Tái định dự Án đầu tư | 5963 | KT139 | Thống kê du lịch | 5964 | KT139C | Kế toán ngân hàng | 5965 | KT140 | Nghiệp vụ bảo hiểm | 5966 | KT140C | Kế toán ngân hàng | 5967 | KT141 | Pháp luật ngân hàng thương mại | 5968 | KT141C | Ngân sách nhà nước | 5969 | KT141E | Pháp luật ngân hàng thương mại | 5970 | KT142 | Luật thương mại | 5971 | KT142C | Luật thương mại | 5972 | KT143 | Luật cạnh tranh | 5973 | KT143C | Quản trị tài chính D.Nghiệp 1 | 5974 | KT144 | Phương pháp nghiên cứu và viết báo cáo khoa học | 5975 | KT144C | Quản trị tài chính D.Nghiệp 2 | 5976 | KT145 | Kiến tập tài chính | 5977 | KT145C | Nghiệp vụ ngân hàng | 5978 | KT146 | Kiến tập ngân hàng | 5979 | KT146C | Phân tích kinh tế doanh nghiệp | 5980 | KT147C | Chính sách kinh tế | 5981 | KT147H | Kinh tế lượng | 5982 | KT148C | Chính sách tài chính tiền tệ | 5983 | KT149C | Luận văn tốt nghiệp | 5984 | KT150C | Quản lý kinh tế | 5985 | KT151C | Anh văn chuyên ngành 5 | 5986 | KT152C | Ngoại ngữ chuyên ngành | 5987 | KT153C | Tiền tệ & Thanh toán quốc tế | 5988 | KT154C | Quản lý chất lượng sản phẩm | 5989 | KT155C | Quản trị tài chính | 5990 | KT156C | Thị trường chứng khoán | 5991 | KT157C | Quản trị nhân sự | 5992 | KT158C | Quản trị văn phòng | 5993 | KT159C | Quản trị kế toán | 5994 | KT160C | Nghiên cứu marketing | 5995 | KT161C | Tâm lý học quản lý | 5996 | KT162C | Ứng dụng LTHT trong quản lý | 5997 | KT163C | Quản trị dự Án | 5998 | KT164C | Quản trị sản xuất | 5999 | KT165C | Quản trị Marketing | 6000 | KT166C | Nghiệp vụ ngoại thương B | 6001 | KT167C | Chiến lược& chính sách K.Doanh | 6002 | KT168C | Báo cáo chuyên đề | 6003 | KT169C | Luận văn tốt nghiệp | 6004 | KT170C | Quản trị học căn bản | 6005 | KT176C | Thống kê ngoại thương | 6006 | KT177C | Kế toán ngoại thương | 6007 | KT178C | Máy tính trong kinh doanh | 6008 | KT179C | Quản trị nhân sự | 6009 | KT180C | Liên doanh đầu tư & C.giao CN | 6010 | KT181C | Tổ chức & kỹ thuật N.Thương 1 | 6011 | KT182C | Vận tải & Bảo hiểm N.Thương | 6012 | KT183C | Kinh tế đối ngoại | 6013 | KT184C | Quản trị sản xuất đại cương | 6014 | KT185C | Tổ chức & kỹ thuật N.Thương 1 | 6015 | KT186C | Tổ chức & kỹ thuật N.Thương 2 | 6016 | KT187 | Nguyên lý bảo hiểm | 6017 | KT187C | Luật doanh nghiệp | 6018 | KT187D | Luật kinh doanh | 6019 | KT187E | Nguyên lý bảo hiểm | 6020 | KT188 | Kiến tập Bảo hiểm | 6021 | KT188C | Tâm lý kinh doanh | 6022 | KT189 | Kinh tế tuần hoàn | 6023 | KT189C | Anh văn thương mại 1 | 6024 | KT190 | Anh văn chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng | 6025 | KT190C | Anh văn thương mại 2 | 6026 | KT191 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 6027 | KT191C | Kinh tế ngoại thương 1 | 6028 | KT191H | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 6029 | KT192 | Chuyên đề Kinh doanh quốc tế | 6030 | KT192C | Kinh tế ngoại thương 2 | 6031 | KT193 | Seminar Kinh doanh quốc tế | 6032 | KT193C | Marketing xuất nhập khẩu | 6033 | KT193H | Seminar Kinh doanh quốc tế | 6034 | KT194 | Nông nghiệp kỹ thuật số | 6035 | KT194C | Thị trường chứng khoán | 6036 | KT195 | Pháp văn chuyên môn kinh tế | 6037 | KT195C | Luận văn tốt nghiệp | 6038 | KT195H | Thực tập nghiệp vụ thanh toán quốc tế | 6039 | KT196 | Seminar kinh tế nông nghiệp | 6040 | KT196C | Anh văn chuyên ngành 7 | 6041 | KT196H | Thực tập nghiệp vụ ngoại thương | 6042 | KT197 | Ứng dụng toán trong kinh doanh | 6043 | KT197C | Thống kê nông nghiệp | 6044 | KT197H | Thực tập logistics | 6045 | KT198 | Chuẩn mực kế toán quốc tế | 6046 | KT198C | Kinh tế SX & P.Triển nông thôn | 6047 | KT198E | Chuẩn mực kế toán quốc tế | 6048 | KT198H | Thực tập chiến lược kinh doanh quốc tế | 6049 | KT199 | Chuẩn mực kiểm toán | 6050 | KT199C | Qui hoạch & Sử dụng đất NN | 6051 | KT199E | Chuẩn mực kiểm toán | 6052 | KT200 | Digital Marketing | 6053 | KT200C | Máy tính chuyên ngành | 6054 | KT200E | Digital Marketing | 6055 | KT200H | Quản trị ngân hàng thương mại | 6056 | KT201 | Quản trị dự Án | 6057 | KT201C | Phân tích HĐ kinh doanh NN | 6058 | KT201H | Chứng khoán phái sinh | 6059 | KT202 | Kinh tế lao động | 6060 | KT202C | Tài chính doanh nghiệp NN | 6061 | KT202H | Quản trị tài chính 2 | 6062 | KT203 | Ứng dụng toán trong kinh doanh | 6063 | KT203C | Kế toán doanh nghiệp N.Nghiệp | 6064 | KT203H | Marketing ngân hàng | 6065 | KT204 | Quản trị nguồn nhân lực | 6066 | KT204C | Tổ chức quản trị kinh doanh NN | 6067 | KT204H | Thị trường chứng khoán | 6068 | KT205 | Quy hoạch tuyến tính | 6069 | KT205C | Phân tích hệ thống-Kinh tế | 6070 | KT205H | Tài chính quốc tế | 6071 | KT206 | Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp | 6072 | KT206C | Luận văn tốt nghiệp | 6073 | KT206E | Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp | 6074 | KT206H | Tài chính công | 6075 | KT207 | Mô phỏng tình huống trong kinh doanh | 6076 | KT207C | Quản lý kinh tế | 6077 | KT207H | Đầu tư tài chính | 6078 | KT208 | Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp | 6079 | KT208C | Quản trị xí nghiệp | 6080 | KT208E | Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp | 6081 | KT209 | Anh văn chuyên môn kinh tế | 6082 | KT209C | Kế toán đại cương | 6083 | KT209H | Quản trị ngân hàng điện tử | 6084 | KT210 | Tâm lý quản lý | 6085 | KT210C | Quản trị kinh doanh-CĐTH | 6086 | KT211 | Quản trị kinh doanh lữ hành | 6087 | KT211C | Toán tài chính | 6088 | KT212 | Quản trị kinh doanh lưu trú | 6089 | KT212C | Kinh tế nông nghiệp 2 | 6090 | KT212H | Quản trị thương hiệu | 6091 | KT213 | Quản trị kinh doanh nhà hàng | 6092 | KT213C | Kế toán quản trị nông nghiệp | 6093 | KT213H | Quản trị sản xuất và tác nghiệp | 6094 | KT214 | Tổ chức sự kiện | 6095 | KT214C | Marketing chuyên ngành | 6096 | KT215 | Marketing địa phương | 6097 | KT215C | Kế toán tài chính 3 | 6098 | KT216 | Kiến tập ngành dịch vụ du lịch và lữ hành | 6099 | KT216C | Kỹ thuật nông nghiệp | 6100 | KT217 | Marketing thương mại | 6101 | KT217C | Kế toán ngân sách | 6102 | KT218 | Chiêu thị và TT marketing | 6103 | KT218C | Kế toán phân tích quản trị 1 | 6104 | KT219 | Marketing ngân hàng | 6105 | KT219C | Ngân sách nhà nước | 6106 | KT219D | Kế toán ngân sách | 6107 | KT220 | Quan hệ công chúng | 6108 | KT221 | Mô phỏng tình huống kinh doanh | 6109 | KT222 | Phân tích báo cáo tài chính | 6110 | KT223 | Anh văn thương mại 2 | 6111 | KT224 | Vận tải và bảo hiểm ngoại thương | 6112 | KT224E | Vận tải và bảo hiểm ngoại thương | 6113 | KT225 | Đàm phán kinh doanh quốc tế | 6114 | KT226 | Quản trị tài chính các công ty đa quốc gia | 6115 | KT227 | Logistic trong ngoại thương | 6116 | KT228 | Chuyên đề ngành | 6117 | KT229 | Kiến tập ngành kinh doanh thương mại | 6118 | KT230 | Quản trị chuỗi cung Ứng | 6119 | KT231 | Chuyên đề tài chính | 6120 | KT232 | Kiến tập ngành tài chính | 6121 | KT233 | Kế toán hợp nhất kinh doanh | 6122 | KT234 | Pháp luật kế toán | 6123 | KT235 | Seminar kế toán | 6124 | KT236 | Chuyên đề ngành kiểm toán | 6125 | KT237 | Chuẩn mực kiểm toán | 6126 | KT238 | Pháp luật kiểm toán | 6127 | KT238E | Pháp luật kiểm toán | 6128 | KT239 | Seminar kiểm toán | 6129 | KT240 | Marketing nông nghiệp | 6130 | KT241 | Seminar kinh tế nông nghiệp | 6131 | KT242 | Kế toán môi trường | 6132 | KT243 | Quản trị rủi ro trong thị trường nông sản | 6133 | KT244 | Phân tích chuỗi cung Ứng hàng nông sản | 6134 | KT245 | Kinh tế biến đổi khí hậu | 6135 | KT246 | Định giá tài nguyên môi trường | 6136 | KT247 | Kinh tế năng lượng tái tạo | 6137 | KT248 | Seminar kinh tế | 6138 | KT249 | Kinh tế học ngân hàng | 6139 | KT250 | Kiểm toán hoạt động | 6140 | KT251 | Kiểm toán Nhà nước | 6141 | KT252 | Kiểm toán môi trường | 6142 | KT253 | Kinh doanh nông nghiệp | 6143 | KT254 | Khởi sự doanh nghiệp | 6144 | KT255 | Kiến tập Ngoại thương | 6145 | KT256 | Kinh tế cơ bản | 6146 | KT257 | Phương pháp nghiên cứu trong Tài chính | 6147 | KT258 | Kiến tập ngành Kinh tế nông nghiệp | 6148 | KT258H | Quản trị đổi mới, cải tiến các công ty đa quốc gia | 6149 | KT259 | Kiến tập Marketing | 6150 | KT260 | Ứng dụng phần mềm trong kế toán | 6151 | KT261 | Nghiệp vụ thanh toán quốc tế | 6152 | KT262 | Thẩm định tín dụng | 6153 | KT263 | Marketing ngân hàng | 6154 | KT264 | Chuyên đề ngân hàng | 6155 | KT265 | Kiến tập ngành ngân hàng | 6156 | KT266 | Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp | 6157 | KT266E | Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp | 6158 | KT267 | Kiểm toán 1 | 6159 | KT268 | Kinh tế nông hộ | 6160 | KT268E | Kinh tế nông hộ | 6161 | KT269 | Định giá tài sản | 6162 | KT270 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | 6163 | KT270E | Lịch sử các học thuyết kinh tế | 6164 | KT271 | Quản trị rủi ro kinh doanh | 6165 | KT272 | Đầu tư tài chính | 6166 | KT273 | Kinh tế sinh thái và phát triển bền vững | 6167 | KT274 | Chính sách quản lý tài nguyên môi trường | 6168 | KT275 | Anh văn chuyên ngành Tài chính - Kế toán | 6169 | KT276 | Phương pháp phân tích định lượng trong quản trị du lịch | 6170 | KT277 | Chiến lược Marketing | 6171 | KT278 | Quảng cáo chuyên nghiệp | 6172 | KT279 | Marketing trực tiếp | 6173 | KT280 | Kinh doanh quốc tế 2 | 6174 | KT281 | Nghiệp vụ ngoại thương 2 | 6175 | KT281H | Nghiệp vụ ngoại thương 2 | 6176 | KT282 | Kinh doanh toàn cầu | 6177 | KT283 | Mua bán sáp nhập doanh nghiệp | 6178 | KT284 | Kinh tế học quản lý | 6179 | KT284E | Kinh tế học quản lý | 6180 | KT285 | Seminar kinh doanh thương mại | 6181 | KT286 | Quản trị rủi ro kinh doanh | 6182 | KT287 | Quản trị liên văn hóa | 6183 | KT287E | Quản trị liên văn hóa | 6184 | KT288 | Seminar quản trị kinh doanh | 6185 | KT289 | Tiểu luận tốt nghiệp - KTTN&MT | 6186 | KT290 | Tiểu luận tốt nghiệp - Kinh tế | 6187 | KT291 | Tiểu luận tốt nghiệp - QTKD | 6188 | KT292 | Tiểu luận tốt nghiệp - QTDVDLLH | 6189 | KT293 | Tiểu luận tốt nghiệp - Marketing | 6190 | KT294 | Tiểu luận tốt nghiệp - KDQT | 6191 | KT294E | Tiểu luận tốt nghiệp - Kinh doanh quốc tế | 6192 | KT295 | Tiểu luận tốt nghiệp - KDTM | 6193 | KT296 | Tiểu luận tốt nghiệp - TCNH | 6194 | KT296E | Tiểu luận tốt nghiệp - TCNH | 6195 | KT297 | Tiểu luận tốt nghiệp - TCDN | 6196 | KT298 | Tiểu luận tốt nghiệp kế toán | 6197 | KT299 | Tiểu luận tốt nghiệp - Kiểm toán | 6198 | KT299E | Tiểu luận tốt nghiệp - Kiểm toán | 6199 | KT300 | Tiểu luận tốt nghiệp - KTNN | 6200 | KT300C | Kỹ năng giao tiếp | 6201 | KT300H | Kinh tế đối ngoại | 6202 | KT300HE | Kinh tế đối ngoại | 6203 | KT301 | Kinh tế vi mô 2 | 6204 | KT301C | Quản trị dự Án B | 6205 | KT301H | Đầu tư trực tiếp nước ngoài, thương mại và địa lý | 6206 | KT302 | Kinh tế vĩ mô 2 | 6207 | KT302C | Lý thuyết tài chính - tín dụng | 6208 | KT303 | Kinh tế quốc tế | 6209 | KT303C | Kinh tế quốc tế | 6210 | KT303E | Kinh tế quốc tế | 6211 | KT303H | Luật thương mại quốc tế | 6212 | KT304 | Kinh tế sản xuất | 6213 | KT304C | Thị trường tài chính | 6214 | KT304H | Hệ thống thông tin kinh tế toàn cầu | 6215 | KT304HE | Hệ thống thông tin kinh tế toàn cầu | 6216 | KT305 | Kinh tế môi trường | 6217 | KT305C | Luật thương mại cơ bản | 6218 | KT305H | Đạo đức trong kinh doanh | 6219 | KT306 | Kinh tế lao động | 6220 | KT306C | Tin học Ứng dụng - Kinh tế | 6221 | KT306E | Kinh tế lao động | 6222 | KT306H | Pháp luật về hợp đồng thương mại quốc tế | 6223 | KT307 | Kinh tế đối ngoại | 6224 | KT307C | Nguyên lý kế toán | 6225 | KT307E | Kinh tế đối ngoại | 6226 | KT307H | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh quốc tế | 6227 | KT308 | Quản trị tài chính | 6228 | KT308C | Thống kê Ứng dụng | 6229 | KT308H | Kinh tế đối ngoại | 6230 | KT308HE | Kinh tế đối ngoại | 6231 | KT309 | Tài chính quốc tế | 6232 | KT309C | Toán kinh tế | 6233 | KT309H | Chiến lược kinh doanh quốc tế | 6234 | KT309HE | Chiến lược kinh doanh quốc tế | 6235 | KT310 | Phân tích chính sách kinh tế | 6236 | KT310C | Thuế | 6237 | KT310E | Phân tích chính sách kinh tế | 6238 | KT310H | Logistics | 6239 | KT311 | Chuyên đề Kinh tế học | 6240 | KT311C | Marketing Ứng dụng | 6241 | KT311H | Kiến tập nghiệp vụ logistics và ngoại thương | 6242 | KT312 | Hành vi khách hàng | 6243 | KT312C | Kinh tế ngoại thương 1 | 6244 | KT312H | Seminar chuyên ngành Kinh doanh quốc tế 1 | 6245 | KT313 | Hành vi tổ chức | 6246 | KT313C | Kinh tế ngoại thương 2 | 6247 | KT313H | Pháp luật về các hiệp định thương mại | 6248 | KT314 | Hệ thống thông tin kinh tế | 6249 | KT314C | Quản trị tài chính 1A | 6250 | KT314E | Hệ thống thông tin kinh tế | 6251 | KT314H | Thanh toán quốc tế | 6252 | KT315 | Kế toán ngân sách | 6253 | KT315C | Tài chính công | 6254 | KT315H | Kiến tập nghiệp vụ thanh toán quốc tế | 6255 | KT316 | Kinh doanh quốc tế | 6256 | KT316C | Tiền tệ & ngân hàng B | 6257 | KT316H | Quản trị đa văn hóa | 6258 | KT317 | Kinh tế năng lượng | 6259 | KT317C | Quản trị chất lượng sản phẩm A | 6260 | KT317H | Nghiệp vụ ngoại thương 1 | 6261 | KT318 | Kinh tế nông nghiệp | 6262 | KT318C | Nghiên cứu marketing A | 6263 | KT318H | Quản trị tài chính trong công ty đa quốc gia | 6264 | KT319 | Kinh tế tài nguyên | 6265 | KT319C | Quản trị doanh nghiệp | 6266 | KT319H | Nghiệp vụ ngoại thương 2 | 6267 | KT320 | Mô hình toán kinh tế | 6268 | KT320C | Quản trị sản xuất | 6269 | KT320H | Kiến tập nghiệp vụ ngoại thương | 6270 | KT321 | Nghiên cứu marketing | 6271 | KT321C | Kinh tế sản xuất | 6272 | KT321H | Seminar chuyên ngành Kinh doanh quốc tế 2 | 6273 | KT322 | Phân tích và thẩm định dự Án đầu tư | 6274 | KT322C | Kinh tế phát triển nông thôn A | 6275 | KT322H | Thẩm định dự án | 6276 | KT323 | Quản trị hệ thống thông tin | 6277 | KT323C | Quản trị doanh nghiệp A | 6278 | KT323H | Kế toán quản trị | 6279 | KT324 | Quản trị marketing | 6280 | KT324C | Kinh tế tài nguyên | 6281 | KT324H | Quản trị sản xuất | 6282 | KT325 | So sánh hệ thống kinh tế | 6283 | KT325C | Thanh toán quốc tế | 6284 | KT325H | Nghiên cứu Marketing | 6285 | KT326 | Tài chính công | 6286 | KT326C | Tâm lý quản lý | 6287 | KT326H | Kế toán quốc tế | 6288 | KT327 | Tài chính phát triển | 6289 | KT327C | Nghiệp vụ ngoại thương A | 6290 | KT327H | Quản trị đổi mới, cải tiến các công ty đa quốc gia | 6291 | KT328 | Thanh toán quốc tế | 6292 | KT328C | Kế toán quản trị 1A | 6293 | KT328H | Kinh doanh và chuỗi giá trị toàn cầu | 6294 | KT329 | Thị trường chứng khoán | 6295 | KT329C | Anh văn Ch.ngành kinh tế A | 6296 | KT329E | Thị trường chứng khoán | 6297 | KT329H | Marketing quốc tế | 6298 | KT330 | Thuế | 6299 | KT330C | Quản trị doanh nghiệp A | 6300 | KT330D | Quản trị doanh nghiệp B | 6301 | KT330H | Khởi sự doanh nghiệp | 6302 | KT331 | Luận văn tốt nghiệp - Kinh tế | 6303 | KT331C | Quản trị nhân sự | 6304 | KT331H | Phân tích hoạt động kinh doanh | 6305 | KT332 | Bảo hiểm ngoại thương | 6306 | KT332C | Quản trị văn phòng | 6307 | KT332H | Hành vi tổ chức | 6308 | KT333 | Chuyên đề Ngoại thương | 6309 | KT333C | Tiền tệ & ngân hàng A | 6310 | KT333H | Mô phỏng tình huống kinh doanh | 6311 | KT334 | Đàm phán kinh doanh quốc tế | 6312 | KT334C | Kế toán tài chính 1A | 6313 | KT335 | Marketing quốc tế | 6314 | KT335C | Kế toán ngân hàng | 6315 | KT336 | Nghiệp vụ ngoại thương | 6316 | KT336C | Quản trị tài chính 2A | 6317 | KT337 | Thương mại điện tử | 6318 | KT337C | Thanh toán quốc tế | 6319 | KT338 | Đầu tư quốc tế | 6320 | KT338C | Nghiên cứu marketing | 6321 | KT339 | Kế toán quản trị 1 | 6322 | KT339C | Kế toán quản trị 1A | 6323 | KT340 | Kế toán quản trị 2 | 6324 | KT340C | Kiểm toán | 6325 | KT340E | Kế toán quản trị 2 | 6326 | KT341 | Kế toán tài chính 1 | 6327 | KT341C | Quản trị dự Án A | 6328 | KT342 | Kế toán tài chính 2 | 6329 | KT342C | Kinh tế ngoại thương | 6330 | KT343 | Kế toán quốc tế | 6331 | KT343C | Nghiệp vụ ngân hàng A | 6332 | KT344 | Nghiệp vụ ngân hàng | 6333 | KT344C | Nghiệp vụ ngân hàng | 6334 | KT345 | Quản trị chất lượng sản phẩm | 6335 | KT345C | Quản trị Marketing A | 6336 | KT346 | Quản trị chiến lược | 6337 | KT346C | Marketing nông nghiệp | 6338 | KT347 | Quản trị doanh nghiệp | 6339 | KT347C | Phân tích C.Sách nông nghiệp | 6340 | KT348 | Quản trị chiêu thị và T.Tin Mar. | 6341 | KT348C | Quản trị tài chính 1B | 6342 | KT349 | Quản trị bán hàng | 6343 | KT349C | Quản lý kinh tế | 6344 | KT350 | Quản trị chất lượng du lịch | 6345 | KT350C | Kế toán quản trị 1 | 6346 | KT351 | Quản trị dự Án phát triển | 6347 | KT351C | Kế toán tài chính 1B | 6348 | KT352 | Quản trị du lịch & dịch vụ | 6349 | KT352C | Nghiên cứu marketing A | 6350 | KT353 | Quản trị nhân sự | 6351 | KT353C | Xã hội học nông thôn | 6352 | KT354 | Quản trị ngân hàng | 6353 | KT354C | Bảo hiểm ngoại thương | 6354 | KT355 | Quản trị nhà hàng | 6355 | KT355C | Đầu tư & Chuyển giao công nghệ | 6356 | KT356 | Quản trị khách sạn | 6357 | KT356C | Tâm lý học quản lý A | 6358 | KT357 | Quản trị kinh doanh lữ hành | 6359 | KT357C | Kế Toán Quản Trị 1B | 6360 | KT358 | Quản trị quan hệ khách hàng | 6361 | KT358C | Kế toán ngân sách | 6362 | KT358E | Quản trị quan hệ khách hàng | 6363 | KT359 | Quản trị rủi ro tài chính | 6364 | KT359C | Kế toán tài chính 2 | 6365 | KT360 | Quản trị sản xuất | 6366 | KT360C | Kế toán quản trị 2 | 6367 | KT360E | Quản trị sản xuất | 6368 | KT361 | Quản trị thương hiệu | 6369 | KT361C | Kế toán ngân hàng | 6370 | KT362 | Quản trị thương mại | 6371 | KT362C | Quản trị sản xuất A | 6372 | KT363 | Quản trị văn phòng | 6373 | KT363C | Luật đầu tư | 6374 | KT364 | Tiền tệ - Ngân hàng | 6375 | KT364C | Chiến lược&chính sách KDoanh A | 6376 | KT365 | Phân tích và đánh giá tác động MT | 6377 | KT365C | Luận văn tốt nghiệp-Kế toán TH | 6378 | KT366 | Quản trị cung Ứng | 6379 | KT366C | Luận văn tốt nghiệp-Tài chính | 6380 | KT367 | Luận văn tốt nghiệp - KDQT | 6381 | KT367C | Luận văn tốt nghiệp - QTKDTH | 6382 | KT368 | Chuyên đề kế toán | 6383 | KT368C | Luận văn tốt nghiệp - K.Tế NN | 6384 | KT369 | Chuyên đề kiểm toán | 6385 | KT369C | Luận văn tốt nghiệp-Ng.Thương | 6386 | KT370 | Hệ thống thông tin kế toán 1 | 6387 | KT370C | Lý thuyết thống kê | 6388 | KT371 | Hệ thống thông tin kế toán 2 | 6389 | KT371C | Marketing xuất nhập khẩu | 6390 | KT371E | Hệ thống thông tin kế toán 2 | 6391 | KT372 | Kế toán chi phí | 6392 | KT372C | Kinh tế đất | 6393 | KT372E | Kế toán chi phí | 6394 | KT373 | Kế toán hành chính sự nghiệp | 6395 | KT373C | Kinh tế môi trường | 6396 | KT374 | Kế toán ngân hàng | 6397 | KT374C | Xây dựng&thẩm định dự Án đầutư | 6398 | KT375 | Kế toán & khai báo thuế | 6399 | KT375C | Quản lý nhà nước về đất đai | 6400 | KT375E | Kế toán và khai báo thuế | 6401 | KT376 | Kiểm toán 1 | 6402 | KT376C | TT.QL nhà nước về đất đai | 6403 | KT377 | Kiểm toán 2 | 6404 | KT377C | Kinh tế phát triển nông thôn B | 6405 | KT378 | Kiểm toán nội bộ | 6406 | KT378C | Chuyên đề kinh tế | 6407 | KT379 | Kinh doanh nông nghiệp | 6408 | KT379C | Tin học đại cương A - Kinh tế | 6409 | KT379D | Tài chính quốc tế | 6410 | KT380 | Kinh tế du lịch & môi trường | 6411 | KT380C | TT.Tin học đại cương A-Kinh tế | 6412 | KT380D | Tổ chức T.hiện C.tác kế toán | 6413 | KT380E | Kinh tế du lịch và môi trường | 6414 | KT381 | Kinh tế du lịch | 6415 | KT381C | Kinh tế môi trường A | 6416 | KT381D | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 6417 | KT382 | Ứng dụng phầnmền trong kế toán | 6418 | KT382C | Kinh tế học đại cương | 6419 | KT382D | Kế toán ngân hàng | 6420 | KT383 | Tổ chức thực hiện công tác kế toán | 6421 | KT383C | Marketing chuyên ngành CNTT | 6422 | KT383D | Kinh tế NN & PT nông thôn | 6423 | KT384 | Tổ chức thực hiện công tác kiểm toán | 6424 | KT384C | Tiểu luận tốt nghiệp - Kinh tế | 6425 | KT385 | Luận văn tốt nghiệp - KTTH | 6426 | KT385C | Tổ chức T.Hành C.Tác kế toán | 6427 | KT386 | Luận văn tốt nghiệp - KTKT | 6428 | KT386C | Phân tích kinh tế-T.Chính DN | 6429 | KT387 | Chuyên đề QTKD | 6430 | KT387C | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 6431 | KT388 | Chuyên đề QTTM | 6432 | KT388C | Quản trị kinh doanh T.Hợp-NN | 6433 | KT389 | Chuyên đề Marketing | 6434 | KT389C | Tài chính & tiền tệ quốc tế | 6435 | KT390 | Chuyên đề Ngân hàng | 6436 | KT390C | Kinh tế học đại cương B | 6437 | KT391 | Chuyên đề Tài chính | 6438 | KT391C | Nguyên lý kế toán | 6439 | KT392 | Chuyên đề Du Lịch & Dịch vụ | 6440 | KT392C | Thanh toán quốc tế | 6441 | KT393 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 6442 | KT393C | Thống kê Ứng dụng - Kinh tế | 6443 | KT394 | Kỹ thuật đàm phán | 6444 | KT394C | Marketing Ứng dụng - Kinh tế | 6445 | KT395 | Marketing thương mại và dịch vụ | 6446 | KT395C | Kinh tế quốc tế &thương mại QT | 6447 | KT396 | Marketing nông nghiệp | 6448 | KT396C | Nguyên lý kế toán & thống kê | 6449 | KT397 | Marketing du lịch | 6450 | KT397C | Kinh tế nguồn lực | 6451 | KT398 | Marketing công nghiệp | 6452 | KT398C | Lý thuyết thống kê | 6453 | KT399 | Luận văn tốt nghiệp - QTKD | 6454 | KT399C | Quản lý kinh tế | 6455 | KT400 | Luận văn tốt nghiệp - KDTM | 6456 | KT400C | Thuế và tài chính công | 6457 | KT401 | Luận văn tốt nghiệp-Marketing | 6458 | KT401C | Anh văn Ch.ngành kinh tế B | 6459 | KT401H | Luận văn tốt nghiệp - QTKD | 6460 | KT402 | Luận văn tốt nghiệp - QTDVDLLH | 6461 | KT402C | Kinh tế sản xuất | 6462 | KT402H | Luận văn tốt nghiệp - QTDVDLLH | 6463 | KT403 | Kinh tế ô nhiễm và sức khỏe | 6464 | KT403C | Quản trị chất lượng sản phẩm | 6465 | KT404 | Hệ thống kiểm soát nội bộ | 6466 | KT404C | Kinh tế nông nghiệp | 6467 | KT405 | Lý thuyết bảo hiểm | 6468 | KT405C | Kinh tế học đại cương | 6469 | KT405D | Kinh tế học đại cương | 6470 | KT406 | Tài chính doanh nghiệp 1 | 6471 | KT406C | Quản lý dự Án | 6472 | KT407 | Tài chính doanh nghiệp 2 | 6473 | KT407C | Kinh tế NN&phát triển nôngthôn | 6474 | KT408 | Định giá doanh nghiệp | 6475 | KT408C | Quản lý dự Án đầu tư | 6476 | KT409 | Luận văn tốt nghiệp - TCNH | 6477 | KT409C | Kinh tế tài nguyên M.Trường B | 6478 | KT410 | Luận văn tốt nghiệp - TCDN | 6479 | KT410C | UD phần mềm trong kế toán | 6480 | KT410H | Tiểu luận tốt nghiệp | 6481 | KT410HE | Tiểu luận tốt nghiệp | 6482 | KT411 | Phân tích chính sách nông nghiệp | 6483 | KT411C | Kiểm toán 1 | 6484 | KT411H | Quản trị dòng vốn ngắn hạn | 6485 | KT411HE | Quản trị dòng vốn ngắn hạn | 6486 | KT412 | Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp | 6487 | KT412C | Kiểm toán 2 | 6488 | KT412H | Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp | 6489 | KT412HE | Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp | 6490 | KT413 | Kinh tế vùng | 6491 | KT413C | Phân tích hoạt động kinh tế | 6492 | KT413E | Kinh tế vùng | 6493 | KT414 | Quản lý công nghệ và sản xuất sau thu hoạch | 6494 | KT414C | Phân tích & thẫm định dự Án | 6495 | KT415 | Luận văn tốt nghiệp - KTNN | 6496 | KT415C | Quản trị tài chính 2 | 6497 | KT416 | Chuyên đề Kinh tế TN - MTrường | 6498 | KT416C | Phân tích & thẫm định dự Án A | 6499 | KT417 | Định giá tài nguyên môi trường | 6500 | KT417C | Kinh tế ngoại thương | 6501 | KT418 | Phân tích lợi Ích chi phí | 6502 | KT418C | Marketing xuất nhập khẩu | 6503 | KT419 | Thương mại & môi trường | 6504 | KT419C | Kinh tế tài nguyên M.Trường A | 6505 | KT419E | Thương mại và môi trường | 6506 | KT420 | Dự báo kinh tế | 6507 | KT420C | Kinh tế ngoại thương A | 6508 | KT420E | Dự báo kinh tế | 6509 | KT421 | Luận văn tốt nghiệp - KTTNMT | 6510 | KT421C | Marketing quốc tế | 6511 | KT422 | Thống kê kinh tế | 6512 | KT422C | Quản lý dự Án đầu tư | 6513 | KT423 | Quản trị nhân sự | 6514 | KT423C | Quản trị doanh nghiệp Đ.Cương | 6515 | KT424 | Kế toán ngân sách | 6516 | KT424C | Pháp văn chuyên ngành Kinh tế | 6517 | KT425 | Anh văn thương mại 1 | 6518 | KT425C | Quản trị dự Án đại cương | 6519 | KT426 | Đánh giá tài nguyên môi trường | 6520 | KT426C | Marketing Ứng dụng B | 6521 | KT427 | Quản trị kinh doanh lữ hành | 6522 | KT427C | Lý thuyết bảo hiểm | 6523 | KT428 | Kỹ thuật đàm phán | 6524 | KT428C | Tiền tệ & ngân hàng A | 6525 | KT429 | Hành vi khách hàng | 6526 | KT429C | Phân tích K.Tế du lịch & D.Vụ | 6527 | KT429E | Hành vi khách hàng | 6528 | KT430 | Quản trị chiêu thị và thông tin Marketing | 6529 | KT430C | Marketing tổng hợp | 6530 | KT431 | Hành vi tổ chức | 6531 | KT431C | Tiểu luận tốt nghiệp-Kế toánTH | 6532 | KT431E | Hành vi tổ chức | 6533 | KT432 | Quản trị cung Ứng | 6534 | KT432C | Tiểu luận tốt nghiệp - T.Chính | 6535 | KT433 | Tài chính doanh nghiệp | 6536 | KT433C | Tiểu luận tốt nghiệp - QTKDTH | 6537 | KT434 | Chuyên đề kế toán | 6538 | KT434C | Tiểu luận tốt nghiệp - KTNN | 6539 | KT435 | Chuyên đề kiểm toán | 6540 | KT435C | Tiểu luận tốt nghiệp-Ng.Thương | 6541 | KT436 | Chuyên đề Ngân hàng | 6542 | KT436C | Quản trị ngân hàng | 6543 | KT437 | Chuyên đề Tài chính | 6544 | KT437C | Quản trị tài chính 2A | 6545 | KT438 | Chuyên đề Kinh tế học | 6546 | KT438C | Động thái khách hàng | 6547 | KT439 | Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp | 6548 | KT439C | Giám định marketing | 6549 | KT439E | Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp | 6550 | KT440 | Chuyên đề kinh tế tài nguyên môi trường | 6551 | KT440C | Kỹ thuật đàm phán | 6552 | KT440E | Chuyên đề kinh tế tài nguyên môi trường | 6553 | KT441 | Chuyên đề Marketing | 6554 | KT441C | Kỹ thuật quảng cáo | 6555 | KT441E | Chuyên đề Marketing | 6556 | KT442 | Chuyên đề Ngoại thương | 6557 | KT442C | P.Pháp lượng hóa Marketing | 6558 | KT443 | Chuyên đề Quản trị kinh doanh | 6559 | KT443C | Marketing CN & nông nghiệp | 6560 | KT444 | Chuyên đề Kinh doanh thương mại | 6561 | KT444C | Marketing TM & D.Vụ & du lịch | 6562 | KT445 | Chuyên đề Du Lịch & Dịch vụ | 6563 | KT445C | Chiến lược&chính sách KDoanh B | 6564 | KT446 | Văn hóa doanh nghiệp | 6565 | KT446C | Quản trị Marketing | 6566 | KT447 | Kiểm toán hoạt động | 6567 | KT447C | Khai thác & Q.Lý đại lý DL-VC | 6568 | KT448 | Kiểm toán Nhà nước | 6569 | KT448C | Khai thác & Q.Lý K.Sạn-N.Hàng | 6570 | KT449 | Kiểm toán môit rường | 6571 | KT449C | Kinh tế du lịch | 6572 | KT450 | Anh văn chuyên ngành kế toán và kiểm toán | 6573 | KT450C | Quản trị tài chính 1 | 6574 | KT451 | Luận văn tốt nghiệp kế toán | 6575 | KT451C | Kế toán tài chính 1 | 6576 | KT452 | Luận văn tốt nghiệp - Kiểm toán | 6577 | KT452C | Marketing du lịch | 6578 | KT453 | Quản trị doanh nghiệp thương mại | 6579 | KT453C | Phương pháp hướng dẫn du lịch | 6580 | KT454 | Kế toán hợp nhất kinh doanh | 6581 | KT454C | Phân tích tài chính du lịch | 6582 | KT455 | Kinh tế lương thực | 6583 | KT455C | Tổ chức nghiệp vụ Ng.Thương | 6584 | KT455E | Kinh tế lương thực | 6585 | KT456 | Kinh tế sử dụng đất | 6586 | KT456C | Thiết kế & Trang trí KS-N.Hàng | 6587 | KT457 | Kinh tế tài nguyên nước và chính sách | 6588 | KT457C | Tiểu luận tốt nghiệp-Marketing | 6589 | KT458 | Marketing ngân hàng | 6590 | KT458C | Tiểu luận tốt nghiệp - DL & DV | 6591 | KT458E | Marketing ngân hàng | 6592 | KT459 | Nghiệp vụ ngân hàng cá nhân | 6593 | KT459C | Luận văn tốt nghiệp- Marketing | 6594 | KT460 | Nghiệp vụ ngân hàng doanh nghiệp | 6595 | KT460C | Luận văn tốt nghiệp - DL & DV | 6596 | KT461 | Nghiệp vụ thanh toán | 6597 | KT461C | Kinh tế lượng | 6598 | KT462 | Nguyên lý bảo hiểm | 6599 | KT462C | Kinh doanh quốc tế | 6600 | KT463 | Những vấn đề kinh tế nông nghiệp hiện hành | 6601 | KT463C | Quản trị rủi ro | 6602 | KT464 | Phân tích báo cáo tài chính khu vực công | 6603 | KT464C | Thương mại điện tử | 6604 | KT464E | Phân tích báo cáo tài chính khu vực công | 6605 | KT465 | Phân tích giá trong nông nghiệp | 6606 | KT465C | Hệ thống thông tin kế toán | 6607 | KT466 | Phân tích mạng lưới du lịch | 6608 | KT466C | Tình huống HTTT kế toán | 6609 | KT467 | Quản lý nông trại | 6610 | KT467C | Marketing căn bản | 6611 | KT468 | Quản trị vốn luân chuyển | 6612 | KT468C | Marketing du lịch - HDDL | 6613 | KT469 | Seminar Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 6614 | KT469C | Quản lý công nghệ | 6615 | KT470 | Tài chính công | 6616 | KT470C | Quản trị ngoại thương | 6617 | KT471 | Thống kê trong kinh tế và kinh doanh | 6618 | KT471C | Quản trị dự Án phát triển | 6619 | KT472 | Thực tập kinh doanh xuất nhập khẩu | 6620 | KT472C | Quan hệ kinh tế quốc tế | 6621 | KT473 | Thực tập lĩnh vực khách sạn và nhà hàng | 6622 | KT473C | Quản trị trang trại | 6623 | KT474 | Thực tập lĩnh vực lữ hành | 6624 | KT474C | Phương pháp nghiên cứu kinh tế | 6625 | KT475 | Thương mại nông nghiệp quốc tế | 6626 | KT475C | Phân tích lợi Ích - chi phí | 6627 | KT476 | Toán tài chính | 6628 | KT476C | Quy hoạch tuyến tính - Kinh tế | 6629 | KT476E | Toán tài chính | 6630 | KT477 | Tổ chức thực hiện công tác kế toán | 6631 | KT477C | Mô hình toán kinh tế | 6632 | KT478 | Quản trị tài chính trong doanh nghiệp nông nghiệp | 6633 | KT478C | Toán kinh tế | 6634 | KT478E | Quản trị tài chính trong doanh nghiệp nông nghiệp | 6635 | KT479 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 6636 | KT479C | Marketing căn bản | 6637 | KT480 | Phân tích định tính trong kinh doanh | 6638 | KT480C | Toán kinh tế Ứng dụng | 6639 | KT481 | Phương pháp phân tích trong nghiên cứu du lịch | 6640 | KT481C | Lý thuyết tài chính - tín dụng | 6641 | KT482 | Quản trị mua hàng và lưu kho | 6642 | KT482C | Nguyên lý kế toán | 6643 | KT483 | Tổ chức sự kiện và lễ hội | 6644 | KT483C | Tin học Ứng dụng 1- Kinh tế | 6645 | KT483D | Tin học Ứng dụng 1 - Kinh tế | 6646 | KT484 | Thực tập Nghiệp vụ ngoại thương và Logistic | 6647 | KT484C | TT.Tin học Ứng dụng 1- Kinh tế | 6648 | KT485 | Đầu tư tài chính | 6649 | KT485C | Tình huống kế toán tài chính 1 | 6650 | KT486 | Lập kế hoạch kinh doanh | 6651 | KT486C | Hành vi tổ chức | 6652 | KT487 | Kiến tập ngành Quản trị kinh doanh 2 | 6653 | KT487C | Kế toán đơn vị sự nghiệp | 6654 | KT488 | Quản trị vận hành | 6655 | KT488C | Tình huống kế toán quản trị 1 | 6656 | KT489 | Kỹ năng đàm phán | 6657 | KT489C | Tình huống UD phầnmềm trong KT | 6658 | KT490 | Kỹ năng lập kế hoạch | 6659 | KT490C | Đầu tư quốc tế | 6660 | KT491 | Dự báo trong kinh doanh | 6661 | KT491C | Quản trị ngân hàng | 6662 | KT491E | Dự báo trong kinh doanh | 6663 | KT492 | Giao tiếp trong kinh doanh | 6664 | KT492C | Kế toán quản trị 2 | 6665 | KT493 | Nghệ thuật lãnh đạo | 6666 | KT493C | Kế toán tài chính 2 | 6667 | KT494 | Kiến tập ngành Quản trị kinh doanh 1 | 6668 | KT494C | Tài chính quốc tế | 6669 | KT495 | Hành vi khách du lịch | 6670 | KT495C | Tình huống nghiệp vụ ngân hàng | 6671 | KT496 | Kỹ năng hướng dẫn du lịch | 6672 | KT496C | Tình huống quản trị tài chính1 | 6673 | KT497 | Quản lý điểm đến du lịch | 6674 | KT497C | Quản trị rủi ro tài chính | 6675 | KT498C | Tài chính doanh nghiệp 1 | 6676 | KT499C | Tài chính doanh nghiệp 2 | 6677 | KT500C | Tình huống tài chính DNghiệp 2 | 6678 | KT501C | Quản trị hệ thống thông tin | 6679 | KT501H | Luận văn tốt nghiệp Kinh doanh quốc tế | 6680 | KT502C | Quản trị chiến lược | 6681 | KT502H | Luận văn tốt nghiệp | 6682 | KT503C | Tình huống quản trị chiến lược | 6683 | KT504C | Tình huống quản trị D.Nghiệp | 6684 | KT505C | Tình huống nghiêncứu Marketing | 6685 | KT506C | Hành vi khách hàng | 6686 | KT507C | Tình huống quản trị Marketing | 6687 | KT508C | Marketing CN & Nông nghiệp | 6688 | KT509C | Tình huống Marketing TM&DV&DL | 6689 | KT510C | Quan hệ công chúng | 6690 | KT510D | Quản trị bán hàng | 6691 | KT511C | Kinh tế du lịch | 6692 | KT512C | Quản trị chất lượng du lịch | 6693 | KT513C | Quản trị khách sạn - nhà hàng | 6694 | KT514C | Tình huống quản trị KS - NH | 6695 | KT515C | Quản trị kinh doanh lữ hành | 6696 | KT516C | Tình huống quản trị KD lữ hành | 6697 | KT517C | Tổ chức kinh doanh du lịch | 6698 | KT518C | Quản lý C.Nghệ SX & sau thu hoạch | 6699 | KT519C | Kế toán doanh nghiệp N.Nghiệp | 6700 | KT520C | Kinh tế phát triển | 6701 | KT521C | Tình huống kinh tế sản xuất | 6702 | KT522C | Kinh tế tài nguyên | 6703 | KT523C | Chính sách&Kinh tế môi trường | 6704 | KT524C | Quản trị doanh nghiệp N.Nghiệp | 6705 | KT525C | Tình huống quản trị DNghiệp NN | 6706 | KT526C | Tình huống quản trị dự Án PT | 6707 | KT527C | Tình huống thanh toán quốc tế | 6708 | KT528C | Tình huống kinhtế ngoại thương | 6709 | KT529C | Nghiệp vụ ngoại thương | 6710 | KT530C | Tình huống nghiệp vụ Ng.Thương | 6711 | KT531C | Tình huống UD phần mềm KT-TC | 6712 | KT532C | Đàm phán&Tập quán T.Mại Q.Tế | 6713 | KT533C | Chuẩn mực kế toán & kiểm toán | 6714 | KT533D | Quản trị CSDL trong kinh doanh | 6715 | KT534C | Hệ thống thông tin kế toán 2 | 6716 | KT534D | Tình huống kế toán tài chính 2 | 6717 | KT535C | Kế toán quốc tế | 6718 | KT536C | Tình huống HTTT kế toán 2 | 6719 | KT536D | Hệ thống TT kế toán-kiểm toán1 | 6720 | KT537C | Kiểm toán trong MT tin học hóa | 6721 | KT537D | Kế toán đối chiếu | 6722 | KT538C | Kế toán chi phí | 6723 | KT538D | Kế toán chi phí | 6724 | KT539C | Thực hành kiểm toán | 6725 | KT540C | Hệ thống thông tin kế toán 3 | 6726 | KT540D | Hệ thống TT kế toán-kiểm toán2 | 6727 | KT541C | Tiểu luận tốt nghiệp-Kế toánKT | 6728 | KT541D | Tiểu luận tốt nghiệp-Kế toánKT | 6729 | KT542C | Luận văn tốt nghiệp-Kế toán KT | 6730 | KT542D | Luận văn tốt nghiệp-Kế toán KT | 6731 | KT543C | Kinh tế học vĩ mô | 6732 | KT544C | Nguyên lý thống kê kinh tế | 6733 | KT545C | Tài chính - Tiền tệ 1 | 6734 | KT546C | Tài chính - Tiền tệ 2 | 6735 | KT547C | Tình huống tài chính quốc tế | 6736 | KT548C | Tình huống quản trị nhân sự | 6737 | KT549C | Tình huống quản trị tài chính2 | 6738 | KT550C | Marketing nông nghiệp | 6739 | KT551C | Luận văn tốt nghiệp-Kế toán TH | 6740 | KT552C | Luận văn tốt nghiệp -Tài chính | 6741 | KT553C | Luận văn tốt nghiệp - QTKDTH | 6742 | KT554C | Luận văn tốt nghiệp- Marketing | 6743 | KT555C | Luận văn tốt nghiệp - DL & DV | 6744 | KT556C | Luận văn tốt nghiệp - K.Tế NN | 6745 | KT557C | Luận văn tốt nghiệp-Ng.Thương | 6746 | KT558C | Tiểu luận tốt nghiệp-Kế toánTH | 6747 | KT559C | Tiểu luận tốt nghiệp-Tài chính | 6748 | KT560C | Tiểu luận tốt nghiệp - QTKDTH | 6749 | KT561C | Tiểu luận tốt nghiệp-Marketing | 6750 | KT562C | Tiểu luận tốt nghiệp - DL & DV | 6751 | KT563C | Tiểu luận tốt nghiệp - K.Tế NN | 6752 | KT564C | Tiểu luận tốt nghiệp-Ng.Thương | 6753 | KT565C | Quản lý HTX&kinh tế thị trường | 6754 | KT566C | Kinh tế công cộng | 6755 | KT567C | Kinh tế học vi mô 1 | 6756 | KT568C | Kinh tế học vi mô 2 | 6757 | KT569C | Kinh tế học vĩ mô 1 | 6758 | KT570C | Kinh tế học vĩ mô 2 | 6759 | KT571C | So sánh hệ thống kinh tế | 6760 | KT572C | Tình huống tài chình-tiền tệ 1 | 6761 | KT573C | Lý thuyết tăng trưởng kinh tế | 6762 | KT574C | Đầu tư trực tiếp nước ngoài | 6763 | KT575C | Kinh tế lao động | 6764 | KT576C | Tài chính phát triển | 6765 | KT577C | Kinh tế năng lượng | 6766 | KT578C | Kinh tế học toàn cầu hóa | 6767 | KT579C | Hệ thống thông tin kinh tế | 6768 | KT580C | Phân tích chính sách kinh tế | 6769 | KT581C | Tiểu luận T.Nghiệp-Kinh tế học | 6770 | KT582C | Luận văn T.Nghiệp-Kinh tế học | 6771 | KT583C | Kinh tế đối ngoại | 6772 | KT584C | Tình huống kinh tế tài nguyên | 6773 | KT585C | Kinh tế & quy hoạch vùng | 6774 | KT586C | Tình huống kinh tế môi trường | 6775 | KT587C | Kinh tế du lịch&môi trường | 6776 | KT588C | Kinh tế ô nhiễm | 6777 | KT589C | Seminar định giá tài nguyên MT | 6778 | KT590C | Kinh tế & bảo tồn | 6779 | KT591C | Kế toán môi trường | 6780 | KT592C | Thương mại & môi trường | 6781 | KT593C | Quản lý tài nguyên môi trường | 6782 | KT594C | Tiểu luận T.Nghiệp-K.Tế TN&MT | 6783 | KT595C | Luận văn T.Nghiệp-K.Tế TN&MT | 6784 | KT596C | Tình huống kế toán D.Nghiệp NN | 6785 | KT597C | Kế toán doanh nghiệp thủy sản | 6786 | KT598C | Kinh tế nguồn lực thủy sản | 6787 | KT599C | Quản trị thương mại | 6788 | KT600C | Quản trị quan hệ khách hàng | 6789 | KT601 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 6790 | KT601C | Quản trị bán hàng | 6791 | KT602 | Kinh tế vi mô | 6792 | KT602C | Tình huống quản trị bán hàng | 6793 | KT603 | Kinh tế vĩ mô | 6794 | KT603C | Luận văn tốt nghiệp - QTKDTMại | 6795 | KT604 | Kinh tế lượng | 6796 | KT604C | Tiểu luận tốt nghiệp-QTKDTMại | 6797 | KT605 | Phân tích định lượng trong kinh doanh | 6798 | KT605C | Quản trị mua hàng & lưu kho | 6799 | KT606 | Kinh tế nông nghiệp | 6800 | KT606C | Tin học Ứng dụng trong quản lý | 6801 | KT607 | Kinh tế tài nguyên môi trường | 6802 | KT608 | Kinh tế sản xuất | 6803 | KT609 | Marketing nông nghiệp | 6804 | KT610 | Kinh tế học | 6805 | KT611 | Tài chính vi mô | 6806 | KT612 | Quản lý dự Án phát triển | 6807 | KT613 | Chuyên đề kinh tế nông nghiệp | 6808 | KT614 | Tài chính công | 6809 | KT615 | Tài chính phát triển | 6810 | KT616 | Tài chính quốc tế | 6811 | KT617 | Quản trị dự Án đầu tư | 6812 | KT618 | Quản trị sản xuất | 6813 | KT619 | Marketing quốc tế | 6814 | KT620 | Kinh doanh quốc tế | 6815 | KT621 | Phân tích kinh tế dự Án | 6816 | KT622 | Phân tích chính sách | 6817 | KT623 | Quản trị chiến lược | 6818 | KT624 | Quản trị tài chính | 6819 | KT625 | Nghiên cứu Marketing | 6820 | KT626 | Kế toán quản trị | 6821 | KT627 | Hành vi tổ chức | 6822 | KT628 | Chuyên đề Quản trị kinh doanh | 6823 | KT629 | Tái cấu trúc, sáp nhập và mua lại công ty | 6824 | KT630 | Tài chính hành vi | 6825 | KT631 | Kinh tế phát triển | 6826 | KT632 | Tài chính doanh nghiệp | 6827 | KT633 | Quản trị rủi ro tài chính | 6828 | KT634 | Quản trị ngân hàng | 6829 | KT635 | Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng | 6830 | KT636 | Định giá doanh nghiệp | 6831 | KT637 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh | 6832 | KT638 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong Kinh tế nông nghiệp | 6833 | KT639 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong tài chính ngân hàng | 6834 | KT640 | Kinh tế học quản lý | 6835 | KT641 | Phân tích định lượng trong quản lý | 6836 | KT642 | Kinh doanh nông nghiệp | 6837 | KT643 | Phân tích chính sách nông nghiệp | 6838 | KT644 | Kinh tế sử dụng đất | 6839 | KT645 | Kinh tế thực phẩm và dinh dưỡng | 6840 | KT646 | Kinh tế về biến đổi khí hậu | 6841 | KT647 | Marketing dịch vụ tài chính | 6842 | KT648 | Các lý thuyết quản trị | 6843 | KT649 | Định giá doanh nghiệp | 6844 | KT650 | Hệ thống kiểm soát quản trị | 6845 | KT651 | Khởi sự doanh nghiệp | 6846 | KT652 | Phân tích dự Án | 6847 | KT653 | Phân tích chuỗi giá trị | 6848 | KT654 | Phân tích lợi Ích chi phí | 6849 | KT655 | Quản trị kinh doanh quốc tế | 6850 | KT656 | Quản trị Marketing | 6851 | KT657 | Quản trị sản xuất và tác nghiệp | 6852 | KT658 | Sáp nhập và mua lại công ty | 6853 | KT659 | Thống kê và dự báo trong kinh doanh | 6854 | KT660 | Kinh tế học | 6855 | KT701 | Kinh tế chính trị và lịch sử các học thuyết kinh tế | 6856 | KT702 | Tin học trong quản lý | 6857 | KT703 | Phân tích kinh tế dự Án | 6858 | KT704 | Phân tích chính sách nông nghiệp | 6859 | KT705 | Tài chính và tín dụng nông nghiệp | 6860 | KT706 | Quản trị tài chính | 6861 | KT707 | Dự Án phát triển | 6862 | KT708 | Quản trị trang trại | 6863 | KT710 | Ứng dụng lý thuyết hệ thống trong quản lý kinh tế | 6864 | KT711 | Chiến lược và chính sách kinh doanh | 6865 | KT712 | Quản trị nhân sự | 6866 | KT713 | Quản trị Marketing | 6867 | KT714 | Quản trị chất lượng sản phẩm | 6868 | KT715 | Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo | 6869 | KT716 | Tài chính tiền tệ | 6870 | KT717 | Kiểm soát công ty | 6871 | KT718 | Lý thuyết đầu tư | 6872 | KT719 | Phân tích báo cáo tài chính | 6873 | KT720 | Quản trị danh mục đầu tư | 6874 | KT721 | Quản trị rủi ro ngân hàng | 6875 | KT722 | Tài chính phát triển | 6876 | KT723 | Khoa học quản lý kinh tế | 6877 | KT724 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong quản lý | 6878 | KT725 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | 6879 | KT726 | Chính sách công | 6880 | KT727 | Dự báo kinh tế và kinh doanh | 6881 | KT728 | Quản lý và lãnh đạo trong khu vực công | 6882 | KT729 | Kinh tế học thể chế | 6883 | KT730 | Hệ thống tài khoản quốc gia | 6884 | KT731 | Chính sách ngoại thương và hội nhập kinh tế quốc tế | 6885 | KT732 | Quản lý nhà nước về kinh tế | 6886 | KT733 | Phân tích kinh tế hành vi xã hội | 6887 | KT734 | Quản lý hệ thống thông tin | 6888 | KT735 | Thẩm định dự án đầu tư | 6889 | KT737 | Phát triển kinh tế vùng và địa phương | 6890 | KT738 | Kế toán quản trị cho khu vực công | 6891 | KT739 | Quản trị sự thay đổi | 6892 | KT740 | Kiểm soát quản trị công ty | 6893 | KT741 | Kinh tế công nghiệp | 6894 | KT742 | Quản lý đô thị | 6895 | KT758 | Sáp nhập và mua lại công ty | 6896 | KT759 | Chuyên đề ngành (seminar) | 6897 | KT760 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế | 6898 | KT801 | Anh văn căn bản 1 (*) | 6899 | KT802 | Anh văn căn bản 2 (*) | 6900 | KT803 | Anh văn căn bản 3 (*) | 6901 | KT898 | Tiểu luận tốt nghiệp 1 - KT | 6902 | KT899 | Tiểu luận tốt nghiệp 2 - KT | 6903 | KT900 | Luận văn tốt nghiệp | 6904 | KT901 | Tổ chức và vận hành thị trường nông nghiệp | 6905 | KT901X | Tiểu luận tốt nghiệp-TCNH | 6906 | KT902 | Kinh tế vi mô nâng cao | 6907 | KT902X | Tiểu luận tốt nghiệp-QTKD | 6908 | KT903 | Lý thuyết giá trong thị trường nông nghiệp | 6909 | KT903X | Tiểu luận tốt nghiệp-KTTH | 6910 | KT904 | Kinh tế lượng nâng cao | 6911 | KT904X | Tiểu luận tốt nghiệp-KDQT | 6912 | KT905 | Lượng giá tài nguyên môi trường | 6913 | KT906 | Tài chính nông nghiệp | 6914 | KT907 | Phân tích kinh tế và hoạch định cho dự Án nông nghiệp | 6915 | KT908 | Kinh tế sản xuất nâng cao | 6916 | KT909 | Phát triển kinh tế nông nghiệp | 6917 | KT910 | Phân tích kinh tế và thiết kế chính sách cho quản lý tài nguyên và môi trường | 6918 | KT911 | Các chương trình nông nghiệp cho phát triển kinh tế | 6919 | KT912 | Phân tích kinh tế trong quyết định kinh doanh | 6920 | KT913 | Marketing nâng cao | 6921 | KT914 | Quản trị rủi ro kinh doanh | 6922 | KT915 | Quản trị tác nghiệp nâng cao | 6923 | KT916 | Kinh doanh quốc tế nâng cao | 6924 | KT917 | Tổ chức vận hành thị trường | 6925 | KT918 | Các mô hình định lượng trong kinh doanh | 6926 | KT919 | Kinh tế vĩ mô nâng cao | 6927 | KT921 | Kinh tế học tài chính và ngân hàng | 6928 | KT922 | Tài chính doanh nghiệp nâng cao | 6929 | KT923 | Kinh tế lượng cho tài chính | 6930 | KT924 | Tài chính công nâng cao | 6931 | KT925 | Tài chính hành vi nâng cao | 6932 | KT926 | Tài chính vi mô nâng cao | 6933 | KT927 | Tài chính phát triển nâng cao | 6934 | KT928 | Lý thuyết đầu tư | 6935 | KT929 | Quản trị rủi ro ngân hàng | 6936 | KT930 | Phân tích kinh tế vĩ mô | 6937 | KT931 | Phân tích giá trong thị trường nông nghiệp | 6938 | KT932 | Phân tích kinh tế sản xuất | 6939 | KT933 | Lượng giá tài nguyên môi trường nâng cao | 6940 | KT934 | Phân tích tài chính nông nghiệp | 6941 | KT935 | Kinh tế phát triển nâng cao | 6942 | KT936 | Phương pháp đánh giá tác động | 6943 | KT937 | Các học thuyết quản trị hiện đại | 6944 | KT938 | Chiến lược kinh doanh quốc tế hiện đại | 6945 | KT939 | Chiến lược quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu | 6946 | KT940 | Kiểm soát quản trị nâng cao | 6947 | KT941 | Kinh doanh quốc tế nâng cao | 6948 | KT942 | Lý thuyết tổ chức và chiến lược quản lý | 6949 | KT943 | Marketing nâng cao | 6950 | KT944 | Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh | 6951 | KT945 | Quản trị đổi mới và sáng tạo nâng cao | 6952 | KT946 | Quản trị tác nghiệp nâng cao | 6953 | KT947 | Kỹ năng nghiên cứu thông tin | 6954 | KT948 | Lý thuyết đầu tư nâng cao | 6955 | KT949 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong TCNH | 6956 | KT950 | Kỹ năng công bố nghiên cứu khoa học | 6957 | KT958C | Tiểu luận tốt nghiệp-Kế toánTH | 6958 | KT959C | Tiểu luận tốt nghiệp-Tài chính | 6959 | KT960C | Tiểu luận tốt nghiệp - QTKDTH | 6960 | KT961C | Tiểu luận tốt nghiệp-Marketing | 6961 | KT962C | Tiểu luận tốt nghiệp - DL & DV | 6962 | KT963C | Tiểu luận tốt nghiệp - K.Tế NN | 6963 | KT964C | Tiểu luận tốt nghiệp-Ng.Thương | 6964 | KTD01C | Nguyên lý kế toán | 6965 | KTD02C | Marketing Ứng dụng | 6966 | KTD03C | Thống kê Ứng dụng | 6967 | KTD04C | Tin học trong kế toán | 6968 | KTD05C | Kế toán tài chính 2 | 6969 | KTD06C | Kế toán quản trị 2 | 6970 | KTD07C | Quản trị ngân hàng | 6971 | KTD08C | Quản trị chất lượng sản phẩm | 6972 | KTD09C | Quản trị văn phòng | 6973 | KTD10C | Quản trị Marketing | 6974 | KTD11C | Chiến lược& chính sách K.Doanh | 6975 | KTD12C | Quản trị tài chính 2 | 6976 | KTD13C | Luận văn tốt nghiệp | 6977 | KTD13D | Lý thuyết tài chính tín dụng | 6978 | KTD14C | Luật Kinh tế | 6979 | KTD15C | Kinh tế ngoại thương | 6980 | KTD16C | Marketing Ứng dụng | 6981 | KTD17C | Tiền tệ - ngân hàng | 6982 | KTD18C | Phân tích tài chính D.Nghiệp | 6983 | KTD19C | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 6984 | KTH000 | Luận văn tốt nghiệp | 6985 | KTH001 | Đề án tốt nghiệp | 6986 | KTH002 | Thực tập tốt nghiệp 1 | 6987 | KTH003 | Thực tập tốt nghiệp 2 | 6988 | KTH004 | CĐ: Kinh tế học ứng dụng | 6989 | KTH005 | CĐ: Kinh tế đô thị | 6990 | KTH006 | CĐ: Kinh tế lao động | 6991 | KTH007 | CĐ: Kinh tế học biến đổi khí hậu | 6992 | KTH008 | CĐ: Kinh tế nông nghiệp | 6993 | KTH009 | CĐ: Marketing địa phương | 6994 | KTH601 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế | 6995 | KTH602 | Kinh tế công | 6996 | KTH603 | Kinh tế học biến đổi khí hậu | 6997 | KTH604 | Phân tích chính sách công | 6998 | KTH605 | Kinh tế vùng | 6999 | KTH606 | Kinh tế vi mô II | 7000 | KTH607 | Kinh tế vĩ mô II | 7001 | KTH608 | Kinh tế lượng II | 7002 | KTH609 | Kinh tế học quản lý | 7003 | KTH610 | Chuyên đề 1 | 7004 | KTH611 | Chuyên đề 2 | 7005 | KTH612 | Kinh tế lao động | 7006 | KTH613 | Kinh tế y tế | 7007 | KTH614 | Thương mại và môi trường | 7008 | KTH615 | Marketing địa phương | 7009 | KTH616 | Kinh tế học hành vi | 7010 | KTH617 | Kinh tế đô thị | 7011 | KTH618 | Kinh tế quốc tế | 7012 | KTH619 | Kinh tế học ứng dụng | 7013 | KTH620 | Chuyên đề kinh tế | 7014 | KTH621 | Kinh tế công cộng nâng cao | 7015 | KTH900 | Luận văn tốt nghiệp | 7016 | KTL000 | Luận văn tốt nghiệp | 7017 | KTL001 | Đề án tốt nghiệp | 7018 | KTL002 | Thực tập tốt nghiệp 1 | 7019 | KTL003 | Thực tập tốt nghiêp 2 | 7020 | KTL004 | Chuyên đề quản lý kinh tế khối doanh nghiệp | 7021 | KTL005 | Chuyên đề quản lý kinh tế khu vực công | 7022 | KTL006 | Chuyên đề chính sách thương mại và hội nhập quốc tế | 7023 | KTL007 | Chuyên đề kinh doanh quốc tế | 7024 | KTL008 | Chuyên đề đánh giá tác động chính sách | 7025 | KTL009 | Chuyên đề quản trị công ty | 7026 | KTL010 | Chuyên đề chuyển đổi số và thương mại điện tử | 7027 | KTL011 | Chuyên đề marketing và quản trị thương hiệu | 7028 | KTL012 | Chuyên đề kế toán trong doanh nghiệp | 7029 | KTL601 | Chính sách công | 7030 | KTL602 | Marketing địa phương | 7031 | KTL603 | Quản trị dự án phát triển | 7032 | KTL604 | Quản lý ngân sách nhà nước | 7033 | KTL605 | Quản lý chương trình và dự án | 7034 | KTL606 | Chuyển đổi số và thương mại điện tử | 7035 | KTL608 | Tài chính công | 7036 | KTL609 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 7037 | KTM01C | Kinh tế quản trị | 7038 | KTN000 | Luận văn tốt nghiệp | 7039 | KTN001 | Đề án tốt nghiệp | 7040 | KTN002 | Thực tập tốt nghiệp 1 | 7041 | KTN003 | Thực tập tốt nghiệp 2 | 7042 | KTN004 | Chuyên đề hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp | 7043 | KTN005 | Chuyên đề rủi ro trong nông nghiệp | 7044 | KTN006 | Chuyên đề kinh doanh nông nghiệp | 7045 | KTN007 | Chuyên đề kinh doanh nông nghiệp quốc tế | 7046 | KTN008 | Chuyên đề phân tích chuỗi giá trị nông sản | 7047 | KTN009 | Chuyên đề kinh tế hợp tác và hợp tác xã trong nông nghiệp | 7048 | KTN010 | Chuyên đề nông nghiệp và phát triển kinh tế | 7049 | KTN011 | Chuyên đề nông nghiệp bền vững và môi trường | 7050 | KTN600 | Phân tích rủi ro trong nông nghiệp | 7051 | KTN601 | Dự báo kinh tế nâng cao | 7052 | KTN603 | Kinh tế học hành vi | 7053 | KTN604 | Lý thuyết tăng trưởng kinh tế | 7054 | KTN607 | Kinh tế tài nguyên môi trường | 7055 | KTN608 | Kinh tế sử dụng đất | 7056 | KTN609 | An ninh lương thực và phát triển | 7057 | KTN610 | Thống kê trong kinh tế | 7058 | KTN611 | Kinh doanh nông nghiệp | 7059 | KTN612 | Quản trị chuỗi cung ứng | 7060 | KTN613 | Phân tích giá trong nông nghiệp | 7061 | KTN614 | Chuyên đề kinh tế nông nghiệp | 7062 | KTN615 | Thương mại nông nghiệp quốc tế (International Agricultural Trade) | 7063 | KTN616 | Phát triển kinh doanh và đổi mới (Business Development and Innovation) | 7064 | KTN617 | Quản lý nông trại và hợp tác xã (Farm and Cooperative Management) | 7065 | KTN618 | Nông nghiệp và phát triển kinh tế (Agriculture and Economic Development) | 7066 | KTN640 | Lý thuyết tăng trưởng kinh tế | 7067 | KTN900 | Luận văn tốt nghiệp | 7068 | KTQ000 | Luận văn tốt nghiệp | 7069 | KTQ001 | Đề án tốt nghiệp | 7070 | KTQ002 | Thực tập tốt nghiệp 1 | 7071 | KTQ003 | Thực tập tốt nghiệp 2 | 7072 | KTQ004 | CĐ Nghiên cứu Marketing | 7073 | KTQ005 | CĐ Quản trị nguồn nhân lực | 7074 | KTQ006 | CĐ Quản trị rủi ro kinh doanh | 7075 | KTQ007 | CĐ Phân tích kết quả kinh doanh | 7076 | KTQ008 | CĐ Văn hóa doanh nghiệp | 7077 | KTQ009 | CĐ Logistics | 7078 | KTQ010 | CĐ Kinh doanh điện tử | 7079 | KTQ011 | CĐ Hội nhập kinh tế quốc tế | 7080 | KTQ012 | CĐ Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp | 7081 | KTQ013 | CĐ Quản trị khởi nghiệp | 7082 | KTQ600 | Kiểm soát quản trị công ty | 7083 | KTQ601 | Lý thuyết nhận dạng ứng dụng trong quản lý | 7084 | KTQ602 | Các lý thuyết quản trị | 7085 | KTQ603 | Lý thuyết lãnh đạo | 7086 | KTQ604 | Quản trị con người và tổ chức | 7087 | KTQ605 | Quản trị đổi mới và sáng tạo | 7088 | KTQ606 | Quản trị chiến lược nâng cao | 7089 | KTQ607 | Định giá doanh nghiệp | 7090 | KTQ608 | Lý thuyết quản trị | 7091 | KTQ609 | Quản trị công ty | 7092 | KTQ640 | Kiểm soát quản trị công ty | 7093 | KTQ900 | Luận văn tốt nghiệp | 7094 | KTR03C | Tâm lý học đại cương B | 7095 | KTR04C | Dân số học đại cương | 7096 | KTR05C | Báo chí & truyền thông Đ.chúng | 7097 | KTR06C | Văn bản & lưu trữ học B | 7098 | KTR07C | Con người & môi trường | 7099 | KTR07D | Khoa học môi trường | 7100 | KTR08C | Kinh tế học đại cương A1 | 7101 | KTR09C | Kinh tế học đại cương A2 | 7102 | KTR20C | Kinh tế học đại cương | 7103 | KTR21C | Triết học Mác-Lênin | 7104 | KTR22C | Lịch sử Triết học đại cương A | 7105 | KTR23C | Toán cao cấp A | 7106 | KTR24C | Tiếng Việt thực hành A | 7107 | KTT000 | Luận văn tốt nghiệp | 7108 | KTT001 | Đề án tốt nghiệp | 7109 | KTT002 | Thực tập tốt nghiệp 1 | 7110 | KTT003 | Thực tập tốt nghiệp 2 | 7111 | KTT004 | Chuyên đề: Các công cụ trong thu thập, phân tích dữ liệu và trình bày kết quả nghiên cứu | 7112 | KTT005 | Chuyên đề: Hoạt động của các tổ chức tài chính | 7113 | KTT006 | Chuyên đề: Công nghệ ngân hàng | 7114 | KTT007 | Chuyên đề: Marketing dịch vụ ngân hàng | 7115 | KTT008 | Chuyên đề: Công nghệ tài chính | 7116 | KTT009 | Chuyên đề: Đầu tư tài chính | 7117 | KTT010 | Chuyên đề: Tài chính phát triển | 7118 | KTT011 | Chuyên đề: Tài chính vi mô | 7119 | KTT012 | Chuyên đề: Pháp luật tài chính – ngân hàng | 7120 | KTT013 | Chuyên đề: Tài chính doanh nghiệp | 7121 | KTT014 | Chuyên đề: Tài chính quốc tế | 7122 | KTT015 | Chuyên đề: Quản trị tài chính dự án | 7123 | KTT01C | Lý thuyết Marketing | 7124 | KTT02C | Quản lý Kinh tế | 7125 | KTT03C | Toán kinh tế Ứng dụng | 7126 | KTT606 | Kinh tế vi mô nâng cao | 7127 | KTT607 | Kinh tế vĩ mô nâng cao | 7128 | KTT608 | Kinh tế lượng nâng cao | 7129 | KTT609 | Lý thuyết đầu tư | 7130 | KTT610 | Quản trị rủi ro tài chính | 7131 | KTT611 | Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính | 7132 | KTT612 | Quản trị rủi ro ngân hàng | 7133 | KTT613 | Quản trị hoạt động ngân hàng toàn cầu | 7134 | KTT614 | Ngân hàng điện tử | 7135 | KTT615 | Kinh tế tài chính | 7136 | KTT616 | Thị trường tài chính và các định chế tài chính trung gian | 7137 | KTT617 | Mô hình chuỗi thời gian và dự báo | 7138 | KTT618 | Rủi ro và bảo hiểm | 7139 | KTT619 | Ngân hàng đầu tư | 7140 | KTT620 | Đầu tư tài chính và quản trị danh mục | 7141 | KTT621 | Ngân hàng số | 7142 | KTT622 | Tài chính quốc tế | 7143 | KTT623 | Chứng khoán hóa tài sản | 7144 | KTT624 | Quản trị ngân hàng thương mại | 7145 | KTT625 | Marketing dịch vụ ngân hàng | 7146 | KTT630 | Tài chính hành vi | 7147 | KTT900 | Luận văn tốt nghiệp | 7148 | LA0001 | Luận án tiến sĩ | 7149 | LA001 | Luận án | 7150 | LK001C | Pháp luật & Thanh tra đất đai | 7151 | LK002C | TT.Pháp luật&thanh tra đất đai | 7152 | LK003C | Pháp luật đại cương | 7153 | LK004C | Lịch sử nhà nước&pháp luật VN | 7154 | LK005C | Lý luận nhà nước & Pháp luật I | 7155 | LK005D | Giao tiếp và hùng biện | 7156 | LK006C | Lý luận chung về NN &Pháp luật | 7157 | LK006D | Luật hành chính I | 7158 | LK007C | Luật dân sự 1A | 7159 | LK008C | Lịch sử nhà nước&pháp luật TG | 7160 | LK009C | Phương pháp nghiên cứu 1 | 7161 | LK010C | Pháp luật chuyên ngành CNTT | 7162 | LK011C | Anh văn chuyên ngành Luật 4 | 7163 | LK012C | Pháp văn chuyên ngành Luật 4 | 7164 | LK013C | Luật xây dựng | 7165 | LK014C | Anh văn chuyên ngành Luật 5 | 7166 | LK015C | Pháp văn chuyên ngành Luật 5 | 7167 | LK016C | Luật hành chính 1 | 7168 | LK017C | Luật hành chính 2 | 7169 | LK018C | Luật dân sự HP2 | 7170 | LK019C | Luật kinh tế 1 | 7171 | LK020C | Luật kinh tế 2 | 7172 | LK021C | Luật tài chính 1 | 7173 | LK022C | Tâm lý học quản lý B | 7174 | LK023C | Luật hành chính HP2 (HC) | 7175 | LK024C | Luật hình sự HP1 | 7176 | LK025C | Hoạt động xây dựng pháp luật B | 7177 | LK026C | Luật công pháp quốc tế | 7178 | LK027C | Quan hệ giữa NN & PL & Cá nhân | 7179 | LK028C | Pháp luật về T.Chức&H.Động DP | 7180 | LK029C | Thuật ngữ pháp lý | 7181 | LK030C | Giao tiếp & hùng biện | 7182 | LK031C | Luật hành chính 1 | 7183 | LK032C | Luật hình sự 2 | 7184 | LK033C | Luật dân sự 1B | 7185 | LK034C | Luật thương mại 1A | 7186 | LK035C | Phương pháp nghiên cứu 1 | 7187 | LK036C | Luật dân sự La Mã | 7188 | LK037C | Luật hành chính 1A | 7189 | LK038C | Luật thương mại 1B | 7190 | LK039C | Luật hình sự 2A | 7191 | LK040C | Tội phạm học | 7192 | LK041C | Luật hình sự 1 | 7193 | LK042C | Luật đất đai | 7194 | LK043C | Luật thuế A | 7195 | LK044C | Luật tố tụng dân sự | 7196 | LK045C | Anh văn chuyên ngành Luật 6 | 7197 | LK046C | Pháp văn chuyên ngành Luật 6 | 7198 | LK047C | Quản trị học đại cương | 7199 | LK048C | Luật hình sự 3B | 7200 | LK049C | Luật dân sự 2 | 7201 | LK050C | Anh văn chuyên ngành Luật 5 | 7202 | LK051C | Luật thương mại 2A | 7203 | LK052C | Luật tố tụng dân sự | 7204 | LK053C | Luật tố tụng hình sự | 7205 | LK054C | Luật dân sự 3-thừa kế | 7206 | LK055C | Dân chủ trong nhà nước & cơ sở | 7207 | LK056C | P.Luật về thanh tra&QL tư pháp | 7208 | LK057C | Luật hiến pháp nước ngoài | 7209 | LK058C | Quan hệ quốc tế | 7210 | LK059C | Luật hiến pháp chuyên sâu | 7211 | LK060C | Luật hôn nhân & gia đình B | 7212 | LK061C | Luật môi trường | 7213 | LK062C | Luật hôn nhân & GĐ A1-Gia đình | 7214 | LK063C | Luật hình sự 3 | 7215 | LK063D | Luật hình sự 3A (Phần riêng) | 7216 | LK064C | Luật hiến pháp | 7217 | LK065C | Hành chính - nhà nước | 7218 | LK066C | Pháp luật & luật dân sự | 7219 | LK067C | Luật giáo dục | 7220 | LK068C | Luật bảo vệ môi trường & BVTV | 7221 | LK069C | Luật nghề cá | 7222 | LK070C | Luật môi trường | 7223 | LK071C | Luật chuyên ngành kinh tế | 7224 | LK072C | Luật quản trị kinh doanh | 7225 | LK073C | Luật NN & P.Triển nông thôn | 7226 | LK074C | Luật ngoại thương | 7227 | LK075C | Luật dân sự & tố tụng dân sự | 7228 | LK076C | Luật hình sự-tố tụng hình sự | 7229 | LK077C | Luật hiến pháp 1 | 7230 | LK078C | Luật hiến pháp 2 | 7231 | LK079C | Luật hành chính 2 | 7232 | LK080C | Luật hình sự 3B (Phần riêng) | 7233 | LK081C | Luật hiến pháp chuyên sâu | 7234 | LK082C | Anh văn chuyên ngành Luật 1 | 7235 | LK083C | Luật dân sự 2 (HĐ.Thông dụng) | 7236 | LK084C | Luật tố tụng hình sự | 7237 | LK085C | Tổ chức & H.Động công chứng | 7238 | LK086C | Các cơ quan & tổ chức tư pháp | 7239 | LK087C | Luật hành chính các nước | 7240 | LK088C | Luật thương mại 2B | 7241 | LK089C | Luật dân sự & T.Mại các nước | 7242 | LK090C | Luật đất đai | 7243 | LK091C | Luật hình sự các nước | 7244 | LK092C | Thuật ngữ pháp lý (Anh) | 7245 | LK093C | Giao tiếp & hùng biện | 7246 | LK094C | Luật dân sự La Mã | 7247 | LK095C | Luật ngân sách | 7248 | LK096C | Luật thuế B | 7249 | LK097C | Luật hành chính đô thị A | 7250 | LK098C | Luật lao động | 7251 | LK099C | Luật TM 3A - Phá sản & Tố tụng | 7252 | LK100C | Anh văn chuyên ngành Luật 2 | 7253 | LK101C | Đạo đức nghề Luật | 7254 | LK102C | Pháp luật sở hữu trí tuệ | 7255 | LK103C | Luật công pháp quốc tế | 7256 | LK104C | Luật tư pháp quốc tế | 7257 | LK105C | Hoạt động xây dựng pháp luật A | 7258 | LK106C | Luật so sánh | 7259 | LK107C | Luật tố tụng hành chính | 7260 | LK108C | Anh văn chuyên ngành Luật 3 | 7261 | LK109C | Thủ tục hành chính về nhà đất | 7262 | LK110C | Khóa luận tốt nghiệp - Luật | 7263 | LK111C | Công tác xã hội | 7264 | LK112C | Thực tập thực tế - Luật | 7265 | LK113C | Tiểu luận tốt nghiệp - Luật | 7266 | LK114C | Nghề luật sư & HĐ tư vấn PL | 7267 | LK115C | Luật ngân hàng | 7268 | LK116C | Nghiệp vụ tòa Án | 7269 | LK117C | Phương pháp nghiên cứu 2 | 7270 | LK118C | Bảo đảm nghĩa vụ | 7271 | LK119C | Luật ASEAN | 7272 | LK120C | Tố tụng lao động | 7273 | LK121C | P.Luật về chứng khoán & TTCK | 7274 | LK122C | Pháp luật về cạnh tranh | 7275 | LK123C | Luật hành chính đô thị B | 7276 | LK124C | Luật thương mại quốc tế | 7277 | LK125C | P.Luật về HĐ xuất nhập khẩu | 7278 | LK126C | Luận văn tốt nghiệp - Luật TM | 7279 | LK127C | P.Luật về bảo hiểm trong T.Mại | 7280 | LK128C | Luật hôn nhân & GĐ A2-TSVC | 7281 | LK129C | Giám định pháp y | 7282 | LK130C | Pháp luật về bảo hiểm | 7283 | LK131C | Khoa học điều tra hình sự | 7284 | LK132C | Pháp luật về đăng ký địa chính | 7285 | LK133C | Luận văn tốt nghiệp - Luật TP | 7286 | LK134C | Kỹ thuật đàm phán hợp đồng | 7287 | LK135C | Luật & C.Sách môi trường A | 7288 | LK136C | Luật dân sự 2-H.Đồng dân sự | 7289 | LK137C | Pháp văn chuyên ngành Luật 1 | 7290 | LK138C | Pháp văn chuyên ngành Luật 2 | 7291 | LK139C | Luật hình sự HP2 | 7292 | LK140C | Luật lao động | 7293 | LK141C | Luật tố tụng hình sự | 7294 | LK142C | Luật tư pháp quốc tế | 7295 | LK143C | Luật tài chính 2 | 7296 | LK144C | Anh văn chuyên ngành Luật 7 | 7297 | LK145C | Luật hôn nhân & gia đình B | 7298 | LK146C | Pháp văn chuyên ngành Luật 7 | 7299 | LK147C | Pháp văn chuyên ngành Luật 3 | 7300 | LK148C | Niên luận - Luật | 7301 | LK149C | Phòng chống một số tội phạm | 7302 | LK150C | Vấn đề quốc tế về con người | 7303 | LK151C | Thuật ngữ pháp lý (Pháp) | 7304 | LK152C | Pháp luật & T.Tra đất đai UD | 7305 | LK153C | Luật TM 3B - Phá sản & Tố tụng | 7306 | LK154C | Luật hôn nhân & GĐ A1-Gia đình | 7307 | LK155C | Luật tư pháp quốc tế 1 | 7308 | LK156C | Luật tư pháp quốc tế 2 | 7309 | LK157C | Luận văn tốt nghiệp - Luật HC | 7310 | LK158C | Luật công đoàn | 7311 | LK159C | Luật du lịch | 7312 | LK160C | Khoá luận tốt nghiệp - Luật | 7313 | LK161C | Luật hình sự | 7314 | LK162C | Luật dân sự | 7315 | LK163C | Luật thương mại | 7316 | LK164C | Luật tố tụng hình sự cơ bản | 7317 | LK165C | Luật tố tụng dân sự cơ bản | 7318 | LK166C | Luật hôn nhân&gia đình cơ bản | 7319 | LK167C | Luật lao động cơ bản | 7320 | LK168C | Luật đất đai cơ bản | 7321 | LK169C | Luật công pháp quốc tế cơ bản | 7322 | LK170C | Luật tư pháp quốc tế cơ bản | 7323 | LK171C | Thi tốt nghiệp 1 - Luật | 7324 | LK172C | Thi tốt nghiệp 2 - Luật | 7325 | LK173C | Chứng chỉ A ngoại ngữ | 7326 | LK173D | Chứng chỉ A ngoại ngữ | 7327 | LK174C | Luật thương mại quốc tế cơ bản | 7328 | LK175C | Luật kinh tế | 7329 | LK176C | Luật dân sự so sánh | 7330 | LK177C | Luật hiến pháp so sánh | 7331 | LK178C | Luật thương mại Việt nam | 7332 | LK179C | Luật tư pháp quốc tế so sánh | 7333 | LK180C | Luật tục Việt Nam | 7334 | LK181C | Luật lao động Việt Nam | 7335 | LK182C | Luật hành chính Việt Nam | 7336 | LK184C | Pháp luật chuyên ngành CNTT | 7337 | LK185C | Tập quán TMQT & Nghiệp vụ TTQT | 7338 | LK186C | Quản lý nhà nước & ĐH công sở | 7339 | LK187C | Công tác văn thư lưu trữ | 7340 | LK187D | Luật hiến pháp nước ngoài | 7341 | LK188C | Thực tập tốt nghiệp - Luật | 7342 | LK189C | P.Luật về TT&KT&Khiếu kiện HC | 7343 | LK190C | Các cơ quan & tổ chức tư pháp | 7344 | LK191C | Luật ngân hàng | 7345 | LK192C | Tội phạm học | 7346 | LK193C | Luật so sánh | 7347 | LK194C | Luật thương mại quốc tế | 7348 | LK195C | Luật môi trường | 7349 | LK196C | PL về TC & HĐ của cơ quan CQĐP | 7350 | LK197C | P.Luật về HĐ xuất nhập khẩu | 7351 | LK198C | Anh văn chuyên ngành Luật 8 | 7352 | LK199C | Pháp văn chuyên ngành Luật 8 | 7353 | LK200C | Thủ tục giao đất,cho thuê ,... | 7354 | LK201C | Luật kinh tế - TN | 7355 | LK202C | Luật tài chính & Ngân hàng-TN | 7356 | LK203C | Luật hành chính - TN | 7357 | LK204C | Luật hiến pháp - TN | 7358 | LK205C | Luật hiến pháp 1 | 7359 | LK206C | Tổng quan về luật thương mại | 7360 | LK207C | Các nguồn của Luật | 7361 | LK208C | Luật hôn nhân & gia đình 1 | 7362 | LK209C | Luật hôn nhân & gia đình 2 | 7363 | LK210C | Luật hình sự 1 | 7364 | LK211C | Luật lao động 1 | 7365 | LK212C | Luật lao động 2 | 7366 | LK213C | Luật thương mại 1 | 7367 | LK214C | Xây dựng văn bản pháp luật | 7368 | LK215C | Luật đầu tư | 7369 | LK216C | Pháp luật về thương mại điệntử | 7370 | LK217C | Luật thương mại 3 | 7371 | LK218C | Luật tố tụng hình sự 1 | 7372 | LK219C | Luật tố tụng hình sự 2 | 7373 | LK220C | Công pháp quốc tế 1 | 7374 | LK221C | Công pháp quốc tế 2 | 7375 | LK221G | Luật hiến pháp | 7376 | LK222C | Tư pháp quốc tế 1 | 7377 | LK222G | Lý luận chung Nhà nước &P.Luật | 7378 | LK223C | Tư pháp quốc tế 2 | 7379 | LK223G | Công tác văn thư lưu trữ | 7380 | LK224C | Phương pháp nghiên cứu - Luật | 7381 | LK224G | Luật môi trường | 7382 | LK225C | Luật an sinh xã hội | 7383 | LK225G | Luật hành chính | 7384 | LK226C | Luật thương mại các nước | 7385 | LK226G | Luật dân sự | 7386 | LK227C | Luật tố tụng dân sự 1 | 7387 | LK227G | Công tác hòa giải | 7388 | LK228C | Luật tố tụng dân sự 2 | 7389 | LK228G | Luật tố tụng dân sự | 7390 | LK229C | Luật thuế quốc tế | 7391 | LK229G | Luật hình sự | 7392 | LK230C | Luật các tổ chức quốc tế | 7393 | LK230G | Công tác thanh tra | 7394 | LK231C | Luật các công cụ thanh toán | 7395 | LK231G | Luật kinh tế | 7396 | LK232C | Công pháp quốc tế 3 | 7397 | LK232G | Công chứng luật sư | 7398 | LK233C | Tư pháp quốc tế 3 | 7399 | LK233G | Luật tài chính | 7400 | LK234C | Thực tập nghề nghiệp - Luật | 7401 | LK234G | Luật tố tụng hình sự | 7402 | LK235C | Tổ chức công sở & nhân sự HC | 7403 | LK235G | Công tác thi hành Án dân sự | 7404 | LK236C | Quản lý HCNN về trật tự xã hội | 7405 | LK236G | Kỹ thuật xây dựng văn bản | 7406 | LK237C | Quản lý HCNN trong lĩnh vực XD | 7407 | LK237G | Luật hôn nhân và gia đình | 7408 | LK238C | Luật trách nhiệm dân sự | 7409 | LK238G | Luật lao động | 7410 | LK239C | Luật hình sự chuyên sâu | 7411 | LK239G | Luật Ngân hàng | 7412 | LK240C | Luật hợp đồng thông dụng | 7413 | LK240G | Công tác quản lý hộ tịch | 7414 | LK241C | Luật hình sự quốc tế | 7415 | LK241G | Quản lý lý lịch tư pháp | 7416 | LK242C | Luật về bất động sản | 7417 | LK242G | Nghiệp vụ thư ký tòa Án | 7418 | LK243C | Luật môi trường & tài nguyên | 7419 | LK243G | Luật đất đai | 7420 | LK244C | Luật giao thông thủy bộ | 7421 | LK244G | Báo cáo ngoại khóa | 7422 | LK245G | Thực Tập Tốt Nghiệp | 7423 | LK246G | Tiểu luận tốt nghiệp | 7424 | LK701 | Luật thương mại | 7425 | LK901C | Luật hôn nhân & GĐ A2 -TSVC | 7426 | LK902C | Chuyên đề pháp luật | 7427 | LS10 | Môn Lịch sử 10 | 7428 | LS11 | Môn Lịch sử 11 | 7429 | LS12 | Môn Lịch sử 12 | 7430 | LV011C | Hình học (TN) | 7431 | LV012C | Đại số cao cấp (TN) | 7432 | LV013C | Phương pháp (TN) | 7433 | LV021C | Vật lý đại cương (TN) | 7434 | LV022C | Vật lý lý thuyết (TN) | 7435 | LV023C | Phương pháp (TN) | 7436 | LV091C | Hóa hữu cơ (TN) | 7437 | LV092C | Hóa vô cơ (TN) | 7438 | LV093C | Phương pháp (TN) | 7439 | LV101C | Di truyền (TN) | 7440 | LV102C | Sinh lý động vật (TN) | 7441 | LV103C | Phương pháp (TN) | 7442 | LV161C | Địa lý kinh tế Việt Nam (TN) | 7443 | LV162C | Địa lý kinh tế Thế Giới (TN) | 7444 | LV163C | Phương pháp G.dạy Địa lý (TN) | 7445 | LV171C | Văn học Việt Nam (TN) | 7446 | LV172C | Ngôn ngữ (TN) | 7447 | LV173C | Phương pháp (TN) | 7448 | LV181C | Lịch sử Việt Nam (TN) | 7449 | LV182C | Lịch sử Thế Giới (TN) | 7450 | LV183C | Phương pháp (TN) | 7451 | LV201C | Tổ chức T.hiện C.tác kế toán | 7452 | LV202C | Tiểu luận tốt nghiệp | 7453 | LV211C | Phân tích kinh tế-Tài chính DN | 7454 | LV212C | Tiểu luận tốt nghiệp | 7455 | LV221C | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 7456 | LV222C | Tiểu luận tốt nghiệp | 7457 | LV231C | Quản trị kinh doanh tổng hợp | 7458 | LV232C | Tiểu luận tốt nghiệp | 7459 | LV241C | Tài chính quốc tế | 7460 | LV242C | Tiểu luận tốt nghiệp | 7461 | LV331C | Phương pháp G.dạy Toán (TN) | 7462 | LV332C | Hình học cao cấp (TN) | 7463 | LV333C | Tin học -CSDL (TN) | 7464 | LV431C | Nghe nói (TN-CH) | 7465 | LV432C | Dẫn luận ngôn ngữ (TN-CH) | 7466 | LV433C | Phương pháp (TN-CH) | 7467 | LV451C | Văn học Việt Nam (TN-CH) | 7468 | LV452C | Ngôn ngữ (TN-CH) | 7469 | LV453C | Phương pháp (TN-CH) | 7470 | LV461C | Hình học (TN-CH) | 7471 | LV462C | Đại số cao cấp (TN-CH) | 7472 | LV463C | Phương pháp (TN-CH) | 7473 | LV471C | Hóa hữu cơ (TN) | 7474 | LV472C | Hóa vô cơ (TN) | 7475 | LV473C | Phương pháp G.dạy (TN) | 7476 | LV481C | Lịch sử Việt Nam (TN) | 7477 | LV482C | Lịch sử Thế Giới (TN) | 7478 | LV483C | Phương pháp G.dạy (TN) | 7479 | LV511C | Nghe nói (TN) | 7480 | LV512C | Dịch (TN) | 7481 | LV513C | Dẫn luận ngôn ngữ (TN) | 7482 | LV521C | Nghe nói (TN) | 7483 | LV522C | Dẫn luận ngôn ngữ (TN) | 7484 | LV523C | Phương pháp (TN) | 7485 | LV541C | Lý thuyết Dịch (TN) | 7486 | LV542C | Nghe - nói (TN) | 7487 | LV543C | Dẫn luận ngôn ngữ (TN) | 7488 | LV751C | Lý luận dạy học (thi TN) | 7489 | LV752C | Sinh lý động vật (thi TN) | 7490 | LV753C | Sinh lý thực vật (thi TN) | 7491 | Mã học phần | Tên học phần | 7492 | MI301C | Vi sinh vật đại cương | 7493 | MI302C | TT. Vi sinh vật đại cương | 7494 | MKH000 | Luận văn tốt nghiệp | 7495 | MKH001 | Đề án tốt nghiệp | 7496 | MKH002 | Thực tập tốt nghiệp | 7497 | MKH003 | Chuyên đề: Ô nhiễm và kiểm soát ô nhiễm | 7498 | MKH004 | Chuyên đề: Bảo tồn đa dạng sinh học và phục hồi các hệ sinh thái | 7499 | MKH005 | Chuyên đề: Biến đổi khí hậu và giảm phát thải khí nhà kính | 7500 | MKH006 | Chuyên đề: Phân tích và dự báo môi trường | 7501 | MKH007 | Chuyên đề: Chỉ thị và đánh dấu sinh học | 7502 | MKH008 | Chuyên đề: Thực tập thực tiễn | 7503 | MKH602 | Phân tích và đánh giá hóa lý đất và nước | 7504 | MKH603 | Sinh thái đất ngập nước và ứng dụng | 7505 | MKH604 | Phân tích và đánh giá sinh học đất và nước | 7506 | MKH605 | Quản lý tổng hợp môi trường đất và nước | 7507 | MKH606 | Thực tập giáo trình - Khoa học môi trường | 7508 | MKH607 | Sinh hoạt học thuật - KHMT | 7509 | MKT000 | Luận văn tốt nghiệp | 7510 | MKT001 | Đề án tốt nghiệp | 7511 | MKT002 | Thực tập tốt nghiệp | 7512 | MKT003 | Chuyên đề kiểm soát và xử lý nước | 7513 | MKT006 | Chuyên đề kiểm soát và xử lý khí thải | 7514 | MKT007 | Chuyên đề kiểm soát và xử lý ô nhiễm đất | 7515 | MKT008 | Chuyên đề công nghệ sản xuất sạch | 7516 | MKT009 | Chuyên đề vật liệu môi trường | 7517 | MKT010 | Chuyên đề mô hình hóa môi trường | 7518 | MKT011 | Chuyên đề công nghệ màng lọc | 7519 | MKT601 | Ứng dụng công nghệ nano trong môi trường | 7520 | MKT602 | Quá trình và thiết bị trong kỹ thuật môi trường | 7521 | MKT603 | Công nghệ môi trường | 7522 | MKT604 | Phát triển bền vững | 7523 | MKT605 | Cơ sở biến đổi khí hậu | 7524 | MKT606 | Công nghệ sạch | 7525 | MKT607 | Kinh tế chất thải | 7526 | MKT608 | Công nghệ đất ngập nước | 7527 | MKT609 | Thủy khí động lực học | 7528 | MKT610 | Các quá trình hóa lý trong môi trường | 7529 | MKT611 | Các quá trình sinh học và ứng dụng trong môi trường | 7530 | MKT612 | Kỹ thuật xử lý chất thải rắn nâng cao | 7531 | ML001 | Triết học Mác - Lênin | 7532 | ML001C | Kinh tế chính trị | 7533 | ML002 | Kinh tế chính trị học A | 7534 | ML003 | Kinh tế chính trị học B | 7535 | ML004 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 7536 | ML005 | Lịch sử ĐCS Việt Nam | 7537 | ML006 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 7538 | ML007 | Logic học đại cương | 7539 | ML008 | Xã hội học đại cương | 7540 | ML009 | Những Ng.Lý CB của CN Mác-Lênin 1 | 7541 | ML010 | Những Ng.Lý CB của CN Mác-Lênin 2 | 7542 | ML011 | Đường lối cách mạng của ĐCSVN | 7543 | ML012 | Tin học căn bản | 7544 | ML013 | TT.Tin học căn bản | 7545 | ML014 | Triết học Mác - Lênin | 7546 | ML015 | Triết học Mác - Lênin | 7547 | ML016 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 7548 | ML017 | Kinh tế chính trị Mác - Lênin | 7549 | ML018 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 7550 | ML019 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 7551 | ML020 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 7552 | ML021 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 7553 | ML022 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 7554 | ML023 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 7555 | ML091C | T.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 1A | 7556 | ML092C | T.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 2A | 7557 | ML093C | T.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 3A | 7558 | ML094C | T.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 1B | 7559 | ML095C | T.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 2B | 7560 | ML096C | T.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 3B | 7561 | ML101 | Phương pháp nghiên cứu KH - GDCD | 7562 | ML101C | Kinh tế chính trị học B | 7563 | ML102 | Lý luận dạy học - GDCD | 7564 | ML102C | Xã hội học đại cương A | 7565 | ML102E | Lý luận dạy học - GDCD | 7566 | ML103 | Lịch sử Triết học | 7567 | ML103C | Nhà nước & pháp luật đại cương | 7568 | ML104 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | 7569 | ML104C | Đại cương khoa học chính trị A | 7570 | ML105 | Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa | 7571 | ML105C | Đại cương khoa học chính trị B | 7572 | ML106 | Anh văn chuyên môn - GDCD | 7573 | ML106C | Lịch sử tư tưởng kinh tế A | 7574 | ML107 | Mỹ học Mác-Lênin | 7575 | ML107C | Lịch sử tư tưởng kinh tế B | 7576 | ML108 | Lịch sử tư tưởng Việt Nam | 7577 | ML108C | Triết học Mác-Lênin | 7578 | ML109 | Thực tập - thực tế - GDCD | 7579 | ML109C | Lịch sử Triết học đại cương A | 7580 | ML110 | Tập giảng - GDCD | 7581 | ML110C | Lịch sử Triết học đại cương B | 7582 | ML111 | Lý luận & lịch sử tôn giáo | 7583 | ML111C | Logic học đại cương A | 7584 | ML112 | Lịch sử phong trào cộng sản và công nhân quốc tế | 7585 | ML112C | Logic học đại cương B | 7586 | ML112E | Lịch sử phong trào cộng sản và công nhân quốc tế | 7587 | ML113 | Thưc tập sư phạm - GDCD | 7588 | ML113C | Hiến pháp | 7589 | ML114 | Anh văn chuyên môn - GDCD | 7590 | ML114C | Chủ nghĩa Cộng sản khoa học | 7591 | ML115 | Lịch sử Triết học | 7592 | ML115C | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 7593 | ML116 | Kiến tập sư phạm - GDCD | 7594 | ML116C | Lý luận nhà nước & pháp luật | 7595 | ML117 | Thưc tập sư phạm - GDCD | 7596 | ML117C | Lịch sử nhà nước&pháp luật VN | 7597 | ML118 | Lịch sử các học thuyết kinh tế | 7598 | ML118C | Luật hiến pháp | 7599 | ML119 | Lý luận&P.Pháp giảng dạy-GDCD | 7600 | ML119C | Kinh tế chính trị học A | 7601 | ML120 | Phân tích CT & Đánh giá GDCD | 7602 | ML120C | Kinh tế chính trị học | 7603 | ML121 | Khoa học lãnh đạo | 7604 | ML121C | Lý luận nhà nước & pháp luật 1 | 7605 | ML122 | Phương pháp nghiên cứu khoa học - Triết học | 7606 | ML122C | Lý luận nhà nước & pháp luật 2 | 7607 | ML123 | Triết học trong khoa học tự nhiên | 7608 | ML123C | Luật hiến pháp | 7609 | ML124 | Lý luận dạy học - Triết học | 7610 | ML124C | Xã hội học đại cương B | 7611 | ML125 | Anh văn chuyên môn - KHXH | 7612 | ML125C | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 7613 | ML126 | Thực tế ngoài trường - Triết học | 7614 | ML126C | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 7615 | ML127 | Nguyên lý dạy học giáo dục công dân | 7616 | ML127C | Tiểu luận KTCT học A | 7617 | ML128 | Thiết kế chương trình giáo dục công dân | 7618 | ML128C | Tiểu luận Triết học | 7619 | ML129 | Đánh giá kết quả học tập giáo dục công dân | 7620 | ML129C | Lịch sử Triết học | 7621 | ML130 | Thực tế Giáo dục công dân | 7622 | ML130C | Triết học 1-Chủ nghĩa DVBC | 7623 | ML131 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Giáo dục công dân | 7624 | ML131C | Triết học 2-Chủ nghĩa DVLS | 7625 | ML131E | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Giáo dục công dân | 7626 | ML132 | Kiến tập sư phạm - Giáo dục công dân | 7627 | ML132C | Niên luận 1 - Triết học | 7628 | ML133 | Thực tập sư phạm - Giáo dục công dân | 7629 | ML133C | Xây dựng Đảng | 7630 | ML134 | Lý luận chung về nhà nước và pháp luật | 7631 | ML134C | Mỹ học Mác - Lênin | 7632 | ML135 | Lịch sử tư tưởng chính trị Việt Nam | 7633 | ML135C | Kinh tế chính trị 1-TBCN | 7634 | ML136 | Học thuyết chính trị Mác-Lênin | 7635 | ML136C | Kinh tế chính trị 2-XHCN | 7636 | ML137 | Thực tế ngoài trường – Chính trị học | 7637 | ML137C | Phương pháp giảng dạy GDCD | 7638 | ML138 | Phương pháp nghiên cứu khoa học-chính trị học | 7639 | ML138C | Chủ nghĩa xã hội K.Học 1-GDCD | 7640 | ML139 | Lịch sử tư tưởng chính trị | 7641 | ML139C | Chủ nghĩa xã hội K.Học 2-GDCD | 7642 | ML140 | Quan hệ chính trị quốc tế | 7643 | ML140C | Lịch sử Đảng CSVN 1-CMDTDC | 7644 | ML141 | Hệ thống chính trị Việt Nam | 7645 | ML141C | Lịch sử Đảng CSVN 2-CMXHCN | 7646 | ML142 | Vấn đề tôn giáo và chính sách tôn giáo | 7647 | ML142C | Đạo đức học | 7648 | ML142E | Vấn đề tôn giáo và chính sách tôn giáo | 7649 | ML143C | Phân tích C.Trình GDCD PT | 7650 | ML144C | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 7651 | ML145C | Chủ nghĩa vô thần khoa học | 7652 | ML146C | Tập giảng - GDCD | 7653 | ML147C | Thực tập thực tế - GDCD | 7654 | ML148C | Kinh điển 1 - Mác & Ăng-ghen | 7655 | ML149C | Kinh điển 2 - LêNin | 7656 | ML150C | Kinh điển 3 - Hồ Chí Minh | 7657 | ML151C | Triết học Mác-Lênin | 7658 | ML152C | Luận văn tốt nghiệp - GDCD | 7659 | ML153C | Chuyên đề 1 - Triết học | 7660 | ML154C | Chuyên đề 2-Kinh tế chính trị | 7661 | ML155C | Chuyên đề 3 - CNXH khoa học | 7662 | ML156C | Chuyên đề 4-Lịch sử Đảng CSVN | 7663 | ML157C | Logic học đại cương | 7664 | ML158C | Báo cáo chuyên đề - GDCD | 7665 | ML159C | Niên luận 2-Kinh tế chính trị | 7666 | ML160C | Niên luận 3 - Chủ nghĩa XHKH | 7667 | ML161C | Niên luận 4-Lịch sử Đảng CSVN | 7668 | ML162C | Tư tưởng Hồ Chí Minh A | 7669 | ML164C | Chủ nghĩa Cộng sản - C.Tu | 7670 | ML164D | Chủ nghĩa Cộng sản - CTY | 7671 | ML165C | Lịch sử Đảng - C.Tu | 7672 | ML165D | Lịch sử Đảng - CTY | 7673 | ML166C | P.Pháp dạy đạo đức - SPTH | 7674 | ML167C | Lịch sử các học thuyết kinh tế | 7675 | ML168C | Kinh tế chính trị 1-TBCN | 7676 | ML169C | Đạo đức học | 7677 | ML170C | Xây dựng Đảng | 7678 | ML171C | Kinh điển 1 - Triết học | 7679 | ML172C | Kinh điển 2-Kinh tế chính trị | 7680 | ML173C | Kinh điển 3 - Chủ nghĩa XHKH | 7681 | ML174C | Kinh điển 4-Lịch sử Đảng&TTHCM | 7682 | ML175C | Chính trị học | 7683 | ML176C | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 7684 | ML177C | Kinh tế chính trị học (Bổ sung | 7685 | ML178C | Triết học Mác-Lênin | 7686 | ML179C | Triết học Mác-Lênin | 7687 | ML180C | Kinh tế chính trị học A | 7688 | ML181C | Kinh tế chính trị học B | 7689 | ML182C | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 7690 | ML183C | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 7691 | ML184C | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 7692 | ML191C | T.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 1A | 7693 | ML191D | T.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 1A | 7694 | ML192 | Đạo đức học | 7695 | ML192C | T.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 2A | 7696 | ML192D | T.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 2A | 7697 | ML193 | Kinh tế học | 7698 | ML193C | T.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 3A | 7699 | ML193D | T.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 3A | 7700 | ML194 | Anh văn chuyên môn - Triết học | 7701 | ML194C | T.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 1B | 7702 | ML194D | T.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 1B | 7703 | ML195 | Pháp văn chuyên môn - Triết học | 7704 | ML195C | T.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 2B | 7705 | ML195D | T.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 2B | 7706 | ML196 | Pháp văn chuyên môn Khoa học lý luận chính trị 1 | 7707 | ML196C | T.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 3B | 7708 | ML196D | T.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 3B | 7709 | ML197 | Pháp văn chuyên môn Khoa học lý luận chính trị 2 | 7710 | ML198 | Anh văn chuyên môn khoa học lý luận chính trị 1 | 7711 | ML199 | Anh văn chuyên môn khoa học lý luận chính trị 2 | 7712 | ML201 | Niên luận những NLCB của CNM-LN | 7713 | ML201C | Chuyên đề 1 - Triết học | 7714 | ML201D | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 7715 | ML202 | Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam | 7716 | ML202C | Triết học | 7717 | ML202E | Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam | 7718 | ML203 | Chính sách đối ngoại của Đảng và Nhà nước Việt Nam | 7719 | ML203C | Kinh tế chính trị học | 7720 | ML203E | Chính sách đối ngoại của Đảng và Nhà nước Việt Nam | 7721 | ML204 | Chính trị học so sánh | 7722 | ML204C | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 7723 | ML204E | Chính trị học so sánh | 7724 | ML205 | Chủ nghĩa Mác-Lênin về sở hữu và cách mạng khoa học công nghệ | 7725 | ML206 | Địa chính trị | 7726 | ML207 | Chuyên đề Triết học Mác-Lênin | 7727 | ML208 | Học thuyết chính trị Mác-Lênin | 7728 | ML209 | Học thuyết về nhà nước và nhà nước pháp quyền của chủ nghĩa Mác-Lênin | 7729 | ML209E | Học thuyết về nhà nước và nhà nước pháp quyền của chủ nghĩa Mác-Lênin | 7730 | ML210 | Lịch sử triết học Ấn Độ - cổ trung đại | 7731 | ML211 | Lịch sử triết học cổ điển Đức | 7732 | ML212 | Lịch sử triết học Hy Lạp - La Mã cổ đại | 7733 | ML213 | Lịch sử triết học Tây Âu thời kỳ phục hưng và cận đại | 7734 | ML214 | Lịch sử triết học Tây Âu thời trung cổ | 7735 | ML215 | Lịch sử triết học Trung Hoa - cổ trung đại | 7736 | ML216 | Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam | 7737 | ML217 | Chuyên đề kinh tế chính trị Mác-Lênin | 7738 | ML218 | Những vấn đề kinh tế - chính trị đương đại | 7739 | ML219 | Niên luận Chính trị học 1 | 7740 | ML220 | Niên luận Chính trị học 2 | 7741 | ML221 | Chuyên đề Chủ nghĩa xã hội khoa học | 7742 | ML222 | Phương pháp giảng dạy khoa học lý luận chính trị | 7743 | ML223 | Phương pháp nghiên cứu khoa học lý luận chính trị | 7744 | ML224 | Phương pháp viết bài luận và thuyết trình chính trị | 7745 | ML224E | Phương pháp viết bài luận và thuyết trình chính trị | 7746 | ML225 | Phương thức sản xuất châu Á | 7747 | ML225E | Phương thức sản xuất châu Á | 7748 | ML226 | Thống kê cho khoa học xã hội | 7749 | ML227 | Thực tế ngoài trường khoa học chính trị | 7750 | ML228 | Chuyên đề Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 7751 | ML229 | Niên luận Triết học Mác-Lênin | 7752 | ML230 | Triết học phương Tây hiện đại | 7753 | ML231 | Triết học văn hóa | 7754 | ML231E | Triết học văn hóa | 7755 | ML232 | Triết học xã hội | 7756 | ML232E | Triết học xã hội | 7757 | ML233 | Tư tưởng chính trị Hồ Chí Minh | 7758 | ML234 | Tư tưởng triết học trong kinh doanh | 7759 | ML234E | Tư tưởng triết học trong kinh doanh | 7760 | ML235 | Chính trị Việt Nam trong thời kỳ quá độ lên Chủ nghĩa xã hội | 7761 | ML236 | Chuyên đề triết học về con người | 7762 | ML237 | Tác phẩm kinh điển triết học | 7763 | ML237E | Tác phẩm kinh điển triết học | 7764 | ML238 | Quyền lực chính trị | 7765 | ML239 | Niên luận lịch sử Triết học | 7766 | ML240 | Niên luận Triết học duy vật biện chứng | 7767 | ML241 | Niên luận Triết học duy vật lịch sử | 7768 | ML242 | Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam | 7769 | ML243 | Niên luận Chủ nghĩa xã hội khoa học | 7770 | ML244 | Niên luận Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 7771 | ML245 | Tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin | 7772 | ML245E | Tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin | 7773 | ML246 | Tác phẩm của các nhà lãnh đạo Đảng Cộng sản Việt Nam | 7774 | ML246E | Tác phẩm của các nhà lãnh đạo Đảng Cộng sản Việt Nam | 7775 | ML247 | Chuyên đề Lý luận nhận thức | 7776 | ML248 | Chuyên đề Kinh tế chính trị 1 | 7777 | ML249 | Chuyên đề Kinh tế chính trị 2 | 7778 | ML250 | Niên luận - GDCD | 7779 | ML251 | Quản lý nhà nước về kinh tế | 7780 | ML252 | Tập giảng - GDCD | 7781 | ML301 | Công dân và pháp luật | 7782 | ML302 | Chuyên đề Triết học | 7783 | ML303 | Chuyên đề KTCT học | 7784 | ML304 | Chuyên đề CNXH khoa học | 7785 | ML305 | Chuyên đề LSĐ cộng sản VN | 7786 | ML306 | Chuyên đề tư tưởng HCM | 7787 | ML307 | Niên luận Triết học | 7788 | ML308 | Niên luận KTCT học | 7789 | ML309 | Niên luận CNXH khoa học | 7790 | ML310 | Niên luận LSĐ cộng sản VN | 7791 | ML311 | Niên luận tư tuởng HCM | 7792 | ML312 | Đạo đức học | 7793 | ML313 | Phương pháp giảng dạy - GDCD | 7794 | ML314 | Phân tích chương trình GDCD | 7795 | ML315 | Đánh giá giáo dục - GDCD | 7796 | ML316 | Những vấn đề thời đại ngày nay | 7797 | ML317 | Chính trị học | 7798 | ML318 | Chủ nghĩa vô thần | 7799 | ML319 | Xây dựng Đảng | 7800 | ML320 | Công tác Đảng và Đoàn thể trong trường học | 7801 | ML321 | Kinh điển Triết học | 7802 | ML322 | Kinh điển KTCT học | 7803 | ML323 | Kinh điển CNXH khoa học | 7804 | ML324 | Kinh điển LSĐ Cộng sản VN | 7805 | ML325 | Kinh điển tư tưởng HCM | 7806 | ML326 | Tiếu luận tốt nghiệp - GDCD | 7807 | ML327 | Luận văn tốt nghiệp - GDCD | 7808 | ML328 | CĐề những NLCB của CN Mác-Lênin 1 | 7809 | ML329 | C.Đề những NLCB của CN Mác-Lênin 2 | 7810 | ML330 | Chuyên đề Tư tưởng Hồ Chí Minh | 7811 | ML331 | Chuyên đề đường lối cách mạng của ĐCSVN | 7812 | ML332 | Niên luận NLCB của CN Mác-Lênin | 7813 | ML333 | Niên luận TTHCM&Đường lối CM | 7814 | ML334 | Kinh điển những nguyên lý cơ bản của CNM-Lênin | 7815 | ML335 | Kinh điển Tư tưởng Hồ Chí Minh | 7816 | ML335E | Kinh điển Tư tưởng Hồ Chí Minh | 7817 | ML336 | Kinh điển đường lối cách mạng của ĐCSVN | 7818 | ML337 | Công dân và pháp luật | 7819 | ML338 | Lịch sử triết học Ấn Độ - cổ trung đại | 7820 | ML339 | Lịch sử triết học Trung Hoa - cổ trung đại | 7821 | ML340 | Lịch sử triết học Hy Lạp - La Mã cổ đại | 7822 | ML341 | Lịch sử triết học Tây Âu trung cổ | 7823 | ML342 | Lịch sử triết học Tây Âu phục hưng và Cận đại | 7824 | ML343 | Lịch sử triết học cổ điển Đức | 7825 | ML344 | Lịch sử triết học Mác - Lênin | 7826 | ML345 | Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam | 7827 | ML346 | Logic biện chứng | 7828 | ML346E | Logic biện chứng | 7829 | ML347 | Triết học phương Tây hiện đại | 7830 | ML348 | Phương pháp giảng dạy triết học | 7831 | ML349 | Chuyên đề chủ nghĩa duy vật biện chứng | 7832 | ML350 | Chuyên đề phép biện chứng duy vật | 7833 | ML351 | Chuyên đề lý luận hình thái kinh tế - xã hội | 7834 | ML352 | Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh | 7835 | ML352E | Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh | 7836 | ML353 | Chuyên đề triết học về con người | 7837 | ML354 | Tác phẩm kinh điển triết học Mác - Lênin | 7838 | ML355 | Chuyên đề lý luận Nhà nước và Pháp luật | 7839 | ML356 | Niên luận Triết học | 7840 | ML357 | Niên luận đường lối cách mạng của ĐCSVN | 7841 | ML358 | Chính trị học | 7842 | ML359 | Thể chế chính trị thế giới đương đại | 7843 | ML360 | Khoa học quản lý | 7844 | ML361 | Phương pháp tiếp cận và xử lý tình huống chính trị | 7845 | ML362 | Phương pháp giảng dạy chính trị học | 7846 | ML363 | Quyền lực chính trị | 7847 | ML364 | Chính trị học phát triển | 7848 | ML365 | Chính trị Việt Nam trong thời kỳ quá độ lên Chủ nghĩa xã hội | 7849 | ML366 | Chính sách công | 7850 | ML367 | Đảng Chính trị | 7851 | ML368 | Quyết sách chính trị | 7852 | ML369 | Tư tưởng chính trị Hồ Chí Minh | 7853 | ML370 | Kinh điển chính trị học | 7854 | ML370E | Kinh điển chính trị học | 7855 | ML371 | Niên luận chính trị học | 7856 | ML372 | Chính sách đối ngoại của Đảng và Nhà nước ta hiện nay | 7857 | ML373 | Các xu hướng chính trị đương đại | 7858 | ML374 | Luận văn tốt nghiệp - Chính trị học | 7859 | ML375 | Tiểu luận tốt nghiệp - Chính trị học | 7860 | ML376 | Đại cương chính trị học so sánh | 7861 | ML401 | Luận văn tốt nghiệp - Triết học | 7862 | ML402 | Tiểu luận tốt nghiệp - Triết học | 7863 | ML601 | Triết học | 7864 | ML601S | Tiểu luận Triết học | 7865 | ML602 | Triết học | 7866 | ML603 | Triết học | 7867 | ML604 | Triết học | 7868 | ML605 | Triết học | 7869 | ML605S | Tiểu luận Triết học | 7870 | ML606 | Triết học | 7871 | ML606S | Tiểu luận Triết học | 7872 | ML607 | Physiology | 7873 | ML801 | Anh văn căn bản 1 (*) | 7874 | ML802 | Anh văn căn bản 2 (*) | 7875 | ML803 | Anh văn căn bản 3 (*) | 7876 | MLBS4C | Chủ nghĩa CSKH (bổ sung) | 7877 | MLBS5C | Lịch sử Đảng (BS) | 7878 | MM413C | Virus học | 7879 | MM414C | TT.Virus học | 7880 | MM433C | Bộ gen vi sinh vật | 7881 | MM434C | TT. Bộ gen vi sinh vật | 7882 | MM445C | Công nghệ sinh học căn bản | 7883 | MNN600 | Học phần ngoại ngữ thạc sĩ 1 | 7884 | MNN601 | Học phần ngoại ngữ thạc sĩ 2 | 7885 | MT001 | Tin học căn bản | 7886 | MT002 | TT. Tin học căn bản | 7887 | MT079 | Địa chất và địa mạo | 7888 | MT080 | Khoa học trái đất đại cương | 7889 | MT080E | Khoa học trái đất đại cương | 7890 | MT081 | Nhập môn Quản lý đất đai | 7891 | MT082 | Tài nguyên đất đại cương | 7892 | MT083 | Kỹ thuật bản đồ | 7893 | MT084 | Hệ thống thông tin địa lý | 7894 | MT085 | Hệ thống thông tin đất đai | 7895 | MT086 | Kinh tế tài nguyên đất đai và bất động sản | 7896 | MT086E | Kinh tế tài nguyên đất đai và bất động sản | 7897 | MT087 | Đăng ký đất đai | 7898 | MT087E | Đăng ký đất đai | 7899 | MT088 | Quy hoạch tổng thể kinh tế - xã hội | 7900 | MT089 | Khai thác và phát triển quỹ đất | 7901 | MT090 | Thiết kế cảnh quan đô thị | 7902 | MT091 | Phân tích dữ liệu không gian | 7903 | MT092 | Vật lý đô thị | 7904 | MT093 | Trắc địa - bản đồ | 7905 | MT094 | Kiến trúc đại cương | 7906 | MT095 | Đánh giá đất đai | 7907 | MT096 | Xã hội học đô thị | 7908 | MT096E | Xã hội học đô thị | 7909 | MT097 | Kinh tế học đô thị | 7910 | MT098 | Đồ họa kiến trúc đại cương | 7911 | MT099 | Mô hình hóa trong quản lý đất đai | 7912 | MT100 | Nhập môn Quy hoạch vùng và Đô thị | 7913 | MT101 | Sinh thái học cơ bản | 7914 | MT101E | Sinh thái học cơ bản | 7915 | MT102 | TT. Sinh thái học cơ bản | 7916 | MT103 | Luật và chính sách môi trường | 7917 | MT103E | Luật và chính sách môi trường | 7918 | MT104 | Anh văn chuyên môn - KHMT | 7919 | MT105 | Địa chất môi trường | 7920 | MT106 | Sinh thái học môi trường | 7921 | MT107 | Cơ sở khoa học môi trường | 7922 | MT108 | TT. Cơ sở khoa học môi trường | 7923 | MT109 | Hệ sinh thái | 7924 | MT110 | Hệ sinh thái nông nghiệp | 7925 | MT110E | Hệ sinh thái nông nghiệp | 7926 | MT111 | TT. Hệ sinh thái nông nghiệp | 7927 | MT112 | Hệ sinh thái thủy vực | 7928 | MT112E | Hệ sinh thái thủy vực | 7929 | MT113 | TT. Hệ sinh thái thủy vực | 7930 | MT114 | Hệ sinh thái rừng | 7931 | MT115 | TT. Hệ sinh thái rừng | 7932 | MT116 | Thống kê phép thí nghiệm - MT | 7933 | MT117 | MT và quản lý tài nguyên thiên nhiên | 7934 | MT118 | Kỹ thuật truyền thông môi trường | 7935 | MT118E | Kỹ thuật truyền thông môi trường | 7936 | MT119 | Quan trắc môi trường | 7937 | MT119E | Quan trắc môi trường | 7938 | MT120 | Hóa kỹ thuật môi trường | 7939 | MT121 | TT. Hóa kỹ thuật môi trường | 7940 | MT122 | Thủy văn môi trường | 7941 | MT123 | Năng lượng và môi trường | 7942 | MT123E | Năng lượng và môi trường | 7943 | MT124 | Anh văn chuyên môn KTMT | 7944 | MT125 | Dân số, sức khỏe và môi trường | 7945 | MT125E | Dân số, sức khỏe và môi trường | 7946 | MT126 | Dân số, tài nguyên và môi trường | 7947 | MT127 | Sinh hóa - KTMT | 7948 | MT128 | Quản lý tài nguyên đất đai | 7949 | MT129 | Quản lý tài nguyên rừng | 7950 | MT130 | TT. Giáo trình quản lý môi trường | 7951 | MT131 | Quản lý tài nguyên khí hậu | 7952 | MT132 | Anh văn chuyên môn QLMT | 7953 | MT132C | Toán cao cấp | 7954 | MT133 | Hệ thống định vị toàn cầu và viễn thám | 7955 | MT133C | Toán cao cấp 1 | 7956 | MT134 | Luật và chính sách môi trường | 7957 | MT134C | Toán cao cấp 2 | 7958 | MT135 | P.Pháp nghiên cứu môi trường | 7959 | MT136 | Hóa kỹ thuật môi trường | 7960 | MT137 | Sinh hóa - KTMT | 7961 | MT138 | TT. Sinh hóa - KTMT | 7962 | MT139 | Vi sinh vật - KTMT | 7963 | MT140 | TT.Vi sinh vật - KTMT | 7964 | MT141 | Thủy lực - KTMT | 7965 | MT142 | TT. Thủy lực - KTMT | 7966 | MT143 | AutoCAD - KTMT | 7967 | MT144 | TT.Quan trắc môi trường | 7968 | MT145 | Quản lý tài nguyên đất đai | 7969 | MT146 | Quản lý tài nguyên rừng | 7970 | MT147 | TT.Quản lý tài nguyên rừng | 7971 | MT148 | TT. Giáo trình tài nguyên TN | 7972 | MT149 | TT. Giáo trình môi trường | 7973 | MT150 | Hóa môi trường Ứng dụng | 7974 | MT150E | Hóa môi trường ứng dụng | 7975 | MT151 | TT. Hóa môi trường Ứng dụng | 7976 | MT152 | Thống kê phép thí nghiệm - MT | 7977 | MT153 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Lâm sinh | 7978 | MT154 | Hệ sinh thái đất ngập nước | 7979 | MT155 | Trắc địa đại cương | 7980 | MT156 | Phương pháp nghiên cứu khoa học-QLĐĐ | 7981 | MT157 | Nông nghiệp đô thị | 7982 | MT158 | Quản lý đô thị | 7983 | MT159 | TT. Hóa kỹ thuật môi trường | 7984 | MT160 | Báo cáo chuyên đề KTMT | 7985 | MT161 | Công nghệ môi trường đại cương | 7986 | MT162 | Quá trình và thiết bị trong KTMT | 7987 | MT163 | Giới thiệu ngành nghề - TNN | 7988 | MT164 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 7989 | MT165 | Quản lý và sử dụng tiết kiệm năng lượng | 7990 | MT165E | Quản lý và sử dụng tiết kiệm năng lượng | 7991 | MT166 | Vẽ kỹ thuật và AutoCAD | 7992 | MT167 | TT. Vẽ kỹ thuật và AutoCAD | 7993 | MT168 | Cơ học chất lỏng | 7994 | MT169 | TT. Cơ học chất lỏng | 7995 | MT170 | Địa kỹ thuật | 7996 | MT171 | Phương pháp nghiên cứu và viết báo cáo khoa học | 7997 | MT172 | Thủy lực công trình - MT | 7998 | MT173 | Trắc địa - Tài nguyên nước | 7999 | MT174 | TT. Trắc địa tài nguyên nước | 8000 | MT175 | Mô hình thủy văn | 8001 | MT176 | Thực tập mô hình thủy văn | 8002 | MT177 | Phương pháp số | 8003 | MT178 | Cơ học kỹ thuật | 8004 | MT179 | Phương pháp phân tích cơ sở dữ liệu | 8005 | MT180 | Mô hình thủy lực | 8006 | MT181 | Phương pháp tư duy hệ thống trong quản lý TNN | 8007 | MT182 | Mô hình hóa môi trường | 8008 | MT183 | Phương pháp trình bày và viết báo cáo kỹ thuật cơ bản | 8009 | MT184 | Thủy văn và địa chất thủy văn | 8010 | MT185 | Thực tập Thủy lực và thủy văn | 8011 | MT186 | Anh văn chuyên ngành cấp thoát nước | 8012 | MT187 | Nền móng công trình cấp thoát nước | 8013 | MT188 | Hóa nước vi sinh | 8014 | MT189 | Mạng lưới cấp nước đô thị và nông thôn | 8015 | MT190 | Đồ án mạng lưới cấp nước đô thị và nông thôn | 8016 | MT191 | Kỹ thuật khai thác nguồn nước | 8017 | MT192 | Thực tập hóa nước vi sinh | 8018 | MT193 | Kinh tế ngành Cấp thoát nước | 8019 | MT194 | Mạng lưới thoát nước đô thị và nông thôn | 8020 | MT195 | Đồ án mạng lưới thoát nước đô thị và nông thôn | 8021 | MT196 | Giải pháp phi công trình cho cấp thoát nước bền vững | 8022 | MT197 | Đo đạc địa chính | 8023 | MT198 | Tin học trong kỹ thuật môi trường | 8024 | MT199 | Anh văn chuyên ngành tài nguyên và môi trường | 8025 | MT199E | Anh văn chuyên ngành tài nguyên và môi trường | 8026 | MT200 | Kỹ thuật xử lý nước cấp | 8027 | MT201 | Đánh giá rủi ro môi trường | 8028 | MT202 | TT. Đánh giá rủi ro môi trường | 8029 | MT203 | Ô nhiễm môi trường nông nghiệp và nông thôn | 8030 | MT204 | Ô nhiễm môi trường đô thị | 8031 | MT205 | Ô nhiễm môi trường công nghiệp và tiểu thủ CN | 8032 | MT206 | Năng lượng tái tạo | 8033 | MT207 | Phương pháp nghiên cứu môi trường | 8034 | MT208 | Biogas và bảo vệ môi trường | 8035 | MT209 | Biến đổi khí hậu và Ứng phó | 8036 | MT210 | Phục hồi sinh thái | 8037 | MT211 | Luật và chính sách môi trường | 8038 | MT212 | Viễn thám Ứng dụng lâm nghiệp | 8039 | MT213 | Quy hoạch lâm nghiệp | 8040 | MT214 | Quản lý tổng hợp tài nguyên rừng | 8041 | MT215 | Kinh tế lâm nghiệp | 8042 | MT216 | Đo đạc lâm nghiêp | 8043 | MT217 | Định giá giá trị dịch vụ hệ sinh thái rừng | 8044 | MT218 | Thuỷ văn đất ngập nước | 8045 | MT219 | Xây dựng và quản lý dự Án đầu tư lâm nghiệp | 8046 | MT220 | Quản lý nhà nước về đất đai | 8047 | MT221 | Quy hoạch phát triển vùng và đô thị | 8048 | MT222 | Phát triển bền vững tài nguyên đất đai | 8049 | MT223 | Mô hình hoá trong quản lý đất đai | 8050 | MT224 | Đồ họa và thiết kế cảnh quan đô thị | 8051 | MT225 | Kỹ năng chuyên ngành | 8052 | MT226 | Thống kê địa lý | 8053 | MT227 | Dự báo biến động tài nguyên đất đai | 8054 | MT228 | Quản lý và giảm nhẹ thiên tai | 8055 | MT229 | Kinh tế tài nguyên đất đai | 8056 | MT230 | Biến đổi khí hậu và Ứng phó | 8057 | MT231 | Phân tích sinh kế trong thay đổi sử dụng đất | 8058 | MT232 | Kỹ thuật xử lý ô nhiễm không khí và tiếng Ồn | 8059 | MT233 | Quản lý và xử lý chất thải rắn | 8060 | MT234 | TT. Công trình xử lý môi trường | 8061 | MT235 | Thực tập ngành nghề kỹ thuật môi trường | 8062 | MT236 | Tin học trong kỹ thuật môi trường | 8063 | MT237 | TT. Tin học trong kỹ thuật môi trường | 8064 | MT238 | Thiết kế bền vững | 8065 | MT239 | Chuyển hóa và lan truyền ô nhiễm | 8066 | MT240 | Phương pháp điều tra thông tin tài nguyên đất đai | 8067 | MT241 | Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững | 8068 | MT242 | Thiên tai và quản lý rủi ro | 8069 | MT243 | Quản lý chất lượng môi trường | 8070 | MT244 | TT. Xử lý nước cấp và nước thải | 8071 | MT245 | An toàn, sức khỏe và môi trường | 8072 | MT246 | Cơ sở biến đổi khí hậu | 8073 | MT247 | Cơ sở môi trường đất | 8074 | MT248 | Công nghệ sinh học trong môi trường | 8075 | MT249 | Hệ sinh thái rừng | 8076 | MT250 | Thiết kế mạng lưới cấp thoát nước đô thi | 8077 | MT251 | Công nghệ sinh thái | 8078 | MT252 | Sinh thái đô thị | 8079 | MT253 | Du lịch sinh thái | 8080 | MT254 | Vệ sinh môi trường | 8081 | MT255 | Cơ chế phát triển sạch | 8082 | MT256 | Các mô hình quản lý và khai thác lâm nghiệp | 8083 | MT257 | Thi công công trình cấp thoát nước | 8084 | MT258 | Lâm nghiệp xã hội | 8085 | MT259 | Dự báo tài nguyên và quản lý thảm họa rừng | 8086 | MT260 | Quản lý và bảo tồn động vật hoang dã | 8087 | MT261 | Chiến lược phát triển tài nguyên đất đai | 8088 | MT261E | Chiến lược phát triển tài nguyên đất đai | 8089 | MT262 | Quản lý tổng hợp tài nguyên đất đai | 8090 | MT263 | Xử lý số liệu đo đạc | 8091 | MT264 | Quản lý công trình xây dựng đô thị | 8092 | MT265 | Phân tích và Thiết kế HTTT địa chính | 8093 | MT266 | Hệ thống thông tin địa lý và định vị toàn cầu (GIS-GPS) | 8094 | MT267 | Hình thái sông ngòi | 8095 | MT268 | Thủy văn công trình - TNN | 8096 | MT269 | Phương pháp xử lý nước cấp | 8097 | MT270 | Kỹ thuật cấp nước | 8098 | MT271 | Đồ Án kỹ thuật cấp nước | 8099 | MT272 | Thoát và xử lý nước thải đô thị | 8100 | MT273 | Đồ Án thoát và xử lý nước thải đô thị | 8101 | MT274 | Kinh tế tài nguyên nước | 8102 | MT275 | Quy hoạch và quản lý nguồn nước | 8103 | MT276 | Luật tài nguyên nước | 8104 | MT276E | Luật tài nguyên nước | 8105 | MT277 | Công trình cấp và thoát nước đô thị | 8106 | MT278 | Kỹ thuật quan trắc tài nguyên nước | 8107 | MT279 | TT. Kỹ thuật quan trắc tài nguyên nước | 8108 | MT280 | Kỹ thuật Tài nguyên nước dưới đất | 8109 | MT281 | TT. Kỹ thuật Tài nguyên nước dưới đất | 8110 | MT282 | Thực tập ngành nghề - TNN | 8111 | MT283 | Anh văn chuyên môn - TNN | 8112 | MT284 | Mô hình toán Nước - Cây trồng | 8113 | MT285 | Kỹ thuật chỉnh trị sông ngòi | 8114 | MT286 | Kiểm soát ô nhiễm nguồn nước | 8115 | MT286E | Kiểm soát ô nhiễm nguồn nước | 8116 | MT287 | Đồ Án kiểm soát ô nhiễm nguồn nước | 8117 | MT288 | Kết cấu công trình thủy lợi | 8118 | MT289 | Đồ Án kết cấu công trình thủy lợi | 8119 | MT290 | Dự toán công trình | 8120 | MT291 | Quản lý và khai thác công trình cấp thoát nước | 8121 | MT292 | Ứng dụng viễn thám trong quản lý nước | 8122 | MT293 | Ứng dụng GIS trong quản lý nước | 8123 | MT294 | Quản lý tổng hợp nguồn nước | 8124 | MT294E | Quản lý tổng hợp nguồn nước | 8125 | MT295 | Đất ngập nước kiến tạo | 8126 | MT296 | Quy hoạch và thiết kế hệ thống thủy lợi | 8127 | MT297 | Thi công công trình thủy | 8128 | MT298 | Đồ Án thi công công trình thủy | 8129 | MT299 | Cấp thoát nước dân dụng | 8130 | MT300 | Hóa học môi trường không khí | 8131 | MT301 | Sinh thái môi trường Ứng dụng | 8132 | MT302 | Sinh thái rừng ngập mặn | 8133 | MT303 | Sinh vật chỉ thị môi trường | 8134 | MT303E | Sinh vật chỉ thị môi trường | 8135 | MT304 | TT. Sinh vật chỉ thị môi trường | 8136 | MT305 | Tài nguyên thủy sinh vật | 8137 | MT306 | Vi sinh vật môi trường | 8138 | MT307 | Các hệ sinh thái ven biển | 8139 | MT308 | Quản lý và đánh giá tác động MT | 8140 | MT308E | Quản lý và đánh giá tác động môi trường | 8141 | MT309 | Quản lý chất lượng môi trường | 8142 | MT309E | Quản lý chất lượng môi trường | 8143 | MT310 | TT.Quản lý chất lượng môi trường | 8144 | MT311 | Quản lý môi trường | 8145 | MT312 | Bảo tồn đa dạng sinh học | 8146 | MT313 | TT.Bảo tồn đa dạng sinh học | 8147 | MT314 | Ô nhiễm nguồn nước | 8148 | MT315 | Tài nguyên thủy sinh vật | 8149 | MT316 | Quản lý môi trường và tài nguyên biển | 8150 | MT317 | Quản lý hệ thống thủy lợi và môi trường | 8151 | MT318 | Quản lý thiên tai | 8152 | MT319 | Phát triển bền vững | 8153 | MT319E | Phát triển bền vững | 8154 | MT320 | Sinh thái cảnh quan | 8155 | MT321 | TT. Giáo trình tài nguyên thiên nhiên | 8156 | MT322 | TT. Giáo trình môi trường | 8157 | MT323 | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp | 8158 | MT323E | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp | 8159 | MT324 | Quản lý đất ngập nước | 8160 | MT325 | TT. Quản lý đất ngập nước | 8161 | MT326 | Đánh giá rủi ro và tác động MT | 8162 | MT327 | TT. Đánh giá rủi ro và tác động MT | 8163 | MT328 | Đánh giá chất lượng đất, nước, không khí | 8164 | MT329 | TT. Đánh giá chất lượng đất, nước, không khí | 8165 | MT330 | Ô nhiễm đất và kỹ thuật phục hồi | 8166 | MT331 | Quản lý chất thải độc hại | 8167 | MT332 | Xã hội và môi trường | 8168 | MT333 | TT. Xã hội và môi trường | 8169 | MT334 | Quản lý tài nguyên trên cơ sở phát triển cộng đồng | 8170 | MT335 | TT.Quản lý M.Trường đô thị&KCN | 8171 | MT336 | Viễn thám và GIS trong quản lý tài nguyên và MT | 8172 | MT337 | TT. Viễn thám và GIS trong quản lý tài nguyên | 8173 | MT338 | Kỹ thuật xử lý nước thải | 8174 | MT339 | TT. Kỹ thuật xử lý nước thải | 8175 | MT340 | Quản lý tài nguyên nước | 8176 | MT340E | Quản lý tài nguyên nước | 8177 | MT341 | Luận văn tốt nghiệp - KHMT | 8178 | MT342 | Đánh giá tác động môi trường | 8179 | MT343 | KT xử lý ô nhiểm không khí và tiếng Ồn | 8180 | MT344 | TT. Các chỉ tiêu ô nhiễm không khí | 8181 | MT345 | Kỹ thuật xử lý nước cấp | 8182 | MT346 | Quản lý và xử lý chất thải độc hại | 8183 | MT347 | Kỹ thuật xử lý nước thải | 8184 | MT348 | TT. Xử lý nước cấp và nước thải | 8185 | MT349 | Đồ Án xử lý nước cấp và nước thải | 8186 | MT350 | Quản lý và xử lý chất thải rắn | 8187 | MT351 | TT. Xử lý chất thải rắn | 8188 | MT352 | TT.Quản lý tài nguyên nước | 8189 | MT353 | Công trình xử lý môi trường | 8190 | MT354 | Đồ Án công trình xử lý MT | 8191 | MT355 | Báo cáo chuyên đề KTMT | 8192 | MT356 | Thực tập ngành nghề - KTMT | 8193 | MT357 | Công nghệ sạch | 8194 | MT358 | Quy hoạch môi trường | 8195 | MT359 | An toàn LĐ và vệ sinh MT công nghiệp | 8196 | MT360 | Quản lý kỹ thuật | 8197 | MT361 | Quản lý và tái sử dụng chất thải hữu cơ | 8198 | MT362 | Ứng dụng GIS trong quản lý môi trường | 8199 | MT363 | Tin học trong KTMT | 8200 | MT364 | Mô hình hóa môi trường | 8201 | MT365 | Quản lý và vận hành công trình xử lý môi trường | 8202 | MT366 | Quản lý môi trường nông nghiệp | 8203 | MT366E | Quản lý môi trường nông nghiệp | 8204 | MT367 | Phương pháp xử lý nước thải | 8205 | MT368 | Tiểu luận tốt nghiệp - KTMT | 8206 | MT369 | Luận văn tốt nghiệp - KTMT | 8207 | MT370 | TT.Đánh giá tác động môi trường | 8208 | MT371 | IPM trong quản lý môi trường | 8209 | MT372 | Tài nguyên và môi trường lưu vực sông Mekong | 8210 | MT373 | Kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng Ồn | 8211 | MT374 | Kiểm toán môi trường | 8212 | MT375 | Thực tập ngành nghề - QLMT | 8213 | MT376 | Luận văn tốt nghiệp - QLMT | 8214 | MT377 | Niên luận Tài nguyên T.Nhiên | 8215 | MT378 | Niên luận Môi trường | 8216 | MT379 | Đánh giá rủi ro và tác động MT | 8217 | MT380 | TT. Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp | 8218 | MT381 | Đồ Án xử lý ô nhiễm không khí | 8219 | MT382 | Đồ Án quản lý và xử lý chất thải rắn | 8220 | MT383 | Thực tập ngành nghề - KTMT | 8221 | MT384 | Kinh tế chất thải | 8222 | MT384E | Kinh tế chất thải | 8223 | MT385 | TT.Quản lý môi trường nông nghiệp | 8224 | MT386 | TT.Quản lý tài nguyên đất đai | 8225 | MT387 | Sinh thái môi trường và biến đổi khí hậu | 8226 | MT388 | Niên luận Môi trường | 8227 | MT389 | Niên luận tài nguyên thiên nhiên | 8228 | MT390 | Đồ Án xử lý ô nhiễm không khí | 8229 | MT391 | Đồ Án xử lý nước cấp và nước thải | 8230 | MT392 | Đồ Án quản lý và xử lý chất thải rắn | 8231 | MT393 | Đồ Án công trình xử lý môi trường | 8232 | MT394 | Vi sinh vật môi trường | 8233 | MT395 | TT. Vi sinh vật môi trường | 8234 | MT396 | Tiểu luận tốt nghiệp - QLMT | 8235 | MT397 | Tiểu luận tốt nghiệp - QLĐĐ | 8236 | MT398 | Tiểu luận tốt nghiệp - Lâm sinh | 8237 | MT399 | Tiểu luận tốt nghiệp - KHMT | 8238 | MT400 | Tiểu luận tốt nghiệp - TNN | 8239 | MT401 | Báo cáo chuyên đề - KHMT | 8240 | MT402 | Báo cáo chuyên đề - KTTNN | 8241 | MT403 | Báo cáo chuyên đề - Lâm Sinh | 8242 | MT404 | Báo cáo chuyên đề - QLĐĐ | 8243 | MT404E | Báo cáo chuyên đề - QLĐĐ | 8244 | MT405 | Báo cáo chuyên đề - QLMT | 8245 | MT406 | Kỹ thuật và ứng dụng UAV | 8246 | MT407 | Lâm sản ngoài gỗ | 8247 | MT408 | Niên luận Tài nguyên và Môi trường | 8248 | MT409 | Ô nhiễm và kiểm soát ô nhiễm | 8249 | MT410 | Máy bơm và Trạm bơm - TNN | 8250 | MT411 | Quản lý và kiểm soát chất lượng nước | 8251 | MT411E | Quản lý và kiểm soát chất lượng nước | 8252 | MT412 | Công trình trên hệ thống thủy lợi | 8253 | MT412E | Công trình trên hệ thống thủy lợi | 8254 | MT413 | Kinh tế xây dựng | 8255 | MT414 | Đánh giá tác động môi trường cho công trình thuỷ lợi | 8256 | MT415 | Cải tạo hệ thống sông | 8257 | MT415E | Cải tạo hệ thống sông | 8258 | MT416 | Nguyên lý quản lý tài nguyên và môi trường | 8259 | MT417 | Phương pháp lập dự án bảo vệ và khai thác nguồn nước | 8260 | MT418 | Phương pháp nghiên cứu khoa học TN&MT | 8261 | MT418E | Phương pháp nghiên cứu khoa học tài nguyên và môi trường | 8262 | MT419 | Quy hoạch sử dụng đất | 8263 | MT420 | Vật liệu môi trường | 8264 | MT421 | Vi sinh môi trường | 8265 | MT422 | TT. Vi sinh học môi trường | 8266 | MT423 | Thủy khí động lực học | 8267 | MT424 | Thực tập giáo trình - KTMT | 8268 | MT425 | Thực tập ngành nghề - KHMT | 8269 | MT426 | Thực tập phân tích và đánh giá chất lượng môi trường đất | 8270 | MT427 | Thực tập phân tích và đánh giá chất lượng môi trường nước | 8271 | MT428 | Thực tập quy hoạch và quản lý nguồn nước | 8272 | MT429 | Kiểm soát ô nhiễm nguồn nước | 8273 | MT430 | TT. Đo đạc cơ bản nguyên lý các định luật dòng chảy | 8274 | MT431 | TT. Hóa môi trường ứng dụng | 8275 | MT432 | TT. Kỹ thuật quan trắc nguồn nước | 8276 | MT433 | TT. Phương pháp khảo sát nguồn nước | 8277 | MT434 | TT. Phương pháp phân tích xử lý số liệu nguồn nước | 8278 | MT435 | TT. Quản lý chất lượng môi trường | 8279 | MT436 | TT. Quản lý và xử lý chất thải | 8280 | MT437 | TT. Sinh thái học cơ bản | 8281 | MT438 | TT. Ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên và môi trường | 8282 | MT439 | TT. Giáo trình - KHMT | 8283 | MT440 | TT. Giáo trình Kỹ thuật Tài nguyên nước | 8284 | MT441 | TT. Giáo trình quản lý tài nguyên và môi trường | 8285 | MT442 | Đồ họa chuyên ngành - KTMT | 8286 | MT443 | Đồ họa chuyên ngành - KTTNN | 8287 | MT444 | Đồ họa chuyên ngành - QLMT | 8288 | MT445 | TT. Xử lý chất thải rắn và khí thải | 8289 | MT446 | TT. Quan trắc môi trường | 8290 | MT447 | TT. Đánh giá tác động môi trường | 8291 | MT448 | TT. Công trình xử lý môi trường | 8292 | MT449 | TT. Bảo tồn đa dạng sinh học | 8293 | MT450 | Luận văn tốt nghiệp - TNN | 8294 | MT451 | Tiểu luận tốt nghiệp - KHMT | 8295 | MT452 | Tiểu luận tốt nghiệp - KTMT | 8296 | MT453 | Tiểu luận tốt nghiệp - QLDD | 8297 | MT454 | Tiểu luận tốt nghiệp - QLMT | 8298 | MT455 | Tiểu luận tốt nghiệp - LS | 8299 | MT456 | Tiểu luận tốt nghiệp - TNN | 8300 | MT457 | Thực tập ngành nghề - QLMT | 8301 | MT458 | Rèn nghề - QLDD | 8302 | MT459 | Chuyên đề kỹ thuật tái chế chất thải | 8303 | MT460 | Chuyên đề kỹ thuật chế tạo và ứng dụng vật liệu môi trường | 8304 | MT461 | Chuyên đề công nghệ sinh học môi trường | 8305 | MT462 | Hạ tầng xanh | 8306 | MT463 | Xử lý nước cấp | 8307 | MT464 | Đồ án xử lý nước cấp | 8308 | MT465 | Xử lý nước thải đô thị, công nghiệp, và nông thôn | 8309 | MT466 | Đồ án xử lý nước thải đô thị, công nghiệp, và nông thôn | 8310 | MT467 | Thi công hệ thống cấp thoát nước | 8311 | MT468 | Đồ án thi công hệ thống cấp thoát nước | 8312 | MT469 | Vận hành và bảo trì hệ thống cấp thoát nước | 8313 | MT470 | Thực tập vận hành và bảo trì hệ thống cấp thoát nước | 8314 | MT471 | Quy hoạch và quản lý mạng lưới cấp nước | 8315 | MT472 | Đồ án Quy hoạch và quản lý mạng lưới cấp nước | 8316 | MT473 | Chuyên đề 1 - Kỹ thuật công nghệ trong QLĐĐ | 8317 | MT474 | Công nghệ thông tin trong quản lý hệ thống cấp thoát nước | 8318 | MT475 | Công trình thu và trạm bơm | 8319 | MT476 | Đồ án công trình thu và trạm bơm | 8320 | MT477 | Thực tập ngành nghề cấp thoát nước | 8321 | MT478 | Máy thi công | 8322 | MT479 | Tự động hóa trong cấp thoát nước | 8323 | MT480 | Ứng dụng viễn thám trong quy hoạch quản lý cấp thoát nước | 8324 | MT481 | TT. Ứng dụng viễn thám trong quy hoạch quản lý cấp thoát nước | 8325 | MT482 | Chuyên đề 2 - Quản lý nhà nước về đất đai | 8326 | MT483 | Chuyên đề 3 - Quy hoạch và phát triển bền vững | 8327 | MT484 | Báo cáo chuyên đề - CTN | 8328 | MT485 | Phân tích số liệu tài nguyên đất | 8329 | MT486 | Tiểu luận tốt nghiệp - CTN | 8330 | MT487 | Cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp | 8331 | MT488 | Đồ án cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp | 8332 | MT489 | Dự toán công trình cấp thoát nước | 8333 | MT490 | Luận văn tốt nghiệp - CTN | 8334 | MT491 | Trắc địa ảnh số | 8335 | MT492 | Môi giới bất động sản | 8336 | MT493 | Chiến lược đầu tư và quản lý bất động sản | 8337 | MT494 | Công nghệ số trong quản lý đất đai | 8338 | MT494E | Công nghệ số trong quản lý đất đai | 8339 | MT495 | Hệ thống thông tin bất động sản | 8340 | MT496 | Hình họa vẽ kỹ thuật | 8341 | MT497 | Bố cục không gian | 8342 | MT498 | Kỹ thuật địa tin học | 8343 | MT499 | Nguyên lý thiết kế công trình công cộng | 8344 | MT500 | Pháp luật trong quản lý vùng và đô thị | 8345 | MT500E | Pháp luật trong quản lý vùng và đô thị | 8346 | MT501 | Luận văn tốt nghiệp - KHMT | 8347 | MT502 | Luận văn tốt nghiệp - KTMT | 8348 | MT503 | Luận văn tốt nghiệp - QLDD | 8349 | MT504 | Luận văn tốt nghiệp - QLMT | 8350 | MT505 | Luận văn tốt nghiệp - LS | 8351 | MT506 | Luận văn tốt nghiệp - KTTNN | 8352 | MT507 | Luận văn tốt nghiệp - KTMT | 8353 | MT508 | Luận văn tốt nghiệp - QLDD | 8354 | MT509 | Luận văn tốt nghiệp - QLMT | 8355 | MT510 | Luận văn tốt nghiệp - KHMT | 8356 | MT511 | Luận văn tốt nghiệp - QHV&ĐT | 8357 | MT512 | Môi trường và phát triển bền vững | 8358 | MT512E | Môi trường và phát triển bền vững | 8359 | MT513 | Anh văn chuyên ngành quy hoạch | 8360 | MT513E | Anh văn chuyên ngành quy hoạch | 8361 | MT514 | Quy hoạch đô thị | 8362 | MT515 | Quy hoạch vùng và điểm dân cư | 8363 | MT516 | Quản lý và khai thác phát triển không gian đô thị | 8364 | MT517 | Quản lý cơ sở hạ tầng đô thị | 8365 | MT518 | Quản lý môi trường đô thị | 8366 | MT519 | Kiến trúc cảnh quan | 8367 | MT520 | Thiết kế đô thị | 8368 | MT521 | Hệ thống công trình công cộng phục vụ đô thị | 8369 | MT522 | Kinh tế vùng và đô thị | 8370 | MT523 | Công nghệ không gian | 8371 | MT524 | Mô hình hóa trong quy hoạch vùng và đô thị | 8372 | MT525 | Đồ án 1: quy hoạch khu chức năng đô thị | 8373 | MT526 | Đồ án 2: quy hoạch hạ tầng đô thị | 8374 | MT527 | Đồ án 3: quy hoạch tổng hợp | 8375 | MT528 | Thực tập rèn nghề - Quy hoạch vùng và đô thị | 8376 | MT529 | Thực tập chuyên ngành - Quy hoạch vùng và đô thị | 8377 | MT530 | Tin học ứng dụng Quy hoạch vùng và đô thị | 8378 | MT531 | Bảo tồn di sản | 8379 | MT531E | Bảo tồn di sản | 8380 | MT532 | Quy hoạch thích ứng biến đổi khí hậu | 8381 | MT533 | Báo cáo chuyên đề - Quy hoạch vùng và đô thị | 8382 | MT534 | Chuyên đề 1: Đô thị thông minh | 8383 | MT535 | Chuyên đề 2: Phát triển đô thị bền vững | 8384 | MT536 | Chuyên đề 3: Quản lý dự án | 8385 | MT537 | Chuyên đề 4. Công trình xanh đô thị | 8386 | MT538 | Chuyên đề 5. Quy hoạch tổng thể vùng và đô thị | 8387 | MT539 | Quản lý rủi ro trong quy hoạch và phát triển đô thị | 8388 | MT539E | Quản lý rủi ro trong quy hoạch và phát triển đô thị | 8389 | MT540 | Quản lý và phát triển có sự tham gia của cộng đồng | 8390 | MT540E | Quản lý và phát triển có sự tham gia của cộng đồng | 8391 | MT541 | Tiểu luận tốt nghiệp - QHV&ĐT | 8392 | MT601 | Sinh thái đất ngập nước | 8393 | MT602 | Sử dụng đất ngập nước và xử lý ô nhiễm | 8394 | MT603 | Độc chất học môi trường | 8395 | MT604 | Quản lý môi trường và công nghệ sạch | 8396 | MT605 | Bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững | 8397 | MT606 | Đánh giá tác động môi trường | 8398 | MT607 | Thâm canh nông nghiệp và môi trường | 8399 | MT608 | Quản lý tổng hợp môi trường đất và nước | 8400 | MT609 | Suy thoái và bảo tồn môi trường đất | 8401 | MT610 | Tiến trình di cư và nhập cư nông thôn - thành thị | 8402 | MT611 | Biến đổi khí hậu và khả năng thích Ứng | 8403 | MT612 | Đánh giá rủi ro sinh thái | 8404 | MT613 | Đánh dấu sinh học cảnh báo ô nhiễm môi trường | 8405 | MT614 | Phương pháp nghiên cứu khoa học môi trường | 8406 | MT615 | Bố trí thí nghiệm và thống kê | 8407 | MT616 | Mô hình hóa môi trường | 8408 | MT617 | Xã hội học môi trường | 8409 | MT618 | Anh văn chuyên ngành môi trường | 8410 | MT619 | Quy hoạch môi trường | 8411 | MT620 | Quản lý đất và nước | 8412 | MT621 | Sinh thái và quản lý đất ngập nước | 8413 | MT622 | Thể chế và chính sách quản lý môi trường | 8414 | MT623 | Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn | 8415 | MT624 | Đánh giá chất lượng môi trường | 8416 | MT625 | Quan trắc môi trường | 8417 | MT626 | Tham quan thực địa và báo cáo chuyên đề | 8418 | MT627 | Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp | 8419 | MT628 | Cấp và thoát nước | 8420 | MT629 | Quản lý tổng hợp vùng ven biển | 8421 | MT630 | Phân tích kinh tế-xã hội trong quản lý tổng hợp tài nguyên ven biển | 8422 | MT631 | Tham gia cộng đồng trong quản lý tài nguyên và thiên tai | 8423 | MT632 | Quản lý và giảm nhẹ lũ lụt | 8424 | MT633 | Quản lý môi trường | 8425 | MT634 | Sinh thái học cơ bản | 8426 | MT635 | Sinh thái học Ứng dụng | 8427 | MT636 | Độc chất học môi trường | 8428 | MT637 | Đánh giá và quản lý chất thải | 8429 | MT638 | Tin học môi trường | 8430 | MT639 | Cấu trúc và chức năng hệ sinh thái | 8431 | MT640 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | 8432 | MT641 | Môi trường và phát triển đô thị | 8433 | MT642 | Sinh thái đất | 8434 | MT643 | Sinh vật ngoại lai và tác động đến hệ sinh thái | 8435 | MT644 | Quản lý môi trường và công nghệ sạch | 8436 | MT645 | Phương pháp bố trí thí nghiệm | 8437 | MT646 | Kinh tế môi trường | 8438 | MT647 | Thực vật xử lý ô nhiễm đất | 8439 | MT648 | Thực vật chỉ thị môi trường đất | 8440 | MT649 | Các phần mềm Ứng dụng trong quản lý đất và nước | 8441 | MT650 | Sử dụng mô hình toán trong nghiên cứu môi trường | 8442 | MT651 | Quản lý dịch bệnh và môi trường | 8443 | MT652 | Phân tích thiên tai và tính dễ tổn thương | 8444 | MT653 | Chiến lược phát triển bền vững tài nguyên đất đai | 8445 | MT654 | Tin học chuyên ngành quản lý đất đai | 8446 | MT655 | Sinh hoạt học thuật | 8447 | MT656 | Bạc màu đất và bảo tồn tài nguyên đất đai | 8448 | MT657 | GIS-Viễn thám Ứng dụng | 8449 | MT658 | Thanh tra đất đai | 8450 | MT659 | Đánh giá đất đai nâng cao | 8451 | MT660 | Kinh tế đất đai và bất động sản | 8452 | MT661 | Thực tập giáo trình | 8453 | MT662 | Trắc địa Ứng dụng | 8454 | MT663 | Hóa lý sinh học đất Ứng dụng | 8455 | MT664 | Nguyên lý quản lý tài nguyên và môi trường | 8456 | MT665 | Quản lý lưu vực | 8457 | MT667 | Năng lượng và môi trường | 8458 | MT668 | Phân tích và đánh giá hóa lý nước | 8459 | MT669 | Phân tích và đánh giá hóa lý đất | 8460 | MT670 | Phân tích và đánh giá sinh học nước | 8461 | MT671 | Sinh hoạt học thuật | 8462 | MT672 | Các quá trình hóa lý trong kỹ thuật môi trường | 8463 | MT673 | Các quá trình sinh học và ứng dụng trong kỹ thuật môi trường | 8464 | MT674 | Thống kê ứng dụng - Kỹ thuật môi trường | 8465 | MT675 | Thủy khí động lực học | 8466 | MT676 | Chuyên đề 1 | 8467 | MT677 | Kỹ thuật lọc màng | 8468 | MT678 | Phân tích vòng đời và phát triển bền vững | 8469 | MT679 | Kiểm toán chất thải | 8470 | MT681 | Kỹ thuật xử lý nước thải và nước cấp nâng cao | 8471 | MT682 | Kỹ thuật xử lý chất thải nâng cao | 8472 | MT683 | Kỹ thuật xử lý ô nhiễm không khí nâng cao | 8473 | MT684 | Công nghệ và ứng dụng năng lượng thay thế | 8474 | MT685 | Thực nghiệm xử lý ô nhiễm môi trường | 8475 | MT686 | An toàn, sức khỏe và môi trường | 8476 | MT687 | Thực tập thực tế | 8477 | MT688 | Chuyên đề | 8478 | MT689 | Mô hình hóa và phân tích hệ thống xử lý môi trường | 8479 | MT690 | Ứng dụng công nghệ vật liệu trong kỹ thuật môi trường | 8480 | MT691 | Ứng dụng công nghệ sinh học trong kỹ thuật môi trường | 8481 | MT692 | Kỹ thuật xử lý và phục hồi vùng ô nhiễm | 8482 | MT693 | Thiết kế mạng lưới thoát nước đô thị và công nghiệp | 8483 | MT694 | Xây dựng và quản lý dự án môi trường | 8484 | MT695 | Kỹ thuật tái sử dụng chất hữu cơ | 8485 | MT696 | Kỹ thuật xử lý và phục hồi vùng đất ô nhiễm | 8486 | MT697 | Xử lý chất thải bằng phương pháp nhiệt | 8487 | MT698 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Tài nguyên & Môi trường | 8488 | MT699 | Phép thí nghiệm và thống kê | 8489 | MT735 | Quy hoạch và sử dụng đất | 8490 | MT736 | Hệ thống thông tin địa lý và viễn thám | 8491 | MT801 | Anh văn căn bản 1 (*) | 8492 | MT802 | Anh văn căn bản 2 (*) | 8493 | MT803 | Anh văn căn bản 3 (*) | 8494 | MT898 | Tiểu luận tốt nghiệp 1 - MT | 8495 | MT899 | Tiểu luận tốt nghiệp 2 - MT | 8496 | MT900 | Luận văn tốt nghiệp | 8497 | MT901 | Quy hoạch sử dụng đất và quy hoạch vùng đô thị | 8498 | MT902 | Công nghệ tích hợp GIS và viễn thám trong QLĐĐ | 8499 | MT903 | Hệ thống phát triển và kinh doanh bất động sản | 8500 | MT904 | Hệ thống QLĐĐ tổng hợp | 8501 | MT905 | Công nghệ trắc địa trong QLĐĐ | 8502 | MT906 | Mô hình không gian trong QLĐĐ | 8503 | MT907 | Quản lý khai thác tài nguyên đất đai nâng cao | 8504 | MT908 | QLĐĐ và Biến đổi khí hậu | 8505 | MT911 | Sinh thái đất | 8506 | MT912 | Chất lượng môi trường đất và nước | 8507 | MT913 | Chu chuyển và tồn lưu độc chất trong hệ sinh thái | 8508 | MT914 | Cơ chế phát triển sạch (CDM) | 8509 | MT915 | Sinh vật ngoại lai và tác động đến hệ sinh thái đất và nước | 8510 | MT916 | Thực vật xử lý ô nhiễm đất | 8511 | MT917 | Thực vật chỉ thị môi trường đất | 8512 | MT918 | Các phần mềm ứng dụng trong quản lý đất và nước | 8513 | MT919 | Đánh giá chất lượng môi trường | 8514 | MT920 | Chất lượng môi trường đất và nước | 8515 | MT921 | Chu chuyển và tồn lưu độc chất trong hệ sinh thái | 8516 | MT922 | Sinh vật xử lý ô nhiễm đất và nước | 8517 | MT923 | Sinh vật chỉ thị môi trường đất và nước | 8518 | MT924 | Các phần mềm ứng dụng trong quản lý đất và nước | 8519 | MT925 | Quy hoạch sử dụng đất và vùng đô thị nâng cao | 8520 | MT926 | Công nghệ tích hợp GIS và viễn thám trong quản lý đất đai nâng cao | 8521 | MT927 | Thị trường bất động sản nâng cao | 8522 | MT928 | Sinh vật chỉ thị môi trường đất và nước | 8523 | MTD000 | Luận văn tốt nghiệp | 8524 | MTD001 | Đề án tốt nghiệp | 8525 | MTD002 | Thực tập tốt nghiệp | 8526 | MTD003 | Chuyên đề 1 - Kỹ thuật, công nghệ quản lý đất đai | 8527 | MTD004 | Chuyên đề 2 - Quản lý nhà nước về đất đai | 8528 | MTD005 | Chuyên đề 3 - Quy hoạch, phát triển bền vững Tài nguyên Đất đai | 8529 | MTD006 | Chuyên đề nghiên cứu về Quy hoạch vùng và đô thị | 8530 | MTD007 | Chuyên đề nghiên cứu về Trắc địa ứng dụng | 8531 | MTD008 | Chuyên đề nghiên cứu về Phát triển Đô thị và Môi trường | 8532 | MTD009 | Chuyên đề nghiên cứu về Phân tích và dự báo kinh tế xã hội | 8533 | MTD010 | Chuyên đề nghiên cứu về Kinh tế đất đai và bất động sản | 8534 | MTD601 | Quản lý khai thác tài nguyên đất đai nâng cao | 8535 | MTD602 | Quy hoạch vùng và đô thị | 8536 | MTD603 | Khai thác và phát triển quỹ đất | 8537 | MTD604 | Phương pháp nghiên cứu | 8538 | MTD605 | Biến đổi khí hậu | 8539 | MTD606 | Hệ thống định vị toàn cầu GPS trong QLDD | 8540 | MTD607 | Qui hoạch tổng thể | 8541 | MTD608 | Dự báo và quản lý thảm họa | 8542 | MTD609 | Mô hình dự báo trong quy hoạch sử dụng đất | 8543 | MTD610 | Chính sách đô thị | 8544 | MTD611 | Quản lý tài nguyên đất đai trên cơ sở cộng đồng | 8545 | MTD612 | Phân loại lập bản đồ đất | 8546 | MTD613 | Phân tích và dự báo kinh tế xã hội | 8547 | MTD614 | Phát triển đô thị và Môi trường | 8548 | MTD615 | Chiến lược và quản lý bền vững tài nguyên đất đai và môi trường | 8549 | MTD616 | Suy thoái và bảo tồn tài nguyên đất đai | 8550 | MTD617 | Xây dựng bản đồ tài nguyên đất đai | 8551 | MTD618 | Thống kê địa lý trong quản lý đất đai | 8552 | MTD619 | Thống kê trong tài nguyên đất đai | 8553 | MTD620 | Viễn thám ứng dụng | 8554 | MTD622 | Sinh thái tài nguyên đất đai | 8555 | MTD623 | Quản lý nhà nước về đất đai nâng cao | 8556 | MTD624 | Quy hoạch sử dụng đất | 8557 | MTD625 | Phân tích dữ liệu không gian | 8558 | MTD626 | Quản lý tài nguyên đất thích ứng với Biến đổi khí hậu | 8559 | MTD627 | Xử lý dữ liệu đo đạc | 8560 | MTD629 | Đánh giá đất đai định lượng | 8561 | MTD631 | Thực tập chuyên ngành | 8562 | MTD633 | Đánh giá đất đai nâng cao | 8563 | MTK004 | Chuyên đề kiểm soát và xử lý chất thải rắn | 8564 | MTK005 | Chuyên đề nghiên cứu thực tiễn | 8565 | MTK601 | Sinh học môi trường | 8566 | MTK602 | Phân tích và đánh giá chất lượng không khí | 8567 | MTK603 | Phân tích và đánh giá sinh học đất | 8568 | MTK604 | Sinh thái đất ngập nước Ứng dụng | 8569 | MTK605 | Khoa học môi trường và an toàn lao động | 8570 | MTK606 | Bảo tồn đa dạng sinh học | 8571 | MTK607 | Đánh giá môi trường chiến lược | 8572 | MTK608 | Sinh hoạt học thuật - KTMT | 8573 | MTK609 | Các quá trình hóa lý trong môi trường | 8574 | MTK610 | Các quá trình sinh học và ứng dụng trong môi trường | 8575 | MTK611 | Thực nghiệm xử lý ô nhiễm môi trường | 8576 | MTK612 | Thực tập thực tế | 8577 | MTK613 | Công nghệ và ứng dụng năng lượng tái tạo | 8578 | MTK614 | Ứng dụng công nghệ vật liệu trong môi trường | 8579 | MTK615 | Suy thoái và phục hồi môi trường | 8580 | MTK900 | Luận văn tốt nghiệp | 8581 | MTQ000 | Luận văn tốt nghiệp | 8582 | MTQ001 | Đề án tốt nghiệp | 8583 | MTQ002 | Thực tập tốt nghiệp | 8584 | MTQ003 | Chuyên đề 1: Quản lý các thành phần môi trường | 8585 | MTQ004 | Chuyên đề 2: Quản lý tài nguyên sinh vật và tài nguyên khoáng sản | 8586 | MTQ005 | Chuyên đề 3: Kiểm kê khí nhà kính và thị trường carbon | 8587 | MTQ006 | Chuyên đề 4: Hệ thống quản lý môi trường | 8588 | MTQ007 | Chuyên đề 5: Quản lý rủi ro môi trường và sức khỏe | 8589 | MTQ008 | Chuyên đề 6: Nghiên cứu thực tiễn | 8590 | MTQ601 | Hệ thống thông tin môi trường, GIS và viễn thám | 8591 | MTQ602 | Chính sách và chiến lược tài nguyên môi trường | 8592 | MTQ603 | Bố trí thí nghiệm và thống kê môi trường | 8593 | MTQ604 | Đánh giá tác động môi trường và rủi ro sinh thái | 8594 | MTQ605 | Quản lý chất lượng môi trường đất, nước và không khí | 8595 | MTQ606 | Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại | 8596 | MTQ607 | Quản lý tổng hợp lưu vực sông và đới bờ | 8597 | MTQ608 | Sinh thái Ứng dụng, đa dạng sinh học và bảo tồn | 8598 | MTQ609 | Thẩm định và đánh giá công nghệ môi trường | 8599 | MTQ610 | Kiểm kê nguồn thải | 8600 | MTQ611 | Kiểm soát ô nhiễm nguồn không tập trung | 8601 | MTQ612 | Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước dưới đất | 8602 | MTQ613 | Quản lý tổng hợp tài nguyên rừng | 8603 | MTQ614 | Các nguyên lý sản xuất sạch hơn | 8604 | MTQ615 | Nguyên lý quản lý tài nguyên và môi trường | 8605 | MTQ616 | Các quá trình cơ bản trong công nghệ môi trường | 8606 | MTQ617 | Độc học môi trường | 8607 | MTQ618 | Quản lý các hệ sinh thái | 8608 | MTQ619 | Phân tích hệ thống quản lý tài nguyên và môi trường | 8609 | MTQ620 | Hệ thống thông tin môi trường, GIS và viễn thám nâng cao | 8610 | MTQ621 | Thủy văn sinh thái học | 8611 | MTQ625 | Quan trắc môi trường | 8612 | MTQ626 | Phương pháp nghiên cứu viết báo cáo khoa học | 8613 | MTQ627 | Quản lý tổng hợp tài nguyên ven biển | 8614 | MTQ628 | Lũ lụt và và giải pháp giảm nhẹ tác động | 8615 | MTQ629 | Kinh tế tài nguyên và môi trường | 8616 | MTQ630 | Chiến lược phát triển bền vững tài nguyên đất đai và môi trường | 8617 | MTQ631 | Thực tập giáo trình - Quản lý môi trường | 8618 | MTQ632 | Kiểm soát ô nhiễm | 8619 | MTQ633 | Sinh hoạt học thuật - Quản lý môi trường | 8620 | MTQ634 | Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước | 8621 | MTQ635 | Độc chất học môi trường | 8622 | MTQ900 | Luận văn tốt nghiệp | 8623 | NK10 | Ngoại khóa 10 | 8624 | NK11 | Ngoại khóa 11 | 8625 | NK12 | Ngoại khóa 12 | 8626 | NN001 | Tin học căn bản | 8627 | NN001C | Anh văn không chuyên 1 | 8628 | NN002 | Thực tập tin học căn bản | 8629 | NN002C | Anh văn không chuyên 2 | 8630 | NN003C | Anh văn không chuyên 3 | 8631 | NN004C | Pháp văn không chuyên 1 | 8632 | NN005C | Pháp văn không chuyên 2 | 8633 | NN006C | Pháp văn không chuyên 3 | 8634 | NN007C | Pháp văn không chuyên 4 | 8635 | NN007D | Pháp văn chuyên ngành SP | 8636 | NN008C | Anh văn Ch.ngành SP.Tiểu học | 8637 | NN01PC | Anh văn không chuyên 1 | 8638 | NN02PC | Anh văn không chuyên 2 | 8639 | NN03PC | Anh văn không chuyên 3 | 8640 | NN10 | Môn Ngoại Ngữ 10 | 8641 | NN100 | Kỹ năng mềm | 8642 | NN101 | Chọn giống gia súc | 8643 | NN101C | Anh văn không chuyên 1 | 8644 | NN102 | Cơ thể học gia súc | 8645 | NN102C | Anh văn không chuyên 2 | 8646 | NN102E | Cơ thể học gia súc | 8647 | NN103 | Di truyền học động vật | 8648 | NN103C | Anh văn không chuyên 3 | 8649 | NN104 | Dinh dưỡng gia súc | 8650 | NN104C | Pháp văn không chuyên 1 | 8651 | NN105 | Sinh lý gia súc | 8652 | NN105C | Pháp văn không chuyên 2 | 8653 | NN106 | Thống kê - Phép thí nghiệm CNTY | 8654 | NN106C | Pháp văn không chuyên 3 | 8655 | NN107 | Thức ăn gia súc | 8656 | NN107C | Nga văn không chuyên 1 | 8657 | NN108 | Tổ chức học động vật | 8658 | NN108C | Nga văn không chuyên 2 | 8659 | NN109 | Vi sinh đại cương - CNTY | 8660 | NN109C | Nga văn không chuyên 3 | 8661 | NN10D | Môn Ngoại Ngữ 10B | 8662 | NN11 | Môn Ngoại Ngữ 11 | 8663 | NN110 | Dược lý thú y | 8664 | NN110C | Nghe - Nói 1 - Anh văn | 8665 | NN111 | Phương pháp NCKH - Nông nghiệp | 8666 | NN111C | Nghe - Nói 2 - Anh văn | 8667 | NN111E | Phương pháp nghiên cứu khoa học - Nông nghiệp | 8668 | NN112 | Miễn dịch học | 8669 | NN112C | Nghe - Nói 3 - Anh văn | 8670 | NN113 | Ngoại khoa gia súc | 8671 | NN113C | Đọc hiểu 1 - Anh văn | 8672 | NN114 | Tin học Ứng dụng - CNTY | 8673 | NN114C | Đọc hiểu 2 - Anh văn | 8674 | NN115 | Công nghệ thức ăn gia súc | 8675 | NN115C | Đọc hiểu 3 - Anh văn | 8676 | NN116 | Thiết bị và dụng cụ chăn nuôi | 8677 | NN116C | Viết 1 - Anh văn | 8678 | NN117 | Chẩn đoán Thú y | 8679 | NN117C | Viết 2 - Anh văn | 8680 | NN118 | Vi sinh trong chăn nuôi | 8681 | NN118C | Viết 3 - Anh văn | 8682 | NN119 | Vi sinh thú y | 8683 | NN119C | Ngữ pháp 1 - Anh văn | 8684 | NN11D | Môn Ngoại Ngữ 11B | 8685 | NN12 | Môn Ngoại Ngữ 12 | 8686 | NN120 | Anh văn chuyên môn - Thú y | 8687 | NN120C | Ngữ pháp 2 - Anh văn | 8688 | NN120E | Anh văn chuyên môn - Thú y | 8689 | NN121 | Giải phẩu bệnh lý | 8690 | NN121C | Ngữ pháp 3 - Anh văn | 8691 | NN121H | Nhiệt kỹ thuật | 8692 | NN122 | Sinh hóa A | 8693 | NN122C | Ngữ âm thực hành 1 - Anh văn | 8694 | NN123 | Sinh hóa B | 8695 | NN123C | Ngữ âm thực hành 2 - Anh văn | 8696 | NN124 | TT. Sinh hóa | 8697 | NN124C | Dẫn luận ngôn ngữ | 8698 | NN125 | Nhiệt kỹ thuật | 8699 | NN125C | Dịch 1 - Anh văn | 8700 | NN126 | Di truyền học đại cương | 8701 | NN126C | Dịch 2 - Anh văn | 8702 | NN126E | Di truyền học đại cương | 8703 | NN127 | TT. Di truyền học đại cương | 8704 | NN127C | Khảo sát văn học Anh | 8705 | NN128 | Sinh lý thực vật A | 8706 | NN128C | Khảo sát văn học Mỹ | 8707 | NN129 | Sinh lý thực vật B | 8708 | NN129C | Nghe - Nói 1 - Anh văn | 8709 | NN12D | Môn Ngoại Ngữ 12B | 8710 | NN130 | TT.Sinh lý thực vật | 8711 | NN130C | Nghe - Nói 2 - Anh văn | 8712 | NN131 | Thổ nhưỡng B | 8713 | NN131C | Nghe - Nói 3 - Anh văn | 8714 | NN132 | Nông hóa | 8715 | NN132C | Đọc hiểu 1 - Anh văn | 8716 | NN133 | Thống kê phép thí nghiệm-TT&NH | 8717 | NN133C | Đọc hiểu 2 - Anh văn | 8718 | NN134 | Anh văn chuyên môn - KHCT | 8719 | NN134C | Đọc hiểu 3 - Anh văn | 8720 | NN134E | Anh văn chuyên môn - KHCT | 8721 | NN135 | Anh văn chuyên môn giống cây trồng | 8722 | NN135C | Viết 1 - Anh văn | 8723 | NN136 | Sinh lý và cơ thể gia súc | 8724 | NN136C | Viết 2 - Anh văn | 8725 | NN137 | Kỹ năng giao tiếp - Nông nghệp | 8726 | NN137C | Viết 3 - Anh văn | 8727 | NN138 | Hóa bảo vệ thực vật A | 8728 | NN138C | Dẫn luận phương pháp giảng dạy | 8729 | NN139 | Chăn nuôi đại cương | 8730 | NN139C | Phê bình văn học 1 | 8731 | NN140 | Trồng trọt đại cương | 8732 | NN140C | Từ pháp học | 8733 | NN141 | Trắc địa và bản đồ | 8734 | NN141C | Dẫn luận dịch thuật 1 | 8735 | NN142 | Anh văn chuyên môn HV&CC | 8736 | NN142C | Phê bình văn học 2 | 8737 | NN143 | Hóa bảo vệ thực vật B | 8738 | NN143C | Từ vựng học | 8739 | NN144 | Hóa học thực phẩm | 8740 | NN144C | Dẫn luận dịch thuật 2 | 8741 | NN145 | TT.Hoá học thực phẩm | 8742 | NN145C | Ngữ âm học | 8743 | NN146 | Vi sinh thực phẩm | 8744 | NN146C | Văn hoá xã hội Anh | 8745 | NN147 | TT. Vi sinh thực phẩm | 8746 | NN147C | Phương pháp giảng dạy 1 | 8747 | NN148 | Hoá sinh học thực phẩm | 8748 | NN148C | Giao tiếp ngôn từ | 8749 | NN149 | TT.Hóa sinh học thực phẩm | 8750 | NN149C | Phương pháp giảng dạy 2 | 8751 | NN150 | Đánh giá cảm quan sản phẩm | 8752 | NN150C | Dẫn luận văn chương | 8753 | NN151 | Phụ gia trong chế biến thực phẩm | 8754 | NN151C | Thực tập sư phạm | 8755 | NN152 | Vật lý học thực phẩm | 8756 | NN152C | Thực hành tiếng 1 | 8757 | NN153 | Thống kê phép thí nghiệm-CNTP | 8758 | NN153C | Thực hành tiếng 2 | 8759 | NN154 | Truyền khối | 8760 | NN154C | Thực hành tiếng 3 | 8761 | NN155 | Hình họa và Vẽ kỹ thuật - CNTP | 8762 | NN155C | Viết 1 - Pháp văn | 8763 | NN156 | Niên luận kỹ thuật thực phẩm | 8764 | NN156C | Viết 2 - Pháp văn | 8765 | NN157 | Tin học Ứng dụng - CNTP | 8766 | NN157C | Viết 3 - Pháp văn | 8767 | NN157E | Tin học ứng dụng - CNTP | 8768 | NN158 | Anh văn chuyên môn CNTP | 8769 | NN158C | Ngữ pháp 1 - Pháp văn | 8770 | NN158E | Anh văn chuyên ngành - CNTP | 8771 | NN159 | Cây trồng đại cương | 8772 | NN159C | Ngữ pháp 2 - Pháp văn | 8773 | NN160 | Anh văn chuyên môn QLĐĐ | 8774 | NN160C | Ngữ pháp 3 - Pháp văn | 8775 | NN161 | Anh văn chuyên môn đất | 8776 | NN161C | Dịch 1 - Pháp văn | 8777 | NN162 | Anh văn chuyên môn - Lâm sinh | 8778 | NN162C | Dịch 2 - Pháp văn | 8779 | NN163 | Thống kê phép thí nghiệm-CNTP | 8780 | NN163C | Dịch 3 - Pháp văn | 8781 | NN164 | Đồ Án Kỹ thuật thực phẩm | 8782 | NN164C | Từ vựng 1 | 8783 | NN165 | Phương pháp NC khoa học - CNTP | 8784 | NN165C | Tu Vung 2 | 8785 | NN165E | Phương pháp nghiên cứu khoa học - CNTP | 8786 | NN166 | An toàn &ô nhiễm trong SX thực phẩm | 8787 | NN166C | Văn học 1 | 8788 | NN167 | Nước cấp, nước thải kỹ nghệ | 8789 | NN167C | Văn học 2 | 8790 | NN168 | Hóa học thực phẩm | 8791 | NN168C | Văn học 3 | 8792 | NN168F | Chimie alimentaire | 8793 | NN169 | Xác suất TK và phép TN -TT&NH | 8794 | NN169C | Văn minh 1 | 8795 | NN170 | Sinh thái học vật nuôi | 8796 | NN170C | Văn minh 2 | 8797 | NN170E | Sinh thái học vật nuôi | 8798 | NN171 | Di truyền phân tử động vật | 8799 | NN171C | Văn minh 3 | 8800 | NN172 | Xác suất TK và phép TN - CNTY | 8801 | NN172C | Phương pháp 1 | 8802 | NN173 | Dược lý thú y A | 8803 | NN173C | Phương pháp 2 | 8804 | NN174 | Sinh lý bệnh thú y | 8805 | NN174C | Phương pháp 3 | 8806 | NN175 | Trắc địa đại cương | 8807 | NN175C | Thực tập sư phạm | 8808 | NN176 | Quản lý và khai thác tài nguyên đất đai | 8809 | NN176C | Nghe - Nói 1 - Nga văn | 8810 | NN177 | Nguồn gốc,PL KS lập bản đồ đất | 8811 | NN177C | Nghe - Nói 2 - Nga văn | 8812 | NN178 | Côn trùng đại cương | 8813 | NN178C | Nghe - Nói 3 - Nga văn | 8814 | NN179 | Vi sinh thực phẩm | 8815 | NN179C | Đọc hiểu 1 - Nga văn | 8816 | NN179F | Microbiologie alimentaire | 8817 | NN180 | Nguyên lý bảo quản và CB thực phẩm | 8818 | NN180C | Đọc hiểu 2 - Nga văn | 8819 | NN181 | Đồ Án Công nghệ thực phẩm | 8820 | NN181C | Đọc hiểu 3 - Nga văn | 8821 | NN182 | Sinh lý gia súc B | 8822 | NN182C | Viết 1 - Nga văn | 8823 | NN183 | Di truyền và chọn giống gia súc | 8824 | NN183C | Viết 2 - Nga văn | 8825 | NN184 | Xác xuất thống kê và phép thí nghiệm - KHCT | 8826 | NN184C | Viết 3 - Nga văn | 8827 | NN185 | Dinh dưỡng cây trồng | 8828 | NN185C | Ngữ âm - Nga văn | 8829 | NN186 | Cây lúa | 8830 | NN186C | Từ vựng - Nga văn | 8831 | NN187 | Cây rau | 8832 | NN187C | Từ pháp - Nga văn | 8833 | NN188 | Cây công nghiệp dài ngày | 8834 | NN188C | Cấu tạo từ - Nga văn | 8835 | NN189 | Cây ăn trái | 8836 | NN189C | Cú pháp - Nga văn | 8837 | NN190 | Cây ngắn ngày | 8838 | NN190C | Văn học - Nga văn | 8839 | NN191 | Cây dài ngày | 8840 | NN191C | Phương pháp giảng dạy | 8841 | NN192 | Công nghệ sinh học trong trồng trọt | 8842 | NN192C | Phương pháp thực hành | 8843 | NN193 | Kỹ thuật Bonsai | 8844 | NN193C | Thực tập sư phạm | 8845 | NN194 | Rèn nghề | 8846 | NN194C | Từ pháp - Anh văn | 8847 | NN195 | Thực tập giáo trình - KHCT | 8848 | NN195C | Dịch 3 - Anh văn | 8849 | NN196 | Chọn giống cây công nghiệp ngắn ngày | 8850 | NN197 | Chọn giống cây trồng trong điều kiện bất lợi | 8851 | NN198 | Tham quan cơ sở sản xuất - GCT | 8852 | NN199 | Anh văn chuyên môn - Nông nghiệp sạch | 8853 | NN200 | Sinh thái đất | 8854 | NN201 | Kỹ thuật thực phẩm 1 | 8855 | NN202 | TT.Kỹ thuật thực phẩm 1 (PTN) | 8856 | NN203 | Kỹ thuật thực phẩm 2 | 8857 | NN204 | TT.Kỹ thuật thực phẩm 2 (PTN) | 8858 | NN205 | Kỹ thuật thực phẩm 3 | 8859 | NN206 | TT.Kỹ thuật thực phẩm (nhà máy) | 8860 | NN207 | Dinh dưỡng người | 8861 | NN208 | Máy chế biến thực phẩm | 8862 | NN208E | Máy chế biến thực phẩm | 8863 | NN209 | An toàn và ô nhiễm trong SXTP | 8864 | NN210 | Nguyên lý bảo quản và chế biến thực phẩm | 8865 | NN210C | Nghe - Nói I - Pháp văn | 8866 | NN211 | Quản lý chất lượng và Luật thực phẩm | 8867 | NN211C | Nghe - Nói II - Pháp văn | 8868 | NN212 | Niên luận công nghệ thực phẩm | 8869 | NN212C | Nghe - Nói III - Pháp văn | 8870 | NN213 | TT. Công nghệ thực phẩm (nhà máy) | 8871 | NN213C | Đọc hiểu I - Pháp văn | 8872 | NN214 | TT. Công nghệ thực phẩm (PTN) | 8873 | NN214C | Đọc hiểu II - Pháp văn | 8874 | NN215 | Công nghệ chế biến lương thực | 8875 | NN215C | Đọc hiểu III - Pháp văn | 8876 | NN216 | Công nghệ CB sản phẩm đóng hộp | 8877 | NN216C | Viết I - Pháp văn | 8878 | NN216F | Conserve appertisộe | 8879 | NN217 | Công nghệ chế biến sữa và SP sữa | 8880 | NN217C | Viết II - Pháp văn | 8881 | NN217F | Lait et produits laitiers | 8882 | NN218 | Công nghệ CB thịt và sản phẩm thịt | 8883 | NN218C | Viết III - Pháp văn | 8884 | NN219 | Công nghệ chế biến thủy và hải sản | 8885 | NN219C | Ngữ pháp I - Pháp văn | 8886 | NN220 | Công nghệ lạnh thực phẩm | 8887 | NN220C | Ngữ pháp II - Pháp văn | 8888 | NN221 | Công nghệ rượu bia và nước giải khát | 8889 | NN221C | Ngữ pháp III - Pháp văn | 8890 | NN222 | Công nghệ sản xuất đường mía | 8891 | NN222C | Ngữ âm I - Pháp văn | 8892 | NN223 | Công nghệ sau thu hoạch ngũ cốc | 8893 | NN223C | Ngữ âm II- Pháp văn | 8894 | NN224 | Công nghệ sau thu hoạch rau quả | 8895 | NN224C | Anh văn căn bản 1 | 8896 | NN225 | Công nghệ thực phẩm truyền thống | 8897 | NN225C | Anh văn căn bản 2 | 8898 | NN226 | Bao bì thực phẩm | 8899 | NN226C | Anh văn căn bản 3 | 8900 | NN227 | Phát triển sản phẩm mới | 8901 | NN227C | Pháp văn 1 | 8902 | NN228 | Nước cấp, nước thải kỹ nghệ | 8903 | NN228C | Pháp văn 2 | 8904 | NN229 | Luận văn tốt nghiệp - CNTP | 8905 | NN229C | Pháp văn 3 | 8906 | NN229F | Mộmoire de fin d’ộtude | 8907 | NN230 | Thổ nhưỡng A | 8908 | NN230C | Luận văn tốt nghiệp | 8909 | NN231 | Bạc màu và bảo vệ đất đai | 8910 | NN231C | Luận văn tốt nghiệp | 8911 | NN232 | Phì nhiêu đất | 8912 | NN232C | Luận văn tốt nghiệp | 8913 | NN233 | TT.Phì nhiêu đất | 8914 | NN233C | Ngữ âm III- Pháp văn | 8915 | NN234 | Thống kê đất đai | 8916 | NN235 | Kỹ thuật quảng cáo trong NN | 8917 | NN236 | Đánh giá đất | 8918 | NN237 | Bảo quản và CB nông sản sạch | 8919 | NN238 | Quan hệ đất- cây trồng | 8920 | NN239 | Phân bón và khuyến cáo bón phân | 8921 | NN240 | Luật đất đai và môi trường | 8922 | NN240C | Nghe 1 - AVB2 | 8923 | NN241 | Quản lý và phân tích thị trường nhà đất | 8924 | NN241C | Nói 1 - AVB2 | 8925 | NN242 | Viễn thám 1 | 8926 | NN242C | Đọc hiểu 1 - AVB2 | 8927 | NN243 | Kỹ thuật bản đồ địa chính | 8928 | NN243C | Viết 1 - AVB2 | 8929 | NN244 | Thiết kế hệ thống Nông nghiệp sạch | 8930 | NN244C | Ngữ pháp - AVB2 | 8931 | NN245 | Hệ thống thông tin địa lý - GIS | 8932 | NN245C | Ngữ âm - AVB2 | 8933 | NN246 | Sinh thái đất ngập nước | 8934 | NN246C | Nghe 2 - AVB2 | 8935 | NN247 | Hệ thống canh tác và Hệ STNN | 8936 | NN247C | Nói 2 - AVB2 | 8937 | NN248 | Đo đạc địa chính | 8938 | NN248C | Đọc hiểu 2 - AVB2 | 8939 | NN249 | Đánh giá đất và QH phân bố SD đất | 8940 | NN249C | Viết 2 - AVB2 | 8941 | NN250 | Quản lý thông tin đất đai LIS-LIM | 8942 | NN250C | Văn hóa xã hội Mỹ - AVB2 | 8943 | NN251 | Thực tập thực tế - NNS | 8944 | NN251C | Lý thuyết dịch - AVB2 | 8945 | NN252 | Viễn thám II - Ưng dụng | 8946 | NN252C | Dịch 1 - AVB2 | 8947 | NN253 | Quy hoạch phân bố sử dụng đất | 8948 | NN253C | Nghe 3 - AVB2 | 8949 | NN254 | P.Pháp Ủ các dạng phân hữu cơ | 8950 | NN254C | Nói 3 - AVB2 | 8951 | NN255 | Quy hoạch và phát triển nông thôn | 8952 | NN255C | Đọc hiểu 3 - AVB2 | 8953 | NN256 | Quy hoạch và phát triển đô thị | 8954 | NN256C | Viết 3 - AVB2 | 8955 | NN257 | Lưu trữ và quản lý hồ sơ địa chính | 8956 | NN257C | Văn hóa xã hội Anh - AVB2 | 8957 | NN257E | Lưu trữ và quản lý hồ sơ địa chính | 8958 | NN258 | Pháp luật và thanh tra đất đai | 8959 | NN258C | Âm vị học - AVB2 | 8960 | NN259 | Phân hạng và định giá đất | 8961 | NN259C | Dịch 2 - AVB2 | 8962 | NN260 | Q.Lý trang trại và kinh tế thị trường | 8963 | NN260C | Từ pháp học - AVB2 | 8964 | NN261 | TT. Chuyên ngành QLĐĐ | 8965 | NN261C | Nghe 4 - AVB2 | 8966 | NN262 | Kiểm kê và chỉnh lý biến động đất đai | 8967 | NN262C | Nói 4 - AVB2 | 8968 | NN263 | Thanh tra và giảiquyết tranh chấp | 8969 | NN263C | Đọc hiểu 4 - AVB2 | 8970 | NN264 | Quản lý nhà nước về đất đai | 8971 | NN264C | Viết 4 - AVB2 | 8972 | NN265 | Đánh giá số liệu PT đất-nước cây | 8973 | NN265C | Phương pháp NCKH - AVB2 | 8974 | NN266 | Hệ thống định vị toàn cầu GPS | 8975 | NN266C | Ngữ nghĩa học - AVB2 | 8976 | NN267 | Bạc màu và bảo vệ đất đai | 8977 | NN267C | Cú pháp học - AVB2 | 8978 | NN268 | Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin | 8979 | NN268C | Dịch 3 - AVB2 | 8980 | NN269 | PP PRA trong điều tra-kiểm kê | 8981 | NN269C | Nghe 5 - AVB2 | 8982 | NN270 | Mô hình hoá | 8983 | NN270C | Nói 5 - AVB2 | 8984 | NN271 | Phong thủy | 8985 | NN271C | Đọc hiểu 5 - AVB2 | 8986 | NN272 | Chiến lược phát triển bền vững tài nguyên đất | 8987 | NN272C | Viết 5 - AVB2 | 8988 | NN273 | Quản lý công trình XD đô thị | 8989 | NN273C | Ngữ dụng học - AVB2 | 8990 | NN274 | Autocad và HT định vị toàn cầu GPS | 8991 | NN274C | Dịch 4 - AVB2 | 8992 | NN275 | Luận văn tốt nghiệp - QLĐĐ | 8993 | NN275C | Dẫn luận văn chương - AVB2 | 8994 | NN276 | Nguồn gốc và phân loại đất | 8995 | NN276C | Nói trước công chúng - AVB2 | 8996 | NN277 | Sinh thái và sinh học đất | 8997 | NN277C | Tiếng Anh thương mại - AVB2 | 8998 | NN278 | Hoá lý đất | 8999 | NN278C | Tiếng Anh trên máy tính - AVB2 | 9000 | NN279 | TT. Hoá lý đất | 9001 | NN280 | Khảo sát lập bản đồ đất | 9002 | NN281 | TT.Khảo sát lập bản đồ đất | 9003 | NN282 | TT. Sinh thái và sinh học đất | 9004 | NN283 | Quản lý nước trong nông nghiệp | 9005 | NN284 | Đánh giá&PTsốliệu đất-phân-cây | 9006 | NN285 | Công nghệ chế biến đường | 9007 | NN286 | Nông nghiệp sạch và bền vững | 9008 | NN286E | Nông nghiệp sạch và bền vững | 9009 | NN287 | PT thị trường và người tiêu dùng | 9010 | NN288 | Viễn thám đại cương | 9011 | NN289 | TT.Viễn thám | 9012 | NN290 | Thống kê thỗ nhưỡng | 9013 | NN291 | Lâm học đại cương | 9014 | NN292 | Thực tập thực tế - KHĐ | 9015 | NN293 | Luận văn tốt nghiệp - Khoa học đất | 9016 | NN294 | Sản xuất vật nuôi sạch | 9017 | NN295 | Luận văn tốt nghiệp - Nông nghiệp sạch | 9018 | NN296 | Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao | 9019 | NN296E | Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao | 9020 | NN297 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu địa chính | 9021 | NN298 | Viễn thám Ứng dụng | 9022 | NN299 | Quản lý và phân tích thị trường BĐS | 9023 | NN300 | Pháp luật-T.Tra & GQTC đất đai | 9024 | NN300C | Viết 4 - Anh văn | 9025 | NN301 | Sản khoa và gieo tinh nhân tạo | 9026 | NN301C | Đọc hiểu 4 - Anh văn | 9027 | NN302 | Nội khoa gia súc B | 9028 | NN302C | Nghe - Nói 4 - Anh văn | 9029 | NN303 | Dịch tể học | 9030 | NN303C | Khảo sát văn học Mỹ | 9031 | NN303D | Văn hóa xã hội Mỹ | 9032 | NN304 | Bệnh dinh dưỡng | 9033 | NN304C | Ngữ pháp 4 - Anh văn | 9034 | NN305 | Chăn nuôi gia cầm A | 9035 | NN305C | Viết 5 - Anh văn | 9036 | NN306 | Chăn nuôi gia súc nhai lại A | 9037 | NN306C | Đọc hiểu 5 - Anh văn | 9038 | NN307 | Chăn nuôi heo A | 9039 | NN307C | Nghe - Nói 5 - Anh văn | 9040 | NN308 | Chăn nuôi ong | 9041 | NN308C | Dịch 1 - Anh văn | 9042 | NN309 | Quản lý sản xuất chăn nuôi | 9043 | NN309C | Dẫn luận ngôn ngữ | 9044 | NN309E | Quản lý sản xuất chăn nuôi | 9045 | NN310 | Chăn nuôi chó, mèo | 9046 | NN310C | Phương pháp 1 | 9047 | NN311 | Bệnh ký sinh gia súc | 9048 | NN311C | Văn hóa xã hội Anh | 9049 | NN312 | Bệnh truyền nhiễm | 9050 | NN312C | Ngữ pháp 5 - Anh văn | 9051 | NN313 | Tham quan thực tế - Chăn nuôi | 9052 | NN313C | Dẫn luận văn chương | 9053 | NN314 | Thực tập thực tế - Chăn nuôi | 9054 | NN314C | Thiết kế bài giảng anh văn | 9055 | NN315 | Di truyền quần thể - số lượng | 9056 | NN315C | Dẫn luận dịch thuật 1 | 9057 | NN315D | Lý thuyết dịch 1 | 9058 | NN316 | Chăn nuôi động vật hoang dã | 9059 | NN316C | Từ vựng học | 9060 | NN317 | Nuôi động vật thí nghiệm | 9061 | NN317C | Ngữ âm thực hành 3 - Anh văn | 9062 | NN318 | Vệ sinh môi trường chăn nuôi | 9063 | NN318C | Phương pháp 2 | 9064 | NN319 | Chăn nuôi thỏ | 9065 | NN319C | Nghe - Nói 6 - Anh văn | 9066 | NN320 | Xây dựng chuồng trại | 9067 | NN320C | Viết 6 - Anh văn | 9068 | NN321 | Bệnh chó, mèo | 9069 | NN321C | Dịch 2 - Anh văn | 9070 | NN322 | Kiểm nghiệm sản phẩm động vật | 9071 | NN322C | Đọc hiểu 6 - Anh văn | 9072 | NN323 | Luật Thú y | 9073 | NN323C | Cú pháp | 9074 | NN324 | Vệ sinh Thú y | 9075 | NN324C | Dẫn luận dịch thuật 2 | 9076 | NN324E | Vệ sinh Thú y | 9077 | NN325 | Hệ thống chăn nuôi | 9078 | NN325C | Phương pháp 3 - Tập giảng | 9079 | NN326 | Khuyến nông | 9080 | NN326C | Nghe - Nói 7 - Anh văn | 9081 | NN326E | Khuyến nông | 9082 | NN327 | Ứng dụng GIS và viển thám trong nông nghiệp | 9083 | NN327C | Viết 7 - Anh văn | 9084 | NN328 | Biogas với nông trang | 9085 | NN328C | Dịch 3 - Anh văn | 9086 | NN329 | Tiểu luận - CNTY | 9087 | NN329C | Đọc hiểu 7 - Anh văn | 9088 | NN330 | Luận văn tốt nghiệp - CNTY | 9089 | NN330C | Từ pháp học | 9090 | NN331 | Bệnh truyền nhiễm GS & gia cầm | 9091 | NN331C | Phương pháp 2 - Thủ thuật | 9092 | NN332 | TT.Bệnh truyền nhiễm GS & giacầm | 9093 | NN332C | Luận văn-Thi TN (SP.Anh) | 9094 | NN333 | Bệnh ký sinh gia súc & gia cầm | 9095 | NN333C | Thực tập sư phạm | 9096 | NN334 | TT.Bệnh ký sinh GS & gia cầm | 9097 | NN334C | Phương pháp 3 | 9098 | NN335 | Bệnh thú hoang dã | 9099 | NN335C | Đọc hiểu 4 - CN.Anh văn | 9100 | NN336 | Chăn nuôi dê | 9101 | NN336C | Viết 4 - CN.Anh văn | 9102 | NN337 | Chăn nuôi gia cầm B | 9103 | NN337C | Đọc hiểu 5 - CN.Anh văn | 9104 | NN338 | Chăn nuôi gia súc nhai lại B | 9105 | NN338C | Viết 5 - CN.Anh văn | 9106 | NN339 | Chăn nuôi heo B | 9107 | NN339C | Dịch 1 - CN.Anh văn | 9108 | NN340 | Chẩn đóan hình Ảnh (X quang) | 9109 | NN340C | Ngữ pháp 5 - CN.Anh văn | 9110 | NN341 | Độc chất học thú y | 9111 | NN341C | Đọc hiểu 6 - CN.Anh văn | 9112 | NN342 | Chăn nuôi gia súc | 9113 | NN342C | Viết 6 - CN.Anh văn | 9114 | NN343 | Nội khoa gia súc A | 9115 | NN343C | Dịch 2 - CN.Anh văn | 9116 | NN344 | Quản lý dịch bệnh trên đàn gia súc | 9117 | NN344C | Đọc hiểu 7 - CN.Anh văn | 9118 | NN345 | Sản khoa gia súc | 9119 | NN345C | Viết 7 - CN.Anh văn | 9120 | NN346 | Thụ tinh nhân tạo | 9121 | NN346C | Dịch 3 - CN.Anh văn | 9122 | NN346E | Thụ tinh nhân tạo | 9123 | NN347 | Chọn giống cây lương thực thực phẩm | 9124 | NN347C | Lý thuyết dịch 1 - CN.Anh văn | 9125 | NN348 | Thực hành Thú y cơ sở | 9126 | NN348C | Nghe - Nói 8 - CN.Anh văn | 9127 | NN349 | Thực hành trang trại | 9128 | NN349C | Đọc hiểu 8 - CN.Anh văn | 9129 | NN350 | Thực hành Bệnh xá | 9130 | NN350C | Nghe - Nói IV - Pháp văn | 9131 | NN351 | Luận văn tốt nghiệp - Thú y | 9132 | NN351C | Đọc hiểu IV - Pháp văn | 9133 | NN352 | Chọn giống cây rau - màu | 9134 | NN352C | Viết IV - Pháp văn | 9135 | NN353 | Dinh dưỡng & thức ăn gia súc | 9136 | NN353C | Ngữ pháp IV - Pháp văn | 9137 | NN354 | Giống gia súc | 9138 | NN354C | Ngữ âm IV- Pháp văn | 9139 | NN355 | Chọn giống cây dài ngày | 9140 | NN355C | Văn minh Pháp I | 9141 | NN356 | Sinh lý - sinh hóa hạt giống | 9142 | NN356C | Nghe - Nói V - Pháp văn | 9143 | NN356E | Sinh lý - sinh hóa hạt giống | 9144 | NN357 | Công nghệ hạt giống | 9145 | NN357C | Đọc hiểu V - Pháp văn | 9146 | NN358 | Bảo quản sau thu hoạch | 9147 | NN358C | Viết V - Pháp văn | 9148 | NN359 | Bệnh cây trồng | 9149 | NN359C | Ngữ pháp V - Pháp văn | 9150 | NN360 | Các trở ngại của đất&cách QLý. | 9151 | NN360C | Văn học Pháp I | 9152 | NN361 | Cây ăn trái | 9153 | NN361C | Dịch I - Pháp văn | 9154 | NN362 | Cây công nghiệp dài ngày | 9155 | NN362C | Từ vựng I - Pháp văn | 9156 | NN363 | Cây công nghiệp ngắn ngày | 9157 | NN363C | Lịch sử phương pháp dạy học | 9158 | NN364 | Tham quan cơ sở sản xuất - GCT | 9159 | NN364C | Văn học Anh-Mỹ (CN) | 9160 | NN365 | Cây đa niên | 9161 | NN365C | Nghe - Nói VI - Pháp văn | 9162 | NN366 | Cây hằng niên | 9163 | NN366C | Đọc hiểu VI - Pháp văn | 9164 | NN367 | Luật cây trồng | 9165 | NN367C | Viết VI - Pháp văn | 9166 | NN368 | Kiểm định hạt giống | 9167 | NN368C | Ngữ pháp VI - Pháp văn | 9168 | NN368E | Kiểm định hạt giống | 9169 | NN369 | Cây lúa | 9170 | NN369C | Văn học Pháp II | 9171 | NN370 | Cây màu | 9172 | NN370C | Văn minh Pháp II | 9173 | NN370X | Cây rau màu | 9174 | NN371 | Cây rau | 9175 | NN371C | Dịch II - Pháp văn | 9176 | NN372 | Cây thức Ăn gia súc | 9177 | NN372C | Từ vựng II - Pháp văn | 9178 | NN373 | Chọn giống cây trồng | 9179 | NN373C | Phương pháp giao tiếp I | 9180 | NN373E | Chọn giống cây trồng | 9181 | NN374 | Côn trùng nông nghiệp | 9182 | NN374C | Nghe - Nói VII - Pháp văn | 9183 | NN375 | Công nghệ sinh học trong NN | 9184 | NN375C | Đọc hiểu VII - Pháp văn | 9185 | NN376 | Dinh dưỡng cây trồng | 9186 | NN376C | Viết VII - Pháp văn | 9187 | NN377 | Hệ thống canh tác | 9188 | NN377C | Ngữ pháp VII - Pháp văn | 9189 | NN377E | Hệ thống canh tác | 9190 | NN378 | IPM trong bảo vệ thực vật | 9191 | NN378C | Văn học Pháp III | 9192 | NN379 | Luận văn tốt nghiệp - Giống CT | 9193 | NN379C | Văn minh Pháp III | 9194 | NN380 | Kỹ thuật sản xuất rau sạch | 9195 | NN380C | Dịch III - Pháp văn | 9196 | NN381 | Nấm ăn | 9197 | NN381C | Phương pháp giao tiếp II | 9198 | NN382 | Nhân giống vô tính | 9199 | NN382C | Tập giảng tiếng Pháp | 9200 | NN383 | Nông nghiệp sạch | 9201 | NN383C | Thực tập sư phạm | 9202 | NN384 | Ô nhiễm đất đai | 9203 | NN384C | Luận văn-Thi TN (Pháp) | 9204 | NN385 | Nông nghiệp đại cương | 9205 | NN385C | Viết 8 - CN.Anh văn | 9206 | NN386 | Di truyền số lượng | 9207 | NN386C | Dịch 4 - CN.Anh văn | 9208 | NN387 | Quản lý giống vật nuôi | 9209 | NN387C | Lý thuyết dịch 2 - CN.Anh văn | 9210 | NN388 | Sinh lý Stress thực vật | 9211 | NN388C | Ngôn ngữ học Ứng dụng-CN | 9212 | NN389 | Sản xuất cây trồng qui mô trang trại | 9213 | NN389C | P.Pháp giảng dạy đại cương-CN | 9214 | NN389E | Sản xuất cây trồng quy mô trang trại | 9215 | NN390 | Thực hành nông nghiệp tốt (GAP) | 9216 | NN390C | Luận văn-Thi TN (CN.Anh) | 9217 | NN390E | Thực hành nông nghiệp tốt (GAP) | 9218 | NN391 | Thực tập cơ sở - KHCT | 9219 | NN391C | Ứng dụng Drama trong nghe nói | 9220 | NN392 | Thực tập giáo trình trồng trọt | 9221 | NN392C | Tiếng Anh thương mại | 9222 | NN393 | Thực tập giáo trình-Chăn nuôi | 9223 | NN393C | Đa truyền thông trong GD N.Ngữ | 9224 | NN394 | Di truyền sinh hóa miễn dịch | 9225 | NN394C | Thực tế ngoài trường - Anh văn | 9226 | NN395 | TT. Cây ăn trái | 9227 | NN396 | Thực tập thực tế Giống VN | 9228 | NN397 | Luận văn tốt nghiệp - Giống vật nuôi | 9229 | NN398 | TT. Cây rau | 9230 | NN399 | Khoa học đất A | 9231 | NN400 | TT. Khoa học đất | 9232 | NN400C | Anh văn cơ bản 1 (tt) | 9233 | NN401 | Xử lý ra hoa | 9234 | NN401C | Anh văn căn bản 1 | 9235 | NN401D | Anh văn cơ bản 2 (tt) | 9236 | NN402 | Luận văn tốt nghiệp - KHCT | 9237 | NN402C | Anh văn căn bản 2 | 9238 | NN402D | Anh văn cơ bản 3 (tt) | 9239 | NN403 | Luận văn tốt nghiệp - Nông học | 9240 | NN403C | Anh văn căn bản 3 | 9241 | NN403D | Anh văn cơ bản 4 (tt) | 9242 | NN404 | Khoa học cây trồng | 9243 | NN404C | Pháp văn căn bản 1 | 9244 | NN404D | Anh văn cơ bản 5 (tt) | 9245 | NN405 | TT. Khoa học cây trồng | 9246 | NN405C | Pháp văn căn bản 2 | 9247 | NN406 | Côn trùng đại cương | 9248 | NN406C | Pháp văn căn bản 3 | 9249 | NN407 | TT. Côn trùng đại cương | 9250 | NN408 | Côn trùng chuyên khoa | 9251 | NN409 | Bệnh cây đại cương | 9252 | NN410 | TT. Bệnh cây đại cương | 9253 | NN411 | Bệnh cây chuyên khoa | 9254 | NN412 | TT. Bệnh cây chuyên khoa | 9255 | NN413 | TT. Hóa bảo vệ thực vật | 9256 | NN414 | Cỏ dại | 9257 | NN415 | TT. Cỏ dại | 9258 | NN416 | Động vật hại trong nông nghiệp | 9259 | NN417 | TT. Động vật hại nông nghiệp | 9260 | NN418 | IPM trong bảo vệ thực vật - BVTV | 9261 | NN419 | Luật bảo vệ môi trường & BVTV | 9262 | NN420 | Thực tập giáo trình - BVTV | 9263 | NN421 | Vi sinh chuyên khoa | 9264 | NN422 | Chất điều hòa sinh trưởng thực vật | 9265 | NN423 | Sản xuất giống vô tính | 9266 | NN424 | Vi khuẩn học đại cương | 9267 | NN425 | Ứng dụng GIS và viễn thám trong BVTV | 9268 | NN426 | Côn trùng truyền bệnh siêu vi | 9269 | NN427 | Phòng trừ sinh học côn trùng | 9270 | NN428 | Vi S.vật và chuyển hóa vật chất trong đất | 9271 | NN429 | Phòng trừ sinh học bệnh cây trồng | 9272 | NN430 | Dịch bệnh cây trồng | 9273 | NN431 | Phương pháp giám định côn trùng | 9274 | NN432 | Chọn giống cây trồng trong bảo vệ TV | 9275 | NN433 | Phương pháp giám định bệnh cây | 9276 | NN434 | Bệnh sau thu hoạch | 9277 | NN435 | Côn trùng trong kho vựa | 9278 | NN436 | Luận văn tốt nghiệp - BVTV | 9279 | NN437 | Chọn giống - RHQ&CQ | 9280 | NN438 | Côn trùng - HV&CC | 9281 | NN439 | Bệnh cây - HV&CC | 9282 | NN440 | GIS và Đồ họa Ứng dụng | 9283 | NN441 | Di truyền học phân tử | 9284 | NN442 | Sinh học phân tử cây trồng | 9285 | NN443 | Vi sinh vật đất | 9286 | NN444 | Cỏ dại & cách phòng trừ | 9287 | NN445 | Công nghệ sinh học chọn giống cây trồng | 9288 | NN446 | Kiến trúc phong cảnh | 9289 | NN447 | Thiết bị & công cụ làm vườn | 9290 | NN448 | Quy hoạch, thiết kế và bảo dưỡng cảnh quan | 9291 | NN449 | KT trồng Hoa-K-XR và Bonsai | 9292 | NN450 | Hệ thống tưới tiêu | 9293 | NN451 | Phương pháp thủy canh | 9294 | NN452 | Cỏ và cây cảnh đô thị | 9295 | NN453 | Nghệ thuật hoa viên | 9296 | NN454 | Công nghệ sau TH hoa kiểng | 9297 | NN455 | Thực tập cơ sở - RHQ&CQ | 9298 | NN456 | Thực tập giáo trình - RHQ&CQ | 9299 | NN457 | GIS trong quản lý cảnh quan | 9300 | NN458 | KT cắm hoa& tr.bày mâm tr.cây | 9301 | NN459 | Đa dạng sinh học | 9302 | NN460 | Kỹ thuật trang trí nội thất | 9303 | NN461 | KT.Nhân giống cây thân gỗ | 9304 | NN462 | Bảo quản và chế biến nông-lâm-TS | 9305 | NN463 | Luận văn tốt nghiệp - RHQ&CQ | 9306 | NN464 | Kỹ thuật nhân giống rau hoa quả & quản lý vườn ươm | 9307 | NN465 | Gis và Viễn thám trong lâm nghiệp | 9308 | NN466 | TT. Gis và Viễn thám trong lâm nghiệp | 9309 | NN467 | Điều tra và thống kê rừng | 9310 | NN468 | Cây rừng đô thị | 9311 | NN469 | Thực vật rừng nước ngọt | 9312 | NN470 | Thực vật rừng nước mặn | 9313 | NN471 | Hệ thống nông lâm kết hợp | 9314 | NN472 | Bảo quản và quản lý sản phẩm rừng | 9315 | NN473 | Quản lý dịch hại rau hoa quả | 9316 | NN474 | Thủy văn lâm sinh | 9317 | NN475 | Thực tập rèn nghề - LS | 9318 | NN476 | Thực tập giáo trình - LS | 9319 | NN477 | Cây dược liệu | 9320 | NN478 | Quản lý và bảo tồn động vật hoang dã | 9321 | NN479 | Khai thác và chế biến gỗ | 9322 | NN480 | Khuyến lâm | 9323 | NN481 | Luật lâm nghiệp | 9324 | NN482 | Kỹ thuật lâm sinh | 9325 | NN483 | Bệnh & côn trùng hại cây rừng | 9326 | NN484 | Niên luận - RHQ&CQ | 9327 | NN485 | Dự báo và phòng chống cháy rừng | 9328 | NN486 | Hệ sinh thái đất ngập nước | 9329 | NN487 | Kiểm định chất lượng đất- nước-cây trồng | 9330 | NN488 | Luận văn tốt nghiệp - Lâm sinh | 9331 | NN489 | GlobalGAP và nông nghiệp hữu cơ | 9332 | NN490 | Chẩn đoán và quản lý dinh dưỡng tổng hợp cho cây trồng | 9333 | NN491 | Quan hệ đất- nước - cây trồng | 9334 | NN492 | Thực hành chăn nuôi tốt (GAHP) | 9335 | NN493 | Thực tập giáo trình - Nông học | 9336 | NN494 | Rèn nghề - Nông học | 9337 | NN495 | Công nghệ sinh học vật nuôi | 9338 | NN495E | Công nghệ sinh học vật nuôi | 9339 | NN496 | Quản lý giống vật nuôi | 9340 | NN497 | Công nghệ giống vật nuôi | 9341 | NN498 | Công nghệ sinh sản vật nuôi | 9342 | NN499 | Quyền lợi và tập tính học động vật | 9343 | NN499E | Quyền lợi và tập tính học động vật | 9344 | NN500 | Rèn nghề - Giống vật nuôi | 9345 | NN501 | Thực tập giáo trình - Giống vật nuôi | 9346 | NN501C | P.Pháp giảng dạy Anh văn-TN | 9347 | NN502 | Rèn nghề - QLĐĐ | 9348 | NN502C | Dẫn luận ngôn ngữ-TN | 9349 | NN503 | Phân tích&T.Kế HTTT địa chính | 9350 | NN503C | Nghe - Nói (TN) | 9351 | NN504 | Lâm sinh & sự biến đổi khí hậu | 9352 | NN504C | Lý thuyết dịch - TNCN | 9353 | NN505 | Sinh thái và sinh học đất | 9354 | NN505C | Nghe - Nói (TNCN) | 9355 | NN506 | Ô nhiễm, bạc màu và bảo vệ đất | 9356 | NN507 | Đánh giá và phân tích số liệu đất - phân cây | 9357 | NN507C | Dẫn luận ngôn ngữ-TN | 9358 | NN508 | Đánh giá đất | 9359 | NN508C | Anh văn căn bản 1 - Luật C.Tu | 9360 | NN509 | Quy hoạch phân bố sử dụng đất | 9361 | NN509C | Anh văn căn bản 2 - Luật C.Tu | 9362 | NN510 | Thực tập rèn nghề - KHĐ | 9363 | NN510C | Anh văn căn bản 3 - Luật C.Tu | 9364 | NN511 | Bệnh cây chuyên khoa | 9365 | NN511C | P.Pháp giảng dạy Pháp văn-TN | 9366 | NN512 | Thực tập cơ sở - BVTV | 9367 | NN512C | Viết - TN | 9368 | NN513 | Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật | 9369 | NN513C | Nghe - Nói (TN) | 9370 | NN514 | Sản xuất cây trồng sạch | 9371 | NN515 | Mỹ học Ứng dụng | 9372 | NN515C | Pháp văn chuyên môn KHXH | 9373 | NN515E | Mỹ học ứng dụng | 9374 | NN516 | Sinh thái cảnh quan - HV & CC | 9375 | NN516C | Pháp văn chuyên môn KHXH 2 | 9376 | NN516E | Sinh thái cảnh quan - HV & CC | 9377 | NN517 | Trắc địa và đồ họa UD trong TKCQ | 9378 | NN517C | Pháp văn chuyên môn N.Nghiệp | 9379 | NN518 | Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh | 9380 | NN518C | Pháp văn chuyên môn N.Nghiệp 2 | 9381 | NN519 | Hệ thống tưới tiêu & thủy canh | 9382 | NN519C | Pháp văn chuyên môn KH&CNghệ | 9383 | NN520 | Bảo quản và kỹ thuật cắm hoa | 9384 | NN520C | Pháp văn chuyên môn KH&CNghệ 2 | 9385 | NN521 | Phong thủy | 9386 | NN521C | Anh văn chuyên môn Toán | 9387 | NN522 | Dinh dưỡng hoa và cây cảnh | 9388 | NN522C | Anh văn chuyên môn TT-T.Viện | 9389 | NN523 | Lâm nghiệp đại cương | 9390 | NN523C | Anh văn chuyên môn Vật lý | 9391 | NN524 | Phân loại và nhận diện thực vật rừng | 9392 | NN524C | Anh văn chuyên môn Vật lý 2 | 9393 | NN525 | Hệ sinh thái rừng ngập | 9394 | NN525C | Anh văn chuyên môn SP.Hoá học | 9395 | NN526 | Đất và lập địa rừng | 9396 | NN526C | Anh văn chuyên môn CN.Hoá học | 9397 | NN527 | Chọn giống và trồng rừng | 9398 | NN527C | Anh văn chuyên môn Sinh vật | 9399 | NN528 | PRA trong điều tra kinh tế XH | 9400 | NN528C | Anh văn chuyên môn Sinh học | 9401 | NN528D | Anh văn chuyên môn Sinh vật 2 | 9402 | NN529 | Phì nhiêu đất B | 9403 | NN529C | Anh văn chuyên môn Ngữ văn | 9404 | NN530 | Thực tập rèn nghề - NNS | 9405 | NN530C | Anh văn chuyên môn Ngữ văn 2 | 9406 | NN531 | Phân hữu cơ vi sinh | 9407 | NN531C | Anh văn chuyên môn Lịch sử | 9408 | NN532 | Kiểm nghiệm dược | 9409 | NN532C | Anh văn chuyên môn Lịch sử 2 | 9410 | NN533 | Dược liệu | 9411 | NN533C | Anh văn chuyên môn Địa lý | 9412 | NN534 | Bệnh truyền nhiễm gia súc và gia cầm B | 9413 | NN534C | Anh văn chuyên môn Địa lý 2 | 9414 | NN535 | Bệnh ký sinh gia súc&gia cầm B | 9415 | NN535C | Anh văn chuyên môn HD Dulịch 1 | 9416 | NN536 | Công nghệ sinh học Thú y | 9417 | NN536C | Anh văn chuyên môn HD Dulịch 2 | 9418 | NN537 | Luận văn tốt nghiệp - Dược TY | 9419 | NN537C | Anh văn chuyên môn HD Dulịch 3 | 9420 | NN538 | Ô nhiễm hữu cơ | 9421 | NN538C | Anh văn chuyên môn HD Dulịch 4 | 9422 | NN539 | Biến đổi khí hậu và sử dụng đất | 9423 | NN539C | Anh văn chuyên môn ngoại ngữ | 9424 | NN540 | Khảo sát lập bản đồ đất | 9425 | NN540C | Anh văn chuyên môn ngoại ngữ 2 | 9426 | NN541 | Hoá lý đất | 9427 | NN541C | Anh văn chuyên môn CNTP | 9428 | NN542 | Phì nhiêu đất | 9429 | NN542C | Anh văn chuyên môn chế biến TS | 9430 | NN543 | Đánh giá đất và quy hoạch phân bố sử dụng đất | 9431 | NN543C | Anh văn chuyên môn T.Trọt | 9432 | NN544 | Mô hình hóa trong nông nghiệp và môi trường | 9433 | NN544C | Anh văn chuyên môn PTNT | 9434 | NN544D | Anh văn chuyên môn T.Trọt 2 | 9435 | NN545 | Luật đất đai | 9436 | NN545C | Anh văn chuyên môn C.Nuôi | 9437 | NN546 | Đất Việt Nam và đất thế giới | 9438 | NN546C | Anh văn chuyên môn C.Nuôi 2 | 9439 | NN546E | Đất Việt Nam và đất thế giới | 9440 | NN547 | Dinh dưỡng gia súc | 9441 | NN547C | Anh văn chuyên môn Thú y | 9442 | NN548 | Thực tập giáo trình Nông học | 9443 | NN548C | Anh văn chuyên môn Thú y 2 | 9444 | NN549 | Phương pháp nghiên cứu khoa học nông nghiệp - CNTY | 9445 | NN549C | Anh văn chuyên môn Đất | 9446 | NN549D | Anh văn chuyên môn Đất | 9447 | NN549E | Phương pháp nghiên cứu khoa học nông nghiệp - CNTY | 9448 | NN550 | Tiểu luận tốt nghiệp - BVTV | 9449 | NN550C | Anh văn chuyên môn Đất & QLĐĐ | 9450 | NN550D | Anh văn chuyên môn Đất & QLĐĐ | 9451 | NN551 | Tiểu luận tốt nghiệp - KHCT | 9452 | NN551C | Anh văn chuyên môn Môitrường | 9453 | NN552 | Tiểu luận tốt nghiệp - GCT | 9454 | NN552C | Anh văn chuyên môn S.Học biển | 9455 | NN552D | Anh văn chuyên môn Môitrường 2 | 9456 | NN553 | Tiểu luận tốt nghiệp - Nông nghiệp sạch | 9457 | NN553C | Anh văn chuyên môn Thủy sản | 9458 | NN554 | Tiểu luận tốt nghiệp - KHĐ | 9459 | NN554C | Anh văn chuyên môn kinh tế TS | 9460 | NN554D | Anh văn chuyên môn Thủy sản 2 | 9461 | NN555 | Tiểu luận tốt nghiệp - CNTP | 9462 | NN555C | Anh văn chuyên môn KT&QLTS | 9463 | NN556 | Tiểu luận tốt nghiêp - CNTY | 9464 | NN556C | Anh văn chuyên môn KT&QLTS 2 | 9465 | NN557 | Tiểu luận tốt nghiệp - Nông học | 9466 | NN557C | Anh văn chuyên môn Cơ khí | 9467 | NN558 | Tiểu luận tốt nghiệp - Dược TY | 9468 | NN558C | Anh văn chuyên môn Cơ khí 2 | 9469 | NN559 | Tiểu luận tốt nghiêp - Giống vật nuôi | 9470 | NN559C | Anh văn chuyên môn TC & CT | 9471 | NN560 | Tiểu luận tốt nghiệp - Thú y | 9472 | NN560C | Anh văn chuyên môn TC & CT 2 | 9473 | NN561 | Tiểu luận tốt nghiệp - RHQ&CQ | 9474 | NN561C | Anh văn chuyên môn KTMT | 9475 | NN562 | Tiểu luận tốt nghiệp - Dược TY | 9476 | NN562C | Anh văn chuyên môn KTMT 2 | 9477 | NN563 | Công nghệ sau thu hoạch hoa và cây cảnh | 9478 | NN563C | Anh văn chuyên môn CNHH | 9479 | NN564 | Trắc địa và đồ họa Ứng dụng trong TK cảnh quan | 9480 | NN564C | Anh văn chuyên môn CNHH 2 | 9481 | NN565 | Thực tập cơ sở - RHQ&CQ | 9482 | NN565C | Anh văn chuyên môn KT.Điện | 9483 | NN566 | Thực tập giáo trình - RHQ&CQ | 9484 | NN566C | Anh văn chuyên môn KT.Điện 2 | 9485 | NN567 | Kỹ thuật cắm hoa và trình bày mâm trái cây | 9486 | NN567C | Anh văn chuyên môn Cơ điện tử | 9487 | NN568 | Thực tập giáo trình - Giống vật nuôi | 9488 | NN568C | Anh văn chuyên môn Cầu đường | 9489 | NN568D | Anh văn chuyên môn Cơ điệntử 2 | 9490 | NN569 | Bệnh truyền nhiễm gia súc và gia cầm B | 9491 | NN569C | Anh văn chuyên môn XDDD | 9492 | NN570 | Tiểu luận tốt nghiệp - Thú y | 9493 | NN570C | Anh văn chuyên môn QLCN | 9494 | NN570D | Anh văn chuyên môn XDDD 2 | 9495 | NN571 | Luận văn tốt nghiệp - Dược TY | 9496 | NN571C | Anh văn chuyên môn Luật | 9497 | NN572 | Luận văn tốt nghiệp - Thú y | 9498 | NN572C | Anh văn chuyên môn Luật 2 | 9499 | NN573C | Anh văn chuyên môn GDCD | 9500 | NN574C | Anh văn chuyên môn GDCD 2 | 9501 | NN575C | Anh văn chuyên môn CNSH | 9502 | NN576C | Anh văn chuyên môn Toán TK | 9503 | NN576D | Anh văn chuyên môn CNSH 2 | 9504 | NN577C | Anh văn chuyên môn TDTT | 9505 | NN578C | Anh văn chuyên môn TDTT 2 | 9506 | NN579C | Anh văn chuyên môn SP.Tiểu học | 9507 | NN580C | Anh văn chuyênmôn SPTiểu học 2 | 9508 | NN581C | Anh văn chuyên môn Tin học | 9509 | NN582C | Anh văn chuyên môn Tin học 2 | 9510 | NN583C | Anh văn chuyên môn Điện tử | 9511 | NN584C | Anh văn chuyên môn Điện tử 2 | 9512 | NN585C | Anh văn chuyên môn Kinh tế | 9513 | NN586C | Anh văn chuyên môn Kinh tế 2 | 9514 | NN587C | Anh văn chuyên môn KT Dulịch 1 | 9515 | NN588C | Anh văn chuyên môn KT Dulịch 2 | 9516 | NN589C | Anh văn chuyên môn KT Dulịch 3 | 9517 | NN590C | Anh văn chuyên môn Ng.Thương 1 | 9518 | NN591C | Anh văn chuyên môn Ng.Thương 2 | 9519 | NN598C | Anh văn hoàn chỉnh B1 | 9520 | NN599C | Anh văn hoàn chỉnh B2 | 9521 | NN601 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 9522 | NN601C | Đọc hiểu 2 - Anh văn | 9523 | NN602 | Thống kê sinh học | 9524 | NN602C | Viết 2 - Anh văn | 9525 | NN603 | Độc chất học nông nghiệp | 9526 | NN603C | Ngữ âm thực hành 2 - Anh văn | 9527 | NN604 | Viễn thám và hệ thống thông tin địa lý | 9528 | NN604C | Viết 2 - CN.Anh văn | 9529 | NN605 | Hệ thống canh tác | 9530 | NN605C | Ngữ pháp 2 - CN.Anh văn | 9531 | NN606 | Sự kháng bệnh trên cây trồng | 9532 | NN606C | Đọc hiểu 3 - Anh văn | 9533 | NN607 | Giống cây kháng côn trùng | 9534 | NN607C | Viết 3 - Anh văn | 9535 | NN608 | Sự phát sinh bệnh | 9536 | NN608C | Ngữ pháp 3 - Anh văn | 9537 | NN608S | Sự phát sinh bệnh | 9538 | NN609 | Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật | 9539 | NN609C | Ngữ âm thực hành 3 - Anh văn | 9540 | NN609S | Công nghệ sinh học trong BVTV | 9541 | NN610 | Sinh lý và sinh thái của nấm | 9542 | NN610C | Đọc hiểu 3 - CN.Anh văn | 9543 | NN611 | Tuyến trùng học thực vật | 9544 | NN611C | Viết 3 - CN.Anh văn | 9545 | NN612 | Sinh lý và sinh thái học côn trùng | 9546 | NN612C | Ngữ âm thực hành 3 - CN Anh | 9547 | NN613 | Dịch bệnh của cây trồng | 9548 | NN613C | Âm vị học | 9549 | NN614 | Thâm cứu phân loại côn trùng | 9550 | NN614C | Nghe - Nói 4 - Anh văn | 9551 | NN615 | Tương tác giữa cây trồng và vi sinh vật | 9552 | NN615C | Đọc hiểu 4 - Anh văn | 9553 | NN616 | Kiểm dịch thực vật | 9554 | NN616C | Viết 4 - Anh văn | 9555 | NN617 | Sinh hoạt học thuật | 9556 | NN617C | Ngữ pháp 4 - Anh văn | 9557 | NN618 | Thực tập giáo trình | 9558 | NN618C | Dẫn luận văn chương | 9559 | NN619 | Thâm cứu giám định sâu hại cây trồng | 9560 | NN619C | Giảng dạy các yếu tố ngôn ngữ | 9561 | NN620 | Thâm cứu giám định bệnh hại cây trồng | 9562 | NN620C | Nghe - Nói 6 - Anh văn | 9563 | NN621 | Vi khuẩn học thực vật | 9564 | NN621C | Viết 6 - Anh văn | 9565 | NN622 | Chiến lược quản lý cỏ dại | 9566 | NN622C | Ngữ nghĩa học đại cương - Anh | 9567 | NN623 | Chiến lược quản lý bệnh hại cây trồng | 9568 | NN623C | Niên luận Anh văn 2 | 9569 | NN623S | Phòng trị sinh học dịch hại cây trông | 9570 | NN624 | Chiến lược quản lý côn trùng hại cây trồng | 9571 | NN624C | Cú pháp học đại cương | 9572 | NN624S | Bệnh vi khuẩn trên cây trồng | 9573 | NN625 | Bệnh trong đất của cây trồng | 9574 | NN625C | Quá trình tiếp thu ngoại ngữ | 9575 | NN625S | Bệnh trong đất của cây trồng | 9576 | NN626 | Bệnh hại sau thu hoạch | 9577 | NN626C | Lý thuyết dịch - Anh văn | 9578 | NN627 | Sinh thái hóa chất côn trùng | 9579 | NN627C | Biên dịch Việt - Anh 1 | 9580 | NN628 | Bệnh côn trùng | 9581 | NN628C | Nghe - Nói 7 - Anh văn | 9582 | NN629 | Thâm cứu phép thí nghiệm trong chăn nuôi | 9583 | NN629C | Giảng dạy các kỹ năng ngôn ngữ | 9584 | NN630 | Thâm cứu sinh lý sản xuất gia súc | 9585 | NN630C | Từ pháp học | 9586 | NN631 | Dinh dưỡng gia súc gia cầm | 9587 | NN631C | Biên dịch Việt - Anh 2 | 9588 | NN632 | Di truyền gia súc gia cầm | 9589 | NN632C | Nói trước công chúng | 9590 | NN633 | Chăn nuôi động vật hoang dã | 9591 | NN633C | Luận văn tốt nghiệp - Anh văn | 9592 | NN634 | Sinh lý dinh dưỡng gia súc | 9593 | NN634C | Ngữ dụng học - Anh văn | 9594 | NN635 | Giống gia súc | 9595 | NN635C | Anh văn căn bản 5 | 9596 | NN636 | Thức ăn gia súc | 9597 | NN636C | Pháp văn căn bản 5 | 9598 | NN637 | Chăn nuôi heo | 9599 | NN637C | Đọc hiểu 1 - Anh văn | 9600 | NN638 | Chăn nuôi gia súc nhai lại | 9601 | NN639 | Chăn nuôi gia cầm | 9602 | NN640 | Quản lý trại chăn nuôi | 9603 | NN641 | Sử dụng thiết bị công nghệ cao trong nghiên cứu chăn nuôi | 9604 | NN642 | Thực tập giáo trình chăn nuôi | 9605 | NN643 | Tin học Ứng dụng | 9606 | NN644 | Vệ sinh môi trường chăn nuôi | 9607 | NN645 | Sinh hoạt học thuật chăn nuôi | 9608 | NN646 | Công nghệ sinh học động vật | 9609 | NN647 | Khuyến nông | 9610 | NN648 | Thống kê Ứng dụng | 9611 | NN649 | Sinh lý nông sản sau thu hoạch | 9612 | NN650 | Tính chất vật lý của nông sản | 9613 | NN650C | Ngữ âm thực hành 1 - CN Anh | 9614 | NN651 | Nguyên lý sau thu hoạch nông sản | 9615 | NN651C | Nghe - Nói 1 - CN.Anh văn | 9616 | NN652 | Sinh học và công nghệ sinh học nông sản sau thu hoạch | 9617 | NN652C | Đọc hiểu 1 - CN.Anh văn | 9618 | NN653 | Các phương pháp phân tích hoá học hiện đại | 9619 | NN653C | Viết 1 - CN.Anh văn | 9620 | NN654 | Phân tích và thiết kế thiết bị | 9621 | NN654C | Ngữ âm thực hành 1 - CN Anh | 9622 | NN655 | Tính toán thông gió kho và các hệ thống phân phối | 9623 | NN655C | Ngữ pháp 1 - CN.Anh văn | 9624 | NN656 | Kỹ thuật đóng gói nông sản | 9625 | NN656C | Nghe - Nói 2 - CN.Anh văn | 9626 | NN657 | Công nghệ sau thu hoạch rau quả | 9627 | NN657C | Đọc hiểu 2 - CN.Anh văn | 9628 | NN658 | Công nghệ sau thu hoạch ngũ cốc | 9629 | NN658C | Ngữ âm thực hành 2 - CN Anh | 9630 | NN659 | Quản lý chuỗi phân phối và hoạt động hậu cần | 9631 | NN659C | Nghe - Nói 3 - CN.Anh văn | 9632 | NN660 | Kỹ thuật thực phẩm | 9633 | NN660C | Ngữ pháp 3 - CN.Anh văn | 9634 | NN661 | Sinh hoạt học thuật Công nghệ sau thu hoạch | 9635 | NN661C | Nghe - Nói 4 - CN.Anh văn | 9636 | NN662 | Thực tập Kỹ thuật thực phẩm (PTN) | 9637 | NN662C | Ngữ pháp 4 - CN.Anh văn | 9638 | NN663 | Máy, thiết bị thu hoạch và bảo quản nông sản | 9639 | NN663C | Nghe - Nói 5 - CN.Anh văn | 9640 | NN664 | Công nghệ sau thu hoạch hoa và cây cảnh | 9641 | NN664C | Nghe - Nói 6 - CN.Anh văn | 9642 | NN665 | Các kỹ thuật chế biến thực phẩm hiện đại | 9643 | NN665C | Đọc hiểu 6 - CN.Anh văn | 9644 | NN666 | Sản xuất thực phẩm sạch | 9645 | NN666C | Viết 6 - CN.Anh văn | 9646 | NN667 | Bệnh gây hại trên nông sản | 9647 | NN667C | Ngữ nghĩa học 1 - Anh văn | 9648 | NN668 | Global-GAP | 9649 | NN668C | Cú pháp học 1 | 9650 | NN669 | Các hiện tượng truyền và động học phản Ứng | 9651 | NN669C | Văn học Mỹ | 9652 | NN670 | Nguyên lý các quá trình cơ bản trong chế biến thực phẩm | 9653 | NN670C | Cú pháp học 2 | 9654 | NN671 | Các quá trình nhiệt độ cao trong chế biến thực phẩm | 9655 | NN671C | Nghe - Nói 7 - CN.Anh văn | 9656 | NN672 | Các quá trình nhiệt độ thấp trong chế biến thực phẩm | 9657 | NN672C | Đọc hiểu 7 - CN.Anh văn | 9658 | NN673 | Tính chất vật lý của nông sản thực phẩm | 9659 | NN673C | Viết 7 - CN.Anh văn | 9660 | NN674 | Tối ưu hoá | 9661 | NN674C | Lý thuyết dịch 2 - CN.Anh văn | 9662 | NN675 | Vi sinh thực phẩm | 9663 | NN675C | Dịch 3 - CN.Anh văn | 9664 | NN676 | Hoá học thực phẩm | 9665 | NN676C | Ngữ nghĩa học 2 - Anh văn | 9666 | NN677 | Lên men thực phẩm | 9667 | NN677C | Nghe - Nói 8 - CN.Anh văn | 9668 | NN678 | Thực tập chuyên ngành nhà máy | 9669 | NN678C | Lý thuyết dịch 3 - CN.Anh văn | 9670 | NN679 | Thực phẩm chức năng | 9671 | NN679C | Dịch 4 - CN.Anh văn | 9672 | NN680 | Enzyme thực phẩm | 9673 | NN680C | Luận văn tốt nghiệp - CN.Anh | 9674 | NN681 | Công nghệ sau thu hoạch nông sản | 9675 | NN681C | Anh văn căn bản 1 | 9676 | NN682 | Dinh dưỡng và Cộng đồng | 9677 | NN682C | Anh văn căn bản 2 | 9678 | NN683 | Độc chất học thực phẩm | 9679 | NN683C | Anh văn căn bản 3 | 9680 | NN684 | Sinh hoạt học thuật | 9681 | NN684C | Anh văn căn bản 4 | 9682 | NN685 | Hóa lý đất | 9683 | NN685C | Pháp văn căn bản 1 | 9684 | NN686 | Thống kê phép thí nghiệm Ứng dụng | 9685 | NN686C | Pháp văn căn bản 2 | 9686 | NN687 | Sinh lý cây trồng trong điều kiện bất lợi | 9687 | NN687C | Pháp văn căn bản 3 | 9688 | NN688 | Dinh dưỡng cây trồng | 9689 | NN688C | Pháp văn căn bản 4 | 9690 | NN689 | Đánh giá số liệu hóa phân tích | 9691 | NN689C | Nghe - Nói I - Pháp văn | 9692 | NN690 | Sinh thái nông nghiệp trong phát triển bền vững | 9693 | NN690C | Đọc hiểu I - Pháp văn | 9694 | NN691 | Vật lý đất Ứng dụng | 9695 | NN691C | Ngữ pháp I - Pháp văn | 9696 | NN692 | Phì nhiêu đất | 9697 | NN692C | Nghe - Nói II - Pháp văn | 9698 | NN693 | Chất hữu cơ trong đất | 9699 | NN693C | Đọc hiểu II - Pháp văn | 9700 | NN694 | Sinh học đất | 9701 | NN694C | Ngữ pháp văn bản I - Pháp văn | 9702 | NN695 | Đánh giá và quy hoạch sử dụng đất đai Ứng dụng | 9703 | NN695C | Ngữ pháp văn bản II - Pháp văn | 9704 | NN696 | Phân loại đất và bản đồ đất | 9705 | NN696C | Dịch I - Pháp văn | 9706 | NN697 | Thực tập Hóa Lý Sinh học đất | 9707 | NN697C | Dịch nói I - Pháp văn | 9708 | NN698 | Thực tập giáo trình | 9709 | NN698C | Tiếng Pháp chuyên ngành A | 9710 | NN699 | Bảo tồn tài nguyên đất | 9711 | NN699C | Đọc hiểu VI - Pháp văn | 9712 | NN700 | Địa mạo, hình thái và vi hình thái đất | 9713 | NN700C | Anh văn 4 | 9714 | NN701 | GIS và Viễn thám Ứng dụng | 9715 | NN701C | Nghe - Nói II - Pháp văn | 9716 | NN702 | Hệ thống đánh giá độ phì và ước đoán năng suất | 9717 | NN702C | Ngữ pháp II - Pháp văn | 9718 | NN703 | Ứng dụng công nghệ vi sinh trong độ phì đất | 9719 | NN703C | Ngữ âm II- Pháp văn | 9720 | NN704 | Phân tích hệ thống canh tác | 9721 | NN704C | Nghe - Nói III - Pháp văn | 9722 | NN705 | Sản xuất cây trồng hữu cơ | 9723 | NN705C | Viết III - Pháp văn | 9724 | NN706 | Ứng dụng CNSH trong bảo vệ cây | 9725 | NN706C | Ngữ pháp III - Pháp văn | 9726 | NN707 | Độc chất trong môi trường đất | 9727 | NN707C | Nghe - Nói IV - Pháp văn | 9728 | NN708 | Hệ sinh thái cây trồng | 9729 | NN708C | Lý luận dạy học Anh văn | 9730 | NN709 | Thống kê phép thí nghiệm | 9731 | NN709C | Nghe - Nói 5 - Anh văn | 9732 | NN710 | Thâm cứu sinh lý thực vật | 9733 | NN710C | Niên luận Anh văn 1 | 9734 | NN711 | Sinh hoạt học thuật | 9735 | NN711C | Viết 5 - Anh văn | 9736 | NN712 | Thực tập giáo trình | 9737 | NN712C | Lược sử & vai trò PPGD Anh | 9738 | NN713 | Thâm cứu chọn giống cây trồng | 9739 | NN713C | Biên dịch Anh - Việt | 9740 | NN714 | Thâm cứu dinh dưỡng cây trồng | 9741 | NN714C | Văn hoá xã hội Mỹ | 9742 | NN715 | Thâm cứu bảo quản sau thu hoạch | 9743 | NN715C | Từ pháp học | 9744 | NN716 | Thâm cứu bảo vệ thực vật | 9745 | NN716C | Văn học Anh | 9746 | NN717 | Thâm cứu phì nhiêu đất | 9747 | NN717C | Dịch 1 - CN.Anh văn | 9748 | NN718 | Kỹ thuật điện di | 9749 | NN718C | Lý luận dạy học pháp văn | 9750 | NN719 | Công nghệ hạt giống | 9751 | NN719C | Phương pháp giảng dạy PV I | 9752 | NN720 | Nhân giống vô tính | 9753 | NN720C | Đọc hiểu V - Pháp văn | 9754 | NN721 | Chất điều hoà sinh trưởng thực vật | 9755 | NN721C | Viết V - Pháp văn | 9756 | NN722 | Thâm cứu sản xuất rau | 9757 | NN722C | Ngữ pháp V - Pháp văn | 9758 | NN723 | Thâm cứu sản xuất cây ăn trái | 9759 | NN723C | Anh văn 5 | 9760 | NN724 | Kỹ thuật xử lý ra hoa cây ăn trái | 9761 | NN724C | Phương pháp giảng dạy PV II | 9762 | NN725 | Thâm cứu sản xuất cây công nghiệp dài ngày | 9763 | NN725C | Nghe - Nói VI - Pháp văn | 9764 | NN726 | Thâm cứu sản xuất cây công nghiệp ngắn ngày | 9765 | NN726C | Dịch II - Pháp văn | 9766 | NN727 | Thâm cứu sản xuất lúa | 9767 | NN727C | Từ vựng II - Pháp văn | 9768 | NN728 | Chiến lược quản lý dịch hại cây trồng | 9769 | NN728C | Khóa luận pháp văn | 9770 | NN728S | Chiến lược quản lý dịch hại cây trồng | 9771 | NN729 | Ký sinh trùng | 9772 | NN729C | Tập giảng tiếng Pháp | 9773 | NN730 | Miễn dịch học | 9774 | NN730C | Phương pháp giảng dạy PV III | 9775 | NN731 | Công nghệ sinh sản động vật | 9776 | NN731C | Nghe - Nói VII - Pháp văn | 9777 | NN732 | Di truyền&chọn giống vật nuôi | 9778 | NN732C | Đọc hiểu VII - Pháp văn | 9779 | NN733 | Điều hòa Hormon tăng trưởng VN | 9780 | NN733C | Dịch III - Pháp văn | 9781 | NN734 | Động vật chuyển gen trong NN | 9782 | NN734C | Văn minh Pháp | 9783 | NN735 | Quy hoạch và sử dụng đất | 9784 | NN735C | Dịch IV - Pháp văn | 9785 | NN736 | Hệ thống thông tin địa lý và viễn thám | 9786 | NN736C | Luận văn tốt nghiệp-Pháp văn | 9787 | NN737 | Quản lý nông trại | 9788 | NN737C | Viết VI - Pháp văn | 9789 | NN738 | Phương pháp luận NCKH Thú y | 9790 | NN738C | Dịch nói II - Pháp văn | 9791 | NN739 | Thâm cứu phép thí nghiệm | 9792 | NN739C | Tiếng Pháp chuyên ngành B | 9793 | NN740 | Tin học Ứng dụng trong thú y | 9794 | NN740C | Các trường phái ngôn ngữ học | 9795 | NN741 | Sinh lý bệnh học thú y | 9796 | NN741C | Dịch nói III - Pháp văn | 9797 | NN742 | Sinh lý bệnh học dinh dưỡng | 9798 | NN742C | Tiếng Pháp chuyên ngành C | 9799 | NN743 | Công nghệ sinh học trong thú y | 9800 | NN743C | Phương pháp thực hiện LVTN | 9801 | NN744 | Vi sinh thú y | 9802 | NN744C | Nghe - Nói VIII - Pháp văn | 9803 | NN745 | Bệnh truyền nhiễm | 9804 | NN745C | Viết VIII - Pháp văn | 9805 | NN746 | Bệnh ký sinh | 9806 | NN746C | Dịch nói IV - Pháp văn | 9807 | NN747 | Bệnh học thú y | 9808 | NN747C | Các loại hình văn bản-Pháp văn | 9809 | NN748 | Bệnh nội khoa | 9810 | NN748C | Luận văn tốt nghiệp - CN.Pháp | 9811 | NN749 | Dược lý | 9812 | NN750 | Bệnh sản khoa | 9813 | NN750C | Nghe - Nói I - Pháp SN | 9814 | NN751 | Bệnh dinh dưỡng | 9815 | NN751C | Đọc hiểu I - Pháp SN | 9816 | NN752 | Sinh họat học thuật - Thú y | 9817 | NN752C | Viết I - Pháp SN | 9818 | NN753 | Thực tập giáo trình tổng hợp | 9819 | NN753C | Ngữ pháp I - Pháp SN | 9820 | NN754 | Bênh ngoại khoa | 9821 | NN754C | Ngữ âm I - Pháp SN | 9822 | NN755 | Dịch tễ học thú y | 9823 | NN755C | Nghe - Nói II - Pháp SN | 9824 | NN756 | Dinh dưỡng gia súc nâng cao | 9825 | NN756C | Đọc hiểu II - Pháp SN | 9826 | NN757 | Độc chất học | 9827 | NN757C | Viết II - Pháp SN | 9828 | NN758 | Bảo vệ quyền lợi động vật | 9829 | NN758C | Ngữ pháp II - Pháp SN | 9830 | NN759 | Bệnh di truyền | 9831 | NN759C | Ngữ âm II - Pháp SN | 9832 | NN760 | Công nghệ di truyền | 9833 | NN760C | Nghe - Nói III - Pháp SN | 9834 | NN761 | Phân tích và dự báo kinh tế - xã hội | 9835 | NN761C | Đọc hiểu III - Pháp SN | 9836 | NN762 | Phương pháp NCKHNN-Nông thôn | 9837 | NN762C | Viết III - Pháp SN | 9838 | NN763 | Sinh thái nông nghiệp | 9839 | NN763C | Ngữ pháp III - Pháp SN | 9840 | NN764 | Hệ thống cây trồng | 9841 | NN764C | Nghe - Nói II - Pháp SN | 9842 | NN765 | Hệ thống chăn nuôi | 9843 | NN765C | Nghe - Nói IV - Pháp SN | 9844 | NN766 | Bảo tồn đất và nước | 9845 | NN766C | Đọc hiểu IV - Pháp SN | 9846 | NN767 | Tiến bộ kỹ thuật nông nghiệp | 9847 | NN767C | Viết IV - Pháp SN | 9848 | NN768 | Quản lý đa dạng sinh học | 9849 | NN768C | Ngữ pháp IV - Pháp SN | 9850 | NN769 | Mô hình và mô phỏng trong quản lý tài nguyên và nông nghiệp | 9851 | NN769C | Văn học sử I | 9852 | NN770 | Tin học chuyên ngành | 9853 | NN770C | Nghe - Nói I - Pháp SN | 9854 | NN771 | Sinh hoạt học thuật | 9855 | NN771C | Nghe - Nói V - Pháp SN | 9856 | NN772 | Hệ thống nông nghiệp trong phát triển bền vững | 9857 | NN772C | Văn học sử II | 9858 | NN773 | Bạc màu đất và bảo tồn tài nguyên đất đai | 9859 | NN773C | Ngữ pháp I - Pháp SN | 9860 | NN774 | Sinh thái đất ngập nước | 9861 | NN774C | Đọc hiểu II - Pháp SN | 9862 | NN775 | Phân loại đất và lập bản đồ đất | 9863 | NN775C | Viết II - Pháp SN | 9864 | NN776 | GIS-Viễn thám Ứng dụng | 9865 | NN776C | Đọc hiểu V - Pháp SN | 9866 | NN777 | Thanh tra đất đai | 9867 | NN777C | Viết V - Pháp SN | 9868 | NN778 | Đánh giá đất đai nâng cao | 9869 | NN778C | Ngữ pháp V - Pháp SN | 9870 | NN779 | Quy hoạch sử dụng đất đai nâng cao | 9871 | NN779C | Hình thái cú pháp | 9872 | NN780 | Quản lý đô thị và khu dân cư nông thôn | 9873 | NN780C | Viết VI - Pháp SN | 9874 | NN781 | Thống kê địa lý trong quản lý | 9875 | NN781C | Văn học qua văn bản I | 9876 | NN782 | Kinh tế đất đai và bất động sản | 9877 | NN782C | Văn học sử III | 9878 | NN783 | Thực tập giáo trình | 9879 | NN783C | Ngữ âm II - Pháp SN | 9880 | NN784 | Pháp luật đất đai Ứng dụng | 9881 | NN784C | Tình huống phát ngôn | 9882 | NN785 | Trắc địa Ứng dụng | 9883 | NN785C | Văn học sử IV | 9884 | NN786 | Hoá lý sinh học đất Ứng dụng | 9885 | NN786C | P.Pháp GD ngoại ngữ cho trẻ em | 9886 | NN787 | Anh văn chuyên môn KH.Đất | 9887 | NN787C | Văn minh Pháp IV | 9888 | NN788 | An toàn và quản lý chất lượng nông sản | 9889 | NN788C | Văn học qua văn bản II | 9890 | NN789 | Phụ gia trong xử lý và bảo quản nông sản sau thu hoạch | 9891 | NN789C | Ngữ dụng học - Pháp văn | 9892 | NN790 | Thực tập giáo trình (ngoài Trường) | 9893 | NN790C | Ngôn ngữ học xã hội | 9894 | NN791 | Xử lý sau thu hoạch và chế biến thủy hải sản | 9895 | NN791C | Phân tích ngôn bản | 9896 | NN792 | Xử lý sau thu hoạch và chế biến sản phẩm động vật | 9897 | NN792C | Ngữ nghĩa học - Pháp văn | 9898 | NN793 | Kỹ thuật chế biến rau quả | 9899 | NN793C | Dịch IV - Pháp SN | 9900 | NN794 | Kỹ thuật xử lý tiền thu hoạch nông sản | 9901 | NN794C | Tiếng pháp du lịch &thương mại | 9902 | NN795 | Thực tập chuyên ngành PTN | 9903 | NN795C | Phương pháp NCKH - Pháp văn | 9904 | NN796 | Sản xuất sạch hơn | 9905 | NN796C | Ngữ âm III - Pháp SN | 9906 | NN797 | Tin học Ứng dụng và mô hình hóa | 9907 | NN797C | Ngữ âm IV- Pháp SN | 9908 | NN798 | Thú y và sức khỏe cộng đồng | 9909 | NN799 | Thú y trong chăn nuôi công nghiệp | 9910 | NN799C | Chứng chỉ ngoại ngữ | 9911 | NN800 | Cơ thể học gia súc | 9912 | NN801 | Anh văn căn bản 1 (*) | 9913 | NN802 | Anh văn căn bản 2 (*) | 9914 | NN803 | Anh văn căn bản 3 (*) | 9915 | NN804 | Thống kê phép thí nghiệm | 9916 | NN805 | Môi trường & sự phát triển đô thị | 9917 | NN806 | Phương pháp PRA trong quản lý đất đai | 9918 | NN807 | Quản lý xây dựng đô thị | 9919 | NN808 | Sử dụng DSSAT trong đánh giá tiềm năng đất | 9920 | NN809 | Thâm cứu sinh thái cây trồng | 9921 | NN810 | Mô phỏng hệ thống sản xuất cây trồng | 9922 | NN811 | Tài nguyên thực vật | 9923 | NN812 | Chăn nuôi động vật nhai lại | 9924 | NN813 | Phòng trị sinh học dịch hại cây trồng | 9925 | NN814 | Sinh lý bệnh | 9926 | NN831 | Chăn nuôi chó mèo | 9927 | NN832 | Chăn nuôi thỏ | 9928 | NN898 | Tiểu luận tốt nghiệp 1 - NN | 9929 | NN899 | Tiểu luận tốt nghiệp 2 - NN | 9930 | NN900 | Luận văn tốt nghiệp | 9931 | NN901 | Thâm cứu S.Lý&S.Thái cây trồng | 9932 | NN901C | Anh văn không chuyên 1 | 9933 | NN902 | Thâm cứu phép thí nghiệm S.Học | 9934 | NN902C | Anh văn không chuyên 2 | 9935 | NN903 | P.Pháp viết bài báo KH&Luận Án | 9936 | NN903C | Anh văn không chuyên 3 | 9937 | NN904 | Thâm cứu di truyền-chọn giống2 | 9938 | NN904C | Anh văn không chuyên 1 | 9939 | NN905 | Thâm cứu dinh dưỡng cây trồng2 | 9940 | NN905C | Anh văn không chuyên 2 | 9941 | NN906 | Thâm cứu bảo vệ thực vật 2 | 9942 | NN906C | Anh văn không chuyên 3 | 9943 | NN907 | Thâm cứu S.Lý&SThái nấm hại CT | 9944 | NN908 | Thâm cứu S.Lý&SThái CT hại CT | 9945 | NN909 | Thâm cứu chiến lược QLý cỏ dại | 9946 | NN910 | Thâm cứu CLược QL bệnh hại cây | 9947 | NN911 | Thâm cứu CLược QL CT hại cây | 9948 | NN912 | Các PP PTHĐ trong N.Cứu BVTV | 9949 | NN913 | Vi sinh vật môi trường đất | 9950 | NN914 | Động thái DD môi trường đất | 9951 | NN915 | Ứng dụng CNSH trong PT bền vững | 9952 | NN916 | Vật lý đất | 9953 | NN917 | Những tiến bộ KH mới về SLGSGC | 9954 | NN918 | Những tiến bộ KH mới về DDGSGC | 9955 | NN919 | Những tiến bộ KH mới về CN Heo | 9956 | NN920 | Những tiến bộ KH mới về CN GC | 9957 | NN921 | Những tiến bộ KH mới về CNGSNL | 9958 | NN922 | Những tiến bộ KH mới về CNĐVHD | 9959 | NN923 | Các PP PTHĐ trong N.Cứu C.Nuôi | 9960 | NN924 | Bệnh lý học phân tử | 9961 | NN925 | Thâm cứu bệnh học Thú y | 9962 | NN926 | Thâm cứu sinh lý bệnh Thú y | 9963 | NN927 | Thâm cứu dược lý và độc chất học Thú y | 9964 | NN929 | Nghiên cứu chuỗi giá trị trong sản xuất thực phẩm | 9965 | NN930 | Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm | 9966 | NN931 | Kỹ thuật thực phẩm chuyên sâu | 9967 | NN932 | Các kỹ thuật chế biến thực phẩm mới trên thế giới | 9968 | NN933 | Enzyme thực phẩm chuyên sâu | 9969 | NN934 | Sản suất sạch hơn và thực phẩm hữu cơ | 9970 | NN935 | Kỹ thuật sau thu hoạch nông sản chuyên sâu | 9971 | NN936 | Tương tác giữa cây trồng và dịch hại | 9972 | NN937 | Những tiến bộ khoa học mới về sinh lý sản xuất động vật | 9973 | NN938 | Những tiến bộ khoa học mới về dinh dưỡng vật nuôi | 9974 | NN939 | Bảo tồn và phát triển nguồn gen động vật quý hiếm | 9975 | NN940 | Phương pháp viết bài báo khoa học và luận án | 9976 | NN941 | Công nghệ di truyền giống động vật | 9977 | NN942 | Chuỗi giá trị trong sản xuất thực phẩm | 9978 | NN943 | Công nghệ sau thu hoạch nông sản chuyên sâu | 9979 | NN944 | Kỹ thuật sản xuất sạch hơn và thực phẩm hữu cơ | 9980 | NN945 | Vi sinh thực phẩm chuyên sâu | 9981 | NN946 | Thâm cứu chất điều hòa sinh trưởng thực vật | 9982 | NN947 | Thâm cứu sinh lý sự ra hoa cây trồng | 9983 | NN948 | Thống kê phép thí nghiệm nâng cao | 9984 | NN949 | Quản lý đất thích ứng với Biến đổi khí hậu | 9985 | NN952 | Thâm cứu bệnh nhiệt đới | 9986 | NN953 | Dịch tễ học nâng cao | 9987 | NN954 | Phân tích, đánh giá số liệu và viết báo cáo khoa học | 9988 | NN955 | Thâm cứu tương tác giữa cây trồng và dịch hại | 9989 | NN956 | Mối quan hệ đất-nước-cây trồng | 9990 | NN957 | Nguyên lý khoa học cây trồng | 9991 | NN958 | Sản xuất cây trồng bền vững | 9992 | NN959 | Quản lý đất thích ứng với BĐKH | 9993 | NN961 | Ứng dụng công nghệ sinh học trong phát triển bền vững | 9994 | NN963 | Vi sinh học môi trường đất | 9995 | NN964 | Thâm cứu bệnh nội khoa thú y | 9996 | NN965 | Thâm cứu dược lý thú y | 9997 | NN966 | Thâm cứu bệnh ngoại khoa thú y | 9998 | NN967 | Thâm cứu sản khoa và Công nghệ sinh sản | 9999 | NN968 | Thâm cứu độc chất học thú y | 10000 | NN970 | Thâm cứu bệnh ký sinh trùng thú y | 10001 | NN971 | Kỹ thuật sản xuất sạch hơn và thực phẩm hữu cơ | 10002 | NN972 | Thâm cứu hóa bảo vệ thực vật | 10003 | NN973 | Thâm cứu sản xuất cây trồng | 10004 | NN974 | Công nghệ sản xuất cây trồng | 10005 | NN976 | Kỹ thuật các quá trình sinh học thực phẩm chuyên sâu | 10006 | NN977 | Thiết kế quá trình bảo quản thực phẩm chuyên sâu | 10007 | NN978 | Phương pháp thử nghiệm hoạt tính sinh học thực phẩm | 10008 | NN979 | Khoa học dinh dưỡng chuyên sâu | 10009 | NN980 | Các biến đổi trong chế biến và bảo quản thực phẩm | 10010 | NN981 | Vi sinh trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm chuyên sâu | 10011 | NNB000 | Luận văn tốt nghiệp | 10012 | NNB001 | Đề án tốt nghiệp | 10013 | NNB002 | Thực tập tốt nghiệp | 10014 | NNB004 | Chuyên đề Chiến lược quản lý dịch hại (sâu, bệnh, cỏ dại…) cây trồng | 10015 | NNB005 | Chuyên đề Thâm cứu hóa bảo vệ thực vật | 10016 | NNB006 | Chuyên đề Phòng trừ sinh học dịch hại cây trồng ứng dụng | 10017 | NNB007 | Chuyên đề Thâm cứu giám định dịch hại cây trồng | 10018 | NNB008 | Chuyên đề Kiểm dịch thực vật ứng dụng | 10019 | NNB601 | Thống kê sinh học Ứng dụng | 10020 | NNB602 | Virus học thực vật | 10021 | NNB603 | Sinh lý “stress” Ở cây trồng | 10022 | NNB604 | Thâm cứu tuyến trùng nông nghiệp | 10023 | NNB605 | Côn trùng sau thu hoạch | 10024 | NNB606 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong bảo vệ thực vật | 10025 | NNB607 | Bệnh hại cây trồng có nguồn gốc từ đất | 10026 | NNB608 | Dịch tể học dịch hại cây trồng | 10027 | NNB609 | Hóa chất sinh thái học | 10028 | NNB610 | Nhện nhỏ hại cây trồng | 10029 | NNB611 | Tương tác giữa cây trồng và côn trùng | 10030 | NNB612 | Tương tác giữa cây trồng và vi sinh vật | 10031 | NNB613 | Thâm cứu phòng trừ sinh học bệnh hại cây trồng | 10032 | NNB614 | Thâm cứu phòng trừ sinh học côn trùng hại cây trồng | 10033 | NNB615 | Sinh học nấm hại thực vật | 10034 | NNB616 | Dịch hại cây trồng và biện pháp quản lý | 10035 | NNB617 | Thâm cứu khoa học cỏ dại | 10036 | NNB618 | Khoa học cỏ dại nâng cao | 10037 | NNB619 | Thâm cứu tuyến trùng học thực vật | 10038 | NNB900 | Luận văn tốt nghiệp | 10039 | NNBS1C | Anh văn không chuyên 1 | 10040 | NNBS2C | Anh văn không chuyên 2 | 10041 | NNBS3C | Anh văn không chuyên 3 | 10042 | NNBS4C | Pháp văn không chuyên 1 | 10043 | NNBS5C | Pháp văn không chuyên 2 | 10044 | NNBS6C | Pháp văn không chuyên 3 | 10045 | NNC000 | Luận văn tốt nghiệp | 10046 | NNC001 | Đề án tốt nghiệp | 10047 | NNC002 | Thực tập tốt nghiệp | 10048 | NNC003 | Chuyên đề Khảo sát thực địa lĩnh vực trồng trọt (Đất, Cây trồng, Giống, Bảo vệ thực vật…) | 10049 | NNC004 | Chuyên đề Quản lý Cây trồng tổng hợp | 10050 | NNC005 | Chuyên đề Hệ thống các mô hình sản xuất kết hợp | 10051 | NNC006 | Chuyên đề Sản xuất cây trồng theo hướng Công nghệ cao (4.0) | 10052 | NNC007 | Chuyên đề Mô hình hoá và dự đoán cây trồng | 10053 | NNC009 | Chuyên đề Khảo nghiệm và kiểm định giống cây trồng | 10054 | NNC010 | Chuyên đề Quản lý bền vững đất canh tác cây trồng (lúa, rau màu, cây ăn trái) | 10055 | NNC601 | Thâm cứu sản xuất cây ngắn ngày | 10056 | NNC602 | Thâm cứu sản xuất cây ăn trái A | 10057 | NNC603 | Thâm cứu sản xuất cây công nghiệp dài ngày | 10058 | NNC604 | Sản xuất cây dược liệu | 10059 | NNC605 | Sản xuất hoa kiểng | 10060 | NNC606 | Thâm cứu sản xuất cây trồng sạch | 10061 | NNC607 | Sản xuất nấm ăn và nấm dược liệu | 10062 | NNC608 | Phương pháp nghiên cứu khoa học - cây trồng | 10063 | NNC609 | Công nghệ sinh học trong quản lý và sử dụng đất | 10064 | NNC610 | Vi sinh vật ứng dụng trong trồng trọt | 10065 | NNC611 | Ánh sáng nhân tạo ứng dụng trong nông nghiệp | 10066 | NNC612 | Nông nghiệp đô thị | 10067 | NNC613 | Chiến lược Quản lý dịch hại (sâu, bệnh, cỏ dại) cây trồng | 10068 | NNC712 | Thực tập giáo trình | 10069 | NNC900 | Luận văn tốt nghiệp | 10070 | NNCCBC | Chứng chỉ B ngoại ngữ | 10071 | NNCCBD | Chứng chỉ B ngoại ngữ | 10072 | NND000 | Luận văn tốt nghiệp | 10073 | NND001 | Đề án tốt nghiệp | 10074 | NND002 | Thực tập tốt nghiệp | 10075 | NND003 | Chuyên đề Khảo sát thực địa lĩnh vực Trồng trọt (Đất, Cây trồng, Giống, Bảo vệ thực vật) | 10076 | NND004 | Chuyên đề Quản lý hiệu quả và bền vững đất canh tác nông nghiệp | 10077 | NND005 | Chuyên đề Ứng dụng công nghệ mới trong sản xuất phân bón và quản lý đất | 10078 | NND006 | Chuyên đề Quản lý sinh học đất trong canh tác nông nghiệp | 10079 | NND007 | Chuyên đề An ninh đất và bảo tồn tài nguyên đất đai | 10080 | NND008 | Chuyên đề Chiến lược quản lý dịch hại (sâu, bệnh, cỏ dại) cây trồng | 10081 | NND009 | Chuyên đề Quản lý cây trồng tổng hợp | 10082 | NND01C | Anh văn không chuyên 1 | 10083 | NND02C | Anh văn không chuyên 2 | 10084 | NND03C | Anh văn không chuyên 3 | 10085 | NND04C | Nghe 1 | 10086 | NND05C | Nói 1 | 10087 | NND06C | Đọc 1 | 10088 | NND07C | Viết 1 | 10089 | NND08C | Ngữ pháp | 10090 | NND09C | Ngữ âm | 10091 | NND10C | Nghe 2 | 10092 | NND11C | Nói 2 | 10093 | NND12C | Đọc 2 | 10094 | NND13C | Viết 2 | 10095 | NND14C | Dẫn luận văn chương | 10096 | NND15C | Dẫn luận ngôn ngữ | 10097 | NND16C | Lý thuyết dịch 1 | 10098 | NND17C | Dịch 1 | 10099 | NND18C | Nghe 3 | 10100 | NND19C | Nói 3 | 10101 | NND20C | Đọc 3 | 10102 | NND21C | Viết 3 | 10103 | NND22C | Văn hóa xã hội Anh | 10104 | NND23C | Lý thuyết dịch 2 | 10105 | NND24C | Dịch 2 | 10106 | NND25C | Cú pháp | 10107 | NND26C | Nghe 4 | 10108 | NND27C | Nói 4 | 10109 | NND28C | Đọc 4 | 10110 | NND29C | Viết 4 | 10111 | NND30C | Văn hóa xã hội Mỹ | 10112 | NND31C | Âm vị học | 10113 | NND32C | Ngữ nghĩa học | 10114 | NND33C | Dịch 3 | 10115 | NND34C | Lý thuyết dịch 3 | 10116 | NND35C | Nghe 5 | 10117 | NND36C | Nói 5 | 10118 | NND37C | Đọc 5 | 10119 | NND38C | Viết 5 | 10120 | NND39C | Ngữ dụng học | 10121 | NND40C | Dịch 4 | 10122 | NND41C | P.Pháp nghiên cứu khoa học | 10123 | NND42C | Từ pháp | 10124 | NND43C | Viết -TN | 10125 | NND44C | Dịch -TN | 10126 | NND45C | Nghe nói -TN | 10127 | NND601 | Hệ thống canh tác trong phát triển bền vững | 10128 | NND602 | Phì nhiêu đất Ứng dụng | 10129 | NND603 | Quản lý và sử dụng đất có vấn đề | 10130 | NND604 | Phân bón và khuyến cáo bón phân | 10131 | NND605 | Sử dụng phế thải sinh học trong sản xuất phân hữu cơ | 10132 | NND606 | Ô nhiễm chất hữu cơ trong đất | 10133 | NND607 | Sử dụng mô hình trong đánh giá tác động của BĐKH | 10134 | NND608 | Ứng dụng vi sinh trong cải tạo môi trường đất | 10135 | NND609 | Sinh thái đất ngập nước | 10136 | NND610 | Nguyên lý sử dụng thiết bị phân tích | 10137 | NND611 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong khoa học đất | 10138 | NND612 | Thực tập Hoá Lý Sinh học đất | 10139 | NND613 | Thực tập giáo trình | 10140 | NND614 | Phân tích, đánh giá số liệu và viết báo cáo khoa học | 10141 | NND615 | Hóa lý đất ứng dụng | 10142 | NND616 | Sinh học đất ứng dụng | 10143 | NND617 | Khảo sát, lập bản đồ đất và đánh giá thích nghi đất đai | 10144 | NND618 | Phân bón và công nghệ | 10145 | NND619 | Quan hệ đất-nước-cây trồng-phân bón | 10146 | NND625 | Bệnh trong đất của cây trồng | 10147 | NND900 | Luận văn tốt nghiệp | 10148 | NNG000 | Luận văn tốt nghiệp | 10149 | NNG001 | Đề án tốt nghiệp | 10150 | NNG002 | Thực tập tốt nghiệp | 10151 | NNG005 | Chuyên đề chọn giống cây tự thụ phấn | 10152 | NNG006 | Chuyên đề chọn giống cây giao phấn | 10153 | NNG007 | Chuyên đề quản lý dịch hại (sâu bệnh, cỏ dại…) cây trồng | 10154 | NNG601 | Thống kê phép thí nghiệm ứng dụng trong DT và CGCT | 10155 | NNG602 | Sinh hoạt học thuật DT và CGCT | 10156 | NNG603 | Thâm cứu di truyền số lượng trong CGCT | 10157 | NNG604 | Thâm cứu di truyền chọn giống phân tử | 10158 | NNG605 | Di truyền tế bào thực vật | 10159 | NNG606 | Tin sinh học trong nghiên cứu di truyền | 10160 | NNG607 | Thâm cứu chọn giống và sản xuất giống cây trồng | 10161 | NNG608 | Thị trường hạt giống | 10162 | NNG609 | Thâm cứu sinh lý sinh hóa hạt giống | 10163 | NNG610 | Thâm cứu bảo quản sau thu hoạch | 10164 | NNG611 | Sinh lý cây trồng trong điều kiện bất lợi | 10165 | NNG612 | Phương pháp nghiên cứu khoa học di truyền và chọn giống cây trồng | 10166 | NNG613 | Thâm cứu chọn giống lúa trong điều kiện môi trường bất lợi | 10167 | NNG614 | Công nghệ di truyền | 10168 | NNG615 | Kỹ thuật di truyền phần tử trong công tác giống cây trồng | 10169 | NNG616 | Thực tập giáo trình DT và CGCT | 10170 | NNG617 | Hệ sinh thái nông nghiệp bền vững | 10171 | NNG618 | Chọn tạo và nhân giống vô tính | 10172 | NNG619 | Lão suy ở cây trồng | 10173 | NNG620 | Thực tập cơ sở | 10174 | NNG621 | Thâm cứu di truyền chọn giống phân tử | 10175 | NNG622 | Thâm cứu Chọn giống cây rau và cây màu | 10176 | NNG623 | Thâm cứu chọn giống cây lúa | 10177 | NNG900 | Luận văn tốt nghiệp | 10178 | NNH000 | Luận văn tốt nghiệp | 10179 | NNH001 | Đề án tốt nghiệp | 10180 | NNH002 | Thực tập tốt nghiệp | 10181 | NNH003 | Chuyên đề kết nối doanh nghiệp | 10182 | NNH004 | Chuyên đề ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa trong quản lý nông sản sau thu hoạch | 10183 | NNH005 | Chuyên đề về An ninh lương thực và nông nghiệp bền vững | 10184 | NNH006 | Chuyên đề ứng dụng nhiệt độ cao trong chế biến thực phẩm | 10185 | NNH007 | Chuyên đề về ứng dụng các quá trình nhiệt độ thấp trong chế biến thực phẩm | 10186 | NNH008 | Chuyên đề thông gió và bảo quản nông sản thực phẩm | 10187 | NNH009 | Chuyên đề nâng cao giá trị phụ phẩm trong nông nghiệp | 10188 | NNH010 | Chuyên đề quản lý tổn thất sau thu hoạch | 10189 | NNH601 | Các quá trình và thiết bị Ứng dụng trong công nghệ sau thu hoạch | 10190 | NNH602 | Tính chất vật lý nông sản | 10191 | NNH603 | Công nghệ sau thu hoạch rau quả | 10192 | NNH604 | Công nghệ sau thu hoạch ngũ cốc | 10193 | NNH605 | Xử lý sau thu hoạch và chế biến thủy sản | 10194 | NNH606 | Xử lý sau thu hoạch và chế biến sản phẩm động vật | 10195 | NNH607 | Phụ gia trong bảo quản nông sản sau thu hoạch | 10196 | NNH608 | Thực tập chuyên ngành (ngoài trường) | 10197 | NNH610 | Máy và thiết bị sau thu hoạch nông sản | 10198 | NNH611 | Tính chất vật lý nông sản thực phẩm | 10199 | NNH612 | Kỹ thuật bao gói nông sản nâng cao | 10200 | NNH613 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý nông sản sau thu hoạch | 10201 | NNH614 | Sinh lý và sinh hóa nông sản sau thu hoạch | 10202 | NNH615 | Kỹ thuật sấy nông sản | 10203 | NNH616 | Kỹ thuật xử lý phụ phế phẩm nông nghiệp | 10204 | NNH617 | Thông gió và bảo quản nông sản thực phẩm | 10205 | NNH618 | Thống kê sinh học nâng cao | 10206 | NNH619 | Kỹ thuật bảo quản nông sản nâng cao | 10207 | NNH620 | Hóa sinh thực phẩm nâng cao | 10208 | NNH622 | Logistic trong quản lý chuỗi nông sản | 10209 | NNH623 | Các phương pháp thử nghiệm sinh học trong phân tích nông sản | 10210 | NNH624 | Kiểm soát dịch bệnh và quản lý côn trùng sau thu hoạch | 10211 | NNH625 | Mô hình hóa và mô phỏng trong quản lý chuỗi nông sản | 10212 | NNH626 | Thiết kế các nhà máy chế biến nông sản | 10213 | NNH900 | Luận văn tốt nghiệp | 10214 | NNN000 | Luận văn tốt nghiệp | 10215 | NNN001 | Đề án tốt nghiệp | 10216 | NNN002 | Thực tập tốt nghiệp | 10217 | NNN003 | Chuyên đề về trang trại chăn nuôi thông minh | 10218 | NNN004 | Chuyên đề về chuỗi liên kết sản xuất trong chăn nuôi | 10219 | NNN005 | Chuyên đề về môi trường chăn nuôi an toàn | 10220 | NNN006 | Chuyên đề về đồng cỏ và chăn nuôi gia súc nhai lại | 10221 | NNN007 | Chuyên đề về giống và quản lý giống | 10222 | NNN008 | Chuyên đề về quản lý dịch bệnh và an toàn sinh học | 10223 | NNN01C | Nghe nói 3 (tc) | 10224 | NNN02C | Viết 3 (tc) | 10225 | NNN601 | Phương pháp luận trong nghiên cứu khoa học chăn nuôi | 10226 | NNN602 | Công nghệ gen vật nuôi | 10227 | NNN603 | Giống vật nuôi | 10228 | NNN604 | Dinh dưỡng heo | 10229 | NNN605 | Dinh dưỡng gia cầm | 10230 | NNN606 | Dinh dưỡng gia súc nhai lại | 10231 | NNN607 | Hóa sinh động vật | 10232 | NNN608 | Sinh lý dinh dưỡng vật nuôi | 10233 | NNN609 | Độc chất học và an toàn thực phẩm | 10234 | NNN610 | Anh Văn chuyên ngành chăn nuôi | 10235 | NNN611 | Thực hành quy chuẩn chăn nuôi | 10236 | NNN612 | Công nghệ thức ăn vật nuôi | 10237 | NNN613 | Quản lý trang trại chăn nuôi | 10238 | NNN614 | Ứng dụng tin học trong chăn nuôi | 10239 | NNN615 | Thực tập cơ sở chăn nuôi | 10240 | NNN616 | Công nghệ chăn nuôi heo | 10241 | NNN617 | Công nghệ chăn nuôi gia súc nhai lại | 10242 | NNN618 | Công nghệ chăn nuôi gia cầm | 10243 | NNN619 | Bảo tồn và phát triển động vật quý hiếm | 10244 | NNN620 | Tập tính vật nuôi | 10245 | NNN621 | Thâm cứu sinh lý vật nuôi | 10246 | NNN622 | Thâm cứu dinh dưỡng vật nuôi | 10247 | NNN623 | Ứng dụng công nghệ sinh học chăn nuôi | 10248 | NNN624 | Sinh lý sinh sản vật nuôi | 10249 | NNN625 | Di truyền động vật | 10250 | NNN626 | Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi | 10251 | NNN627 | Quản lý chuỗi sản xuất-dịch vụ chăn nuôi | 10252 | NNN628 | Công nghệ chăn nuôi thỏ | 10253 | NNN629 | Chăn nuôi thú cảnh | 10254 | NNN630 | Đồng cỏ | 10255 | NNN631 | Quản lý môi trường chăn nuôi | 10256 | NNN635 | Quản lý dịch bệnh | 10257 | NNN647 | Khuyến nông | 10258 | NNN648 | Phương pháp nghiên cứu khoa học - Chăn nuôi & Thú y | 10259 | NNN649 | Quản lý chuỗi sản xuất dịch vụ chăn nuôi - thú y | 10260 | NNN650 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong chăn nuôi | 10261 | NNN900 | Luận văn tốt nghiệp | 10262 | NNN937 | Những tiến bộ khoa học mới về sinh lý sản xuất động vật | 10263 | NNN938 | Những tiến bộ khoa học mới về dinh dưỡng vật nuôi | 10264 | NNN940 | Phương pháp viết bài báo khoa học và luận án | 10265 | NNN942 | Những tiến bộ khoa học mới về chăn nuôi gia cầm | 10266 | NNP000 | Luận văn tốt nghiệp | 10267 | NNP001 | Đề án tốt nghiệp | 10268 | NNP002 | Thực tập tại cơ sở | 10269 | NNP003 | Chuyên đề nghiên cứu thực tế | 10270 | NNP004 | Chuyên đề Chuỗi giá trị thực phẩm | 10271 | NNP005 | Chuyên đề Bao bì thực phẩm | 10272 | NNP006 | Chuyên đề Thống kê nâng cao | 10273 | NNP007 | Chuyên đề Công nghệ sau thu hoạch rau quả | 10274 | NNP008 | Chuyên đề Kỹ thuật chế biến rau quả | 10275 | NNP009 | Chuyên đề Công nghệ chế biến sữa | 10276 | NNP010 | Chuyên đề Kỹ thuật lên men thực phẩm | 10277 | NNP011 | Chuyên đề Công nghệ sau thu hoạch thủy sản | 10278 | NNP012 | Chuyên đề Nâng cao giá trị của nguồn phụ phẩm thực phẩm | 10279 | NNP013 | Chuyên đề Công nghệ sau thu hoạch ngũ cốc | 10280 | NNP014 | Chuyên đề Kỹ thuật chế biến ngũ cốc | 10281 | NNP01C | Anh văn không chuyên 1 | 10282 | NNP02C | Anh văn không chuyên 2 | 10283 | NNP03C | Anh văn không chuyên 3 | 10284 | NNP601 | Thống kê Ứng dụng | 10285 | NNP602 | Tính chất vật lý của thực phẩm | 10286 | NNP603 | Tính toán thông gió kho bảo quản | 10287 | NNP604 | Chất keo thực phẩm | 10288 | NNP606 | Các quá trình truyền và động học phản ứng | 10289 | NNP607 | Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm | 10290 | NNP608 | Hóa sinh thực phẩm | 10291 | NNP609 | Vi sinh vật học thực phẩm nâng cao | 10292 | NNP610 | Hóa sinh thực phẩm nâng cao | 10293 | NNP611 | Kỹ thuật các quá trình chế biến thực phẩm nâng cao | 10294 | NNP612 | Tính chất vật lý của nông sản thực phẩm | 10295 | NNP613 | Quản lý chuỗi giá trị thực phẩm | 10296 | NNP614 | Kỹ thuật các quá trình sinh học trong công nghệ thực phẩm | 10297 | NNP615 | Cảm quan thực phẩm nâng cao | 10298 | NNP616 | Quá trình nhiệt độ cao trong chế biến thực phẩm | 10299 | NNP617 | Khoa học vật liệu thực phẩm | 10300 | NNP618 | Phát triển sản phẩm thực phẩm | 10301 | NNP619 | Sinh hoạt học thuật | 10302 | NNP620 | Công nghệ sau thu hoạch chuỗi sản xuất rau quả | 10303 | NNP621 | Công nghệ sau thu hoạch chuỗi sản xuất ngũ cốc | 10304 | NNP622 | Công nghệ sau thu hoạch chuỗi sản xuất thịt gia súc, gia cầm | 10305 | NNP623 | Công nghệ sau thu hoạch chuỗi sản xuất thủy sản | 10306 | NNP624 | Mô hình và mô phỏng trong công nghệ thực phẩm | 10307 | NNP625 | Khoa học vật liệu thực phẩm | 10308 | NNP626 | Bao bì thực phẩm | 10309 | NNP627 | Công nghệ chế biến rau quả | 10310 | NNP628 | Công nghệ chế biến sữa | 10311 | NNP629 | Kỹ thuật các quá trình chế biến thực phẩm nâng cao | 10312 | NNP630 | Tính chất vật lý của nông sản thực phẩm | 10313 | NNP631 | Các quá trình truyền và động học phản ứng | 10314 | NNP632 | Vi sinh thực phẩm nâng cao | 10315 | NNP633 | Kỹ thuật lên men thực phẩm | 10316 | NNP680 | Enzym thực phẩm | 10317 | NNP688 | Thực tập chuyên ngành nhà máy | 10318 | NNP900 | Luận văn tốt nghiệp | 10319 | NNS000 | Luận văn tốt nghiệp | 10320 | NNS003 | Chuyên đề Khảo sát thực địa | 10321 | NNS004 | Chuyên đề hệ thống các mô hình sản xuất tích hợp | 10322 | NNS005 | Chuyên đề Ứng dụng công nghệ thông minh trong quản lý đất, nước, dinh dưỡng cho cây trồng | 10323 | NNS006 | Chuyên đề Ứng dụng thị giác máy tính trong sản xuất cây trồng | 10324 | NNS007 | Chuyên đề Dự báo dịch hại cây trồng | 10325 | NNS008 | Chuyên đề Nghiệp vụ thông minh | 10326 | NNS600 | Khai thác dữ liệu (data mining) | 10327 | NNS601 | Hệ thống đo lường và cảm biến trong nông nghiệp | 10328 | NNS602 | Quản lý dinh dưỡng cây trồng tổng hợp | 10329 | NNS603 | Hiển thị dữ liệu | 10330 | NNS604 | Hệ thống tưới tiêu | 10331 | NNS605 | Ứng dụng công nghệ thông minh trong quản lý sản xuất cây lâu năm | 10332 | NNS606 | Ứng dụng công nghệ thông minh trong quản lý sản xuất cây hàng năm | 10333 | NNS607 | Học máy trong nông nghiệp thông minh | 10334 | NNS608 | Thiết bị tự hành và robot nông nghiệp | 10335 | NNS609 | Ứng dụng công nghệ thông minh trong sản xuất lúa | 10336 | NNS610 | Đánh giá tác động môi trường | 10337 | NNS611 | Hệ thống canh tác nông nghiệp hiện đại và quản lý môi trường | 10338 | NNS612 | IoT trong nông nghiệp thông minh | 10339 | NNS613 | Chuỗi khối trong nông nghiệp thông minh | 10340 | NNS614 | Ảnh quang phổ trong đánh giá sức khỏe cây trồng | 10341 | NNS615 | Tự động hóa trong quan trắc và vận hành hệ thống tưới tiêu | 10342 | NNT01C | Anh văn K.Chuyên (Bổ sung N1) | 10343 | NNT02C | Anh văn K.Chuyên (Bổ sung N2) | 10344 | NNY000 | Luận văn tốt nghiệp | 10345 | NNY001 | Đề án tốt nghiệp | 10346 | NNY002 | Thực tập tốt nghiệp | 10347 | NNY003 | Chuyên đề Dịch tễ học Thú y | 10348 | NNY004 | Chuyên đề báo cáo học thuật nghiên cứu | 10349 | NNY005 | Chuyên đề bệnh nội khoa Thú y | 10350 | NNY006 | Chuyên đề bệnh ngoại khoa Thú y | 10351 | NNY007 | Chuyên đề bệnh sản khoa Thú y | 10352 | NNY601 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 10353 | NNY602 | Miễn dịch học | 10354 | NNY603 | Anh văn chuyên ngành thú y | 10355 | NNY604 | Bệnh truyền nhiễm | 10356 | NNY605 | Bệnh ký sinh | 10357 | NNY606 | Dược lý | 10358 | NNY607 | Vệ sinh an toàn thực phẩm động vật | 10359 | NNY608 | Bệnh lây truyền từ động vật sang người | 10360 | NNY609 | Bệnh học phân tử | 10361 | NNY610 | Bệnh động vật hoang dã | 10362 | NNY611 | Dịch tễ học thú y | 10363 | NNY612 | Sinh lý dinh dưỡng | 10364 | NNY613 | Bệnh truyền lây giữa người và động vật | 10365 | NNY614 | Dược lý | 10366 | NNY615 | Bệnh truyền lây giữa người và động vật | 10367 | NNY616 | Miễn dịch học nâng cao | 10368 | NNY617 | An toàn và an ninh sinh học | 10369 | NNY618 | Bệnh thú cảnh | 10370 | NNY619 | Bệnh truyền nhiễm gia cầm | 10371 | NNY620 | Bệnh truyền nhiễm gia súc | 10372 | NNY621 | Một sức khỏe - One health | 10373 | NNY622 | Thú y và sức khỏe cộng đồng | 10374 | NNY623 | Thực tập giáo trình tổng hợp | 10375 | NNY624 | Công nghệ sản xuất vắc-xin và kháng huyết thanh | 10376 | NNY625 | Báo cáo đề cương Thú Y | 10377 | NNY900 | Luận văn tốt nghiệp | 10378 | NS100 | Thực tập nhận thức ngành nghề (ngoài trường) | 10379 | NS101 | Vi sinh học đại cương-BVTV | 10380 | NS102 | Cây hoa kiểng | 10381 | NS103 | Phương pháp nghiên cứu khoa học - BVTV | 10382 | NS104 | Xác suất thống kê và phép thí nghiệm - BVTV | 10383 | NS105 | Bệnh cây đại cương | 10384 | NS106 | Vi sinh đại cương - CNTP | 10385 | NS107 | Hóa lý - CNTP | 10386 | NS108 | Kỹ thuật điện - CNTP | 10387 | NS109 | Cơ học lưu chất và vật liệu rời | 10388 | NS110 | Truyền nhiệt trong chế biến thực phẩm | 10389 | NS111 | Truyền khối trong chế biến thực phẩm | 10390 | NS112 | Tổng kê vật chất và năng lượng | 10391 | NS113 | Thực tập kỹ thuật thực phẩm (PTN) | 10392 | NS114 | Kỹ thuật các quá trình sinh học trong chế biến thực phẩm | 10393 | NS115 | Dụng cụ đo trong công nghiệp thực phẩm | 10394 | NS116 | Hóa dược 2 | 10395 | NS117 | Chẩn đóan lâm sàng | 10396 | NS118 | Tổ chức học động vật | 10397 | NS119 | Miễn dịch học | 10398 | NS120 | Kiểm nghiệm sản phẩm động vật | 10399 | NS121 | Hoá sinh động vật | 10400 | NS122 | Sinh lý cây trồng trong điều kiện bất lợi | 10401 | NS122H | Hóa lý – CNTP | 10402 | NS123 | Trồng trọt căn bản | 10403 | NS123H | Tổng kê vật chất và năng lượng | 10404 | NS124 | Chăn nuôi căn bản | 10405 | NS124H | Hóa học thực phẩm | 10406 | NS125 | Anh văn chuyên môn - CNSTH | 10407 | NS125H | Vi sinh thực phẩm | 10408 | NS126 | Pháp văn chuyên môn - CNSTH | 10409 | NS126H | Sinh hoạt học thuật 1 | 10410 | NS127 | Phụ gia trong chế biến và bảo quản nông sản STH | 10411 | NS127H | Thiết kế thí nghiệm | 10412 | NS128 | Tin học ứng dụng - CNSTH | 10413 | NS128H | An toàn và ô nhiễm trong sản xuất thực phẩm | 10414 | NS129 | Thống kê phép thí nghiệm - CNSTH | 10415 | NS129H | Các quá trình truyền khối | 10416 | NS130 | Thực tập cơ sở CNSTH (PTN) | 10417 | NS130H | Kỹ thuật các quá trình sinh học trong chế biến thực phẩm | 10418 | NS131 | Thực tập cơ sở CNSTH (nhà máy) | 10419 | NS132 | Kỹ thuật lò hơi | 10420 | NS133 | Cơ học lưu chất và vật liệu rời | 10421 | NS134 | Lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP | 10422 | NS135 | Mô hình hóa và mô phỏng trong CNTP | 10423 | NS136 | Máy và thiết bị chế biến thực phẩm | 10424 | NS137 | Đồ án quá trình và thiết bị CNTP | 10425 | NS138 | Thực tập thiết bị chế biến thực phẩm (nhà máy) | 10426 | NS139 | Nước cấp, nước thải kỹ nghệ - CNTP | 10427 | NS140 | Kỹ thuật phân tích hiện đại trong CNTP | 10428 | NS141 | Nhập môn ngành thú y | 10429 | NS141E | Nhập môn ngành thú y | 10430 | NS142 | Truyền nhiệt trong chế biến thực phẩm | 10431 | NS143 | Hình họa và vẽ kỹ thuật - CNTP | 10432 | NS181 | Thực tập thực tế 1 | 10433 | NS182 | Thực tập thực tế 2 | 10434 | NS183 | Thực tập thực tế 3 | 10435 | NS188 | Anh văn chuyên ngành Nông nghiệp công nghệ cao | 10436 | NS188E | Anh văn chuyên ngành Nông nghiệp công nghệ cao | 10437 | NS189 | Thực tập cơ sở - NNCNC | 10438 | NS190 | Thực tập giáo trình - NNCNC | 10439 | NS191 | TT. Công nghệ thực phẩm (nhà máy) | 10440 | NS192 | Thực tập kỹ thuật sau thu hoạch (Nhà máy) | 10441 | NS193 | Kỹ thuật sấy và bảo quản nông sản thực phẩm | 10442 | NS194 | Thực tập cơ sở - KHCT | 10443 | NS195 | Thực hành nghề nghiệp | 10444 | NS196 | Niên luận - CNTY | 10445 | NS197 | Phương pháp nghiên cứu khoa học nông nghiệp - TY | 10446 | NS197E | Phương pháp nghiên cứu khoa học nông nghiệp - TY | 10447 | NS198 | Phương pháp nghiên cứu khoa học và thống kê phép thí nghiệm | 10448 | NS198E | Phương pháp nghiên cứu khoa học và thống kê phép thí nghiệm | 10449 | NS199 | Khía cạnh Xã hội của Công nghệ Sinh học trong nông nghiệp | 10450 | NS200 | Kỹ thuật IoTs và ứng dụng | 10451 | NS201 | Chất điều hòa sinh trưởng thực vật | 10452 | NS201H | Điện kỹ thuật | 10453 | NS202 | TT. Chất điều hòa sinh trưởng thực vật | 10454 | NS202H | Phương pháp nghiên cứu trong ngành thực phẩm | 10455 | NS203 | Nuôi cấy mô thực vật Ứng dụng | 10456 | NS203E | Nuôi cấy mô thực vật ứng dụng | 10457 | NS204 | TT. Nuôi cấy mô thực vật Ứng dụng | 10458 | NS205 | Sinh học Ứng dụng đại cương | 10459 | NS206 | Sinh hóa học Ứng dụng | 10460 | NS207 | TT. Sinh hóa học Ứng dụng | 10461 | NS208 | Sinh lý học thực vật Ứng dụng | 10462 | NS209 | TT. Sinh lý học Ứng dụng | 10463 | NS210 | Anh văn chuyên môn-SHƯD | 10464 | NS211 | Phân bón và khuyến cáo bón phân | 10465 | NS212 | Đồ án công nghệ sau thu hoạch | 10466 | NS213 | Thiết bị thu hoạch và bảo quản nông sản | 10467 | NS214 | Phương pháp nghiên cứu khoa học - CNSTH | 10468 | NS215 | Dụng cụ và thiết bị đo - CNSTH | 10469 | NS216 | Tính chất vật lý nông sản | 10470 | NS217 | Kỹ thuật đóng gói và vận chuyển nông sản | 10471 | NS218 | Đánh giá chất lượng nông sản | 10472 | NS219 | Thực tập đánh giá chất lượng nông sản | 10473 | NS220 | Thực tập hoạt động sau thu hoạch (ngoài Trường) | 10474 | NS221 | Xử lý và tồn trữ lạnh nông sản | 10475 | NS222 | Sinh lý nông sản sau thu hoạch | 10476 | NS223 | Công nghệ sau thu hoạch ngũ cốc | 10477 | NS224 | Công nghệ sau thu hoạch rau quả | 10478 | NS225 | Anh văn chuyên ngành Nông học | 10479 | NS225E | Anh văn chuyên ngành Nông học | 10480 | NS226 | Bào chế và Kiểm nghiệm dược Thú y | 10481 | NS227 | Bảo vệ thực vật trong canh tác hữu cơ | 10482 | NS227E | Bảo vệ thực vật trong canh tác hữu cơ | 10483 | NS228 | Bảo vệ thực vật trong nông nghiệp công nghệ cao | 10484 | NS228E | Bảo vệ thực vật trong nông nghiệp công nghệ cao | 10485 | NS229 | Bệnh chó, mèo | 10486 | NS230 | Bệnh truyền lây giữa động vật và người | 10487 | NS231 | Các quá trình hóa lý trong công nghệ thực phẩm | 10488 | NS232 | Các quá trình và thiết bị cơ bản trong bảo quản và chế biến thực phẩm 1 | 10489 | NS233 | Các quá trình và thiết bị cơ bản trong bảo quản và chế biến thực phẩm 2 | 10490 | NS234 | Chẩn đoán thú y | 10491 | NS235 | Chọn giống cây dược liệu | 10492 | NS235E | Chọn giống cây dược liệu | 10493 | NS236 | Chọn giống cây lúa | 10494 | NS237 | Chọn giống rau màu | 10495 | NS238 | Côn trùng gây hại sau thu hoạch | 10496 | NS239 | Công nghệ chế biến rau củ quả | 10497 | NS240 | Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp | 10498 | NS240E | Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp | 10499 | NS241 | Công nghệ hạt giống | 10500 | NS242 | Công nghệ sản xuất phân bón cơ bản | 10501 | NS243 | Công nghệ sản xuất phân bón vô cơ | 10502 | NS244 | Công nghệ sản xuất rượu bia và nước giải khát | 10503 | NS245 | Công nghệ sinh sản động vật | 10504 | NS246 | Công nghệ sinh thái trong bảo vệ thực vật | 10505 | NS247 | Công tác kỹ sư công nghệ thực phẩm | 10506 | NS247E | Công tác kỹ sư công nghệ thực phẩm | 10507 | NS248 | Đánh giá cảm quan và thị hiếu người tiêu dùng | 10508 | NS249 | Đánh giá chất lượng đất | 10509 | NS250 | Điện kỹ thuật | 10510 | NS251 | Độc chất học thực phẩm | 10511 | NS252 | Dược động - lực học | 10512 | NS253 | Dược lý học lâm sàng thú y | 10513 | NS254 | Dược thú y chuyên ngành 1 | 10514 | NS255 | Dược thú y chuyên ngành 2 | 10515 | NS256 | Hóa dược Thú y | 10516 | NS257 | Khảo nghiệm và kiểm định phân bón | 10517 | NS258 | Kỹ thuật sản xuất cây ăn trái và rau sạch | 10518 | NS259 | Kỹ thuật thông gió kho bảo quản | 10519 | NS260 | Luật chăn nuôi - thú y | 10520 | NS260E | Luật chăn nuôi - Thú y | 10521 | NS261 | Luật Dược - Thú y | 10522 | NS262 | Mô hình hóa trong sử dụng đất và phân bón | 10523 | NS263 | Mô học động vật | 10524 | NS264 | Nông nghiệp công nghệ cao | 10525 | NS264E | Nông nghiệp công nghệ cao | 10526 | NS265 | Phương pháp chuyển giao công nghệ trong Nông nghiệp | 10527 | NS266 | Phương pháp đánh giá tác động môi trường trong canh tác cây trồng | 10528 | NS267 | Phương pháp thủy canh | 10529 | NS268 | Quản lý cây trồng tổng hợp (ICM) | 10530 | NS269 | Quản lý chuỗi sản xuất thực phẩm | 10531 | NS270 | Quản lý dịch bệnh trên động vật và Một sức khỏe | 10532 | NS271 | Quản lý dịch bệnh trên đàn gia súc và Một sức khỏe | 10533 | NS272 | Quy định trong sản xuất và kinh doanh phân bón | 10534 | NS272E | Quy định trong sản xuất và kinh doanh phân bón | 10535 | NS273 | Sản khoa và gieo tinh nhân tạo | 10536 | NS274 | Seminar chuyên ngành | 10537 | NS275 | Sinh hoạt học thuật ngành nghề | 10538 | NS275E | Sinh hoạt học thuật ngành nghề | 10539 | NS276 | Sinh học động vật | 10540 | NS277 | Sinh học phân tử | 10541 | NS277E | Sinh học phân tử | 10542 | NS278 | TT. Sinh học phân tử đại cương | 10543 | NS279 | Thiết bị và dụng cụ thú y | 10544 | NS279E | Thiết bị và dụng cụ thú y | 10545 | NS280 | Thú y chuyên ngành 1 | 10546 | NS281 | Thú y chuyên ngành 2 | 10547 | NS282 | Thực tập cơ sở Giống cây trồng | 10548 | NS283 | Thực tập giáo trình - chăn nuôi | 10549 | NS284 | Thực tập ngoài trường 1 | 10550 | NS285 | Thực tập ngoài trường 2 | 10551 | NS286 | Thực tập ngoài trường 3 | 10552 | NS287 | Thực tập nhận thức ngành nghề - ngoài trường | 10553 | NS288 | Thực tập thực tế 1 | 10554 | NS289 | Thực tập thực tế 2 | 10555 | NS290 | Thực tập thực tế 3 | 10556 | NS291 | Truyền khối | 10557 | NS292 | Truyền nhiệt | 10558 | NS293 | Bệnh hại cây trồng 1 | 10559 | NS294 | Ứng dụng công nghệ cao trong quản lý đất và bón phân | 10560 | NS295 | Vi sinh thú y | 10561 | NS295E | Vi sinh thú y | 10562 | NS296 | Vi sinh trong Chăn nuôi - Thú y | 10563 | NS297 | Xây dựng và đánh giá dự án nông nghiệp | 10564 | NS297E | Xây dựng và đánh giá dự án nông nghiệp | 10565 | NS298 | Xử lý ra hoa cây cảnh | 10566 | NS299 | Suy thoái đất và biện pháp cải thiện | 10567 | NS300 | Sinh học phân tử đại cương | 10568 | NS300H | Phụ gia trong chế biến thực phẩm | 10569 | NS301 | Côn trùng hại cây trồng 1 | 10570 | NS301H | Công nghệ bao bì và đóng gói thực phẩm | 10571 | NS302 | Bệnh hại cây trồng 1 | 10572 | NS302H | Phân tích cảm quan và thị hiếu người tiêu dùng | 10573 | NS303 | Cỏ dại 1 | 10574 | NS303H | Nguyên lý bảo quản và chế biến thực phẩm | 10575 | NS304 | IPM trong bảo vệ thực vật 1 | 10576 | NS304H | Kỹ thuật chế biến nhiệt độ cao trong thực phẩm | 10577 | NS305 | Thực tập cơ sở - BVTV | 10578 | NS305H | Kỹ thuật lạnh thực phẩm | 10579 | NS306 | Kiểm dịch thực vật và dịch hại sau thu hoạch | 10580 | NS306H | Kỹ thuật lên men thực phẩm | 10581 | NS307 | Tuyến trùng nông nghiệp | 10582 | NS307H | Dinh dưỡng người | 10583 | NS308 | Phương pháp giám định côn trùng hại cây trồng | 10584 | NS308H | Sinh hoạt học thuật 2 | 10585 | NS309 | Phương pháp giám định bệnh hại cây trồng | 10586 | NS309H | Công nghệ chế biến thịt và thủy sản | 10587 | NS310 | Virút hại thực vật | 10588 | NS310H | Công nghệ chế biến các sản phẩm từ sữa và thức uống | 10589 | NS311 | Anh văn chuyên môn - BVTV | 10590 | NS311E | Anh văn chuyên môn - BVTV | 10591 | NS311H | Công nghệ chế biến và bảo quản ngũ cốc | 10592 | NS312 | Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật | 10593 | NS312E | Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật | 10594 | NS312H | Công nghệ chế biến và bảo quản rau quả | 10595 | NS313 | Kỹ năng giao tiếp trong nông nghiệp | 10596 | NS313E | Kỹ năng giao tiếp trong nông nghiệp | 10597 | NS313H | Thực phẩm chức năng | 10598 | NS314 | Côn trùng hại cây trồng 2 | 10599 | NS314H | Phát triển sản phẩm mới | 10600 | NS315 | Bệnh hại cây trồng 2 | 10601 | NS315H | Quản trị chuỗi chất lượng cung ứng thực phẩm | 10602 | NS316 | Cỏ dại 2 | 10603 | NS316H | Sản xuất sạch hơn | 10604 | NS317 | IPM trong bảo vệ thực vật 2 | 10605 | NS317H | Thực tập công nghệ chế biến thực phẩm (nhà máy) | 10606 | NS318 | Hóa học thực phẩm | 10607 | NS318H | Quản lý chất lượng và Luật thực phẩm | 10608 | NS319 | Vi sinh thực phẩm | 10609 | NS320 | Mô học động vật | 10610 | NS320 E | Mô học động vật | 10611 | NS320E | Mô học động vật | 10612 | NS321 | Đánh giá chất lượng thực phẩm | 10613 | NS322 | Thực tập Đánh giá chất lượng thực phẩm | 10614 | NS323 | Kỹ thuật chế biến nhiệt thực phẩm | 10615 | NS324 | Kỹ thuật lạnh thực phẩm | 10616 | NS325 | Kỹ thuật sau thu hoạch rau quả và ngũ cốc | 10617 | NS326 | Kỹ thuật lên men thực phẩm | 10618 | NS327 | Thực tập kỹ thuật cơ sở công nghệ thực phẩm | 10619 | NS328 | Quản lý chất lượng và luật thực phẩm | 10620 | NS329 | Ngoại khoa gia súc | 10621 | NS330 | Công nghệ chế biến đường - Bánh kẹo | 10622 | NS331 | Công nghệ chế biến thịt và gia cầm | 10623 | NS332 | Công nghệ chế biến gạo và sản phẩm từ gạo | 10624 | NS333 | Công nghệ chế biến dầu - mỡ thực phẩm | 10625 | NS333E | Công nghệ chế biến dầu - mỡ thực phẩm | 10626 | NS334 | Đạo đức kỹ sư công nghệ thực phẩm | 10627 | NS335 | Thực phẩm chức năng | 10628 | NS335E | Thực phẩm chức năng | 10629 | NS336 | Phát triển sản phẩm mới | 10630 | NS337 | Kỹ thuật cơ sở | 10631 | NS338 | Kỹ thuật chuyên ngành | 10632 | NS339 | Quản lý và tận dụng phụ phẩm trong sản xuất thực phẩm | 10633 | NS340 | Môi trường - An ninh lương thực và an toàn thực phẩm | 10634 | NS340E | Môi trường - An ninh lương thực và an toàn thực phẩm | 10635 | NS341 | Truy xuất nguồn gốc | 10636 | NS342 | Chuỗi giá trị thực phẩm | 10637 | NS343 | Anh văn chuyên môn - CNTY | 10638 | NS344 | Thực tập giáo trình chăn nuôi | 10639 | NS345 | Niên luận - CNTY | 10640 | NS346 | Kỹ thuật chăn nuôi | 10641 | NS347 | Công nghệ sinh học CNTY | 10642 | NS348 | Bệnh vật nuôi nhiệt đới | 10643 | NS349 | Nội khoa gia súc | 10644 | NS350 | Thực hành trang trại | 10645 | NS351 | Thực hành bệnh xá | 10646 | NS352 | Bệnh ký sinh gia súc và gia cầm B | 10647 | NS353 | Chẩn đoán cận lâm sàng | 10648 | NS354 | Niên luận - TY | 10649 | NS355 | Thú Y cơ sở tổng hợp B | 10650 | NS356 | Thú Y chuyên ngành 1 B | 10651 | NS357 | Thú Y chuyên ngành 2 B | 10652 | NS358 | Thú Y cơ sở tổng hợp | 10653 | NS359 | Thú Y chuyên ngành 1 | 10654 | NS360 | Thú Y chuyên ngành 2 | 10655 | NS361 | Bệnh truyền nhiễm | 10656 | NS362 | Bệnh ký sinh gia súc | 10657 | NS363 | Thực hành giống vật nuôi | 10658 | NS364 | Niên luận - Giống vật nuôi | 10659 | NS365 | Anh văn chuyên môn - Giống vật nuôi | 10660 | NS366 | Đồ họa Ứng dụng trong thiết kế cảnh quan | 10661 | NS367 | KT. Nhân giống cây xanh và quản lý vườn ươm | 10662 | NS367E | Kỹ thuật nhân giống cây xanh và quản lý vườn ươm | 10663 | NS368 | TT. Nhân giống cây xanh và quản lý vườn ươm | 10664 | NS369 | Kỹ thuật trồng hoa lan | 10665 | NS370 | Nội khoa gia súc | 10666 | NS371 | Các trở ngại của đất và cách quản lý | 10667 | NS372 | Bệnh truyền nhiễm gia súc và gia cầm | 10668 | NS373 | Bệnh ký sinh gia súc và gia cầm | 10669 | NS374 | Ứng dụng các hoạt chất thiên nhiên | 10670 | NS374E | Ứng dụng các hoạt chất thiên nhiên | 10671 | NS375 | TT. Ứng dụng các hoạt chất thiên nhiên | 10672 | NS376 | Kỹ thuật sinh học | 10673 | NS377 | TT. Kỹ thuật sinh học | 10674 | NS378 | Thực tập cơ sở SHƯD | 10675 | NS379 | Thực tập giáo trình SHƯD | 10676 | NS380 | Phân tích sinh hóa hiện đại | 10677 | NS381 | Vi sinh vật trong nông nghiệp | 10678 | NS382 | Tế bào học Ứng dụng | 10679 | NS383 | Công nghệ sinh học thực vật | 10680 | NS384 | Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả | 10681 | NS385 | Luận văn tốt nghiệp SHƯD | 10682 | NS386 | Tiểu luận tốt nghiệp SHƯD | 10683 | NS387 | Công nghệ sau thu hoạch thủy hải sản | 10684 | NS388 | Công nghệ sau thu hoạch súc sản | 10685 | NS389 | Quản lý sản xuất trong công nghiệp thực phẩm | 10686 | NS390 | Thực tập kỹ thuật sau thu hoạch (Nhà máy) | 10687 | NS391 | Thực tập kỹ thuật sau thu hoạch (PTN) | 10688 | NS392 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 10689 | NS393 | Công nghệ chế biến sản phẩm từ ngũ cốc | 10690 | NS394 | Luận văn tốt nghiệp - CNSTH | 10691 | NS395 | Tiểu luận tốt nghiệp - CNSTH | 10692 | NS396 | Kỹ thuật cơ sở - CNSTH | 10693 | NS397 | Kỹ thuật chuyên ngành - CNSTH | 10694 | NS398 | Khởi nghiệp | 10695 | NS399 | Ứng dụng vi sinh trong xử lý ô nhiễm hữu cơ | 10696 | NS400 | Thực tập cơ sở - SHƯD | 10697 | NS401 | Hệ thống canh tác nông nghiệp hiện đại | 10698 | NS402 | Ứng dụng cơ giới hoá trong nông nghiệp | 10699 | NS403 | Ứng dụng công nghệ cao trong quản lý đất và bón phân | 10700 | NS404 | Cảm biến và điều khiển ứng dụng trong nông nghiệp | 10701 | NS405 | Ứng dụng công nghệ cao trong quản lý nước cho cây trồng | 10702 | NS406 | Thu thập, điều khiển giám sát và ứng dụng dữ liệu lớn trong nông nghiệp | 10703 | NS407 | Ánh sáng nhân tạo ứng dụng trong nông nghiệp | 10704 | NS407E | Ánh sáng nhân tạo ứng dụng trong nông nghiệp | 10705 | NS408 | Ứng dụng công nghệ blockchain trong truy xuất nguồn gốc sản phẩm | 10706 | NS409 | Quản lý và kiểm soát chất lượng sản phẩm | 10707 | NS410 | Chọn tạo giống cây trồng bằng kỹ thuật sinh học phân tử | 10708 | NS411 | Ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp | 10709 | NS412 | Quản trị sản xuất nông nghiệp | 10710 | NS413 | Anh văn chuyên ngành Nông nghiệp công nghệ cao | 10711 | NS414 | Thực tập rèn nghề Nông nghiệp công nghệ cao | 10712 | NS415 | Thực tập giáo trình - NNCNC | 10713 | NS416 | Trồng cây không sử dụng đất | 10714 | NS417 | Quản lý dịch hại | 10715 | NS418 | Xây dựng và đánh giá dự án nông nghiệp | 10716 | NS418E | Xây dựng và đánh giá dự án nông nghiệp | 10717 | NS419 | Thực hành cơ sở | 10718 | NS420 | Luận văn tốt nghiệp - Nông nghiệp công nghệ cao | 10719 | NS421 | Tiểu luận tốt nghiệp - Nông nghiệp công nghệ cao | 10720 | NS422 | Quản lý sản xuất nông nghiệp | 10721 | NS423 | Công nghệ thông tin trong nông nghiệp | 10722 | NS423E | Công nghệ thông tin trong nông nghiệp | 10723 | NS424 | Thực hành nghề nghiệp | 10724 | NS425 | Tiểu luận tốt nghiệp - BVTV | 10725 | NS426 | Tiểu luận tốt nghiêp - CN | 10726 | NS427 | Tiểu luận tốt nghiệp - CNTP | 10727 | NS428 | Tiểu luận tốt nghiệp - CNSTH | 10728 | NS429 | Tiểu luận tốt nghiệp - KHCT | 10729 | NS430 | Tiểu luận tốt nghiệp - NNCNC | 10730 | NS430E | Tiểu luận tốt nghiệp - NNCNC | 10731 | NS431 | Tiểu luận tốt nghiệp - SHUD | 10732 | NS431E | Tiểu luận tốt nghiệp - SHUD | 10733 | NS432 | Tiểu luận tốt nghiệp - KHD | 10734 | NS433 | Tiểu luận tốt nghiệp - RHQ | 10735 | NS433E | Tiểu luận tốt nghiệp - RHQ | 10736 | NS434 | Tiểu luận tốt nghiệp - NH | 10737 | NS434E | Tiểu luận tốt nghiệp - NH | 10738 | NS435 | Tiểu luận tốt nghiệp - GCT | 10739 | NS436 | Thực tập rèn nghề Nông nghiệp công nghệ cao | 10740 | NS437 | Thực tập rèn nghề - KHD | 10741 | NS438 | Thực tập cơ sở - KHCT | 10742 | NS439 | Thực tập cơ sở - GCT | 10743 | NS440 | Thực tập kỹ thuật cơ sở công nghệ thực phẩm | 10744 | NS441 | Thực tập cơ sở CNSTH (nhà máy) | 10745 | NS442 | Thực tập cơ sở - BVTV | 10746 | NS443 | Thực tập cơ sở - RHQ | 10747 | NS444 | Thực tập thực tế 1 | 10748 | NS445 | Thực tập thực tế 2 | 10749 | NS446 | Thực tập thực tế 3 | 10750 | NS447 | Đồ họa ứng dụng trong thiết kế cảnh quan | 10751 | NS448 | Thực tập thực tế - KHD | 10752 | NS449 | Anh văn chuyên ngành khoa học đất | 10753 | NS449E | Anh văn chuyên ngành khoa học đất | 10754 | NS450 | Thực tập rèn nghề - KHD | 10755 | NS451 | IPM trong bảo vệ thực vật 2 | 10756 | NS452 | Bệnh truyền nhiễm gia súc | 10757 | NS453 | Bệnh truyền nhiễm gia cầm | 10758 | NS501 | Luận văn tốt nghiệp - BVTV | 10759 | NS501H | Luận văn tốt nghiệp – CNTP | 10760 | NS502 | Luận văn tốt nghiệp - CN | 10761 | NS502H | Tiểu luận tốt nghiệp | 10762 | NS503 | Luận văn tốt nghiệp - CNTP | 10763 | NS503H | Công nghệ sản xuất dầu mỡ thực phẩm | 10764 | NS504 | Luận văn tốt nghiệp - CNSTH | 10765 | NS504H | Công nghệ sản xuất đường và bánh kẹo | 10766 | NS505 | Luận văn tốt nghiệp - KHCT | 10767 | NS505H | Công nghệ chế biến gạo và sản phẩm sau gạo | 10768 | NS506 | Luận văn tốt nghiệp - NNCNC | 10769 | NS506H | Quản lý và tận dụng phụ phẩm trong sản xuất thực phẩm | 10770 | NS507 | Luận văn tốt nghiệp - SHUD | 10771 | NS508 | Luận văn tốt nghiệp - KHD | 10772 | NS509 | Luận văn tốt nghiệp - RHQ | 10773 | NS510 | Luận văn tốt nghiệp - NH | 10774 | NS511 | Luận văn tốt nghiệp - GCT | 10775 | NS512 | Luận văn tốt nghiệp - BVTV | 10776 | NS513 | Luận văn tốt nghiệp - CN | 10777 | NS514 | Luận văn tốt nghiệp - CNTP | 10778 | NS515 | Luận văn tốt nghiệp - CNSTH | 10779 | NS516 | Luận văn tốt nghiệp - KHCT | 10780 | NS517 | Luận văn tốt nghiệp - NNCNC | 10781 | NS518 | Luận văn tốt nghiệp - SHUD | 10782 | NS519 | Luận văn tốt nghiệp - KHD | 10783 | NS520 | Luận văn tốt nghiệp - RHQ | 10784 | NS521 | Luận văn tốt nghiệp - NH | 10785 | NV10 | Môn Ngữ văn 10 | 10786 | NV100C | Mỹ học đại cương | 10787 | NV101C | Tiếng Việt & làm văn | 10788 | NV102C | Tiếng Việt thực hành A | 10789 | NV103C | Ngữ văn học A | 10790 | NV104C | Ngữ văn học B | 10791 | NV105C | Văn hoá học đại cương A | 10792 | NV106C | Văn hoá học đại cương B | 10793 | NV107C | Nghệ thuật học đại cương A | 10794 | NV108C | Báo chí-truyền thông Đ.Cương A | 10795 | NV109C | Báo chí-truyền thông Đ.Cương B | 10796 | NV11 | Môn Ngữ văn 11 | 10797 | NV110C | Văn bản & lưu trữ học A | 10798 | NV111C | Văn bản & lưu trữ học B | 10799 | NV112C | Đại cương văn học Việt Nam | 10800 | NV113C | Cơ sở ngôn ngữ học | 10801 | NV114C | C.Đề Văn học dân gian | 10802 | NV115C | Văn học châu Á | 10803 | NV116C | C.Đề Văn học Việt Nam 1 | 10804 | NV117C | C.Đề Văn học phương tây | 10805 | NV118C | Chuyên đề ngôn ngữ | 10806 | NV119C | C.Đề Văn học phương tây 2 | 10807 | NV12 | Môn Ngữ văn 12 | 10808 | NV120C | C.Đề Văn học Việt Nam 2 | 10809 | NV121C | Văn học Việt Nam 5 | 10810 | NV122C | Phương pháp dạy tiếng 1 | 10811 | NV123C | Phương pháp dạy tiếng 2 | 10812 | NV124C | Chữ nôm | 10813 | NV125C | Từ pháp tiếng Việt | 10814 | NV126C | Văn học phương tây | 10815 | NV127C | Lý luận văn học 3 | 10816 | NV128C | Ngôn ngữ đại cương | 10817 | NV129C | Văn học Việt Nam 3 | 10818 | NV130C | Cú pháp tiếng Việt | 10819 | NV131C | Phương pháp nghiên cứu văn học | 10820 | NV132C | Văn học Việt Nam 4 | 10821 | NV133C | Phong cách học | 10822 | NV134C | Văn học Nga | 10823 | NV135C | Văn học Xô Viết | 10824 | NV136C | Ngữ pháp văn bản - Ngữ văn | 10825 | NV137C | Chuyên đề ngôn ngữ | 10826 | NV138C | Phương pháp giảng dạy 1 | 10827 | NV139C | Phương pháp dạy văn 1 | 10828 | NV140C | Phương Pháp dạy văn 2 | 10829 | NV141C | Niên luận 3 | 10830 | NV142C | Thực tế | 10831 | NV143C | Thực tập sư phạm | 10832 | NV144C | Phương pháp sáng tác | 10833 | NV145C | Tập giảng ngữ văn | 10834 | NV146C | Luận văn tốt nghiệp | 10835 | NV301C | Văn học dân gian | 10836 | NV302C | Văn học Việt Nam 1 | 10837 | NV303C | Văn học Việt Nam 2 | 10838 | NV304C | Văn học Việt Nam 3 | 10839 | NV305C | Văn học Việt Nam 4 | 10840 | NV306C | Văn học Việt Nam 5 | 10841 | NV307C | Văn học Việt Nam 6 | 10842 | NV308C | Văn học châu Á 1 | 10843 | NV309C | Văn học châu Á 2 | 10844 | NV310C | Văn học phương Tây 1 | 10845 | NV311C | Văn học phương Tây 2 | 10846 | NV312C | Văn học Nga | 10847 | NV313C | Văn học Xô Viết | 10848 | NV314C | Lý luận văn học 1 | 10849 | NV315C | Lý luận văn học 2 | 10850 | NV316C | Lý luận văn học 3 | 10851 | NV317C | Ngữ âm tiếng Việt | 10852 | NV318C | Từ vựng tiếng Việt | 10853 | NV319C | Ngữ pháp tiếng Việt 1 | 10854 | NV320C | Ngữ pháp tiếng Việt 2 | 10855 | NV321C | Phong cách tiếng Việt | 10856 | NV322C | Ngôn ngữ học đại cương 1 | 10857 | NV323C | Ngôn ngữ học đại cương 2 | 10858 | NV324C | Ngữ pháp văn bản - Ngữ văn | 10859 | NV325C | Làm văn | 10860 | NV326C | Hán Nôm 1 | 10861 | NV327C | Hán Nôm 2B | 10862 | NV328C | Hán Nôm 3 | 10863 | NV329C | Văn học Việt Nam 3 | 10864 | NV331C | Phương pháp dạy văn 1 | 10865 | NV332C | Phương pháp dạy văn 2 | 10866 | NV333C | Phương pháp dạy tiếng Việt 1 | 10867 | NV334C | Phương pháp dạy tiếng Việt 1 | 10868 | NV335C | Thực tế ngoài trường - Văn | 10869 | NV336C | Tập giảng ngữ văn | 10870 | NV337C | Rèn luyện nghiệp vụ - Văn | 10871 | NV338C | Hệ thống các chuyên đề | 10872 | NV339C | Phương pháp dạy tiếng Việt 2 | 10873 | NV340C | Niên luận 1 - Văn | 10874 | NV341C | Niên luận 2 - Văn | 10875 | NV342C | Thực tập sư phạm - Văn | 10876 | NV343C | Luận văn-Thi TN - SP.Văn | 10877 | NV350C | Văn học dân gian - CN | 10878 | NV351C | Văn học Việt Nam 1 - CN | 10879 | NV352C | Văn học châu Á 1 - CN | 10880 | NV353C | Ngữ âm tiếng Việt - CN | 10881 | NV354C | Lý luận văn học 1 | 10882 | NV355C | Văn học Việt Nam 2 | 10883 | NV356C | Văn học Việt Nam 3 - CN | 10884 | NV357C | Văn học châu Á 2 - CN | 10885 | NV358C | Lý luận văn học 2 - CN | 10886 | NV359C | Từ vựng tiếng Việt - CN | 10887 | NV360C | Ngữ pháp tiếng Việt 1 - CN | 10888 | NV361C | Hán Nôm 2 - CN | 10889 | NV362C | C.Đề văn học dân gian - CN | 10890 | NV363C | Văn học Mỹ La tinh | 10891 | NV364C | Văn học Việt Nam 4 | 10892 | NV365C | Văn học phương Tây 1 - CN | 10893 | NV366C | Văn học phương Tây 2 - CN | 10894 | NV367C | Ngữ pháp tiếng Việt 2 - CN | 10895 | NV368C | C.Đề Ngữ dụng học - CN | 10896 | NV369C | Phong cách tiếng Việt - CN | 10897 | NV370C | Hán Nôm 3 - CN | 10898 | NV371C | Văn học Việt Nam 5 - CN | 10899 | NV372C | Văn học Việt Nam 6 - CN | 10900 | NV373C | Ngôn ngữ học đại cương - CN | 10901 | NV374C | Văn học Nga - CN | 10902 | NV375C | Văn học Xô Viết | 10903 | NV376C | Lý luận văn học 3 - CN | 10904 | NV377C | C.Đề văn học trung đại - CN | 10905 | NV378C | C.Đề văn học nước ngoài - CN | 10906 | NV379C | C.Đề văn học VN hiện đại - CN | 10907 | NV380C | C.Đề Ngôn ngữ văn chương - CN | 10908 | NV381C | C.Đề Lý luận văn học - CN | 10909 | NV382C | Thời sự văn học | 10910 | NV383C | Luận văn-Thi TN (CN.Văn) | 10911 | NV384C | P.Tích tác phẩm VHDG trong NT | 10912 | NV385C | Thơ ca Việt Nam thời trung đại | 10913 | NV386C | Từ Kim Vân Kiều đến truyệnKiều | 10914 | NV387C | Đặc trưng VHVN thời 1900-1930 | 10915 | NV388C | Thơ ca Việt Nam hiện đại | 10916 | NV389C | Thơ Đường trong nhà trường PT | 10917 | NV390C | Ảnh hưởng văn học TQ đến VHVN | 10918 | NV391C | Văn học Ph.Tây đầu thế kỷ XX | 10919 | NV392C | Chân dung văn học Đông Nam Á | 10920 | NV393C | P.Tích TPVH từ góc độ thi pháp | 10921 | NV394C | Phương pháp nghiên cứu văn học | 10922 | NV395C | Phong cách học & Dạy ngôn ngữ | 10923 | NV396C | ĐBSCL và Ảnh hưởng đến ... | 10924 | NV397C | Lý thuyết hội thoại ngôn ngữ | 10925 | NV398C | Họa 1 | 10926 | NV399C | Họa 2 | 10927 | NV400C | Nhạc 1 | 10928 | NV401C | Nhạc 2 | 10929 | NV402C | Nhạc 3 | 10930 | NV403C | Hán Nôm 4 | 10931 | NV405C | Văn học Việt Nam hiện đại 1 | 10932 | NV405D | Văn học Việt Nam 4B | 10933 | NV406C | Văn học dân gian Việt Nam | 10934 | NV407C | Lịch sử phê bình văn học VN | 10935 | NV408C | Ngôn ngữ báo chí | 10936 | NV409C | Phương pháp biên tập báo chí | 10937 | NV410C | Ngữ pháp chức năng | 10938 | NV411C | Phương pháp nghiên cứu ngônngữ | 10939 | NV412C | Các thể thơ Việt Nam | 10940 | NV412D | Các thể thơ VN & thế giới | 10941 | NV413C | Kỹ thuật quay video | 10942 | NV414C | Phân tích diễn ngôn | 10943 | NV414D | Phân tích văn bản | 10944 | NV415C | Tiếng Việt 1 - SP.Tiểu học | 10945 | NV416C | Tiếng Việt 2 - SP.Tiểu học | 10946 | NV417C | Văn học 1 - SP.Tiểu học | 10947 | NV418C | Văn học 2 - SP.Tiểu học | 10948 | NV419C | P.Pháp dạy tiếng Việt 1 - SPTH | 10949 | NV420C | P.Pháp dạy tiếng Việt 2 - SPTH | 10950 | NV421C | Mỹ thuật - SP.Tiểu học | 10951 | NV422C | Âm nhạc - SP.Tiểu học | 10952 | NV423C | Phương pháp dạy mỹ thuật-SPTH | 10953 | NV424C | P.Tích C.Trình tiếng Việt-SPTH | 10954 | NV425C | C.Đề 1b.Tiếng việt - SPTH | 10955 | NV426C | C.Đề 2b.PPGD Tiếng việt - SPTH | 10956 | NV427C | C.Đề 3b.Làm văn - SPTH | 10957 | NV428C | Tiếng Việt 3 - SP.Tiểu học | 10958 | NV429C | Tập giảng Văn - SP.Tiểu học | 10959 | NV430C | Phương pháp dạy âm nhạc - SPTH | 10960 | NV431C | Tiếng Việt 1 - SP.Tiểu học | 10961 | NV501C | P.Pháp giảng dạy Văn học - TN | 10962 | NV502C | Ngôn ngữ - TN | 10963 | NV503C | Văn học Việt Nam - TN | 10964 | NV504C | Lý luận văn học - TN | 10965 | NV505C | Văn học nước ngoài - TN | 10966 | NV506C | Văn học Việt Nam - TN | 10967 | NV507C | Văn học nước ngoài - TNCN | 10968 | NV508C | Ngôn ngữ - TN | 10969 | NV509C | Lý luận văn học - TN | 10970 | NV601C | Mỹ học đại cương | 10971 | NV602C | Tiếng Việt & làm văn | 10972 | NV603C | Cơ sở văn hoá Việt Nam A | 10973 | NV604C | Văn học dân gian 1 | 10974 | NV605C | Văn học dân gian 2 | 10975 | NV606C | Cơ sở ngôn ngữ học | 10976 | NV607C | Lý luận văn học 1 | 10977 | NV608C | Ngôn ngữ văn chương | 10978 | NV609C | Văn học VN trung đại 1 | 10979 | NV609D | Lý luận dạy học Văn học | 10980 | NV610C | Hán Nôm 1A | 10981 | NV610D | Phương pháp dạy Văn 2 | 10982 | NV611C | Ngữ âm tiếng Việt | 10983 | NV611D | C.Đề Phong cách học | 10984 | NV612C | Lý luận văn học 2 | 10985 | NV612D | Tiếng Việt - Làm văn | 10986 | NV613C | Tiếng Việt thực hành B | 10987 | NV613D | Ngôn ngữ văn chương | 10988 | NV614C | Hán Nôm 1B | 10989 | NV614D | Văn học Việt Nam trung đại 1 | 10990 | NV615C | Cơ sở văn hoá Việt Nam B | 10991 | NV615D | Hán Nôm 1A | 10992 | NV616C | Anh văn chuyên ngành Văn | 10993 | NV616D | Ngữ âm tiếng Việt | 10994 | NV617C | Văn học Việt Nam 2 | 10995 | NV617D | Lý luận Văn học 2 | 10996 | NV618C | Hán Nôm 2A | 10997 | NV618D | Tiếng Việt thực hành B | 10998 | NV619C | Văn học Trung Quốc | 10999 | NV619D | Hán Nôm 1B | 11000 | NV620C | Lý luận dạy học văn học | 11001 | NV620D | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 11002 | NV621C | Văn học VN trung đại 3 | 11003 | NV621D | Ngoại ngữ chuyên ngành (Văn) | 11004 | NV622C | Văn học một số nước Châu Á | 11005 | NV622D | Văn học Việt Nam trung đại 2 | 11006 | NV623C | Hán Nôm 3A | 11007 | NV623D | Hán Nôm 2 | 11008 | NV624C | Lý luận văn học 3 | 11009 | NV624D | Văn học Trung Quốc | 11010 | NV625C | Chuyện trạng Ba Phi | 11011 | NV626C | Truyện Lục Vân Tiên | 11012 | NV627C | Nghệ thuật học đại cương B | 11013 | NV628C | Văn học Việt Nam 2 | 11014 | NV629C | Hán Nôm 3B | 11015 | NV629D | Hán Nôm 3 | 11016 | NV630C | Văn học Việt Nam đại cương | 11017 | NV631C | Văn học VN trung đại 2 | 11018 | NV631D | Văn học Việt Nam trung đại 3 | 11019 | NV632C | Lý luận dạy học ĐC & Văn học | 11020 | NV633C | Phân tích chương trình Văn PT | 11021 | NV634C | Văn học Việt Nam hiện đại 1 | 11022 | NV635C | Văn học Việt Nam hiện đại 2 | 11023 | NV636C | Văn học Việt Nam hiện đại 3 | 11024 | NV637C | Văn học Việt Nam hiện đại 4 | 11025 | NV638C | Văn học Nga 1 | 11026 | NV639C | Văn học Nga 2 | 11027 | NV640C | Thi pháp học | 11028 | NV641C | Ngữ dụng học - Ngữ văn | 11029 | NV642C | Chuyên đề PPGD văn | 11030 | NV643C | Chuyên đề PPGD tiếng | 11031 | NV644C | Bi kịch Shakespeare & TĐPH Anh | 11032 | NV645C | Truyện ngắn Thạch Lam | 11033 | NV646C | Cơ sở logic trong tiếng Việt | 11034 | NV647C | Luận văn tốt nghiệp - SP.Văn | 11035 | NV648C | Luận văn tốt nghiệp - CN.Văn | 11036 | NV649C | Dẫn luận ngôn ngữ học | 11037 | NV650C | Làm văn | 11038 | NVDB1C | Tiếng Việt & Làm văn | 11039 | NVKM1C | Tiếng Việt 1 | 11040 | NVKM2C | Tiếng Việt 2 | 11041 | NVKM3C | Tiếng Việt 3 | 11042 | NVKM4C | Tiếng Việt 4 | 11043 | NVT01C | Văn học một số nước Châu Á | 11044 | NVT02C | Lý luận Văn học 3 | 11045 | NVT03C | Anh văn chuyên ngành Văn | 11046 | NVT04C | Văn học Việt Nam trung đại 3 | 11047 | NVT05C | Hán Nôm 3A | 11048 | PD001 | Nguyên lý phát triển nông thôn | 11049 | PD002 | Tin học căn bản | 11050 | PD003 | TT. Tin học căn bản | 11051 | PD101 | Phương pháp nghiên cứu PTNT | 11052 | PD102 | Thống kê Ứng dụng - PTNT | 11053 | PD103 | Xã hội học nông thôn | 11054 | PD104 | Sinh thái nhân văn | 11055 | PD105 | Luật Ứng dụng trong NN & PTNT | 11056 | PD106 | Đánh giá NT có sự tham gia-PRA | 11057 | PD107 | Phân tích kinh tế vi mô | 11058 | PD108 | Phân tích kinh tế vĩ mô | 11059 | PD109 | Phân tích chi phí - lợi Ích | 11060 | PD110 | Anh văn chuyên môn PTNT | 11061 | PD111 | Phương pháp khuyến nông | 11062 | PD112 | Phân tích dự Án phát triển nông thôn | 11063 | PD113 | Thống kê Ứng dụng - PTNT | 11064 | PD114 | Anh văn chuyên ngành-KThNN | 11065 | PD115 | Phương pháp khuyến nông | 11066 | PD116 | Phân tích định chế trong PTNT | 11067 | PD118 | Sinh thái sản xuất và thích Ứng BDKH | 11068 | PD119 | Phân tích an ninh lương thực | 11069 | PD120 | Phương pháp nghiên cứu - PTNT | 11070 | PD121 | Thống kê Ứng dụng PTNT | 11071 | PD122 | Xã hội học PTNT | 11072 | PD123 | Môi trường và sinh cảnh nông thôn | 11073 | PD128 | Thời sự nông thôn | 11074 | PD201 | Phương pháp truyền thông trong khuyến nông | 11075 | PD202 | Thực tập giáo trình - Khuyến nông | 11076 | PD203 | Hoạt động thực tiễn | 11077 | PD204 | Kinh tế tài nguyên và môi trường NT | 11078 | PD205 | Quy hoạch và Quản trị xã hội NT | 11079 | PD206 | Hệ thống hỗ trợ Ứng dụng trong PTNT | 11080 | PD207 | Kỹ thuật canh tác cây lương thực | 11081 | PD208 | Quản lý dịch hại cây trồng | 11082 | PD209 | Quản lý dinh dưỡng cây trồng | 11083 | PD210 | Sử dụng nông dược | 11084 | PD211 | Hệ thống cây trồng | 11085 | PD213 | Nông nghiệp trong PTNT | 11086 | PD214 | Quản trị nông trại | 11087 | PD215 | Kiến thức bản địa | 11088 | PD216 | Dân số và chất lượng dân số (+ giới) | 11089 | PD217 | Quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp | 11090 | PD218 | Khoa học cây lúa | 11091 | PD219 | Hoạt động thực tiễn | 11092 | PD221 | Địa lý nhân văn | 11093 | PD222 | Kinh tế hợp tác | 11094 | PD223 | Mô hình và mô phỏng trong phát triển nông thôn | 11095 | PD224 | Thực hành cây lúa | 11096 | PD225 | Thực hành Kiểm định chất lượng hạt giống lúa | 11097 | PD226 | Thực hành Phân tích phẩm chất xay chà và chất lượng gạo | 11098 | PD227 | Khoa học cây lúa | 11099 | PD228 | Thực hành phát triển nông thôn | 11100 | PD229 | Thực hành Vai trò của Nông cụ trong sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn | 11101 | PD231 | Kỹ thuật canh tác cây lương thực | 11102 | PD301 | Hệ thống canh tác trong PTNT | 11103 | PD302 | Phân tích chínhsách nôngnghiệp | 11104 | PD303 | Phát triển cộng đồng | 11105 | PD304 | Thời sự nông thôn | 11106 | PD305 | Chính sách nông nghiệp-PTNT | 11107 | PD306 | Xây dựng & quản lý dự Án PTNT | 11108 | PD307 | Hoạt động thực tiễn | 11109 | PD308 | Quản lý hành chánh nhà nước | 11110 | PD309 | Tổ chức chính trị - xã hội - nghề nghiệp | 11111 | PD310 | Dân tộc học ĐBSCL | 11112 | PD311 | Tham gia & lãnh đạo | 11113 | PD312 | Phân tích sinh kế | 11114 | PD313 | Phân tích giới | 11115 | PD314 | Marketing nông nghiệp-PTNT | 11116 | PD315 | Quản trị nông trại | 11117 | PD316 | Quản trị doanh nghiệp nông thôn | 11118 | PD317 | Tài chánh vi mô | 11119 | PD318 | Phân tích tài chánh doanh nghiệp | 11120 | PD319 | Kế toán doanh nghiệp nông nghiệp | 11121 | PD320 | Kinh tế phát triển nông thôn | 11122 | PD321 | P.Tích chuỗi cung Ứng và chuỗi giá trị SP | 11123 | PD322 | Tiểu luận tốt nghiệp - PTNT | 11124 | PD323 | Luận văn tốt nghiệp - PTNT | 11125 | PD324 | Phát triển cộng đồng | 11126 | PD325 | Chính sách nông nghiệp - PTNT | 11127 | PD326 | Marketing nông nghiệp - PTNT | 11128 | PD327 | Kinh tế phát triển nông thôn | 11129 | PD328 | Quản trị doanh nghiệp nông nghiệp | 11130 | PD329 | Thực tập giáo trình - PTNT | 11131 | PD330 | Xây dựng & quản lý dự Án PTNT | 11132 | PD331 | Quản trị doanh nghiệp nông nghiệp và hợp tác xã | 11133 | PD332 | Phương pháp đào tạo cho người lớn tuổi | 11134 | PD333 | Phương pháp đào tạo cán bộ tập huấn | 11135 | PD334 | Lập kế hoạch, giám sát và đánh giá hoạt động khuyến nông | 11136 | PD335 | Tổ chức công tác khuyến nông | 11137 | PD336 | Thực tập giáo trình - Khuyến nông | 11138 | PD337 | TT Giáo trình Kỹ thuật nông nghiệp | 11139 | PD338 | Rèn nghề - Kỹ thuật nông gnhieejp | 11140 | PD339 | TT giáo trình K.ThNN | 11141 | PD340 | Rèn nghề - K.ThNN | 11142 | PD341 | Tiểu luận tốt nghiệp - Khuyến nông | 11143 | PD400 | Tiểu luận tốt nghiệp - PTNT | 11144 | PD401 | Tiểu luận tốt nghiệp - K.ThNN | 11145 | PD500 | Luận văn tốt nghiệp - PTNT | 11146 | PD501 | Luận văn tốt nghiệp - K.ThNN | 11147 | PD591 | Luận văn tốt nghiệp - KN | 11148 | PD592 | Luận văn tốt nghiệp - KTNN | 11149 | PD601 | Nguyên lý phát triển nông thôn | 11150 | PD602 | Phương pháp nghiên cứu khoa học nông nghiệp nông thôn | 11151 | PD603 | Sinh thái nhân văn | 11152 | PD604 | Phân tích hệ thống nông nghiệp | 11153 | PD605 | Xã hội học nông thôn | 11154 | PD606 | Phân tích chính sách phát triển nông nghiệp nông thôn | 11155 | PD607 | Phát triển cộng đồng nông thôn | 11156 | PD608 | Phát triển nguồn lực xã hội | 11157 | PD609 | Kinh tế nông nghiệp Ứng dụng | 11158 | PD609S | Kinh tế nông thôn | 11159 | PD610 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên và nông nghiệp bền vững | 11160 | PD611 | Chiến lược và kế hoạch phát triển nông thôn | 11161 | PD612 | Seminar và nghiên cứu tình huống | 11162 | PD612S | Seminar Sinh họat học thuật | 11163 | PD613 | Luật và thể chế trong nông nghiệp nông thôn | 11164 | PD614 | Giới trong phát triển nông nghiệp nông thôn | 11165 | PD614S | Giới trong phát triển NN-NT | 11166 | PD615 | Tham gia và lãnh đạo | 11167 | PD616 | Định cư nông thôn | 11168 | PD617 | Thị trường nông thôn | 11169 | PD617S | Thị trường nông thôn | 11170 | PD618 | Tài chính - Tín dụng nông thôn | 11171 | PD619 | Phân tích hệ thống chuỗi giá trị nông nghiệp | 11172 | PD620 | GIS và đánh giá tính thích nghi đất nông nghiệp | 11173 | PD621 | Ứng dụng tiến bộ kỹ thuật nông nghiệp | 11174 | PD622 | Hệ thống hỗ trợ quyết định trong quy hoạch và sử dụng đất | 11175 | PD623 | Quản lý dự Án nông nghiệp | 11176 | PD624 | Thương mại quốc tế | 11177 | PD625 | Hệ thống hỗ trợ quyết định tro | 11178 | PD626 | Nguyên lý cơ bản hệ thống nông nghiệp | 11179 | PD627 | Sinh thái học nông nghiệp | 11180 | PD628 | Hệ thống cây trồng | 11181 | PD629 | Hệ thống chăn nuôi | 11182 | PD630 | Bảo tồn đất và nước | 11183 | PD631 | Tiến bộ kỹ thuật nông nghiệp | 11184 | PD632 | Quản lý đa dạng sinh học | 11185 | PD633 | Chính sách phát triển nông thôn | 11186 | PD634 | Phương pháp nghiên cứu & phân tích số liệu kinh tế - xã hội | 11187 | PD635 | Phương pháp phát triển cộng đồng nông thôn | 11188 | PD636 | Kinh tế nông nghiệp & nông thôn | 11189 | PD637 | Xã hội, phát triển & môi trường | 11190 | PD638 | Hệ thống canh tác & khuyến nông | 11191 | PD639 | Quản trị nông trại nông thôn | 11192 | PD640 | Kế hoạch phát triển nông thôn | 11193 | PD641 | Phân tích dự Án nông thôn | 11194 | PD642 | Luật & thể chế trong phát triển nông thôn | 11195 | PD643 | Tổ chức nông dân & Phát triển nguồn nhân lực | 11196 | PD644 | Ứng dụng GIS trong qui hoạch phát triển nông thôn | 11197 | PD645 | Ứng dụng tiến bộ nông nghiệp trong phát triển nông thôn | 11198 | PD646 | Ứng dụng tiến bộ chế biến nông sản trong phát triển nông thôn | 11199 | PD647 | Ứng dụng tiến bộ cơ giới hóa nông nghiệp & sau thu hoạch | 11200 | PD648 | Các vấn đề thời sự Nông nghiệp - Nông thôn | 11201 | PD801 | Anh văn căn bản 1 (*) | 11202 | PD802 | Anh văn căn bản 2 (*) | 11203 | PD803 | Anh văn căn bản 3 (*) | 11204 | PD898 | Tiểu luận tốt nghiệp 1 - PTNT | 11205 | PD899 | Tiểu luận tốt nghiệp 2 - NN | 11206 | PD900 | Luận văn tốt nghiệp | 11207 | PD901 | Thống kê kinh tế xã hội nâng cao | 11208 | PD902 | Phát triển nguồn nhân lực | 11209 | PD903 | Chính sách phát triển nông thôn | 11210 | PD905 | Chiến lược và kế hoạch phát triển nông thôn | 11211 | PD906 | Quản lý tài nguyên và nông nghiệp bền vững | 11212 | PD907 | Hệ thống hỗ trợ trong quy hoạch và sử dụng đất | 11213 | PD908 | Phân tích, hoạch định và quản lý dự Án nông nghiệp nông thôn | 11214 | PD909 | Quản lý và tổ chức trong phát triển nông thôn | 11215 | PD910 | An ninh lương thực | 11216 | PD912 | Định chế và tổ chức phát triển nông thôn | 11217 | PD913 | Chính sách phát triển vùng và địa phương | 11218 | PD914 | Quản lý dự án | 11219 | PD915 | Nông nghiệp công nghệ cao | 11220 | PD916 | Quản lý mâu thuẫn | 11221 | PD917 | Thống kê ứng dụng | 11222 | PD918 | Quản lý hợp tác xã và khởi nghiệp | 11223 | PD919 | Kinh doanh nông nghiệp | 11224 | PD920 | Hệ thống canh tác | 11225 | PD921 | Khoa học khuyến nông | 11226 | PD922 | Kinh tế tài nguyên môi trường | 11227 | PDC000 | Luận văn tốt nghiệp | 11228 | PDC001 | Đồ án tốt nghiệp | 11229 | PDC002 | Thực tập tốt nghiệp | 11230 | PDC601 | Đại cương chính sách công | 11231 | PDC602 | Phân tích kinh tế trong chính sách công | 11232 | PDC603 | Hành chính và quản trị công | 11233 | PDC604 | Luật và chính sách công | 11234 | PDC605 | Kinh tế chính trị học quốc tế | 11235 | PDC606 | Khung phân tích chính sách công | 11236 | PDC607 | Kinh tế lượng trong chính sách công | 11237 | PDC608 | Chuyên đề quản trị và phát triển bền vững | 11238 | PDC609 | Chuyên đề đánh giá một chính sách hiện hành | 11239 | PDC610 | Chính sách tài nguyên và môi trường ứng phó BĐKH | 11240 | PDC611 | Chính sách thương mại và kiểm soát chất lượng | 11241 | PDC612 | Chuyên đề chính sách thương mại quốc tế | 11242 | PDC613 | Chuyên đề lượng giá tài nguyên môi trường và hàm ý chính sách | 11243 | PDC614 | Chính sách phát triển | 11244 | PDC615 | Chuyên đề chính sách phát triển vùng và địa phương | 11245 | PDC616 | Chuyên đề phát triển cộng đồng và phúc lợi xã hội | 11246 | PDC617 | Chính sách giáo dục và phát triển nguồn nhân lực | 11247 | PDC618 | Chính sách khoa học và công nghệ | 11248 | PDC619 | Đạo đức và chính sách công | 11249 | PDC620 | Chuyên đề dân số, giới và công bằng xã hội | 11250 | PDC621 | Quản trị và phát triển bền vững | 11251 | PDC622 | Thực hành phân tích chính sách | 11252 | PDC623 | Thương mại quốc tế | 11253 | PDC624 | Lượng giá tài nguyên môi trường | 11254 | PDC625 | Phát triển cộng đồng và phúc lợi xã hội | 11255 | PDC626 | Chính sách phát triển vùng và địa phương | 11256 | PDH000 | Luận văn tốt nghiệp | 11257 | PDH001 | Đồ án tốt nghiệp | 11258 | PDH002 | Thực tập tốt nghiệp | 11259 | PDH003 | Chuyên đề Chính sách nông nghiệp và nông thôn | 11260 | PDH004 | Chuyên đề Nông nghiệp bền vững | 11261 | PDH005 | Chuyên đề Kinh tế hợp tác | 11262 | PDH006 | Chuyên đề Quản trị logistics | 11263 | PDH007 | Chuyên đề Hệ thống hỗ trợ quyết định trong hệ thống nông nghiệp | 11264 | PDH008 | Chuyển đề Đánh giá tổn thương và nâng cao sinh kế | 11265 | PDH009 | Chuyển đề Quản lý nguồn nhân lực | 11266 | PDH601 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học | 11267 | PDH602 | Phát triển nông nghiệp bền vững và an ninh lương thực | 11268 | PDH603 | Đánh giá tính thích nghi đất nông nghiệp | 11269 | PDH604 | Tiến bộ kỹ thuật nông nghiệp và sự phát triển | 11270 | PDH605 | Qui hoạch sử dụng đất nông nghiệp | 11271 | PDH606 | Kinh doanh nông nghiệp | 11272 | PDH607 | Kinh tế tài nguyên và môi trường nông thôn | 11273 | PDH608 | Sinh thái học nông nghiệp | 11274 | PDH609 | Hệ thống cây trồng | 11275 | PDH610 | Đánh giá tổn thương và nâng cao sinh kế | 11276 | PDH611 | Hệ thống thủy sản | 11277 | PDH612 | Phân tích hệ thống nông nghiệp | 11278 | PDH613 | Hệ thống chăn nuôi | 11279 | PDH614 | Hệ thống hỗ trợ quyết định trong hệ thống nông nghiệp | 11280 | PDH615 | Nguyên lý cơ bản hệ thống nông nghiệp | 11281 | PDH616 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học | 11282 | PDH617 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | 11283 | PDH618 | Sinh thái nông nghiệp | 11284 | PDH619 | Quản lý đất nông nghiệp | 11285 | PDH620 | Chọn giống thích nghi | 11286 | PDH621 | Thực hành (Nông nghiệp CNC, tuần hoàn, thuận thiên) | 11287 | PDH622 | Seminar | 11288 | PDH623 | Nông nghiệp bền vững | 11289 | PDH624 | Kinh tế hợp tác | 11290 | PDH625 | Phân tích chính sách nông nghiệp và nông thôn | 11291 | PDH900 | Luận văn tốt nghiệp | 11292 | PDP000 | Luận văn tốt nghiệp | 11293 | PDP001 | Đề án tốt nghiệp | 11294 | PDP002 | Thực tập tốt nghiệp | 11295 | PDP003 | Chuyên đề Phát triển nông nghiệp bền vững và an ninh lương thực | 11296 | PDP004 | Chuyên đề Phân tích chuỗi giá trị nông sản | 11297 | PDP005 | Chuyên đề phân tích xã hội cho các dự án đầu tư nông thôn (Social analysis for rural investment project) | 11298 | PDP006 | Chuyên đề Phát triển cộng đồng nông thôn | 11299 | PDP007 | Chuyên đề quản lý HTX và khởi nghiệp trong nông thôn | 11300 | PDP008 | Chuyên đề thực hành (Đánh giá thực trạng và giải pháp phát triển nông nghiệp và nông thôn) | 11301 | PDP009 | Chuyên đề Quản lý đất và nước nông nghiệp | 11302 | PDP010 | Chuyên đề Bảo tồn sinh thái – môi trường và thích ứng BĐKH | 11303 | PDP601 | Kinh tế nông nghiệp Ứng dụng và quản trị trang trại | 11304 | PDP602 | Giới, nghèo đói và công bằng xã hội trong nông thôn | 11305 | PDP603 | Phát triển nguồn nhân lực | 11306 | PDP604 | Hành chính công và phát triển vùng | 11307 | PDP605 | Đánh giá tổn thương và nâng cao sinh kế | 11308 | PDP605 | Đánh giá tổn thương và nâng cao sinh kế | 11309 | PDP606 | Phân tích định chế | 11310 | PDP607 | Kinh tế tài nguyên và môi trường nông thôn | 11311 | PDP608 | Phân tích chi phí - lợi Ích | 11312 | PDP609 | Quản lý đất và nước nông nghiệp | 11313 | PDP610 | Phát triển nông nghiệp bền vững và ANLT | 11314 | PDP611 | Sinh thái và môi trường | 11315 | PDP612 | Thực hành | 11316 | PDP613 | Xã hội học nông thôn | 11317 | PDP614 | Phân tích chính sách phát triển nông nghiệp nông thôn | 11318 | PDP615 | Phương pháp nghiên cứu | 11319 | PDP616 | Phân tích hệ thống chuỗi giá trị nông sản | 11320 | PDP617 | Quản lý kinh doanh nông nghiệp | 11321 | PDP618 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | 11322 | PDP619 | Luật và thể chế trong nông thôn | 11323 | PDP620 | Kinh doanh nông nghiệp | 11324 | PDP621 | Chính sách nông nghiệp và nông thôn | 11325 | PDP622 | Lãnh đạo và quản lý | 11326 | PDP623 | Phân tích chuỗi giá trị nông sản | 11327 | PDP624 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 11328 | PDP625 | Quản lý đất và nước nông nghiệp | 11329 | PDP626 | Quản lý nguồn nhân lực | 11330 | PDP627 | Quản lý dự án | 11331 | PDP628 | Sinh thái – môi trường và BĐKH | 11332 | PDP629 | Dân số, giới và công bằng xã hội | 11333 | PDP630 | Phát triển cộng đồng nông thôn | 11334 | PDP631 | Phân tích định chế và tổ chức | 11335 | PDP632 | Xã hội học nâng cao | 11336 | PDP633 | Định cư nông thôn | 11337 | PDP634 | Phân tích chi phí - lợi ích | 11338 | PDP635 | Phân tích xã hội cho các dự án đầu tư nông thôn (Social analysis for rural investment project) | 11339 | PDP900 | Luận văn tốt nghiệp | 11340 | PH183C | Vật lý 1 | 11341 | PH184C | Vật lý 2 | 11342 | PLK01C | Luật dân sự 1A | 11343 | PLK02C | Luật hiến pháp | 11344 | PLK03C | Luật thương mại | 11345 | PLK04C | Thảo luận-Luật | 11346 | PLK05C | Luật hành chánh | 11347 | PLK06C | Luật hiến pháp 2 | 11348 | PLK07C | Luật thương mại 2B | 11349 | PLK08C | Luật dân sự 2 | 11350 | PTCD1010 | Môn Công Dân 10 (*) | 11351 | PTCD1110 | Môn Công Dân 11 (*) | 11352 | PTCD1210 | Môn Công Dân 12 (*) | 11353 | PTCN1011 | Môn Công nghệ 10 (*) | 11354 | PTCN1111 | Môn Công nghệ 11 (*) | 11355 | PTCN1211 | Môn Công nghệ 12 (*) | 11356 | PTDL1008 | Môn Địa lí 10 (*) | 11357 | PTDL1108 | Môn Địa lí 11 (*) | 11358 | PTDL1208 | Môn Địa lí 12 (*) | 11359 | PTHH1003 | Môn Hóa học 10 (*) | 11360 | PTHH1003B | Môn Hóa học 10B (*) | 11361 | PTHH1103 | Môn Hóa học 11 (*) | 11362 | PTHH1103B | Môn Hóa học 11B (*) | 11363 | PTHH1203 | Môn Hóa học 12 (*) | 11364 | PTHH1203B | Môn Hóa học 12B (*) | 11365 | PTLS1007 | Môn Lịch sử 10 (*) | 11366 | PTLS1107 | Môn Lịch sử 11 (*) | 11367 | PTLS1207 | Môn Lịch sử 12 (*) | 11368 | PTNK1014 | Ngoại khóa 10 (*) | 11369 | PTNK1114 | Ngoại khóa 11 (*) | 11370 | PTNK1214 | Ngoại khóa 12 (*) | 11371 | PTNN1009 | Môn Ngoại Ngữ 10 (*) | 11372 | PTNN1009B | Môn Ngoại Ngữ 10B (*) | 11373 | PTNN1109 | Môn Ngoại Ngữ 11 (*) | 11374 | PTNN1109B | Môn Ngoại Ngữ 11B (*) | 11375 | PTNN1209 | Môn Ngoại Ngữ 12 (*) | 11376 | PTNN1209B | Môn Ngoại Ngữ 12B (*) | 11377 | PTNV1006 | Môn Ngữ văn 10 (*) | 11378 | PTNV1106 | Môn Ngữ văn 11 (*) | 11379 | PTNV1206 | Môn Ngữ văn 12 (*) | 11380 | PTQP1013 | Môn Quốc Phòng 10 (*) | 11381 | PTQP1113 | Môn Quốc Phòng 11 (*) | 11382 | PTQP1213 | Môn Quốc Phòng 12 (*) | 11383 | PTSH1004 | Môn Sinh học 10 (*) | 11384 | PTSH1004B | Môn Sinh học 10B (*) | 11385 | PTSH1104 | Môn Sinh học 11 (*) | 11386 | PTSH1104B | Môn Sinh học 11B (*) | 11387 | PTSH1204 | Môn Sinh học 12 (*) | 11388 | PTTD1012 | Môn Thể Dục 10 (*) | 11389 | PTTD1112 | Môn Thể Dục 11 (*) | 11390 | PTTD1212 | Môn Thể Dục 12 (*) | 11391 | PTTH1005 | Môn Tin học 10 (*) | 11392 | PTTH1105 | Môn Tin học 11 (*) | 11393 | PTTH1205 | Môn Tin học 12 (*) | 11394 | PTTO1001 | Môn Toán 10 (*) | 11395 | PTTO1101 | Môn Toán 11 (*) | 11396 | PTTO1201 | Môn Toán 12 (*) | 11397 | PTVL1002 | Môn Vật lý 10 (*) | 11398 | PTVL1002B | Môn Vật lý 10B (*) | 11399 | PTVL1102 | Môn Vật lý 11 (*) | 11400 | PTVL1102B | Môn Vật lý 11B (*) | 11401 | PTVL1202 | Môn Vật lý 12 (*) | 11402 | PV101C | Nghe hiểu 1 - SN | 11403 | PV102C | Diễn đạt nói - SN | 11404 | QP001 | Giáo dục quốc phòng (*) | 11405 | QP002 | Giáo dục quốc phòng (*) | 11406 | QP003 | Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 (*) | 11407 | QP004 | Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 (*) | 11408 | QP005 | Giáo dục quốc phòng - An ninh 3 (*) | 11409 | QP006 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh 1 (*) | 11410 | QP007 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh 2 (*) | 11411 | QP008 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh 3 (*) | 11412 | QP009 | Giáo dục Quốc phòng và An ninh 4 (*) | 11413 | QP010 | Giáo dục quốc phòng và An ninh 1 (*) | 11414 | QP010E | Giáo dục quốc phòng và An ninh 1 (*) | 11415 | QP011 | Giáo dục quốc phòng và An ninh 2 (*) | 11416 | QP011E | Giáo dục quốc phòng và An ninh 2 (*) | 11417 | QP012 | Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 (*) | 11418 | QP013 | Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 (*) | 11419 | QP10 | Môn Quốc Phòng 10 | 11420 | QP101 | Tâm lý học quân sự | 11421 | QP102 | Giáo dục học quân sự | 11422 | QP103 | Lý luận về HLQS & dạy học GDQP | 11423 | QP104 | Điều lệnh đội ngũ&ĐLQLý bộ đội | 11424 | QP105 | T.Tin tác chiến ĐTử & VKHD lớn | 11425 | QP106 | Nghiên cứu quân đội nước ngoài | 11426 | QP107 | Quân, binh chủng trong QĐNDVN | 11427 | QP108 | Công tác Đảng, CTCT trong QĐội | 11428 | QP109 | Pháp luật, pháp chế về Q.Phòng | 11429 | QP11 | Môn Quốc Phòng 11 | 11430 | QP110 | Đảm bảo hậu cần, Công binh | 11431 | QP111 | Đường lối QS&LSử nghệ thuật QS | 11432 | QP112 | Công tác quốc phòng địa phương | 11433 | QP113 | Dân tộc và Tôn giáo | 11434 | QP114 | Thực tế ngoài trường - GDQP | 11435 | QP115 | Kiến tập quân sự | 11436 | QP116 | Tập giảng - GDQP | 11437 | QP117 | Thực tập sư phạm - GDQP | 11438 | QP118 | Anh văn chuyên môn - GDQP | 11439 | QP12 | Môn Quốc Phòng 12 | 11440 | QP301 | Địa hình quân sự | 11441 | QP302 | Tham mưu chỉ huy | 11442 | QP303 | Binh khí kỹ thuật chiến đấu BB | 11443 | QP304 | Kỹ thuật bắn súng bộ binh | 11444 | QP305 | Chiến thuật cá nhân & Tiểu đội | 11445 | QP306 | Chiến thuật Trung & Đại đội | 11446 | QP307 | Báo cáo chuyên đề - GDQP | 11447 | QP308 | PPHL Kỹ thuật chiến đấu Bộbinh | 11448 | QP309 | P.Pháp huấn luyện chiến thuật | 11449 | QP310 | Phân tích CT môn GDQP lớp 10 | 11450 | QP311 | Phân tích CT môn GDQP lớp 11 | 11451 | QP312 | Phân tích CT môn GDQP lớp 12 | 11452 | QP313 | Phân tích CT môn GDQP CĐ & ĐH | 11453 | QP314 | Lịch sử quân sự Việt Nam | 11454 | QP315 | Văn hóa, văn nghệ &trò chơi QS | 11455 | QP316 | Tiểu lụân tốt nghiệp - GDQP | 11456 | QP317 | Lụân văn tốt nghiệp - GDQP | 11457 | QS001C | Thực hành quân sự 1 | 11458 | QS002C | Thực hành quân sự 2 | 11459 | QS1+2C | Giáo dục quốc phòng 1+2 | 11460 | QS101C | Giáo dục quốc phòng 1 | 11461 | QS102C | Giáo dục quốc phòng 2 | 11462 | QS103C | Giáo dục quốc phòng | 11463 | QSBS1C | Giáo dục quốc phòng 1 | 11464 | QSBS3C | Giáo dục quốc phòng 1&2 (BS) | 11465 | SD001C | Địa chất đại cương | 11466 | SD002C | Địa lý đại cương | 11467 | SD003C | Lịch sử phát triển KH tự nhiên | 11468 | SD101C | Đại cương LS quan hệ quốc tế A | 11469 | SD102C | Đại cương LS quan hệ quốc tế B | 11470 | SD103 | Đại cương LS quan hệ quốc tế C | 11471 | SD103C | Đại cương LS quan hệ quốc tế | 11472 | SD104C | Dân tộc học đại cương A | 11473 | SD105C | Dân tộc học đại cương B | 11474 | SD106C | Lý luận & lịch sử tôn giáo A | 11475 | SD107C | Dân số học đại cương | 11476 | SD108C | Lịch sử kinh tế quốc dân | 11477 | SD109C | Địa lý đại cương | 11478 | SD110C | Đại cương lịch sử thế giới A | 11479 | SD111C | Đại cương lịch sử thế giới B | 11480 | SD112C | Đại cương lịch sử Việt Nam A | 11481 | SD113C | Đại cương lịch sử Việt Nam B | 11482 | SD114C | Đại cương khoa học trái đất | 11483 | SD115C | Văn minh Hy Lạp | 11484 | SD116C | Lịch sử Đông Nam Á | 11485 | SD117C | Phát triển tư duy lịch sử | 11486 | SD118C | Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 | 11487 | SD119C | Địa lý tự nhiên các châu 1 | 11488 | SD120C | Cơ sở địa lý kinh tế | 11489 | SD121C | Địa lý tự nhiên các châu 2 | 11490 | SD122C | Địa lý tự nhiên Việt Nam 2 | 11491 | SD123C | Địa lý nông nghiệp | 11492 | SD124C | Lịch sử T.Quốc - Nhật - Ấn độ | 11493 | SD125C | Bản đồ học | 11494 | SD126C | Lịch sử khẩn hoang Nam bộ | 11495 | SD127C | CMTS Pháp & P.Trào công nhân | 11496 | SD128C | Phong trào giải phóng dân tộc | 11497 | SD129C | Lịch sử chế độ nông nô | 11498 | SD130C | Làng xã Việt Nam | 11499 | SD131C | Lịch sử thế giới 4 | 11500 | SD132C | Lịch sử Anh, Pháp, Mỹ | 11501 | SD133C | CN thực dân mới của Mỹ & CMT8 | 11502 | SD134C | Lịch sử thế giới 5 | 11503 | SD135C | Lịch sử Việt Nam 4 | 11504 | SD136C | Lịch sử Việt Nam 5 | 11505 | SD137C | Phương pháp giảng dạy 1 | 11506 | SD138C | Phương pháp giảng dạy 2 | 11507 | SD139C | Niên luận 2 | 11508 | SD140C | Phương pháp giảng dạy | 11509 | SD141C | Phương pháp luận sử học | 11510 | SD142C | Rèn luyện nghiệp vụ | 11511 | SD143C | Lịch sử địa phương | 11512 | SD144C | Thực tập sư phạm | 11513 | SD145C | Cảnh quan học | 11514 | SD146C | Bảo vệ môi trường | 11515 | SD147C | Phân vùng kinh tế | 11516 | SD148C | Dân số học đại cương | 11517 | SD149C | Đô thị hóa | 11518 | SD150C | Địa lý kinh tế thế giới 2 | 11519 | SD151C | Địa lý kinh tế thế giới 3 | 11520 | SD152C | Địa lý kinh tế Việt Nam 1 | 11521 | SD153C | Địa lý kinh tế Việt Nam 2 | 11522 | SD154C | Phương pháp giảng dạy 1 | 11523 | SD155C | Phương pháp giảng dạy 2 | 11524 | SD156C | Phương pháp giảng dạy 3 | 11525 | SD157C | Thực tế phổ thông | 11526 | SD158C | Niên luận | 11527 | SD159C | Thực tập sư phạm | 11528 | SD160C | Lập bản đồ | 11529 | SD161C | Niên luận 3 | 11530 | SD162C | Địa lý kinh tế thế giới 1 | 11531 | SD163C | Địa lý địa phương | 11532 | SD164C | Chuyên đề lương thực | 11533 | SD165C | Giải đoán không Ảnh | 11534 | SD166C | Địa lý học hiện đại | 11535 | SD167C | Địa lý Đông Nam Á | 11536 | SD168C | Địa lý ĐBSCL | 11537 | SD169C | Thực địa kinh tế | 11538 | SD170C | Hôn nhân & Gia đình các DTTS | 11539 | SD171C | Lịch sử Anh - Pháp - Hoa kỳ | 11540 | SD172C | Địa chất | 11541 | SD173C | Thực tế | 11542 | SD174C | Luận văn tốt nghiệp | 11543 | SD175C | Luận văn tốt nghiệp | 11544 | SD176C | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 11545 | SD177C | Phong trào công nhân | 11546 | SD178C | Nếp sống V.Hóa truyền thống VN | 11547 | SD181C | Lịch sử văn minh phương Đông | 11548 | SD182C | Lịch sử văn minh phương Tây | 11549 | SD301C | Địa nhập môn | 11550 | SD302C | Địa chất | 11551 | SD303C | Địa mạo | 11552 | SD304C | Lịch sử TG cổ trung đại 1 | 11553 | SD305C | Lịch sử TG cổ trung đại 2 | 11554 | SD306C | Lịch sử VN cổ trung đại 1 | 11555 | SD307C | Lịch sử VN cổ trung đại 2 | 11556 | SD308C | Lịch sử văn minh phương Đông | 11557 | SD309C | Lịch sử văn minh phương Tây | 11558 | SD310C | Lịch sử VN cổ trung đại | 11559 | SD311C | Lịch sử thế giới cổ trung 1 | 11560 | SD312C | Lịch sử thế giới cổ trung 2 | 11561 | SD313C | Nhập môn & Lịch sử Sử học | 11562 | SD314C | Khảo cổ học | 11563 | SD315C | Lịch sử Việt Nam cận đại | 11564 | SD316C | Lịch sử thế giới cận đại 1 | 11565 | SD317C | Lịch sử thế giới cận đại 2 | 11566 | SD318C | Lịch sử Đông Nam Á | 11567 | SD319C | Lịch sử địa phương | 11568 | SD320C | Lý luận & lịch sử tôn giáo A | 11569 | SD321C | Phương pháp giảng dạy Sử 1 | 11570 | SD322C | Lịch sử văn hóa & giáo dục VN | 11571 | SD323C | Niên luận lịch sử 1 | 11572 | SD324C | Phương pháp giảng dạy Sử 2 | 11573 | SD325C | Ngoại khóa nghiệp vụ-Sử | 11574 | SD326C | Lịch sử Việt Nam hiện đại | 11575 | SD327C | Lịch sử thế giới hiện đại 1 | 11576 | SD328C | Lịch sử thế giới hiện đại 2 | 11577 | SD329C | Lịch sử tư tưởng Việt Nam | 11578 | SD330C | Phương pháp luận sử học | 11579 | SD331C | Thực tế chuyên môn-Sử | 11580 | SD333C | Lịch sử Việt Nam hiện đại 1 | 11581 | SD334C | Lịch sử thế giới hiện đại 1 | 11582 | SD335C | Lịch sử thế giới hiện đại 2 | 11583 | SD336C | Niên luận lịch sử 2 | 11584 | SD337C | Lịch sử văn minh thế giới | 11585 | SD338C | Bổ túc kiến thức sử phổ thông | 11586 | SD339C | Tập giảng lịch sử | 11587 | SD340C | Chuyên sâu sử Việt Nam | 11588 | SD341C | Chuyên sâu sử thế giới | 11589 | SD342C | Lịch sử Việt Nam hiện đại 2 | 11590 | SD343C | Chuyên sâu P.Pháp giảng dạy | 11591 | SD344C | Lịch sử Việt Nam cận đại 1 | 11592 | SD345C | Lịch sử Việt Nam cận đại 2 | 11593 | SD346C | Lịch sử thế giới cận đại 1 | 11594 | SD347C | Lịch sử thế giới cận đại 2 | 11595 | SD348C | Thực tập sư phạm | 11596 | SD349C | Luận văn-Thi TN-Sử | 11597 | SD350C | Cảnh quan học | 11598 | SD351C | Khí hậu | 11599 | SD352C | Thủy văn | 11600 | SD353C | Thổ nhưỡng | 11601 | SD354C | Địa sinh vật | 11602 | SD355C | Sinh thái nhân văn | 11603 | SD356C | Phương pháp giảng dạy bộ môn 1 | 11604 | SD357C | Bản đồ học 1 | 11605 | SD358C | Trắc địa | 11606 | SD359C | Địa lý kinh tế đại cương | 11607 | SD360C | Địa lý tự nhiên các lục địa 1 | 11608 | SD361C | Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 | 11609 | SD362C | Niên luận Địa lý 1 | 11610 | SD363C | Phân tích C.Trình địa lý PT | 11611 | SD364C | Bản đồ học 2 | 11612 | SD365C | Địa lý tự nhiên các lục địa 2 | 11613 | SD366C | Địa lý tự nhiên Việt Nam 2 | 11614 | SD367C | Địa lý kinh tế thế giới 1 | 11615 | SD368C | Địa lý kinh tế thế giới 2 | 11616 | SD369C | Địa lý kinh tế Việt Nam 1 | 11617 | SD370C | Thực địa địa lý 1 | 11618 | SD371C | Tổ chức hoạt động dạy học BM | 11619 | SD372C | TT.Sử dụng thiết bị dạy học BM | 11620 | SD373C | Bổ túc kiến thức địa phổ thông | 11621 | SD374C | Bảo vệ môi trường | 11622 | SD375C | Phân vùng kinh tế | 11623 | SD376C | Địa lý kinh tế thế giới 3 | 11624 | SD377C | Địa lý kinh tế Việt Nam 2 | 11625 | SD378C | Địa lý địa phương | 11626 | SD379C | GIS trong địa lý | 11627 | SD380C | Địa lý đô thị | 11628 | SD381C | Địa lý du lịch B | 11629 | SD381D | Địa lý du lịch | 11630 | SD382C | Địa lý dân cư | 11631 | SD383C | Địa lý ĐBSCL | 11632 | SD384C | Địa lý Đông Nam Á | 11633 | SD385C | Niên luận Địa lý 2 | 11634 | SD386C | Thực tập sư phạm | 11635 | SD387C | Luận văn-Thi TN (Địa) | 11636 | SD388C | Sinh thái nhân văn | 11637 | SD389C | Địa chất đại cương B | 11638 | SD390C | Lịch sử văn minh thế giới ĐC | 11639 | SD391C | Địa lý tự nhiên Việt Nam A | 11640 | SD392C | Lịch sử PTCS & CNTG | 11641 | SD393C | Dân số học & Giáo dục dân số | 11642 | SD394C | Ứng dụng CNTT trong du lịch | 11643 | SD395C | Địa lý tài nguyên Việt Nam | 11644 | SD396C | Lịch sử VN cổ trung Đ.Cương | 11645 | SD397C | Đại cương lịch sử Việt Nam A | 11646 | SD398C | Lịch sử Việt Nam cận đại | 11647 | SD399C | Lịch sử thế giới đại cương | 11648 | SD400C | Địa danh Việt Nam | 11649 | SD400D | Địa đại cương | 11650 | SD401C | Lịch sử thế giới cận đại | 11651 | SD402C | Thiên văn học | 11652 | SD402D | Đại cương về bầu trời | 11653 | SD403C | Lịch sử tư tưởng Việt Nam | 11654 | SD403D | Lịch sử tư tưởng Việt Nam A | 11655 | SD404C | Chuyên đề địa lý chính trị TG | 11656 | SD405C | Địa lý tự nhiên Việt Nam B | 11657 | SD405D | Đại cương địa lý tự nhiên VN | 11658 | SD406C | Đại cương địa lý tự nhiên TG | 11659 | SD407C | Dân số & phát triển | 11660 | SD408C | Bảo tàng học | 11661 | SD409C | Lịch sử quân sự Việt Nam | 11662 | SD410C | Địa lý kinh tế VN đại cương | 11663 | SD410D | Đại cương địa lý kinh tế VN | 11664 | SD411C | Tập giảng lịch sử | 11665 | SD412C | C.Đề Lịch sử văn minh thế giới | 11666 | SD413C | C.Đề Lịch sử văn minh VN | 11667 | SD414C | C.Đề Lịch sử TG cận hiện đại | 11668 | SD415C | C.Đề Lịch sử VN cận hiện đại | 11669 | SD416C | Chuyên đề PPGD Lịch sử | 11670 | SD417C | Chuyên đề lịch sử nam bộ | 11671 | SD418C | Bản đồ học đại cương | 11672 | SD419C | Địa lý đô thị & du lịch | 11673 | SD420C | Lịch sử văn hóa VN & thế giới | 11674 | SD421C | Lịch sử ngoại giao Việt Nam | 11675 | SD422C | Lịch sử kiến trúc Việt Nam | 11676 | SD423C | Lịch sử đại cương | 11677 | SD424C | P.Pháp dạy tự nhiên&XH 1-SPTH | 11678 | SD425C | P.Pháp dạy tự nhiên&XH 2-SPTH | 11679 | SD426C | Địa lý tự nhiên VN đại cương | 11680 | SD427C | Giáo dục môi trường qua địa PT | 11681 | SD428C | Địa lý kinh tế-xã hội VN ĐC | 11682 | SD429C | Địa lý du lịch thế giới | 11683 | SD431C | Thực địa Địa lý | 11684 | SD432C | Sử dụng thiết bị dạy học địalý | 11685 | SD433C | Lịch sử TG cổ trung đại 1 | 11686 | SD501C | P.Pháp giảng dạy địa lý - TN | 11687 | SD502C | Địa lý Việt Nam - TN | 11688 | SD503C | Địa lý thế giới - TN | 11689 | SD504C | P.Pháp giảng dạy lịch sử - TN | 11690 | SD505C | Lịch sử Việt Nam - TN | 11691 | SD506C | Lịch sử thế giới - TN | 11692 | SD507C | Khóa luận tốt nghiệp - Sử | 11693 | SD600C | Phần mềm dạy học địa lý | 11694 | SD601C | Đại cương về trái đất | 11695 | SD602C | Địa chất đại cương | 11696 | SD603C | Địa chất lịch sử | 11697 | SD604C | Bản đồ học | 11698 | SD605C | Địa mạo | 11699 | SD605D | Địa hình bề mặt trái đất | 11700 | SD606C | Địa lý khí hậu | 11701 | SD607C | Địa lý thủy văn | 11702 | SD608C | Địa lý thổ nhưỡng | 11703 | SD609C | Địa lý sinh vật | 11704 | SD610C | Trắc địa | 11705 | SD611C | Địa lý tự nhiên các châu 1 | 11706 | SD612C | Địa lý tự nhiên Việt Nam 1 | 11707 | SD613C | Thực địa địa lý 2 | 11708 | SD614C | Địa lý nhân văn | 11709 | SD615C | Phân tích C.Trình địa lý PT | 11710 | SD616C | Địa lý kinh tế Việt Nam 2 | 11711 | SD617C | Địa lý kinh tế thế giới 2 | 11712 | SD618C | Thành lập bản đồ chuyên đề | 11713 | SD619C | Tập giảng địa lý | 11714 | SD620C | Phần mềm dạy học địa lý | 11715 | SD621C | Giáo dục môi trường qua địa PT | 11716 | SD622C | Dân cư môi trường ĐBSCL | 11717 | SD623C | Vấn đề dạy học địa lý phổthông | 11718 | SD624C | Địa lý lịch sử | 11719 | SD625C | Lý luận & lịch sử tôn giáo B | 11720 | SD626C | Địa danh Việt Nam | 11721 | SD627C | Luận văn tốt nghiệp - Địa lý | 11722 | SD628C | Hệ thông tin địa lý - SP.Địa | 11723 | SD629C | TT.Hệ thông tin địa lý-SP.Địa | 11724 | SD630C | Tổng quan về du lịch | 11725 | SD631C | Địa lý du lịch A | 11726 | SD632C | Du lịch sinh thái | 11727 | SD633C | Đặc điểm văn hoá ĐBSCL | 11728 | SD634C | Y tế trong du lịch | 11729 | SD635C | Hệ thống lãnh thổ du lịch | 11730 | SD636C | Thủ tục hải quan & cước phí | 11731 | SD637C | Thực tế chuyên môn 1 - Du lịch | 11732 | SD638C | Hệ thống thông tin du lịch | 11733 | SD639C | Lữ hành nội địa & quốc tế | 11734 | SD640C | Niên luận 1 - Du lịch | 11735 | SD641C | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | 11736 | SD642C | Du lịch văn hoá | 11737 | SD643C | Tài nguyên du lịch Việt Nam | 11738 | SD644C | Ngoại khoá nghiệp vụ HDDL | 11739 | SD645C | Danh nhân đất Việt | 11740 | SD646C | Hệ thống thông tin khách sạn | 11741 | SD647C | Công nghệ phục vụ bàn | 11742 | SD648C | Quy hoạch vùng du lịch | 11743 | SD649C | Quan hệ môi trường&con người | 11744 | SD650C | Tâm lý du khách & NT.Giao tiếp | 11745 | SD651C | Nhập môn & lịch sử Sử học | 11746 | SD652C | Lịch sử VN cổ trung đại 1 | 11747 | SD653C | Lịch sử TG cổ trung đại 1 | 11748 | SD654C | Lịch sử VN cổ trung đại 2 | 11749 | SD655C | Lịch sử TG cổ trung đại 2 | 11750 | SD656C | Khảo cổ học | 11751 | SD657C | Lịch sử Việt Nam cận đại 1 | 11752 | SD658C | Lịch sử thế giới cận đại 1 | 11753 | SD659C | Anh văn chuyên ngành lịch sử | 11754 | SD660C | Lịch sử Việt Nam cận đại 2 | 11755 | SD661C | Lịch sử thế giới cận đại 2 | 11756 | SD662C | Lịch sử tôn giáo | 11757 | SD663C | Lịch sử địa phương | 11758 | SD664C | Dân tộc học | 11759 | SD665C | Anh văn chuyên ngành Địa lý | 11760 | SD666C | Địa lý tự nhiên các châu 2 | 11761 | SD667C | Địa lý tự nhiên Việt Nam B | 11762 | SD668C | Địa lý kinh tế-xã hội Đ.cương | 11763 | SD669C | Lý luận dạy học lịch sử | 11764 | SD670C | Lịch sử quan hệ quốc tế | 11765 | SD671C | Niên luận lịch sử 1 | 11766 | SD672C | Địa lý kinh tế thế giới | 11767 | SD673C | Lý luận dạy học ĐC & Địa lý | 11768 | SD674C | Địa lý kinh tế Việt Nam 1 | 11769 | SD675C | Địa lý kinh tế thế giới 1 | 11770 | SD676C | Cảnh quan học | 11771 | SD676D | Lớp võ cảnh quan | 11772 | SD677C | Môi trường đại cương | 11773 | SD678C | C.Đề Lịch sử tư tưởng Việt Nam | 11774 | SD679C | C.Đề Lịch sử thế giới cổ trung | 11775 | SD680C | Lý luận dạy học ĐC & Lịch sử | 11776 | SD681C | Phân tích chương trình Sử PT | 11777 | SD682C | Luận văn tốt nghiệp-Sử | 11778 | SD683C | Lịch sử văn minh Việt Nam | 11779 | SD684C | Đại cương lịch sử Việt Nam | 11780 | SD685C | Địa lý kinh tế-xã hội ĐC A | 11781 | SD686C | Địa lý kinh tế Việt Nam 1 | 11782 | SD687C | Phát triển du lịch bền vững | 11783 | SD688C | Các tổ chức du lịch VN&quốc tế | 11784 | SD689C | Bản đồ du lịch | 11785 | SD690C | Niên luận 2 - Du lịch | 11786 | SD691C | Thực tế chuyên môn 2 - Du lịch | 11787 | SD692C | Bảo vệ MT & Cảnh quan du lịch | 11788 | SD693C | Phong tục-tín ngưỡng-lễ hội VN | 11789 | SD694C | Thực tập nghiệp vụ du lịch 1 | 11790 | SD695C | Thực tập nghiệp vụ du lịch 2 | 11791 | SD696C | Y tế trong du lịch | 11792 | SD697C | Hệ thống lãnh thổ du lịch | 11793 | SD698C | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | 11794 | SD699C | Luận văn tốt nghiệp - Du lịch | 11795 | SG011 | Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT | 11796 | SG011E | Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo | 11797 | SG020 | Nhập môn lịch sử - địa lý | 11798 | SG021 | Cơ sở địa lý tự nhiên | 11799 | SG022 | Cơ sở địa lý kinh tế xã hội | 11800 | SG023 | Lịch sử Thế giới cổ trung đại | 11801 | SG024 | Lịch sử Thế giới cận đại | 11802 | SG025 | Lịch sử Thế giới hiện đại | 11803 | SG026 | Lịch sử Việt Nam cổ trung đại | 11804 | SG027 | Lịch sử Việt Nam cận đại | 11805 | SG028 | Lịch sử Việt Nam hiện đại | 11806 | SG029 | Địa lý và lịch sử Đông Nam Á | 11807 | SG030 | Phương pháp dạy học Lịch sử - Địa lý | 11808 | SG031 | Đánh giá kết quả học tập Lịch sử - Địa lý | 11809 | SG032 | Thiết kế chương trình Lịch sử - Địa lý | 11810 | SG033 | Nguyên lý dạy học Lịch sử - Địa lý | 11811 | SG034 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Lịch sử - Địa lý | 11812 | SG034E | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Lịch sử - Địa lý | 11813 | SG035 | Kỹ thuật dạy học Lịch sử - Địa lý | 11814 | SG036 | Tập giảng Lịch sử - Địa lý | 11815 | SG037 | Địa lý Việt Nam | 11816 | SG038 | Địa lý Thế giới | 11817 | SG039 | Thực tế ngoài trường Lịch sử - Địa lý | 11818 | SG040 | Lịch sử và địa lý địa phương | 11819 | SG041 | Anh văn chuyên môn Lịch sử - Địa lý | 11820 | SG042 | Chủ đề tích hợp Lịch sử - Địa lý ở trường THCS | 11821 | SG043 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm Lịch sử - Địa lý | 11822 | SG044 | Ứng dụng GIS trong dạy học lịch sử - địa lý | 11823 | SG045 | Lịch sử văn minh | 11824 | SG046 | Biển đảo Việt Nam | 11825 | SG051 | Trò chơi hình thành biểu tượng toán cho trẻ mầm non | 11826 | SG052 | Tiếng Anh dành cho trẻ em mẫu giáo | 11827 | SG052E | Tiếng Anh dành cho trẻ em mẫu giáo | 11828 | SG053 | Dàn dựng ca múa nhạc ở trường mầm non | 11829 | SG054 | Mỹ thuật ứng dụng ở trường mầm non | 11830 | SG055 | Xây dựng môi trường tâm lý xã hội ở trường mầm non | 11831 | SG055E | Xây dựng môi trường tâm lý xã hội ở trường mầm non | 11832 | SG056 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm ở trường mầm non | 11833 | SG058 | Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non | 11834 | SG059 | Giáo dục học mầm non | 11835 | SG060 | Giáo dục hòa nhập trong trường mầm non | 11836 | SG061 | Giáo dục sớm trong bối cảnh giáo dục mầm non | 11837 | SG062 | Kỹ năng xử lý tình huống sư phạm trong trường mầm non | 11838 | SG063 | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non | 11839 | SG064 | Lý luận dạy học mầm non | 11840 | SG064E | Lý luận dạy học mầm non | 11841 | SG065 | Vệ sinh và phòng bệnh trẻ em | 11842 | SG065E | Vệ sinh và phòng bệnh trẻ em | 11843 | SG066 | Dinh dưỡng trẻ em | 11844 | SG066E | Dinh dưỡng trẻ em | 11845 | SG067 | Sinh lý học trẻ em | 11846 | SG067E | Sinh lý học trẻ em | 11847 | SG068 | Âm nhạc cơ bản | 11848 | SG069 | Nhạc cụ | 11849 | SG070 | Nghệ thuật múa cơ bản | 11850 | SG071 | Nghệ thuật tạo hình cơ bản | 11851 | SG072 | Văn học trẻ em | 11852 | SG072E | Văn học trẻ em | 11853 | SG073 | Toán cơ sở | 11854 | SG073E | Toán cơ sở | 11855 | SG074 | Tiếng Việt cơ sở | 11856 | SG074E | Tiếng Việt cơ sở | 11857 | SG075 | Thực tế ngoài trường | 11858 | SG076 | Phát triển chương trình giáo dục mầm non | 11859 | SG076E | Phát triển chương trình giáo dục mầm non | 11860 | SG077 | Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non | 11861 | SG078 | Giáo dục cảm xúc xã hội cho trẻ mầm non | 11862 | SG079 | Sơ cứu và phòng chống tai nạn thương tích cho trẻ mầm non | 11863 | SG081 | Nguyên lý dạy học tin học | 11864 | SG081E | Nguyên lý dạy học tin học | 11865 | SG082 | Phương pháp dạy học tin học | 11866 | SG082E | Tiếng Anh dành cho trẻ em mẫu giáo | 11867 | SG083 | Thiết kế chương trình tin học | 11868 | SG084 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 11869 | SG085 | Đánh giá kết quả học tập tin học | 11870 | SG085E | Xây dựng môi trường tâm lý xã hội ở trường mầm non | 11871 | SG086 | Tập giảng | 11872 | SG087 | Kiến tập sư phạm | 11873 | SG088 | Thực tập Sư phạm | 11874 | SG089 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học tin học | 11875 | SG089E | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học tin học | 11876 | SG090 | Niên luận | 11877 | SG091 | Đại số tuyến tinh và hình học | 11878 | SG092 | Lập trình căn bản A | 11879 | SG093 | Phương pháp dạy học tin học | 11880 | SG094 | Lý thuyết số | 11881 | SG100 | Vi tích phân | 11882 | SG101 | Niên luận | 11883 | SG102 | Ngôn ngữ học đại cương | 11884 | SG102E | Ngôn ngữ học đại cương | 11885 | SG103 | Toán cho Hóa học | 11886 | SG104 | Nguyên lí dạy học Lịch sử | 11887 | SG105 | Phương pháp dạy học Lịch sử | 11888 | SG106 | Thiết kế chương trình Lịch sử | 11889 | SG107 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Lịch sử | 11890 | SG108 | Đánh giá kết quả học tập Lịch sử | 11891 | SG109 | Phương pháp luận sử học | 11892 | SG110 | Nguyên lí dạy học Địa lý | 11893 | SG111 | Phương pháp dạy học Địa lý | 11894 | SG112 | Nguyên lý dạy học Ngữ Văn | 11895 | SG113 | Tâm lý học sư phạm giáo dục tiểu học | 11896 | SG114 | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 11897 | SG114E | Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững | 11898 | SG115 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường tiểu học | 11899 | SG116 | Đánh giá kết quả học tập giáo dục tiểu học | 11900 | SG117 | Thiết kế chương trình giáo dục tiểu học | 11901 | SG118 | Nguyên lý dạy học giáo dục tiểu học | 11902 | SG119 | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục tiểu học | 11903 | SG120 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học GDTH | 11904 | SG121 | Niên luận giáo dục tiểu học | 11905 | SG122 | Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm giáo dục tiểu học | 11906 | SG123 | Tập giảng Văn giáo dục tiểu học | 11907 | SG124 | Tập giảng Toán giáo dục tiểu học | 11908 | SG125 | Kiến tập sư phạm giáo dục tiểu học | 11909 | SG126 | Thực tập sư phạm giáo dục tiểu học | 11910 | SG127 | Thực tế ngoài trường giáo dục tiểu học | 11911 | SG128 | Môi trường và giáo dục môi trường Ở tiểu học | 11912 | SG129 | Sinh lý và bệnh lý trẻ em giáo dục tiểu học | 11913 | SG129E | Sinh lý và bệnh lý trẻ em giáo dục tiểu học | 11914 | SG130 | Bản đồ học | 11915 | SG131 | Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông | 11916 | SG132 | Phương pháp giảng dạy thí nghiệm vật lý phổ thông | 11917 | SG133 | Nguyên lí dạy học Vật lý - Công nghệ | 11918 | SG134 | Phương pháp dạy học Vật lý - Công nghệ | 11919 | SG135 | Thiết kế chương trình Vật lý - Công nghệ | 11920 | SG136 | Tập giảng Vật lý - Công nghệ | 11921 | SG137 | Kiến tập sư phạm Vật lý - Công nghệ | 11922 | SG138 | Thực tập Sư phạm Vật lý - Công nghệ | 11923 | SG139 | Phương pháp dạy học Ngữ Văn | 11924 | SG140 | Nhập môn Khoa học Lịch sử | 11925 | SG141 | Nguyên lí dạy học toán tin | 11926 | SG142 | Phương pháp dạy học toán tin | 11927 | SG143 | Thiết kế chương trình toán tin | 11928 | SG144 | Phương pháp nghiên cứu khoa học toán tin | 11929 | SG145 | Đánh giá kết quả học tập toán tin | 11930 | SG146 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học toán tin | 11931 | SG147 | Niên luận - SPTTH | 11932 | SG148 | Tập giảng toán tin | 11933 | SG149 | Kiến tập sư phạm - SPTTH | 11934 | SG150 | Thực tập Sư phạm - SPTTH | 11935 | SG151 | Nguyên lý dạy học Toán | 11936 | SG152 | Phương pháp dạy học Toán | 11937 | SG153 | Thiết kế chương trình Toán | 11938 | SG153E | Thiết kế chương trình Toán | 11939 | SG154 | Phương pháp nghiên cứu khoa học toán | 11940 | SG155 | Đánh giá kết quả học tập Toán | 11941 | SG156 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học toán | 11942 | SG157 | Niên luận - Toán học | 11943 | SG158 | Tập giảng toán | 11944 | SG159 | Kiến tập sư phạm - Toán học | 11945 | SG160 | Thực tập sư phạm - Toán học | 11946 | SG161 | Nguyên lí dạy học Vật lý | 11947 | SG162 | Phương pháp dạy học Vật lý | 11948 | SG163 | Thiết kế chương trình Vật lý | 11949 | SG164 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Vật lý | 11950 | SG165 | Đánh giá kết quả học tập Vật lý | 11951 | SG166 | Giáo dục môi trường trong dạy học Vật lý | 11952 | SG166E | Giáo dục môi trường trong dạy học Vật lý | 11953 | SG167 | Tập giảng Vật lý | 11954 | SG168 | Kiến tập sư phạm Vật lý | 11955 | SG169 | Thực tập Sư phạm Vật lý | 11956 | SG170 | Nguyên lí dạy học hóa học | 11957 | SG171 | Phương pháp dạy học hóa học | 11958 | SG172 | Thiết kế chương trình hóa học | 11959 | SG173 | Phương pháp nghiên cứu khoa học hóa học | 11960 | SG174 | Đánh giá kết quả học tập hóa học | 11961 | SG175 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học hóa học | 11962 | SG176 | Tập giảng hóa học | 11963 | SG177 | Kiến tập sư phạm hóa học | 11964 | SG178 | Thực tập Sư phạm hóa học | 11965 | SG179 | Nguyên lí dạy học Sinh học và KTNN | 11966 | SG180 | Phương pháp dạy học Sinh học và KTNN | 11967 | SG181 | Thiết kế chương trình Sinh học và KTNN | 11968 | SG182 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Sinh học | 11969 | SG183 | Đánh giá kết quả học tập Sinh học | 11970 | SG184 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Sinh học | 11971 | SG185 | Tập giảng Sinh - KTNN | 11972 | SG186 | Kiến tập sư phạm Sinh học | 11973 | SG187 | Thực tập Sư phạm Sinh học | 11974 | SG188 | Tập giảng Sinh học | 11975 | SG189 | Vật lý cho Sinh học | 11976 | SG190 | Toán cho Sinh học | 11977 | SG191 | Niên luận Sinh học | 11978 | SG192 | Nguyên lí dạy học Sinh học | 11979 | SG193 | Phương pháp dạy học Sinh học | 11980 | SG194 | Thiết kế chương trình Sinh học | 11981 | SG195 | Nguyên lý dạy học tiếng Anh | 11982 | SG196 | Phương pháp dạy học tiếng Anh | 11983 | SG197 | Thiết kế chương trình tiếng Anh | 11984 | SG198 | Phương pháp nghiên cứu khoa học tiếng Anh | 11985 | SG199 | Đánh giá kết quả học tập tiếng Anh | 11986 | SG200 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học tiếng Anh | 11987 | SG201 | Văn hóa các nước nói tiếng Anh | 11988 | SG202 | Giảng dạy các yếu tố ngôn ngữ | 11989 | SG203 | Giảng dạy các kỹ năng ngôn ngữ | 11990 | SG204 | Kiến tập sư phạm tiếng Anh | 11991 | SG205 | Thiết kế chương trình Ngữ Văn | 11992 | SG206 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Ngữ Văn | 11993 | SG207 | Đánh giá kết quả học tập Ngữ Văn | 11994 | SG208 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Ngữ Văn | 11995 | SG209 | Tập giảng Ngữ Văn | 11996 | SG210 | Kiến tập sư phạm Ngữ Văn | 11997 | SG211 | Thực tập Sư phạm Ngữ Văn | 11998 | SG212 | Văn học Việt Nam trung đại 2 (nửa cuối thế kỷ XVIII - nửa đầu XIX) | 11999 | SG213 | Văn học Việt Nam trung đại 3 (nửa cuối thế kỷ XIX) | 12000 | SG214 | Văn học Việt Nam hiện đại 1 (1900 - 1930) | 12001 | SG215 | Văn học Việt Nam hiện đại 2 (1930 - 1945) | 12002 | SG216 | Văn học Việt Nam hiện đại 3 (1945 - 1975) | 12003 | SG217 | Văn học Việt Nam hiện đại 4 (1975 - 2000) | 12004 | SG218 | Văn học Châu Á (Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Đông Nam Á) | 12005 | SG219 | Văn bản Hán Văn Việt Nam | 12006 | SG220 | Văn bản chữ Nôm | 12007 | SG221 | Tiếng Việt giáo dục tiểu học 1 | 12008 | SG222 | Tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | 12009 | SG223 | Kỹ thuật và PPDH Kỹ thuật giáo dục tiểu học | 12010 | SG224 | PPDH Tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | 12011 | SG225 | Âm nhạc và PPDH Âm nhạc giáo dục tiểu học | 12012 | SG225E | Âm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc giáo dục tiểu học | 12013 | SG226 | Phương pháp dạy học toán 2 - GDTH | 12014 | SG227 | Cơ sở tự nhiên xã hội 1 | 12015 | SG228 | Cơ sở tự nhiên xã hội 2 | 12016 | SG228E | Cơ sở tự nhiên xã hội 2 | 12017 | SG229 | Phương pháp dạy học tự nhiên xã hội | 12018 | SG230 | Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt Ở tiểu học | 12019 | SG231 | Dạy học các môn khoa học theo PP bàn tay nặn bột | 12020 | SG232 | Bồi dưỡng học sinh giỏi toán Ở tiểu học | 12021 | SG233 | Trò chơi sư phạm trong dạy học toán tiểu học | 12022 | SG234 | Dạy học giải toán có lời văn Ở tiểu học | 12023 | SG235 | Dạy học chính tả Ở tiểu học theo đặc điểm phương ngữ | 12024 | SG236 | Hình học sơ cấp 1 | 12025 | SG237 | Hình học sơ cấp 2 | 12026 | SG238 | Lập trình căn bản toán tin | 12027 | SG239 | Cấu trúc dữ liệu toán tin | 12028 | SG240 | Hệ quản trị CSDL Access toán tin | 12029 | SG241 | Thiết kế và cài đặt mạng máy tính trường học | 12030 | SG242 | Cơ sở dữ liệu toán Tin | 12031 | SG243 | Thiết kế phần mềm dạy học và Elearning | 12032 | SG244 | Các xu hướng dạy học toán | 12033 | SG245 | Giải tích lồi | 12034 | SG246 | Đại số đồng điều | 12035 | SG247 | Điện học 1 | 12036 | SG248 | Điện học 2 | 12037 | SG249 | Vật lý thống kê | 12038 | SG250 | Vật lý tính toán | 12039 | SG251 | Cấu trúc dữ liệu - Vật lý | 12040 | SG252 | Vật lý plasma và Ứng dụng | 12041 | SG252E | Vật lý plasma và ứng dụng | 12042 | SG253 | Vật lý nano và Ứng dụng | 12043 | SG254 | Vật liệu từ và Ứng dụng | 12044 | SG255 | Lịch sử Vật lý | 12045 | SG255E | Lịch sử Vật lý | 12046 | SG256 | Vật lý địa cầu | 12047 | SG257 | Vật lý laser | 12048 | SG257E | Vật lý laser | 12049 | SG258 | Hóa cơ sở 2 | 12050 | SG259 | TT. Hóa cơ sở | 12051 | SG260 | Vi sinh học - SP. Sinh học | 12052 | SG261 | TT. Vi sinh học - SP. Sinh học | 12053 | SG262 | Kỹ thuật vẽ trong sinh học | 12054 | SG263 | Kỹ thuật phòng thí nghiệm - Sinh học | 12055 | SG263E | Kỹ thuật phòng thí nghiệm - Sinh học | 12056 | SG264 | Đa dạng sinh học | 12057 | SG265 | Giáo dục môi trường | 12058 | SG266 | Vi sinh vật Ứng dụng | 12059 | SG267 | Thực tập Sư phạm tiếng Anh | 12060 | SG268 | Giao tiếp tiếng Anh quốc tế | 12061 | SG269 | Kỹ năng nghe-nói cơ bản | 12062 | SG270 | Kỹ năng nghe-nói trung cấp | 12063 | SG271 | Kỹ năng nghe-nói nâng cao | 12064 | SG272 | Đọc-viết văn bản thông dụng | 12065 | SG273 | Đọc-viết học thuật cơ bản | 12066 | SG274 | Đọc-viết học thuật trung cấp | 12067 | SG275 | Đọc-viết học thuật nâng cao | 12068 | SG276 | Nghe nói mở rộng | 12069 | SG277 | Viết báo cáo khoa học | 12070 | SG277E | Viết báo cáo khoa học | 12071 | SG278 | Đọc - viết phê bình | 12072 | SG279 | Ngữ pháp cơ bản | 12073 | SG280 | Ngữ pháp trung cấp | 12074 | SG281 | Ngữ pháp nâng cao | 12075 | SG281E | Ngữ pháp nâng cao | 12076 | SG282 | Ngữ âm thực hành cơ bản | 12077 | SG283 | Ngữ âm thực hành nâng cao | 12078 | SG284 | Âm vị học tiếng Anh | 12079 | SG285 | Quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai | 12080 | SG286 | Ngôn ngữ học dẫn luận | 12081 | SG287 | Phân tích diễn ngôn trong giảng dạy ngôn ngữ | 12082 | SG288 | Cú pháp học | 12083 | SG289 | Tính sư phạm trong giải quyết vấn đề | 12084 | SG290 | Phương pháp dạy tiếng Anh chuyên ngành | 12085 | SG291 | Phương pháp dạy Tiếng Anh cho trẻ em | 12086 | SG292 | Dạy-học tiếng Anh qua dự Án | 12087 | SG293 | Giảng dạy Tiếng Anh Khoa học Giáo dục | 12088 | SG294 | Ngữ âm học tiếng Việt | 12089 | SG295 | Từ vựng học tiếng Việt | 12090 | SG296 | Từ pháp học tiếng Việt | 12091 | SG297 | Cú pháp học tiếng Việt | 12092 | SG298 | Ngữ dụng học tiếng Việt | 12093 | SG299 | Từ Hán Việt với việc giảng dạy Ngữ Văn Ở trường THPT | 12094 | SG300 | Lịch sử địa phương | 12095 | SG301 | Lịch sử tư tưởng Phương Đông | 12096 | SG301E | Lịch sử tư tưởng Phương Đông | 12097 | SG302 | Lịch sử tư tưởng Phương Tây | 12098 | SG302E | Lịch sử tư tưởng Phương Tây | 12099 | SG303 | Lịch sử kinh tế quốc dân | 12100 | SG304 | Phong tục tập quán các dân tộc Việt Nam | 12101 | SG304E | Phong tục tập quán các dân tộc Việt Nam | 12102 | SG305 | Thiết kế chương trình Địa lý | 12103 | SG306 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Địa lý | 12104 | SG307 | Đánh giá kết quả học tập Địa lý | 12105 | SG308 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Địa lý | 12106 | SG309 | Tập giảng Địa lý | 12107 | SG310 | Kiến tập sư phạm Địa lý | 12108 | SG311 | Thực tập Sư phạm Địa lý | 12109 | SG312 | Kỹ thuật dạy học Địa lý | 12110 | SG313 | Toán Ứng dụng cho Địa lý | 12111 | SG314 | Dân số và phát triển | 12112 | SG314E | Dân số và phát triển | 12113 | SG315 | Di cư an toàn | 12114 | SG315E | Di cư an toàn | 12115 | SG316 | Trắc địa cơ bản | 12116 | SG317 | Khoa học Trái Đất | 12117 | SG318 | Thạch quyển | 12118 | SG319 | Khí quyển | 12119 | SG320 | Thủy quyển | 12120 | SG321 | Thổ nhưỡng quyển | 12121 | SG322 | Sinh quyển | 12122 | SG323 | Địa lý tự nhiên các châu 1 | 12123 | SG324 | Địa lý tự nhiên các châu 2 | 12124 | SG325 | Địa lý kinh tế - xã hội đại cương | 12125 | SG326 | Thực tế ngoài trường Địa lý | 12126 | SG327 | Hệ thông tin Địa lý - GIS | 12127 | SG328 | Thực hành địa lý địa phương | 12128 | SG329 | Dân cư và Môi trường ĐBSCL | 12129 | SG329E | Dân cư và môi trường Đồng bằng sông Cửu Long | 12130 | SG330 | Chuyên đề Địa lý nâng cao | 12131 | SG331 | Di sản thế giới | 12132 | SG331E | Di sản thế giới | 12133 | SG332 | Địa lý Đông Nam Á | 12134 | SG332E | Địa lý Đông Nam Á | 12135 | SG333 | Địa lý đô thị | 12136 | SG334 | Sử dụng số liệu thống kê trong DH Địa lý | 12137 | SG335 | Nguyên lý dạy học tiếng Pháp | 12138 | SG336 | Phương pháp dạy học tiếng Pháp | 12139 | SG337 | Thiết kế chương trình tiếng Pháp | 12140 | SG338 | Phương pháp nghiên cứu khoa học tiếng Pháp | 12141 | SG339 | Đánh giá kết quả học tập tiếng Pháp | 12142 | SG340 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học tiếng Pháp | 12143 | SG341 | Tập giảng tiếng Pháp | 12144 | SG342 | Kiến tập sư phạm tiếng Pháp | 12145 | SG343 | Thực tập sư phạm tiếng Pháp | 12146 | SG344 | Soạn giáo Án tiếng Pháp | 12147 | SG345 | Thiết kế tình huống học tập các kỹ năng ngôn ngữ | 12148 | SG346 | Sử dụng tài liệu thực trong giảng dạy tiếng Pháp | 12149 | SG347 | Trò chơi trong dạy học tiếng Pháp | 12150 | SG348 | Dạy tiếng Pháp cho trẻ em | 12151 | SG349 | Ngữ pháp văn bản - PV | 12152 | SG350 | Thực tế ngoài trường Ngữ Văn | 12153 | SG350E | Thực tế ngoài trường Ngữ Văn | 12154 | SG351 | Tiểu luận tốt nghiệp giáo dục tiểu học | 12155 | SG352 | Tiểu luận tốt nghiệp Vật lý - Tin học | 12156 | SG353 | Tiểu luận tốt nghiệp Vật lý - Công nghệ | 12157 | SG354 | Phương ngữ học | 12158 | SG354E | Phương ngữ học | 12159 | SG355 | Tiểu luận tốt nghiệp Sinh học | 12160 | SG356 | Sử dụng số liệu thống kê trong dạy học địa lý | 12161 | SG356E | Sử dụng số liệu thống kê trong dạy học địa lý | 12162 | SG357 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Vật lý | 12163 | SG358 | Tiểu luận tốt nghiệp Sinh-KTNN | 12164 | SG359 | Địa lý cảnh quan | 12165 | SG359E | Địa lý cảnh quan | 12166 | SG360 | Ngữ âm thực hành - PV | 12167 | SG361 | Giao thoa văn hóa - PV | 12168 | SG362 | Ngữ âm tiếng Pháp | 12169 | SG363 | Từ vựng tiếng Pháp | 12170 | SG364 | Tình huống phát ngôn - PV | 12171 | SG365 | Ngữ dụng học - PV | 12172 | SG366 | Các loại hình văn bản - PV | 12173 | SG367 | Ngôn ngữ học đối chiếu - PV | 12174 | SG368 | Văn bản thông dụng - PV | 12175 | SG369 | Tiếng Pháp nhà hàng và khách sạn | 12176 | SG370 | Kỹ thuật biên dịch tư liệu - PV | 12177 | SG371 | Giao tiếp điện tử tiếng Pháp | 12178 | SG372 | Văn bản báo chí - PV | 12179 | SG373 | Kỹ năng tìm việc - PV | 12180 | SG374 | Tác phẩm văn học và thể loại văn học | 12181 | SG375 | Phương pháp công tác đội giáo dục tiểu học | 12182 | SG376 | Anh văn chuyên ngành - SP Toán | 12183 | SG377 | Văn bản Hán văn Trung Quốc | 12184 | SG378 | Tập giảng môn Lịch sử | 12185 | SG379 | Kiến tập sư phạm Lịch sử | 12186 | SG380 | Thực tập Sư phạm Lịch sử | 12187 | SG381 | Rèn luyện nghiệp vụ Sư phạm Lịch sử | 12188 | SG382 | Lịch sử Thế giới cận đại 2 | 12189 | SG383 | Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 2 | 12190 | SG384 | Lịch sử Việt Nam cận đại 2 | 12191 | SG385 | Anh văn chuyên môn tin học | 12192 | SG386 | Chương trình cơ bản về dạy học Intel | 12193 | SG387 | Công nghệ dạy học | 12194 | SG387E | Công nghệ dạy học | 12195 | SG388 | Phương pháp dạy học cơ sở dữ liệu | 12196 | SG389 | Phương pháp dạy học lập trình | 12197 | SG390 | Phương pháp dạy học tích hợp | 12198 | SG391 | Xử lý số liệu thống kê | 12199 | SG391E | Xử lý số liệu thống kê | 12200 | SG392 | Luận văn tốt nghiệp | 12201 | SG393 | Tiểu luận tốt nghiệp - SP Tin học | 12202 | SG394 | Giáo dục hòa nhập | 12203 | SG394E | Giáo dục hòa nhập | 12204 | SG395 | Phương pháp dạy học cơ sở dữ liệu | 12205 | SG396 | Cách mạng tư sản và sự phát triển của chủ nghĩa tư bản | 12206 | SG397 | Chiến tranh và cách mạng trong lịch sử Việt Nam | 12207 | SG398 | Chiến tranh và hoà bình trong thế kỉ XX | 12208 | SG398E | Chiến tranh và hoà bình trong thế kỉ XX | 12209 | SG399 | Dạy học tác phẩm văn học theo thể loại - Tiểu học | 12210 | SG400 | Dạy học Tiếng Việt cho học sinh dân tộc thiểu số | 12211 | SG400E | Dạy học Tiếng Việt cho học sinh dân tộc thiểu số | 12212 | SG401 | Luận văn tốt nghiệp giáo dục tiểu học | 12213 | SG402 | Luận văn tốt nghiệp Vật lý - Tin học | 12214 | SG403 | Luận văn tốt nghiệp Vật lý - Công nghệ | 12215 | SG404 | Luận văn tốt nghiệp Sinh-KTNN | 12216 | SG405 | Luận văn tốt nghiệp Sinh học | 12217 | SG406 | Dạy học trải nghiệm - Tiểu học | 12218 | SG407 | Hoạt động trải nghiệm trong dạy học lịch sử | 12219 | SG408 | Lịch sử chủ quyền Việt Nam ở biển Đông | 12220 | SG409 | Lịch sử Nhật Bản từ năm 1868 đến nay | 12221 | SG410 | Lịch sử Thế giới cận đại 1 | 12222 | SG411 | Lịch sử Thế giới cổ trung đại 1 | 12223 | SG412 | Lịch sử Thế giới cổ trung đại 2 | 12224 | SG413 | Lịch sử Thế giới hiện đại 1 | 12225 | SG414 | Lịch sử Thế giới hiện đại 2 | 12226 | SG415 | Lịch sử Việt Nam cận đại 1 | 12227 | SG416 | Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 1 | 12228 | SG417 | Lịch sử Việt Nam hiện đại 2 | 12229 | SG418 | Lý luận dạy học giáo dục - Tiểu học | 12230 | SG419 | Lý luận dạy học Toán và Khoa học tự nhiên | 12231 | SG420 | Lý luận dạy học Ngữ văn và Khoa học xã hội | 12232 | SG421 | Kỹ năng xử lý tình huống sư phạm | 12233 | SG422 | Đánh giá kết quả học tập Toán và Khoa học tự nhiên | 12234 | SG423 | Đánh giá kết quả học tập Ngữ văn và Khoa học xã hội | 12235 | SG424 | Phát triển chương trình giáo dục Hóa học | 12236 | SG425 | Văn học thiếu nhi | 12237 | SG426 | Lý thuyết đồ thị và tổ hợp | 12238 | SG426E | Lý thuyết đồ thị và tổ hợp | 12239 | SG427 | Một số cuộc cải cách trong lịch sử Việt Nam | 12240 | SG428 | Pháp văn chuyên ngành Sư phạm Sinh học | 12241 | SG429 | Phát triển chương trình giáo dục Ngữ văn và Khoa học xã hội | 12242 | SG430 | Phát triển chương trình giáo dục tiểu học | 12243 | SG431 | Phát triển chương trình giáo dục Toán và Khoa học tự nhiên | 12244 | SG432 | Lịch sử giáo dục Việt Nam | 12245 | SG433 | Toán ứng dụng cho Địa lý | 12246 | SG434 | TT. Sinh học phân tử và tế bào | 12247 | SG435 | Hình học vi phân | 12248 | SG436 | Văn học Việt Nam hiện đại 4 (1975 – đầu thế kỉ XXI) | 12249 | SG437 | Tổ chức dạy học chuyên đề Ngữ Văn | 12250 | SG437E | Tổ chức dạy học chuyên đề Ngữ Văn | 12251 | SG438 | Phương pháp dạy học khoa học tự nhiên và xã hội | 12252 | SG439 | Phương pháp nghiên cứu khoa học Giáo dục | 12253 | SG440 | Danh pháp Hóa học | 12254 | SG440E | Danh pháp Hóa học | 12255 | SG441 | Cơ chế phản ứng hữu cơ cơ bản | 12256 | SG442 | Hóa học tinh thể | 12257 | SG442E | Hóa học tinh thể | 12258 | SG443 | Hoạt động trải nghiệm thực tế về Hóa học | 12259 | SG443E | Hoạt động trải nghiệm thực tế về Hóa học | 12260 | SG444 | Các phương pháp vật lý ứng dụng trong Hóa học | 12261 | SG445 | Tổ chức dạy học chủ đề STEM trong môn Hóa học ở trường THPT | 12262 | SG445E | Tổ chức dạy học chủ đề STEM trong môn Hóa học ở trường THPT | 12263 | SG446 | Văn học nước ngoài trong nhà trường phổ thông | 12264 | SG446E | Văn học nước ngoài trong nhà trường phổ thông | 12265 | SG447 | Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong Sinh học | 12266 | SG448 | Sinh học cơ thể | 12267 | SG449 | Sinh học phân tử và tế bào | 12268 | SG450 | Sinh học và phát triển bền vững | 12269 | SG450E | Sinh học và phát triển bền vững | 12270 | SG451 | Đánh giá sự phát triển của trẻ mầm non | 12271 | SG451E | Đánh giá sự phát triển của trẻ mầm non | 12272 | SG452 | Thực tế ngoài trường - Sư phạm Lịch sử | 12273 | SG453 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở trường mầm non | 12274 | SG454 | Văn bản nghị luận và phương pháp dạy văn bản nghị luận | 12275 | SG455 | Văn bản thông tin và phương pháp dạy văn bản thông tin | 12276 | SG456 | Giáo dục trải nghiệm | 12277 | SG457 | Tổ chức hoạt động trải nghiệm trong dạy học Địa lý | 12278 | SG458 | Mỹ thuật và phương pháp dạy học Mỹ thuật | 12279 | SG459 | Nhập môn toán tài chính | 12280 | SG460 | Thực tập giáo trình Sinh học | 12281 | SG461 | Vi sinh vật và Ứng dụng | 12282 | SG462 | TT. Vi sinh vật và ứng dụng | 12283 | SG463 | Di truyền và biến dị | 12284 | SG464 | TT. Di truyền và biến dị | 12285 | SG465 | Phương pháp giảng dạy thí nghiệm Sinh học phổ thông | 12286 | SG466 | Phương pháp thiết kế câu hỏi và bài tập Sinh học phổ thông | 12287 | SG467 | Ứng dụng Sinh học trong sản xuất nông nghiệp | 12288 | SG467E | Ứng dụng Sinh học trong sản xuất nông nghiệp | 12289 | SG468 | Dạy học Sinh học theo hướng phân hóa và tích hợp | 12290 | SG468E | Dạy học Sinh học theo hướng phân hóa và tích hợp | 12291 | SG469 | Thiết kế đồ dùng, đồ chơi cho trẻ | 12292 | SG470 | Phương pháp đọc kể diễn cảm | 12293 | SG471 | Kiến tập Sư phạm giáo dục mầm non | 12294 | SG472 | Thực tập Sư phạm giáo dục mầm non | 12295 | SG473 | Phương pháp tổ chức cho trẻ khám phá môi trường xung quanh | 12296 | SG474 | Phương pháp tổ chức giáo dục thể chất cho trẻ mầm non | 12297 | SG475 | Phương pháp dạy múa cho trẻ mầm non | 12298 | SG476 | Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non | 12299 | SG477 | Phương pháp cho trẻ làm quen tác phẩm văn học | 12300 | SG478 | Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non | 12301 | SG479 | Phương pháp hình thành biểu tượng toán cho trẻ mầm non | 12302 | SG480 | Phương pháp tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm non | 12303 | SG481 | Tổ chức hoạt động Giáo dục STEM/STEAM trong trường mầm non | 12304 | SG482 | Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm giáo dục mầm non | 12305 | SG483 | Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non | 12306 | SG484 | Giáo dục đặc biệt và can thiệp sớm | 12307 | SG485 | Tham vấn trong giáo dục mầm non | 12308 | SG485E | Tham vấn trong giáo dục mầm non | 12309 | SG486 | Quản lý nhóm, lớp ở trường mầm non | 12310 | SG487 | Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non | 12311 | SG487E | Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non | 12312 | SG488 | Các mô hình giáo dục mầm non | 12313 | SG489 | Chuẩn bị cho trẻ vào lớp 1 | 12314 | SG490 | Tiểu luận tốt nghiệp giáo dục mầm non | 12315 | SG491 | Luận văn tốt nghiệp giáo dục mầm non | 12316 | SG492 | Tiểu luận tốt nghiệp Lịch sử - Địa lý | 12317 | SG493 | Luận văn tốt nghiệp Lịch sử - Địa lý | 12318 | SH001C | Sinh học đại cương A1 | 12319 | SH002C | Sinh học đại cương A2 | 12320 | SH003C | Môi trường & Con người | 12321 | SH004C | Sinh học đại cương A1-NN | 12322 | SH005C | Sinh học đại cương A2 | 12323 | SH006C | Sinh học đại cương B | 12324 | SH007C | Anh văn chuyên ngành CNSH | 12325 | SH008C | Sinh học tế bào | 12326 | SH009C | TTGT đa dạng sinh học | 12327 | SH010C | Sinh học đại cương A1 | 12328 | SH011C | Sinh học đại cương B | 12329 | SH012C | Con người & Môi trường | 12330 | SH013C | Sinh học đại cương A2 | 12331 | SH014C | Nhập môn công nghệ sinh học | 12332 | SH015C | Thống kê sinh học - CNSH | 12333 | SH016C | TT.Thống kê sinh học - CNSH | 12334 | SH017C | Mô học | 12335 | SH018C | TT.Mô học | 12336 | SH019C | Nhập môn sinh học phân tử | 12337 | SH022C | Vi sinh học công nghiệp | 12338 | SH023C | TT.Vi sinh học công nghiệp | 12339 | SH024C | Công nghệ sinh học rong | 12340 | SH025C | TT.Công nghệ sinh học rong | 12341 | SH026C | Nấm học | 12342 | SH027C | TT.Nấm học | 12343 | SH028C | Chuyên đề công nghệ sinh học A | 12344 | SH029C | Quang hợp & cải thiện NS cây | 12345 | SH030C | TT.Quang hợp &cải thiện NS cây | 12346 | SH031C | Cải thiện năng suất động vật | 12347 | SH032C | TT.Cải thiện năng suất độngvật | 12348 | SH033C | Chuyên đề CNSH nông nghiệp | 12349 | SH034C | Độc chất học môi trường | 12350 | SH035C | CNSH trong xử lý chất thải | 12351 | SH036C | TT.CNSH trong xử lý chất thải | 12352 | SH037C | C.Đề.CNSH môi trường | 12353 | SH038C | Công nghệ di truyền | 12354 | SH039C | TT.Công nghệ di truyền | 12355 | SH040C | Cải thiện năng suất động vật | 12356 | SH042C | Protein học | 12357 | SH043C | TT.Protein học | 12358 | SH044C | Công nghệ thực phẩm lên men | 12359 | SH045C | TT.Công nghệ thực phẩm lên men | 12360 | SH046C | Enzim học | 12361 | SH047C | TT.Enzim học | 12362 | SH048C | Thực tế cơ sở-CNSH thực phẩm | 12363 | SH049C | Công nghệ sau thu hoạch | 12364 | SH050C | TT.Công nghệ sau thu hoạch | 12365 | SH051C | Ứng dụng CNSH Ở T.Vật bậc cao | 12366 | SH052C | TT.ứng dụng CNSH Ở TV bậc cao | 12367 | SH053C | Chất điều hòa sinh trưởng TV | 12368 | SH054C | TT.Chất điều hòa sinhtrưởng TV | 12369 | SH055C | Thực tế cơ sở-CNSH nông nghiệp | 12370 | SH056C | Năng lượng sinh học | 12371 | SH057C | TT.Năng lượng sinh học | 12372 | SH058C | CNSH trong chọn giống TSản | 12373 | SH059C | TT.CNSH trong chọn giống TSản | 12374 | SH060C | Sinh thái học hệ thống CNSH | 12375 | SH061C | Thực tế cơ sở - CNSH | 12376 | SH062C | Luận văn tốt nghiệp - CNSH | 12377 | SH063C | Công nghệ di truyền cơ bản | 12378 | SH064C | Công nghệ sinh học đại cương | 12379 | SH065C | Sinh học động & thực vật | 12380 | SH066C | Sinh học đại cương-Y | 12381 | SH067C | Di truyền học đại cương - Y | 12382 | SH068C | Hình thái & phân loại thực vật | 12383 | SH069C | TT.Hình thái & phân loại T.Vật | 12384 | SH070C | Sinh học động vật | 12385 | SH071C | TT.Sinh học động vật | 12386 | SH072C | Sinh lý động vật B | 12387 | SH073C | TT.Sinh lý động vật B | 12388 | SH074C | Nguyên lý phát triển sinh học | 12389 | SH075C | Di truyền học - CNSH | 12390 | SH076C | TT.Di truyền học - CNSH | 12391 | SH077C | Sinh hoá - CNSH | 12392 | SH078C | TT.Sinh hoá - CNSH | 12393 | SH079C | Tiểu luận tốt nghiệp - CNSH | 12394 | SH080C | CNSH trong chẩn đoán bệnh TSản | 12395 | SH090C | TT.Sinh học đại cương | 12396 | SH091C | TT.Sinh học đại cương A1 | 12397 | SH092C | TT.Sinh học đại cương A2 | 12398 | SH093C | TT.Sinh học đại cương A2 | 12399 | SH094C | TT.Sinh học đại cương 1 | 12400 | SH095C | TT.Sinh học đại cương 2 | 12401 | SH096C | TT.Sinh học đại cương-Y | 12402 | SH097C | TT.Di truyền học đại cương - Y | 12403 | SH098C | TT.Sinh học đại cương | 12404 | SH099C | Thực vật học 1 | 12405 | SH10 | Môn Sinh học 10 | 12406 | SH100C | TT.Thực vật học 1 | 12407 | SH101C | Động vật học 1 | 12408 | SH102C | TT.Động vật học 1 | 12409 | SH103C | Giải phẩu người & động vật | 12410 | SH104C | TT.Giải phẩu người & động vật | 12411 | SH105C | Thực vật học 2 | 12412 | SH106C | TT.Thực vật học 2 | 12413 | SH107C | Động vật học 2 | 12414 | SH108C | TT.Động vật học 2 | 12415 | SH109C | Vi sinh 1 | 12416 | SH10B | Môn Sinh học 10B | 12417 | SH11 | Môn Sinh học 11 | 12418 | SH110C | TT.Vi sinh 1 | 12419 | SH111C | Sinh lý người & động vật | 12420 | SH112C | TT.Sinh lý người & động vật | 12421 | SH113C | Niên luận - Sinh học | 12422 | SH114C | Sinh học phân tử & tế bào | 12423 | SH115C | Nuôi cấy mô thực vật | 12424 | SH116C | TT.Nuôi cấy mô thực vật | 12425 | SH117C | Vi sinh 2 | 12426 | SH118C | TT.Vi sinh 2 | 12427 | SH119C | Thực tập thiên nhiên | 12428 | SH11B | Môn Sinh học 11B | 12429 | SH12 | Môn Sinh học 12 | 12430 | SH120C | Thực tế cơ sở - Sinh học | 12431 | SH121C | Mô động vật | 12432 | SH122C | TT.Mô động vật | 12433 | SH123C | Sinh tin học | 12434 | SH124C | TT.Sinh tin học | 12435 | SH125C | Công nghệ rong | 12436 | SH126C | Nội tiết học | 12437 | SH127C | Tiểu luận tốt nghiệp-Sinh học | 12438 | SH128C | Luận văn tốt nghiệp - Sinh học | 12439 | SHCVHT | Cố vấn học tập sinh hoạt lớp | 12440 | SHHT2 | Sinh hoạt học thuật 2 | 12441 | SNG1AC | Pháp song ngữ Tin học 1 | 12442 | SNG1BC | Pháp song ngữ CNTP 1 | 12443 | SNG2AC | Pháp song ngữ Tin học 2 | 12444 | SNG2BC | Pháp song ngữ CNTP 2 | 12445 | SNG3AC | Pháp song ngữ Tin học 3 | 12446 | SNG3BC | Pháp song ngữ CNTP 3 | 12447 | SNG4AC | Pháp song ngữ Tin học 4 | 12448 | SNG4BC | Pháp song ngữ CNTP 4 | 12449 | SP001 | Sinh học đại cương 1 | 12450 | SP001C | Phương pháp nghiên cứu K.Học | 12451 | SP002 | Sinh học đại cương 2 | 12452 | SP003 | TT.Sinh học đại cương | 12453 | SP004 | Đại cương về bầu trời | 12454 | SP005 | Vi tích phân - SPTH | 12455 | SP006 | Vật lý đại cương - SPTH | 12456 | SP007 | Hoá học đại cương - SPTH | 12457 | SP008 | Sinh học đại cương - SPTH | 12458 | SP009 | Tâm lý học đại cương | 12459 | SP010 | Tâm lý học sư phạm | 12460 | SP011 | Quản lý HCNN & Q.Lý ngành GD&ĐT | 12461 | SP012 | Giáo dục học đại cương | 12462 | SP013 | Phương pháp NCKH - Giáo dục | 12463 | SP014 | Văn hóa các nước nói tiếng Anh | 12464 | SP015 | Địa chất đại cương | 12465 | SP016 | Địa danh Việt Nam | 12466 | SP017 | Địa lý chính trị | 12467 | SP018 | Phong tục tập quán lễ hội Việt Nam | 12468 | SP019 | Danh nhân đất Việt | 12469 | SP020 | Xác suất thống kê B | 12470 | SP021 | Địa lý tự nhiên VN đại cương | 12471 | SP022 | Địa lý kinh tế VN đại cương | 12472 | SP023 | Lịch sử Việt Nam đại cương | 12473 | SP024 | Lịch sử thế giới đại cương | 12474 | SP025 | Lịch sử khẩn hoang Nam Bộ | 12475 | SP026 | Giáo dục học sư phạm | 12476 | SP027 | Kiến tập sư phạm - Sinh học&CN | 12477 | SP028 | Lý luận dạy học môn Sinh & CN | 12478 | SP029 | Phân tích C.Trình Sinh-CN PTTH | 12479 | SP030 | Tập giảng môn Sinh - Công nghệ | 12480 | SP031 | Lập trình căn bản - SP.Toán | 12481 | SP032 | Kiến tập sư phạm - Toán học | 12482 | SP033 | Thực tập sư phạm - Toán học | 12483 | SP034 | Niên luận - Toán học | 12484 | SP035 | Phân tích C.Trình Tin học PTTH | 12485 | SP036 | Kiến tập sư phạm - Vật lý | 12486 | SP037 | Thực tập sư phạm - Vật lý | 12487 | SP038 | Niên luận - Vật lý | 12488 | SP039 | Lịch sử đại cương - SPTH | 12489 | SP040 | Địa lý tự nhiên VN ĐC - SPTH | 12490 | SP041 | Sức khoẻ & PPGD tự nhiên-xãhội | 12491 | SP042 | Tâm lý học - SPTH | 12492 | SP043 | Kiến tập sư phạm - SPTH | 12493 | SP044 | PT.C.Trình Tiếng Việt - SPTH | 12494 | SP045 | Lý luận dạy học Tiểu học | 12495 | SP046 | Tập giảng môn Văn - SPTH | 12496 | SP047 | Thực tập sư phạm - SPTH | 12497 | SP048 | Phương pháp công tác đội giáo dục tiểu học | 12498 | SP049 | Giáo dục học - GDTH | 12499 | SP050 | Tiếng Việt 1 - SPTH | 12500 | SP051 | Tiếng Việt 2 - SPTH | 12501 | SP052 | Tiếng Việt 3 - SPTH | 12502 | SP053 | Kỹ thuật và PPDH kỹ thuật - SPTH | 12503 | SP054 | Văn học 1 - giáo dục tiểu học | 12504 | SP055 | Văn học 2 - giáo dục tiểu học | 12505 | SP056 | PPDH Tiếng Việt giáo dục tiểu học 1 | 12506 | SP057 | PPDH Tiếng Việt giáo dục tiểu học 2 | 12507 | SP058 | Mỹ thuật và PPDH mỹ thuật - GDTH | 12508 | SP059 | Âm nhạc - SPTH | 12509 | SP060 | PPDH Âm nhạc - SPTH | 12510 | SP061 | Lý thuyết tập hợp & logic toán | 12511 | SP062 | Đạo đức & PPDH đạo đức | 12512 | SP063 | Thi pháp văn học thiếu nhi | 12513 | SP064 | Giáo dục giới tính - SPTH | 12514 | SP065 | Giáo dục kỹ năng sống cho HSTH | 12515 | SP066 | Tổ chức HDGD ngòai giờ lên lớp | 12516 | SP067 | Bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học | 12517 | SP068 | Chuyên đề Hình học - SPTH | 12518 | SP069 | Phát triển tư duy qua dạy toán | 12519 | SP069E | Phát triển tư duy qua dạy toán | 12520 | SP070 | Dạy chính tả cho HS tiểu học | 12521 | SP071 | Rèn kỹ năng thực hành Tiếng Việt | 12522 | SP072 | Phân tích tác phẩm VHDG trong nhà trường | 12523 | SP073 | Tin học căn bản | 12524 | SP074 | TT.Tin học căn bản | 12525 | SP075 | Đại cương về Trái Đất | 12526 | SP076 | Rèn luyện chữ viết - GDTH | 12527 | SP077 | Phương pháp NCKH giáo dục-Anh | 12528 | SP078 | Tâm lý học | 12529 | SP079 | Giáo dục học | 12530 | SP080 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 12531 | SP081 | Tiếng Việt thực hành | 12532 | SP082 | Giải tích số | 12533 | SP083 | Đại số sơ cấp | 12534 | SP084 | Hình học Aphin & Euclide | 12535 | SP085 | Lý thuyết vành & trường | 12536 | SP086 | Kiểm tra&đánh giá KQHT - SPTH | 12537 | SP087 | Cơ sở hình học - SPTH | 12538 | SP088 | Giáo dục kỹ năng sống cho học sinh | 12539 | SP089 | Tổ chức hoạt động giáo dục | 12540 | SP090 | Trắc địa cơ bản | 12541 | SP091 | Toán cho Vật lý 1 | 12542 | SP092 | Toán cho Vật lý 2 | 12543 | SP093 | Toán cho Hóa học | 12544 | SP094 | Toán cho Sinh học | 12545 | SP095 | Vật lý đại cương | 12546 | SP096 | TT. Vật lý đại cương | 12547 | SP097 | Hoá cho Sinh học | 12548 | SP098 | TT. Hoá cho Sinh học | 12549 | SP099 | Kiểm tra&đánh giá KQHT-Toán | 12550 | SP100 | Kiểm tra&đánh giá KQHT-Vật lý | 12551 | SP101 | Cơ sở logic và lý thuyết tập hợp | 12552 | SP101F | Studio - 1 | 12553 | SP102 | Đại số tuyến tính - Toán | 12554 | SP102F | Studio - 2 | 12555 | SP103 | Số học | 12556 | SP103F | Studio - 3 | 12557 | SP104 | Anh văn chuyên môn Toán | 12558 | SP104F | Studio - 4 | 12559 | SP105 | Lý luận dạy học Toán học | 12560 | SP105F | Studio - 5 | 12561 | SP106 | Kiểm tra&đánh giá KQHT-Toán | 12562 | SP106F | Studio - 6 | 12563 | SP107 | Phân tích chương trình Toán PT | 12564 | SP107F | Studio - 7 | 12565 | SP108 | Tập giảng Toán học | 12566 | SP108F | Studio - 8 | 12567 | SP109 | Thực tập sư phạm - Toán | 12568 | SP109F | Documents - 9 | 12569 | SP110 | Thực tế ngoài trường - Toán | 12570 | SP110F | Communication - 10 | 12571 | SP111 | Giải tích hàm một biến | 12572 | SP111F | Studio - 11 | 12573 | SP112 | Giải tích hàm nhiều biến | 12574 | SP112F | Documents - 12 | 12575 | SP113 | Hình học giải tích | 12576 | SP113E | Hình học giải tích | 12577 | SP113F | Studio - 13 | 12578 | SP114 | Giải tích số | 12579 | SP114F | Documents - 14 | 12580 | SP115 | Hàm phức | 12581 | SP115F | Communication - 15 | 12582 | SP116 | Hình học sơ cấp | 12583 | SP116F | Studio - 16 | 12584 | SP117 | Đại số sơ cấp | 12585 | SP117F | Documents - 17 | 12586 | SP118 | Anh văn chuyên ngành - GDTH | 12587 | SP118E | Anh văn chuyên ngành - GDTH | 12588 | SP119 | Lý luận dạy học đại cương | 12589 | SP120 | Kiểm tra&đánh giá KQHT-SPTH | 12590 | SP121 | Phân tích chương trình Toán-TH | 12591 | SP122 | Tập giảng môn Toán - SPTH | 12592 | SP123 | Thực tập sư phạm - SPTH | 12593 | SP124 | Thực tế ngoài trường - SPTH | 12594 | SP125 | Hình học giải tích - SPTH | 12595 | SP126 | Giáo dục môi trường | 12596 | SP127 | Sinh lý trẻ em | 12597 | SP128 | Hình học sơ cấp - SPTH | 12598 | SP129 | Số học - GDTH | 12599 | SP130 | Lịch sử Toán | 12600 | SP130E | Lịch sử Toán | 12601 | SP131 | Đại số sơ cấp | 12602 | SP132 | Xác suất thống kê - GDTH | 12603 | SP133 | Cơ học đại cương 1 | 12604 | SP134 | Cơ học đại cương 2 | 12605 | SP135 | Nhiệt học và nhiệt động lực học | 12606 | SP136 | TT. Cơ nhiệt | 12607 | SP137 | Điện học | 12608 | SP138 | TT.Điện học | 12609 | SP139 | Quang học | 12610 | SP140 | TT.Quang học | 12611 | SP141 | Vật lý nguyên tử 1 hạt nhân | 12612 | SP142 | Toán cho Vật lý 1 | 12613 | SP143 | Lý luận dạy học Vật lý | 12614 | SP143H | PP giảng dạy Vật lý - CH | 12615 | SP144 | Kiểm tra&đánh giá KQHT-Vật lý | 12616 | SP145 | Thí nghiệm Vật lý phổ thông | 12617 | SP146 | Thực tế ngoài trường - Vật lý | 12618 | SP147 | Tập giảng môn Vật lý | 12619 | SP148 | Thực tập sư phạm - Vật lý | 12620 | SP149 | Phân tích chương trình Lý PT | 12621 | SP150 | Anh văn chuyên môn Vật lý | 12622 | SP151 | Tập giảng Vật lý - Công nghệ | 12623 | SP152 | Hóa cơ sở 1 | 12624 | SP153 | Hóa cơ sở 2 | 12625 | SP154 | TT.Hóa cơ sở | 12626 | SP155 | Nhiệt động hóa học | 12627 | SP156 | Động hóa học | 12628 | SP157 | Điện hóa học | 12629 | SP158 | TT.Hóa lý | 12630 | SP158H | TT. Hóa lý (Nhiệt-động-điện) | 12631 | SP159 | Hóa keo | 12632 | SP160 | Lý luận dạy học môn Hóa học | 12633 | SP161 | Kiểm tra&đánh giá KQHT-Hóa học | 12634 | SP162 | Phân tích chương trình Hóa PT | 12635 | SP163 | Tập giảng Hóa học | 12636 | SP164 | Thực tập giáo trình CNHH | 12637 | SP165 | Thực tập sư phạm - Hóa học | 12638 | SP166 | Kiến tập sư phạm - Hóa học | 12639 | SP167 | Sinh thái học | 12640 | SP168 | Phân loại thực vật A | 12641 | SP168E | Phân loại thực vật A | 12642 | SP169 | Phân loại thực vật B | 12643 | SP170 | Lý luận dạy học Sinh học | 12644 | SP170H | PP. dạy học Sinh | 12645 | SP171 | Kiểm tra&đánh giá KQHT- Sinh | 12646 | SP172 | Thực tập giáo trình Sinh học | 12647 | SP173 | Phân tích chương trình Sinh PT | 12648 | SP174 | Tập giảng Sinh vật | 12649 | SP175 | Thực tập sư phạm - Sinh | 12650 | SP176 | Động vật không xương sống | 12651 | SP177 | TT.Động vật không xương sống | 12652 | SP178 | Hình thái giải phẩu thực vật | 12653 | SP179 | TT.Hình thái giải phẩu thựcvật | 12654 | SP180 | Động vật có xương sống | 12655 | SP181 | TT. Động vật có xương sống | 12656 | SP182 | Lý luận dạy học Sinh - KTNN | 12657 | SP182H | PP dạy học Sinh-KTNN | 12658 | SP183 | Phân tích C.Trình Sinh - KTNN | 12659 | SP184 | Anh văn chuyên môn sinh học | 12660 | SP185 | Tập giảng Sinh - KTNN | 12661 | SP186 | Thực vật học | 12662 | SP187 | TT.Thực vật học | 12663 | SP188 | Động vật học | 12664 | SP189 | TT.Động vật học | 12665 | SP190 | TT.Phân loại thực vật A | 12666 | SP191 | Anh văn chuyên môn SP.Hóa học | 12667 | SP192 | Kiến tập sư phạm - Tiếng Anh | 12668 | SP193 | Kiến tập sư phạm - Địa lý | 12669 | SP194 | Thực tập sư phạm - Hóa học | 12670 | SP195 | Việt Nam học đại cương | 12671 | SP196 | Anh văn chuyên môn lịch sử | 12672 | SP197 | Kiến tập sư phạm - Sinh học | 12673 | SP198 | Thực tập sư phạm - Sinh học | 12674 | SP199 | Toán sơ cấp - GDTH | 12675 | SP200 | Lịch sử văn minh Việt Nam | 12676 | SP201 | Kiểm tra và đánh giá kết quả học tập - Anh văn | 12677 | SP202 | Thực tập sư phạm - Tiếng Anh | 12678 | SP203 | Lược sử và vai trò PPGD tiếng Anh | 12679 | SP204 | GD các yếu tố NN&PTCT Anh PTTH | 12680 | SP205 | Giảng dạy các kỹ năng ngôn ngữ | 12681 | SP206 | Niên luận - Tiếng Anh | 12682 | SP207 | Quá trình tiếp thu NN thứ hai | 12683 | SP208 | Giảng dạy văn chương | 12684 | SP209 | Kỹ nămg mở rộng vốn từ | 12685 | SP210 | Tính sư phạm trong GQ vấn đề | 12686 | SP211 | Phát triển giáo trình giảng dạy | 12687 | SP212 | Kỹ thuật dạy học Địa lý | 12688 | SP213 | Phần mềm dạy học Địa lý | 12689 | SP214 | Lý luận dạy học môn Địa lý | 12690 | SP215 | Phân tích chương trình Địa PT | 12691 | SP216 | Kiểm tra và đánh giá KQHT- Địa lý | 12692 | SP217 | Tập giảng Địa lý | 12693 | SP218 | Thực tập sư phạm - Địa lý | 12694 | SP219 | Bản đồ học | 12695 | SP220 | Anh văn chuyên môn Địa lý | 12696 | SP220E | Anh văn chuyên môn Địa lý | 12697 | SP221 | Bản đồ học đại cương | 12698 | SP222 | Lý luận dạy học môn Lịch sử | 12699 | SP223 | Kiểm tra và đánh giá kết quả học tập-Lịch sử | 12700 | SP224 | Phân tích chương trình Sử PT | 12701 | SP225 | Niên luận - SP.Lịch sử | 12702 | SP226 | Tập giảng môn Lịch sử | 12703 | SP227 | Thực tế ngoài trường - SP.Sử | 12704 | SP228 | Kiến tập sư phạm - Sử | 12705 | SP229 | Thực tập sư phạm - Sử | 12706 | SP230 | Nhập môn & Lý luận sử học | 12707 | SP231 | Khảo cổ học | 12708 | SP232 | Dân tộc học đại cương | 12709 | SP232E | Dân tộc học đại cương | 12710 | SP233 | Lịch sử Đông Nam Á | 12711 | SP234 | Lý luận & Lịch sử tôn giáo | 12712 | SP235 | Lịch sử văn minh thế giới | 12713 | SP236 | Lịch sử quan hệ quốc tế | 12714 | SP237 | Phương pháp luận Sử học | 12715 | SP238 | Lịch sử nhà nước pháp quyền VN | 12716 | SP239 | Lịch sử địa phương | 12717 | SP240 | Rèn luyện nghiệp vụ SP.Lịch sử | 12718 | SP241 | Ứng dụng CNTT trong dạy học LS Ở PT | 12719 | SP241E | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học lịch sử ở trường phổ thông | 12720 | SP242 | Lý luận dạy học môn Ngữ văn | 12721 | SP243 | Kiểm tra&đánh giá KQHT-Ngữ văn | 12722 | SP244 | Phân tích chương trình Văn PT | 12723 | SP245 | Niên luận - SP.Ngữ văn | 12724 | SP246 | Tập giảng môn Ngữ văn | 12725 | SP247 | Thực tế ngoài trường - SP.Văn | 12726 | SP248 | Kiến tập sư phạm - Ngữ văn | 12727 | SP249 | Thực tập sư phạm - Ngữ văn | 12728 | SP250 | Dạy học hợp tác | 12729 | SP251 | Đọc hiểu TP văn học theo loại | 12730 | SP252 | Ứng dụng CNTT trong GD Ngữ văn | 12731 | SP253 | Kiến tập sư phạm - Pháp văn | 12732 | SP254 | Thực tập sư phạm - Pháp văn | 12733 | SP255 | Nghiên cứu KH trong tiếg Pháp | 12734 | SP256 | Lý luận dạy học môn Pháp văn | 12735 | SP257 | PPGD&Phân tích CT Pháp văn PT | 12736 | SP258 | Tiếng Pháp du lịch | 12737 | SP259 | Tập giảng môn Pháp văn | 12738 | SP260 | Kiểm tra&đánh giá KQHT-Pháp văn | 12739 | SP261 | Khai thác tư liệu nghe nhìn | 12740 | SP262 | Giảng dạy ngữ pháp tiếng Pháp | 12741 | SP263 | Kỹ thuật biên dịch tư liệu | 12742 | SP264 | Ngữ âm & GD ngữ âm tiếng Pháp | 12743 | SP265 | Từ vựng &GD từ vựng tiếng Pháp | 12744 | SP266 | Văn bản văn học | 12745 | SP267 | Văn bản khoa học | 12746 | SP268 | Kỹ thuật thu thập TL trên mạng | 12747 | SP269 | Kỹ thuật báo cáo chuyên đề | 12748 | SP270 | Đọc hiểu I - SN | 12749 | SP271 | Đọc hiểu II - SN | 12750 | SP272 | Đọc hiểu III - SN | 12751 | SP273 | Đọc hiểu IV - SN | 12752 | SP274 | Diễn đạt viết I - SN | 12753 | SP275 | Diễn đạt viết II - SN | 12754 | SP276 | Diễn đạt viết III - SN | 12755 | SP277 | Diễn đạt viết IV - SN | 12756 | SP278 | Nghe Nói I - SN | 12757 | SP279 | Nghe Nói II - SN | 12758 | SP280 | Nghe Nói III - SN | 12759 | SP281 | Nghe Nói IV - SN | 12760 | SP282 | Lý luận dạy học môn Toán học | 12761 | SP283 | Lý luận dạy học môn Vật lý | 12762 | SP284 | Lý luận dạy học môn Hóa học | 12763 | SP285 | Lý luận dạy học môn Sinh học | 12764 | SP286 | Ngữ pháp I - SN | 12765 | SP287 | Ngữ pháp II - SN | 12766 | SP288 | Ngữ pháp III - SN | 12767 | SP289 | Ngữ pháp IV - SN | 12768 | SP290 | Biên dịch - Pháp văn | 12769 | SP291 | Phiên dịch - Pháp văn | 12770 | SP292 | Hóa cơ sở 1 | 12771 | SP293 | Nhiệt động hóa học | 12772 | SP294 | Lý luận dạy học môn Vật lý&CN | 12773 | SP295 | Ngôn ngữ học xã hội | 12774 | SP296 | Tình huống phát ngôn | 12775 | SP297 | Ngữ dụng học - Pháp văn | 12776 | SP298 | Ngữ nghĩa học - Pháp văn | 12777 | SP299 | Phân tích ngôn bản | 12778 | SP300 | Tiếng Pháp thương mại | 12779 | SP301 | Hình học Aphin | 12780 | SP302 | Tôpô đại cương | 12781 | SP303 | Lý thuyết nhóm | 12782 | SP304 | Quy hoạch tuyến tính - Toán | 12783 | SP304E | Quy hoạch tuyến tính | 12784 | SP305 | Hình học Euclide | 12785 | SP306 | Lý thuyết vành & trường | 12786 | SP307 | Đại số đại cương | 12787 | SP308 | Cơ sở hình học | 12788 | SP309 | Toán rời rạc | 12789 | SP310 | Hình học phi Euclide | 12790 | SP311 | Lý thuyết Galois | 12791 | SP312 | Hoạt động dạy và học môn Toán | 12792 | SP313 | Internet | 12793 | SP314 | Hình học xạ Ảnh | 12794 | SP315 | Xác suất thống kê - Toán | 12795 | SP316 | Đa thức & phương trình đại số | 12796 | SP317 | Phương trình đạo hàm riêng | 12797 | SP318 | Độ đo & tích phân Lơbe | 12798 | SP319 | Giải tích hàm | 12799 | SP320 | Lý thuyết đường cong | 12800 | SP321 | Môđun trên vành giao hoán | 12801 | SP322 | Lý thuyết mặt | 12802 | SP323 | Giải toán phổ thông | 12803 | SP324 | Giải tích trên đa tạp | 12804 | SP325 | Xu hướng DH không truyền thống | 12805 | SP326 | Kỹ thuật đồ họa - Toán | 12806 | SP327 | Maple | 12807 | SP328 | Giải tích đa trị | 12808 | SP329 | Hình học họa hình | 12809 | SP330 | Toán rời rạc cho tin học | 12810 | SP331 | Hình học vi phân | 12811 | SP332 | Hệ quản trị CSDL Access | 12812 | SP333 | Tiểu luận tốt nghiệp-Toán học | 12813 | SP334 | Luận văn tốt nghiệp-Toán học | 12814 | SP335 | Cấu trúc đại số | 12815 | SP336 | Phương pháp dạy học toán 1 - GDTH | 12816 | SP337 | PPDH Toán 2 - SPTH | 12817 | SP338 | Chuyên đề đại số tuyến tính | 12818 | SP339 | Chuyên đề 2a.Hình học - SPTH | 12819 | SP340 | Chuyên đề 2b.PPGD Toán - SPTH | 12820 | SP341 | Toán tiểu học nâng cao | 12821 | SP342 | Trò chơi sư phạm trong DH Toán | 12822 | SP343 | Các phương pháp suy luận toán học - GDTH | 12823 | SP344 | Tin học chuyên ngành - SPTH | 12824 | SP345 | Tiểu luận tốt nghiệp - SPTH | 12825 | SP346 | Luận văn tốt nghiệp - SPTH | 12826 | SP347 | Kỹ thuật điện 1 - Vật lý | 12827 | SP348 | TT.Kỹ thuật điện 1 | 12828 | SP349 | Kỹ thuật điện tử 1 | 12829 | SP350 | TT.Kỹ thuật điện tử 1 | 12830 | SP351 | Cơ lý thuyết - Vật lý | 12831 | SP352 | Cơ học lượng tử 1 | 12832 | SP353 | Vật lý thống kê | 12833 | SP354 | Thiên văn học | 12834 | SP355 | Điện động lực học | 12835 | SP356 | Cơ học lượng tử 2 | 12836 | SP357 | Vật lý chất rắn | 12837 | SP358 | Kỹ thuật điện tử 2 | 12838 | SP359 | Vật lý Laser & Ứng dụng | 12839 | SP360 | Quang phổ | 12840 | SP361 | Phương pháp GD Bài tập Vật lý phổ thông | 12841 | SP362 | Chuyên đề PPGD nâng cao | 12842 | SP363 | Tin học cho dạy học | 12843 | SP364 | Cáp quang & Ứng dụng | 12844 | SP365 | Vật lý Plasma | 12845 | SP366 | Vật lý Nano và Ứng dụng | 12846 | SP366E | Vật lý Nano và ứng dụng | 12847 | SP367 | Lý thuyết nhóm và Ứng dụng | 12848 | SP368 | Vật lý hạt cơ bản | 12849 | SP368E | Vật lý hạt cơ bản | 12850 | SP369 | Cảm biến trong đo lường | 12851 | SP370 | CAD (Toán, cơ, điện tử) | 12852 | SP371 | Chế tạo đồ dùng dạy học | 12853 | SP372 | Vật lý môi trường | 12854 | SP372E | Vật lý môi trường | 12855 | SP373 | Ngôn ngữ hệ thống | 12856 | SP374 | Kỹ thuật điện 2 - Vật lý | 12857 | SP375 | Tiểu luận tốt nghiệp - Vật lý | 12858 | SP376 | Luận văn tốt nghiệp - Vật lý | 12859 | SP377 | Chuyên đề đại số tuyến tính | 12860 | SP378 | Sinh hóa - SP.Hóa | 12861 | SP379 | Điện hóa học Ứng dụng | 12862 | SP380 | Hóa vô cơ 1 - SP.Hóa | 12863 | SP381 | Hóa vô cơ 2 - SP.Hóa | 12864 | SP382 | Hóa hữu cơ 1 | 12865 | SP383 | Hóa phân tích 1 - SP.Hóa | 12866 | SP384 | TT. Hóa vô cơ | 12867 | SP384H | TT. Hóa vô cơ | 12868 | SP385 | Hóa công nghệ và hóa nông nghiệp | 12869 | SP386 | TT. Phương pháp giảng dạy Hóa | 12870 | SP386H | Thí nghiệm hóa học - THPT | 12871 | SP387 | Hóa hữu cơ 2 | 12872 | SP388 | TT. Hóa hữu cơ | 12873 | SP388H | TT. Hóa hữu cơ | 12874 | SP389 | Hóa phân tích 2 - SP.Hóa | 12875 | SP389H | Hóa phân tích định lượng | 12876 | SP390 | TT. Hóa phân tích - SP.Hóa | 12877 | SP390H | TT. Hóa phân tích | 12878 | SP391 | Hóa lượng tử | 12879 | SP392 | Phương pháp phân tích công cụ | 12880 | SP393 | TT. Phương pháp phân tích công cụ | 12881 | SP394 | Tin học Ứng dụng trong hóa học | 12882 | SP395 | Giáo dục môi trường qua giảng dạy hóa học | 12883 | SP395E | Giáo dục môi trường qua giảng dạy hóa học | 12884 | SP396 | Thiết kế bài tập Hóa học | 12885 | SP397 | Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ | 12886 | SP398 | Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ | 12887 | SP398H | Phân tích cấu trúc hóa hữu cơ | 12888 | SP399 | Hóa dầu | 12889 | SP400 | Hóa hợp chất thiên nhiên | 12890 | SP401 | Định lượng trong môi trường khan | 12891 | SP402 | Phân tích thực phẩm | 12892 | SP403 | Điện hóa Ứng dụng | 12893 | SP404 | Lý thuyết tổng hợp hữu cơ | 12894 | SP405 | Hóa học phức chất | 12895 | SP406 | TT. Sinh hóa | 12896 | SP407 | Tiểu luận tốt nghiệp - Hóa học | 12897 | SP407H | Tiểu luận tốt nghiệp - Hóa học | 12898 | SP408 | Luận văn tốt nghiệp - Hóa học | 12899 | SP408H | Luận văn tốt nghiệp - Hóa học | 12900 | SP409 | Polimer Ứng dụng | 12901 | SP410 | Lịch sử hóa học | 12902 | SP411 | Kỹ thuật phòng thí nghiệm hóa học | 12903 | SP411E | Kỹ thuật phòng thí nghiệm hóa học | 12904 | SP412 | Kỹ năng dạy học Hóa học | 12905 | SP413 | Phương tiện dạy học Hóa học | 12906 | SP414 | Sinh lý động vật | 12907 | SP415 | Giải phẩu người và động vật | 12908 | SP416 | TT. Giải phẩu người và động vật | 12909 | SP417 | Sinh lý người và động vật | 12910 | SP417H | Sinh lý động vật B | 12911 | SP418 | TT. Sinh lý người và động vật | 12912 | SP418H | TT. Sinh lý động vật B | 12913 | SP419 | Di truyền và chọn giống | 12914 | SP419H | Di truyền và chọn giống DC-CH | 12915 | SP420 | TT. Di truyền và chọn giống | 12916 | SP421 | Thí nghiệm sinh học phổ thông | 12917 | SP422 | Tiến hoá | 12918 | SP422H | Tiến hóa B | 12919 | SP423 | Quang hợp | 12920 | SP424 | Lược sử sinh học | 12921 | SP425 | Sinh học sinh sản | 12922 | SP426 | Lưỡng cư & bò sát | 12923 | SP427 | Giáo dục môi trường & PPGDMT | 12924 | SP428 | Đấu tranh sinh học & Ứng dụng | 12925 | SP428E | Đấu tranh sinh học và ứng dụng | 12926 | SP429 | Câu hỏi và bài tập Sinh phổ thông | 12927 | SP430 | Dinh dưỡng khoáng | 12928 | SP431 | Tập tính động vật | 12929 | SP431E | Tập tính động vật | 12930 | SP432 | Tài nguyên thực vật | 12931 | SP433 | Sinh thái học Ứng dụng | 12932 | SP434 | Thiết kế web hóa học | 12933 | SP435 | TT.Sinh lý động vật | 12934 | SP436 | Kỹ thuật điện tử 1 | 12935 | SP437 | Cơ lý thuyết - Vật lý | 12936 | SP438 | Thiên văn học | 12937 | SP439 | Lập trình căn bản - Vật lý | 12938 | SP440 | Luận văn tốt nghiệp - SP.Sinh | 12939 | SP441 | Kỹ năng nghe nói cơ bản 1 | 12940 | SP441H | Động vật học | 12941 | SP442 | Kỹ năng nghe nói cơ bản 2 | 12942 | SP442H | Nhiệt động hóa học | 12943 | SP443 | Kỹ năng nghe nói nâng cao 1 | 12944 | SP443H | Động điện hóa học | 12945 | SP444 | Kỹ năng nghe nói nâng cao 2 | 12946 | SP444H | Tin học trong hóa học | 12947 | SP445 | Kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp | 12948 | SP445H | Phương pháp dạy học hóa học | 12949 | SP446 | Kỹ năng đọc cơ bản 1 | 12950 | SP447 | Kỹ năng đọc cơ bản 2 | 12951 | SP448 | Kỹ năng đọc nâng cao 1 | 12952 | SP449 | Kỹ năng đọc nâng cao 2 | 12953 | SP450 | Hóa vô cơ 1 - SP.Hóa | 12954 | SP451 | Viết văn bản thông dụng | 12955 | SP452 | Viết học thuật 1 | 12956 | SP453 | Viết học thuật 2 | 12957 | SP454 | Viết học thuật nâng cao | 12958 | SP455 | Hóa vô cơ 2 - SP.Hóa | 12959 | SP456 | Ngữ pháp Ứng dụng | 12960 | SP457 | Hóa hữu cơ 1 | 12961 | SP458 | Ngữ pháp giao tiếp | 12962 | SP459 | Ngữ âm thực hành - SP.Anh | 12963 | SP460 | Hóa phân tích 1 - SP.Hóa | 12964 | SP461 | Ngôn ngữ học trong GD ngôn ngữ | 12965 | SP462 | Hóa hữu cơ 2 | 12966 | SP463 | Ngữ dụng & PTDN trong GD ngônngữ | 12967 | SP464 | Hóa phân tích 2 - SP.Hóa | 12968 | SP465 | Đa truyền thông trong giảng dạy | 12969 | SP466 | Nói trước công chúng | 12970 | SP467 | Sử dụng Drama trong GD ngônngữ | 12971 | SP468 | Dạy tiếng Anh kinh tế&du lịch | 12972 | SP469 | Dịch thuật trong GD ngôn ngữ | 12973 | SP470 | Dạy tiếng Anh cho trẻ em | 12974 | SP471 | Tiểu luận tốt nghiệp - Tiếng Anh | 12975 | SP472 | Luận văn tốt nghiệp-Tiếng Anh | 12976 | SP473 | Địa lý du lịch | 12977 | SP474 | Địa lý tự nhiên 1 | 12978 | SP475 | Địa lý tự nhiên 2 | 12979 | SP476 | Địa lý tự nhiên 3 | 12980 | SP477 | Địa lý tự nhiên Việt Nam | 12981 | SP478 | Địa lý tự nhiên các châu | 12982 | SP479 | Địa lý kinh tế - XH đại cương | 12983 | SP480 | Địa lý kinh tế - xã hội Việt nam | 12984 | SP481 | Địa lý kinh tế - xã hội thế giới 1 | 12985 | SP482 | Địa lý kinh tế - xã hội thế giới 2 | 12986 | SP483 | Địa lý địa phương | 12987 | SP484 | Thực tế ngoài trường - Địa lý | 12988 | SP485 | Hệ thông tin Địa lý - GIS | 12989 | SP486 | Giáo dục môi trường qua Địa PT | 12990 | SP487 | Niên luận - Địa lý | 12991 | SP488 | Địa lý cảnh quan | 12992 | SP489 | Địa lý biển Đông | 12993 | SP490 | Địa lý Đông nam Á | 12994 | SP491 | Địa lý đô thị | 12995 | SP492 | Tiểu luận tốt nghiệp - Địa lý | 12996 | SP493 | Luận văn tốt nghiệp - Địa lý | 12997 | SP494 | Lịch sử thế giới cổ trung đại 1 | 12998 | SP495 | Lịch sử thế giới cổ trung đại 2 | 12999 | SP496 | Lịch sử thế giới cận đại 1 | 13000 | SP497 | Lịch sử thế giới cận đại 2 | 13001 | SP498 | Lịch sử thế giới hiện đại 1 | 13002 | SP499 | Lịch sử thế giới hiện đại 2 | 13003 | SP500 | Lịch sử Việt nam cổ trung đại 1 | 13004 | SP501 | Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 2 | 13005 | SP502 | Lịch sử Việt Nam cận đại 1 | 13006 | SP503 | Lịch sử Việt Nam cận đại 2 | 13007 | SP504 | Lịch sử Việt Nam hiện đại 1 | 13008 | SP505 | Lịch sử Việt Nam hiện đại 2 | 13009 | SP506 | Lịch sử ngoại giao Việt Nam | 13010 | SP507 | Lịch sử kiến trúc Việt Nam | 13011 | SP508 | Chuyên đề lịch sử Việt Nam | 13012 | SP509 | Chuyên đề lịch sử thế giới | 13013 | SP510 | Tiểu luận tốt nghiệp - Lịch sử | 13014 | SP511 | Luận văn tốt nghiệp - Lịch sử | 13015 | SP512 | Văn học dân gian Việt Nam | 13016 | SP513 | Nguyên lý lý luận văn học | 13017 | SP514 | Tác phẩm & thể lọai văn học | 13018 | SP515 | VHVN trung đại 1 (TK X-nửa đầu XVIII) | 13019 | SP516 | VHVN nửa cuối TK18 - cuối TK19 | 13020 | SP517 | Hóa lượng tử | 13021 | SP518 | VHVN từ 1900 đến 1945 | 13022 | SP519 | Thiết kế bài tập Hóa học | 13023 | SP520 | VHVN từ 1945 đến 1975 | 13024 | SP521 | Thực tập giáo trình CNHH | 13025 | SP522 | Văn bản Hán văn Trung Quốc | 13026 | SP523 | Văn bản Hán - Nôm Việt Nam | 13027 | SP524 | Ngữ âm & Từ vựng tiếng Việt | 13028 | SP525 | Sinh lý người & động vật | 13029 | SP526 | Văn học Trung quốc-SP | 13030 | SP527 | Văn học Châu âu | 13031 | SP528 | Tiến hoá | 13032 | SP529 | Văn học Nga | 13033 | SP530 | Ngữ pháp tiếng Việt | 13034 | SP531 | Tiến trình văn học | 13035 | SP532 | Ngữ pháp văn bản - Ngữ văn | 13036 | SP533 | Phong cách học tiếng Việt | 13037 | SP534 | Văn học Châu Mỹ (Hoa Kỳ, Mỹ La tinh) | 13038 | SP535 | VĐ đổi mới trong VHVN nửa cuối TK XIX | 13039 | SP536 | Thơ Đường trong nhà trường phổ thông | 13040 | SP537 | Văn xuôi Q.ngữ NB cuối TK XIX đầu TK XX | 13041 | SP538 | Ý thức cá nhân trong thơ mới | 13042 | SP538E | Ý thức cá nhân trong thơ mới | 13043 | SP539 | Tiểu luận tốt nghiệp - SP. Ngữvăn | 13044 | SP540 | Luận văn tốt nghiệp - SP. Ngữ văn | 13045 | SP541 | Đọc hiểu I - PV | 13046 | SP542 | Đọc hiểu II - PV | 13047 | SP543 | Đọc hiểu III - PV | 13048 | SP544 | Đọc hiểu IV - PV | 13049 | SP545 | Sinh học phát triển động vật và thực vật | 13050 | SP545E | Sinh học phát triển động vật và thực vật | 13051 | SP546 | Diễn đạt viết I - PV | 13052 | SP547 | Diễn đạt viết II - PV | 13053 | SP548 | Diễn đạt viết III - PV | 13054 | SP549 | Diễn đạt viết IV - PV | 13055 | SP550 | Công nghệ Gen và tế bào | 13056 | SP551 | Nghe - Nói I - PV | 13057 | SP552 | Nghe - Nói II - PV | 13058 | SP553 | Nghe - Nói III - PV | 13059 | SP554 | Nghe - Nói IV - PV | 13060 | SP555 | Nghe - Nói V - PV | 13061 | SP556 | Dạy tiếngAnh cho SPKỹ thuật&CN | 13062 | SP557 | Dạy tiếng Anh cho KH giáo dục | 13063 | SP558 | Dạy tiếng Anh cho công tác XH | 13064 | SP559 | Kiểm tra&đánh giá KQHT-Hóa học | 13065 | SP560 | Kiểm tra&đánh giá KQHT- Sinh | 13066 | SP561 | Ngữ pháp I - PV | 13067 | SP562 | Ngữ pháp II - PV | 13068 | SP563 | Ngữ pháp III - PV | 13069 | SP564 | Ngữ pháp IV - PV | 13070 | SP565 | Làm văn | 13071 | SP566 | Lịch sử phê bình văn học | 13072 | SP567 | Dẫn luận ngôn ngữ học-SP.Pháp | 13073 | SP568 | Các tình huống giao tiếp | 13074 | SP569 | Ngữ pháp văn bản - PV | 13075 | SP570 | Dịch thuật - Pháp văn | 13076 | SP571 | Văn hóa Pháp | 13077 | SP572 | Tiểu luận tốt nghiệp - SP.Tiếng Pháp | 13078 | SP573 | Luận văn tốt nghiệp - SP.Tiếng Pháp | 13079 | SP574 | Sinh hoá - SP. Sinh học | 13080 | SP575 | TT.Sinh hoá - SP. Sinh học | 13081 | SP576 | Sinh lý thực vật - SP. Sinh học | 13082 | SP577 | TT.Sinh lý thực vật - SP. Sinh học | 13083 | SP578 | Di truyền và chọn giống | 13084 | SP579 | Ứng dụng CNTT trong GD Sinh học | 13085 | SP580 | Tiểu luận tốt nghiệp - SP.Sinh | 13086 | SP581 | Sinh thái học&đa dạng sinh học | 13087 | SP582 | Chuy�n d� gi�i t�ch | 13088 | SP583 | Đại số tuyến tính nâng cao | 13089 | SP584 | Kỹ thuật đồ họa - SP.Toán | 13090 | SP585 | Xác suất thống kê - Toán | 13091 | SP586 | Cấu trúc dữ liệu - SP.Toán | 13092 | SP587 | Cơ sở dữ liệu - SP.Toán | 13093 | SP588 | Lập trình hướng đT C++_SP.Toán | 13094 | SP589 | Các phương pháp Toán Lý | 13095 | SP590 | Lịch sử Vật lý | 13096 | SP591 | Ứng dụng CNTT trong GD Vật lý | 13097 | SP592 | Thí nghiệm biểudiễn trong GDVL | 13098 | SP593 | Nhiếp Ảnh và Video cho GD Vật lý | 13099 | SP594 | Kỹ thuật điện 2 - Vật lý | 13100 | SP595 | Lịch sử tư tưởng Việt Nam | 13101 | SP596 | Văn học ĐBSCL sau 1975 | 13102 | SP596E | Văn học Đồng bằng sông Cửu Long sau 1975 | 13103 | SP597 | Kiến tập Sư phạm | 13104 | SP598 | Thực tập sư phạm | 13105 | SP600 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 13106 | SP601 | Phương pháp thống kê trong nghiên cứu giáo dục | 13107 | SP602 | Các loại hình nghiên cứu trong giáo dục | 13108 | SP603 | Các lý thuyết dạy học hiện đại trong giáo dục toán học | 13109 | SP604 | Lịch sử các phân môn toán | 13110 | SP605 | Lãnh đạo và quản lý hiệu quả trong trường phổ thông | 13111 | SP606 | Dạy học khám phá môn toán | 13112 | SP607 | Phát triển tư duy qua dạy học môn toán | 13113 | SP608 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học toán | 13114 | SP609 | Phân tích và thiết kế thuật toán | 13115 | SP610 | Lý thuyết đồ thị hữu hạn | 13116 | SP611 | Giải tích hàm | 13117 | SP612 | Hàm biến phức | 13118 | SP613 | Lý thuyết hàm đa trị | 13119 | SP614 | Đại số sơ cấp nâng cao | 13120 | SP615 | Đại số tuyến tính nâng cao | 13121 | SP616 | Hình học sơ cấp nâng cao | 13122 | SP617 | Hình học vi phân nâng cao | 13123 | SP618 | Kiểm tra và đánh giá trong giáo dục toán học | 13124 | SP619 | Phát triển và thiết kế chương trình đào tạo ngành Toán | 13125 | SP620 | Lý thuyết Didactic Toán | 13126 | SP621 | Triết lý giáo dục Toán học | 13127 | SP622 | Lý luận dạy học | 13128 | SP623 | Nguyên lý giảng dạy tiếng Anh | 13129 | SP624 | Giao thoa văn hóa Anh | 13130 | SP625 | Ngôn ngữ học Ứng dụng tiếng Anh | 13131 | SP626 | Ngôn ngữ học xã hội tiếng Anh | 13132 | SP627 | Kỹ năng giao tiếp sư phạm tiếng Anh | 13133 | SP628 | Văn học trong giảng dạy ngôn ngữ Anh | 13134 | SP629 | Phân tích diễn ngôn tiếng Anh | 13135 | SP630 | Thiết kế giáo trình giảng dạy tiếng Anh | 13136 | SP631 | Kiểm tra và đánh giá trong giảng dạy tiếng Anh | 13137 | SP632 | Tiếp thu ngôn ngữ thứ hai tiếng Anh | 13138 | SP633 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh | 13139 | SP634 | Ngữ dụng học tiếng Anh | 13140 | SP635 | Viết tiếng Anh học thuật sau đại học | 13141 | SP636 | Phân tích số liệu định lượng và định tính | 13142 | SP637 | Giảng dạy môn Đọc hiểu tiếng Anh | 13143 | SP638 | Giảng dạy môn Nghe nói tiếng Anh | 13144 | SP639 | Giảng dạy môn Viết tiếng Anh | 13145 | SP640 | Giảng dạy môn Ngữ pháp tiếng Anh | 13146 | SP641 | Nhận thức Anh ngữ | 13147 | SP642 | Quản lý giảng dạy tiếng Anh | 13148 | SP643 | Phát triển nghiệp vụ giảng dạy tiếng Anh | 13149 | SP644 | Thực tập giảng dạy tiếng Anh | 13150 | SP645 | Các loại hình nghiên cứu khoa học trong giảng dạy tiếng Pháp | 13151 | SP646 | Lý luận dạy học bộ môn tiếng Pháp | 13152 | SP647 | Kỹ năng giao tiếp sư phạm tiếng Pháp | 13153 | SP648 | Kiểm tra và đánh giá trong giảng dạy tiếng Pháp | 13154 | SP649 | Phân tích số liệu định lượng và định tính | 13155 | SP650 | Giảng dạy văn hóa Pháp | 13156 | SP651 | Giảng dạy văn học Pháp | 13157 | SP652 | Tương tác lời nói tiếng Pháp | 13158 | SP653 | Ngữ pháp văn bản và kỹ năng đọc viết tiếng Pháp | 13159 | SP654 | Ngôn ngữ học xã hội và dạy tiếng Pháp | 13160 | SP655 | Ngữ dụng học tiếng Pháp | 13161 | SP656 | Từ vựng học và nghiên cứu từ vựng tiếng Pháp | 13162 | SP657 | Phân tích diễn ngôn tiếng Pháp | 13163 | SP658 | Ngôn ngữ học và dịch thuật tiếng Pháp | 13164 | SP659 | Nguyên lý giảng dạy tiếng Pháp | 13165 | SP660 | Phương pháp giảng dạy tiếng Pháp | 13166 | SP661 | Ngữ nghĩa học tiếng Pháp | 13167 | SP662 | Tìm kiếm và xử lý tư liệu khoa học | 13168 | SP663 | Phong cách học đối chiếu | 13169 | SP664 | Kỹ thuật trình bày văn bản khoa học | 13170 | SP665 | Văn học Pháp thế kỷ 19 | 13171 | SP666 | Văn học Pháp thế kỷ 20 | 13172 | SP667 | Lí luận dạy học hiện đại môn Ngữ văn | 13173 | SP668 | Ngôn ngữ với việc tiếp nhận văn chương | 13174 | SP669 | Những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy văn xuôi Việt Nam hiện đại | 13175 | SP670 | Những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy thơ Việt Nam hiện đại | 13176 | SP671 | Thi pháp học | 13177 | SP672 | Tiểu thuyết và tiểu thuyết Việt Nam hiện đại | 13178 | SP673 | Lí thuyết giao tiếp và việc tổ chức giảng dạy tiếng Việt trong nhà trường phổ thông | 13179 | SP674 | Phương pháp dạy đọc hiểu văn bản | 13180 | SP675 | Phương pháp dạy học môn làm văn | 13181 | SP676 | Thiết kế và đánh giá chương trình dạy học môn ngữ văn | 13182 | SP677 | Kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của người học môn Ngữ văn | 13183 | SP678 | Tổ chức học hợp tác trong dạy học môn Ngữ văn | 13184 | SP679 | Phân tích diễn ngôn, văn bản và liên kết trong tiếng Việt | 13185 | SP680 | Phương pháp nghiên cứu tác gia, tác phẩm văn học | 13186 | SP681 | Dạy học tác phẩm văn học dân gian | 13187 | SP682 | Dạy học tác phẩm văn học trung đại Việt Nam | 13188 | SP683 | Dạy học tác phẩm văn học nước ngoài | 13189 | SP684 | Giảng dạy tác phẩm theo đặc điểm loại thể | 13190 | SP685 | Lí thuyết tiếp nhận văn học và giảng dạy tác phẩm văn chương | 13191 | SP686 | Lịch sử các trường phái nghiên cứu văn học | 13192 | SP687 | Phương pháp dạy học tạo lập văn bản | 13193 | SP688 | Vận dụng dạy học nêu vấn đề trong phân tích tác phẩm văn chương Ở trường trung học | 13194 | SP689 | Giáo dục và hội nhập quốc tế | 13195 | SP801 | Anh văn căn bản 1 (*) | 13196 | SP802 | Anh văn căn bản 2 (*) | 13197 | SP803 | Anh văn căn bản 3 (*) | 13198 | SP898 | Tiểu luận tốt nghiệp 1 - SP | 13199 | SP899 | Tiểu luận tốt nghiệp 2 - SP | 13200 | SP900 | Luận văn tốt nghiệp | 13201 | SPA000 | Luận văn tốt nghiệp | 13202 | SPA001 | Đề án tốt nghiệp | 13203 | SPA002 | Thực tập tốt nghiệp | 13204 | SPA003 | Chuyên đề: Thu thập và phân tích dữ liệu trong nghiên cứu giáo dục tiếng Anh | 13205 | SPA004 | Chuyên đề: Viết tiếng Anh học thuật sau đại học | 13206 | SPA005 | Chuyên đề: Viết bài báo xuất bản và trình bày kết quả nghiên cứu | 13207 | SPA006 | Chuyên đề: Giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em | 13208 | SPA007 | Chuyên đề: Đổi mới và sáng tạo trong giảng dạy ngoại ngữ | 13209 | SPA008 | Chuyên đề: Nghiên cứu cải tiến sư phạm | 13210 | SPA009 | Chuyên đề: Phát triển năng lực tự học cho người học tiếng Anh | 13211 | SPA010 | Chuyên đề: Phát triển chương trình và thiết kế giáo trình giảng dạy tiếng Anh | 13212 | SPA601 | Thu thập và phân tích dữ liệu trong nghiên cứu giáo dục tiếng Anh | 13213 | SPA602 | Phát triển năng lực giảng dạy tiếng Anh | 13214 | SPA603 | Đánh giá giáo dục trong giảng dạy tiếng Anh | 13215 | SPA604 | Phát triển chương trình và thiết kế giáo trình giảng dạy tiếng Anh | 13216 | SPA605 | Quản lý lớp học trong giảng dạy tiếng Anh | 13217 | SPA606 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học tiếng Anh | 13218 | SPA607 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giảng dạy tiếng Anh | 13219 | SPA608 | Xây dựng môi trường học tiếng Anh | 13220 | SPA609 | Lý luận dạy học tiếng Anh | 13221 | SPA610 | Giao tiếp liên văn hóa | 13222 | SPA611 | Ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Anh | 13223 | SPA612 | Ngôn ngữ học xã hội tiếng Anh | 13224 | SPA613 | Phân tích diễn ngôn tiếng Anh | 13225 | SPA614 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh | 13226 | SPA615 | Giảng dạy môn Đọc hiểu tiếng Anh | 13227 | SPA616 | Giảng dạy môn nghe nói tiếng Anh | 13228 | SPA617 | Giảng dạy môn Cấu trúc ngôn ngữ tiếng Anh | 13229 | SPA618 | Nhận thức Anh ngữ | 13230 | SPA619 | Phát triển nghiệp vụ và khả năng tự học tiếng Anh | 13231 | SPA620 | Giáo dục và hội nhập quốc tế | 13232 | SPA621 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giảng dạy tiếng Anh | 13233 | SPA622 | Tiếp thu ngôn ngữ thứ hai | 13234 | SPA623 | Viết bài báo xuất bản và trình bày kết quả nghiên cứu | 13235 | SPA624 | Phát triển chương trình và thiết kế giáo trình giảng dạy tiếng Anh | 13236 | SPA625 | Giao tiếp liên văn hóa | 13237 | SPA626 | Ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Anh | 13238 | SPA627 | Ngôn ngữ học xã hội tiếng Anh | 13239 | SPA628 | Phân tích diễn ngôn tiếng Anh | 13240 | SPA629 | Nhận thức Anh ngữ | 13241 | SPA630 | Kỹ năng giao tiếp sư phạm tiếng Anh | 13242 | SPA631 | Nguyên lý giảng dạy tiếng Anh | 13243 | SPA632 | Ngữ dụng học tiếng Anh | 13244 | SPA633 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh | 13245 | SPA634 | Kiểm tra và đánh giá trong giảng dạy tiếng Anh | 13246 | SPA635 | Viết tiếng Anh học thuật sau đại học | 13247 | SPA636 | Văn học trong giảng dạy ngôn ngữ Anh | 13248 | SPA637 | Giảng dạy môn viết tiếng Anh | 13249 | SPA638 | Thực tập giảng dạy tiếng Anh | 13250 | SPA639 | Phát triển nghiệp vụ chuyên môn | 13251 | SPA640 | Giao tiếp liên văn hóa trong giảng dạy tiếng Anh | 13252 | SPA641 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy trực tiếp và trực tuyến | 13253 | SPA642 | Ngữ dụng học tiếng Anh | 13254 | SPA643 | Ngôn ngữ học trong giảng dạy tiếng Anh | 13255 | SPA644 | Thực tập giảng dạy tiếng Anh | 13256 | SPA645 | Đổi mới và sáng tạo trong giảng dạy ngoại ngữ | 13257 | SPA646 | Giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em | 13258 | SPA647 | Nghiên cứu cải tiến sư phạm | 13259 | SPA648 | Phát triển năng lực tự học cho người học tiếng Anh | 13260 | SPA900 | Luận văn tốt nghiệp | 13261 | SPA901 | Phương pháp nghiên cứu khoa học nâng cao trong giảng dạy bộ môn | 13262 | SPA902 | Xu hướng nghiên cứu trong lĩnh vực lý luận và phương pháp dạy học bộ môn | 13263 | SPA903 | Xu hướng nghiên cứu về phát triển chương trình và tài liệu dạy học bộ môn | 13264 | SPA904 | Xu hướng nghiên cứu về phương pháp giảng dạy bộ môn | 13265 | SPA905 | Xu hướng nghiên cứu về ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy bộ môn | 13266 | SPA906 | Xu hướng nghiên cứu về kiểm tra và đánh giá trong giảng dạy bộ môn | 13267 | SPA907 | Xu hướng nghiên cứu về phát triển chuyên môn cho giáo viên bộ môn | 13268 | SPA908 | Xu hướng nghiên cứu về giao tiếp liên văn hóa trong giảng dạy tiếng Anh | 13269 | SPA909 | Viết xuất bản nghiên cứu khoa học | 13270 | SPP000 | Luận văn tốt nghiệp | 13271 | SPP001 | Đề án tốt nghiệp | 13272 | SPP002 | Thực tập tốt nghiệp | 13273 | SPP003 | Chuyên đề: Chọn đề tài và viết đề cương nghiên cứu | 13274 | SPP004 | Chuyên đề: Kỹ thuật trình bày văn bản khoa học | 13275 | SPP005 | Chuyên đề: Giao tiếp học thuật tiếng Pháp | 13276 | SPP006 | Chuyên đề: Phương pháp viết bài báo cáo hội thảo khoa học | 13277 | SPP007 | Chuyên đề: Nghiên cứu đổi mới trong giảng dạy tiếng Pháp | 13278 | SPP008 | Chuyên đề: Phát triển nghề nghiệp và tự bồi dưỡng chuyên môn | 13279 | SPP601 | Lý luận dạy học hiện đại môn tiếng Pháp | 13280 | SPP602 | Đánh giá kết quả học tập | 13281 | SPP603 | Thu thập và phân tích dữ liệu | 13282 | SPP604 | Phát triển năng lực giảng dạy | 13283 | SPP605 | Phát triển chương trình đào tạo | 13284 | SPP606 | Quản lý lớp học | 13285 | SPP607 | Kỹ năng giao tiếp sư phạm tiếng Pháp | 13286 | SPP608 | Kỹ thuật trình bày văn bản khoa học | 13287 | SPP609 | Giảng dạy văn hóa Pháp | 13288 | SPP610 | Phương pháp nghiên cứu dạy học tiếng Pháp | 13289 | SPP611 | Giáo dục và hội nhập quốc tế | 13290 | SPP612 | Phân tích diễn ngôn tiếng Pháp | 13291 | SPP613 | Các quan điểm tiếp cận hiện đại về dạy học tiếng Pháp | 13292 | SPP614 | Giao tiếp liên văn hóa | 13293 | SPP615 | Kiểm tra đánh giá trong dạy học tiếng Pháp | 13294 | SPP616 | Kỹ thuật trình bày văn bản khoa học | 13295 | SPP617 | Ngôn ngữ học đối chiếu | 13296 | SPP618 | Ngôn ngữ học văn bản | 13297 | SPP619 | Ngôn ngữ học xã hội | 13298 | SPP620 | Ngữ dụng học | 13299 | SPP621 | PPDH Tiếng Pháp nhà hàng – khách sạn | 13300 | SPP622 | Phát triển chương trình, tài liệu giảng dạy tiếng Pháp | 13301 | SPP623 | Phát triển nghiệp vụ và năng lực tự bồi dưỡng chuyên môn | 13302 | SPP624 | Phương pháp dạy học biên dịch tiếng Pháp | 13303 | SPP625 | Phương pháp dạy học Đọc – Viết | 13304 | SPP626 | Phương pháp dạy học Nghe - Nói | 13305 | SPP627 | Phương pháp dạy học Ngữ pháp - Từ vựng | 13306 | SPP628 | Phương pháp dạy học phiên dịch tiếng Pháp | 13307 | SPP629 | Phương pháp dạy học tiếng Pháp du lịch | 13308 | SPP630 | Phương pháp dạy học tiếng Pháp thương mại | 13309 | SPP631 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giảng tiếng Pháp | 13310 | SPP632 | Sử dụng phương tiện trực quan và công nghệ trong dạy học tiếng Pháp | 13311 | SPP633 | Tương tác lời nói | 13312 | SPP634 | Lý thuyết dịch | 13313 | SPP635 | Giao tiếp sư phạm | 13314 | SPP636 | Phương pháp khai thác tài liệu thực | 13315 | SPP637 | Phương pháp dạy học trực tuyến | 13316 | SPP638 | Phương pháp dạy học tích cực | 13317 | SPP639 | Kỹ năng tổ chức quản lý lớp học | 13318 | SPP640 | Ngữ âm ứng dụng | 13319 | SPP641 | Thực hành dịch thuật | 13320 | SPP642 | Phát triển chương trình giảng dạy cho đối tượng người lớn | 13321 | SPP643 | Phương pháp giảng dạy tiếng Pháp ngoại ngữ 2 | 13322 | SPP644 | Phương pháp giảng dạy tiếng Pháp song ngữ | 13323 | SPP645 | Phương pháp giảng dạy tiếng Pháp cho trẻ em | 13324 | SPP646 | Nghiên cứu đổi mới trong giảng dạy tiếng Pháp | 13325 | SPP900 | Luận văn tốt nghiệp | 13326 | SPQ000 | Luận văn tốt nghiệp | 13327 | SPQ001 | Đề án tốt nghiệp | 13328 | SPQ002 | Thực tập tốt nghiệp | 13329 | SPQ003 | Chuyên đề: Giáo dục Việt Nam trong xu thế hội nhập | 13330 | SPQ004 | Chuyên đề. Chiến lược và kế hoạch phát triển giáo dục | 13331 | SPQ005 | Chuyên đề. Quản lí và phát triển nguồn nhân lực trong giáo dục | 13332 | SPQ006 | Chuyên đề. Kiểm định và đánh giá chất lượng giáo dục | 13333 | SPQ007 | Chuyên đề. Tiếp cận hiện đại trong quản lý giáo dục | 13334 | SPQ008 | Chuyên đề. Kinh tế học giáo dục | 13335 | SPQ009 | Chuyên đề. Xây dựng văn hóa nhà trường | 13336 | SPQ010 | Chuyên đề. Xây dựng và quản lý dự án giáo dục | 13337 | SPQ600 | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục | 13338 | SPQ601 | Giáo dục học so sánh | 13339 | SPQ602 | Lý luận dạy học hiện đại | 13340 | SPQ603 | Xây dựng và phát triển chương trình giáo dục | 13341 | SPQ604 | Tâm lý học quản lý | 13342 | SPQ605 | Tiếp cận hiện đại trong quản lý giáo dục | 13343 | SPQ606 | Tham vấn tâm lý | 13344 | SPQ607 | Xã hội học giáo dục | 13345 | SPQ608 | Giáo dục vì sự phát triển bền vững | 13346 | SPQ609 | Quản lý sự thay đổi trong giáo dục | 13347 | SPQ610 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý giáo dục | 13348 | SPQ611 | Khoa học quản lý giáo dục | 13349 | SPQ612 | Kiểm định và đánh giá chất lượng giáo dục | 13350 | SPQ613 | Chiến lược và kế hoạch phát triển giáo dục | 13351 | SPQ614 | Quản lý và phát triển nguồn nhân lực trong giáo dục | 13352 | SPQ615 | Quản lý tài chính trong cơ sở giáo dục - đào tạo | 13353 | SPQ616 | Thanh tra trong giáo dục | 13354 | SPQ617 | Chuyên đề | 13355 | SPQ618 | Thực tế | 13356 | SPQ619 | Xây dựng và quản lý dự án giáo dục | 13357 | SPQ620 | Xây dựng văn hóa nhà trường | 13358 | SPQ621 | Kinh tế học giáo dục | 13359 | SPQ622 | Pháp luật trong giáo dục | 13360 | SPQ623 | Quản lý giáo dục cộng đồng | 13361 | SPQ624 | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục | 13362 | SPQ625 | Xây dựng và phát triển chương trình giáo dục | 13363 | SPQ626 | Tư vấn học đường | 13364 | SPQ627 | Quản lý cơ sở vật chất và thiết bị trong giáo dục | 13365 | SPQ628 | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục | 13366 | SPQ629 | Giáo dục so sánh | 13367 | SPQ900 | Luận văn tốt nghiệp | 13368 | SPT000 | Luận văn tốt nghiệp | 13369 | SPT001 | Đề án tốt nghiệp | 13370 | SPT002 | Thực tập tốt nghiệp | 13371 | SPT003 | Chuyên đề Phát triển năng lực toán học cho học sinh phổ thông | 13372 | SPT004 | Chuyên đề Các phương pháp dạy học tích cực trong dạy học toán | 13373 | SPT005 | Chuyên đề Dạy học Đại số và Giải tích | 13374 | SPT006 | Chuyên đề Dạy học Xác suất và Thống kê | 13375 | SPT007 | Chuyên đề Dạy học Hình học | 13376 | SPT008 | Chuyên đề Lịch sử các phân môn Toán học | 13377 | SPT601 | Lý luận dạy học hiện đại trong Giáo dục toán học | 13378 | SPT602 | Đánh giá trong Giáo dục toán học | 13379 | SPT603 | Phân tích dữ liệu trong nghiên cứu Giáo dục toán học | 13380 | SPT604 | Lịch sử các phân môn Toán học | 13381 | SPT605 | Phát triển chương trình đào tạo trong Giáo dục tóan học | 13382 | SPT606 | Quản lý lớp học trong dạy học môn Toán | 13383 | SPT607 | Dạy học khám phá môn Toán | 13384 | SPT608 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn Toán | 13385 | SPT609 | Dạy học giải tích và đại số | 13386 | SPT610 | Đại số tuyến tính nâng cao | 13387 | SPT611 | Hình học vi phân nâng cao | 13388 | SPT612 | Giải tích hàm | 13389 | SPT613 | Dạy học hình học | 13390 | SPT614 | Hình học sơ cấp nâng cao | 13391 | SPT615 | Đại số sơ cấp nâng cao | 13392 | SPT616 | Lý thuyết đồ thị hữu hạn | 13393 | SPT617 | Lý thuyết hàm đa trị | 13394 | SPT618 | Hàm biến phức | 13395 | SPT619 | Phân tích và thiết kế thuật Toán | 13396 | SPT620 | Dạy học xác suất và thống kê | 13397 | SPT621 | Phương pháp nghiên cứu trong Giáo dục toán học | 13398 | SPT622 | Phát triển tư duy qua dạy học môn Toán | 13399 | SPT623 | Lý thuyết didactic toán | 13400 | SPT624 | Phát triển các mô hình dạy học môn Toán | 13401 | SPT625 | Phương pháp nghiên cứu trong giáo dục toán học | 13402 | SPT626 | Hình sơ cấp nâng cao | 13403 | SPT627 | Đại số sơ cấp nâng cao | 13404 | SPT628 | Số học nâng cao | 13405 | SPT629 | Lý thuyết didactic toán | 13406 | SPT630 | Lý thuyết đồ thị và ứng dụng | 13407 | SPT631 | Các lý thuyết dạy học hiện đại trong dạy học toán | 13408 | SPT632 | Phát triển năng lực toán học cho học sinh phổ thông | 13409 | SPT633 | Các phương pháp dạy học tích cực trong dạy học toán | 13410 | SPT634 | Dạy học toán với phần mềm toán học động | 13411 | SPT635 | Thực hành phân tích dữ liệu định lượng | 13412 | SPT636 | Dạy học Đại số và Giải tích | 13413 | SPT637 | Dạy học Xác suất và Thống kê | 13414 | SPT638 | Dạy học Hình học | 13415 | SPT639 | Kết nối toán học với thực tiễn trong dạy học môn toán | 13416 | SPT640 | Dạy học Đại số và Giải tích | 13417 | SPT641 | Dạy học Hình học | 13418 | SPT642 | Lịch sử các phân môn toán học | 13419 | SPT643 | Phương pháp nghiên cứu trong giáo dục toán học | 13420 | SPT900 | Luận văn tốt nghiệp | 13421 | SPV000 | Luận văn tốt nghiệp | 13422 | SPV001 | Đề án tốt nghiệp | 13423 | SPV002 | Thực tập tốt nghiệp | 13424 | SPV003 | Chuyên đề Phương pháp dạy văn học dân gian trong nhà trường | 13425 | SPV004 | Chuyên đề Tiếp nhận và phương pháp dạy văn học nước ngoài | 13426 | SPV005 | Chuyên đề Giá trị thẩm mỹ và giá trị nghệ thuật | 13427 | SPV006 | Chuyên đề Phân tích định tính, định lượng trong NCKH giáo dục | 13428 | SPV007 | Chuyên đề Tự sự học - lý luận và ứng dụng | 13429 | SPV008 | Chuyên đề Chủ nghĩa nhân văn và văn học Việt Nam | 13430 | SPV601 | Lý luận dạy học hiện đại môn Ngữ văn | 13431 | SPV602 | Ngôn ngữ với việc tiếp nhận văn chương | 13432 | SPV603 | Chủ nghĩa nhân văn và văn học Việt Nam | 13433 | SPV604 | Phương pháp nghiên cứu tác gia, tác phẩm văn học | 13434 | SPV605 | Lý thuyết giao tiếp và việc tổ chức giảng dạy tiếng Việt trong nhà trường phổ thông | 13435 | SPV606 | Phương pháp dạy đọc hiểu văn bản | 13436 | SPV607 | Phương pháp dạy tác phẩm tự sự và tác phẩm kịch | 13437 | SPV608 | Phương pháp dạy tác phẩm thơ trữ tình | 13438 | SPV609 | Phương pháp dạy tạo lập văn bản | 13439 | SPV610 | Lý thuyết tiếp nhận và việc dạy văn bản văn học ở trường phổ thông | 13440 | SPV611 | Tiếp nhận và dạy tác phẩm văn học nước ngoài | 13441 | SPV612 | Chương trình và sách giáo khoa Ngữ văn ở trường phổ thông | 13442 | SPV613 | Phương pháp dạy tác phẩm Hán – Nôm trong nhà trường | 13443 | SPV614 | Phương pháp dạy văn bản nhật dụng trong nhà trường | 13444 | SPV615 | Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giảng dạy Ngữ văn | 13445 | SPV616 | Phân tích diễn ngôn, văn bản và liên kết trong tiếng Việt | 13446 | SPV617 | Sự vận động của thể loại trong văn học Việt Nam | 13447 | SPV618 | Ẩn dụ tri nhận với việc giảng dạy Ngữ văn | 13448 | SPV619 | Đánh giá năng lực trong dạy học Ngữ văn | 13449 | SPV620 | Tổ chức thảo luận nhóm trong dạy học Ngữ văn | 13450 | SPV621 | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục | 13451 | SPV622 | Phương pháp tạo lập văn bản | 13452 | SPV623 | Chương trình và sách giáo khoa Ngữ văn - lý thuyết và ứng dụng | 13453 | SPV624 | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục trong dạy học Ngữ văn | 13454 | SPV625 | Phương pháp dạy học dựa trên thể loại văn bản | 13455 | SPV626 | Lý thuyết giao tiếp và phương pháp dạy tiếng Việt | 13456 | SPV627 | Thực tế ngoài trường | 13457 | SPV628 | Tổ chức trải nghiệm trong dạy học Ngữ văn | 13458 | SPV629 | Ẩn dụ tri nhận với việc giảng dạy Ngữ văn | 13459 | SPV630 | Phương pháp dạy đọc hiểu văn bản | 13460 | SPV631 | Phương pháp dạy đọc văn bản dựa trên đặc trưng thể loại | 13461 | SPV632 | Lý luận và phương pháp dạy văn học trung đại Việt Nam | 13462 | SPV633 | Lý luận và phương pháp dạy văn học hiện đại Việt Nam | 13463 | SPV634 | Phương pháp dạy học Tiếng Việt và phương pháp dạy nói – nghe | 13464 | SPV635 | Dạy học Ngữ văn ở trường phổ thông theo định hướng tích hợp và phân hoá | 13465 | SPV636 | Phân tích định tính, định lượng trong NCKH giáo dục | 13466 | SPV637 | Phương pháp dạy văn học dân gian trong nhà trường | 13467 | SPV638 | Dạy học Ngữ văn ở trường phổ thông theo định hướng tích hợp và phân hóa | 13468 | SPV639 | Phương pháp phân tích diễn ngôn, văn bản và liên kết trong tiếng Việt | 13469 | SPV640 | Phân tích diễn ngôn, văn bản và liên kết trong tiếng Việt | 13470 | SPV641 | Văn học và các loại hình nghệ thuật | 13471 | SPV642 | Tiếp nhận và phương pháp dạy văn học nước ngoài | 13472 | SPV900 | Luận văn tốt nghiệp | 13473 | STEM10 | Giáo dục địa phương 10 | 13474 | STEM11 | Giáo dục địa phương 11 | 13475 | TC000 | Giáo dục thể chất 1 (*) | 13476 | TC001 | Điền kinh 1 (*) | 13477 | TC002 | Điền kinh 2 (*) | 13478 | TC003 | Taekwondo 1 (*) | 13479 | TC004 | Taekwondo 2 (*) | 13480 | TC005 | Bóng chuyền 1 (*) | 13481 | TC006 | Bóng chuyền 2 (*) | 13482 | TC007 | Bóng đá 1 (*) | 13483 | TC008 | Bóng đá 2 (*) | 13484 | TC009 | Bóng bàn 1 (*) | 13485 | TC010 | Bóng bàn 2 (*) | 13486 | TC011 | Cầu lông 1 (*) | 13487 | TC012 | Cầu lông 2 (*) | 13488 | TC013 | Bơi lội (*) | 13489 | TC014 | Tin học căn bản | 13490 | TC015 | TT. Tin học căn bản | 13491 | TC016 | Thể dục nhịp điệu 1 | 13492 | TC017 | Thể dục nhịp điệu 2 | 13493 | TC018 | Thể dục nhịp điệu 3 | 13494 | TC019 | Taekwondo 3 (*) | 13495 | TC020 | Bóng chuyền 3 (*) | 13496 | TC021 | Bóng đá 3 (*) | 13497 | TC022 | Bóng bàn 3 (*) | 13498 | TC023 | Cầu lông 3 (*) | 13499 | TC024 | Điền kinh 3 (*) | 13500 | TC025 | Cờ vua 1 (*) | 13501 | TC026 | Cờ vua 2 (*) | 13502 | TC027 | Cờ vua 3 (*) | 13503 | TC028 | Bóng rỗ 1 (*) | 13504 | TC029 | Bóng rỗ 2 (*) | 13505 | TC030 | Bóng rỗ 3 (*) | 13506 | TC031 | Tennis 1 (*) | 13507 | TC032 | Tennis 2 (*) | 13508 | TC033 | Tennis 3 (*) | 13509 | TC100 | Giáo dục thể chất 1 + 2 (*) | 13510 | TC100M | Giáo dục thể chất 1 + 2 + 3 (*) | 13511 | TC101 | Tâm lý học TDTT | 13512 | TC101E | Tâm lý học thể dục thể thao | 13513 | TC102 | Giáo dục học - TDTT | 13514 | TC103 | Sinh lý học TDTT | 13515 | TC104 | Sinh hóa - TDTT | 13516 | TC105 | Y học TDTT | 13517 | TC106 | Lý luận và phương pháp dạy học TDTT | 13518 | TC107 | Giải phẩu người | 13519 | TC108 | Sinh cơ học TDTT | 13520 | TC109 | Lý luận và phương pháp TDTT trường PT | 13521 | TC110 | Toán thống kê - TDTT | 13522 | TC110E | Toán thống kê - TDTT | 13523 | TC111 | Đo lường - TDTT | 13524 | TC112 | Lịch sử thể dục thể thao | 13525 | TC113 | Phương pháp nghiên cứu KH-TDTT | 13526 | TC114 | Anh văn chuyên môn TDTT | 13527 | TC115 | Công tác Đoàn & Đội | 13528 | TC116 | Vệ sinh học đường | 13529 | TC116E | Vệ sinh học đường | 13530 | TC117 | Thực tập sư phạm - TDTT | 13531 | TC118 | Phương pháp nghiên cứu KH-TDTT | 13532 | TC119 | Kiến tập sư phạm - TDTT | 13533 | TC120 | Thực tập sư phạm - TDTT | 13534 | TC121 | Sinh lý học TDTT | 13535 | TC122 | Phương pháp NC khoa học - TDTT | 13536 | TC123 | Sinh cơ học - TDTT | 13537 | TC124 | Y học - TDTT | 13538 | TC125 | Lịch sử Thể dục thể thao | 13539 | TC125E | Lịch sử Thể dục thể thao | 13540 | TC126 | Sinh lý học - TDTT 1 | 13541 | TC127 | Sinh lý học - TDTT 2 | 13542 | TC128 | Đánh giá môn học Giáo dục thể chất | 13543 | TC129 | Thiết kế chương trình môn học GDTC | 13544 | TC129E | Thiết kế chương trình môn học giáo dục thể chất | 13545 | TC130 | Tập giảng TDTT | 13546 | TC131 | Thực tập sư phạm - TDTT | 13547 | TC132 | Kiến tập sư phạm - TDTT | 13548 | TC199 | Lý luận và phương pháp thể dục thể thao trường phổ thông | 13549 | TC200 | Bóng chuyền 3 | 13550 | TC201 | Phổ tu điền kinh | 13551 | TC202 | Phổ tu Bóng chuyền | 13552 | TC203 | Phổ tu Bóng đá | 13553 | TC204 | Phổ tu Cầu lông | 13554 | TC205 | Điền kinh nâng cao 1 | 13555 | TC206 | Điền kinh nâng cao 4 | 13556 | TC207 | Điền kinh nâng cao 5 | 13557 | TC208 | Bóng chuyền nâng cao 1 | 13558 | TC209 | Bóng chuyền nâng cao 4 | 13559 | TC210 | Bóng chuyền nâng cao 5 | 13560 | TC211 | Bóng đá nâng cao 1 | 13561 | TC212 | Bóng đá nâng cao 4 | 13562 | TC213 | Bóng đá nâng cao 5 | 13563 | TC214 | Cầu lông nâng cao 1 | 13564 | TC215 | Cầu lông nâng cao 4 | 13565 | TC216 | Cầu lông nâng cao 5 | 13566 | TC217 | Bơi lội | 13567 | TC218 | Khiêu vũ Thể thao | 13568 | TC219 | Taekwondo | 13569 | TC220 | Quản lý học thể dục thể thao và Olympic | 13570 | TC220E | Quản lý học thể dục thể thao và Olympic | 13571 | TC221 | Thể thao giải trí và Phương pháp tổ chức | 13572 | TC222 | Ứng dụng công nghệ thông tin trong Thể dục thể thao | 13573 | TC222E | Ứng dụng công nghệ thông tin trong Thể dục thể thao | 13574 | TC223 | Văn hóa học TDTT | 13575 | TC223E | Văn hóa học TDTT | 13576 | TC224 | Võ Cổ truyền | 13577 | TC225 | Võ Vovinam | 13578 | TC226 | Thể dục nâng cao 1 | 13579 | TC227 | Thể dục nâng cao 2 | 13580 | TC228 | Thể dục nâng cao 3 | 13581 | TC229 | Thể dục nâng cao 4 | 13582 | TC230 | Thể dục nâng cao 5 | 13583 | TC301 | Thể thao chuyên sâu & PPGD 1 | 13584 | TC302 | Thể thao chuyên sâu & PPGD 2 | 13585 | TC303 | Thể thao chuyên sâu & PPGD 3 | 13586 | TC304 | Thể thao chuyên sâu & PPGD 4 | 13587 | TC305 | Thể thao chuyên sâu & PPGD 5 | 13588 | TC306 | Thể thao chuyên sâu & PPGD 6 | 13589 | TC307 | Phổ tu điền kinh | 13590 | TC308 | Phổ tu thể dục | 13591 | TC309 | Phổ tu bóng chuyền | 13592 | TC310 | Phổ tu cầu lông | 13593 | TC311 | Phổ tu bóng đá | 13594 | TC312 | Phổ tu bóng bàn | 13595 | TC313 | Phổ tu đá cầu | 13596 | TC314 | Trò chơi vận động | 13597 | TC315 | Taekwondo | 13598 | TC316 | Bóng rổ | 13599 | TC317 | Quần vợt | 13600 | TC318 | Cờ vua | 13601 | TC319 | Bơi lội - TDTT | 13602 | TC320 | Bóng ném | 13603 | TC321 | Karatedo | 13604 | TC322 | Pencak Silat | 13605 | TC323 | Vovinam | 13606 | TC324 | Luận văn tốt nghiệp - TDTT | 13607 | TC325 | Judo | 13608 | TC326 | Phổ tu điền kinh | 13609 | TC327 | Phổ tu bóng chuyền | 13610 | TC328 | Phổ tu cầu lông | 13611 | TC329 | Phổ tu bóng đá | 13612 | TC330 | Phổ tu bóng bàn | 13613 | TC331 | Phổ tu đá cầu | 13614 | TC332 | Chuyên sâu điền kinh & PPGD 1 | 13615 | TC333 | Chuyên sâu bóng chuyền&PPGD 1 | 13616 | TC334 | Chuyên sâu bóng đá & PPGD 1 | 13617 | TC335 | Chuyên sâu cầu lông & PPGD 1 | 13618 | TC336 | Chuyên sâu Taekwondo & PPGD 1 | 13619 | TC337 | Chuyên sâu đá cầu & PPGD 1 | 13620 | TC338 | Chuyên sâu điền kinh & PPGD 2 | 13621 | TC339 | Chuyên sâu bóng chuyền&PPGD 2 | 13622 | TC340 | Chuyên sâu bóng đá & PPGD 2 | 13623 | TC341 | Chuyên sâu cầu lông & PPGD 2 | 13624 | TC342 | Chuyên sâu Taekwondo & PPGD 2 | 13625 | TC343 | Chuyên sâu đá cầu & PPGD 2 | 13626 | TC344 | Chuyên sâu điền kinh & PPGD 3 | 13627 | TC345 | Chuyên sâu bóng chuyền&PPGD 3 | 13628 | TC346 | Chuyên sâu bóng đá & PPGD 3 | 13629 | TC347 | Chuyên sâu cầu lông & PPGD 3 | 13630 | TC348 | Chuyên sâu Taekwondo & PPGD 3 | 13631 | TC349 | Chuyên sâu đá cầu & PPGD 3 | 13632 | TC350 | Chuyên sâu điền kinh & PPGD 4 | 13633 | TC351 | Chuyên sâu bóng chuyền&PPGD 4 | 13634 | TC352 | Chuyên sâu bóng đá & PPGD 4 | 13635 | TC353 | Chuyên sâu cầu lông & PPGD 4 | 13636 | TC354 | Chuyên sâu Taekwondo & PPGD 4 | 13637 | TC355 | Chuyên sâu đá cầu & PPGD 4 | 13638 | TC356 | Chuyên sâu điền kinh & PPGD 5 | 13639 | TC357 | Chuyên sâu bóng chuyền&PPGD 5 | 13640 | TC358 | Chuyên sâu bóng đá & PPGD 5 | 13641 | TC359 | Chuyên sâu cầu lông & PPGD 5 | 13642 | TC360 | Chuyên sâu Taekwondo & PPGD 5 | 13643 | TC361 | Chuyên sâu đá cầu & PPGD 5 | 13644 | TC362 | Chuyên sâu điền kinh & PPGD 6 | 13645 | TC363 | Chuyên sâu bóng chuyền&PPGD 6 | 13646 | TC364 | Chuyên sâu bóng đá & PPGD 6 | 13647 | TC365 | Chuyên sâu cầu lông & PPGD 6 | 13648 | TC366 | Chuyên sâu Taekwondo & PPGD 6 | 13649 | TC367 | Chuyên sâu đá cầu & PPGD 6 | 13650 | TC368 | Phổ tu bóng bàn | 13651 | TC370 | Phổ tu Thể dục | 13652 | TC371 | Phổ tu Điền kinh 1 | 13653 | TC372 | Phổ tu Bóng chuyền 1 | 13654 | TC373 | Phổ tu Cầu lông 1 | 13655 | TC374 | Phổ tu Bóng đá 1 | 13656 | TC375 | Phổ tu Điền kinh 2 | 13657 | TC376 | Phổ tu Bóng chuyền 2 | 13658 | TC377 | Phổ tu Bóng đá 2 | 13659 | TC378 | Phổ tu Cầu lông 2 | 13660 | TC379 | Phổ tu Bóng bàn | 13661 | TC380 | Phổ tu Đá cầu | 13662 | TC381 | Công tác Đoàn - Đội và Trò chơi vận động | 13663 | TC382 | Điền kinh nâng cao 1 | 13664 | TC383 | Bóng chuyền nâng cao 1 | 13665 | TC384 | Bóng đá nâng cao 1 | 13666 | TC385 | Cầu lông nâng cao 1 | 13667 | TC386 | Điền kinh nâng cao 2 | 13668 | TC387 | Bóng chuyền nâng cao 2 | 13669 | TC388 | Bóng đá nâng cao 2 | 13670 | TC389 | Cầu lông nâng cao 2 | 13671 | TC390 | Điền kinh nâng cao 3 | 13672 | TC391 | Bóng chuyền nâng cao 3 | 13673 | TC392 | Bóng đá nâng cao 3 | 13674 | TC393 | Cầu lông nâng cao 3 | 13675 | TC394 | Cờ vua | 13676 | TC395 | Bơi lội - TDTT | 13677 | TC396 | Bóng ném | 13678 | TC399 | Tiểu luận tốt nghiệp-TDTT | 13679 | TC400 | Luận văn tốt nghiệp - TDTT | 13680 | TC801 | Anh văn căn bản 1 (*) | 13681 | TC802 | Anh văn căn bản 2 (*) | 13682 | TC803 | Anh văn căn bản 3 (*) | 13683 | TCR01C | Qui hoạch thủy lợi | 13684 | TCR02C | Thủy công | 13685 | TCR03C | Thi công công trình | 13686 | TCR04C | Quản lý công trình thủy nông | 13687 | TCR05C | Kinh tế thủy lợi | 13688 | TD001C | Thể dục 1 | 13689 | TD002C | Thể dục 2 | 13690 | TD003C | Thể dục 3 | 13691 | TD10 | Môn Thể Dục 10 | 13692 | TD101C | TD1 - Điền kinh cơ bản | 13693 | TD102C | TD2 - Taekwondo cơ bản | 13694 | TD103C | TD3 - Bóng chuyền cơ bản | 13695 | TD104C | Bơi lội | 13696 | TD105C | TD4.1 Điền kinh nâng cao 1 | 13697 | TD106C | TD4.2 Bóng chuyền 1 | 13698 | TD107C | TD4.3 Taekwondo nâng cao 1 | 13699 | TD108C | TD4.4 Bóng đá 1 | 13700 | TD109C | TD4.5 Bóng bàn 1 | 13701 | TD11 | Môn Thể Dục 11 | 13702 | TD110C | TD5.1 Điền kinh nâng cao 2 | 13703 | TD111C | TD5.2 Bóng chuyền 2 | 13704 | TD112C | TD5.3 Taekwondo nâng cao 2 | 13705 | TD113C | TD5.4 Bóng đá 2 | 13706 | TD114C | TD5.5 Bóng bàn 2 | 13707 | TD115C | TD3 - Nhảy xa | 13708 | TD116C | TD4.6 Cầu lông 1 | 13709 | TD117C | TD5.6 Cầu lông 2 | 13710 | TD118C | TD2.Điền kinh nâng cao 1 | 13711 | TD119C | TD3.Điền kinh nâng cao 2 | 13712 | TD12 | Môn Thể Dục 12 | 13713 | TD120C | TD2.Bóng chuyền 1 | 13714 | TD121C | TD3.Bóng chuyền 2 | 13715 | TD122C | TD2.Taekwondo nâng cao 1 | 13716 | TD123C | TD3.Taekwondo nâng cao 2 | 13717 | TD124C | TD2.Bóng đá 1 | 13718 | TD125C | TD3.Bóng đá 2 | 13719 | TD126C | TD2.Bóng bàn 1 | 13720 | TD127C | TD3.Bóng bàn 2 | 13721 | TD128C | TD2.Cầu lông 1 | 13722 | TD129C | TD3.Cầu lông 2 | 13723 | TD130C | TD4.Bơi lội | 13724 | TD132C | Thể dục tự chọn 1 | 13725 | TD133C | Thể dục tự chọn 2 | 13726 | TD141C | Điền kinh & PPGD 1 | 13727 | TD142C | Thể dục & PPGD 1 | 13728 | TD143C | Thể thao chuyên sâu & PPHL 1 | 13729 | TD144C | Anh văn chuyên môn TDTT | 13730 | TD145C | Anh văn chuyên môn TDTT 2 | 13731 | TD146C | Giáo dục học - TDTT | 13732 | TD147C | Công tác Đoàn & Đội | 13733 | TD148C | Đo lường - TDTT | 13734 | TD149C | Toán thống kê - TDTT | 13735 | TD150C | Lý luận & P.Pháp TDTT | 13736 | TD151C | Lịch sử TDTT | 13737 | TD152C | Lý luận & PP TDTT trường học | 13738 | TD153C | Điền kinh & PPGD 2 | 13739 | TD154C | Điền kinh & PPGD 3 | 13740 | TD155C | Điền kinh & PPGD 4 | 13741 | TD156C | Thể dục & PPGD 2 | 13742 | TD157C | Thể dục & PPGD 3 | 13743 | TD158C | Thể thao chuyên sâu & PPHL 2 | 13744 | TD159C | Thể thao chuyên sâu & PPHL 3 | 13745 | TD160C | Thể thao chuyên sâu & PPHL 4 | 13746 | TD161C | Thể thao chuyên sâu & PPHL 5 | 13747 | TD162C | Thể thao chuyên sâu & PPHL 6 | 13748 | TD163C | Thể thao chuyên sâu & PPHL 7 | 13749 | TD164C | Thể thao chuyên sâu & PPHL 8 | 13750 | TD165C | Bóng bàn & PPGD 1 | 13751 | TD166C | Bóng chuyền & PPGD 1 | 13752 | TD167C | Cầu lông & PPGD 1 | 13753 | TD168C | Bóng đá & PPGD 1 | 13754 | TD169C | Bơi lội & PPGD 1 | 13755 | TD170C | Đá cầu & PPGD 1 | 13756 | TD171C | Cờ vua & PPGD 1 | 13757 | TD172C | Trò chơi vận động & PPGD | 13758 | TD173C | Bóng rổ & PPGD 1 | 13759 | TD174C | Bóng ném & PPGD 1 | 13760 | TD175C | Taekwondo & PPGD 1 | 13761 | TD176C | Karatedo & PPGD 1 | 13762 | TD177C | Cử tạ & PPGD | 13763 | TD178C | Quần vợt & PPGD | 13764 | TD179C | Vũ đạo & PPGD | 13765 | TD180C | Thể dục thể hình & PPGD | 13766 | TD181C | Bóng bàn & PPGD 2 | 13767 | TD182C | Cầu lông & PPGD 2 | 13768 | TD183C | Bóng đá & PPGD 2 | 13769 | TD184C | Bóng chuyền & PPGD 2 | 13770 | TD185C | Bóng ném & PPGD 2 | 13771 | TD186C | Bóng rổ & PPGD 2 | 13772 | TD187C | Taekwondo & PPGD 2 | 13773 | TD188C | Karatedo & PPGD 2 | 13774 | TD189C | Luận văn tốt nghiệp - TDTT | 13775 | TD190C | Taekwondo & PPGD 3 | 13776 | TD191C | Thể dục sức khỏe 1A | 13777 | TD192C | Thể dục sức khỏe 1B | 13778 | TD193C | Thể dục sức khỏe 1C | 13779 | TD194C | Thể dục sức khỏe 2A (Bóng bàn) | 13780 | TD195C | Thể dục sức khỏe 2B (Cờ vua) | 13781 | TD196C | Thể dục sức khỏe 2C | 13782 | TD197C | Thể dục sức khỏe 3A (Bóng bàn) | 13783 | TD198C | Thể dục sức khỏe 3B (Cờ vua) | 13784 | TD199C | Thể dục sức khỏe 3C | 13785 | TD201C | Thể thao chuyên sâu & PPHL 1 | 13786 | TD202C | Phổ tu điền kinh | 13787 | TDTL6C | Toán cho vật lý | 13788 | TEST01 | test | 13789 | TH001C | Tin học đại cương A | 13790 | TH002C | Tin học đại cương B | 13791 | TH003C | Tin học đại cương C | 13792 | TH004C | TT.Tin học đại cương A | 13793 | TH005C | TT.Tin học đại cương B | 13794 | TH006C | TT.Tin học đại cương C | 13795 | TH007C | Tin học đại cương B | 13796 | TH008C | Tin học đại cương A | 13797 | TH009C | TT.Tin học đại cương A | 13798 | TH010C | TT.Tin học đại cương B | 13799 | TH011C | Tin học đại cương A | 13800 | TH012C | Tin học đại cương C | 13801 | TH013C | TT.Tin học đại cương C | 13802 | TH014C | Tin học Ứng dụng - CNSH | 13803 | TH015C | TT.Tin học Ứng dụng - CNSH | 13804 | TH016C | Tin học căn bản | 13805 | TH017C | TT.Tin học căn bản | 13806 | TH018C | Lập trình căn bản B | 13807 | TH019C | TT.Lập trình căn bản B | 13808 | TH020C | Tin học trong thống kê &đồ họa | 13809 | TH021C | Tin học trong thống kê & BTTN | 13810 | TH022C | Microsoft Access | 13811 | TH023C | TT.Microsoft Access | 13812 | TH024C | Tin học căn bản | 13813 | TH025C | Lập trình căn bản B | 13814 | TH026C | Microsoft Access | 13815 | TH10 | Môn Tin học 10 | 13816 | TH101C | Lập trình căn bản A | 13817 | TH102C | Tin học đại cương B | 13818 | TH103C | Tin học đại cương C | 13819 | TH104C | TT.Tin học đại cương B | 13820 | TH105C | TT.Tin học đại cương C | 13821 | TH106C | Mạch điện tử 1 | 13822 | TH107C | TT.Viễn thông | 13823 | TH108C | Kỹ thuật xung | 13824 | TH109C | Kỹ thuật số - CNTT | 13825 | TH11 | Môn Tin học 11 | 13826 | TH110C | Cấu trúc máy tính 1 | 13827 | TH111C | TT.Mạch điện tử 1 | 13828 | TH112C | Mạch điện tử 2 | 13829 | TH113C | Cấu trúc máy tính 2 | 13830 | TH114C | Cơ sở tự động học-CNTT | 13831 | TH115C | Ăn-ten & truyền sóng | 13832 | TH116C | TT.Xung - số | 13833 | TH117C | TT.Máy tính | 13834 | TH118C | Kỹ thuật viễn thông | 13835 | TH119C | Kỹ thuật âm thanh | 13836 | TH12 | Môn Tin học 12 | 13837 | TH120C | Điện tử công suất & Ứng dụng | 13838 | TH121C | Kỹ thuật thu phát thanh | 13839 | TH122C | Xử lý tín hiệu | 13840 | TH123C | Truyền số liệu | 13841 | TH124C | TT.Mạch điện tử 2 | 13842 | TH125C | TT.Điện tử công suất&ứng dụng | 13843 | TH126C | Kỹ thuật đo & vi xử lý | 13844 | TH127C | Điện thoại - điện tín | 13845 | TH128C | Lý thuyết thông tin | 13846 | TH129C | Kỹ thuật thu phát hình | 13847 | TH130C | Kỹ thuật ghi phát hình | 13848 | TH131C | Lập trình ngôn ngữ C | 13849 | TH132C | TT.Kỹ thuật thu phát+DTDT+AT | 13850 | TH133C | Đồ Án môn học | 13851 | TH134C | TT.Kỹ thuật đo & vi xử lý | 13852 | TH135C | Thiết kế mạch nhờ máy tính | 13853 | TH136C | TT.Ghi-thu-phát hình | 13854 | TH137C | Thực tế | 13855 | TH138C | TT.Cấu trúc máy tính | 13856 | TH139C | Kỹ thuật siêu cao tần | 13857 | TH140C | Luận văn-Thi tốt nghiệp | 13858 | TH141C | Vận trù học 1 | 13859 | TH142C | Vận trù học 2 | 13860 | TH143C | Cấu trúc máy tính 2 | 13861 | TH144C | Ngôn ngữ lập trình | 13862 | TH145C | Cấu trúc dữ liệu | 13863 | TH146C | Phương pháp tính-CNTT | 13864 | TH147C | TT.Kỹ thuật số | 13865 | TH148C | Hệ điều hành | 13866 | TH149C | Cơ sở dữ liệu | 13867 | TH150C | Automat | 13868 | TH151C | Chương trình dịch | 13869 | TH152C | Hệ quản trị CSDL foxpro | 13870 | TH153C | Mạng vi tính | 13871 | TH154C | Lập trình ngôn ngữ C | 13872 | TH155C | Lý thuyết thông tin | 13873 | TH156C | Phân tích hệ thống | 13874 | TH157C | Công nghệ phần mềm | 13875 | TH158C | Kỹ thuật đồ họa - CNTT | 13876 | TH159C | C.Đề 1: Xử lý Ảnh | 13877 | TH160C | Logic tân từ | 13878 | TH161C | Đồ Án môn học | 13879 | TH162C | Thực tập - thực tế | 13880 | TH163C | Luận văn-Thi tốt nghiệp | 13881 | TH164C | Điện kỹ thuật | 13882 | TH165C | TT.Cơ sở dữ liệu | 13883 | TH166C | Thí nghiệm viễn thông | 13884 | TH167C | TT.Tin học đại cương A | 13885 | TH168C | Tin học chuyên ngành | 13886 | TH169C | TT.Lập trình ngôn ngữ C | 13887 | TH170C | TT.Foxpro | 13888 | TH171C | TT.Ngôn ngữ C | 13889 | TH172C | C.Đề 2: Trí tuệ nhân tạo | 13890 | TH173C | TT.Kỹ thuật đồ hoạ | 13891 | TH174C | Trí tuệ nhân tạo | 13892 | TH175C | TT.Lập trình căn bản A | 13893 | TH176C | Lập trình căn bản A | 13894 | TH300C | Linh kiện điện tử | 13895 | TH301C | Kỹ thuật điện | 13896 | TH302C | TT.Kỹ thuật điện | 13897 | TH303C | Lý thuyết mạch 1+2 | 13898 | TH304C | Cấu trúc dữ liệu | 13899 | TH305C | TT.Cấu trúc dữ liệu | 13900 | TH306C | Lý thuyết số | 13901 | TH307C | Anh văn chuyên ngành | 13902 | TH308C | Điện kỹ thuật | 13903 | TH309C | Kiến trúc máy tính | 13904 | TH310C | Qui hoạch tuyến tính & QH.động | 13905 | TH311C | Phương pháp tính-CNTT | 13906 | TH312C | Ngôn ngữ lập trình | 13907 | TH313C | Kỹ thuật số - CNTT | 13908 | TH314C | TT.Kỹ thuật số | 13909 | TH315C | Mạch điện tử | 13910 | TH316C | Mạch điện tử 1 | 13911 | TH317C | TT.Mạch điện tử 1 | 13912 | TH318C | Kỹ thuật xung | 13913 | TH319C | Kỹ thuật điện tử 2 | 13914 | TH320C | Ngôn ngữ máy tính | 13915 | TH321C | TT.Ngôn ngữ máy tính | 13916 | TH322C | Qui hoạch ngẫu nhiên động | 13917 | TH323C | Lý thuyết thông tin | 13918 | TH324C | Phân tích&thiết kế thuật toán | 13919 | TH324D | Giải thuật | 13920 | TH325C | Trường điện từ | 13921 | TH326C | Mạch điện tử 2 | 13922 | TH327C | TT.Mạch điện tử 2 | 13923 | TH328C | Kỹ thuật đo & vi xử lý | 13924 | TH329C | Ngôn ngữ C++ & lập trình HĐT | 13925 | TH330C | TT.Lập trình hướng Đ.Tượng C++ | 13926 | TH331C | Anh văn chuyên ngành 1-Tin học | 13927 | TH332C | Logic tân từ | 13928 | TH333C | Đồ Án môn học 1 - Tin học | 13929 | TH334C | Anh văn chuyên ngành 2-Tin học | 13930 | TH335C | Lý thuyết tín hiệu | 13931 | TH336C | Lý thuyết mạch 1 | 13932 | TH337C | Anh văn chuyên ngành 2-Điện tử | 13933 | TH338C | Hệ điều hành | 13934 | TH339C | Cơ sở dữ liệu | 13935 | TH340C | Hệ quản trị CSDL foxpro | 13936 | TH341C | TT.Hệ quản trị CSDL foxpro | 13937 | TH341D | TT.Foxpro | 13938 | TH342C | Tin học lý thuyết | 13939 | TH343C | Đồ Án môn học 2 - Tin học | 13940 | TH344C | Xử lý tín hiệu số | 13941 | TH345C | Cơ sở viễn thông | 13942 | TH346C | TT.Kỹ thuật đo & vi xử lý | 13943 | TH347C | Điện tử công suất & Ứng dụng | 13944 | TH348C | TT.Điện tử công suất &ứng dụng | 13945 | TH349C | Kỹ thuật Audio & video | 13946 | TH350C | An-ten & truyền sóng | 13947 | TH351C | Đồ Án môn học 1 - Điện tử | 13948 | TH352C | Lập trình Pascal | 13949 | TH353C | TT.Cơ sở dữ liệu | 13950 | TH354C | TT.Ngôn ngữ lập trình | 13951 | TH355C | TT.Kỹ thuật số - CNTT | 13952 | TH356C | Kỹ thuật đồ họa - CNTT | 13953 | TH357C | TT.Kỹ thuật đồ hoạ | 13954 | TH358C | Mạng máy tính | 13955 | TH359C | Chương trình dịch | 13956 | TH360C | Phân tích hệ thống | 13957 | TH361C | Nhập môn Công nghệ phần mềm | 13958 | TH362C | Đồ Án môn học 3 - Tin học | 13959 | TH363C | Tham quan | 13960 | TH364C | Trí tuệ nhân tạo | 13961 | TH365C | Xử lý Ảnh | 13962 | TH366C | Cơ sở tự động học - CNTT | 13963 | TH367C | Thực tập thực tế - ĐT&TH | 13964 | TH368C | Đồ Án tiền tốt nghiệp | 13965 | TH369C | Nhận dạng Ảnh | 13966 | TH370C | Giải thuật song song | 13967 | TH371C | Kiến trúc máy tính & Mạng-TN | 13968 | TH372C | Cấu trúc dữ liệu&giải thuật-TN | 13969 | TH373C | CSDL & phân tích hệ thống-TN | 13970 | TH374C | Luận văn tốt nghiệp - Tin học | 13971 | TH375C | Truyền dữ liệu | 13972 | TH376C | TT.Truyền dữ liệu | 13973 | TH377C | Điện thoại & điện tín | 13974 | TH378C | TT.Kỹ thuật Audio & vidéo | 13975 | TH379C | Đồ Án môn học 2 - Điện tử | 13976 | TH380C | CAD & VHDL | 13977 | TH381C | TT.CAD & VHDL | 13978 | TH382C | Trường điện từ & Anten-TS | 13979 | TH383C | Hệ thống viễn thông | 13980 | TH384C | TT.Hệ thống viễn thông | 13981 | TH385C | Kỹ thuật siêu cao tần | 13982 | TH386C | Mạng Internet | 13983 | TH387C | Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng | 13984 | TH388C | Hệ điều hành phân tán | 13985 | TH389C | Mạch điện tử-TN | 13986 | TH390C | Kỹ thuật số & vi xử lý | 13987 | TH391C | Kỹ thuật viễn thông-TN | 13988 | TH392C | Luận văn tốt nghiệp - Điện tử | 13989 | TH393C | Phân tích hệ thống hướng ĐT | 13990 | TH394C | Kỹ thuật số - KTĐ | 13991 | TH395C | Kỹ thuật đồ họa-SP.Toán | 13992 | TH396C | TT.Điện tử công suất&ứng dụng | 13993 | TH397C | Điện tử công suất | 13994 | TH398C | Điện tử 1 | 13995 | TH399C | Điện tử 2 | 13996 | TH400C | TT.Mạch điện tử | 13997 | TH401C | Luận văn tốt nghiệp - Tin học | 13998 | TH402C | Lập trình truyền thông | 13999 | TH403C | Tin học cơ sở | 14000 | TH404C | Xây dựng hệ thống thông tin | 14001 | TH405 | Thiết kế vi mạch VLSI tương tự | 14002 | TH405C | Thiết kế & cài đặt mạng | 14003 | TH406 | Thiết kế vi mạch VLSI số | 14004 | TH406C | Internet - CNTT | 14005 | TH407C | Ngôn ngữ hệ thống A | 14006 | TH408C | TT.Ngôn ngữ hệ thống A | 14007 | TH409C | Cơ sở dữ liệu | 14008 | TH410C | Hệ quản trị CSDL | 14009 | TH411C | Cấu trúc dữ liệu | 14010 | TH412C | Luận văn tốt nghiệp - Điện tử | 14011 | TH413C | Cơ sở tự động học - CNTT | 14012 | TH414C | Hệ thống điện thoại | 14013 | TH415C | CAD | 14014 | TH416C | TT.CAD | 14015 | TH417C | Kỹ thuật vi xử lý | 14016 | TH418C | TT.Kỹ thuật vi xử lý | 14017 | TH419C | Lý thuyết mạch | 14018 | TH420C | Lý thuyết xếp hàng | 14019 | TH421C | Điều khiển tự động B - CNTT | 14020 | TH422C | Xử lý tín hiệu số | 14021 | TH423C | Điện tử công suất & Ứng dụng | 14022 | TH424C | Mạch điện tử | 14023 | TH425C | Quản lý dự Án tin học | 14024 | TH426C | Lập trình hướng đối tượng C++ | 14025 | TH427C | TT.Mạng máy tính | 14026 | TH428C | Logic tân từ | 14027 | TH429C | TT.Hệ quản trị CSDL | 14028 | TH430C | Lý thuyết tín hiệu | 14029 | TH431C | Qui hoạch tuyến tính - CNTT | 14030 | TH432C | Tiểu luận tốt nghiệp - Tin học | 14031 | TH432D | TT.Kỹ thuật điện tử | 14032 | TH433C | Niên luận 1-Tin học (Lập trình | 14033 | TH434C | Mô phỏng ngẫu nhiên | 14034 | TH435C | Tiểu luận tốt nghiệp - Điện tử | 14035 | TH436C | Phân tích hệ thống | 14036 | TH437C | Niên luận 2 - Tin học | 14037 | TH438C | Vi xử lý | 14038 | TH439C | TT.Điện tử công suất &ứng dụng | 14039 | TH440C | An toàn mạng | 14040 | TH441C | TT.Vi xử lý | 14041 | TH443C | Kỹ thuật điện tử cơ bản | 14042 | TH444C | Ngôn ngữ Pascal | 14043 | TH445C | Ngôn ngữ Mathlab B | 14044 | TH446C | Ngôn ngữ Mathlab A | 14045 | TH447C | Kỹ thuật Audio & video | 14046 | TH448C | Hệ thống viễn thông | 14047 | TH449C | TT.Kỹ thuật số - KT.Điện | 14048 | TH449D | TT.Kỹ thuật số 1 | 14049 | TH450C | Pháp văn chuyên ngành CNTT 1 | 14050 | TH451C | Pháp văn chuyên ngành CNTT 2 | 14051 | TH452C | Trường điện từ | 14052 | TH453C | Niên luận 3-Tin học (XD HTTT) | 14053 | TH454C | Toán rời rạc 2 - Logic tân từ | 14054 | TH455C | Toán rời rạc 3 - Lý thuyết số | 14055 | TH456C | Toán rời rạc 4-Lý thuyết đồ thị | 14056 | TH457C | C.Đề về một ngôn ngữ lập trình | 14057 | TH458C | C.Đề Công nghệ kiến trúc MT | 14058 | TH459C | C.Đề Hệ điều hành | 14059 | TH460C | C.Đề Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 14060 | TH461C | Chương trình dịch | 14061 | TH462C | C.Đề Công nghệ phần mềm | 14062 | TH463C | C.Đề Trí tuệ nhân tạo | 14063 | TH464C | Anh văn chuyên ngành 1-Điện tử | 14064 | TH465C | Tiểu luận tốt nghiệp - Tin học | 14065 | TH466C | Toán rời rạc 1-ĐS.Bool - TH | 14066 | TH467C | Các phần mềm thông dụng | 14067 | TH468C | Giải thuật&thiết kế giải thuật | 14068 | TH469C | TT.Các phần mềm thông dụng | 14069 | TH470C | TT.Hệ quản trị CSDL | 14070 | TH471C | Thực tập thực tế - Tin học | 14071 | TH472C | Thực tập tốt nghiệp - Tin học | 14072 | TH473C | Tiểu luận TN & Thực tập TN | 14073 | TH475C | Thực tập thực tế - Điện tử | 14074 | TH476C | Thực tập tốt nghiệp - Điện tử | 14075 | TH477C | Điện tử cơ bản | 14076 | TH478C | Chuyên đề thiết kế mạch in | 14077 | TH479C | Niên luận 1 - Điện tử | 14078 | TH480C | Cơ sở dữ liệu nâng cao | 14079 | TH481C | Tính toán song song | 14080 | TH482C | Kiến trúc&giải thuật song song | 14081 | TH483C | Mạng tốc độ cao | 14082 | TH484C | Kỹ thuật Audio & video | 14083 | TH485C | Đồ Án môn học 2 - Điện tử | 14084 | TH486C | Kỹ thuật Audio | 14085 | TH487C | TT.Kỹ thuật Audio | 14086 | TH488C | Kỹ thuật video | 14087 | TH489C | TT.Kỹ thuật vidéo | 14088 | TH490C | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | 14089 | TH491C | TT.Xử lý tín hiệu số | 14090 | TH492C | Điều khiển tự động A - CNTT | 14091 | TH493C | TT.Điều khiển tự động A - CNTT | 14092 | TH494C | Cảm biến | 14093 | TH495C | Logic mờ | 14094 | TH496C | Điện tử công nghiệp | 14095 | TH497C | Mạng Nơ-ron | 14096 | TH498C | Robotic | 14097 | TH499C | Tiểu luận tốt nghiệp - Điện tử | 14098 | TH501C | Kiến trúc máy tính & Mạng-TN | 14099 | TH502C | CSDL & phân tích hệ thống-TN | 14100 | TH503C | Cấu trúc dữ liệu&giải thuật-TN | 14101 | TH504C | Kỹ thuật số & vi xử lý | 14102 | TH505C | Mạch điện tử-TN | 14103 | TH506C | Kỹ thuật viễn thông &truyền SL | 14104 | TH507C | Linh kiện & Mạch điện tử | 14105 | TH507D | Xử lý tín hiệu số | 14106 | TH508C | Phương pháp dạy học tin học | 14107 | TH511C | Ngôn ngữ hệ thống B | 14108 | TH512C | TT.Ngôn ngữ hệ thống B | 14109 | TH513C | Kiến trúc máy tính - Điện tử | 14110 | TH514C | Kiến trúc máy tính - Tin học | 14111 | TH515C | TT.Hệ điều hành | 14112 | TH516C | Thiết kế Web | 14113 | TH517C | An toàn & bảo mật thông tin | 14114 | TH518C | Tự động hoá quá trình sản xuất | 14115 | TH519C | Công nghệ viễn thông mới | 14116 | TH520C | Hệ quản trị CSDL Access | 14117 | TH521C | TT.Hệ quản trị CSDL Access | 14118 | TH522C | Lao động kỹ thuật-Điện tử | 14119 | TH523C | Tham quan thực tế - Điện tử | 14120 | TH524C | Chuyên đề ngoại khoá - Điện tử | 14121 | TH525C | Mạng công nghiệp&truyền thông | 14122 | TH526C | Mạng điện thoại | 14123 | TH527C | Lập trình hướng đối tượng | 14124 | TH528C | TT.Lập trình hướng đối tượng | 14125 | TH529C | Niên luận 2 - Điện tử | 14126 | TH530C | Nhận dạng hệ thống | 14127 | TH531C | Kiến trúc máytính&hệ điều hành | 14128 | TH532C | Nhập môn điện tử học | 14129 | TH533C | Toán rời rạc 1 - CNTT | 14130 | TH534C | Toán rời rạc 2 - CNTT | 14131 | TH535C | Cấu trúc dữ liệu | 14132 | TH536C | Cơ sở dữ liệu | 14133 | TH537C | Hệ điều hành | 14134 | TH538C | C.Đề ngôn ngữ lập trình 1 | 14135 | TH539C | C.Đề ngôn ngữ lập trình 2 | 14136 | TH540C | C.Đề ngôn ngữ lập trình 3 | 14137 | TH541C | P.Tích & Thiết kế HT thông tin | 14138 | TH542C | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 14139 | TH543C | Truyền dữ liệu | 14140 | TH544C | Chuyên đề Tin học 1 | 14141 | TH545C | Chuyên đề Tin học 2 | 14142 | TH546C | Chuyên đề Tin học 3 | 14143 | TH547C | Giao diện người - máy | 14144 | TH548C | Mạng máy tính | 14145 | TH549C | Lập trình web | 14146 | TH550C | Chuyên đề quản trị HTTT 1 | 14147 | TH551C | Chuyên đề quản trị HTTT 2 | 14148 | TH552C | Chuyên đề quản trị HTTT 3 | 14149 | TH553C | Chiến lược kinh doanh&các HTTT | 14150 | TH554C | Phát triển phần mềm toàn cầu | 14151 | TH555C | Phát triển hệ thống thông tin | 14152 | TH556C | Lập trình cho các thiết bị DĐ | 14153 | TH557C | Phát triển phầnmềm mã nguồn mở | 14154 | TH558C | Phân tích yêu cầu phần mềm | 14155 | TH559C | Thiết kế phần mềm | 14156 | TH560C | Kiểm thử phần mềm | 14157 | TH561C | Đảm bảo chất lượng phần mềm | 14158 | TH562C | Lập trình nhúng cơ bản | 14159 | TH563C | Lập trình thời gian thực | 14160 | TH564C | Niên luận 4-Tin học (CNPM) | 14161 | TH565C | Lập trình cho hệ thống phântán | 14162 | TH566C | Khai khoáng dữ liệu | 14163 | TH567C | An toàn & an ninh mạng | 14164 | TH568C | Quản trị mạng 1 | 14165 | TH569C | Thiết bị truyền thông & mạng | 14166 | TH570C | Hệ điều hành Linux | 14167 | TH571C | Vi xử lý | 14168 | TH572C | Quản trị mạng 2 | 14169 | TH573C | Truyền thông đa phương tiện | 14170 | TH574C | Lập trình mạng | 14171 | TH575C | Đánh giá hiệu năng mạng | 14172 | TH576C | Các hệ thống thông minh | 14173 | TH577C | Mạng không dây | 14174 | TH578C | Niên luận 4-Tin học (Mạng MT) | 14175 | TH579C | Kiến trúc máy tính nâng cao | 14176 | TH580C | Các hệ thống phân tán | 14177 | TH581C | Quản trị mạng trên Linux | 14178 | TH582C | Thương mại điện tử A | 14179 | TH583C | Hệ cơsở dữ liệu đa phương tiện | 14180 | TH584C | Kho dữ liệu&PP khai phá dữliệu | 14181 | TH585C | Quản trị HTTT doanh nghiệp | 14182 | TH586C | Lập trình cho hệ thống phântán | 14183 | TH587C | Phát triển phần mềm hướng ĐT | 14184 | TH588C | Toán kỹ thuật | 14185 | TH589C | Lý thuyết mạch | 14186 | TH590C | Mạch tương tự | 14187 | TH591C | Mạch số | 14188 | TH592C | Môi trường & an toàn lao động | 14189 | TH593C | TT.Mạch tương tự | 14190 | TH594C | TT.Mạch số | 14191 | TH595C | Lý thuyết tín hiệu&hệ thống | 14192 | TH596C | Lập trình căn bản - Điện tử | 14193 | TH597C | Mạch xung | 14194 | TH598C | Chuyên đề viễn thông 1 | 14195 | TH599C | Chuyên đề viễn thông 2 | 14196 | TH600C | TT.Cơ sở viễn thông | 14197 | TH601C | TT.Mạch xung | 14198 | TH602C | Truyền dữ liệu | 14199 | TH603C | TT.Truyền dữ liệu | 14200 | TH604C | Lập trình hệ thống (Hợp ngữ) | 14201 | TH605C | Dự Án & làm việc theo nhóm | 14202 | TH606C | Mạng máy tính & truyền thông | 14203 | TH607C | TT.Xử lý tín hiệu số | 14204 | TH608C | Kỹ thuật truyền hình | 14205 | TH609C | TT.Kỹ thuật truyền hình | 14206 | TH610C | Chuyển mạch số | 14207 | TH611C | Thông tin số | 14208 | TH612C | TT.Viễn thông | 14209 | TH613C | Kỹ thuật Anten&truyền sóng | 14210 | TH614C | Thiết kế mạch siêu cao tần | 14211 | TH615C | Thông tin sợi quang | 14212 | TH616C | Truyền thông không dây | 14213 | TH617C | Thông tin vệ tinh | 14214 | TH618C | Mạng LSDN | 14215 | TH619C | Thông tin di động | 14216 | TH620C | Mô phỏng mạng viễn thông | 14217 | TH621C | Quy hoạch mạng viễn thông | 14218 | TH622C | Dịch vụ đa phương tiện trên IP | 14219 | TH623C | Kiến trúc Client - Server | 14220 | TH624C | Mạng di động | 14221 | TH625C | Thực tập thực tế - Điện tử | 14222 | TH626C | Thiết bị điều khiển điện&Đ.Tử | 14223 | TH627C | Mô hình hóa hệ thống | 14224 | TH628C | Cảm biến & chuyển năng | 14225 | TH629C | Điều khiển logic có thể LTrình | 14226 | TH630C | Hệ điều khiển thời gian thực | 14227 | TH631C | Hệ thống điều khiển số | 14228 | TH632C | Chuyên đề kỹ thuật điều khiển1 | 14229 | TH633C | Chuyên đề kỹ thuật điều khiển2 | 14230 | TH634C | TT.Điện tử công nghiệp | 14231 | TH635C | Thiết kế hệ điều khiển | 14232 | TH636C | TT.Thiết kế hệ điều khiển | 14233 | TH637C | TT.Robotic | 14234 | TH638C | Điều khiển giám sát&thu thậpDL | 14235 | TH639C | TT.Điều khiển logic có thể LT | 14236 | TH640C | Đo lường&điều khiển bằng MT | 14237 | TH641C | TT.Đo lường&điều khiển bằng MT | 14238 | TH642C | Hệ thống nhúng | 14239 | TH643C | Lý thuyết điều khiển nâng cao | 14240 | TH644C | Điều khiển tối ưu | 14241 | TH907C | Các phần mềm thông dụng | 14242 | TH908C | TT.Các phần mềm thông dụng | 14243 | TH910C | Điện tử cơ bản | 14244 | TH911C | Thực tập thực tế& Tiểu luận TN | 14245 | TH912C | Giải thuật & thiết kế GT | 14246 | TH913C | TT.Ngôn ngữ hệ thống | 14247 | TH914C | TT.Hệ quản trị CSDL | 14248 | TH915C | TT.Cấu trúc dữ liệu | 14249 | TH916C | Niên luận (Tin học) | 14250 | TH917C | C.Đề về một ngôn ngữ lập trình | 14251 | TH918C | Thiết kế Web | 14252 | TH919C | Lập trình Java | 14253 | TH920C | T.tập thực tế & Tiểu luận TN | 14254 | THH01C | Tin học đại cương A (LT+TT) | 14255 | THH02C | Tin học đại cương C (LT+TT) | 14256 | THH03C | Tin học đại cương C(LT+TT) | 14257 | THH04C | TT.Các hệ điều hành thông dụng | 14258 | THH05C | Hệ điều hành khác | 14259 | THH06C | Các hệ điều hành thông dụng | 14260 | THH07C | Các phần mềm thông dụng | 14261 | THH08C | TT.Các phần mềm thông dụng | 14262 | THH10C | Điện tử cơ bản | 14263 | THH11C | Tiểu luận tốtnghiệp(T.tế+Đ.án) | 14264 | THH12C | Giải thuật & thiết kế g.thuật | 14265 | THH13C | TT.Ngôn ngữ hệ thống | 14266 | THH14C | TT.Hệ quản trị CSDL | 14267 | THH15C | TT.Cấu trúc dữ liệu | 14268 | TL0001 | Tiểu luận tổng quan tiên sĩ | 14269 | TL001 | Tiểu luận tổng quan tiến sĩ | 14270 | TL001C | Toán cao cấp B | 14271 | TL100C | Giải tích | 14272 | TL101C | Đại số tuyến tính B | 14273 | TL102C | Hình học giải tích - SPTH | 14274 | TL103C | Giải tích I | 14275 | TL104C | Giải tích II | 14276 | TL105C | Toán cao cấp A | 14277 | TL106C | Toán cao cấp B | 14278 | TL107C | Xác suất thống kê A | 14279 | TL108C | Vật lý đại cương A1 | 14280 | TL109C | Vật lý đại cương A2 | 14281 | TL110C | Vật lý đại cương B1 | 14282 | TL111C | Vật lý đại cương B2 | 14283 | TL112C | Vật lý đại cương | 14284 | TL113C | TT.Vật lý đại cương | 14285 | TL114C | Đại số cao cấp 7 | 14286 | TL115C | Lịch sử toán | 14287 | TL116C | Phân tích chương trình | 14288 | TL117C | Hình học sơ cấp | 14289 | TL118C | Hình học vi phân 1 | 14290 | TL119C | Hình học vi phân 2 | 14291 | TL120C | Xác suất thống kê B | 14292 | TL121C | Phương trình đạo hàm riêng | 14293 | TL122C | Phương pháp giảng dạy 1 | 14294 | TL123C | Xác suất thống kê | 14295 | TL124C | Giải tích 3 | 14296 | TL125C | Phương pháp giảng dạy 2 | 14297 | TL126C | Giải tích 4 | 14298 | TL127C | Phương pháp giảng dạy 3 | 14299 | TL128C | Qui hoạch tuyến tính | 14300 | TL129C | Ngoại khóa nghiệp vụ 1 | 14301 | TL130C | Đại số sơ cấp | 14302 | TL131C | Ngoại khóa nghiệp vụ 2 | 14303 | TL132C | Đại số cao cấp 5 | 14304 | TL133C | Chuyên đề | 14305 | TL134C | Đại số cao cấp 6 | 14306 | TL135C | Thực tế ngoài trường - Toán | 14307 | TL136C | Hình học cao cấp 2 | 14308 | TL137C | Thực tập sư phạm | 14309 | TL138C | Phương trình toán lý | 14310 | TL139C | Cơ lý thuyết | 14311 | TL140C | Thiên văn học | 14312 | TL141C | Lao động kỹ thuật | 14313 | TL142C | Cơ lượng tử | 14314 | TL143C | Điện động lực | 14315 | TL144C | Phương pháp giải bài tập VLPT | 14316 | TL145C | Vật lý thống kê | 14317 | TL146C | Vật lý chất rắn | 14318 | TL147C | Vật lý hạt cơ bản | 14319 | TL148C | Lịch sử Vật lý | 14320 | TL149C | Vô tuyến điện & điện tử | 14321 | TL150C | Lý luận dạy học vật lý | 14322 | TL151C | Thực hành giảng dạy | 14323 | TL152C | Ngoại khóa nghiệp vụ 1 | 14324 | TL153C | Ngoại khóa nghiệp vụ 2 | 14325 | TL154C | Thực tế | 14326 | TL155C | Thực tập sư phạm | 14327 | TL156C | Tin học đại cương | 14328 | TL157C | TT.Vô tuyến điện | 14329 | TL158C | Thiên văn học | 14330 | TL159C | Trường điện từ | 14331 | TL160C | Điện kỹ thuật | 14332 | TL161C | TT.Điện kỹ thuật | 14333 | TL200C | Phương trình đạo hàm riêng | 14334 | TL201C | Luận văn tốt nghiệp | 14335 | TL202C | Luận văn tốt nghiệp | 14336 | TL300C | Toán rời rạc 1 - ĐS.Bool | 14337 | TL301C | Hàm phức B | 14338 | TL302C | Cơ lý thuyết | 14339 | TL303C | Hình học Euclide | 14340 | TL304C | Tôpô đại cương | 14341 | TL305C | Hình học Aphin | 14342 | TL306C | Hàm số biến số phức | 14343 | TL307C | Cơ sở logic &lý thuyết tập hợp | 14344 | TL308C | Cấu trúc đại số | 14345 | TL309C | Phương pháp tính - SP.Toán | 14346 | TL310C | Số phức | 14347 | TL311C | Cơ học | 14348 | TL312C | Nhiệt & nhiệt động lực học | 14349 | TL313C | TT.Điện quang | 14350 | TL314C | Điện học | 14351 | TL315C | Quang học | 14352 | TL316C | Toán Ứng dụng | 14353 | TL317C | Hình học xạ Ảnh | 14354 | TL318C | Hình học họa hình - SP.Toán | 14355 | TL319C | Độ đo & tích phân Lơ-Be | 14356 | TL320C | Cấu trúc đại số&lý thuyết nhóm | 14357 | TL321C | P.Pháp giảng dạy đại cương 1 | 14358 | TL322C | Kỹ thuật điện - VLCN | 14359 | TL323C | Qui hoạch tuyến tính A | 14360 | TL324C | Lý luận dạy học toán học | 14361 | TL325C | Phương trình toán lý | 14362 | TL326C | Lý luận dạy học vật lý | 14363 | TL327C | Bài tập vật lý phổ thông | 14364 | TL328C | Cơ giải tích | 14365 | TL329C | Tin học chuyên ngành | 14366 | TL330C | Cơ lý thuyết 1 | 14367 | TL331C | Cơ lý thuyết 2 | 14368 | TL332C | P.Pháp giảng dạy đại cương 2 | 14369 | TL333C | Đại số sơ cấp 1 | 14370 | TL334C | Hình học vi phân 1 | 14371 | TL335C | Hình học sơ cấp 1 | 14372 | TL336C | Phương trình đạo hàm riêng | 14373 | TL337C | Đa thức & phương trình đại số | 14374 | TL338C | Lý thuyết vành & trường | 14375 | TL339C | Lịch sử toán | 14376 | TL340C | Ngoại khóa về nghiệp vụ | 14377 | TL341C | Vô tuyến điện 1 | 14378 | TL342C | Vô tuyến điện 2 | 14379 | TL343C | Thí nghiệm vô tuyến điện | 14380 | TL344C | Vật lý nguyên tử & hạt nhân | 14381 | TL345C | Điện động lực | 14382 | TL346C | Cơ lượng tử | 14383 | TL347C | Phân tích C.Trình vật lý PT | 14384 | TL348C | Lịch sử Vật lý | 14385 | TL349C | Số học | 14386 | TL350C | Lý thuyết trường điện từ | 14387 | TL351C | TT.P.Pháp giảng dạy toán | 14388 | TL352C | Phân tích chương trình toán PT | 14389 | TL353C | Hình học vi phân 2 | 14390 | TL354C | Hình học sơ cấp 2 | 14391 | TL355C | Đại số sơ cấp 2 | 14392 | TL356C | Giải tích hàm | 14393 | TL357C | Lý thuyết Galois | 14394 | TL358C | Đại số giao hoán | 14395 | TL359C | Tham quan thực tế-Toán | 14396 | TL360C | TT.P.Pháp giảng dạy vật lý | 14397 | TL361C | TT.Vật lý phổ thông | 14398 | TL362C | Thiên văn học A | 14399 | TL363C | Cơ học lượng tử 1 | 14400 | TL364C | Vật lý thống kê | 14401 | TL365C | Vật lý hạt cơ bản | 14402 | TL366C | Bổ túc vật lý phổ thông | 14403 | TL367C | Lý luận dạy học vật lý | 14404 | TL368C | Toán cho vật lý | 14405 | TL369C | Bài tập Vật lý phổ thông | 14406 | TL370C | Lý luận dạy học các bộ môn | 14407 | TL371C | Lý thuyết nhóm | 14408 | TL372C | Đa tạp khả vi | 14409 | TL373C | Đại số giao hoán | 14410 | TL374C | Vật lý chất rắn | 14411 | TL375C | Giải toán phổ thông | 14412 | TL376C | Giải tích hàm 1 | 14413 | TL377C | Lý thuyết vành & trường | 14414 | TL378C | Tin học chuyên ngành Toán | 14415 | TL379C | Không gian lồi địa phương | 14416 | TL380C | Giải tích hàm 2 | 14417 | TL381C | Thực tập sư phạm - Toán | 14418 | TL382C | Luận văn-Thi TN - Toán | 14419 | TL383C | Điện động lực học | 14420 | TL384C | Thí nghiệm vật lý phổ thông | 14421 | TL385C | TT.Giảng dạy vật lý | 14422 | TL386C | Cơ học lượng tử 2 | 14423 | TL387C | Vật lý thống kê | 14424 | TL388C | Vật lý hạt cơ bản | 14425 | TL389C | Vật lý chất rắn | 14426 | TL390C | Quang phổ | 14427 | TL391C | Thực tập sư phạm - Lý | 14428 | TL392C | Luận văn-Thi TN (Lý) | 14429 | TL393C | Tin học Ứng dụng - Toán | 14430 | TL394C | Kỹ thuật điện tử B | 14431 | TL395C | Toán Ứng dụng trong môi trường | 14432 | TL396C | Đại số đại cương | 14433 | TL397C | Lý luận dạy học toán học | 14434 | TL398C | Khóa luận - Toán | 14435 | TL399C | Hình học vi phân | 14436 | TL400C | Toán rời rạc 2 | 14437 | TL401C | Toán thuật trong vật lý | 14438 | TL402C | Thiên văn học B | 14439 | TL403C | Phương pháp tính | 14440 | TL404C | Hàm phức A | 14441 | TL405C | TT.Tin học Ứng dụng - Toán | 14442 | TL406C | TT.Điện học | 14443 | TL407C | TT.Quang học | 14444 | TL408C | Cấu trúc đại số | 14445 | TL416C | P.Pháp thực nghiệm dạy vật lý | 14446 | TL417C | Cơ lý thuyết - Vật lý | 14447 | TL418C | Toán cao cấp 1 - SP.Tiểu học | 14448 | TL419C | Toán cao cấp 2 - SP.Tiểu học | 14449 | TL420C | Thực tế ngoài trường - Lý | 14450 | TL421C | Vật lý đại cương - SP.Tiểu học | 14451 | TL422C | Hình học sơ cấp - SP.Tiểu học | 14452 | TL423C | Phương pháp dạy toán 1 - SPTH | 14453 | TL424C | Phương pháp dạy toán 2 - SPTH | 14454 | TL425C | Đại số sơ cấp - SP.Tiểu học | 14455 | TL426C | Kỹ thuật - SP.Tiểu học | 14456 | TL427C | Thực tế ngoài trường - SPTH | 14457 | TL428C | Phương pháp dạy kỹ thuật-SPTH | 14458 | TL429C | Tập giảng Toán - SP.Tiểu học | 14459 | TL430C | Phân tích C.Trình Toán - SPTH | 14460 | TL431C | C.Đề 1a.Đại số tuyến tính-SPTH | 14461 | TL432C | C.Đề 2a.PPGD Toán - SPTH | 14462 | TL433C | C.Đề 3a.Hình học - SPTH | 14463 | TL434C | Luận văn tốt nghiệp - SPTH | 14464 | TL435C | Niên luận - SP.Tiểu học | 14465 | TL436C | Vi tích phân - SP.Tiểu học | 14466 | TL437C | Toán rời rạc cho tin học | 14467 | TL438C | Toán tiểu học nâng cao | 14468 | TL439C | Vi tích phân - SP.Tiểu học | 14469 | TL440C | Đại số tuyến tính | 14470 | TL441C | Cơ học đại cương 1 | 14471 | TL501C | P.Pháp giảng dạy Toán học-TN | 14472 | TL502C | Hình học cao cấp-TN | 14473 | TL503C | Đại số cao cấp-TN | 14474 | TL504C | Giải tích-TN | 14475 | TL505C | P.Pháp giảng dạy Vật lý-TN | 14476 | TL506C | Vật lý lý thuyết-TN | 14477 | TL507C | Vật lý thống kê-TN | 14478 | TL508C | Vật lý kỹ thuật-TN | 14479 | TL509C | Vật lý đại cương-TN | 14480 | TL510C | Tin Hoc (csdl) (tn) | 14481 | TL511C | Tin học (Mạng) (TN) | 14482 | TL512C | Vật lý đại cương & kỹ thuật-TN | 14483 | TL520C | Giải tích 1 | 14484 | TL601C | Giải tích 1 | 14485 | TL602C | Cơ sở logic &lý thuyết tập hợp | 14486 | TL603C | Giải tích 1B | 14487 | TL604C | Đại số tuyến tính B | 14488 | TL605C | Cơ học đại cương 1 | 14489 | TL606C | Vật lý đại cương 1 | 14490 | TL607C | Vi tích phân | 14491 | TL608C | Đại số tuyến tính C | 14492 | TL609C | Giải tích C | 14493 | TL610C | Toán cao cấp | 14494 | TL611C | Giải tích 2 | 14495 | TL612C | Đại số tuyến tính | 14496 | TL613C | Hình học giải tích A | 14497 | TL614C | Giải tích 2B | 14498 | TL615C | Hình học giải tích | 14499 | TL616C | Cơ học đại cương 2 | 14500 | TL617C | Nhiệt học | 14501 | TL618C | Vật lý đại cương 2 | 14502 | TL619C | Xác suất thống kê - Toán | 14503 | TL620C | Vật lý đại cương | 14504 | TL621C | TT.Vật lý đại cương | 14505 | TL622C | Hình học Aphin | 14506 | TL623C | Tôpô đại cương | 14507 | TL623D | TT.Điện quang | 14508 | TL624C | Lý thuyết nhóm | 14509 | TL624D | Nhiệt học | 14510 | TL625C | Phương pháp tính - Toán | 14511 | TL625D | Cơ giải tích | 14512 | TL626C | Tin học đại cương | 14513 | TL626D | TT.Điện kỹ thuật | 14514 | TL627C | TT.Tin học đại cương | 14515 | TL627D | Ngoại ngữ chuyên ngành | 14516 | TL628C | Toán rời rạc | 14517 | TL629C | Qui hoạch tuyến tính A | 14518 | TL630C | Điện học | 14519 | TL631C | TT.Cơ nhiệt | 14520 | TL632C | Qui hoạch tuyến tính B | 14521 | TL633C | Anh văn chuyên ngành Toán | 14522 | TL634C | Toán cho vật lý | 14523 | TL635C | Xác suất thống kê | 14524 | TL636C | Anh văn chuyên ngành Vật Lý | 14525 | TL637C | Quang học | 14526 | TL638C | Kỹ thuật điện tử 1 | 14527 | TL638D | Vô tuyến điện | 14528 | TL639C | Điện động lực học | 14529 | TL640C | Vẽ | 14530 | TL641C | Nhiếp Ảnh | 14531 | TL642C | Hình học sơ cấp 2 | 14532 | TL643C | Tin học Ứng dụng - Toán | 14533 | TL644C | Lý luận dạy học ĐC & Toán học | 14534 | TL645C | Phân tích C.Trình toán PT | 14535 | TL646C | Số học | 14536 | TL647C | Cơ sở hình học | 14537 | TL648C | Maple | 14538 | TL649C | Tập giảng toán học | 14539 | TL650C | Đại số giao hoán | 14540 | TL651C | Hình học phi Euclide | 14541 | TL652C | Đại số đồng đều | 14542 | TL653C | Học tập trong & bằng hoạt động | 14543 | TL654C | Xu hướng DH không truyền thống | 14544 | TL655C | Luận văn tốt nghiệp - Toán | 14545 | TL656C | Giải tích hàm đại cương | 14546 | TL656D | Giải tích hàm | 14547 | TL657C | Đại cương về bầu trời | 14548 | TL658C | Lý luận dạy học ĐC & Vật lý | 14549 | TL659C | TT.Kỹ thuật điện tử 1 | 14550 | TL659D | TT.Vô tuyến điện | 14551 | TL660C | Tập giảng dạy vật lý | 14552 | TL661C | Thí nghiệm vật lý phổ thông | 14553 | TL662C | Dao động ký điện tử | 14554 | TL663C | Vật lý Plasma | 14555 | TL664C | CAD (Toán, Cơ, Điện tử) | 14556 | TL665C | Chuyên đề PPGD Vật lý nâng cao | 14557 | TL666C | Luận văn tốt nghiệp - Lý | 14558 | TL667C | Giải tích trên đa tạp | 14559 | TL668C | Cáp quang & Ứng dụng | 14560 | TL669C | Lazer & Ứng dụng | 14561 | TL670C | Niên luận - Toán học | 14562 | TL671C | Niên luận - Vật lý | 14563 | TL672C | Toán cao cấp C | 14564 | TL673C | Giải tích hàm đại cương | 14565 | TL674C | Xác suất thống kê - SPTH | 14566 | TL675C | Phương pháp giảngdạy công nghệ | 14567 | TL676C | Kỹ thuật Audio & video cơ bản | 14568 | TL677C | TT.Kỹ thuật Audio&vidéo cơ bản | 14569 | TL678C | TT.Kỹ thuật điện tử 2 | 14570 | TL679C | Cơ sở logic & LT.Tập hợp-SPTH | 14571 | TL680C | Cơ sở logic & LT.Tập hợp-SPTH | 14572 | TLBS1C | Giải tích (BS) | 14573 | TLBSUC | Toán cao cấp A (BS) | 14574 | TLDB1C | Toán học | 14575 | TLDB1D | Toán học | 14576 | TLDB2C | Vật lý | 14577 | TLDB2D | Vật lý | 14578 | TLDBAC | Toán học | 14579 | TLL01C | Lý luận dạy học các bộ môn | 14580 | TLL02C | Cơ lý thuyết | 14581 | TLL03C | Vô tuyến điện | 14582 | TN001 | Vi - Tích phân A1 | 14583 | TN001C | Vi-Tích phân A1 | 14584 | TN001E | Vi - Tích phân A1 | 14585 | TN002 | Vi - Tích phân A2 | 14586 | TN002C | Vi-Tích phân A2 | 14587 | TN003 | Vi - Tích phân B | 14588 | TN003C | Vi-Tích phân B | 14589 | TN004 | Vi - Tích phân C | 14590 | TN004C | Đại số tuyến tính & Ứng dụng | 14591 | TN005 | Vi - Tích phân - Điện tử | 14592 | TN005C | Đại số tuyến tính A | 14593 | TN006 | Toán cao cấp A | 14594 | TN006C | Hình học giải tích B | 14595 | TN007 | Toán cao cấp - Nông nghiệp | 14596 | TN007C | Xác suất thống kê A | 14597 | TN008 | Cấu trúc dữ liệu - Toán TK | 14598 | TN008C | Xác suất thống kê B | 14599 | TN009 | Toán cao cấp C | 14600 | TN009C | Vi tích phân C | 14601 | TN009E | Toán cao cấp C | 14602 | TN010 | Xác suất thống kê | 14603 | TN010C | Vi tích phân B | 14604 | TN011 | Thống kê xã hội học | 14605 | TN011C | Toán cao cấp - Luật | 14606 | TN012 | Đại số tuyến tính và hình học | 14607 | TN012C | Phương pháp thống kê sinh học | 14608 | TN013 | Đại số tuyến tính | 14609 | TN013C | TT.P.Pháp thống kê sinh học | 14610 | TN014 | Cơ và nhiệt đại cương | 14611 | TN014C | Xác suất thống kê -Toán TK | 14612 | TN014D | Vi tích phân B | 14613 | TN015 | TT.Cơ nhiệt đại cương | 14614 | TN015C | Giải tích 1 - Toán TK | 14615 | TN015D | Vi tích phân C | 14616 | TN016 | Điện & quang đại cương | 14617 | TN016C | Giải tích 2 - Toán TK | 14618 | TN017 | TT.Điện & quang đại cương | 14619 | TN017C | Giải tích 3 - Toán TK | 14620 | TN018 | Vật lý lượng tử | 14621 | TN018C | Đại số T.Tính&hình giải tích 1 | 14622 | TN019 | Hóa học đại cương | 14623 | TN019C | Đại số T.Tính&hình giải tích 2 | 14624 | TN020 | TT. Hóa học đại cương | 14625 | TN020C | Giải tích hàm - Toán TK | 14626 | TN021 | Hóa vô cơ và hữu cơ đại cương | 14627 | TN021C | Phương trình vi phận - Toán TK | 14628 | TN021H | Hóa hữu cơ | 14629 | TN022 | TT. Hóa vô cơ và hữu cơ đại cương | 14630 | TN022C | Phương pháp tính - Toán TK | 14631 | TN023 | Hóa phân tích đại cương | 14632 | TN023C | Giải tích phức | 14633 | TN024 | TT. Hóa phân tích đại cương | 14634 | TN024C | Lý thuyết độ đo & tích phân | 14635 | TN025 | Sinh học đại cương A1 | 14636 | TN025C | Quy hoạch tuyến tính - Toán TK | 14637 | TN026 | Sinh học đại cương A1-NN | 14638 | TN026C | Thống kê tính toán | 14639 | TN027 | TT.Sinh học đại cương A1 | 14640 | TN027C | Đại số đại cương - Toán TK | 14641 | TN028 | Sinh học đại cương A2 | 14642 | TN028C | Xử lý số liệu thống kê | 14643 | TN028E | Sinh học đại cương A2 | 14644 | TN029 | Sinh học đại cương A2-NN | 14645 | TN029C | Mô hình thống kê tuyến tính | 14646 | TN030 | TT.Sinh học đại cương A2 | 14647 | TN030C | Chuyên đề tin học UD - Toán TK | 14648 | TN031 | Sinh học đại cương B | 14649 | TN031C | Toán rời rạc - Toán TK | 14650 | TN032 | Con người & môi trường | 14651 | TN032C | Quy hoạch tuyến tính nâng cao | 14652 | TN032E | Con người và môi trường | 14653 | TN033 | Tin học căn bản | 14654 | TN033C | Mô hình toán kinh tế - Toán TK | 14655 | TN033H | Tin học căn bản | 14656 | TN034 | TT.Tin học căn bản | 14657 | TN034C | Xác suất nâng cao | 14658 | TN034H | TT. Tin học căn bản | 14659 | TN035 | Lập trình căn bản B | 14660 | TN035C | Thống kê nâng cao | 14661 | TN036 | TT. Lập trình căn bản B | 14662 | TN036C | Quá trình ngẫu nhiên | 14663 | TN037 | Microsoft Access | 14664 | TN037C | Thống kê sinh học - Toán TK | 14665 | TN038 | TT.Microsoft Access | 14666 | TN038C | Thống kê doanh nghiệp | 14667 | TN039 | Hóa học đại cương - NN | 14668 | TN039C | Chuyên đề về xác suất | 14669 | TN040 | Hóa học đại cương - TS | 14670 | TN040C | Thống kê dân số & lao động | 14671 | TN041 | TT. Hóa học đại cương - TS | 14672 | TN041C | Thống kê nhiều chiều | 14673 | TN042 | Sinh học đại cương | 14674 | TN042C | Thống kê thương mại | 14675 | TN043 | TT. Sinh học đại cương | 14676 | TN043C | Thống kê xã hội | 14677 | TN044 | Xác suất thống kê B | 14678 | TN044C | Phương pháp nghiên cứu khoahọc | 14679 | TN045 | Vi & Tích phân - THƯD | 14680 | TN045C | Chuyên đề thống kê | 14681 | TN046 | Hóa học vô cơ | 14682 | TN046C | Thuật toán tối ưu | 14683 | TN047 | Hóa học hữu cơ | 14684 | TN047C | Lập trình Ứng dụng mạng | 14685 | TN048 | Vật lý đại cương | 14686 | TN048C | Lý thuyết quy hoạch phi tuyến | 14687 | TN049 | TT. Vật lý đại cương | 14688 | TN049C | Luận văn tốt nghiệp - Toán TK | 14689 | TN050C | Giải tích 1 - Toán TK | 14690 | TN051 | Hóa học đại cương 1 | 14691 | TN052 | TT. Hóa học đại cương 1 | 14692 | TN053 | Hóa học đại cương 2 | 14693 | TN054 | TT. Hóa học đại cương 2 | 14694 | TN055 | Hóa phân tích | 14695 | TN056 | TT. Hóa phân tích | 14696 | TN057 | Sinh học đại cương | 14697 | TN058 | TT.Sinh học đại cương | 14698 | TN059 | Toán cao cấp B | 14699 | TN060 | TT. Hóa học vô cơ | 14700 | TN061 | TT. Hóa học hữu cơ | 14701 | TN062 | Hóa học đại cương - Hóa dược | 14702 | TN063 | TT. Hóa học đại cương - Hóa dược | 14703 | TN064 | Hóa vô cơ - Hóa dược | 14704 | TN065 | TT. Hóa vô cơ - Hóa dược | 14705 | TN087 | Sinh học cơ thể người | 14706 | TN088 | Cơ học lượng tử ứng dụng | 14707 | TN089 | Sinh học tế bào và phân tử | 14708 | TN089E | Sinh học tế bào và phân tử | 14709 | TN090 | TT. Sinh học tế bào và phân tử | 14710 | TN091 | Nhập môn xác suất | 14711 | TN092 | Nhập môn thống kê | 14712 | TN092E | Nhập môn thống kê | 14713 | TN093 | Đại số tuyến tính - TK | 14714 | TN094 | Thống kê trong hóa học | 14715 | TN095 | Thực vật học | 14716 | TN096 | TT. Thực vật học | 14717 | TN097 | Động vật học | 14718 | TN098 | TT. Động vật học | 14719 | TN099 | Vi - Tích phân | 14720 | TN100 | Phương pháp NCKH - Toán TK | 14721 | TN100E | Phương pháp Nghiên cứu khoa học - TTK | 14722 | TN101 | Hóa học đại cương 1 | 14723 | TN101C | Cơ học 2 | 14724 | TN102 | Hóa học đại cương 2 | 14725 | TN102C | Địa kỹ thuật | 14726 | TN103 | TT. Hóa học đại cương 2 | 14727 | TN103C | Thủy lực 1 | 14728 | TN104 | Hóa vô cơ 1 - Cử Nhân Hóa | 14729 | TN104C | Trắc đạc đại cương | 14730 | TN105 | TT.Hóa Vô cơ 1 | 14731 | TN105C | Vật lý đất cơ bản | 14732 | TN106 | Hóa vô cơ 2 - Cử Nhân Hóa | 14733 | TN106C | TT.Địa kỹ thuật | 14734 | TN107 | TT.Hóa Vô cơ 2 | 14735 | TN107C | TT.Trắc đạc đại cương | 14736 | TN108 | Hóa lý 1 | 14737 | TN108C | Phương pháp tính | 14738 | TN109 | Hóa lý 2 | 14739 | TN109C | Cơ học kết cấu | 14740 | TN110 | TT.Hóa lý | 14741 | TN110C | Thủy lực 2 | 14742 | TN111 | Hóa Hữu cơ 1 | 14743 | TN111C | Trắc đạc công trình | 14744 | TN112 | TT. Hóa Hữu cơ 1 | 14745 | TN112C | Cơ học đất | 14746 | TN113 | Hóa Hữu cơ 2 | 14747 | TN113C | Vật liệu xây dựng | 14748 | TN114 | TT. Hóa hữu cơ 2 | 14749 | TN114C | Thủy văn | 14750 | TN115 | Hóa phân tích 1 | 14751 | TN115C | Đồ Án cơ học kết cấu | 14752 | TN116 | TT. Hóa Phân tích 1 | 14753 | TN116C | Đồ Án thủy lực công trình | 14754 | TN117 | Hóa phân tích 2 | 14755 | TN117C | Đồ Án thủy văn công trình | 14756 | TN118 | TT. Hóa phân tích 2 | 14757 | TN118C | TT.Trắc đạc công trình | 14758 | TN119 | Hoá học vô cơ - CNHH | 14759 | TN119C | TT.Vật liệu xây dựng | 14760 | TN120 | TT.Hóa vô cơ - CNHH | 14761 | TN120C | TT.Thủy văn công trình | 14762 | TN121 | Hóa học hữu cơ - CNHH | 14763 | TN121C | Kết cấu công trình | 14764 | TN122 | TT. Hóa học hữu cơ - CNHH | 14765 | TN122C | Nền móng công trình | 14766 | TN123 | Hóa lý - CNHH | 14767 | TN123C | Máy bơm & trạm bơm | 14768 | TN124 | TT.Hóa lý - CNHH | 14769 | TN124C | Thủy nông | 14770 | TN125 | Hóa phân tích - CNHH | 14771 | TN125C | Đồ Án kết cấu công trình | 14772 | TN126 | TT. Hóa phân tích - CNHH | 14773 | TN126C | Đồ Án nền móng công trình | 14774 | TN127 | Hóa sinh học thực phẩm | 14775 | TN127C | Đồ Án máy bơm & trạm bơm | 14776 | TN128 | Thống kê sinh học | 14777 | TN128C | Qui hoạch hệ thống thủy nông | 14778 | TN129 | TT.Thống kê sinh học | 14779 | TN129C | Thủy công | 14780 | TN130 | Sinh học rong | 14781 | TN130C | Thi công công trình | 14782 | TN131 | TT.Sinh học rong | 14783 | TN131C | Quản lý công trình thủy nông | 14784 | TN132 | Thực vật học 1 | 14785 | TN132C | Cầu đường nông thôn - TC | 14786 | TN133 | TT.Thực vật học 1 | 14787 | TN133C | Kinh tế thủy lợi | 14788 | TN134 | Thực vật học 2 | 14789 | TN134C | Chuyên đề | 14790 | TN135 | TT.Thực vật học 2 | 14791 | TN135C | Thực tế ngành nghề | 14792 | TN136 | Động vật học 1 | 14793 | TN136C | Luận văn tốt nghiệp | 14794 | TN137 | TT. Động vật học 1 | 14795 | TN137C | Năng lượng cho nông thôn | 14796 | TN138 | Động vật học 2 | 14797 | TN138C | Vật liệu xây dựng | 14798 | TN139 | TT. Động vật học 2 | 14799 | TN139C | Thủy văn công trình | 14800 | TN140 | Sinh học động vật | 14801 | TN140C | Máy bơm & trạm bơm | 14802 | TN141 | TT. Sinh học động vật | 14803 | TN141C | Thủy nông | 14804 | TN142 | Giải phẫu, sinh lý người và ĐV | 14805 | TN142C | Kiến trúc công trình | 14806 | TN143 | TT. Giải phẫu, sinh lý người&ĐV | 14807 | TN143C | Cấp thoát nước nông thôn | 14808 | TN144 | Vi sinh vật học | 14809 | TN144C | Đồ Án kiến trúc công trình | 14810 | TN144E | Vi sinh vật học | 14811 | TN145 | TT. Vi sinh vật học | 14812 | TN145C | Qui hoạch nông thôn | 14813 | TN146 | Niên luận - Sinh học | 14814 | TN146C | Quản lý CT dân dụng nông thôn | 14815 | TN147 | Phương pháp nghiên cứu khoa học - SH | 14816 | TN147C | Cầu đường nông thôn - CT | 14817 | TN148 | TT. Đa dạng sinh học | 14818 | TN148C | Xây dựng công trình dân dụng | 14819 | TN149 | Mô động vật | 14820 | TN149C | Kinh tế xây dựng | 14821 | TN150 | TT. Mô động vật | 14822 | TN150C | Thủy công | 14823 | TN151 | Sinh học phát triển | 14824 | TN151C | Luận văn tốt nghiệp | 14825 | TN152 | Thực tế cơ sở - Sinh học | 14826 | TN152C | Quản lý thủy nông | 14827 | TN153 | Anh văn chuyên môn sinh học 1 | 14828 | TN153C | Khí tượng nông nghiệp | 14829 | TN154 | Anh văn chuyên môn sinh học 2 | 14830 | TN154C | Vẽ kiến trúc | 14831 | TN155 | Giải tích 1 - Toán TK | 14832 | TN155C | Thủy lực & máy bơm | 14833 | TN156 | Giải tích 2 - Toán TK | 14834 | TN156C | Thủy nông đại cương | 14835 | TN157 | Giải tích 3 - Toán TK | 14836 | TN157C | Thủy nông | 14837 | TN158 | Đại số tuyến tính và hình học 1 | 14838 | TN158C | TT.Vật lý đất cơ bản | 14839 | TN159 | Đại số tuyến tính và hình học 2 | 14840 | TN159C | Đồ Án thủy công | 14841 | TN160 | Đại số đại cương - Toán TK | 14842 | TN160C | Sức bền vật liệu 2 | 14843 | TN161 | Xác suất & thống kê - Toán TK | 14844 | TN161C | Đồ Án cầu đường | 14845 | TN162 | Phương trình vi phân - Toán TK | 14846 | TN162C | Đồ Án thi công | 14847 | TN163 | Anh văn chuyên môn - Hóa học | 14848 | TN164 | Lý thuyết độ đo & tích phân | 14849 | TN165 | Giải tích phức | 14850 | TN166 | Quy hoạch tuyến tính - Toán TK | 14851 | TN167 | Thống kê tính toán | 14852 | TN168 | Phương pháp NCKH - Toán TK | 14853 | TN169 | Anh văn chuyên môn - Toán TK | 14854 | TN169E | Anh văn chuyên môn - TTK | 14855 | TN170 | Thực tập & Thực tế - Toán TK | 14856 | TN171 | Di truyền học | 14857 | TN171C | Vi-Tích phân A1 | 14858 | TN172 | TT. Di truyền học | 14859 | TN172C | Vi-Tích phân A2 | 14860 | TN173 | TT.Hóa Vô cơ 1 | 14861 | TN173C | Đại số tuyến tính & hình học | 14862 | TN174 | Hóa lý 1 - Cử Nhân Hóa | 14863 | TN174C | Toán cao cấp A (GT&ĐSTT) | 14864 | TN175 | Hóa lý 2 - Cử Nhân Hóa | 14865 | TN175C | Toán cao cấp | 14866 | TN176 | Hóa Hữu cơ 1 - Cử Nhân Hóa | 14867 | TN176C | Toán cao cấp C | 14868 | TN177 | Hóa Hữu cơ 2 - Cử Nhân Hóa | 14869 | TN177C | Thống kê xã hội học | 14870 | TN178 | TT. Hóa hữu cơ 2 | 14871 | TN178C | Toán nông nghiệp | 14872 | TN179 | Hóa phân tích 1 - Cử nhân Hóa | 14873 | TN179C | Vi-Tích phân - Điện tử | 14874 | TN180 | TT. Hóa phân tích 1 - CN.Hóa | 14875 | TN181 | Hóa phân tích 2 - Cử nhân Hóa | 14876 | TN182 | TT. Hóa phân tích 2 - CN.Hóa | 14877 | TN183 | Vi sinh vật học | 14878 | TN184 | Di truyền học | 14879 | TN185 | Cấu trúc dữ liệu - Toán TK | 14880 | TN186 | Cơ sở dữ liệu | 14881 | TN187 | TT.Cơ sở dữ liệu | 14882 | TN188 | Giải tích 1 - Toán TK | 14883 | TN189 | Giải tích phức - Toán TK | 14884 | TN190 | Quy hoạch tuyến tính - Toán TK | 14885 | TN191 | Giải tích hàm - Toán TK | 14886 | TN192 | Thống kê Ứng dụng trong S.Học | 14887 | TN193 | Niên luận - Sinh học | 14888 | TN194 | Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị | 14889 | TN195 | Lập trình căn bản với ngôn ngữ C | 14890 | TN196 | Lập trình hướng đối tượng Java | 14891 | TN197 | Cấu trúc dữ liệu & giải thuật | 14892 | TN198 | Lập trình Ứng dụng VB.NET | 14893 | TN199 | Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 14894 | TN200 | Mã nguồn mở | 14895 | TN201 | Kỹ thuật xử lý Ảnh | 14896 | TN202 | Thiết kế Web căn bản | 14897 | TN203 | Xử lý số liệu thống kê-Tin học | 14898 | TN204 | Thiết kế hệ thống thông tin | 14899 | TN205 | Hệ thống mạng máy tính căn bản | 14900 | TN206 | Quản trị dự Án tin học | 14901 | TN207 | Lập trình .NET | 14902 | TN208 | Lập trình Java nâng cao | 14903 | TN209 | Lập trình .Net nâng cao | 14904 | TN210 | Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất | 14905 | TN211 | Nhập môn hệ thống thông tin địa lý | 14906 | TN212 | Công nghệ web 3D | 14907 | TN213 | Xây dựng hệ thống thông tin địa lý | 14908 | TN214 | Phân tích thiết kế phần mềm hướng đối tượng | 14909 | TN215 | Triển khai, vận hành và bảo trì phần mềm | 14910 | TN216 | Phát triển Ứng dụng trên thiết bị di động | 14911 | TN217 | Hệ thống thông tin kế toán | 14912 | TN218 | Xây dựng Ứng dụng thương mại điện tử | 14913 | TN219 | Nguyên lý hệ điều hành | 14914 | TN220 | Đại số tuyến tính và hình học 2 | 14915 | TN221 | Thiết kế Web | 14916 | TN222 | Thống kê tin học Ứng dụng | 14917 | TN223 | Hệ điều hành máy tính | 14918 | TN224 | Ngôn ngữ XML và Ứng dụng | 14919 | TN225 | Cấu trúc dữ liệu và giải thuật | 14920 | TN226 | Anh văn chuyên môn - THƯD | 14921 | TN226E | Anh văn chuyên môn - THUD | 14922 | TN227 | Công nghệ phần mềm Ứng dụng | 14923 | TN228 | Kỹ thuật khai khoáng dữ liệu và Ứng dụng | 14924 | TN229 | Bảo mật hệ thống và an ninh mạng | 14925 | TN230 | Xây dựng Ứng dụng Web với .NET | 14926 | TN231 | Lập trình xử lý song song | 14927 | TN232 | Lập trình Python | 14928 | TN233 | Cơ sở dữ liệu đa phương tiện | 14929 | TN234 | Hệ thống trợ giúp quyết định | 14930 | TN235 | Hóa sinh học | 14931 | TN236 | Hóa vô cơ -1 | 14932 | TN237 | Anh văn chuyên môn -Sinh học | 14933 | TN237E | Anh văn chuyên môn - Sinh học | 14934 | TN238 | Tiểu luận tốt nghiệp-Sinh học | 14935 | TN239 | Tiểu luận tốt nghiệp - Hóa dược | 14936 | TN240 | Quan hệ cấu trúc và hoạt tính sinh học | 14937 | TN241 | Hóa học và tổng hợp Vitamin | 14938 | TN242 | Pháp chế về Dược Phẩm | 14939 | TN242E | Pháp chế dược | 14940 | TN243 | Hóa học Dược liệu | 14941 | TN244 | Các phương pháp phân tích không phân hủy mẫu | 14942 | TN245 | Phương pháp phân tích độc chất và kháng sinh trong động thực vật | 14943 | TN245E | Phương pháp phân tích độc chất và kháng sinh trong động thực vật | 14944 | TN246 | Tiểu luận tốt nghiệp - Hóa học | 14945 | TN247 | Hóa vô cơ-2 | 14946 | TN248 | Hóa học nano | 14947 | TN248E | Hóa học nano | 14948 | TN249 | Hóa hữu cơ -2 | 14949 | TN249E | Hóa hữu cơ 2 | 14950 | TN250 | Giải tích hàm cơ sở | 14951 | TN251 | Các định lý giới hạn | 14952 | TN252 | Lập trình hướng đối tượng C++ -Toán TK | 14953 | TN253 | Tiểu luận tốt nghiệp - Toán TK | 14954 | TN254 | Toán tài chính căn bản | 14955 | TN255 | Chuyên đề xác suất | 14956 | TN256 | Hệ thống trợ giúp quyết định | 14957 | TN257 | Cơ học | 14958 | TN258 | TT. Cơ học | 14959 | TN259 | Nhiệt học | 14960 | TN260 | TT. Nhiệt học | 14961 | TN261 | Điện từ học | 14962 | TN262 | TT. Điện từ học | 14963 | TN263 | Quang học | 14964 | TN264 | TT. Quang học | 14965 | TN265 | Kỹ thuật điện | 14966 | TN266 | TT. Kỹ thuật điện | 14967 | TN267 | Toán cho vật lý | 14968 | TN267E | Toán cho vật lý | 14969 | TN268 | Cơ học lượng tử Ứng dụng 1 | 14970 | TN269 | Cơ học lượng tử Ứng dụng 2 | 14971 | TN270 | Vật lý hạt nhân và nguyên tử | 14972 | TN270E | Vật lý hạt nhân và nguyên tử | 14973 | TN271 | Điện động lực học | 14974 | TN272 | Vật lý chất rắn | 14975 | TN273 | Vật lý thống kê | 14976 | TN273E | Vật lý thống kê | 14977 | TN274 | Anh văn chuyên môn - VLKT | 14978 | TN274E | Anh văn chuyên môn - VLKT | 14979 | TN275 | Vật lý tính toán | 14980 | TN276 | TT. Vật lý tính toán | 14981 | TN277 | Quản trị dự Án tin học | 14982 | TN278 | Hệ động lực | 14983 | TN278E | Hệ động lực | 14984 | TN279 | Xử lý tín hiệu | 14985 | TN279E | Xử lý tín hiệu | 14986 | TN280 | Nhập môn khoa học vật liệu | 14987 | TN281 | TT. Công nghệ chế tạo vật liệu | 14988 | TN282 | Quang học Ứng dụng | 14989 | TN283 | TT. Quang Ứng dụng | 14990 | TN284 | Quang phổ học và Ứng dụng | 14991 | TN284E | Quang phổ học và ứng dụng | 14992 | TN285 | TT. Quang phổ học | 14993 | TN286 | Cảm biến và Ứng dụng | 14994 | TN287 | TT. Cảm biến | 14995 | TN288 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 14996 | TN288E | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 14997 | TN289 | Vật lý tinh thể | 14998 | TN290 | Lý sinh học | 14999 | TN290E | Lý sinh học | 15000 | TN291 | TT. Lý sinh học | 15001 | TN292 | Các phương pháp phân tích không hủy mẫu | 15002 | TN293 | Thực tập thực tế - VLKT | 15003 | TN294 | Kỹ thuật laser | 15004 | TN295 | Quang điện tử | 15005 | TN296 | Mô phỏng quang học | 15006 | TN297 | Quang phổ Raman | 15007 | TN298 | Vật lý plasma và Ứng dụng | 15008 | TN299 | Niên luận kỹ thuật 1 | 15009 | TN300 | Hóa học Ứng dụng | 15010 | TN300C | Khí tượng nông nghiệp | 15011 | TN300E | Hóa học ứng dụng | 15012 | TN301 | Hóa lượng tử đại cương | 15013 | TN301C | Khí tượng thủy văn A | 15014 | TN302 | Quá trình & thiết bị CNHH | 15015 | TN302C | Cơ học trong M.trường liên tục | 15016 | TN303 | Giản đồ pha | 15017 | TN303C | Vật lý đất cơ bản | 15018 | TN304 | Cơ chế phản Ứng hữu cơ | 15019 | TN304C | TT.Vật lý đất cơ bản | 15020 | TN305 | Phức chất | 15021 | TN305C | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 15022 | TN306 | Hóa học các hợp chất cơ kim | 15023 | TN306C | Sức bền vật liệu | 15024 | TN307 | An toàn trong PTN hóa học | 15025 | TN307C | Trắc lượng | 15026 | TN308 | Các phương pháp phân tích hiện đại | 15027 | TN308C | TT.Trắc lượng | 15028 | TN309 | TT. Các phương pháp phân tích hiện đại | 15029 | TN309C | Địa chất công trình | 15030 | TN310 | Các P.Pháp phổ nghiệm hữu cơ | 15031 | TN310C | TT.Địa chất công trình | 15032 | TN311 | Hóa môi trường | 15033 | TN311C | Thủy lực cơ sở | 15034 | TN312 | TT. Hóa môi trường | 15035 | TN312C | Cơ học đất | 15036 | TN313 | Tin học Ứng dụng trong hóa học | 15037 | TN313C | TT.Cơ học đất | 15038 | TN313E | Tin học ứng dụng trong hóa học | 15039 | TN314 | Kỹ thuật tiến hành phản Ứng | 15040 | TN314C | Vật liệu xây dựng | 15041 | TN315 | Tổng hợp vô cơ | 15042 | TN315C | TT.Vật liệu xây dựng | 15043 | TN316 | Chiết & tuyển khoáng | 15044 | TN316C | Phương pháp tính A | 15045 | TN317 | Hóa học hợp chất thiên nhiên | 15046 | TN317C | TT.Phương pháp tính | 15047 | TN318 | Phương pháp NCKH - Hóa học | 15048 | TN318C | Nguyên lý cấu tạo kiến trúc | 15049 | TN319 | Tham quan thực tế - CN.Hóa | 15050 | TN319C | Khí tượng nông nghiệp | 15051 | TN320 | Niên luận - Hóa học | 15052 | TN320C | Trắc đạc đại cương B | 15053 | TN321 | Phân tích Kỹ thuật | 15054 | TN321C | Tin học Ứng dụng - Kỹ thuật | 15055 | TN322 | TT. Phân tích kỹ thuật | 15056 | TN322C | Quản lý thủy nông | 15057 | TN323 | Các phương pháp thống kê hóa học | 15058 | TN323C | Thủy lực công trình A | 15059 | TN324 | Thuốc thử hữu cơ | 15060 | TN324C | Đồ Án thủy lực công trình | 15061 | TN325 | Hương liệu trong công nghiệp | 15062 | TN325C | Cơ học kết cấu I | 15063 | TN326 | Nghiên cứu phức chất bằng trắc quang | 15064 | TN326C | Cơ học kết cấu II | 15065 | TN327 | Tổng hợp hữu cơ | 15066 | TN327C | Đồ Án cơ học kết cấu | 15067 | TN328 | Kiểm nghiệm dược & thực phẩm | 15068 | TN328C | Thủy văn công trình | 15069 | TN329 | Hoá dược | 15070 | TN329C | Đồ Án thủy văn công trình | 15071 | TN330 | Hóa học xúc tác | 15072 | TN330C | TT.Thủy lực & thủy văn | 15073 | TN331 | Hoá học dầu mỏ & khí | 15074 | TN331C | Thủy nông | 15075 | TN332 | Phẩm màu trong công nghiệp | 15076 | TN332C | Quản lý công trình thủy | 15077 | TN333 | Các PP mới trong tổng hợphữucơ | 15078 | TN333C | Qui hoạch thủy lợi | 15079 | TN334 | Xử lý nước thải kỹ nghệ | 15080 | TN334C | P.Tích hệ thống K.tế-kỹ thuật | 15081 | TN335 | Hoá học thực phẩm | 15082 | TN335C | Qui hoạch phát triển nông thôn | 15083 | TN336 | Hoá học chất kích thích BVTV | 15084 | TN336C | Cơ học 1 | 15085 | TN337 | Hóa lý Polymer | 15086 | TN337C | Cơ học 2 | 15087 | TN338 | Luận văn tốt nghiệp - Hóa học | 15088 | TN338C | TT.Sức bền vật liệu | 15089 | TN339 | Độc chất học môi trường | 15090 | TN339C | Thủy nông đại cương | 15091 | TN340 | Nuôi cấy mô thực vật | 15092 | TN340C | Thủy lực cơ sở | 15093 | TN341 | Các phương pháp phân tích hiện đại | 15094 | TN341C | Trắc đạc đại cương A | 15095 | TN342 | Sinh học phân tử & tế bào | 15096 | TN342C | TT.Trắc đạc đại cương A | 15097 | TN343 | Luận văn tốt nghiệp - Sinh học | 15098 | TN343C | Địa chất B | 15099 | TN344 | Phương pháp tính - Toán TK | 15100 | TN344C | Máy bơm | 15101 | TN345 | Nguyên lý thống kê - Toán TK | 15102 | TN345C | Máy bơm & trạm bơm | 15103 | TN346 | Xử lý số liệu thống kê | 15104 | TN346C | Đồ Án máy bơm & trạm bơm | 15105 | TN346E | Xử lý số liệu thống kê | 15106 | TN347 | Toán rời rạc - Toán TK | 15107 | TN347C | Thủy công 1 | 15108 | TN347E | Toán rời rạc - TTK | 15109 | TN348 | Ứng dụng tin học cho thống kê | 15110 | TN348C | Thủy công 2 | 15111 | TN349 | Nguyên lý xác suất | 15112 | TN349C | Đồ Án thủy công 1 | 15113 | TN350 | Thống kê nhiều chiều | 15114 | TN350C | Nền móng công trình | 15115 | TN351 | Thống kê xã hội | 15116 | TN351C | Đồ Án nền móng công trình | 15117 | TN352 | Lý thuyết quy hoạch phi tuyến | 15118 | TN352C | Kết cấu bê-tông B - TC | 15119 | TN353 | Chuyên đề xác suất thống kê | 15120 | TN353C | Kết cấu thép-gỗ | 15121 | TN354 | Thuật toán tối ưu | 15122 | TN354C | Đồ Án kết cấu công trình | 15123 | TN354E | Thuật toán tối ưu | 15124 | TN355 | Thống kê Bayes | 15125 | TN355C | Kinh tế thủy lợi | 15126 | TN355E | Thống kê Bayes | 15127 | TN356 | Phân loại&nhận dạng thống kê | 15128 | TN356C | Kết cấu bê-tông A - CT | 15129 | TN357 | Quá trình ngẫu nhiên | 15130 | TN357C | Thi công công trình | 15131 | TN358 | Phân tích chuỗi thời gian | 15132 | TN358C | Đồ Án thi công công trình | 15133 | TN359 | Giải tích nhiễu loạn | 15134 | TN359C | Nền móng công trình A - CT | 15135 | TN360 | Luận văn tốt nghiệp - Toán TK | 15136 | TN360C | Kinh tế xây dựng | 15137 | TN361 | Các phương pháp phổ nghiệm hữu cơ | 15138 | TN361C | Thực tập ngành nghề | 15139 | TN362 | Tổng hợp vô cơ | 15140 | TN362C | Báo cáo chuyên đề - TC&CT | 15141 | TN363 | Hóa sinh học | 15142 | TN363C | Cầu đường nông thôn | 15143 | TN364 | TT. Hóa sinh học | 15144 | TN364C | Cấp thoát nước | 15145 | TN365 | Xử lý số liệu thống kê | 15146 | TN365C | Đồ Án cấp thoát nước | 15147 | TN366 | Niên luận - Toán TK | 15148 | TN366C | Kiến trúc công trình | 15149 | TN367 | Hoá dược | 15150 | TN367C | Anh văn chuyên ngành-TC&CT | 15151 | TN367E | Hóa dược | 15152 | TN368 | Thống kê nâng cao | 15153 | TN368C | Kỹ thuật môi trường | 15154 | TN368E | Thống kê nâng cao | 15155 | TN369 | Thống kê dự báo | 15156 | TN369C | Công trình vùng ven biển | 15157 | TN370 | Xác suất nâng cao | 15158 | TN370C | Luận văn tốt nghiệp-T.Công | 15159 | TN371 | Thống kê kinh tế - xã hội | 15160 | TN371C | Đồ Án kiến trúc công trình | 15161 | TN372 | Mô hình toán học | 15162 | TN372C | Đồ Án cầu đường nông thôn | 15163 | TN373 | Toán rời rạc - Toán TK | 15164 | TN373C | Luận văn tốt nghiệp - C.Thôn | 15165 | TN374 | Hoá dược 1 | 15166 | TN374C | Thủy lực & thủy văn môi trường | 15167 | TN375 | Hoá dược 2 | 15168 | TN375C | Cơ học kết cấu | 15169 | TN376 | Dược lý học | 15170 | TN376C | Cơ học đất & nền móng | 15171 | TN377 | Hóa học các quá trình chuyển hóa SH | 15172 | TN377C | Kiến trúc | 15173 | TN378 | Bào chế & sinh dược học | 15174 | TN378C | Đồ Án kiến trúc | 15175 | TN379 | TT.Hóa học hợp chất thiên nhiên | 15176 | TN379C | Phương pháp tính C- Kỹ thuật | 15177 | TN379D | Phương pháp tính B | 15178 | TN380 | Tổng hợp Hóa dược | 15179 | TN380C | Quản lý tài nguyên nước | 15180 | TN381 | TT.Tổng hợp Hóa dược | 15181 | TN381C | Ô nhiễm không khí & tiếng Ồn I | 15182 | TN382 | Kỹ thuật hiện đại trong kiểm nghiệm dược | 15183 | TN382C | TT.Các chỉ tiêu ô nhiễm | 15184 | TN383 | TT. Kỹ thuật HĐ trong kiểm nghiệm dược | 15185 | TN383C | Thủy lực đường Ống | 15186 | TN384 | Thử nghiệm sinh học | 15187 | TN384C | Qui hoạch dự Án | 15188 | TN384E | Thử nghiệm sinh học | 15189 | TN385 | Thực tập & Thực tế - Hóa dược | 15190 | TN385C | Quản lý kỹ thuật | 15191 | TN386 | Hóa tổ hợp | 15192 | TN386C | Quản lý môi trường & EIA | 15193 | TN387 | Tổng hợp bất đối xứng | 15194 | TN387C | Xử lý nước thải I | 15195 | TN387E | Tổng hợp bất đối xứng | 15196 | TN388 | Xúc tác sinh học | 15197 | TN388C | Đồ Án xử lý nước thải I | 15198 | TN389 | Nano sinh học | 15199 | TN389C | Cấp nước I | 15200 | TN390 | Phản Ứng độc hại của thuốc | 15201 | TN390C | Đồ Án cấp nước I | 15202 | TN390E | Phản Ứng độc hại của thuốc | 15203 | TN391 | Tương đương sinh học | 15204 | TN391C | Cấp nước II | 15205 | TN391E | Tương đương sinh học | 15206 | TN392 | Hóa học Carbohydrate | 15207 | TN392C | Ô nhiễm không khí &tiếng Ồn II | 15208 | TN393 | Luận văn tốt nghiệp - Hóa dược | 15209 | TN393C | Xử lý chất thải rắn | 15210 | TN393E | Luận văn tốt nghiệp - Hóa dược | 15211 | TN394 | Luật dược | 15212 | TN394C | Độc chất học | 15213 | TN395 | Kỹ thuật tách chiết hợp chất thiên nhiên | 15214 | TN395C | Xử lý nước thải II | 15215 | TN395E | Kỹ thuật tách chiết hợp chất thiên nhiên | 15216 | TN396 | Tiểu luận tốt nghiệp - THƯD | 15217 | TN396C | Đồ Án xử lý nước thải II | 15218 | TN397 | Sinh học miễn dịch | 15219 | TN397C | Ô nhiễm nguồn nước | 15220 | TN398 | Vật lý bán dẫn | 15221 | TN398C | Qui hoạch môi trường | 15222 | TN398D | Qui hoạch đô thị | 15223 | TN399 | Vật lý màng mỏng | 15224 | TN399C | Năng lượng nông thôn | 15225 | TN400 | Kỹ thuật tạo màng mỏng | 15226 | TN400C | Ứng dụng GIS trong QLMT | 15227 | TN400D | Ứng dụng GIS trong quản lý MT | 15228 | TN401 | Lập trình trong Office | 15229 | TN401C | Máy thi công B | 15230 | TN401D | Máy thi công | 15231 | TN402 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao | 15232 | TN402C | Thực tập cán bộ kỹ thuật | 15233 | TN403 | Kho dữ liệu và OLAP | 15234 | TN403C | Qui hoạch thực nghiệm | 15235 | TN404 | Quản trị hệ thống mạng | 15236 | TN404C | Tin học trong KTMT | 15237 | TN405 | Thực tập thực tế - THƯD | 15238 | TN405C | Tự động hoá trong KTMT | 15239 | TN406 | Chuyên đề Tin học Ứng dụng | 15240 | TN406C | Luận văn tốt nghiệp-KTMT | 15241 | TN406D | Luận Án tốt nghiệp | 15242 | TN407 | Kỹ thuật dự báo | 15243 | TN407C | Trắc đạc đại cương A | 15244 | TN408 | Niên luận - THƯD | 15245 | TN408C | TT.Trắc đạc đại cương A | 15246 | TN409 | Thực tập cơ sở - THƯD | 15247 | TN409C | Phương pháp tính A - Kỹ thuật | 15248 | TN410 | Xây dựng ƯD Web với ASP.NET | 15249 | TN410C | Đồ Án thủy công 2 | 15250 | TN411 | Xây dựng ứng dụng Web với PHP và MySQL | 15251 | TN411C | GIS | 15252 | TN412 | Xây dựng Ứng dụng Web với Java | 15253 | TN412C | Kỹ thuật bảo vệ môi trường | 15254 | TN412D | Địa chất công trình | 15255 | TN413 | Nhập môn Oracle | 15256 | TN413C | Đồ Án xử lý nước thải II | 15257 | TN413D | TT.Địa chất công trình | 15258 | TN414 | Lập trình mạng - THƯD | 15259 | TN414C | Máy thi công A | 15260 | TN414D | Thủy lực & máy bơm | 15261 | TN415 | Công nghệ XML & Ứng dụng | 15262 | TN415C | Tiểu luận tốt nghiệp - C.Thôn | 15263 | TN415D | Phương pháp tính | 15264 | TN416 | Kỹ thuật khai thác dữ liệu | 15265 | TN416C | Đánh giá chất lượng &gia cố CT | 15266 | TN416D | Cấp thoát nước | 15267 | TN417 | Bảo mật hệ thống | 15268 | TN417C | Nhà nhiều tầng | 15269 | TN417D | Máy thi công | 15270 | TN418 | Luận văn tốt nghiệp - THƯD | 15271 | TN418C | KỹTh.Điều hòa nhiệt độ &th.gió | 15272 | TN418D | Cơ học kết cấu 1 | 15273 | TN419 | Vật liệu cấu trúc nano | 15274 | TN419C | Giải pháp nền móng hợp lý | 15275 | TN419D | Xây dựng công trình dân dụng | 15276 | TN420 | Vật liệu composit và polyme | 15277 | TN420C | Phương pháp xử lý nước thải | 15278 | TN420D | Địa chất B | 15279 | TN421 | Vật liệu từ | 15280 | TN421C | Tiểu luận tốt nghiệp - KTMT | 15281 | TN421D | Kiến trúc công trình | 15282 | TN422 | Niên luận kỹ thuật 2 | 15283 | TN422C | Autocad - Kỹ thuật môi trường | 15284 | TN422D | Kinh tế xây dựng | 15285 | TN423 | Luận văn tốt nghiệp - VLKT | 15286 | TN423C | Trắc đạc công trình | 15287 | TN423D | Sức bền vật liệu | 15288 | TN424 | Tiểu luận tốt nghiệp - VLKT | 15289 | TN424C | Quản lý&xử lý chất thải hữu cơ | 15290 | TN424D | Nhà nhiều tầng | 15291 | TN425 | Quang học phi tuyến | 15292 | TN425C | Thi công CT xử lý chất thải | 15293 | TN425D | KỹTh.điều hòa nhiệt độ &th.gió | 15294 | TN425E | Quang học phi tuyến | 15295 | TN426 | Ứng dụng tin học cho toán | 15296 | TN426C | Công nghệ môi trường | 15297 | TN426D | Giải pháp nền móng hợp lý | 15298 | TN427 | An toàn và quản lý phòng thí nghiệm | 15299 | TN427C | Tiểu luận tốt nghiệp-Thủy công | 15300 | TN427E | An toàn và quản lý phòng thí nghiệm | 15301 | TN428 | Kỹ thuật phân tích huỳnh quang | 15302 | TN428C | Ứng dụng GIS trong QHQLDT | 15303 | TN429 | Nhiệt động học và sự chuyển pha | 15304 | TN429C | Hư hỏng & sửa chữa công trình | 15305 | TN430 | Vật liệu huỳnh quang | 15306 | TN430C | Sức bền vật liệu 1 | 15307 | TN431 | Vật lý địa cầu | 15308 | TN431C | Sức bền vật liệu 2 | 15309 | TN431E | Vật lý địa cầu | 15310 | TN432 | Vật lý hạt | 15311 | TN432C | Hình họa | 15312 | TN433 | Luận văn tốt nghiệp - Hóa dược | 15313 | TN433C | Khí tượng nông nghiệp | 15314 | TN434 | Vật lý môi trường | 15315 | TN434C | Địa chất | 15316 | TN434E | Vật lý môi trường | 15317 | TN435 | TT. Thử nghiệm sinh học | 15318 | TN435C | TT.Địa chất | 15319 | TN436 | Hóa lượng tử đại cương | 15320 | TN436C | Thủy lực cơ sở | 15321 | TN437 | Hóa môi trường | 15322 | TN437C | Kỹ thuật bảo vệ môi trường | 15323 | TN438 | Phân tích kỹ thuật | 15324 | TN438C | Vẽ kỹ thuật xây dựng | 15325 | TN439 | Kiểm nghiệm dược phẩm và thực phẩm | 15326 | TN439C | Bản đồ học & GIS | 15327 | TN440 | Xác suất và thống kê - Toán TK | 15328 | TN440C | TT.Bản đồ học & GIS | 15329 | TN440D | Thiết kế nhà dân dụng &CN | 15330 | TN440E | Xác suất và thống kê - TTK | 15331 | TN441 | Thống kê nhiều chiều | 15332 | TN441C | Cơ học kết cấu | 15333 | TN441D | Nguyên lý qui hoạch | 15334 | TN442 | Quá trình ngẫu nhiên | 15335 | TN442C | Bản đồ học & GIS | 15336 | TN442E | Quá trình ngẫu nhiên | 15337 | TN443 | Thống kê kinh tế - xã hội | 15338 | TN443C | Hóa học kỹ thuật môi trường | 15339 | TN444 | Thống kê Ứng dụng trong sinh học | 15340 | TN444C | TT.Hoá kỹ thuật môi trường | 15341 | TN445 | Phân loại và nhận dạng thống kê | 15342 | TN445C | Phương pháp tính B - Kỹ thuật | 15343 | TN446 | Chuyên đề Thống kê | 15344 | TN446C | Thủy lực công trình B | 15345 | TN447 | Dược lâm sàng | 15346 | TN447C | TT.Thủy lực & thủy văn | 15347 | TN448 | Hóa trị liệu | 15348 | TN448C | Địa chất môi trường - KTMT | 15349 | TN448E | Hóa trị liệu | 15350 | TN449 | Công nghiệp dược phẩm | 15351 | TN449C | Thủy nông đại cương | 15352 | TN449E | Công nghiệp dược phẩm | 15353 | TN450 | Độc chất học | 15354 | TN450C | TT.Xử lý chất thải rắn | 15355 | TN451 | Thực vật dược | 15356 | TN451C | Xử lý nước thải | 15357 | TN452 | Hóa học hợp chất thiên nhiên | 15358 | TN452C | Kiến trúc công trình | 15359 | TN453 | Hóa dược 1 | 15360 | TN453C | Nguyên lý kiến trúc | 15361 | TN454 | Hóa dược 2 | 15362 | TN454C | Bê-tông cơ sở (Bê-tông 1) | 15363 | TN455 | Tổng hợp hóa dược | 15364 | TN455C | Bê-tông C.ngành XD (Bê-tông 2) | 15365 | TN456 | Dược lý học | 15366 | TN456C | Đồ Án kết cấu bê-tông | 15367 | TN457 | Hóa học các hợp chất dị vòng | 15368 | TN457C | Nguyên lý quy hoạch | 15369 | TN457D | Cơ học kết cấu | 15370 | TN458 | Kỹ thuật kiểm nghiệm dược | 15371 | TN458C | Đồ Án kiến trúc công trình | 15372 | TN459 | TT. Kỹ thuật kiểm nghiệm dược | 15373 | TN459C | Qui hoạch giao thông | 15374 | TN460 | Hóa học các chất đại phân tử | 15375 | TN460C | Thực tập ngành nghề - KTMT | 15376 | TN461 | Vật liệu y sinh | 15377 | TN461C | Cầu nông thôn | 15378 | TN462 | Chuyên đề Toán ứng dụng | 15379 | TN462C | Đường nông thôn | 15380 | TN462E | Chuyên đề Toán ứng dụng | 15381 | TN463 | Cơ học | 15382 | TN463C | Bệnh học công trình | 15383 | TN463E | Cơ học | 15384 | TN464 | Giải tích thực | 15385 | TN464C | Luận văn tốt nghiệp - C.Thôn | 15386 | TN464E | Giải tích thực | 15387 | TN465 | Hóa vô cơ sinh hóa | 15388 | TN465C | Tiểu luận tốt nghiệp - XDDD | 15389 | TN466 | Niên luận - VLKT | 15390 | TN466C | Máy & thiết bị sản xuất VLXD | 15391 | TN467 | Phân loại và phân tích chùm | 15392 | TN467C | Bê-tông C.ngành TC (Bê-tông 2) | 15393 | TN467D | Tam Nhin Xanh | 15394 | TN467E | Phân loại và phân tích chùm | 15395 | TN468 | Phương pháp nghiên cứu khoa học và thống kê hóa học | 15396 | TN468C | Thủy công | 15397 | TN469 | Phương pháp số hiện đại | 15398 | TN469C | Trắc lượng | 15399 | TN469E | Phương pháp số hiện đại | 15400 | TN470 | Phương trình đạo hàm riêng và ứng dụng | 15401 | TN470C | Bê-tông cơ sở | 15402 | TN471 | Thiết kế, khám phá và tổng hợp thuốc hợp lý | 15403 | TN471C | Đồ Án kết cấu bê tông cơ sở | 15404 | TN472 | Thống kê ứng dụng | 15405 | TN472C | Nền móng cơ sở | 15406 | TN473 | TT. Tổng hợp vật liệu Nano | 15407 | TN473C | Đồ Án nền móng cơ sở | 15408 | TN474 | Vật lý điện tử | 15409 | TN474C | Công trình thủy | 15410 | TN475 | Luận văn tốt nghiệp - TK | 15411 | TN475C | Bê-tông dự Ứng lực | 15412 | TN476 | Tiểu luận tốt nghiệp - TK | 15413 | TN476C | Kết cấu bê-tông & gạch & đá | 15414 | TN477 | Phần mềm toán học | 15415 | TN477C | TT.Kết cấu công trình | 15416 | TN478 | Mô hình và phương pháp thống kê kinh doanh | 15417 | TN478C | Máy xây dựng&kỹ thuật thi công | 15418 | TN479 | Hệ thống tài khoản quốc gia | 15419 | TN479C | Mạng cấp & thoát nước | 15420 | TN479D | Cấp thoát nước công trình DD | 15421 | TN480 | Bào chế và sinh dược học | 15422 | TN480C | Kết cấu thép nhà công nghiệp | 15423 | TN481 | Thống kê sinh học và bố trí thí nghiệm | 15424 | TN481C | Đồ Án kết cấu thép | 15425 | TN481E | Thống kê sinh học và bố trí thí nghiệm | 15426 | TN482 | Chuyên đề thống kê kinh tế | 15427 | TN482C | Đàn hồi Ứng dụng | 15428 | TN483 | Anh văn chuyên ngành thống kê | 15429 | TN483C | Ô nhiễm nguồn nước | 15430 | TN484 | Thiết kế thí nghiệm trong kinh tế | 15431 | TN484C | Giải pháp nền móng hợp lý | 15432 | TN485 | Nhận dạng thống kê và ứng dụng | 15433 | TN485C | Cấu kiện đặc biệt (Bê-tông 3) | 15434 | TN485E | Nhận dạng thống kê và ứng dụng | 15435 | TN486 | Thống kê phi tham số | 15436 | TN486C | Qui hoạch đô thị | 15437 | TN487 | Chuyên đề thống kê ứng dụng | 15438 | TN487C | Tổ chức thi công | 15439 | TN487E | Chuyên đề thống kê ứng dụng | 15440 | TN488 | Chuyên đề xác suất ứng dụng | 15441 | TN488C | Đồ Án thi công | 15442 | TN489 | Mô hình kinh tế | 15443 | TN489C | Công trình trên đất yếu | 15444 | TN490 | Toán kinh tế | 15445 | TN490C | Công trình giao thông | 15446 | TN491 | Đề tài phân tích số liệu | 15447 | TN491C | Đánh giá chất lượng &gia cố CT | 15448 | TN491E | Đề tài phân tích số liệu | 15449 | TN492 | Thống kê doanh nghiệp | 15450 | TN492C | Luận văn tốt nghiệp - XDDD | 15451 | TN493 | Phương pháp điều tra và chọn mẫu | 15452 | TN493C | Thiết bị xử lý nước &chất thải | 15453 | TN494 | Mô hình tối ưu hóa trong kinh tế | 15454 | TN494C | Ô nhiễm K.khí & kỹ thuật xử lý | 15455 | TN495 | Khai thác dữ liệu | 15456 | TN495C | Đồ Án KT xử lý ô nhiễm K.khí | 15457 | TN496 | Phương pháp Nghiên cứu khoa học - Hóa học | 15458 | TN496C | Anh văn chuyên ngành - KTMT | 15459 | TN496E | Phương pháp Nghiên cứu khoa học - Hóa học | 15460 | TN497 | Thực tập cơ sở - Hóa học | 15461 | TN497C | Ô nhiễm đất & kỹ thuật xử lý | 15462 | TN498 | Kỹ thuật vật liệu nano | 15463 | TN498C | Tin học trong KT.Môi trường | 15464 | TN499 | TT. Bào chế và sinh dược học | 15465 | TN499C | TT.Các chỉ tiêu ô nhiễm K.Khí | 15466 | TN500 | TT. Vật liệu y sinh | 15467 | TN500C | TT.Các chỉ tiêu ô nhiễm nước | 15468 | TN501 | Hóa hữu cơ 1 - Hóa dược | 15469 | TN501C | Đồ Án P.Pháp xử lý nước thải | 15470 | TN502 | TT. Hóa hữu cơ 1 - Hóa dược | 15471 | TN502C | Phòng ô nhiễm & công nghệ sạch | 15472 | TN503 | Hóa hữu cơ 2 - Hóa dược | 15473 | TN503C | Kết cấu công trình | 15474 | TN503E | Hóa hữu cơ 2 - Hóa dược | 15475 | TN504 | TT. Hóa hữu cơ 2 - Hóa dược | 15476 | TN504C | PPNC&Đánh giá các TN MTrường A | 15477 | TN505 | Hóa lý dược | 15478 | TN505C | Ô nhiễm tiếng Ồn&Kỹthuật xử lý | 15479 | TN506 | TT. Hóa lý dược | 15480 | TN506C | Quản lý chất lượng môi trường | 15481 | TN507 | Hóa phân tích 1 - Hóa dược | 15482 | TN507C | Xử lý chất thải rắn | 15483 | TN508 | TT. Hóa phân tích 1 - Hóa dược | 15484 | TN508C | Công trình xử lý nước thải | 15485 | TN509 | Hóa phân tích 2 - Hóa dược | 15486 | TN509C | Đồ Án C.Trình xử lý nước thải | 15487 | TN510 | TT. Hóa phân tích 2 - Hóa dược | 15488 | TN510C | Qui hoạch môi trường | 15489 | TN511 | Hóa sinh học - Hóa dược | 15490 | TN511C | Năng lượng tái tạo | 15491 | TN512 | TT. Hóa sinh học - Hóa dược | 15492 | TN512C | Luận văn tốt nghiệp - KTMT | 15493 | TN513 | Phổ cộng hưởng từ hạt nhân và Khối phổ | 15494 | TN513C | Thủy văn nước ngầm | 15495 | TN513E | Phổ cộng hưởng từ hạt nhân và Khối phổ | 15496 | TN514 | Các phương pháp thống kê trong khoa học sức khỏe | 15497 | TN514C | Chỉnh trị sông | 15498 | TN515 | Anh văn chuyên môn - Hóa Dược | 15499 | TN515C | Phương pháp phần tử hữu hạn | 15500 | TN516 | Hợp chất tự nhiên 1 | 15501 | TN516C | Qui hoạch thủy lợi | 15502 | TN517 | Hợp chất tự nhiên 2 | 15503 | TN517C | Đồ Án thủy công | 15504 | TN517E | Hợp chất tự nhiên 2 | 15505 | TN518 | TT. Hợp chất tự nhiên | 15506 | TN518C | Thực tập ngành nghề - T.Công | 15507 | TN519 | Hóa dược 1 | 15508 | TN519C | Luận văn tốt nghiệp - T.Công | 15509 | TN520 | Hóa dược 2 | 15510 | TN520C | Ứng dụng GIS trong QH&QLTLợi | 15511 | TN521 | TT. Hóa dược | 15512 | TN521C | TT.Giới thiệu ngành nghề -XDDD | 15513 | TN522 | Bào chế và sinh dược học | 15514 | TN522C | Thực tập ngành nghề - XDDD | 15515 | TN523 | TT. Bào chế và sinh dược học | 15516 | TN523C | Tin học trong QLDA xây dựng | 15517 | TN524 | Kỹ thuật kiểm nghiệm | 15518 | TN524C | PP.PTử hữuhạn trong CH kết cấu | 15519 | TN525 | TT. Kỹ thuật kiểm nghiệm | 15520 | TN525C | Thông gió công trình xây dựng | 15521 | TN526 | Thử nghiệm sinh học - Hóa dược | 15522 | TN526C | TT.Giới thiệu ngành - KTMT | 15523 | TN527 | TT. Thử nghiệm sinh học - Hóa dược | 15524 | TN527C | Ứng dụng GIS trong QLMT | 15525 | TN528 | Thực tập cơ sở - Hóa dược | 15526 | TN528C | TT.Giới thiệu ngành - T.Công | 15527 | TN529 | Thực phẩm hỗ trợ sức khỏe | 15528 | TN529C | Trắc đạc đại cương A | 15529 | TN530 | Mô phỏng quang phổ phân tử | 15530 | TN530C | Mathcad | 15531 | TN531 | Hóa mỹ phẩm | 15532 | TN531C | Xử lý nước thải kỹ nghệ | 15533 | TN532 | Các phương pháp phân tích hóa lý | 15534 | TN532C | Báo cáo chuyên đề - XDDD | 15535 | TN533 | TT. Pháp chế dược | 15536 | TN533C | Đồ Án kết cấu bê-tông& gạch&đá | 15537 | TN534 | Các tiêu chuẩn thực hành tốt trong sản xuất và phân phối dược phẩm | 15538 | TN534C | Kinh tế xây dựng | 15539 | TN535 | Tài nguyên sinh học | 15540 | TN535C | Tin học Ứng dụng - Thủy công | 15541 | TN536 | Virus học ứng dụng | 15542 | TN536C | Phòng ô nhiễm & công nghệ sạch | 15543 | TN536E | Virus học ứng dụng | 15544 | TN537 | Thực tập thực nghiệm sinh học ngoài trường | 15545 | TN537C | Trắc lượng | 15546 | TN538 | Thực tế cơ sở - Sinh học | 15547 | TN538C | Cơ học kết cấu | 15548 | TN539 | Phương trình đạo hàm riêng - TUD | 15549 | TN539C | TT.Phương pháp xử lý nước thải | 15550 | TN540 | Lý thuyết mật mã | 15551 | TN540C | Ứng cứu & xử lý sự cố tràn dầu | 15552 | TN540E | Lý thuyết mật mã | 15553 | TN541 | Thực tập cơ sở - VLKT | 15554 | TN541C | Luận văn tốt nghiệp - KTMT | 15555 | TN542 | Vật liệu tích trữ và biến đổi năng lượng | 15556 | TN542C | TT.Xử lý nước thải | 15557 | TN543C | Quản lý dự Án xây dựng | 15558 | TN544C | Thực tập ngành nghề - XDDD | 15559 | TN545C | Đàn hồi UD&PP.Phần tử hữu hạn | 15560 | TN546C | TT.Giới thiệu ngành nghề - CĐ | 15561 | TN547C | Vật liệu xây dựng-Cầu đường | 15562 | TN548C | TT.Vật liệu xây dựng-Cầu đường | 15563 | TN549C | Cầu bê-tông | 15564 | TN550C | Đồ Án Cầu bê-tông | 15565 | TN551C | Thiết kế đường ô-tô | 15566 | TN552C | Đồ Án thiết kế đường ô-tô | 15567 | TN553C | Tin học Ứng dụng - Cầu đường | 15568 | TN554C | Thủy văn công trình-cầu đường | 15569 | TN555C | Cầu thép-gỗ | 15570 | TN556C | Đồ Án Cầu thép-gỗ | 15571 | TN557C | Thi công cầu | 15572 | TN558C | Thi công đường | 15573 | TN559C | Đồ Án thi công cầu-đường | 15574 | TN560C | TT.Ngành nghề - Cầu đường | 15575 | TN561C | Luận văn tốt nghiệp-Cầu đường | 15576 | TN562C | Tiểu luận tốt nghiệp-Cầu đường | 15577 | TN563C | Vải địa kỹ thuật | 15578 | TN564C | Đường hầm | 15579 | TN565C | Khai thác công trình cầu-đường | 15580 | TN566C | Kiểm định công trình cầu-đường | 15581 | TN567C | Mố trụ cầu | 15582 | TN601 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | 15583 | TN601C | Qui hoạch phát triển nông thôn | 15584 | TN602 | Thiết kế thực nghiệm và tối ưu hoá | 15585 | TN602C | Phương pháp xử lý nước thải | 15586 | TN603 | Hoá lượng tử và Hóa tin | 15587 | TN604 | Hóa học hữu cơ chuyên sâu | 15588 | TN605 | Hoá vô cơ | 15589 | TN606 | Tổng hợp hữu cơ | 15590 | TN607 | Các phương pháp phân tích hiện đại | 15591 | TN608 | Hoá học các hợp chất tự nhiên | 15592 | TN609 | Hóa học các hợp chất dị vòng | 15593 | TN610 | Hoá học cao phân tử | 15594 | TN611 | Lý thuyết nhóm và Ứng dụng | 15595 | TN612 | Hoá lý xúc tác và các phương pháp điều chế | 15596 | TN613 | Kỹ thuật xử lý mẫu trong phân tích hóa học | 15597 | TN614 | Các kỹ thuật phân tích thực phẩm và môi trường | 15598 | TN615 | Điện hóa Ứng dụng | 15599 | TN616 | Phân tích chất lượng thực phẩm | 15600 | TN617 | Hoá học xử lý môi trường | 15601 | TN618 | Hóa học và xúc tác nano | 15602 | TN619 | Tổng hợp hữu cơ hiện đại | 15603 | TN620 | Tách chiết và phân lập hợp chất thiên nhiên | 15604 | TN621 | Các PP tổng hợp thuốc và kỹ thuật bào chế | 15605 | TN622 | Tổng hợp hữu cơ pha rắn | 15606 | TN623 | Thống kê sinh học | 15607 | TN624 | Hoá học lập thể | 15608 | TN625 | Hóa học xanh | 15609 | TN626 | Đại số tuyến tính | 15610 | TN627 | Giải tích hàm | 15611 | TN628 | Tin học Ứng dụng | 15612 | TN629 | Tôpô đại cương | 15613 | TN630 | Toán rời rạc | 15614 | TN631 | Giải tích thực | 15615 | TN632 | Giải tích hàm nâng cao | 15616 | TN633 | Phương trình vi phân | 15617 | TN634 | Phương trình đạo hàm riêng | 15618 | TN635 | Giải tích số | 15619 | TN636 | Giải tích lồi và Ứng dụng | 15620 | TN637 | Giải tích phức | 15621 | TN638 | Tối ưu tuyến tính | 15622 | TN639 | Phương trình vi phân nâng cao | 15623 | TN640 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 15624 | TN641 | Giải phương trình trên máy tính | 15625 | TN642 | Lý thuyết trường và Galois | 15626 | TN643 | Đại số đồng điều | 15627 | TN644 | Đại số giao hoán | 15628 | TN645 | Lý thuyết trường hữu hạn | 15629 | TN646 | Đại số tính toán | 15630 | TN647 | Nhập môn số học | 15631 | TN648 | Cấu trúc đại số | 15632 | TN649 | Số học thuật toán | 15633 | TN650 | Lý thuyết biểu diễn nhóm hữu hạn | 15634 | TN651 | Phạm trù và mô-đun | 15635 | TN652 | Lý thuyết nhóm tuyến tính | 15636 | TN653 | Xác suất nâng cao | 15637 | TN654 | Thống kê nâng cao | 15638 | TN655 | Phân loại và nhận dạng thống kê | 15639 | TN656 | Xử lý số liệu thống kê | 15640 | TN657 | Thống kê nhiều chiều | 15641 | TN658 | Lý thuyết độ tin cậy | 15642 | TN659 | Thống kê Bayes | 15643 | TN660 | Quá trình ngẫu nhiên | 15644 | TN661 | Các định lý giới hạn | 15645 | TN662 | Phương trình Vi phân ngẫu nhiên | 15646 | TN663 | Phương trình toán lý | 15647 | TN664 | Tin học cho vật lý | 15648 | TN665 | Vật lý chất rắn | 15649 | TN666 | Lý thuyết hệ nhiều hạt | 15650 | TN667 | Điện động lực học lượng tử | 15651 | TN668 | Cơ học lượng tử | 15652 | TN669 | Vật lý thống kê | 15653 | TN670 | Lý thuyết chất rắn | 15654 | TN671 | Lý thuyết trường lượng tử | 15655 | TN672 | Vật lý năng lượng cao | 15656 | TN673 | Phương pháp hàm Green | 15657 | TN674 | Lý thuyết nhóm | 15658 | TN675 | Nhập môn Vật lý siêu dẫn | 15659 | TN676 | Mẫu chuẩn | 15660 | TN677 | Quang lượng tử | 15661 | TN678 | Cơ sở vật lý của hệ thấp chiều | 15662 | TN679 | Các phương pháp mô phỏng vật lý | 15663 | TN680 | Vật lý hạt nhân Ứng dụng Nông, Y, Sinh học | 15664 | TN681 | Vật lý chất rắn | 15665 | TN682 | Khoa học vật liệu | 15666 | TN683 | Từ học và Ứng dụng | 15667 | TN684 | Quang học Ứng dụng | 15668 | TN685 | Vật lý màng mỏng | 15669 | TN686 | Vật lý Nano | 15670 | TN687 | Vật lý môi trường | 15671 | TN688 | Phương pháp phân tích không hủy mẫu | 15672 | TN689 | Vật liệu Nano từ | 15673 | TN690 | Vật lý Laser | 15674 | TN691 | Tin học Ứng dụng | 15675 | TN692 | Sinh học phân tử | 15676 | TN693 | Di truyền học | 15677 | TN694 | Tài nguyên thực vật | 15678 | TN695 | Sinh học và sinh thái học rong | 15679 | TN696 | Cố định đạm sinh học | 15680 | TN697 | Bảo tồn Sinh học và phát triển bền vững | 15681 | TN698 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên và suy nghĩ hệ thống | 15682 | TN699 | Tin học Ứng dụng và mô hình hóa | 15683 | TN700 | Tổng hợp chọn lọc lập thể | 15684 | TN701 | Vật lý laser | 15685 | TN703 | Sinh học phân tử | 15686 | TN704 | Di truyền học | 15687 | TN705 | Tài nguyên thực vật | 15688 | TN706 | Sinh học và sinh thái học rong | 15689 | TN707 | Cố định đạm sinh học | 15690 | TN708 | Bảo tồn sinh học và phát triển | 15691 | TN709 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên và suy nghĩ hệ thống | 15692 | TN711 | Sinh thái học cơ bản | 15693 | TN712 | Sinh thái học Ứng dụng | 15694 | TN713 | Độc chất học sinh thái | 15695 | TN714 | Giáo dục học đại học | 15696 | TN715 | Tin học Ứng dụng | 15697 | TN716 | Hóa keo | 15698 | TN717 | Hóa kỹ thuật | 15699 | TN719 | Hóa lượng tử | 15700 | TN720 | Hóa lý xúc tác | 15701 | TN721 | Hóa lý polymer | 15702 | TN722 | Steroid - Alkaloid | 15703 | TN723 | Phương pháp mới trong tổng hợp hữu cơ | 15704 | TN725 | Giải tích cơ sở | 15705 | TN726 | Giải tích thực | 15706 | TN727 | Lý thuyết phương trình vi phân | 15707 | TN728 | Quy hoạch tuyến tính | 15708 | TN728E | Quy hoạch tuyến tính | 15709 | TN730 | Đại số hiện đại | 15710 | TN731 | Đại số tuyến tính | 15711 | TN732 | Hàm biến phức & Ứng dụng | 15712 | TN733 | Điện tử - Vi điện tử | 15713 | TN734 | Toán thống kê | 15714 | TN735 | Sinh thái và quản lý rừng tràm ngập mặn | 15715 | TN736 | Vật lý chất rắn | 15716 | TN737 | Tổng hợp vô cơ | 15717 | TN738 | Giải tích biến phân | 15718 | TN739 | Quy hoạch phi tuyến | 15719 | TN740 | Mô hình dự báo | 15720 | TN741 | Chuyên đề xác suất thống kê | 15721 | TN742 | Hóa học sinh thái | 15722 | TN743 | Hợp chất thiên nhiên và hoạt tính sinh học | 15723 | TN744 | Sinh thái học vi sinh vật | 15724 | TN745 | Vi sinh môi trường | 15725 | TN746 | Sinh thái quần thể thực vật | 15726 | TN747 | Sinh thái quần thể động vật | 15727 | TN749 | Giải tích trên đa tạp | 15728 | TN750 | Lý thuyết Ổn định | 15729 | TN751 | Phương pháp tính | 15730 | TN752 | Thống kê Ứng dụng | 15731 | TN753 | Hóa học dị vòng | 15732 | TN754 | Các phương pháp quang phổ Áp dụng trong hóa học | 15733 | TN755 | Công nghệ nano Ứng dụng trong y sinh | 15734 | TN756 | Ứng dụng lý thuyết nhóm trong hóa học | 15735 | TN757 | Phương pháp phân tích huỳnh quang tia X và phương pháp nhiễu xạ tia X | 15736 | TN758 | Vật liệu nano và Ứng dụng | 15737 | TN759 | Ăn mòn kim loại và bảo vệ kim loại | 15738 | TN760 | Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa học | 15739 | TN761 | Các trạng thái và tính chất cơ lý của polyme | 15740 | TN762 | Hóa học lập thể và cơ chế phản Ứng | 15741 | TN801 | Anh văn căn bản 1 (*) | 15742 | TN802 | Anh văn căn bản 2 (*) | 15743 | TN803 | Anh văn căn bản 3 (*) | 15744 | TN898 | Tiểu luận tốt nghiệp 1 - KH | 15745 | TN899 | Tiểu luận tốt nghiệp 2 - KH | 15746 | TN900 | Luận văn tốt nghiệp | 15747 | TN901 | Lý thuyết trường nâng cao | 15748 | TN902 | Vật lý tính toán nâng cao | 15749 | TN903 | Lý thuyết hạt cơ bản | 15750 | TN904 | Vật lý neutrino | 15751 | TN905 | Lý thuyết tái chuẩn hóa | 15752 | TN906 | Thuyết tương đối và vũ trụ học | 15753 | TN907 | Lý thuyết dây lượng tử | 15754 | TN908 | Lý thuyết nhóm nâng cao | 15755 | TN909 | Vật lý các hệ vật liệu thấp chiều | 15756 | TN910 | Lý thuyết lượng tử về các tính chất của vật liệu | 15757 | TN911 | Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu | 15758 | TN912 | Mô phỏng linh kiện bán dẫn | 15759 | TN913 | Lập trình trong vật lý tính toán | 15760 | TN914 | Lý thuyết lượng tử hệ nhiều hạt trong vật lý chất rắn | 15761 | TN915 | Tổng hợp hữu cơ nâng cao | 15762 | TN916 | Các phương pháp phân tích phổ | 15763 | TN917 | Tương quan giữa cấu trúc và hoạt tính | 15764 | TN918 | Kỹ thuật phân tích hữu cơ hiện đại | 15765 | TN919 | Phương pháp thử nghiệm đánh giá hoạt tính sinh học | 15766 | TN920 | Hóa học hữu cơ tính toán | 15767 | TN921 | Hóa học nano | 15768 | TN922 | Kỹ thuật phản ứng dị thể | 15769 | TN923 | Tương quan giữa cấu trúc và hoạt tính | 15770 | TN924 | Vật lý neutrino | 15771 | TN925 | Lý thuyết tái chuẩn hóa | 15772 | TN926 | Thuyết tương đối và vũ trụ học | 15773 | TN927 | Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu | 15774 | TN928 | Mô phỏng linh kiện bán dẫn | 15775 | TN929 | Lập trình trong vật lý tính toán | 15776 | TNBS1C | Quản lý công trình (BS) | 15777 | TNBS2C | QH phát triển nông thôn (BS) | 15778 | TNBSUC | Vi tích phân A2 (BS) | 15779 | TNG000 | Luận văn tốt nghiệp | 15780 | TNH000 | Luận văn tốt nghiệp | 15781 | TNH001 | Đề án tốt nghiệp | 15782 | TNH002 | Thực tập tốt nghiệp | 15783 | TNH003 | Chuyên đề: Thiết kế tổng hợp thuốc nhắm mục tiêu và dẫn truyền | 15784 | TNH004 | Chuyên đề: Hợp chất tự nhiên | 15785 | TNH005 | Chuyên đề: Khoa học dược phẩm | 15786 | TNH006 | Chuyên đề: Tổng hợp hữu cơ hiện đại | 15787 | TNH007 | Chuyên đề: Các phương pháp thử nghiệm sinh học | 15788 | TNH008 | Chuyên đề: Hoá học Sinh thái | 15789 | TNH009 | Chuyên đề: Sinh tổng hợp hợp chất tự nhiên | 15790 | TNH010 | Chuyên đề Điện hóa ứng dụng | 15791 | TNH011 | Chuyên đề Hóa học vật liệu | 15792 | TNH012 | Chuyên đề Hóa lý xúc tác và các phương pháp điều chế chất xúc tác | 15793 | TNH013 | Chuyên đề Vật liệu nano và ứng dụng | 15794 | TNH014 | Chuyên đề Mô phỏng phân tử và vật liệu | 15795 | TNH015 | Chuyên đề Vật liệu y sinh | 15796 | TNH601 | Các phương pháp phổ nghiệm trong hóa học hữu cơ | 15797 | TNH602 | Hóa học sinh thái | 15798 | TNH603 | Các phương pháp thử nghiệm sinh học | 15799 | TNH604 | Hóa sinh học Ứng dụng | 15800 | TNH605 | Hóa học carbohydrate | 15801 | TNH606 | Kỹ thuật hóa học hữu cơ trong phòng thí nghiệm | 15802 | TNH607 | Xúc tác sinh học và Ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ | 15803 | TNH608 | Hóa lượng tử | 15804 | TNH609 | Các phương pháp phân tích hóa lý | 15805 | TNH610 | Hóa vô cơ nâng cao | 15806 | TNH611 | Các kỹ thuật phân tích bề mặt | 15807 | TNH612 | Hóa học tính toán | 15808 | TNH613 | Hóa lý polymer | 15809 | TNH614 | Vật liệu nano và Ứng dụng | 15810 | TNH615 | Vật liệu composite | 15811 | TNH616 | Ứng dụng lý thuyết nhóm trong hóa học | 15812 | TNH617 | Các phương pháp quang phổ | 15813 | TNH618 | Tinh thể học | 15814 | TNH619 | Lý thuyết phiếm hàm mật độ | 15815 | TNH620 | Hóa học vật liệu | 15816 | TNH621 | Thiết kế thực nghiệm và tối ưu hóa | 15817 | TNH622 | Hóa học các hợp chất dị vòng | 15818 | TNH623 | Hóa lý xúc tác và các phương pháp điều chế chất xúc tác | 15819 | TNH624 | Phương pháp nghiên cứu khoa học hóa học | 15820 | TNH625 | Bào chế dược phẩm | 15821 | TNH626 | Các kỹ thuật phân tích bề mặt | 15822 | TNH627 | Hóa học xanh | 15823 | TNH628 | Hóa vô cơ sinh hóa | 15824 | TNH629 | Kỹ thuật xử lý mẫu trong phân tích hóa học | 15825 | TNH630 | Mô phỏng phân tử và vật liệu | 15826 | TNH631 | Tổng hợp hữu cơ pha rắn | 15827 | TNH632 | Xúc tác sinh học | 15828 | TNH633 | Hóa vô cơ sinh hóa | 15829 | TNH634 | Phương pháp mô phỏng phân tử docking | 15830 | TNH635 | Vật liệu y sinh | 15831 | TNH636 | Hoá học hợp chất tự nhiên nâng cao | 15832 | TNH637 | Kỹ thuật hóa học hữu cơ trong phòng thí nghiệm | 15833 | TNH638 | Quan hệ cấu trúc–hoạt tính sinh học | 15834 | TNH639 | Hóa học xử lý môi trường | 15835 | TNH900 | Luận văn tốt nghiệp | 15836 | TNL000 | Luận văn tốt nghiệp | 15837 | TNL001 | Đề án tốt nghiệp | 15838 | TNL002 | Thực tập tốt nghiệp | 15839 | TNL003 | Chuyên đề Mô hình chuẩn | 15840 | TNL004 | Chuyên đề Các phương pháp mô phỏng vật lý | 15841 | TNL005 | Chuyên đề Lý thuyết chất rắn | 15842 | TNL006 | Chuyên đề Lý thuyết hệ nhiều hạt | 15843 | TNL007 | Chuyên đề Tính toán hiệu năng cao | 15844 | TNL008 | Chuyên đề Các mô hình chuẩn mở rộng | 15845 | TNL009 | Chuyên đề Phương pháp tính Feymann trong lý thuyết trường lượng tử | 15846 | TNL010 | Chuyên đề Biến đổi Wavelet đa phân giải ứng dụng phân tích trường thế | 15847 | TNL011 | Chuyên đề Phương pháp phân tích Địa vật lý trong nghiên cứu trường địa chất | 15848 | TNL601 | Điện động lực học lượng tử | 15849 | TNL602 | Vật lý hạt cơ bản | 15850 | TNL603 | Vật lý chất rắn | 15851 | TNL604 | Lý thuyết hệ nhiều hạt | 15852 | TNL605 | Vật lý năng lượng cao | 15853 | TNL606 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 15854 | TNL607 | Cơ học lý thuyết | 15855 | TNL608 | Vật lý hạt nhân | 15856 | TNL609 | Cơ học lượng tử nâng cao | 15857 | TNL610 | Mô hình chuẩn | 15858 | TNL611 | Phương pháp nghiên cứu khoa học vật lý | 15859 | TNL612 | Phương pháp toán lý | 15860 | TNL613 | Vật lý tính toán | 15861 | TNL614 | Điện động lực học | 15862 | TNL615 | Vật lý hạt nhân | 15863 | TNL616 | Vật lý năng lượng cao | 15864 | TNL618 | Phương trình vi phân nâng cao | 15865 | TNL669 | Điện động lực học lượng tử | 15866 | TNL900 | Luận văn tốt nghiệp | 15867 | TNS000 | Luận văn tốt nghiệp | 15868 | TNS001 | Đề án tốt nghiệp | 15869 | TNS002 | Thực tập tốt nghiệp | 15870 | TNS003 | Chuyên đề Sinh thái bệnh học | 15871 | TNS004 | Chuyên đề Nghiên cứu thực tế Sinh thái học | 15872 | TNS005 | Chuyên đề Độc chất học sinh thái | 15873 | TNS006 | Chuyên đề Đa dạng sinh học | 15874 | TNS007 | Chuyên đề Cố định đạm sinh học | 15875 | TNS008 | Chuyên đề Các quá trình sinh học và ứng dụng trong kỹ thuật môi trường | 15876 | TNS009 | Chuyên đề Vi sinh môi trường | 15877 | TNS010 | Chuyên đề Virus học ứng dụng | 15878 | TNS011 | Chuyên đề Điều khiển giới tính và sinh sản động vật | 15879 | TNS601 | Sinh thái bệnh học | 15880 | TNS602 | Đối kháng sinh học | 15881 | TNS603 | Sinh học hiện đại | 15882 | TNS604 | Thiết kế thí nghiệm và phân tích dữ liệu | 15883 | TNS605 | Sinh thái học quần thể động vật | 15884 | TNS606 | Sinh học tế bào | 15885 | TNS607 | Hóa học sinh thái | 15886 | TNS608 | Di truyền học | 15887 | TNS609 | Hóa học hợp chất thiên nhiên và hoạt tính sinh học | 15888 | TNS610 | Nguyên lý cơ bản của công nghệ sinh học | 15889 | TNS611 | Phương pháp nghiên cứu khoa học sinh học | 15890 | TNS612 | Bảo tồn tài nguyên đất | 15891 | TNS613 | Sinh thái học thực vật | 15892 | TNS614 | Sinh thái học động vật | 15893 | TNS615 | Điều khiển giới tính và sinh sản động vật | 15894 | TNS616 | Sinh thái học rong và ứng dụng | 15895 | TNS617 | Sinh thái học vi sinh vật | 15896 | TNS618 | Sinh học tế bào | 15897 | TNS619 | Phương pháp nghiên cứu khoa học – Sinh học | 15898 | TNS620 | Thực tập thực tế Sinh thái học | 15899 | TNS621 | Hệ sinh thái vùng cửa sông ven biển | 15900 | TNS622 | Virus học ứng dụng | 15901 | TNS623 | Hệ sinh thái các nguồn nước và biện pháp cải tạo | 15902 | TNS624 | Sinh hoạt chuyên đề Sinh thái học | 15903 | TNS745 | Vi sinh môi trường | 15904 | TNS900 | Luận văn tốt nghiệp | 15905 | TNT001 | Đề án tốt nghiệp | 15906 | TNT002 | Thực tập tốt nghiệp | 15907 | TNT003 | Chuyên đề Hệ động lực | 15908 | TNT004 | Chuyên đề Giải tích biến phân | 15909 | TNT005 | Chuyên đề Giải tích | 15910 | TNT006 | Chuyên đề Phương trình vi phân nâng cao | 15911 | TNT007 | Chuyên đề Tối ưu tuyến tính | 15912 | TNT008 | Chuyên đề Thuật toán tối ưu tuyến tính | 15913 | TNT009 | Chuyên đề Giải tích hàm nâng cao | 15914 | TNT010 | Chuyên đề Lý thuyết vi phân suy rộng và ứng dụng | 15915 | TNT011 | Chuyên đề Lý thuyết phân nhánh | 15916 | TNT01C | Cấu tạo nhà dân dụng | 15917 | TNT02C | Tin học Ứng dụng | 15918 | TNT03C | Kỹ thuật bảo vệ môi trường | 15919 | TNT04C | Autocad - Ktmt | 15920 | TNT05C | Trắc đạc công trình | 15921 | TNT06C | Năng lượng nông thôn | 15922 | TNT601 | Phần mềm toán học | 15923 | TNT602 | Lý thuyết độ đo và tích phân | 15924 | TNT603 | Giải tích ngẫu nhiên | 15925 | TNT604 | Phương pháp Bayes | 15926 | TNT605 | Toán tài chính | 15927 | TNT606 | Ước lượng tham số cho các quá trình ngẫu nhiên | 15928 | TNT607 | Lý thuyết xác suất | 15929 | TNT608 | Phân phối xác suất | 15930 | TNT609 | Phương pháp số trong thống kê | 15931 | TNT610 | Chuyên đề xác suất thống kê | 15932 | TNT611 | Phổ của toán tử tuyến tính trong lý thuyết xác suất | 15933 | TNT612 | Quy hoạch phi tuyến | 15934 | TNT613 | Chuyên đề Giải tích | 15935 | TNT614 | Mô hình toán học | 15936 | TNT615 | Quy hoạch tuyến tính | 15937 | TNT616 | Hệ động lực | 15938 | TNT617 | Thuật toán tối ưu tuyến tính | 15939 | TNT618 | Giải tích nhiễu loạn | 15940 | TNT619 | Giải tích phức | 15941 | TNT620 | Phương pháp nghiên cứu khoa học toán | 15942 | TNT621 | Đại số tuyến tính nâng cao | 15943 | TNT622 | Phương trình vi phân | 15944 | TNT623 | Phương pháp nghiên cứu khoa học – Toán học | 15945 | TNT624 | Phương trình vi phân nâng cao | 15946 | TNT625 | Giải tích số nâng cao | 15947 | TNT633 | Phương pháp nghiên cứu khoa học – Hoá học | 15948 | TNT900 | Luận văn tốt nghiệp | 15949 | TNX000 | Luận văn tốt nghiệp | 15950 | TNX001 | Đề án tốt nghiệp | 15951 | TNX002 | Thực tập tốt nghiệp | 15952 | TNX003 | Chuyên đề nhận dạng thống kê | 15953 | TNX004 | Chuyên đề thống kê nâng cao | 15954 | TNX005 | Chuyên đề thống kê nhiều chiều | 15955 | TNX006 | Chuyên đề mô hình dự báo | 15956 | TNX007 | Chuyên đề xác suất | 15957 | TNX008 | Chuyên đề thống kê | 15958 | TNX600 | Quá trình ngẫu nhiên nâng cao | 15959 | TNX601 | Nhận dạng thống kê | 15960 | TO10 | Môn Toán 10 | 15961 | TO11 | Môn Toán 11 | 15962 | TO12 | Môn Toán 12 | 15963 | TS000 | Luận văn tốt nghiệp | 15964 | TS001 | Tin học căn bản | 15965 | TS002 | TT. Tin học căn bản | 15966 | TS100 | Sinh hóa - TS | 15967 | TS101 | Thủy sinh vật 1 | 15968 | TS102 | Thủy sinh vật 2 | 15969 | TS102C | Thủy sinh đại cương | 15970 | TS103 | Ngư nghiệp đại cương | 15971 | TS103C | Thủy hoá học - NTTS | 15972 | TS103E | Ngư nghiệp đại cương | 15973 | TS104 | Sinh thái thủy sinh vật | 15974 | TS104C | Hình thái giải phẩu-P.loại cá | 15975 | TS105 | Quản lý CLượng nước ao nuôi TS | 15976 | TS105C | Sinh thái cá | 15977 | TS106 | Sinh lý động vật thủy sản A | 15978 | TS106C | Thực vật thủy sinh | 15979 | TS107 | Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản A | 15980 | TS107C | Động vật thủy sinh | 15981 | TS108 | Di truyền và chọn giống thủy sản | 15982 | TS108C | Tổ chức phôi | 15983 | TS109 | Phương pháp thí nghiệm-T.Sản | 15984 | TS109C | Dinh dưỡng & thức ăn | 15985 | TS110 | TT.Giáo trình cơ sở TS | 15986 | TS110C | Sinh lý cá | 15987 | TS111 | Phương pháp nghiên cứu sinh học cá | 15988 | TS111C | Di truyền & chọn giống | 15989 | TS112 | Vi sinh vật hữu Ích | 15990 | TS112C | Sơ chế & Bảo quản thủy sản | 15991 | TS113 | Anh văn chuyên môn NTTS | 15992 | TS113C | TT.Giáo trình cơ sở | 15993 | TS114 | Động vật không xương sống biển | 15994 | TS114C | Kỹ thuật sản xuất cá giống | 15995 | TS115 | Động vật có xương sống biển | 15996 | TS115C | Kỹ thuật nuôi tôm | 15997 | TS116 | Phương pháp lãnh đạo | 15998 | TS116C | Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản | 15999 | TS117 | Sinh lý động vật thủy sản B | 16000 | TS117C | Bệnh cá | 16001 | TS118 | Dinh dưỡng & thức ăn thủy sản B | 16002 | TS118C | Sinh học & KTN nhuyễn thể | 16003 | TS119 | Sinh học phân tử đại cương | 16004 | TS119C | Kỹ thuật trồng rong biển | 16005 | TS120 | Thủy sinh vật 1 - LT | 16006 | TS120C | Công trình nuôi thủy sản | 16007 | TS121 | Phương pháp nghiên cứu KT- XH nghề cá | 16008 | TS121C | Anh văn Ch.ngành thủy sản | 16009 | TS122 | Anh văn chuyên môn KTTS | 16010 | TS122C | TTGT chuyên môn nước ngọt | 16011 | TS123 | Hình thái phân loại động vật thủy sản | 16012 | TS123C | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | 16013 | TS124 | Bệnh cá đại cương | 16014 | TS124C | Hình thái phân loại tôm | 16015 | TS125 | Vi sinh thực phẩm thủy sản | 16016 | TS125C | Bệnh tôm | 16017 | TS126 | Anh văn chuyên môn BHTS | 16018 | TS126C | TTGT chuyên môn nước lợ | 16019 | TS127 | Quá trình & thiết bị CNTP | 16020 | TS127C | Quản lý xí nghiệp thủy sản | 16021 | TS128 | Hóa học thực phẩm thủy sản | 16022 | TS128C | Luận văn tốt nghiệp | 16023 | TS129 | Phân tích thực phẩm thủy sản | 16024 | TS129C | Ngư cụ khai thác thủy sản | 16025 | TS130 | Nguyên liệu thủy sản | 16026 | TS130C | Thủy sản đại cương | 16027 | TS131 | TTGT Cơ sở chế biến thủy sản | 16028 | TS131C | Phương pháp thí nghiệm | 16029 | TS132 | Anh văn chuyên môn - CBTS | 16030 | TS133 | Sinh học quần thể thủy sinh vật | 16031 | TS134 | Vật liệu & nguyên lý tính toán | 16032 | TS135 | Anh văn chuyên môn QLNC | 16033 | TS136 | Đăng kiểm tàu | 16034 | TS137 | Điều động tàu | 16035 | TS138 | Hải dương học | 16036 | TS139 | Di truyền và tiến hóa sinh vật biển | 16037 | TS140 | Anh văn chuyên môn SH biển | 16038 | TS141 | Các sự cố vùng ven biển | 16039 | TS142 | Năng lượng sinh học biển | 16040 | TS143 | Các QT của khí quyển&trái đất | 16041 | TS144 | TTGT Kỹ thuật thủy sản | 16042 | TS145 | Vi sinh thủy sản đại cương A | 16043 | TS146 | Vi sinh thủy sản đại cương B | 16044 | TS147 | Phương pháp NCKH - Thủy sản | 16045 | TS148 | An toàn vệ sinh thực phẩm TSản | 16046 | TS149 | Công nghệ SH trong chế biến TS | 16047 | TS150 | Quản lý chất lượng nước ao nuôi TS-LT | 16048 | TS151 | TT. Giáo trình cơ sở TS - LT | 16049 | TS152 | Hóa phân tích Ứng dụng - TS | 16050 | TS153 | Hình thái và phân loại tôm, cá | 16051 | TS154 | Động và thực vật thủy sinh | 16052 | TS155 | Phương pháp TN và viết báo cáo - TS | 16053 | TS156 | TTGT cơ sở nuôi trồng thủy sản | 16054 | TS157 | Anh văn chuyên môn Thủy sản | 16055 | TS158 | Sinh học phân tử đại cương | 16056 | TS159 | Hóa phân tích Ứng dụng - CBTS | 16057 | TS160 | Vi sinh thực phẩm thủy sản | 16058 | TS161 | TT.Vi sinh thực phẩm thủy sản | 16059 | TS162 | Quá trình & thiết bị CNTP | 16060 | TS163 | TT.Quá trình & thiết bị CNTP | 16061 | TS164 | Đánh giá cảm quan sản phẩm TS | 16062 | TS165 | Phân tích thực phẩm thủy sản | 16063 | TS166 | Nuôi trồng thủy sản | 16064 | TS167 | Hải dương học đại cương | 16065 | TS168 | Di truyền & tiến hóa SV biển | 16066 | TS169 | Di truyền quần thể thủy sinh vật | 16067 | TS170 | Anh văn chuyên môn - QL & KTTS | 16068 | TS171 | Sinh lý động vật biển | 16069 | TS172 | Dinh dưỡng và thức ăn động vật biển | 16070 | TS173 | Sinh học biển - TS | 16071 | TS174 | Khoa học và quản lý môi trường nước | 16072 | TS175 | Đánh giá và tác động môi trường thủy sản | 16073 | TS176 | Hình thái và phân loại động vật biển | 16074 | TS177 | Kỹ thuật nuôi động vật thân mềm và rong biển | 16075 | TS178 | Kỹ thuật nuôi hải đặc sản | 16076 | TS179 | Quản lý dịch bệnh thủy sản - N&BTSVB | 16077 | TS180 | Đánh giá và quản lý nguồn lợi thủy sản | 16078 | TS181 | Khai thác đại cương | 16079 | TS182 | Hoạt chất học sinh vật biển | 16080 | TS183 | Luật và các điều ước quốc tế về biển | 16081 | TS184 | GIS và viễn thám trong nghề cá | 16082 | TS185 | Kỹ năng giao tiếp | 16083 | TS186 | Thủy sinh vật ngoại lai | 16084 | TS187 | Ứng dụng mô hình Ecopath và Ecosim | 16085 | TS188 | Hải dương nghề cá | 16086 | TS189 | Anh văn chuyên môn - QLNLTS | 16087 | TS190 | Quan trắc và cảnh báo môi trường | 16088 | TS191 | Kỹ thuật khai thác hải sản | 16089 | TS192 | Tập tính động vật thủy sản | 16090 | TS192E | Tập tính động vật thủy sản | 16091 | TS193 | Thực tập giáo trình - QLNL hải sản | 16092 | TS194 | Thực tập giáo trình - QLNLTS nước ngọt | 16093 | TS195 | Thực tập giáo trình - Bảo tồn sinh vật biển | 16094 | TS196 | Thực vật thủy sinh | 16095 | TS197 | Động vật thủy sinh | 16096 | TS198 | Miễn dịch học thủy sản đại cương | 16097 | TS199 | Mô - Phôi động vật thủy sản | 16098 | TS200 | Thực tập thực tế - NTTS | 16099 | TS201 | Phương pháp thu và phân tích nguồn lợi thủy sản | 16100 | TS202 | Công nghệ chế tạo ngư cụ | 16101 | TS203 | Nguồn lợi thủy sản | 16102 | TS204 | Phân tích hoạt động kinh doanh | 16103 | TS204E | Phân tích hoạt động kinh doanh | 16104 | TS205 | Marketing xuất nhập khẩu | 16105 | TS206 | Xây dựng và thẩm định dự Án đầu tư | 16106 | TS207 | TT. Giáo trình cơ sở - KTTS | 16107 | TS208 | TT. Giáo trình chuyên ngành - KTTS | 16108 | TS209 | Vi sinh thực phẩm thuỷ sản 1 | 16109 | TS210 | Vi sinh thực phẩm thuỷ sản 2 | 16110 | TS211 | Quá trình và thiết bị CNTP A | 16111 | TS212 | Quá trình và thiết bị CNTP B | 16112 | TS213 | Phân tích thực phẩm thủy sản | 16113 | TS214 | Công nghệ sau thu hoạch thủy sản | 16114 | TS215 | Phương pháp thí nghiệm chế biến thủy sản | 16115 | TS216 | TTGT cơ sở chế biến thủy sản | 16116 | TS217 | Dinh dưỡng học | 16117 | TS218 | Nước cấp, nước thải trong chế biến thủy sản | 16118 | TS219 | TTGT công nghệ chế biến thủy sản 1 | 16119 | TS220 | TTGT công nghệ chế biến thủy sản 2 | 16120 | TS221 | Bao bì thực phẩm thủy sản | 16121 | TS222 | Phương pháp NCKH và viết báo cáo | 16122 | TS223 | Công nghệ enzyme và protein | 16123 | TS224 | Phát triển sản phẩm thủy sản mới | 16124 | TS225 | Marketing thực phẩm thủy sản | 16125 | TS225E | Marketing thực phẩm thủy sản | 16126 | TS226 | Công nghệ chế biến thực phẩm chức năng | 16127 | TS227 | Lên men thực phẩm | 16128 | TS228 | Vi sinh trong chế biến và bảo quản thực phẩm | 16129 | TS228E | Vi sinh trong chế biến và bảo quản thực phẩm | 16130 | TS229 | Hệ thống nuôi thủy sản | 16131 | TS230 | Quản trị doanh nghiệp thủy sản | 16132 | TS231 | Kỹ thuật khai thác thủy sản | 16133 | TS232 | Thủy sinh vật | 16134 | TS233 | Bệnh học thủy sản | 16135 | TS234 | Các mô hình quản lý nghề cá | 16136 | TS235 | Chuyên đề chẩn đoán bệnh trên cá | 16137 | TS235E | Chuyên đề chẩn đoán bệnh trên cá | 16138 | TS236 | Chuyên đề chẩn đoán bệnh trên tôm | 16139 | TS236E | Chuyên đề chẩn đoán bệnh trên tôm | 16140 | TS237 | Chuyên đề phát triển kinh tế thủy sản | 16141 | TS238 | Chuyên đề các mô hình quản lý thủy sản | 16142 | TS239 | Hệ thống thủy sản | 16143 | TS240 | Kỹ thuật phân tích chất lượng nước | 16144 | TS241 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt | 16145 | TS242 | Logistics trong thủy sản | 16146 | TS242E | Logistics trong thủy sản | 16147 | TS243 | Quản lý nghề cá cộng đồng | 16148 | TS244 | Quản lý nghề cá ven bờ | 16149 | TS245 | Quản trị chuỗi cung ứng và chuỗi giá trị thủy sản | 16150 | TS245E | Quản trị chuỗi cung ứng và chuỗi giá trị thủy sản | 16151 | TS246 | Sinh hoạt học thuật chế biến thủy sản | 16152 | TS246E | Sinh hoạt học thuật chế biến thủy sản | 16153 | TS247 | Sinh học nghề cá | 16154 | TS247E | Sinh học nghề cá | 16155 | TS248 | Thực tập quản lý kinh tế thủy sản | 16156 | TS249 | Thực tập giáo trình bệnh học 1 | 16157 | TS250 | Chuyên đề xây dựng và quản lý dự án thủy sản | 16158 | TS251 | Thực tập thực tế - TS | 16159 | TS252 | Thủy sản đại cương | 16160 | TS253 | Truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản | 16161 | TS253E | Truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản | 16162 | TS254 | Thực tập giáo trình - QLNLTS | 16163 | TS255 | Ứng dụng công nghệ sinh học trong thủy sản | 16164 | TS256 | Tổng hợp kiến thức kỹ thuật - QLTS | 16165 | TS256E | Tổng hợp kiến thức kỹ thuật - QLTS | 16166 | TS257 | Tổng hợp kiến thức quản lý - QLTS | 16167 | TS257E | Tổng hợp kiến thức quản lý - QLTS | 16168 | TS258 | Quản lý và tận dụng phụ phẩm trong chế biến thủy sản | 16169 | TS259 | Giá trị dinh dưỡng sản phẩm thủy sản | 16170 | TS260 | Phương pháp nghiên cứu khoa học và truyền thông | 16171 | TS260E | Phương pháp nghiên cứu khoa học truyền thông | 16172 | TS261 | Kỹ thuật lên men thực phẩm thủy sản | 16173 | TS262 | Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn - HACCP | 16174 | TS263 | Dược liệu thủy sản | 16175 | TS264 | Công nghệ chế biến dầu, bột cá | 16176 | TS265 | Thực tập quản lý kinh tế thủy sản | 16177 | TS266 | Thực tập giáo trình - QLNLTS | 16178 | TS267 | Thực tập giáo trình bệnh học 1 | 16179 | TS268 | Thực tập giáo trình bệnh học 2 | 16180 | TS269 | Thực tập giáo trình nuôi thủy sản nước ngọt | 16181 | TS270 | Thực tập giáo trình kỹ thuật nuôi hải sản | 16182 | TS271 | Thực tập thực tế - TS | 16183 | TS272 | Phát triển kinh tế biển | 16184 | TS272E | Phát triển kinh tế biển | 16185 | TS273 | Chuyên đề - Khai thác thủy sản | 16186 | TS274 | Chuyên đề - Nuôi trồng thủy sản | 16187 | TS275 | Chuyên đề - Chế biến thủy sản | 16188 | TS276 | Tổng hợp kiến thức cơ sở - KTTS | 16189 | TS277 | Tổng hợp kiến thức chuyên ngành - KTTS | 16190 | TS278 | Thực tập giáo trình quản lý nguồn lợi hải sản | 16191 | TS279 | Thực tập giáo trình-QLNLTS nước ngọt | 16192 | TS280 | Thực tập thực tế - QLNLTS | 16193 | TS281 | Bệnh nấm và ký sinh trùng Ở động vật thủy sản | 16194 | TS282 | Bệnh vi khuẩn và virus Ở động vật thủy sản | 16195 | TS283 | Mô bệnh học động vật thủy sản | 16196 | TS284 | Thực tập thực tế - BHTS | 16197 | TS285 | Chuyên đề xét nghiệm giống thủy sản | 16198 | TS286 | Chuyên đề quản lý dịch bệnh thủy sản | 16199 | TS286E | Chuyên đề quản lý dịch bệnh thủy sản | 16200 | TS287 | Quản lý tài nguyên thủy sinh vật | 16201 | TS288 | Ứng dụng các mô hình sinh thái | 16202 | TS289 | An toàn lao động nghề cá | 16203 | TS290 | Chuyên đề đánh giá nguồn lợi thủy sản | 16204 | TS291 | Chuyên đề chẩn đoán bệnh động vật thủy sản | 16205 | TS292 | Chuyên đề kỹ thuật nuôi thủy sản | 16206 | TS293 | Chuyên đề kỹ thuật sản xuất giống thủy sản | 16207 | TS294 | TT. Giáo trình cơ sở nuôi và bảo tồn sinh vật biển | 16208 | TS295 | Chuyên đề quản lý nguồn lợi thủy sản | 16209 | TS296 | Thực tập thực tế - Nuôi và Bảo tồn sinh vật biển | 16210 | TS297 | Thực tập giáo trình công nghệ chế biến thủy sản 1 | 16211 | TS298 | Chuyên đề kỹ thuật nuôi sinh vật biển | 16212 | TS299 | Chuyên đề kỹ thuật sản xuất giống sinh vật biển | 16213 | TS300 | Chuyên đề qui hoạch và phát triển nguồn lợi thủy sản | 16214 | TS300C | Thủy sinh đại cương A | 16215 | TS301 | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | 16216 | TS301C | Thủy hoá học - NTTS | 16217 | TS302 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác | 16218 | TS302C | TT.Thủy hoá học - NTTS | 16219 | TS303 | Kỹ thuật sản xuất giống cá nước ngọt | 16220 | TS303C | Động vật thủy sinh | 16221 | TS304 | Kỹ thuật nuôi cá nước lợ | 16222 | TS304C | TT.Động vật thủy sinh | 16223 | TS305 | Quản lý dịch bệnh thủy sản | 16224 | TS305C | Hải dương học đại cương B | 16225 | TS306 | Thực tập giáo trình nuôi TS nước ngọt | 16226 | TS306C | Thực vật thủy sinh | 16227 | TS307 | Thực tập giáo trình kỹ thuật nuôi hải sản | 16228 | TS307C | TT.Thực vật thủy sinh | 16229 | TS308 | Kinh tế thủy sản | 16230 | TS308C | Ngư nghiệp đại cương | 16231 | TS309 | Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên | 16232 | TS309C | Sinh thái thủy sinh vật A | 16233 | TS309D | Sinh thái thủy sinh vật | 16234 | TS310 | Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản | 16235 | TS310C | Ngư loại học | 16236 | TS310D | Ngư loại I (cá) | 16237 | TS310E | Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản | 16238 | TS311 | Quy hoạch phát triển thủy sản | 16239 | TS311C | Ngư loại II - khác cá | 16240 | TS311D | Ngư loại II (khác cá) | 16241 | TS312 | Kỹ thuật khai thác thủy sản B | 16242 | TS312C | TT.Ngư loại | 16243 | TS313 | Kỹ thuật nuôi động vật thân mềm | 16244 | TS313C | Sinh lý động vật thủy sinh | 16245 | TS314 | Dịch tễ học và quản lý dịch bệnh tổng hợp | 16246 | TS314C | TT.Sinh lý động vật thủy sinh | 16247 | TS315 | Thuốc và hoá chất trong thủy sản | 16248 | TS315C | Dinh dưỡng & thức ăn cá | 16249 | TS315E | Thuốc và hóa chất trong thủy sản | 16250 | TS316 | Xây dựng, thẩm định&QTdự ÁnPT | 16251 | TS316C | TT.Dinh dưỡng & thức ăn cá | 16252 | TS317 | Kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm TS | 16253 | TS317C | Công trình thủy sản | 16254 | TS318 | Kỹ thuật trồng rong biển | 16255 | TS318C | Thu & P.tích môi trường T.Sản | 16256 | TS319 | Tảo độc | 16257 | TS319C | Phôi động vật thủy sinh | 16258 | TS320 | Công trình & thiết bị thủy sản | 16259 | TS320C | TT.Phôi động vật thủy sinh | 16260 | TS321 | Khuyến ngư và giao tiếp | 16261 | TS321C | Môi trường và QLTN thiên nhiên | 16262 | TS322 | Tiểu luận tốt nghiệp - NTTS | 16263 | TS322C | Sinh thái kinh tế biển | 16264 | TS323 | Tổng hợp kiến thức cơ sở-NTTS | 16265 | TS323C | Kỹ thuật nuôi thủy sản | 16266 | TS323E | Tổng hợp kiến thức cơ sở - NTTS | 16267 | TS324 | Tổng hợp kiến thức KT - NTTS | 16268 | TS324C | Kỹ thuật S.Xuất &Chọn giống cá | 16269 | TS324E | Tổng hợp kiến thức kỹ thuật - NTTS | 16270 | TS325 | Luận văn tốt nghiệp - NTTS | 16271 | TS325C | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | 16272 | TS326 | Nguyên lý và KT chẩn đoán bệnh TS | 16273 | TS326C | Hệ thống nuôi cá kết hợp | 16274 | TS327 | Bệnh truyền nhiễm 1 (nấm&KST) | 16275 | TS327C | Kỹ thuật nuôi giáp xác | 16276 | TS328 | Bệnh truyền nhiễm 2 (VK&Virus) | 16277 | TS328C | Kỹ thuật nuôi cá nước lợ | 16278 | TS329 | Bệnh không truyền nhiễm Ở động vật TS | 16279 | TS329C | Kỹ thuật khai thác thủy sản B | 16280 | TS330 | TTGT Kỹ thuật thủy sản - BHTS | 16281 | TS330C | TT.KT Trại giống & nuôi TSNL | 16282 | TS331 | Thực tập giáo trình bệnh học 1 | 16283 | TS331C | Kỹ thuật nuôi cá cảnh | 16284 | TS332 | Thực tập giáo trình bệnh học 2 | 16285 | TS332C | Kỹ thuật trồng rong biển | 16286 | TS333 | Độc chất học thủy vực | 16287 | TS333C | Sinh thái rừng ngập mặn | 16288 | TS334 | Dược liệu thủy sản | 16289 | TS334C | Thiết bị thủy sản | 16290 | TS335 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển | 16291 | TS335C | Kỹ Th.Nuôi bò sát & lưỡng thê | 16292 | TS336 | KT sản xuất giống cá nước ngọt | 16293 | TS336C | XD & QL dự Án Nông-Lâm-Ngư | 16294 | TS337 | Dịch bệnh thủy sản | 16295 | TS337C | Phương pháp nghiên cứu KH-KTTS | 16296 | TS338 | Quản lý môi trường ao nuôi thủy sản | 16297 | TS338C | TT.Môi trường & Quản lý TNTN | 16298 | TS339 | Thực tập giáo trình thủy sản | 16299 | TS339C | Nông học 3 (KT.Thủy sản) | 16300 | TS340 | Tiểu luận tốt nghiệp - BHTS | 16301 | TS340C | Bệnh cá | 16302 | TS341 | Tổng hợp kiến thức bệnh-BHTS | 16303 | TS341C | TT.Bệnh cá | 16304 | TS341E | Tổng hợp kiến thức bệnh - BHTS | 16305 | TS342 | Tổng hợp kiến thức KTN thủysản | 16306 | TS342C | Bệnh giáp xác | 16307 | TS343 | Luận văn tốt nghiệp - BHTS | 16308 | TS343C | TT.Bệnh giáp xác | 16309 | TS344 | Marketing thủy sản | 16310 | TS344C | Quản lý xí nghiệp thủy sản | 16311 | TS345 | Khai thác thủy sản | 16312 | TS345C | TT.Quản lý xí nghiệp thủy sản | 16313 | TS346 | Nuôi trồng thủy sản | 16314 | TS346C | Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể | 16315 | TS347 | Chế biến thủy sản | 16316 | TS347C | Thống kê phép thí nghiệm | 16317 | TS348 | TT. Gíáo trình kỹ thuật thủysả | 16318 | TS348C | TT.Thống kê phép thí nghiệm | 16319 | TS349 | Kinh tế tài nguyên thủy sản | 16320 | TS349C | Bảo quản&vệ sinh an toàn SPTS | 16321 | TS349D | Bảo quản & sơ chế SP thủy sản | 16322 | TS350 | Quản lý chất lượng sản phẩm thủy sản | 16323 | TS350C | TT.Bảo quản & sơ chế SPTS | 16324 | TS351 | Quản lý tổng hợp vùng ven biển | 16325 | TS351C | TT.Trại giống&Nuôi cá N.Ngọt | 16326 | TS352 | TTGT Kinh tế thủy sản | 16327 | TS352C | Luận văn tốt nghiệp - Thủy sản | 16328 | TS353 | Luật thủy sản | 16329 | TS353C | TT.Ngư loại 1 | 16330 | TS354 | TT.Tài nguyên thủy sinh vật | 16331 | TS354C | TT.Ngư loại 2 | 16332 | TS355 | TTGT Kỹ thuật nuôi T.Sản-QLTS | 16333 | TS355C | Toán Ứng dụng trong môi trường | 16334 | TS356 | Kinh tế sản xuất thủy sản | 16335 | TS356C | Quản lý môi trường & nguồn lợi | 16336 | TS357 | Tổng hợp kiến thức kỹ thuật TS | 16337 | TS357C | Cơ sở khoa học môi trường | 16338 | TS358 | Tổng hợp kiến thức kinh tế | 16339 | TS358C | Ô nhiễm môi trường | 16340 | TS359 | Tiểu luận tốt nghiệp - KTTS | 16341 | TS359C | XD & Quản lý các dự Án P.Triển | 16342 | TS360 | Luận văn tốt nghiệp - KTTS | 16343 | TS360C | Chỉ thị sinh vật & môi trường | 16344 | TS361 | Nguyên lý bảo quản và chế biến thủy sản | 16345 | TS361C | Cơ sở M.Trường đất,nước,K.Khí | 16346 | TS362 | Công nghệ chế biến đồ hộp thủy sản | 16347 | TS362C | TT.CSMT đất, nước, K.Khí | 16348 | TS363 | Công nghệ chế biến lạnh TS | 16349 | TS363C | Địa chất môi trường - QLMT | 16350 | TS364 | Công nghệ CB sản phẩm TS truyền thống | 16351 | TS364C | TT.Địa chất môi trường - QLMT | 16352 | TS365 | Phụ gia chế biến thủy sản | 16353 | TS365C | Hệ sinh thái nông nghiệp | 16354 | TS365E | Phụ gia chế biến thủy sản | 16355 | TS366 | TTGT công nghệ CBTS 1 | 16356 | TS366C | TT.Hệ sinh thái nông nghiệp | 16357 | TS367 | Công nghệ chế biến rong biển | 16358 | TS367C | Mô hình hóa trong QLMT | 16359 | TS368 | Công nghệ CB dầu, bột cá&TDPL | 16360 | TS368C | Quản lý chất thải độc hại | 16361 | TS369 | Chế biến sản phẩm TS giá trị gia tăng | 16362 | TS369C | Đánh giá CL đất,nước,không khí | 16363 | TS369D | Đánh giá CL đất, nước, k.khí | 16364 | TS370 | Máy & thiết bị lạnh | 16365 | TS370C | Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên | 16366 | TS371 | Thiết bị chế biến thủy sản | 16367 | TS371C | Tài nguyên khoáng sản | 16368 | TS372 | TTGT công nghệ CBTS 2 | 16369 | TS372C | Tài nguyên khí hậu | 16370 | TS373 | Tổng hợp kiến thức cơ sở - CBTS | 16371 | TS373C | Tài nguyên đất đai | 16372 | TS373E | Tổng hợp kiến thức cơ sở - CBTS | 16373 | TS374 | Tổng hợp kiến thức chuyên môn - CBTS | 16374 | TS374C | Tài nguyên rừng | 16375 | TS374E | Tổng hợp kiến thức chuyên môn - CBTS | 16376 | TS375 | Tiểu luận tốt nghiệp - CBTS | 16377 | TS375C | Đa dạng thực vật | 16378 | TS376 | Luận văn tốt nghiệp - CBTS | 16379 | TS376C | TT.Đa dạng thực vật | 16380 | TS377 | Ngư trường & nguồn lợi | 16381 | TS377C | Đa dạng động vật | 16382 | TS378 | Kỹ thuât khai thác thủy sản | 16383 | TS378C | TT.Đa dạng động vật | 16384 | TS379 | Đánh giá&quản lý nguồn lợi TS | 16385 | TS379C | TT.Giáo trình TN thiên nhiên | 16386 | TS380 | Quản trị doanh nghiệp thủy sản | 16387 | TS380C | QLTN trên cơ sở PT cộng đồng | 16388 | TS381 | TTGT Quản lý nghề cá | 16389 | TS381C | Xử lý ô nhiểm môi trường | 16390 | TS382 | Quy chế quản lý ngành - QLNC | 16391 | TS382C | Thoái hoá & phục hồi đất | 16392 | TS383 | Đa dạng và bảo tồn sinh vật biển | 16393 | TS383C | TT.Thoái hóa & phục hồi đất | 16394 | TS384 | Kỹ thuật hàng hải | 16395 | TS384C | Đánh giá tác động môi trường | 16396 | TS385 | Tổng hợp kiến thức kỹ thuật - QLNLTS | 16397 | TS385C | Công nghệ môi trường | 16398 | TS386 | Tổng hợp kiến thức quản lý - QLNLTS | 16399 | TS386C | TT.Công nghệ môi trường | 16400 | TS387 | Tiểu luận tốt nghiệp - QLNLTS | 16401 | TS387C | Các PP Phân tích môi trường | 16402 | TS388 | Luận văn tốt nghiệp - QLTS | 16403 | TS388C | TT.Các P.Pháp PTích môi trường | 16404 | TS389 | Thực vật biển | 16405 | TS389C | Dân số-Sức khỏe & môi trường | 16406 | TS390 | Sinh học biển | 16407 | TS390C | TT.Dân số-Sức khỏe & MôiTrường | 16408 | TS391 | Các hệ sinh thái biển | 16409 | TS391C | TT.Giáo trình môi trường | 16410 | TS392 | TTGT - Sinh học biển | 16411 | TS392C | Quản lý MT biển & đới ven biển | 16412 | TS393 | Kỹ thuật nuôi cá cảnh biển | 16413 | TS393C | P.Pháp đánh giá nhanh PRA | 16414 | TS394 | Quản lý dịch bệnh thủy sản-SHB | 16415 | TS394C | Quản lý môi trường A | 16416 | TS395 | TTGT Kỹ thuật nuôi hải sản-SHB | 16417 | TS395C | Luật & C.Sách môi trường B | 16418 | TS396 | Tập tính động vật biển | 16419 | TS396C | Gis trong quản lý môi trường | 16420 | TS397 | Tổng hợp kiến thức cơ sở - N&BTSVB | 16421 | TS397C | TT.Gis trong QL môi trường | 16422 | TS398 | Tổng hợp kiến thức nuôi - N&BTSVB | 16423 | TS398C | Quản lý & XL chất thải độc hại | 16424 | TS399 | Tiểu luận tốt nghiệp - N&BTSVB | 16425 | TS399C | TT.QL & Xử lý chất thải độchại | 16426 | TS400 | Luận văn tốt nghiệp - SHB | 16427 | TS400C | Phát triển bền vững | 16428 | TS401 | Tổng hợp kiến thức cơ sở-KThTS | 16429 | TS401C | Quản lý & Tái SD chất thải HC | 16430 | TS402 | Tổng hợp kiến thức K.Th-KThTS | 16431 | TS402C | Bảo tồn động vật hoang dã | 16432 | TS403 | Tiểu luận tốt nghiệp-K.Thác TS | 16433 | TS403C | Phân tích dự Án PT nông thôn | 16434 | TS404 | Luận văn tốt nghiệp-K.Thác TS | 16435 | TS404C | Đồ Án P.Tích dự Án nông thôn | 16436 | TS404D | TT.P.tích dự Án PT nông thôn | 16437 | TS405 | KT sản xuất giống và nuôi TS nước ngọt | 16438 | TS405C | Tiểu luận tốt nghiệp - NTTS | 16439 | TS406 | KT sản xuất giống và nuôi TS nước lợ | 16440 | TS406C | Bệnh cá-tôm | 16441 | TS407 | TTGT Kỹ thuật nuôi ngọt - LT | 16442 | TS407C | TT.Bệnh cá-tôm | 16443 | TS408 | TTGT Kỹ thuật nuôi lợ - LT | 16444 | TS408C | Thực hành nông trại 3 - T.Sản | 16445 | TS409 | Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác | 16446 | TS409C | Thực tập chuyên ngành - TS | 16447 | TS410 | Quản lý chất lượng môi trường ao nuôi TS | 16448 | TS410C | Sinh thái môi trường | 16449 | TS411 | Quy hoạch phát triển thủy sản | 16450 | TS411C | Tài nguyên biển | 16451 | TS411E | Quy hoạch phát triển thủy sản | 16452 | TS412 | Vi sinh vật hữu Ích | 16453 | TS412C | Tài nguyên nước lục địa | 16454 | TS412E | Vi sinh vật hữu Ích | 16455 | TS413 | Vệ sinh an toàn thực phẩm thủy sản | 16456 | TS413C | Ứng dụng tin học XLTK các DLMT | 16457 | TS414 | Kỹ thuật trồng rong biển | 16458 | TS414C | TT.Đánh giá CL Đất,nước,K.Khí | 16459 | TS415 | Nguyên lý và kỹ thuật chẩn đoán bệnh TS | 16460 | TS415C | Cơ sở ngành thủy sản | 16461 | TS416 | Công nghệ chế biến thủy sản lạnh đông | 16462 | TS416C | Chuyên ngành ngành thủy sản | 16463 | TS417 | Thương hiệu sản phẩm thủy sản | 16464 | TS417C | Anh văn Ch.Ngành thủy sản 1 | 16465 | TS418 | Công nghệ CB dầu, bột cá và dược liệu | 16466 | TS418C | Cơ sở khoa học môi trường | 16467 | TS419 | Luật biển | 16468 | TS419C | Thoái hoá & phục hồi đất | 16469 | TS420 | Đánh giá&quản lý nguồn lợi TS | 16470 | TS420C | Nguyên lý nuôi trồng thủy sản | 16471 | TS421 | Quản lý dịch bệnh thủy sản-SHB | 16472 | TS421C | Kỹ thuật phòng thí nghiệm | 16473 | TS422 | Xây dựng & QL khu bảo tồn biển | 16474 | TS422C | Ngư nghiệp đại cương | 16475 | TS422D | KT sản xuất & chọn giống cá | 16476 | TS423 | Tảo độc | 16477 | TS423C | Hình thái giải phẩu tôm, cá | 16478 | TS423D | Bệnh cá - tôm | 16479 | TS424 | Kỹ thuật khai thác thủy sản A | 16480 | TS424C | Thực vật thủy sinh | 16481 | TS425 | TT.Kỹ thuât khai thác thủy sản | 16482 | TS425C | TT.Thực vật thủy sinh | 16483 | TS426 | Chế biến thủy sản | 16484 | TS426C | Động vật thủy sinh B | 16485 | TS427 | Luật & phân tích chính sách TS | 16486 | TS427C | TT.Động vật thủy sinh | 16487 | TS428 | Đánh giá tác động MT trong nuôi TS | 16488 | TS428C | Kỹ thuật P.Tích C.Lượng nước | 16489 | TS429 | Xây dựng, thẩm định dự Án đầu tư TS | 16490 | TS429C | TT.KT P.Tích C.Lượng nước | 16491 | TS430 | TTGT Quản lý thủy sản | 16492 | TS430C | Anh văn Ch.Ngành thủy sản 2 | 16493 | TS431 | Phân tích hoạt động K.Doanh TS | 16494 | TS431C | Hình thái&PLoại giáp xác-N.Thể | 16495 | TS432 | Marketing thủy sản | 16496 | TS432C | Sinh thái cơ bản | 16497 | TS432E | Marketing thủy sản | 16498 | TS433 | Đánh giá & Q.Lý nguồn lợi TS | 16499 | TS433C | Tài nguyên thủy sinh vật | 16500 | TS434 | Nuôi trồng thủy sản sạch | 16501 | TS434C | TT.Tài nguyên thủy sinh vật | 16502 | TS435 | Tiểu luận tốt nghiệp - KTTS | 16503 | TS435C | TT.Tài nguyên rừng | 16504 | TS436 | Tiểu luận tốt nghiệp - CBTS | 16505 | TS436C | Tài nguyên đất ngập nước | 16506 | TS437 | Tiểu luận tốt nghiệp - NTTS | 16507 | TS437C | Quản lý T.Nguyên nước lục địa | 16508 | TS438 | Tiểu luận tốt nghiệp - BHTS | 16509 | TS438C | Quản lý tài nguyên ĐBSCL | 16510 | TS439 | Tiểu luận tốt nghiệp - QLTS | 16511 | TS439C | Quản lý T.Nguyên đất ngập nước | 16512 | TS440 | Các tiêu chuẩn chất lượng trong nhà máy chế biến | 16513 | TS440C | Hệ sinh thái nông nghiệp B | 16514 | TS440E | Các tiêu chuẩn chất lượng trong nhà máy chế biến | 16515 | TS441C | Phương pháp đánh giá TNTN | 16516 | TS442C | Sinh thái thủy sinh vật B | 16517 | TS443C | Môi trường & QLTN thiên nhiên | 16518 | TS444C | Dinh dưỡng & thức ăn cá B | 16519 | TS445C | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | 16520 | TS446C | Kỹ thuật nuôi trồng thủy sản | 16521 | TS446D | Kỹ thuật nuôi hải sản | 16522 | TS447C | Thực tập thủy sản | 16523 | TS448C | Cơ sở M.Trường đất,nước,K.Khí | 16524 | TS449C | Kỹ thuật sản xuất giống cá | 16525 | TS450C | Kỹ thuật sản xuất giống tôm | 16526 | TS451C | Các hệ sinh thái ven biển | 16527 | TS452C | Các HT nuôi thủy sản kết hợp | 16528 | TS452D | Các HT nuôi hải sản kết hợp | 16529 | TS453C | Thực vật thủy sinh | 16530 | TS454C | Động vật thủy sinh A | 16531 | TS455C | Sinh lý động vật thủy sinh | 16532 | TS456C | Dinh dưỡng & thức ăn cá A | 16533 | TS457C | Nuôi thức ăn tự nhiên | 16534 | TS458C | Bệnh học thủy sản A | 16535 | TS459C | TT.Bệnh học thủy sản A | 16536 | TS460C | Seminar 1 - Thủy sản | 16537 | TS461C | Seminar 2 - Thủy sản | 16538 | TS462C | Seminar 3 - Thủy sản | 16539 | TS463C | TTGT cơ sở thủy sản | 16540 | TS463D | TT.Thu mẫu &p.tích môitrường | 16541 | TS464C | Kỹ thuật SX giống TS nước lợ | 16542 | TS465C | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước lợ | 16543 | TS466C | Công trình & thiết bị thủy sản | 16544 | TS467C | TTGT chuyên môn nước lợ | 16545 | TS468C | TTGT chuyên môn nước ngọt | 16546 | TS469C | Kỹ thuật SX giống cá nước ngọt | 16547 | TS469D | Kỹ thuật SX giống TS nước ngọt | 16548 | TS470C | Khuyến ngư & giao tiếp | 16549 | TS471C | Luận văn tốt nghiệp - NTTS | 16550 | TS471D | Luận văn tốt nghiệp -TS | 16551 | TS472C | Di truyền & chọn giống T.Sản | 16552 | TS473C | Kỹ thuật khai thác thủy sản B | 16553 | TS474C | Khóa luận thủy sản | 16554 | TS475C | Tài nguyên sinh vật biển | 16555 | TS476C | Kỹ thuật nuôi nhuyễn thể | 16556 | TS477C | Kỹ thuật trồng rong biển | 16557 | TS478C | Xây dựng & quản lý dự Án | 16558 | TS479C | Hệ sinh thái nông nghiệp A | 16559 | TS480C | Hệ sinh thái thủy vực - QLMT | 16560 | TS481C | Hệ sinh thái cây trồng | 16561 | TS482C | Đánh giá CL đất,nước,không khí | 16562 | TS483C | TT.Đánh giá tác động môitrường | 16563 | TS484C | Chỉ thị sinh vật & môi trường | 16564 | TS485C | TT.Giáo trình môi trường | 16565 | TS486C | Viễn thám & Gis trong QLTN&MT | 16566 | TS487C | TT.V.Thám&GIS trong QLTN & MT | 16567 | TS488C | Luận văn tốt nghiệp - QLMT | 16568 | TS488D | Luận văn tốt nghiệp -MT | 16569 | TS489C | Quản lý T.Nguyên nước lục địa | 16570 | TS490C | TT.QL T.Nguyên nước lục địa | 16571 | TS491C | Quản lý T.Nguyên đất ngập nước | 16572 | TS492C | TT.Quản lý TN đất ngập nước | 16573 | TS493C | Tài nguyên ĐBSCL | 16574 | TS494C | TT.Tài nguyên ĐBSCL | 16575 | TS495C | TT.Bảo tồn động vật hoang dã | 16576 | TS496C | Giám sát môi trường | 16577 | TS497C | TT.Giám sát môi trường | 16578 | TS498C | Đánh giá rủi ro môi trường | 16579 | TS499C | TT.Đánh giá rủi ro môi trường | 16580 | TS500C | Quản lý chất lượng nước | 16581 | TS501 | Luận văn tốt nghiệp - CBTS | 16582 | TS501C | Chuyên ngành thủy sản - TN | 16583 | TS502 | Luận văn tốt nghiệp - NTTS | 16584 | TS502C | Cơ sở thủy sản - TN | 16585 | TS503 | Luận văn tốt nghiệp - BHTS | 16586 | TS503C | Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn | 16587 | TS503D | Kỹ thuật nuôi cá mặt nước lợ | 16588 | TS504 | Luận văn tốt nghiệp - QLTS | 16589 | TS504C | Quản lý môi trường ao nuôi TS | 16590 | TS505 | Luận văn tốt nghiệp - CBTS | 16591 | TS505C | Đánh giá & QL.Nguồn lợi T.Sản | 16592 | TS506 | Luận văn tốt nghiệp - NTTS | 16593 | TS506C | Qui hoạch & phát triển nuôi TS | 16594 | TS506D | Qui hoạch & phát triển nghề cá | 16595 | TS507 | Luận văn tốt nghiệp - BHTS | 16596 | TS507C | Môi trường ĐBSCL | 16597 | TS508 | Luận văn tốt nghiệp - QLTS | 16598 | TS508C | TT.Môi trường ĐBSCL | 16599 | TS509C | IPM trong quản lý môi trường | 16600 | TS510C | TT.QL & tái SD C.thải hữu cơ | 16601 | TS511C | Quản lý chất thải độc hại | 16602 | TS512C | Vệ sinh đất & ô nhiễm đất | 16603 | TS513C | TT.Vệ sinh đất & ô nhiễm đất | 16604 | TS514C | Quản lý môi trường B | 16605 | TS515C | Sinh thái môi trường Ứng dụng | 16606 | TS516C | Nghiên cứu chuyên đề thủy sản | 16607 | TS517C | Tiểu luận tốt nghiệp - QLMT | 16608 | TS518C | Vi sinh đại cương - TS&MT | 16609 | TS519C | TT.Vi sinh đại cương - TS&MT | 16610 | TS520C | Bệnh cá-tôm | 16611 | TS521C | Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản | 16612 | TS522C | Chuyên đề thủy sản nước ngọt | 16613 | TS523C | Chuyên đề thủy sản nước lợ | 16614 | TS524C | Quản lý TH tài nguyên ven biển | 16615 | TS525C | Luận văn tốt nghiệp - QLMT | 16616 | TS525D | Luận văn tốt nghiệp -MT | 16617 | TS526C | Quản lý CL nước trong nuôi TS | 16618 | TS526D | Phân tích CL nước & QLMT nước | 16619 | TS527C | TT.Q.Lý CL nước trong nuôi TS | 16620 | TS527D | TT.P.tích CL nước & QLMT nước | 16621 | TS528C | Thủy sinh đại cương B | 16622 | TS529C | Thống kê & Phép TN - TS&MT | 16623 | TS530C | Pháp văn chuyên ngành QLMT 1 | 16624 | TS531C | Pháp văn chuyên ngành QLMT 2 | 16625 | TS532C | Kinh tế thủy sản | 16626 | TS533C | Qui hoạch&phát triển nghề cá B | 16627 | TS534C | Thực tập tốt nghiệp - NTTS | 16628 | TS535C | Thực tập tốt nghiệp - QLMT | 16629 | TS536C | Luận văn tốt nghiệp - QLMT | 16630 | TS537C | Sinh thái & nguồn lợi thủy SV | 16631 | TS538C | TT.Q.Lý CL nước trong nuôi TS | 16632 | TS539C | Quản lý môi trường ao nuôi TS | 16633 | TS540C | Quản lý CL nước trong nuôi TS | 16634 | TS541C | Vật liệu&C.Nghệ chế tạo ngư cụ | 16635 | TS542C | Động cơ tàu thuyền | 16636 | TS543C | Nguyên lý tàu thuyền | 16637 | TS544C | Sinh học quần thể thủy SV | 16638 | TS545C | Gis Ứng dụng khai thác thủysản | 16639 | TS546C | Khí tượng hải dương | 16640 | TS547C | Kỹ thuật khai thác 1 | 16641 | TS548C | Máy điện hàng hải | 16642 | TS549C | TTGT Kỹ thuật khai thác 1 | 16643 | TS550C | Điều động tàu | 16644 | TS551C | Máy khai thác thủy sản | 16645 | TS552C | Hàng hải địa văn & la bàn từ | 16646 | TS553C | Luật tránh va chạm & thông tin | 16647 | TS554C | Kỹ thuật khai thác 2 | 16648 | TS555C | Thiết kế lưới vây | 16649 | TS556C | Luật bảo vệ nguồn lợi & MT | 16650 | TS557C | Thiết kế lưới kéo | 16651 | TS558C | An toàn lao động | 16652 | TS559C | Quản lý tổng hợp vùng ven biển | 16653 | TS560C | Ngư trường & nguồn lợi TS | 16654 | TS561C | Kỹ thuật khai thác 3 | 16655 | TS562C | Đa dạng sinh vật biển | 16656 | TS563C | TTGT Kỹ thuật khai thác 2 | 16657 | TS564C | Tiểu luận tốt nghiệp - KTTS | 16658 | TS565C | Luận văn tốt nghiệp - KTTS | 16659 | TS566C | Anh văn chuyên ngành 1 - KTTS | 16660 | TS567C | Anh văn chuyên ngành 2 - KTTS | 16661 | TS568C | Lý thuyết chọn lọc ngư cụ | 16662 | TS569C | Hải dương học vật lý | 16663 | TS570C | Hàng hải thiên văn | 16664 | TS571C | Luật hàng hải | 16665 | TS572C | Bảo hiểm hàng hải | 16666 | TS573C | Xử lý các sự cố hàng hải | 16667 | TS574C | Khai thác cá nước ngọt | 16668 | TS575C | Sinh học nghề cá | 16669 | TS576C | Tổ chức nghề cá & QL.Nguồn lợi | 16670 | TS577C | Kinh tế nghề cá thế giới | 16671 | TS578C | Tin học Ứng dụng - KTTS | 16672 | TS579C | Kinh tế tài nguyên thủy sản | 16673 | TS580C | Đánh giá nguồn lợi thủy sản | 16674 | TS581C | Sinh lý & sinh thái thủy SV | 16675 | TS582C | PPNC&Đánh giá các TN MTrường B | 16676 | TS583C | Giáo dục môi trường | 16677 | TS584C | Bệnh học thủy sản B | 16678 | TS585C | Hình thái phân loại tôm, cá | 16679 | TS586C | Kỹ thuật nuôi tôm đại cương | 16680 | TS587C | Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt | 16681 | TS588C | P.Pháp nghiên cứu sinh học cá | 16682 | TS589C | Ngư loại học đại cương | 16683 | TS590C | TT.Ngư loại học đại cương | 16684 | TS591 | Luận văn tốt nghiệp - N&BTSVB | 16685 | TS591C | Sinh học phân tử đại cương-TS | 16686 | TS592C | TT.Giáo trình cơ sở - T.Sản | 16687 | TS593C | Vi SV Ứng dụng trong T.Sản | 16688 | TS594 | Luận văn tốt nghiệp - QLNLTS | 16689 | TS594C | Bệnh học đại cương thủy SV | 16690 | TS595C | Ng.Lý&Kỹ thuật C.Đoán bệnh TS | 16691 | TS596C | Chuyên đề bệnh học thủy sản | 16692 | TS597C | TTGT chuyên môn nuôi thủy sản | 16693 | TS598C | Bệnh vi khuẩn - ĐVTS | 16694 | TS599C | Bệnh vi-rút - ĐVTS | 16695 | TS600C | Bệnh nấm & ký sinh trùng-ĐVTS | 16696 | TS601 | Nguyên lý nuôi trồng thủy sản | 16697 | TS601C | Bệnh không truyền nhiễm-ĐVTS | 16698 | TS602 | Sinh lý động vật thủy sản | 16699 | TS602C | Miễn dịch học - ĐVTS | 16700 | TS603 | Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản | 16701 | TS603C | Mô bệnh học - ĐVTS | 16702 | TS604 | Phương pháp thí nghiệm và viết báo cáo khoa học | 16703 | TS604C | Thuốc & hoá chất trong TS | 16704 | TS605 | Các hệ sinh thái thủy vực | 16705 | TS605C | Vệ sinh & kiểm nghiệm CLSP TS | 16706 | TS606 | Di truyền phân loại và quần thể | 16707 | TS606C | TTGT bệnh học thủy sản | 16708 | TS607 | Độc chất học thủy vực | 16709 | TS607C | Tổng hợp kiến thức cơ sở-BHTS | 16710 | TS608 | Quản lý chất lượng trong nuôi trồng thủy sản | 16711 | TS608C | Qui hoạch & Q.Lý vùng nuôi TS | 16712 | TS609 | Di truyền thủy sản | 16713 | TS609C | Độc chất học thủy vực | 16714 | TS610 | Hệ thống sản xuất thủy sản nước mặn, lợ | 16715 | TS610C | Tổng hợp kiến thức C.Môn-BHTS | 16716 | TS611 | Hệ thống sản xuất thủy sản nước ngọt | 16717 | TS611C | Luận văn tốt nghiệp - BHTS | 16718 | TS612 | Quản lý dịch bệnh thủy sản | 16719 | TS612C | Thực tập tốt nghiệp - BHTS | 16720 | TS613 | Quy hoạch và quản lý nuôi trồng thủy sản | 16721 | TS613C | Tiểu luận tốt nghiệp - BHTS | 16722 | TS614 | Kinh tế thủy sản | 16723 | TS614C | Vật liệu & ngư cụ khai thác TS | 16724 | TS615 | Thực tập giáo trình nuôi trồng thủy sản | 16725 | TS615C | Thiết bị khai thác TS&hàng hải | 16726 | TS616 | Đánh giá và quản lý nguồn lợi thủy sản | 16727 | TS616C | Kỹ thuật khai thác thủy sản A | 16728 | TS617 | Anh văn nuôi trồng thủy sản | 16729 | TS617C | Nguồn lợi ĐV có xương sống | 16730 | TS618 | Kỹ thuật tuần hoàn nước nuôi trồng thủy sản | 16731 | TS618C | Nguồn lợi ĐV không xương sống | 16732 | TS619 | Vệ sinh an toàn thực phẩm thủy sản | 16733 | TS619C | Ngư trường khai thác thủy sản | 16734 | TS620 | Dịch tễ học phân tử | 16735 | TS620C | Đa dạng & bảo tồn nguồn lợi TS | 16736 | TS621 | Miễn dịch học nâng cao | 16737 | TS621C | TTGT kỹ thuật nuôi thủy sản | 16738 | TS622 | Sinh lý - Sinh thái thủy sinh vật | 16739 | TS622C | Môi trường & phát triển T.Sản | 16740 | TS623 | Hệ thống thủy sản | 16741 | TS623C | Quản lý & P.Triển khai thác TS | 16742 | TS624 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | 16743 | TS624C | TTGT khai thác & Q.Lý NLTS | 16744 | TS625 | Ngư loại học | 16745 | TS625C | Thực tập tốt nghiệp - QLNLTS | 16746 | TS626 | Sinh học môi trường biển | 16747 | TS626C | Luận văn tốt nghiệp - QLNLTS | 16748 | TS627 | Các hệ sinh thái thủy vực | 16749 | TS627C | Tiểu luận tốt nghiệp - QLNLTS | 16750 | TS628 | Quản lý môi trường ao nuôi thủy sản | 16751 | TS628C | Anh văn chuyên môn T.Sản 1 | 16752 | TS629 | Phương pháp khảo sát nguồn lợi thủy sản | 16753 | TS629C | Anh văn chuyên môn T.Sản 2 | 16754 | TS630 | Đa dạng và bảo tồn nguồn lợi thủy sản | 16755 | TS630C | Thống kê Ứng dụng & dự báo | 16756 | TS631 | Đánh giá nguồn lợi thủy sản | 16757 | TS631C | Vệ sinh an toàn thực phẩm TS | 16758 | TS632 | Quản lý nguồn lợi thủy sản | 16759 | TS632C | Kinh tế tài nguyên thủy sản | 16760 | TS633 | Quy hoạch và phát triển nghề cá | 16761 | TS633C | Quản lý nghề cá | 16762 | TS634 | Luật và phân tích chính sách nghề cá | 16763 | TS634C | Marketing các sản phẩm T.Sản | 16764 | TS635 | Kinh tế nghề cá | 16765 | TS635C | Ứng dụng GIS trong nghề cá | 16766 | TS636 | Thuyết trình | 16767 | TS636C | Qui hoạch&phát triển nghề cá A | 16768 | TS637 | Thực tập giáo trình chuyên môn thủy sản | 16769 | TS637C | Quản trị doanh nghiệp& Luật TS | 16770 | TS638 | Di truyền và phát triển nguồn lợi thủy sản | 16771 | TS638C | TT.Quản trị D.Nghiệp & Luật TS | 16772 | TS639 | Anh văn chuyên ngành | 16773 | TS639C | TTGT Quản lý kinh tế T.Sản | 16774 | TS640 | Xây dựng và thẩm định dự Án thủy sản | 16775 | TS640C | Tổng hợp kiến thức cơ sở-QLNC | 16776 | TS641 | Nuôi trồng thủy sản ven biển | 16777 | TS641C | Tổng hợp kiến thức C.Môn-QLNC | 16778 | TS642 | Nuôi trồng thủy sản nước ngọt | 16779 | TS642C | Quản lý dịch bệnh thủy sản | 16780 | TS643 | Khai thác thủy sản | 16781 | TS643C | Thực tập tốt nghiệp-QL nghề cá | 16782 | TS644 | Độc chất học thủy vực nâng cao | 16783 | TS644C | Tiểu luận tốtnghiệp-QL nghề cá | 16784 | TS645 | Quan trắc sinh học môi trường nước | 16785 | TS645C | Luận văn tốt nghiệp-QL nghề cá | 16786 | TS646 | Ứng dụng vi sinh vật hữu Ích trong quản lý chất lượng nước | 16787 | TS646C | Thống kê sinh học & PPNCKH | 16788 | TS647 | Sản xuất giống thủy sản | 16789 | TS647C | Hải dương học đại cương A | 16790 | TS648 | Nuôi thủy sản theo chuẩn thương mại | 16791 | TS648C | Kỹ thuật nuôi TS nướclợ-QLNLTS | 16792 | TS649 | Ứng dụng GIS trong quản lý nguồn lợi thủy sản | 16793 | TS649C | Kỹ thuật nuôi TS N.ngọt-QLNLTS | 16794 | TS650 | Thực phẩm thủy sản và sức khỏe người tiêu dùng | 16795 | TS650C | Luật môi trường - TS | 16796 | TS651 | Hệ sinh thái ven biển | 16797 | TS651C | TT.Quản lý&PTriển khai thác TS | 16798 | TS652 | Đa dạng và bảo tồn nguồn tài nguyên ven biển | 16799 | TS652C | Kỹ thuật SX giống&nuôi cá biển | 16800 | TS653C | Kỹ thuật SX giống&nuôi giápxác | 16801 | TS654 | Quản lý tổng hợp tài nguyên nước | 16802 | TS654C | Tổng hợp kiến thức cơ sở-NTTS | 16803 | TS655 | Hệ sinh thái rừng ngập mặn | 16804 | TS655C | Tổng hợp kiến thức C.Môn-NTTS | 16805 | TS656 | Quan trắc chất lượng nước ven biển | 16806 | TS656C | Hệ sinh thái thủy vực - T.Sản | 16807 | TS657 | Hải dương học | 16808 | TS657C | Kỹ thuật đo lường&tự động hóa | 16809 | TS658 | Quy hoạch và quản lý tổng hợp vùng ven biển | 16810 | TS658C | Nguyên liệu chế biến thủy sản | 16811 | TS659 | Ứng dụng GIS trong quản lý vùng ven biển | 16812 | TS659C | Phân tích thực phẩm thủy sản | 16813 | TS660 | Phát triển kinh tế biển | 16814 | TS660C | Quản lý chất lượng T.Phẩm TS | 16815 | TS661 | Công nghệ môi trường ứng dụng | 16816 | TS661C | Nuôi trồng&QLCL thủy sản nuôi | 16817 | TS662C | Công nghệ & T.Bị lạnh thủy sản | 16818 | TS663C | Công nghệ CBSP truyền thống | 16819 | TS664 | Luật và chính sách quản lý vùng ven biển | 16820 | TS664C | Công nghệ CB đồ hộp thủy sản | 16821 | TS665 | Quản lý rủi ro vùng ven biển | 16822 | TS665C | Cơ sở thiết kế nhà máy CBTS | 16823 | TS666 | Quản lý du lịch vùng ven biển | 16824 | TS666C | Công nghệ chế biến rong biển | 16825 | TS667 | Nuôi trồng thủy sản ven biển | 16826 | TS667C | Đánh giá cảm quan thực phẩm TS | 16827 | TS668 | Nông nghiệp vùng ven biển | 16828 | TS668C | Thực tập chế biến 1 | 16829 | TS669 | Nguồn lợi động vật biển | 16830 | TS669C | Thực tập chế biến 2 | 16831 | TS670 | Nguồn lợi thực vật biển | 16832 | TS670C | Quản trị D.Nghiệp&Marketing TS | 16833 | TS671 | Anh văn chuyên ngành | 16834 | TS671C | Công nghệ CB dầu, bột cá&TDPL | 16835 | TS672 | Phương pháp và đạo đức trong nghiên cứu khoa học | 16836 | TS672C | Luận văn tốt nghiệp - CBTS | 16837 | TS673C | Thực tập tốt nghiệp - CBTS | 16838 | TS674C | Tiểu luận tốt nghiệp - CBTS | 16839 | TS675 | Thuyết trình | 16840 | TS675C | Tổng hợp kiến thức cơ sở-CBTS | 16841 | TS676 | Thực tập giáo trình nuôi trồng thủy sản nước ngọt | 16842 | TS676C | Tổng hợp kiến thức C.Môn-CBTS | 16843 | TS677 | Thực tập giáo trình nuôi trồng thủy sản nước lợ | 16844 | TS677C | Tổng quan nghề cá | 16845 | TS678 | Thực tập xét nghiệm bệnh ĐV thủy sản | 16846 | TS678C | Kỹ thuật chế biến thủy sản | 16847 | TS679 | TT Nuôi thức ăn tự nhiên | 16848 | TS679C | Marketing thủy sản | 16849 | TS680C | TT.Giáo trình chuyên môn 1 | 16850 | TS681C | TT.Giáo trình chuyên môn 2 | 16851 | TS682 | Thực tập giáo trình môi trường và nguồn lợi thủy sản | 16852 | TS682C | Quản lý & Phát triển nghề cá | 16853 | TS683 | Thực tập giáo trình quản lý và kinh tế thủy sản | 16854 | TS683C | Quản trị doanh nghiệp thủy sản | 16855 | TS684 | Thực tập giáo trình nuôi trồng thủy sản | 16856 | TS684C | Thương mại quốc tế | 16857 | TS685 | Thực tập giáo trình quản lý thủy sản | 16858 | TS685C | Luận văn tốt nghiệp - KTTS | 16859 | TS686 | Thực tập giáo trình quản lý kinh tế thủy sản | 16860 | TS686C | Thực tập tốt nghiệp - KTTS | 16861 | TS687C | Tiểu luận tốt nghiệp - KTTS | 16862 | TS688C | Tổng hợp kiến thức CMTS - KTTS | 16863 | TS689C | Tổng hợp kiến thức CMKT - KTTS | 16864 | TS690C | Vi sinh thực phẩm thủy sản | 16865 | TS691C | Quá trình & thiết bị CNTP | 16866 | TS692C | TT.Quá trình & thiết bị CNTP | 16867 | TS693C | TT.Phân tích thực phẩm thủysản | 16868 | TS694C | Chuyên đề chế biến thủy sản | 16869 | TS695C | Dược liệu thủy sản | 16870 | TS696C | Động & thực vật thủy sinh | 16871 | TS697C | Phân loại ĐV T.Sản (Cá, Tôm) | 16872 | TS698C | Dinh dưỡng&thức ăn T.Sản - BS | 16873 | TS699C | Sinh lý & sinh thái ĐVTS | 16874 | TS700C | Vi sinh vật biển | 16875 | TS701C | Thực vật biển | 16876 | TS702C | Động vật không xươngsống TSinh | 16877 | TS703C | Động vật có xương sống T.Sinh | 16878 | TS704C | Hóa học biển | 16879 | TS705C | Thức ăn & mạng thức ăn biển | 16880 | TS706C | Khí tượng thủy văn biển | 16881 | TS707C | Các hệ sinh thái biển | 16882 | TS708C | Di truyền&tiến hóa S.Vật biển | 16883 | TS709C | Đánh giá & QL.Nguồn lợi biển | 16884 | TS710C | Kinh tế T.Nguyên&M.Trường biển | 16885 | TS711C | Đa dạng&bảo tồn sinh vật biển | 16886 | TS712C | Quản lý môi trường biển | 16887 | TS713C | TT.Giáo trình sinh học biển | 16888 | TS714C | P.Pháp nghiêncứu S.học SV biển | 16889 | TS715C | Tập tính động vật biển | 16890 | TS716C | Kỹ thuật nuôi N.thể&đẳcsảnbiển | 16891 | TS717C | Bệnh động vật biển | 16892 | TS718C | Kỹ thuật nuôi cá biển | 16893 | TS719C | TT.Giáo trình C.Môn nuôi biển | 16894 | TS720C | Các môitrường biển khắc nghiệt | 16895 | TS721C | Các QT của khí quyển&trái đất | 16896 | TS722C | Năng lượng học sinh vật biển | 16897 | TS723C | Tảo độc | 16898 | TS724C | Tiểu luận tốt nghiệp - SH.Biển | 16899 | TS725C | Tổng hợp kiến thức cơ sở - SHB | 16900 | TS726C | Tổng hợp kiến thức C.Môn - SHB | 16901 | TS727C | Luận văn tốt nghiệp - SH.Biển | 16902 | TS728C | Kỹ thuật SX giống&nuôi TS ngọt | 16903 | TS729C | Kỹ thuật SX giống & nuôi TS lợ | 16904 | TS730C | TTGT chuyên môn nước ngọt A | 16905 | TS731C | TTGT chuyên môn nước lợ A | 16906 | TS732C | Hải dương học | 16907 | TS733C | Luật môi trường, T.Sản & biển | 16908 | TS734C | Bệnh học thủy sản - Bổ sung | 16909 | TS735 | Tổng quan về nuôi trồng thủy sản | 16910 | TS736 | Kỹ thuật sản xuất giống thủy sản nước lợ | 16911 | TS737 | Kỹ thuật sản xuất giống thủy sản nước ngọt | 16912 | TS738 | Di truyền và chọn giống thủy sản | 16913 | TS739 | Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành | 16914 | TS801 | Anh văn căn bản 1 (*) | 16915 | TS802 | Anh văn căn bản 2 (*) | 16916 | TS803 | Anh văn căn bản 3 (*) | 16917 | TS898 | Tiểu luận tốt nghiệp 1 - TS | 16918 | TS899 | Tiểu luận tốt nghiệp 2 - TS | 16919 | TS900 | Luận văn tốt nghiệp | 16920 | TS901 | Nội tiết động vật thủy sản | 16921 | TS902 | Ưng dụng CNSH trong NTTS | 16922 | TS903 | Kỹ thuật tế bào | 16923 | TS903C | Kỹ thuật nuôi t.sản nước ngọt | 16924 | TS904 | Miễn dịch học | 16925 | TS904C | TTGT chuyên môn nước ngọt | 16926 | TS905 | Quan trắc CL nước bằng BPSH | 16927 | TS905C | Quản lý dịch bệnh tổng hợp | 16928 | TS906 | Đa dạng & bảo tồn SV nước ngọt | 16929 | TS906C | TTGT chuyên môn nước lợ | 16930 | TS907 | Đa dạng & bảo tồn SV biển | 16931 | TS907C | Kỹ thuật nuôi thủy sản nước lợ | 16932 | TS908 | Quản lý tổng hợp vùng ven biển | 16933 | TS909 | Phương pháp nghiên cứu kinh tế xã hội thủy sản | 16934 | TS910 | Quy trình thẩm định dự Án thủy sản | 16935 | TS911 | Công nghệ giống thủy sản | 16936 | TS912 | Dinh dưỡng và thức ăn trong sản xuất giống thủy sản | 16937 | TS913 | Nuôi trồng thủy sản công nghệ cao | 16938 | TS914 | Vi sinh vật hữu Ích trong nuôi trồng thủy sản | 16939 | TS915 | Sinh lý động vật thủy sản hô hấp khí trời: cơ sở, Ứng dụng và bảo tồn | 16940 | TS916 | Di truyền bảo tồn động vật thủy sản | 16941 | TS917 | Thống kê ứng dụng và viết báo cáo khoa học | 16942 | TS918 | Dịch tễ học nâng cao | 16943 | TS919 | Môi trường và nuôi trồng thủy sản | 16944 | TS920 | Sinh học động vật thủy sản nâng cao | 16945 | TSB000 | Luận văn tốt nghiệp | 16946 | TSB001 | Đề án tốt nghiệp | 16947 | TSB002 | Thực tập tốt nghiệp | 16948 | TSB003 | Chuyên đề: Chẩn đoán và phòng trị bệnh thủy sản | 16949 | TSB004 | Chuyên đề: Bệnh cá cảnh và thủy đặc sản | 16950 | TSB005 | Chuyên đề: Bệnh do dinh dưỡng và môi trường | 16951 | TSB006 | Chuyên đề: Dịch tể học và ứng dụng trong bệnh học thủy sản | 16952 | TSB007 | Chuyên đề bệnh ở động vật thủy sản nước ngọt | 16953 | TSB008 | Chuyên đề bệnh ở động vật thủy sản nước mặn/lợ | 16954 | TSB009 | Chuyên đề: Tổng quan về môi trường và bệnh thuỷ sản | 16955 | TSB010 | Chuyên đề: Tổng quan về quản lý thuỷ sản | 16956 | TSB011 | Chuyên đề: Tổng quan về sản xuất giống và nuôi thuỷ sản | 16957 | TSB602 | Dược lý học thú y - thủy sản | 16958 | TSB603 | Động vật thủy sản và môi trường sống | 16959 | TSB604 | Sinh học và kỹ thuật nuôi cấy tế bào | 16960 | TSB605 | Mô học động vật thủy sản | 16961 | TSB606 | Bệnh truyền nhiễm động vật thủy sản nâng cao | 16962 | TSB607 | Bệnh nấm và ký sinh trùng nâng cao | 16963 | TSB608 | Dịch tể học và ứng dụng trong bệnh học thủy sản | 16964 | TSB609 | Bệnh lý và sinh lý bệnh thủy sản | 16965 | TSB610 | Chẩn đoán và phòng trị bệnh thủy sản | 16966 | TSB611 | Công nghệ sinh học ứng dụng trong bệnh học thủy sản | 16967 | TSB612 | Chuyên đề bệnh ở động vật thủy sản nước ngọt | 16968 | TSB613 | Chuyên đề bệnh ở động vật thủy sản nước mặn/lợ | 16969 | TSB614 | Bệnh cá cảnh và thủy đặc sản | 16970 | TSB615 | Độc chất học thủy vực nâng cao | 16971 | TSB616 | Thuyết trình | 16972 | TSB617 | Bệnh do dinh dưỡng và môi trường | 16973 | TSB618 | Thực tập quy trình xét nghiệm bệnh ở động vật thủy sản nước ngọt | 16974 | TSB619 | Thực tập quy trình xét nghiệm bệnh ở động vật thủy sản nước mặn/lợ | 16975 | TSN000 | Luận văn tốt nghiệp | 16976 | TSN001 | Đề án tốt nghiệp | 16977 | TSN002 | Thực tập tốt nghiệp | 16978 | TSN003 | Chuyên đề: Tổng quan về sản xuất giống và nuôi thủy sản | 16979 | TSN004 | Chuyên đề: Tổng quan về môi trường và bệnh thủy sản | 16980 | TSN005 | Chuyên đề: Tổng quan về quản lý thủy sản | 16981 | TSN006 | Chuyên đề: Quản lý chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm | 16982 | TSN007 | Chuyên đề: Miễn dịch học nâng cao | 16983 | TSN008 | Chuyên đề: Ứng dụng vi sinh vật hữu ích trong quản lý chất lượng nước | 16984 | TSN009 | Chuyên đề: Tổng quan về dinh dưỡng và quản lý sức khỏe động vật thủy sản | 16985 | TSN010 | Chuyên đề: Bệnh do dinh dưỡng và môi trường | 16986 | TSN011 | Chuyên đề: Thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản | 16987 | TSN012 | Chuyên đề: Di truyền thủy sản | 16988 | TSN013 | Chuyên đề: Ứng dụng rong biển trong nuôi trồng thủy sản | 16989 | TSN601 | Hệ thống sản xuất thủy sản nước mặn/lợ | 16990 | TSN602 | Hệ thống sản xuất thủy sản nước ngọt | 16991 | TSN603 | Chuyên đề tổng hợp kiến thức chuyên ngành | 16992 | TSN604 | Thực tập giáo trình nuôi trồng thủy sản | 16993 | TSN605 | Ứng dụng GIS trong quản lý nuôi trồng thủy sản | 16994 | TSN606 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | 16995 | TSN607 | Chuyên đề tổng hợp kiến thức cơ sở | 16996 | TSN608 | Khoa học môi trường nước | 16997 | TSN609 | Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản | 16998 | TSN612 | Quản lý dịch bệnh thủy sản | 16999 | TSN613 | Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản | 17000 | TSN614 | Di truyền và chọn giống thủy sản | 17001 | TSN615 | Sản xuất giống thủy sản công nghệ cao | 17002 | TSN616 | Nuôi thủy sản công nghệ cao | 17003 | TSN617 | Thực tập giáo trình nuôi trồng thủy sản | 17004 | TSN618 | Hệ thống tuần hoàn nuôi trồng thủy sản | 17005 | TSN619 | Công nghệ chế biến thủy sản | 17006 | TSN620 | Thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản | 17007 | TSN621 | Kỹ thuật tuần hoàn nước trong nuôi trồng thủy sản | 17008 | TSN622 | Hệ thống tuần hoàn nuôi trồng thủy sản | 17009 | TSN623 | Các hệ sinh thái thủy vực nhiệt đới | 17010 | TSN624 | Thống kê ứng dụng trong Nuôi trồng thủy sản | 17011 | TSN625 | Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản | 17012 | TSN626 | Tổng quan về Nuôi trồng thủy sản | 17013 | TSN627 | Nuôi và sản xuất giống cá công nghệ cao | 17014 | TSN628 | Nuôi và sản xuất giống giáp xác và động vật thân mềm công nghệ cao | 17015 | TSN629 | Di truyền thủy sản | 17016 | TSN900 | Luận văn tốt nghiệp | 17017 | TSQ000 | Luận văn tốt nghiệp | 17018 | TSQ001 | Đề án tốt nghiệp | 17019 | TSQ002 | Thực tập thực tế | 17020 | TSQ003 | Chuyên đề: Tổng quan về môi trường và nguồn lợi thủy sản | 17021 | TSQ004 | Chuyên đề: Tổng quan về quản lý và kinh tế thủy sản | 17022 | TSQ005 | Chuyên đề: Tổng quan về nuôi trồng thủy sản | 17023 | TSQ006 | Chuyên đề: Truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản | 17024 | TSQ007 | Chuyên đề: Kinh tế tài nguyên thủy sản | 17025 | TSQ008 | Chuyên đề: Quản lý nghề cá theo tiếp cận hệ sinh thái | 17026 | TSQ009 | Chuyên đề: Quản lý thủy sản và bảo tồn đa dạng sinh học | 17027 | TSQ010 | Chuyên đề: Đánh giá tác động môi trường thủy sản | 17028 | TSQ011 | Chuyên đề: Luật và phân tích chính sách nghề cá | 17029 | TSQ601 | Ngư loại học | 17030 | TSQ602 | Nguồn lợi thủy sinh vật | 17031 | TSQ603 | Chuyên đề tổng hợp kiến thức cơ sở NLTS | 17032 | TSQ604 | Nguyên lý quản lý tổng hợp vùng ven biển | 17033 | TSQ605 | Sinh học và sinh thái sinh vật biển | 17034 | TSQ606 | Đa dạng và bảo tồn nguồn lợi thủy sản | 17035 | TSQ607 | Thực tập giáo trình chuyên môn | 17036 | TSQ608 | Chuyên đề kiến thức chuyên ngành | 17037 | TSQ609 | Nuôi trồng thủy sản | 17038 | TSQ610 | Sinh học nghề cá | 17039 | TSQ611 | Di truyền quần thể thủy sinh vật | 17040 | TSQ612 | Ứng dụng vi sinh vật hữu Ích trong quản lý chất lượng nước | 17041 | TSQ613 | Quản lý chất lượng trong chuỗi sản xuất thủy sản | 17042 | TSQ614 | Phương pháp thu và phân tích số liệu nghề cá | 17043 | TSQ615 | Quản lý chất lượng nước hệ thống nuôi thủy sản | 17044 | TSQ616 | Sinh học cá | 17045 | TSQ617 | Kinh tế tài nguyên thủy sản | 17046 | TSQ618 | Chuyên đề nghiên cứu nguồn lợi thủy sản | 17047 | TSQ619 | Sản xuất giống thủy sản | 17048 | TSQ620 | Đánh giá và quản lý nguồn lợi thủy sản | 17049 | TSQ625 | Phương pháp nghiên cứu và thống kê ứng dụng trong quản lý nguồn lợi thủy sản | 17050 | TSQ626 | Sinh học bảo tồn | 17051 | TSQ627 | Di truyền quần thể và đa dạng sinh học | 17052 | TSQ628 | Sinh học động vật thủy sinh và độc chất học thủy vực | 17053 | TSQ629 | Biến đổi khí hậu và quản lý hệ sinh thái | 17054 | TSQ630 | Sinh thái môi trường | 17055 | TSQ631 | Đánh giá và quản lý nguồn lợi thủy sản | 17056 | TSQ632 | Quản lý bền vững nghề cá | 17057 | TSQ633 | Chính sách và chiến lược bảo vệ nguồn lợi thủy sản | 17058 | TSQ634 | Thiết lập khu bảo tồn thủy sinh vật | 17059 | TSQ636 | Nuôi trồng thủy sản và bảo tồn đa dạng sinh học | 17060 | TSQ637 | Tác động của đập thủy điện lên đa dạng thủy sinh vật | 17061 | TSQ638 | Đánh giá rủi ro và tác động môi trường | 17062 | TSQ640 | Thực tập thực tế và báo cáo chuyên đề | 17063 | TSQ642 | Mô hình hóa chất lượng nước | 17064 | TSQ643 | Thực tập giáo trình chuyên môn | 17065 | TSQ644 | Ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý thủy sản | 17066 | TSQ646 | Quản lý nghề cá theo hướng tiếp cận hệ sinh thái | 17067 | TSQ648 | Đánh giá tác động môi trường thủy sản | 17068 | TSQ649 | Bảo tồn và Quản lý nguồn lợi thủy sản | 17069 | TSQ650 | Quản lý nghề cá dựa vào cộng đồng | 17070 | TSQ651 | Đánh giá tác động môi trường trong nuôi trồng thủy sản | 17071 | TSQ896 | Báo cáo đề cương (TS) | 17072 | TSQ897 | Báo cáo giữa kỳ (TS) | 17073 | TSQ898 | Báo cáo hội nghị khoa học (TS) | 17074 | TSQ899 | Sinh hoạt học thuật (TS) | 17075 | TSQ900 | Luận văn tốt nghiệp | 17076 | TSR01C | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 17077 | TSR02C | Quản lý xí nghiệp thủy sản | 17078 | TSR03C | Kỹ thuật trồng rong biển | 17079 | TSR04C | Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản | 17080 | TSR05C | Phép thí nghiệm | 17081 | TSR06C | Trồng trọt đại cương | 17082 | TSR07C | Chăn nuôi đại cương | 17083 | TSR08C | Kỹ thuật nuôi cá nhuyễn thể | 17084 | TSR08D | Kỹ thuật nuôi nhuyẽn thể | 17085 | TST01C | Hình thái phân loại tôm,cá | 17086 | TST02C | Thủy sản đại cương | 17087 | TSV000 | Luận văn tốt nghiệp | 17088 | TSV601 | Thực tập giáo trình quản lý tài nguyên ven biển | 17089 | TSV602 | Quản lý môi trường vùng ven biển | 17090 | TT101C | Sinh lý thực vật | 17091 | TT102C | Chọn giống cây trồng | 17092 | TT103C | Thổ nhưỡng | 17093 | TT104C | Di truyền chuyên khoa | 17094 | TT105C | Vi sinh chuyên khoa | 17095 | TT106C | Bệnh cây trồng B | 17096 | TT106D | Côn trùng nông nghiệp | 17097 | TT107C | Nông hóa | 17098 | TT108C | Bệnh cây trồng | 17099 | TT109C | Chọn giống cây | 17100 | TT110C | Cây lúa | 17101 | TT111C | Cây ăn trái | 17102 | TT112C | Cây công nghiệp dài ngày | 17103 | TT113C | Hóa bảo vệ thực vật | 17104 | TT114C | Thực tế chuyên ngành | 17105 | TT115C | Hoa màu | 17106 | TT116C | Cây rau | 17107 | TT117C | Cây công nghiệp ngắn ngày | 17108 | TT118C | Khuyến nông | 17109 | TT119C | Chuyên đề sử dụng tài liệu | 17110 | TT120C | TT.Tốt nghiệp | 17111 | TT121C | Trắc đạc | 17112 | TT123C | Lâm học đại cương | 17113 | TT127C | Hệ thống canh tác | 17114 | TT129C | Trồng trọt đại cương | 17115 | TT130C | Thống kê phép thí nghiệm | 17116 | TT131C | Kỹ thuật trồng trọt 1 | 17117 | TT132C | Kỹ thuật trồng trọt 2 | 17118 | TT133C | Thống kê sinh học | 17119 | TT134C | Sinh lý thực vật | 17120 | TT135C | Di truyền & chọn giống | 17121 | TT136C | TT.Di truyền & chọn giống | 17122 | TT137C | Kỹ thuật nông nghiệp | 17123 | TT300C | Di truyền đại cương | 17124 | TT301C | Nông học | 17125 | TT302C | Thực hành nông trại | 17126 | TT303C | Thỗ nhưỡng & phì nhiêu đất | 17127 | TT304C | TT.Thổ nhưỡng & phì nhiêu đất | 17128 | TT305C | Trồng trọt đại cương | 17129 | TT306C | Sinh lý thực vật A | 17130 | TT307C | TT.Sinh lý thực vật | 17131 | TT308C | Thổ nhưỡng A | 17132 | TT309C | Vi sinh chuyên khoa | 17133 | TT310C | TT.Thổ nhưỡng | 17134 | TT311C | Vi sinh vật đại cương | 17135 | TT312C | TT.Vi sinh vật đại cương | 17136 | TT313C | Di truyền học đại cương | 17137 | TT314C | TT.Di truyền học đại cương | 17138 | TT315C | Thống kê & Phép TN - TT&NH | 17139 | TT316C | TT.Thống kê & Phép TN - TT&NH | 17140 | TT317C | Côn trùng nông nghiệp A | 17141 | TT318C | TT.Côn trùng nông nghiệp | 17142 | TT319C | Bệnh cây trồng A | 17143 | TT320C | TT.Bệnh cây trồng | 17144 | TT321C | Chọn giống cây trồng | 17145 | TT322C | TT.Chọn giống cây trồng | 17146 | TT323C | Nông hóa | 17147 | TT324C | TT.Nông hóa | 17148 | TT325C | Hóa nông nghiệp | 17149 | TT326C | Di truyền & chọn giống | 17150 | TT327C | TT.Di truyền & chọn giống | 17151 | TT328C | IPM trong bảo vệ thực vật B | 17152 | TT329C | Kỹ thuật GIS | 17153 | TT330C | Sinh lý sau thu hoạch | 17154 | TT331C | Hệ thống canh tác | 17155 | TT332C | TT.Giáo trình trồng trọt | 17156 | TT333C | Kỹ thuật trồng trọt | 17157 | TT334C | Thống kê sinh học | 17158 | TT335C | Cây lúa | 17159 | TT336C | Cây ăn trái I | 17160 | TT337C | Cây công nghiệp dài ngày B | 17161 | TT338C | Cây công nghiệp ngắn ngày B | 17162 | TT339C | TT.Cây trồng | 17163 | TT340C | Hoa màu | 17164 | TT341C | Cây rau I | 17165 | TT342C | Hóa bảo vệ thực vật | 17166 | TT343C | TT.Hoá bảo vệ thực vật | 17167 | TT344C | Khuyến nông | 17168 | TT345C | TT.Khuyến nông | 17169 | TT346C | Sử dụng tài liệu & viết B.cáo | 17170 | TT347C | Kỹ thuật trồng cây cảnh | 17171 | TT348C | Hoạch định chiến lược P.Triển | 17172 | TT349C | Thực hành nông trại 1 (TT) | 17173 | TT350C | Phân loại đất | 17174 | TT351C | TT.Phân loại đất | 17175 | TT352C | Đánh giá đất | 17176 | TT353C | TT.Đánh giá đất | 17177 | TT354C | Viễn thám I | 17178 | TT355C | Hóa lý đất | 17179 | TT356C | TT.Hoá lý đất | 17180 | TT357C | Kỹ thuật bản đồ | 17181 | TT358C | Hệ thống thông tin địa lý-GIS | 17182 | TT359C | Nông học 1 (KT.Trồng trọt) | 17183 | TT360C | Phì nhiêu đất A | 17184 | TT361C | Hệ thống thông tin địa lý-GIS | 17185 | TT362C | TT.Hệ thống thông tin địa lý | 17186 | TT363C | Thực tập giáo trình đất | 17187 | TT364C | Hệ thống thông tin đất | 17188 | TT365C | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 17189 | TT366C | TT.Hệ quản trị CSDL | 17190 | TT367C | Khóa luận | 17191 | TT368C | TT.HT.Thông tin địa lý - GIS | 17192 | TT369C | Cỏ dại & cách phòng trừ | 17193 | TT370C | Cây ăn trái II | 17194 | TT371C | Cây rau II | 17195 | TT372C | Luận văn tốt nghiệp - T.Trọt | 17196 | TT373C | Cây trồng I (rau+cây L.thực) | 17197 | TT374C | TT.Cây trồng I | 17198 | TT375C | Cây trồng II (ăn trái+CNghiệp) | 17199 | TT376C | TT.Cây trồng II | 17200 | TT377C | P.Tích & Thiết kế HTTT cơ bản | 17201 | TT378C | Hóa lý đất | 17202 | TT379C | TT.Hệ thống thông tin đất | 17203 | TT380C | Niên luận - QLĐĐ | 17204 | TT381C | Qui hoạch phân bố sử dụng đất | 17205 | TT381D | Qui hoạch phân bố sử dụng đất | 17206 | TT382C | TT.QH Phân bố sử dụng đất | 17207 | TT383C | Viễn thám II | 17208 | TT384C | TT.Viễn thám | 17209 | TT385C | Bản đồ địa chính | 17210 | TT386C | Pháp luật đất đai & T.Tra đất | 17211 | TT387C | Phân hạng & định giá đất | 17212 | TT388C | TT.Phân hạng & định giá đất | 17213 | TT389C | TT.Định giá đất nông nghiệp | 17214 | TT390C | TT.Định giá đất đô thị | 17215 | TT391C | Qui hoạch & phát triển đô thị | 17216 | TT392C | TT.Địa chính (TLTN) | 17217 | TT393C | Báo cáo tốt nghiệp - QLĐĐ | 17218 | TT394C | Vi sinh vật KT Môi trường | 17219 | TT395C | TT.Vi sinh vật KT Môi trường | 17220 | TT396C | Anh văn chuyên ngành đất | 17221 | TT397C | Anh văn chuyên ngành QLĐĐ | 17222 | TT398C | Pháp văn chuyên ngành đất | 17223 | TT399C | Pháp văn chuyên ngành QLĐĐ | 17224 | TT400C | Bạc màu & bảo vệ đất đai | 17225 | TT401C | Ô nhiễm đất đai | 17226 | TT402C | Cây trồng đại cương | 17227 | TT403C | Quản lý T.Tin đất đai-LIS/LIM | 17228 | TT404C | TT.QL T.Tin Đất đai-LIS/LIM | 17229 | TT405C | Sinh hoá môi trường | 17230 | TT406C | TT.Sinh hoá môi trường | 17231 | TT407C | Qui hoạch & phát triển N.Thôn | 17232 | TT408C | Phơi sấy & BQNS sau thu hoạch | 17233 | TT409C | Bạc màu & bảo vệ đất đai | 17234 | TT410C | Các trở ngại của đất&cách Q.Lý | 17235 | TT411C | Dinh dưỡng cây trồng | 17236 | TT412C | Xử lý ra hoa | 17237 | TT413C | Sinh lý stress thực vật | 17238 | TT414C | Biogas với nông trang | 17239 | TT415C | Kỹ thuật sản xuất rau sạch | 17240 | TT416C | Thực hiện & G.Quyết PL&TT Đất | 17241 | TT417C | Đo đạc bản đồ địa chính | 17242 | TT418C | Cấy mô | 17243 | TT419C | Quan hệ đất - cây trồng | 17244 | TT420C | Đa dạng sinh học | 17245 | TT421C | TT.Viễn thám I | 17246 | TT422C | Khí tượng thủy văn B | 17247 | TT423C | Di truyền học đại cương | 17248 | TT424C | TT.Di truyền học đại cương | 17249 | TT425C | Anh văn Ch.Ngành trồng trọt 1 | 17250 | TT426C | Seminar 1 - T.Trọt | 17251 | TT427C | Phân loại đất & đất ĐBSCL | 17252 | TT428C | TT.Thổ nhưỡng A | 17253 | TT429C | Đánh giá đất | 17254 | TT430C | TT.Đánh giá đất | 17255 | TT431C | Phì nhiêu đất B | 17256 | TT432C | Anh văn chuyên ngành QLMT 1 | 17257 | TT433C | Vi sinh Ứng dụng | 17258 | TT434C | TT.Phì nhiêu đất | 17259 | TT435C | Bản đồ địa chính | 17260 | TT436C | TT.Bản đồ địa chính | 17261 | TT437C | Hệ quản trị CSDL | 17262 | TT438C | TT.Hệ quản trị CSDL | 17263 | TT439C | Hoa màu | 17264 | TT439D | Cây rau | 17265 | TT440C | Thống kê sinh học - SP.Sinh | 17266 | TT440D | TT.Viễn thám 2 | 17267 | TT441C | Kỹ thuật viễn thám | 17268 | TT441D | Phì nhiêu đất Ứng dụng | 17269 | TT442C | Chọn giống cây trồng 1B | 17270 | TT442D | Hóa lý đất Ứng dụng | 17271 | TT443C | Sinh lý thực vật A | 17272 | TT443D | Đánh giá đất Ứng dụng | 17273 | TT444C | TT.Sinh lý thực vật | 17274 | TT444D | GIS, viễn thám Ứng dụng | 17275 | TT445C | Anh văn Ch.Ngành trồng trọt 2 | 17276 | TT445D | TT.Viễn thám | 17277 | TT446C | Sâu & bệnh hại rau & màu | 17278 | TT446D | Báo cáo tốt nghiệp | 17279 | TT447C | Di truyền học phân tử | 17280 | TT448C | Kỹ thuật điện di | 17281 | TT449C | Anh văn chuyên ngành QLMT 2 | 17282 | TT450C | TT.Trắc đạc đại cương A | 17283 | TT450D | Bệnh hại cây rau,cây màu | 17284 | TT451C | Hệ thống canh tác | 17285 | TT452C | Kỹ thuật bản đồ địa chính | 17286 | TT453C | TT.Kỹ thuật bản đồ địa chính | 17287 | TT454C | Quản lý & Đánh gía tác động MT | 17288 | TT455C | Đ.Giá & PT S.Liệu Đất-Nước CT | 17289 | TT456C | Vi sinh vật KT Môi trường | 17290 | TT457C | TT.Vi sinh vật KT Môi trường | 17291 | TT458C | Hóa môi trường B | 17292 | TT459C | TT.Hoá môi truờng | 17293 | TT460C | Chọn giống cây trồng | 17294 | TT461C | TT.Giáo trình (môi trường) | 17295 | TT462C | Pháp văn chuyên khoa 4 | 17296 | TT463C | TT.Đo đạc địa chính | 17297 | TT464C | Báo cáo tốt nghiệp - Nông học | 17298 | TT465C | Sinh lý thực vật B | 17299 | TT466C | TT.Sinh lý thực vật | 17300 | TT467C | Kỹ năng giao tiếp - Nông nghệp | 17301 | TT468C | Kỹ thuật P.Tích thành phần MT | 17302 | TT469C | Báo cáo Tốt nghiệp - QLMT | 17303 | TT470C | Phì nhiêu đất Ứng dụng | 17304 | TT471C | Hóa lý đất Ứng dụng | 17305 | TT472C | Qui hoạch sử dụng đất Ứng dụng | 17306 | TT473C | Gis & Viễn thám Ứng dụng | 17307 | TT474C | Thổ nhưỡng B | 17308 | TT475C | Seminar 1 - Nông học | 17309 | TT476C | Seminar 2 - Nông học | 17310 | TT477C | Seminar 3 - Nông học | 17311 | TT478C | Seminar 4 - Nông học | 17312 | TT479C | Seminar 5 - Nông học | 17313 | TT480C | Nông hóa | 17314 | TT481C | Thực tập trồng trọt | 17315 | TT482C | Cây hằng niên | 17316 | TT483C | Cây đa niên | 17317 | TT484C | Luận văn tốt nghiệp - Nông học | 17318 | TT485C | Kỹ Th.Nhân giống cây thân gỗ | 17319 | TT486C | Kỹ thuật trồng hoa kiểng | 17320 | TT487C | Chọn giống cây trồng 1 | 17321 | TT488C | TT.Chọn giống cây trồng 1 | 17322 | TT489C | Chọn giống cây trồng 2 | 17323 | TT490C | Cỏ dại & cách phòng trừ B | 17324 | TT491C | PPSH trong phòng trị bệnh cây | 17325 | TT492C | Côn trùng chuyên sâu | 17326 | TT493C | Phân hữu cơ & mầm bệnh Ở đất | 17327 | TT494C | Vi SV & Ch.Hóa VC trong đất | 17328 | TT495C | Giám định sâu hại cây | 17329 | TT496C | Giám định bệnh hại cây | 17330 | TT497C | Qui hoạch phân bố sử dụng đất | 17331 | TT498C | Tiểu luận tốt nghiệp - T.Trọt | 17332 | TT499C | Ứng dụng mô hình hóa trong NN | 17333 | TT500C | Seminar 2 - T.trọt | 17334 | TT501C | Seminar 3 - T.trọt | 17335 | TT502C | Seminar 4 - T.trọt | 17336 | TT503C | Côn trùng nông nghiệp B | 17337 | TT504C | Bệnh cây trồng B | 17338 | TT505C | Hóa bảo vệ thực vật B | 17339 | TT506C | Sinh thái nông nghiệp | 17340 | TT507C | Luận văn tốt nghiệp - T.Trọt | 17341 | TT508C | Bệnh cây chuyên sâu | 17342 | TT509C | TT.Phân hạng&Đ.giá đất đô thị | 17343 | TT510C | TT.Phân hạng&Đ.giá đất NNghiệp | 17344 | TT511C | Thổ nhưỡng A | 17345 | TT512C | UD Gis & Viễn thám trong QHSDĐ | 17346 | TT513C | TT.HT.Thông tin địa lý (GIS) | 17347 | TT514C | Viễn thám I | 17348 | TT515C | TT.Viễn thám I | 17349 | TT516C | Viễn thám II | 17350 | TT517C | TT.Viễn thám II | 17351 | TT518C | Phân hạng & định giá đất | 17352 | TT519C | TT.Phân hạng & định giá đất | 17353 | TT520C | Qui hoạch & phát triển đô thị | 17354 | TT521C | Tiểu luận - QLĐĐ | 17355 | TT522C | Thực tập chuyên ngành - QLĐĐ | 17356 | TT523C | Luận văn tốt nghiệp - QLĐĐ | 17357 | TT524C | P.Tích & Thiết kế HTTT cơ bản | 17358 | TT525C | Quản lý &PT thị trường nhà đất | 17359 | TT526C | Pháp văn C.Ngành nông nghiệp 1 | 17360 | TT527C | Pháp văn C.Ngành nông nghiệp 2 | 17361 | TT528C | Sinh thái & sinh học đất | 17362 | TT529C | Quản lý &PT thị trường nhà đất | 17363 | TT530C | Sử dụng mô hình hoá N.Nghiệp | 17364 | TT531C | T.Kê & Chỉnh lý biến động ĐĐai | 17365 | TT532C | Viễn thám Ứng dụng | 17366 | TT533C | LT T.Kê & bố trí thí nghiệm | 17367 | TT534C | Tin học trong T.Kê & BTTN | 17368 | TT535C | Cân bằng nước cho cây | 17369 | TT536C | TT.Qui hoạch sử dụng đất | 17370 | TT536D | UD GIS & viễn thám trong QHSDĐ | 17371 | TT537C | Phì nhiêu &Hóa lý đất Ứng dụng | 17372 | TT538C | Đánh giá & QH đất đai Ứng dụng | 17373 | TT539C | Gis & Viễn thám & Phần mềm UD | 17374 | TT540C | Anh văn C.ngành Đất & QLĐĐ | 17375 | TT541C | Pháp văn chuyên ngành N.Nghiệp | 17376 | TT542C | Vi sinh đại cương - CB&TT&NH | 17377 | TT543C | TT.Vi sinh đại cương -CB&TT&NH | 17378 | TT544C | Luận văn tốt nghiệp - Nông học | 17379 | TT545C | Tiểu luận tốt nghiệp -Nông học | 17380 | TT546C | Luận văn tốt nghiệp - QLĐĐ | 17381 | TT547C | Cây lúa | 17382 | TT548C | TT.Cây lúa | 17383 | TT549C | Cây ngắn ngày | 17384 | TT550C | TT.Cây ngắn ngày | 17385 | TT551C | Cây dài ngày | 17386 | TT552C | TT.Cây dài ngày | 17387 | TT553C | Luận văn tốt nghiệp - Nông học | 17388 | TT554C | Thổ nhưỡng đại cương | 17389 | TT555C | Côn trùng đại cương B | 17390 | TT556C | Bệnh cây đại cương B | 17391 | TT557C | Thuốc & sử dụng thuốc BVTV | 17392 | TT558C | Sâu & bệnh hại hoa kiểng | 17393 | TT559C | Sâu & bệnh hại cây ăn trái | 17394 | TT560C | Sản xuất hạt giống | 17395 | TT561C | Sản xuất giống vô tính | 17396 | TT562C | Tin học Ứng dụng - T.Trọt | 17397 | TT563C | Nông hóa -Thổ nhưỡng đại cương | 17398 | TT564C | Cây hằng niên đại cương | 17399 | TT565C | Thực tập tốt nghiệp - T.Trọt | 17400 | TT566C | Thực tập tốt nghiệp- Nông học | 17401 | TT567C | Tiểu luận tốt nghiệp - QLĐĐ | 17402 | TT568C | Thực tập tốt nghiệp - QLĐĐ | 17403 | TT569C | Luận văn tốt nghiệp - QLĐĐ | 17404 | TT570C | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | 17405 | TT571C | Kỹ thuật trồng nấm ăn | 17406 | TT572C | Hệ thống nông nghiệp tích hợp | 17407 | TT573C | Thực tập cơ sở - Trồng trọt | 17408 | TT574C | Hoa màu & lương thực | 17409 | TT575C | Cây rau | 17410 | TT576C | Cây công nghiệp ngắn ngày A | 17411 | TT577C | Cây công nghiệp dài ngày A | 17412 | TT578C | Cây ăn trái | 17413 | TT579C | Tiểu luận tốt nghiệp - T.Trọt | 17414 | TT580C | Tổng hợp kiến thức cơ sở - TT | 17415 | TT581C | Tổng hợp kiến thức C.Môn - TT | 17416 | TT582C | Phương pháp tiếp cận khoa học | 17417 | TT583C | Khoa học đất | 17418 | TT584C | Khoa học cây trồng | 17419 | TT585C | Khoa học bảo vệ thực vật | 17420 | TT586C | UD Gis & Viễn thám trong NN | 17421 | TT587C | Tiểu luận tốt nghiệp-Nông học | 17422 | TT588C | Tổng hợp kiến thức cơ sở - NH | 17423 | TT589C | Tổng hợp kiến thức C.Môn - NH | 17424 | TT590C | Hệ sinh thái rừng | 17425 | TT591C | Hệ sinh thái nông nghiệp A | 17426 | TT592C | Seminar&Phương pháp NCKH -QLMT | 17427 | TT593C | Quản lý môi trường đô thị &KCN | 17428 | TT594C | Tiểu luận tốt nghiệp - QLMT | 17429 | TT595C | Tổng hợp kiến thức cơ sở-QLMT | 17430 | TT596C | Tổng hợp kiến thức C.Môn-QLMT | 17431 | TT597C | Động vật hại nông nghiệp | 17432 | TT598C | TT.Động vật hại nông nghiệp | 17433 | TT599C | TT.Sinh thái & sinh học đất | 17434 | TT600C | Phân bón & khuyến cáo phân bón | 17435 | TT601C | Đồ hoạ Ứng dụng | 17436 | TT602C | Gis trong quản lý cảnh quan | 17437 | TT603C | Trắc địa & bản đồ | 17438 | TT604C | Sinh thái đất ngập nước | 17439 | TT605C | Nông hoá | 17440 | TT606C | Bệnh cây trồng | 17441 | TT607C | Côn trùng nông nghiệp | 17442 | TT608C | TT.Thổ nhưỡng A | 17443 | TT609C | TT.Hoá lý đất | 17444 | TT610C | Thống kê & Phép TN - KHĐ | 17445 | TT611C | TT.Thống kê & Phép TN - KHĐ | 17446 | TT612C | Phân tích đất - phân - cây | 17447 | TT613C | TT.Phân tích đất - phân - cây | 17448 | TT614C | Nông nghiệp sạch & bền vững | 17449 | TT615C | Quản lý đất ao nuôi thủy sản | 17450 | TT616C | Thống kê thổ nhưỡng | 17451 | TT617C | TT.Đánh giá đất - KHĐ | 17452 | TT618C | Viễn thám & bản đố đất | 17453 | TT619C | TT.Viễn thám & bản đố đất | 17454 | TT620C | Thực tập thực tế - KHĐ | 17455 | TT621C | Seminar - Khoa học đất | 17456 | TT622C | Luận văn tốt nghiệp - KHĐ | 17457 | TT623C | Tiểu luận tốt nghiệp - KHĐ | 17458 | TT624C | Tổng hợp kiến thức cơ sở - KHĐ | 17459 | TT625C | Tổng hợp kiến thức C.Môn - KHĐ | 17460 | TT626C | Khoa học đất cơ bản | 17461 | TT627C | Côn trùng đại cương A | 17462 | TT628C | Bệnh cây đại cương A | 17463 | TT629C | Phát triển cộng đồng nông thôn | 17464 | TT630C | Chọn giống cây kháng sâu bệnh | 17465 | TT631C | Côn trùng chuyên khoa | 17466 | TT632C | Bệnh cây chuyên khoa | 17467 | TT633C | Cỏ dại & cách phòng trừ A | 17468 | TT634C | IPM trong bảo vệ thực vật A | 17469 | TT635C | Hóa bảo vệ thực vật A | 17470 | TT636C | Vi khuẩn học | 17471 | TT637C | Virus học | 17472 | TT638C | UD Gis & Viễn thám trong BVTV | 17473 | TT639C | Côn trùng truyền bệnh siêu VK | 17474 | TT640C | Phòng trừ sinh học côn trùng | 17475 | TT641C | Thống kê sinh học trong BVTV | 17476 | TT642C | Chất hữu cơ&mầm bệnh trong đất | 17477 | TT643C | Phòng trừ S.học bệnh cây trồng | 17478 | TT644C | Dịch bệnh cây trồng | 17479 | TT645C | Phương pháp giám định côn trùng | 17480 | TT646C | Phương pháp giám định bệnh cây | 17481 | TT647C | Tuyến trùng học | 17482 | TT648C | Thực tập giáo trình BVTV | 17483 | TT649C | Công nghệ S.Học trong BVTV | 17484 | TT650C | Bệnh sau thu hoạch&cách phòng | 17485 | TT651C | Côn trùng trong kho vựa | 17486 | TT652C | Luận văn tốt nghiệp - BVTV | 17487 | TT653C | Tiểu luận tốt nghiệp - BVTV | 17488 | TT654C | Tổng hợp kiến thức cơ sở-BVTV | 17489 | TT655C | Tổng hợp kiến thức C.Môn-BVTV | 17490 | TT656C | Sinh thái cảnh quan | 17491 | TT657C | CNSH chọn giống cây trồng | 17492 | TT658C | Kỹ thuật làm vườn | 17493 | TT659C | Thiết bị & công cụ làm vườn | 17494 | TT660C | Hệ thống tưới tiêu & thủy canh | 17495 | TT661C | Kiến trúc phong cảnh | 17496 | TT662C | Qui hoạch,TK&BD cảnhquan đôthị | 17497 | TT663C | Thực tập cơ sở - HV&CC | 17498 | TT664C | Anh văn chuyên môn HV&CC | 17499 | TT665C | Kỹth.trồng hoa,kiểng cổ&Bonsai | 17500 | TT666C | Cỏ & cây cảnh đô thị | 17501 | TT667C | Kỹ thuật trồng xương rồng | 17502 | TT668C | Kỹ thuật cắm hoa&mâm trái cây | 17503 | TT669C | Cây khô mỹ thuật & hòn non bộ | 17504 | TT670C | Nghệ thuật hoa viên | 17505 | TT671C | Nhân giống vô tính&ƯD_CĐHSTTV | 17506 | TT672C | SH&CN sau thu hoạch hoa kiểng | 17507 | TT673C | Thực tập giáo trình HV&CC | 17508 | TT674C | Kỹ thuật trang trí nội thất | 17509 | TT675C | Luận văn tốt nghiệp - HV&CC | 17510 | TT676C | Tiểu luận tốt nghiệp - HV&CC | 17511 | TT677C | Tổng hợp kiến thức cơ sở-HV&CC | 17512 | TT678C | Tổng hợp kiến thức C.Môn-HV&CC | 17513 | TT679C | Tiểu luận tốt nghiệp - QLĐĐ | 17514 | TT680C | Tổng hợp kiến thức cơ sở-QLĐĐ | 17515 | TT681C | Tổng hợp kiến thức C.Môn-QLĐĐ | 17516 | TT682C | Đánh giá chất lượng môi trường | 17517 | TT683C | Quản lý tài nguyên đất | 17518 | TT684C | Hệ sinh thái | 17519 | TT685C | Vi sinh vật môi trường | 17520 | TT901C | Thực hành qui hoạch s.dụng đất | 17521 | TT902C | Kỹ thuật viễn thám | 17522 | TTT01C | Sinh lý thực vật A | 17523 | TTT02C | TT.Sinh lý thực vật A | 17524 | TTT03C | Anh văn chuyên ngành T.Trọt 2 | 17525 | TTT04C | Chọn giống cây trồng 1B | 17526 | TTT05C | Báo cáo tốt nghiệp (TLTN) | 17527 | TV101 | Xã hội thông tin | 17528 | TV101C | Nhập môn khoa học thư viện | 17529 | TV102 | Xác định&đánh giá nguồn TNTT | 17530 | TV102C | Xã hội thông tin | 17531 | TV103 | Cấu trúc & tổ chức thông tin | 17532 | TV103C | Xác định&Đ.Giá nguồn TN TT-TV | 17533 | TV104 | Công nghệ & các hệ thống T.Tin | 17534 | TV104C | Cấu trúc&TCTT tri thức TV&DVTT | 17535 | TV104E | Công nghệ và các hệ thống thông tin | 17536 | TV105 | Nhập môn về côngtác quản lí TV | 17537 | TV105C | Công nghệ & các hệ thống T.Tin | 17538 | TV106 | Phương pháp nghiên cưu KH-TTTV | 17539 | TV106C | Nhập môn quản lý TV&tổ chức TT | 17540 | TV107 | Quản lý nguồn tài nguyên T.Tin | 17541 | TV107C | Tổ chức TT&các HT truy cập TT | 17542 | TV108 | Định chủ đề và phân loại TL | 17543 | TV108C | Các nguyên tắc thiết kế Web CB | 17544 | TV109 | Các hệ thống tổ chức và truy cập thông tin | 17545 | TV109C | Mô tả tài liệu | 17546 | TV109E | Các hệ thống tổ chức và truy cập thông tin | 17547 | TV110 | Giao tiếp trong TV&tổ chức TT | 17548 | TV110C | Giao tiếp trong TV&tổ chức TT | 17549 | TV111 | Anh văn chuyên ngành TT-TV 1 | 17550 | TV111C | Định chủ đề&phân loại tài liệu | 17551 | TV112 | Anh văn chuyên ngành TT-TV 2 | 17552 | TV112C | Công tác phục vụ bạn đọc | 17553 | TV113 | Nhập môn khoa học thư viện | 17554 | TV113C | Quản lý nhân lực trong TV&TCTT | 17555 | TV114 | Xác định&đánh giá nguồn TNTT | 17556 | TV114C | Thiết kế Web Ứng dụng | 17557 | TV115 | Cấu trúc và tổ chức thông tin | 17558 | TV115C | TT.Thiết kế Web Ứng dụng | 17559 | TV116 | Nhập môn về côngtác quản lí TV | 17560 | TV116C | Phân loại tài liệu | 17561 | TV117 | Quản lý nguồn tài nguyên T.Tin | 17562 | TV117C | TT.Phân loại tài liệu | 17563 | TV118 | Định chủ đề và phân loại TL | 17564 | TV118C | Bảo quản tàiliệu trong TV&TCTT | 17565 | TV119 | Anh văn chuyên môn TT&TV 1 | 17566 | TV119C | Tạo lập cơ sở dữ liệu | 17567 | TV120 | Anh văn chuyên môn TT&TV 2 | 17568 | TV120C | Quản lý nguồn tài nguyên TT | 17569 | TV121 | Tr.Thông trong các tổ chức TT | 17570 | TV121C | Xuất bản web | 17571 | TV122 | Phương pháp nghiên cứu khoa học thông tin thư viện | 17572 | TV122C | Đào tạo người dùng | 17573 | TV123 | Giao tiếp trong công sở | 17574 | TV123C | Siêu dữ liệu Ứng dụng | 17575 | TV124 | Định chủ đề | 17576 | TV124C | Công tác tổ chức trong TV&TCTT | 17577 | TV125 | Phân loại tài liệu | 17578 | TV125C | Lưu trữ & quản lý biểu ghi | 17579 | TV126 | Marketing trong thư viện và cơ quan thông tin | 17580 | TV126C | Quản lý nguồn tài liệu số | 17581 | TV127 | Các hệ thống quản lý thư viện tích hợp | 17582 | TV127C | Phương pháp NCKH TT-TV | 17583 | TV128 | Nguồn thông tin kinh tế | 17584 | TV128C | Quản lý nội dung Web | 17585 | TV129 | Nguồn thông tin y tế | 17586 | TV129C | Marketing các D.Vụ của TV&TCTT | 17587 | TV130 | Nguồn thông tin khoa học công nghệ | 17588 | TV130C | Chính sách thông tin | 17589 | TV131 | Tạo lập cơ sở dữ liệu TT - TV | 17590 | TV131C | Hệ thống quản lý TV tích hợp | 17591 | TV132 | Kỹ năng thông tin căn bản | 17592 | TV132C | Mỹ thuật trong thư viện | 17593 | TV133 | Chuyên đề thông tin - thư viện | 17594 | TV133C | Công tác địa chí | 17595 | TV134 | Môi giới thông tin | 17596 | TV134C | Dịch vụ thư viện cho trẻ em | 17597 | TV134E | Môi giới thông tin | 17598 | TV135 | Quản lý dự Án thư viện và các cơ quan TT | 17599 | TV135C | Dịch vụ TV cho người khuyếttật | 17600 | TV136 | Dịch vụ thư viện dành cho trẻ em | 17601 | TV136C | Hệ thống TT-TV các nước ĐNá | 17602 | TV137 | Nhập môn công tác quản lý trong các cơ quan thông tin | 17603 | TV137C | Hệ thống TT-TV các nước CNPT | 17604 | TV138 | Từ vựng 1-PV | 17605 | TV138C | Kinh doanh xuất bản phẩm | 17606 | TV139 | Từ vựng 2-PV | 17607 | TV139C | Thực tập & thực tế - TT&TV | 17608 | TV139E | Từ vựng 2-PV | 17609 | TV140C | Tiểu luận tốt nghiệp - TT&TV | 17610 | TV141C | Luận văn tốt nghiệp - TT&TV | 17611 | TV151C | Xã hội thông tin | 17612 | TV152C | Xác định&Đ.Giá nguồn TN TT-TV | 17613 | TV201 | Nghe nói 1 - PV | 17614 | TV202 | Nghe nói 2 - PV | 17615 | TV203 | Nghe nói 3 - PV | 17616 | TV204 | Nghe nói 4 - PV | 17617 | TV205 | Đọc hiểu 1 - PV | 17618 | TV206 | Đọc hiểu 2 - PV | 17619 | TV206E | Đọc hiểu 2 - PV | 17620 | TV207 | Đọc hiểu 3 - PV | 17621 | TV208 | Đọc hiểu 4 - PV | 17622 | TV209 | Viết 1 - PV | 17623 | TV210 | Viết 2 - PV | 17624 | TV211 | Viết 3 - PV | 17625 | TV212 | Viết 4 - PV | 17626 | TV213 | Ngữ pháp 1 - PV | 17627 | TV214 | Ngữ pháp 2 - PV | 17628 | TV214E | Ngữ pháp 2 - PV | 17629 | TV215 | Ngữ pháp 3 - PV | 17630 | TV216 | Ngữ pháp 4 - PV | 17631 | TV217 | Ngữ âm thực hành - PV | 17632 | TV218 | Văn hóa Pháp 1 - PV | 17633 | TV219 | Văn hóa Pháp 2 - PV | 17634 | TV220 | Phương pháp NCKH - PV | 17635 | TV221 | Thực tế ngoài trường - PV | 17636 | TV222 | Biên dịch 1 - PV | 17637 | TV223 | Biên dịch 2 - PV | 17638 | TV224 | Phiên dịch 1 - PV | 17639 | TV225 | Phiên dịch 2 - PV | 17640 | TV226 | Văn học Pháp 1 - PV | 17641 | TV227 | Diễn đạt trước công chúng - PV | 17642 | TV228 | Nghiên cứu từ vựng | 17643 | TV229 | Tiếng Pháp nghiệp vụ văn phòng | 17644 | TV230 | Giao tiếp đa văn hóa - PV | 17645 | TV231 | Các loại hình văn bản | 17646 | TV232 | Văn học Pháp 2 - PV | 17647 | TV233 | Tiểu luận tốt nghiệp - PV | 17648 | TV234 | Luận văn tốt nghiệp - PV | 17649 | TV235 | Thực tế TT-TV | 17650 | TV236 | Thực tập thông tin thư viện | 17651 | TV237 | Sử dụng phương tiện truyền thông-PV | 17652 | TV237E | Sử dụng phương tiện truyền thông-PV | 17653 | TV238 | Diễn đạt nói theo tình huống | 17654 | TV239 | Viết khoa học-PV | 17655 | TV240 | Hướng nghiệp chuyên môn-PV | 17656 | TV241 | Kỹ năng DELF B2 | 17657 | TV242 | Phiên dịch 3-PV | 17658 | TV243 | Phương pháp giảng dạy 1-PV | 17659 | TV244 | Cơ sở Ngữ dụng và Ứng dụng | 17660 | TV245 | Cú pháp học-PV | 17661 | TV246 | Tiếng Pháp Du lịch-khách sạn 1 | 17662 | TV247 | Tiếng Pháp thương mại-kinh doanh 1 | 17663 | TV248 | Tiếng Pháp hành chánh văn phòng 1 | 17664 | TV249 | Tiếng Pháp Du lịch-khách sạn 2 | 17665 | TV250 | Tiếng Pháp thương mại-kinh doanh 2 | 17666 | TV251 | Tiếng Pháp hành chánh văn phòng 2 | 17667 | TV252 | Kỹ năng nghe-nói nâng cao-PV | 17668 | TV253 | Ngữ pháp nâng cao - PV | 17669 | TV253E | Ngữ pháp nâng cao - PV | 17670 | TV254 | Phương pháp giảng dạy 2 - PV | 17671 | TV255 | Kỹ thuật trình bày tài liệu khoa học | 17672 | TV256 | Quản lý nội dung Web | 17673 | TV257 | Siêu dữ liệu Ứng dụng | 17674 | TV258 | Thực tế ngoài trường - PV | 17675 | TV259 | Kỹ năng DELF B1 | 17676 | TV260 | Chuyên đề văn học Pháp | 17677 | TV262 | Tự động hóa hoạt động thư viện | 17678 | TV262E | Tự động hóa hoạt động thư viện | 17679 | TV263 | Ứng dụng nghiệp vụ chuyên môn | 17680 | TV301 | Thiết kế Web | 17681 | TV302 | Quản lý nguồn tài liệu số | 17682 | TV302E | Quản lý nguồn tài liệu số | 17683 | TV303 | Marketing các sản phẩm & DVTV | 17684 | TV304 | Các hệ thống quản lí thư viện | 17685 | TV305 | Quản lý nội dung Web | 17686 | TV306 | QLí nguồn lực&tổ chức trong TV | 17687 | TV307 | Chính sách thông tin | 17688 | TV308 | Thực tập và thực tế TT-TV | 17689 | TV309 | Quản lý hồ sơ và tài liệu lưu trữ | 17690 | TV310 | Hệ thống thông tin thư viện các nước | 17691 | TV311 | Bảo quản tài liệu trong TV&TCTT | 17692 | TV312 | Mô tả tài liệu | 17693 | TV313 | Công tác phục vụ bạn đọc | 17694 | TV314 | Đào tạo kỹ năng thông tin | 17695 | TV315 | Siêu dữ liệu Ứng dụng | 17696 | TV316 | Công tác địa chí | 17697 | TV317 | Dịch vụ thư viện cho trẻ em | 17698 | TV318 | Dịch vụ TVcho người khuyết tật | 17699 | TV319 | Kinh doanh xuất bản phẩm | 17700 | TV319E | Kinh doanh xuất bản phẩm | 17701 | TV320 | Định giá thông tin trong HĐ TV | 17702 | TV321 | Tạo lập cơ sở dữ liệu - TT&TV | 17703 | TV322 | Tiểu luận tốt nghiệp - TT&TV | 17704 | TV323 | Luận văn tốt nghiệp - TT&TV | 17705 | TV324 | Marketing các sản phẩm & DVTV | 17706 | TV325 | Các hệ thống QLý thư viện THợp | 17707 | TV326 | Quản lý nguồn nhân lực và các tổ chức TT-TV | 17708 | TV327 | Chính sách thông tin | 17709 | TV328 | Thực tập và thực tế TT-TV | 17710 | TV329 | Mô tả tài liệu | 17711 | TV330 | Tạo lập cơ sở dữ liệu - TT&TV | 17712 | TV331 | Công tác phục vụ bạn đọc | 17713 | TV332 | Các dịch vụ thư viện đặc biệt | 17714 | TV333 | Xuất bản điện tử | 17715 | TV333E | Xuất bản điện tử | 17716 | TV334 | Internet và các công nghệ trên Internet | 17717 | TV334E | Internet và các công nghệ trên Internet | 17718 | TY001C | Sinh lý gia súc C | 17719 | TY001D | Sinh lý gia súc B | 17720 | TY002C | Vi sinh thú y (Virus, nấm) | 17721 | TY003C | Dược lý thú y | 17722 | TY004C | Miễn dịch học | 17723 | TY005C | Dịch tể học | 17724 | TY006C | Giải phẩu bệnh lý động vật | 17725 | TY007C | Ngoại khoa gia súc | 17726 | TY008C | Nội khoa gia súc | 17727 | TY009C | Sản khoa gia súc | 17728 | TY010C | Bệnh ký sinh | 17729 | TY011C | Bệnh truyền nhiễm (cá,ong) | 17730 | TY012C | Độc chất học & ngộ độc TP | 17731 | TY013C | Miễn dịch học | 17732 | TY015C | Seminar 1 - Thú Y | 17733 | TY016C | Seminar 2 - Thú Y | 17734 | TY017C | Seminar 3 - Thú Y | 17735 | TY018C | Seminar 4 - Thú Y | 17736 | TY023C | Anh văn chuyên ngành Thú y 1 | 17737 | TY024C | Anh văn chuyên ngành Thú y 2 | 17738 | TY025C | Vi sinh thú y | 17739 | TY026C | Miễn dịch học | 17740 | TY029C | Cải tạo gia súc | 17741 | TY030C | TT.Cải tạo gia súc | 17742 | TY031C | Giải phẩu bệnh lý gia súc | 17743 | TY032C | TT.Giải phẩu bệnh lý gia súc | 17744 | TY033C | Dược lý thú y | 17745 | TY034C | Chẩn đoán xét nghiệm A | 17746 | TY035C | TT.Chẩn đoán xét nghiệm A | 17747 | TY036C | Tiểu luận tốt nghiệp - Thú Y | 17748 | TY037C | Ngoại khoa gia súc A | 17749 | TY038C | TT.Ngoại khoa gia súc A | 17750 | TY039C | Bệnh truyền nhiễm đại cương | 17751 | TY040C | TT.Bệnh xá thú y 1 | 17752 | TY041C | X quang trong thú y | 17753 | TY042C | TT.X quang trong thú y | 17754 | TY043C | Bệnh Ong | 17755 | TY044C | Bệnh cá đại cương | 17756 | TY045C | TT.Bệnh xá thú y 2 | 17757 | TY046C | Phương pháp nghiên cứu khoahọc | 17758 | TY048C | TT.Bệnh xá thú y 3 | 17759 | TY049C | Luận văn tốt nghiệp - Thú y | 17760 | TY050C | Bệnh thú hoang dã | 17761 | TY051C | Quản lý dịch bệnh trên đàn GS | 17762 | TY052C | Thú y đại cương | 17763 | TY053C | Thực tập tốt nghiệp - Thú y | 17764 | TY054C | Luận văn tốt nghiệp - Thú y | 17765 | TY055C | Tiểu luận tốt nghiệp - Thú y | 17766 | TY056C | Tổng hợp kiến thức cơ sở-Thú y | 17767 | TY057C | Tổng hợp kiến thức C.Môn-Thú y | 17768 | VL001C | Cơ & nhiệt đại cương A | 17769 | VL002C | Điện & quang đại cương A | 17770 | VL003C | Vật lý lượng tử | 17771 | VL004C | Cơ & nhiệt đại cương B | 17772 | VL005C | Điện & quang đại cương B | 17773 | VL006C | Vật lý đại cương - Y | 17774 | VL007C | Lý sinh - Y & Nha & Dược | 17775 | VL008C | TT.Lý sinh - Y & Nha & Dược | 17776 | VL009C | Vật lý đại cương | 17777 | VL010C | Cơ & nhiệt đại cương | 17778 | VL011C | Điện & quang đại cương | 17779 | VL012C | Vật lý lượng tử | 17780 | VL091C | TT.Cơ & nhiệt đại cương | 17781 | VL092C | TT.Điện & quang đại cương | 17782 | VL093C | TT.Vật lý đại cương | 17783 | VL10 | Môn Vật lý 10 | 17784 | VL10B | Môn Vật lý 10B | 17785 | VL11 | Môn Vật lý 11 | 17786 | VL11B | Môn Vật lý 11B | 17787 | VL12 | Môn Vật lý 12 | 17788 | VLL01C | TT.Vật lý đại cương A1+A2 | 17789 | VLL02C | Vật lý đại cương B (Cơ,nhiệt) | 17790 | XH001 | Anh văn căn bản 1 (*) | 17791 | XH002 | Anh văn căn bản 2 (*) | 17792 | XH003 | Anh văn căn bản 3 (*) | 17793 | XH004 | Pháp văn căn bản 1 (*) | 17794 | XH005 | Pháp văn căn bản 2 (*) | 17795 | XH006 | Pháp văn căn bản 3 (*) | 17796 | XH007 | Tâm lý học đại cương | 17797 | XH008 | Tâm lý học sư phạm | 17798 | XH009 | Giáo dục học | 17799 | XH010 | Luật giáo dục & quản lý HCNN | 17800 | XH011 | Cơ sở văn hoá Việt Nam | 17801 | XH011E | Cơ sở văn hóa Việt Nam | 17802 | XH012 | Tiếng Việt thực hành | 17803 | XH013 | Giáo dục học đại cương | 17804 | XH014 | Văn bản và lưu trữ học đại cương | 17805 | XH014E | Văn bản và lưu trữ học đại cương | 17806 | XH015 | Phương pháp NCKH giáo dục | 17807 | XH015H | Phương pháp NCKH-Vật lý | 17808 | XH016 | Mỹ học đại cương | 17809 | XH017 | Địa chất đại cương | 17810 | XH018 | Pháp văn chuyên môn - KHXH | 17811 | XH019 | Pháp văn chuyên môn KH&CN | 17812 | XH020 | Lịch sử đại cương - SPTH | 17813 | XH021 | Địa lý tự nhiên VN ĐC - SPTH | 17814 | XH022 | Dân số học đại cương | 17815 | XH023 | Anh văn căn bản 1 (*) | 17816 | XH024 | Anh văn căn bản 2 (*) | 17817 | XH025 | Anh văn căn bản 3 (*) | 17818 | XH026 | Tin học căn bản | 17819 | XH027 | TT.Tin học căn bản | 17820 | XH028 | Xã hội học đại cương | 17821 | XH031 | Anh văn tăng cường 1 | 17822 | XH032 | Anh văn tăng cường 2 | 17823 | XH033 | Tiếng Anh tăng cường 3 | 17824 | XH076 | Tâm lý xã hội học | 17825 | XH077 | Thống kê ứng dụng trong khoa học xã hội | 17826 | XH078 | Nhập môn xã hội học | 17827 | XH079 | Kỹ thuật - SPTH | 17828 | XH080 | Tiếng Việt 1 - SPTH | 17829 | XH081 | Tiếng Việt 2 - SPTH | 17830 | XH082 | Tiếng Việt 3 - SPTH | 17831 | XH083 | Văn học 1 - SPTH | 17832 | XH084 | Văn học 2 - SPTH | 17833 | XH085 | PPGD Tiếng Việt 1 - SPTH | 17834 | XH086 | PPGD Tiếng Việt 2 - SPTH | 17835 | XH087 | Mỹ thuật - SPTH | 17836 | XH088 | Âm nhạc - SPTH | 17837 | XH089 | Sức khoẻ & PPGD Tự nhiên; XH 1 | 17838 | XH090 | Sức khoẻ & PPGD Tự nhiên; XH 2 | 17839 | XH091 | PPGD Mỹ thuật - SPTH | 17840 | XH092 | PPGD Âm nhạc - SPTH | 17841 | XH093 | PPGD Kỹ thuật - SPTH | 17842 | XH094 | Chuyên đề Tâm lý & GDTH 1 | 17843 | XH095 | Chuyên đề 1a-Tâm lý&GDTH 2 | 17844 | XH096 | Chuyên đề 1b-Tâm lý&GDTH 3 | 17845 | XH097 | Đạo đức & PPGD đạo đức - SPTH | 17846 | XH098 | Văn tiểu học nâng cao | 17847 | XH099 | P.Tích TPVHDG trong nhà trường | 17848 | XH100 | Kỹ năng công tác xã hội | 17849 | XH101 | Học hợp tác trong dạy Ngữ văn | 17850 | XH102 | Dẫn luận ngôn ngữ học | 17851 | XH103 | Làm văn | 17852 | XH104 | Lịch sử quan hệ quốc tế | 17853 | XH105 | Lý luận dạy học văn học | 17854 | XH106 | Lịch sử phê bình văn học | 17855 | XH107 | Phân tích chương trình Văn PT | 17856 | XH108 | Tập giảng Ngữ Văn | 17857 | XH109 | Thực tế ngoài trường - Ngữ văn | 17858 | XH110 | Kiến tập sư phạm | 17859 | XH111 | Thực tập sư phạm - Văn | 17860 | XH112 | Thi pháp học | 17861 | XH113 | Ngôn ngữ văn chương | 17862 | XH113C | Ngôn ngữ văn chương | 17863 | XH113E | Ngôn ngữ văn chương | 17864 | XH114 | Các thể thơ Việt Nam | 17865 | XH114E | Các thể thơ Việt Nam | 17866 | XH115 | Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ | 17867 | XH116 | Phương pháp nghiên cứu Văn học | 17868 | XH117 | Ngôn ngữ báo chí | 17869 | XH118 | Nhiếp Ảnh | 17870 | XH119 | Kỹ thuật quay video | 17871 | XH120 | Lý luận dạy học Lịch sử | 17872 | XH121 | Bản đồ học đại cương | 17873 | XH122 | Đánh giá giáo dục Sử | 17874 | XH123 | Phân tích chương trình Sử PT | 17875 | XH124 | Tập giảng Lịch sử | 17876 | XH125 | Thực tế ngoài trường - Sử | 17877 | XH126 | Địa lý tự nhiên Việt Nam ĐC | 17878 | XH127 | Hán nôm căn bản | 17879 | XH128 | Địa lý kinh tế Việt Nam ĐC | 17880 | XH129 | Hán nôm chuyên ngành | 17881 | XH130 | Anh văn chuyên môn lịch sử | 17882 | XH131 | Địa danh Việt Nam | 17883 | XH132 | Địa lý du lịch | 17884 | XH133 | Thực tập sư phạm - Sử | 17885 | XH134 | Dân tộc học đại cương | 17886 | XH135 | Ngữ pháp chức năng | 17887 | XH136 | Dân cư và môi trường ĐBSCL | 17888 | XH137 | Dân số & phát triển | 17889 | XH138 | Lịch sử Việt Nam đại cương | 17890 | XH139 | Lịch sử thế giới đại cương | 17891 | XH140 | Kỹ thuật dạy học Địa lý | 17892 | XH140H | Phương pháp dạy học Địa lý | 17893 | XH141 | Phần mềm dạy học Địa lý | 17894 | XH142 | Lý luận dạy học môn Địa lý | 17895 | XH143 | Phân tích chương trình Địa PT | 17896 | XH144 | Đánh giá giáo dục môn Địa lý | 17897 | XH145 | Tập giảng Địa lý | 17898 | XH146 | Anh văn chuyên môn Địa lý | 17899 | XH147 | Thực tập sư phạm - Địa lý | 17900 | XH148 | Đánh giá giáo dục - Văn | 17901 | XH149 | Anh văn chuyên môn KT.du lịch | 17902 | XH150 | Thủ tục hải quan & cước phí | 17903 | XH150H | Thủ tục hải quan và cước phí | 17904 | XH151 | Ứng dụng CNTT trong du lịch | 17905 | XH151E | Ứng dụng công nghệ thông tin trong du lịch | 17906 | XH152 | Anh văn du lịch 1 | 17907 | XH153 | Anh văn du lịch 2 | 17908 | XH154 | Anh văn du lịch 3 | 17909 | XH155 | Nghe nói 1 | 17910 | XH155H | Nghe nói | 17911 | XH156 | Nghe nói 2 | 17912 | XH157 | Nghe nói 3 | 17913 | XH158 | Nghe nói 4 | 17914 | XH159 | Nghe nói 5 | 17915 | XH160 | Đọc hiểu 1 | 17916 | XH160H | Đọc hiểu | 17917 | XH161 | Đọc hiểu 2 | 17918 | XH162 | Đọc hiểu 3 | 17919 | XH163 | Đọc hiểu 4 | 17920 | XH164 | Đọc hiểu 5 | 17921 | XH165 | Viết 1 | 17922 | XH165H | Viết | 17923 | XH166 | Viết 2 | 17924 | XH167 | Viết 3 | 17925 | XH168 | Viết 4 - SP.Anh | 17926 | XH169 | Viết 5 | 17927 | XH170 | Ngữ pháp 1 | 17928 | XH171 | Ngữ pháp 2 | 17929 | XH172 | Ngữ pháp 3 | 17930 | XH172H | Ngữ pháp | 17931 | XH173 | Ngữ âm thực hành 1 | 17932 | XH174 | Ngữ âm thực hành 2 | 17933 | XH174H | Ngữ âm thực hành | 17934 | XH175 | Phương pháp NC khoa học - Anh văn | 17935 | XH176 | Đánh giá GD môn học - Anh văn | 17936 | XH177 | Thực tập sư phạm - Anh văn | 17937 | XH178 | Giáo dục học Tiểu học | 17938 | XH179 | Tâm lý học trẻ em | 17939 | XH180 | P.Pháp công tác Đội - SPTH | 17940 | XH181 | Lý luận văn học 3 | 17941 | XH182 | Viết 4 - Anh văn | 17942 | XH183 | Ngữ pháp 4 | 17943 | XH184 | Thực tế ngoài trường - Anh văn | 17944 | XH185 | PT.C.Trình Tiếng Việt - SPTH | 17945 | XH186 | Tập giảng môn Văn - SPTH | 17946 | XH187 | Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 1 | 17947 | XH188 | Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 2 | 17948 | XH189 | Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 3 | 17949 | XH190 | Y tế du lịch | 17950 | XH191 | Niên luận - Ngữ văn | 17951 | XH192 | Biên tập văn bản báo chí | 17952 | XH193 | Kỹ năng giao tiếp xã hội | 17953 | XH194 | Hán văn cơ sở | 17954 | XH195 | Hán văn nâng cao | 17955 | XH196 | Chữ Nôm | 17956 | XH197 | Ngữ âm học tiếng Việt | 17957 | XH198 | Từ vựng - ngữ nghĩa học tiếng Việt | 17958 | XH199 | Từ pháp học tiếng Việt | 17959 | XH200 | Cú pháp học tiếng Việt | 17960 | XH201 | Phương pháp nghiên cứu khoa học - Pháp văn | 17961 | XH202 | Phương pháp GD tiếng Pháp I | 17962 | XH203 | Phương pháp GD tiếng Pháp II | 17963 | XH204 | Phương pháp GD tiếng Pháp III | 17964 | XH205 | Tập giảng tiếng Pháp | 17965 | XH206 | Đánh giá giáo dục - Pháp văn | 17966 | XH207 | Khai thác tư liệu nghe nhìn | 17967 | XH208 | Giảng dạy ngữ pháp tiếng Pháp | 17968 | XH209 | Kỹ thuật biên dịch tư liệu | 17969 | XH210 | Thực tập sư phạm - Pháp văn | 17970 | XH211 | Giảng dạy ngữ âm tiếng Pháp | 17971 | XH212 | Giảng dạy từ vựng tiếng Pháp | 17972 | XH213 | Văn bản văn học | 17973 | XH214 | Văn bản khoa học | 17974 | XH215 | Kỹ thuật thu thập tài liệu trên mạng | 17975 | XH216 | Kỹ thuật báo cáo chuyên đề | 17976 | XH217 | Phong tục và lễ hội Việt Nam - Du lịch | 17977 | XH218 | Thực tế ngoài trường - Văn học | 17978 | XH219 | Tiểu luận tốt nghiệp-Pháp văn | 17979 | XH220 | Luận văn tốt nghiệp - Pháp văn | 17980 | XH221 | Đọc hiểu I | 17981 | XH222 | Đọc hiểu II | 17982 | XH223 | Đọc hiểu III | 17983 | XH224 | Đọc hiểu IV | 17984 | XH225 | Đọc hiểu V | 17985 | XH226 | Diễn đạt viết I | 17986 | XH227 | Diễn đạt viết II | 17987 | XH228 | Diễn đạt viết III | 17988 | XH229 | Diễn đạt viết IV | 17989 | XH230 | Diễn đạt viết V | 17990 | XH231 | Nghe hiểu I | 17991 | XH232 | Nghe hiểu II | 17992 | XH233 | Nghe hiểu III | 17993 | XH234 | Nghe hiểu IV | 17994 | XH235 | Nghe hiểu V | 17995 | XH236 | Diễn đạt nói I | 17996 | XH237 | Diễn đạt nói II | 17997 | XH238 | Diễn đạt nói III | 17998 | XH239 | Diễn đạt nói IV | 17999 | XH240 | Diễn đạt nói V | 18000 | XH241 | Ngữ pháp I | 18001 | XH242 | Ngữ pháp II | 18002 | XH243 | Ngữ pháp III | 18003 | XH244 | Ngữ pháp IV | 18004 | XH245 | Ngữ âm | 18005 | XH246 | Từ vựng | 18006 | XH247 | Dẫn luận ngôn ngữ học | 18007 | XH248 | Các tình huống giao tiếp | 18008 | XH249 | Ngử pháp văn bản | 18009 | XH250 | Dịch thuật | 18010 | XH251 | Văn hóa Pháp | 18011 | XH252 | Tiếng Pháp du lịch | 18012 | XH253 | Tiếng Pháp thương mại | 18013 | XH254 | Kỹ năng ngôn ngữ 1A (Nghe nói) | 18014 | XH255 | Kỹ năng ngôn ngữ 1B (Đọc-Viết) | 18015 | XH256 | Kỹ năng ngôn ngữ 2A (Nghe-Nói) | 18016 | XH257 | Kỹ năng ngôn ngữ 2B (Đọc-Viết) | 18017 | XH258 | Kỹ năng ngôn ngữ 3A (Nghe-Nói) | 18018 | XH259 | Kỹ năng ngôn ngữ 3B (Đọc-Viết) | 18019 | XH260 | Kỹ năng ngôn ngữ 4A (Nghe-Nói) | 18020 | XH261 | Đọc hiểu I - SN | 18021 | XH262 | Đọc hiểu II - SN | 18022 | XH263 | Đọc hiểu III - SN | 18023 | XH264 | Đọc hiểu IV - SN | 18024 | XH265 | Diễn đạt viết I - SN | 18025 | XH266 | Diễn đạt viết II - SN | 18026 | XH267 | Diễn đạt viết III - SN | 18027 | XH268 | Diễn đạt viết IV - SN | 18028 | XH269 | Nghe hiểu I - SN | 18029 | XH270 | Nghe hiểu II - SN | 18030 | XH271 | Nghe hiểu III - SN | 18031 | XH272 | Nghe hiểu IV - SN | 18032 | XH273 | Diễn đạt nói I - SN | 18033 | XH274 | Diễn đạt nói II - SN | 18034 | XH275 | Diễn đạt nói III - SN | 18035 | XH276 | Diễn đạt nói IV - SN | 18036 | XH277 | Ngữ pháp I - SN | 18037 | XH278 | Ngữ pháp II - SN | 18038 | XH279 | Ngữ pháp III - SN | 18039 | XH280 | Ngữ pháp IV - SN | 18040 | XH281 | Biên dịch | 18041 | XH282 | Phiên dịch | 18042 | XH283 | Ngữ âm - SN | 18043 | XH284 | Từ vựng - SN | 18044 | XH285 | Văn minh Pháp - SN | 18045 | XH286 | Tình huống phát ngôn | 18046 | XH287 | Ngữ dụng học - Pháp | 18047 | XH288 | Ngôn ngữ học xã hội | 18048 | XH289 | Ngữ nghĩa học - Pháp | 18049 | XH290 | Phân tích ngôn bản | 18050 | XH291 | Kỹ năng ngôn ngữ 4B (Đọc-Viết) | 18051 | XH292 | Ngữ pháp căn bản 1 | 18052 | XH293 | Ngữ pháp căn bản 2 | 18053 | XH294 | Ngữ pháp nâng cao | 18054 | XH295 | Ngữ âm thực hành căn bản 1 | 18055 | XH296 | Ngữ âm thực hành căn bản 2 | 18056 | XH297 | Ngữ âm thực hành nâng cao | 18057 | XH298 | Kỹ năng viết học thuật 1 | 18058 | XH299 | Kỹ năng viết học thuật 2 | 18059 | XH300 | Kỹ năng đọc hiểu nâng cao 1 | 18060 | XH301 | Văn học dân gian 1 | 18061 | XH302 | Văn học dân gian 2 | 18062 | XH303 | Lý luận văn học 1 | 18063 | XH303H | Lí luận văn học (CH) | 18064 | XH304 | Lý luận văn học 2 | 18065 | XH305 | Lý luận văn học 3 | 18066 | XH306 | Văn học Việt Nam trung đại 1 | 18067 | XH307 | Văn học Việt Nam trung đại 2 | 18068 | XH308 | Văn học Việt Nam trung đại 3 | 18069 | XH309 | Văn học Việt Nam hiện đại 1 | 18070 | XH310 | Văn học Việt Nam hiện đại 2 | 18071 | XH311 | Văn học Việt Nam hiện đại 3 | 18072 | XH312 | Văn học Việt Nam hiện đại 4 | 18073 | XH313 | Văn học Việt Nam đại cương | 18074 | XH314 | Hán Nôm 1 | 18075 | XH314H | nghiên cứu văn bản Hán Nôm | 18076 | XH315 | Hán Nôm 2 | 18077 | XH316 | Hán Nôm 3 | 18078 | XH317 | Hán Nôm 4 | 18079 | XH318 | Ngữ âm tiếng Việt | 18080 | XH319 | Từ vựng học tiếng Việt | 18081 | XH320 | Văn học Trung Quốc | 18082 | XH321 | Văn học phương Tây 1 | 18083 | XH322 | Văn học phương Tây 2 | 18084 | XH323 | Văn học Nga 1 | 18085 | XH323H | Việc tiếp nhận VH Nga Ở VN -CH | 18086 | XH324 | Văn học Nga 2 | 18087 | XH325 | Văn học Mỹ - La tinh | 18088 | XH326 | Văn học Ấn Độ, Nhật Bản | 18089 | XH327 | Văn học dân gian đại cương | 18090 | XH328 | Ngữ pháp tiếng Việt 1 | 18091 | XH329 | Ngữ pháp tiếng Việt 2 | 18092 | XH330 | Phong cách học tiếng Việt | 18093 | XH330H | Phong cách học&NC- dạy NV (CH) | 18094 | XH331 | Ngữ pháp văn bản | 18095 | XH332 | Ngữ dụng học - Ngữ văn | 18096 | XH333 | Đổi mới trong VHVN nửa TK XIX | 18097 | XH334 | Đọc & hiểu TPVH theo thể loại | 18098 | XH335 | P.Tích TPVHDG trong nhà trường | 18099 | XH336 | Từ Kim Vân Kiều đến truyệnKiều | 18100 | XH337 | Thơ Đường trong nhà trường PT | 18101 | XH338 | Văn xuôi Nambộ cuối thế kỷ XIX | 18102 | XH339 | Ý thức cá nhân trong thơ mới | 18103 | XH339H | Văn bản và làm văn | 18104 | XH340 | Chân dung văn học Đông Nam Á | 18105 | XH341 | Phong cách học&NC- dạy ngữ văn | 18106 | XH341H | PP dạy học Ngữ văn (CH) | 18107 | XH342 | Văn hoá Ẩm thực người Việt | 18108 | XH343 | Văn học ĐBSCL sau 1975 | 18109 | XH344 | Đặc điểm văn hoá ĐBSCL | 18110 | XH345 | Lịch sử văn hoá và giáo dục Việt Nam | 18111 | XH346 | Tiểu luận tốt nghiệp - Văn học | 18112 | XH347 | Luận văn tốt nghiệp - Văn học | 18113 | XH348 | Kỹ năng đọc hiểu nâng cao 2 | 18114 | XH349 | Kỹ năng nghe nói nâng cao 1 | 18115 | XH350 | Nhập môn và Lịch sử sử học | 18116 | XH351 | Lịch sử thế giới cổ trung đại 1 | 18117 | XH352 | Lịch sử thếgiới cổ trung đại 2 | 18118 | XH353 | Lịch sử thế giới cận đại 1 | 18119 | XH354 | Lịch sử thế giới cận đại 2 | 18120 | XH355 | Lịch sử thế giới hiện đại 1 | 18121 | XH356 | Lịch sử thế giới hiện đại 2 | 18122 | XH357 | Lịch sử VN cổ trung đại 1 | 18123 | XH358 | Lịch sử VN cổ trung đại 2 | 18124 | XH359 | Lịch sử Việt Nam cận đại 1 | 18125 | XH360 | Lịch sử Việt Nam cận đại 2 | 18126 | XH361 | Lịch sử Việt Nam hiện đại 1 | 18127 | XH362 | Lịch sử Việt Nam hiện đại 2 | 18128 | XH363 | Khảo cổ học | 18129 | XH364 | Lịch sử địa phương | 18130 | XH365 | Phương pháp luận Sử học | 18131 | XH366 | Lịch sử văn minh thế giới | 18132 | XH367 | Lịch sử Đông Nam Á | 18133 | XH368 | Lý luận & Lịch sử tôn giáo | 18134 | XH369 | Chuyên đề lịch sử tư tưởng Việt Nam | 18135 | XH370 | Chuyên đề lịch sử thế giới | 18136 | XH371 | Chuyên đề lịch sử Việt Nam | 18137 | XH372 | Chuyên đề PPGD Lịch sử | 18138 | XH373 | Rèn luyện nghiệp vụ SP.Lịch sử | 18139 | XH374 | Lịch sử ngoại giao Việt Nam | 18140 | XH375 | Lịch sử kiến trúc Việt Nam | 18141 | XH376 | Chuyên đề LSử văn hóa & GD VN | 18142 | XH377 | Lịch sử nhà nước pháp quyền VN | 18143 | XH378 | Lịch sử văn minh Việt Nam | 18144 | XH379 | Lịch sử khẩn hoang Nam Bộ | 18145 | XH380 | Tiểu luận tốt nghiệp - Sử | 18146 | XH381 | Luận văn tốt nghiệp - Sử | 18147 | XH382 | Kỹ năng nghe nói nâng cao 2 | 18148 | XH383 | Dẫn luận ngôn ngữ - Anh văn | 18149 | XH384 | Văn học Châu Âu 1 | 18150 | XH385 | Bản đồ học | 18151 | XH386 | Bản đồ du lịch | 18152 | XH386E | Bản đồ du lịch | 18153 | XH387 | Địa lý tự nhiên 1 | 18154 | XH388 | Địa lý tự nhiên 2 | 18155 | XH389 | Địa lý tự nhiên 3 | 18156 | XH390 | Địa lý tự nhiên Việt Nam | 18157 | XH391 | Địa lý tự nhiên các châu | 18158 | XH392 | Văn học Châu Âu 2 | 18159 | XH393 | Địa lý kinh tế - XH đại cương | 18160 | XH394 | Địa lý kinh tế - xã hội VN | 18161 | XH395 | Địa lý kinh tế - XH thế giới 1 | 18162 | XH396 | Địa lý kinh tế - XH thế giới 2 | 18163 | XH397 | Địa lý Kinh tế - Xã hội Việt Nam ĐC | 18164 | XH398 | Địa lý địa phương | 18165 | XH399 | Địa lý du lịch thế giới | 18166 | XH399H | Địa lý du lịch thế giới | 18167 | XH400 | Thực tế ngoài trường Địa lý 1 | 18168 | XH401 | Thực tế ngoài trường Địa lý 2 | 18169 | XH402 | Hệ thông tin Địa lý - GIS | 18170 | XH403 | Giáo dục môi trường qua Địa PT | 18171 | XH404 | Địa lý cảnh quan | 18172 | XH405 | Địa lý biển Đông | 18173 | XH406 | Địa lý Đông nam Á | 18174 | XH407 | Địa lý đô thị | 18175 | XH408 | Chuyên đề Địa lý chính trị TG | 18176 | XH409 | Du lịch Văn hóa | 18177 | XH410 | Phong tục tập quán lễ hội Việt Nam | 18178 | XH411 | Danh nhân đất Việt | 18179 | XH412 | Tiểu luận tốt nghiệp - Địa lý | 18180 | XH413 | Luận văn tốt nghiệp - Địa lý | 18181 | XH414 | Tổng quan du lịch | 18182 | XH415 | Du lịch sinh thái | 18183 | XH415E | Du lịch sinh thái | 18184 | XH415H | Du lịch sinh thái | 18185 | XH416 | Hệ thống lãnh thổ du lịch | 18186 | XH417 | Các tổ chức du lịch Việt Nam và Quốc tế | 18187 | XH418 | Thực tế ngoài trường du lịch 1 | 18188 | XH419 | Thực tế ngoài trường du lịch 2 | 18189 | XH420 | Lữ hành nội địa & quốc tế | 18190 | XH421 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | 18191 | XH422 | Ngoại khoá nghiệp vụ HDDL | 18192 | XH423 | Tuyến điểm du lịch Việt Nam | 18193 | XH424 | Luật du lịch | 18194 | XH425 | Quy hoạch du lịch | 18195 | XH426 | Phát triển du lịch bền vững | 18196 | XH427 | Thực tập nghiệp vụ du lịch 1 | 18197 | XH428 | Thực tập nghiệp vụ du lịch 2 | 18198 | XH429 | Tâm lý du khách & NT giao tiếp | 18199 | XH430 | Y tế du lịch | 18200 | XH431 | Các kỳ quan thế giới | 18201 | XH432 | Du lịch tôn giáo Việt Nam | 18202 | XH433 | Du lịch làng nghề Việt Nam | 18203 | XH434 | Du lịch biển đảo Việt Nam | 18204 | XH435 | Địa danh du lịch Việt Nam | 18205 | XH436 | Đại cương địa lý chính trị thế giới | 18206 | XH437 | Đại cương về Trái Đất | 18207 | XH438 | Quan hệ con người&môi trường | 18208 | XH439 | Tiểu luận tốt nghiệp - Du lịch | 18209 | XH440 | Luận văn tốt nghiệp - Du lịch | 18210 | XH441 | Luật Du lịch | 18211 | XH442 | Lữ hành nội địa và quốc tế | 18212 | XH445 | Từ pháp học | 18213 | XH446 | Tổ chức sự kiện | 18214 | XH447 | Quan hệ công chúng | 18215 | XH450 | Dẫn luận ngôn ngữ - SP.Anh văn | 18216 | XH451 | Dẫn luận ngôn ngữ - Anh văn | 18217 | XH452 | Cú pháp học đại cương | 18218 | XH453 | Ngữ nghĩa học - Anh văn | 18219 | XH454 | Ngữ dụng học - Anh văn | 18220 | XH454E | Ngữ dụng học - Anh văn | 18221 | XH455 | Âm vị học | 18222 | XH455H | PP dạy học tích cực Anh văn(CH | 18223 | XH456 | Từ pháp | 18224 | XH457 | Dẫn luận văn chương Anh - Mỹ | 18225 | XH458 | Văn hoá XH Anh & Mỹ-SP.Anh | 18226 | XH458H | Văn hóa XH Anh&Mỹ-SP.Anh (CH) | 18227 | XH459 | Văn hoá XH Anh & Mỹ - Anh văn | 18228 | XH460 | Lược sử&vai trò PPGD tiếng Anh | 18229 | XH461 | Quá trình tiếp thu NN thứ 2 | 18230 | XH462 | Giảng dạy các kỹ năng ngôn ngữ | 18231 | XH463 | GD các yếu tố NN&PTCT Anh PT | 18232 | XH464 | Phân tích diễn ngôn | 18233 | XH465 | Lý thuyết dịch | 18234 | XH465E | Lý thuyết dịch | 18235 | XH466 | Lý thuyết dịch - Anh văn | 18236 | XH467 | Biên dịch Việt - Anh | 18237 | XH468 | Phiên dịch | 18238 | XH469 | Văn học Anh - SP. Anh | 18239 | XH470 | Văn học Anh - Anh văn | 18240 | XH471 | Văn học Mỹ - SP.Anh | 18241 | XH472 | Văn học Mỹ - Anh văn | 18242 | XH473 | Đa truyền thông trong giảngdạy | 18243 | XH474 | Sử dụng Drama trong Nghe nói | 18244 | XH475 | Dịch thực hành 1 | 18245 | XH476 | Dịch thực hành 2 | 18246 | XH477 | Dịch thực hành 3 | 18247 | XH478 | Dẫn luận văn chương | 18248 | XH479 | Kỹ năng xã hội | 18249 | XH480 | Kỹ năng giải quyết vấn đề | 18250 | XH481 | Nói trước công chúng - Anh văn | 18251 | XH482 | Phương pháp NCKH dạy & học AV | 18252 | XH483 | Tiếng Anh kinh doanh | 18253 | XH484 | Tiếng Anh du lịch | 18254 | XH485 | Biên dịch Anh - Việt | 18255 | XH486 | Đọc mở rộng | 18256 | XH487 | Giảng dạy các yếu tố NN&PTCT | 18257 | XH488 | Từ vựng - Anh văn | 18258 | XH489 | Tiếng Anh kinh tế - du lịch | 18259 | XH490 | Biên dịch thư tín văn phòng | 18260 | XH491 | Biên dịch thương mai | 18261 | XH492 | Ngữ pháp chức năng | 18262 | XH493 | Ngôn ngữ học đối chiếu | 18263 | XH494 | Ngôn ngữ học tâm lý | 18264 | XH495 | Tổng quan về ngành phiên dịch | 18265 | XH496 | Các kỹ năng cơbản trong P.Dịch | 18266 | XH498 | Tiểu luận tốt nghiệp - Anh văn | 18267 | XH499 | Luận văn tốt nghiệp - Anh văn | 18268 | XH501 | PD1-Kỹ năng ghi nhớ và ghi chú | 18269 | XH502 | PD2- Kỹ năng dịch đuổi căn bản | 18270 | XH503 | PD3-Kỹ năng dịch đuổi nâng cao | 18271 | XH504 | PD4 - Kỹ năng dịch song song | 18272 | XH505 | Đạo đức nghề nghiệp phiên dịch | 18273 | XH506 | Biên dịch văn chương - báo chí | 18274 | XH507 | Biên dịch khoa học - kỹ thuật | 18275 | XH508 | Biên dịch thư tín thương mại | 18276 | XH509 | Phiên dịch quan hệ quốc tế | 18277 | XH510 | Biên dịch thông cáo - đề Án | 18278 | XH511 | Tiểu luận tốt nghiệp - P.Dịch | 18279 | XH512 | Luận văn tốt nghiệp - P.Dịch | 18280 | XH515 | Tiếng Anh giao tiếp 1 | 18281 | XH516 | Tiếng Anh giao tiếp 2 | 18282 | XH517 | Tiếng Anh truyền thông 1 | 18283 | XH518 | Tiếng Anh truyền thông 2 | 18284 | XH519 | Tiếng Anh thuyết trình | 18285 | XH520 | Kỹ năng đọc hiểu căn bản | 18286 | XH521 | Kỹ năng đọc hiểu nâng cao | 18287 | XH522 | Đọc phát triển kỹ năng phản biện | 18288 | XH523 | Viết 1 - Đọan văn | 18289 | XH524 | Viết 2 - Các thể lọai luận 1 | 18290 | XH525 | Viết 3 - Các thể lọai luận 2 | 18291 | XH526 | Viết 4 - Văn bản xã hội | 18292 | XH527 | Viết 5 - Văn bản khoa học | 18293 | XH528 | Ngữ pháp 1 - Từ và Cụm từ | 18294 | XH529 | Ngữ pháp 2 - Mệnh đề và Câu | 18295 | XH530 | Ngữ âm thực hành | 18296 | XH531 | Thống kê xã hội học - Anh văn | 18297 | XH532 | Lý thuyết&thực hành phiên dịch | 18298 | XH534 | Dẫn luận ngôn ngữ - Anh văn | 18299 | XH535 | Từ pháp học và cú pháp học | 18300 | XH536 | Ngữ nghĩa học và ngữ dụng học | 18301 | XH536E | Ngữ nghĩa học và ngữ dụng học | 18302 | XH537 | Ngôn ngữ học đối chiếu | 18303 | XH537E | Ngôn ngữ học đối chiếu | 18304 | XH538 | Giao tiếp đa văn hóa | 18305 | XH539 | Dẫn luận văn chương | 18306 | XH540 | Phê bình văn học đại cuơng | 18307 | XH541 | Văn học và điện Ảnh | 18308 | XH542 | Tiếng Anh nghiệp vụ văn phòng | 18309 | XH543 | Tiếng Anh báo chí | 18310 | XH544 | Văn hoá xã hội Anh | 18311 | XH545 | Văn hoá xã hội Mỹ | 18312 | XH546 | Văn hoá xã hội Úc | 18313 | XH547 | Đông Nam Á học | 18314 | XH548 | Kỹ năng quản lý và lãnh đạo | 18315 | XH549 | Kỹ năng đọc phê phán | 18316 | XH550 | Khái niệm NNgữ, ngữ âm, âm vị | 18317 | XH551 | Dịch thuật đại cương | 18318 | XH552 | Biên dịch 1 - Cụm từ và câu | 18319 | XH553 | Biên dịch 2 - Văn bản | 18320 | XH554 | Biên dịch 3 - Chính luận | 18321 | XH555 | Biên dịch 4 - Phi chính luận | 18322 | XH556 | Tài nguyên và MT du lịch Việt Nam | 18323 | XH557 | Thị trường du lịch | 18324 | XH557E | Thị trường du lịch | 18325 | XH558 | Kỹ năng thuyết trình du lịch | 18326 | XH559 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | 18327 | XH560 | Phương pháp nghiên cứu-Du lịch | 18328 | XH562 | Quy hoạch du lịch | 18329 | XH563 | Thực tập nghiệp vụ du lịch | 18330 | XH564 | Địa lý du lịch Đông Nam Á | 18331 | XH564E | Địa lý du lịch Đông Nam Á | 18332 | XH565 | Lý luận văn học 1 | 18333 | XH566 | Lý luận văn học 2 | 18334 | XH567 | Văn học dân gian đại cương | 18335 | XH568 | Văn học Việt Nam 1 | 18336 | XH569 | Văn học Việt Nam 2 | 18337 | XH570 | Văn học Việt Nam 3 | 18338 | XH570E | Văn học Việt Nam 3 | 18339 | XH571 | Văn học Việt Nam 4 | 18340 | XH572 | Hán văn cơ sở | 18341 | XH573 | Chữ Nôm | 18342 | XH574 | Văn học Châu âu 1 | 18343 | XH575 | Văn học Châu âu 2 | 18344 | XH576 | Văn học Châu âu 3 | 18345 | XH577 | Ngữ âm - Từ vựng - Ngữ nghĩa | 18346 | XH578 | Ngữ pháp tiếng Việt 1 | 18347 | XH579 | Tiểu thuyết Việt Nam hiện đại | 18348 | XH579E | Tiểu thuyết Việt Nam hiện đại | 18349 | XH580 | Từ Hán Việt | 18350 | XH581 | Tiểu thuyết cổ điễn Trung quốc | 18351 | XH581E | Tiểu thuyết cổ điển Trung Quốc | 18352 | XH582 | Ca dao Nam Bộ | 18353 | XH583 | Tiếp nhận văn học | 18354 | XH583E | Tiếp nhận văn học | 18355 | XH584 | Văn hoá, dân cư, môi trường ĐBSCL | 18356 | XH585 | Ngữ pháp học văn bản Tiếng Việt | 18357 | XH596 | Văn học ĐBSCL sau 1975 | 18358 | XH601 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học | 18359 | XH602 | Lý luận dạy học đại học | 18360 | XH603 | Thiết kế và đánh giá chương trình dạy học | 18361 | XH604 | Cơ sở logic trong tiếng Việt | 18362 | XH605 | Chủ nghĩa nhân văn và văn học Việt Nam | 18363 | XH606 | Giá trị thẩm mỹ và giá trị nghệ thuật | 18364 | XH607 | Kĩ năng giao tiếp sư phạm | 18365 | XH608 | Từ hệ luận của thi pháp học nghiên cứu tác gia và tác phẩm | 18366 | XH608C | Từ hệ luận của thi pháp học nghiên cứu tác gia và tác phẩm | 18367 | XH609 | Nguyên lí văn học so sánh | 18368 | XH610 | Ngôn ngữ với việc tiếp nhận văn chương | 18369 | XH611 | Phương pháp dạy đọc hiểu văn bản | 18370 | XH612 | Phương pháp dạy môn làm văn | 18371 | XH613 | Phân tích tác phẩm văn học dân gian | 18372 | XH614 | Phân tích tác phẩm văn học Việt Nam trung đại | 18373 | XH615 | Lí thuyết giao tiếp và việc tổ chức giảng dạy tiếng Việt trong nhà trường phổ thông | 18374 | XH616 | Tổ chức học hợp tác trong dạy học môn Ngữ văn | 18375 | XH617 | Thiết kế và sử dụng câu hỏi trong dạy học Ngữ văn | 18376 | XH618 | Vấn đề con người trong văn học trung đại Việt Nam | 18377 | XH618C | Giảng dạy tác phẩm theo đặc điểm loại thể | 18378 | XH619 | Thi pháp văn học dân gian | 18379 | XH619C | Kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của người học | 18380 | XH620 | Quá trình hiện đại hoá văn học quốc ngữ Nam bộ từ nửa sau TK XIX đến 1930 | 18381 | XH621 | Một số vấn đề thơ hiện đại Việt Nam | 18382 | XH622 | Cấu trúc từ và từ loại tiếng Việt | 18383 | XH623 | Tiểu thuyết và tiểu thuyết Việt Nam hiện đại | 18384 | XH624 | Phân tích số liệu định lượng và định tính | 18385 | XH625 | Nguyên lý giảng dạy tiếng Anh | 18386 | XH626 | Giao thoa văn hóa | 18387 | XH627 | Ngôn ngữ học Ứng dụng | 18388 | XH628 | Ngôn ngữ học xã hội | 18389 | XH629 | Viết tiếng Anh sau đại học | 18390 | XH630 | Thiết kế giáo trình trong giảng dạy tiếng Anh | 18391 | XH631 | Kiểm tra và đánh giá trong giảng dạy tiếng Anh | 18392 | XH632 | Tiếp thu ngôn ngữ thứ hai | 18393 | XH633 | Phương pháp giảng dạy tiếng Anh | 18394 | XH634 | Giảng dạy đọc hiểu tiếng Anh | 18395 | XH635 | Giảng dạy môn viết tiếng Anh | 18396 | XH636 | Ngữ dụng học - Anh văn | 18397 | XH637 | Giảng dạy Nghe nói tiếng Anh | 18398 | XH638 | Văn học trong giảng dạy ngôn ngữ | 18399 | XH639 | Giảng dạy ngữ pháp tiếng Anh | 18400 | XH640 | Nhận thức Anh ngữ | 18401 | XH641 | Quản lý giảng dạy tiếng Anh | 18402 | XH642 | Phân tích diễn ngôn | 18403 | XH643 | Phát triển nghiệp vụ | 18404 | XH644 | Thực tập giảng dạy | 18405 | XH645 | Lý luận dạy học tiếng Pháp | 18406 | XH646 | Kiểm tra và đánh giá trong giảng dạy tiếng Pháp | 18407 | XH647 | Các phương pháp dạy tiếng Pháp | 18408 | XH648 | Tương tác lời nói và việc dạy các kỹ năng khẩu ngữ | 18409 | XH649 | Ngữ pháp văn bản và việc dạy các kỹ năng viết | 18410 | XH650 | Ngôn ngữ học xã hội trong giảng dạy ngoại ngữ | 18411 | XH651 | Ngữ dụng học - Pháp văn | 18412 | XH652 | Từ vựng học và các vấn đề nghiên cứu từ vựng | 18413 | XH653 | Phân tích diễn ngôn | 18414 | XH654 | Ngôn ngữ học và dịch thuật | 18415 | XH655 | Ngữ nghĩa học | 18416 | XH656 | Kỹ thuật trình bày văn bản khoa học | 18417 | XH657 | Những vấn đề văn hoá trong giảng dạy ngoại ngữ | 18418 | XH658 | Tìm kiếm và xử lý tư liệu | 18419 | XH659 | Phong cách học đối chiếu | 18420 | XH660 | Phương pháp luận nghiên cứu văn học | 18421 | XH661 | C. Mác, Ph. Angghen, Lênin và Hồ Chí Minh bàn về văn học nghệ thuật | 18422 | XH662 | Huyền thoại và văn học | 18423 | XH663 | Văn hoá dân gian và phương pháp nghiên cứu liên ngành | 18424 | XH664 | Tư tưởng lý luận văn học cổ điển Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản | 18425 | XH665 | Đặc trưng văn học trung đại Việt Nam | 18426 | XH666 | Văn học thành thị miền Nam giai đoạn 1954 - 1975 | 18427 | XH667 | Chủ nghĩa hiện sinh và văn học | 18428 | XH668 | Thơ tứ tuyệt trong văn học Việt Nam từ thế kỉ X đến thế kỉ XIX | 18429 | XH669 | Kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của người học | 18430 | XH670 | Văn học trong giảng dạy tiếng Anh | 18431 | XH671 | Thiết kế giáo trình | 18432 | XH672 | Đóng góp của văn học quốc ngữ Nam bộ đối với quá trình hiện đại hóa VHVN | 18433 | XH673 | Thống kê xã hội học trong nghiên cứu giáo dục | 18434 | XH674 | Thiết kế sử dụng phiếu bài tập | 18435 | XH675 | Thiết kế đánh giá chương trình đại học | 18436 | XH676 | Giảng dạy tác phẩm theo đặc điểm thể loại | 18437 | XH677 | Một số vấn đề phương pháp luận nghiên cứu văn học | 18438 | XH678 | Tác phẩm văn học nước ngoài trong sách giáo khoa | 18439 | XH679 | Thi pháp truyện ngắn Nam Cao | 18440 | XH680 | Chủ nghĩa lãng mạn trong văn học Việt Nam | 18441 | XH681 | Quan niệm nghệ thuật của các nhà thơ trong phong trào thơ mới | 18442 | XH682 | Quan niệm nghệ thuật của các nhà thơ trong phong trào thơ mới | 18443 | XH715 | Tin học Ứng dụng | 18444 | XH800 | Anh văn không chuyên - Cao học | 18445 | XH801 | Anh văn căn bản 1 (*) | 18446 | XH802 | Anh văn căn bản 2 (*) | 18447 | XH803 | Anh văn căn bản 3 (*) | 18448 | XH898 | Tiểu luận tốt nghiệp 1 - SPXH | 18449 | XH899 | Tiểu luận tốt nghiệp 2 - SPXH | 18450 | XH900 | Luận văn tốt nghiệp | 18451 | XHV000 | Luận văn tốt nghiệp | 18452 | XHV001 | Đề án tốt nghiệp | 18453 | XHV002 | Thực tập tốt nghiệp | 18454 | XHV003 | Chuyên đề diễn ngôn và phân tích diễn ngôn nghệ thuật trong VHVN | 18455 | XHV004 | Chuyên đề nghiên cứu văn học dân gian trong bối cảnh | 18456 | XHV005 | Chuyên đề thơ Việt Nam trung đại – những vấn đề nghiên cứu | 18457 | XHV006 | Chuyên đề ẩn dụ tri nhận với việc nghiên cứu và giảng dạy văn chương | 18458 | XHV007 | Chuyên đề nghiên cứu văn học dưới góc nhìn văn hóa học | 18459 | XHV008 | Chuyên đề tiến trình hiện đại hóa VHVN thế kỉ XX | 18460 | XHV601 | Truyền thuyết và giai thoại về nhân vật lịch sử Nam bộ | 18461 | XHV602 | Thơ tứ tuyệt trong văn học trung đại Việt Nam | 18462 | XHV604 | Phương pháp luận nghiên cứu văn học | 18463 | XHV605 | Văn xuôi Việt Nam hiện đại | 18464 | XHV606 | Văn hoá và văn học | 18465 | XHV607 | Văn học và các loại hình nghệ thuật khác | 18466 | XHV608 | VH thành thị miền Nam giai đoạn 1954-1975 | 18467 | XHV609 | Mác - Ănghen - Lênin bàn về văn học | 18468 | XHV610 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 18469 | XHV611 | Tự sự học – lý luận và ứng dụng | 18470 | XHV612 | Diễn ngôn và phân tích diễn ngôn nghệ thuật trong sáng tác văn học | 18471 | XHV613 | Giá trị thẩm mỹ và giá trị nghệ thuật | 18472 | XHV614 | Lí luận văn học phương Tây hiện đại | 18473 | XHV615 | Văn học so sánh – lí luận và ứng dụng | 18474 | XHV616 | Nghiên cứu văn học dân gian trong bối cảnh | 18475 | XHV617 | Đặc điểm văn học Việt Nam hiện đại | 18476 | XHV618 | Văn học đô thị miền Nam giai đoạn 1954- 1975 | 18477 | XHV619 | Tiến trình hiện đại hóa VHVN thế kỉ XX | 18478 | XHV620 | Tiếp cận hệ thống trong nghiên cứu VHDG | 18479 | XHV621 | Một số vấn đề về thơ Việt Nam trung đại | 18480 | XHV622 | Nghiên cứu văn học dưới góc nhìn văn hóa học | 18481 | XHV623 | Văn học và các loại hình nghệ thuật khác | 18482 | XHV624 | Vấn đề con người trong văn học trung đại Việt Nam | 18483 | XHV625 | Vấn đề con người trong văn học trung đại Việt Nam | 18484 | XHV626 | Tư tưởng lý luận văn học cổ điển Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản | 18485 | XHV627 | Tiếp nhận và ứng dụng lý luận văn học phương Tây hiện đại | 18486 | XHV628 | Diễn ngôn và phân tích diễn ngôn nghệ thuật trong VHVN | 18487 | XHV629 | Tiến trình hiện đại hóa VHVN thế kỉ XX- những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy | 18488 | XHV630 | Thơ Việt Nam trung đại - những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy | 18489 | XHV631 | Ẩn dụ tri nhận với việc nghiên cứu và giảng dạy văn chương | 18490 | XHV900 | Luận văn tốt nghiệp | 18491 | XN101 | Điạ lý tự nhiên Việt Nam - Du lịch | 18492 | XN102 | Địa lý kinh tế Việt Nam - Du lịch | 18493 | XN103 | Địa lý du lịch thế giới | 18494 | XN104 | Tâm lý du khách và nghệ thuật giao tiếp | 18495 | XN105 | Tiếng Pháp chuyên ngành-Du lịch 1 | 18496 | XN106 | Tiếng Pháp chuyên ngành-Du lịch 2 | 18497 | XN107 | Tiếng Pháp chuyên ngành-Du lịch 3 | 18498 | XN108 | Ngữ pháp học chức năng tiếng Việt | 18499 | XN109 | Kỹ năng làm văn | 18500 | XN110 | Kỹ thuật nhiếp Ảnh và quay Video | 18501 | XN111 | Xã hội học đại cương | 18502 | XN112 | Tâm lý học xã hội | 18503 | XN113 | Công tác xã hội | 18504 | XN113E | Công tác xã hội | 18505 | XN114 | Anh văn chuyên ngành - XHH | 18506 | XN114E | Anh văn chuyên ngành - XHH | 18507 | XN115 | Nhân học đại cương | 18508 | XN115E | Nhân học đại cương | 18509 | XN116 | Chính sách xã hội | 18510 | XN117 | Thống kê ứng dụng trong khoa học xã hội | 18511 | XN118 | Các vấn đề xã hội đương đại | 18512 | XN119 | Sinh kế, đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA) | 18513 | XN120 | Kiến trúc và nghệ thuật truyền thống ở Việt Nam | 18514 | XN121 | Phong tục và lễ hội truyền thống của người Việt | 18515 | XN122 | Tổ chức teambuilding và hoạt náo | 18516 | XN123 | Thủ tục hải quan và thanh toán quốc tế | 18517 | XN124 | Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong du lịch | 18518 | XN124E | Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong du lịch | 18519 | XN126 | Ứng dụng bản đồ trong du lịch | 18520 | XN127 | Nghiệp vụ chào bán tour trong du lịch | 18521 | XN128 | Tâm lý và kỹ năng giao tiếp trong du lịch | 18522 | XN129 | Anh văn Du lịch 1 | 18523 | XN130 | Anh văn Du lịch 2 | 18524 | XN131 | Anh văn Du lịch 3 | 18525 | XN132 | Nhập môn du lịch | 18526 | XN133 | Du lịch cộng đồng và Homestay Việt Nam | 18527 | XN134 | Du lịch biển đảo Việt Nam | 18528 | XN135 | Du lịch tâm linh Việt Nam | 18529 | XN136 | Du lịch làng nghề Việt Nam | 18530 | XN137 | Ứng dụng địa danh học trong du lịch | 18531 | XN138 | Tổ chức lãnh thổ du lịch Việt Nam | 18532 | XN139 | Môi trường và Tài nguyên du lịch | 18533 | XN140 | Thực địa Du lịch 1 | 18534 | XN141 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn | 18535 | XN142 | Chuyên đề tuyến điểm du lịch Việt Nam | 18536 | XN143 | Quản trị dịch vụ và lữ hành | 18537 | XN144 | Kỹ năng biên tập và thuyết minh du lịch | 18538 | XN145 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | 18539 | XN146 | Phương pháp nghiên cứu trong du lịch | 18540 | XN147 | Thực địa Du lịch 2 | 18541 | XN148 | Pháp luật về du lịch | 18542 | XN148E | Pháp luật về du lịch | 18543 | XN149 | Thiết kế và quy hoạch du lịch | 18544 | XN150 | Quản lý điểm đến | 18545 | XN151 | Nghiệp vụ Spa trong cơ sở lưu trú du lịch | 18546 | XN152 | Nghiệp vụ pha chế và bếp | 18547 | XN153 | Lịch sử Việt Nam đại cương | 18548 | XN153E | Lịch sử Việt Nam đại cương | 18549 | XN154 | Du lịch sức khỏe | 18550 | XN155 | Du lịch di sản | 18551 | XN156 | Du lịch ẩm thực | 18552 | XN157 | Quản lý dịch vụ vận chuyển trong du lịch | 18553 | XN158 | Kỹ năng chụp ảnh và quay video du lịch | 18554 | XN159 | Đặc điểm văn hóa Đồng bằng sông Cửu Long | 18555 | XN196 | Cơ sở lý luận báo chí và truyền thông | 18556 | XN197 | Lao động nhà báo và hoạt động tòa soạn | 18557 | XN198 | Nghiệp vụ hải quan và thanh toán quốc tế | 18558 | XN198E | Nghiệp vụ hải quan và thanh toán quốc tế | 18559 | XN199 | Ngữ pháp học chức năng tiếng Việt | 18560 | XN200 | Thực tế báo chí | 18561 | XN201 | Báo chí truyền thông đại cương | 18562 | XN201E | Báo chí truyền thông đại cương | 18563 | XN202 | Biên tập các loại hình báo chí truyền thông | 18564 | XN203 | Chính sách công | 18565 | XN204 | Đại cương văn hóa Việt Nam | 18566 | XN205 | Địa lý nhân văn | 18567 | XN206 | Kiến trúc và nghệ thuật truyền thống Việt Nam | 18568 | XN207 | Kỹ năng hoạt náo và tổ chức teambuilding | 18569 | XN208 | Lý luận văn học đương đại | 18570 | XN209 | Nghệ thuật học | 18571 | XN210 | Nghiên cứu khoa học xã hội ứng dụng | 18572 | XN211 | Nghiệp vụ bếp và bar | 18573 | XN212 | Nghiệp vụ chào bán tour và chăm sóc khách hàng | 18574 | XN213 | Nghiệp vụ nhà báo | 18575 | XN214 | Ngữ âm - Từ vựng - Ngữ nghĩa tiếng Việt | 18576 | XN215 | Ngữ pháp học tiếng Việt | 18577 | XN216 | Nguyên lý lý luận văn học | 18578 | XN217 | Phân tích và xử lý số liệu | 18579 | XN218 | Phát triển bền vững | 18580 | XN219 | Phê bình văn học Việt Nam hiện đại | 18581 | XN220 | Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội | 18582 | XN221 | Quản lý và giám sát hoạt dộng du lịch tại điểm đến | 18583 | XN221E | Quản lý và giám sát hoạt dộng du lịch tại điểm đến | 18584 | XN222 | Sáng tác và biên tập tác phẩm văn chương | 18585 | XN223 | Tạo lập văn bản và giao tiếp hành chính | 18586 | XN224 | Thể loại báo chí | 18587 | XN225 | Thực hành công tác xã hội | 18588 | XN226 | Truyền thông và tiếp thị số trong du lịch | 18589 | XN226E | Truyền thông và tiếp thị số trong du lịch | 18590 | XN227 | Văn hoá Nam bộ | 18591 | XN227E | Văn hoá Nam bộ | 18592 | XN228 | Văn học Ấn Độ và Đông Bắc Á | 18593 | XN229 | Văn học dân gian Nam bộ | 18594 | XN230 | Văn học Đông Nam Á | 18595 | XN231 | Văn học Hy Lạp - La Mã cổ đại | 18596 | XN232 | Văn học Mỹ và các nước Mỹ Latinh | 18597 | XN233 | Văn học Nga | 18598 | XN234 | Phong tục và lễ hội Việt Nam | 18599 | XN235 | Văn học Trung Quốc | 18600 | XN236 | Văn học Việt Nam 1900-1945 | 18601 | XN237 | Văn học Việt Nam 1945-1975 | 18602 | XN238 | Văn học Việt Nam từ 1975 đến nay | 18603 | XN239 | Văn học Việt Nam từ giữa thế kỷ XVIII đến hết thế kỷ XIX | 18604 | XN240 | Văn học Việt Nam từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XVIII | 18605 | XN241 | Xây dựng thương hiệu sản phẩm du lịch | 18606 | XN241E | Xây dựng thương hiệu sản phẩm du lịch | 18607 | XN242 | Văn học Anh - Pháp | 18608 | XN243 | Kịch bản truyền thông | 18609 | XN244 | Lý thuyết xã hội học hiện đại | 18610 | XN245 | Thực tập nghề nghiệp cuối khóa | 18611 | XN246 | Thực tế ngoài trường-Du lịch 2 | 18612 | XN247 | Văn học Việt Nam từ giữa thế kỷ XVIII đến hết thế kỷ XIX | 18613 | XN248 | Văn học Ấn Độ và Đông Bắc Á | 18614 | XN249 | Văn học Anh - Pháp | 18615 | XN250 | Văn học Mỹ và các nước Mỹ Latinh | 18616 | XN251 | Lý luận văn học hiện đại trong nghiên cứu tác phẩm | 18617 | XN252 | Niên luận - Văn học | 18618 | XN253 | Pháp luật và đạo đức báo chí | 18619 | XN254 | Tác phẩm báo chí | 18620 | XN255 | Phương pháp nghiên cứu khoa học - Báo chí | 18621 | XN256 | Lịch sử báo chí | 18622 | XN256E | Lịch sử báo chí | 18623 | XN257 | Quan hệ công chúng đại cương | 18624 | XN257E | Quan hệ công chúng đại cương | 18625 | XN258 | Lịch sử văn minh Việt Nam và Thế giới | 18626 | XN259 | Ngôn ngữ báo chí, truyền thông | 18627 | XN260 | Thực hành văn bản Tiếng Việt | 18628 | XN261 | Đại cương văn học | 18629 | XN261E | Đại cương văn học | 18630 | XN262 | Lịch sử và văn hóa vùng đồng bằng sông Cửu Long | 18631 | XN262E | Lịch sử và văn hóa vùng đồng bằng sông Cửu Long | 18632 | XN263 | Xã hội học báo chí | 18633 | XN263E | Xã hội học báo chí | 18634 | XN264 | Truyền thông và toàn cầu hóa | 18635 | XN265 | Công chúng báo chí, truyền thông | 18636 | XN265E | Công chúng báo chí, truyền thông | 18637 | XN266 | Văn hóa doanh nghiệp | 18638 | XN266E | Văn hóa doanh nghiệp | 18639 | XN267 | Báo in | 18640 | XN268 | Báo điện tử | 18641 | XN269 | Báo phát thanh | 18642 | XN270 | Báo truyền hình | 18643 | XN271 | Ảnh báo chí | 18644 | XN272 | Tin và bài phản ánh | 18645 | XN273 | Phóng sự báo chí | 18646 | XN274 | Bình luận báo chí | 18647 | XN275 | Ký sự - Phim tài liệu | 18648 | XN276 | Phỏng vấn báo chí | 18649 | XN277 | Kỹ thuật và công nghệ báo chí, truyền thông | 18650 | XN278 | Thực tập báo chí | 18651 | XN279 | Tiếng Anh chuyên ngành báo chí | 18652 | XN280 | Biên tập báo chí truyền, thông | 18653 | XN281 | Báo chí đa phương tiện | 18654 | XN282 | Kịch bản báo chí, truyền thông | 18655 | XN283 | Quản trị khủng hoảng truyền thông | 18656 | XN283E | Quản trị khủng hoảng truyền thông | 18657 | XN284 | Kỹ năng dẫn chương trình | 18658 | XN285 | Chuyên đề báo chí về Chính trị - Xã hội | 18659 | XN286 | Chuyên đề báo chí về Văn hóa | 18660 | XN287 | Chuyển đổi số báo chí | 18661 | XN287E | Chuyển đổi số báo chí | 18662 | XN288 | Ứng dụng báo chí trên thiết bị di động | 18663 | XN289 | Thiết kế và Đồ họa | 18664 | XN290 | Xu hướng báo chí hiện đại | 18665 | XN291 | Xây dựng thương hiệu | 18666 | XN291E | Xây dựng thương hiệu | 18667 | XN292 | Tổ chức sự kiện truyền thông | 18668 | XN293 | Kỹ năng viết cho quan hệ công chúng | 18669 | XN294 | Quảng cáo | 18670 | XN295 | Định dạng chương trình truyền hình | 18671 | XN295E | Định dạng chương trình truyền hình | 18672 | XN296 | Truyền thông chính sách | 18673 | XN296E | Truyền thông chính sách | 18674 | XN297 | Kinh tế báo chí | 18675 | XN297E | Kinh tế báo chí | 18676 | XN298 | Chiến lược và kế hoạch truyền thông | 18677 | XN299 | Quản trị dự án truyền thông | 18678 | XN301 | Du lịch cộng đồng và Homestay | 18679 | XN302 | Tổ chức sự kiện và Du lịch MICE | 18680 | XN303 | Du lịch biển đảo | 18681 | XN303E | Du lịch biển đảo | 18682 | XN304 | Du lịch tôn giáo-tâm linh | 18683 | XN305 | Du lịch làng nghề | 18684 | XN305E | Du lịch làng nghề | 18685 | XN306 | Thực tế ngoài trường-Du lịch 1 | 18686 | XN307 | Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn-Du lịch | 18687 | XN308 | Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch | 18688 | XN309 | Thực tế ngoài trường-Du lịch 2 | 18689 | XN310 | Luật du lịch | 18690 | XN310E | Luật du lịch | 18691 | XN311 | Thực tập nghiệp vụ - Du lịch | 18692 | XN312 | Biên dịch 1: Biên dịch căn bản 1 | 18693 | XN313 | Biên dịch 2: Biên dịch căn bản 2 | 18694 | XN314 | Phiên dịch 1: KN dịch đuổi căn bản 1 | 18695 | XN315 | Phiên dịch 2: KN dịch đuổi căn bản 2 | 18696 | XN316 | Biên dịch 3: Biên dịch nâng cao 1 | 18697 | XN317 | Biên dịch 4: Biên dịch nâng cao 2 | 18698 | XN318 | Biên dịch Y khoa | 18699 | XN319 | Biên dịch Môi trường | 18700 | XN320 | Biên dịch Kỹ thuật | 18701 | XN321 | Biên dịch Báo chí | 18702 | XN321E | Biên dịch Báo chí | 18703 | XN322 | Phiên dịch 3: Kỹ năng dịch đuổi nâng cao 1 | 18704 | XN323 | Phiên dịch 4: Kỹ năng dịch đuổi nâng cao 2 | 18705 | XN324 | Phiên dịch song song | 18706 | XN325 | Phiên dịch Môi trường | 18707 | XN326 | Phiên dịch Giáo dục | 18708 | XN327 | Văn hóa các nước nói tiếng Anh | 18709 | XN328 | Chuyên đề Ngữ pháp nâng cao | 18710 | XN329 | Chuyên đề Ngữ âm nâng cao | 18711 | XN330 | Chuyên đề các bài thi tiếng Anh Quốc tế | 18712 | XN331 | Chuyên đề tiếng Anh định hướng việc làm | 18713 | XN332 | Thực tế ngoài trường - Anh văn | 18714 | XN333 | Thực tập ngoài trường - Anh văn | 18715 | XN334 | Văn học Anh-Mỹ | 18716 | XN335 | Tiếng Anh Du lịch 1 | 18717 | XN336 | Tiếng Anh Du lịch 2 | 18718 | XN337 | Tiêng Anh Du lịch 3 | 18719 | XN338 | Tiếng Anh thương mại 1 | 18720 | XN339 | Tiếng Anh thương mại 2 | 18721 | XN340 | Tiếng Anh thương mại 3 | 18722 | XN341 | Thực tế xã hội học | 18723 | XN342 | Biên dịch Thư tín văn phòng | 18724 | XN343 | Lịch sử xã hội học | 18725 | XN344 | Lý thuyết xã hội học hiện đại | 18726 | XN345 | Phương pháp nghiên cứu định lượng | 18727 | XN346 | Phương pháp nghiên cứu định tính | 18728 | XN347 | Xã hội học nông thôn | 18729 | XN348 | Xã hội học đô thị | 18730 | XN348E | Xã hội học đô thị | 18731 | XN349 | Xã hội học kinh tế | 18732 | XN350 | Phê bình văn học | 18733 | XN351 | Phong cách học ngôn ngữ | 18734 | XN352 | Xã hội học văn hóa | 18735 | XN352E | Xã hội học văn hóa | 18736 | XN353 | Xã hội học gia đình | 18737 | XN354 | Xã hội học về giới | 18738 | XN355 | Xã hội học truyền thông đại chúng | 18739 | XN356 | Văn học Châu Á 1 | 18740 | XN357 | Văn học Châu Á 2 | 18741 | XN358 | Văn học Châu Âu 3 | 18742 | XN359 | Ngữ dụng học tiếng Việt | 18743 | XN360 | Văn học Châu Mỹ | 18744 | XN361 | Văn học Châu Á 3 | 18745 | XN362 | Chuyên đề văn học địa phương | 18746 | XN363 | Xã hội học chính trị | 18747 | XN364 | Xã hội học tội phạm | 18748 | XN365 | Xã hội học tôn giáo | 18749 | XN365E | Xã hội học tôn giáo | 18750 | XN366 | Xã hội học y tế | 18751 | XN366E | Xã hội học y tế | 18752 | XN367 | Xã hội học quản lý | 18753 | XN368 | Thực tập nghề cuối khóa | 18754 | XN369 | Xã hội học môi trường | 18755 | XN369E | Xã hội học môi trường | 18756 | XN370 | Xã hội học giáo dục | 18757 | XN370E | Xã hội học giáo dục | 18758 | XN371 | Xã hội học về dư luận xã hội | 18759 | XN372 | Xã hội học lối sống | 18760 | XN372E | Xã hội học lối sống | 18761 | XN373 | Xã hội học du lịch | 18762 | XN373E | Xã hội học du lịch | 18763 | XN374 | Chuyên đề tuyến điểm du lịch | 18764 | XN381 | Luận văn tốt nghiệp | 18765 | XN382 | Tiểu luận tốt nghiệp | 18766 | XN501 | Tiểu luận tốt nghiệp - Báo chí | 18767 | XN502 | Luận văn tốt nghiệp - Báo chí | 18768 | YY106C | Lý thuyết sinh hóa | 18769 | YY107C | Ký sinh trùng 1 | 18770 | YY108C | Ký sinh trùng 2 | 18771 | YY109C | Sinh lý bệnh | 18772 | YY110C | Phẩu thuật thực hành | 18773 | YY111C | Giải phẩu bệnh | 18774 | YY112C | X quang học | 18775 | YY113C | Gây mê hồi sức | 18776 | YY114C | Dược lý học | 18777 | YY116C | Vệ sinh dịch tể 1 | 18778 | YY117C | Vệ sinh dịch tể 2 | 18779 | YY119C | Y học xã hội | 18780 | YY120C | Bệnh học Nội 1 (Triệu chứng) | 18781 | YY121C | Bệnh học Nội 2 | 18782 | YY122C | Bệnh học Nội 3 | 18783 | YY123C | Bệnh học Nội 4 | 18784 | YY124C | Bệnh học Nội 5 | 18785 | YY125C | Bệnh học Nội 6 | 18786 | YY126C | Bệnh học Nội 7 | 18787 | YY127C | Bệnh học Nhi 1 | 18788 | YY128C | Bệnh học Nhi 2 | 18789 | YY131C | Bệnh học Ngoại 2 | 18790 | YY132C | Bệnh học Ngoại 3 | 18791 | YY133C | Bệnh học Ngoại 4 | 18792 | YY134C | Bệnh học Ngoại 5 | 18793 | YY135C | Bệnh học Ngoại 6 | 18794 | YY136C | Bệnh học Sản 1 | 18795 | YY137C | Bệnh học Sản 2 | 18796 | YY138C | Bệnh học Sản 3 | 18797 | YY139C | Bệnh học Sản 4 | 18798 | YY140C | Y học dân tộc 1 | 18799 | YY141C | Y học dân tộc 2 | 18800 | YY142C | Mắt | 18801 | YY143C | Tai-Mũi-Họng | 18802 | YY144C | Răng hàm mặt | 18803 | YY145C | Sinh hoá lâm sàng | 18804 | YY146C | Da liễu | 18805 | YY147C | Thần kinh & tâm thần | 18806 | YY148C | Lao | 18807 | YY149C | Lý thuyết nhiễm | 18808 | YY150C | Pháp y | 18809 | YY153C | LS.Nội 2 | 18810 | YY154C | LS.Nội 3 | 18811 | YY155C | LS.Nội 4 | 18812 | YY156C | LS.Nội 5 | 18813 | YY158C | LS.Ngoại 2 | 18814 | YY159C | LS.Ngoại 3 | 18815 | YY160C | LS.Ngoại 4 | 18816 | YY161C | LS.Ngoại 5 | 18817 | YY162C | LS.Sản 1 | 18818 | YY163C | LS.Sản 2 | 18819 | YY164C | LS.Sản 3 | 18820 | YY165C | LS.Sản 4 | 18821 | YY166C | LS.Nhi 1 | 18822 | YY167C | LS.Nhi 2 | 18823 | YY168C | LS.Nhi 3 | 18824 | YY169C | LS.Nhi 4 | 18825 | YY170C | LS.Nhiễm 1 | 18826 | YY171C | LS.Nhiễm 2 | 18827 | YY172C | LS.Nhiễm 3 | 18828 | YY173C | LS.Y học dân tộc | 18829 | YY174C | LS.Răng-Hàm-Mặt | 18830 | YY175C | LS.Mắt | 18831 | YY176C | LS.Tai-Mũi-Họng | 18832 | YY177C | LS.Gây mê hồi sức | 18833 | YY178C | LS.Lao | 18834 | YY179C | LS.Da liễu | 18835 | YY180C | LS.Tâm thần | 18836 | YY181C | LS.Vệ sinh dịch tể | 18837 | YY182C | TT.Ký sinh trùng | 18838 | YY183C | TT.Phẩu thuật thực hành | 18839 | YY184C | TT.Giải phẩu bệnh | 18840 | YY185C | TT.Dược lý | 18841 | YY186C | LS.Y học dân tộc | 18842 | YY187C | Tâm lý y học | 18843 | YY188C | Virus | 18844 | YY189C | Lý thuyết tốt nghiệp | 18845 | YY190C | Lâm sàng tốt nghiệp | 18846 | YY300C | Block 4.1 Bệnh lý ĐBSCL | 18847 | YY301C | Block 4.2 Cơ thể Người | 18848 | YY302C | Block 5.1 Hệ tim mạch | 18849 | YY303C | Block 5.2 Hệ hô hấp | 18850 | YY304C | Block 5.3 Hệ tiêu hóa | 18851 | YY305C | Block 5.4 Hệ nội tiết | 18852 | YY306C | Block 5.5 Niệu dục nam | 18853 | YY307C | Block 6.1 Hệ thần kinh | 18854 | YY308C | Block 6.2 Hệ vận động | 18855 | YY309C | Block 6.5 Y học dân tộc | 18856 | YY310C | Block 6.3 Hệ da & giác quan | 18857 | YY311C | Block 6.4 Huyết học &miễn dịch | 18858 | YY312C | Block 7.1 Bệnh lây | 18859 | YY313C | Block 7.2 Sức khỏe trẻ em | 18860 | YY314C | Block 8.1 Phụ nữ & sản khoa | 18861 | YY315C | Block 4.3 Nghiên cứu khoa học | 18862 | YY316C | Block 4.4 Y học cộng đồng&TCYT | 18863 | YY318C | Block 8.2 Bệnh khônglây&PHCNLĐ | 18864 | YY320C | TT.Giải phẩu | 18865 | YY321C | TT.Block bệnh lý ĐBSCL | 18866 | YY322C | TT.Block cơ thể người | 18867 | YY323C | TT.Block tim mạch | 18868 | YY324C | TT.Block hô hấp | 18869 | YY325C | TT.Block tiêu hóa | 18870 | YY326C | TT.Block nội tiết | 18871 | YY327C | TT.Block niệu dục nam | 18872 | YY328C | TT.Block thần kinh | 18873 | YY329C | TT.Block hệ vận động | 18874 | YY330C | TT.Block y học dân tộc | 18875 | YY331C | TT.Block da & giác quan | 18876 | YY332C | TT.Block huyết học & miễn dịch | 18877 | YY333C | TT.Block Bệnh lây | 18878 | YY334C | TT.Block sức khoẻ trẻ em | 18879 | YY335C | TT.Block phụ nữ & sản khoa | 18880 | YY336C | TT.Block nghiên cứu khoa học | 18881 | YY337C | TT.Block YHCĐ & TCYT | 18882 | YY338C | TT.Block phục hồi chức năng LĐ | 18883 | YY339C | TT.Block Bệnh không lây&PHCNLĐ | 18884 | YY340C | TT.Y tá & hộ lý | 18885 | YY341C | Skills Block Bệnh lý ĐBSCL | 18886 | YY342C | Skills Block Cơ thể người | 18887 | YY343C | Skills Block Tim mạch | 18888 | YY344C | Skills Block Hô hấp | 18889 | YY345C | Skills Block Tiêu hóa | 18890 | YY346C | Skills Block Nội tiết | 18891 | YY347C | Skills Block Niệu dục | 18892 | YY348C | Skills Block Thần kinh | 18893 | YY349C | Skills Block Vận động | 18894 | YY350C | Skills Block Y học dân tộc | 18895 | YY351C | Skills Block Da & giác quan | 18896 | YY352C | Skills Block Huyết học & MD | 18897 | YY353C | Skills Block Bệnh lây | 18898 | YY354C | Skills Block sức khỏe trẻ em | 18899 | YY355C | Skills Block Phụ nữ & sản khoa | 18900 | YY356C | Skills Block nghiên cứu K.Học | 18901 | YY357C | Skills Block YHCĐ & TCYT | 18902 | YY358C | Skills Block Phục hồi chứcnăng | 18903 | YY359C | Skills Block BKL & PHCNLĐ | 18904 | YY370C | Lâm sàng nội I | 18905 | YY371C | Lâm sàng ngoại I | 18906 | YY372C | Lâm sàng y học dân tộc | 18907 | YY373C | C1-LS.Gây mê hồi sức | 18908 | YY374C | C2-LS.Mắt | 18909 | YY375C | C3-LS.Tai-Mũi-Họng | 18910 | YY376C | C4-LS.Răng-Hàm-Mặt | 18911 | YY377C | C5-LS.Da liễu | 18912 | YY378C | C6-LS.Tâm thần | 18913 | YY379C | C7-LS.Lao | 18914 | YY380C | C8-Thực tế y học cộng đồng | 18915 | YY381C | C9-LS.Nhiễm | 18916 | YY382C | Lý thuyết LS Nội II | 18917 | YY383C | TT.Lâm sàng nội 2 | 18918 | YY384C | Lý thuyết LS Ngoại II | 18919 | YY385C | TT.Lâm sàng ngoại 2 | 18920 | YY386C | Lý thuyết LS Sản | 18921 | YY387C | Pháp y | 18922 | YY388C | TT.Lâm sàng sản | 18923 | YY389C | Lý thuyết LS Nhi | 18924 | YY390C | TT.Lâm sàng nhi | 18925 | YY391C | Lý thuyết LS y học cộng đồng | 18926 | YY392C | TT.Lâm sàng y học cộng đồng | 18927 | YY393C | Thi tốt nghiệp LS tổng hợp | 18928 | YY394C | Lâm sàng nội 1 | 18929 | YY395C | Lâm sàng ngoại 1 | 18930 | YY396C | Luận văn tốt nghiệp-Y | 18931 | YY399C | Môi trường & Y tế | 18932 | YY401C | Sinh hoá răng | 18933 | YY402C | Giải phẩu răng | 18934 | YY403C | TT.Giải phẩu răng | 18935 | YY404C | Mô phôi răng | 18936 | YY405C | TT.Mô phôi răng | 18937 | YY406C | Khám & chẩn đoán bệnh lý miệng | 18938 | YY407C | TT.Khám & chẩn đoán B.lý miệng | 18939 | YY408C | Bệnh học Miệng | 18940 | YY409C | TT.Bệnh học miệng | 18941 | YY410C | LS.Bệnh học miệng | 18942 | YY411C | Nhập môn bệnh nha chu | 18943 | YY412C | Tia X vùng miệng | 18944 | YY413C | TT.Tia X vùng miệng | 18945 | YY414C | Phục hình tháo lắp bộ phận 1 | 18946 | YY415C | TT.Phục hình tháo lắp bộphận 1 | 18947 | YY416C | Phục hình cố định mão răng 1 | 18948 | YY417C | Nha khoa công cộng 1 | 18949 | YY418C | Bệnh học Răng 1 | 18950 | YY419C | Phát triển tâm lý Ở trẻ em | 18951 | YY420C | Gây tê nhổ răng cơ bản 1 | 18952 | YY421C | TT.Gây tê nhổ răng cơ bản 1 | 18953 | YY422C | Sâu răng học | 18954 | YY423C | Cắn khít 1 | 18955 | YY424C | TT.Cắn khít 1 | 18956 | YY425C | Vật liệu răng | 18957 | YY426C | Bệnh hệ thống vùng miệng 1 | 18958 | YY427C | TT.Bệnh hệ thống vùng miệng | 18959 | YY428C | Điều trị-dự phòng nha chu 1 | 18960 | YY429C | TT.Điều trị&dự phòng nha chu 1 | 18961 | YY430C | Khảo sát miệng bằng phim tia X | 18962 | YY431C | TT.K.sát miệng bằng phim tia X | 18963 | YY432C | Phục hình tháo lắp bộ phận 2 | 18964 | YY433C | TT.Phục hình tháo lắp bộphận 2 | 18965 | YY434C | Phục hình tháo lắp toàn bộ 1 | 18966 | YY435C | TT.Phục hình tháo lắp toànbộ 1 | 18967 | YY436C | Phục hình cố định mão răng 2 | 18968 | YY437C | TT.Phục hình cố định mãorăng 2 | 18969 | YY438C | Chấn thương Hàm Mặt | 18970 | YY439C | TT.Chấn thương hàm mặt | 18971 | YY440C | Chỉnh hình cơ bản | 18972 | YY441C | Nha khoa công cộng 3 | 18973 | YY442C | TT.Nha khoa công cộng 2 | 18974 | YY443C | Điều trị học răng trẻ em | 18975 | YY444C | TT.Điều trị răng trẻ em 1 | 18976 | YY445C | TT.Gây tê nhổ răng cơ bản 2 | 18977 | YY446C | Phẩu thuật Răng-Miệng 1 | 18978 | YY447C | Bệnh học Răng 2 | 18979 | YY448C | TT.Chữa răng 2 | 18980 | YY449C | Lâm sàng nội 1 | 18981 | YY450C | Lâm sàng ngoại 1 | 18982 | YY451C | TT.Bệnh học miệng | 18983 | YY452C | TT.Tia X vùng miệng | 18984 | YY453C | TT.Phục hình tháo lắp bộphận 1 | 18985 | YY454C | Bệnh học Răng 1 | 18986 | YY455C | TT.Phẩu thuật răng-miệng 1 | 18987 | YY456C | TT.Phẩu thuật răng-miệng 2 | 18988 | YY457C | Phục hình cố định cầu răng | 18989 | YY458C | TT.P.Pháp cố định cầu răng | 18990 | YY459C | Khối u hàm mặt 1 | 18991 | YY460C | TT.Khối u hàm mặt | 18992 | YY461C | Khí cụ & kỹ thuật nha | 18993 | YY462C | TT.Khí cụ & kỹ thuật | 18994 | YY463C | Nha khoa phòng ngừa | 18995 | YY464C | Phẩu thuật Răng-Miệng 2 | 18996 | YY465C | TT.Phẩu thuật răng miệng 2 | 18997 | YY466C | TT.Chữa răng 3 | 18998 | YY467C | Nội nha 1 | 18999 | YY468C | TT.Nội nha 1 | 19000 | YY469C | Chữa răng 2 | 19001 | YY470C | TT.Chữa răng 2 | 19002 | YY471C | Chỉnh hình | 19003 | YY472C | TT.Chỉnh hình | 19004 | YY473C | Gây tê nhổ răng cơ bản 2 | 19005 | YY474C | Anh văn Ch.Ngành Y & Nha &Dược | 19006 | YY475C | Pháp văn C.Ngành Y & Nha &Dược | 19007 | YY476C | C7-LS.Lao | 19008 | YY477C | C8-Thực tế Y học cộng đồng | 19009 | YY478C | C1-LS.Gây mê hồi sức | 19010 | YY479C | C2-LS Mắt | 19011 | YY480C | C3.LS.Tai-Mũi-Họng | 19012 | YY481C | C4.LS.Răng-Hàm-Mặt | 19013 | YY482C | C9-LS.Nhiễm | 19014 | YY483C | C5.LS.Da liễu | 19015 | YY484C | C6-LS.Tâm thần | 19016 | YY485C | Lâm sàng y học dân tộc | 19017 | YY486C | Lý thuyết y học cộng đồng | 19018 | YY487C | TT.Phục hình toàn hàm cố định | 19019 | YY488C | Phẩu thuật hàm mặt 6 | 19020 | YY489C | TT.Phẩu thuật hàm mặt 6 | 19021 | YY490C | Chỉnh hình 6 | 19022 | YY491C | TT.Chỉnh hình | 19023 | YY492C | TT.Nha khoa công cộng 3 | 19024 | YY493C | Răng trẻ em 6 | 19025 | YY494C | TT.Răng trẻ em 6 | 19026 | YY495C | Bệnh lý Miệng 6 | 19027 | YY496C | TT.Bệnh lý miệng 6 | 19028 | YY497C | TT.Cắn khít 6 | 19029 | YY498C | TT.Nha chu 6 | 19030 | YY499C | TT.Chữa răng 6 | 19031 | YY501C | Lý thuyết tốt nghiệp-Y | 19032 | YY502C | Lâm sàng tốt nghiệp-Y | 19033 | YY510C | Nha khoa công cộng 2 | 19034 | YY511C | Bệnh hệ thống vùng miệng 2 | 19035 | YY512C | Điều trị-dự phòng nha chu 2 | 19036 | YY513C | TT.Điều trị&dự phòng nha chu 2 | 19037 | YY514C | Phục hình tháo lắp toàn bộ 2 | 19038 | YY515C | TT.Phục hình tháo lắp toànbộ 2 | 19039 | YY516C | TT.Điều trị răng trẻ em 2 | 19040 | YY517C | Khối u hàm mặt 2 | 19041 | YY600C | C10.LS.Thần kinh | 19042 | YY601C | C11.LS.Hình Ảnh học | 19043 | YY602C | Nha cơ sở 1 | 19044 | YY603C | TT.Nha cơ sở 1 | 19045 | YY604C | Bệnh lý Miệng 1 | 19046 | YY605C | TT.Bệnh lý miệng 1 | 19047 | YY606C | Nha chu 1 | 19048 | YY607C | Tia X 1 | 19049 | YY608C | TT.Tia X 1 | 19050 | YY609C | Phục hình tháo lắp 1 | 19051 | YY610C | TT.Phục hình tháo lắp 1 | 19052 | YY611C | Phục hình cố định 1 | 19053 | YY612C | Chữa răng 1 | 19054 | YY613C | TT.Chữa răng 1 | 19055 | YY614C | Nhổ răng & tiểu phẩu 1 | 19056 | YY615C | TT.Nhổ răng & tiểu phẩu 1 | 19057 | YY616C | Cắn khít 2 | 19058 | YY617C | TT.Cắn khít 2 | 19059 | YY618C | TT.Bệnh vùng miệng | 19060 | YY619C | TT.Chấn thương hàm mặt 2 | 19061 | YY620C | Điều trị học Ở trẻ em 2 | 19062 | YY621C | Gây tê nhổ răng cơ bản 2 | 19063 | YY622C | TT.Điều trị & dự phòng nha chu | 19064 | YY623C | TT.Phục hình cố định mãorăng 2 | 19065 | YY624C | TT.Nha khoa công cộng 2 | 19066 | YY625C | Phục hình tháo lắp toàn bộ 2 | 19067 | YY626C | TT.Phục hình tháo lắp toànbộ 2 | 19068 | YY701C | Mô phỏng lâm sàng nha | 19069 | YY702C | Vật liệu & thiết bị nha | 19070 | YY703C | Nha khoa hình thái | 19071 | YY704C | TT.Nha khoa hình thái | 19072 | YY705C | Nha khoa chức năng 1 | 19073 | YY706C | Bệnh lý Miệng 1 | 19074 | YY707C | TT.Bệnh lý miệng 1 | 19075 | YY708C | Tia X 1 | 19076 | YY709C | TT.Tia X 1 | 19077 | YY710C | Phục hình tháo lắp 1 | 19078 | YY711C | TT.Phục hình tháo lắp 1 | 19079 | YY712C | Chữa răng 1 | 19080 | YY713C | TT.Chữa răng 1 | 19081 | YY714C | Nhổ răng & tiểu phẩu 1 | 19082 | YY715C | TT.Nhổ răng & tiểu phẩu 1 | 19083 | YY716C | Nha khoa công cộng | 19084 | YY717C | Nha chu 1 | 19085 | YY718C | TT.Nha chu 1 | 19086 | YY719C | Nha khoa chức năng 2 | 19087 | YY720C | TT.Nha khoa chức năng 2 | 19088 | YY721C | Bệnh lý Miệng 2 | 19089 | YY722C | TT.Bệnh lý miệng 2 | 19090 | YY723C | Phục hình tháo lắp 2 | 19091 | YY724C | TT.Phục hình tháo lắp 2 | 19092 | YY725C | Nha chu 2 | 19093 | YY726C | TT.Nha chu 2 | 19094 | YY727C | Tia X 2 | 19095 | YY728C | TT.Tia X 2 | 19096 | YY729C | Phục hình cố định 1 | 19097 | YY730C | TT.Phục hình cố định 1 | 19098 | YY731C | Chữa răng 2 | 19099 | YY732C | TT.Chữa răng 2 | 19100 | YY733C | Nhổ răng & tiểu phẩu 2 | 19101 | YY734C | TT.Nhổ răng & tiểu phẩu 2 | 19102 | YY735C | Chỉnh hình Răng Mặt 1 | 19103 | YY736C | TT.Chỉnh hình răng mặt 1 | 19104 | YY737C | Răng trẻ em 1 | 19105 | YY738C | Bệnh lý Miệng 3 | 19106 | YY739C | TT.Bệnh lý miệng 3 | 19107 | YY740C | Chỉnh hình Răng Mặt 2 | 19108 | YY741C | Răng trẻ em 2 | 19109 | YY742C | TT.Răng trẻ em 2 | 19110 | YY743C | TT.Chữa răng 3 | 19111 | YY744C | TT.Nhổ răng & tiểu phẩu 3 | 19112 | YY745C | TT.Phục hình tháo lắp 3 | 19113 | YY746C | Nha khoa phòng ngừa | 19114 | YY747C | TT.Nha khoa phòng ngừa | 19115 | YY748C | TT.Phục hình cố định 2 | 19116 | YY749C | TT.Nha chu 3 | 19117 | YY750C | Phẩu thuật hàm mặt | 19118 | YY751C | TT.Phẩu thuật hàm mặt 1 | 19119 | YY752C | Bệnh lý Miệng 4 | 19120 | YY753C | TT.Bệnh lý miệng 4 | 19121 | YY754C | TT.Phẩu thuật hàm mặt 2 | 19122 | YY755C | TT.Nhổ răng & tiểu phẩu 4 | 19123 | YY756C | TT.Chữa răng 4 | 19124 | YY757C | TT.Phục hình cố định 3 | 19125 | YY758C | TT.Nha chu 4 | 19126 | YY759C | Lý thuyết tốt nghiệp-Nha | 19127 | YY760C | Lâm sàng tốt nghiệp-Nha | 19128 | YY901C | Block Bệnh lý ĐBSCL | 19129 | YY902C | Block 4.2 Cơ thể Người | 19130 | YY903C | Block 5.1 Hệ tim mạch | 19131 | YY904C | Block 5.2 Hệ hô hấp | 19132 | YY905C | Block 5.3 Hệ tiêu hóa | 19133 | YY906C | Block 4.2 Cơ thể Người | 19134 | YY907C | TT.Block cơ thể người | 19135 | YY910C | Giải phẩu học | 19136 | YY911C | TT.Giải phẩu học | 19137 | YY912C | Thực vật dược 1 | 19138 | YY913C | TT.Thực vật dược 1 | 19139 | YY914C | Môi trường học-Dược | 19140 | YY915C | Sinh lý học | 19141 | YY916C | TT.Sinh lý học | 19142 | YY917C | Thực vật dược 2 | 19143 | YY918C | TT.Thực vật dược 2 | 19144 | YY919C | Thực hành dược khoa | 19145 | YY920C | Anh văn chuyên ngành Dược | 19146 | YY921C | Dược dịch tể học | 19147 | YY922C | TT.Dược dịch tể học | 19148 | YY923C | Ký sinh trùng | 19149 | YY924C | TT.Ký sinh trùng | 19150 | YY925C | Sinh lý bệnh & miễn dịch | 19151 | YY926C | Dược xã hội học | 19152 | YY927C | Tin học chuyên ngành Dược | 19153 | YY928C | Hóa dược 1 | 19154 | YY929C | TT.Hoá dược 1 | 19155 | YY930C | Dược liệu 1 | 19156 | YY931C | TT.Dược liệu 1 | 19157 | YY932C | Vi sinh học-Dược | 19158 | YY933C | TT.Vi sinh học-Dược | 19159 | YY934C | Hóa dược 2 | 19160 | YY935C | TT.Hoá dược 2 | 19161 | YY936C | Dược liệu 2 | 19162 | YY937C | TT.Dược liệu 2 | 19163 | YY938C | Bào chế & sinh dược 1 | 19164 | YY939C | TT.Bào chế & sinh dược 1 | 19165 | YY940C | Pháp chế dược | 19166 | YY941C | TT.Pháp chế dược | 19167 | YY942C | Dược lý 1 | 19168 | YY943C | Công nghệ sản xuất dược phẩm 1 | 19169 | YY944C | TT.Công nghệ SX dược phẩm 1 | 19170 | YY945C | Dược lý 2 | 19171 | YY946C | TT.Dược lý 2 | 19172 | YY947C | Kinh tế dược | 19173 | YY948C | TT.Kinh tế dược | 19174 | YY949C | Bào chế & sinh dược 2 | 19175 | YY950C | TT.Bào chế & sinh dược 2 | 19176 | YY951C | Dược lâm sàng 1 | 19177 | YY952C | TT.Dược lâm sàng 1 | 19178 | YY953C | Y dược học cổ truyền | 19179 | YY954C | TT.Y dược học cổ truyền | 19180 | YY955C | TT.Bệnh viện & hiệu thuốc 1 | 19181 | YY956C | Kiểm nghiệm dược phẩm | 19182 | YY957C | TT.Kiểm nghiệm dược phẩm | 19183 | YY958C | Độc chất thực phẩm | 19184 | YY959C | TT.Độc chất dược phẩm | 19185 | YY960C | Dược lâm sàng 2 | 19186 | YY961C | TT.Dược lâm sàng 2 | 19187 | YY962C | Bệnh học | 19188 | YY963C | TT.Bệnh học | 19189 | YY964C | Công nghệ sản xuất dược phẩm 2 | 19190 | YY965C | TT.Công nghệ SX dược phẩm 2 | 19191 | YY966C | Dược liệu 3 | 19192 | YY967C | TT.Dược liệu 3 | 19193 | YY968C | Chuyên đề tự chọn - Dược | 19194 | YY969C | Công nghệ sản xuất dược phẩm 3 | 19195 | YY970C | TT.Xí nghiệp dược phẩm | 19196 | YY971C | Thi tốt nghiệp - Dược | 19197 | YY972C | Luận văn tốt nghiệp - Dược | 19198 | ZO341C | Di truyền học cơ bản | 19199 | ZO342C | TT. Di truyền học cơ bản | 19200 | ZO892C | Đa dạng sinh học |