STT MSSV Họ tên Mã ĐV Tên đơn vị Số lần
100002Chứng chỉ A Anh văn
200003Chứng chỉ A Anh văn
300004Chứng chỉ A Pháp văn
400005Chứng chỉ A Pháp văn
500006Chứng chỉ A Pháp văn
600007Chứng chỉ B Pascal
700008Chứng chỉ B Pascal
800009Chứng chỉ B Access
900010Chứng chỉ B Access
1000011Chứng chỉ A Tin học Ứng dụng
1100012Chứng chỉ A Tin học Ứng dụng
1200013Chứng chỉ Giáo dục quốc phòng
1300014Chứng chỉ Giáo dục thể chất
1400015Chứng chỉ Giáo dục thể chất
1599001CTriết học Mác-Lênin
1699002CTriết học Mác-Lênin
1799003CTriết học Mác-Lênin - BS
1899004CTriết học Mác-Lênin 1
1999005CTriết học Mác-Lênin 2
2099006CĐạo đức học
2199007CKinh tế chính trị học
2299008CKinh tế chính trị học 1
2399009CKinh tế chính trị học 2
2499010CKinh tế chính trị học 1
2599011CKinh tế chính trị học 2
2699012CTriết học Mác-Lênin A
2799013CNgoại ngữ không chuyên 1
2899014CNgoại ngữ không chuyên 2
2999015CAnh văn không chuyên 1
3099016CAnh văn không chuyên 2
3199017CPháp văn không chuyên 1
3299018CPháp văn không chuyên 2
3399019CTin học đại cương
3499020CToán cao cấp A1
3599021CToán cao cấp A2
3699022CToán cao cấp A3
3799023CToán cao cấp B1
3899024CToán cao cấp B2
3999025CVật lý đại cương 1
4099026CVật lý đại cương 1
4199027CVật lý đại cương 2
4299028CVật lý đại cương 2
4399029CTT.Vật lý đại cương
4499030CVật lý đại cương
4599031CHóa cơ sở 1
4699032CHóa cơ sở 2
4799033CTT.Hóa cơ sở
4899034CHóa đại cương
4999035CGiải tích 1
5099036CGiải tích 2
5199037CSinh học đại cương
5299038CCơ sở lý thuyết hóa
5399039CToán cao cấp 1
5499040CToán cao cấp 2
5599041CToán cao cấp 3
5699042CTin học đại cương
5799043CGiải tích & PT vi phân 1
5899044CGiải tích & PT vi phân 2
5999045CCơ đại cương
6099046CVật lý phân tử & Nhiệt
6199047CĐiện & từ 1
6299048CQuang học
6399049CTT.Cơ nhiệt 1
6499050CNgữ pháp I - Pháp văn
6599051CViết I - Pháp văn
6699052CThực hành tiếng I
6799053CDẫn luận ngôn ngữ - Pháp
6899054CViết II - Pháp văn
6999055CThực hành tiếng II
7099056CThực hành tiếng III
7199057CThực hành tiếng IV
7299058CNgữ pháp 1 - Anh văn
7399059CVăn hóa xã hội Mỹ 1
7499060CVăn hóa xã hội Mỹ 2
7599061CNghe - Nói 2 - Anh văn
7699062CNgữ pháp 2 - Anh văn
7799063CNghe - Nói 3 - Anh văn
7899064CNgữ pháp 3 - Anh văn
7999065CKinh tế chính trị học - BS
8099066CChủ nghĩa xã hội khoa học - BS
8199067CLịch sử Đảng Cộng sản VN - BS
8299068CToán cao cấp - BS
8399069CBơi lội
8499070CTiếng Việt
8599071CLịch sử Việt Nam 1
8699072CLịch sử nghệ thuật Việt Nam
8799073CVăn học Việt Nam đại cương
8899074CNhập môn Sử học
8999075CVăn học thế giới
9099076CLịch sử Việt Nam 2
9199077CLịch sử Việt Nam 3
9299078CTiếng Việt & Ngôn ngữ 1
9399079CTiếng Việt & Ngôn ngữ 2
9499080CLàm văn 1
9599081CLàm văn 2
9699082CVăn học dân gian 1
9799083CVăn học dân gian 2
9899084CLý luận văn học 1
9999085CLý luận văn học 2
10099086CVăn học cổ châu Á
10199087CHán Nôm 2
10299088CVăn học Việt Nam 1
10399089CNgữ âm tiếng Việt
10499090CLịch sử VN đại cương
10599091CLịch sử thế giới đại cương
10699092CĐịa nhập môn
10799093CĐịa lý khí hậu
10899094CĐịa mạo
10999095CĐịa sinh vật
11099096CThủy văn
11199097CCơ sở địa lý kinh tế 1
11299098CĐịa lý tự nhiên các châu 1
11399099CBản đồ học
11499901CĐịa lý tự nhiên các châu 2
11599902CĐịa lý tự nhiên VN 2
11699903CCơ sở địa lý kinh tế 2
11799904CTrắc địa
11899905CĐiện & từ 2
11999906CTT.Cơ nhiệt 2
12099907CHình học giải tích
12199908CGiải tích 1
12299909CĐại số cao cấp 1
12399910CGiải tích 2
12499911CĐại số cao cấp 2
12599912CTâm lý học 1
12699913CTâm lý học 2
12799914CĐại số cao cấp 3
12899915CPhương trình vi phân
12999921CLịch sử kinh tế CN & VN
13099922CĐịa lý kinh tế
13199923CChính sách tài chính tiền tệ
13299924CKinh tế công cộng
13399925CKinh tế phát triển
13499926CLý thuyết Marketing
13599927CLý thuyết thống kê
13699928CLý thuyết mạch
13799929CSinh thái môi trường
13899930CVẽ kỹ thuật 1
13999931CCơ học 1
14099932CNhiệt kỹ thuật
14199933CHóa vô cơ 1
14299934CHóa phân tích 1
14399935CHóa hữu cơ 1
14499936CHóa hữu cơ
14599937CTT.Hóa hữu cơ
14699938CTT.Động vật không xương
14799939CTT.Phân loại thực vật
14899940CHóa vô cơ 2
14999941CHóa phân tích 2
15099942CTT.Hóa phân tích
15199943CTT.Hóa hữu cơ
15299944CTT.Động vật có xương
15399945CHóa vô cơ - Phân tích
15499946CTT.Hóa vô cơ - Phân tích
15599947CSinh hóa đại cương
15699948CVẽ kỹ thuật 2
15799949CĐại số cao cấp 4
15899950CHình học cao cấp 1
15999952CQuản lý công nghệ
16099953CPháp luật kinh tế
16199954CTin học cơ sở
16299955CTT.Tin học cơ sở
16399956CCơ học I
16499957CTT.Kỹ thuật điện tử
16599958CTT.Hoá hữu cơ
16699959CTT.Vật lý đại cương
16799960CTT.Hình thái giải phẩu TV
16899961CHóa đại cương
16999962CHóa vô cơ
17099963CGiải phẩu 1
17199964CTâm lý y học
17299965CTT.Giải phẩu 1
17399966CTT.Hóa đại cương-Vô cơ
17499967CTT.Giải phẩu 2
17599968CĐiều dưỡng
17699969CSinh lý
17799970CMô phôi 1
17899971CVi sinh 1
17999972CTT.Mô phôi
18099973CTT.Vi sinh
18199974CTT.Sinh hóa
18299975CTT.Sinh lý
18399976CSinh hóa 1
18499977CSinh hóa 2
18599978CMiễn dịch
18699979CTriệu chứng Nội
18799980CTriệu chứng Ngoại
18899981CVi sinh 2
18999982CMô phôi 2
19099983CGiải phẩu 2
19199984CAnh văn căn bản 4
19299985CHình học giải tích B
19399986CHàm phức B
19499987CSinh học đại cương A1
19599988CKinh tế chính trị học - BS
19699989CLịch sử tư tưởng kinh tế
19799990CToán kinh tế Ứng dụng
198AG001Đề án tốt nghiệp
199AG002Thực tập tốt nghiệp
200AG003Chuyên đề 1: Khảo sát thực địa biến đổi khí hậu
201AG004Chuyên đề 2: Sản xuất nông nghiệp dưới tác động của biến đổi khí hậu.
202AG005Chuyên đề 3: Quan hệ đất -nước - cây trồng và biến đổi khí hậu
203AG006Chuyên đề 4: Quản lý nông nghiệp an toàn và bền vững
204AG007Chuyên đề 5: Quản lý đất dưới tác động của biến đổi khí hậu
205AG008Chuyên đề 6: Chiến lược quản lý dịch hại (sâu, bệnh, cỏ dại) cây trồng thích ứng biến đổi khí hậu
206AG009Chuyên đề 7: Quản lý nông sản sau thu hoạch
207AG010Chuyên đề 8: Chăn nuôi an toàn và bền vững
208AG606Qui hoạch sử dụng đất nông nghiệp
209AG609Khảo sát thực địa
210AG610Sản xuất nông nghiệp bền vững
211AG611Phân bố và quản lý đất nhiệt đới
212AG612Canh tác cây trồng nhiệt đới và nông nghiệp hữu cơ
213AG613Dịch hại cây trồng nhiệt đới và biện pháp quản lý
214AG614Chăn nuôi gia súc nhiệt đới
215AG615Hệ thống canh tác nhiệt đới
216AG617Đất và biến đổi khí hậu
217AG618Kinh tế nông nghiệp
218AG619Quản lý dinh dưỡng trong đất và khuyến cáo bón phân
219AG620Canh tác lúa và biến đổi khí hậu
220AG621Thích ứng với biến đổi khí hậu trong nông nghiệp
221AG622Công nghệ sau thu hoạch
222AG623Canh tác cây ăn trái và biến đổi khí hậu
223AG624Quan hệ đất - nước - cây trồng
224AG625Sản xuất nông nghiệp dưới tác động của biến đổi khí hậu.
225AG626Chiến lược quản lý dịch hại (sâu, bệnh, cỏ dại) cây trồng thích ứng biến đổi khí hậu
226AG627Quản lý nông sản sau thu hoạch
227AG628Quản lý nông nghiệp an toàn và bền vững
228AG629Thực tập thực tế
229AG895Báo cáo chuyên đề
230AG896Báo cáo đề cương (NN)
231AG897Báo cáo giữa kỳ (NN)
232AG898Báo cáo hội nghị khoa học (NN)
233AG899Sinh hoạt học thuật (NN)
234AG900Luận văn tốt nghiệp (NN)
235AGC900Luận văn tốt nghiệp
236AN407CĐộc tố trong động vật và thực phẩm
237AQ001Luận văn tốt nghiệp/Thesis
238AQ002Chuyên đề nghiên cứu thực tế/ Internships
239AQ003Chuyên đề 1: Bệnh thủy sản/ Case study 1: Fish diseases
240AQ004Chuyên đề 2: Vi sinh vật ứng dụng trong NTTS/ Case study 2: Applied Microbiology in aquaculture
241AQ005Chuyên đề 3: Công nghệ sinh học trong NTTS/ Case study 3: Applied biotechnology in Aquaculture
242AQ006Chuyên đề 4: Kỹ thuật và công nghệ thông tin trong NTTS/ Case study 4: Engineering and Information Technology in Aquaculture
243AQ007Chuyên đề 5: Các hệ sinh thái thủy vực/ Case study 5: Tropical Aquatic ecosystems
244AQ008Chuyên đề 6: Miễn dịch học ứng dụng trong NTTS/ Case study 6: Applied immunology in aquaculture
245AQ009Chuyên đề 7: Công nghệ chế biến thủy sản/ Case study 7: Technology of fisheries products processing
246AQ010Chuyên đề 8: Đảm bảo chất lượng trong chuỗi sản xuất thủy sản/ Case study 8: Quality assurance in aquaculture production chain
247AQ011Chuyên đề 9: Qui hoạch phát triển thủy sản/ Case study 9: Planning for Aquaculture development
248AQ012Chuyên đề 10: Nuôi thủy đặc sản/ Case study 10: Tropical aquaculture specialty
249AQ013Chuyên đề 11: Nuôi trồng rong biến/ Case study 11: Seaweed culture
250AQ014Internships
251AQ059Toán cao cấp
252AQ100Anh văn tăng cường
253AQ101Tiếng Anh Nuôi trồng thủy sản 1
254AQ102Tiếng Anh Nuôi trồng thủy sản 2
255AQ201Anh văn nâng cao 1
256AQ202Anh văn nâng cao 2
257AQ203Anh văn Nuôi trồng thủy sản 1
258AQ204Anh văn Nuôi trồng thủy sản 2
259AQ205Vi sinh
260AQ205CVi sinh
261AQ206Nhập môn khoa học nghề cá
262AQ207Khoa học môi trường nước
263AQ208Phân loại học đại cương
264AQ208CPhân lọai học đại cương
265AQ209Ao hồ học
266AQ209CAo hồ học
267AQ210Sinh thái học đại cương
268AQ211Sinh lý động vật thủy sản
269AQ211CSinh lý động vật thủy sản
270AQ212Dinh dưỡng động vật thủy sản
271AQ212CDinh dưỡng động vật thủy sản
272AQ213Nguyên lý nuôi trồng thủy sản
273AQ214Thống kê và phép thí nghiệm
274AQ215Nghệ thuật giao tiếp
275AQ216Phương pháp nghiên cứu KH
276AQ217Thực tập giáo trình cơ sở
277AQ218Kỹ thuật phân tích chất lượng nước
278AQ220Sinh học cá
279AQ222Quản lý trại giống cá
280AQ223Quản lý trại giống giáp xác và nhuyễn thể
281AQ224Thiết bị và công trình thủy sản
282AQ225Thực tập giáo trình chuyên môn
283AQ226Thực tập thực tế
284AQ227Vệ sinh an toàn thực phẩm thuỷ sản
285AQ228Công nghệ sinh học trong nuôi trồng thủy sản
286AQ229Quan trắc sinh học môi trường nước
287AQ301Kỹ thuật nuôi thủy sản
288AQ302Quản lý trại giống cá
289AQ303Kỹ thuật nuôi giáp xác và nhuyễn thể
290AQ303CKỹ thuật nuôi giáp xác và nhuyễn thể
291AQ304Quản lý trại giống giáp xác và nhuyễn thể
292AQ305Đại cương về bệnh TS và PP chuẩn đoán
293AQ306Bệnh thủy sản
294AQ306CBệnh thủy sản
295AQ307Cải tiến di truyền và quản lý nguồn lợi
296AQ308Sinh học và quản lý nguồn lợi TS
297AQ309Thiết bị và công trình thủy sản
298AQ310Sản xuất thức ăn tươi sống
299AQ311Qui hoạch phát triển thủy sản
300AQ311EQuy hoạch phát triển thủy sản
301AQ312Kinh tế thủy sản
302AQ312CKinh tế thủy sản
303AQ313Luật thủy sản
304AQ314Khuyến nông
305AQ315Tham quan
306AQ316Thực tập thực tế
307AQ401Luận văn tốt nghiệp - NTTS
308AQ502Luận văn tốt nghiệp
309AQ503Luận văn tốt nghiệp - NTTS
310AQ601Scientific research methodology
311AQ602Applied statistics in aquaculture
312AQ603General aspects of aquaculture
313AQ604Tropical aquatic ecosystems
314AQ605Feed and nutrition in aquaculture
315AQ606Physiology of aquatic organisms
316AQ607Water quality management in tropical aquaculture systems
317AQ608Applied biotechnology in aquaculture
318AQ609Fish health management
319AQ610Aquaculture genetics
320AQ611Advanced tropical fish culture
321AQ612Advanced tropical shellfish culture
322AQ613Production and value chains in aquaculture
323AQ614Practical training on aquaculture
324AQ615Bio-monitoring in the aquatic environments
325AQ616Aquatic toxicology
326AQ617Applied immunology in aquaculture
327AQ618Artemia culture
328AQ619Technology of fisheries products processing
329AQ620Recirculation aquaculture systems (RAS)
330AQ621Quality assurance in aquaculture production chain
331AQ622Food safety and hygiene of aquaculture products
332AQ623Applied microbiology in aquaculture
333AQ624Application of GIS in aquaculture
334AQ625Aquatic resources management
335AQ626Aquaculture wetland ecosystem services
336AQ627Planning for aquaculture development
337AQ628Tropical aquaculture specialty
338AQ629Thực tập giáo trình chẩn đoán bệnh thủy sản/ Practical training on Fish disease diagnosis
339AQ630Thực tập giáo trình nuôi thức ăn tự nhiên/ Practical training on Live food culture
340AQ631Thực tập giáo trình nuôi thủy sản nước lợ/ Practical training on Brackish water aquaculture
341AQ638Hệ sinh thái biển và ven biển
342AQ639Nuôi thủy sản nước lợ và nuôi biển hiện đại
343AQ640Quản lý nguồn lợi thủy sản
344AQ641Kinh doanh và kinh tế thủy sản
345AQ642Quản lý chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm
346AQ643Quy hoạch phát triển thủy sản ven biển
347AQ644Báo cáo chuyên đề
348AQ645Đánh giá tác động môi trường
349AQ646Quản lý dịch bệnh tổng hợp trong nuôi thủy sản ven biển
350AQ647Nuôi trồng và khai thác thủy sản có trách nhiệm
351AQ648Sinh học động vật thủy sản nâng cao
352AQ649Kinh tế tài nguyên và môi trường
353AQ650Bệnh thủy sản/ Fish diseases
354AQ651Di truyền thủy sản/ Aquaculture genetics
355AQ896Báo cáo đề cương (TS)
356AQ897Báo cáo giữa kỳ (TS)
357AQ898Báo cáo hội nghị khoa học (TS)
358AQ899Sinh hoạt học thuật (TS)
359AQ900Master thesis
360AQB001Đề án tốt nghiệp
361AQB002Thực tập thực tế
362AQB003Chuyên đề: Tổng quan về môi trường và nguồn lợi thủy sản dưới tác động của biến đổi khí hậu
363AQB004Chuyên đề: Tổng quan về quản lý và khai thác thủy sản thích ứng với biến đổi khí hậu
364AQB005Chuyên đề: Tổng quan về nuôi trồng thủy sản thích ứng với biến đổi khí hậu
365AQB006Chuyên đề: Quản lý nghề cá theo hướng tiếp cận hệ sinh thái
366AQB007Chuyên đề: Phát triển kinh tế thủy sản
367AQB008Chuyên đề: Chứng nhận trong nuôi trồng và khai thác thủy sản
368AQB009Chuyên đề: Tổ chức sản xuất thủy sản
369AQB010Chuyên đề: Biến đổi khí hậu và đa dạng thủy sinh vật
370BB001Bài báo
371BB499CLuận văn tốt nghiệp
372BB801CSinh học phân tử
373BB802CTT. Sinh học phân tử
374BB856CSinh học phân tử cây trồng
375BB857CTT. Sinh học phân tử cây trồng
376BC461CSinh hóa 1
377BC462CSinh hóa 2
378BC471CThực hành Sinh hóa 1
379BC472CThực hành Sinh hóa 2
380BS110CSinh học đại cương 1
381BS111CSinh học đại cương 2
382BS210CTT. Sinh học đại cương 1
383BS211CTT.Sinh học đại cương 2
384BT100Giới thiệu chuyên ngành CNSH
385BT101Tiếng Anh nâng cao
386BT102Sinh học đại cương 1
387BT103TT. Sinh học đại cương 1
388BT104Sinh học đại cương 2
389BT105TT. Sinh học đại cương 2
390BT106Toán cao cấp
391BT107Vật lý học
392BT108Hóa học đại cương 1
393BT109TT. Hóa học đại cương 1
394BT110Hóa học đại cương 2
395BT111TT. Hóa học đại cương 2
396BT112Hóa học hữu cơ 1
397BT113Hóa học hữu cơ 2
398BT114TT. Hóa học hữu cơ
399BT117Thống kê sinh học và phương pháp thí nghiệm
400BT118Kỹ năng viết trong khoa học và kỹ thuật
401BT197CSinh hoạt chuyên đề CNSH 3
402BT198CSinh hoạt chuyên đề CNSH 2
403BT199CSinh hoạt chuyên đề CNSH 1
404BT200Toán cao cấp
405BT200CThực tập nhận thức
406BT201Tiếng Anh chuyên môn-kỹ năng viết BCKH
407BT201CNhập môn Công nghệ sinh học
408BT202Di truyền học cơ bản
409BT203TT. Di truyền học cơ bản
410BT204Vi sinh đại cương
411BT205TT. Vi sinh đại cương
412BT206Sinh hóa 1
413BT207TT. Sinh hóa 1
414BT208Sinh hóa 2
415BT209TT. Sinh hóa 2
416BT210Thống kê sinh học
417BT211Phương pháp nghiên cứu khoa học
418BT212Tin sinh học
419BT213Chuyên đề Công nghệ sinh học
420BT214Vật lý
421BT215TT. Vật lý
422BT216Công nghệ sinh học căn bản
423BT217TT. Công nghệ di truyền
424BT218Công nghệ sinh học trong y dược
425BT219Công nghệ sinh học trong môi trường
426BT220Công nghệ sinh học thực phẩm
427BT221Công nghệ sinh học vi sinh vật
428BT223Công nghệ di truyền
429BT224Thực hành hóa học đại cương
430BT225Chuyên đề công nghệ sinh học 1
431BT225EChuyên đề công nghệ sinh học 1
432BT226Chuyên đề công nghệ sinh học 2
433BT226EChuyên đề công nghệ sinh học 2
434BT227Hóa học đại cương
435BT228Hóa học hữu cơ
436BT229Thực hành Hóa học hữu cơ
437BT230Thực hành Sinh hóa 1
438BT231Thực hành Sinh hóa 2
439BT232TT. Di truyền học cơ bản
440BT297Virus học
441BT298Thực tập Virus học
442BT298CChuyên đề CNSH 4
443BT299An toàn sinh học và hệ thống quản lý
444BT299CChuyên đề CNSH 5
445BT299EAn toàn sinh học và hệ thống quản lý
446BT300Sinh lý người và động vật
447BT300CPhương pháp nghiên cứu khoa học
448BT300ESinh lý người và động vật
449BT301Công nghệ sinh học căn bản
450BT301CBộ gen và Ứng dụng
451BT302Sinh học phân tử
452BT302CTT. Bộ gen và Ứng dụng
453BT303TT. Sinh học phân tử
454BT303CTin sinh học
455BT303CETin sinh học
456BT304Bộ gen và Ứng dụng
457BT304CCông nghệ lên men thực phẩm
458BT305TT. Bộ gen và Ứng dụng
459BT305CNuôi cấy mô tế bào thực vật
460BT306Bộ gen vi sinh vật
461BT306CProtein học
462BT307TT. Bộ gen vi sinh vật
463BT307CKhía cạnh KTXH của CNSH
464BT307CEKhía cạnh kinh tế xã hội của công nghệ sinh học
465BT308Nuôi cấy mô
466BT309TT. Nuôi cấy mô
467BT310Protein học
468BT311TT. Protein học
469BT312Thực tập nhận thức
470BT313Đa dạng sinh học
471BT314Virus học đại cương
472BT401Lên men thực phẩm
473BT402TT. Lên men thực phẩm
474BT403Hóa sinh học thực phẩm
475BT404TT. Hóa sinh học thực phẩm
476BT404CTT.Công nghệ lên men thực phẩm
477BT405Vi sinh học thực phẩm
478BT405CTT. Nuôi cấy mô tế bào thực vật
479BT406TT. Vi sinh học thực phẩm
480BT406CTT.Protein học
481BT407CNSH và chọn giống thực vật
482BT408TT. CNSH và chọn giống thực vật
483BT409Sinh lý thực vật
484BT410TT. Sinh lý thực vật
485BT411Sinh học phân tử cây trồng
486BT412TT. Sinh học phân tử cây trồng
487BT413Công nghệ sinh học và chọn giống thủy sản
488BT414TT. Công nghệ sinh học và chọn giống thủy sản
489BT415Sinh lý động vật
490BT416TT. Sinh lý động vật
491BT417Độc tố trong động vật và thực phẩm
492BT418Luận văn tốt nghiệp
493BT480CThực tập cơ sở sản xuất
494BT499CLuận văn tốt nghiệp
495CA101CNguyên lý NC & PT nông thôn
496CA102CPhổ triển&PT kỹ thuật NN & NT
497CA103CQuản trị nông trại
498CA104CQuản lý HTX nông nghiệp
499CA105CGiáo dục nông nghiệp nông thôn
500CA106CKinh tế công
501CA107CLuật Ứng dụng trong NN & PTNT
502CA108CTài chính&tín dụng nông thôn
503CA109CNguyên lý phát triển nông thôn
504CA110CHệ thống canh tác trong PTNT
505CA111CPhát triển cộng đồng
506CA112CPhương pháp khuyến nông
507CA113CNghiên cứu & phân tích KTXH
508CA114CQuản lý kinh tế hợp tác NN-NT
509CA115CThời sự nông nghiệp&nông thôn
510CA116CTiểu luận tốt nghiệp - PTNT
511CA117CLuận văn tốt nghiệp - PTNT
512CA118CTổng hợp kiến thức cơ sở-PTNT
513CA119CTổng hợp kiến thức C.Môn-PTNT
514CA120CXây dựng & quản lý dự Án PTNT
515CB101CCân bằng vật chất & năng lượng
516CB102CChế biến & Bảo quản thực phẩm
517CB103CTT.Nhận thức
518CB104CTruyền nhiệt
519CB105CTruyền khối
520CB106CDụng cụ đo
521CB107CCơ học lưu chất
522CB108CTT.Kỹ thuật cơ sở
523CB109CNiên luận
524CB110CNguyên liệu
525CB111CNguyên lý bảo quản nông sản TP
526CB112CKiểm phẩm
527CB113CMáy chế biến thực phẩm
528CB114CCác quá trình chế biến cơ bản
529CB115CAnh văn chuyên ngành - CNTP
530CB115DNgoại ngữ chuyên khoa
531CB116CDinh dưỡng
532CB117CBao bì thực phẩm
533CB118CPhụ gia trong sản xuất T.Phẩm
534CB119CKỹ thuật chuyên ngành
535CB120CTT.Chuyên ngành
536CB121CSeminar
537CB122CLuận văn tốt nghiệp
538CB123CNhiệt kỹ thuật
539CB124CBiến đổi hoá học trong CBTP
540CB125CAn toàn vệ sinh thực phẩm
541CB126CBảo quản nông sản
542CB127CChế biến & Bảo quản nông sản
543CB300CAnh văn chuyên ngành CNTP 1
544CB301CCân bằng vật chất & năng lượng
545CB302CTT.Nhận thức
546CB303CNhiệt kỹ thuật
547CB304CTối ưu hoá
548CB305CSinh hoá thực phẩm
549CB306CCơ học lưu chất
550CB307CVẽ kỹ thuật - CNTP
551CB308CTT.Vẽ kỹ thuật - CNTP
552CB309CNguyên lý & chi tiết máy
553CB310CTT.Nguyên lý & chi tiết máy
554CB311CVi sinh thực phẩm
555CB312CTruyền nhiệt trong thực phẩm
556CB313CTruyền khối trong thực phẩm
557CB314CNguyên lý bảo quản thực phẩm
558CB315CMáy chế biến thực phẩm
559CB316CMáy lạnh đại cương
560CB317CTT.Kỹ thuật cơ sở
561CB318CĐánh giá chất lượng sản phẩm
562CB319CNguyên lý các quá trình CBTP
563CB320CDinh dưỡng người
564CB321CBao bì thực phẩm
565CB322CPhụ gia trong chế biến T.Phẩm
566CB323CAn toàn & ô nhiễm trong SXTP
567CB324CLuật thực phẩm
568CB325CNiên luận kỹ thuật cơ sở -CNTP
569CB326CSeminar - CNTP
570CB327CDụng cụ đo
571CB328CKỹ thuật chuyên ngành 1
572CB329CKỹ thuật chuyên ngành 2
573CB330CKỹ thuật chuyên ngành 3
574CB331CKỹ thuật chuyên ngành 4
575CB332CThực tập chuyên ngành - CNTP
576CB333CNước cấp & nước thải kỹ nghệ
577CB334CLuận văn tốt nghiệp - CNTP
578CB335CSinh hoá Ứng dụng
579CB336CKỹ thuật các quá trình sinhhọc
580CB337CKỹ thuật các quá trình sinhhọc
581CB338CCông nghệ sau T.Hoạch ngủ cốc
582CB339CVệ sinh TP & Hệ thống HACCP
583CB340CTiểu luận tốt nghiệp - CNTP
584CB341CCông nghệ sản xuất mía đường
585CB342CCông nghệ rượu bia & nước GK
586CB343CNước cấp & nước thải kỹ nghệ
587CB344CSinh hoá thực phẩm
588CB345CChế biến & tồn trữ lạnh T.Phẩm
589CB346CHình họa & Vẽ kỹ thuật - CNTP
590CB347CCông nghệ sau T.Hoạch ngủ cốc
591CB348CCông nghệ sau T.Hoạch rau quả
592CB349CCông nghệ C.Biến thủy &hải sản
593CB350CC.Nghệ C.Biến thịt & SP thịt
594CB351CCông nghệ chế biến dầu T.Phẩm
595CB352CCông nghệ C.Biến sữa & SP sữa
596CB353CCông nghệ chế biến lúa gạo
597CB354CSản phẩm TT &rau quả muối chua
598CB355CCông nghệ chế biến ca cao
599CB356CCông nghệ C.Biến SP đóng hộp
600CB357CNguyên lý máy - CNTP
601CB358CBảo quản & chế biến sữa
602CB359CNguyên lý bảo quản thực phẩm
603CB360CCơ học lưu chất
604CB361CTT.Cơ học lưu chất
605CB362CCơ học lưu chất & Vật liệu rời
606CB363CTT.Cơ học lưu chất & VL.Rời
607CB364CTruyền nhiệt & sấy
608CB365CTT.Truyền nhiệt & sấy
609CB366CTruyền khối
610CB367CTT.Truyền khối
611CB368CTT.Kỹ thuật cơ sở (Nhà máy)
612CB369CTT.Kỹ thuật cơ sở (Phòng TN)
613CB370CNguyên lý các quá trình CBTP
614CB371CSinh hoá thực phẩm
615CB372CTT.Sinh hoá thực phẩm
616CB373CAnh văn chuyên ngành CNTP 2
617CB374CVệ sinh TP & Hệ thống HACCP
618CB375CNguyên lý bảo quản thực phẩm
619CB376CĐánh giá chất lượng sản phẩm
620CB377CThực tập kiểm phẩm
621CB378CThống kê & Phép TN-CB&TT&NH
622CB378DPhương pháp thí nghiệm
623CB379CNiên luận kỹ thuật cngành-CNTP
624CB379DNiên luận - CNTP
625CB380CCông nghệ sau T.Hoạch ngủ cốc
626CB381CTT.Chuyên ngành (Nhà máy)
627CB382CTT.Chuyên ngành (Phòng TN)
628CB383CAn toàn thực phẩm
629CB384CKỹ thuật các quá trình cơ sở
630CB385CKỹ thuật chuyên ngành
631CB386CKỹ thuật thực phẩm đại cương
632CB387CKỹ thuật sấy nông sản
633CB388CHình họa & Vẽ kỹ thuật - CNTP
634CB389CKỹ thuật cơ sở - CNTP
635CB390CKỹ thuật chuyên ngành - CNTP
636CB391CAnh văn chuyên ngành CNTP 3
637CB392CPháp văn chuyên ngành CNTP 1
638CB393CPháp văn chuyên ngành CNTP 2
639CB394CAn toàn & vệ sinh thực phẩm
640CB395CPháp văn chuyên ngành CNTP 3
641CB396CLuận văn tốt nghiệp - CNTP
642CB397CThống kê & Phép TN - CNTP
643CB398CTT.Thống kê & Phép TN - CNTP
644CB399CThực tập tốt nghiệp - CNTP
645CB400CHình họa & Vẽ kỹ thuật - CNTP
646CB401CTin học Ứng dụng - CNTP
647CB402CPhát triển sản phẩm mới
648CB403CCông nghệ sau T.Hoạch rau quả
649CB404CSeminar - Phương pháp NCKH
650CB405CChất keo thực phẩm
651CB406CTiểu luận tốt nghiệp - CNTP
652CB407CTổng hợp kiến thức cơ sở-CNTP
653CB408CTổng hợp kiến thức C.Môn-CNTP
654CB409CQuản lý chất lượng thực phẩm
655CB410CVật lý học thực phẩm
656CB412CTT.Vật lý học thực phẩm
657CB413CĐánh giá chất lượng thực phẩm
658CB414CKiểm nghiệm thực phẩm
659CB501CMôn cơ sở-TN
660CB502CMôn chuyên ngành-TN
661CC000CC Tiếng Anh B2 CLC
662CC001Chứng chỉ Tiếng Anh trình độ A
663CC002Chứng chỉ Tiếng Anh trình độ - Bậc 2 (A2)
664CC003Chứng chỉ Tiếng Anh trình độ B
665CC004Chứng chỉ trình độ Tiếng Anh - Bậc 3 (B1)
666CC005Chứng chỉ Tiếng Anh trình độ C
667CC006Chứng chỉ A Pháp văn
668CC007Chứng chỉ trình độ Tiếng Anh - Bậc 4 (B2)
669CC008Chứng chỉ trình độ Tiếng Anh - Bậc 5 (C1)
670CC009TOEIC
671CC009CTOEIC
672CC010Chứng chỉ Tiếng Pháp trình độ A2
673CC011Chứng chỉ A Tin học ứng dụng
674CC012Chứng chỉ B Access
675CC013Chứng chỉ Ứng dụng CNTT - Cơ bản
676CC014Chứng nhận hoàn thành khóa học Ứng dụng CNTT - Cơ bản
677CC015Chứng chỉ Giáo dục thể chất
678CC016Chứng chỉ Giáo dục Quốc phòng và An ninh
679CC017Chứng chỉ trình độ Tiếng Pháp - Bậc 3 (B1)
680CC018IELTS
681CC018CIELTS
682CC019Chứng chỉ Ứng dụng CNTT - Nâng cao
683CC020TOEFL ITP
684CC021Chứng chỉ B Tin học ứng dụng
685CC022Chứng chỉ C Tin học ứng dụng
686CC023Microsoft Office Specialist (Excel)
687CC024Chứng chỉ IC3
688CC025PTE Academic
689CC026Microsoft Office Specialist
690CC027Chứng chỉ trình độ Tiếng Anh - Bậc 6 (C2)
691CC028Linguaskill
692CC028CLinguaskill
693CC029TOEFL iBT
694CC030Microsoft Office Specialist
695CC031Chứng chỉ trình độ Tiếng Pháp - Bậc 4 (B2)
696CC200Giáo dục thể chất 1 + 2 (*)
697CD0001Chuyên đề tiến sĩ 1
698CD0002Chuyên đề tiến sĩ 2
699CD0003Chuyên đề tiến sĩ 3
700CD001Chuyên đề tiến sĩ 1
701CD001CCấu trúc máy tính
702CD002Chuyên đề tiến sĩ 2
703CD002CTT.Cấu trúc máy tính
704CD003Chuyên đề tiến sĩ 3
705CD003CHệ quản trị CSDL foxpro
706CD004CTT.Cơ sở dữ liệu foxpro
707CD005CCấu trúc dữ liệu & giải thuật
708CD006CTT.Cấu trúc DL & giải thuật
709CD007CTin học đại cương (LTCB)
710CD008CTT.Tin học đại cương
711CD008DTT.Tin học đại cương
712CD009CCơ sở dữ liệu
713CD009DCơ sở dữ liệu
714CD010CTT.Cơ sở dữ liệu
715CD011CNgôn ngữ C
716CD011DNgôn ngữ hệ thống
717CD012CTT.Ngôn ngữ C
718CD012DTT.Ngôn ngữ hệ thống
719CD013CKỹ thuật đồ họa
720CD014CKế toán đại cương
721CD015CHệ điều hành & mạng vi tính
722CD015DHệ điều hành & mạng vi tính
723CD016CTT.Hệ điều hành & mạng
724CD017CQuản trị kinh doanh
725CD017DInternet
726CD018CPhân tích hệ thống
727CD018DPhân tích hệ thống
728CD019CThực tập thực tế
729CD020CÔn thi tốt nghiệp
730CD021CTT.Kỹ thuật đồ hoạ
731CD022CKiến trúc máy tính & Mạng-TN
732CD023CPhân tích hệ thống & CSDL-TN
733CD024CCấu trúc dữ liệu&giải thuật-TN
734CD025CCác phần mềm thông dụng
735CD025DMạng máy tính
736CD026CTT.Phần mềm thông dụng
737CD026DĐồ Án (Lập trình quản lý)
738CD027CTT.Ngôn ngữ máy tính
739CD027DPhần mềm thông dụng
740CD028CNgôn ngữ hệ thống
741CD028DTT.Phần mềm thông dụng
742CD029CInternet - CĐTH
743CD029DTT.Mạng máy tính
744CD030CHệ điều hành
745CD030DLập trình C++
746CD031CGiải thuật
747CD031DTT.C++
748CD032CTT.Ngôn ngữ hệ thống
749CD032DLập trình truyền thông
750CD033CCơ sở dữ liệu
751CD033DTT.Lập trình truyền thông
752CD034CCấu trúc dữ liệu
753CD034DGiải thuật
754CD035CTT.Cấu trúc dữ liệu
755CD035DPhần mềm thông dụng
756CD036CHệ quản trị CSDL Foxpro
757CD036DLập trình truyền thông
758CD037CKiến trúc máy tính
759CD038CPhân tích hệ thống
760CD039CMạng máy tính
761CD040CLập trình hướng đối tượng C++
762CD041CTT.Lập trình hướng Đ.Tượng C++
763CD042CLập trình truyền thông
764CD043CThực tập & thực tế - CĐTH
765CD044CTT.Cơ sở dữ liệu
766CD045CHệ quản trị CSDL visual foxpro
767CD046CTT.Hệ Q.Trị CSDL visual foxpro
768CD047CNgôn ngữ hệ thống - CĐTH
769CD048CTT.Ngôn ngữ hệ thống - CĐTH
770CD050CMạng máy tính
771CD051CTT.Mạng máy tính
772CD052CVisual Basic
773CD053CTT.Visual Basic
774CD054CThiết kế Web - CĐTH
775CD055CNiên luận - CĐTH
776CD056CPhân tích hệ thống
777CD058CThiết kế & cài đặt mạng
778CD059CNhập môn công nghệ phần mềm
779CD060CThực tập & thực tế - CĐTH
780CD061CTiểu luận tốt nghiệp - CĐTH
781CD10Môn Công Dân 10
782CD101CKiến trúc máy tính & NNMT
783CD102CTT.Kiến trúc máy tính & NNMT
784CD103CHệ quản lý CSDL Foxpro
785CD104CTT.Hệ quản lý CSDL Foxpro
786CD105CCấu trúc dữ liệu
787CD106CTT.Cấu trúc dữ liệu
788CD107CTin học đại cương
789CD108CTT.Tin học đại cương
790CD109CCơ sở dữ liệu
791CD11Môn Công Dân 11
792CD110CTT.Cơ sở dữ liệu
793CD111CGiải thuật
794CD112CHệ điều hành
795CD113CInternet
796CD12Môn Công Dân 12
797CD120CThực tập thực tế & Đồ Án TN
798CD121CMạng máy tính
799CD122CPhân tích hệ thống
800CDA01CCơ sở văn hóa Việt Nam
801CDA02CNghe nói 1
802CDA03CĐọc hiểu 1
803CDA04CViết 1
804CDA05CNgữ âm thực hành 1
805CDA06CNgữ pháp 1
806CDA07CNghe nói 2
807CDA08CĐọc hiểu 2
808CDA09CViết 2
809CDA10CNgữ âm thực hành 2
810CDA11CNgữ pháp 2
811CDA12CNghiên cứu khoa học
812CDA13CVăn bản & lưu trữ
813CDA14CNghe nói 3
814CDA15CĐọc hiểu 3
815CDA16CViết 3
816CDA17CNgữ pháp 3
817CDA18CNgữ âm thực hành 3
818CDA19CVăn hóa xã hội Mỹ
819CDA20CDẫn luận ngôn ngữ
820CDA21CTâm lý xã hội học
821CDA22CNghe nói 4
822CDA23CDẫn luận văn chương
823CDA24CĐọc hiểu 4
824CDA25CViết 4
825CDA26CNgữ pháp 4
826CDA27CVăn hóa xã hội Anh
827CDA28CTừ vựng
828CDA29CNghe nói 5
829CDA30CĐọc hiểu 5
830CDA31CViết 5
831CDA32CDịch Anh Việt 1
832CDA33CDịch Việt Anh 1
833CDA34CNgữ nghĩa học
834CDA35CLý thuyết Dịch 1
835CDA36CCú pháp
836CDA37CNghe nói 6
837CDA38CĐọc hiểu 6
838CDA39CViết 6
839CDA40CDịch Việt Anh 2
840CDA41CDịch Anh Việt 2
841CDA42CLý thuyết Dịch 2
842CDA43CNgữ dụng học
843CH141CHóa học đại cương 1
844CH142CHóa học đại cương 2
845CH161CTT. Hóa học đại cương 1
846CH162CTT. Hóa học đại cương 2
847CH251CHóa học hữu cơ 1
848CH352CHóa học hữu cơ 2
849CH355CThực hành Hóa học hữu cơ
850CHA01CNghe nói 1 (CH)
851CHA02CĐọc 1 (CH)
852CHA03CViết 1 (CH)
853CHA04CNgữ pháp 1 (CH)
854CHA05CTừ vựng 1 (CH)
855CHA06CDẫn luận văn chương 1 (CH)
856CHA07CPhương pháp 1 (CH)
857CHA08CCú pháp 1 (CH)
858CHA09CPhương pháp 1 (CH)
859CHA10CNghe nói 2 (CH)
860CHA11CĐọc 2 (CH)
861CHA12CViết 2 (CH)
862CHA13CNgữ pháp 2 (CH)
863CHA14CVăn hóa xã hội Mỹ 2 (CH)
864CHA15CNgữ âm 2 (CH)
865CHA16CPhương pháp 2 (CH)
866CHA17CTừ pháp (CH)
867CHA18CPháp văn 2 (CH)
868CHA19CNghe nói 3 (CH)
869CHA20CĐọc 3 (CH)
870CHA21CViết 3 (CH)
871CHA22CNgữ pháp 3 (CH)
872CHA23CVăn hóa xã hội Anh (CH)
873CHA24CPhương pháp 3 (CH)
874CHA25CLý thuyết Dịch (CH)
875CHA26CPháp văn 3 (CH)
876CHA27CDịch 2 (CH)
877CHA28CNghe nói 4 (CH)
878CHA29CĐọc 4 (CH)
879CHA30CViết 4 (CH)
880CHA31CNgữ pháp 4 (CH)
881CHA32CDịch 4 (CH)
882CHA33CPhương pháp 4 (CH)
883CHA34CDẫn luận ngôn ngữ (CH)
884CHA35CDẫn luận ngôn ngữ (CH)
885CHA36CLý luận dạy học
886CHA37CÂm vị học (CH)
887CHA38CPhương pháp 2 (CH)
888CHA39CDịch 1 (CH)
889CHA40CPháp văn 1 (CH)
890CHA41CPhương pháp NCKH Giáo dục
891CHA43CPhương pháp 1 (CH)
892CHA44CLý thuyết Dịch (CH)
893CHA45CKỹ năng ngôn ngữ (CH)
894CHA46CNghe 1 (CH)
895CHA47CNói 1 (CH)
896CHA48CĐọc 1 (CH)
897CHA49CViết 1 (CH)
898CHA50CNghe 2 (CH)
899CHA51CNói 2 (CH)
900CHA52CĐọc 2 (CH)
901CHA53CViết 2 (CH)
902CHA54CNghe 3 (CH)
903CHA55CNói 3 (CH)
904CHA56CĐọc 3 (CH)
905CHA57CViết 3 (CH)
906CHA58CLý thuyết & thực hành dịch 1
907CHA59CLý thuyết & thực hành dịch 2
908CHA60CKỹ năng ngôn ngữ (TN)
909CHA61CPhương pháp giảng dạy (TN)
910CHD01CĐịa chất đại cương &lịch sử
911CHD02CĐại cương khoa học trái đất
912CHD03CBản đồ học (CH)
913CHD04CTrắc địa (CH)
914CHD05CHệ thống thông tin GIS (CH)
915CHD06CTổ chức lãnh thổ KT - XH (CH)
916CHD07CĐịa lý tự nhiên các lục địa(CH
917CHD08CĐịa lý kinh tế Việt Nam (CH)
918CHD09CĐịa lý kinh tế Thế giới (CH)
919CHD10CMôi trường đại cương&GD (CH)
920CHD11CPhần mềm dạy Địa lý (CH)
921CHD12CĐịa lý du lịch (CH)
922CHD13CĐịa lý đô thị (CH)
923CHD14CĐịa lý biển đông (CH)
924CHD15CĐịa danh Việt Nam (CH)
925CHD16CLý luận dạy học (CH)
926CHD17CPhân tích chương trình (CH)
927CHD18CKỹ thuật dạy học (CH)
928CHD19CĐịa lý kinh tế Việt Nam (TN)
929CHD20CĐịa lý kinh tế Thế giới (TN)
930CHD21CPhương pháp (TN)
931CHD22CĐịa chất đại cương (CH)
932CHD23CĐịa chất lịch sử (CH)
933CHD24CĐại cương địa lý chính trị TG
934CHH01CHóa lý (CH)
935CHH02CTT.Hóa lý (CH)
936CHH03CHóa vô cơ (CH)
937CHH04CTT.Hóa vô cơ (CH)
938CHH05CHóa hữu cơ (CH)
939CHH06CTT.Hóa hữu cơ (CH)
940CHH07CHóa phân tích (CH)
941CHH08CTT.Hóa phân tích (CH)
942CHH09CPhương pháp giảng dạy Hóa học
943CHH10CTT.Phương pháp giảng dạy Hóa
944CHH11CHóa công nghiệp (ch)
945CHH12CPhương pháp phân tích công cụ
946CHH13CTT.Phương pháp P.tích công cụ
947CHH14CCSLT Hóa vô cơ (CH)
948CHH15CCSLT Hóa hữu cơ (CH)
949CHH16CHóa nông nghiệp (ch)
950CHH17CPhân tích chương trình Hóa PT
951CHH18CHóa lượng tử (CH)
952CHH19CPhương pháp G.dạy Hóa học (TN)
953CHH20CHữu cơ (TN)
954CHH21CVô cơ (TN)
955CHH22CNhiệt động hóa học (CH)
956CHH23CĐộng hóa học (CH)
957CHH24CĐiện hóa học (CH)
958CHH25CHóa vô cơ 1 (CH)
959CHH26CHóa vô cơ 2 (CH)
960CHH27CHóa phân tích 1
961CHH28CHóa phân tích 2
962CHL01CHình giải tích (CH)
963CHL02CGiải tích (CH)
964CHL03CCơ học (CH)
965CHL04CNhiệt học (CH)
966CHL05CĐiện học (CH)
967CHL06CQuang học (CH)
968CHL07CVô tuyến điện (CH)
969CHL08CLý luận dạy học Vật lý (CH)
970CHL09CĐiện kỹ thuật (CH)
971CHL10CThiên văn học (CH)
972CHL11CToán cho Vật lý (CH)
973CHL12CCơ lý thuyết (CH)
974CHL13CTN.Vật lý đại cương (CH)
975CHL14CPhân tích chương trình Lý PT
976CHL15CTN.Vật lý phổ thông (CH)
977CHL16CĐộng lực học (CH)
978CHL17CVật lý nguyên tử (CH)
979CHL18CCơ lượng tử (CH)
980CHL19CVật lý thống kê (CH)
981CHL20CVật lý đại cương (TN)
982CHL21CVật lý lý thuyết (TN)
983CHL22CPhương pháp giảng dạy Vật lý
984CHS01CVi sinh đại cương (CH)
985CHS02CTT.Vi sinh (CH)
986CHS03CĐộng vật không xương (CH)
987CHS04CTT.Động vật không xương (CH)
988CHS05CĐộng vật có xương (CH)
989CHS06CTT.Động vật có xương (CH)
990CHS07CHình thái giải phẩu thực vật
991CHS08CTT.Hình thái G.phẩu thực vật
992CHS09CSinh thái học (CH)
993CHS10CPhân loại thực vật (CH)
994CHS11CTT.Phân loại thực vật (CH)
995CHS12CGiải phẩu động vật (CH)
996CHS13CTT.Giải phẩu động vật (CH)
997CHS14CLý luận dạy học Sinh học (CH)
998CHS15CSinh lý thực vật (CH)
999CHS16CTT.Sinh lý thực vật (CH)
1000CHS17CLý sinh (CH)
1001CHS18CDi truyền chọn giống (CH)
1002CHS19CTT.Di truyền chọn giống (CH)
1003CHS20CSinh lý Người & động vật (CH)
1004CHS21CTT.Sinh lý động vật (CH)
1005CHS22CPhân tích chương trình Sinh PT
1006CHS23CThí nghiệm phổ thông (CH)
1007CHS24CTiến hóa (CH)
1008CHS25CCông nghệ Sinh học (CH)
1009CHS26CPhương pháp G.dạy Sinh học(TN)
1010CHS27CDi truyền (TN)
1011CHS28CSinh lý động vật (TN)
1012CHS29CSinh học phân tử - tế bào
1013CHS30CSinh thái học
1014CHS31CNông hóa thổ nhưỡng
1015CHS32CThức ăn và dinh dưỡng vật nuôi
1016CHS33CThú y
1017CHS34CSinh lý thực vật
1018CHS35CLý luận dạy học Sinh - KTNN
1019CHS36CDi truyền chọn giống
1020CHS37CTiến hóa
1021CHS38CBảo vệ thực vật
1022CHS39CSinh lý động vật
1023CHS41CPhân tích C.trình Sinh-KTNN PT
1024CHS42CKỹ thuật trồng trọt
1025CHS43CKỹ thuật chăn nuôi
1026CHS44CKỹ thuật nuôi thủy sản
1027CHT01CQui hoạch tuyến tính (CH)
1028CHT02CHàm phức (CH)
1029CHT03CHình học cao cấp 1 (CH)
1030CHT04CĐại số cao cấp 1 (CH)
1031CHT05CXác suất thống kê (CH)
1032CHT06CĐại số sơ cấp (CH)
1033CHT07CGiải tích 3 (CH)
1034CHT08CPhương pháp Toán 1 (CH)
1035CHT09CHình học cao cấp 2 (CH)
1036CHT10CHình học vi phân (CH)
1037CHT11CTin học đại cương (CH)
1038CHT12CTT.Tin học đại cương (CH)
1039CHT13CHình học sơ cấp (CH)
1040CHT14CGiải tích 4 (CH)
1041CHT15CPhương pháp Toán 2 (CH)
1042CHT16CĐại số cao cấp 2 (CH)
1043CHT17CĐại số (TN)
1044CHT18CHình học (TN)
1045CHT19CPhương pháp G.dạy Toán học(TN)
1046CHT20CĐộ đo & tích phân Lơ-be (CH)
1047CHT21CPhương pháp G.dạy Toán (CH)
1048CHT22CHình học sơ cấp 1 (CH)
1049CHT23CHình học sơ cấp 2 (CH)
1050CHT24CTin học đại cương (LT+TT)
1051CHT25CGiải tích hàm (CH)
1052CHT26CTôpô đại cương (CH)
1053CHT27CTin học Ứng dụng Toán
1054CHT28CTT.Tin học Ứng dụng Toán
1055CHU01CLịch sử Thế giới cổ trung (CH)
1056CHU02CLịch sử Việt Nam cổ trung (CH)
1057CHU03CLịch sử Thế giới cận đại (CH)
1058CHU04CLịch sử Việt Nam cận đại (CH)
1059CHU05CLịch sử Thế giới hiện đại (CH)
1060CHU06CLịch sử Việt Nam hiện đại (CH)
1061CHU07CPhương pháp giảng dạy (CH)
1062CHU08CC.Đề Lịch sử Đông Nam Á (CH)
1063CHU09CC.Đề Lịch sử Văn hóa Việt Nam
1064CHU10CC.Đề Lịch sử Tôn giáo Thế giới
1065CHU11CC.Đề Lịch sử quan hệ Quốc tế
1066CHU12CC.Đề Lịch sử tư tưởng Việt Nam
1067CHU13CC.Đề Lịch sử địa phương (CH)
1068CHU14CC.Đề Lịch sử văn minh Thế giới
1069CHU15CPhân tích chương trình (CH)
1070CHU16CC.Đề Phương pháp giảng dạy
1071CHU17CLịch sử Việt Nam (TN)
1072CHU18CLịch sử Thế giới (TN)
1073CHU19CPhương pháp (TN)
1074CHU20CLịch sử Thế giới cổ trung 1
1075CHU21CLịch sử Thế giới cổ trung 2
1076CHU22CLịch sử Việt Nam cổ trung 1
1077CHU23CLịch sử Việt Nam cổ trung 2
1078CHU24CLịch sử Thế giới cổ trung
1079CHU25CLịch sử Việt Nam cổ trung
1080CHU26CLịch sử Thế giới cận đại (CH)
1081CHU27CLịch sử Việt Nam cận đại (CH)
1082CHU28CLịch sử Thế giới hiện đại (CH)
1083CHU29CLịch sử Việt Nam hiện đại (CH)
1084CHU30CC.Đề phương pháp giảng dạy
1085CHU31CPhân tích chương trình PTTH
1086CHV01CNgữ âm 1 (CH)
1087CHV02CTừ vựng 1 (CH)
1088CHV03CCơ sở văn hóa Việt Nam 1 (CH)
1089CHV04CLý luận Văn học 1 (CH)
1090CHV05CHán nôm 1 (CH)
1091CHV06CVăn học dân gian 1 (CH)
1092CHV07CLý luận Văn học 2 (CH)
1093CHV08CHán nôm 2 (CH)
1094CHV09CLàm văn (CH)
1095CHV10CVăn học Việt Nam 1 (CH)
1096CHV11CVăn học Việt Nam 2 (CH)
1097CHV12CVăn học Châu Á 1 (CH)
1098CHV13CNgữ pháp tiếng Việt 1 (CH)
1099CHV14CNgữ pháp tiếng Việt 2 (CH)
1100CHV15CNgữ pháp văn bản (CH)
1101CHV16CVăn học Châu Á 2 (CH)
1102CHV17CMĩ học (CH)
1103CHV18CVăn học Việt Nam 3 & 4 (CH)
1104CHV19CPhương pháp dạy Văn 1 (CH)
1105CHV20CPhương pháp dạy Tiếng (CH)
1106CHV21CPhong cách học tiếng Việt (CH)
1107CHV22CVăn học phương Tây 1 (CH)
1108CHV23CLý luận Văn học 3 (CH)
1109CHV24CPhương pháp dạy Văn 2 (CH)
1110CHV25CNgôn ngữ đại cương (CH)
1111CHV26CVăn học Nga (CH)
1112CHV27CVăn học Xô Viết (CH)
1113CHV28CVăn học Việt Nam 5 & 6 (CH)
1114CHV29CVăn học Việt Nam trung đại
1115CHV30CCơ sở văn hóa Việt Nam (CH)
1116CHV31CCơ sở ngôn ngữ (CH)
1117CHV32CNgữ âm & từ vựng tiếng Việt
1118CHV33CHán nôm 1 (CH)
1119CHV34CLý luận dạy học (CH)
1120CHV35CHán nôm 2 (CH)
1121CHV36CLàm văn (CH)
1122CHV37CVăn học Trung Quốc (CH)
1123CHV38CVăn học Đông Nam Á (CH)
1124CHV39CNgữ pháp tiếng Việt (CH)
1125CHV40CNgữ pháp văn bản (CH)
1126CHV41CVăn học Việt Nam hiện đại 1
1127CHV42CPhân tích chương trình (CH)
1128CHV43CHán nôm 3 (CH)
1129CHV44CPhong cách học tiếng Việt (CH)
1130CHV45CVăn học Việt nam hiện đại 2
1131CHV46CC.Đề Văn học Việt Nam hiện đại
1132CHV47CC.Đề Ngôn ngữ (CH)
1133CHV48CC.Đề Phương pháp giảng dạy
1134CHV49CVăn học Việt Nam (TN)
1135CHV50CNgôn ngữ (TN)
1136CHV51CPhương pháp (TN)
1137CHV52CVăn học phương Tây 2 (CH)
1138CHV53CVăn học phương Tây 2 (CH)
1139CHV54CVăn học Việt Nam 3
1140CHV55CVăn học Việt Nam 4
1141CHV56CVăn học Việt Nam 5
1142CHV57CVăn học Việt Nam 6
1143CHV60CPhương pháp dạy tiếng Việt 2
1144CHV61CVăn học dân gian
1145CHV62CVăn học phương Tây
1146CK101CAn toàn lao động
1147CK102CCơ giới hóa chăn nuôi
1148CK103CKim loại & nhiệt luyện
1149CK104CNguyên lý máy
1150CK105CSức bền vật liệu
1151CK106CDung sai đo lường
1152CK107CCấu tạo ô tô - máy kéo I
1153CK108CCấu tạo ô tô - máy kéo II
1154CK109CChi tiết máy
1155CK110CCông nghệ kim loại
1156CK111CLý thuyết tính toán động cơ
1157CK112CCấu tạo máy nông nghiệp I
1158CK113CCấu tạo máy nông nghiệp II
1159CK114CTT.Công nghệ kim loại I
1160CK115CTT.Công nghệ kim loại II
1161CK116CĐồ Án chi tiết máy
1162CK117CLý thuyết máy kéo
1163CK118CNhiên liệu dầu mỡ
1164CK119CSử dụng máy
1165CK120CĐiện kỹ thuật II
1166CK122CSửa chữa máy I
1167CK123CSửa chữa máy II
1168CK124CLý thuyết tính toán máy NN I
1169CK125CLý thuyết tính toán máy NN II
1170CK126CTT.Sử dụng máy
1171CK127CMáy nâng chuyển
1172CK128CLuận văn tốt nghiệp
1173CK129CHình học họa hình
1174CK131CHình họa
1175CK133CCơ giới hóa chăn nuôi
1176CK134CCơ khí nông nghiệp
1177CK135CVẽ kỹ thuật
1178CK136CTT.Sửa chữa máy
1179CK137CTham quan
1180CK138CCơ khí nông nghiệp
1181CK300CHình họa & Vẽ kỹ thuật
1182CK301CVẽ kỹ thuật
1183CK302CHình học họa hình - C.Nghệ
1184CK303CAnh văn chuyên ngành Cơ Khí
1185CK304CNhiệt kỹ thuật - Công nghệ
1186CK305CVật liệu học - Cơ khí
1187CK306CDung sai đo lường
1188CK307CVẽ kỹ thuật xây dựng
1189CK308CSức bền vật liệu
1190CK309CTT.Nhiệt kỹ thuật - C.Nghệ
1191CK310CĐộng cơ nhiệt
1192CK311CNguyên lý máy
1193CK312CSức bền vật liệu
1194CK313CCấu tạo ô tô - máy kéo 1
1195CK314CĐiện kỹ thuật 2
1196CK315CTruyền nhiệt
1197CK316CCơ khí nông nghiệp
1198CK317CKhoa học về an toàn & bảo hộ
1199CK318CChi tiết máy 1
1200CK319CCấu tạo ô tô - máy kéo 2
1201CK320CLý thuyết tính toán động cơ
1202CK321CThủy lực cơ sở
1203CK322CNhiệt kỹ thuật & thực hành máy
1204CK323CPP.Thí nghiệm & xử lý số liệu
1205CK324CVẽ & vẽ kỹ thuật
1206CK325CChi tiết máy 2
1207CK326CĐồ Án chi tiết máy
1208CK327CCơ giới hóa chăn nuôi
1209CK328CCông nghệ kim loại
1210CK329CTT.Công nghệ kim loại 1
1211CK330CCấu tạo máy nông nghiệp 1
1212CK331CNhiên liệu dầu mỡ
1213CK332CLý thuyết tính toán máy NN
1214CK333CSửa chữa máy
1215CK334CSử dụng máy
1216CK335CTT.Sử dụng máy
1217CK336CTT.Công nghệ kim loại 2
1218CK337CCông nghệ đúc &gia công Áp lực
1219CK338CĐồ gá
1220CK339CLý thuyết ô tô & máy kéo
1221CK340CCấu tạo máy nông nghiệp 2
1222CK341CAnh văn chuyên ngành-XDDD
1223CK342CTT.Sửa chữa máy
1224CK343CCông nghệ phụchồi chi tiết máy
1225CK344CMáy nâng chuyển
1226CK345CKỹ thuật xay xát gạo
1227CK346CKỹ thuật sấy & bảo quản NS,TP
1228CK347CP.Tích hệ thống K.tế-kỹ thuật
1229CK348CTham quan thực tế - Cơ khí
1230CK349CLuận văn tốt nghiệp - Cơ khí
1231CK350CCơ lý thuyết
1232CK351CKỹ thuật điện A
1233CK352CTT.Kỹ thuật điện
1234CK353CQuá trình & thiết bị
1235CK354CNguyên lý & chi tiết máy
1236CK355CAutocad - Cơ khí
1237CK355DKỹ thuật điện 1
1238CK356CKỹ thuật điều khiển khí nén
1239CK356DKỹ thuật điện 2
1240CK357CTiểu luận tốt nghiệp - Cơ khí
1241CK357DKỹ thuật điện
1242CK358CHình họa & vẽ kỹ thuật
1243CK358DĐiện công nghiệp
1244CK359CVật liệu cơ khí & nhiệt luyện
1245CK360CCơ lý thuyết - Kỹ thuật
1246CK360DTT.Điện công nghiệp
1247CK361CKỹ thuật điện B
1248CK362CPPNC & viết báo cáo khoa học
1249CK363CCơ lý thuyết - Kỹ thuật
1250CK364CCơ học máy
1251CK365CCơ sở thiết kế máy 1
1252CK365DĐồ Án cơ học máy
1253CK366CTruyền động thủy lực & khí nén
1254CK366DTruyền động thủy lực & khí nén
1255CK367CĐiện công nghiệp
1256CK368CCấu tạo động cơ đốt trong
1257CK369CNhiệt động lực học-kỹ thuật
1258CK370CAn toàn điện
1259CK371CKỹ thuật điện 1
1260CK372CKỹ thuật điện 2
1261CK373CTT.Sửa chữa máy
1262CK375CAnh văn chuyên ngành - KT.Điện
1263CK376CBáo cáo chuyên đề - KT.Điện
1264CK377CTT.Chuyên ngành - KT.Điện
1265CK378CĐồ Án kỹ thuật điện
1266CK379CHệ thống điện 1
1267CK380CHệ thống điện 2
1268CK381CThiết kế hệ thống điện
1269CK382CBảo vệ Rơ-le & tự động hóa
1270CK383CKỹ thuật cao Áp
1271CK384CTruyền động điện
1272CK385CThiết kế thiết bị điện
1273CK386CCAD trong kỹ thuật điện
1274CK387CTT.Hệ thống điện
1275CK388CĐiều khiển máy điện
1276CK390CLuận văn tốt nghiệp - KT.Điện
1277CK391CVận hành & điều khiển HT điện
1278CK392CNhà máy nhiệt điện
1279CK393CNhà máy thủy điện
1280CK394CKỹ thuật chiếu sáng
1281CK395CKỹ thuật lạnh
1282CK396CĐiện công nghệ
1283CK397CTrí tuệ nhân tạo&hệ chuyên gia
1284CK398CAutocad nâng cao - Cơ khí
1285CK399CVật liệu học - CNHH
1286CK400CAnh văn chuyên ngành - CKNN
1287CK401CCơ sở tự động học B
1288CK402CThiết bị truyền nhiệt
1289CK403CCơ sở thiết kế máy cơ bản
1290CK404CChi tiết máy cơ bản
1291CK405CTT.Chi tiết máy cơ bản
1292CK406CCơ khí nông nghiệp đại cương
1293CK407CCơ sở thiết kế máy 2
1294CK408CĐồ Án cơ học máy
1295CK409CTT.Cơ khí cơ bản
1296CK409DTT.Cơ khí cơ bản
1297CK410CCấu tạo máy nông nghiệp
1298CK411CCấu tạo ô tô - máy kéo
1299CK412CKỹ thuật số - Cơ khí
1300CK413CCơ sở tự động học A
1301CK414CMáy cắt kim loại
1302CK415CQuản lý công nghiệp
1303CK416CLý thuyết biến dạng
1304CK417CThống kê Ứng dụng - Kỹ thuật
1305CK418CĐồ Án cơ sở thiết kế máy
1306CK419CTT.Công nghệ kim loại
1307CK419DTT.Công nghệ kim loại
1308CK420CThực tập & đồ Án hóa công
1309CK421CMáy & Thiết bị chế biến T.Phẩm
1310CK422CKỹ thuật sửa chữa máy
1311CK423CTT.Sửa chữa động cơ
1312CK424CLý thuyết ô tô & máy kéo
1313CK425CMáy thu hoạch
1314CK426CMáy gieo trồng & chăm sóc
1315CK427CCông nghệ & thiết bị tạo phôi
1316CK427DCông nghệ & thiết bị tạo phôi
1317CK428CCông nghệ chế tạo máy - CK
1318CK429CCAD/CAE/CAM
1319CK430CMạng điện
1320CK430DMạng điện
1321CK431CBơm & quạt & máy nén
1322CK432CQuá trình&T.bị lắng,lọc,ly tâm
1323CK433CTin học Ứng dụng - CKCB
1324CK434CMáy đóng gói tự động
1325CK435CMáy vận chuyển & định lượng
1326CK436CTin học Ứng dụng - Cơ khí
1327CK437CKỹ thuật vi xử lý cơ bản
1328CK438CTrang bị điện máy công cụ
1329CK439CTin học Ứng dụng - CKCTM
1330CK440CAnh văn chuyên ngành - CKCTM
1331CK441CCác P.Pháp gia công đặc biệt
1332CK442CTT.Ngành nghề cơ khí
1333CK443Căn mòn kim loại
1334CK444CSử dụng máy trong nông nghiệp
1335CK445CKỹ thuật xay xát
1336CK446CTự động hoá S.Xuất công nghiệp
1337CK447CKiểm tra đảm bảo chất lượng
1338CK448CBáo cáo chuyên đề - CKCB
1339CK449CKỹ thuật nồi hơi&lò côngnghiệp
1340CK450CTT.Các PP gia công đặc biệt
1341CK451CGia công vật liệu phi kim loại
1342CK452CDao động kỹ thuật
1343CK453CThiết kế & tạo khuôn mẫu
1344CK454CKỹ thuật người máy
1345CK454DKỹ thuật người máy
1346CK455CThang máy
1347CK456CMáy chính xác
1348CK457CPLC trong điều khiển
1349CK458CThiết kế xưởng cơ khí
1350CK459CBáo cáo chuyên đề - CKNN
1351CK460CQ.Lý&kỹ thuật bảo trì C.nghiệp
1352CK461CBáo cáo chuyên đề - CKCTM
1353CK462CLuận văn tốt nghiệp - Cơ khí
1354CK463CSức bền vật liệu - XD
1355CK464CSức bền vật liệu - XD
1356CK464DTT.CAD trong kỹ thuật điện
1357CK465CTT.Tay nghề điện
1358CK465DTT.Tay nghề điện
1359CK466CĐồ Án mạng điện
1360CK467CVẽ kỹ thuật cơ bản
1361CK468CPháp văn kỹ thuật 1
1362CK469CAnh văn chuyên ngành - CKCB
1363CK470CPháp văn kỹ thuật 2
1364CK471CTiểu luận tốt nghiệp - KT.Điện
1365CK472CCơ học Ứng dụng
1366CK473CVật liệu điện & điện tử
1367CK473DVật liệu điện & điện tử
1368CK474CTin học Ứng dụng - KT.Điện
1369CK475CĐiều khiển tự động - C.Nghệ
1370CK475DTT.Tin học Ứng dụng -KTĐ
1371CK476CVật liệu & công nghệ kim loại
1372CK476DGiới thiệu ngành nghề -KTĐ
1373CK477CTT.Vật liệu điện & điện tử
1374CK478CKỹ thuật đo
1375CK478DKỹ thuật đo
1376CK479CSức bền vật liệu - CK
1377CK479DTT.Kỹ thuật đo
1378CK480CTT.Điều khiển tự động - C.Nghệ
1379CK481CCông nghệ sản xuất sạch
1380CK482CMáy làm đất
1381CK483CMáy & thiết bị chế biến L.Thực
1382CK484CHình họa & vẽ kỹ thuật - KTMT
1383CK485CHình họa & vẽ kỹ thuật - CNHH
1384CK486CHình họa & vẽ kỹ thuật - TC
1385CK487CHình họa & vẽ kỹ thuật - CT
1386CK488CHình họa & vẽ kỹ thuật - CK
1387CK489CHình họa & vẽ kỹ thuật - KTĐ
1388CK490CHình họa & vẽ kỹ thuật - XDDD
1389CK491CMáy NC/CNC
1390CK492CĐiều khiển hệ thống 1
1391CK493CTT.Điện tử
1392CK494CĐộng lực học hệ cơ điện tử
1393CK495CLập trình Ứng dụng cơ điện tử
1394CK496CĐiều khiển hệ thống 2
1395CK497CĐố Án điều khiển hệ thống
1396CK498CThiết kế hệ thống cơ điện tử
1397CK499CTT.Công nghệ kim loại cơ bản
1398CK500CKỹthuật giao tiếp với máy tính
1399CK501CĐiện tử CS&điều khiển máy điện
1400CK502CĐồ Án thiết kế HT cơ điện tử
1401CK503CTT.Ngành nghề cơ điện tử
1402CK504CThống kê & Phép TN-Cơ điện tử
1403CK505CLý thuyết điều khiển mờ
1404CK506CHệ thống sản xuất linh hoạt
1405CK507CĐiều khiển hệ thống 3
1406CK508CCông nghệ tạo mẫu nhanh
1407CK509CDao động cơ học
1408CK510CKỹ thuật vi điều khiển
1409CK511CTiểu luận tốt nghiệp-Cơ điệntử
1410CK512CLuận văn tốt nghiệp-Cơ điện tử
1411CK513CĐo lường & cảm biến
1412CK514CTT.Kỹ thuật vi điều khiển
1413CK515CTối ưu hoá & qui hoạch T.Tính
1414CK516CLập trình Labview
1415CK517CThiết bị nhiệt - lạnh
1416CK518CXử lý tín hiệu số - CĐT
1417CK519CMạch điện
1418CK520CKhí cụ điện
1419CK521CĐồ Án hệ thống điện
1420CK522CỔn định hệ thống điện
1421CK523CKỹ thuật điện lạnh
1422CK524CCung cấp điện
1423CK525CTin học Ứng dụng - QLCN
1424CK526CKinh tế kỹ thuật
1425CK527CCông nghệ chế tạo máy - QLCN
1426CK528CThiết bị công nghiệp
1427CK529CHệ thống vận chuyển vật liệu
1428CK530CThực tập gia công cơ khí
1429CK531CQuản lý sản xuất công nghiệp
1430CK532CThiết kế vị trí mặt bằng HTCN
1431CK533CQuản lý dự Án công nghiệp
1432CK534CNghiên cứu&phát triển sản phẩm
1433CK535CKỹ thuật dự báo trong C.Nghiệp
1434CK536CĐo lường lao động&TK công việc
1435CK537CKỹ thuật điềukhiển độngcơ điện
1436CK538CĐồ Án Tkế vị trí mặt bằng HTCN
1437CK539CĐồ Án quản lý dự Án côngnghiệp
1438CK540CVận trù học 1: Các mô hình XĐ
1439CK541CMô hình hóa&mô phỏng các HTCN
1440CK542CQuản lý vật tư - tồn kho
1441CK543CKỹ thuật điều độ trong SX D.Vụ
1442CK544CMô hình thống kê & thiết kế TN
1443CK545CQuá trình & thiết bị CBLT
1444CK546CKỹ thuật đo lường & cảm biến
1445CK547CVận trù học 2: Các mô hình NN
1446CK548CKiểm soát chất lượng
1447CK549CĐồ Án MHH & mô phỏng các HTCN
1448CK550CQuản lý chất lượng tổng thể
1449CK551CThực tập ngành nghề - QLCN
1450CK552CQuá trình & thiết bị CBTP
1451CK553CCông nghệ lắp ráp ô-tô
1452CK554CTiểu luận tốt nghiệp - QLCN
1453CK555CLuận văn tốt nghiệp - QLCN
1454CK556CVẽ kỹ thuật - Cơ khí
1455CK557CThiết kế kỹ thuật
1456CK558CCông nghệ chế tạo máy 1
1457CK559CCông nghệ chế tạo máy 2
1458CK560CThực tập cơ khí cơ bản
1459CK561CVật liệu phi kim loại
1460CK562CKỹ thuật nâng chuyển
1461CK563CKhí động lực học
1462CK564CThực tập máy công cụ
1463CK565CTrang bị điện máy công nghiệp
1464CK566CTính toán & thiết kế đồ gá
1465CK567CQuá trình&thiết bị công nghiệp
1466CK568CĐồ Án công nghệ chế tạo máy
1467CK569CCAD/CAM-CNC
1468CK570CKinh tế côngnghiệp&quản trị CL
1469CK571CCông nghệ chế tạo khuôn mẫu
1470CK572CQui hoạch công nghịệp
1471CK573CThiết kế dụng cụ cắt
1472CK574CThực tập ngành nghề - CKCTM
1473CK575CVi điều khiển
1474CK576CCông nghệ gia công chính xác
1475CK577CTiểu luận tốt nghiệp - CKCTM
1476CK578CLuận văn tốt nghiệp - CKCTM
1477CK579CĐiều khiển quá trình - CKCB
1478CK580CTT.Máy & thiết bị chế biến LT
1479CK581CTT.Máy & Thiết bị chế biến TP
1480CK582CĐồ Án Máy&thiết bị chế biến LT
1481CK583CCấu tạo động cơ & ô-tô
1482CK584CĐồ Án Máy&thiết bị chế biến TP
1483CK585CKỹ thuật đo lường trong CBTP
1484CK586CCông nghệ chânkhông trong CBTP
1485CK587CCông nghệ vi sóng trong CBTP
1486CK588CVật liệu & C.Nghệ chế biến gỗ
1487CK589CKỹ thuật chế biến hạt giống
1488CK590CThực tập ngành nghề - CKCB
1489CK591CTiểu luận tốt nghiệp - CKCB
1490CK592CLuận văn tốt nghiệp - CKCB
1491CK593CMáy&Thiết bị chế biến TP-CKCB
1492CK594CKỹ thuật lò hơi
1493CK595CKỹ thuật xay xát lúa gạo
1494CK596CChi tiết máy&dung sai ĐL cơbản
1495CK601CNhiệt kỹ thuật & thực hành máy
1496CK602CKỹ thuật cơ khí đại cương
1497CK603CNguyên lý tiếp thị
1498CK604CHệ thống điện cơ bản
1499CK605CQuản lý môi trường công nghiệp
1500CK606CĐA.Quản lý&kỹ thuật bảo trì CN
1501CK607CQuản lý kỹ thuật và công nghệ
1502CK608CKỹ thuật ra quyết định
1503CK609CKỹ thuật hệ thống trong CNHH
1504CK610CQui hoạch công nghiệp
1505CK611CTiếp thị công nghiệp
1506CK612CQuản lý năng lượng
1507CK613CQui hoạch hệ thống điện
1508CK614CGiới thiệu ngành nghề - CKGT
1509CK615CLý thuyết ô tô
1510CK616CQuy hoạch giao thông
1511CK617CTrang bị điện&Đ.Tử Ôtô&máy kéo
1512CK618CKhảo nghiệm & kiểm định ô tô
1513CK619CThiết bị tàu thuyền
1514CK620CPhương pháp thiết kế ô tô
1515CK621CÔ nhiễm MT trong giao thông
1516CK622CĐồ Án ô tô
1517CK623CKỹ thuật tàu thuyền
1518CK624CVận trù học - CKGT
1519CK625CTT.Lái ô tô
1520CK626CTT.Sửa chữa ô tô
1521CK627CKỹ thuật sử dụng&khai thác ôtô
1522CK628CMáy & thiết bị thủy khí
1523CK629CTiểu luận tốt nghiệp - CKGT
1524CK630CLuận văn tốt nghiệp - CKGT
1525CKT01CHình họa & vẽ kỹ thuật
1526CKT02CCơ sở thiết kế máy 1
1527CKT03CTiểu luận tốt nghiệp -CK
1528CKT04CTT.Cấu tạo máy nông nghiệp
1529CKT05CĐiều khiển tự động -C.nghệ
1530CKT06CTruyền động thủy lực & khí nén
1531CKT07CSữa chửa máy
1532CKT08CTT.Sữa chửa máy
1533CKT09CTT.Cấu tạo ô tô & máy kéo
1534CKT10CMạng điện
1535CKT11CChi tiết máy
1536CKT12CCông nghệ kim loại
1537CKT13CTT.Công nghệ kim loại
1538CKT14CCấu tạo máy nông nghiệp
1539CKT15CTT.Dung sai đo lường
1540CN001Cơ khí nông nghiệp đại cương
1541CN002Thủy nông đại cương
1542CN003Khí tượng nông nghiệp đạicương
1543CN004Khí tượng thủy văn
1544CN005Kỹ thuật cơ khí đại cương
1545CN006TT.Cơ khí
1546CN007Vẽ kỹ thuật cơ bản
1547CN008Kỹ thuật cơ khí đại cương
1548CN009Tin học căn bản
1549CN010TT.Tin học căn bản
1550CN062Pháp văn chuyên ngành kỹ thuật y sinh
1551CN063Anh văn chuyên ngành kỹ thuật y sinh
1552CN063EAnh văn chuyên ngành kỹ thuật y sinh
1553CN064Kỹ thuật thiết bị y học
1554CN065Giải phẫu người
1555CN066Nhập môn kỹ thuật y sinh (y đức)
1556CN067Kỹ thuật vật liệu y sinh
1557CN068An toàn trong Kỹ thuật y sinh
1558CN069Trí tuệ nhân tạo - Y sinh
1559CN070Quang y sinh
1560CN071Thống kê trong kỹ thuật y sinh
1561CN072Mô hình hóa và mô phỏng y sinh
1562CN073Cảm biến y sinh
1563CN074Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh
1564CN075Thực tập thiết bị chẩn đoán
1565CN076Kỹ thuật xét nghiệm
1566CN077Kỹ thuật điện tim
1567CN078Kỹ thuật điện não
1568CN079Kỹ thuật siêu âm
1569CN081Xử lý tín hiệu y sinh
1570CN082Tổng quan về hệ thống dẫn truyền thuốc
1571CN083Đồ án chuyên ngành KTYS
1572CN084Thực tập thực tế chuyên ngành y sinh
1573CN085Phương pháp nghiên cứu khoa học - TĐH
1574CN086Chuyên đề kỹ thuật y sinh
1575CN087Linh kiện điện tử - bán dẫn
1576CN088Vật lý bán dẫn
1577CN089Giải tích mạch
1578CN090Mạch điện tử
1579CN091TT. Mạch điện tử
1580CN092Kỹ thuật số
1581CN093TT. Kỹ thuật số
1582CN094Vi xử lý
1583CN095TT. Vi xử lý
1584CN096Hóa vật liệu điện tử
1585CN097Cơ khí nông nghiệp đại cương
1586CN098Lập trình căn bản kỹ thuật
1587CN099Linh kiện điện tử căn bản
1588CN10Môn Công nghệ 10
1589CN100Nhập môn kỹ thuật
1590CN101Cơ lý thuyết - XD
1591CN101CCơ thể gia súc
1592CN101ECơ lý thuyết
1593CN102Địa chất công trình
1594CN102CVi trùng thú y
1595CN103TT.Địa chất công trình
1596CN103CDi truyền chuyên khoa
1597CN104Vật liệu xây dựng
1598CN104CSinh lý gia súc
1599CN105TT. Vật liệu xây dựng
1600CN105CTổ chức học
1601CN106Sức bền vật liệu - XD
1602CN106CMiễn dịch học
1603CN107Vật liệu Composite - CNHH
1604CN107CDinh dưỡng gia súc
1605CN108Cơ học lưu chất
1606CN108CThức ăn gia súc
1607CN108ECơ học lưu chất
1608CN109TT. Cơ học lưu chất
1609CN109CBệnh học đại cương
1610CN11Môn Công nghệ 11
1611CN110Trắc địa
1612CN110CDược lý thú y
1613CN111TT. Trắc địa
1614CN111CChẩn đoán xét nghiệm
1615CN112Cơ học đất
1616CN112CThụ tinh nhân tạo
1617CN113TT.Cơ học đất
1618CN113CGiống gia súc
1619CN114Cơ học kết cấu
1620CN114CNội khoa
1621CN115Đồ Án cơ học kết cấu
1622CN115CNgoại khoa
1623CN116Kỹ thuật điện - XD
1624CN116CSản khoa
1625CN117Phương pháp tính - Kỹ thuật
1626CN117CChăn nuôi Heo 1
1627CN117EPhương pháp tính - Kỹ thuật
1628CN118Nguyên lý kiến trúc
1629CN118CChăn nuôi gia cầm 1
1630CN119Nguyên lý quy hoạch
1631CN119CChăn nuôi trâu bò & GS khác 1
1632CN12Môn Công nghệ 12
1633CN120PPNC & Viết báo cáo khoa học
1634CN120CBệnh truyền nhiễm 1
1635CN121Giới thiệu ngành nghề - XD
1636CN121CVệ sinh gia súc
1637CN122Bản đồ học & GIS
1638CN122CChăn nuôi Heo 2
1639CN123Kết cấu bê-tông cơ sở
1640CN123CChăn nuôi gia cầm 2
1641CN124Thủy lực công trình
1642CN124CChăn nuôi trâu bò & GS khác 2
1643CN125Đồ Án thủy lực công trình
1644CN125CBệnh truyền nhiễm 2
1645CN126Anh văn chuyên môn xây dựng
1646CN126CBệnh ký sinh 1+2
1647CN126EAnh văn chuyên môn xây dựng
1648CN127Nền móng cơ sở
1649CN127CKiểm nghiệm thú sản
1650CN128Kỹ thuật điện
1651CN128CQuản lý trại chăn nuôi
1652CN129Kỹ thuật điện tử - CN
1653CN129CLuật thú y
1654CN130Kỹ thuật đo
1655CN130CChăn nuôi Ong
1656CN131Hình hoạ và vẽ kỹ thuật - XD
1657CN131CAnh văn chuyên khoa
1658CN132Hình họa và vẽ kỹ thuật - CK
1659CN132CLuận văn tốt nghiệp
1660CN132EHình họa và vẽ kỹ thuật - CK
1661CN133Hình hoạ và Vẽ kỹ thuật - KTĐ
1662CN133CChăn nuôi đại cương
1663CN134Vật liệu Composite
1664CN134CKỹ thuật chăn nuôi 1
1665CN135Vận trù học - CKGT
1666CN135CKỹ thuật chăn nuôi 2
1667CN136Cơ lý thuyết - CK
1668CN136CRèn nghề
1669CN137Sức bền vật liệu - CK
1670CN137CThực tập giáo trình - C.Nuôi
1671CN138Dung sai và kỹ thuật đo
1672CN138CTham quan
1673CN139Nhiệt động lực học và truyền nhiệt
1674CN139CChăn nuôi đại cương
1675CN140Cơ học kết cấu - KTMT
1676CN140CLý sinh
1677CN141Vẽ cơ khí
1678CN141CTiểu luận
1679CN142Cơ học máy
1680CN142CThống kê phép thí nghiệm
1681CN143Cơ học Ứng dụng
1682CN144Cơ khí NN và công nghệ sau thu hoạch
1683CN145Cơ sở thiết kế máy
1684CN146Đồ Án cơ sở thiết kế máy
1685CN147Vật liệu cơ khí và nhiệt luyện
1686CN148Thiết kế kỹ thuật
1687CN149Truyền động thủy lực và khí nén
1688CN150Phương pháp phần tử hữu hạn
1689CN151Kỹ thuật số
1690CN152Phương pháp thí nghiệm và xử lý số liệu
1691CN153Bơm, quạt và máy nén
1692CN154Cơ học kết cấu
1693CN155Khoa học về an toàn và bảo hộ lao động
1694CN155EKhoa học về an toàn và bảo hộ lao động
1695CN156Anh văn chuyên môn Cơ khí
1696CN157Anh văn chuyên môn QLCN
1697CN158Anh văn chuyên môn KT.Điện
1698CN159Anh văn chuyên môn Cơ điện tử
1699CN159EAnh văn chuyên môn - Cơ điện tử
1700CN160Kỹ thuật thực phẩm đại cương
1701CN161Vật liệu xây dựng - CĐ
1702CN162TT.Công nghệ kim loại cơ bản
1703CN163Chi tiết máy và dung sai đo lường
1704CN164Công nghệ CTM - QLCN
1705CN165Mô hình thống kê và thiết kế TN
1706CN166Anh văn chuyên môn CNHH
1707CN167Mạch điện 1
1708CN168Mạch điện 2
1709CN169TT. Mạch điện
1710CN170Vật liệu điện
1711CN171TT. Vật liệu điện
1712CN172Kỹ thuật điện 1
1713CN173Kỹ thuật điện 2
1714CN174Đồ Án kỹ thuật điện
1715CN175Điện tử cơ bản
1716CN176TT. Điện tử cơ bản
1717CN177An toàn điện
1718CN178TT. Điện tử công suất và Ứng dụng
1719CN179TT.Vật liệu xây dựng - CĐ
1720CN180Lập trình Ứng dụng cơ điện tử
1721CN181Đo lường và cảm biến
1722CN182Hóa học và hóa lý Silicat
1723CN183Thủy lực công trình - KTMT
1724CN184Trường điện từ - KTĐ
1725CN185Quy hoạch hệ thống điện
1726CN186Cơ học máy
1727CN187Đồ Án Cơ học máy
1728CN188TT. Điện tử
1729CN189Cơ học lưu chất - CK
1730CN190An toàn và bảo hộ lao động
1731CN191Mạch điện 2
1732CN192Điện tử cơ bản
1733CN193Kỹ thuật đo
1734CN194Đồ Án kiến trúc
1735CN195Đồ Án cơ sở thiết kế máy
1736CN196Anh văn chuyên môn Cầu đường
1737CN196EAnh văn chuyên môn Cầu đường
1738CN197Đồ Án thiết kế và chế tạo sản phẩm CNHH
1739CN198Điều khiển quá trình-CNHH
1740CN199Hóa học và hóa lý polymer
1741CN200Vận trù học 1 - QLCN
1742CN201Quản lý dự Án công nghiệp
1743CN202Đồ Án quản lý dự Án công nghiệp
1744CN203Kỹ thuật dự báo trong công nghiệp
1745CN204Quản lý kỹ thuật và công nghệ
1746CN205Hệ thống điện 1
1747CN206Thiết kế vị trí và mặt bằng HTCN
1748CN207Đồ Án thiết kế vị trí và mặt bằng
1749CN208Vận trù học 1 - QLCN
1750CN208EVận trù học 1 - QLCN
1751CN209Vận trù học 2 - QLCN
1752CN210Kiểm soát chất lượng
1753CN211Tin học Ứng dụng - QLCN
1754CN212Kỹ thuật hệ thống
1755CN213Kiến tập gia công cơ khí
1756CN214Đo lường và thiết kế công việc
1757CN215Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
1758CN216Quản lý vật tư - tồn kho
1759CN217Kỹ thuật điều độ trong SX&DV
1760CN218Mô hình hóa và mô phỏng HTCN
1761CN219Đồ Án MHH và Mô phỏng các HTCN
1762CN220Thực tập ngành nghề - QLCN
1763CN221Quản lý chất lượng tổng thể
1764CN222Kỹ thuật ra quyết định
1765CN223Hệ thống vận chuyển vật liệu
1766CN224Hóa tính toán
1767CN225Tiểu luận tốt nghiệp - QLCN
1768CN226Luận văn tốt nghiệp - QLCN
1769CN227Vật liệu học - CNHH
1770CN228Tin học trong hóa học-CNHH
1771CN229Cơ sở thiết kế nhà máy hóa chất
1772CN230Kỹ thuật môi trường
1773CN231Kỹ thuật phản Ứng
1774CN232Thiết bị cơ lưu chất và cơ vật liệu rời
1775CN233TT. Quá trình và thiết bị CNHH
1776CN234Đồ Án quá trình và thiết bị CNHH
1777CN235Báo cáo chuyên đề CNHH
1778CN236Kỹ thuật xúc tác
1779CN237Cơ sở TK chế tạo máy hóa chất
1780CN238Tổng hợp hữu cơ hóa dầu
1781CN239Công nghệ các chất hoạt động bề mặt
1782CN240Thực tập ngành nghề - CNHH
1783CN241Hóa học và hóa lý Polymer
1784CN242Kỹ thuật sản xuất chất dẻo
1785CN243Kỹ thuật chế biến cao su
1786CN244Kỹ thuật gia công polymer
1787CN245Kỹ thuật nhuộm
1788CN246Hóa hương liệu và mỹ phẩm
1789CN247Hóa học chất kích thích và BVTV
1790CN248Kỹ thuật sản xuất bột cellulose và giấy
1791CN249Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ
1792CN250Kỹ thuật sản xuất gốm sứ
1793CN251Kỹ thuật sản xuất chất kết dính
1794CN252Nguyên lý lò
1795CN253Kỹ thuật sản xuất thủy tinh
1796CN254Kỹ thuật sấy
1797CN255Dụng cụ đo
1798CN256Lý thuyết truyền vận
1799CN257Kỹ thuật chưng cất đa cấu tử
1800CN258Kỹ thuật phản Ứng dị thể
1801CN259Công nghệ điện hóa
1802CN260Đồ Án lựa chọn vật liệu
1803CN261Tiểu luận tốt nghiệp -CNHH
1804CN262Luận văn tốt nghiệp - CNHH
1805CN263Kỹ thuật cao Áp
1806CN264Hệ thống điện 1
1807CN265Hệ thống điện 2
1808CN266Đồ Án hệ thống điện
1809CN267TT.Hệ thống điện
1810CN268Bảo vệ rơle và tự động hoá
1811CN269TT. Chuyên ngành kỹ thuật điệnn
1812CN270TT.Tay nghề điện
1813CN271Tin học Ứng dụng - kỹ thuật điện
1814CN272Khí cụ điện
1815CN273Kỹ thuật chiếu sáng
1816CN273EKỹ thuật chiếu sáng
1817CN274Cung cấp điện
1818CN275Nhà máy điện
1819CN275ENhà máy điện
1820CN276Báo cáo chuyên đề KT.Điện
1821CN277Vận hành và điều khiển hệ thống điện
1822CN278Kỹ thuật điện lạnh
1823CN279Thiết kế hệ thống điện
1824CN279EThiết kế hệ thống điện
1825CN280Ổn định hệ thống điện
1826CN281Thiết kế thiết bị điện
1827CN282Truyền động điện
1828CN283CAD trong kỹ thuật điện
1829CN284Đánh giá độ tin cậy của hệ thống điện
1830CN285Tiểu luận tốt nghiệp - KT Điện
1831CN286Luận văn tốt nghiệp - KT. Điện
1832CN287Điện tử công suất và ĐK máy điện
1833CN288Điều khiển hệ thống 1
1834CN289Điều khiển hệ thống 2
1835CN290Điều khiển hệ thống 3
1836CN291Đồ Án điều khiển hệ thống
1837CN292Kỹ thuật vi điều khiển
1838CN293Đồ Án thiết kế hệ thống cơ điện tử
1839CN294TT. Điện tử
1840CN295TT. Ngành nghề cơ điện tử
1841CN296TT. Vi điều khiển - CĐT
1842CN297Tối ưu hóa và quy hoạch tuyến tính
1843CN298Mạng công nghiệp và truyền thông
1844CN298HMạng công nghiệp và truyền thông
1845CN299Mạng nơron - công nghệ
1846CN300Nhiên liệu sinh học và nhiên liệu tái tạo
1847CN300CLý sinh 1
1848CN301Thủy văn công trình
1849CN301CLý sinh 2
1850CN302Kết cấu công trình
1851CN302CCơ thể gia súc
1852CN303Nền móng công trình
1853CN303CTT.Cơ thể gia súc
1854CN304Đồ Án nền móng công trình
1855CN304CSinh lý gia súc A
1856CN305Kết cấu thép
1857CN305CDinh dưỡng và thức ăn gia súc A
1858CN306Máy bơm và trạm bơm
1859CN306CTT.Sinh lý gia súc
1860CN307Cấp thoát nước
1861CN307CTổ chức học
1862CN307ECấp thoát nước
1863CN308Đồ Án cấp thoát nước
1864CN308CChăn nuôi đại cương
1865CN309Bê tông chuyên ngành - TC
1866CN309CKiểm nghiệm thú sản
1867CN310Đồ Án kết cấu bê-tông
1868CN310CDi truyền chuyên khoa
1869CN310DDi truyền học chăn nuôii
1870CN311Máy xây dựng và kỹ thuật thi công
1871CN311CVi sinh thú y
1872CN312Thi công công trình thủy lợi
1873CN312CTT.Vi sinh thú y
1874CN313Đồ Án thi công công trình thủy lợi
1875CN313CDinh dưỡng gia súc
1876CN314Công trình giao thông
1877CN314CTT.Dinh dưỡng gia súc
1878CN315Thuỷ công
1879CN315CRèn nghề
1880CN316Đồ Án thủy công
1881CN316CVi sinh vật trong chăn nuôi
1882CN317Thủy nông
1883CN317CMiễn dịch học
1884CN318Thủy năng - thủy điện
1885CN318CTổ chức học động vật
1886CN319Thủy văn nước ngầm
1887CN319CTT.Tổ chức học động vật
1888CN319EThủy văn nước ngầm
1889CN320Thực tập ngành nghề - TC
1890CN320CThức ăn gia súc
1891CN321Thí nghiệm công trình
1892CN321CTT.Thức ăn gia súc
1893CN322Cấu kiện bê-tông đặc biệt
1894CN322CBệnh học đại cương
1895CN323Quản lý dự Án xây dựng
1896CN323CDược lý thú y
1897CN324Công trình trên đất yếu
1898CN324CTT.Dược lý thú y
1899CN325Công trình ven biển
1900CN325CKỹ thuật chăn nuôi
1901CN326Quy hoạch thủy lợi
1902CN326CThụ tinh nhân tạo A
1903CN327Quản lý công trình thủy
1904CN327CGiống gia súc
1905CN328Kết cấu thép nhà công nghiệp
1906CN328CTT.Giống gia súc A
1907CN329Báo cáo chuyên đề xây dựng
1908CN329CNội khoa
1909CN330Chỉnh trị sông
1910CN330CNgoại khoa gia súc B
1911CN331Tin học Ứng dụng - Kỹ Thuật 1
1912CN331CSản khoa
1913CN331ETin học ứng dụng - Kỹ thuật 1
1914CN332Tin học Ứng dụng - Kỹ Thuật 2
1915CN332CChăn nuôi heo A
1916CN332ETin học ứng dụng - Kỹ thuật 2
1917CN333Hóa học chất rắn
1918CN333CTT.Chăn nuôi heo A
1919CN334Ứng dụng GIS trong quy hoạch và quản lý thủy lợi
1920CN334CChẩn đoán xét nghiệm
1921CN335Quy hoạch đô thị
1922CN335CVệ sinh gia súc
1923CN336Vải địa kỹ thuật
1924CN336CTT.Vệ sinh gia súc
1925CN337Luật xây dựng
1926CN337CNông học 2 (KT.Chăn nuôi)
1927CN337ELuật xây dựng
1928CN338Tiểu luận tốt nghiệp - TC
1929CN338CChăn nuôi gia cầm A
1930CN339Luận văn tốt nghiệp - TC
1931CN339CTT.Chăn nuôi gia cầm
1932CN340Quản lý sản xuất công nghiệp
1933CN340CChăn nuôi Ong
1934CN340EQuản lý sản xuất công nghiệp
1935CN341Matlab và Labview
1936CN341CChăn nuôi gia súc nhai lại A
1937CN342Đánh giá chất lượng và gia cố công trình
1938CN342CTT.Chăn nuôi gia súc nhai lại
1939CN343Đàn hồi ƯD và PP phần tử hữu hạn
1940CN343CThiết bị & dụng cụ chăn nuôi
1941CN344Bệnh học công trình
1942CN344CThống kê & Phép TN-CN&TY
1943CN344DThống kê phép thí nghiệm
1944CN345Công trình thủy
1945CN345CTiểu luận chăn nuôi
1946CN346Giải pháp nền móng hợp lý
1947CN346CThực tập thực tế - Chăn nuôi
1948CN347Nhà nhiều tầng
1949CN347CBệnh truyền nhiễm GS & GC A
1950CN347DBệnh truyền nhiễm gia súc
1951CN348Tin học trong quản lý dự Án xây dựng
1952CN348CTT.Bệnh truyền nhiễm GS & GC
1953CN348DTT.Bệnh truyền nhiễm gia súc
1954CN349Kết cấu bê-tông công trình dân dụng
1955CN349CKiểm nghiệm SP động vật A
1956CN349DKiểm nghiệm SP động vật
1957CN350Đồ Án kiến trúc
1958CN350CTT.Kiểm nghiệm SP động vật A
1959CN350DTT.Kiểm nghiệm SP động vật
1960CN351Tổ chức thi công
1961CN351CBệnh ký sinh gia súc A
1962CN352Đồ Án kết cấu thép
1963CN352CTT.Bệnh ký sinh gia súc A
1964CN353Đồ Án thi công
1965CN353CLuật thú y
1966CN354Động cơ đốt trong
1967CN354CQuản lý sản xuất chăn nuôi
1968CN355Máy và thiết bị sản xuất VLXD
1969CN355CTT.Quản lý sản xuất chăn nuôi
1970CN356Thực tập ngành nghề - XDDD
1971CN356CChăn nuôi thỏ
1972CN357Tiểu luận tốt nghiệp - XDDD
1973CN357CChăn nuôi chó, mèo
1974CN358Luận văn tốt nghiệp - XDDD
1975CN358CBệnh chó, mèo
1976CN359Động cơ đốt trong - Vật lý
1977CN359CVệ sinh môi trường chăn nuôi
1978CN360Thiết kế đường ô tô
1979CN360CXây dựng chuồng trại
1980CN361Đồ Án thiết kế đường ô tô
1981CN361CTham quan thực tế chăn nuôi
1982CN362Cầu bê-tông
1983CN362CLuận văn tốt nghiệp -Chăn nuôi
1984CN362DThực tập tốt nghiệp
1985CN363Đồ Án cầu bê-tông
1986CN363CBệnh học đại cương động vật
1987CN364Cầu thép - gỗ
1988CN364CThụ tinh nhân tạo
1989CN365Đồ Án cầu thép - gỗ
1990CN365CTT.Thụ tinh nhân tạo
1991CN366Thi công cầu
1992CN366CChăn nuôi ngỗng
1993CN367Đồ Án thi công cầu
1994CN367CTT.Bệnh học đại cương động vật
1995CN368Thi công đường
1996CN368CTT.Dinh dưỡng & thức ăn GS
1997CN369Đồ Án thi công đường
1998CN369CNội khoa gia súc A
1999CN370Đồ Án nền móng công trình - CĐ
2000CN370CTT.Nội khoa gia súc A
2001CN371Thí nghiệm đường ô tô
2002CN371CNgoại khoa gia súc B
2003CN372Thực tập ngành nghề - CĐ
2004CN372CTT.Ngoại khoa gia súc B
2005CN373Đường hầm
2006CN373CSản khoa gia súc A
2007CN374Quy hoạch giao thông
2008CN374CTT.Sản khoa gia súc A
2009CN375Mố trụ cầu
2010CN375CChẩn đoán xét nghiệm
2011CN376Tháp trụ cầu
2012CN376CTT.Chẩn đoán xét nghiệm
2013CN377Ô nhiễm môi trường giao thông
2014CN377CChăn nuôi gia cầm B
2015CN378Silicat đại cương
2016CN378CChăn nuôi gia súc nhai lại B
2017CN379Cấu tạo động cơ đốt trong
2018CN379CChăn nuôi heo C
2019CN380Khai thác công trình cầu và đường
2020CN380CTT.Chăn nuôi heo C
2021CN381Kiểm định công trình cầu và đường
2022CN381CBệnh truyền nhiễm&Bệnh ký sinh
2023CN382Bê-tông dự Ứng lực
2024CN382CTT.Bệnh truyền nhiễm & BKS
2025CN383Tiểu luận tốt nghiệp - XDCĐ
2026CN383CBệnh nội khoa & sản khoa
2027CN384Luận văn tốt nghiệp - XDCĐ
2028CN384CTT.Bệnh nội khoa & sản khoa
2029CN385ăn mòn kim loại
2030CN385CThực hành nông trại 2 (CN)
2031CN386Đồ Án máy bơm-trạm bơm
2032CN386CBệnh truyền nhiễm GS & GC B
2033CN386DKỹ thuật chăn nuôi
2034CN387Công nghệ chế tạo máy 1
2035CN387CTT.Bệnh truyền nhiễm GS & GC
2036CN387DLý sinh
2037CN388Công nghệ chế tạo máy 2
2038CN388CCơ thể & sinh lý gia súc
2039CN389TT. Công nghệ kim loại cơ bản
2040CN390Công nghệ và thiết bị tạo phôi
2041CN391Công nghệ chế tạo khuôn mẩu
2042CN392CAD, CAM, CNC
2043CN393Các phương pháp gia công đặc biệt
2044CN394Tự động hoá sản xuất công nghiệp
2045CN394ETự động hóa sản xuất công nghiệp
2046CN395TT. Công nghệ kim loại - CTM
2047CN395CĐộc chất học
2048CN396TT. Công nghệ kim loại cơ bản
2049CN396CNuôi động vật thí nghiệm
2050CN397Đồ Án công nghệ chế tạo máy
2051CN397CTin học UD trong chăn nuôi
2052CN398Thực tập ngành nghề cơ khí chế tạo máy
2053CN398CP.Pháp đánh giá tài nguyên CN
2054CN399Trang bị điện trong máy công nghiệp
2055CN399CTiểu luận tốt nghiệp - CN
2056CN400Điều khiển tự động - Công nghệ
2057CN400CCơ thể học gia súc B
2058CN401Dao động cơ học
2059CN401CTT.Cơ thể gia súc B
2060CN401EDao động cơ học
2061CN402Máy cắt kim loại
2062CN402CAnh văn Ch.Ngành chăn nuôi 1
2063CN403Quá trình và thiết bị công nghiệp
2064CN403CSeminar 1 - Chăn nuôi
2065CN404Tính toán & thiết kế đồ gá
2066CN404CTổ chức học động vật
2067CN405Vật liệu phi kim loại
2068CN405CTT.Tổ chức học động vật
2069CN406PLC
2070CN406CPhân loại vật nuôi
2071CN407Quy hoạch công nghiệp
2072CN407CSinh lý gia súc B
2073CN408Quản lý sản xuất công nghiệp
2074CN408CTT.Sinh lý gia súc
2075CN409Thiết kế nút giao thông
2076CN409CDinh dưỡng gia súc
2077CN410Điều khiển tự động
2078CN410CTT.Dinh dưỡng gia súc
2079CN410DChăn nuôi heo B
2080CN411Thiết kế dụng cụ cắt
2081CN411CDinh dưỡng heo
2082CN411DBệnh truyền nhiễm & BKS
2083CN412Kỹ thuật người máy
2084CN412CDinh dưỡng gia cầm
2085CN412DBệnh nội khoa & sản khoa
2086CN413Tạo mẫu nhanh
2087CN413CDinh dưỡng động vật nhai lại
2088CN413DBệnh học đại cương động vật
2089CN413ETạo mẫu nhanh
2090CN414Quản lý kỹ thuật bảo trì công nghiệp
2091CN414CCơ thể học gia súc A
2092CN415Vi điều khiển
2093CN415CTT.Cơ thể học gia súc A
2094CN416Thiết kế hệ thống cơ điện tử
2095CN416CVệ sinh gia súc A
2096CN416EThiết kế hệ thống cơ điện tử
2097CN417Thực tập ngành nghề - CKCB
2098CN417CChăn nuôi heo A
2099CN417HThiết kế hệ điều khiển - TĐH
2100CN418Công nghệ gia công chính xác
2101CN418CTT.Chăn nuôi heo A
2102CN419Công nghệ sản xuất sạch
2103CN419CVệ sinh môi trường chăn nuôi
2104CN420Công nghệ phục hồi chi tiết máy
2105CN420CNuôi động vật thí nghiệm
2106CN421Thiết bị trao đổi nhiệt
2107CN421CSinh lý dinh dưỡng
2108CN422Mạng điện
2109CN422CCông nghệ thức ăn gia súc
2110CN423Tiểu luận tốt nghiệp - CKCTM
2111CN423CChăn nuôi heo B
2112CN424Luận văn tốt nghiệp - CKCTM
2113CN424CThực tập chăn nuôi
2114CN425Vật liệu và công nghệ kim loại
2115CN425CVi sinh vật trong chăn nuôi
2116CN426Máy và thiết bị chế biến thực phẩm
2117CN426CChăn nuôi thỏ
2118CN427TT. Máy và thiết bị chế biến thực phẩm
2119CN427CGiống gia súc A
2120CN427DGiống gia súc B
2121CN428Máy và thiết bị chế biến lương thực
2122CN428CAnh văn trình độ B
2123CN429TT. Máy và thiết bị chế biến lương thực
2124CN429CChăn nuôi Ong
2125CN430Đồ Án máy và thiết bị chế biến
2126CN430CCây thức ăn gia súc
2127CN431TT. Ngành nghề CKCB
2128CN431CSeminar 2 - Chăn nuôi
2129CN431HCấu trúc dữ liệu và giải thuật
2130CN432Cấu tạo động cơ đốt trong
2131CN432CSeminar 3 - Chăn nuôi
2132CN433Hệ thống máy và thiết bị lạnh
2133CN433CSeminar 4 - Chăn nuôi
2134CN434Máy nâng chuyển
2135CN434CAnh văn chuyên ngành chăn nuôi 2
2136CN435Vật liệu và công nghệ chế biến gỗ
2137CN435CThức ăn gia súc
2138CN436Công nghệ chân không và vi sóng
2139CN436CBệnh học đại cương
2140CN437Tham quan và kiến tập - CKCB
2141CN437CThụ tinh nhân tạo B
2142CN438Máy làm đất
2143CN438CChẩn đoán xét nghiệm B
2144CN439Kỹ thuật điều hòa nhiệt độ và thông gió
2145CN439CDi truyền và chọn giống gia súc
2146CN440Kỹ thuật sấy và BQ nông sản
2147CN440CTT.Di truyền & chọn giống GS
2148CN441Thiết bị xử lý nước và chất thải
2149CN441CNội khoa gia súc B
2150CN442Điện công nghiệp
2151CN442CSản khoa gia súc B
2152CN443Kiểm tra chất lượng thực phẩm
2153CN443CNgoại khoa gia súc B
2154CN444Điện tử công suất
2155CN444CChăn nuôi heo A
2156CN445Kỹ thuật lò hơi
2157CN445CTT.Nông trại chăn nuôi
2158CN446An toàn và ô nhiễm trong sản xuất LT&TP
2159CN446CChăn nuôi gia cầm A
2160CN447Hệ thống sản xuất linh hoạt
2161CN447CChăn nuôi gia súc nhai lại A
2162CN448Máy thu hoạch
2163CN448CKiểm nghiệm SP động vật B
2164CN449Kinh tế kỹ thuật
2165CN449CBệnh ký sinh gia súc
2166CN450Tiểu luận tốt nghiệp - CKCB
2167CN450CTT.Bệnh ký sinh gia súc
2168CN450HNhập môn xử lý ảnh số
2169CN451Luận văn tốt nghiệp - CKCB
2170CN451CLuật chăn nuôi và thú y
2171CN451HĐiều khiển hệ thống khí nén
2172CN452Lý thuyết ô tô
2173CN452CChế biến thú sản
2174CN453Cấu tạo ô tô máy kéo
2175CN453CDi truyền giống heo
2176CN454LT.Tính toán và thiết kế ĐCĐT
2177CN454CDi truyền giống GS nhai lại
2178CN455Kỹ thuật sửa chữa máy
2179CN455CDi truyền giống gia cầm
2180CN456Thiết kế ô tô
2181CN456CQuản lý dịch bệnh
2182CN457Trang bị điện và ĐT trên ô tô - máy kéo
2183CN457CLý sinh - SP.Sinh
2184CN458TT.Sửa chữa động cơ
2185CN458CNội & ngoại & sản khoa gia súc
2186CN459Đồ Án ô tô
2187CN459CLuận văn tốt nghiệp- CN
2188CN460Nền móng công trình - CĐ
2189CN460CTiểu luận tốt nghiệp-chăn nuôi
2190CN461TT. Ngành nghề - CKGT
2191CN461CVi sinh đại cương - CN&TY
2192CN462Thiết bị tàu thuyền
2193CN462CTT.Vi sinh đại cương - CN&TY
2194CN463Khảo nghiệm và kiểm định ô tô
2195CN463CChăn nuôi động vật hoang dã
2196CN464Dao động kỹ thuật
2197CN464CBệnh dinh dưỡng
2198CN465Nhiên liệu dầu mỡ
2199CN465CVệ sinh gia súc B
2200CN466Kỹ thuật tàu thuyền
2201CN466CTin học Ứng dụng - CN&TY&TS
2202CN467Kỹ thuật sử dụng và khai thác ôtô
2203CN467CBệnh ký sinh gia súc B
2204CN468TT. Sửa chữa ô tô
2205CN468CHệ thống chăn nuôi
2206CN469Đo lường lao động và thiết kế
2207CN469CChăn nuôi ong
2208CN470Máy và thiết bị thủy khí
2209CN470CGiống gia súc B
2210CN471Tổ chức vận chuyển ô tô
2211CN471CDinh dưỡng & thức ăn gia súc B
2212CN472Công nghệ lắp ráp ô tô
2213CN472CThực tập tốt nghiệp- chăn nuôi
2214CN473Kỹ thuật nâng chuyển
2215CN473CThống kê & Phép TN - CN&TY
2216CN474Tiểu luận tốt nghiệp - CKGT
2217CN474CTT.Thống kê & Phép TN - CN&TY
2218CN475Luận văn tốt nghiệp - CKGT
2219CN475CDi truyền học động vật
2220CN476Tiểu luận tốt nghiệp-Cơ điệntử
2221CN476CTT.Di truyền học động vật
2222CN477Luận văn tốt nghiệp-Cơ điện tử
2223CN477CTiểu luận tốt nghiệp-C.Nuôi
2224CN478Đồ Án QL & kỹ thuật bảo trì CN
2225CN478CTổng hợp kiến thức cơ sở - CN
2226CN479Thủy văn công trình-Cầu đường
2227CN479CTổng hợp kiến thức C.Môn - CN
2228CN480Điện công nghệ
2229CN480CDi truyền giống gia súc
2230CN481Máy gieo trồng và chăm sóc
2231CN481CCơ thể & sinh lý gia súc
2232CN482Máy công cụ
2233CN482CTT.Cơ thể & sinh lý gia súc
2234CN483Thiết kế nhà xưởng
2235CN484Thiết kế trang bị công nghệ
2236CN485Lý thuyết TT&Thiết kế động cơ đốt trong
2237CN486Đồ Án thiết kế động cơ đốt trong
2238CN487Thực tập ngành nghề - CKGT
2239CN488Tin học Ứng dụng - CNHH
2240CN488ETin học ứng dụng - CNHH
2241CN489Cơ sở thiết kế máy và thiết bị hóa học
2242CN490Đồ Án chuyên ngành CNHH
2243CN491Đồ Án quá trình và thiết bị CNHH
2244CN492Thực tập ngành nghề - CNHH
2245CN493Kỹ thuật nhuộm và in
2246CN494Công nghệ hóa hương liệu
2247CN495Công nghệ hóa mỹ phẩm
2248CN496Hóa học chất rắn
2249CN497Kỹ thuật sản xuất vật liệu Silicat
2250CN498Vật liệu gốm sứ kỹ thuật
2251CN499Hóa học các hợp chất phối trí
2252CN500Cơ học Ứng dụng
2253CN501Máy điện 1
2254CN502Máy điện 2
2255CN503Thực tập ngành nghề - KTĐ
2256CN504Đồ Án Quản lý công nghiệp
2257CN505Tổ chức thi công - CĐ
2258CN506Tổng luận cầu
2259CN507Báo cáo chuyên đề - XD
2260CN508Đồ Án kết cấu bê-tông - TC
2261CN509Đồ Án thủy lực công trình
2262CN510Đồ Án nền móng công trình
2263CN511Đồ Án thi công công trình thủy lợi
2264CN512Đồ Án thủy công
2265CN513Đồ Án máy bơm và trạm bơm
2266CN514Quản lý dự Án xây dựng
2267CN515Đồ Án cấp thoát nước
2268CN516Đồ Án thiết kế hệ thống cơ điện tử
2269CN517Đồ Án kỹ thuật điện
2270CN518Đồ Án hệ thống điện
2271CN518EĐồ án hệ thống điện
2272CN519Truyền động điện
2273CN520Báo cáo chuyên đề Kỹ thuật điện
2274CN520EBáo cáo chuyên đề Kỹ thuật điện
2275CN521Đồ Án kết cấu bê-tông
2276CN522Đồ Án kết cấu thép
2277CN523Đồ Án thi công
2278CN524Thực tập ngành nghề - XDDD
2279CN525Đồ Án quản lý dự Án công nghiệp
2280CN526Đồ Án thiết kế vị trí và mặt bằng
2281CN527Đồ Án quản lý kỹ thuật bảo trì công nghiệp
2282CN528Đồ Án mô hình hóa và mô phỏng các hệ thống công nghiệp
2283CN529Đồ Án công nghệ chế tạo máy
2284CN530Đồ Án máy và thiết bị chế biến
2285CN531Kết cấu thép - CĐ
2286CN532Thi công đường
2287CN533Đồ Án thiết kế đường ô tô
2288CN534Đồ Án nền móng công trình - CĐ
2289CN535Đồ Án cầu bê-tông
2290CN536Đồ Án cầu thép - gỗ
2291CN537Đồ Án thi công cầu
2292CN538Đồ Án thi công đường
2293CN539Thực tập ngành nghề - CĐ
2294CN540Lý thuyết tính toán và thiết kế ĐC đốt trong
2295CN541Đồ Án ô tô
2296CN542Kinh tế kỹ thuật
2297CN543Quản trị nguồn nhân lực
2298CN544Đồ Án cơ học máy
2299CN545Quản lý chất lượng tổng thể
2300CN545EQuản lý chất lượng tổng thể
2301CN546Sản xuất tinh gọn
2302CN547Tin học Ứng dụng nâng cao - QLCN
2303CN548Đo lường và thiết kế công việc
2304CN549Quản lý vật tư - tồn kho
2305CN550Quản lý chuỗi cung Ứng và hậu cần
2306CN550EQuản lý chuỗi cung Ứng và hậu cần
2307CN551Kỹ thuật điều độ trong sản xuất và dịch vụ
2308CN552Phương pháp nghiên cứu và viết báo cáo khoa học
2309CN552EPhương pháp nghiên cứu và viết báo cáo khoa học
2310CN553Máy và thiết bị chế biến thực phẩm
2311CN554Máy và thiết bị chế biến lương thực
2312CN555Hệ thống máy và thiết bị lạnh
2313CN556Kỹ thuật sấy và bảo quản nông sản thực phẩm
2314CN557Kỹ thuật bao bì - đóng gói
2315CN558Máy và thiết bị sản xuất đường mía
2316CN559Máy và thiết bị sản xuất rượu, bia và nước giải khát
2317CN560Máy và thiết bị chế biến thủy sản
2318CN561Truyền khối - CNHH
2319CN562Hóa lý: Động học và điện hóa học
2320CN563Thiết kế và phân tích thí nghiệm
2321CN563EThiết kế và phân tích thí nghiệm
2322CN564Các phương pháp phân tích hiện đại-CNHH
2323CN565TT. Các phương pháp phân tích hiện đại-CNHH
2324CN566Lý thuyết ô tô
2325CN566ELý thuyết ô tô
2326CN567Cấu tạo ô tô máy kéo
2327CN568Lý thuyết tính toán và thiết kế động cơ đốt trong
2328CN569Đồ Án thiết kế động cơ đốt trong
2329CN570Kỹ thuật sửa chữa máy
2330CN571Thiết kế ô tô
2331CN572Thực tập trang bị điện, điện tử trên ô tô - máy kéo
2332CN573Thực tập sửa chữa động cơ
2333CN574Thực tập sửa chữa ô tô
2334CN575Nhiên liệu dầu mỡ
2335CN576Công nghệ đóng và sửa chữa tàu thủy
2336CN577Quy hoạch giao thông
2337CN578Kỹ thuật số - CĐT
2338CN579Điều khiển logic có thể lập trình (PLC)
2339CN579HĐiều khiển logic có thể lập trình (PLC)
2340CN580Lý thuyết điều khiển hiện đại
2341CN581Kỹ thuật vi điều khiển - TĐH
2342CN581HKỹ thuật vi điều khiển
2343CN582Cơ cấu chấp hành cơ điện tử
2344CN582ECơ cấu chấp hành cơ điện tử
2345CN582HCơ cấu chấp hành cơ điện tử
2346CN583Mạch điện tử - CĐT
2347CN600Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
2348CN601Ngôn ngữ lập trình nâng cao
2349CN602Phương pháp tính toán mềm
2350CN603Hệ điều khiển phi tuyến
2351CN604Điều khiển hệ đa biến
2352CN605Hệ thống điều khiển vô tuyến
2353CN606Vi điều khiển và hệ thống nhúng
2354CN607Mô hình hóa và nhận dạng hệ thống
2355CN608Điều khiển số hệ thống động
2356CN609Động lực học và điều khiển robot
2357CN610Hệ thống điều khiển thông minh
2358CN611Điều khiển tối ưu
2359CN612Thị giác máy tính công nghệ
2360CN613Chuyên đề chuyên ngành
2361CN614Điều khiển thích nghi và bền vững
2362CN615SCADA: Phân tích và thiết kế
2363CN616Công nghệ sau thu hoạch
2364CN617Tự động hóa quá trình công nghệ
2365CN618Công nghệ sản xuất sạch hơn
2366CN619Chuyên đề bổ sung trong quá trình tổ chức đào tạo
2367CN620Chuyên đề nghiên cứu
2368CN621Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu
2369CN622Nhiệt động hóa học nâng cao
2370CN623Kỹ thuật phản ứng dị thể
2371CN624Truyền vận 1
2372CN625Truyền vận 2
2373CN626Các phương pháp phân tích vật liệu
2374CN627Công nghệ nano
2375CN628Hóa học chất rắn
2376CN629Phân tích công cụ
2377CN630Xúc tác dị thể
2378CN631Cấu trúc pha và cấu trúc hình thái của vật liệu polymer
2379CN632Điều khiển quá trình nâng cao
2380CN633Hóa học lượng tử
2381CN634Hóa học thuốc nhuộm và kỹ thuật nhuộm in
2382CN635Kỹ thuật chân không và màng mỏng
2383CN636Kỹ thuật dẫn truyền thuốc
2384CN637Kỹ thuật môi trường nâng cao
2385CN638Kỹ thuật sấy
2386CN639Kỹ thuật sinh học phân tử
2387CN640Nhập môn khoa học và công nghệ vật liệu polymer
2388CN641Phân tích sản phẩm mỹ phẩm
2389CN642Vật liệu composite
2390CN643Động lực học sông, biển
2391CN644Cơ học đất nâng cao
2392CN645Phương pháp số trong kỹ thuật
2393CN646Nền móng nâng cao cho công trình thủy
2394CN647Thủy lực nước ngầm
2395CN648Thủy lực sông ngòi
2396CN649Mô hình toán thủy văn
2397CN650Phân tích giới hạn kết cấu công trình
2398CN651Thống kê ứng dụng trong quản lý và kỹ thuật
2399CN652Biến đổi khí hậu và khả năng thích ứng
2400CN653Vật liệu mới trong xây dựng công trình thủy
2401CN654Quy hoạch và quản lý nguồn nước
2402CN655Ứng dụng GIS trong quản lý thủy lợi
2403CN656Công trình thủy nâng cao
2404CN657Mô hình phân tích bài toán địa kỹ thuật
2405CN658Công trình thủy lợi vùng triều
2406CN659Báo cáo chuyên đề
2407CN660Kỹ thuật và công nghệ xây dựng công trình thủy
2408CN661Mạng lưới cấp thoát nước
2409CN662Tác động của công trình thủy lợi đối với môi trường
2410CN663Thủy lực bùn cát và biến hình lòng dẫn
2411CN664Lý thuyết tương tự và mô hình vật lý
2412CN665Công trình ven biển
2413CN666Giải tích hệ thống điện nâng cao
2414CN667Giải tích máy điện nâng cao
2415CN668Điện tử công suất nâng cao
2416CN669Phương pháp tính trong kỹ thuật điện
2417CN670Nhà máy nhiệt điện
2418CN671Chẩn đoán và giám sát tình trạng máy điện
2419CN672Chất lượng điện năng
2420CN673Bảo vệ rơle nâng cao
2421CN674Đánh giá độ tin cậy của hệ thống điện nâng cao
2422CN675Kỹ thuật cao áp nâng cao
2423CN676Tối ưu hóa vận hành hệ thống điện
2424CN677Điện tử công suất trong hệ thống điện gió và mặt trời
2425CN678Thị trường điện
2426CN679Năng lượng xanh và tích trữ năng lượng
2427CN680Điều khiển máy điện nâng cao
2428CN681Thử nghiệm cao áp
2429CN682Truyền tải xoay chiều linh hoạt (FACTS) và một chiều (HVDC)
2430CN683SCADA trong hệ thống điện
2431CN684Điều khiển hộ tiêu thụ điện
2432CN685Chuyên đề nghiên cứu
2433CN686Quy hoạch hệ thống điện nâng cao
2434CN687Lưới điện thông minh
2435CN688Các vấn đề kết lưới máy phát phân bố (DG)
2436CN689Quá trình quá độ điện từ và ổn định hệ thống điện
2437CN690Tiết kiệm năng lượng trong công nghiệp và dân dụng
2438CN691Báo cáo chuyên đề ngành
2439CN801Anh văn căn bản 1 (*)
2440CN802Anh văn căn bản 2 (*)
2441CN803Anh văn căn bản 3 (*)
2442CN900Luận văn cao học
2443CN901Luận văn tốt nghiệp
2444CN902Hệ điều khiển phân tán
2445CN903Tương tác người máy
2446CN904Thực tế ảo và ứng dụng
2447CN905Trí tuệ nhân tạo
2448CN906Điện toán đám mây và ứng dụng
2449CN907Hệ thống vi cơ điện tử
2450CN908IoT và ứng dụng
2451CN909Điện tử công suất nâng cao
2452CN910Chuyên đề chuyên ngành tiến sĩ
2453CNC000Luận văn tốt nghiệp
2454CNC001Đồ án tốt nghiệp
2455CNC002Thực tập doanh nghiệp
2456CNC003Chuyên đề Phương pháp gia công hiện đại
2457CNC004Chuyên đề Nông nghiệp công nghệ cao
2458CNC005Chuyên đề Sản xuất và bảo dưỡng công nghiệp
2459CNC006Chuyên đề Quản lý sản xuất công nghiệp
2460CNC007Chuyên đề Hệ thống sản xuất tự động
2461CNC008Chuyên đề IoT và trí tuệ nhân tạo
2462CNC601Cơ học biến dạng
2463CNC602Cơ học lưu chất nâng cao
2464CNC603Công nghệ thị giác máy và ứng dụng
2465CNC604Công nghệ vật liệu mới
2466CNC605Động lực học nâng cao
2467CNC606Kinh tế kỹ thuật
2468CNC607CAD/CAM/CNC nâng cao
2469CNC608Kỹ thuật điều khiển tự động
2470CNC609Kỹ thuật đo lường cơ khí
2471CNC610Laser và ứng dụng
2472CNC611Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống
2473CNC612Nông nghiệp chính xác
2474CNC613Quản lý dịch vụ
2475CNC614Quản trị học
2476CNC615Robot công nghiệp
2477CNC616Sản xuất tinh gọn
2478CNC617Thiết kế hệ thống cơ khí
2479CNC618Tối ưu hóa và quy hoạch thực nghiệm
2480CNC619Truyền nhiệt nâng cao
2481CNC620Vật liệu học và xử lý
2482CND000Luận văn tốt nghiệp
2483CND001Đề án tốt nghiệp - KTĐ
2484CND002Thực tập tốt nghiệp - KTĐ
2485CND003Chuyên đề nghiên cứu 1
2486CND004Chuyên đề nghiên cứu 2
2487CND005Chuyên đề hệ thống điện
2488CND006Chuyên đề lưới điện thông minh
2489CND007Chuyên đề chuyển đổi năng lượng
2490CND008Chuyên đề vật liệu điện và cao áp
2491CND009Chuyên đề khoa học ứng dụng
2492CND600Điện tử công suất ứng dụng cho năng lượng tái tạo
2493CND601Chuyên đề nghiên cứu
2494CND602Nguồn điện phân tán trong lưới điện (DG)
2495CND603Quản lý dự án
2496CND604Quy hoạch hệ thống điện nâng cao
2497CNH000Luận văn tốt nghiệp
2498CNH001Đề án tốt nghiệp
2499CNH002Thực tập tốt nghiệp
2500CNH003Chuyên đề về Vật liệu composite
2501CNH004Chuyên đề về Khoa học và công nghệ vật liệu polymer
2502CNH005Chuyên đề về Kỹ thuật vi quá trình
2503CNH006Chuyên đề về Công nghệ chuyển hóa nhiệt hóa
2504CNH007Chuyên đề về Quang điện hóa và ứng dụng
2505CNH008Chuyên đề về Vật liệu màng mỏng và ứng dụng
2506CNH009Chuyên đề liên kết doanh nghiệp 1
2507CNH010Chuyên đề liên kết doanh nghiệp 2
2508CNH601Phương pháp nghiên cứu
2509CNH602Môi trường và năng lượng sạch
2510CNH603Vật liệu composite
2511CNH604Công nghệ nano
2512CNH605Hóa học lượng tử
2513CNH606Kỹ thuật dẫn truyền thuốc
2514CNH607Kỹ thuật sinh học phân tử
2515CNH608Khoa học và Công nghệ vật liệu khung cơ kim
2516CNH609Khoa học và Công nghệ vật liệu polymer
2517CNH610Khoa học và Công nghệ vật liệu silicat
2518CNH611Nhiên liệu sinh học và năng lượng tái tạo nâng cao
2519CNH612Phương pháp phân tích hiện đại nâng cao
2520CNH613Truyền vận nâng cao
2521CNH614Khoa học và công nghệ nano nâng cao
2522CNH615Kỹ thuật dẫn truyền thuốc
2523CNH616Khoa học và Công nghệ vật liệu khung cơ kim
2524CNH617Khoa học và Công nghệ vật liệu ceramics
2525CNH618Nhiên liệu sinh học và năng lượng tái tạo nâng cao
2526CNH619Phân tích sản phẩm mỹ phẩm
2527CNH620Phương pháp viết báo cáo khoa học
2528CNH900Luận văn tốt nghiệp
2529CNT000Luận văn tốt nghiệp
2530CNT001Đề án tốt nghiệp
2531CNT002Thực tập tốt nghiệp
2532CNT003Chuyên đề mô hình hóa và nhận dạng hệ thống
2533CNT004Chuyên đề chuyên ngành TĐH
2534CNT005Chuyên đề Ngôn ngữ lập trình
2535CNT006Chuyên đề Kỹ thuật hệ thống
2536CNT007Chuyên đề Robot công nghiệp và Chuyển đổi số
2537CNT008Chuyên đề Điều khiển tối ưu
2538CNT009Chuyên đề Xu hướng và cập nhật công nghệ
2539CNT01CVi sinh đại cương -CN
2540CNT02CDi truyền đại cương -CN
2541CNT03CPhương pháp NCKH -seminar
2542CNT04CBệnh học đại cương
2543CNT05CBệnh truyền nhiễm GS & GC B
2544CNT06CTT.Bệnh truyền nhiễm GS & GC
2545CNT601Chuyên đề 1
2546CNT602Chuyên đề 2
2547CNT603Kỹ thuật định vị toàn cầu
2548CNT604Kỹ thuật hệ thống
2549CNT605Quy trình và kỹ thuật xử lý nước thải
2550CNT606Mạng truyền thông công nghiệp nâng cao
2551CNT607Phương pháp nghiên cứu
2552CNT608Chuyên đề ngành 1
2553CNT609Chuyên đề ngành 2
2554CNT610Phương pháp nghiên cứu khoa học - Công nghệ
2555CNT611Phương pháp viết báo cáo khoa học
2556CNT612Công nghệ 4.0
2557CNT613Điều khiển thông minh
2558CNT614Chuyên đề nghiên cứu
2559CNT900Luận văn tốt nghiệp
2560CNX000Luận văn tốt nghiệp
2561CNX001Đề án tốt nghiệp
2562CNX002Thực tập tốt nghiệp
2563CNX003Chuyên đề Phương pháp viết bài báo khoa học
2564CNX004Chuyên đề Mô hình toán thủy lực
2565CNX005Chuyên đề Đánh giá tác động của công trình thủy lợi đối với môi trường
2566CNX006Chuyên đề Công trình thủy lợi vùng triều
2567CNX007Chuyên đề Phân tích kết cấu nâng cao
2568CNX008Chuyên đề Mô hình phân tích bài toán địa kỹ thuật
2569CNX009Chuyên đề Kỹ thuật và công nghệ xây dựng công trình thủy
2570CNX010Chuyên đề Khảo sát thủy lực, thủy văn
2571CNX011Chuyên đề Báo cáo nghiên cứu khả thi công trình xây dựng
2572CNX012Chuyên đề Quản lý và khai thác công trình thủy lợi theo hướng bền vững
2573CNX601Quản lý dự án
2574CNX602Công trình thủy lợi vùng triều
2575CNX603Chuyên đề 1
2576CNX604Chuyên đề 2
2577CNX605Mô hình toán thủy lực
2578CNX606Tối ưu hóa trong quản lý xây dựng
2579CP101Lập trình căn bản
2580CP102Cơ sở dữ liệu
2581CP103Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
2582CP104Lập trình hướng đối tượng với C
2583CP105Điện toán đám mây
2584CP106Đồ Án 1-Thực hành theo MH dự Án PM
2585CP107Đồ Án 2-Thực hành theo MH dự Án PM
2586CP108Đồ họa căn bản
2587CP109Làm việc với âm thanh
2588CP110Khái niệm về hoạt hình
2589CP111Các khái niệm về làm phim kỹ thuật số
2590CP112Các khái niệm cơ bản về quảng cáo
2591CP113Lập kế hoạch thương mại
2592CP114Hệ quản trị nội dung
2593CP115Xuất bản truyền thông
2594CP116Truyền thông trực quan
2595CP117Ánh sáng, cảnh quay và chuyển động hoạt hình
2596CP118Ánh sáng và kết xuất với Maya
2597CP119Hình họa và vẽ kỹ thuật
2598CP301Anh văn chuyên ngành tin học
2599CP302Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
2600CP303Kỹ năng nghề nghiệp
2601CP304Đồ Án 3-Thực hành theo MH dự Án PM
2602CP305Lập trình Web
2603CP306Lập trình Java
2604CP307Phát triển Ứng dụng Web với ASP .Net
2605CP308Phát triển Ứng dụng Web với công nghệ Servlet, JSP, Struts và JSF
2606CP309Phân tích thiết kế hướng ĐT với UML
2607CP310Giới thiệu các hệ quản trị nội dung
2608CP311Lập trình Flash
2609CP312Phát triển Ứng dụng Windows với C
2610CP313COM+ và MSMQ
2611CP314Phát triển Ứng dụng Windows với Java
2612CP315Lập trình J2ME cho thiết bị di động
2613CP316Phát triển Ứng dụng với công nghệ Enterprise JavaBean
2614CP317Phát triển ƯD XML Web Services với Java
2615CP318Tiếp thị trực tuyến
2616CP319Định giá và lợi nhuận cho những nhà quản lý sản phẩm
2617CP320Công nghệ mạng
2618CP321An toàn thông tin và mạng
2619CP322Kỹ thuật đa phương tiện
2620CP323Xử lý Ảnh phục vụ in Ấn và Web
2621CP324Tạo lập các minh họa
2622CP325Đồ họa và hoạt hình cho Web với Flash
2623CP326Kịch bản phân cảnh
2624CP327Vẽ các đối tượng 3D
2625CP328Thiết kế nhân vật và hiệu Ứng hình Ảnh
2626CP329Tích hợp và phát triển Web tương tác
2627CP330Xuất bản Web
2628CP331Đa phương tiện tương tác và lập trình
2629CP332Thiết kế tương tác
2630CP333Quay phim và biên tập video
2631CP334Kỹ thuật nhiếp Ảnh
2632CP335Thiết kế mô hình 3D
2633CP336Mô hình hóa và tạo kết cấu với Maya
2634CP337Kỹ xảo Điện Ảnh số
2635CP338Nhân vật hoạt hình với Maya
2636CP591Tiểu luận tốt nghiệp - KTPM
2637CP592Tiểu luận tốt nghiệp - CNDPT
2638CP801Anh văn căn bản 1
2639CP802Anh văn căn bản 2
2640CS001Tin học căn bản
2641CS002TT. Tin học căn bản
2642CS072CSinh lý động vật
2643CS073CTT. Sinh lý động vật
2644CS101Vi sinh học đại cương A
2645CS101CTin học căn bản
2646CS102Sinh học phân tử
2647CS103TT. Sinh học phân tử
2648CS104Vi sinh học công nghiệp
2649CS104EVi sinh học công nghiệp
2650CS105TT. Vi sinh học công nghiệp
2651CS106Vi sinh học môi trường
2652CS107TT. Vi sinh học môi trường
2653CS108Virus học đại cương
2654CS109Phương pháp nghiên cứu KH-CNSH
2655CS110Anh văn chuyên ngành CNSH
2656CS111Vi sinh học đại cương B
2657CS112Vi sinh học đại cương - CNSH
2658CS113TT.Vi sinh học đại cương -CNSH
2659CS114Sinh hóa - CNSH
2660CS115TT. Sinh hóa - CNSH
2661CS116TT. Virus học đại cương
2662CS117Thống kê sinh học và phương pháp thí nghiệm
2663CS118Phương pháp phân tích vi sinh vật
2664CS119TT. Phương pháp phân tích vi sinh vật
2665CS120Vi khuẩn I (Gram dương)
2666CS121TT. Vi khuẩn I (Gram dương)
2667CS122Vi khuẩn II (Gram âm)
2668CS123TT. Vi khuẩn II (Gram âm)
2669CS124Cơ sở di truyền học
2670CS125TT. Cơ sở di truyền học
2671CS126Kỹ thuật phân tích và thiết bị
2672CS127TT. Kỹ thuật phân tích và thiết bị
2673CS201Vi khuẩn học
2674CS201CThực hành Tin học căn bản
2675CS202TT. Vi khuẩn học
2676CS203Nấm học A
2677CS204Anh văn chuyên môn - VSV
2678CS205Báo cáo chuyên đề - VSV
2679CS206TT. Di truyền học vi sinh vật
2680CS207Kỹ thuật vi sinh vật
2681CS208Enzyme và Protein học
2682CS209Chẩn đoán phân tử
2683CS209EChẩn đoán phân tử
2684CS211TT. Công nghệ di truyền
2685CS212Công nghệ sinh học trong môi trường
2686CS213Vi sinh học y dược
2687CS213EVi sinh học y dược
2688CS214Vi sinh học thực phẩm
2689CS214EVi sinh học thực phẩm
2690CS215TT. Vi sinh học thực phẩm
2691CS299An toàn sinh học và hệ thống quản lý
2692CS299EAn toàn sinh học và hệ thống quản lý
2693CS300Khía cạnh kinh tế xã hội của công nghệ sinh học
2694CS300EKhía cạnh kinh tế xã hội của công nghệ sinh học
2695CS301Nhập môn công nghệ sinh học A
2696CS302Nhập môn công nghệ sinh học
2697CS302ENhập môn công nghệ sinh học
2698CS303An toàn trong thực phẩm và môi trường
2699CS304Thực tế cơ sở - CNSH
2700CS305Công nghệ sinh học chọn giống cây
2701CS306Bộ gen và Ứng dụng
2702CS307TT. Bộ gen và Ứng dụng
2703CS308Báo cáo chuyên đề CNSH
2704CS309Báo cáo chuyên đề CNSH 2
2705CS310Thực tế cơ sở - CNSH
2706CS311Protein và Enzim học
2707CS311EProtein và Enzim học
2708CS312TT. Protein và Enzim học
2709CS313Tin sinh học
2710CS313ETin sinh học
2711CS314Công nghệ sinh học trong chọn giống thực vật
2712CS315Thực tế cơ sở - VSV
2713CS316Nấm học
2714CS317TT. Nấm học
2715CS318Lên men thực phẩm
2716CS318ELên men thực phẩm
2717CS319TT. Lên men thực phẩm
2718CS320Công nghệ di truyền
2719CS320ECông nghệ di truyền
2720CS321Tin sinh học
2721CS322Tiểu luận tốt nghiệp - CNSH
2722CS323Luận văn tốt nghiệp - CNSH
2723CS324Nuôi cấy mô tế bào
2724CS325Vi sinh trong an toàn thực phẩm
2725CS326Báo cáo chuyên đề - CNSH
2726CS326EBáo cáo chuyên đề công nghệ sinh học
2727CS327Nuôi cấy mô tế bào thực vật và động vật
2728CS328TT. Nuôi cấy mô tế bào thực vật và động vật
2729CS329Công nghệ sinh học thực phẩm
2730CS330Di truyền học vi sinh vật
2731CS331Nấm học I (Nấm men)
2732CS332TT. Nấm học I (Nấm men)
2733CS333Nấm học II (Nấm sợi)
2734CS334TT. Nấm học II (Nấm sợi)
2735CS335Nguyên sinh động vật
2736CS336Vi sinh vật cố định đạm và phân giải lân
2737CS337Công nghệ SX phân sinh học và phân HC
2738CS338Vaccin học
2739CS338EVaccin học
2740CS339Vi khuẩn gây bệnh trong thủy sản
2741CS340Tiểu luận tốt nghiệp - VSV
2742CS341Luận văn tốt nghiệp - VSV
2743CS342Protein học (Proteomics)
2744CS343Chất điều hòa sinh trưởng thực vật
2745CS343EChất điều hòa sinh trưởng thực vật
2746CS344Công nghệ sinh học trong y dược
2747CS344CHóa sinh học thực phẩm
2748CS345Vi sinh vật nông nghiệp
2749CS345CTT. Hóa sinh học thực phẩm
2750CS346Công nghệ sinh học trong thủy sản
2751CS347Sinh thái Vi sinh vật
2752CS348TT. Nuôi cấy mô tế bào
2753CS349Nấm thực phẩm và dược liệu
2754CS350Vi sinh vật gây bệnh cây trồng
2755CS351Vi sinh vật tổng hợp chất thiên nhiên
2756CS441CCNSH và chọn giống thực vật
2757CS442CTT. CNSH và chọn giống thực vật
2758CS443CCông nghệ sinh học và chọn giống thủy sản
2759CS444CTT. CNSH và chọn giống thủy sản
2760CS464CThống kê sinh học
2761CS465CSinh lý thực vật
2762CS466CTT. Sinh lý thực vật
2763CS601Phương pháp nghiên cứu khoa học
2764CS602Sinh học phân tử tế bào
2765CS603Thực tập sinh học phân tử
2766CS604Cơ sở công nghệ sinh học
2767CS605Tin sinh học
2768CS606Vi sinh vật chuyên sâu
2769CS607Hóa học Protein
2770CS608Nuôi cấy mô thực vật
2771CS609Virus học
2772CS610Công nghệ sinh học động vật
2773CS611Di truyền phân tử
2774CS612Công nghệ vi sinh
2775CS613Thực tế cơ sở CNSH
2776CS614Sạch hóa nguồn gen cây ăn quả
2777CS615Chuyển nạp gen vào cây trồng
2778CS616Nấm học
2779CS617Cố định đạm sinh học
2780CS618Enzim học thực phẩm
2781CS619Lên men thực phẩm
2782CS620Bảo quản và chế biến nông sản
2783CS621Vi sinh vật trong bảo quản và CBTP
2784CS622Thiết kế qui trình kỹ thuật CNSH thực phẩm
2785CS623Độc chất học trong thực phẩm
2786CS624Sinh hóa
2787CS625Sinh hóa động vật
2788CS626Chọn tạo giống cây trồng
2789CS627Hóa học protein & Kỹ thuật tinh sạch protein
2790CS628ADN tái tổ hợp - Kỹ thuật di truyền phân tử
2791CS629Nuôi cấy mô và các pp nhân giống vô tính khác
2792CS630Công nghệ lên men
2793CS631Công nghệ sinh học môi trường
2794CS632Đa dạng sinh học
2795CS633Công nghệ tế bào
2796CS634Tương tác giữa cây trồng và vi sinh vật
2797CS801Anh văn căn bản 1 (*)
2798CS802Anh văn căn bản 2 (*)
2799CS803Anh văn căn bản 3 (*)
2800CS898Tiểu luận tốt nghiệp 1 - CNSH
2801CS899Tiểu luận tốt nghiệp 2 - CNSH
2802CS900Luận văn tốt nghiệp
2803CS901Sinh học phân tử nâng cao
2804CS902Vi sinh vật nâng cao
2805CS903Virus học nâng cao
2806CS904Di truyền phân tử nâng cao
2807CS905Vi sinh vật thực phẩm nâng cao
2808CS906Di truyền vi sinh vật nâng cao
2809CS907Bộ gen học nâng cao
2810CS908Protein học nâng cao
2811CS909Công nghệ sinh học thực phẩm
2812CS910Công nghệ sinh học môi trường
2813CS911Công nghệ sinh học thủy sản
2814CS912Công nghệ sinh học chăn nuôi
2815CS913Công nghệ sinh học thú y
2816CS914Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật
2817CS915Công nghệ sinh học cây trồng
2818CS916Công nghệ sinh học y dược
2819CS917Khía cạnh xã hội của CNSH
2820CS918Đa dạng sinh học nâng cao
2821CS919Di truyền vi sinh vật chuyên sâu
2822CS920Sinh học phân tử chuyên sâu
2823CS921Protein học chuyên sâu
2824CS923Công nghệ vi sinh vật chuyên sâu
2825CS924Kỹ thuật phân tích vi sinh vật chuyên sâu
2826CS925Virus học chuyên sâu
2827CSS000Luận văn tốt nghiệp
2828CSS001Đề án tốt nghiệp
2829CSS002Thực tập tốt nghiệp
2830CSS003Chuyên đề CNSH vi sinh vật
2831CSS004Chuyên đề CNSH nông nghiệp
2832CSS005Chuyên đề CNSH thực phẩm
2833CSS006Chuyên đề CNSH môi trường
2834CSS007Chuyên đề CNSH thủy sản
2835CSS008Chuyên đề CNSH thực vật
2836CSS009Chuyên đề CNSH động vật
2837CSS010Chuyên đề CNSH y dược
2838CSS601Cơ sở công nghệ sinh học
2839CSS602Tin sinh học
2840CSS603Thống kê sinh học và phép thí nghiệm
2841CSS604Bộ gene học nâng cao
2842CSS605Protein-ezyme học
2843CSS606Cố định đạm sinh học
2844CSS607Khía cạnh xã hội của công nghệ sinh học
2845CSS608Chất sinh trưởng thực vật
2846CSS609Công nghệ sinh học cây ăn quả
2847CSS610Sinh hóa nâng cao
2848CSS611Công nghệ di truyền nâng cao
2849CSS612Phân tích hóa học kỹ thuật cao
2850CSS613Phương pháp nghiên cứu khoa học nâng cao
2851CSS615Thực tế cơ sở
2852CSS616Phân tích sinh hóa chuyên sâu
2853CSS617Sinh lý học miễn dịch
2854CSS618Kỹ thuật nuôi cấy mô thực vật
2855CSS619Phân tích sinh hóa nâng cao
2856CSS620Thiết kế và quản lý quy trình kỹ thuật công nghệ sinh học
2857CSS621Quản lý và đảm bảo chất lượng sản xuất
2858CSS622Công nghệ sinh học căn bản
2859CSS900Luận văn tốt nghiệp
2860CSV000Luận văn tốt nghiệp
2861CSV001Đề án tốt nghiệp
2862CSV002Thực tập tốt nghiệp
2863CSV003Chuyên đề vi sinh học công nghiệp
2864CSV004Chuyên đề vi sinh học nông nghiệp
2865CSV005Chuyên đề vi sinh học thực phẩm
2866CSV006Chuyên đề vi sinh học y dược
2867CSV007Chuyên đề vi sinh học môi trường
2868CSV008Chuyên đề vi sinh học thủy sản
2869CSV009Chuyên đề vi sinh học động vật
2870CSV010Chuyên đề vi sinh học thực vật
2871CSV601Anh văn chuyên ngành Vi sinh vật học
2872CSV602Công nghệ sinh học vi sinh vật
2873CSV603Vi sinh vật học thực phẩm
2874CSV604Vi sinh vật học ứng dụng trong nông nghiệp
2875CSV605An toàn phòng thí nghiệm vi sinh vật
2876CSV606Thực tế cơ sở vi sinh vật học
2877CSV607Vi sinh vật đất
2878CSV608Vi sinh vật học môi trường
2879CSV609Vi sinh vật học sản xuất dược phẩm
2880CSV610Tham quan thực tế cơ sở
2881CSV611Sinh thái học vi sinh vật
2882CSV612Cố định đạm sinh học
2883CSV613Di truyền học vi sinh vật
2884CSV614Công nghệ sản xuất nấm ăn
2885CSV615Vi sinh vật học môi trường
2886CSV616Vi sinh vật đất
2887CSV617An toàn sinh học và phân tích vi sinh vật
2888CSV618Vi khuẩn học
2889CSV619Vi sinh vật học y dược
2890CSV620Vi sinh vật nâng cao
2891CSV621Nguyên sinh động vật
2892CSV622Vi sinh vật đất
2893CSV900Luận văn tốt nghiệp
2894CT001Tin học căn bản
2895CT001CTT.Điều dưỡng nội
2896CT002TT.Tin học căn bản
2897CT002CTT.Điều dưỡng ngoại
2898CT003CTT.Cộng đồng
2899CT004CKinh tế chính trị - CTY
2900CT005CDược lý
2901CT006CXác suất thống kê - C.Tu
2902CT007CVật lý đại cương+lý sinh - CTu
2903CT008CAnh văn không chuyên 1 - C.Tu
2904CT009CTT.Vật lý+lý sinh - C.Tu
2905CT010CHóa đại cương & vô cơ - CTY
2906CT011CTT.Hoá đại cương & vô cơ - CTY
2907CT012CSinh học đại cương - C.Tu
2908CT013CTT.Sinh học đại cương - C.Tu
2909CT014CHóa hữu cơ - C.Tu
2910CT015CTin học đại cương - C.Tu
2911CT016CTT.Tin học đại cương - C.Tu
2912CT017CDi truyền học đại cương - C.Tu
2913CT018CAnh văn không chuyên 2 - C.Tu
2914CT019CB2.1-Y học đại cương
2915CT020CTT.B2.1-Y học đại cương
2916CT021CSkills B2.1-Y học đại cương
2917CT022CB2.2-Nội tiết & Huyết học & MD
2918CT023CTT.B2.2-Nội tiết & H.Học...
2919CT024CSkills B2.2-Nội tiết...
2920CT025CB2.3-Tiêu hóa
2921CT026CTT.B2.3-Tiêu hoá
2922CT027CSkills B2.3-Tiêu hóa
2923CT028CTriết học Mác-Lênin - CTY
2924CT029CKinh tế chính trị học C
2925CT030CB3.1-VĐ, thận, niệu, SD nam
2926CT031CTT.B3.1-VĐ, Thận, Niệu...
2927CT032CSkills B3.1-Vận động,thận...
2928CT033CB3.2-Tim mạch
2929CT033HTin học căn bản (*)
2930CT034CTT.B3.2-Tim mạch
2931CT034HTT. Tin học căn bản (*)
2932CT035CSkills B3.2-Tim mạch
2933CT036CB3.3-Hô hấp
2934CT037CTT.B3.3-Hô hấp
2935CT038CSkills B3.3-Hô hấp
2936CT039CB3.4-Tâm thần kinh
2937CT040CTT.B3.4-Tâm thần kinh
2938CT041CSkills B3.4-Tâm thần...
2939CT042CB4.1-Bệnh lây
2940CT043CTT.B4.1-Bệnh lây
2941CT044CSkills B4.1-Bệnh lây
2942CT045CB4.2-Da & giác quan
2943CT046CTT.B4.2-Da & giác quan
2944CT047CSkills B4.2-Da & giác quan
2945CT048CB4.3-YHDT, BKL, PH chức năng
2946CT049CSkills B4.3-YHDT,bệnh 0 lây,..
2947CT050Nền tảng Hệ thống thông tin
2948CT050CB4.4-YH cộng đồng & TCYT
2949CT050HNền tảng Hệ thống thông tin
2950CT051CSkills B4.4-YHCD & TCYT
2951CT051HVi - Tích phân
2952CT052CTT.Điều dưỡng & TC nội
2953CT052HĐại số tuyến tính và hình học
2954CT053CTT.Điều dưỡng & TC ngoại
2955CT053HXác suất thống kê
2956CT054CTT.Cộng đồng 1
2957CT054HLập trình căn bản A
2958CT055CB5.1-Nhi khoa
2959CT055HKỹ năng giao tiếp
2960CT056CSkills B5.1-Nhi khoa
2961CT056HKỹ năng thuyết trình
2962CT057CB5.2-Phụ nữ & sản khoa
2963CT057HKỹ năng làm việc nhóm
2964CT058CTT.B5.2-Phụ nữ & sản khoa
2965CT058HKỹ năng giải quyết vấn đề
2966CT059CSkills B5.2-Phụ nữ & sản khoa
2967CT059HKỹ năng tư duy phản biện
2968CT060Kỹ năng viết báo cáo khoa học
2969CT060CB5.3-NCKH & GDSK & Pháp y
2970CT060HKỹ năng viết báo cáo khoa học
2971CT061CTT.B5.3-NCKH & GDSK & Pháp y
2972CT062CLS.Mắt
2973CT063CLS.Răng-Hàm-Mặt
2974CT064CLS.Tai-Mũi-Họng
2975CT065CLS.Da liễu
2976CT066CLS.Tâm thần
2977CT067CLS.Lao
2978CT068CLS.Phục hồi chức năng
2979CT069CLS.Nhiễm
2980CT070CLS.Y học dân tộc
2981CT071CLS.Hình Ảnh học
2982CT072CLý thuyết LS Nội
2983CT073CTT.Lâm sàng nội
2984CT074CLý thuyết LS Ngoại
2985CT075Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu
2986CT075CTT.Lâm sàng ngoại
2987CT075HKho dữ liệu và khai phá dữ liệu
2988CT076Phân tích dữ liệu
2989CT076CLý thuyết LS Sản
2990CT076HPhân tích dữ liệu
2991CT077Ứng dụng thị giác máy tính
2992CT077CTT.Lâm sàng sản
2993CT077HỨng dụng thị giác máy tính
2994CT078Hệ thống thông tin di động
2995CT078CLý thuyết LS Nhi
2996CT078HHệ thống thông tin di động
2997CT079Hệ thống thông tin thông minh
2998CT079CTT.Lâm sàng nhi
2999CT079HHệ thống thông tin thông minh
3000CT080Hệ thống thông tin địa lý
3001CT080CLý thuyết LS y học cộng đồng
3002CT080HHệ thống thông tin địa lý
3003CT081Hệ thống thông tin quản lý
3004CT081CTT.Lâm sàng y học cộng đồng
3005CT081HHệ thống thông tin quản lý
3006CT082Tiếp thị số
3007CT082CLý thuyết tốt nghiệp - CTY
3008CT082HTiếp thị số
3009CT083Ngôn ngữ truyền thông
3010CT083CLâm sàng tốt nghiệp - CTY
3011CT084Cơ sở kỹ thuật đồ họa
3012CT084CHoá học đại cương - C.Tu
3013CT085Nhập môn Truyền thông đa phương tiện
3014CT085CHoá học vô cơ - C.Tu
3015CT086Nhập môn Web Đa phương tiện
3016CT086CTT.Hoá học vô cơ - C.Tu
3017CT087Nền tảng Kỹ xảo điện ảnh
3018CT087CThực vật dược - C.Tu
3019CT088Nhập môn Tiếp thị kỹ thuật số
3020CT088CTT.Thực vật dược - C.Tu
3021CT089Nhập môn Lập trình đa phương tiện
3022CT089CHoá hữu cơ 1 - C.Tu
3023CT090Triển khai dịch vụ mạng và ứng dụng Internet
3024CT090CHoá hữu cơ 2 - C.Tu
3025CT091Phát triển ứng dụng thông minh
3026CT091CTT.Hoá hữu cơ - C.Tu
3027CT092Kỹ thuật dựng phim ảnh kỹ thuật số
3028CT092CVật lý đại cương 2
3029CT093Kỹ xảo điện ảnh
3030CT093CAnh văn không chuyên 3 - C.Tu
3031CT094Quy trình sáng tạo sản phẩm đa phương tiện
3032CT094CHoá phân tích 1 - C.Tu
3033CT095Dự án phim hoạt hình 3D
3034CT095CTT.Hoá phân tích 1 - C.Tu
3035CT096Tiếp thị nội dung
3036CT096CHoá phân tích 2 - C.Tu
3037CT097Phát triển ứng dụng Web nâng cao
3038CT097CTT.Hoá phân tích 2 - C.Tu
3039CT098Phát triển ứng dụng IoT
3040CT098CHóa lý dược - C.Tu
3041CT099Blockchain và ứng dụng
3042CT099CTT.Hóa lý dược - C.Tu
3043CT099HBlockchain và ứng dụng
3044CT100Kỹ năng học đại học
3045CT100CY học quân sự
3046CT101Lập trình căn bản A
3047CT101HToán cho khoa học máy tính
3048CT102Toán rời rạc 1
3049CT102HCấu trúc dữ liệu
3050CT103Cấu trúc dữ liệu
3051CT103HNền tảng công nghệ thông tin
3052CT104Kiến trúc máy tính
3053CT104HNguyên lý hệ điều hành
3054CT105Kiến trúc máy tính - Điện tử
3055CT105HQuản trị hệ thống
3056CT106Hệ cơ sở dữ liệu
3057CT106HMạng máy tính
3058CT107Hệ điều hành
3059CT107HNhập môn công nghệ phần mềm
3060CT108Niên luận 1- Tin học
3061CT108HLập trình hướng đối tượng
3062CT109Phân tích và thiết kế hệ thống TT
3063CT109HPhân tích và thiết kế thuật toán
3064CT110Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
3065CT110HCơ sở dữ liệu
3066CT111Niên luận 2 - Tin học
3067CT111FProjet annuel 2
3068CT111HKỹ năng học đại học
3069CT112Mạng máy tính
3070CT112HPhân tích và thiết kế hệ thống
3071CT113Nhập môn công nghệ phần mềm
3072CT113FIntroduction au gộnie logiciel
3073CT113HCơ sở dữ liệu NoSQL
3074CT114Lập trình hướng đối tượng C++
3075CT114HNhập môn công nghệ phần mềm
3076CT115Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 1
3077CT116Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 2
3078CT117Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 3
3079CT118Anh văn chuyên môn tin học
3080CT119Toán rời rạc 2
3081CT120Phân tích và thiết kế thuật toán
3082CT121Tin học lý thuyết
3083CT121FThộorie de l’Informatique
3084CT122UML
3085CT123Quy hoạch tuyến tính - CNTT
3086CT124Phương pháp tính - CNTT
3087CT125Mô phỏng
3088CT126Lý thuyết xếp hàng
3089CT126FFiles d attente
3090CT127Lý thuyết thông tin
3091CT128Kỹ thuật đồ hoạ - CNTT
3092CT128FInfographie
3093CT129Cơ sở dữ liệu A
3094CT130Cơ sở dữ liệu B
3095CT131Lập trình căn bản - Điện tử
3096CT131ELập trình căn bản - Điện tử
3097CT132Linh kiện điện tử
3098CT133Lý thuyết mạch
3099CT134Mạch tương tự
3100CT135TT. Mạch tương tự
3101CT136Mạch số
3102CT136EMạch số
3103CT137TT. Mạch số
3104CT138Toán kỹ thuật
3105CT139Mạch xung
3106CT140Lý thuyết tín hiệu và hệ thống
3107CT140ELý thuyết tín hiệu và hệ thống
3108CT141Kỹ thuật vi xử lý
3109CT142TT. Kỹ thuật vi xử lý
3110CT143Lập trình hệ thống
3111CT144Xử lý tín hiệu số
3112CT144EXử lý tín hiệu số
3113CT145TT. Xử lý tín hiệu số
3114CT146Truyền dữ liệu
3115CT147TT. Truyền dữ liệu
3116CT148Lý thuyết mạch
3117CT148ELý thuyết mạch
3118CT149Kỹ năng hoạt động công nghiệp
3119CT150Niên luận 1
3120CT151Ngôn ngữ mô tả phần cứng HDL
3121CT152CAD
3122CT153Kỹ năng thực hành
3123CT154Kỹ thuật điện cho điện tử
3124CT155TT.Kỹ thuật điện cho điện tử
3125CT156TT.Mạch xung
3126CT157Linh kiện và mạch điện tử
3127CT158Nguyên lý ngôn ngữ lập trình
3128CT159Đồ Án thiết kế mạch tương tự
3129CT160Đồ Án thiết kế mạch số
3130CT161Lý thuyết tín hiệu và hệ thống
3131CT162Mạch xung
3132CT163Đồ Án thiết kế mạch xung
3133CT164TT. Kỹ thuật vi xử lý
3134CT165Ngôn ngữ mô hình hóa UML
3135CT166Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 4
3136CT167Ngôn ngữ lập trình Java
3137CT168TT. Mạch số
3138CT169TT.Mạch xung
3139CT170Chuyên đề ngôn ngữ lập trình KHMT
3140CT171Nhập môn công nghệ phần mềm
3141CT172Toán rời rạc
3142CT173Kiến trúc máy tính
3143CT173HKiến trúc máy tính
3144CT174Phân tích và thiết kế thuật toán
3145CT175Lý thuyết đồ thị
3146CT175HLý thuyết đồ thị
3147CT176Lập trình hướng đối tượng
3148CT177Cấu trúc dữ liệu
3149CT177HCấu trúc dữ liệu
3150CT178Nguyên lý hệ điều hành
3151CT179Quản trị hệ thống
3152CT180Cơ sở dữ liệu
3153CT181Hệ thống thông tin doanh nghiệp
3154CT182Ngôn ngữ mô hình hóa
3155CT182HNgôn ngữ mô hình hóa
3156CT183Anh văn chuyên môn CNTT 1
3157CT184Anh văn chuyên môn CNTT 2
3158CT185Pháp văn chuyên môn CNTT 1
3159CT186Pháp văn chuyên môn CNTT 2
3160CT187Nền tảng công nghệ thông tin
3161CT188Nhập môn lập trình Web
3162CT189Nhập môn mô phỏng
3163CT190Nhập môn trí tuệ nhân tạo
3164CT191Luật công nghệ thông tin và đạo đức nghề nghiệp
3165CT192Tổ chức sự kiện
3166CT193Kỹ thuật quay phim chụp hình và xử lý hậu kỳ
3167CT194Biên tập Audio Video
3168CT195Thiết kế ấn phẩm báo chí
3169CT196Dựng hình 2D, 3D
3170CT197Cơ sở lý thuyết mật mã
3171CT198Anh văn chuyên ngành công nghệ thông tin
3172CT199Quy hoạch tuyến tính
3173CT200Nền tảng công nghệ thông tin
3174CT201Niên luận cơ sở ngành Khoa học máy tính
3175CT201ENiên luận cơ sở ngành Khoa học máy tính
3176CT201HAn ninh máy tính
3177CT202Nguyên lý máy học
3178CT202HTương tác người máy
3179CT203Đồ họa máy tính
3180CT203HQuản lý dự án phần mềm
3181CT204An toàn và bảo mật thông tin
3182CT204HĐiện toán đám mây
3183CT205Quản trị cơ sở dữ liệu
3184CT205HNguyên lý máy học
3185CT206Phát triển Ứng dụng trên Linux
3186CT206HNguyên lý hệ quản trị cơ sở dữ liệu
3187CT207Phát triển phần mềm mã nguồn mở
3188CT207HHệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server
3189CT208Niên luận ngành Khoa học máy tính
3190CT208ENiên luận ngành Khoa học máy tính
3191CT208HHệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle
3192CT209Đồ hoạ nâng cao
3193CT209HQuản trị mạng trên MS Windows
3194CT210Thị giác máy tính
3195CT210HQuản trị mạng Linux
3196CT211An ninh mạng
3197CT211HPhát triển ứng dụng trên Linux
3198CT212Quản trị mạng
3199CT212HPhát triển ứng dụng trên Windows
3200CT213Mật mã nâng cao
3201CT213HPhát triển phần mềm mã nguồn mở
3202CT214Máy học nâng cao
3203CT214HLập trình Web
3204CT215Hệ thống gợi Ý
3205CT215HThực tập thực tế
3206CT216Hệ cơ sở tri thức
3207CT216HNiên luận cơ sở
3208CT217Phân tích dữ liệu trực quan
3209CT217HPhân tích và Thiết kế phần mềm
3210CT218Truy vấn thông tin
3211CT218HLập trình ứng dụng với Java
3212CT219Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
3213CT219HLập trình ứng dụng với .NET
3214CT220Hoạt hình trên máy tính
3215CT220HLập trình di động đa nền tảng
3216CT221Lập trình mạng
3217CT221HNguyên lý hệ quản trị cơ sở dữ liệu
3218CT222An toàn hệ thống
3219CT222HNền tảng phát triển ứng dụng
3220CT223Quản lý dự Án phần mềm
3221CT223HNền tảng Trí tuệ nhân tạo
3222CT224Công nghệ J2EE
3223CT224HPhân tích dữ liệu lớn
3224CT225Lập trình Python
3225CT225HLập trình song song với CUDA
3226CT226Niên luận cơ sở mạng máy tính và truyền thông
3227CT226ENiên luận cơ sở mạng máy tính và truyền thông
3228CT226HLập trình trí tuệ nhân tạo với Python
3229CT227Kỹ thuật phát hiện tấn công mạng
3230CT227HMáy học và ứng dụng
3231CT228Tường lửa
3232CT228HNền tảng An ninh mạng
3233CT229Bảo mật website
3234CT230Phát triển Ứng dụng hướng dịch vụ
3235CT231Lập trình song song
3236CT232Đánh giá hiệu năng mạng
3237CT233Điện toán đám mây
3238CT234Phát triển phần mềm nhúng
3239CT235Quản trị mạng trên MS Windows
3240CT236Quản trị cơ sở dữ liệu trên Windows
3241CT237Nguyên lý hệ quản trị cơ sở dữ liệu
3242CT238Phân lớp dữ liệu lớn
3243CT239Niên luận cơ sở ngành KTPM
3244CT239ENiên luận cơ sở ngành KTPM
3245CT239HNiên luận cơ sở ngành
3246CT240Nguyên lý xây dựng phần mềm
3247CT241Phân tích yêu cầu phần mềm
3248CT242Kiến trúc và Thiết kế phần mềm
3249CT243Đảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm
3250CT243HĐảm bảo chất lượng và Kiểm thử phần mềm
3251CT244Bảo trì phần mềm
3252CT244HBảo trì phần mềm
3253CT245Tương tác người máy
3254CT246.NET
3255CT247Phần triển phần mềm hướng tác tử
3256CT248Kỹ thuật số
3257CT249Phát triển phần mềm tác nghiệp
3258CT250Niên luận ngành Kỹ thuật phần mềm
3259CT250ENiên luận ngành Kỹ thuật phần mềm
3260CT250HNiên luận chuyên ngành
3261CT251Phát triển Ứng dụng trên Windows
3262CT252Niên luận cơ sở ngành hệ thống thông tin
3263CT252ENiên luận cơ sở ngành hệ thống thông tin
3264CT252HNiên luận cơ sở ngành HTTT-CLC
3265CT253Quản trị yêu cầu người dùng
3266CT254Bảo mật, an toàn hệ thống thông tin
3267CT254HBảo mật, an toàn hệ thống thông tin
3268CT255Nghiệp vụ thông minh (Business Intelligence )
3269CT255HNghiệp vụ thông minh
3270CT256Tổng quan về hệ thống thông tin địa lý
3271CT257Xây dựng hệ thống thông tin địa lý
3272CT258Phát triển hệ thống thương mại điện tử
3273CT259Tổng quan về hệ thống e-Learning
3274CT260Xây dựng hệ thống e-Learning
3275CT261Tổng quan hệ hỗ trợ ra quyết định
3276CT262Phát triển hệ thống thông tin quản lý
3277CT263Niên luận ngành hệ thống thông tin
3278CT263ENiên luận ngành hệ thống thông tin
3279CT263HNiên luận chuyên ngành HTTT-CLC
3280CT264Cơ sơ dữ liệu phân tán
3281CT265Hệ CSDL đa phương tiện
3282CT266Lập trình Game
3283CT267XML
3284CT268Hệ quản trị cơ sở dữ liệu SQL Server
3285CT269Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Oracle
3286CT270Niên luận cơ sở - THƯD
3287CT271Niên luận cơ sở - CNTT
3288CT271ENiên luận cơ sở - CNTT
3289CT272Thương mại điện tử - CNTT
3290CT273Giao diện người - máy
3291CT274Lập trình cho thiết bị di động
3292CT275Công nghệ Web
3293CT276Java
3294CT277Hệ quản trị SQL
3295CT278Thực tập thực tế - THUD
3296CT279Blockchain
3297CT280Cơ sở dữ liệu NoSQL
3298CT281Cơ sở dữ liệu phân tán
3299CT282Deep Learning
3300CT283Hệ thống chịu lỗi
3301CT284Hệ thống hỏi đáp
3302CT285Hệ thống quản lý sản xuất
3303CT286Kho dữ liệu và OLAP
3304CT287Kiểm chứng mô hình
3305CT287HKiểm chứng mô hình
3306CT288Kiến trúc phần mềm theo mô hình Client-Server
3307CT289Lập trình Front-end
3308CT290Lập trình trò chơi
3309CT291Lập trình ứng dụng
3310CT291HLập trình ứng dụng
3311CT292Lý thuyết thông tin
3312CT293Mạng và truyền thông dữ liệu
3313CT294Máy học ứng dụng
3314CT295Nền tảng phần mềm nhúng và IoT
3315CT295HNền tảng phần mềm nhúng và IoT
3316CT296Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
3317CT297Pháp y máy tính
3318CT298Phát triển hệ thống thông tin địa lý
3319CT299Phát triển hệ thống web
3320CT300Phát triển phần mềm
3321CT301Lập trình Web
3322CT301HAn ninh mạng
3323CT302Phát triển phần mềm mã nguồn mở
3324CT302HThiết kế và cài đặt mạng
3325CT303Phát triển hệ thống thông tin
3326CT303HQuản trị mạng Windows nâng cao
3327CT304Giao diện người - máy
3328CT304HQuản trị mạng Linux nâng cao
3329CT305Thực tập thực tế - Tin học
3330CT305HLập trình mạng
3331CT306Niên luận 3 - Tin học
3332CT306FProjet annuel 3
3333CT306HLập trình song song
3334CT307Niên luận 4 - Tin học
3335CT307FProjet annuel 4
3336CT307HMạng không dây và mạng di động
3337CT308Niên luận 4 - Ứng dụng mạng
3338CT308HThương mại điện tử
3339CT309Quản lý dự Án tin học
3340CT309HHệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp
3341CT310Phân tích và thiết kế hệ thống HĐT
3342CT310HPhát triển ứng dụng chuyên nghiệp với .NET
3343CT311Phương pháp NCKH
3344CT311HPhát triển ứng dụng Java
3345CT312Khai khoáng dữ liệu
3346CT312FFouille de donnộes
3347CT312HLập trình cho các thiết bị di động
3348CT313An toàn và bảo mật thông tin
3349CT313HCông nghệ và dịch vụ Web
3350CT314An toàn hệ thống và an ninh mạng
3351CT314HQuy trình và công cụ phát triển phần mềm
3352CT315Hệ cơ sở dữ liệu đa phương tiện
3353CT316Xử lý Ảnh
3354CT316FTraitement d’images
3355CT317Lập trình nhúng cơ bản
3356CT318Lập trình thời gian thực
3357CT319Lập trình mạng
3358CT319FProgrammation pour rộseaux
3359CT320Lập trình Ứng dụng mạng
3360CT321Phát triển HT thương mại điện tử
3361CT322Kiến trúc máy tính nâng cao
3362CT323Chuyên đề về một hệ QT.CSDL
3363CT324Phân tích yêu cầu phần mềm
3364CT325Thiết kế phần mềm
3365CT326Kiểm thử phần mềm
3366CT327Đảm bảo chất lượng phần mềm
3367CT328Bảo trì phần mềm
3368CT329Lập trình cho các thiết bị di động
3369CT330Hệ thống Multi-Agent
3370CT331Phát triển phần mềm hướng đối tượng
3371CT332Trí tuệ nhân tạo
3372CT332FIntelligence artificielle
3373CT333Quản trị mạng
3374CT334Quản trị mạng trên Linux
3375CT335Thiết kế và cài đặt mạng
3376CT336Truyền thông đa phương tiện
3377CT337Đánh giá hiệu năng mạng
3378CT338Mạng không dây và di động
3379CT339Các hệ thống thông minh
3380CT340Hệ nhóm máy tính
3381CT341Xây dựng dịch vụ mạng
3382CT342Tính toán lưới
3383CT343Các hệ thống phân tán
3384CT344Giải quyết sự cố mạng
3385CT345Giải thuật và thiết kế giải thuật
3386CT346Chiến lược kinh doanh và các HTTT
3387CT347Chiến lược phát triển HTTT
3388CT348PT hiệu quả kinh tế của các HTTT
3389CT349Thương mại điện tử - CNTT
3390CT350Kiến trúc doanh nghiệp
3391CT351Chuyên đề quản trị HTTT
3392CT352Chuyên đề quản trị HTTT - 3
3393CT353Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
3394CT353HHệ quản trị cơ sở dữ liệu
3395CT354Quản lý công nghệ
3396CT355Chuyên đề Tin học
3397CT356Phân tích thiết kế hệ thống
3398CT357Tiểu luận tốt nghiệp - Tin học
3399CT358Luận văn tốt nghiệp - Tin học
3400CT358FMộmoire de fin d’ộtudes
3401CT359Niên luận 2
3402CT360TT. Điều khiển tự động
3403CT361Trường điện từ
3404CT362Thiết kế hệ điều khiển
3405CT363Kỹ thuật Anten và truyền sóng
3406CT364Kỹ thuật Audio và Video
3407CT365TT.Kỹ thuật Audio và Video
3408CT366Chuyển mạch số
3409CT367Thiết kế mạch siêu cao tần
3410CT368Thông tin sợi quang
3411CT369Truyền thông không dây
3412CT370Thông tin viba và vệ tinh
3413CT371Mạng thông tin di động
3414CT372Mạng viễn thông
3415CT373Dịch vụ đa phương tiện trên IP
3416CT374Niên luận 2 - Điện tử
3417CT375Thực tập thực tế - Điện tử
3418CT376Điện tử công nghiệp
3419CT377Lý thuyết điều khiển tự động
3420CT377HLý thuyết điều khiển tự động
3421CT378Cảm biến và chuyển năng
3422CT378HCảm biến và chuyển năng
3423CT379TT. Cảm biến và chuyển năng
3424CT380Kỹ thuật Robot
3425CT380HKỹ thuật robot
3426CT381Điều khiển giám sát và thu thập dữ liệu
3427CT382Đ.khiển Logic có thể lập trình
3428CT383Nhận dạng hệ thống
3429CT384Mạng nơ-ron nhân tạo
3430CT384HMạng nơ-ron nhân tạo
3431CT385Hệ điều khiển thời gian thực
3432CT386Thông tin số
3433CT387Kỹ thuật truyền hình
3434CT388TT. Kỹ thuật truyền hình
3435CT389Kỹ thuật siêu cao tần
3436CT390TT. Viễn thông
3437CT391Cơ sở viễn thông
3438CT392Thiết kế vi mạch VLSI
3439CT393TT.Điều khiển tự động
3440CT394Chuyên đề Viễn thông
3441CT395Điện tử công suất và Ứng dụng
3442CT395HĐiện tử công suất và ứng dụng
3443CT396TT. Điện tử công suất và Ứng dụng
3444CT397Đo lường và điều khiển bằng máy tính
3445CT397HĐo lường và Điều khiển bằng máy tính
3446CT398Điều khiển mờ
3447CT398HĐiều khiển mờ
3448CT399Hệ thống nhúng
3449CT400Chuyên đề kỹ thuật điều khiển
3450CT400HChuyên đề kỹ thuật điều khiển
3451CT401Tiểu luận tốt nghiệp - Điện tử
3452CT402Luận văn tốt nghiệp - Điện tử
3453CT403Mạch tích hợp
3454CT404Kỹ thuật phần cứng máy tính
3455CT405Thiết kế vi mạch VLSI tương tự
3456CT406Thiết kế vi mạch VLSI số
3457CT407Thiết kế vi mạch ASIC
3458CT408Chuyên đề Kỹ thuật máy tính
3459CT408EChuyên đề Kỹ thuật máy tính
3460CT409Lập trình nhúng
3461CT409ELập trình nhúng
3462CT409HLập trình nhúng
3463CT410Nguyên lý máy học
3464CT410FApprentisage par la machine
3465CT411Hệ cơ sở tri thức
3466CT411FSystốmes de connaissance
3467CT412Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
3468CT413Thị giác máy tính
3469CT413FVision par ordinateur
3470CT414Trình biên dịch
3471CT415Thực tập thực tế
3472CT416Tiểu luận tốt nghiệp - KTĐK
3473CT417Luận văn tốt nghiệp - KTĐK
3474CT418TT.Kỹ thuật Audio và Video
3475CT419Thông tin sợi quang
3476CT420Kỹ thuật chuyển mạch
3477CT421Tiểu luận tốt nghiệp - ĐTVT
3478CT422Luận văn tốt nghiệp - ĐTVT
3479CT423Kỹ thuật truyền số liệu
3480CT424Thiết kế vi mạch ASIC
3481CT425Đồ Án thiết kế vi mạch ASIC
3482CT426Tiểu luận tốt nghiệp - KTMT
3483CT427Luận văn tốt nghiệp - KTMT
3484CT428Lập trình Web
3485CT429Thực tập thực tế - Tin học
3486CT430Phân tích hệ thống hướng đối tượng
3487CT431Hệ quản trị CSDL đa phương tiện
3488CT432Niên luận 3 -Khoa học máy tính
3489CT433Thực tập thực tế - Tin học
3490CT434An toàn hệ thống và an ninh mạng
3491CT435Niên luận 3 - Mạng máy tính&TT
3492CT436Niên luận 4 - Mạng máy tính&TT
3493CT437Niên luận Hệ thống thông tin
3494CT438Niên luận Kỹ thuật phần mềm
3495CT439Niên luận Mạng máy tính và truyền thông
3496CT439ENiên luận Mạng máy tính và truyền thông
3497CT440Niên luận Khoa học máy tính
3498CT441Đồ Án kỹ thuật điện tử
3499CT442TT.Thiết kế vi mạch ASIC
3500CT443Niên luận 3-Kỹ thuật phần mềm
3501CT444Niên luận 3-Kỹ thuật phần mềm
3502CT445Mô hình hóa quy trình
3503CT446Ngôn ngữ lập trình mô phỏng
3504CT447Quản trị và bảo trì hệ thống
3505CT448Công nghệ Web
3506CT449Phát triển Ứng dụng Web
3507CT450Thực tập thực tế - CNTT
3508CT451Thực tập thực tế - HTTT
3509CT452Thực tập thực tế - TT&MMT
3510CT453Mỹ thuật Web
3511CT454Thực tập thực tế - KTPM
3512CT455Thực tập thực tế - KHMT
3513CT456Phát triển phần mềm mô phỏng
3514CT457Phát triển phần mềm nhúng và IoT
3515CT458Thực tập doanh nghiệp - KTPM
3516CT458EThực tập doanh nghiệp - KTPM
3517CT459Phát triển ứng dụng nghiệp vụ
3518CT460Quản lý quy trình nghiệp vụ
3519CT461Tiểu luận tốt nghiệp - HTTT
3520CT462Tiểu luận tốt nghiệp - TT&MMT
3521CT463Quản trị dự án Công nghệ thông tin
3522CT464Tiểu luận tốt nghiệp - KTPM
3523CT465Tiểu luận tốt nghiệp - KHMT
3524CT466Niên luận - CNTT
3525CT466ENiên luận - CNTT
3526CT467Quản trị dữ liệu
3527CT468Tiểu luận tốt nghiệp - CNTT
3528CT469Quản trị dữ liệu ứng dụng
3529CT470Thiết kế hệ thống nhúng và IoT
3530CT471Thực tập thực tế - CNTT
3531CT472Thực tập thực tế - HTTT
3532CT473Thực tập thực tế - KHMT
3533CT474Thực tập thực tế - KTPM
3534CT474HThực tập doanh nghiệp - KTPM
3535CT475Thực tập thực tế - THUD
3536CT476Thực tập thực tế - TT&MMT
3537CT477Triển khai dịch vụ mạng và ứng dụng Internet
3538CT478Trung tâm dữ liệu
3539CT479Phương pháp tính
3540CT480Xây dựng ứng dụng Web với PHP
3541CT481Xây dựng Web Services và Web APIs
3542CT482Xử lý dữ liệu lớn
3543CT483Chuyên đề lập trình trên di động
3544CT484Phát triển ứng dụng di động
3545CT485Các kỹ thuật tấn công mạng
3546CT486Phát hiện và phân tích mã độc
3547CT487Học sâu cho công nghệ phần mềm
3548CT488Bảo mật hệ thống IoT
3549CT489Luật an ninh mạng và đạo đức trong lĩnh vực CNTT
3550CT490An ninh Web
3551CT491Niên luận cơ sở an toàn thông tin
3552CT491ENiên luận cơ sở an toàn thông tin
3553CT492Niên luận an toàn thông tin
3554CT492ENiên luận an toàn thông tin
3555CT493Thực tập doanh nghiệp - An toàn thông tin
3556CT493EThực tập doanh nghiệp - An toàn thông tin
3557CT494Kỹ xảo điện ảnh
3558CT495Dựng phim hoạt hình
3559CT496Kịch bản truyền hình
3560CT497Thiết kế quảng cáo truyền hình
3561CT498Xây dựng trò chơi đa phương tiện
3562CT499Thiết kế UI,UX
3563CT500Niên luận cơ sở - TTDPT
3564CT500ENiên luận cơ sở - TTDPT
3565CT501Tiểu luận tốt nghiệp - CNTT
3566CT501ETiểu luận tốt nghiệp - CNTT
3567CT501HNiên luận chuyên ngành
3568CT502Niên luận - TTDPT
3569CT502ENiên luận - TTDPT
3570CT502HLuận văn tốt nghiệp
3571CT503Tiểu luận tốt nghiệp - HTTT
3572CT503ETiểu luận tốt nghiệp - HTTT
3573CT504Tiểu luận tốt nghiệp - KHMT
3574CT504ETiểu luận tốt nghiệp - KHMT
3575CT505Tiểu luận tốt nghiệp - KTPM
3576CT505ETiểu luận tốt nghiệp - KTPM
3577CT506Tiểu luận tốt nghiệp - THUD
3578CT507Tiểu luận tốt nghiệp - TT&MMT
3579CT507ETiểu luận tốt nghiệp - TT&MMT
3580CT508Thực tập doanh nghiệp - TTDPT
3581CT508EThực tập doanh nghiệp - TTDPT
3582CT509Truyền thông trên Internet
3583CT509HKỹ năng tư duy phản biện
3584CT510Chuyên đề truyền thông
3585CT511Thực tập doanh nghiệp - HTTT
3586CT511EThực tập doanh nghiệp - HTTT
3587CT511HThực tập doanh nghiệp HTTT-CLC
3588CT512Điện toán đám mây và IoT
3589CT512HĐiện toán đám mây và IoT
3590CT513Web ngữ nghĩa và ứng dụng
3591CT513HWeb ngữ nghĩa và ứng dụng
3592CT514Dữ liệu lớn và Chuyển đổi số
3593CT514HDữ liệu lớn và Chuyển đổi số
3594CT515Quản trị tri thức
3595CT515HQuản trị tri thức
3596CT516Thực tập doanh nghiệp - KHMT
3597CT516EThực tập doanh nghiệp - KHMT
3598CT517Thực tập doanh nghiệp - MMT&TTDL
3599CT517EThực tập doanh nghiệp - MMT&TTDL
3600CT518Thực tập doanh nghiệp - CNTT
3601CT518EThực tập doanh nghiệp - CNTT
3602CT519Thực tập doanh nghiệp - THUD
3603CT520Tiểu luận tốt nghiệp - ATTT
3604CT520ETiểu luận tốt nghiệp - ATTT
3605CT521Tiểu luận tốt nghiệp - TTDPT
3606CT521ETiểu luận tốt nghiệp - TTDPT
3607CT522Nền tảng về Internet vạn vật
3608CT523Phát triển ứng dụng Web đa phương tiện
3609CT524Hệ thống quản trị nội dung
3610CT525Thực tế tăng cường
3611CT526Triển khai ứng dụng Thương mại điện tử
3612CT527Thiết kế đồ họa ứng dụng quảng cáo thương hiệu
3613CT528Phát triển trò chơi đa phương tiện
3614CT529Quản trị dự án Truyền thông đa phương tiện
3615CT530Chuyên đề báo chí Văn hóa
3616CT531Chuyên đề báo chí Sự kiện
3617CT532Chuyên đề báo chí Du lịch
3618CT533Kỹ năng biên tập
3619CT534Thiết kế nhãn hiệu
3620CT534EThiết kế nhãn hiệu
3621CT535Tiếp thị trên mạng xã hội
3622CT536Kịch bản truyền thông
3623CT537Thực tế báo chí
3624CT538Kỹ năng truyền thông giao tiếp
3625CT539Niên luận tiền tốt nghiệp HTTT-CLC
3626CT539HNiên luận tiền tốt nghiệp HTTT-CLC
3627CT550Luận văn tốt nghiệp - CNTT
3628CT550ELuận văn tốt nghiệp - CNTT
3629CT551Luận văn tốt nghiệp - HTTT
3630CT551ELuận văn tốt nghiệp - HTTT
3631CT551HLuận văn tốt nghiệp HTTT-CLC
3632CT552Luận văn tốt nghiệp - KHMT
3633CT552ELuận văn tốt nghiệp - KHMT
3634CT553Luận văn tốt nghiệp - KTPM
3635CT553ELuận văn tốt nghiệp - KTPM
3636CT553HLuận văn tốt nghiệp
3637CT554Luận văn tốt nghiệp - THUD
3638CT555Luận văn tốt nghiệp - TT&MMT
3639CT555ELuận văn tốt nghiệp - TT&MMT
3640CT556Luận văn tốt nghiệp - ATTT
3641CT556ELuận văn tốt nghiệp - ATTT
3642CT557Luận văn tốt nghiệp - TTDPT
3643CT557ELuận văn tốt nghiệp - TTDPT
3644CT591Luận văn tốt nghiệp - HTTT
3645CT592Luận văn tốt nghiệp - TT&MMT
3646CT593Luận văn tốt nghiệp - CNTT
3647CT594Luận văn tốt nghiệp - KTPM
3648CT595Luận văn tốt nghiệp - KHMT
3649CT600Sinh hoạt học thuật
3650CT601Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
3651CT602Toán trong tin học
3652CT603Linux và phần mềm nguồn mở
3653CT604Nguyên lý về công nghệ phần mềm
3654CT604SNguyên lý về công nghệ phần mềm
3655CT605Kiến trúc máy tính nâng cao
3656CT606Thông tin và bảo mật thông tin
3657CT607Quản lý dự Án tin học
3658CT608Trí tuệ nhân tạo nâng cao
3659CT609Phân tích và thiết kế hệ thống nâng cao
3660CT609SPhân tích và thiết kế hệ thống nâng cao
3661CT610Các hệ tri thức và khai thác dữ liệu
3662CT611Phân tích và thiết kế giải thuật nâng cao
3663CT612Cơ sở dữ liệu hướng đối tượng
3664CT613Qui hoạch động
3665CT614Thị giác máy tính
3666CT615Các hệ hỗ trợ quyết định
3667CT616Thiết kế và phát triển các hệ thống nền web
3668CT617Hệ thống thông tin địa lý
3669CT618Hệ thống đa phương tiện
3670CT619Mô phỏng đa tác tử
3671CT620An ninh hệ thống thông tin
3672CT621Thiết kế phần mềm
3673CT622Mô hình hóa quyết định
3674CT623Nguyên lý máy học
3675CT624Tìm kiếm thông tin
3676CT625Cơ sở dữ liệu nâng cao
3677CT626Phân tích và thiết kế hệ thống nâng cao
3678CT627Xử lý Ảnh và thị giác máy tính
3679CT628Khai thác dữ liệu
3680CT629Luật kết hợp và độ đo chất lượng
3681CT630Mô phỏng hướng đối tượng
3682CT631Qui hoạch tối ưu
3683CT632Phân tích mạng xã hội
3684CT633Sinh hoạt học thuật
3685CT634Phương pháp nghiên cứu khoa học
3686CT635Sinh hoạt học thuật
3687CT636Phần mềm tự do mã nguồn mở
3688CT801Anh văn căn bản 1 (*)
3689CT802Anh văn căn bản 2 (*)
3690CT803Anh văn căn bản 3 (*)
3691CT898Tiểu luận tốt nghiệp 1 - TH
3692CT899Tiểu luận tốt nghiệp 2 - TH
3693CT900Luận văn tốt nghiệp
3694CT901Khai thác dữ liệu văn bản và Web (Text and Web Mining)
3695CT902Khai thác tri thức từ dữ liệu (Knowledge Discovery in DataBase)
3696CT903An toàn và bảo mật thông tin (Information security and privacy)
3697CT904Hệ thống thông tin thời gian thực (Real-time Information Systems)
3698CT905Xử lý dữ liệu lớn trong môi trường điện toán đám mây
3699CT906Hệ thống thông tin thời gian thực
3700CT907Phân tích dữ liệu lớn
3701CT908Xử lý dữ liệu
3702CTC000Luận văn tốt nghiệp
3703CTC001Đề án tốt nghiệp
3704CTC002Thực tập tốt nghiệp
3705CTC003Chuyên đề Chính sách và quản trị an ninh mạng
3706CTC004Chuyên đề Chuyển đổi số
3707CTC005Chuyên đề Tính toán hiệu năng cao
3708CTC006Chuyên đề Phân tích mạng xã hội
3709CTC007Chuyên đề Công nghệ blockchain
3710CTC008Chuyên đề Phần mềm nhúng và IoT
3711CTC600Quản lý dự án công nghệ thông tin
3712CTC601Công nghệ và quản lý kinh doanh điện tử
3713CTC602Chính sách và quản trị an ninh mạng
3714CTC603Chuyển đổi số
3715CTC604Phần mềm nhúng và IoT
3716CTC605Lý thuyết Phân tích và thiết kế giải thuật nâng cao
3717CTC606Thực hành Phân tích và thiết kế giải thuật nâng cao
3718CTD800Tốt nghiệp chậm tiến độ
3719CTH000Luận văn tốt nghiệp
3720CTH001Đề án tốt nghiệp
3721CTH002Thực tập tốt nghiệp
3722CTH003Chuyên đề phân tích dữ liệu
3723CTH004Chuyên đề phát triển các hệ thống thông tin thông minh
3724CTH005Chuyên đề Hệ thống thông tin cho đô thị thông minh
3725CTH006Chuyên đề Hệ thống thông tin cho nông nghiệp thông minh
3726CTH007Chuyên đề Hệ thống thông tin cho y tế thông minh
3727CTH008Chuyên đề Hệ thống thông tin cho giáo dục thông minh
3728CTH601Cơ sở dữ liệu HĐT
3729CTH602Quản lý dự Án tin học
3730CTH603Kho dữ liệu và khai phá dữ liệu
3731CTH604Phần mềm nguồn mở
3732CTH605An ninh hệ thống thông tin
3733CTH606Thông tin và bảo mật thông tin
3734CTH607Dữ liệu lớn
3735CTH608Web ngữ nghĩa
3736CTH609Ứng dụng di động
3737CTH610Phân tích mạng xã hội
3738CTH611Phát triển hệ thống phân tán
3739CTH612Cơ sở dữ liệu nâng cao
3740CTH613Hệ thống thông tin phân tán
3741CTH614Công nghệ blockchain
3742CTH615Chuyên đề phát triển các hệ thống thông tin doanh nghiệp
3743CTH617Hệ thống quản trị tri thức
3744CTH618Hệ thống thông tin di động
3745CTH619Hệ thống thông tin dựa trên IoT
3746CTH620IoT và Điện toán đám mây
3747CTH621Phân tích dữ liệu
3748CTH623Tiếp thị và kinh doanh kỹ thuật số
3749CTH624Ứng dụng thị giác máy tính trong hệ thống thông tin
3750CTH625Xử lý ngôn ngữ tự nhiên
3751CTH626Thực hành IoT và Điện toán đám mây
3752CTH900Luận văn tốt nghiệp
3753CTK000Luận văn tốt nghiệp
3754CTK001Đề án tốt nghiệp – KHMT
3755CTK002Thực tập tốt nghiệp – KHMT
3756CTK003Chuyên đề thị giác máy tính và xử lý ảnh
3757CTK004Chuyên đề Khai thác trực quan dữ liệu
3758CTK005Chuyên đề xử lý ngôn ngữ tự nhiên
3759CTK006Chuyên đề xử lý dữ liệu đa phương tiện
3760CTK007Chuyên đề xử lý dữ liệu lớn
3761CTK008Chuyên đề hệ thống gợi ý
3762CTK601Cơ sở toán cho tin học
3763CTK602Cơ sở dữ liệu nâng cao
3764CTK603Nguyên lý máy học
3765CTK604Khám phá tri thức và khai thác dữ liệu
3766CTK605Khai thác trực quan dữ liệu
3767CTK606Tìm kiếm thông tin
3768CTK607Hệ thống gợi Ý nâng cao
3769CTK608Từ và Ảnh
3770CTK609Xử lý ngôn ngữ tự nhiên nâng cao
3771CTK610Kiến trúc máy tính nâng cao
3772CTK611Lý thuyết mật mã và Ứng dụng
3773CTK612Tính toán hiệu năng cao
3774CTK613Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
3775CTK614Lý thuyết tính toán
3776CTK615Hệ điều hành và lập trình hệ thống
3777CTK616Máy học nâng cao
3778CTK617Thị giác máy tính nâng cao
3779CTK618Xử lý dữ liệu đa phương tiện
3780CTK619Khai thác dữ liệu lớn
3781CTK620Tính toán song song cho khai thác dữ liệu
3782CTK621Học sâu và ứng dụng
3783CTK622Khai thác dữ liệu IOT
3784CTK623Máy học ứng dụng nâng cao
3785CTK624Phân tích dữ liệu chuỗi thời gian
3786CTK625Phát triển các hệ thống hỏi đáp
3787CTK626Phát triển ứng dụng thông minh
3788CTK627Thực hành Máy học ứng dụng nâng cao
3789CTK900Luận văn tốt nghiệp
3790CTY01CY học cộng đồng & CSSKBĐ
3791CTY02CTâm lý & đạo đức y học
3792CTY03CGiải phẩu học
3793CTY04CMô & phôi thai học
3794CTY05CY vật lý
3795CTY06CSinh lý học
3796CTY07CSinh hóa - CTY
3797CTY08CDi truyền y học
3798CTY09CVi khuẩn - virus
3799CTY10CKý sinh & nấm
3800CTY11CThống kê y tế
3801CTY12CDịch tể học
3802CTY13CGiải phẩu bệnh & pháp y
3803CTY14CSinh lý bệnh & miễn dịch
3804CTY15CDược lý và độc hại
3805CTY16CĐiều dưỡng
3806CTY17CTriệu chứng học ngoại khoa
3807CTY18CTriệu chứng học nội khoa
3808CTY19CBệnh học nội khoa
3809CTY20CTT.Sinh lý học
3810CTY21CBệnh học ngoại khoa
3811CTY22CGiáo dục sức khỏe
3812CTY23CMôi sinh học
3813CTY24CSản khoa-dân số & KHHGĐ
3814CTY25CNhi khoa & BVSK bà mẹ-trẻ em
3815CTY26CTổ chức y tế & kiểm tra y tế
3816CTY27CBệnh nhiệt đới
3817CTY28CY học dân tộc
3818CTY29CLịch sử+Triết học
3819CTY30CĐiều trị nội khoa
3820CTY31CY tế học đường-YHLD & Bệnh NN
3821CTY32CPhục hồi chức năng dựa vào CĐ
3822CTY33CLuật sức khỏe & bảo hiểm y tế
3823CTY34CBệnh thần kinh
3824CTY35CBệnh tâm thần
3825CTY36CTai-Mũi-Họng
3826CTY37CRăng hàm mặt
3827CTY38CMắt
3828CTY39CDa liễu
3829CTY40CLao
3830CTY41CTT.Giải phẩu
3831CTY42CTT.Sinh lý
3832CTY43CTT.Sinh hoá
3833CTY44CTT.Ký sinh & nấm
3834CTY45CTT.Giải phẩu bệnh
3835CTY46CTT.Sinh lý bệnh
3836CTY47CTT.Vi khuẩn & virus
3837CTY48CTT.Điều dưỡng
3838CTY49CLS.Điều dưỡng
3839CTY50CLS.Triệu chứng học nội
3840CTY51CLS.Triệu chứng học ngoại
3841CTY52CThực tế cộng đồng 1
3842CTY53CLS.Nội
3843CTY54CLS.Ngoại
3844CTY55CThực tế cộng đồng 2
3845CTY56CLS.Sản
3846CTY57CLS.Nhi
3847CTY58CThực tế cộng đồng 3
3848CTY59CLS.Y học dân tộc
3849CTY60CLS.Nhiễm
3850CTY61CLS.Thần kinh
3851CTY62CLS.Tâm thần
3852CTY63CLS.Tai-Mũi-Họng
3853CTY64CLS.Răng-Hàm-Mặt
3854CTY65CThực tế cộng đồng 4
3855CTY66CTT.Mô & phôi thai học
3856CTY67CTT.Y vật lý
3857CTY68CTT.Di truyền y học
3858CTY69CTT.Vi khuẩn & virus
3859CTY70CLS.Da liễu
3860CTY71CLS.Lao
3861CTY72CLS.Mắt
3862CTY73CTổng quan 6 chuyên khoa chính
3863CTY74CTiểu luận-CTY
3864CTY75CThi tốt nghiệp-CTY
3865CTY76CLS.Bệnh học nội khoa 1
3866CTY77CLS.Bệnh học ngoại khoa 1
3867CTY78CLS.Bệnh học nhi khoa 1
3868CTY79CLS.Bệnh học sản khoa 1
3869CTY80CLS.Y học dân tộc
3870CTY81CLS.Nhiễm 1
3871CTY82CLS.Bệnh học nội khoa 2
3872CTY83CLS.Bệnh học ngoại khoa 2
3873CTY84CLS.Bệnh học nhi khoa 2
3874CTY85CLS.Nhiễm 2
3875CTY86CLS.Bệnh học sản khoa 2
3876CTY87CX quang & CD.Hình Ảnh học
3877CTY88CTT.Sinh lý bệnh & miễn dịch
3878CTY89CGiải phẩu bệnh & pháp y
3879CTY90CHình Ảnh học
3880CTY91CTT.Hình Ảnh học
3881CTY92CPhương pháp NCKH - CTY
3882CTY93CLS.Bệnh học nhi khoa 2
3883CTY94CLS.Bệnh nhiệt đới
3884CTY95CLịch sử Đảng-CTY
3885CTY96CTiểu luận tốt nghiệp-CTY
3886CTY97CLâm sàng tốt nghiệp-CTY
3887CTY98CChủ nghĩa Cộng sản-CTY
3888CTY99CTT.Dược lý
3889DA101CCông nghệ sinh học
3890DA102CVi sinh đại cương
3891DA103CTT.Vi sinh đại cương
3892DA104CPhát huy tính tích cực
3893DB001Toán học (KHTN) 1
3894DB001CToán học 1
3895DB002Toán học (KHTN) 2
3896DB002CToán học 2
3897DB003Vật lý (KHTN) 1
3898DB003CVật lý 1
3899DB004Vật lý (KHTN) 2
3900DB004CVật lý 2
3901DB005Hóa học (KHTN) 1
3902DB005CHoá học 1
3903DB006Hóa học (KHTN) 2
3904DB006CHoá học 2
3905DB007Sinh học (KHTN) 1
3906DB007CSinh học 1
3907DB008Sinh học (KHTN) 2
3908DB008CSinh học 2
3909DB009Ngữ văn (KHXHNV) 1
3910DB009CVăn học 1
3911DB010Ngữ văn (KHXHNV) 2
3912DB010CVăn học 2
3913DB011Lịch sử (KHXHNV) 1
3914DB011CLịch sử 1
3915DB012Lịch sử (KHXHNV) 2
3916DB012CLịch sử 2
3917DB013Địa lý (KHXHNV) 1
3918DB013CĐịa lý 1
3919DB014Địa lý (KHXHNV) 2
3920DB014CĐịa lý 2
3921DB015Anh văn (KHXHNV) 1
3922DB015CTin học 1
3923DB016Anh văn (KHXHNV) 2
3924DB016CTin học 2
3925DB017Tin học (KHTN+KHXHNV) 1
3926DB017CNgữ văn 1 (AB)
3927DB018Tin học (KHTN+KHXHNV) 2
3928DB018CNgữ văn 2 (AB)
3929DB019Tin học (KHTN+KHXHNV) 1
3930DB019CTiếng Anh 1 (AB)
3931DB020Tin học (KHTN+KHXHNV) 2
3932DB020CTiếng Anh 2 (AB)
3933DB021CGiáo dục thể chất 1
3934DB022CGiáo dục thể chất 2
3935DB023CGiáo dục công dân 1
3936DB024CGiáo dục công dân 2
3937DB025CSinh hoạt lớp
3938DB026CNgữ văn 1
3939DB027CNgữ văn 2
3940DB028CTiếng Anh 1 (C)
3941DB029CTiếng Anh 2 (C)
3942DB030CNgữ văn 1 (C)
3943DB031CNgữ văn 2 (C)
3944DB032CVật lý 1
3945DB033CVật lý 2
3946DB034CHóa học 1
3947DB035CHóa học 2
3948DB036CSinh học 1
3949DB037CSinh học 2
3950DB038CNgữ văn 1 (CD)
3951DB039CNgữ văn 2 (CD)
3952DB040CTin học 1
3953DB041CTin học 2
3954DB042CTiếng Anh 1 (D)
3955DB043CTiếng Anh 2 (D)
3956DB044CToán học 1 (D)
3957DB045CToán học 2 (D)
3958DH001CĐộc hại
3959ĐL10Môn Địa lí 10
3960ĐL11Môn Địa lí 11
3961ĐL12Môn Địa lí 12
3962EN101CAnh văn nâng cao 1
3963EN102CAnh văn nâng cao 2
3964EN103CAnh văn nâng cao 3
3965ER001Đề án tốt nghiệp
3966ER002Thực tập tốt nghiệp
3967ER003Chuyên đề 1: Báo cáo đề cương (MT)
3968ER004Chuyên đề 2: Báo cáo giữa kỳ (MT)
3969ER005Chuyên đề 3: Báo cáo hội nghị khoa học (MT)
3970ER006Chuyên đề 4: Sinh hoạt học thuật (MT)
3971ER007Chuyên đề 5: Nghiên cứu thực tiễn
3972ER601Khí hậu và khí tượng học
3973ER602Nguyên lý cơ sở của biến đổi khí hậu và thiên tai
3974ER603Nguyên lý trong thích ứng và giảm thiểu biển đổi khí hậu
3975ER605GIS và viễn thám căn bản trong quản lý tài nguyên thiên nhiên
3976ER606Thích ứng với biến đổi khí hậu trong nông nghiệp và thủy sản
3977ER607Các vấn đề biến đổi môi trường và xã hội
3978ER608Báo cáo seminar về lãnh vực nông nghiệp, thủy sản và môi trường
3979ER609Đặc trưng môi trường nông nghiệp trong hệ thống đồng bằng
3980ER610Quản lý và đánh giá rủi ro thiên tai dựa vào cộng đồng
3981ER611Phân tích hệ thống môi trường và tài nguyên thiên nhiên ở đồng bằng
3982ER612Quản lý lưu vực
3983ER613Chu trình thủy văn và mô hình ứng dụng
3984ER614Quản lý tổng hợp đồng bằng
3985ER615Khảo sát thực địa
3986ER616Quản lý tổng hợp đồng bằng
3987ER617Mô hình toán trong tự nhiên
3988ER618Mô hình toán trong biến động sử dụng đất đai
3989ER619Biến đổi khí hậu và khả năng chống chịu ở đồng bằng
3990ER620Truyền thông biến đổi khí hậu và môi trường
3991ER621Thích ứng với các dạng thay đổi nguồn tài nguyên nước
3992ER622GIS và viễn thám nâng cao trong quản lý tài nguyên thiên nhiên
3993ER623Phương pháp nghiên cứu khoa học
3994ER624Kỹ năng viết và công bố bài báo quốc tế
3995ER625Phân bố và quản lý đất nhiệt đới
3996ER626Báo cáo seminar của chuyên gia về lĩnh vực nông nghiệp, thủy sản và môi trường
3997ER896Báo cáo đề cương (MT)
3998ER897Báo cáo giữa kỳ (MT)
3999ER898Báo cáo hội nghị khoa học (MT)
4000ER899Sinh hoạt học thuật (MT)
4001ER900Luận văn tốt nghiệp (MT)
4002FL001Pháp văn căn bản 1 (*)
4003FL001HNghe và Nói 1
4004FL002Pháp văn căn bản 2 (*)
4005FL002HNghe và Nói 2
4006FL003Pháp văn căn bản 3 (*)
4007FL003HĐọc hiểu 1
4008FL004Pháp văn tăng cường 1 (*)
4009FL004HĐọc hiểu 2
4010FL005Pháp văn tăng cường 2 (*)
4011FL005HViết 1
4012FL006Pháp văn tăng cường 3 (*)
4013FL006HViết 2
4014FL007Pháp văn tăng cường 1 (*)
4015FL007HNgữ pháp ứng dụng
4016FL008Pháp văn tăng cường 2 (*)
4017FL008HNgữ âm thực hành
4018FL009Pháp văn tăng cường 3 (*)
4019FL009HKỹ năng thuyết trình
4020FL010HNghe nói và ngữ âm thực hành (*)
4021FL011Tiếng Nhật căn bản 1 (*)
4022FL011HĐọc hiểu (*)
4023FL012Tiếng Nhật căn bản 2 (*)
4024FL012HViết (*)
4025FL013Tiếng Nhật căn bản 3 (*)
4026FL013HNgữ pháp ứng dụng (*)
4027FL014HKỹ năng thuyết trình (*)
4028FL091HKỹ năng hợp tác
4029FL092HKỹ năng giải quyết vấn đề
4030FL093HKỹ năng dẫn dắt
4031FL094HKỹ năng đàm phán
4032FL095HKỹ năng quản lý công việc
4033FL096HKỹ năng xin việc
4034FL100HThi đánh giá năng lực tiếng Anh
4035FL101HNgữ pháp trung cấp
4036FL102HNgữ pháp nâng cao
4037FL103HNgữ âm thực hành 1
4038FL104HNgữ âm thực hành 2
4039FL105HNghe Nói 1 - Kỹ năng giao tiếp căn bản
4040FL106HNghe Nói 2 - Kỹ năng giao tiếp trung cấp 1
4041FL107HNghe Nói 3 - Kỹ năng giao tiếp trung cấp 2
4042FL108HNghe Nói 4 - Kỹ năng giao tiếp nâng cao
4043FL109HNghe Nói 5 - Kỹ năng nói trước công chúng
4044FL110HĐọc 1 - Kỹ năng đọc hiểu căn bản
4045FL111HĐọc 2 - Kỹ năng đọc hiểu trung cấp 1
4046FL112HĐọc 3 - Kỹ năng đọc hiểu trung cấp 2
4047FL113HĐọc 4 - Kỹ năng đọc hiểu nâng cao
4048FL114HĐọc 5 - Đọc mở rộng
4049FL115HViết 1 - Viết đoạn
4050FL116HViết 2 - Các thể loại luận 1
4051FL117HViết 3 - Các thể loại luận 2
4052FL118HViết 4 - Văn bản xã hội
4053FL119HViết 5- Văn bản khoa học
4054FL199Dịch thuật đại cương
4055FL199EDịch thuật đại cương
4056FL200HThi đánh giá năng lực tiếng Anh - NNA
4057FL201Biên dịch 3: Đánh giá chất lượng bản dịch
4058FL201HDẫn luận ngôn ngữ
4059FL202Biên dịch văn học điện ảnh
4060FL202HNgữ âm và âm vị học tiếng Anh
4061FL203Dạy học các môn khoa học bằng Tiếng Anh
4062FL203HTừ pháp học và cú pháp học tiếng Anh
4063FL204Dạy học Tiếng Anh qua nhiệm vụ và dự án
4064FL204HNgữ nghĩa học và ngữ dụng học tiếng Anh
4065FL205Đọc - Viết B1
4066FL205HDẫn luận văn chương
4067FL206Đọc - Viết B2.1
4068FL206HPhê bình văn học
4069FL207Đọc - Viết B2.2
4070FL207HVăn hóa các nước nói tiếng Anh
4071FL208Đọc - Viết C1.1
4072FL208HDịch thuật đại cương
4073FL209Đọc C1.2
4074FL209HBiên dịch căn bản
4075FL210Đọc - Viết phê bình C1.2
4076FL210HPhiên dịch đuổi căn bản
4077FL211Đọc phát triển kỹ năng phản biện
4078FL211HPhương pháp nghiên cứu khoa học trong lĩnh vực Ngôn ngữ và Văn hóa
4079FL212Giao tiếp liên văn hóa
4080FL212HThực tế ngoài trường
4081FL213Giao tiếp qua phương tiện công nghệ thông tin
4082FL213EGiao tiếp qua phương tiện công nghệ thông tin
4083FL213HThực tập ngoài trường
4084FL214Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình chuyên nghiệp
4085FL214HSeminar chuyên ngành - Ngôn ngữ Anh
4086FL214HESeminar chuyên ngành - Ngôn ngữ Anh
4087FL215Kỹ năng thuyết trình
4088FL215HKỹ năng hợp tác và giải quyết vấn đề
4089FL216Kỹ thuật phiên dịch Tiếng Pháp
4090FL216HKỹ năng nghề nghiệp
4091FL217Lý luận dạy học ngoại ngữ
4092FL217HKhoa học lãnh đạo
4093FL218Đánh giá kết quả học tập ngoại ngữ
4094FL219Nghe - Nói B1
4095FL220Nghe - Nói B2.1
4096FL221Nghe - Nói B2.2
4097FL222Nghe - Nói C1.1
4098FL223Nghe - Nói C1.2
4099FL224Nghe - Nói mở rộng C1.2
4100FL225Nghe - Nói C1.3
4101FL226Giao thoa văn hóa tiếng Pháp
4102FL227Giảng dạy các yếu tố ngôn ngữ
4103FL228Lý luận dạy học tiếng Pháp
4104FL228ELý luận dạy học tiếng Pháp
4105FL229Lý luận dạy học tiếng Anh
4106FL229ELý luận dạy học tiếng Anh
4107FL230Đánh giá chất lượng bản dịch
4108FL231Phiên dịch nối tiếp căn bản
4109FL232Phiên dịch nối tiếp trung cấp
4110FL233Phiên dịch nối tiếp nâng cao
4111FL234Nghiên cứu cải tiến giảng dạy Tiếng Anh
4112FL235Phiên dịch song song căn bản
4113FL236Ngữ pháp văn bản tiếng Pháp
4114FL236ENgữ pháp văn bản tiếng Pháp
4115FL237Phân tích tác nghiệp Tiếng Pháp
4116FL238Phát triển chương trình giáo dục ngoại ngữ
4117FL239Phiên dịch song song nâng cao
4118FL240Phát triển năng lực tự học Tiếng Anh
4119FL241Phiên dịch 3: Kỹ năng dịch đuổi nâng cao
4120FL242Phiên dịch 4: Kỹ năng phiên dịch song song
4121FL243Phiên dịch du lịch
4122FL244Biên dịch văn học điện ảnh
4123FL244EBiên dịch văn học điện ảnh
4124FL245Quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai - Anh văn
4125FL246Quản lý hoạt động dạy học tiếng Anh
4126FL246EQuản lý hoạt động dạy học tiếng Anh
4127FL247Tiếng Anh định hướng nghề nghiệp
4128FL247ETiếng Anh định hướng nghề nghiệp
4129FL248Tiếng Anh du lịch
4130FL249Tiếng Anh kinh doanh
4131FL250Tiếng Anh marketing
4132FL251Tiếng Anh nhà hàng khách sạn
4133FL252Tiếng Anh thư tín thương mại và văn phòng
4134FL252ETiếng Anh thư tín thương mại và văn phòng
4135FL253Tiếng Pháp du lịch
4136FL254Tiếng Pháp lĩnh vực nhà hàng
4137FL254ETiếng Pháp lĩnh vực nhà hàng
4138FL255Tiếng Pháp nhà hàng và khách sạn
4139FL256Tiếp cận các bài thi Tiếng Anh quốc tế
4140FL256ETiếp cận các bài thi Tiếng Anh quốc tế
4141FL257Tình huống phát ngôn tiếng Pháp
4142FL258Tổ chức hoạt động trải nghiệm trong giảng dạy Tiếng Anh
4143FL259Tổng quan về giảng dạy tiếng Anh
4144FL260Văn học và điện ảnh
4145FL261Viết 4 - PV
4146FL262Viết C1.2
4147FL263Viết nâng cao - PV
4148FL264Phân tích diễn ngôn
4149FL265Văn hóa các nước nói tiếng Anh
4150FL266Phiên dịch du lịch
4151FL267Biên dịch thư tín thương mại
4152FL268Phân tích tác nghiệp - PV
4153FL269Sử dụng tài liệu thực trong giảng dạy - PV
4154FL270Ngữ âm thực hành nâng cao - PV
4155FL271Phát triển chương trình giảng dạy tiếng Pháp
4156FL272Đánh giá kết quả học tập Tiếng Pháp
4157FL273Khai thác học liệu trực tuyến tiếng Pháp
4158FL273EKhai thác học liệu trực tuyến tiếng Pháp
4159FL274Khai thác các phần mềm dạy học tiếng Pháp
4160FL274EKhai thác các phần mềm dạy học tiếng Pháp
4161FL275Giảng dạy từ vựng - PV
4162FL276Giảng dạy từ vựng nâng cao - PV
4163FL277Phương pháp nghiên cứu khoa học Tiếng Pháp
4164FL278Phát triển chương trình giáo dục môn tiếng Anh
4165FL279Biên dịch căn bản
4166FL279HBiên dịch căn bản
4167FL280Biên dịch trung cấp
4168FL301HTiếng Anh văn phòng
4169FL302HTiếng Anh kinh doanh
4170FL303HTiếng Anh du lịch
4171FL304HTiếng Anh nhà hàng-khách sạn
4172FL305HQuản trị kinh doanh nhà hàng
4173FL306HQuản trị du lịch và dịch vụ
4174FL307HMarketing căn bản
4175FL308HKhởi nghiệp
4176FL309HNghi thức ngoại giao
4177FL402HTiểu luận tốt nghiệp
4178FL403HVăn học Anh - Mỹ
4179FL404HPhân tích diễn ngôn tiếng Anh
4180FL405HGiao tiếp liên văn hóa
4181FL406HBiên dịch nâng cao
4182FL407HPhiên dịch đuổi nâng cao
4183FL408HNgôn ngữ học đối chiếu
4184FL501HLuận văn tốt nghiệp Ngôn ngữ Anh
4185FS440CVi sinh thực phẩm
4186FS441CTT. Vi sinh thực phẩm
4187FT001Workshop: Internship
4188FT002Workshop: Management and marketing in agri-food sector
4189FT003Workshop: Food packaging
4190FT004Workshop: Advanced statistics
4191FT005Workshop: Postharvest technology of fruits and vegetable
4192FT006Workshop: Fruit and vegetable science and technology
4193FT007Workshop: Dairy science and technology
4194FT008Workshop: Food fermentation technology
4195FT009Workshop: Aquatic raw material handling and processing technology
4196FT010Workshop: Ingredients from aquatic resources for the bio-industries
4197FT011Workshop: Post-harvest technology of cereals
4198FT012Workshop: Cereal science and technology
4199FT601Scientific research methodology
4200FT602Applied statistics
4201FT603Food microbiology and analysis
4202FT604Food chemistry and analysis
4203FT605Human nutrition
4204FT606Food processing
4205FT607Thermal processing of foods
4206FT608Low temperature processing of foods
4207FT609Engineering properties of biological materials
4208FT610Transport phenomena and engineering kinetics
4209FT611Internship
4210FT612Sensory science
4211FT613Food quality and safety management workshop
4212FT614PCM workshop
4213FT615Food packaging
4214FT616Management and marketing in agri-food sector
4215FT617Advanced statistics
4216FT618Postharvest technology of fruits and vegetable
4217FT619Fruit and vegetable science and technology
4218FT620Dairy science and technology
4219FT621Food fermentation technology
4220FT622Aquatic raw material handling and processing technology
4221FT623Ingredients from aquatic resources for the bio-industries
4222FT624Post-harvest technology of cereals
4223FT625Cereal science and technology
4224FT626Optimization
4225FT627Enzyme in Food processing
4226FT628Bioprocess Engineering in Food technology
4227FT629Modelling and stimulation in food processing
4228FT630Food materials science
4229FT631Cleaner production
4230FT632Food product development
4231FT633Functional foods
4232FT634Thermal processing of foods
4233FT635Applied statistics
4234FT900MSc thesis
4235GD101CGiáo dục học đại cương A
4236GD101DGiáo dục học đại cương 1
4237GD102CGiáo dục học đại cương B
4238GD103CTâm lý học đại cương A
4239GD103DTâm lý học đại cương
4240GD104CTâm lý học đại cương B
4241GD105CNgoại khóa nghiệp vụ SP 1
4242GD106CGiáo dục học
4243GD107CTâm lý học
4244GD109CGiáo dục sư phạm
4245GD110CTâm lý sư phạm
4246GD111CTâm lý học 1
4247GD112CTâm lý học 2
4248GD115CNgoại khóa nghiệp vụ sư phạm
4249GD301CGiáo dục học sư phạm
4250GD302CTâm lý sư phạm
4251GD302DTâm lý học sư phạm
4252GD303CNgoại khóa thực hành giáo dục
4253GD304CTâm lý sư phạm
4254GD304DTâm lý lứa tuổi & TLSP
4255GD305CTâm lý XH & giao tiếp sư phạm
4256GD306CNgoại khóa tổng hợp về tâm lý
4257GD307CGDĐC 2 & tổ chức dạy học PT
4258GD308CKiến tập sư phạm
4259GD309CĐánh giá trong giáo dục
4260GD310CPhương pháp NCKH giáo dục
4261GD311CNgoại khóa về NTPT&HĐ giáo dục
4262GD312CNgoại khóa thực hành giáo dục
4263GD313CGDĐC 2 & tổ chức dạy học PT
4264GD314CTâm lý XH & giao tiếp SP A
4265GD315CGiáo dục học đại cương 1
4266GD316CGiáo dục học đại cương 2
4267GD316DNgoại khóa về NTPT & HDGD
4268GD317CTâm lý học lứa tuổi
4269GD317DNgoại khóa về thực hành GD
4270GD318CĐánh giá giáo dục - Toán
4271GD318DNgoại khóa tổng hợp về tâm lý
4272GD319CĐánh giá giáo dục - Vật lý
4273GD319DGiáo dục học đại cương 2
4274GD320CĐánh giá giáo dục - Hóa
4275GD321CĐánh giá giáo dục - Sinh
4276GD322CĐánh giá giáo dục - Văn
4277GD323CĐánh giá giáo dục - Sử
4278GD324CĐánh giá giáo dục - Địa
4279GD325CĐánh giá giáo dục - Pháp
4280GD326CĐánh giá giáo dục - GDCD
4281GD327CPhương pháp NCKH giáo dục
4282GD328CLịch sử khoa học tự nhiên
4283GD329CLý luận dạy học đại cương
4284GD330CThực tập sư phạm
4285GD331CPhương pháp NCKH giáo dục-Anh
4286GD332CĐánh giá giáo dục - Anh văn
4287GD333CPhương pháp NCKH giáo dục-Anh
4288GD334CQuản lý HCNN & QL ngành GD&ĐT
4289GD335CSinh lý trẻ em
4290GD336CGiáo dục học tiểu học
4291GD337CTâm lý học trẻ em
4292GD338CKiến tập sư phạm - SP.Tiểu học
4293GD339CSức khỏe - SP.Tiểu học
4294GD340CPhương pháp dạy sức khỏe-SPTH
4295GD341CĐánh giá giáo dục -SP.Tiểu học
4296GD342CPhương pháp công tác Đội-SPTH
4297GD343CC.Đề 1c-Tâm lý & GD tiểu học 1
4298GD344CC.Đề 2c-Tâm lý & GD tiểu học 2
4299GD345CC.Đề 3c-Tâm lý & GD tiểu học 3
4300GD346CThực tập sư phạm-SP.Tiểu học
4301GD347CTâm lý học - TDTT
4302GD348CGiáo dục học - TDTT
4303GD417CTâm lý học lứa tuổi
4304GD418CĐánh giá giáo dục -Toán
4305GD419CĐánh giá giáo dục -Vật lý
4306GDD01CTâm lý 2
4307GDDP10Giáo dục địa phương 10
4308GDDP11Giáo dục địa phương 11
4309GDDP12Giáo dục địa phương 12
4310GV001CH.Dẫn&chấm niên luận
4311GV002CH.Dẫn&chấm đồ Án
4312GV003CH.Dẫn&chấm bài tập lớn
4313GV004CĐọc & nhận xét ĐATN,LVTN
4314GV005CĐọc & nhận xét TLTN
4315GV006CH.Dẫn& ĐATN,LVTN,TLTN
4316GV007CHoạt động bảo vệ K.Luận, LVTN
4317GV008CCố vấn học tập
4318GV009CH.Dẫn thực tập, thực tế
4319GV010CÔn thi tốt nghiệp
4320GV011CH.Dẫn TN.B.Tập,T.Hành QS
4321GVCNHSGiao viên chủ nhiệm
4322HG101Tâm lý nông dân
4323HG102Thống kê ứng dụng – Khuyến nông
4324HG103Phương pháp nghiên cứu khoa học trong - KN
4325HG104Anh văn chuyên môn khuyến nông
4326HG151Phương pháp nghiên cứu khoa học - KDNN
4327HG152Thực tập cơ sở ngành kinh doanh nông nghiệp
4328HG201Khởi sự doanh nghiệp nông nghiệp
4329HG201EKhởi sự doanh nghiệp nông nghiệp
4330HG203Rèn nghề kỹ thuật nông nghiệp
4331HG204TT. Giáo trình kỹ thuật nông nghiệp
4332HG205Hoạt động thực tiễn
4333HG206Rèn nghề kỹ thuật nông nghiệp
4334HG251Tổ chức sản xuất và kinh doanh nông nghiệp
4335HG252Thương mại nông nghiệp
4336HG253Anh văn chuyên ngành kinh doanh nông nghiệp
4337HG253EAnh văn chuyên ngành kinh doanh nông nghiệp
4338HG254Xây dựng và quản lý dự án kinh doanh
4339HG255Công nghệ bảo quản và chế biến nông-lâm-thủy sản
4340HG256Quản trị và điều hành các tổ chức kinh tế hợp tác
4341HG256EQuản trị và điều hành các tổ chức kinh tế hợp tác
4342HG257Thực tập chuyên ngành - KDNN
4343HG301Giới trong phát triển nông thôn
4344HG302Đào tạo cán bộ tập huấn khuyến nông
4345HG303Xây dựng và quản lý dự án khuyến nông
4346HG351Luận văn tốt nghiệp – KDNN
4347HG352Tiểu luận tốt nghiệp – KDNN
4348HG353Quản trị chất lượng trong nông nghiệp
4349HG353EQuản trị chất lượng trong nông nghiệp
4350HG354Chuyên đề tổng hợp Kinh doanh nông nghiệp
4351HG354EChuyên đề tổng hợp Kinh doanh nông nghiệp
4352HG401Tiểu luận tốt nghiệp - NHKTNN
4353HG402Tiểu luận tốt nghiệp – KN
4354HG501Luận văn tốt nghiệp - NHKTNN
4355HG502Luận văn tốt nghiệp - KN
4356HH000CHoá đại cương A3 (vô+hữu+keo)
4357HH001CHóa học đại cương 1
4358HH002CHóa học đại cương 2
4359HH003CHóa vô cơ & hữu cơ đại cương
4360HH004CHóa học đại cương A1
4361HH005CHóa học đại cương
4362HH006CHóa học hữu cơ - Y
4363HH007CHóa vô cơ & hữu cơ đại cương
4364HH008CTT.Hoá học đại cương 1
4365HH009CHóa học vô cơ - Y
4366HH010CHóa lý 1 - CNHH
4367HH011CHóa phân tích - CNHH
4368HH012CTT.Hoá vô cơ - CNHH
4369HH013CHóa lý 2 - CNHH
4370HH014CTT.Giới thiệu ngành - CNHH
4371HH015CTT.Hoá phân tích - CNHH
4372HH016CHoá học hữu cơ - CNHH
4373HH017CTT.Hoá lý - CNHH
4374HH018CThiết bị cơ lưu chất&cơ VL rời
4375HH019CHóa phân tích - CNHH
4376HH020CKỹ thuật phản Ứng
4377HH021CTT.Quá trình & thiết bị CNHH
4378HH022CTT.Hoá học hữu cơ - CNHH
4379HH023CTổng hợp hữu cơ hoá dầu
4380HH024CTin học trong hóa học & CNHH
4381HH025CCơ sở thiết kế nhà máy hóachất
4382HH026CCơ sở TKế&chế tạo máy hóa chất
4383HH027CThực tập ngành nghề - CNHH
4384HH028CNiên luận quá trình & thiết bị
4385HH028DĐồ Án quá trình thiết bị
4386HH029CHóa học & hoá lý Polymer
4387HH030CKỹ thuật xúc tác
4388HH031CCông nghệ các chất HĐ bề mặt
4389HH032CKỹ thuật nhuộm
4390HH033CHóa hương liệu & mỹ phẩm
4391HH034CLuận văn tốt nghiệp - CNHH
4392HH035CCác P.Pháp phân tích hiện đại
4393HH036CHóa học chất kích thích & BVTV
4394HH037CKỹTh.SX bột cellulose & giấy
4395HH038CCơ chế phản Ứng hóa học
4396HH039CHoá học vô cơ - CNHH
4397HH040CAnh văn chuyên ngành CNHH
4398HH041CVật liệu Composite A
4399HH042CVật liệu Composite B
4400HH043CKỹ thuật sản xuất chất dẻo
4401HH044CKỹ thuật hóa học đại cương
4402HH045CBáo cáo chuyên đề - CNHH
4403HH046CHóa học Ứng dụng
4404HH047CHóa học vô cơ - CNHH
4405HH048CTiểu luận tốt nghiệp - CNHH
4406HH049CHoá học hữu cơ - CNHH
4407HH050CHóa keo đại cương
4408HH051CHóa học đại cương
4409HH052CHóa học đại cương - vô cơ
4410HH053CHóa vô cơ 1 - Cử nhân Hóa
4411HH054CHóa vô cơ 2 - Cử nhân Hóa
4412HH055CHóa hữu cơ 1 - Cử nhân Hóa
4413HH056CHóa hữu cơ 2 - Cử nhân Hóa
4414HH057CKỹ thuật sản xuất sạch
4415HH058CC.Nghệ SX các hợp chất vô cơ
4416HH059CAnh văn Ch.Ngành-Cử nhân Hóa
4417HH060CTT.Hoá vô cơ 1- Cử nhân Hoá
4418HH061CNhiệt động học- Cử nhân Hoá
4419HH062CTT.Hoá vô cơ 2- Cử nhân Hoá
4420HH063CTT.Hoá hữu cơ 1-Cử nhân Hoá
4421HH064CTT.Hoá hữu cơ 2-Cử nhân Hoá
4422HH065CHóa phân tích định tính
4423HH066CTT.Hoá phân tích định tính
4424HH067CĐộng hóa & điện hóa học
4425HH068CHóa lượng tử đại cương
4426HH069CTT.Hoá lý - Cử nhân Hoá
4427HH070CCác P.Pháp thống kê hóa học
4428HH071CCác phương pháp phổ nghiệm
4429HH072CTham quan thực tế-Cử nhân Hóa
4430HH073CSeminar - Cử nhân Hóa
4431HH074CTổng hợp hữu cơ - Cử nhân hoá
4432HH075CP.Pháp phân tích trắc quang
4433HH076CTT.P.Pháp phân tích trắc quang
4434HH077CPhương pháp phân tích điện hóa
4435HH078CTT.P.Pháp phân tích điện hóa
4436HH079CThuốc thử hữu cơ
4437HH080CP.Pháp phân tích phổ nguyên tử
4438HH081CPhương pháp sắc ký
4439HH082CTT.Phương pháp sắc ký
4440HH083CPhân tích kỹ thuật
4441HH084CKỹTh.Tiến hành phản Ứng hóahọc
4442HH085CTT.Phân tích kỹ thuật
4443HH086CHoá học Ứng dụng trong NNghiệp
4444HH087CCơ sở lý thuyết hóa phân tích
4445HH088CTT.Cơ sở LT hoá phân tích
4446HH089CGiản đồ pha
4447HH090CTT.Hoá học đại cương - Y
4448HH091CTT.Hoá học đại cương
4449HH092CTT.Hoá vô cơ & hữu cơ Đ.Cương
4450HH093CTT.Hoá đại cương - vô cơ
4451HH094CKỹ thuật sản xuất gốm sứ
4452HH095CKỹ thuật sảnxuất chất kết dính
4453HH096CCông nghệ điện hoá
4454HH097CKỹ thuật chế biến cao su
4455HH098CSilicat đại cương
4456HH099CHoá học & hoá lý silicat
4457HH10Môn Hóa học 10
4458HH100CQuá trình & thiết bị CNHH
4459HH101CPhức chất
4460HH101DHóa học đại cương A1
4461HH102CChiết & tuyển khoáng
4462HH103CTin học Ứng dụng-Cử nhân Hoá
4463HH103DHóa học đại cương A1+A2
4464HH104CTinh dầu
4465HH105CHoá học thực phẩm đại cương
4466HH106CThủy hoá học - Cử nhân Hoá
4467HH107CTiểu luận tốt nghiệp - CN.Hóa
4468HH108CLuận văn tốt nghiệp - CN.Hóa
4469HH109CHoá môi trường - Cử nhân Hoá
4470HH10DMôn Hóa học 10B
4471HH11Môn Hóa học 11
4472HH110CTT.Hoá môi trường-Cử nhân Hoá
4473HH111CHóa vô cơ - Dược
4474HH112CTT.Hoá vô cơ - Dược
4475HH113CHóa hữu cơ 1 - Dược
4476HH114CTT.Hoá hữu cơ 1 - Dược
4477HH115CHóa hữu cơ 2 - Dược
4478HH116CTT.Hoá hữu cơ 2 - Dược
4479HH117CHóa phân tích 1 - Dược
4480HH118CTT.Hoá phân tích 1 - Dược
4481HH119CHóa sinh 1 - Dược
4482HH11DMôn Hóa học 11B
4483HH12Môn Hóa học 12
4484HH120CHóa phân tích 2 - Dược
4485HH121CTT.Hoá phân tích 2 - Dược
4486HH122CHóa sinh 2 - Dược
4487HH123CTT.Hoá sinh 2 - Dược
4488HH124CNiên luận quá trình&T.Bị CNHH
4489HH125CCơ học lưu chất - CNHH
4490HH126CĐiều khiển quá trình - CNHH
4491HH127CLý thuyết đồng dạng
4492HH128CLý thuyết truyền vận
4493HH129CCơ sở TKế&chế tạo máy hóa chất
4494HH12DMôn Hóa học 12B
4495HH130CQuản lý chất lượng - CNHH
4496HH131CKỹ thuật nhuộm
4497HH132CKỹ thuật sấy
4498HH133CDụng cụ đo - CNHH
4499HH134CKỹ thuật chưng cất đa cầu tử
4500HH135CKỹ thuật gia công Polymer
4501HH136CNguyên lý lò
4502HH137CKỹ thuật sản xuất thủy tinh
4503HH138CTổng hợp hữu cơ hoá dầu
4504HH139CCông nghệ các chất HĐ bề mặt
4505HH140CHóa hương liệu & mỹ phẩm
4506HH141CKỹ thuật phản Ứng dị thể
4507HH142CHóa học thực phẩm
4508HH143CNghiên cứu hợp chất thiên nhiên
4509HH144CHóa phân tích đại cương
4510HH145CTT.Hoá phân tích đại cương
4511HH146CHóa lý 1 - CN.Hóa
4512HHH01CHóa học đại cương A1
4513HHH02CTT.Hóa học đại cương A1
4514HN001Hội nghị khoa học
4515HR486CCNSH trong nông nghiệp
4516HS101CHóa học đại cương A1
4517HS102CHóa học đại cương A2
4518HS103CHóa học đại cương
4519HS103DHóa học đại cương B
4520HS104CHóa hữu cơ
4521HS105CSinh học đại cương A1
4522HS106CSinh học đại cương A2
4523HS107CSinh học đại cương B
4524HS108CTT.Sinh học đại cương
4525HS109CCon người & môi trường
4526HS110CHóa lý (Nhiệt & keo)
4527HS111CHóa công nghiệp
4528HS112CHóa nông nghiệp
4529HS113CCơ sở lý thuyết hóa vô cơ
4530HS114CĐộng hóa học
4531HS115CĐiện hóa học
4532HS116CHóa keo
4533HS117CTT.Hoá lý
4534HS118CPhương pháp giảng dạy 3
4535HS119CTT.Phương pháp giảng dạy
4536HS120CTT.Giải phẩu người & động vật
4537HS121CSinh hóa
4538HS123CTT.Sinh hoá
4539HS124CTT.Sinh lý động vật
4540HS125CTT.Phương pháp giảng dạy
4541HS127CSinh thái học
4542HS129CTT.Sinh thái học
4543HS131CTT.Phương pháp giảng dạy
4544HS132CGDDS & phòng chống AIDS
4545HS133CPhương pháp phân tích hóa lý
4546HS134CPhương pháp giảng dạy 2
4547HS135CThực tế
4548HS136CGiải phẩu người & động vật
4549HS137CNiên luận 2
4550HS138CCơ sở lý thuyết hóa hữu cơ
4551HS139CTiến hóa
4552HS140CNgoại khóa nghiệp vụ
4553HS141CThực tập sư phạm
4554HS142CNgoại khóa nghiệp vụ
4555HS143CThực tế
4556HS144CPhương pháp giảng dạy 1
4557HS145CThực tập sư phạm
4558HS146CPhương pháp giảng dạy 3
4559HS147CCấu tạo chất
4560HS148CĐộng hóa học
4561HS149CĐiện hóa học
4562HS150CNhiệt động học - SP.Hóa
4563HS151CHóa keo
4564HS152CSinh lý động vật
4565HS153CPhương pháp giảng dạy 2
4566HS154CNiên luận 2
4567HS155CLuận văn tốt nghiệp
4568HS156CLuận văn tốt nghiệp
4569HS300CSinh hóa 1
4570HS301CSinh hóa 2 - CN&TY&TS
4571HS302CHóa phân tích đại cương
4572HS303CTT.Hoá phân tích đại cương
4573HS304CTT.Sinh hoá
4574HS305CHóa lý
4575HS306CHóa lý
4576HS307CSinh hóa 1
4577HS308CVi sinh
4578HS309CHóa keo B
4579HS310CSinh hóa 1
4580HS311CLý luận dạy học sinh học
4581HS312CNhiệt động học
4582HS313CĐộng hóa học
4583HS314CĐiện hóa học
4584HS315CHóa vô cơ 1 - SP.Hóa
4585HS316CHóa hữu cơ 1 - SP.Hóa
4586HS317CĐộng vật không xương
4587HS318CTT.Động vật không xương
4588HS319CHình thái giải phẩu thực vật
4589HS320CTT.Hình thái giải phẩu thựcvật
4590HS321CĐộng vật có xương
4591HS322CTT.Động vật có xương
4592HS323CPhân loại thực vật A
4593HS324CTT.Phân loại thực vật
4594HS325CGiải phẩu động vật
4595HS326CTT.Giải phẩu động vật
4596HS327CNiên luận 1 - SP.Sinh
4597HS328CThực tập giáo trình - Sinh
4598HS329CThư viện & thư tịch
4599HS330CTT.Hoá lý - SP.Hóa
4600HS331CHóa vô cơ 2 - SP.Hóa
4601HS332CTT.Hoá vô cơ - SP.Hoá
4602HS333CHóa phân tích 1
4603HS334CHóa hữu cơ 2 - SP.Hóa
4604HS335CTT.Hoá hữu cơ - SP.Hoá
4605HS336CSinh hoá 2 - Sinh vật
4606HS337CSinh hoá 2 - TT&NH
4607HS338CSinh hóa 2 - CNTP
4608HS339CHóa keo A
4609HS340CHóa phân tích 2
4610HS341CCơ sở lý thuyết hóa vô cơ
4611HS342CCơ sở lý thuyết hóa hữu cơ
4612HS343CTT.Hoá phân tích - SP.Hoá
4613HS344CCông nghệ hóa học
4614HS345CHóa môi trường A
4615HS346CLý luận dạy học hóa học
4616HS347CSinh lý động vật
4617HS348CTT.Sinh lý động vật
4618HS349CThực tập giáo trình
4619HS350CNiên luận - SP.Sinh
4620HS351CPhương pháp giảng dạy sinh 1
4621HS352CTT.Phương pháp GD sinh 1
4622HS353CTT.Hoá lý
4623HS354CSinh hoá - SP.Hoá
4624HS355CTT.Phương pháp GD hoá học
4625HS356CTT.Hoá phân tích
4626HS357CPhân tích chương trình hóa PT
4627HS358CHóa lượng tử
4628HS359CPhương pháp phântích quang phổ
4629HS360CPP.Phân tích sắc ký & điện hóa
4630HS361CTập giảng hoá học
4631HS362CThực tập giáo trình
4632HS363CTT.Phân tích công cụ
4633HS364CTham quan thực tế - SP.Hóa
4634HS365CHóa dầu
4635HS366CHóa học hợp chất thiên nhiên
4636HS367CPhương pháp giảng dạy sinh 2
4637HS368CTT.Phương pháp GD sinh 2
4638HS369CTiến hóa
4639HS370CCông nghệ sinh học B
4640HS370DC.Đề công nghệ sinh học
4641HS371CC.Đề 2-D.Dưỡng & khoáng của TV
4642HS372CC.Đề 1 - Phát huy..sinh học PT
4643HS373CChuyên đề 4 - SP.Sinh
4644HS374CLuận văn-Thi TN (Sinh)
4645HS375CLý luận dạy học hóa học
4646HS376CHóa hữu cơ 2 - SP.Hóa
4647HS377CTT.Phương pháp GD hoá học
4648HS378CThực tập sư phạm - Sinh
4649HS379CLuận văn-Thi TN (Hóa)
4650HS380CThực tập sư phạm - Hóa
4651HS381CP.Pháp giảng dạy sinh học 1
4652HS382CTT.Phương pháp GD sinh học 1
4653HS383CP.Pháp giảng dạy sinh học 2
4654HS384CTT.Phương pháp GD sinh học 2
4655HS385CBổ túc kiến thức sinh phổthông
4656HS386CHóa lý - CNTP
4657HS387CNiên luận - SP.Hóa
4658HS388CHóa lý B
4659HS389CHóa kỹ thuật môi trường
4660HS390CHóa sinh & hóa hữu cơ
4661HS391CTT.Hoá sinh & hoá hữu cơ
4662HS392CTT.Hoá môi truờng
4663HS393CTT.Sinh hoá
4664HS394CHóa học chất rắn
4665HS395CThống kê HH & tin học trong HH
4666HS396CTT.Bổ túc kiến thức sinh
4667HS397CLý luận dạy học sinh học
4668HS398CLý luận dạy học hóa học
4669HS399CTT.Hoá kỹ thuật môi trường
4670HS400CThí nghiệm sinh phổ thông
4671HS401CHóa môi trường B
4672HS402CTT.Động vật không xương
4673HS403CTT.Hình thái giải phẩu thựcvật
4674HS404CSinh hoá - TT&NH
4675HS405CĐịnh lượng trong M.trường khan
4676HS406CTT.Sinh hoá - SP.Hoá
4677HS407CDi truyền học người
4678HS408CSinh hoá - QLMT
4679HS409CSinh hoá - CN&TY&TS
4680HS410CSinh hoá - SP.Sinh
4681HS411CTập giảng hoá học
4682HS412CCâu hỏi & bài tập sinh học PT
4683HS413CTiến hóa
4684HS414CTập tính sinh vật
4685HS415CĐộng vật không xương - KTNN
4686HS416CHình thái giải phẩu TV - KTNN
4687HS417CLý luận dạy học ĐC & Sinh KTNN
4688HS418CĐộng vật có xương - KTNN
4689HS419CPhân tích C.Trình sinh PT-KTNN
4690HS420CHóa học đại cương-SP.Tiểu học
4691HS421CSinh học đại cương-SP.Tiểu học
4692HS422CLuận văn tốt nghiệp-Sinh KTNN
4693HS423CTập giảng sinh vật học - KTNN
4694HS424CThí nghiệm Sinh phổ thông-KTNN
4695HS425CBổ túc kiến thức sinh-KTNN PT
4696HS426CHoá học phức chất
4697HS427CGiáo dục môi trường qua hóa PT
4698HS428CThiết kế đồ dùng dạy hoá học
4699HS501CP.Pháp giảng dạy hóa học-TN
4700HS502CHóa học hữu cơ-TN
4701HS503CHóa học vô cơ-TN
4702HS504CP.Pháp giảng dạy sinh học-TN
4703HS505CDi truyền & tiến hóa-TN
4704HS506CSinh lý thực vật-TN
4705HS507CSinh lý động vật-TN
4706HS601CHóa học cơ sở 1
4707HS602CHóa học đại cương 1
4708HS603CSinh học đại cương 1
4709HS604CHóa học cơ sở 2
4710HS605CHóa học đại cương 2
4711HS606CTT.Hoá học đại cương
4712HS607CSinh học đại cương 2
4713HS608CTT.Sinh học đại cương
4714HS609CNhiệt động học - SP.Hóa
4715HS609DGDDS & Phòng chống AIDS
4716HS610CĐộng hóa học
4717HS610DCơ sở lý thuyết hóa vô cơ
4718HS611CTT.Hoá học cơ sở
4719HS611DCơ sở lý thuyết hóa hữu cơ
4720HS612CHóa học đại cương 3
4721HS612DPhương pháp phân tích công cụ
4722HS613CTT.Hoá học đại cương 3
4723HS613DThống kê sinh học
4724HS614CHóa học Đ.cương B (vô,hữu,keo)
4725HS614DLý luận dạy học các bộ môn
4726HS615CAnh văn chuyên ngành SP.Hóa
4727HS615DNhiệt động học
4728HS616CHóa vô cơ 2 - SP.Hóa
4729HS616DĐộng hóa học
4730HS617CAnh văn chuyên ngành Sinh
4731HS617DTT.Hóa học cơ sở
4732HS618CSinh thái học cơ bản
4733HS619CTT.Hoá lý
4734HS620CSinh hóa
4735HS620DHóa học đ.cương B(vô,hữu,keo)
4736HS621CTT.Sinh hoá
4737HS621DAnh văn chuyên ngành (hóa)
4738HS622CPhân loại thực vật B
4739HS622DHóa vô cơ 2
4740HS623CSinh hoá - KTMT
4741HS623DNgoại ngữ chuyên ngành (sinh)
4742HS624CTT.Sinh hoá - KTMT
4743HS624DSinh thái học
4744HS625CHóa lý môi trường
4745HS625DTT.Hóa lý
4746HS626CTT.Hoá lý môi trường
4747HS626DSinh hóa
4748HS627CSinh học phát triển
4749HS627DTT.Sinh hóa
4750HS628CLưỡng cư & bò sát học
4751HS628DPhân loại thực vật
4752HS629CLược sử sinh học
4753HS629DHóa sinh & hóa hữu cơ
4754HS630CEnzim
4755HS630DTT.Hóa sinh & hóa hữu cơ
4756HS631CSinh hoá - CNTP
4757HS631DHóa lý môi trường
4758HS632CTT.Sinh hoá
4759HS632DTT.Hóa lý môi trường
4760HS633CTT.Động vật có xương
4761HS634CTT.Phân loại thực vật
4762HS635CLý luận dạy học ĐC & Hóa học
4763HS636CTT.Phương pháp GD hoá học
4764HS636DTT.Phương pháp g.dạy hóa PT
4765HS637CTTGT công nghệ hoá học
4766HS638CHóa phân tích 2
4767HS639CNiên luận Hóa học - SP.Hóa
4768HS640CLịch sử hóa học
4769HS641CDanh pháp hóa học hữu cơ
4770HS642CTập giảng hoá học
4771HS643CPhương pháp phân tích công cụ
4772HS644CTT.P.Pháp Phân tích công cụ
4773HS645CThiết kế bài tập hóa học
4774HS646CLý thuyết tổng hợp hóa hữu cơ
4775HS647CPhân tích thực phẩm
4776HS648CLuận văn tốt nghiệp - SP.Hóa
4777HS651CLý luận dạy học ĐC & SP.Sinh
4778HS652CSinh lý động vật A
4779HS653CTT.Sinh lý động vật A
4780HS654CDi truyền & chọn giống
4781HS655CNiên luận - SP.Sinh
4782HS656CTài nguyên thực vật
4783HS657CQuang hợp
4784HS658CNuôi cấy mô
4785HS659CPhân tích chương trình sinh PT
4786HS660CTập giảng Sinh vật học
4787HS661CSinh lý thần kinh cấp cao
4788HS662CSinh học phân tử đại cương
4789HS663CDinh dưỡng khoáng
4790HS664CTrao đổi chất & năng lượng
4791HS665CSinh thái học Ứng dụng A
4792HS666CLuận văn tốt nghiệp - Sinh
4793HS667CĐấu tranh sinh học & Ứng dụng
4794HS668CỨng dụng tiến bộ sinh học
4795HS669CHóa lý - Dược
4796HS670CTT.Hoá lý - Dược
4797HS671CSinh thái học Ứng dụng B
4798HS672CGiải phẩu người
4799HS673CSinh lý học - TDTT
4800HS674CY học - TDTT
4801HS675CVệ sinh học đường
4802HS676CSinh hoá - TDTT
4803HS677CLý sinh - TDTT
4804HS678CSinh học đại cương 1
4805HS679CSinh học đại cương 2
4806HS727CSinh học phát triển
4807HS728CLưỡng cư bò sát học
4808HS729CLược sử sinh học
4809HS730CEnzim
4810HSBS1CBổ sung tiết cho HS360
4811HSBS2CBổ sung tiết cho HS390
4812HSDB1CHóa học
4813HSDB1DHóa học
4814HSDB2CSinh học
4815HST01CSinh hóa -CNTP
4816HST02CSinh hóa -KTMT
4817HST03CTT.Sinh hóa -KTMT
4818KC071Nhập môn kỹ thuật ô tô
4819KC074Hội họa: Tĩnh vật và trang trí
4820KC075Ký họa kiến trúc
4821KC076Hình học họa hình
4822KC077Anh văn chuyên ngành kiến trúc
4823KC077EAnh văn chuyên ngành kiến trúc
4824KC078Kiến trúc nhập môn
4825KC079Cấu tạo kiến trúc cơ sở
4826KC080Cấu tạo nhà nhịp lớn
4827KC081Đồ án diễn họa kiến trúc
4828KC082Đồ án vẽ ghi
4829KC083Đồ án sáng tác nhỏ
4830KC084Đồ án thiết kế nhanh cơ sở
4831KC085Tin học chuyên ngành kiến trúc cơ bản
4832KC086Tin học chuyên ngành kiến trúc nâng cao
4833KC087Nguyên lý thiết kế công trình nhà ở
4834KC088Nguyên lý thiết kế công trình công cộng
4835KC089Nguyên lý thiết kế kiến trúc công trình công nghiệp
4836KC090Lý thuyết quy hoạch đô thị
4837KC090ELý thuyết quy hoạch đô thị
4838KC091Lịch sử kiến trúc phương Tây và đương đại nước ngoài
4839KC092Lịch sử kiến trúc phương Đông và Việt Nam
4840KC093Bố cục tạo hình
4841KC094Cơ học công trình
4842KC095Kết cấu công trình kiến trúc
4843KC096Trắc địa bản đồ
4844KC097Mỹ học đại cương
4845KC097EMỹ học đại cương
4846KC098Bảo tồn và trùng tu di sản kiến trúc
4847KC098EBảo tồn và trùng tu di sản kiến trúc
4848KC098HTT. Hóa lý
4849KC099Lịch sử đô thị
4850KC099ELịch sử đô thị
4851KC099HHóa phân tích
4852KC100Nhiệt và khí hậu kiến trúc
4853KC100HToán kỹ thuật
4854KC101Xử lý tín hiệu số
4855KC101HAn toàn trong thí nghiệm hóa học
4856KC102Thiết kế hệ thống số
4857KC102EThiết kế hệ thống số
4858KC102HHóa học vô cơ
4859KC103TT. Mạch và Tín hiệu
4860KC103HTT. Hóa vô cơ
4861KC104Sức bền vật liệu 1 - XD
4862KC104HHóa hữu cơ
4863KC105Sức bền vật liệu 2 - XD
4864KC105HTT. Hóa hữu cơ
4865KC106Cơ học đất
4866KC106HHóa lý: Nhiệt động hóa học
4867KC107Thống kê Ứng dụng - XD
4868KC107HHóa lý: Động học và điện hóa học
4869KC108Tin học Ứng dụng - công trình thủy
4870KC108ETin học ứng dụng - công trình thủy
4871KC108HHóa học đại cương
4872KC109Kết cấu bê-tông cơ sở - CĐ
4873KC109HTT. Hóa học đại cương
4874KC110Tin học Ứng dụng - CĐ1
4875KC110ETin học ứng dụng đường
4876KC110HTT. Hóa phân tích
4877KC111Tin học Ứng dụng - CĐ2
4878KC111ETin học ứng dụng cầu
4879KC111HCơ học lưu chất
4880KC112Hóa lý: Nhiệt động hóa học
4881KC112HVật liệu học
4882KC113An toàn trong thí nghiệm hóa học
4883KC113HThiết kế và phân tích thí nghiệm
4884KC114Đồ họa kỹ thuật trên máy tính
4885KC114HTham quan định hướng ngành nghề
4886KC115TT. Địa chất công trình - CĐ
4887KC115HThiết bị cơ lưu chất và vật liệu rời
4888KC116Vật liệu điện
4889KC116HNhiệt động lực học và Truyền nhiệt
4890KC117Kỹ thuật đo
4891KC117HTruyền khối
4892KC118Điện tử cơ bản
4893KC118HTT. Quá trình và Thiết bị
4894KC119Mạch xung
4895KC119EMạch xung
4896KC119HĐồ án Quá trình và Thiết bị
4897KC120Khoa học và kỹ thuật vật liệu đại cương
4898KC120HThực tập ngành nghề
4899KC121TT. Khoa học và kỹ thuật vật liệu đại cương
4900KC121HCơ sở Thiết kế máy và Thiết bị hóa chất
4901KC122Phương pháp lựa chọn và sử dụng vật liệu
4902KC122HKỹ thuật phản ứng
4903KC123Vật lý chất rắn
4904KC123HCác phương pháp phân tích hiện đại
4905KC124Quá trình và thiết bị trong công nghệ vật liệu
4906KC124HTT. Các phương pháp phân tích hiện đại
4907KC125Tính chất cơ của vật liệu
4908KC125HSeminar chuyên ngành
4909KC126Giản đồ pha
4910KC126HĐồ án thiết kế và chế tạo sản phẩm
4911KC127Tin học trong kỹ thuật vật liệu
4912KC127ETin học trong kỹ thuật vật liệu
4913KC127HCơ sở thiết kế nhà máy hóa chất
4914KC128Điều khiển quá trình - KTVL
4915KC128HDụng cụ đo
4916KC129Anh văn chuyên môn - KTVL
4917KC129HTin học trong công nghệ hóa học
4918KC130Bê tông dự ứng lực
4919KC130HKỹ thuật chưng cất đa cấu tử
4920KC131Toán ứng dụng - QLCN
4921KC131HĐiều khiển quá trình
4922KC132Quản lý chuỗi cung ứng
4923KC132EQuản lý chuỗi cung ứng
4924KC132HHóa học và Hóa lý polymer
4925KC133Cấu trúc máy tính
4926KC133ECấu trúc máy tính
4927KC133HKỹ thuật xúc tác
4928KC133HEKỹ thuật xúc tác
4929KC134Quản lý Logistics
4930KC134EQuản lý Logistics
4931KC134HVật liệu composite
4932KC135Kỹ thuật dự báo trong công nghiệp
4933KC135EKỹ thuật dự báo trong công nghiệp
4934KC135HKỹ thuật sản xuất chất dẻo
4935KC136Kiểm soát và quản lý chất lượng
4936KC136HKỹ thuật chế biến cao su
4937KC137Quản lý dự án công nghiệp
4938KC137EQuản lý dự án công nghiệp
4939KC137HKỹ thuật nhuộm và in
4940KC138Tin học ứng dụng-Logistics
4941KC138HCông nghệ Hóa hương liệu
4942KC139Anh văn chuyên môn-Logistics
4943KC139HCông nghệ Hóa mỹ phẩm
4944KC140Nhiệt động hóa học
4945KC140HCông nghệ các chất hoạt động bề mặt
4946KC141Động học và điện hóa học
4947KC141HTổng hợp hữu cơ hóa dầu
4948KC142TT. Hóa lý kỹ thuật
4949KC142HKỹ thuật sản xuất bột cellulose - giấy
4950KC142HEKỹ thuật sản xuất bột cellulose - giấy
4951KC143Truyền vận
4952KC143HHóa học chất rắn
4953KC144Kỹ thuật xúc tác
4954KC144EKỹ thuật xúc tác
4955KC144HKỹ thuật sản xuất vật liệu silicate
4956KC145Tin học ứng dụng - QLCN
4957KC145HVật liệu gốm sứ kỹ thuật
4958KC145HEVật liệu gốm sứ kỹ thuật
4959KC146Thực tập tại nhà máy - CNHH
4960KC146HKỹ thuật sản xuất chất kết dính
4961KC146HEKỹ thuật sản xuất chất kết dính
4962KC147Vật liệu kim loại
4963KC147HKỹ thuật sản xuất thủy tinh
4964KC148Vật liệu composite - CNHH
4965KC148HHoá học các hợp chất phối trí
4966KC149Kỹ thuật sản xuất chất dẻo
4967KC149HCông nghệ điện hóa
4968KC149HECông nghệ điện hóa
4969KC150Kỹ thuật chế biến cao su
4970KC150EKỹ thuật chế biến cao su
4971KC150HĂn mòn kim loại
4972KC150HEĂn mòn kim loại
4973KC151Kỹ thuật gia công polymer
4974KC151HKỹ thuật xử lý nước thải
4975KC152Công nghệ hóa hương liệu
4976KC152HNhiên liệu sinh học
4977KC152HENhiên liệu sinh học
4978KC153Công nghệ hóa mỹ phẩm
4979KC153HLuận văn tốt nghiệp
4980KC154Công nghệ các chất hoạt động bề mặt
4981KC154HLập trình căn bản kỹ thuật
4982KC155Tổng hợp hữu cơ hóa dầu
4983KC155HKỹ thuật số
4984KC156Kỹ thuật sản xuất dược chất
4985KC156HToán kỹ thuật
4986KC157Kỹ thuật sản xuất bột cellulose và giấy
4987KC157EKỹ thuật sản xuất bột cellulose và giấy
4988KC157HVật liệu điện
4989KC158Nhiên liệu sinh học
4990KC158ENhiên liệu sinh học
4991KC158HĐiện tử cơ bản
4992KC159Hóa học chất rắn
4993KC159HMạch điện 1
4994KC160Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ
4995KC160ECông nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ
4996KC160HMạch điện 2
4997KC161Kỹ thuật sản xuất vật liệu silicat
4998KC161EKỹ thuật sản xuất vật liệu silicat
4999KC161HTrường điện từ
5000KC162Kỹ thuật sản xuất chất kết dính
5001KC162HVẽ kỹ thuật - Kỹ thuật điện
5002KC163Kỹ thuật sản xuất thủy tinh
5003KC163EKỹ thuật sản xuất thủy tinh
5004KC163HKỹ thuật đo
5005KC164Công nghệ điện hóa
5006KC164HLý thuyết Điều khiển tự động
5007KC165Ăn mòn kim loại
5008KC165HAn toàn điện
5009KC166Tính chất cơ của vật liệu
5010KC166HTham quan định hướng ngành nghề - KTĐ
5011KC167Giản đồ pha
5012KC167HPhương pháp nghiên cứu và viết báo cáo khoa học
5013KC168Thực tập tại nhà máy - KTVL
5014KC168HCơ lý thuyết - XD
5015KC169TT. Vật liệu xây dựng - CTGT
5016KC169HSức bền vật liệu - XD
5017KC170Kết cấu bê tông cốt thép - Phần cấu kiện cơ bản
5018KC170HHình họa và Vẽ kỹ thuật - XD
5019KC171Kết cấu bê tông cốt thép - Phần công trình dân dụng
5020KC171HCơ học kết cấu
5021KC172Kết cấu bê tông cốt thép - Phần cấu kiện đặc biệt
5022KC172HĐịa chất công trình
5023KC173Vật liệu y sinh
5024KC173HTrắc địa
5025KC174Công nghệ vật liệu hữu cơ-kim loại
5026KC174ECông nghệ vật liệu hữu cơ-kim loại
5027KC174HVật liệu xây dựng
5028KC175Polymer sinh học và phân hủy sinh học
5029KC175EPolymer sinh học và phân hủy sinh học
5030KC175HCơ học đất
5031KC176Kỹ thuật chân không và màng mỏng
5032KC176HCơ học lưu chất
5033KC177Vật liệu huỳnh quang
5034KC177HThống kê ứng dụng kỹ thuật
5035KC178Vật liệu chịu lửa
5036KC178EVật liệu chịu lửa
5037KC178HNguyên lý và Cấu tạo kiến trúc
5038KC179Thí nghiệm công trình
5039KC179HPhương pháp tính - Kỹ thuật
5040KC180TT. Cơ học đất
5041KC180HKinh tế xây dựng
5042KC181Động lực học
5043KC181HKỹ thuật điện - XD
5044KC182Cơ học vật liệu
5045KC182HKết cấu bê-tông cơ sở
5046KC183Mô hình hóa và mô phỏng hệ thống
5047KC183EMô hình hóa và mô phỏng hệ thống
5048KC183HĐồ án kết cấu bê-tông
5049KC184Công nghệ vật liệu mới
5050KC184ECông nghệ vật liệu mới
5051KC184HKết cấu thép
5052KC185Xây dựng dự án Kỹ thuật phục vụ cộng đồng (EPICS)
5053KC185HĐồ án kết cấu thép
5054KC186Thực tập cấu tạo động cơ đốt trong
5055KC186HMáy xây dựng và Kỹ thuật thi công
5056KC187Thực tập cấu tạo ô tô
5057KC187HTổ chức thi công và an toàn lao động
5058KC188Ô tô điện và hybrid
5059KC188HĐồ án thi công
5060KC189Vật liệu ceramic kỹ thuật
5061KC190Nhiên liệu sinh khối và vật liệu sinh khối
5062KC191Kỹ thuật cao áp
5063KC192Tin học ứng dụng nâng cao - QLCN
5064KC193Thực tập ngành nghề - CTGT
5065KC194Ứng dung mô hình toán thủy lực
5066KC195Báo cáo chuyên đề - Dự toán xây dựng
5067KC196Thí nghiệm kết cấu công trình
5068KC197Thực tập ngành nghề
5069KC198Thống kê ứng dụng
5070KC199Hóa vô cơ và hữu cơ đại cương
5071KC199HNguyên lý quy hoạch
5072KC200Toán kỹ thuật hóa học
5073KC201TT. Hệ thống điện
5074KC201HMáy điện 1
5075KC202Đồ Án hệ thống điện
5076KC202HMáy điện 2
5077KC203TT. Tay nghề điện
5078KC203HHệ thống điện 1
5079KC204Ngắn mạch và Ổn định hệ thống điện
5080KC204HHệ thống điện 2
5081KC205Truyền động điện
5082KC205HTT. Hệ thống điện
5083KC206Bảo vệ rơle và tự động hóa
5084KC206HĐồ án Hệ thống điện
5085KC207PLC-KT. Điện
5086KC207HTT. Tay nghề điện
5087KC208Đồ Án điện công nghiệp
5088KC208HKỹ thuật cao áp
5089KC209Điện tử công suất
5090KC209HNgắn mạch và ổn định hệ thống điện
5091KC210Quản lý và sử dụng điện năng
5092KC210HTruyền động điện
5093KC211Năng lượng tái tạo
5094KC211HBảo vệ rơle và tự động hoá
5095KC212Tích trữ năng lượng trong hệ thống điện
5096KC212HPLC-KT. Điện
5097KC213Thiết bị điện cao Áp
5098KC213HCung cấp điện
5099KC214Thiết kế máy điện quay
5100KC214HKhí cụ điện
5101KC215Thiết kế máy biến Áp điện lực
5102KC215HĐồ án Điện công nghiệp
5103KC216Kỹ thuật máy tính và xử lý tín hiệu trong hệ thống điện
5104KC216HTT. Chuyên ngành kỹ thuật điện
5105KC217Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả
5106KC217HĐiện tử công suất
5107KC218Điều khiển số hệ thống điện cơ
5108KC218HTin học ứng dụng - KT. Điện
5109KC219Xử lý tín hiệu số nâng cao
5110KC219HBáo cáo chuyên đề KT. Điện
5111KC220TT. Xử lý tín hiệu số nâng cao
5112KC220HQuản lý dự án công nghiệp
5113KC221Kỹ thuật siêu cao tần
5114KC221HThiết kế hệ thống điện
5115KC222Truyền thông không dây
5116KC222HNhà máy điện
5117KC223Lập trình truyền thông
5118KC223HVận hành và điều khiển hệ thống điện
5119KC224Phát triển Ứng dụng hệ thống nhúng
5120KC224HNguồn năng lượng tái tạo và quản lý
5121KC225Lập trình điều khiển trên thiết bị di động
5122KC225ELập trình điều khiển trên thiết bị di động
5123KC225HThiết bị điện cao áp
5124KC226Phân tích và thiết kế thuật toán
5125KC226HThiết kế máy điện quay
5126KC227Đồ họa máy tính
5127KC227HKỹ thuật chiếu sáng
5128KC228Vẽ kỹ thuật - kỹ thuật điện
5129KC228HThiết kế máy biến áp điện lực
5130KC229Vi mạch số
5131KC229HKỹ thuật máy tính và xử lý tín hiệu trong hệ thống điện
5132KC230Vi mạch tương tự
5133KC230HTích hợp năng lượng tái tạo vào hệ thống điện
5134KC231Lập trình mạng
5135KC231HQuy hoạch hệ thống điện
5136KC232Kỹ thuật xử lý Ảnh
5137KC232HĐánh giá độ tin cậy của hệ thống điện
5138KC233Công nghệ chế tạo và sản xuất bán dẫn
5139KC233HQuản lý và sử dụng điện năng
5140KC234Thiết kế nút giao thông
5141KC234HSử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả
5142KC235Tổng luận cầu
5143KC235HĐiều khiển số hệ thống điện cơ
5144KC236Thiết kế hệ điều khiển - TĐH
5145KC236HTiểu luận tốt nghiệp - KTD
5146KC237Cấu trúc dữ liệu và giải thuật - CN
5147KC237HLuận văn tốt nghiệp - KT. Điện
5148KC238Nhập môn xử lý Ảnh số
5149KC238HKhoa học và kỹ thuật vật liệu đại cương
5150KC238HEKhoa học và kỹ thuật vật liệu đại cương
5151KC239Phần mềm thiết kế vi mạch
5152KC239HQuá trình và thiết bị truyền khối - KTHH
5153KC240Nền móng công trình
5154KC241Kết cấu bê-tông cơ sở
5155KC241HTruyền vận
5156KC242Kiến trúc công trình
5157KC242HHóa học chất rắn
5158KC243Tổ chức thi công và an toàn lao động
5159KC243HHóa học và Hóa lý polymer
5160KC244Mố trụ cầu
5161KC244HTT. Các phương pháp phân tích hiện đại
5162KC245Cấu kiện bê-tông đặc biệt
5163KC245HNền móng công trình
5164KC246Công trình trên đất yếu
5165KC246HĐồ án nền móng công trình
5166KC247Kỹ thuật thi công công trình đặc biệt
5167KC247HQuản lý dự án xây dựng
5168KC248Công trình xanh
5169KC248HKết cấu bê-tông công trình dân dụng
5170KC249Công trình bảo vệ bờ
5171KC249HCông trình trên đất yếu
5172KC250Đánh giá tác động môi trường - XD
5173KC250EĐánh giá tác động môi trường - XD
5174KC250HỨng dụng vật liệu địa kỹ thuật
5175KC251Thi công công trình thủy lợi
5176KC251HLý thuyết thí nghiệm nền móng
5177KC252Chuyên đề 1 - Thủy lực
5178KC252HQuy hoạch đô thị
5179KC253Chuyên đề 2 - Kết cấu bê tông
5180KC253HĐánh giá tác động môi trường - XD
5181KC254Chuyên đề 3 - Nền móng
5182KC254HSeminar/Internship
5183KC255Chuyên đề 4 - Thi công
5184KC255HCấp thoát nước
5185KC256Chuyên đề 5 - Quản lý
5186KC256HThủy lực và Thủy văn
5187KC257Chuyên đề XD1- Nền móng
5188KC257HQuy hoạch giao thông
5189KC258Chuyên đề XD2 - Kết cấu bê tông
5190KC258HKết cấu Bê-tông nâng cao
5191KC259Chuyên đề XD3 - Kết cấu thép
5192KC259HMô hình thông tin xây dựng (BIM)
5193KC260Chuyên đề XD4 - Thi công
5194KC260HKết cấu thép nhà công nghiệp
5195KC261Chuyên đề XD5 - Qui hoạch, Kiến trúc
5196KC261HTiểu luận tốt nghiệp
5197KC262Kỹ thuật bảo trì công nghiệp
5198KC262HMô hình trong địa kỹ thuật
5199KC263Lập trình hướng đối tượng
5200KC263HLuật xây dựng
5201KC264Cầu bê-tông 2
5202KC264HCông trình giao thông
5203KC265Cầu thép - gỗ 1
5204KC266Cầu thép - gỗ 2
5205KC266HCông trình thủy
5206KC267Cầu bê-tông 1
5207KC267HĐàn hồi ứng dụng và Phương pháp phần tử hữu hạn
5208KC268Đồ Án Cầu bê-tông 1
5209KC269Kinh tế xây dựng
5210KC269HLuận văn tốt nghiệp
5211KC270Đồ Án Cầu bê-tông 2
5212KC271Đồ Án Cầu thép - gỗ 1
5213KC272Đồ Án Cầu thép - gỗ 2
5214KC273Đồ Án Mố trụ cầu
5215KC274Đồ Án Thiết kế đường ô tô 1
5216KC275Đồ Án Thiết kế đường ô tô 2
5217KC276Thiết kế dùng máy tính trong điện năng (CAD)
5218KC277Khai thác và Kiểm định công trình cầu
5219KC277EKhai thác và Kiểm định công trình cầu
5220KC278Khai thác và Kiểm định công trình đường
5221KC278EKhai thác và Kiểm định công trình đường
5222KC279Nền móng công trình - CĐ
5223KC280Quản lý môi trường - XD
5224KC281Thi công đường
5225KC282Tổ chức thi công
5226KC283Thiết kế đường ô tô 1
5227KC284Thiết kế đường ô tô 2
5228KC285Thực tập ngành nghề - CKCB
5229KC286Thiết kế đường ô tô
5230KC287Thiết kế cầu thép
5231KC288Thiết kế cầu bê tông
5232KC289Khoa học và công nghệ vật liệu nano
5233KC289EKhoa học và công nghệ vật liệu nano
5234KC290Đồ án chuyên ngành - KTVL
5235KC291Đồ án thiết kế - KTVL
5236KC292Đồ án gia công - KTVL
5237KC293Vật liệu y sinh
5238KC294Nhiên liệu sinh học
5239KC295Thực tập ngành nghề - KTVL
5240KC296Các phương pháp phân tích vật liệu
5241KC297TT. Các phương pháp phân tích vật liệu
5242KC298Phân tích vật liệu polymer
5243KC299Polymer sinh học và phân hủy sinh học
5244KC300Tính chất của vật liệu polymer
5245KC301Công nghệ vật liệu hữu cơ-kim loại
5246KC302Kỹ thuật chân không và màng mỏng
5247KC303Vật liệu huỳnh quang
5248KC304Vật liệu chịu lửa
5249KC305Vật liệu ceramic
5250KC306Vật liệu kim loại
5251KC307Vật liệu ceramic kỹ thuật
5252KC308Luận văn tốt nghiệp-KTVL
5253KC309Tiểu luận tốt nghiệp-KTVL
5254KC310Hóa học xanh
5255KC311Chuyên đề Bảo trì và bảo dưỡng thiết bị
5256KC311EChuyên đề Bảo trì và bảo dưỡng thiết bị
5257KC312Chuyên đề Cầu giao thông
5258KC313Chuyên đề Công trình giao thông
5259KC314Chuyên đề Giao thông thông minh
5260KC314EChuyên đề Giao thông thông minh
5261KC315Chuyên đề Hệ thống sản xuất tự động
5262KC315EChuyên đề Hệ thống sản xuất tự động
5263KC316Chuyên đề Kỹ thuật gia cố nền đường
5264KC317Hệ thống thông tin quản lý - QLCN
5265KC317EHệ thống thông tin quản lý - QLCN
5266KC318Chuyên đề Máy và thiết bị chuyên dùng
5267KC319Chuyên đề Năng lượng sạch (ECORED)
5268KC320Chuyên đề quản lý dự án
5269KC321Chuyên đề quy hoạch giao thông
5270KC321EChuyên đề quy hoạch giao thông
5271KC322Chuyên đề Vật liệu đường
5272KC323Chuyên đề Viễn thông
5273KC323EChuyên đề Viễn thông
5274KC324Chuyên đề vật liệu xây dựng
5275KC325Cơ sở thiết kế máy và thiết bị hóa chất
5276KC326Công nghệ IoT và ứng dụng
5277KC326ECông nghệ IoT và ứng dụng
5278KC327Đồ án nền móng công trình thủy
5279KC328Đo lường điện
5280KC329Xây dựng dự án kỹ thuật phục vụ cộng đồng (EPICS)
5281KC329HĐiều khiển hệ thống khí nén
5282KC330Giải tích hệ thống điện
5283KC331Đồ án điện tử căn bản
5284KC331HĐồ án điện tử căn bản
5285KC332Khoa học và công nghệ vật nano
5286KC333Khoa học và kỹ thuật vật liệu đại cương
5287KC334Kiểm toán và tiết kiệm năng lượng
5288KC335Kiến trúc công trình
5289KC336Kỹ thuật điện công nghiệp
5290KC337Kỹ thuật điều khiển tự động
5291KC338Vận tải hàng hóa
5292KC338EVận tải hàng hóa
5293KC339Kỹ thuật sản xuất dược chất
5294KC340Kỹ thuật xung
5295KC341Lập trình Matlab
5296KC342Lập trình PLC
5297KC343Lập trình ứng dụng - CK
5298KC343ELập trình ứng dụng - CK
5299KC344Linh kiện bán dẫn
5300KC345Lý thuyết điều khiển hiện đại
5301KC345HLý thuyết điều khiển hiện đại
5302KC346Mạch điện
5303KC347Mạch điện tử
5304KC348Mạch điện tử số
5305KC349Mạch xung số
5306KC350Mạng cảm biến không dây
5307KC351Máy điện
5308KC352Máy nông nghiệp
5309KC353Mô hình hóa và mô phỏng
5310KC353HMô hình hóa và mô phỏng
5311KC354Mô hình thông tin xây dựng (BIM)
5312KC355Chuyên đề Quản lý dịch vụ
5313KC356Nhiệt động lực học kỹ thuật
5314KC357Nông nghiệp 4.0
5315KC358Phân tích và thiết kế thuật toán
5316KC359Phát triển ứng dụng trên thiết bị di động
5317KC360Chuyển đổi và giao tiếp lưới điện
5318KC361Quá trình và thiết bị truyền nhiệt
5319KC362Quản lý giao thông
5320KC363Năng lượng tái tạo và quản lý
5321KC364Robot công nghiệp
5322KC365SCADA
5323KC365HSCADA
5324KC366Thiết kế nền đường
5325KC367Thiết kế nhà máy điện và trạm biến áp
5326KC368Tích hợp năng lượng tái tạo vào lưới điện
5327KC368ETích hợp năng lượng tái tạo vào lưới điện
5328KC369Tổng luận công trình giao thông
5329KC370Truyền vận
5330KC371TT. Mạch điện tử số
5331KC372TT. Linh kiện điện tử
5332KC373TT. Máy điện
5333KC374TT. Ngành nghề kỹ thuật điện
5334KC375TT. Viễn thông 1
5335KC376TT. Viễn Thông 2
5336KC377Ứng dụng Blockchain - QLCN
5337KC378Ứng dụng năng lượng gió và mặt trời
5338KC379Vẽ kỹ thuật
5339KC379EVẽ kỹ thuật
5340KC380Ứng dụng vật liệu địa kỹ thuật
5341KC381Vi điều khiển ứng dụng
5342KC382Thực tập công nghệ kim loại nâng cao
5343KC383Đồ án Điều khiển tự động
5344KC384TT. Kỹ năng nghề điện
5345KC385Kết cấu bê tông cốt thép
5346KC386Phương pháp lựa chọn và sử dụng vật liệu
5347KC387Thực tập thực tế - KTCĐT
5348KC388TT. Hóa vô cơ và hữu cơ đại cương
5349KC389Lý thuyết thí nghiệm nền móng
5350KC390Kết cấu thép cầu
5351KC391Cấu tạo ô tô
5352KC392Sản xuất tinh gọn
5353KC392ESản xuất tinh gọn
5354KC393Nghiên cứu và phát triển sản phẩm
5355KC394Kỹ thuật ra quyết định
5356KC394EKỹ thuật ra quyết định
5357KC395Tiểu luận tốt nghiệp - CKCTM
5358KC396Tiểu luận tốt nghiệp - CKOT
5359KC397Tiểu luận tốt nghiệp - CKCB
5360KC398Tiểu luận tốt nghiệp - CNHH
5361KC399Tiểu luận tốt nghiệp - CDT
5362KC400Tiểu luận tốt nghiệp - KTXD
5363KC401Tiểu luận tốt nghiệp - KTD
5364KC402Tiểu luận tốt nghiệp - CTGT
5365KC403Tiểu luận tốt nghiệp - XDCTT
5366KC404Tiểu luận tốt nghiệp - DTVT
5367KC405Tiểu luận tốt nghiệp - KTDK
5368KC405HTiểu luận tốt nghiệp - KTDK
5369KC406Tiểu luận tốt nghiệp - KTMT
5370KC407Tiểu luận tốt nghiệp - QLCN
5371KC408Tiểu luận tốt nghiệp - KTVL
5372KC409Hệ thống điện, điện tử và điều khiển tự động trên ô tô
5373KC409EHệ thống điện, điện tử và điều khiển tự động trên ô tô
5374KC410Thực tập Hệ thống điện, điện tử và điều khiển tự động trên ô tô
5375KC411Thực tập ngành nghề - CKOT
5376KC412CNC nâng cao
5377KC413Thiết kế và vận hành nhà kho
5378KC414Quản lý thu mua
5379KC414EQuản lý thu mua
5380KC415Quản lý hệ thống phân phối
5381KC416Marketing Logistics
5382KC417Hệ thống thông tin Logistics
5383KC418Mô hình ra quyết định trong chuỗi cung ứng
5384KC418EMô hình ra quyết định trong chuỗi cung ứng
5385KC419Mô hình hóa và mô phỏng - Logistics
5386KC420Đồ án Logistics 1 (Thiết kế hệ thống Logistics)
5387KC421Đồ án Logistics 2 (Phân tích tính khả thi hệ thống Logistics)
5388KC422Đồ án mô hình hóa và mô phỏng - Logistics
5389KC423Thực tập ngành nghề- Logistics
5390KC424Khai thác dữ liệu trong chuỗi cung ứng
5391KC425Thiết kế vị trí và mặt bằng hệ thống công nghiệp
5392KC426Quản lý kỹ thuật và công nghệ
5393KC427Lập kế hoạch và Vận hành cảng
5394KC428Quy hoạch công nghiệp
5395KC429Logistics quốc tế
5396KC429ELogistics quốc tế
5397KC430Quản lý logistics ngược và tính bền vững
5398KC430EQuản lý logistics ngược và tính bền vững
5399KC431Luận văn tốt nghiệp- Logistics
5400KC432Tiểu luận tốt nghiệp- Logistics
5401KC433Chuyên đề XD1 - Nền móng
5402KC434Chuyên đề XD2 - Kết cấu bê tông cốt thép
5403KC435Mô hình nước ngầm
5404KC436Kỹ thuật thi công công trình thủy nâng cao
5405KC437Quang học và âm học kiến trúc
5406KC438Đồ án nhà ở riêng lẻ
5407KC439Đồ án công trình hành chính
5408KC440Đồ án công trình giáo dục
5409KC441Đồ án công trình văn hóa
5410KC442Đồ án công trình thương mại
5411KC443Đồ án chung cư
5412KC444Đồ án công trình y tế
5413KC445Đồ án công trình công nghiệp
5414KC446Đồ án kiến trúc nội - ngoại thất
5415KC447Đồ án quy hoạch đơn vị ở
5416KC448Chuyên đề không gian khán phòng
5417KC449Chuyên đề công trình thể thao
5418KC450Đồ án tổng hợp
5419KC451Đồ án thiết kế nhanh nâng cao
5420KC452Hệ thống kỹ thuật và trang thiết bị công trình
5421KC453Chuyên đề công trình y tế - nghỉ dưỡng
5422KC454Chuyên đề công trình văn hóa - giáo dục
5423KC455Chuyên đề công trình thương mại - dịch vụ
5424KC456Kiến trúc, môi trường và con người
5425KC457Kiến trúc cảnh quan
5426KC458Hạ tầng kỹ thuật đô thị
5427KC459Nhà cao tầng
5428KC459ENhà cao tầng
5429KC460Tư vấn đầu tư xây dựng
5430KC460ETư vấn đầu tư xây dựng
5431KC461Cơ học đất và nền móng
5432KC462Thực tập ngành nghề Kiến trúc
5433KC463Kỹ thuật hệ thống viễn thông
5434KC464Thiết kế vi mạch số
5435KC465Thiết kế vi mạch tương tự
5436KC466Thiết kế hệ thống trên SoC
5437KC467Thiết kế hệ thống nhúng trên FPGA
5438KC468Máy học và ứng dụng
5439KC469Kiểm tra thiết kế số
5440KC470Đồ án kỹ thuật vi mạch
5441KC471Chuyên đề vi mạch bán dẫn
5442KC472Thực tập ngành nghề
5443KC473Thiết kế và phát triển ứng dụng IoT
5444KC474Tham quan thực tế
5445KC475Kỹ thuật điện - điện tử
5446KC476Cảm biến và thiết bị đo ô tô
5447KC477Anh văn chuyên ngành kỹ thuật ô tô
5448KC478Động cơ đốt trong
5449KC479Thực tập động cơ đốt trong
5450KC480Kỹ thuật sửa chữa động cơ
5451KC481Hệ thống điện và điện tử ô tô
5452KC482Điều khiển tự động trên ô tô
5453KC483Công nghệ ô tô điện và xe tự lái
5454KC484Quản lý dịch vụ ô tô
5455KC485Máy điện và truyền động điện ô tô
5456KC486Thực tập ngành nghề - ô tô
5457KC487Thực tập doanh nghiệp - ô tô
5458KC488Công nghệ pin và chuyển đổi năng lượng
5459KC489Công nghệ thị giác máy và ứng dụng
5460KC490Tiểu luận tốt nghiệp - ô tô
5461KC491Toán cơ sở cho hệ thống điều khiển
5462KC492Lý thuyết tín hiệu
5463KC493Kỹ thuật khai thác và bảo dưỡng ô tô
5464KC494Công nghệ sản xuất và lắp ráp ô tô
5465KC495Động lực học ô tô
5466KC496Quản trị thiết bị y tế
5467KC497Hệ thống thông tin y tế
5468KC498Tin sinh học và quản lý dữ liệu
5469KC499Robot trong y học
5470KC500Tiểu luận tốt nghiệp - KTYS
5471KC501Luận văn tốt nghiệp - KTD
5472KC502Luận văn tốt nghiệp - CKCTM
5473KC503Luận văn tốt nghiệp - CKOT
5474KC504Luận văn tốt nghiệp - CKCB
5475KC505Luận văn tốt nghiệp - CNHH
5476KC506Luận văn tốt nghiệp - CDT
5477KC507Luận văn tốt nghiệp - KTXD
5478KC508Luận văn tốt nghiệp - CTGT
5479KC509Luận văn tốt nghiệp - XDCTT
5480KC510Luận văn tốt nghiệp - DTVT
5481KC511Luận văn tốt nghiệp - KTDK
5482KC511HLuận văn tốt nghiệp - KTDK
5483KC512Luận văn tốt nghiệp - KTMT
5484KC513Luận văn tốt nghiệp - QLCN
5485KC514Luận văn tốt nghiệp - KTVL
5486KC515Luận văn tốt nghiệp - CKCTM
5487KC516Luận văn tốt nghiệp - CKOT
5488KC517Luận văn tốt nghiệp - CKCB
5489KC518Luận văn tốt nghiệp - CNHH
5490KC519Luận văn tốt nghiệp - CDT
5491KC520Luận văn tốt nghiệp - KTXD
5492KC521Luận văn tốt nghiệp - CTGT
5493KC522Luận văn tốt nghiệp - XDCTT
5494KC523Luận văn tốt nghiệp - DTVT
5495KC524Luận văn tốt nghiệp - KTDK
5496KC525Luận văn tốt nghiệp - KTMT
5497KC526Luận văn tốt nghiệp - QLCN
5498KC527Luận văn tốt nghiệp - KTVL
5499KC528Luận văn tốt nghiệp Kiến trúc
5500KC530Luận văn tốt nghiệp - KTYS
5501KL001Pháp luật đại cương
5502KL001EPháp luật đại cương
5503KL002Tin học căn bản
5504KL003TT.Tin học căn bản
5505KL004Pháp luật chuyên ngành CNTT
5506KL051Quyền con người
5507KL100Pháp luật và đạo đức báo chí truyền thông
5508KL101Lý luận nhà nước và pháp luật 1
5509KL102Lý luận nhà nước và pháp luật 2
5510KL103Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam
5511KL104Lịch sử nhà nước và pháp luật thế giới
5512KL105Luật so sánh
5513KL105FDroit comparé
5514KL106Xây dựng văn bản pháp luật
5515KL107Xã hội học luật
5516KL108Luật dân sự La Mã
5517KL108ELuật dân sự La Mã
5518KL109Luật hiến pháp chuyên sâu
5519KL110Phương pháp nghiên cứu KH-Luật
5520KL111Thuật ngữ pháp lý - Anh
5521KL112Thuật ngữ pháp lý - Pháp
5522KL113Lịch sử nhà nước và pháp luật
5523KL113ELịch sử nhà nước và pháp luật
5524KL114Soạn thảo văn bản pháp luật
5525KL115Phương pháp nghiên cứu KH-Luật
5526KL116Thuật ngữ pháp lý - tiếng Anh
5527KL117Thuật ngữ pháp lý - tiếng Pháp
5528KL118Luật hình sự phần chung
5529KL119Luật hình sự phần riêng
5530KL120Luật hình sự 2
5531KL121Luật hiến pháp đại cương
5532KL122Luật hôn nhân và gia đình
5533KL122FDroit du mariage et de la fam.
5534KL123Luật lao động
5535KL123FDroit du travail
5536KL124Luật tài chính nhà nước
5537KL125Lý luận nhà nước và pháp luật
5538KL126Luật hiến pháp
5539KL127Luật hành chính
5540KL127ELuật hành chính
5541KL128Luật dân sự
5542KL129Luật thương mại
5543KL130Luật dân sự: lý luận chung về luật dân sự
5544KL131Pháp luật thương mại 1
5545KL132Pháp luật thương mại 2
5546KL133Luật dân sự: Nghĩa vụ dân sự
5547KL134Luật dân sự
5548KL135Luật hình sự
5549KL136Luật bảo vệ chăm sóc, giáo dục trẻ em
5550KL198Đạo đức nghề luật
5551KL199Kỹ thuật soạn thảo văn bản
5552KL201Luật thương mại 1
5553KL202Luật thương mại 2
5554KL203Luật hình sự: Định tội và định khung hình phạt
5555KL204Luật dân sự: Nghĩa vụ dân sự và hợp đồng dân sự
5556KL205Trình tự, thủ tục giải quyết vụ Án hình sự
5557KL206Trình tự, thủ tục giải quyết vụ việc dân sự
5558KL207Pháp luật về quan hệ hôn nhân và quan hệ gia đình
5559KL208Luật hình sự quốc tế
5560KL209Luật sở hữu trí tuệ chuyên sâu
5561KL210Pháp luật về quy hoạch và giải phóng mặt bằng
5562KL211Luật hiến pháp nước ngoài
5563KL211ELuật hiến pháp nước ngoài
5564KL212Luật hành chính các nước
5565KL212ELuật hành chính các nước
5566KL213Luật môi trường
5567KL214Pháp luật về thương nhân
5568KL215Luật thương mại
5569KL216Tố tụng thương mại
5570KL217Luật thương mại quốc tế công
5571KL218Luật lao động 2
5572KL219Luật thuế
5573KL220Pháp luật về sở hữu trí tuệ trong thương mại
5574KL221Kỹ thuật soạn thảo hợp đồng thương mại
5575KL222Luật hình sự: Những vấn đề lý luận về tội phạm
5576KL223Luật hình sự: Những vấn đề lý luận về hình phạt
5577KL224Luật dân sự: Tài sản, quyền sở hữu và quyền thừa kế
5578KL225Những vấn đề lý luận chung về luật tố tụng hình sự
5579KL226Những vấn đề lý luận chung về luật tố tụng dân sự
5580KL227Pháp luật tố tụng dân sự
5581KL228Luật ngân sách nhà nước
5582KL229Luật hiến pháp chuyên sâu
5583KL229ELuật hiến pháp chuyên sâu
5584KL230Luật tố tụng thương mại và phá sản
5585KL231Luật dân sự: Chủ thể, tài sản, quyền sở hữu và quyền thừa kế
5586KL232Luật thương mại quốc tế tư
5587KL233Học thuyết pháp lý
5588KL233EHọc thuyết pháp lý
5589KL234Pháp luật về kinh doanh dịch vụ Logistics
5590KL234EPháp luật về kinh doanh dịch vụ Logistics
5591KL235Pháp luật về cạnh tranh và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
5592KL236Pháp luật về khiếu nại và khiếu kiện
5593KL301Luật hiến pháp 1
5594KL302Luật hiến pháp 2
5595KL303Luật hành chính 1
5596KL304Luật hành chính 2
5597KL305Luật hành chính đô thị
5598KL306Luật tố tụng hành chính
5599KL307Luật hình sự 1
5600KL308Luật hình sự 2
5601KL309Luật hình sự 3
5602KL310Luật dân sự 1
5603KL311Luật dân sự 2
5604KL312Luật dân sự 3
5605KL313Luật tố tụng hình sự 1
5606KL314Luật tố tụng hình sự 2
5607KL315Luật tố tụng dân sự 1
5608KL316Luật tố tụng dân sự 2
5609KL317Luật hôn nhân & gia đình 1
5610KL318Luật hôn nhân & gia đình 2
5611KL319Luật thương mại 1
5612KL320Luật thương mại 2
5613KL320FDroit commercial 2
5614KL321Luật thương mại 3
5615KL322Luật lao động 1
5616KL323Luật lao động 2
5617KL324Luật tài chính 1
5618KL325Luật tài chính 2
5619KL326Luật ngân hàng
5620KL327Luật đất đai
5621KL328Luật môi trường
5622KL329Công pháp quốc tế 1
5623KL330Công pháp quốc tế 2
5624KL331Tư pháp quốc tế 1
5625KL331FDroit international privé 1
5626KL332Tư pháp quốc tế 2
5627KL332ETư pháp quốc tế 2
5628KL332FDroit international privé 2
5629KL333Luật thương mại quốc tế
5630KL334Luật hợp đồng thông dụng
5631KL335Pháp luật về sở hữu trí tuệ
5632KL335FDroit de la propríeté intelle.
5633KL336Luật công đoàn
5634KL337Tội phạm học
5635KL338Luật hành chính các nước
5636KL339Tổ chức công sở & nhân sự HC
5637KL340Luật an sinh xã hội
5638KL341Quản lý HCNN về trật tự xã hội
5639KL342Quản lý HCNN trong lĩnh vực XD
5640KL343Luật hiến pháp nước ngoài
5641KL344Bảo đảm nghĩa vụ
5642KL344EBảo đảm nghĩa vụ
5643KL344FDroit des suretés
5644KL345Pháp luật về cạnh tranh
5645KL346Thủ tục hành chính về nhà đất
5646KL347Các nguồn của luật
5647KL348Công tác văn thư lưu trữ
5648KL349Niên luận - Luật
5649KL350Pháp luật về bảo hiểm
5650KL351Luật đầu tư
5651KL352Pháp luật về thương mại điện tử
5652KL353Pháp luật về khiếu nại và khiếu kiện HC
5653KL354Pháp luật về chứng khoán&TTCK
5654KL355Pháp luật về HĐ xuất-nhập khẩu
5655KL356Luật thương mại các nước
5656KL357Luật thuế quốc tế
5657KL358Kỹ thuật đàm phán hợp đồng
5658KL359Luật các tổ chức quốc tế
5659KL360Tổ chức và hoạt động công chứng
5660KL361Khoa học điều tra hình sự
5661KL362Luật trách nhiệm dân sự
5662KL363Luật về bất động sản
5663KL364Luật hình sự chuyên sâu
5664KL365Pháp luật về thanh tra
5665KL366Nghiệp vụ tòa Án
5666KL367Giám định pháp y
5667KL368Luật hình sự quốc tế
5668KL369Luật kinh tế
5669KL370Luận văn tốt nghiệp - Luật
5670KL370FMémoire de fin d étude
5671KL371Luật tố tụng hình sự
5672KL371FDroit de la procédure pénale
5673KL372Luật tố tụng hình sự 1
5674KL373Luật tố tụng dân sự 2
5675KL374Luật tố tụng dân sự
5676KL375Công pháp quốc tế
5677KL376Tư pháp quốc tế
5678KL377Pháp luật về xây dựng
5679KL378Luật hành chính 3
5680KL379Luật hiến pháp 3
5681KL380Luật an sinh xã hội
5682KL380ELuật an sinh xã hội
5683KL381Luật HC & hiến pháp nước ngoài
5684KL382Tổ chức công sở & nhân sự HC
5685KL383Quản lý nhà nước về hộ tịch
5686KL384Luật về K.Doanh bất động sản
5687KL385Thủ tục hành chính về nhà đất
5688KL386Pháp luật về nhà Ở
5689KL387Luật T.Mại quốc tế chuyên sâu
5690KL388Luật ngân hàng
5691KL389Pháp luật về cạnh tranh
5692KL389FDroit de la concurrence
5693KL390Pháp luật về bảo hiểm
5694KL391Pháp luật về chứng khoán&TTCK
5695KL391EPháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán
5696KL392Pháp luật về hoạt động xuất nhập khẩu
5697KL392EPháp luật về hoạt động xuất nhập khẩu
5698KL393Pháp luật về đầu tư
5699KL394Luật về các tổ chức quốc tế
5700KL395Luật thuế quốc tế
5701KL395ELuật thuế quốc tế
5702KL396Pháp luật về thương mại điện tử
5703KL397Nghiệp vụ tòa Án
5704KL398Tổ chức và hoạt động công chứng
5705KL399Các nguồn của luật
5706KL400Khoa học điều tra hình sự
5707KL401Tội phạm học
5708KL402Luật hình sự chuyên sâu
5709KL403Giám định pháp y
5710KL404Luật hợp đồng thông dụng
5711KL405Luật dân sự 2
5712KL406Thực hành nghề Luật
5713KL407Niên luận - Luật
5714KL408Luật dân sự 1
5715KL409Luật dân sự 2
5716KL410Luật về bất động sản
5717KL410ELuật về bất động sản
5718KL411Tiểu luận tốt nghiệp - Luật
5719KL412Chuyên đề luật hình sự và tố tụng hình sự
5720KL412EChuyên đề luật hình sự và tố tụng hình sự
5721KL413Chuyên đề luật dân sự và tố tụng dân sự
5722KL413EChuyên đề luật dân sự và tố tụng dân sự
5723KL414Chuyên đề luật thương mại và tố tụng thương mại
5724KL414EChuyên đề luật thương mại và tố tụng thương mại
5725KL415Chuyên đề luật hành chính và tố tụng hành chính
5726KL415EChuyên đề luật hành chính và tố tụng hành chính
5727KL416Chuyên đề luật sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ
5728KL416EChuyên đề luật sở hữu trí tuệ và chuyển giao công nghệ
5729KL417Pháp luật về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
5730KL417EPháp luật về bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng
5731KL418Quản lý nhà nước về đô thị và nông thôn
5732KL418EQuản lý nhà nước về đô thị và nông thôn
5733KL419Kỹ thuật soạn thảo văn bản hành chính
5734KL420Pháp luật về giá đất
5735KL420EPháp luật về giá đất
5736KL421Các hoạt động hành chính tư pháp
5737KL421ECác hoạt động hành chính tư pháp
5738KL422Xử phạt vi phạm hành chính trong một số lĩnh vực
5739KL422EXử phạt vi phạm hành chính trong một số lĩnh vực
5740KL423Pháp luật về thanh tra đất đai
5741KL423EPháp luật về thanh tra đất đai
5742KL424Luật thương mại chuyên sâu
5743KL425Pháp luật về các hiệp định thương mại
5744KL425EPháp luật về các hiệp định thương mại
5745KL426Chuyên đề luật thuế
5746KL427Pháp luật về hợp đồng trong thương mại
5747KL428Pháp luật về kinh doanh bảo hiểm
5748KL428EPháp luật về kinh doanh bảo hiểm
5749KL429Luật trách nhiệm dân sự
5750KL429ELuật trách nhiệm dân sự
5751KL431Thực tập tốt nghiệp
5752KL601Phương pháp nghiên cứu khoa học Luật
5753KL602Luật kinh tế
5754KL603Pháp luật về hợp đồng trong kinh doanh
5755KL604Các tội phạm kinh tế
5756KL605Luật tố tụng dân sự thương mại
5757KL606Pháp luật lao động trong kinh doanh
5758KL607Pháp luật về sở hữu trí tuệ
5759KL608Pháp luật thuế, kế toán
5760KL609Luật WTO
5761KL610Luật ngân hàng
5762KL611Luật môi trường
5763KL612Pháp luật về cạnh tranh
5764KL613Luật đầu tư quốc tế
5765KL614Pháp luật về chứng khoán và TTCK
5766KL615Pháp luật về vận tải quốc tế
5767KL616Pháp luật về chuyển giá
5768KL617Thanh toán quốc tế
5769KL618Luật thương mại quốc tế chuyên sâu
5770KL619Pháp luật về kinh doanh bất động sản
5771KL620Pháp luật về thương mại điện tử
5772KL621Pháp luật về kinh doanh bảo hiểm
5773KL622Pháp luật về quy hoạch, đền bù và giải tỏa
5774KL801Anh văn căn bản 1 (*)
5775KL802Anh văn căn bản 2 (*)
5776KL803Anh văn căn bản 3 (*)
5777KL900Luận văn tốt nghiệp
5778KL901XTiểu luận tốt nghiệp - Luật
5779KL902XPháp luật về HĐ trong HĐKD
5780KLK000Luận văn tốt nghiệp
5781KLK001Đề án tốt nghiệp
5782KLK002Thực tập tốt nghiệp
5783KLK003Chuyên đề pháp luật về đấu thầu
5784KLK004Chuyên đề pháp luật đầu tư quốc tế
5785KLK005Chuyên đề pháp luật về thương mại điện tử
5786KLK006Chuyên đề pháp luật về chứng khoán và thị trường chứng khoán
5787KLK007Chuyên đề pháp luật về kinh doanh bất động sản
5788KLK008Chuyên đề một số tội phạm kinh tế
5789KLK009Chuyên đề pháp luật về kinh doanh bảo hiểm
5790KLK010Chuyên đề pháp luật ngân hàng
5791KLK011Chuyên đề pháp luật về đầu tư công
5792KLK012Chuyên đề pháp luật về đấu giá
5793KLK601Pháp luật về tài sản trong kinh doanh
5794KLK602Pháp luật thuế, kế toán
5795KLK603Pháp luật đất đai trong kinh doanh
5796KLK604Pháp luật về quy hoạch, bồi thường và giải phóng mặt bằng
5797KLK605Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng
5798KLK606Pháp luật về anh sinh xã hội
5799KLK607Thực hành nghề luật
5800KLK608Chuyên đề
5801KLK609Quản lý nhà nước về kinh tế
5802KLK610Luật WTO
5803KLK611Xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực kinh doanh
5804KLK612Bảo vệ quyền con người trong kinh doanh
5805KLK613Anh văn chuyên ngành luật
5806KLK614Pháp luật môi trường và phát triển bền vững
5807KLK615Pháp luật về cạnh tranh và bảo vệ người tiêu dùng
5808KLK616Pháp luật về quy hoạch, bồi thường và giải phóng mặt bằng
5809KLK617Luật thương mại quốc tế công nâng cao
5810KLK618Luật thương mại quốc tế tư nâng cao
5811KLK619Pháp luật về đấu thầu, đấu giá
5812KLK620Phương pháp và kỹ năng nghiên cứu khoa học luật
5813KLK621Quyền sở hữu trí tuệ trong kinh doanh
5814KLK622Tổ chức và quản lý pháp nhân thương mại
5815KLK623Tội phạm kinh tế
5816KLK624Xử lý vi phạm hành chính trong lĩnh vực kinh doanh
5817KLK625Giao kết và thực hiện hợp đồng trong kinh doanh
5818KLK626Giải quyết tranh chấp kinh doanh, thương mại
5819KLK627Giao kết và thực hiện hợp đồng lao động trong kinh doanh
5820KLK628Pháp luật về kinh doanh bất động sản chuyên sâu
5821KLK629Pháp luật trong hoạt động thương mại điện tử chuyên sâu
5822KLK630Pháp luật về đấu thầu
5823KLK631Pháp luật về đấu giá
5824KLK632Giải quyết tranh chấp đất đai
5825KLK633Pháp luật về ngân hàng chuyên sâu
5826KLK634Pháp luật đất đai nâng cao
5827KLK635Pháp luật tố tụng dân sự, thương mại
5828KLK900Luận văn tốt nghiệp
5829KN001Kỹ năng mềm
5830KN001EKỹ năng mềm
5831KN002Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
5832KN002EĐổi mới sáng tạo và khởi nghiệp
5833KT001Kinh tế học đại cương
5834KT002Kinh tế tài nguyên môi trường
5835KT003Kế toán đại cương
5836KT004Quản trị học đại cương
5837KT005Quản trị doanh nghiệp Đ.Cương
5838KT005EQuản trị doanh nghiệp đại cương
5839KT006Quản lý dự Án đầu tư Đ.Cương
5840KT007Kinh tế nông nghiệp và phát triển NT
5841KT009Kiểm toán đại cương
5842KT010Toán kinh tế 1
5843KT011Kinh tế học đại cương
5844KT013Tin học căn bản
5845KT014TT.Tin học căn bản
5846KT022Kỹ năng giao tiếp
5847KT051HTin học căn bản
5848KT052HXác suất thống kê
5849KT053HKỹ năng giao tiếp
5850KT054HKỹ năng lãnh đạo
5851KT055HKỹ năng lập kế hoạch và tổ chức công việc
5852KT056HKỹ năng giải quyết vấn đề
5853KT057HKỹ năng tư duy và sáng tạo
5854KT058HKỹ năng làm việc nhóm
5855KT059HKỹ năng đàm phán và thương lượng
5856KT060HKỹ năng lãnh đạo và kỹ năng thích ứng với công việc
5857KT061HKỹ năng xin việc
5858KT062HKỹ năng tham dự phỏng vấn, thực hành phỏng vấn trước nhà tuyển dụng
5859KT101Kinh tế vi mô 1
5860KT101CKinh tế học vi mô
5861KT101HToán kinh tế
5862KT102Kinh tế vĩ mô 1
5863KT102CKinh tế học vĩ mô
5864KT102HAnh văn chuyên ngành Kinh doanh quốc tế
5865KT103Quản trị học
5866KT103CKinh tế học đại cương B
5867KT103HKinh tế vi mô
5868KT103HEKinh tế vi mô
5869KT104Marketing căn bản
5870KT104CKinh tế học đại cương C
5871KT104HKinh tế vĩ mô
5872KT104HEKinh tế vĩ mô
5873KT105Toán kinh tế
5874KT105CQuản trị học căn bản
5875KT105HLuật kinh tế
5876KT106Nguyên lý kế toán
5877KT106CNguyên lý thống kê
5878KT106DThống kê kinh tế
5879KT106HQuản trị học
5880KT107Toán kinh tế 2
5881KT107CThống kê xã hội học
5882KT107HMarketing căn bản
5883KT107HEMarketing căn bản
5884KT108Nguyên lý thống kê kinh tế
5885KT108CThuế vụ
5886KT108HNguyên lý kế toán
5887KT109Phương pháp nghiên cứu kinh tế
5888KT109CThị trường tài chính
5889KT110Chuyên đề kinh tế
5890KT110CTiền tệ & ngân hàng
5891KT110HThống kê trong kinh doanh
5892KT111Tài chính - Tiền tệ
5893KT111CThanh toán quốc tế
5894KT111HKinh tế quốc tế
5895KT111HEKinh tế quốc tế
5896KT112Kỹ năng giao tiếp
5897KT112CNgoại ngữ chuyên ngành 1
5898KT112HTài chính - Tiền tệ
5899KT113Kinh tế lượng
5900KT113CNgoại ngữ chuyên ngành 2
5901KT113HThuế
5902KT114Kinh tế công cộng
5903KT114CKế toán tài chính 1
5904KT114HQuy hoạch tuyến tính
5905KT115Kinh tế phát triển
5906KT115CQuản trị kinh doanh
5907KT115HQuản trị nguồn nhân lực
5908KT116Anh văn chuyên môn Ng.Thương
5909KT116CKế toán tài chính 2
5910KT116HQuản trị tài chính 1
5911KT117Anh văn chuyên môn Du lịch&DVu
5912KT117CQuản trị tài chính
5913KT117HKinh tế học Ngân hàng
5914KT118Kinh tế học hành vi
5915KT118CLuật doanh nghiệp
5916KT118EKinh tế học hành vi
5917KT119Phương pháp tư duy và kỹ năng giải quyết vấn đề
5918KT119CQuản trị sản xuất
5919KT119HTài chính cá nhân
5920KT120Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
5921KT120CMáy vi tính
5922KT121Phân tích định tính trong kinh doanh
5923KT121CTT.Máy vi tính
5924KT122Kiến tập ngành Quản trị kinh doanh
5925KT122CKế toán phân tích quản trị 2
5926KT123Quản trị sự thay đổi
5927KT123CKiểm tra kế toán
5928KT123EQuản trị sự thay đổi
5929KT124Thực hành xây dựng nhóm
5930KT124CKế toán đại cương Pháp
5931KT125Lý thuyết và chính sách thương mại
5932KT125CKế toán đại cương Mỹ
5933KT126Phương pháp nghiên cứu trong Tài chính - Kế toán
5934KT126CTin học trong kế toán
5935KT127Kế toán quản trị 2
5936KT127CTT.Tin học trong kế toán
5937KT127HNguyên lý Tiền tệ và Hệ thống tài chính
5938KT127HENguyên lý Tiền tệ và Hệ thống tài chính
5939KT128Kế toán tài chính 3
5940KT128CQuản trị kế toán
5941KT128HKinh tế lượng
5942KT129Kiến tập ngành Kế toán
5943KT129CLuận văn tốt nghiệp
5944KT129HPhương pháp nghiên cứu trong TC-NH
5945KT130Chuẩn mực kế toán
5946KT130CNgoại ngữ chuyên ngành 3
5947KT131Phương pháp nghiên cứu trong Kiểm toán
5948KT131CNgoại ngữ chuyên ngành 4
5949KT132Kiến tập ngành kiểm toán
5950KT132CTin học chuyên ngành
5951KT133Kiến tập ngành Kinh tế tài nguyên môi trường
5952KT133CThanh toán quốc tế
5953KT134Kiến tập ngành Kinh tế
5954KT134CKế toán tài chính
5955KT135Thương mại điện tử
5956KT135CTài chính học
5957KT136Quản trị Marketing
5958KT136CThống kê kinh tế
5959KT137Anh văn chuyên ngành du lịch
5960KT137CQuản trị doanh nghiệp
5961KT138Anh văn thương mại
5962KT138CThiết lập - Tái định dự Án đầu tư
5963KT139Thống kê du lịch
5964KT139CKế toán ngân hàng
5965KT140Nghiệp vụ bảo hiểm
5966KT140CKế toán ngân hàng
5967KT141Pháp luật ngân hàng thương mại
5968KT141CNgân sách nhà nước
5969KT141EPháp luật ngân hàng thương mại
5970KT142Luật thương mại
5971KT142CLuật thương mại
5972KT143Luật cạnh tranh
5973KT143CQuản trị tài chính D.Nghiệp 1
5974KT144Phương pháp nghiên cứu và viết báo cáo khoa học
5975KT144CQuản trị tài chính D.Nghiệp 2
5976KT145Kiến tập tài chính
5977KT145CNghiệp vụ ngân hàng
5978KT146Kiến tập ngân hàng
5979KT146CPhân tích kinh tế doanh nghiệp
5980KT147CChính sách kinh tế
5981KT147HKinh tế lượng
5982KT148CChính sách tài chính tiền tệ
5983KT149CLuận văn tốt nghiệp
5984KT150CQuản lý kinh tế
5985KT151CAnh văn chuyên ngành 5
5986KT152CNgoại ngữ chuyên ngành
5987KT153CTiền tệ & Thanh toán quốc tế
5988KT154CQuản lý chất lượng sản phẩm
5989KT155CQuản trị tài chính
5990KT156CThị trường chứng khoán
5991KT157CQuản trị nhân sự
5992KT158CQuản trị văn phòng
5993KT159CQuản trị kế toán
5994KT160CNghiên cứu marketing
5995KT161CTâm lý học quản lý
5996KT162CỨng dụng LTHT trong quản lý
5997KT163CQuản trị dự Án
5998KT164CQuản trị sản xuất
5999KT165CQuản trị Marketing
6000KT166CNghiệp vụ ngoại thương B
6001KT167CChiến lược& chính sách K.Doanh
6002KT168CBáo cáo chuyên đề
6003KT169CLuận văn tốt nghiệp
6004KT170CQuản trị học căn bản
6005KT176CThống kê ngoại thương
6006KT177CKế toán ngoại thương
6007KT178CMáy tính trong kinh doanh
6008KT179CQuản trị nhân sự
6009KT180CLiên doanh đầu tư & C.giao CN
6010KT181CTổ chức & kỹ thuật N.Thương 1
6011KT182CVận tải & Bảo hiểm N.Thương
6012KT183CKinh tế đối ngoại
6013KT184CQuản trị sản xuất đại cương
6014KT185CTổ chức & kỹ thuật N.Thương 1
6015KT186CTổ chức & kỹ thuật N.Thương 2
6016KT187Nguyên lý bảo hiểm
6017KT187CLuật doanh nghiệp
6018KT187DLuật kinh doanh
6019KT187ENguyên lý bảo hiểm
6020KT188Kiến tập Bảo hiểm
6021KT188CTâm lý kinh doanh
6022KT189Kinh tế tuần hoàn
6023KT189CAnh văn thương mại 1
6024KT190Anh văn chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng
6025KT190CAnh văn thương mại 2
6026KT191Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
6027KT191CKinh tế ngoại thương 1
6028KT191HLogistics và quản lý chuỗi cung ứng
6029KT192Chuyên đề Kinh doanh quốc tế
6030KT192CKinh tế ngoại thương 2
6031KT193Seminar Kinh doanh quốc tế
6032KT193CMarketing xuất nhập khẩu
6033KT193HSeminar Kinh doanh quốc tế
6034KT194Nông nghiệp kỹ thuật số
6035KT194CThị trường chứng khoán
6036KT195Pháp văn chuyên môn kinh tế
6037KT195CLuận văn tốt nghiệp
6038KT195HThực tập nghiệp vụ thanh toán quốc tế
6039KT196Seminar kinh tế nông nghiệp
6040KT196CAnh văn chuyên ngành 7
6041KT196HThực tập nghiệp vụ ngoại thương
6042KT197Ứng dụng toán trong kinh doanh
6043KT197CThống kê nông nghiệp
6044KT197HThực tập logistics
6045KT198Chuẩn mực kế toán quốc tế
6046KT198CKinh tế SX & P.Triển nông thôn
6047KT198EChuẩn mực kế toán quốc tế
6048KT198HThực tập chiến lược kinh doanh quốc tế
6049KT199Chuẩn mực kiểm toán
6050KT199CQui hoạch & Sử dụng đất NN
6051KT199EChuẩn mực kiểm toán
6052KT200Digital Marketing
6053KT200CMáy tính chuyên ngành
6054KT200EDigital Marketing
6055KT200HQuản trị ngân hàng thương mại
6056KT201Quản trị dự Án
6057KT201CPhân tích HĐ kinh doanh NN
6058KT201HChứng khoán phái sinh
6059KT202Kinh tế lao động
6060KT202CTài chính doanh nghiệp NN
6061KT202HQuản trị tài chính 2
6062KT203Ứng dụng toán trong kinh doanh
6063KT203CKế toán doanh nghiệp N.Nghiệp
6064KT203HMarketing ngân hàng
6065KT204Quản trị nguồn nhân lực
6066KT204CTổ chức quản trị kinh doanh NN
6067KT204HThị trường chứng khoán
6068KT205Quy hoạch tuyến tính
6069KT205CPhân tích hệ thống-Kinh tế
6070KT205HTài chính quốc tế
6071KT206Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp
6072KT206CLuận văn tốt nghiệp
6073KT206EĐạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp
6074KT206HTài chính công
6075KT207Mô phỏng tình huống trong kinh doanh
6076KT207CQuản lý kinh tế
6077KT207HĐầu tư tài chính
6078KT208Quản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp
6079KT208CQuản trị xí nghiệp
6080KT208EQuản trị hệ thống thông tin doanh nghiệp
6081KT209Anh văn chuyên môn kinh tế
6082KT209CKế toán đại cương
6083KT209HQuản trị ngân hàng điện tử
6084KT210Tâm lý quản lý
6085KT210CQuản trị kinh doanh-CĐTH
6086KT211Quản trị kinh doanh lữ hành
6087KT211CToán tài chính
6088KT212Quản trị kinh doanh lưu trú
6089KT212CKinh tế nông nghiệp 2
6090KT212HQuản trị thương hiệu
6091KT213Quản trị kinh doanh nhà hàng
6092KT213CKế toán quản trị nông nghiệp
6093KT213HQuản trị sản xuất và tác nghiệp
6094KT214Tổ chức sự kiện
6095KT214CMarketing chuyên ngành
6096KT215Marketing địa phương
6097KT215CKế toán tài chính 3
6098KT216Kiến tập ngành dịch vụ du lịch và lữ hành
6099KT216CKỹ thuật nông nghiệp
6100KT217Marketing thương mại
6101KT217CKế toán ngân sách
6102KT218Chiêu thị và TT marketing
6103KT218CKế toán phân tích quản trị 1
6104KT219Marketing ngân hàng
6105KT219CNgân sách nhà nước
6106KT219DKế toán ngân sách
6107KT220Quan hệ công chúng
6108KT221Mô phỏng tình huống kinh doanh
6109KT222Phân tích báo cáo tài chính
6110KT223Anh văn thương mại 2
6111KT224Vận tải và bảo hiểm ngoại thương
6112KT224EVận tải và bảo hiểm ngoại thương
6113KT225Đàm phán kinh doanh quốc tế
6114KT226Quản trị tài chính các công ty đa quốc gia
6115KT227Logistic trong ngoại thương
6116KT228Chuyên đề ngành
6117KT229Kiến tập ngành kinh doanh thương mại
6118KT230Quản trị chuỗi cung Ứng
6119KT231Chuyên đề tài chính
6120KT232Kiến tập ngành tài chính
6121KT233Kế toán hợp nhất kinh doanh
6122KT234Pháp luật kế toán
6123KT235Seminar kế toán
6124KT236Chuyên đề ngành kiểm toán
6125KT237Chuẩn mực kiểm toán
6126KT238Pháp luật kiểm toán
6127KT238EPháp luật kiểm toán
6128KT239Seminar kiểm toán
6129KT240Marketing nông nghiệp
6130KT241Seminar kinh tế nông nghiệp
6131KT242Kế toán môi trường
6132KT243Quản trị rủi ro trong thị trường nông sản
6133KT244Phân tích chuỗi cung Ứng hàng nông sản
6134KT245Kinh tế biến đổi khí hậu
6135KT246Định giá tài nguyên môi trường
6136KT247Kinh tế năng lượng tái tạo
6137KT248Seminar kinh tế
6138KT249Kinh tế học ngân hàng
6139KT250Kiểm toán hoạt động
6140KT251Kiểm toán Nhà nước
6141KT252Kiểm toán môi trường
6142KT253Kinh doanh nông nghiệp
6143KT254Khởi sự doanh nghiệp
6144KT255Kiến tập Ngoại thương
6145KT256Kinh tế cơ bản
6146KT257Phương pháp nghiên cứu trong Tài chính
6147KT258Kiến tập ngành Kinh tế nông nghiệp
6148KT258HQuản trị đổi mới, cải tiến các công ty đa quốc gia
6149KT259Kiến tập Marketing
6150KT260Ứng dụng phần mềm trong kế toán
6151KT261Nghiệp vụ thanh toán quốc tế
6152KT262Thẩm định tín dụng
6153KT263Marketing ngân hàng
6154KT264Chuyên đề ngân hàng
6155KT265Kiến tập ngành ngân hàng
6156KT266Sáp nhập và mua lại doanh nghiệp
6157KT266ESáp nhập và mua lại doanh nghiệp
6158KT267Kiểm toán 1
6159KT268Kinh tế nông hộ
6160KT268EKinh tế nông hộ
6161KT269Định giá tài sản
6162KT270Lịch sử các học thuyết kinh tế
6163KT270ELịch sử các học thuyết kinh tế
6164KT271Quản trị rủi ro kinh doanh
6165KT272Đầu tư tài chính
6166KT273Kinh tế sinh thái và phát triển bền vững
6167KT274Chính sách quản lý tài nguyên môi trường
6168KT275Anh văn chuyên ngành Tài chính - Kế toán
6169KT276Phương pháp phân tích định lượng trong quản trị du lịch
6170KT277Chiến lược Marketing
6171KT278Quảng cáo chuyên nghiệp
6172KT279Marketing trực tiếp
6173KT280Kinh doanh quốc tế 2
6174KT281Nghiệp vụ ngoại thương 2
6175KT281HNghiệp vụ ngoại thương 2
6176KT282Kinh doanh toàn cầu
6177KT283Mua bán sáp nhập doanh nghiệp
6178KT284Kinh tế học quản lý
6179KT284EKinh tế học quản lý
6180KT285Seminar kinh doanh thương mại
6181KT286Quản trị rủi ro kinh doanh
6182KT287Quản trị liên văn hóa
6183KT287EQuản trị liên văn hóa
6184KT288Seminar quản trị kinh doanh
6185KT289Tiểu luận tốt nghiệp - KTTN&MT
6186KT290Tiểu luận tốt nghiệp - Kinh tế
6187KT291Tiểu luận tốt nghiệp - QTKD
6188KT292Tiểu luận tốt nghiệp - QTDVDLLH
6189KT293Tiểu luận tốt nghiệp - Marketing
6190KT294Tiểu luận tốt nghiệp - KDQT
6191KT294ETiểu luận tốt nghiệp - Kinh doanh quốc tế
6192KT295Tiểu luận tốt nghiệp - KDTM
6193KT296Tiểu luận tốt nghiệp - TCNH
6194KT296ETiểu luận tốt nghiệp - TCNH
6195KT297Tiểu luận tốt nghiệp - TCDN
6196KT298Tiểu luận tốt nghiệp kế toán
6197KT299Tiểu luận tốt nghiệp - Kiểm toán
6198KT299ETiểu luận tốt nghiệp - Kiểm toán
6199KT300Tiểu luận tốt nghiệp - KTNN
6200KT300CKỹ năng giao tiếp
6201KT300HKinh tế đối ngoại
6202KT300HEKinh tế đối ngoại
6203KT301Kinh tế vi mô 2
6204KT301CQuản trị dự Án B
6205KT301HĐầu tư trực tiếp nước ngoài, thương mại và địa lý
6206KT302Kinh tế vĩ mô 2
6207KT302CLý thuyết tài chính - tín dụng
6208KT303Kinh tế quốc tế
6209KT303CKinh tế quốc tế
6210KT303EKinh tế quốc tế
6211KT303HLuật thương mại quốc tế
6212KT304Kinh tế sản xuất
6213KT304CThị trường tài chính
6214KT304HHệ thống thông tin kinh tế toàn cầu
6215KT304HEHệ thống thông tin kinh tế toàn cầu
6216KT305Kinh tế môi trường
6217KT305CLuật thương mại cơ bản
6218KT305HĐạo đức trong kinh doanh
6219KT306Kinh tế lao động
6220KT306CTin học Ứng dụng - Kinh tế
6221KT306EKinh tế lao động
6222KT306HPháp luật về hợp đồng thương mại quốc tế
6223KT307Kinh tế đối ngoại
6224KT307CNguyên lý kế toán
6225KT307EKinh tế đối ngoại
6226KT307HPhương pháp nghiên cứu trong kinh doanh quốc tế
6227KT308Quản trị tài chính
6228KT308CThống kê Ứng dụng
6229KT308HKinh tế đối ngoại
6230KT308HEKinh tế đối ngoại
6231KT309Tài chính quốc tế
6232KT309CToán kinh tế
6233KT309HChiến lược kinh doanh quốc tế
6234KT309HEChiến lược kinh doanh quốc tế
6235KT310Phân tích chính sách kinh tế
6236KT310CThuế
6237KT310EPhân tích chính sách kinh tế
6238KT310HLogistics
6239KT311Chuyên đề Kinh tế học
6240KT311CMarketing Ứng dụng
6241KT311HKiến tập nghiệp vụ logistics và ngoại thương
6242KT312Hành vi khách hàng
6243KT312CKinh tế ngoại thương 1
6244KT312HSeminar chuyên ngành Kinh doanh quốc tế 1
6245KT313Hành vi tổ chức
6246KT313CKinh tế ngoại thương 2
6247KT313HPháp luật về các hiệp định thương mại
6248KT314Hệ thống thông tin kinh tế
6249KT314CQuản trị tài chính 1A
6250KT314EHệ thống thông tin kinh tế
6251KT314HThanh toán quốc tế
6252KT315Kế toán ngân sách
6253KT315CTài chính công
6254KT315HKiến tập nghiệp vụ thanh toán quốc tế
6255KT316Kinh doanh quốc tế
6256KT316CTiền tệ & ngân hàng B
6257KT316HQuản trị đa văn hóa
6258KT317Kinh tế năng lượng
6259KT317CQuản trị chất lượng sản phẩm A
6260KT317HNghiệp vụ ngoại thương 1
6261KT318Kinh tế nông nghiệp
6262KT318CNghiên cứu marketing A
6263KT318HQuản trị tài chính trong công ty đa quốc gia
6264KT319Kinh tế tài nguyên
6265KT319CQuản trị doanh nghiệp
6266KT319HNghiệp vụ ngoại thương 2
6267KT320Mô hình toán kinh tế
6268KT320CQuản trị sản xuất
6269KT320HKiến tập nghiệp vụ ngoại thương
6270KT321Nghiên cứu marketing
6271KT321CKinh tế sản xuất
6272KT321HSeminar chuyên ngành Kinh doanh quốc tế 2
6273KT322Phân tích và thẩm định dự Án đầu tư
6274KT322CKinh tế phát triển nông thôn A
6275KT322HThẩm định dự án
6276KT323Quản trị hệ thống thông tin
6277KT323CQuản trị doanh nghiệp A
6278KT323HKế toán quản trị
6279KT324Quản trị marketing
6280KT324CKinh tế tài nguyên
6281KT324HQuản trị sản xuất
6282KT325So sánh hệ thống kinh tế
6283KT325CThanh toán quốc tế
6284KT325HNghiên cứu Marketing
6285KT326Tài chính công
6286KT326CTâm lý quản lý
6287KT326HKế toán quốc tế
6288KT327Tài chính phát triển
6289KT327CNghiệp vụ ngoại thương A
6290KT327HQuản trị đổi mới, cải tiến các công ty đa quốc gia
6291KT328Thanh toán quốc tế
6292KT328CKế toán quản trị 1A
6293KT328HKinh doanh và chuỗi giá trị toàn cầu
6294KT329Thị trường chứng khoán
6295KT329CAnh văn Ch.ngành kinh tế A
6296KT329EThị trường chứng khoán
6297KT329HMarketing quốc tế
6298KT330Thuế
6299KT330CQuản trị doanh nghiệp A
6300KT330DQuản trị doanh nghiệp B
6301KT330HKhởi sự doanh nghiệp
6302KT331Luận văn tốt nghiệp - Kinh tế
6303KT331CQuản trị nhân sự
6304KT331HPhân tích hoạt động kinh doanh
6305KT332Bảo hiểm ngoại thương
6306KT332CQuản trị văn phòng
6307KT332HHành vi tổ chức
6308KT333Chuyên đề Ngoại thương
6309KT333CTiền tệ & ngân hàng A
6310KT333HMô phỏng tình huống kinh doanh
6311KT334Đàm phán kinh doanh quốc tế
6312KT334CKế toán tài chính 1A
6313KT335Marketing quốc tế
6314KT335CKế toán ngân hàng
6315KT336Nghiệp vụ ngoại thương
6316KT336CQuản trị tài chính 2A
6317KT337Thương mại điện tử
6318KT337CThanh toán quốc tế
6319KT338Đầu tư quốc tế
6320KT338CNghiên cứu marketing
6321KT339Kế toán quản trị 1
6322KT339CKế toán quản trị 1A
6323KT340Kế toán quản trị 2
6324KT340CKiểm toán
6325KT340EKế toán quản trị 2
6326KT341Kế toán tài chính 1
6327KT341CQuản trị dự Án A
6328KT342Kế toán tài chính 2
6329KT342CKinh tế ngoại thương
6330KT343Kế toán quốc tế
6331KT343CNghiệp vụ ngân hàng A
6332KT344Nghiệp vụ ngân hàng
6333KT344CNghiệp vụ ngân hàng
6334KT345Quản trị chất lượng sản phẩm
6335KT345CQuản trị Marketing A
6336KT346Quản trị chiến lược
6337KT346CMarketing nông nghiệp
6338KT347Quản trị doanh nghiệp
6339KT347CPhân tích C.Sách nông nghiệp
6340KT348Quản trị chiêu thị và T.Tin Mar.
6341KT348CQuản trị tài chính 1B
6342KT349Quản trị bán hàng
6343KT349CQuản lý kinh tế
6344KT350Quản trị chất lượng du lịch
6345KT350CKế toán quản trị 1
6346KT351Quản trị dự Án phát triển
6347KT351CKế toán tài chính 1B
6348KT352Quản trị du lịch & dịch vụ
6349KT352CNghiên cứu marketing A
6350KT353Quản trị nhân sự
6351KT353CXã hội học nông thôn
6352KT354Quản trị ngân hàng
6353KT354CBảo hiểm ngoại thương
6354KT355Quản trị nhà hàng
6355KT355CĐầu tư & Chuyển giao công nghệ
6356KT356Quản trị khách sạn
6357KT356CTâm lý học quản lý A
6358KT357Quản trị kinh doanh lữ hành
6359KT357CKế Toán Quản Trị 1B
6360KT358Quản trị quan hệ khách hàng
6361KT358CKế toán ngân sách
6362KT358EQuản trị quan hệ khách hàng
6363KT359Quản trị rủi ro tài chính
6364KT359CKế toán tài chính 2
6365KT360Quản trị sản xuất
6366KT360CKế toán quản trị 2
6367KT360EQuản trị sản xuất
6368KT361Quản trị thương hiệu
6369KT361CKế toán ngân hàng
6370KT362Quản trị thương mại
6371KT362CQuản trị sản xuất A
6372KT363Quản trị văn phòng
6373KT363CLuật đầu tư
6374KT364Tiền tệ - Ngân hàng
6375KT364CChiến lược&chính sách KDoanh A
6376KT365Phân tích và đánh giá tác động MT
6377KT365CLuận văn tốt nghiệp-Kế toán TH
6378KT366Quản trị cung Ứng
6379KT366CLuận văn tốt nghiệp-Tài chính
6380KT367Luận văn tốt nghiệp - KDQT
6381KT367CLuận văn tốt nghiệp - QTKDTH
6382KT368Chuyên đề kế toán
6383KT368CLuận văn tốt nghiệp - K.Tế NN
6384KT369Chuyên đề kiểm toán
6385KT369CLuận văn tốt nghiệp-Ng.Thương
6386KT370Hệ thống thông tin kế toán 1
6387KT370CLý thuyết thống kê
6388KT371Hệ thống thông tin kế toán 2
6389KT371CMarketing xuất nhập khẩu
6390KT371EHệ thống thông tin kế toán 2
6391KT372Kế toán chi phí
6392KT372CKinh tế đất
6393KT372EKế toán chi phí
6394KT373Kế toán hành chính sự nghiệp
6395KT373CKinh tế môi trường
6396KT374Kế toán ngân hàng
6397KT374CXây dựng&thẩm định dự Án đầutư
6398KT375Kế toán & khai báo thuế
6399KT375CQuản lý nhà nước về đất đai
6400KT375EKế toán và khai báo thuế
6401KT376Kiểm toán 1
6402KT376CTT.QL nhà nước về đất đai
6403KT377Kiểm toán 2
6404KT377CKinh tế phát triển nông thôn B
6405KT378Kiểm toán nội bộ
6406KT378CChuyên đề kinh tế
6407KT379Kinh doanh nông nghiệp
6408KT379CTin học đại cương A - Kinh tế
6409KT379DTài chính quốc tế
6410KT380Kinh tế du lịch & môi trường
6411KT380CTT.Tin học đại cương A-Kinh tế
6412KT380DTổ chức T.hiện C.tác kế toán
6413KT380EKinh tế du lịch và môi trường
6414KT381Kinh tế du lịch
6415KT381CKinh tế môi trường A
6416KT381DQuản trị kinh doanh tổng hợp
6417KT382Ứng dụng phầnmền trong kế toán
6418KT382CKinh tế học đại cương
6419KT382DKế toán ngân hàng
6420KT383Tổ chức thực hiện công tác kế toán
6421KT383CMarketing chuyên ngành CNTT
6422KT383DKinh tế NN & PT nông thôn
6423KT384Tổ chức thực hiện công tác kiểm toán
6424KT384CTiểu luận tốt nghiệp - Kinh tế
6425KT385Luận văn tốt nghiệp - KTTH
6426KT385CTổ chức T.Hành C.Tác kế toán
6427KT386Luận văn tốt nghiệp - KTKT
6428KT386CPhân tích kinh tế-T.Chính DN
6429KT387Chuyên đề QTKD
6430KT387CQuản trị kinh doanh tổng hợp
6431KT388Chuyên đề QTTM
6432KT388CQuản trị kinh doanh T.Hợp-NN
6433KT389Chuyên đề Marketing
6434KT389CTài chính & tiền tệ quốc tế
6435KT390Chuyên đề Ngân hàng
6436KT390CKinh tế học đại cương B
6437KT391Chuyên đề Tài chính
6438KT391CNguyên lý kế toán
6439KT392Chuyên đề Du Lịch & Dịch vụ
6440KT392CThanh toán quốc tế
6441KT393Phân tích hoạt động kinh doanh
6442KT393CThống kê Ứng dụng - Kinh tế
6443KT394Kỹ thuật đàm phán
6444KT394CMarketing Ứng dụng - Kinh tế
6445KT395Marketing thương mại và dịch vụ
6446KT395CKinh tế quốc tế &thương mại QT
6447KT396Marketing nông nghiệp
6448KT396CNguyên lý kế toán & thống kê
6449KT397Marketing du lịch
6450KT397CKinh tế nguồn lực
6451KT398Marketing công nghiệp
6452KT398CLý thuyết thống kê
6453KT399Luận văn tốt nghiệp - QTKD
6454KT399CQuản lý kinh tế
6455KT400Luận văn tốt nghiệp - KDTM
6456KT400CThuế và tài chính công
6457KT401Luận văn tốt nghiệp-Marketing
6458KT401CAnh văn Ch.ngành kinh tế B
6459KT401HLuận văn tốt nghiệp - QTKD
6460KT402Luận văn tốt nghiệp - QTDVDLLH
6461KT402CKinh tế sản xuất
6462KT402HLuận văn tốt nghiệp - QTDVDLLH
6463KT403Kinh tế ô nhiễm và sức khỏe
6464KT403CQuản trị chất lượng sản phẩm
6465KT404Hệ thống kiểm soát nội bộ
6466KT404CKinh tế nông nghiệp
6467KT405Lý thuyết bảo hiểm
6468KT405CKinh tế học đại cương
6469KT405DKinh tế học đại cương
6470KT406Tài chính doanh nghiệp 1
6471KT406CQuản lý dự Án
6472KT407Tài chính doanh nghiệp 2
6473KT407CKinh tế NN&phát triển nôngthôn
6474KT408Định giá doanh nghiệp
6475KT408CQuản lý dự Án đầu tư
6476KT409Luận văn tốt nghiệp - TCNH
6477KT409CKinh tế tài nguyên M.Trường B
6478KT410Luận văn tốt nghiệp - TCDN
6479KT410CUD phần mềm trong kế toán
6480KT410HTiểu luận tốt nghiệp
6481KT410HETiểu luận tốt nghiệp
6482KT411Phân tích chính sách nông nghiệp
6483KT411CKiểm toán 1
6484KT411HQuản trị dòng vốn ngắn hạn
6485KT411HEQuản trị dòng vốn ngắn hạn
6486KT412Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp
6487KT412CKiểm toán 2
6488KT412HSáp nhập và mua lại doanh nghiệp
6489KT412HESáp nhập và mua lại doanh nghiệp
6490KT413Kinh tế vùng
6491KT413CPhân tích hoạt động kinh tế
6492KT413EKinh tế vùng
6493KT414Quản lý công nghệ và sản xuất sau thu hoạch
6494KT414CPhân tích & thẫm định dự Án
6495KT415Luận văn tốt nghiệp - KTNN
6496KT415CQuản trị tài chính 2
6497KT416Chuyên đề Kinh tế TN - MTrường
6498KT416CPhân tích & thẫm định dự Án A
6499KT417Định giá tài nguyên môi trường
6500KT417CKinh tế ngoại thương
6501KT418Phân tích lợi Ích chi phí
6502KT418CMarketing xuất nhập khẩu
6503KT419Thương mại & môi trường
6504KT419CKinh tế tài nguyên M.Trường A
6505KT419EThương mại và môi trường
6506KT420Dự báo kinh tế
6507KT420CKinh tế ngoại thương A
6508KT420EDự báo kinh tế
6509KT421Luận văn tốt nghiệp - KTTNMT
6510KT421CMarketing quốc tế
6511KT422Thống kê kinh tế
6512KT422CQuản lý dự Án đầu tư
6513KT423Quản trị nhân sự
6514KT423CQuản trị doanh nghiệp Đ.Cương
6515KT424Kế toán ngân sách
6516KT424CPháp văn chuyên ngành Kinh tế
6517KT425Anh văn thương mại 1
6518KT425CQuản trị dự Án đại cương
6519KT426Đánh giá tài nguyên môi trường
6520KT426CMarketing Ứng dụng B
6521KT427Quản trị kinh doanh lữ hành
6522KT427CLý thuyết bảo hiểm
6523KT428Kỹ thuật đàm phán
6524KT428CTiền tệ & ngân hàng A
6525KT429Hành vi khách hàng
6526KT429CPhân tích K.Tế du lịch & D.Vụ
6527KT429EHành vi khách hàng
6528KT430Quản trị chiêu thị và thông tin Marketing
6529KT430CMarketing tổng hợp
6530KT431Hành vi tổ chức
6531KT431CTiểu luận tốt nghiệp-Kế toánTH
6532KT431EHành vi tổ chức
6533KT432Quản trị cung Ứng
6534KT432CTiểu luận tốt nghiệp - T.Chính
6535KT433Tài chính doanh nghiệp
6536KT433CTiểu luận tốt nghiệp - QTKDTH
6537KT434Chuyên đề kế toán
6538KT434CTiểu luận tốt nghiệp - KTNN
6539KT435Chuyên đề kiểm toán
6540KT435CTiểu luận tốt nghiệp-Ng.Thương
6541KT436Chuyên đề Ngân hàng
6542KT436CQuản trị ngân hàng
6543KT437Chuyên đề Tài chính
6544KT437CQuản trị tài chính 2A
6545KT438Chuyên đề Kinh tế học
6546KT438CĐộng thái khách hàng
6547KT439Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp
6548KT439CGiám định marketing
6549KT439EChuyên đề Kinh tế nông nghiệp
6550KT440Chuyên đề kinh tế tài nguyên môi trường
6551KT440CKỹ thuật đàm phán
6552KT440EChuyên đề kinh tế tài nguyên môi trường
6553KT441Chuyên đề Marketing
6554KT441CKỹ thuật quảng cáo
6555KT441EChuyên đề Marketing
6556KT442Chuyên đề Ngoại thương
6557KT442CP.Pháp lượng hóa Marketing
6558KT443Chuyên đề Quản trị kinh doanh
6559KT443CMarketing CN & nông nghiệp
6560KT444Chuyên đề Kinh doanh thương mại
6561KT444CMarketing TM & D.Vụ & du lịch
6562KT445Chuyên đề Du Lịch & Dịch vụ
6563KT445CChiến lược&chính sách KDoanh B
6564KT446Văn hóa doanh nghiệp
6565KT446CQuản trị Marketing
6566KT447Kiểm toán hoạt động
6567KT447CKhai thác & Q.Lý đại lý DL-VC
6568KT448Kiểm toán Nhà nước
6569KT448CKhai thác & Q.Lý K.Sạn-N.Hàng
6570KT449Kiểm toán môit rường
6571KT449CKinh tế du lịch
6572KT450Anh văn chuyên ngành kế toán và kiểm toán
6573KT450CQuản trị tài chính 1
6574KT451Luận văn tốt nghiệp kế toán
6575KT451CKế toán tài chính 1
6576KT452Luận văn tốt nghiệp - Kiểm toán
6577KT452CMarketing du lịch
6578KT453Quản trị doanh nghiệp thương mại
6579KT453CPhương pháp hướng dẫn du lịch
6580KT454Kế toán hợp nhất kinh doanh
6581KT454CPhân tích tài chính du lịch
6582KT455Kinh tế lương thực
6583KT455CTổ chức nghiệp vụ Ng.Thương
6584KT455EKinh tế lương thực
6585KT456Kinh tế sử dụng đất
6586KT456CThiết kế & Trang trí KS-N.Hàng
6587KT457Kinh tế tài nguyên nước và chính sách
6588KT457CTiểu luận tốt nghiệp-Marketing
6589KT458Marketing ngân hàng
6590KT458CTiểu luận tốt nghiệp - DL & DV
6591KT458EMarketing ngân hàng
6592KT459Nghiệp vụ ngân hàng cá nhân
6593KT459CLuận văn tốt nghiệp- Marketing
6594KT460Nghiệp vụ ngân hàng doanh nghiệp
6595KT460CLuận văn tốt nghiệp - DL & DV
6596KT461Nghiệp vụ thanh toán
6597KT461CKinh tế lượng
6598KT462Nguyên lý bảo hiểm
6599KT462CKinh doanh quốc tế
6600KT463Những vấn đề kinh tế nông nghiệp hiện hành
6601KT463CQuản trị rủi ro
6602KT464Phân tích báo cáo tài chính khu vực công
6603KT464CThương mại điện tử
6604KT464EPhân tích báo cáo tài chính khu vực công
6605KT465Phân tích giá trong nông nghiệp
6606KT465CHệ thống thông tin kế toán
6607KT466Phân tích mạng lưới du lịch
6608KT466CTình huống HTTT kế toán
6609KT467Quản lý nông trại
6610KT467CMarketing căn bản
6611KT468Quản trị vốn luân chuyển
6612KT468CMarketing du lịch - HDDL
6613KT469Seminar Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
6614KT469CQuản lý công nghệ
6615KT470Tài chính công
6616KT470CQuản trị ngoại thương
6617KT471Thống kê trong kinh tế và kinh doanh
6618KT471CQuản trị dự Án phát triển
6619KT472Thực tập kinh doanh xuất nhập khẩu
6620KT472CQuan hệ kinh tế quốc tế
6621KT473Thực tập lĩnh vực khách sạn và nhà hàng
6622KT473CQuản trị trang trại
6623KT474Thực tập lĩnh vực lữ hành
6624KT474CPhương pháp nghiên cứu kinh tế
6625KT475Thương mại nông nghiệp quốc tế
6626KT475CPhân tích lợi Ích - chi phí
6627KT476Toán tài chính
6628KT476CQuy hoạch tuyến tính - Kinh tế
6629KT476EToán tài chính
6630KT477Tổ chức thực hiện công tác kế toán
6631KT477CMô hình toán kinh tế
6632KT478Quản trị tài chính trong doanh nghiệp nông nghiệp
6633KT478CToán kinh tế
6634KT478EQuản trị tài chính trong doanh nghiệp nông nghiệp
6635KT479Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
6636KT479CMarketing căn bản
6637KT480Phân tích định tính trong kinh doanh
6638KT480CToán kinh tế Ứng dụng
6639KT481Phương pháp phân tích trong nghiên cứu du lịch
6640KT481CLý thuyết tài chính - tín dụng
6641KT482Quản trị mua hàng và lưu kho
6642KT482CNguyên lý kế toán
6643KT483Tổ chức sự kiện và lễ hội
6644KT483CTin học Ứng dụng 1- Kinh tế
6645KT483DTin học Ứng dụng 1 - Kinh tế
6646KT484Thực tập Nghiệp vụ ngoại thương và Logistic
6647KT484CTT.Tin học Ứng dụng 1- Kinh tế
6648KT485Đầu tư tài chính
6649KT485CTình huống kế toán tài chính 1
6650KT486Lập kế hoạch kinh doanh
6651KT486CHành vi tổ chức
6652KT487Kiến tập ngành Quản trị kinh doanh 2
6653KT487CKế toán đơn vị sự nghiệp
6654KT488Quản trị vận hành
6655KT488CTình huống kế toán quản trị 1
6656KT489Kỹ năng đàm phán
6657KT489CTình huống UD phầnmềm trong KT
6658KT490Kỹ năng lập kế hoạch
6659KT490CĐầu tư quốc tế
6660KT491Dự báo trong kinh doanh
6661KT491CQuản trị ngân hàng
6662KT491EDự báo trong kinh doanh
6663KT492Giao tiếp trong kinh doanh
6664KT492CKế toán quản trị 2
6665KT493Nghệ thuật lãnh đạo
6666KT493CKế toán tài chính 2
6667KT494Kiến tập ngành Quản trị kinh doanh 1
6668KT494CTài chính quốc tế
6669KT495Hành vi khách du lịch
6670KT495CTình huống nghiệp vụ ngân hàng
6671KT496Kỹ năng hướng dẫn du lịch
6672KT496CTình huống quản trị tài chính1
6673KT497Quản lý điểm đến du lịch
6674KT497CQuản trị rủi ro tài chính
6675KT498CTài chính doanh nghiệp 1
6676KT499CTài chính doanh nghiệp 2
6677KT500CTình huống tài chính DNghiệp 2
6678KT501CQuản trị hệ thống thông tin
6679KT501HLuận văn tốt nghiệp Kinh doanh quốc tế
6680KT502CQuản trị chiến lược
6681KT502HLuận văn tốt nghiệp
6682KT503CTình huống quản trị chiến lược
6683KT504CTình huống quản trị D.Nghiệp
6684KT505CTình huống nghiêncứu Marketing
6685KT506CHành vi khách hàng
6686KT507CTình huống quản trị Marketing
6687KT508CMarketing CN & Nông nghiệp
6688KT509CTình huống Marketing TM&DV&DL
6689KT510CQuan hệ công chúng
6690KT510DQuản trị bán hàng
6691KT511CKinh tế du lịch
6692KT512CQuản trị chất lượng du lịch
6693KT513CQuản trị khách sạn - nhà hàng
6694KT514CTình huống quản trị KS - NH
6695KT515CQuản trị kinh doanh lữ hành
6696KT516CTình huống quản trị KD lữ hành
6697KT517CTổ chức kinh doanh du lịch
6698KT518CQuản lý C.Nghệ SX & sau thu hoạch
6699KT519CKế toán doanh nghiệp N.Nghiệp
6700KT520CKinh tế phát triển
6701KT521CTình huống kinh tế sản xuất
6702KT522CKinh tế tài nguyên
6703KT523CChính sách&Kinh tế môi trường
6704KT524CQuản trị doanh nghiệp N.Nghiệp
6705KT525CTình huống quản trị DNghiệp NN
6706KT526CTình huống quản trị dự Án PT
6707KT527CTình huống thanh toán quốc tế
6708KT528CTình huống kinhtế ngoại thương
6709KT529CNghiệp vụ ngoại thương
6710KT530CTình huống nghiệp vụ Ng.Thương
6711KT531CTình huống UD phần mềm KT-TC
6712KT532CĐàm phán&Tập quán T.Mại Q.Tế
6713KT533CChuẩn mực kế toán & kiểm toán
6714KT533DQuản trị CSDL trong kinh doanh
6715KT534CHệ thống thông tin kế toán 2
6716KT534DTình huống kế toán tài chính 2
6717KT535CKế toán quốc tế
6718KT536CTình huống HTTT kế toán 2
6719KT536DHệ thống TT kế toán-kiểm toán1
6720KT537CKiểm toán trong MT tin học hóa
6721KT537DKế toán đối chiếu
6722KT538CKế toán chi phí
6723KT538DKế toán chi phí
6724KT539CThực hành kiểm toán
6725KT540CHệ thống thông tin kế toán 3
6726KT540DHệ thống TT kế toán-kiểm toán2
6727KT541CTiểu luận tốt nghiệp-Kế toánKT
6728KT541DTiểu luận tốt nghiệp-Kế toánKT
6729KT542CLuận văn tốt nghiệp-Kế toán KT
6730KT542DLuận văn tốt nghiệp-Kế toán KT
6731KT543CKinh tế học vĩ mô
6732KT544CNguyên lý thống kê kinh tế
6733KT545CTài chính - Tiền tệ 1
6734KT546CTài chính - Tiền tệ 2
6735KT547CTình huống tài chính quốc tế
6736KT548CTình huống quản trị nhân sự
6737KT549CTình huống quản trị tài chính2
6738KT550CMarketing nông nghiệp
6739KT551CLuận văn tốt nghiệp-Kế toán TH
6740KT552CLuận văn tốt nghiệp -Tài chính
6741KT553CLuận văn tốt nghiệp - QTKDTH
6742KT554CLuận văn tốt nghiệp- Marketing
6743KT555CLuận văn tốt nghiệp - DL & DV
6744KT556CLuận văn tốt nghiệp - K.Tế NN
6745KT557CLuận văn tốt nghiệp-Ng.Thương
6746KT558CTiểu luận tốt nghiệp-Kế toánTH
6747KT559CTiểu luận tốt nghiệp-Tài chính
6748KT560CTiểu luận tốt nghiệp - QTKDTH
6749KT561CTiểu luận tốt nghiệp-Marketing
6750KT562CTiểu luận tốt nghiệp - DL & DV
6751KT563CTiểu luận tốt nghiệp - K.Tế NN
6752KT564CTiểu luận tốt nghiệp-Ng.Thương
6753KT565CQuản lý HTX&kinh tế thị trường
6754KT566CKinh tế công cộng
6755KT567CKinh tế học vi mô 1
6756KT568CKinh tế học vi mô 2
6757KT569CKinh tế học vĩ mô 1
6758KT570CKinh tế học vĩ mô 2
6759KT571CSo sánh hệ thống kinh tế
6760KT572CTình huống tài chình-tiền tệ 1
6761KT573CLý thuyết tăng trưởng kinh tế
6762KT574CĐầu tư trực tiếp nước ngoài
6763KT575CKinh tế lao động
6764KT576CTài chính phát triển
6765KT577CKinh tế năng lượng
6766KT578CKinh tế học toàn cầu hóa
6767KT579CHệ thống thông tin kinh tế
6768KT580CPhân tích chính sách kinh tế
6769KT581CTiểu luận T.Nghiệp-Kinh tế học
6770KT582CLuận văn T.Nghiệp-Kinh tế học
6771KT583CKinh tế đối ngoại
6772KT584CTình huống kinh tế tài nguyên
6773KT585CKinh tế & quy hoạch vùng
6774KT586CTình huống kinh tế môi trường
6775KT587CKinh tế du lịch&môi trường
6776KT588CKinh tế ô nhiễm
6777KT589CSeminar định giá tài nguyên MT
6778KT590CKinh tế & bảo tồn
6779KT591CKế toán môi trường
6780KT592CThương mại & môi trường
6781KT593CQuản lý tài nguyên môi trường
6782KT594CTiểu luận T.Nghiệp-K.Tế TN&MT
6783KT595CLuận văn T.Nghiệp-K.Tế TN&MT
6784KT596CTình huống kế toán D.Nghiệp NN
6785KT597CKế toán doanh nghiệp thủy sản
6786KT598CKinh tế nguồn lực thủy sản
6787KT599CQuản trị thương mại
6788KT600CQuản trị quan hệ khách hàng
6789KT601Phương pháp nghiên cứu khoa học
6790KT601CQuản trị bán hàng
6791KT602Kinh tế vi mô
6792KT602CTình huống quản trị bán hàng
6793KT603Kinh tế vĩ mô
6794KT603CLuận văn tốt nghiệp - QTKDTMại
6795KT604Kinh tế lượng
6796KT604CTiểu luận tốt nghiệp-QTKDTMại
6797KT605Phân tích định lượng trong kinh doanh
6798KT605CQuản trị mua hàng & lưu kho
6799KT606Kinh tế nông nghiệp
6800KT606CTin học Ứng dụng trong quản lý
6801KT607Kinh tế tài nguyên môi trường
6802KT608Kinh tế sản xuất
6803KT609Marketing nông nghiệp
6804KT610Kinh tế học
6805KT611Tài chính vi mô
6806KT612Quản lý dự Án phát triển
6807KT613Chuyên đề kinh tế nông nghiệp
6808KT614Tài chính công
6809KT615Tài chính phát triển
6810KT616Tài chính quốc tế
6811KT617Quản trị dự Án đầu tư
6812KT618Quản trị sản xuất
6813KT619Marketing quốc tế
6814KT620Kinh doanh quốc tế
6815KT621Phân tích kinh tế dự Án
6816KT622Phân tích chính sách
6817KT623Quản trị chiến lược
6818KT624Quản trị tài chính
6819KT625Nghiên cứu Marketing
6820KT626Kế toán quản trị
6821KT627Hành vi tổ chức
6822KT628Chuyên đề Quản trị kinh doanh
6823KT629Tái cấu trúc, sáp nhập và mua lại công ty
6824KT630Tài chính hành vi
6825KT631Kinh tế phát triển
6826KT632Tài chính doanh nghiệp
6827KT633Quản trị rủi ro tài chính
6828KT634Quản trị ngân hàng
6829KT635Chuyên đề Tài chính - Ngân hàng
6830KT636Định giá doanh nghiệp
6831KT637Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh
6832KT638Phương pháp nghiên cứu khoa học trong Kinh tế nông nghiệp
6833KT639Phương pháp nghiên cứu khoa học trong tài chính ngân hàng
6834KT640Kinh tế học quản lý
6835KT641Phân tích định lượng trong quản lý
6836KT642Kinh doanh nông nghiệp
6837KT643Phân tích chính sách nông nghiệp
6838KT644Kinh tế sử dụng đất
6839KT645Kinh tế thực phẩm và dinh dưỡng
6840KT646Kinh tế về biến đổi khí hậu
6841KT647Marketing dịch vụ tài chính
6842KT648Các lý thuyết quản trị
6843KT649Định giá doanh nghiệp
6844KT650Hệ thống kiểm soát quản trị
6845KT651Khởi sự doanh nghiệp
6846KT652Phân tích dự Án
6847KT653Phân tích chuỗi giá trị
6848KT654Phân tích lợi Ích chi phí
6849KT655Quản trị kinh doanh quốc tế
6850KT656Quản trị Marketing
6851KT657Quản trị sản xuất và tác nghiệp
6852KT658Sáp nhập và mua lại công ty
6853KT659Thống kê và dự báo trong kinh doanh
6854KT660Kinh tế học
6855KT701Kinh tế chính trị và lịch sử các học thuyết kinh tế
6856KT702Tin học trong quản lý
6857KT703Phân tích kinh tế dự Án
6858KT704Phân tích chính sách nông nghiệp
6859KT705Tài chính và tín dụng nông nghiệp
6860KT706Quản trị tài chính
6861KT707Dự Án phát triển
6862KT708Quản trị trang trại
6863KT710Ứng dụng lý thuyết hệ thống trong quản lý kinh tế
6864KT711Chiến lược và chính sách kinh doanh
6865KT712Quản trị nhân sự
6866KT713Quản trị Marketing
6867KT714Quản trị chất lượng sản phẩm
6868KT715Tâm lý và nghệ thuật lãnh đạo
6869KT716Tài chính tiền tệ
6870KT717Kiểm soát công ty
6871KT718Lý thuyết đầu tư
6872KT719Phân tích báo cáo tài chính
6873KT720Quản trị danh mục đầu tư
6874KT721Quản trị rủi ro ngân hàng
6875KT722Tài chính phát triển
6876KT723Khoa học quản lý kinh tế
6877KT724Phương pháp nghiên cứu khoa học trong quản lý
6878KT725Lịch sử các học thuyết kinh tế
6879KT726Chính sách công
6880KT727Dự báo kinh tế và kinh doanh
6881KT728Quản lý và lãnh đạo trong khu vực công
6882KT729Kinh tế học thể chế
6883KT730Hệ thống tài khoản quốc gia
6884KT731Chính sách ngoại thương và hội nhập kinh tế quốc tế
6885KT732Quản lý nhà nước về kinh tế
6886KT733Phân tích kinh tế hành vi xã hội
6887KT734Quản lý hệ thống thông tin
6888KT735Thẩm định dự án đầu tư
6889KT737Phát triển kinh tế vùng và địa phương
6890KT738Kế toán quản trị cho khu vực công
6891KT739Quản trị sự thay đổi
6892KT740Kiểm soát quản trị công ty
6893KT741Kinh tế công nghiệp
6894KT742Quản lý đô thị
6895KT758Sáp nhập và mua lại công ty
6896KT759Chuyên đề ngành (seminar)
6897KT760Phương pháp nghiên cứu kinh tế
6898KT801Anh văn căn bản 1 (*)
6899KT802Anh văn căn bản 2 (*)
6900KT803Anh văn căn bản 3 (*)
6901KT898Tiểu luận tốt nghiệp 1 - KT
6902KT899Tiểu luận tốt nghiệp 2 - KT
6903KT900Luận văn tốt nghiệp
6904KT901Tổ chức và vận hành thị trường nông nghiệp
6905KT901XTiểu luận tốt nghiệp-TCNH
6906KT902Kinh tế vi mô nâng cao
6907KT902XTiểu luận tốt nghiệp-QTKD
6908KT903Lý thuyết giá trong thị trường nông nghiệp
6909KT903XTiểu luận tốt nghiệp-KTTH
6910KT904Kinh tế lượng nâng cao
6911KT904XTiểu luận tốt nghiệp-KDQT
6912KT905Lượng giá tài nguyên môi trường
6913KT906Tài chính nông nghiệp
6914KT907Phân tích kinh tế và hoạch định cho dự Án nông nghiệp
6915KT908Kinh tế sản xuất nâng cao
6916KT909Phát triển kinh tế nông nghiệp
6917KT910Phân tích kinh tế và thiết kế chính sách cho quản lý tài nguyên và môi trường
6918KT911Các chương trình nông nghiệp cho phát triển kinh tế
6919KT912Phân tích kinh tế trong quyết định kinh doanh
6920KT913Marketing nâng cao
6921KT914Quản trị rủi ro kinh doanh
6922KT915Quản trị tác nghiệp nâng cao
6923KT916Kinh doanh quốc tế nâng cao
6924KT917Tổ chức vận hành thị trường
6925KT918Các mô hình định lượng trong kinh doanh
6926KT919Kinh tế vĩ mô nâng cao
6927KT921Kinh tế học tài chính và ngân hàng
6928KT922Tài chính doanh nghiệp nâng cao
6929KT923Kinh tế lượng cho tài chính
6930KT924Tài chính công nâng cao
6931KT925Tài chính hành vi nâng cao
6932KT926Tài chính vi mô nâng cao
6933KT927Tài chính phát triển nâng cao
6934KT928Lý thuyết đầu tư
6935KT929Quản trị rủi ro ngân hàng
6936KT930Phân tích kinh tế vĩ mô
6937KT931Phân tích giá trong thị trường nông nghiệp
6938KT932Phân tích kinh tế sản xuất
6939KT933Lượng giá tài nguyên môi trường nâng cao
6940KT934Phân tích tài chính nông nghiệp
6941KT935Kinh tế phát triển nâng cao
6942KT936Phương pháp đánh giá tác động
6943KT937Các học thuyết quản trị hiện đại
6944KT938Chiến lược kinh doanh quốc tế hiện đại
6945KT939Chiến lược quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu
6946KT940Kiểm soát quản trị nâng cao
6947KT941Kinh doanh quốc tế nâng cao
6948KT942Lý thuyết tổ chức và chiến lược quản lý
6949KT943Marketing nâng cao
6950KT944Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh
6951KT945Quản trị đổi mới và sáng tạo nâng cao
6952KT946Quản trị tác nghiệp nâng cao
6953KT947Kỹ năng nghiên cứu thông tin
6954KT948Lý thuyết đầu tư nâng cao
6955KT949Phương pháp nghiên cứu khoa học trong TCNH
6956KT950Kỹ năng công bố nghiên cứu khoa học
6957KT958CTiểu luận tốt nghiệp-Kế toánTH
6958KT959CTiểu luận tốt nghiệp-Tài chính
6959KT960CTiểu luận tốt nghiệp - QTKDTH
6960KT961CTiểu luận tốt nghiệp-Marketing
6961KT962CTiểu luận tốt nghiệp - DL & DV
6962KT963CTiểu luận tốt nghiệp - K.Tế NN
6963KT964CTiểu luận tốt nghiệp-Ng.Thương
6964KTD01CNguyên lý kế toán
6965KTD02CMarketing Ứng dụng
6966KTD03CThống kê Ứng dụng
6967KTD04CTin học trong kế toán
6968KTD05CKế toán tài chính 2
6969KTD06CKế toán quản trị 2
6970KTD07CQuản trị ngân hàng
6971KTD08CQuản trị chất lượng sản phẩm
6972KTD09CQuản trị văn phòng
6973KTD10CQuản trị Marketing
6974KTD11CChiến lược& chính sách K.Doanh
6975KTD12CQuản trị tài chính 2
6976KTD13CLuận văn tốt nghiệp
6977KTD13DLý thuyết tài chính tín dụng
6978KTD14CLuật Kinh tế
6979KTD15CKinh tế ngoại thương
6980KTD16CMarketing Ứng dụng
6981KTD17CTiền tệ - ngân hàng
6982KTD18CPhân tích tài chính D.Nghiệp
6983KTD19CQuản trị kinh doanh tổng hợp
6984KTH000Luận văn tốt nghiệp
6985KTH001Đề án tốt nghiệp
6986KTH002Thực tập tốt nghiệp 1
6987KTH003Thực tập tốt nghiệp 2
6988KTH004CĐ: Kinh tế học ứng dụng
6989KTH005CĐ: Kinh tế đô thị
6990KTH006CĐ: Kinh tế lao động
6991KTH007CĐ: Kinh tế học biến đổi khí hậu
6992KTH008CĐ: Kinh tế nông nghiệp
6993KTH009CĐ: Marketing địa phương
6994KTH601Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh tế
6995KTH602Kinh tế công
6996KTH603Kinh tế học biến đổi khí hậu
6997KTH604Phân tích chính sách công
6998KTH605Kinh tế vùng
6999KTH606Kinh tế vi mô II
7000KTH607Kinh tế vĩ mô II
7001KTH608Kinh tế lượng II
7002KTH609Kinh tế học quản lý
7003KTH610Chuyên đề 1
7004KTH611Chuyên đề 2
7005KTH612Kinh tế lao động
7006KTH613Kinh tế y tế
7007KTH614Thương mại và môi trường
7008KTH615Marketing địa phương
7009KTH616Kinh tế học hành vi
7010KTH617Kinh tế đô thị
7011KTH618Kinh tế quốc tế
7012KTH619Kinh tế học ứng dụng
7013KTH620Chuyên đề kinh tế
7014KTH621Kinh tế công cộng nâng cao
7015KTH900Luận văn tốt nghiệp
7016KTL000Luận văn tốt nghiệp
7017KTL001Đề án tốt nghiệp
7018KTL002Thực tập tốt nghiệp 1
7019KTL003Thực tập tốt nghiêp 2
7020KTL004Chuyên đề quản lý kinh tế khối doanh nghiệp
7021KTL005Chuyên đề quản lý kinh tế khu vực công
7022KTL006Chuyên đề chính sách thương mại và hội nhập quốc tế
7023KTL007Chuyên đề kinh doanh quốc tế
7024KTL008Chuyên đề đánh giá tác động chính sách
7025KTL009Chuyên đề quản trị công ty
7026KTL010Chuyên đề chuyển đổi số và thương mại điện tử
7027KTL011Chuyên đề marketing và quản trị thương hiệu
7028KTL012Chuyên đề kế toán trong doanh nghiệp
7029KTL601Chính sách công
7030KTL602Marketing địa phương
7031KTL603Quản trị dự án phát triển
7032KTL604Quản lý ngân sách nhà nước 
7033KTL605Quản lý chương trình và dự án
7034KTL606Chuyển đổi số và thương mại điện tử
7035KTL608Tài chính công
7036KTL609Logistics và quản lý chuỗi cung ứng 
7037KTM01CKinh tế quản trị
7038KTN000Luận văn tốt nghiệp
7039KTN001Đề án tốt nghiệp
7040KTN002Thực tập tốt nghiệp 1
7041KTN003Thực tập tốt nghiệp 2
7042KTN004Chuyên đề hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp
7043KTN005Chuyên đề rủi ro trong nông nghiệp
7044KTN006Chuyên đề kinh doanh nông nghiệp
7045KTN007Chuyên đề kinh doanh nông nghiệp quốc tế
7046KTN008Chuyên đề phân tích chuỗi giá trị nông sản
7047KTN009Chuyên đề kinh tế hợp tác và hợp tác xã trong nông nghiệp
7048KTN010Chuyên đề nông nghiệp và phát triển kinh tế
7049KTN011Chuyên đề nông nghiệp bền vững và môi trường
7050KTN600Phân tích rủi ro trong nông nghiệp
7051KTN601Dự báo kinh tế nâng cao
7052KTN603Kinh tế học hành vi
7053KTN604Lý thuyết tăng trưởng kinh tế
7054KTN607Kinh tế tài nguyên môi trường
7055KTN608Kinh tế sử dụng đất
7056KTN609An ninh lương thực và phát triển
7057KTN610Thống kê trong kinh tế
7058KTN611Kinh doanh nông nghiệp
7059KTN612Quản trị chuỗi cung ứng
7060KTN613Phân tích giá trong nông nghiệp
7061KTN614Chuyên đề kinh tế nông nghiệp
7062KTN615Thương mại nông nghiệp quốc tế (International Agricultural Trade)
7063KTN616Phát triển kinh doanh và đổi mới (Business Development and Innovation)
7064KTN617Quản lý nông trại và hợp tác xã (Farm and Cooperative Management)
7065KTN618Nông nghiệp và phát triển kinh tế (Agriculture and Economic Development)
7066KTN640Lý thuyết tăng trưởng kinh tế
7067KTN900Luận văn tốt nghiệp
7068KTQ000Luận văn tốt nghiệp
7069KTQ001Đề án tốt nghiệp
7070KTQ002Thực tập tốt nghiệp 1
7071KTQ003Thực tập tốt nghiệp 2
7072KTQ004CĐ Nghiên cứu Marketing
7073KTQ005CĐ Quản trị nguồn nhân lực
7074KTQ006CĐ Quản trị rủi ro kinh doanh
7075KTQ007CĐ Phân tích kết quả kinh doanh
7076KTQ008CĐ Văn hóa doanh nghiệp
7077KTQ009CĐ Logistics
7078KTQ010CĐ Kinh doanh điện tử
7079KTQ011CĐ Hội nhập kinh tế quốc tế
7080KTQ012CĐ Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
7081KTQ013CĐ Quản trị khởi nghiệp
7082KTQ600Kiểm soát quản trị công ty
7083KTQ601Lý thuyết nhận dạng ứng dụng trong quản lý
7084KTQ602Các lý thuyết quản trị
7085KTQ603Lý thuyết lãnh đạo
7086KTQ604Quản trị con người và tổ chức
7087KTQ605Quản trị đổi mới và sáng tạo
7088KTQ606Quản trị chiến lược nâng cao
7089KTQ607Định giá doanh nghiệp
7090KTQ608Lý thuyết quản trị
7091KTQ609Quản trị công ty
7092KTQ640Kiểm soát quản trị công ty
7093KTQ900Luận văn tốt nghiệp
7094KTR03CTâm lý học đại cương B
7095KTR04CDân số học đại cương
7096KTR05CBáo chí & truyền thông Đ.chúng
7097KTR06CVăn bản & lưu trữ học B
7098KTR07CCon người & môi trường
7099KTR07DKhoa học môi trường
7100KTR08CKinh tế học đại cương A1
7101KTR09CKinh tế học đại cương A2
7102KTR20CKinh tế học đại cương
7103KTR21CTriết học Mác-Lênin
7104KTR22CLịch sử Triết học đại cương A
7105KTR23CToán cao cấp A
7106KTR24CTiếng Việt thực hành A
7107KTT000Luận văn tốt nghiệp
7108KTT001Đề án tốt nghiệp
7109KTT002Thực tập tốt nghiệp 1
7110KTT003Thực tập tốt nghiệp 2
7111KTT004Chuyên đề: Các công cụ trong thu thập, phân tích dữ liệu và trình bày kết quả nghiên cứu
7112KTT005Chuyên đề: Hoạt động của các tổ chức tài chính
7113KTT006Chuyên đề: Công nghệ ngân hàng
7114KTT007Chuyên đề: Marketing dịch vụ ngân hàng
7115KTT008Chuyên đề: Công nghệ tài chính
7116KTT009Chuyên đề: Đầu tư tài chính
7117KTT010Chuyên đề: Tài chính phát triển
7118KTT011Chuyên đề: Tài chính vi mô
7119KTT012Chuyên đề: Pháp luật tài chính – ngân hàng
7120KTT013Chuyên đề: Tài chính doanh nghiệp
7121KTT014Chuyên đề: Tài chính quốc tế
7122KTT015Chuyên đề: Quản trị tài chính dự án
7123KTT01CLý thuyết Marketing
7124KTT02CQuản lý Kinh tế
7125KTT03CToán kinh tế Ứng dụng
7126KTT606Kinh tế vi mô nâng cao
7127KTT607Kinh tế vĩ mô nâng cao
7128KTT608Kinh tế lượng nâng cao
7129KTT609Lý thuyết đầu tư
7130KTT610Quản trị rủi ro tài chính
7131KTT611Kinh tế lượng ứng dụng trong tài chính
7132KTT612Quản trị rủi ro ngân hàng
7133KTT613Quản trị hoạt động ngân hàng toàn cầu
7134KTT614Ngân hàng điện tử
7135KTT615Kinh tế tài chính
7136KTT616Thị trường tài chính và các định chế tài chính trung gian
7137KTT617Mô hình chuỗi thời gian và dự báo
7138KTT618Rủi ro và bảo hiểm
7139KTT619Ngân hàng đầu tư
7140KTT620Đầu tư tài chính và quản trị danh mục
7141KTT621Ngân hàng số
7142KTT622Tài chính quốc tế
7143KTT623Chứng khoán hóa tài sản
7144KTT624Quản trị ngân hàng thương mại
7145KTT625Marketing dịch vụ ngân hàng
7146KTT630Tài chính hành vi
7147KTT900Luận văn tốt nghiệp
7148LA0001Luận án tiến sĩ
7149LA001Luận án
7150LK001CPháp luật & Thanh tra đất đai
7151LK002CTT.Pháp luật&thanh tra đất đai
7152LK003CPháp luật đại cương
7153LK004CLịch sử nhà nước&pháp luật VN
7154LK005CLý luận nhà nước & Pháp luật I
7155LK005DGiao tiếp và hùng biện
7156LK006CLý luận chung về NN &Pháp luật
7157LK006DLuật hành chính I
7158LK007CLuật dân sự 1A
7159LK008CLịch sử nhà nước&pháp luật TG
7160LK009CPhương pháp nghiên cứu 1
7161LK010CPháp luật chuyên ngành CNTT
7162LK011CAnh văn chuyên ngành Luật 4
7163LK012CPháp văn chuyên ngành Luật 4
7164LK013CLuật xây dựng
7165LK014CAnh văn chuyên ngành Luật 5
7166LK015CPháp văn chuyên ngành Luật 5
7167LK016CLuật hành chính 1
7168LK017CLuật hành chính 2
7169LK018CLuật dân sự HP2
7170LK019CLuật kinh tế 1
7171LK020CLuật kinh tế 2
7172LK021CLuật tài chính 1
7173LK022CTâm lý học quản lý B
7174LK023CLuật hành chính HP2 (HC)
7175LK024CLuật hình sự HP1
7176LK025CHoạt động xây dựng pháp luật B
7177LK026CLuật công pháp quốc tế
7178LK027CQuan hệ giữa NN & PL & Cá nhân
7179LK028CPháp luật về T.Chức&H.Động DP
7180LK029CThuật ngữ pháp lý
7181LK030CGiao tiếp & hùng biện
7182LK031CLuật hành chính 1
7183LK032CLuật hình sự 2
7184LK033CLuật dân sự 1B
7185LK034CLuật thương mại 1A
7186LK035CPhương pháp nghiên cứu 1
7187LK036CLuật dân sự La Mã
7188LK037CLuật hành chính 1A
7189LK038CLuật thương mại 1B
7190LK039CLuật hình sự 2A
7191LK040CTội phạm học
7192LK041CLuật hình sự 1
7193LK042CLuật đất đai
7194LK043CLuật thuế A
7195LK044CLuật tố tụng dân sự
7196LK045CAnh văn chuyên ngành Luật 6
7197LK046CPháp văn chuyên ngành Luật 6
7198LK047CQuản trị học đại cương
7199LK048CLuật hình sự 3B
7200LK049CLuật dân sự 2
7201LK050CAnh văn chuyên ngành Luật 5
7202LK051CLuật thương mại 2A
7203LK052CLuật tố tụng dân sự
7204LK053CLuật tố tụng hình sự
7205LK054CLuật dân sự 3-thừa kế
7206LK055CDân chủ trong nhà nước & cơ sở
7207LK056CP.Luật về thanh tra&QL tư pháp
7208LK057CLuật hiến pháp nước ngoài
7209LK058CQuan hệ quốc tế
7210LK059CLuật hiến pháp chuyên sâu
7211LK060CLuật hôn nhân & gia đình B
7212LK061CLuật môi trường
7213LK062CLuật hôn nhân & GĐ A1-Gia đình
7214LK063CLuật hình sự 3
7215LK063DLuật hình sự 3A (Phần riêng)
7216LK064CLuật hiến pháp
7217LK065CHành chính - nhà nước
7218LK066CPháp luật & luật dân sự
7219LK067CLuật giáo dục
7220LK068CLuật bảo vệ môi trường & BVTV
7221LK069CLuật nghề cá
7222LK070CLuật môi trường
7223LK071CLuật chuyên ngành kinh tế
7224LK072CLuật quản trị kinh doanh
7225LK073CLuật NN & P.Triển nông thôn
7226LK074CLuật ngoại thương
7227LK075CLuật dân sự & tố tụng dân sự
7228LK076CLuật hình sự-tố tụng hình sự
7229LK077CLuật hiến pháp 1
7230LK078CLuật hiến pháp 2
7231LK079CLuật hành chính 2
7232LK080CLuật hình sự 3B (Phần riêng)
7233LK081CLuật hiến pháp chuyên sâu
7234LK082CAnh văn chuyên ngành Luật 1
7235LK083CLuật dân sự 2 (HĐ.Thông dụng)
7236LK084CLuật tố tụng hình sự
7237LK085CTổ chức & H.Động công chứng
7238LK086CCác cơ quan & tổ chức tư pháp
7239LK087CLuật hành chính các nước
7240LK088CLuật thương mại 2B
7241LK089CLuật dân sự & T.Mại các nước
7242LK090CLuật đất đai
7243LK091CLuật hình sự các nước
7244LK092CThuật ngữ pháp lý (Anh)
7245LK093CGiao tiếp & hùng biện
7246LK094CLuật dân sự La Mã
7247LK095CLuật ngân sách
7248LK096CLuật thuế B
7249LK097CLuật hành chính đô thị A
7250LK098CLuật lao động
7251LK099CLuật TM 3A - Phá sản & Tố tụng
7252LK100CAnh văn chuyên ngành Luật 2
7253LK101CĐạo đức nghề Luật
7254LK102CPháp luật sở hữu trí tuệ
7255LK103CLuật công pháp quốc tế
7256LK104CLuật tư pháp quốc tế
7257LK105CHoạt động xây dựng pháp luật A
7258LK106CLuật so sánh
7259LK107CLuật tố tụng hành chính
7260LK108CAnh văn chuyên ngành Luật 3
7261LK109CThủ tục hành chính về nhà đất
7262LK110CKhóa luận tốt nghiệp - Luật
7263LK111CCông tác xã hội
7264LK112CThực tập thực tế - Luật
7265LK113CTiểu luận tốt nghiệp - Luật
7266LK114CNghề luật sư & HĐ tư vấn PL
7267LK115CLuật ngân hàng
7268LK116CNghiệp vụ tòa Án
7269LK117CPhương pháp nghiên cứu 2
7270LK118CBảo đảm nghĩa vụ
7271LK119CLuật ASEAN
7272LK120CTố tụng lao động
7273LK121CP.Luật về chứng khoán & TTCK
7274LK122CPháp luật về cạnh tranh
7275LK123CLuật hành chính đô thị B
7276LK124CLuật thương mại quốc tế
7277LK125CP.Luật về HĐ xuất nhập khẩu
7278LK126CLuận văn tốt nghiệp - Luật TM
7279LK127CP.Luật về bảo hiểm trong T.Mại
7280LK128CLuật hôn nhân & GĐ A2-TSVC
7281LK129CGiám định pháp y
7282LK130CPháp luật về bảo hiểm
7283LK131CKhoa học điều tra hình sự
7284LK132CPháp luật về đăng ký địa chính
7285LK133CLuận văn tốt nghiệp - Luật TP
7286LK134CKỹ thuật đàm phán hợp đồng
7287LK135CLuật & C.Sách môi trường A
7288LK136CLuật dân sự 2-H.Đồng dân sự
7289LK137CPháp văn chuyên ngành Luật 1
7290LK138CPháp văn chuyên ngành Luật 2
7291LK139CLuật hình sự HP2
7292LK140CLuật lao động
7293LK141CLuật tố tụng hình sự
7294LK142CLuật tư pháp quốc tế
7295LK143CLuật tài chính 2
7296LK144CAnh văn chuyên ngành Luật 7
7297LK145CLuật hôn nhân & gia đình B
7298LK146CPháp văn chuyên ngành Luật 7
7299LK147CPháp văn chuyên ngành Luật 3
7300LK148CNiên luận - Luật
7301LK149CPhòng chống một số tội phạm
7302LK150CVấn đề quốc tế về con người
7303LK151CThuật ngữ pháp lý (Pháp)
7304LK152CPháp luật & T.Tra đất đai UD
7305LK153CLuật TM 3B - Phá sản & Tố tụng
7306LK154CLuật hôn nhân & GĐ A1-Gia đình
7307LK155CLuật tư pháp quốc tế 1
7308LK156CLuật tư pháp quốc tế 2
7309LK157CLuận văn tốt nghiệp - Luật HC
7310LK158CLuật công đoàn
7311LK159CLuật du lịch
7312LK160CKhoá luận tốt nghiệp - Luật
7313LK161CLuật hình sự
7314LK162CLuật dân sự
7315LK163CLuật thương mại
7316LK164CLuật tố tụng hình sự cơ bản
7317LK165CLuật tố tụng dân sự cơ bản
7318LK166CLuật hôn nhân&gia đình cơ bản
7319LK167CLuật lao động cơ bản
7320LK168CLuật đất đai cơ bản
7321LK169CLuật công pháp quốc tế cơ bản
7322LK170CLuật tư pháp quốc tế cơ bản
7323LK171CThi tốt nghiệp 1 - Luật
7324LK172CThi tốt nghiệp 2 - Luật
7325LK173CChứng chỉ A ngoại ngữ
7326LK173DChứng chỉ A ngoại ngữ
7327LK174CLuật thương mại quốc tế cơ bản
7328LK175CLuật kinh tế
7329LK176CLuật dân sự so sánh
7330LK177CLuật hiến pháp so sánh
7331LK178CLuật thương mại Việt nam
7332LK179CLuật tư pháp quốc tế so sánh
7333LK180CLuật tục Việt Nam
7334LK181CLuật lao động Việt Nam
7335LK182CLuật hành chính Việt Nam
7336LK184CPháp luật chuyên ngành CNTT
7337LK185CTập quán TMQT & Nghiệp vụ TTQT
7338LK186CQuản lý nhà nước & ĐH công sở
7339LK187CCông tác văn thư lưu trữ
7340LK187DLuật hiến pháp nước ngoài
7341LK188CThực tập tốt nghiệp - Luật
7342LK189CP.Luật về TT&KT&Khiếu kiện HC
7343LK190CCác cơ quan & tổ chức tư pháp
7344LK191CLuật ngân hàng
7345LK192CTội phạm học
7346LK193CLuật so sánh
7347LK194CLuật thương mại quốc tế
7348LK195CLuật môi trường
7349LK196CPL về TC & HĐ của cơ quan CQĐP
7350LK197CP.Luật về HĐ xuất nhập khẩu
7351LK198CAnh văn chuyên ngành Luật 8
7352LK199CPháp văn chuyên ngành Luật 8
7353LK200CThủ tục giao đất,cho thuê ,...
7354LK201CLuật kinh tế - TN
7355LK202CLuật tài chính & Ngân hàng-TN
7356LK203CLuật hành chính - TN
7357LK204CLuật hiến pháp - TN
7358LK205CLuật hiến pháp 1
7359LK206CTổng quan về luật thương mại
7360LK207CCác nguồn của Luật
7361LK208CLuật hôn nhân & gia đình 1
7362LK209CLuật hôn nhân & gia đình 2
7363LK210CLuật hình sự 1
7364LK211CLuật lao động 1
7365LK212CLuật lao động 2
7366LK213CLuật thương mại 1
7367LK214CXây dựng văn bản pháp luật
7368LK215CLuật đầu tư
7369LK216CPháp luật về thương mại điệntử
7370LK217CLuật thương mại 3
7371LK218CLuật tố tụng hình sự 1
7372LK219CLuật tố tụng hình sự 2
7373LK220CCông pháp quốc tế 1
7374LK221CCông pháp quốc tế 2
7375LK221GLuật hiến pháp
7376LK222CTư pháp quốc tế 1
7377LK222GLý luận chung Nhà nước &P.Luật
7378LK223CTư pháp quốc tế 2
7379LK223GCông tác văn thư lưu trữ
7380LK224CPhương pháp nghiên cứu - Luật
7381LK224GLuật môi trường
7382LK225CLuật an sinh xã hội
7383LK225GLuật hành chính
7384LK226CLuật thương mại các nước
7385LK226GLuật dân sự
7386LK227CLuật tố tụng dân sự 1
7387LK227GCông tác hòa giải
7388LK228CLuật tố tụng dân sự 2
7389LK228GLuật tố tụng dân sự
7390LK229CLuật thuế quốc tế
7391LK229GLuật hình sự
7392LK230CLuật các tổ chức quốc tế
7393LK230GCông tác thanh tra
7394LK231CLuật các công cụ thanh toán
7395LK231GLuật kinh tế
7396LK232CCông pháp quốc tế 3
7397LK232GCông chứng luật sư
7398LK233CTư pháp quốc tế 3
7399LK233GLuật tài chính
7400LK234CThực tập nghề nghiệp - Luật
7401LK234GLuật tố tụng hình sự
7402LK235CTổ chức công sở & nhân sự HC
7403LK235GCông tác thi hành Án dân sự
7404LK236CQuản lý HCNN về trật tự xã hội
7405LK236GKỹ thuật xây dựng văn bản
7406LK237CQuản lý HCNN trong lĩnh vực XD
7407LK237GLuật hôn nhân và gia đình
7408LK238CLuật trách nhiệm dân sự
7409LK238GLuật lao động
7410LK239CLuật hình sự chuyên sâu
7411LK239GLuật Ngân hàng
7412LK240CLuật hợp đồng thông dụng
7413LK240GCông tác quản lý hộ tịch
7414LK241CLuật hình sự quốc tế
7415LK241GQuản lý lý lịch tư pháp
7416LK242CLuật về bất động sản
7417LK242GNghiệp vụ thư ký tòa Án
7418LK243CLuật môi trường & tài nguyên
7419LK243GLuật đất đai
7420LK244CLuật giao thông thủy bộ
7421LK244GBáo cáo ngoại khóa
7422LK245GThực Tập Tốt Nghiệp
7423LK246GTiểu luận tốt nghiệp
7424LK701Luật thương mại
7425LK901CLuật hôn nhân & GĐ A2 -TSVC
7426LK902CChuyên đề pháp luật
7427LS10Môn Lịch sử 10
7428LS11Môn Lịch sử 11
7429LS12Môn Lịch sử 12
7430LV011CHình học (TN)
7431LV012CĐại số cao cấp (TN)
7432LV013CPhương pháp (TN)
7433LV021CVật lý đại cương (TN)
7434LV022CVật lý lý thuyết (TN)
7435LV023CPhương pháp (TN)
7436LV091CHóa hữu cơ (TN)
7437LV092CHóa vô cơ (TN)
7438LV093CPhương pháp (TN)
7439LV101CDi truyền (TN)
7440LV102CSinh lý động vật (TN)
7441LV103CPhương pháp (TN)
7442LV161CĐịa lý kinh tế Việt Nam (TN)
7443LV162CĐịa lý kinh tế Thế Giới (TN)
7444LV163CPhương pháp G.dạy Địa lý (TN)
7445LV171CVăn học Việt Nam (TN)
7446LV172CNgôn ngữ (TN)
7447LV173CPhương pháp (TN)
7448LV181CLịch sử Việt Nam (TN)
7449LV182CLịch sử Thế Giới (TN)
7450LV183CPhương pháp (TN)
7451LV201CTổ chức T.hiện C.tác kế toán
7452LV202CTiểu luận tốt nghiệp
7453LV211CPhân tích kinh tế-Tài chính DN
7454LV212CTiểu luận tốt nghiệp
7455LV221CQuản trị kinh doanh tổng hợp
7456LV222CTiểu luận tốt nghiệp
7457LV231CQuản trị kinh doanh tổng hợp
7458LV232CTiểu luận tốt nghiệp
7459LV241CTài chính quốc tế
7460LV242CTiểu luận tốt nghiệp
7461LV331CPhương pháp G.dạy Toán (TN)
7462LV332CHình học cao cấp (TN)
7463LV333CTin học -CSDL (TN)
7464LV431CNghe nói (TN-CH)
7465LV432CDẫn luận ngôn ngữ (TN-CH)
7466LV433CPhương pháp (TN-CH)
7467LV451CVăn học Việt Nam (TN-CH)
7468LV452CNgôn ngữ (TN-CH)
7469LV453CPhương pháp (TN-CH)
7470LV461CHình học (TN-CH)
7471LV462CĐại số cao cấp (TN-CH)
7472LV463CPhương pháp (TN-CH)
7473LV471CHóa hữu cơ (TN)
7474LV472CHóa vô cơ (TN)
7475LV473CPhương pháp G.dạy (TN)
7476LV481CLịch sử Việt Nam (TN)
7477LV482CLịch sử Thế Giới (TN)
7478LV483CPhương pháp G.dạy (TN)
7479LV511CNghe nói (TN)
7480LV512CDịch (TN)
7481LV513CDẫn luận ngôn ngữ (TN)
7482LV521CNghe nói (TN)
7483LV522CDẫn luận ngôn ngữ (TN)
7484LV523CPhương pháp (TN)
7485LV541CLý thuyết Dịch (TN)
7486LV542CNghe - nói (TN)
7487LV543CDẫn luận ngôn ngữ (TN)
7488LV751CLý luận dạy học (thi TN)
7489LV752CSinh lý động vật (thi TN)
7490LV753CSinh lý thực vật (thi TN)
7491Mã học phần Tên học phần
7492MI301CVi sinh vật đại cương
7493MI302CTT. Vi sinh vật đại cương
7494MKH000Luận văn tốt nghiệp
7495MKH001Đề án tốt nghiệp
7496MKH002Thực tập tốt nghiệp
7497MKH003Chuyên đề: Ô nhiễm và kiểm soát ô nhiễm
7498MKH004Chuyên đề: Bảo tồn đa dạng sinh học và phục hồi các hệ sinh thái
7499MKH005Chuyên đề: Biến đổi khí hậu và giảm phát thải khí nhà kính
7500MKH006Chuyên đề: Phân tích và dự báo môi trường
7501MKH007Chuyên đề: Chỉ thị và đánh dấu sinh học
7502MKH008Chuyên đề: Thực tập thực tiễn
7503MKH602Phân tích và đánh giá hóa lý đất và nước
7504MKH603Sinh thái đất ngập nước và ứng dụng
7505MKH604Phân tích và đánh giá sinh học đất và nước
7506MKH605Quản lý tổng hợp môi trường đất và nước
7507MKH606Thực tập giáo trình - Khoa học môi trường
7508MKH607Sinh hoạt học thuật - KHMT
7509MKT000Luận văn tốt nghiệp
7510MKT001Đề án tốt nghiệp
7511MKT002Thực tập tốt nghiệp
7512MKT003Chuyên đề kiểm soát và xử lý nước
7513MKT006Chuyên đề kiểm soát và xử lý khí thải
7514MKT007Chuyên đề kiểm soát và xử lý ô nhiễm đất
7515MKT008Chuyên đề công nghệ sản xuất sạch
7516MKT009Chuyên đề vật liệu môi trường
7517MKT010Chuyên đề mô hình hóa môi trường
7518MKT011Chuyên đề công nghệ màng lọc
7519MKT601Ứng dụng công nghệ nano trong môi trường
7520MKT602Quá trình và thiết bị trong kỹ thuật môi trường
7521MKT603Công nghệ môi trường
7522MKT604Phát triển bền vững
7523MKT605Cơ sở biến đổi khí hậu
7524MKT606Công nghệ sạch
7525MKT607Kinh tế chất thải
7526MKT608Công nghệ đất ngập nước
7527MKT609Thủy khí động lực học
7528MKT610Các quá trình hóa lý trong môi trường
7529MKT611Các quá trình sinh học và ứng dụng trong môi trường
7530MKT612Kỹ thuật xử lý chất thải rắn nâng cao
7531ML001Triết học Mác - Lênin
7532ML001CKinh tế chính trị
7533ML002Kinh tế chính trị học A
7534ML003Kinh tế chính trị học B
7535ML004Chủ nghĩa xã hội khoa học
7536ML005Lịch sử ĐCS Việt Nam
7537ML006Tư tưởng Hồ Chí Minh
7538ML007Logic học đại cương
7539ML008Xã hội học đại cương
7540ML009Những Ng.Lý CB của CN Mác-Lênin 1
7541ML010Những Ng.Lý CB của CN Mác-Lênin 2
7542ML011Đường lối cách mạng của ĐCSVN
7543ML012Tin học căn bản
7544ML013TT.Tin học căn bản
7545ML014Triết học Mác - Lênin
7546ML015Triết học Mác - Lênin
7547ML016Kinh tế chính trị Mác - Lênin
7548ML017Kinh tế chính trị Mác - Lênin
7549ML018Chủ nghĩa xã hội khoa học
7550ML019Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
7551ML020Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
7552ML021Tư tưởng Hồ Chí Minh
7553ML022Chủ nghĩa xã hội khoa học
7554ML023Tư tưởng Hồ Chí Minh
7555ML091CT.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 1A
7556ML092CT.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 2A
7557ML093CT.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 3A
7558ML094CT.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 1B
7559ML095CT.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 2B
7560ML096CT.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 3B
7561ML101Phương pháp nghiên cứu KH - GDCD
7562ML101CKinh tế chính trị học B
7563ML102Lý luận dạy học - GDCD
7564ML102CXã hội học đại cương A
7565ML102ELý luận dạy học - GDCD
7566ML103Lịch sử Triết học
7567ML103CNhà nước & pháp luật đại cương
7568ML104Lịch sử các học thuyết kinh tế
7569ML104CĐại cương khoa học chính trị A
7570ML105Lịch sử tư tưởng xã hội chủ nghĩa
7571ML105CĐại cương khoa học chính trị B
7572ML106Anh văn chuyên môn - GDCD
7573ML106CLịch sử tư tưởng kinh tế A
7574ML107Mỹ học Mác-Lênin
7575ML107CLịch sử tư tưởng kinh tế B
7576ML108Lịch sử tư tưởng Việt Nam
7577ML108CTriết học Mác-Lênin
7578ML109Thực tập - thực tế - GDCD
7579ML109CLịch sử Triết học đại cương A
7580ML110Tập giảng - GDCD
7581ML110CLịch sử Triết học đại cương B
7582ML111Lý luận & lịch sử tôn giáo
7583ML111CLogic học đại cương A
7584ML112Lịch sử phong trào cộng sản và công nhân quốc tế
7585ML112CLogic học đại cương B
7586ML112ELịch sử phong trào cộng sản và công nhân quốc tế
7587ML113Thưc tập sư phạm - GDCD
7588ML113CHiến pháp
7589ML114Anh văn chuyên môn - GDCD
7590ML114CChủ nghĩa Cộng sản khoa học
7591ML115Lịch sử Triết học
7592ML115CLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
7593ML116Kiến tập sư phạm - GDCD
7594ML116CLý luận nhà nước & pháp luật
7595ML117Thưc tập sư phạm - GDCD
7596ML117CLịch sử nhà nước&pháp luật VN
7597ML118Lịch sử các học thuyết kinh tế
7598ML118CLuật hiến pháp
7599ML119Lý luận&P.Pháp giảng dạy-GDCD
7600ML119CKinh tế chính trị học A
7601ML120Phân tích CT & Đánh giá GDCD
7602ML120CKinh tế chính trị học
7603ML121Khoa học lãnh đạo
7604ML121CLý luận nhà nước & pháp luật 1
7605ML122Phương pháp nghiên cứu khoa học - Triết học
7606ML122CLý luận nhà nước & pháp luật 2
7607ML123Triết học trong khoa học tự nhiên
7608ML123CLuật hiến pháp
7609ML124Lý luận dạy học - Triết học
7610ML124CXã hội học đại cương B
7611ML125Anh văn chuyên môn - KHXH
7612ML125CChủ nghĩa xã hội khoa học
7613ML126Thực tế ngoài trường - Triết học
7614ML126CLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
7615ML127Nguyên lý dạy học giáo dục công dân
7616ML127CTiểu luận KTCT học A
7617ML128Thiết kế chương trình giáo dục công dân
7618ML128CTiểu luận Triết học
7619ML129Đánh giá kết quả học tập giáo dục công dân
7620ML129CLịch sử Triết học
7621ML130Thực tế Giáo dục công dân
7622ML130CTriết học 1-Chủ nghĩa DVBC
7623ML131Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Giáo dục công dân
7624ML131CTriết học 2-Chủ nghĩa DVLS
7625ML131EỨng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Giáo dục công dân
7626ML132Kiến tập sư phạm - Giáo dục công dân
7627ML132CNiên luận 1 - Triết học
7628ML133Thực tập sư phạm - Giáo dục công dân
7629ML133CXây dựng Đảng
7630ML134Lý luận chung về nhà nước và pháp luật
7631ML134CMỹ học Mác - Lênin
7632ML135Lịch sử tư tưởng chính trị Việt Nam
7633ML135CKinh tế chính trị 1-TBCN
7634ML136Học thuyết chính trị Mác-Lênin
7635ML136CKinh tế chính trị 2-XHCN
7636ML137Thực tế ngoài trường – Chính trị học
7637ML137CPhương pháp giảng dạy GDCD
7638ML138Phương pháp nghiên cứu khoa học-chính trị học
7639ML138CChủ nghĩa xã hội K.Học 1-GDCD
7640ML139Lịch sử tư tưởng chính trị
7641ML139CChủ nghĩa xã hội K.Học 2-GDCD
7642ML140Quan hệ chính trị quốc tế
7643ML140CLịch sử Đảng CSVN 1-CMDTDC
7644ML141Hệ thống chính trị Việt Nam
7645ML141CLịch sử Đảng CSVN 2-CMXHCN
7646ML142Vấn đề tôn giáo và chính sách tôn giáo
7647ML142CĐạo đức học
7648ML142EVấn đề tôn giáo và chính sách tôn giáo
7649ML143CPhân tích C.Trình GDCD PT
7650ML144CTư tưởng Hồ Chí Minh
7651ML145CChủ nghĩa vô thần khoa học
7652ML146CTập giảng - GDCD
7653ML147CThực tập thực tế - GDCD
7654ML148CKinh điển 1 - Mác & Ăng-ghen
7655ML149CKinh điển 2 - LêNin
7656ML150CKinh điển 3 - Hồ Chí Minh
7657ML151CTriết học Mác-Lênin
7658ML152CLuận văn tốt nghiệp - GDCD
7659ML153CChuyên đề 1 - Triết học
7660ML154CChuyên đề 2-Kinh tế chính trị
7661ML155CChuyên đề 3 - CNXH khoa học
7662ML156CChuyên đề 4-Lịch sử Đảng CSVN
7663ML157CLogic học đại cương
7664ML158CBáo cáo chuyên đề - GDCD
7665ML159CNiên luận 2-Kinh tế chính trị
7666ML160CNiên luận 3 - Chủ nghĩa XHKH
7667ML161CNiên luận 4-Lịch sử Đảng CSVN
7668ML162CTư tưởng Hồ Chí Minh A
7669ML164CChủ nghĩa Cộng sản - C.Tu
7670ML164DChủ nghĩa Cộng sản - CTY
7671ML165CLịch sử Đảng - C.Tu
7672ML165DLịch sử Đảng - CTY
7673ML166CP.Pháp dạy đạo đức - SPTH
7674ML167CLịch sử các học thuyết kinh tế
7675ML168CKinh tế chính trị 1-TBCN
7676ML169CĐạo đức học
7677ML170CXây dựng Đảng
7678ML171CKinh điển 1 - Triết học
7679ML172CKinh điển 2-Kinh tế chính trị
7680ML173CKinh điển 3 - Chủ nghĩa XHKH
7681ML174CKinh điển 4-Lịch sử Đảng&TTHCM
7682ML175CChính trị học
7683ML176CChủ nghĩa xã hội khoa học
7684ML177CKinh tế chính trị học (Bổ sung
7685ML178CTriết học Mác-Lênin
7686ML179CTriết học Mác-Lênin
7687ML180CKinh tế chính trị học A
7688ML181CKinh tế chính trị học B
7689ML182CChủ nghĩa xã hội khoa học
7690ML183CLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
7691ML184CTư tưởng Hồ Chí Minh
7692ML191CT.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 1A
7693ML191DT.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 1A
7694ML192Đạo đức học
7695ML192CT.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 2A
7696ML192DT.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 2A
7697ML193Kinh tế học
7698ML193CT.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 3A
7699ML193DT.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 3A
7700ML194Anh văn chuyên môn - Triết học
7701ML194CT.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 1B
7702ML194DT.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 1B
7703ML195Pháp văn chuyên môn - Triết học
7704ML195CT.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 2B
7705ML195DT.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 2B
7706ML196Pháp văn chuyên môn Khoa học lý luận chính trị 1
7707ML196CT.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 3B
7708ML196DT.Nghiệp KH Mác-Lênin&TTHCM 3B
7709ML197Pháp văn chuyên môn Khoa học lý luận chính trị 2
7710ML198Anh văn chuyên môn khoa học lý luận chính trị 1
7711ML199Anh văn chuyên môn khoa học lý luận chính trị 2
7712ML201Niên luận những NLCB của CNM-LN
7713ML201CChuyên đề 1 - Triết học
7714ML201DLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
7715ML202Chính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam
7716ML202CTriết học
7717ML202EChính sách dân tộc của Đảng và Nhà nước Việt Nam
7718ML203Chính sách đối ngoại của Đảng và Nhà nước Việt Nam
7719ML203CKinh tế chính trị học
7720ML203EChính sách đối ngoại của Đảng và Nhà nước Việt Nam
7721ML204Chính trị học so sánh
7722ML204CChủ nghĩa xã hội khoa học
7723ML204EChính trị học so sánh
7724ML205Chủ nghĩa Mác-Lênin về sở hữu và cách mạng khoa học công nghệ
7725ML206Địa chính trị
7726ML207Chuyên đề Triết học Mác-Lênin
7727ML208Học thuyết chính trị Mác-Lênin
7728ML209Học thuyết về nhà nước và nhà nước pháp quyền của chủ nghĩa Mác-Lênin
7729ML209EHọc thuyết về nhà nước và nhà nước pháp quyền của chủ nghĩa Mác-Lênin
7730ML210Lịch sử triết học Ấn Độ - cổ trung đại
7731ML211Lịch sử triết học cổ điển Đức
7732ML212Lịch sử triết học Hy Lạp - La Mã cổ đại
7733ML213Lịch sử triết học Tây Âu thời kỳ phục hưng và cận đại
7734ML214Lịch sử triết học Tây Âu thời trung cổ
7735ML215Lịch sử triết học Trung Hoa - cổ trung đại
7736ML216Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam
7737ML217Chuyên đề kinh tế chính trị Mác-Lênin
7738ML218Những vấn đề kinh tế - chính trị đương đại
7739ML219Niên luận Chính trị học 1
7740ML220Niên luận Chính trị học 2
7741ML221Chuyên đề Chủ nghĩa xã hội khoa học
7742ML222Phương pháp giảng dạy khoa học lý luận chính trị
7743ML223Phương pháp nghiên cứu khoa học lý luận chính trị
7744ML224Phương pháp viết bài luận và thuyết trình chính trị
7745ML224EPhương pháp viết bài luận và thuyết trình chính trị
7746ML225Phương thức sản xuất châu Á
7747ML225EPhương thức sản xuất châu Á
7748ML226Thống kê cho khoa học xã hội
7749ML227Thực tế ngoài trường khoa học chính trị
7750ML228Chuyên đề Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
7751ML229Niên luận Triết học Mác-Lênin
7752ML230Triết học phương Tây hiện đại
7753ML231Triết học văn hóa
7754ML231ETriết học văn hóa
7755ML232Triết học xã hội
7756ML232ETriết học xã hội
7757ML233Tư tưởng chính trị Hồ Chí Minh
7758ML234Tư tưởng triết học trong kinh doanh
7759ML234ETư tưởng triết học trong kinh doanh
7760ML235Chính trị Việt Nam trong thời kỳ quá độ lên Chủ nghĩa xã hội
7761ML236Chuyên đề triết học về con người
7762ML237Tác phẩm kinh điển triết học
7763ML237ETác phẩm kinh điển triết học
7764ML238Quyền lực chính trị
7765ML239Niên luận lịch sử Triết học
7766ML240Niên luận Triết học duy vật biện chứng
7767ML241Niên luận Triết học duy vật lịch sử
7768ML242Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam
7769ML243Niên luận Chủ nghĩa xã hội khoa học
7770ML244Niên luận Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
7771ML245Tác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin
7772ML245ETác phẩm kinh điển chủ nghĩa Mác-Lênin
7773ML246Tác phẩm của các nhà lãnh đạo Đảng Cộng sản Việt Nam
7774ML246ETác phẩm của các nhà lãnh đạo Đảng Cộng sản Việt Nam
7775ML247Chuyên đề Lý luận nhận thức
7776ML248Chuyên đề Kinh tế chính trị 1
7777ML249Chuyên đề Kinh tế chính trị 2
7778ML250Niên luận - GDCD
7779ML251Quản lý nhà nước về kinh tế
7780ML252Tập giảng - GDCD
7781ML301Công dân và pháp luật
7782ML302Chuyên đề Triết học
7783ML303Chuyên đề KTCT học
7784ML304Chuyên đề CNXH khoa học
7785ML305Chuyên đề LSĐ cộng sản VN
7786ML306Chuyên đề tư tưởng HCM
7787ML307Niên luận Triết học
7788ML308Niên luận KTCT học
7789ML309Niên luận CNXH khoa học
7790ML310Niên luận LSĐ cộng sản VN
7791ML311Niên luận tư tuởng HCM
7792ML312Đạo đức học
7793ML313Phương pháp giảng dạy - GDCD
7794ML314Phân tích chương trình GDCD
7795ML315Đánh giá giáo dục - GDCD
7796ML316Những vấn đề thời đại ngày nay
7797ML317Chính trị học
7798ML318Chủ nghĩa vô thần
7799ML319Xây dựng Đảng
7800ML320Công tác Đảng và Đoàn thể trong trường học
7801ML321Kinh điển Triết học
7802ML322Kinh điển KTCT học
7803ML323Kinh điển CNXH khoa học
7804ML324Kinh điển LSĐ Cộng sản VN
7805ML325Kinh điển tư tưởng HCM
7806ML326Tiếu luận tốt nghiệp - GDCD
7807ML327Luận văn tốt nghiệp - GDCD
7808ML328CĐề những NLCB của CN Mác-Lênin 1
7809ML329C.Đề những NLCB của CN Mác-Lênin 2
7810ML330Chuyên đề Tư tưởng Hồ Chí Minh
7811ML331Chuyên đề đường lối cách mạng của ĐCSVN
7812ML332Niên luận NLCB của CN Mác-Lênin
7813ML333Niên luận TTHCM&Đường lối CM
7814ML334Kinh điển những nguyên lý cơ bản của CNM-Lênin
7815ML335Kinh điển Tư tưởng Hồ Chí Minh
7816ML335EKinh điển Tư tưởng Hồ Chí Minh
7817ML336Kinh điển đường lối cách mạng của ĐCSVN
7818ML337Công dân và pháp luật
7819ML338Lịch sử triết học Ấn Độ - cổ trung đại
7820ML339Lịch sử triết học Trung Hoa - cổ trung đại
7821ML340Lịch sử triết học Hy Lạp - La Mã cổ đại
7822ML341Lịch sử triết học Tây Âu trung cổ
7823ML342Lịch sử triết học Tây Âu phục hưng và Cận đại
7824ML343Lịch sử triết học cổ điển Đức
7825ML344Lịch sử triết học Mác - Lênin
7826ML345Lịch sử tư tưởng triết học Việt Nam
7827ML346Logic biện chứng
7828ML346ELogic biện chứng
7829ML347Triết học phương Tây hiện đại
7830ML348Phương pháp giảng dạy triết học
7831ML349Chuyên đề chủ nghĩa duy vật biện chứng
7832ML350Chuyên đề phép biện chứng duy vật
7833ML351Chuyên đề lý luận hình thái kinh tế - xã hội
7834ML352Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh
7835ML352ETư tưởng triết học Hồ Chí Minh
7836ML353Chuyên đề triết học về con người
7837ML354Tác phẩm kinh điển triết học Mác - Lênin
7838ML355Chuyên đề lý luận Nhà nước và Pháp luật
7839ML356Niên luận Triết học
7840ML357Niên luận đường lối cách mạng của ĐCSVN
7841ML358Chính trị học
7842ML359Thể chế chính trị thế giới đương đại
7843ML360Khoa học quản lý
7844ML361Phương pháp tiếp cận và xử lý tình huống chính trị
7845ML362Phương pháp giảng dạy chính trị học
7846ML363Quyền lực chính trị
7847ML364Chính trị học phát triển
7848ML365Chính trị Việt Nam trong thời kỳ quá độ lên Chủ nghĩa xã hội
7849ML366Chính sách công
7850ML367Đảng Chính trị
7851ML368Quyết sách chính trị
7852ML369Tư tưởng chính trị Hồ Chí Minh
7853ML370Kinh điển chính trị học
7854ML370EKinh điển chính trị học
7855ML371Niên luận chính trị học
7856ML372Chính sách đối ngoại của Đảng và Nhà nước ta hiện nay
7857ML373Các xu hướng chính trị đương đại
7858ML374Luận văn tốt nghiệp - Chính trị học
7859ML375Tiểu luận tốt nghiệp - Chính trị học
7860ML376Đại cương chính trị học so sánh
7861ML401Luận văn tốt nghiệp - Triết học
7862ML402Tiểu luận tốt nghiệp - Triết học
7863ML601Triết học
7864ML601STiểu luận Triết học
7865ML602Triết học
7866ML603Triết học
7867ML604Triết học
7868ML605Triết học
7869ML605STiểu luận Triết học
7870ML606Triết học
7871ML606STiểu luận Triết học
7872ML607Physiology
7873ML801Anh văn căn bản 1 (*)
7874ML802Anh văn căn bản 2 (*)
7875ML803Anh văn căn bản 3 (*)
7876MLBS4CChủ nghĩa CSKH (bổ sung)
7877MLBS5CLịch sử Đảng (BS)
7878MM413CVirus học
7879MM414CTT.Virus học
7880MM433CBộ gen vi sinh vật
7881MM434CTT. Bộ gen vi sinh vật
7882MM445CCông nghệ sinh học căn bản
7883MNN600Học phần ngoại ngữ thạc sĩ 1
7884MNN601Học phần ngoại ngữ thạc sĩ 2
7885MT001Tin học căn bản
7886MT002TT. Tin học căn bản
7887MT079Địa chất và địa mạo
7888MT080Khoa học trái đất đại cương
7889MT080EKhoa học trái đất đại cương
7890MT081Nhập môn Quản lý đất đai
7891MT082Tài nguyên đất đại cương
7892MT083Kỹ thuật bản đồ
7893MT084Hệ thống thông tin địa lý
7894MT085Hệ thống thông tin đất đai
7895MT086Kinh tế tài nguyên đất đai và bất động sản
7896MT086EKinh tế tài nguyên đất đai và bất động sản
7897MT087Đăng ký đất đai
7898MT087EĐăng ký đất đai
7899MT088Quy hoạch tổng thể kinh tế - xã hội
7900MT089Khai thác và phát triển quỹ đất
7901MT090Thiết kế cảnh quan đô thị
7902MT091Phân tích dữ liệu không gian
7903MT092Vật lý đô thị
7904MT093Trắc địa - bản đồ
7905MT094Kiến trúc đại cương
7906MT095Đánh giá đất đai
7907MT096Xã hội học đô thị
7908MT096EXã hội học đô thị
7909MT097Kinh tế học đô thị
7910MT098Đồ họa kiến trúc đại cương
7911MT099Mô hình hóa trong quản lý đất đai
7912MT100Nhập môn Quy hoạch vùng và Đô thị
7913MT101Sinh thái học cơ bản
7914MT101ESinh thái học cơ bản
7915MT102TT. Sinh thái học cơ bản
7916MT103Luật và chính sách môi trường
7917MT103ELuật và chính sách môi trường
7918MT104Anh văn chuyên môn - KHMT
7919MT105Địa chất môi trường
7920MT106Sinh thái học môi trường
7921MT107Cơ sở khoa học môi trường
7922MT108TT. Cơ sở khoa học môi trường
7923MT109Hệ sinh thái
7924MT110Hệ sinh thái nông nghiệp
7925MT110EHệ sinh thái nông nghiệp
7926MT111TT. Hệ sinh thái nông nghiệp
7927MT112Hệ sinh thái thủy vực
7928MT112EHệ sinh thái thủy vực
7929MT113TT. Hệ sinh thái thủy vực
7930MT114Hệ sinh thái rừng
7931MT115TT. Hệ sinh thái rừng
7932MT116Thống kê phép thí nghiệm - MT
7933MT117MT và quản lý tài nguyên thiên nhiên
7934MT118Kỹ thuật truyền thông môi trường
7935MT118EKỹ thuật truyền thông môi trường
7936MT119Quan trắc môi trường
7937MT119EQuan trắc môi trường
7938MT120Hóa kỹ thuật môi trường
7939MT121TT. Hóa kỹ thuật môi trường
7940MT122Thủy văn môi trường
7941MT123Năng lượng và môi trường
7942MT123ENăng lượng và môi trường
7943MT124Anh văn chuyên môn KTMT
7944MT125Dân số, sức khỏe và môi trường
7945MT125EDân số, sức khỏe và môi trường
7946MT126Dân số, tài nguyên và môi trường
7947MT127Sinh hóa - KTMT
7948MT128Quản lý tài nguyên đất đai
7949MT129Quản lý tài nguyên rừng
7950MT130TT. Giáo trình quản lý môi trường
7951MT131Quản lý tài nguyên khí hậu
7952MT132Anh văn chuyên môn QLMT
7953MT132CToán cao cấp
7954MT133Hệ thống định vị toàn cầu và viễn thám
7955MT133CToán cao cấp 1
7956MT134Luật và chính sách môi trường
7957MT134CToán cao cấp 2
7958MT135P.Pháp nghiên cứu môi trường
7959MT136Hóa kỹ thuật môi trường
7960MT137Sinh hóa - KTMT
7961MT138TT. Sinh hóa - KTMT
7962MT139Vi sinh vật - KTMT
7963MT140TT.Vi sinh vật - KTMT
7964MT141Thủy lực - KTMT
7965MT142TT. Thủy lực - KTMT
7966MT143AutoCAD - KTMT
7967MT144TT.Quan trắc môi trường
7968MT145Quản lý tài nguyên đất đai
7969MT146Quản lý tài nguyên rừng
7970MT147TT.Quản lý tài nguyên rừng
7971MT148TT. Giáo trình tài nguyên TN
7972MT149TT. Giáo trình môi trường
7973MT150Hóa môi trường Ứng dụng
7974MT150EHóa môi trường ứng dụng
7975MT151TT. Hóa môi trường Ứng dụng
7976MT152Thống kê phép thí nghiệm - MT
7977MT153Phương pháp nghiên cứu khoa học Lâm sinh
7978MT154Hệ sinh thái đất ngập nước
7979MT155Trắc địa đại cương
7980MT156Phương pháp nghiên cứu khoa học-QLĐĐ
7981MT157Nông nghiệp đô thị
7982MT158Quản lý đô thị
7983MT159TT. Hóa kỹ thuật môi trường
7984MT160Báo cáo chuyên đề KTMT
7985MT161Công nghệ môi trường đại cương
7986MT162Quá trình và thiết bị trong KTMT
7987MT163Giới thiệu ngành nghề - TNN
7988MT164Phương pháp nghiên cứu khoa học
7989MT165Quản lý và sử dụng tiết kiệm năng lượng
7990MT165EQuản lý và sử dụng tiết kiệm năng lượng
7991MT166Vẽ kỹ thuật và AutoCAD
7992MT167TT. Vẽ kỹ thuật và AutoCAD
7993MT168Cơ học chất lỏng
7994MT169TT. Cơ học chất lỏng
7995MT170Địa kỹ thuật
7996MT171Phương pháp nghiên cứu và viết báo cáo khoa học
7997MT172Thủy lực công trình - MT
7998MT173Trắc địa - Tài nguyên nước
7999MT174TT. Trắc địa tài nguyên nước
8000MT175Mô hình thủy văn
8001MT176Thực tập mô hình thủy văn
8002MT177Phương pháp số
8003MT178Cơ học kỹ thuật
8004MT179Phương pháp phân tích cơ sở dữ liệu
8005MT180Mô hình thủy lực
8006MT181Phương pháp tư duy hệ thống trong quản lý TNN
8007MT182Mô hình hóa môi trường
8008MT183Phương pháp trình bày và viết báo cáo kỹ thuật cơ bản
8009MT184Thủy văn và địa chất thủy văn
8010MT185Thực tập Thủy lực và thủy văn
8011MT186Anh văn chuyên ngành cấp thoát nước
8012MT187Nền móng công trình cấp thoát nước
8013MT188Hóa nước vi sinh
8014MT189Mạng lưới cấp nước đô thị và nông thôn
8015MT190Đồ án mạng lưới cấp nước đô thị và nông thôn
8016MT191Kỹ thuật khai thác nguồn nước
8017MT192Thực tập hóa nước vi sinh
8018MT193Kinh tế ngành Cấp thoát nước
8019MT194Mạng lưới thoát nước đô thị và nông thôn
8020MT195Đồ án mạng lưới thoát nước đô thị và nông thôn
8021MT196Giải pháp phi công trình cho cấp thoát nước bền vững
8022MT197Đo đạc địa chính
8023MT198Tin học trong kỹ thuật môi trường
8024MT199Anh văn chuyên ngành tài nguyên và môi trường
8025MT199EAnh văn chuyên ngành tài nguyên và môi trường
8026MT200Kỹ thuật xử lý nước cấp
8027MT201Đánh giá rủi ro môi trường
8028MT202TT. Đánh giá rủi ro môi trường
8029MT203Ô nhiễm môi trường nông nghiệp và nông thôn
8030MT204Ô nhiễm môi trường đô thị
8031MT205Ô nhiễm môi trường công nghiệp và tiểu thủ CN
8032MT206Năng lượng tái tạo
8033MT207Phương pháp nghiên cứu môi trường
8034MT208Biogas và bảo vệ môi trường
8035MT209Biến đổi khí hậu và Ứng phó
8036MT210Phục hồi sinh thái
8037MT211Luật và chính sách môi trường
8038MT212Viễn thám Ứng dụng lâm nghiệp
8039MT213Quy hoạch lâm nghiệp
8040MT214Quản lý tổng hợp tài nguyên rừng
8041MT215Kinh tế lâm nghiệp
8042MT216Đo đạc lâm nghiêp
8043MT217Định giá giá trị dịch vụ hệ sinh thái rừng
8044MT218Thuỷ văn đất ngập nước
8045MT219Xây dựng và quản lý dự Án đầu tư lâm nghiệp
8046MT220Quản lý nhà nước về đất đai
8047MT221Quy hoạch phát triển vùng và đô thị
8048MT222Phát triển bền vững tài nguyên đất đai
8049MT223Mô hình hoá trong quản lý đất đai
8050MT224Đồ họa và thiết kế cảnh quan đô thị
8051MT225Kỹ năng chuyên ngành
8052MT226Thống kê địa lý
8053MT227Dự báo biến động tài nguyên đất đai
8054MT228Quản lý và giảm nhẹ thiên tai
8055MT229Kinh tế tài nguyên đất đai
8056MT230Biến đổi khí hậu và Ứng phó
8057MT231Phân tích sinh kế trong thay đổi sử dụng đất
8058MT232Kỹ thuật xử lý ô nhiễm không khí và tiếng Ồn
8059MT233Quản lý và xử lý chất thải rắn
8060MT234TT. Công trình xử lý môi trường
8061MT235Thực tập ngành nghề kỹ thuật môi trường
8062MT236Tin học trong kỹ thuật môi trường
8063MT237TT. Tin học trong kỹ thuật môi trường
8064MT238Thiết kế bền vững
8065MT239Chuyển hóa và lan truyền ô nhiễm
8066MT240Phương pháp điều tra thông tin tài nguyên đất đai
8067MT241Tài nguyên môi trường và phát triển bền vững
8068MT242Thiên tai và quản lý rủi ro
8069MT243Quản lý chất lượng môi trường
8070MT244TT. Xử lý nước cấp và nước thải
8071MT245An toàn, sức khỏe và môi trường
8072MT246Cơ sở biến đổi khí hậu
8073MT247Cơ sở môi trường đất
8074MT248Công nghệ sinh học trong môi trường
8075MT249Hệ sinh thái rừng
8076MT250Thiết kế mạng lưới cấp thoát nước đô thi
8077MT251Công nghệ sinh thái
8078MT252Sinh thái đô thị
8079MT253Du lịch sinh thái
8080MT254Vệ sinh môi trường
8081MT255Cơ chế phát triển sạch
8082MT256Các mô hình quản lý và khai thác lâm nghiệp
8083MT257Thi công công trình cấp thoát nước
8084MT258Lâm nghiệp xã hội
8085MT259Dự báo tài nguyên và quản lý thảm họa rừng
8086MT260Quản lý và bảo tồn động vật hoang dã
8087MT261Chiến lược phát triển tài nguyên đất đai
8088MT261EChiến lược phát triển tài nguyên đất đai
8089MT262Quản lý tổng hợp tài nguyên đất đai
8090MT263Xử lý số liệu đo đạc
8091MT264Quản lý công trình xây dựng đô thị
8092MT265Phân tích và Thiết kế HTTT địa chính
8093MT266Hệ thống thông tin địa lý và định vị toàn cầu (GIS-GPS)
8094MT267Hình thái sông ngòi
8095MT268Thủy văn công trình - TNN
8096MT269Phương pháp xử lý nước cấp
8097MT270Kỹ thuật cấp nước
8098MT271Đồ Án kỹ thuật cấp nước
8099MT272Thoát và xử lý nước thải đô thị
8100MT273Đồ Án thoát và xử lý nước thải đô thị
8101MT274Kinh tế tài nguyên nước
8102MT275Quy hoạch và quản lý nguồn nước
8103MT276Luật tài nguyên nước
8104MT276ELuật tài nguyên nước
8105MT277Công trình cấp và thoát nước đô thị
8106MT278Kỹ thuật quan trắc tài nguyên nước
8107MT279TT. Kỹ thuật quan trắc tài nguyên nước
8108MT280Kỹ thuật Tài nguyên nước dưới đất
8109MT281TT. Kỹ thuật Tài nguyên nước dưới đất
8110MT282Thực tập ngành nghề - TNN
8111MT283Anh văn chuyên môn - TNN
8112MT284Mô hình toán Nước - Cây trồng
8113MT285Kỹ thuật chỉnh trị sông ngòi
8114MT286Kiểm soát ô nhiễm nguồn nước
8115MT286EKiểm soát ô nhiễm nguồn nước
8116MT287Đồ Án kiểm soát ô nhiễm nguồn nước
8117MT288Kết cấu công trình thủy lợi
8118MT289Đồ Án kết cấu công trình thủy lợi
8119MT290Dự toán công trình
8120MT291Quản lý và khai thác công trình cấp thoát nước
8121MT292Ứng dụng viễn thám trong quản lý nước
8122MT293Ứng dụng GIS trong quản lý nước
8123MT294Quản lý tổng hợp nguồn nước
8124MT294EQuản lý tổng hợp nguồn nước
8125MT295Đất ngập nước kiến tạo
8126MT296Quy hoạch và thiết kế hệ thống thủy lợi
8127MT297Thi công công trình thủy
8128MT298Đồ Án thi công công trình thủy
8129MT299Cấp thoát nước dân dụng
8130MT300Hóa học môi trường không khí
8131MT301Sinh thái môi trường Ứng dụng
8132MT302Sinh thái rừng ngập mặn
8133MT303Sinh vật chỉ thị môi trường
8134MT303ESinh vật chỉ thị môi trường
8135MT304TT. Sinh vật chỉ thị môi trường
8136MT305Tài nguyên thủy sinh vật
8137MT306Vi sinh vật môi trường
8138MT307Các hệ sinh thái ven biển
8139MT308Quản lý và đánh giá tác động MT
8140MT308EQuản lý và đánh giá tác động môi trường
8141MT309Quản lý chất lượng môi trường
8142MT309EQuản lý chất lượng môi trường
8143MT310TT.Quản lý chất lượng môi trường
8144MT311Quản lý môi trường
8145MT312Bảo tồn đa dạng sinh học
8146MT313TT.Bảo tồn đa dạng sinh học
8147MT314Ô nhiễm nguồn nước
8148MT315Tài nguyên thủy sinh vật
8149MT316Quản lý môi trường và tài nguyên biển
8150MT317Quản lý hệ thống thủy lợi và môi trường
8151MT318Quản lý thiên tai
8152MT319Phát triển bền vững
8153MT319EPhát triển bền vững
8154MT320Sinh thái cảnh quan
8155MT321TT. Giáo trình tài nguyên thiên nhiên
8156MT322TT. Giáo trình môi trường
8157MT323Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp
8158MT323EQuản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp
8159MT324Quản lý đất ngập nước
8160MT325TT. Quản lý đất ngập nước
8161MT326Đánh giá rủi ro và tác động MT
8162MT327TT. Đánh giá rủi ro và tác động MT
8163MT328Đánh giá chất lượng đất, nước, không khí
8164MT329TT. Đánh giá chất lượng đất, nước, không khí
8165MT330Ô nhiễm đất và kỹ thuật phục hồi
8166MT331Quản lý chất thải độc hại
8167MT332Xã hội và môi trường
8168MT333TT. Xã hội và môi trường
8169MT334Quản lý tài nguyên trên cơ sở phát triển cộng đồng
8170MT335TT.Quản lý M.Trường đô thị&KCN
8171MT336Viễn thám và GIS trong quản lý tài nguyên và MT
8172MT337TT. Viễn thám và GIS trong quản lý tài nguyên
8173MT338Kỹ thuật xử lý nước thải
8174MT339TT. Kỹ thuật xử lý nước thải
8175MT340Quản lý tài nguyên nước
8176MT340EQuản lý tài nguyên nước
8177MT341Luận văn tốt nghiệp - KHMT
8178MT342Đánh giá tác động môi trường
8179MT343KT xử lý ô nhiểm không khí và tiếng Ồn
8180MT344TT. Các chỉ tiêu ô nhiễm không khí
8181MT345Kỹ thuật xử lý nước cấp
8182MT346Quản lý và xử lý chất thải độc hại
8183MT347Kỹ thuật xử lý nước thải
8184MT348TT. Xử lý nước cấp và nước thải
8185MT349Đồ Án xử lý nước cấp và nước thải
8186MT350Quản lý và xử lý chất thải rắn
8187MT351TT. Xử lý chất thải rắn
8188MT352TT.Quản lý tài nguyên nước
8189MT353Công trình xử lý môi trường
8190MT354Đồ Án công trình xử lý MT
8191MT355Báo cáo chuyên đề KTMT
8192MT356Thực tập ngành nghề - KTMT
8193MT357Công nghệ sạch
8194MT358Quy hoạch môi trường
8195MT359An toàn LĐ và vệ sinh MT công nghiệp
8196MT360Quản lý kỹ thuật
8197MT361Quản lý và tái sử dụng chất thải hữu cơ
8198MT362Ứng dụng GIS trong quản lý môi trường
8199MT363Tin học trong KTMT
8200MT364Mô hình hóa môi trường
8201MT365Quản lý và vận hành công trình xử lý môi trường
8202MT366Quản lý môi trường nông nghiệp
8203MT366EQuản lý môi trường nông nghiệp
8204MT367Phương pháp xử lý nước thải
8205MT368Tiểu luận tốt nghiệp - KTMT
8206MT369Luận văn tốt nghiệp - KTMT
8207MT370TT.Đánh giá tác động môi trường
8208MT371IPM trong quản lý môi trường
8209MT372Tài nguyên và môi trường lưu vực sông Mekong
8210MT373Kiểm soát ô nhiễm không khí và tiếng Ồn
8211MT374Kiểm toán môi trường
8212MT375Thực tập ngành nghề - QLMT
8213MT376Luận văn tốt nghiệp - QLMT
8214MT377Niên luận Tài nguyên T.Nhiên
8215MT378Niên luận Môi trường
8216MT379Đánh giá rủi ro và tác động MT
8217MT380TT. Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp
8218MT381Đồ Án xử lý ô nhiễm không khí
8219MT382Đồ Án quản lý và xử lý chất thải rắn
8220MT383Thực tập ngành nghề - KTMT
8221MT384Kinh tế chất thải
8222MT384EKinh tế chất thải
8223MT385TT.Quản lý môi trường nông nghiệp
8224MT386TT.Quản lý tài nguyên đất đai
8225MT387Sinh thái môi trường và biến đổi khí hậu
8226MT388Niên luận Môi trường
8227MT389Niên luận tài nguyên thiên nhiên
8228MT390Đồ Án xử lý ô nhiễm không khí
8229MT391Đồ Án xử lý nước cấp và nước thải
8230MT392Đồ Án quản lý và xử lý chất thải rắn
8231MT393Đồ Án công trình xử lý môi trường
8232MT394Vi sinh vật môi trường
8233MT395TT. Vi sinh vật môi trường
8234MT396Tiểu luận tốt nghiệp - QLMT
8235MT397Tiểu luận tốt nghiệp - QLĐĐ
8236MT398Tiểu luận tốt nghiệp - Lâm sinh
8237MT399Tiểu luận tốt nghiệp - KHMT
8238MT400Tiểu luận tốt nghiệp - TNN
8239MT401Báo cáo chuyên đề - KHMT
8240MT402Báo cáo chuyên đề - KTTNN
8241MT403Báo cáo chuyên đề - Lâm Sinh
8242MT404Báo cáo chuyên đề - QLĐĐ
8243MT404EBáo cáo chuyên đề - QLĐĐ
8244MT405Báo cáo chuyên đề - QLMT
8245MT406Kỹ thuật và ứng dụng UAV
8246MT407Lâm sản ngoài gỗ
8247MT408Niên luận Tài nguyên và Môi trường
8248MT409Ô nhiễm và kiểm soát ô nhiễm
8249MT410Máy bơm và Trạm bơm - TNN
8250MT411Quản lý và kiểm soát chất lượng nước
8251MT411EQuản lý và kiểm soát chất lượng nước
8252MT412Công trình trên hệ thống thủy lợi
8253MT412ECông trình trên hệ thống thủy lợi
8254MT413Kinh tế xây dựng
8255MT414Đánh giá tác động môi trường cho công trình thuỷ lợi
8256MT415Cải tạo hệ thống sông
8257MT415ECải tạo hệ thống sông
8258MT416Nguyên lý quản lý tài nguyên và môi trường
8259MT417Phương pháp lập dự án bảo vệ và khai thác nguồn nước
8260MT418Phương pháp nghiên cứu khoa học TN&MT
8261MT418EPhương pháp nghiên cứu khoa học tài nguyên và môi trường
8262MT419Quy hoạch sử dụng đất
8263MT420Vật liệu môi trường
8264MT421Vi sinh môi trường
8265MT422TT. Vi sinh học môi trường
8266MT423Thủy khí động lực học
8267MT424Thực tập giáo trình - KTMT
8268MT425Thực tập ngành nghề - KHMT
8269MT426Thực tập phân tích và đánh giá chất lượng môi trường đất
8270MT427Thực tập phân tích và đánh giá chất lượng môi trường nước
8271MT428Thực tập quy hoạch và quản lý nguồn nước
8272MT429Kiểm soát ô nhiễm nguồn nước
8273MT430TT. Đo đạc cơ bản nguyên lý các định luật dòng chảy
8274MT431TT. Hóa môi trường ứng dụng
8275MT432TT. Kỹ thuật quan trắc nguồn nước
8276MT433TT. Phương pháp khảo sát nguồn nước
8277MT434TT. Phương pháp phân tích xử lý số liệu nguồn nước
8278MT435TT. Quản lý chất lượng môi trường
8279MT436TT. Quản lý và xử lý chất thải
8280MT437TT. Sinh thái học cơ bản
8281MT438TT. Ứng dụng GIS trong quản lý tài nguyên và môi trường
8282MT439TT. Giáo trình - KHMT
8283MT440TT. Giáo trình Kỹ thuật Tài nguyên nước
8284MT441TT. Giáo trình quản lý tài nguyên và môi trường
8285MT442Đồ họa chuyên ngành - KTMT
8286MT443Đồ họa chuyên ngành - KTTNN
8287MT444Đồ họa chuyên ngành - QLMT
8288MT445TT. Xử lý chất thải rắn và khí thải
8289MT446TT. Quan trắc môi trường
8290MT447TT. Đánh giá tác động môi trường
8291MT448TT. Công trình xử lý môi trường
8292MT449TT. Bảo tồn đa dạng sinh học
8293MT450Luận văn tốt nghiệp - TNN
8294MT451Tiểu luận tốt nghiệp - KHMT
8295MT452Tiểu luận tốt nghiệp - KTMT
8296MT453Tiểu luận tốt nghiệp - QLDD
8297MT454Tiểu luận tốt nghiệp - QLMT
8298MT455Tiểu luận tốt nghiệp - LS
8299MT456Tiểu luận tốt nghiệp - TNN
8300MT457Thực tập ngành nghề - QLMT
8301MT458Rèn nghề - QLDD
8302MT459Chuyên đề kỹ thuật tái chế chất thải
8303MT460Chuyên đề kỹ thuật chế tạo và ứng dụng vật liệu môi trường
8304MT461Chuyên đề công nghệ sinh học môi trường
8305MT462Hạ tầng xanh
8306MT463Xử lý nước cấp
8307MT464Đồ án xử lý nước cấp
8308MT465Xử lý nước thải đô thị, công nghiệp, và nông thôn
8309MT466Đồ án xử lý nước thải đô thị, công nghiệp, và nông thôn
8310MT467Thi công hệ thống cấp thoát nước
8311MT468Đồ án thi công hệ thống cấp thoát nước
8312MT469Vận hành và bảo trì hệ thống cấp thoát nước
8313MT470Thực tập vận hành và bảo trì hệ thống cấp thoát nước
8314MT471Quy hoạch và quản lý mạng lưới cấp nước
8315MT472Đồ án Quy hoạch và quản lý mạng lưới cấp nước
8316MT473Chuyên đề 1 - Kỹ thuật công nghệ trong QLĐĐ
8317MT474Công nghệ thông tin trong quản lý hệ thống cấp thoát nước
8318MT475Công trình thu và trạm bơm
8319MT476Đồ án công trình thu và trạm bơm
8320MT477Thực tập ngành nghề cấp thoát nước
8321MT478Máy thi công
8322MT479Tự động hóa trong cấp thoát nước
8323MT480Ứng dụng viễn thám trong quy hoạch quản lý cấp thoát nước
8324MT481TT. Ứng dụng viễn thám trong quy hoạch quản lý cấp thoát nước
8325MT482Chuyên đề 2 - Quản lý nhà nước về đất đai
8326MT483Chuyên đề 3 - Quy hoạch và phát triển bền vững
8327MT484Báo cáo chuyên đề - CTN
8328MT485Phân tích số liệu tài nguyên đất
8329MT486Tiểu luận tốt nghiệp - CTN
8330MT487Cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp
8331MT488Đồ án cấp thoát nước công trình dân dụng và công nghiệp
8332MT489Dự toán công trình cấp thoát nước
8333MT490Luận văn tốt nghiệp - CTN
8334MT491Trắc địa ảnh số
8335MT492Môi giới bất động sản
8336MT493Chiến lược đầu tư và quản lý bất động sản
8337MT494Công nghệ số trong quản lý đất đai
8338MT494ECông nghệ số trong quản lý đất đai
8339MT495Hệ thống thông tin bất động sản
8340MT496Hình họa vẽ kỹ thuật
8341MT497Bố cục không gian
8342MT498Kỹ thuật địa tin học
8343MT499Nguyên lý thiết kế công trình công cộng
8344MT500Pháp luật trong quản lý vùng và đô thị
8345MT500EPháp luật trong quản lý vùng và đô thị
8346MT501Luận văn tốt nghiệp - KHMT
8347MT502Luận văn tốt nghiệp - KTMT
8348MT503Luận văn tốt nghiệp - QLDD
8349MT504Luận văn tốt nghiệp - QLMT
8350MT505Luận văn tốt nghiệp - LS
8351MT506Luận văn tốt nghiệp - KTTNN
8352MT507Luận văn tốt nghiệp - KTMT
8353MT508Luận văn tốt nghiệp - QLDD
8354MT509Luận văn tốt nghiệp - QLMT
8355MT510Luận văn tốt nghiệp - KHMT
8356MT511Luận văn tốt nghiệp - QHV&ĐT
8357MT512Môi trường và phát triển bền vững
8358MT512EMôi trường và phát triển bền vững
8359MT513Anh văn chuyên ngành quy hoạch
8360MT513EAnh văn chuyên ngành quy hoạch
8361MT514Quy hoạch đô thị
8362MT515Quy hoạch vùng và điểm dân cư
8363MT516Quản lý và khai thác phát triển không gian đô thị
8364MT517Quản lý cơ sở hạ tầng đô thị
8365MT518Quản lý môi trường đô thị
8366MT519Kiến trúc cảnh quan
8367MT520Thiết kế đô thị
8368MT521Hệ thống công trình công cộng phục vụ đô thị
8369MT522Kinh tế vùng và đô thị
8370MT523Công nghệ không gian
8371MT524Mô hình hóa trong quy hoạch vùng và đô thị
8372MT525Đồ án 1: quy hoạch khu chức năng đô thị
8373MT526Đồ án 2: quy hoạch hạ tầng đô thị
8374MT527Đồ án 3: quy hoạch tổng hợp
8375MT528Thực tập rèn nghề - Quy hoạch vùng và đô thị
8376MT529Thực tập chuyên ngành - Quy hoạch vùng và đô thị
8377MT530Tin học ứng dụng Quy hoạch vùng và đô thị
8378MT531Bảo tồn di sản
8379MT531EBảo tồn di sản
8380MT532Quy hoạch thích ứng biến đổi khí hậu
8381MT533Báo cáo chuyên đề - Quy hoạch vùng và đô thị
8382MT534Chuyên đề 1: Đô thị thông minh
8383MT535Chuyên đề 2: Phát triển đô thị bền vững
8384MT536Chuyên đề 3: Quản lý dự án
8385MT537Chuyên đề 4. Công trình xanh đô thị
8386MT538Chuyên đề 5. Quy hoạch tổng thể vùng và đô thị
8387MT539Quản lý rủi ro trong quy hoạch và phát triển đô thị
8388MT539EQuản lý rủi ro trong quy hoạch và phát triển đô thị
8389MT540Quản lý và phát triển có sự tham gia của cộng đồng
8390MT540EQuản lý và phát triển có sự tham gia của cộng đồng
8391MT541Tiểu luận tốt nghiệp - QHV&ĐT
8392MT601Sinh thái đất ngập nước
8393MT602Sử dụng đất ngập nước và xử lý ô nhiễm
8394MT603Độc chất học môi trường
8395MT604Quản lý môi trường và công nghệ sạch
8396MT605Bảo tồn đa dạng sinh học và phát triển bền vững
8397MT606Đánh giá tác động môi trường
8398MT607Thâm canh nông nghiệp và môi trường
8399MT608Quản lý tổng hợp môi trường đất và nước
8400MT609Suy thoái và bảo tồn môi trường đất
8401MT610Tiến trình di cư và nhập cư nông thôn - thành thị
8402MT611Biến đổi khí hậu và khả năng thích Ứng
8403MT612Đánh giá rủi ro sinh thái
8404MT613Đánh dấu sinh học cảnh báo ô nhiễm môi trường
8405MT614Phương pháp nghiên cứu khoa học môi trường
8406MT615Bố trí thí nghiệm và thống kê
8407MT616Mô hình hóa môi trường
8408MT617Xã hội học môi trường
8409MT618Anh văn chuyên ngành môi trường
8410MT619Quy hoạch môi trường
8411MT620Quản lý đất và nước
8412MT621Sinh thái và quản lý đất ngập nước
8413MT622Thể chế và chính sách quản lý môi trường
8414MT623Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn
8415MT624Đánh giá chất lượng môi trường
8416MT625Quan trắc môi trường
8417MT626Tham quan thực địa và báo cáo chuyên đề
8418MT627Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp
8419MT628Cấp và thoát nước
8420MT629Quản lý tổng hợp vùng ven biển
8421MT630Phân tích kinh tế-xã hội trong quản lý tổng hợp tài nguyên ven biển
8422MT631Tham gia cộng đồng trong quản lý tài nguyên và thiên tai
8423MT632Quản lý và giảm nhẹ lũ lụt
8424MT633Quản lý môi trường
8425MT634Sinh thái học cơ bản
8426MT635Sinh thái học Ứng dụng
8427MT636Độc chất học môi trường
8428MT637Đánh giá và quản lý chất thải
8429MT638Tin học môi trường
8430MT639Cấu trúc và chức năng hệ sinh thái
8431MT640Quản lý tài nguyên thiên nhiên
8432MT641Môi trường và phát triển đô thị
8433MT642Sinh thái đất
8434MT643Sinh vật ngoại lai và tác động đến hệ sinh thái
8435MT644Quản lý môi trường và công nghệ sạch
8436MT645Phương pháp bố trí thí nghiệm
8437MT646Kinh tế môi trường
8438MT647Thực vật xử lý ô nhiễm đất
8439MT648Thực vật chỉ thị môi trường đất
8440MT649Các phần mềm Ứng dụng trong quản lý đất và nước
8441MT650Sử dụng mô hình toán trong nghiên cứu môi trường
8442MT651Quản lý dịch bệnh và môi trường
8443MT652Phân tích thiên tai và tính dễ tổn thương
8444MT653Chiến lược phát triển bền vững tài nguyên đất đai
8445MT654Tin học chuyên ngành quản lý đất đai
8446MT655Sinh hoạt học thuật
8447MT656Bạc màu đất và bảo tồn tài nguyên đất đai
8448MT657GIS-Viễn thám Ứng dụng
8449MT658Thanh tra đất đai
8450MT659Đánh giá đất đai nâng cao
8451MT660Kinh tế đất đai và bất động sản
8452MT661Thực tập giáo trình
8453MT662Trắc địa Ứng dụng
8454MT663Hóa lý sinh học đất Ứng dụng
8455MT664Nguyên lý quản lý tài nguyên và môi trường
8456MT665Quản lý lưu vực
8457MT667Năng lượng và môi trường
8458MT668Phân tích và đánh giá hóa lý nước
8459MT669Phân tích và đánh giá hóa lý đất
8460MT670Phân tích và đánh giá sinh học nước
8461MT671Sinh hoạt học thuật
8462MT672Các quá trình hóa lý trong kỹ thuật môi trường
8463MT673Các quá trình sinh học và ứng dụng trong kỹ thuật môi trường
8464MT674Thống kê ứng dụng - Kỹ thuật môi trường
8465MT675Thủy khí động lực học
8466MT676Chuyên đề 1
8467MT677Kỹ thuật lọc màng
8468MT678Phân tích vòng đời và phát triển bền vững
8469MT679Kiểm toán chất thải
8470MT681Kỹ thuật xử lý nước thải và nước cấp nâng cao
8471MT682Kỹ thuật xử lý chất thải nâng cao
8472MT683Kỹ thuật xử lý ô nhiễm không khí nâng cao
8473MT684Công nghệ và ứng dụng năng lượng thay thế
8474MT685Thực nghiệm xử lý ô nhiễm môi trường
8475MT686An toàn, sức khỏe và môi trường
8476MT687Thực tập thực tế
8477MT688Chuyên đề
8478MT689Mô hình hóa và phân tích hệ thống xử lý môi trường
8479MT690Ứng dụng công nghệ vật liệu trong kỹ thuật môi trường
8480MT691Ứng dụng công nghệ sinh học trong kỹ thuật môi trường
8481MT692Kỹ thuật xử lý và phục hồi vùng ô nhiễm
8482MT693Thiết kế mạng lưới thoát nước đô thị và công nghiệp
8483MT694Xây dựng và quản lý dự án môi trường
8484MT695Kỹ thuật tái sử dụng chất hữu cơ
8485MT696Kỹ thuật xử lý và phục hồi vùng đất ô nhiễm
8486MT697Xử lý chất thải bằng phương pháp nhiệt
8487MT698Phương pháp nghiên cứu khoa học Tài nguyên & Môi trường
8488MT699Phép thí nghiệm và thống kê
8489MT735Quy hoạch và sử dụng đất
8490MT736Hệ thống thông tin địa lý và viễn thám
8491MT801Anh văn căn bản 1 (*)
8492MT802Anh văn căn bản 2 (*)
8493MT803Anh văn căn bản 3 (*)
8494MT898Tiểu luận tốt nghiệp 1 - MT
8495MT899Tiểu luận tốt nghiệp 2 - MT
8496MT900Luận văn tốt nghiệp
8497MT901Quy hoạch sử dụng đất và quy hoạch vùng đô thị
8498MT902Công nghệ tích hợp GIS và viễn thám trong QLĐĐ
8499MT903Hệ thống phát triển và kinh doanh bất động sản
8500MT904Hệ thống QLĐĐ tổng hợp
8501MT905Công nghệ trắc địa trong QLĐĐ
8502MT906Mô hình không gian trong QLĐĐ
8503MT907Quản lý khai thác tài nguyên đất đai nâng cao
8504MT908QLĐĐ và Biến đổi khí hậu
8505MT911Sinh thái đất
8506MT912Chất lượng môi trường đất và nước
8507MT913Chu chuyển và tồn lưu độc chất trong hệ sinh thái
8508MT914Cơ chế phát triển sạch (CDM)
8509MT915Sinh vật ngoại lai và tác động đến hệ sinh thái đất và nước
8510MT916Thực vật xử lý ô nhiễm đất
8511MT917Thực vật chỉ thị môi trường đất
8512MT918Các phần mềm ứng dụng trong quản lý đất và nước
8513MT919Đánh giá chất lượng môi trường
8514MT920Chất lượng môi trường đất và nước
8515MT921Chu chuyển và tồn lưu độc chất trong hệ sinh thái
8516MT922Sinh vật xử lý ô nhiễm đất và nước
8517MT923Sinh vật chỉ thị môi trường đất và nước
8518MT924Các phần mềm ứng dụng trong quản lý đất và nước
8519MT925Quy hoạch sử dụng đất và vùng đô thị nâng cao
8520MT926Công nghệ tích hợp GIS và viễn thám trong quản lý đất đai nâng cao
8521MT927Thị trường bất động sản nâng cao
8522MT928Sinh vật chỉ thị môi trường đất và nước
8523MTD000Luận văn tốt nghiệp
8524MTD001Đề án tốt nghiệp
8525MTD002Thực tập tốt nghiệp
8526MTD003Chuyên đề 1 - Kỹ thuật, công nghệ quản lý đất đai
8527MTD004Chuyên đề 2 - Quản lý nhà nước về đất đai
8528MTD005Chuyên đề 3 - Quy hoạch, phát triển bền vững Tài nguyên Đất đai
8529MTD006Chuyên đề nghiên cứu về Quy hoạch vùng và đô thị
8530MTD007Chuyên đề nghiên cứu về Trắc địa ứng dụng
8531MTD008Chuyên đề nghiên cứu về Phát triển Đô thị và Môi trường
8532MTD009Chuyên đề nghiên cứu về Phân tích và dự báo kinh tế xã hội
8533MTD010Chuyên đề nghiên cứu về Kinh tế đất đai và bất động sản
8534MTD601Quản lý khai thác tài nguyên đất đai nâng cao
8535MTD602Quy hoạch vùng và đô thị
8536MTD603Khai thác và phát triển quỹ đất
8537MTD604Phương pháp nghiên cứu
8538MTD605Biến đổi khí hậu
8539MTD606Hệ thống định vị toàn cầu GPS trong QLDD
8540MTD607Qui hoạch tổng thể
8541MTD608Dự báo và quản lý thảm họa
8542MTD609Mô hình dự báo trong quy hoạch sử dụng đất 
8543MTD610Chính sách đô thị
8544MTD611Quản lý tài nguyên đất đai trên cơ sở cộng đồng
8545MTD612Phân loại lập bản đồ đất
8546MTD613Phân tích và dự báo kinh tế xã hội
8547MTD614Phát triển đô thị và Môi trường
8548MTD615Chiến lược và quản lý bền vững tài nguyên đất đai và môi trường
8549MTD616Suy thoái và bảo tồn tài nguyên đất đai
8550MTD617Xây dựng bản đồ tài nguyên đất đai
8551MTD618Thống kê địa lý trong quản lý đất đai
8552MTD619Thống kê trong tài nguyên đất đai
8553MTD620Viễn thám ứng dụng
8554MTD622Sinh thái tài nguyên đất đai
8555MTD623Quản lý nhà nước về đất đai nâng cao
8556MTD624Quy hoạch sử dụng đất
8557MTD625Phân tích dữ liệu không gian
8558MTD626Quản lý tài nguyên đất thích ứng với Biến đổi khí hậu
8559MTD627Xử lý dữ liệu đo đạc
8560MTD629Đánh giá đất đai định lượng
8561MTD631Thực tập chuyên ngành
8562MTD633Đánh giá đất đai nâng cao
8563MTK004Chuyên đề kiểm soát và xử lý chất thải rắn
8564MTK005Chuyên đề nghiên cứu thực tiễn
8565MTK601Sinh học môi trường
8566MTK602Phân tích và đánh giá chất lượng không khí
8567MTK603Phân tích và đánh giá sinh học đất
8568MTK604Sinh thái đất ngập nước Ứng dụng
8569MTK605Khoa học môi trường và an toàn lao động
8570MTK606Bảo tồn đa dạng sinh học
8571MTK607Đánh giá môi trường chiến lược
8572MTK608Sinh hoạt học thuật - KTMT
8573MTK609Các quá trình hóa lý trong môi trường
8574MTK610Các quá trình sinh học và ứng dụng trong môi trường
8575MTK611Thực nghiệm xử lý ô nhiễm môi trường
8576MTK612Thực tập thực tế
8577MTK613Công nghệ và ứng dụng năng lượng tái tạo
8578MTK614Ứng dụng công nghệ vật liệu trong môi trường
8579MTK615Suy thoái và phục hồi môi trường
8580MTK900Luận văn tốt nghiệp
8581MTQ000Luận văn tốt nghiệp
8582MTQ001Đề án tốt nghiệp
8583MTQ002Thực tập tốt nghiệp
8584MTQ003Chuyên đề 1: Quản lý các thành phần môi trường
8585MTQ004Chuyên đề 2: Quản lý tài nguyên sinh vật và tài nguyên khoáng sản
8586MTQ005Chuyên đề 3: Kiểm kê khí nhà kính và thị trường carbon
8587MTQ006Chuyên đề 4: Hệ thống quản lý môi trường
8588MTQ007Chuyên đề 5: Quản lý rủi ro môi trường và sức khỏe
8589MTQ008Chuyên đề 6: Nghiên cứu thực tiễn
8590MTQ601Hệ thống thông tin môi trường, GIS và viễn thám
8591MTQ602Chính sách và chiến lược tài nguyên môi trường
8592MTQ603Bố trí thí nghiệm và thống kê môi trường
8593MTQ604Đánh giá tác động môi trường và rủi ro sinh thái
8594MTQ605Quản lý chất lượng môi trường đất, nước và không khí
8595MTQ606Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại
8596MTQ607Quản lý tổng hợp lưu vực sông và đới bờ
8597MTQ608Sinh thái Ứng dụng, đa dạng sinh học và bảo tồn
8598MTQ609Thẩm định và đánh giá công nghệ môi trường
8599MTQ610Kiểm kê nguồn thải
8600MTQ611Kiểm soát ô nhiễm nguồn không tập trung
8601MTQ612Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước dưới đất
8602MTQ613Quản lý tổng hợp tài nguyên rừng
8603MTQ614Các nguyên lý sản xuất sạch hơn
8604MTQ615Nguyên lý quản lý tài nguyên và môi trường
8605MTQ616Các quá trình cơ bản trong công nghệ môi trường
8606MTQ617Độc học môi trường
8607MTQ618Quản lý các hệ sinh thái
8608MTQ619Phân tích hệ thống quản lý tài nguyên và môi trường
8609MTQ620Hệ thống thông tin môi trường, GIS và viễn thám nâng cao
8610MTQ621Thủy văn sinh thái học
8611MTQ625Quan trắc môi trường
8612MTQ626Phương pháp nghiên cứu viết báo cáo khoa học
8613MTQ627Quản lý tổng hợp tài nguyên ven biển
8614MTQ628Lũ lụt và và giải pháp giảm nhẹ tác động
8615MTQ629Kinh tế tài nguyên và môi trường
8616MTQ630Chiến lược phát triển bền vững tài nguyên đất đai và môi trường
8617MTQ631Thực tập giáo trình - Quản lý môi trường
8618MTQ632Kiểm soát ô nhiễm
8619MTQ633Sinh hoạt học thuật - Quản lý môi trường
8620MTQ634Quy hoạch và quản lý tài nguyên nước
8621MTQ635Độc chất học môi trường
8622MTQ900Luận văn tốt nghiệp
8623NK10Ngoại khóa 10
8624NK11Ngoại khóa 11
8625NK12Ngoại khóa 12
8626NN001Tin học căn bản
8627NN001CAnh văn không chuyên 1
8628NN002Thực tập tin học căn bản
8629NN002CAnh văn không chuyên 2
8630NN003CAnh văn không chuyên 3
8631NN004CPháp văn không chuyên 1
8632NN005CPháp văn không chuyên 2
8633NN006CPháp văn không chuyên 3
8634NN007CPháp văn không chuyên 4
8635NN007DPháp văn chuyên ngành SP
8636NN008CAnh văn Ch.ngành SP.Tiểu học
8637NN01PCAnh văn không chuyên 1
8638NN02PCAnh văn không chuyên 2
8639NN03PCAnh văn không chuyên 3
8640NN10Môn Ngoại Ngữ 10
8641NN100Kỹ năng mềm
8642NN101Chọn giống gia súc
8643NN101CAnh văn không chuyên 1
8644NN102Cơ thể học gia súc
8645NN102CAnh văn không chuyên 2
8646NN102ECơ thể học gia súc
8647NN103Di truyền học động vật
8648NN103CAnh văn không chuyên 3
8649NN104Dinh dưỡng gia súc
8650NN104CPháp văn không chuyên 1
8651NN105Sinh lý gia súc
8652NN105CPháp văn không chuyên 2
8653NN106Thống kê - Phép thí nghiệm CNTY
8654NN106CPháp văn không chuyên 3
8655NN107Thức ăn gia súc
8656NN107CNga văn không chuyên 1
8657NN108Tổ chức học động vật
8658NN108CNga văn không chuyên 2
8659NN109Vi sinh đại cương - CNTY
8660NN109CNga văn không chuyên 3
8661NN10DMôn Ngoại Ngữ 10B
8662NN11Môn Ngoại Ngữ 11
8663NN110Dược lý thú y
8664NN110CNghe - Nói 1 - Anh văn
8665NN111Phương pháp NCKH - Nông nghiệp
8666NN111CNghe - Nói 2 - Anh văn
8667NN111EPhương pháp nghiên cứu khoa học - Nông nghiệp
8668NN112Miễn dịch học
8669NN112CNghe - Nói 3 - Anh văn
8670NN113Ngoại khoa gia súc
8671NN113CĐọc hiểu 1 - Anh văn
8672NN114Tin học Ứng dụng - CNTY
8673NN114CĐọc hiểu 2 - Anh văn
8674NN115Công nghệ thức ăn gia súc
8675NN115CĐọc hiểu 3 - Anh văn
8676NN116Thiết bị và dụng cụ chăn nuôi
8677NN116CViết 1 - Anh văn
8678NN117Chẩn đoán Thú y
8679NN117CViết 2 - Anh văn
8680NN118Vi sinh trong chăn nuôi
8681NN118CViết 3 - Anh văn
8682NN119Vi sinh thú y
8683NN119CNgữ pháp 1 - Anh văn
8684NN11DMôn Ngoại Ngữ 11B
8685NN12Môn Ngoại Ngữ 12
8686NN120Anh văn chuyên môn - Thú y
8687NN120CNgữ pháp 2 - Anh văn
8688NN120EAnh văn chuyên môn - Thú y
8689NN121Giải phẩu bệnh lý
8690NN121CNgữ pháp 3 - Anh văn
8691NN121HNhiệt kỹ thuật
8692NN122Sinh hóa A
8693NN122CNgữ âm thực hành 1 - Anh văn
8694NN123Sinh hóa B
8695NN123CNgữ âm thực hành 2 - Anh văn
8696NN124TT. Sinh hóa
8697NN124CDẫn luận ngôn ngữ
8698NN125Nhiệt kỹ thuật
8699NN125CDịch 1 - Anh văn
8700NN126Di truyền học đại cương
8701NN126CDịch 2 - Anh văn
8702NN126EDi truyền học đại cương
8703NN127TT. Di truyền học đại cương
8704NN127CKhảo sát văn học Anh
8705NN128Sinh lý thực vật A
8706NN128CKhảo sát văn học Mỹ
8707NN129Sinh lý thực vật B
8708NN129CNghe - Nói 1 - Anh văn
8709NN12DMôn Ngoại Ngữ 12B
8710NN130TT.Sinh lý thực vật
8711NN130CNghe - Nói 2 - Anh văn
8712NN131Thổ nhưỡng B
8713NN131CNghe - Nói 3 - Anh văn
8714NN132Nông hóa
8715NN132CĐọc hiểu 1 - Anh văn
8716NN133Thống kê phép thí nghiệm-TT&NH
8717NN133CĐọc hiểu 2 - Anh văn
8718NN134Anh văn chuyên môn - KHCT
8719NN134CĐọc hiểu 3 - Anh văn
8720NN134EAnh văn chuyên môn - KHCT
8721NN135Anh văn chuyên môn giống cây trồng
8722NN135CViết 1 - Anh văn
8723NN136Sinh lý và cơ thể gia súc
8724NN136CViết 2 - Anh văn
8725NN137Kỹ năng giao tiếp - Nông nghệp
8726NN137CViết 3 - Anh văn
8727NN138Hóa bảo vệ thực vật A
8728NN138CDẫn luận phương pháp giảng dạy
8729NN139Chăn nuôi đại cương
8730NN139CPhê bình văn học 1
8731NN140Trồng trọt đại cương
8732NN140CTừ pháp học
8733NN141Trắc địa và bản đồ
8734NN141CDẫn luận dịch thuật 1
8735NN142Anh văn chuyên môn HV&CC
8736NN142CPhê bình văn học 2
8737NN143Hóa bảo vệ thực vật B
8738NN143CTừ vựng học
8739NN144Hóa học thực phẩm
8740NN144CDẫn luận dịch thuật 2
8741NN145TT.Hoá học thực phẩm
8742NN145CNgữ âm học
8743NN146Vi sinh thực phẩm
8744NN146CVăn hoá xã hội Anh
8745NN147TT. Vi sinh thực phẩm
8746NN147CPhương pháp giảng dạy 1
8747NN148Hoá sinh học thực phẩm
8748NN148CGiao tiếp ngôn từ
8749NN149TT.Hóa sinh học thực phẩm
8750NN149CPhương pháp giảng dạy 2
8751NN150Đánh giá cảm quan sản phẩm
8752NN150CDẫn luận văn chương
8753NN151Phụ gia trong chế biến thực phẩm
8754NN151CThực tập sư phạm
8755NN152Vật lý học thực phẩm
8756NN152CThực hành tiếng 1
8757NN153Thống kê phép thí nghiệm-CNTP
8758NN153CThực hành tiếng 2
8759NN154Truyền khối
8760NN154CThực hành tiếng 3
8761NN155Hình họa và Vẽ kỹ thuật - CNTP
8762NN155CViết 1 - Pháp văn
8763NN156Niên luận kỹ thuật thực phẩm
8764NN156CViết 2 - Pháp văn
8765NN157Tin học Ứng dụng - CNTP
8766NN157CViết 3 - Pháp văn
8767NN157ETin học ứng dụng - CNTP
8768NN158Anh văn chuyên môn CNTP
8769NN158CNgữ pháp 1 - Pháp văn
8770NN158EAnh văn chuyên ngành - CNTP
8771NN159Cây trồng đại cương
8772NN159CNgữ pháp 2 - Pháp văn
8773NN160Anh văn chuyên môn QLĐĐ
8774NN160CNgữ pháp 3 - Pháp văn
8775NN161Anh văn chuyên môn đất
8776NN161CDịch 1 - Pháp văn
8777NN162Anh văn chuyên môn - Lâm sinh
8778NN162CDịch 2 - Pháp văn
8779NN163Thống kê phép thí nghiệm-CNTP
8780NN163CDịch 3 - Pháp văn
8781NN164Đồ Án Kỹ thuật thực phẩm
8782NN164CTừ vựng 1
8783NN165Phương pháp NC khoa học - CNTP
8784NN165CTu Vung 2
8785NN165EPhương pháp nghiên cứu khoa học - CNTP
8786NN166An toàn &ô nhiễm trong SX thực phẩm
8787NN166CVăn học 1
8788NN167Nước cấp, nước thải kỹ nghệ
8789NN167CVăn học 2
8790NN168Hóa học thực phẩm
8791NN168CVăn học 3
8792NN168FChimie alimentaire
8793NN169Xác suất TK và phép TN -TT&NH
8794NN169CVăn minh 1
8795NN170Sinh thái học vật nuôi
8796NN170CVăn minh 2
8797NN170ESinh thái học vật nuôi
8798NN171Di truyền phân tử động vật
8799NN171CVăn minh 3
8800NN172Xác suất TK và phép TN - CNTY
8801NN172CPhương pháp 1
8802NN173Dược lý thú y A
8803NN173CPhương pháp 2
8804NN174Sinh lý bệnh thú y
8805NN174CPhương pháp 3
8806NN175Trắc địa đại cương
8807NN175CThực tập sư phạm
8808NN176Quản lý và khai thác tài nguyên đất đai
8809NN176CNghe - Nói 1 - Nga văn
8810NN177Nguồn gốc,PL KS lập bản đồ đất
8811NN177CNghe - Nói 2 - Nga văn
8812NN178Côn trùng đại cương
8813NN178CNghe - Nói 3 - Nga văn
8814NN179Vi sinh thực phẩm
8815NN179CĐọc hiểu 1 - Nga văn
8816NN179FMicrobiologie alimentaire
8817NN180Nguyên lý bảo quản và CB thực phẩm
8818NN180CĐọc hiểu 2 - Nga văn
8819NN181Đồ Án Công nghệ thực phẩm
8820NN181CĐọc hiểu 3 - Nga văn
8821NN182Sinh lý gia súc B
8822NN182CViết 1 - Nga văn
8823NN183Di truyền và chọn giống gia súc
8824NN183CViết 2 - Nga văn
8825NN184Xác xuất thống kê và phép thí nghiệm - KHCT
8826NN184CViết 3 - Nga văn
8827NN185Dinh dưỡng cây trồng
8828NN185CNgữ âm - Nga văn
8829NN186Cây lúa
8830NN186CTừ vựng - Nga văn
8831NN187Cây rau
8832NN187CTừ pháp - Nga văn
8833NN188Cây công nghiệp dài ngày
8834NN188CCấu tạo từ - Nga văn
8835NN189Cây ăn trái
8836NN189CCú pháp - Nga văn
8837NN190Cây ngắn ngày
8838NN190CVăn học - Nga văn
8839NN191Cây dài ngày
8840NN191CPhương pháp giảng dạy
8841NN192Công nghệ sinh học trong trồng trọt
8842NN192CPhương pháp thực hành
8843NN193Kỹ thuật Bonsai
8844NN193CThực tập sư phạm
8845NN194Rèn nghề
8846NN194CTừ pháp - Anh văn
8847NN195Thực tập giáo trình - KHCT
8848NN195CDịch 3 - Anh văn
8849NN196Chọn giống cây công nghiệp ngắn ngày
8850NN197Chọn giống cây trồng trong điều kiện bất lợi
8851NN198Tham quan cơ sở sản xuất - GCT
8852NN199Anh văn chuyên môn - Nông nghiệp sạch
8853NN200Sinh thái đất
8854NN201Kỹ thuật thực phẩm 1
8855NN202TT.Kỹ thuật thực phẩm 1 (PTN)
8856NN203Kỹ thuật thực phẩm 2
8857NN204TT.Kỹ thuật thực phẩm 2 (PTN)
8858NN205Kỹ thuật thực phẩm 3
8859NN206TT.Kỹ thuật thực phẩm (nhà máy)
8860NN207Dinh dưỡng người
8861NN208Máy chế biến thực phẩm
8862NN208EMáy chế biến thực phẩm
8863NN209An toàn và ô nhiễm trong SXTP
8864NN210Nguyên lý bảo quản và chế biến thực phẩm
8865NN210CNghe - Nói I - Pháp văn
8866NN211Quản lý chất lượng và Luật thực phẩm
8867NN211CNghe - Nói II - Pháp văn
8868NN212Niên luận công nghệ thực phẩm
8869NN212CNghe - Nói III - Pháp văn
8870NN213TT. Công nghệ thực phẩm (nhà máy)
8871NN213CĐọc hiểu I - Pháp văn
8872NN214TT. Công nghệ thực phẩm (PTN)
8873NN214CĐọc hiểu II - Pháp văn
8874NN215Công nghệ chế biến lương thực
8875NN215CĐọc hiểu III - Pháp văn
8876NN216Công nghệ CB sản phẩm đóng hộp
8877NN216CViết I - Pháp văn
8878NN216FConserve appertisộe
8879NN217Công nghệ chế biến sữa và SP sữa
8880NN217CViết II - Pháp văn
8881NN217FLait et produits laitiers
8882NN218Công nghệ CB thịt và sản phẩm thịt
8883NN218CViết III - Pháp văn
8884NN219Công nghệ chế biến thủy và hải sản
8885NN219CNgữ pháp I - Pháp văn
8886NN220Công nghệ lạnh thực phẩm
8887NN220CNgữ pháp II - Pháp văn
8888NN221Công nghệ rượu bia và nước giải khát
8889NN221CNgữ pháp III - Pháp văn
8890NN222Công nghệ sản xuất đường mía
8891NN222CNgữ âm I - Pháp văn
8892NN223Công nghệ sau thu hoạch ngũ cốc
8893NN223CNgữ âm II- Pháp văn
8894NN224Công nghệ sau thu hoạch rau quả
8895NN224CAnh văn căn bản 1
8896NN225Công nghệ thực phẩm truyền thống
8897NN225CAnh văn căn bản 2
8898NN226Bao bì thực phẩm
8899NN226CAnh văn căn bản 3
8900NN227Phát triển sản phẩm mới
8901NN227CPháp văn 1
8902NN228Nước cấp, nước thải kỹ nghệ
8903NN228CPháp văn 2
8904NN229Luận văn tốt nghiệp - CNTP
8905NN229CPháp văn 3
8906NN229FMộmoire de fin d’ộtude
8907NN230Thổ nhưỡng A
8908NN230CLuận văn tốt nghiệp
8909NN231Bạc màu và bảo vệ đất đai
8910NN231CLuận văn tốt nghiệp
8911NN232Phì nhiêu đất
8912NN232CLuận văn tốt nghiệp
8913NN233TT.Phì nhiêu đất
8914NN233CNgữ âm III- Pháp văn
8915NN234Thống kê đất đai
8916NN235Kỹ thuật quảng cáo trong NN
8917NN236Đánh giá đất
8918NN237Bảo quản và CB nông sản sạch
8919NN238Quan hệ đất- cây trồng
8920NN239Phân bón và khuyến cáo bón phân
8921NN240Luật đất đai và môi trường
8922NN240CNghe 1 - AVB2
8923NN241Quản lý và phân tích thị trường nhà đất
8924NN241CNói 1 - AVB2
8925NN242Viễn thám 1
8926NN242CĐọc hiểu 1 - AVB2
8927NN243Kỹ thuật bản đồ địa chính
8928NN243CViết 1 - AVB2
8929NN244Thiết kế hệ thống Nông nghiệp sạch
8930NN244CNgữ pháp - AVB2
8931NN245Hệ thống thông tin địa lý - GIS
8932NN245CNgữ âm - AVB2
8933NN246Sinh thái đất ngập nước
8934NN246CNghe 2 - AVB2
8935NN247Hệ thống canh tác và Hệ STNN
8936NN247CNói 2 - AVB2
8937NN248Đo đạc địa chính
8938NN248CĐọc hiểu 2 - AVB2
8939NN249Đánh giá đất và QH phân bố SD đất
8940NN249CViết 2 - AVB2
8941NN250Quản lý thông tin đất đai LIS-LIM
8942NN250CVăn hóa xã hội Mỹ - AVB2
8943NN251Thực tập thực tế - NNS
8944NN251CLý thuyết dịch - AVB2
8945NN252Viễn thám II - Ưng dụng
8946NN252CDịch 1 - AVB2
8947NN253Quy hoạch phân bố sử dụng đất
8948NN253CNghe 3 - AVB2
8949NN254P.Pháp Ủ các dạng phân hữu cơ
8950NN254CNói 3 - AVB2
8951NN255Quy hoạch và phát triển nông thôn
8952NN255CĐọc hiểu 3 - AVB2
8953NN256Quy hoạch và phát triển đô thị
8954NN256CViết 3 - AVB2
8955NN257Lưu trữ và quản lý hồ sơ địa chính
8956NN257CVăn hóa xã hội Anh - AVB2
8957NN257ELưu trữ và quản lý hồ sơ địa chính
8958NN258Pháp luật và thanh tra đất đai
8959NN258CÂm vị học - AVB2
8960NN259Phân hạng và định giá đất
8961NN259CDịch 2 - AVB2
8962NN260Q.Lý trang trại và kinh tế thị trường
8963NN260CTừ pháp học - AVB2
8964NN261TT. Chuyên ngành QLĐĐ
8965NN261CNghe 4 - AVB2
8966NN262Kiểm kê và chỉnh lý biến động đất đai
8967NN262CNói 4 - AVB2
8968NN263Thanh tra và giảiquyết tranh chấp
8969NN263CĐọc hiểu 4 - AVB2
8970NN264Quản lý nhà nước về đất đai
8971NN264CViết 4 - AVB2
8972NN265Đánh giá số liệu PT đất-nước cây
8973NN265CPhương pháp NCKH - AVB2
8974NN266Hệ thống định vị toàn cầu GPS
8975NN266CNgữ nghĩa học - AVB2
8976NN267Bạc màu và bảo vệ đất đai
8977NN267CCú pháp học - AVB2
8978NN268Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin
8979NN268CDịch 3 - AVB2
8980NN269PP PRA trong điều tra-kiểm kê
8981NN269CNghe 5 - AVB2
8982NN270Mô hình hoá
8983NN270CNói 5 - AVB2
8984NN271Phong thủy
8985NN271CĐọc hiểu 5 - AVB2
8986NN272Chiến lược phát triển bền vững tài nguyên đất
8987NN272CViết 5 - AVB2
8988NN273Quản lý công trình XD đô thị
8989NN273CNgữ dụng học - AVB2
8990NN274Autocad và HT định vị toàn cầu GPS
8991NN274CDịch 4 - AVB2
8992NN275Luận văn tốt nghiệp - QLĐĐ
8993NN275CDẫn luận văn chương - AVB2
8994NN276Nguồn gốc và phân loại đất
8995NN276CNói trước công chúng - AVB2
8996NN277Sinh thái và sinh học đất
8997NN277CTiếng Anh thương mại - AVB2
8998NN278Hoá lý đất
8999NN278CTiếng Anh trên máy tính - AVB2
9000NN279TT. Hoá lý đất
9001NN280Khảo sát lập bản đồ đất
9002NN281TT.Khảo sát lập bản đồ đất
9003NN282TT. Sinh thái và sinh học đất
9004NN283Quản lý nước trong nông nghiệp
9005NN284Đánh giá&PTsốliệu đất-phân-cây
9006NN285Công nghệ chế biến đường
9007NN286Nông nghiệp sạch và bền vững
9008NN286ENông nghiệp sạch và bền vững
9009NN287PT thị trường và người tiêu dùng
9010NN288Viễn thám đại cương
9011NN289TT.Viễn thám
9012NN290Thống kê thỗ nhưỡng
9013NN291Lâm học đại cương
9014NN292Thực tập thực tế - KHĐ
9015NN293Luận văn tốt nghiệp - Khoa học đất
9016NN294Sản xuất vật nuôi sạch
9017NN295Luận văn tốt nghiệp - Nông nghiệp sạch
9018NN296Công nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao
9019NN296ECông nghệ chế biến chè, cà phê, ca cao
9020NN297Hệ quản trị cơ sở dữ liệu địa chính
9021NN298Viễn thám Ứng dụng
9022NN299Quản lý và phân tích thị trường BĐS
9023NN300Pháp luật-T.Tra & GQTC đất đai
9024NN300CViết 4 - Anh văn
9025NN301Sản khoa và gieo tinh nhân tạo
9026NN301CĐọc hiểu 4 - Anh văn
9027NN302Nội khoa gia súc B
9028NN302CNghe - Nói 4 - Anh văn
9029NN303Dịch tể học
9030NN303CKhảo sát văn học Mỹ
9031NN303DVăn hóa xã hội Mỹ
9032NN304Bệnh dinh dưỡng
9033NN304CNgữ pháp 4 - Anh văn
9034NN305Chăn nuôi gia cầm A
9035NN305CViết 5 - Anh văn
9036NN306Chăn nuôi gia súc nhai lại A
9037NN306CĐọc hiểu 5 - Anh văn
9038NN307Chăn nuôi heo A
9039NN307CNghe - Nói 5 - Anh văn
9040NN308Chăn nuôi ong
9041NN308CDịch 1 - Anh văn
9042NN309Quản lý sản xuất chăn nuôi
9043NN309CDẫn luận ngôn ngữ
9044NN309EQuản lý sản xuất chăn nuôi
9045NN310Chăn nuôi chó, mèo
9046NN310CPhương pháp 1
9047NN311Bệnh ký sinh gia súc
9048NN311CVăn hóa xã hội Anh
9049NN312Bệnh truyền nhiễm
9050NN312CNgữ pháp 5 - Anh văn
9051NN313Tham quan thực tế - Chăn nuôi
9052NN313CDẫn luận văn chương
9053NN314Thực tập thực tế - Chăn nuôi
9054NN314CThiết kế bài giảng anh văn
9055NN315Di truyền quần thể - số lượng
9056NN315CDẫn luận dịch thuật 1
9057NN315DLý thuyết dịch 1
9058NN316Chăn nuôi động vật hoang dã
9059NN316CTừ vựng học
9060NN317Nuôi động vật thí nghiệm
9061NN317CNgữ âm thực hành 3 - Anh văn
9062NN318Vệ sinh môi trường chăn nuôi
9063NN318CPhương pháp 2
9064NN319Chăn nuôi thỏ
9065NN319CNghe - Nói 6 - Anh văn
9066NN320Xây dựng chuồng trại
9067NN320CViết 6 - Anh văn
9068NN321Bệnh chó, mèo
9069NN321CDịch 2 - Anh văn
9070NN322Kiểm nghiệm sản phẩm động vật
9071NN322CĐọc hiểu 6 - Anh văn
9072NN323Luật Thú y
9073NN323CCú pháp
9074NN324Vệ sinh Thú y
9075NN324CDẫn luận dịch thuật 2
9076NN324EVệ sinh Thú y
9077NN325Hệ thống chăn nuôi
9078NN325CPhương pháp 3 - Tập giảng
9079NN326Khuyến nông
9080NN326CNghe - Nói 7 - Anh văn
9081NN326EKhuyến nông
9082NN327Ứng dụng GIS và viển thám trong nông nghiệp
9083NN327CViết 7 - Anh văn
9084NN328Biogas với nông trang
9085NN328CDịch 3 - Anh văn
9086NN329Tiểu luận - CNTY
9087NN329CĐọc hiểu 7 - Anh văn
9088NN330Luận văn tốt nghiệp - CNTY
9089NN330CTừ pháp học
9090NN331Bệnh truyền nhiễm GS & gia cầm
9091NN331CPhương pháp 2 - Thủ thuật
9092NN332TT.Bệnh truyền nhiễm GS & giacầm
9093NN332CLuận văn-Thi TN (SP.Anh)
9094NN333Bệnh ký sinh gia súc & gia cầm
9095NN333CThực tập sư phạm
9096NN334TT.Bệnh ký sinh GS & gia cầm
9097NN334CPhương pháp 3
9098NN335Bệnh thú hoang dã
9099NN335CĐọc hiểu 4 - CN.Anh văn
9100NN336Chăn nuôi dê
9101NN336CViết 4 - CN.Anh văn
9102NN337Chăn nuôi gia cầm B
9103NN337CĐọc hiểu 5 - CN.Anh văn
9104NN338Chăn nuôi gia súc nhai lại B
9105NN338CViết 5 - CN.Anh văn
9106NN339Chăn nuôi heo B
9107NN339CDịch 1 - CN.Anh văn
9108NN340Chẩn đóan hình Ảnh (X quang)
9109NN340CNgữ pháp 5 - CN.Anh văn
9110NN341Độc chất học thú y
9111NN341CĐọc hiểu 6 - CN.Anh văn
9112NN342Chăn nuôi gia súc
9113NN342CViết 6 - CN.Anh văn
9114NN343Nội khoa gia súc A
9115NN343CDịch 2 - CN.Anh văn
9116NN344Quản lý dịch bệnh trên đàn gia súc
9117NN344CĐọc hiểu 7 - CN.Anh văn
9118NN345Sản khoa gia súc
9119NN345CViết 7 - CN.Anh văn
9120NN346Thụ tinh nhân tạo
9121NN346CDịch 3 - CN.Anh văn
9122NN346EThụ tinh nhân tạo
9123NN347Chọn giống cây lương thực thực phẩm
9124NN347CLý thuyết dịch 1 - CN.Anh văn
9125NN348Thực hành Thú y cơ sở
9126NN348CNghe - Nói 8 - CN.Anh văn
9127NN349Thực hành trang trại
9128NN349CĐọc hiểu 8 - CN.Anh văn
9129NN350Thực hành Bệnh xá
9130NN350CNghe - Nói IV - Pháp văn
9131NN351Luận văn tốt nghiệp - Thú y
9132NN351CĐọc hiểu IV - Pháp văn
9133NN352Chọn giống cây rau - màu
9134NN352CViết IV - Pháp văn
9135NN353Dinh dưỡng & thức ăn gia súc
9136NN353CNgữ pháp IV - Pháp văn
9137NN354Giống gia súc
9138NN354CNgữ âm IV- Pháp văn
9139NN355Chọn giống cây dài ngày
9140NN355CVăn minh Pháp I
9141NN356Sinh lý - sinh hóa hạt giống
9142NN356CNghe - Nói V - Pháp văn
9143NN356ESinh lý - sinh hóa hạt giống
9144NN357Công nghệ hạt giống
9145NN357CĐọc hiểu V - Pháp văn
9146NN358Bảo quản sau thu hoạch
9147NN358CViết V - Pháp văn
9148NN359Bệnh cây trồng
9149NN359CNgữ pháp V - Pháp văn
9150NN360Các trở ngại của đất&cách QLý.
9151NN360CVăn học Pháp I
9152NN361Cây ăn trái
9153NN361CDịch I - Pháp văn
9154NN362Cây công nghiệp dài ngày
9155NN362CTừ vựng I - Pháp văn
9156NN363Cây công nghiệp ngắn ngày
9157NN363CLịch sử phương pháp dạy học
9158NN364Tham quan cơ sở sản xuất - GCT
9159NN364CVăn học Anh-Mỹ (CN)
9160NN365Cây đa niên
9161NN365CNghe - Nói VI - Pháp văn
9162NN366Cây hằng niên
9163NN366CĐọc hiểu VI - Pháp văn
9164NN367Luật cây trồng
9165NN367CViết VI - Pháp văn
9166NN368Kiểm định hạt giống
9167NN368CNgữ pháp VI - Pháp văn
9168NN368EKiểm định hạt giống
9169NN369Cây lúa
9170NN369CVăn học Pháp II
9171NN370Cây màu
9172NN370CVăn minh Pháp II
9173NN370XCây rau màu
9174NN371Cây rau
9175NN371CDịch II - Pháp văn
9176NN372Cây thức Ăn gia súc
9177NN372CTừ vựng II - Pháp văn
9178NN373Chọn giống cây trồng
9179NN373CPhương pháp giao tiếp I
9180NN373EChọn giống cây trồng
9181NN374Côn trùng nông nghiệp
9182NN374CNghe - Nói VII - Pháp văn
9183NN375Công nghệ sinh học trong NN
9184NN375CĐọc hiểu VII - Pháp văn
9185NN376Dinh dưỡng cây trồng
9186NN376CViết VII - Pháp văn
9187NN377Hệ thống canh tác
9188NN377CNgữ pháp VII - Pháp văn
9189NN377EHệ thống canh tác
9190NN378IPM trong bảo vệ thực vật
9191NN378CVăn học Pháp III
9192NN379Luận văn tốt nghiệp - Giống CT
9193NN379CVăn minh Pháp III
9194NN380Kỹ thuật sản xuất rau sạch
9195NN380CDịch III - Pháp văn
9196NN381Nấm ăn
9197NN381CPhương pháp giao tiếp II
9198NN382Nhân giống vô tính
9199NN382CTập giảng tiếng Pháp
9200NN383Nông nghiệp sạch
9201NN383CThực tập sư phạm
9202NN384Ô nhiễm đất đai
9203NN384CLuận văn-Thi TN (Pháp)
9204NN385Nông nghiệp đại cương
9205NN385CViết 8 - CN.Anh văn
9206NN386Di truyền số lượng
9207NN386CDịch 4 - CN.Anh văn
9208NN387Quản lý giống vật nuôi
9209NN387CLý thuyết dịch 2 - CN.Anh văn
9210NN388Sinh lý Stress thực vật
9211NN388CNgôn ngữ học Ứng dụng-CN
9212NN389Sản xuất cây trồng qui mô trang trại
9213NN389CP.Pháp giảng dạy đại cương-CN
9214NN389ESản xuất cây trồng quy mô trang trại
9215NN390Thực hành nông nghiệp tốt (GAP)
9216NN390CLuận văn-Thi TN (CN.Anh)
9217NN390EThực hành nông nghiệp tốt (GAP)
9218NN391Thực tập cơ sở - KHCT
9219NN391CỨng dụng Drama trong nghe nói
9220NN392Thực tập giáo trình trồng trọt
9221NN392CTiếng Anh thương mại
9222NN393Thực tập giáo trình-Chăn nuôi
9223NN393CĐa truyền thông trong GD N.Ngữ
9224NN394Di truyền sinh hóa miễn dịch
9225NN394CThực tế ngoài trường - Anh văn
9226NN395TT. Cây ăn trái
9227NN396Thực tập thực tế Giống VN
9228NN397Luận văn tốt nghiệp - Giống vật nuôi
9229NN398TT. Cây rau
9230NN399Khoa học đất A
9231NN400TT. Khoa học đất
9232NN400CAnh văn cơ bản 1 (tt)
9233NN401Xử lý ra hoa
9234NN401CAnh văn căn bản 1
9235NN401DAnh văn cơ bản 2 (tt)
9236NN402Luận văn tốt nghiệp - KHCT
9237NN402CAnh văn căn bản 2
9238NN402DAnh văn cơ bản 3 (tt)
9239NN403Luận văn tốt nghiệp - Nông học
9240NN403CAnh văn căn bản 3
9241NN403DAnh văn cơ bản 4 (tt)
9242NN404Khoa học cây trồng
9243NN404CPháp văn căn bản 1
9244NN404DAnh văn cơ bản 5 (tt)
9245NN405TT. Khoa học cây trồng
9246NN405CPháp văn căn bản 2
9247NN406Côn trùng đại cương
9248NN406CPháp văn căn bản 3
9249NN407TT. Côn trùng đại cương
9250NN408Côn trùng chuyên khoa
9251NN409Bệnh cây đại cương
9252NN410TT. Bệnh cây đại cương
9253NN411Bệnh cây chuyên khoa
9254NN412TT. Bệnh cây chuyên khoa
9255NN413TT. Hóa bảo vệ thực vật
9256NN414Cỏ dại
9257NN415TT. Cỏ dại
9258NN416Động vật hại trong nông nghiệp
9259NN417TT. Động vật hại nông nghiệp
9260NN418IPM trong bảo vệ thực vật - BVTV
9261NN419Luật bảo vệ môi trường & BVTV
9262NN420Thực tập giáo trình - BVTV
9263NN421Vi sinh chuyên khoa
9264NN422Chất điều hòa sinh trưởng thực vật
9265NN423Sản xuất giống vô tính
9266NN424Vi khuẩn học đại cương
9267NN425Ứng dụng GIS và viễn thám trong BVTV
9268NN426Côn trùng truyền bệnh siêu vi
9269NN427Phòng trừ sinh học côn trùng
9270NN428Vi S.vật và chuyển hóa vật chất trong đất
9271NN429Phòng trừ sinh học bệnh cây trồng
9272NN430Dịch bệnh cây trồng
9273NN431Phương pháp giám định côn trùng
9274NN432Chọn giống cây trồng trong bảo vệ TV
9275NN433Phương pháp giám định bệnh cây
9276NN434Bệnh sau thu hoạch
9277NN435Côn trùng trong kho vựa
9278NN436Luận văn tốt nghiệp - BVTV
9279NN437Chọn giống - RHQ&CQ
9280NN438Côn trùng - HV&CC
9281NN439Bệnh cây - HV&CC
9282NN440GIS và Đồ họa Ứng dụng
9283NN441Di truyền học phân tử
9284NN442Sinh học phân tử cây trồng
9285NN443Vi sinh vật đất
9286NN444Cỏ dại & cách phòng trừ
9287NN445Công nghệ sinh học chọn giống cây trồng
9288NN446Kiến trúc phong cảnh
9289NN447Thiết bị & công cụ làm vườn
9290NN448Quy hoạch, thiết kế và bảo dưỡng cảnh quan
9291NN449KT trồng Hoa-K-XR và Bonsai
9292NN450Hệ thống tưới tiêu
9293NN451Phương pháp thủy canh
9294NN452Cỏ và cây cảnh đô thị
9295NN453Nghệ thuật hoa viên
9296NN454Công nghệ sau TH hoa kiểng
9297NN455Thực tập cơ sở - RHQ&CQ
9298NN456Thực tập giáo trình - RHQ&CQ
9299NN457GIS trong quản lý cảnh quan
9300NN458KT cắm hoa& tr.bày mâm tr.cây
9301NN459Đa dạng sinh học
9302NN460Kỹ thuật trang trí nội thất
9303NN461KT.Nhân giống cây thân gỗ
9304NN462Bảo quản và chế biến nông-lâm-TS
9305NN463Luận văn tốt nghiệp - RHQ&CQ
9306NN464Kỹ thuật nhân giống rau hoa quả & quản lý vườn ươm
9307NN465Gis và Viễn thám trong lâm nghiệp
9308NN466TT. Gis và Viễn thám trong lâm nghiệp
9309NN467Điều tra và thống kê rừng
9310NN468Cây rừng đô thị
9311NN469Thực vật rừng nước ngọt
9312NN470Thực vật rừng nước mặn
9313NN471Hệ thống nông lâm kết hợp
9314NN472Bảo quản và quản lý sản phẩm rừng
9315NN473Quản lý dịch hại rau hoa quả
9316NN474Thủy văn lâm sinh
9317NN475Thực tập rèn nghề - LS
9318NN476Thực tập giáo trình - LS
9319NN477Cây dược liệu
9320NN478Quản lý và bảo tồn động vật hoang dã
9321NN479Khai thác và chế biến gỗ
9322NN480Khuyến lâm
9323NN481Luật lâm nghiệp
9324NN482Kỹ thuật lâm sinh
9325NN483Bệnh & côn trùng hại cây rừng
9326NN484Niên luận - RHQ&CQ
9327NN485Dự báo và phòng chống cháy rừng
9328NN486Hệ sinh thái đất ngập nước
9329NN487Kiểm định chất lượng đất- nước-cây trồng
9330NN488Luận văn tốt nghiệp - Lâm sinh
9331NN489GlobalGAP và nông nghiệp hữu cơ
9332NN490Chẩn đoán và quản lý dinh dưỡng tổng hợp cho cây trồng
9333NN491Quan hệ đất- nước - cây trồng
9334NN492Thực hành chăn nuôi tốt (GAHP)
9335NN493Thực tập giáo trình - Nông học
9336NN494Rèn nghề - Nông học
9337NN495Công nghệ sinh học vật nuôi
9338NN495ECông nghệ sinh học vật nuôi
9339NN496Quản lý giống vật nuôi
9340NN497Công nghệ giống vật nuôi
9341NN498Công nghệ sinh sản vật nuôi
9342NN499Quyền lợi và tập tính học động vật
9343NN499EQuyền lợi và tập tính học động vật
9344NN500Rèn nghề - Giống vật nuôi
9345NN501Thực tập giáo trình - Giống vật nuôi
9346NN501CP.Pháp giảng dạy Anh văn-TN
9347NN502Rèn nghề - QLĐĐ
9348NN502CDẫn luận ngôn ngữ-TN
9349NN503Phân tích&T.Kế HTTT địa chính
9350NN503CNghe - Nói (TN)
9351NN504Lâm sinh & sự biến đổi khí hậu
9352NN504CLý thuyết dịch - TNCN
9353NN505Sinh thái và sinh học đất
9354NN505CNghe - Nói (TNCN)
9355NN506Ô nhiễm, bạc màu và bảo vệ đất
9356NN507Đánh giá và phân tích số liệu đất - phân cây
9357NN507CDẫn luận ngôn ngữ-TN
9358NN508Đánh giá đất
9359NN508CAnh văn căn bản 1 - Luật C.Tu
9360NN509Quy hoạch phân bố sử dụng đất
9361NN509CAnh văn căn bản 2 - Luật C.Tu
9362NN510Thực tập rèn nghề - KHĐ
9363NN510CAnh văn căn bản 3 - Luật C.Tu
9364NN511Bệnh cây chuyên khoa
9365NN511CP.Pháp giảng dạy Pháp văn-TN
9366NN512Thực tập cơ sở - BVTV
9367NN512CViết - TN
9368NN513Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật
9369NN513CNghe - Nói (TN)
9370NN514Sản xuất cây trồng sạch
9371NN515Mỹ học Ứng dụng
9372NN515CPháp văn chuyên môn KHXH
9373NN515EMỹ học ứng dụng
9374NN516Sinh thái cảnh quan - HV & CC
9375NN516CPháp văn chuyên môn KHXH 2
9376NN516ESinh thái cảnh quan - HV & CC
9377NN517Trắc địa và đồ họa UD trong TKCQ
9378NN517CPháp văn chuyên môn N.Nghiệp
9379NN518Kỹ thuật trồng hoa và cây cảnh
9380NN518CPháp văn chuyên môn N.Nghiệp 2
9381NN519Hệ thống tưới tiêu & thủy canh
9382NN519CPháp văn chuyên môn KH&CNghệ
9383NN520Bảo quản và kỹ thuật cắm hoa
9384NN520CPháp văn chuyên môn KH&CNghệ 2
9385NN521Phong thủy
9386NN521CAnh văn chuyên môn Toán
9387NN522Dinh dưỡng hoa và cây cảnh
9388NN522CAnh văn chuyên môn TT-T.Viện
9389NN523Lâm nghiệp đại cương
9390NN523CAnh văn chuyên môn Vật lý
9391NN524Phân loại và nhận diện thực vật rừng
9392NN524CAnh văn chuyên môn Vật lý 2
9393NN525Hệ sinh thái rừng ngập
9394NN525CAnh văn chuyên môn SP.Hoá học
9395NN526Đất và lập địa rừng
9396NN526CAnh văn chuyên môn CN.Hoá học
9397NN527Chọn giống và trồng rừng
9398NN527CAnh văn chuyên môn Sinh vật
9399NN528PRA trong điều tra kinh tế XH
9400NN528CAnh văn chuyên môn Sinh học
9401NN528DAnh văn chuyên môn Sinh vật 2
9402NN529Phì nhiêu đất B
9403NN529CAnh văn chuyên môn Ngữ văn
9404NN530Thực tập rèn nghề - NNS
9405NN530CAnh văn chuyên môn Ngữ văn 2
9406NN531Phân hữu cơ vi sinh
9407NN531CAnh văn chuyên môn Lịch sử
9408NN532Kiểm nghiệm dược
9409NN532CAnh văn chuyên môn Lịch sử 2
9410NN533Dược liệu
9411NN533CAnh văn chuyên môn Địa lý
9412NN534Bệnh truyền nhiễm gia súc và gia cầm B
9413NN534CAnh văn chuyên môn Địa lý 2
9414NN535Bệnh ký sinh gia súc&gia cầm B
9415NN535CAnh văn chuyên môn HD Dulịch 1
9416NN536Công nghệ sinh học Thú y
9417NN536CAnh văn chuyên môn HD Dulịch 2
9418NN537Luận văn tốt nghiệp - Dược TY
9419NN537CAnh văn chuyên môn HD Dulịch 3
9420NN538Ô nhiễm hữu cơ
9421NN538CAnh văn chuyên môn HD Dulịch 4
9422NN539Biến đổi khí hậu và sử dụng đất
9423NN539CAnh văn chuyên môn ngoại ngữ
9424NN540Khảo sát lập bản đồ đất
9425NN540CAnh văn chuyên môn ngoại ngữ 2
9426NN541Hoá lý đất
9427NN541CAnh văn chuyên môn CNTP
9428NN542Phì nhiêu đất
9429NN542CAnh văn chuyên môn chế biến TS
9430NN543Đánh giá đất và quy hoạch phân bố sử dụng đất
9431NN543CAnh văn chuyên môn T.Trọt
9432NN544Mô hình hóa trong nông nghiệp và môi trường
9433NN544CAnh văn chuyên môn PTNT
9434NN544DAnh văn chuyên môn T.Trọt 2
9435NN545Luật đất đai
9436NN545CAnh văn chuyên môn C.Nuôi
9437NN546Đất Việt Nam và đất thế giới
9438NN546CAnh văn chuyên môn C.Nuôi 2
9439NN546EĐất Việt Nam và đất thế giới
9440NN547Dinh dưỡng gia súc
9441NN547CAnh văn chuyên môn Thú y
9442NN548Thực tập giáo trình Nông học
9443NN548CAnh văn chuyên môn Thú y 2
9444NN549Phương pháp nghiên cứu khoa học nông nghiệp - CNTY
9445NN549CAnh văn chuyên môn Đất
9446NN549DAnh văn chuyên môn Đất
9447NN549EPhương pháp nghiên cứu khoa học nông nghiệp - CNTY
9448NN550Tiểu luận tốt nghiệp - BVTV
9449NN550CAnh văn chuyên môn Đất & QLĐĐ
9450NN550DAnh văn chuyên môn Đất & QLĐĐ
9451NN551Tiểu luận tốt nghiệp - KHCT
9452NN551CAnh văn chuyên môn Môitrường
9453NN552Tiểu luận tốt nghiệp - GCT
9454NN552CAnh văn chuyên môn S.Học biển
9455NN552DAnh văn chuyên môn Môitrường 2
9456NN553Tiểu luận tốt nghiệp - Nông nghiệp sạch
9457NN553CAnh văn chuyên môn Thủy sản
9458NN554Tiểu luận tốt nghiệp - KHĐ
9459NN554CAnh văn chuyên môn kinh tế TS
9460NN554DAnh văn chuyên môn Thủy sản 2
9461NN555Tiểu luận tốt nghiệp - CNTP
9462NN555CAnh văn chuyên môn KT&QLTS
9463NN556Tiểu luận tốt nghiêp - CNTY
9464NN556CAnh văn chuyên môn KT&QLTS 2
9465NN557Tiểu luận tốt nghiệp - Nông học
9466NN557CAnh văn chuyên môn Cơ khí
9467NN558Tiểu luận tốt nghiệp - Dược TY
9468NN558CAnh văn chuyên môn Cơ khí 2
9469NN559Tiểu luận tốt nghiêp - Giống vật nuôi
9470NN559CAnh văn chuyên môn TC & CT
9471NN560Tiểu luận tốt nghiệp - Thú y
9472NN560CAnh văn chuyên môn TC & CT 2
9473NN561Tiểu luận tốt nghiệp - RHQ&CQ
9474NN561CAnh văn chuyên môn KTMT
9475NN562Tiểu luận tốt nghiệp - Dược TY
9476NN562CAnh văn chuyên môn KTMT 2
9477NN563Công nghệ sau thu hoạch hoa và cây cảnh
9478NN563CAnh văn chuyên môn CNHH
9479NN564Trắc địa và đồ họa Ứng dụng trong TK cảnh quan
9480NN564CAnh văn chuyên môn CNHH 2
9481NN565Thực tập cơ sở - RHQ&CQ
9482NN565CAnh văn chuyên môn KT.Điện
9483NN566Thực tập giáo trình - RHQ&CQ
9484NN566CAnh văn chuyên môn KT.Điện 2
9485NN567Kỹ thuật cắm hoa và trình bày mâm trái cây
9486NN567CAnh văn chuyên môn Cơ điện tử
9487NN568Thực tập giáo trình - Giống vật nuôi
9488NN568CAnh văn chuyên môn Cầu đường
9489NN568DAnh văn chuyên môn Cơ điệntử 2
9490NN569Bệnh truyền nhiễm gia súc và gia cầm B
9491NN569CAnh văn chuyên môn XDDD
9492NN570Tiểu luận tốt nghiệp - Thú y
9493NN570CAnh văn chuyên môn QLCN
9494NN570DAnh văn chuyên môn XDDD 2
9495NN571Luận văn tốt nghiệp - Dược TY
9496NN571CAnh văn chuyên môn Luật
9497NN572Luận văn tốt nghiệp - Thú y
9498NN572CAnh văn chuyên môn Luật 2
9499NN573CAnh văn chuyên môn GDCD
9500NN574CAnh văn chuyên môn GDCD 2
9501NN575CAnh văn chuyên môn CNSH
9502NN576CAnh văn chuyên môn Toán TK
9503NN576DAnh văn chuyên môn CNSH 2
9504NN577CAnh văn chuyên môn TDTT
9505NN578CAnh văn chuyên môn TDTT 2
9506NN579CAnh văn chuyên môn SP.Tiểu học
9507NN580CAnh văn chuyênmôn SPTiểu học 2
9508NN581CAnh văn chuyên môn Tin học
9509NN582CAnh văn chuyên môn Tin học 2
9510NN583CAnh văn chuyên môn Điện tử
9511NN584CAnh văn chuyên môn Điện tử 2
9512NN585CAnh văn chuyên môn Kinh tế
9513NN586CAnh văn chuyên môn Kinh tế 2
9514NN587CAnh văn chuyên môn KT Dulịch 1
9515NN588CAnh văn chuyên môn KT Dulịch 2
9516NN589CAnh văn chuyên môn KT Dulịch 3
9517NN590CAnh văn chuyên môn Ng.Thương 1
9518NN591CAnh văn chuyên môn Ng.Thương 2
9519NN598CAnh văn hoàn chỉnh B1
9520NN599CAnh văn hoàn chỉnh B2
9521NN601Phương pháp nghiên cứu khoa học
9522NN601CĐọc hiểu 2 - Anh văn
9523NN602Thống kê sinh học
9524NN602CViết 2 - Anh văn
9525NN603Độc chất học nông nghiệp
9526NN603CNgữ âm thực hành 2 - Anh văn
9527NN604Viễn thám và hệ thống thông tin địa lý
9528NN604CViết 2 - CN.Anh văn
9529NN605Hệ thống canh tác
9530NN605CNgữ pháp 2 - CN.Anh văn
9531NN606Sự kháng bệnh trên cây trồng
9532NN606CĐọc hiểu 3 - Anh văn
9533NN607Giống cây kháng côn trùng
9534NN607CViết 3 - Anh văn
9535NN608Sự phát sinh bệnh
9536NN608CNgữ pháp 3 - Anh văn
9537NN608SSự phát sinh bệnh
9538NN609Công nghệ sinh học trong bảo vệ thực vật
9539NN609CNgữ âm thực hành 3 - Anh văn
9540NN609SCông nghệ sinh học trong BVTV
9541NN610Sinh lý và sinh thái của nấm
9542NN610CĐọc hiểu 3 - CN.Anh văn
9543NN611Tuyến trùng học thực vật
9544NN611CViết 3 - CN.Anh văn
9545NN612Sinh lý và sinh thái học côn trùng
9546NN612CNgữ âm thực hành 3 - CN Anh
9547NN613Dịch bệnh của cây trồng
9548NN613CÂm vị học
9549NN614Thâm cứu phân loại côn trùng
9550NN614CNghe - Nói 4 - Anh văn
9551NN615Tương tác giữa cây trồng và vi sinh vật
9552NN615CĐọc hiểu 4 - Anh văn
9553NN616Kiểm dịch thực vật
9554NN616CViết 4 - Anh văn
9555NN617Sinh hoạt học thuật
9556NN617CNgữ pháp 4 - Anh văn
9557NN618Thực tập giáo trình
9558NN618CDẫn luận văn chương
9559NN619Thâm cứu giám định sâu hại cây trồng
9560NN619CGiảng dạy các yếu tố ngôn ngữ
9561NN620Thâm cứu giám định bệnh hại cây trồng
9562NN620CNghe - Nói 6 - Anh văn
9563NN621Vi khuẩn học thực vật
9564NN621CViết 6 - Anh văn
9565NN622Chiến lược quản lý cỏ dại
9566NN622CNgữ nghĩa học đại cương - Anh
9567NN623Chiến lược quản lý bệnh hại cây trồng
9568NN623CNiên luận Anh văn 2
9569NN623SPhòng trị sinh học dịch hại cây trông
9570NN624Chiến lược quản lý côn trùng hại cây trồng
9571NN624CCú pháp học đại cương
9572NN624SBệnh vi khuẩn trên cây trồng
9573NN625Bệnh trong đất của cây trồng
9574NN625CQuá trình tiếp thu ngoại ngữ
9575NN625SBệnh trong đất của cây trồng
9576NN626Bệnh hại sau thu hoạch
9577NN626CLý thuyết dịch - Anh văn
9578NN627Sinh thái hóa chất côn trùng
9579NN627CBiên dịch Việt - Anh 1
9580NN628Bệnh côn trùng
9581NN628CNghe - Nói 7 - Anh văn
9582NN629Thâm cứu phép thí nghiệm trong chăn nuôi
9583NN629CGiảng dạy các kỹ năng ngôn ngữ
9584NN630Thâm cứu sinh lý sản xuất gia súc
9585NN630CTừ pháp học
9586NN631Dinh dưỡng gia súc gia cầm
9587NN631CBiên dịch Việt - Anh 2
9588NN632Di truyền gia súc gia cầm
9589NN632CNói trước công chúng
9590NN633Chăn nuôi động vật hoang dã
9591NN633CLuận văn tốt nghiệp - Anh văn
9592NN634Sinh lý dinh dưỡng gia súc
9593NN634CNgữ dụng học - Anh văn
9594NN635Giống gia súc
9595NN635CAnh văn căn bản 5
9596NN636Thức ăn gia súc
9597NN636CPháp văn căn bản 5
9598NN637Chăn nuôi heo
9599NN637CĐọc hiểu 1 - Anh văn
9600NN638Chăn nuôi gia súc nhai lại
9601NN639Chăn nuôi gia cầm
9602NN640Quản lý trại chăn nuôi
9603NN641Sử dụng thiết bị công nghệ cao trong nghiên cứu chăn nuôi
9604NN642Thực tập giáo trình chăn nuôi
9605NN643Tin học Ứng dụng
9606NN644Vệ sinh môi trường chăn nuôi
9607NN645Sinh hoạt học thuật chăn nuôi
9608NN646Công nghệ sinh học động vật
9609NN647Khuyến nông
9610NN648Thống kê Ứng dụng
9611NN649Sinh lý nông sản sau thu hoạch
9612NN650Tính chất vật lý của nông sản
9613NN650CNgữ âm thực hành 1 - CN Anh
9614NN651Nguyên lý sau thu hoạch nông sản
9615NN651CNghe - Nói 1 - CN.Anh văn
9616NN652Sinh học và công nghệ sinh học nông sản sau thu hoạch
9617NN652CĐọc hiểu 1 - CN.Anh văn
9618NN653Các phương pháp phân tích hoá học hiện đại
9619NN653CViết 1 - CN.Anh văn
9620NN654Phân tích và thiết kế thiết bị
9621NN654CNgữ âm thực hành 1 - CN Anh
9622NN655Tính toán thông gió kho và các hệ thống phân phối
9623NN655CNgữ pháp 1 - CN.Anh văn
9624NN656Kỹ thuật đóng gói nông sản
9625NN656CNghe - Nói 2 - CN.Anh văn
9626NN657Công nghệ sau thu hoạch rau quả
9627NN657CĐọc hiểu 2 - CN.Anh văn
9628NN658Công nghệ sau thu hoạch ngũ cốc
9629NN658CNgữ âm thực hành 2 - CN Anh
9630NN659Quản lý chuỗi phân phối và hoạt động hậu cần
9631NN659CNghe - Nói 3 - CN.Anh văn
9632NN660Kỹ thuật thực phẩm
9633NN660CNgữ pháp 3 - CN.Anh văn
9634NN661Sinh hoạt học thuật Công nghệ sau thu hoạch
9635NN661CNghe - Nói 4 - CN.Anh văn
9636NN662Thực tập Kỹ thuật thực phẩm (PTN)
9637NN662CNgữ pháp 4 - CN.Anh văn
9638NN663Máy, thiết bị thu hoạch và bảo quản nông sản
9639NN663CNghe - Nói 5 - CN.Anh văn
9640NN664Công nghệ sau thu hoạch hoa và cây cảnh
9641NN664CNghe - Nói 6 - CN.Anh văn
9642NN665Các kỹ thuật chế biến thực phẩm hiện đại
9643NN665CĐọc hiểu 6 - CN.Anh văn
9644NN666Sản xuất thực phẩm sạch
9645NN666CViết 6 - CN.Anh văn
9646NN667Bệnh gây hại trên nông sản
9647NN667CNgữ nghĩa học 1 - Anh văn
9648NN668Global-GAP
9649NN668CCú pháp học 1
9650NN669Các hiện tượng truyền và động học phản Ứng
9651NN669CVăn học Mỹ
9652NN670Nguyên lý các quá trình cơ bản trong chế biến thực phẩm
9653NN670CCú pháp học 2
9654NN671Các quá trình nhiệt độ cao trong chế biến thực phẩm
9655NN671CNghe - Nói 7 - CN.Anh văn
9656NN672Các quá trình nhiệt độ thấp trong chế biến thực phẩm
9657NN672CĐọc hiểu 7 - CN.Anh văn
9658NN673Tính chất vật lý của nông sản thực phẩm
9659NN673CViết 7 - CN.Anh văn
9660NN674Tối ưu hoá
9661NN674CLý thuyết dịch 2 - CN.Anh văn
9662NN675Vi sinh thực phẩm
9663NN675CDịch 3 - CN.Anh văn
9664NN676Hoá học thực phẩm
9665NN676CNgữ nghĩa học 2 - Anh văn
9666NN677Lên men thực phẩm
9667NN677CNghe - Nói 8 - CN.Anh văn
9668NN678Thực tập chuyên ngành nhà máy
9669NN678CLý thuyết dịch 3 - CN.Anh văn
9670NN679Thực phẩm chức năng
9671NN679CDịch 4 - CN.Anh văn
9672NN680Enzyme thực phẩm
9673NN680CLuận văn tốt nghiệp - CN.Anh
9674NN681Công nghệ sau thu hoạch nông sản
9675NN681CAnh văn căn bản 1
9676NN682Dinh dưỡng và Cộng đồng
9677NN682CAnh văn căn bản 2
9678NN683Độc chất học thực phẩm
9679NN683CAnh văn căn bản 3
9680NN684Sinh hoạt học thuật
9681NN684CAnh văn căn bản 4
9682NN685Hóa lý đất
9683NN685CPháp văn căn bản 1
9684NN686Thống kê phép thí nghiệm Ứng dụng
9685NN686CPháp văn căn bản 2
9686NN687Sinh lý cây trồng trong điều kiện bất lợi
9687NN687CPháp văn căn bản 3
9688NN688Dinh dưỡng cây trồng
9689NN688CPháp văn căn bản 4
9690NN689Đánh giá số liệu hóa phân tích
9691NN689CNghe - Nói I - Pháp văn
9692NN690Sinh thái nông nghiệp trong phát triển bền vững
9693NN690CĐọc hiểu I - Pháp văn
9694NN691Vật lý đất Ứng dụng
9695NN691CNgữ pháp I - Pháp văn
9696NN692Phì nhiêu đất
9697NN692CNghe - Nói II - Pháp văn
9698NN693Chất hữu cơ trong đất
9699NN693CĐọc hiểu II - Pháp văn
9700NN694Sinh học đất
9701NN694CNgữ pháp văn bản I - Pháp văn
9702NN695Đánh giá và quy hoạch sử dụng đất đai Ứng dụng
9703NN695CNgữ pháp văn bản II - Pháp văn
9704NN696Phân loại đất và bản đồ đất
9705NN696CDịch I - Pháp văn
9706NN697Thực tập Hóa Lý Sinh học đất
9707NN697CDịch nói I - Pháp văn
9708NN698Thực tập giáo trình
9709NN698CTiếng Pháp chuyên ngành A
9710NN699Bảo tồn tài nguyên đất
9711NN699CĐọc hiểu VI - Pháp văn
9712NN700Địa mạo, hình thái và vi hình thái đất
9713NN700CAnh văn 4
9714NN701GIS và Viễn thám Ứng dụng
9715NN701CNghe - Nói II - Pháp văn
9716NN702Hệ thống đánh giá độ phì và ước đoán năng suất
9717NN702CNgữ pháp II - Pháp văn
9718NN703Ứng dụng công nghệ vi sinh trong độ phì đất
9719NN703CNgữ âm II- Pháp văn
9720NN704Phân tích hệ thống canh tác
9721NN704CNghe - Nói III - Pháp văn
9722NN705Sản xuất cây trồng hữu cơ
9723NN705CViết III - Pháp văn
9724NN706Ứng dụng CNSH trong bảo vệ cây
9725NN706CNgữ pháp III - Pháp văn
9726NN707Độc chất trong môi trường đất
9727NN707CNghe - Nói IV - Pháp văn
9728NN708Hệ sinh thái cây trồng
9729NN708CLý luận dạy học Anh văn
9730NN709Thống kê phép thí nghiệm
9731NN709CNghe - Nói 5 - Anh văn
9732NN710Thâm cứu sinh lý thực vật
9733NN710CNiên luận Anh văn 1
9734NN711Sinh hoạt học thuật
9735NN711CViết 5 - Anh văn
9736NN712Thực tập giáo trình
9737NN712CLược sử & vai trò PPGD Anh
9738NN713Thâm cứu chọn giống cây trồng
9739NN713CBiên dịch Anh - Việt
9740NN714Thâm cứu dinh dưỡng cây trồng
9741NN714CVăn hoá xã hội Mỹ
9742NN715Thâm cứu bảo quản sau thu hoạch
9743NN715CTừ pháp học
9744NN716Thâm cứu bảo vệ thực vật
9745NN716CVăn học Anh
9746NN717Thâm cứu phì nhiêu đất
9747NN717CDịch 1 - CN.Anh văn
9748NN718Kỹ thuật điện di
9749NN718CLý luận dạy học pháp văn
9750NN719Công nghệ hạt giống
9751NN719CPhương pháp giảng dạy PV I
9752NN720Nhân giống vô tính
9753NN720CĐọc hiểu V - Pháp văn
9754NN721Chất điều hoà sinh trưởng thực vật
9755NN721CViết V - Pháp văn
9756NN722Thâm cứu sản xuất rau
9757NN722CNgữ pháp V - Pháp văn
9758NN723Thâm cứu sản xuất cây ăn trái
9759NN723CAnh văn 5
9760NN724Kỹ thuật xử lý ra hoa cây ăn trái
9761NN724CPhương pháp giảng dạy PV II
9762NN725Thâm cứu sản xuất cây công nghiệp dài ngày
9763NN725CNghe - Nói VI - Pháp văn
9764NN726Thâm cứu sản xuất cây công nghiệp ngắn ngày
9765NN726CDịch II - Pháp văn
9766NN727Thâm cứu sản xuất lúa
9767NN727CTừ vựng II - Pháp văn
9768NN728Chiến lược quản lý dịch hại cây trồng
9769NN728CKhóa luận pháp văn
9770NN728SChiến lược quản lý dịch hại cây trồng
9771NN729Ký sinh trùng
9772NN729CTập giảng tiếng Pháp
9773NN730Miễn dịch học
9774NN730CPhương pháp giảng dạy PV III
9775NN731Công nghệ sinh sản động vật
9776NN731CNghe - Nói VII - Pháp văn
9777NN732Di truyền&chọn giống vật nuôi
9778NN732CĐọc hiểu VII - Pháp văn
9779NN733Điều hòa Hormon tăng trưởng VN
9780NN733CDịch III - Pháp văn
9781NN734Động vật chuyển gen trong NN
9782NN734CVăn minh Pháp
9783NN735Quy hoạch và sử dụng đất
9784NN735CDịch IV - Pháp văn
9785NN736Hệ thống thông tin địa lý và viễn thám
9786NN736CLuận văn tốt nghiệp-Pháp văn
9787NN737Quản lý nông trại
9788NN737CViết VI - Pháp văn
9789NN738Phương pháp luận NCKH Thú y
9790NN738CDịch nói II - Pháp văn
9791NN739Thâm cứu phép thí nghiệm
9792NN739CTiếng Pháp chuyên ngành B
9793NN740Tin học Ứng dụng trong thú y
9794NN740CCác trường phái ngôn ngữ học
9795NN741Sinh lý bệnh học thú y
9796NN741CDịch nói III - Pháp văn
9797NN742Sinh lý bệnh học dinh dưỡng
9798NN742CTiếng Pháp chuyên ngành C
9799NN743Công nghệ sinh học trong thú y
9800NN743CPhương pháp thực hiện LVTN
9801NN744Vi sinh thú y
9802NN744CNghe - Nói VIII - Pháp văn
9803NN745Bệnh truyền nhiễm
9804NN745CViết VIII - Pháp văn
9805NN746Bệnh ký sinh
9806NN746CDịch nói IV - Pháp văn
9807NN747Bệnh học thú y
9808NN747CCác loại hình văn bản-Pháp văn
9809NN748Bệnh nội khoa
9810NN748CLuận văn tốt nghiệp - CN.Pháp
9811NN749Dược lý
9812NN750Bệnh sản khoa
9813NN750CNghe - Nói I - Pháp SN
9814NN751Bệnh dinh dưỡng
9815NN751CĐọc hiểu I - Pháp SN
9816NN752Sinh họat học thuật - Thú y
9817NN752CViết I - Pháp SN
9818NN753Thực tập giáo trình tổng hợp
9819NN753CNgữ pháp I - Pháp SN
9820NN754Bênh ngoại khoa
9821NN754CNgữ âm I - Pháp SN
9822NN755Dịch tễ học thú y
9823NN755CNghe - Nói II - Pháp SN
9824NN756Dinh dưỡng gia súc nâng cao
9825NN756CĐọc hiểu II - Pháp SN
9826NN757Độc chất học
9827NN757CViết II - Pháp SN
9828NN758Bảo vệ quyền lợi động vật
9829NN758CNgữ pháp II - Pháp SN
9830NN759Bệnh di truyền
9831NN759CNgữ âm II - Pháp SN
9832NN760Công nghệ di truyền
9833NN760CNghe - Nói III - Pháp SN
9834NN761Phân tích và dự báo kinh tế - xã hội
9835NN761CĐọc hiểu III - Pháp SN
9836NN762Phương pháp NCKHNN-Nông thôn
9837NN762CViết III - Pháp SN
9838NN763Sinh thái nông nghiệp
9839NN763CNgữ pháp III - Pháp SN
9840NN764Hệ thống cây trồng
9841NN764CNghe - Nói II - Pháp SN
9842NN765Hệ thống chăn nuôi
9843NN765CNghe - Nói IV - Pháp SN
9844NN766Bảo tồn đất và nước
9845NN766CĐọc hiểu IV - Pháp SN
9846NN767Tiến bộ kỹ thuật nông nghiệp
9847NN767CViết IV - Pháp SN
9848NN768Quản lý đa dạng sinh học
9849NN768CNgữ pháp IV - Pháp SN
9850NN769Mô hình và mô phỏng trong quản lý tài nguyên và nông nghiệp
9851NN769CVăn học sử I
9852NN770Tin học chuyên ngành
9853NN770CNghe - Nói I - Pháp SN
9854NN771Sinh hoạt học thuật
9855NN771CNghe - Nói V - Pháp SN
9856NN772Hệ thống nông nghiệp trong phát triển bền vững
9857NN772CVăn học sử II
9858NN773Bạc màu đất và bảo tồn tài nguyên đất đai
9859NN773CNgữ pháp I - Pháp SN
9860NN774Sinh thái đất ngập nước
9861NN774CĐọc hiểu II - Pháp SN
9862NN775Phân loại đất và lập bản đồ đất
9863NN775CViết II - Pháp SN
9864NN776GIS-Viễn thám Ứng dụng
9865NN776CĐọc hiểu V - Pháp SN
9866NN777Thanh tra đất đai
9867NN777CViết V - Pháp SN
9868NN778Đánh giá đất đai nâng cao
9869NN778CNgữ pháp V - Pháp SN
9870NN779Quy hoạch sử dụng đất đai nâng cao
9871NN779CHình thái cú pháp
9872NN780Quản lý đô thị và khu dân cư nông thôn
9873NN780CViết VI - Pháp SN
9874NN781Thống kê địa lý trong quản lý
9875NN781CVăn học qua văn bản I
9876NN782Kinh tế đất đai và bất động sản
9877NN782CVăn học sử III
9878NN783Thực tập giáo trình
9879NN783CNgữ âm II - Pháp SN
9880NN784Pháp luật đất đai Ứng dụng
9881NN784CTình huống phát ngôn
9882NN785Trắc địa Ứng dụng
9883NN785CVăn học sử IV
9884NN786Hoá lý sinh học đất Ứng dụng
9885NN786CP.Pháp GD ngoại ngữ cho trẻ em
9886NN787Anh văn chuyên môn KH.Đất
9887NN787CVăn minh Pháp IV
9888NN788An toàn và quản lý chất lượng nông sản
9889NN788CVăn học qua văn bản II
9890NN789Phụ gia trong xử lý và bảo quản nông sản sau thu hoạch
9891NN789CNgữ dụng học - Pháp văn
9892NN790Thực tập giáo trình (ngoài Trường)
9893NN790CNgôn ngữ học xã hội
9894NN791Xử lý sau thu hoạch và chế biến thủy hải sản
9895NN791CPhân tích ngôn bản
9896NN792Xử lý sau thu hoạch và chế biến sản phẩm động vật
9897NN792CNgữ nghĩa học - Pháp văn
9898NN793Kỹ thuật chế biến rau quả
9899NN793CDịch IV - Pháp SN
9900NN794Kỹ thuật xử lý tiền thu hoạch nông sản
9901NN794CTiếng pháp du lịch &thương mại
9902NN795Thực tập chuyên ngành PTN
9903NN795CPhương pháp NCKH - Pháp văn
9904NN796Sản xuất sạch hơn
9905NN796CNgữ âm III - Pháp SN
9906NN797Tin học Ứng dụng và mô hình hóa
9907NN797CNgữ âm IV- Pháp SN
9908NN798Thú y và sức khỏe cộng đồng
9909NN799Thú y trong chăn nuôi công nghiệp
9910NN799CChứng chỉ ngoại ngữ
9911NN800Cơ thể học gia súc
9912NN801Anh văn căn bản 1 (*)
9913NN802Anh văn căn bản 2 (*)
9914NN803Anh văn căn bản 3 (*)
9915NN804Thống kê phép thí nghiệm
9916NN805Môi trường & sự phát triển đô thị
9917NN806Phương pháp PRA trong quản lý đất đai
9918NN807Quản lý xây dựng đô thị
9919NN808Sử dụng DSSAT trong đánh giá tiềm năng đất
9920NN809Thâm cứu sinh thái cây trồng
9921NN810Mô phỏng hệ thống sản xuất cây trồng
9922NN811Tài nguyên thực vật
9923NN812Chăn nuôi động vật nhai lại
9924NN813Phòng trị sinh học dịch hại cây trồng
9925NN814Sinh lý bệnh
9926NN831Chăn nuôi chó mèo
9927NN832Chăn nuôi thỏ
9928NN898Tiểu luận tốt nghiệp 1 - NN
9929NN899Tiểu luận tốt nghiệp 2 - NN
9930NN900Luận văn tốt nghiệp
9931NN901Thâm cứu S.Lý&S.Thái cây trồng
9932NN901CAnh văn không chuyên 1
9933NN902Thâm cứu phép thí nghiệm S.Học
9934NN902CAnh văn không chuyên 2
9935NN903P.Pháp viết bài báo KH&Luận Án
9936NN903CAnh văn không chuyên 3
9937NN904Thâm cứu di truyền-chọn giống2
9938NN904CAnh văn không chuyên 1
9939NN905Thâm cứu dinh dưỡng cây trồng2
9940NN905CAnh văn không chuyên 2
9941NN906Thâm cứu bảo vệ thực vật 2
9942NN906CAnh văn không chuyên 3
9943NN907Thâm cứu S.Lý&SThái nấm hại CT
9944NN908Thâm cứu S.Lý&SThái CT hại CT
9945NN909Thâm cứu chiến lược QLý cỏ dại
9946NN910Thâm cứu CLược QL bệnh hại cây
9947NN911Thâm cứu CLược QL CT hại cây
9948NN912Các PP PTHĐ trong N.Cứu BVTV
9949NN913Vi sinh vật môi trường đất
9950NN914Động thái DD môi trường đất
9951NN915Ứng dụng CNSH trong PT bền vững
9952NN916Vật lý đất
9953NN917Những tiến bộ KH mới về SLGSGC
9954NN918Những tiến bộ KH mới về DDGSGC
9955NN919Những tiến bộ KH mới về CN Heo
9956NN920Những tiến bộ KH mới về CN GC
9957NN921Những tiến bộ KH mới về CNGSNL
9958NN922Những tiến bộ KH mới về CNĐVHD
9959NN923Các PP PTHĐ trong N.Cứu C.Nuôi
9960NN924Bệnh lý học phân tử
9961NN925Thâm cứu bệnh học Thú y
9962NN926Thâm cứu sinh lý bệnh Thú y
9963NN927Thâm cứu dược lý và độc chất học Thú y
9964NN929Nghiên cứu chuỗi giá trị trong sản xuất thực phẩm
9965NN930Phương pháp nghiên cứu thực nghiệm
9966NN931Kỹ thuật thực phẩm chuyên sâu
9967NN932Các kỹ thuật chế biến thực phẩm mới trên thế giới
9968NN933Enzyme thực phẩm chuyên sâu
9969NN934Sản suất sạch hơn và thực phẩm hữu cơ
9970NN935Kỹ thuật sau thu hoạch nông sản chuyên sâu
9971NN936Tương tác giữa cây trồng và dịch hại
9972NN937Những tiến bộ khoa học mới về sinh lý sản xuất động vật
9973NN938Những tiến bộ khoa học mới về dinh dưỡng vật nuôi
9974NN939Bảo tồn và phát triển nguồn gen động vật quý hiếm
9975NN940Phương pháp viết bài báo khoa học và luận án
9976NN941Công nghệ di truyền giống động vật
9977NN942Chuỗi giá trị trong sản xuất thực phẩm
9978NN943Công nghệ sau thu hoạch nông sản chuyên sâu
9979NN944Kỹ thuật sản xuất sạch hơn và thực phẩm hữu cơ
9980NN945Vi sinh thực phẩm chuyên sâu
9981NN946Thâm cứu chất điều hòa sinh trưởng thực vật
9982NN947Thâm cứu sinh lý sự ra hoa cây trồng
9983NN948Thống kê phép thí nghiệm nâng cao
9984NN949Quản lý đất thích ứng với Biến đổi khí hậu
9985NN952Thâm cứu bệnh nhiệt đới
9986NN953Dịch tễ học nâng cao
9987NN954Phân tích, đánh giá số liệu và viết báo cáo khoa học
9988NN955Thâm cứu tương tác giữa cây trồng và dịch hại
9989NN956Mối quan hệ đất-nước-cây trồng
9990NN957Nguyên lý khoa học cây trồng
9991NN958Sản xuất cây trồng bền vững
9992NN959Quản lý đất thích ứng với BĐKH
9993NN961Ứng dụng công nghệ sinh học trong phát triển bền vững
9994NN963Vi sinh học môi trường đất
9995NN964Thâm cứu bệnh nội khoa thú y
9996NN965Thâm cứu dược lý thú y
9997NN966Thâm cứu bệnh ngoại khoa thú y
9998NN967Thâm cứu sản khoa và Công nghệ sinh sản
9999NN968Thâm cứu độc chất học thú y
10000NN970Thâm cứu bệnh ký sinh trùng thú y
10001NN971Kỹ thuật sản xuất sạch hơn và thực phẩm hữu cơ
10002NN972Thâm cứu hóa bảo vệ thực vật
10003NN973Thâm cứu sản xuất cây trồng
10004NN974Công nghệ sản xuất cây trồng
10005NN976Kỹ thuật các quá trình sinh học thực phẩm chuyên sâu
10006NN977Thiết kế quá trình bảo quản thực phẩm chuyên sâu
10007NN978Phương pháp thử nghiệm hoạt tính sinh học thực phẩm
10008NN979Khoa học dinh dưỡng chuyên sâu
10009NN980Các biến đổi trong chế biến và bảo quản thực phẩm
10010NN981Vi sinh trong quá trình chế biến và bảo quản thực phẩm chuyên sâu
10011NNB000Luận văn tốt nghiệp
10012NNB001Đề án tốt nghiệp
10013NNB002Thực tập tốt nghiệp
10014NNB004Chuyên đề Chiến lược quản lý dịch hại (sâu, bệnh, cỏ dại…) cây trồng
10015NNB005Chuyên đề Thâm cứu hóa bảo vệ thực vật
10016NNB006Chuyên đề Phòng trừ sinh học dịch hại cây trồng ứng dụng
10017NNB007Chuyên đề Thâm cứu giám định dịch hại cây trồng
10018NNB008Chuyên đề Kiểm dịch thực vật ứng dụng
10019NNB601Thống kê sinh học Ứng dụng
10020NNB602Virus học thực vật
10021NNB603Sinh lý “stress” Ở cây trồng
10022NNB604Thâm cứu tuyến trùng nông nghiệp
10023NNB605Côn trùng sau thu hoạch
10024NNB606Phương pháp nghiên cứu khoa học trong bảo vệ thực vật
10025NNB607Bệnh hại cây trồng có nguồn gốc từ đất
10026NNB608Dịch tể học dịch hại cây trồng
10027NNB609Hóa chất sinh thái học
10028NNB610Nhện nhỏ hại cây trồng
10029NNB611Tương tác giữa cây trồng và côn trùng
10030NNB612Tương tác giữa cây trồng và vi sinh vật
10031NNB613Thâm cứu phòng trừ sinh học bệnh hại cây trồng
10032NNB614Thâm cứu phòng trừ sinh học côn trùng hại cây trồng
10033NNB615Sinh học nấm hại thực vật
10034NNB616Dịch hại cây trồng và biện pháp quản lý
10035NNB617Thâm cứu khoa học cỏ dại
10036NNB618Khoa học cỏ dại nâng cao
10037NNB619Thâm cứu tuyến trùng học thực vật
10038NNB900Luận văn tốt nghiệp
10039NNBS1CAnh văn không chuyên 1
10040NNBS2CAnh văn không chuyên 2
10041NNBS3CAnh văn không chuyên 3
10042NNBS4CPháp văn không chuyên 1
10043NNBS5CPháp văn không chuyên 2
10044NNBS6CPháp văn không chuyên 3
10045NNC000Luận văn tốt nghiệp
10046NNC001Đề án tốt nghiệp
10047NNC002Thực tập tốt nghiệp
10048NNC003Chuyên đề Khảo sát thực địa lĩnh vực trồng trọt (Đất, Cây trồng, Giống, Bảo vệ thực vật…)
10049NNC004Chuyên đề Quản lý Cây trồng tổng hợp
10050NNC005Chuyên đề Hệ thống các mô hình sản xuất kết hợp
10051NNC006Chuyên đề Sản xuất cây trồng theo hướng Công nghệ cao (4.0)
10052NNC007Chuyên đề Mô hình hoá và dự đoán cây trồng
10053NNC009Chuyên đề Khảo nghiệm và kiểm định giống cây trồng
10054NNC010Chuyên đề Quản lý bền vững đất canh tác cây trồng (lúa, rau màu, cây ăn trái)
10055NNC601Thâm cứu sản xuất cây ngắn ngày
10056NNC602Thâm cứu sản xuất cây ăn trái A
10057NNC603Thâm cứu sản xuất cây công nghiệp dài ngày
10058NNC604Sản xuất cây dược liệu
10059NNC605Sản xuất hoa kiểng
10060NNC606Thâm cứu sản xuất cây trồng sạch
10061NNC607Sản xuất nấm ăn và nấm dược liệu
10062NNC608Phương pháp nghiên cứu khoa học - cây trồng
10063NNC609Công nghệ sinh học trong quản lý và sử dụng đất
10064NNC610Vi sinh vật ứng dụng trong trồng trọt
10065NNC611Ánh sáng nhân tạo ứng dụng trong nông nghiệp
10066NNC612Nông nghiệp đô thị
10067NNC613Chiến lược Quản lý dịch hại (sâu, bệnh, cỏ dại) cây trồng
10068NNC712Thực tập giáo trình
10069NNC900Luận văn tốt nghiệp
10070NNCCBCChứng chỉ B ngoại ngữ
10071NNCCBDChứng chỉ B ngoại ngữ
10072NND000Luận văn tốt nghiệp
10073NND001Đề án tốt nghiệp
10074NND002Thực tập tốt nghiệp
10075NND003Chuyên đề Khảo sát thực địa lĩnh vực Trồng trọt (Đất, Cây trồng, Giống, Bảo vệ thực vật)
10076NND004Chuyên đề Quản lý hiệu quả và bền vững đất canh tác nông nghiệp
10077NND005Chuyên đề Ứng dụng công nghệ mới trong sản xuất phân bón và quản lý đất
10078NND006Chuyên đề Quản lý sinh học đất trong canh tác nông nghiệp
10079NND007Chuyên đề An ninh đất và bảo tồn tài nguyên đất đai
10080NND008Chuyên đề Chiến lược quản lý dịch hại (sâu, bệnh, cỏ dại) cây trồng
10081NND009Chuyên đề Quản lý cây trồng tổng hợp
10082NND01CAnh văn không chuyên 1
10083NND02CAnh văn không chuyên 2
10084NND03CAnh văn không chuyên 3
10085NND04CNghe 1
10086NND05CNói 1
10087NND06CĐọc 1
10088NND07CViết 1
10089NND08CNgữ pháp
10090NND09CNgữ âm
10091NND10CNghe 2
10092NND11CNói 2
10093NND12CĐọc 2
10094NND13CViết 2
10095NND14CDẫn luận văn chương
10096NND15CDẫn luận ngôn ngữ
10097NND16CLý thuyết dịch 1
10098NND17CDịch 1
10099NND18CNghe 3
10100NND19CNói 3
10101NND20CĐọc 3
10102NND21CViết 3
10103NND22CVăn hóa xã hội Anh
10104NND23CLý thuyết dịch 2
10105NND24CDịch 2
10106NND25CCú pháp
10107NND26CNghe 4
10108NND27CNói 4
10109NND28CĐọc 4
10110NND29CViết 4
10111NND30CVăn hóa xã hội Mỹ
10112NND31CÂm vị học
10113NND32CNgữ nghĩa học
10114NND33CDịch 3
10115NND34CLý thuyết dịch 3
10116NND35CNghe 5
10117NND36CNói 5
10118NND37CĐọc 5
10119NND38CViết 5
10120NND39CNgữ dụng học
10121NND40CDịch 4
10122NND41CP.Pháp nghiên cứu khoa học
10123NND42CTừ pháp
10124NND43CViết -TN
10125NND44CDịch -TN
10126NND45CNghe nói -TN
10127NND601Hệ thống canh tác trong phát triển bền vững
10128NND602Phì nhiêu đất Ứng dụng
10129NND603Quản lý và sử dụng đất có vấn đề
10130NND604Phân bón và khuyến cáo bón phân
10131NND605Sử dụng phế thải sinh học trong sản xuất phân hữu cơ
10132NND606Ô nhiễm chất hữu cơ trong đất
10133NND607Sử dụng mô hình trong đánh giá tác động của BĐKH
10134NND608Ứng dụng vi sinh trong cải tạo môi trường đất
10135NND609Sinh thái đất ngập nước
10136NND610Nguyên lý sử dụng thiết bị phân tích
10137NND611Phương pháp nghiên cứu khoa học trong khoa học đất
10138NND612Thực tập Hoá Lý Sinh học đất
10139NND613Thực tập giáo trình
10140NND614Phân tích, đánh giá số liệu và viết báo cáo khoa học
10141NND615Hóa lý đất ứng dụng
10142NND616Sinh học đất ứng dụng
10143NND617Khảo sát, lập bản đồ đất và đánh giá thích nghi đất đai
10144NND618Phân bón và công nghệ
10145NND619Quan hệ đất-nước-cây trồng-phân bón
10146NND625Bệnh trong đất của cây trồng
10147NND900Luận văn tốt nghiệp
10148NNG000Luận văn tốt nghiệp
10149NNG001Đề án tốt nghiệp
10150NNG002Thực tập tốt nghiệp
10151NNG005Chuyên đề chọn giống cây tự thụ phấn
10152NNG006Chuyên đề chọn giống cây giao phấn
10153NNG007Chuyên đề quản lý dịch hại (sâu bệnh, cỏ dại…) cây trồng
10154NNG601Thống kê phép thí nghiệm ứng dụng trong DT và CGCT
10155NNG602Sinh hoạt học thuật DT và CGCT
10156NNG603Thâm cứu di truyền số lượng trong CGCT
10157NNG604Thâm cứu di truyền chọn giống phân tử
10158NNG605Di truyền tế bào thực vật
10159NNG606Tin sinh học trong nghiên cứu di truyền
10160NNG607Thâm cứu chọn giống và sản xuất giống cây trồng
10161NNG608Thị trường hạt giống
10162NNG609Thâm cứu sinh lý sinh hóa hạt giống
10163NNG610Thâm cứu bảo quản sau thu hoạch
10164NNG611Sinh lý cây trồng trong điều kiện bất lợi
10165NNG612Phương pháp nghiên cứu khoa học di truyền và chọn giống cây trồng
10166NNG613Thâm cứu chọn giống lúa trong điều kiện môi trường bất lợi
10167NNG614Công nghệ di truyền
10168NNG615Kỹ thuật di truyền phần tử trong công tác giống cây trồng
10169NNG616Thực tập giáo trình DT và CGCT
10170NNG617Hệ sinh thái nông nghiệp bền vững
10171NNG618Chọn tạo và nhân giống vô tính
10172NNG619Lão suy ở cây trồng
10173NNG620Thực tập cơ sở
10174NNG621Thâm cứu di truyền chọn giống phân tử
10175NNG622Thâm cứu Chọn giống cây rau và cây màu
10176NNG623Thâm cứu chọn giống cây lúa
10177NNG900Luận văn tốt nghiệp
10178NNH000Luận văn tốt nghiệp
10179NNH001Đề án tốt nghiệp
10180NNH002Thực tập tốt nghiệp
10181NNH003Chuyên đề kết nối doanh nghiệp
10182NNH004Chuyên đề ứng dụng công nghệ thông tin và tự động hóa trong quản lý nông sản sau thu hoạch
10183NNH005Chuyên đề về An ninh lương thực và nông nghiệp bền vững
10184NNH006Chuyên đề ứng dụng nhiệt độ cao trong chế biến thực phẩm
10185NNH007Chuyên đề về ứng dụng các quá trình nhiệt độ thấp trong chế biến thực phẩm
10186NNH008Chuyên đề thông gió và bảo quản nông sản thực phẩm
10187NNH009Chuyên đề nâng cao giá trị phụ phẩm trong nông nghiệp
10188NNH010Chuyên đề quản lý tổn thất sau thu hoạch
10189NNH601Các quá trình và thiết bị Ứng dụng trong công nghệ sau thu hoạch
10190NNH602Tính chất vật lý nông sản
10191NNH603Công nghệ sau thu hoạch rau quả
10192NNH604Công nghệ sau thu hoạch ngũ cốc
10193NNH605Xử lý sau thu hoạch và chế biến thủy sản
10194NNH606Xử lý sau thu hoạch và chế biến sản phẩm động vật
10195NNH607Phụ gia trong bảo quản nông sản sau thu hoạch
10196NNH608Thực tập chuyên ngành (ngoài trường)
10197NNH610Máy và thiết bị sau thu hoạch nông sản
10198NNH611Tính chất vật lý nông sản thực phẩm
10199NNH612Kỹ thuật bao gói nông sản nâng cao
10200NNH613Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý nông sản sau thu hoạch
10201NNH614Sinh lý và sinh hóa nông sản sau thu hoạch
10202NNH615Kỹ thuật sấy nông sản
10203NNH616Kỹ thuật xử lý phụ phế phẩm nông nghiệp
10204NNH617Thông gió và bảo quản nông sản thực phẩm
10205NNH618Thống kê sinh học nâng cao
10206NNH619Kỹ thuật bảo quản nông sản nâng cao
10207NNH620Hóa sinh thực phẩm nâng cao
10208NNH622Logistic trong quản lý chuỗi nông sản
10209NNH623Các phương pháp thử nghiệm sinh học trong phân tích nông sản
10210NNH624Kiểm soát dịch bệnh và quản lý côn trùng sau thu hoạch
10211NNH625Mô hình hóa và mô phỏng trong quản lý chuỗi nông sản
10212NNH626Thiết kế các nhà máy chế biến nông sản
10213NNH900Luận văn tốt nghiệp
10214NNN000Luận văn tốt nghiệp
10215NNN001Đề án tốt nghiệp
10216NNN002Thực tập tốt nghiệp
10217NNN003Chuyên đề về trang trại chăn nuôi thông minh
10218NNN004Chuyên đề về chuỗi liên kết sản xuất trong chăn nuôi
10219NNN005Chuyên đề về môi trường chăn nuôi an toàn
10220NNN006Chuyên đề về đồng cỏ và chăn nuôi gia súc nhai lại
10221NNN007Chuyên đề về giống và quản lý giống
10222NNN008Chuyên đề về quản lý dịch bệnh và an toàn sinh học
10223NNN01CNghe nói 3 (tc)
10224NNN02CViết 3 (tc)
10225NNN601Phương pháp luận trong nghiên cứu khoa học chăn nuôi
10226NNN602Công nghệ gen vật nuôi
10227NNN603Giống vật nuôi
10228NNN604Dinh dưỡng heo
10229NNN605Dinh dưỡng gia cầm
10230NNN606Dinh dưỡng gia súc nhai lại
10231NNN607Hóa sinh động vật
10232NNN608Sinh lý dinh dưỡng vật nuôi
10233NNN609Độc chất học và an toàn thực phẩm
10234NNN610Anh Văn chuyên ngành chăn nuôi
10235NNN611Thực hành quy chuẩn chăn nuôi
10236NNN612Công nghệ thức ăn vật nuôi
10237NNN613Quản lý trang trại chăn nuôi
10238NNN614Ứng dụng tin học trong chăn nuôi
10239NNN615Thực tập cơ sở chăn nuôi
10240NNN616Công nghệ chăn nuôi heo
10241NNN617Công nghệ chăn nuôi gia súc nhai lại
10242NNN618Công nghệ chăn nuôi gia cầm
10243NNN619Bảo tồn và phát triển động vật quý hiếm
10244NNN620Tập tính vật nuôi
10245NNN621Thâm cứu sinh lý vật nuôi
10246NNN622Thâm cứu dinh dưỡng vật nuôi
10247NNN623Ứng dụng công nghệ sinh học chăn nuôi
10248NNN624Sinh lý sinh sản vật nuôi
10249NNN625Di truyền động vật
10250NNN626Bảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi
10251NNN627Quản lý chuỗi sản xuất-dịch vụ chăn nuôi
10252NNN628Công nghệ chăn nuôi thỏ
10253NNN629Chăn nuôi thú cảnh
10254NNN630Đồng cỏ
10255NNN631Quản lý môi trường chăn nuôi
10256NNN635Quản lý dịch bệnh
10257NNN647Khuyến nông
10258NNN648Phương pháp nghiên cứu khoa học - Chăn nuôi & Thú y
10259NNN649Quản lý chuỗi sản xuất dịch vụ chăn nuôi - thú y
10260NNN650Ứng dụng công nghệ thông tin trong chăn nuôi
10261NNN900Luận văn tốt nghiệp
10262NNN937Những tiến bộ khoa học mới về sinh lý sản xuất động vật
10263NNN938Những tiến bộ khoa học mới về dinh dưỡng vật nuôi
10264NNN940Phương pháp viết bài báo khoa học và luận án
10265NNN942Những tiến bộ khoa học mới về chăn nuôi gia cầm
10266NNP000Luận văn tốt nghiệp
10267NNP001Đề án tốt nghiệp
10268NNP002Thực tập tại cơ sở
10269NNP003Chuyên đề nghiên cứu thực tế
10270NNP004Chuyên đề Chuỗi giá trị thực phẩm
10271NNP005Chuyên đề Bao bì thực phẩm
10272NNP006Chuyên đề Thống kê nâng cao
10273NNP007Chuyên đề Công nghệ sau thu hoạch rau quả
10274NNP008Chuyên đề Kỹ thuật chế biến rau quả
10275NNP009Chuyên đề Công nghệ chế biến sữa
10276NNP010Chuyên đề Kỹ thuật lên men thực phẩm
10277NNP011Chuyên đề Công nghệ sau thu hoạch thủy sản
10278NNP012Chuyên đề Nâng cao giá trị của nguồn phụ phẩm thực phẩm
10279NNP013Chuyên đề Công nghệ sau thu hoạch ngũ cốc
10280NNP014Chuyên đề Kỹ thuật chế biến ngũ cốc
10281NNP01CAnh văn không chuyên 1
10282NNP02CAnh văn không chuyên 2
10283NNP03CAnh văn không chuyên 3
10284NNP601Thống kê Ứng dụng
10285NNP602Tính chất vật lý của thực phẩm
10286NNP603Tính toán thông gió kho bảo quản
10287NNP604Chất keo thực phẩm
10288NNP606Các quá trình truyền và động học phản ứng
10289NNP607Nguyên lý các quá trình chế biến thực phẩm
10290NNP608Hóa sinh thực phẩm
10291NNP609Vi sinh vật học thực phẩm nâng cao
10292NNP610Hóa sinh thực phẩm nâng cao
10293NNP611Kỹ thuật các quá trình chế biến thực phẩm nâng cao
10294NNP612Tính chất vật lý của nông sản thực phẩm
10295NNP613Quản lý chuỗi giá trị thực phẩm
10296NNP614Kỹ thuật các quá trình sinh học trong công nghệ thực phẩm
10297NNP615Cảm quan thực phẩm nâng cao
10298NNP616Quá trình nhiệt độ cao trong chế biến thực phẩm
10299NNP617Khoa học vật liệu thực phẩm
10300NNP618Phát triển sản phẩm thực phẩm
10301NNP619Sinh hoạt học thuật
10302NNP620Công nghệ sau thu hoạch chuỗi sản xuất rau quả
10303NNP621Công nghệ sau thu hoạch chuỗi sản xuất ngũ cốc
10304NNP622Công nghệ sau thu hoạch chuỗi sản xuất thịt gia súc, gia cầm
10305NNP623Công nghệ sau thu hoạch chuỗi sản xuất thủy sản
10306NNP624Mô hình và mô phỏng trong công nghệ thực phẩm
10307NNP625Khoa học vật liệu thực phẩm
10308NNP626Bao bì thực phẩm
10309NNP627Công nghệ chế biến rau quả
10310NNP628Công nghệ chế biến sữa
10311NNP629Kỹ thuật các quá trình chế biến thực phẩm nâng cao
10312NNP630Tính chất vật lý của nông sản thực phẩm
10313NNP631Các quá trình truyền và động học phản ứng
10314NNP632Vi sinh thực phẩm nâng cao
10315NNP633Kỹ thuật lên men thực phẩm
10316NNP680Enzym thực phẩm
10317NNP688Thực tập chuyên ngành nhà máy
10318NNP900Luận văn tốt nghiệp
10319NNS000Luận văn tốt nghiệp
10320NNS003Chuyên đề Khảo sát thực địa
10321NNS004Chuyên đề hệ thống các mô hình sản xuất tích hợp
10322NNS005Chuyên đề Ứng dụng công nghệ thông minh trong quản lý đất, nước, dinh dưỡng cho cây trồng
10323NNS006Chuyên đề Ứng dụng thị giác máy tính trong sản xuất cây trồng
10324NNS007Chuyên đề Dự báo dịch hại cây trồng
10325NNS008Chuyên đề Nghiệp vụ thông minh
10326NNS600Khai thác dữ liệu (data mining)
10327NNS601Hệ thống đo lường và cảm biến trong nông nghiệp
10328NNS602Quản lý dinh dưỡng cây trồng tổng hợp
10329NNS603Hiển thị dữ liệu
10330NNS604Hệ thống tưới tiêu
10331NNS605Ứng dụng công nghệ thông minh trong quản lý sản xuất cây lâu năm
10332NNS606Ứng dụng công nghệ thông minh trong quản lý sản xuất cây hàng năm
10333NNS607Học máy trong nông nghiệp thông minh
10334NNS608Thiết bị tự hành và robot nông nghiệp
10335NNS609Ứng dụng công nghệ thông minh trong sản xuất lúa
10336NNS610Đánh giá tác động môi trường
10337NNS611Hệ thống canh tác nông nghiệp hiện đại và quản lý môi trường
10338NNS612IoT trong nông nghiệp thông minh
10339NNS613Chuỗi khối trong nông nghiệp thông minh
10340NNS614Ảnh quang phổ trong đánh giá sức khỏe cây trồng
10341NNS615Tự động hóa trong quan trắc và vận hành hệ thống tưới tiêu
10342NNT01CAnh văn K.Chuyên (Bổ sung N1)
10343NNT02CAnh văn K.Chuyên (Bổ sung N2)
10344NNY000Luận văn tốt nghiệp
10345NNY001Đề án tốt nghiệp
10346NNY002Thực tập tốt nghiệp
10347NNY003Chuyên đề Dịch tễ học Thú y
10348NNY004Chuyên đề báo cáo học thuật nghiên cứu
10349NNY005Chuyên đề bệnh nội khoa Thú y
10350NNY006Chuyên đề bệnh ngoại khoa Thú y
10351NNY007Chuyên đề bệnh sản khoa Thú y
10352NNY601Phương pháp nghiên cứu khoa học
10353NNY602Miễn dịch học
10354NNY603Anh văn chuyên ngành thú y
10355NNY604Bệnh truyền nhiễm
10356NNY605Bệnh ký sinh
10357NNY606Dược lý
10358NNY607Vệ sinh an toàn thực phẩm động vật
10359NNY608Bệnh lây truyền từ động vật sang người
10360NNY609Bệnh học phân tử
10361NNY610Bệnh động vật hoang dã
10362NNY611Dịch tễ học thú y
10363NNY612Sinh lý dinh dưỡng
10364NNY613Bệnh truyền lây giữa người và động vật
10365NNY614Dược lý
10366NNY615Bệnh truyền lây giữa người và động vật
10367NNY616Miễn dịch học nâng cao
10368NNY617An toàn và an ninh sinh học
10369NNY618Bệnh thú cảnh
10370NNY619Bệnh truyền nhiễm gia cầm
10371NNY620Bệnh truyền nhiễm gia súc
10372NNY621Một sức khỏe - One health
10373NNY622Thú y và sức khỏe cộng đồng
10374NNY623Thực tập giáo trình tổng hợp
10375NNY624Công nghệ sản xuất vắc-xin và kháng huyết thanh
10376NNY625Báo cáo đề cương Thú Y
10377NNY900Luận văn tốt nghiệp
10378NS100Thực tập nhận thức ngành nghề (ngoài trường)
10379NS101Vi sinh học đại cương-BVTV
10380NS102Cây hoa kiểng
10381NS103Phương pháp nghiên cứu khoa học - BVTV
10382NS104Xác suất thống kê và phép thí nghiệm - BVTV
10383NS105Bệnh cây đại cương
10384NS106Vi sinh đại cương - CNTP
10385NS107Hóa lý - CNTP
10386NS108Kỹ thuật điện - CNTP
10387NS109Cơ học lưu chất và vật liệu rời
10388NS110Truyền nhiệt trong chế biến thực phẩm
10389NS111Truyền khối trong chế biến thực phẩm
10390NS112Tổng kê vật chất và năng lượng
10391NS113Thực tập kỹ thuật thực phẩm (PTN)
10392NS114Kỹ thuật các quá trình sinh học trong chế biến thực phẩm
10393NS115Dụng cụ đo trong công nghiệp thực phẩm
10394NS116Hóa dược 2
10395NS117Chẩn đóan lâm sàng
10396NS118Tổ chức học động vật
10397NS119Miễn dịch học
10398NS120Kiểm nghiệm sản phẩm động vật
10399NS121Hoá sinh động vật
10400NS122Sinh lý cây trồng trong điều kiện bất lợi
10401NS122HHóa lý – CNTP
10402NS123Trồng trọt căn bản
10403NS123HTổng kê vật chất và năng lượng
10404NS124Chăn nuôi căn bản
10405NS124HHóa học thực phẩm
10406NS125Anh văn chuyên môn - CNSTH
10407NS125HVi sinh thực phẩm
10408NS126Pháp văn chuyên môn - CNSTH
10409NS126HSinh hoạt học thuật 1
10410NS127Phụ gia trong chế biến và bảo quản nông sản STH
10411NS127HThiết kế thí nghiệm
10412NS128Tin học ứng dụng - CNSTH
10413NS128HAn toàn và ô nhiễm trong sản xuất thực phẩm
10414NS129Thống kê phép thí nghiệm - CNSTH
10415NS129HCác quá trình truyền khối
10416NS130Thực tập cơ sở CNSTH (PTN)
10417NS130HKỹ thuật các quá trình sinh học trong chế biến thực phẩm
10418NS131Thực tập cơ sở CNSTH (nhà máy)
10419NS132Kỹ thuật lò hơi
10420NS133Cơ học lưu chất và vật liệu rời
10421NS134Lý thuyết điều khiển tự động trong CNTP
10422NS135Mô hình hóa và mô phỏng trong CNTP
10423NS136Máy và thiết bị chế biến thực phẩm
10424NS137Đồ án quá trình và thiết bị CNTP
10425NS138Thực tập thiết bị chế biến thực phẩm (nhà máy)
10426NS139Nước cấp, nước thải kỹ nghệ - CNTP
10427NS140Kỹ thuật phân tích hiện đại trong CNTP
10428NS141Nhập môn ngành thú y
10429NS141ENhập môn ngành thú y
10430NS142Truyền nhiệt trong chế biến thực phẩm
10431NS143Hình họa và vẽ kỹ thuật - CNTP
10432NS181Thực tập thực tế 1
10433NS182Thực tập thực tế 2
10434NS183Thực tập thực tế 3
10435NS188Anh văn chuyên ngành Nông nghiệp công nghệ cao
10436NS188EAnh văn chuyên ngành Nông nghiệp công nghệ cao
10437NS189Thực tập cơ sở - NNCNC
10438NS190Thực tập giáo trình - NNCNC
10439NS191TT. Công nghệ thực phẩm (nhà máy)
10440NS192Thực tập kỹ thuật sau thu hoạch (Nhà máy)
10441NS193Kỹ thuật sấy và bảo quản nông sản thực phẩm
10442NS194Thực tập cơ sở - KHCT
10443NS195Thực hành nghề nghiệp
10444NS196Niên luận - CNTY
10445NS197Phương pháp nghiên cứu khoa học nông nghiệp - TY
10446NS197EPhương pháp nghiên cứu khoa học nông nghiệp - TY
10447NS198Phương pháp nghiên cứu khoa học và thống kê phép thí nghiệm
10448NS198EPhương pháp nghiên cứu khoa học và thống kê phép thí nghiệm
10449NS199Khía cạnh Xã hội của Công nghệ Sinh học trong nông nghiệp
10450NS200Kỹ thuật IoTs và ứng dụng
10451NS201Chất điều hòa sinh trưởng thực vật
10452NS201HĐiện kỹ thuật
10453NS202TT. Chất điều hòa sinh trưởng thực vật
10454NS202HPhương pháp nghiên cứu trong ngành thực phẩm
10455NS203Nuôi cấy mô thực vật Ứng dụng
10456NS203ENuôi cấy mô thực vật ứng dụng
10457NS204TT. Nuôi cấy mô thực vật Ứng dụng
10458NS205Sinh học Ứng dụng đại cương
10459NS206Sinh hóa học Ứng dụng
10460NS207TT. Sinh hóa học Ứng dụng
10461NS208Sinh lý học thực vật Ứng dụng
10462NS209TT. Sinh lý học Ứng dụng
10463NS210Anh văn chuyên môn-SHƯD
10464NS211Phân bón và khuyến cáo bón phân
10465NS212Đồ án công nghệ sau thu hoạch
10466NS213Thiết bị thu hoạch và bảo quản nông sản
10467NS214Phương pháp nghiên cứu khoa học - CNSTH
10468NS215Dụng cụ và thiết bị đo - CNSTH
10469NS216Tính chất vật lý nông sản
10470NS217Kỹ thuật đóng gói và vận chuyển nông sản
10471NS218Đánh giá chất lượng nông sản
10472NS219Thực tập đánh giá chất lượng nông sản
10473NS220Thực tập hoạt động sau thu hoạch (ngoài Trường)
10474NS221Xử lý và tồn trữ lạnh nông sản
10475NS222Sinh lý nông sản sau thu hoạch
10476NS223Công nghệ sau thu hoạch ngũ cốc
10477NS224Công nghệ sau thu hoạch rau quả
10478NS225Anh văn chuyên ngành Nông học
10479NS225EAnh văn chuyên ngành Nông học
10480NS226Bào chế và Kiểm nghiệm dược Thú y
10481NS227Bảo vệ thực vật trong canh tác hữu cơ
10482NS227EBảo vệ thực vật trong canh tác hữu cơ
10483NS228Bảo vệ thực vật trong nông nghiệp công nghệ cao
10484NS228EBảo vệ thực vật trong nông nghiệp công nghệ cao
10485NS229Bệnh chó, mèo
10486NS230Bệnh truyền lây giữa động vật và người
10487NS231Các quá trình hóa lý trong công nghệ thực phẩm
10488NS232Các quá trình và thiết bị cơ bản trong bảo quản và chế biến thực phẩm 1
10489NS233Các quá trình và thiết bị cơ bản trong bảo quản và chế biến thực phẩm 2
10490NS234Chẩn đoán thú y
10491NS235Chọn giống cây dược liệu
10492NS235EChọn giống cây dược liệu
10493NS236Chọn giống cây lúa
10494NS237Chọn giống rau màu
10495NS238Côn trùng gây hại sau thu hoạch
10496NS239Công nghệ chế biến rau củ quả
10497NS240Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp
10498NS240ECông nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp
10499NS241Công nghệ hạt giống
10500NS242Công nghệ sản xuất phân bón cơ bản
10501NS243Công nghệ sản xuất phân bón vô cơ
10502NS244Công nghệ sản xuất rượu bia và nước giải khát
10503NS245Công nghệ sinh sản động vật
10504NS246Công nghệ sinh thái trong bảo vệ thực vật
10505NS247Công tác kỹ sư công nghệ thực phẩm
10506NS247ECông tác kỹ sư công nghệ thực phẩm
10507NS248Đánh giá cảm quan và thị hiếu người tiêu dùng
10508NS249Đánh giá chất lượng đất
10509NS250Điện kỹ thuật
10510NS251Độc chất học thực phẩm
10511NS252Dược động - lực học
10512NS253Dược lý học lâm sàng thú y
10513NS254Dược thú y chuyên ngành 1
10514NS255Dược thú y chuyên ngành 2
10515NS256Hóa dược Thú y
10516NS257Khảo nghiệm và kiểm định phân bón
10517NS258Kỹ thuật sản xuất cây ăn trái và rau sạch
10518NS259Kỹ thuật thông gió kho bảo quản
10519NS260Luật chăn nuôi - thú y
10520NS260ELuật chăn nuôi - Thú y
10521NS261Luật Dược - Thú y
10522NS262Mô hình hóa trong sử dụng đất và phân bón
10523NS263Mô học động vật
10524NS264Nông nghiệp công nghệ cao
10525NS264ENông nghiệp công nghệ cao
10526NS265Phương pháp chuyển giao công nghệ trong Nông nghiệp
10527NS266Phương pháp đánh giá tác động môi trường trong canh tác cây trồng
10528NS267Phương pháp thủy canh
10529NS268Quản lý cây trồng tổng hợp (ICM)
10530NS269Quản lý chuỗi sản xuất thực phẩm
10531NS270Quản lý dịch bệnh trên động vật và Một sức khỏe
10532NS271Quản lý dịch bệnh trên đàn gia súc và Một sức khỏe
10533NS272Quy định trong sản xuất và kinh doanh phân bón
10534NS272EQuy định trong sản xuất và kinh doanh phân bón
10535NS273Sản khoa và gieo tinh nhân tạo
10536NS274Seminar chuyên ngành
10537NS275Sinh hoạt học thuật ngành nghề
10538NS275ESinh hoạt học thuật ngành nghề
10539NS276Sinh học động vật
10540NS277Sinh học phân tử
10541NS277ESinh học phân tử
10542NS278TT. Sinh học phân tử đại cương
10543NS279Thiết bị và dụng cụ thú y
10544NS279EThiết bị và dụng cụ thú y
10545NS280Thú y chuyên ngành 1
10546NS281Thú y chuyên ngành 2
10547NS282Thực tập cơ sở Giống cây trồng
10548NS283Thực tập giáo trình - chăn nuôi
10549NS284Thực tập ngoài trường 1
10550NS285Thực tập ngoài trường 2
10551NS286Thực tập ngoài trường 3
10552NS287Thực tập nhận thức ngành nghề - ngoài trường
10553NS288Thực tập thực tế 1
10554NS289Thực tập thực tế 2
10555NS290Thực tập thực tế 3
10556NS291Truyền khối
10557NS292Truyền nhiệt
10558NS293Bệnh hại cây trồng 1
10559NS294Ứng dụng công nghệ cao trong quản lý đất và bón phân
10560NS295Vi sinh thú y
10561NS295EVi sinh thú y
10562NS296Vi sinh trong Chăn nuôi - Thú y
10563NS297Xây dựng và đánh giá dự án nông nghiệp
10564NS297EXây dựng và đánh giá dự án nông nghiệp
10565NS298Xử lý ra hoa cây cảnh
10566NS299Suy thoái đất và biện pháp cải thiện
10567NS300Sinh học phân tử đại cương
10568NS300HPhụ gia trong chế biến thực phẩm
10569NS301Côn trùng hại cây trồng 1
10570NS301HCông nghệ bao bì và đóng gói thực phẩm
10571NS302Bệnh hại cây trồng 1
10572NS302HPhân tích cảm quan và thị hiếu người tiêu dùng
10573NS303Cỏ dại 1
10574NS303HNguyên lý bảo quản và chế biến thực phẩm
10575NS304IPM trong bảo vệ thực vật 1
10576NS304HKỹ thuật chế biến nhiệt độ cao trong thực phẩm
10577NS305Thực tập cơ sở - BVTV
10578NS305HKỹ thuật lạnh thực phẩm
10579NS306Kiểm dịch thực vật và dịch hại sau thu hoạch
10580NS306HKỹ thuật lên men thực phẩm
10581NS307Tuyến trùng nông nghiệp
10582NS307HDinh dưỡng người
10583NS308Phương pháp giám định côn trùng hại cây trồng
10584NS308HSinh hoạt học thuật 2
10585NS309Phương pháp giám định bệnh hại cây trồng
10586NS309HCông nghệ chế biến thịt và thủy sản
10587NS310Virút hại thực vật
10588NS310HCông nghệ chế biến các sản phẩm từ sữa và thức uống
10589NS311Anh văn chuyên môn - BVTV
10590NS311EAnh văn chuyên môn - BVTV
10591NS311HCông nghệ chế biến và bảo quản ngũ cốc
10592NS312Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật
10593NS312ELuật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật
10594NS312HCông nghệ chế biến và bảo quản rau quả
10595NS313Kỹ năng giao tiếp trong nông nghiệp
10596NS313EKỹ năng giao tiếp trong nông nghiệp
10597NS313HThực phẩm chức năng
10598NS314Côn trùng hại cây trồng 2
10599NS314HPhát triển sản phẩm mới
10600NS315Bệnh hại cây trồng 2
10601NS315HQuản trị chuỗi chất lượng cung ứng thực phẩm
10602NS316Cỏ dại 2
10603NS316HSản xuất sạch hơn
10604NS317IPM trong bảo vệ thực vật 2
10605NS317HThực tập công nghệ chế biến thực phẩm (nhà máy)
10606NS318Hóa học thực phẩm
10607NS318HQuản lý chất lượng và Luật thực phẩm
10608NS319Vi sinh thực phẩm
10609NS320Mô học động vật
10610NS320 EMô học động vật
10611NS320EMô học động vật
10612NS321Đánh giá chất lượng thực phẩm
10613NS322Thực tập Đánh giá chất lượng thực phẩm
10614NS323Kỹ thuật chế biến nhiệt thực phẩm
10615NS324Kỹ thuật lạnh thực phẩm
10616NS325Kỹ thuật sau thu hoạch rau quả và ngũ cốc
10617NS326Kỹ thuật lên men thực phẩm
10618NS327Thực tập kỹ thuật cơ sở công nghệ thực phẩm
10619NS328Quản lý chất lượng và luật thực phẩm
10620NS329Ngoại khoa gia súc
10621NS330Công nghệ chế biến đường - Bánh kẹo
10622NS331Công nghệ chế biến thịt và gia cầm
10623NS332Công nghệ chế biến gạo và sản phẩm từ gạo
10624NS333Công nghệ chế biến dầu - mỡ thực phẩm
10625NS333ECông nghệ chế biến dầu - mỡ thực phẩm
10626NS334Đạo đức kỹ sư công nghệ thực phẩm
10627NS335Thực phẩm chức năng
10628NS335EThực phẩm chức năng
10629NS336Phát triển sản phẩm mới
10630NS337Kỹ thuật cơ sở
10631NS338Kỹ thuật chuyên ngành
10632NS339Quản lý và tận dụng phụ phẩm trong sản xuất thực phẩm
10633NS340Môi trường - An ninh lương thực và an toàn thực phẩm
10634NS340EMôi trường - An ninh lương thực và an toàn thực phẩm
10635NS341Truy xuất nguồn gốc
10636NS342Chuỗi giá trị thực phẩm
10637NS343Anh văn chuyên môn - CNTY
10638NS344Thực tập giáo trình chăn nuôi
10639NS345Niên luận - CNTY
10640NS346Kỹ thuật chăn nuôi
10641NS347Công nghệ sinh học CNTY
10642NS348Bệnh vật nuôi nhiệt đới
10643NS349Nội khoa gia súc
10644NS350Thực hành trang trại
10645NS351Thực hành bệnh xá
10646NS352Bệnh ký sinh gia súc và gia cầm B
10647NS353Chẩn đoán cận lâm sàng
10648NS354Niên luận - TY
10649NS355Thú Y cơ sở tổng hợp B
10650NS356Thú Y chuyên ngành 1 B
10651NS357Thú Y chuyên ngành 2 B
10652NS358Thú Y cơ sở tổng hợp
10653NS359Thú Y chuyên ngành 1
10654NS360Thú Y chuyên ngành 2
10655NS361Bệnh truyền nhiễm
10656NS362Bệnh ký sinh gia súc
10657NS363Thực hành giống vật nuôi
10658NS364Niên luận - Giống vật nuôi
10659NS365Anh văn chuyên môn - Giống vật nuôi
10660NS366Đồ họa Ứng dụng trong thiết kế cảnh quan
10661NS367KT. Nhân giống cây xanh và quản lý vườn ươm
10662NS367EKỹ thuật nhân giống cây xanh và quản lý vườn ươm
10663NS368TT. Nhân giống cây xanh và quản lý vườn ươm
10664NS369Kỹ thuật trồng hoa lan
10665NS370Nội khoa gia súc
10666NS371Các trở ngại của đất và cách quản lý
10667NS372Bệnh truyền nhiễm gia súc và gia cầm
10668NS373Bệnh ký sinh gia súc và gia cầm
10669NS374Ứng dụng các hoạt chất thiên nhiên
10670NS374EỨng dụng các hoạt chất thiên nhiên
10671NS375TT. Ứng dụng các hoạt chất thiên nhiên
10672NS376Kỹ thuật sinh học
10673NS377TT. Kỹ thuật sinh học
10674NS378Thực tập cơ sở SHƯD
10675NS379Thực tập giáo trình SHƯD
10676NS380Phân tích sinh hóa hiện đại
10677NS381Vi sinh vật trong nông nghiệp
10678NS382Tế bào học Ứng dụng
10679NS383Công nghệ sinh học thực vật
10680NS384Công nghệ sau thu hoạch rau hoa quả
10681NS385Luận văn tốt nghiệp SHƯD
10682NS386Tiểu luận tốt nghiệp SHƯD
10683NS387Công nghệ sau thu hoạch thủy hải sản
10684NS388Công nghệ sau thu hoạch súc sản
10685NS389Quản lý sản xuất trong công nghiệp thực phẩm
10686NS390Thực tập kỹ thuật sau thu hoạch (Nhà máy)
10687NS391Thực tập kỹ thuật sau thu hoạch (PTN)
10688NS392Kỹ thuật chế biến món ăn
10689NS393Công nghệ chế biến sản phẩm từ ngũ cốc
10690NS394Luận văn tốt nghiệp - CNSTH
10691NS395Tiểu luận tốt nghiệp - CNSTH
10692NS396Kỹ thuật cơ sở - CNSTH
10693NS397Kỹ thuật chuyên ngành - CNSTH
10694NS398Khởi nghiệp
10695NS399Ứng dụng vi sinh trong xử lý ô nhiễm hữu cơ
10696NS400Thực tập cơ sở - SHƯD
10697NS401Hệ thống canh tác nông nghiệp hiện đại
10698NS402Ứng dụng cơ giới hoá trong nông nghiệp
10699NS403Ứng dụng công nghệ cao trong quản lý đất và bón phân
10700NS404Cảm biến và điều khiển ứng dụng trong nông nghiệp
10701NS405Ứng dụng công nghệ cao trong quản lý nước cho cây trồng
10702NS406Thu thập, điều khiển giám sát và ứng dụng dữ liệu lớn trong nông nghiệp
10703NS407Ánh sáng nhân tạo ứng dụng trong nông nghiệp
10704NS407EÁnh sáng nhân tạo ứng dụng trong nông nghiệp
10705NS408Ứng dụng công nghệ blockchain trong truy xuất nguồn gốc sản phẩm
10706NS409Quản lý và kiểm soát chất lượng sản phẩm
10707NS410Chọn tạo giống cây trồng bằng kỹ thuật sinh học phân tử
10708NS411Ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp
10709NS412Quản trị sản xuất nông nghiệp
10710NS413Anh văn chuyên ngành Nông nghiệp công nghệ cao
10711NS414Thực tập rèn nghề Nông nghiệp công nghệ cao
10712NS415Thực tập giáo trình - NNCNC
10713NS416Trồng cây không sử dụng đất
10714NS417Quản lý dịch hại
10715NS418Xây dựng và đánh giá dự án nông nghiệp
10716NS418EXây dựng và đánh giá dự án nông nghiệp
10717NS419Thực hành cơ sở
10718NS420Luận văn tốt nghiệp - Nông nghiệp công nghệ cao
10719NS421Tiểu luận tốt nghiệp - Nông nghiệp công nghệ cao
10720NS422Quản lý sản xuất nông nghiệp
10721NS423Công nghệ thông tin trong nông nghiệp
10722NS423ECông nghệ thông tin trong nông nghiệp
10723NS424Thực hành nghề nghiệp
10724NS425Tiểu luận tốt nghiệp - BVTV
10725NS426Tiểu luận tốt nghiêp - CN
10726NS427Tiểu luận tốt nghiệp - CNTP
10727NS428Tiểu luận tốt nghiệp - CNSTH
10728NS429Tiểu luận tốt nghiệp - KHCT
10729NS430Tiểu luận tốt nghiệp - NNCNC
10730NS430ETiểu luận tốt nghiệp - NNCNC
10731NS431Tiểu luận tốt nghiệp - SHUD
10732NS431ETiểu luận tốt nghiệp - SHUD
10733NS432Tiểu luận tốt nghiệp - KHD
10734NS433Tiểu luận tốt nghiệp - RHQ
10735NS433ETiểu luận tốt nghiệp - RHQ
10736NS434Tiểu luận tốt nghiệp - NH
10737NS434ETiểu luận tốt nghiệp - NH
10738NS435Tiểu luận tốt nghiệp - GCT
10739NS436Thực tập rèn nghề Nông nghiệp công nghệ cao
10740NS437Thực tập rèn nghề - KHD
10741NS438Thực tập cơ sở - KHCT
10742NS439Thực tập cơ sở - GCT
10743NS440Thực tập kỹ thuật cơ sở công nghệ thực phẩm
10744NS441Thực tập cơ sở CNSTH (nhà máy)
10745NS442Thực tập cơ sở - BVTV
10746NS443Thực tập cơ sở - RHQ
10747NS444Thực tập thực tế 1
10748NS445Thực tập thực tế 2
10749NS446Thực tập thực tế 3
10750NS447Đồ họa ứng dụng trong thiết kế cảnh quan
10751NS448Thực tập thực tế - KHD
10752NS449Anh văn chuyên ngành khoa học đất
10753NS449EAnh văn chuyên ngành khoa học đất
10754NS450Thực tập rèn nghề - KHD
10755NS451IPM trong bảo vệ thực vật 2
10756NS452Bệnh truyền nhiễm gia súc
10757NS453Bệnh truyền nhiễm gia cầm
10758NS501Luận văn tốt nghiệp - BVTV
10759NS501HLuận văn tốt nghiệp – CNTP
10760NS502Luận văn tốt nghiệp - CN
10761NS502HTiểu luận tốt nghiệp
10762NS503Luận văn tốt nghiệp - CNTP
10763NS503HCông nghệ sản xuất dầu mỡ thực phẩm
10764NS504Luận văn tốt nghiệp - CNSTH
10765NS504HCông nghệ sản xuất đường và bánh kẹo
10766NS505Luận văn tốt nghiệp - KHCT
10767NS505HCông nghệ chế biến gạo và sản phẩm sau gạo
10768NS506Luận văn tốt nghiệp - NNCNC
10769NS506HQuản lý và tận dụng phụ phẩm trong sản xuất thực phẩm
10770NS507Luận văn tốt nghiệp - SHUD
10771NS508Luận văn tốt nghiệp - KHD
10772NS509Luận văn tốt nghiệp - RHQ
10773NS510Luận văn tốt nghiệp - NH
10774NS511Luận văn tốt nghiệp - GCT
10775NS512Luận văn tốt nghiệp - BVTV
10776NS513Luận văn tốt nghiệp - CN
10777NS514Luận văn tốt nghiệp - CNTP
10778NS515Luận văn tốt nghiệp - CNSTH
10779NS516Luận văn tốt nghiệp - KHCT
10780NS517Luận văn tốt nghiệp - NNCNC
10781NS518Luận văn tốt nghiệp - SHUD
10782NS519Luận văn tốt nghiệp - KHD
10783NS520Luận văn tốt nghiệp - RHQ
10784NS521Luận văn tốt nghiệp - NH
10785NV10Môn Ngữ văn 10
10786NV100CMỹ học đại cương
10787NV101CTiếng Việt & làm văn
10788NV102CTiếng Việt thực hành A
10789NV103CNgữ văn học A
10790NV104CNgữ văn học B
10791NV105CVăn hoá học đại cương A
10792NV106CVăn hoá học đại cương B
10793NV107CNghệ thuật học đại cương A
10794NV108CBáo chí-truyền thông Đ.Cương A
10795NV109CBáo chí-truyền thông Đ.Cương B
10796NV11Môn Ngữ văn 11
10797NV110CVăn bản & lưu trữ học A
10798NV111CVăn bản & lưu trữ học B
10799NV112CĐại cương văn học Việt Nam
10800NV113CCơ sở ngôn ngữ học
10801NV114CC.Đề Văn học dân gian
10802NV115CVăn học châu Á
10803NV116CC.Đề Văn học Việt Nam 1
10804NV117CC.Đề Văn học phương tây
10805NV118CChuyên đề ngôn ngữ
10806NV119CC.Đề Văn học phương tây 2
10807NV12Môn Ngữ văn 12
10808NV120CC.Đề Văn học Việt Nam 2
10809NV121CVăn học Việt Nam 5
10810NV122CPhương pháp dạy tiếng 1
10811NV123CPhương pháp dạy tiếng 2
10812NV124CChữ nôm
10813NV125CTừ pháp tiếng Việt
10814NV126CVăn học phương tây
10815NV127CLý luận văn học 3
10816NV128CNgôn ngữ đại cương
10817NV129CVăn học Việt Nam 3
10818NV130CCú pháp tiếng Việt
10819NV131CPhương pháp nghiên cứu văn học
10820NV132CVăn học Việt Nam 4
10821NV133CPhong cách học
10822NV134CVăn học Nga
10823NV135CVăn học Xô Viết
10824NV136CNgữ pháp văn bản - Ngữ văn
10825NV137CChuyên đề ngôn ngữ
10826NV138CPhương pháp giảng dạy 1
10827NV139CPhương pháp dạy văn 1
10828NV140CPhương Pháp dạy văn 2
10829NV141CNiên luận 3
10830NV142CThực tế
10831NV143CThực tập sư phạm
10832NV144CPhương pháp sáng tác
10833NV145CTập giảng ngữ văn
10834NV146CLuận văn tốt nghiệp
10835NV301CVăn học dân gian
10836NV302CVăn học Việt Nam 1
10837NV303CVăn học Việt Nam 2
10838NV304CVăn học Việt Nam 3
10839NV305CVăn học Việt Nam 4
10840NV306CVăn học Việt Nam 5
10841NV307CVăn học Việt Nam 6
10842NV308CVăn học châu Á 1
10843NV309CVăn học châu Á 2
10844NV310CVăn học phương Tây 1
10845NV311CVăn học phương Tây 2
10846NV312CVăn học Nga
10847NV313CVăn học Xô Viết
10848NV314CLý luận văn học 1
10849NV315CLý luận văn học 2
10850NV316CLý luận văn học 3
10851NV317CNgữ âm tiếng Việt
10852NV318CTừ vựng tiếng Việt
10853NV319CNgữ pháp tiếng Việt 1
10854NV320CNgữ pháp tiếng Việt 2
10855NV321CPhong cách tiếng Việt
10856NV322CNgôn ngữ học đại cương 1
10857NV323CNgôn ngữ học đại cương 2
10858NV324CNgữ pháp văn bản - Ngữ văn
10859NV325CLàm văn
10860NV326CHán Nôm 1
10861NV327CHán Nôm 2B
10862NV328CHán Nôm 3
10863NV329CVăn học Việt Nam 3
10864NV331CPhương pháp dạy văn 1
10865NV332CPhương pháp dạy văn 2
10866NV333CPhương pháp dạy tiếng Việt 1
10867NV334CPhương pháp dạy tiếng Việt 1
10868NV335CThực tế ngoài trường - Văn
10869NV336CTập giảng ngữ văn
10870NV337CRèn luyện nghiệp vụ - Văn
10871NV338CHệ thống các chuyên đề
10872NV339CPhương pháp dạy tiếng Việt 2
10873NV340CNiên luận 1 - Văn
10874NV341CNiên luận 2 - Văn
10875NV342CThực tập sư phạm - Văn
10876NV343CLuận văn-Thi TN - SP.Văn
10877NV350CVăn học dân gian - CN
10878NV351CVăn học Việt Nam 1 - CN
10879NV352CVăn học châu Á 1 - CN
10880NV353CNgữ âm tiếng Việt - CN
10881NV354CLý luận văn học 1
10882NV355CVăn học Việt Nam 2
10883NV356CVăn học Việt Nam 3 - CN
10884NV357CVăn học châu Á 2 - CN
10885NV358CLý luận văn học 2 - CN
10886NV359CTừ vựng tiếng Việt - CN
10887NV360CNgữ pháp tiếng Việt 1 - CN
10888NV361CHán Nôm 2 - CN
10889NV362CC.Đề văn học dân gian - CN
10890NV363CVăn học Mỹ La tinh
10891NV364CVăn học Việt Nam 4
10892NV365CVăn học phương Tây 1 - CN
10893NV366CVăn học phương Tây 2 - CN
10894NV367CNgữ pháp tiếng Việt 2 - CN
10895NV368CC.Đề Ngữ dụng học - CN
10896NV369CPhong cách tiếng Việt - CN
10897NV370CHán Nôm 3 - CN
10898NV371CVăn học Việt Nam 5 - CN
10899NV372CVăn học Việt Nam 6 - CN
10900NV373CNgôn ngữ học đại cương - CN
10901NV374CVăn học Nga - CN
10902NV375CVăn học Xô Viết
10903NV376CLý luận văn học 3 - CN
10904NV377CC.Đề văn học trung đại - CN
10905NV378CC.Đề văn học nước ngoài - CN
10906NV379CC.Đề văn học VN hiện đại - CN
10907NV380CC.Đề Ngôn ngữ văn chương - CN
10908NV381CC.Đề Lý luận văn học - CN
10909NV382CThời sự văn học
10910NV383CLuận văn-Thi TN (CN.Văn)
10911NV384CP.Tích tác phẩm VHDG trong NT
10912NV385CThơ ca Việt Nam thời trung đại
10913NV386CTừ Kim Vân Kiều đến truyệnKiều
10914NV387CĐặc trưng VHVN thời 1900-1930
10915NV388CThơ ca Việt Nam hiện đại
10916NV389CThơ Đường trong nhà trường PT
10917NV390CẢnh hưởng văn học TQ đến VHVN
10918NV391CVăn học Ph.Tây đầu thế kỷ XX
10919NV392CChân dung văn học Đông Nam Á
10920NV393CP.Tích TPVH từ góc độ thi pháp
10921NV394CPhương pháp nghiên cứu văn học
10922NV395CPhong cách học & Dạy ngôn ngữ
10923NV396CĐBSCL và Ảnh hưởng đến ...
10924NV397CLý thuyết hội thoại ngôn ngữ
10925NV398CHọa 1
10926NV399CHọa 2
10927NV400CNhạc 1
10928NV401CNhạc 2
10929NV402CNhạc 3
10930NV403CHán Nôm 4
10931NV405CVăn học Việt Nam hiện đại 1
10932NV405DVăn học Việt Nam 4B
10933NV406CVăn học dân gian Việt Nam
10934NV407CLịch sử phê bình văn học VN
10935NV408CNgôn ngữ báo chí
10936NV409CPhương pháp biên tập báo chí
10937NV410CNgữ pháp chức năng
10938NV411CPhương pháp nghiên cứu ngônngữ
10939NV412CCác thể thơ Việt Nam
10940NV412DCác thể thơ VN & thế giới
10941NV413CKỹ thuật quay video
10942NV414CPhân tích diễn ngôn
10943NV414DPhân tích văn bản
10944NV415CTiếng Việt 1 - SP.Tiểu học
10945NV416CTiếng Việt 2 - SP.Tiểu học
10946NV417CVăn học 1 - SP.Tiểu học
10947NV418CVăn học 2 - SP.Tiểu học
10948NV419CP.Pháp dạy tiếng Việt 1 - SPTH
10949NV420CP.Pháp dạy tiếng Việt 2 - SPTH
10950NV421CMỹ thuật - SP.Tiểu học
10951NV422CÂm nhạc - SP.Tiểu học
10952NV423CPhương pháp dạy mỹ thuật-SPTH
10953NV424CP.Tích C.Trình tiếng Việt-SPTH
10954NV425CC.Đề 1b.Tiếng việt - SPTH
10955NV426CC.Đề 2b.PPGD Tiếng việt - SPTH
10956NV427CC.Đề 3b.Làm văn - SPTH
10957NV428CTiếng Việt 3 - SP.Tiểu học
10958NV429CTập giảng Văn - SP.Tiểu học
10959NV430CPhương pháp dạy âm nhạc - SPTH
10960NV431CTiếng Việt 1 - SP.Tiểu học
10961NV501CP.Pháp giảng dạy Văn học - TN
10962NV502CNgôn ngữ - TN
10963NV503CVăn học Việt Nam - TN
10964NV504CLý luận văn học - TN
10965NV505CVăn học nước ngoài - TN
10966NV506CVăn học Việt Nam - TN
10967NV507CVăn học nước ngoài - TNCN
10968NV508CNgôn ngữ - TN
10969NV509CLý luận văn học - TN
10970NV601CMỹ học đại cương
10971NV602CTiếng Việt & làm văn
10972NV603CCơ sở văn hoá Việt Nam A
10973NV604CVăn học dân gian 1
10974NV605CVăn học dân gian 2
10975NV606CCơ sở ngôn ngữ học
10976NV607CLý luận văn học 1
10977NV608CNgôn ngữ văn chương
10978NV609CVăn học VN trung đại 1
10979NV609DLý luận dạy học Văn học
10980NV610CHán Nôm 1A
10981NV610DPhương pháp dạy Văn 2
10982NV611CNgữ âm tiếng Việt
10983NV611DC.Đề Phong cách học
10984NV612CLý luận văn học 2
10985NV612DTiếng Việt - Làm văn
10986NV613CTiếng Việt thực hành B
10987NV613DNgôn ngữ văn chương
10988NV614CHán Nôm 1B
10989NV614DVăn học Việt Nam trung đại 1
10990NV615CCơ sở văn hoá Việt Nam B
10991NV615DHán Nôm 1A
10992NV616CAnh văn chuyên ngành Văn
10993NV616DNgữ âm tiếng Việt
10994NV617CVăn học Việt Nam 2
10995NV617DLý luận Văn học 2
10996NV618CHán Nôm 2A
10997NV618DTiếng Việt thực hành B
10998NV619CVăn học Trung Quốc
10999NV619DHán Nôm 1B
11000NV620CLý luận dạy học văn học
11001NV620DCơ sở văn hóa Việt Nam
11002NV621CVăn học VN trung đại 3
11003NV621DNgoại ngữ chuyên ngành (Văn)
11004NV622CVăn học một số nước Châu Á
11005NV622DVăn học Việt Nam trung đại 2
11006NV623CHán Nôm 3A
11007NV623DHán Nôm 2
11008NV624CLý luận văn học 3
11009NV624DVăn học Trung Quốc
11010NV625CChuyện trạng Ba Phi
11011NV626CTruyện Lục Vân Tiên
11012NV627CNghệ thuật học đại cương B
11013NV628CVăn học Việt Nam 2
11014NV629CHán Nôm 3B
11015NV629DHán Nôm 3
11016NV630CVăn học Việt Nam đại cương
11017NV631CVăn học VN trung đại 2
11018NV631DVăn học Việt Nam trung đại 3
11019NV632CLý luận dạy học ĐC & Văn học
11020NV633CPhân tích chương trình Văn PT
11021NV634CVăn học Việt Nam hiện đại 1
11022NV635CVăn học Việt Nam hiện đại 2
11023NV636CVăn học Việt Nam hiện đại 3
11024NV637CVăn học Việt Nam hiện đại 4
11025NV638CVăn học Nga 1
11026NV639CVăn học Nga 2
11027NV640CThi pháp học
11028NV641CNgữ dụng học - Ngữ văn
11029NV642CChuyên đề PPGD văn
11030NV643CChuyên đề PPGD tiếng
11031NV644CBi kịch Shakespeare & TĐPH Anh
11032NV645CTruyện ngắn Thạch Lam
11033NV646CCơ sở logic trong tiếng Việt
11034NV647CLuận văn tốt nghiệp - SP.Văn
11035NV648CLuận văn tốt nghiệp - CN.Văn
11036NV649CDẫn luận ngôn ngữ học
11037NV650CLàm văn
11038NVDB1CTiếng Việt & Làm văn
11039NVKM1CTiếng Việt 1
11040NVKM2CTiếng Việt 2
11041NVKM3CTiếng Việt 3
11042NVKM4CTiếng Việt 4
11043NVT01CVăn học một số nước Châu Á
11044NVT02CLý luận Văn học 3
11045NVT03CAnh văn chuyên ngành Văn
11046NVT04CVăn học Việt Nam trung đại 3
11047NVT05CHán Nôm 3A
11048PD001Nguyên lý phát triển nông thôn
11049PD002Tin học căn bản
11050PD003TT. Tin học căn bản
11051PD101Phương pháp nghiên cứu PTNT
11052PD102Thống kê Ứng dụng - PTNT
11053PD103Xã hội học nông thôn
11054PD104Sinh thái nhân văn
11055PD105Luật Ứng dụng trong NN & PTNT
11056PD106Đánh giá NT có sự tham gia-PRA
11057PD107Phân tích kinh tế vi mô
11058PD108Phân tích kinh tế vĩ mô
11059PD109Phân tích chi phí - lợi Ích
11060PD110Anh văn chuyên môn PTNT
11061PD111Phương pháp khuyến nông
11062PD112Phân tích dự Án phát triển nông thôn
11063PD113Thống kê Ứng dụng - PTNT
11064PD114Anh văn chuyên ngành-KThNN
11065PD115Phương pháp khuyến nông
11066PD116Phân tích định chế trong PTNT
11067PD118Sinh thái sản xuất và thích Ứng BDKH
11068PD119Phân tích an ninh lương thực
11069PD120Phương pháp nghiên cứu - PTNT
11070PD121Thống kê Ứng dụng PTNT
11071PD122Xã hội học PTNT
11072PD123Môi trường và sinh cảnh nông thôn
11073PD128Thời sự nông thôn
11074PD201Phương pháp truyền thông trong khuyến nông
11075PD202Thực tập giáo trình - Khuyến nông
11076PD203Hoạt động thực tiễn
11077PD204Kinh tế tài nguyên và môi trường NT
11078PD205Quy hoạch và Quản trị xã hội NT
11079PD206Hệ thống hỗ trợ Ứng dụng trong PTNT
11080PD207Kỹ thuật canh tác cây lương thực
11081PD208Quản lý dịch hại cây trồng
11082PD209Quản lý dinh dưỡng cây trồng
11083PD210Sử dụng nông dược
11084PD211Hệ thống cây trồng
11085PD213Nông nghiệp trong PTNT
11086PD214Quản trị nông trại
11087PD215Kiến thức bản địa
11088PD216Dân số và chất lượng dân số (+ giới)
11089PD217Quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp
11090PD218Khoa học cây lúa
11091PD219Hoạt động thực tiễn
11092PD221Địa lý nhân văn
11093PD222Kinh tế hợp tác
11094PD223Mô hình và mô phỏng trong phát triển nông thôn
11095PD224Thực hành cây lúa
11096PD225Thực hành Kiểm định chất lượng hạt giống lúa
11097PD226Thực hành Phân tích phẩm chất xay chà và chất lượng gạo
11098PD227Khoa học cây lúa
11099PD228Thực hành phát triển nông thôn
11100PD229Thực hành Vai trò của Nông cụ trong sản xuất nông nghiệp và phát triển nông thôn
11101PD231Kỹ thuật canh tác cây lương thực
11102PD301Hệ thống canh tác trong PTNT
11103PD302Phân tích chínhsách nôngnghiệp
11104PD303Phát triển cộng đồng
11105PD304Thời sự nông thôn
11106PD305Chính sách nông nghiệp-PTNT
11107PD306Xây dựng & quản lý dự Án PTNT
11108PD307Hoạt động thực tiễn
11109PD308Quản lý hành chánh nhà nước
11110PD309Tổ chức chính trị - xã hội - nghề nghiệp
11111PD310Dân tộc học ĐBSCL
11112PD311Tham gia & lãnh đạo
11113PD312Phân tích sinh kế
11114PD313Phân tích giới
11115PD314Marketing nông nghiệp-PTNT
11116PD315Quản trị nông trại
11117PD316Quản trị doanh nghiệp nông thôn
11118PD317Tài chánh vi mô
11119PD318Phân tích tài chánh doanh nghiệp
11120PD319Kế toán doanh nghiệp nông nghiệp
11121PD320Kinh tế phát triển nông thôn
11122PD321P.Tích chuỗi cung Ứng và chuỗi giá trị SP
11123PD322Tiểu luận tốt nghiệp - PTNT
11124PD323Luận văn tốt nghiệp - PTNT
11125PD324Phát triển cộng đồng
11126PD325Chính sách nông nghiệp - PTNT
11127PD326Marketing nông nghiệp - PTNT
11128PD327Kinh tế phát triển nông thôn
11129PD328Quản trị doanh nghiệp nông nghiệp
11130PD329Thực tập giáo trình - PTNT
11131PD330Xây dựng & quản lý dự Án PTNT
11132PD331Quản trị doanh nghiệp nông nghiệp và hợp tác xã
11133PD332Phương pháp đào tạo cho người lớn tuổi
11134PD333Phương pháp đào tạo cán bộ tập huấn
11135PD334Lập kế hoạch, giám sát và đánh giá hoạt động khuyến nông
11136PD335Tổ chức công tác khuyến nông
11137PD336Thực tập giáo trình - Khuyến nông
11138PD337TT Giáo trình Kỹ thuật nông nghiệp
11139PD338Rèn nghề - Kỹ thuật nông gnhieejp
11140PD339TT giáo trình K.ThNN
11141PD340Rèn nghề - K.ThNN
11142PD341Tiểu luận tốt nghiệp - Khuyến nông
11143PD400Tiểu luận tốt nghiệp - PTNT
11144PD401Tiểu luận tốt nghiệp - K.ThNN
11145PD500Luận văn tốt nghiệp - PTNT
11146PD501Luận văn tốt nghiệp - K.ThNN
11147PD591Luận văn tốt nghiệp - KN
11148PD592Luận văn tốt nghiệp - KTNN
11149PD601Nguyên lý phát triển nông thôn
11150PD602Phương pháp nghiên cứu khoa học nông nghiệp nông thôn
11151PD603Sinh thái nhân văn
11152PD604Phân tích hệ thống nông nghiệp
11153PD605Xã hội học nông thôn
11154PD606Phân tích chính sách phát triển nông nghiệp nông thôn
11155PD607Phát triển cộng đồng nông thôn
11156PD608Phát triển nguồn lực xã hội
11157PD609Kinh tế nông nghiệp Ứng dụng
11158PD609SKinh tế nông thôn
11159PD610Quản lý tài nguyên thiên nhiên và nông nghiệp bền vững
11160PD611Chiến lược và kế hoạch phát triển nông thôn
11161PD612Seminar và nghiên cứu tình huống
11162PD612SSeminar Sinh họat học thuật
11163PD613Luật và thể chế trong nông nghiệp nông thôn
11164PD614Giới trong phát triển nông nghiệp nông thôn
11165PD614SGiới trong phát triển NN-NT
11166PD615Tham gia và lãnh đạo
11167PD616Định cư nông thôn
11168PD617Thị trường nông thôn
11169PD617SThị trường nông thôn
11170PD618Tài chính - Tín dụng nông thôn
11171PD619Phân tích hệ thống chuỗi giá trị nông nghiệp
11172PD620GIS và đánh giá tính thích nghi đất nông nghiệp
11173PD621Ứng dụng tiến bộ kỹ thuật nông nghiệp
11174PD622Hệ thống hỗ trợ quyết định trong quy hoạch và sử dụng đất
11175PD623Quản lý dự Án nông nghiệp
11176PD624Thương mại quốc tế
11177PD625Hệ thống hỗ trợ quyết định tro
11178PD626Nguyên lý cơ bản hệ thống nông nghiệp
11179PD627Sinh thái học nông nghiệp
11180PD628Hệ thống cây trồng
11181PD629Hệ thống chăn nuôi
11182PD630Bảo tồn đất và nước
11183PD631Tiến bộ kỹ thuật nông nghiệp
11184PD632Quản lý đa dạng sinh học
11185PD633Chính sách phát triển nông thôn
11186PD634Phương pháp nghiên cứu & phân tích số liệu kinh tế - xã hội
11187PD635Phương pháp phát triển cộng đồng nông thôn
11188PD636Kinh tế nông nghiệp & nông thôn
11189PD637Xã hội, phát triển & môi trường
11190PD638Hệ thống canh tác & khuyến nông
11191PD639Quản trị nông trại nông thôn
11192PD640Kế hoạch phát triển nông thôn
11193PD641Phân tích dự Án nông thôn
11194PD642Luật & thể chế trong phát triển nông thôn
11195PD643Tổ chức nông dân & Phát triển nguồn nhân lực
11196PD644Ứng dụng GIS trong qui hoạch phát triển nông thôn
11197PD645Ứng dụng tiến bộ nông nghiệp trong phát triển nông thôn
11198PD646Ứng dụng tiến bộ chế biến nông sản trong phát triển nông thôn
11199PD647Ứng dụng tiến bộ cơ giới hóa nông nghiệp & sau thu hoạch
11200PD648Các vấn đề thời sự Nông nghiệp - Nông thôn
11201PD801Anh văn căn bản 1 (*)
11202PD802Anh văn căn bản 2 (*)
11203PD803Anh văn căn bản 3 (*)
11204PD898Tiểu luận tốt nghiệp 1 - PTNT
11205PD899Tiểu luận tốt nghiệp 2 - NN
11206PD900Luận văn tốt nghiệp
11207PD901Thống kê kinh tế xã hội nâng cao
11208PD902Phát triển nguồn nhân lực
11209PD903Chính sách phát triển nông thôn
11210PD905Chiến lược và kế hoạch phát triển nông thôn
11211PD906Quản lý tài nguyên và nông nghiệp bền vững
11212PD907Hệ thống hỗ trợ trong quy hoạch và sử dụng đất
11213PD908Phân tích, hoạch định và quản lý dự Án nông nghiệp nông thôn
11214PD909Quản lý và tổ chức trong phát triển nông thôn
11215PD910An ninh lương thực
11216PD912Định chế và tổ chức phát triển nông thôn
11217PD913Chính sách phát triển vùng và địa phương
11218PD914Quản lý dự án
11219PD915Nông nghiệp công nghệ cao
11220PD916Quản lý mâu thuẫn
11221PD917Thống kê ứng dụng
11222PD918Quản lý hợp tác xã và khởi nghiệp
11223PD919Kinh doanh nông nghiệp
11224PD920Hệ thống canh tác
11225PD921Khoa học khuyến nông
11226PD922Kinh tế tài nguyên môi trường
11227PDC000Luận văn tốt nghiệp
11228PDC001Đồ án tốt nghiệp
11229PDC002Thực tập tốt nghiệp
11230PDC601Đại cương chính sách công
11231PDC602Phân tích kinh tế trong chính sách công
11232PDC603Hành chính và quản trị công
11233PDC604Luật và chính sách công
11234PDC605Kinh tế chính trị học quốc tế
11235PDC606Khung phân tích chính sách công
11236PDC607Kinh tế lượng trong chính sách công
11237PDC608Chuyên đề quản trị và phát triển bền vững
11238PDC609Chuyên đề đánh giá một chính sách hiện hành
11239PDC610Chính sách tài nguyên và môi trường ứng phó BĐKH
11240PDC611Chính sách thương mại và kiểm soát chất lượng
11241PDC612Chuyên đề chính sách thương mại quốc tế
11242PDC613Chuyên đề lượng giá tài nguyên môi trường và hàm ý chính sách
11243PDC614Chính sách phát triển
11244PDC615Chuyên đề chính sách phát triển vùng và địa phương
11245PDC616Chuyên đề phát triển cộng đồng và phúc lợi xã hội
11246PDC617Chính sách giáo dục và phát triển nguồn nhân lực
11247PDC618Chính sách khoa học và công nghệ
11248PDC619Đạo đức và chính sách công
11249PDC620Chuyên đề dân số, giới và công bằng xã hội
11250PDC621Quản trị và phát triển bền vững
11251PDC622Thực hành phân tích chính sách
11252PDC623Thương mại quốc tế
11253PDC624Lượng giá tài nguyên môi trường
11254PDC625Phát triển cộng đồng và phúc lợi xã hội
11255PDC626Chính sách phát triển vùng và địa phương
11256PDH000Luận văn tốt nghiệp
11257PDH001Đồ án tốt nghiệp
11258PDH002Thực tập tốt nghiệp
11259PDH003Chuyên đề Chính sách nông nghiệp và nông thôn
11260PDH004Chuyên đề Nông nghiệp bền vững
11261PDH005Chuyên đề Kinh tế hợp tác
11262PDH006Chuyên đề Quản trị logistics
11263PDH007Chuyên đề Hệ thống hỗ trợ quyết định trong hệ thống nông nghiệp
11264PDH008Chuyển đề Đánh giá tổn thương và nâng cao sinh kế
11265PDH009Chuyển đề Quản lý nguồn nhân lực
11266PDH601Quản lý tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học
11267PDH602Phát triển nông nghiệp bền vững và an ninh lương thực
11268PDH603Đánh giá tính thích nghi đất nông nghiệp
11269PDH604Tiến bộ kỹ thuật nông nghiệp và sự phát triển
11270PDH605Qui hoạch sử dụng đất nông nghiệp
11271PDH606Kinh doanh nông nghiệp
11272PDH607Kinh tế tài nguyên và môi trường nông thôn
11273PDH608Sinh thái học nông nghiệp
11274PDH609Hệ thống cây trồng
11275PDH610Đánh giá tổn thương và nâng cao sinh kế
11276PDH611Hệ thống thủy sản
11277PDH612Phân tích hệ thống nông nghiệp
11278PDH613Hệ thống chăn nuôi
11279PDH614Hệ thống hỗ trợ quyết định trong hệ thống nông nghiệp
11280PDH615Nguyên lý cơ bản hệ thống nông nghiệp
11281PDH616Quản lý tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học
11282PDH617Quản lý tài nguyên thiên nhiên
11283PDH618Sinh thái nông nghiệp
11284PDH619Quản lý đất nông nghiệp
11285PDH620Chọn giống thích nghi
11286PDH621Thực hành (Nông nghiệp CNC, tuần hoàn, thuận thiên)
11287PDH622Seminar
11288PDH623Nông nghiệp bền vững
11289PDH624Kinh tế hợp tác
11290PDH625Phân tích chính sách nông nghiệp và nông thôn
11291PDH900Luận văn tốt nghiệp
11292PDP000Luận văn tốt nghiệp
11293PDP001Đề án tốt nghiệp
11294PDP002Thực tập tốt nghiệp
11295PDP003Chuyên đề Phát triển nông nghiệp bền vững và an ninh lương thực
11296PDP004Chuyên đề Phân tích chuỗi giá trị nông sản
11297PDP005Chuyên đề phân tích xã hội cho các dự án đầu tư nông thôn (Social analysis for rural investment project)
11298PDP006Chuyên đề Phát triển cộng đồng nông thôn
11299PDP007Chuyên đề quản lý HTX và khởi nghiệp trong nông thôn
11300PDP008Chuyên đề thực hành (Đánh giá thực trạng và giải pháp phát triển nông nghiệp và nông thôn)
11301PDP009Chuyên đề Quản lý đất và nước nông nghiệp
11302PDP010Chuyên đề Bảo tồn sinh thái – môi trường và thích ứng BĐKH
11303PDP601Kinh tế nông nghiệp Ứng dụng và quản trị trang trại
11304PDP602Giới, nghèo đói và công bằng xã hội trong nông thôn
11305PDP603Phát triển nguồn nhân lực
11306PDP604Hành chính công và phát triển vùng
11307PDP605Đánh giá tổn thương và nâng cao sinh kế
11308PDP605 Đánh giá tổn thương và nâng cao sinh kế
11309PDP606Phân tích định chế
11310PDP607Kinh tế tài nguyên và môi trường nông thôn
11311PDP608Phân tích chi phí - lợi Ích
11312PDP609Quản lý đất và nước nông nghiệp
11313PDP610Phát triển nông nghiệp bền vững và ANLT
11314PDP611Sinh thái và môi trường
11315PDP612Thực hành
11316PDP613Xã hội học nông thôn
11317PDP614Phân tích chính sách phát triển nông nghiệp nông thôn
11318PDP615Phương pháp nghiên cứu
11319PDP616Phân tích hệ thống chuỗi giá trị nông sản
11320PDP617Quản lý kinh doanh nông nghiệp
11321PDP618Quản lý tài nguyên thiên nhiên
11322PDP619Luật và thể chế trong nông thôn
11323PDP620Kinh doanh nông nghiệp
11324PDP621Chính sách nông nghiệp và nông thôn
11325PDP622Lãnh đạo và quản lý
11326PDP623Phân tích chuỗi giá trị nông sản
11327PDP624Phương pháp nghiên cứu khoa học
11328PDP625Quản lý đất và nước nông nghiệp
11329PDP626Quản lý nguồn nhân lực
11330PDP627Quản lý dự án
11331PDP628Sinh thái – môi trường và BĐKH
11332PDP629Dân số, giới và công bằng xã hội
11333PDP630Phát triển cộng đồng nông thôn
11334PDP631Phân tích định chế và tổ chức
11335PDP632Xã hội học nâng cao
11336PDP633Định cư nông thôn
11337PDP634Phân tích chi phí - lợi ích
11338PDP635Phân tích xã hội cho các dự án đầu tư nông thôn (Social analysis for rural investment project)
11339PDP900Luận văn tốt nghiệp
11340PH183CVật lý 1
11341PH184CVật lý 2
11342PLK01CLuật dân sự 1A
11343PLK02CLuật hiến pháp
11344PLK03CLuật thương mại
11345PLK04CThảo luận-Luật
11346PLK05CLuật hành chánh
11347PLK06CLuật hiến pháp 2
11348PLK07CLuật thương mại 2B
11349PLK08CLuật dân sự 2
11350PTCD1010Môn Công Dân 10 (*)
11351PTCD1110Môn Công Dân 11 (*)
11352PTCD1210Môn Công Dân 12 (*)
11353PTCN1011Môn Công nghệ 10 (*)
11354PTCN1111Môn Công nghệ 11 (*)
11355PTCN1211Môn Công nghệ 12 (*)
11356PTDL1008Môn Địa lí 10 (*)
11357PTDL1108Môn Địa lí 11 (*)
11358PTDL1208Môn Địa lí 12 (*)
11359PTHH1003Môn Hóa học 10 (*)
11360PTHH1003BMôn Hóa học 10B (*)
11361PTHH1103Môn Hóa học 11 (*)
11362PTHH1103BMôn Hóa học 11B (*)
11363PTHH1203Môn Hóa học 12 (*)
11364PTHH1203BMôn Hóa học 12B (*)
11365PTLS1007Môn Lịch sử 10 (*)
11366PTLS1107Môn Lịch sử 11 (*)
11367PTLS1207Môn Lịch sử 12 (*)
11368PTNK1014Ngoại khóa 10 (*)
11369PTNK1114Ngoại khóa 11 (*)
11370PTNK1214Ngoại khóa 12 (*)
11371PTNN1009Môn Ngoại Ngữ 10 (*)
11372PTNN1009BMôn Ngoại Ngữ 10B (*)
11373PTNN1109Môn Ngoại Ngữ 11 (*)
11374PTNN1109BMôn Ngoại Ngữ 11B (*)
11375PTNN1209Môn Ngoại Ngữ 12 (*)
11376PTNN1209BMôn Ngoại Ngữ 12B (*)
11377PTNV1006Môn Ngữ văn 10 (*)
11378PTNV1106Môn Ngữ văn 11 (*)
11379PTNV1206Môn Ngữ văn 12 (*)
11380PTQP1013Môn Quốc Phòng 10 (*)
11381PTQP1113Môn Quốc Phòng 11 (*)
11382PTQP1213Môn Quốc Phòng 12 (*)
11383PTSH1004Môn Sinh học 10 (*)
11384PTSH1004BMôn Sinh học 10B (*)
11385PTSH1104Môn Sinh học 11 (*)
11386PTSH1104BMôn Sinh học 11B (*)
11387PTSH1204Môn Sinh học 12 (*)
11388PTTD1012Môn Thể Dục 10 (*)
11389PTTD1112Môn Thể Dục 11 (*)
11390PTTD1212Môn Thể Dục 12 (*)
11391PTTH1005Môn Tin học 10 (*)
11392PTTH1105Môn Tin học 11 (*)
11393PTTH1205Môn Tin học 12 (*)
11394PTTO1001Môn Toán 10 (*)
11395PTTO1101Môn Toán 11 (*)
11396PTTO1201Môn Toán 12 (*)
11397PTVL1002Môn Vật lý 10 (*)
11398PTVL1002BMôn Vật lý 10B (*)
11399PTVL1102Môn Vật lý 11 (*)
11400PTVL1102BMôn Vật lý 11B (*)
11401PTVL1202Môn Vật lý 12 (*)
11402PV101CNghe hiểu 1 - SN
11403PV102CDiễn đạt nói - SN
11404QP001Giáo dục quốc phòng (*)
11405QP002Giáo dục quốc phòng (*)
11406QP003Giáo dục quốc phòng - An ninh 1 (*)
11407QP004Giáo dục quốc phòng - An ninh 2 (*)
11408QP005Giáo dục quốc phòng - An ninh 3 (*)
11409QP006Giáo dục Quốc phòng và An ninh 1 (*)
11410QP007Giáo dục Quốc phòng và An ninh 2 (*)
11411QP008Giáo dục Quốc phòng và An ninh 3 (*)
11412QP009Giáo dục Quốc phòng và An ninh 4 (*)
11413QP010Giáo dục quốc phòng và An ninh 1 (*)
11414QP010EGiáo dục quốc phòng và An ninh 1 (*)
11415QP011Giáo dục quốc phòng và An ninh 2 (*)
11416QP011EGiáo dục quốc phòng và An ninh 2 (*)
11417QP012Giáo dục quốc phòng và An ninh 3 (*)
11418QP013Giáo dục quốc phòng và An ninh 4 (*)
11419QP10Môn Quốc Phòng 10
11420QP101Tâm lý học quân sự
11421QP102Giáo dục học quân sự
11422QP103Lý luận về HLQS & dạy học GDQP
11423QP104Điều lệnh đội ngũ&ĐLQLý bộ đội
11424QP105T.Tin tác chiến ĐTử & VKHD lớn
11425QP106Nghiên cứu quân đội nước ngoài
11426QP107Quân, binh chủng trong QĐNDVN
11427QP108Công tác Đảng, CTCT trong QĐội
11428QP109Pháp luật, pháp chế về Q.Phòng
11429QP11Môn Quốc Phòng 11
11430QP110Đảm bảo hậu cần, Công binh
11431QP111Đường lối QS&LSử nghệ thuật QS
11432QP112Công tác quốc phòng địa phương
11433QP113Dân tộc và Tôn giáo
11434QP114Thực tế ngoài trường - GDQP
11435QP115Kiến tập quân sự
11436QP116Tập giảng - GDQP
11437QP117Thực tập sư phạm - GDQP
11438QP118Anh văn chuyên môn - GDQP
11439QP12Môn Quốc Phòng 12
11440QP301Địa hình quân sự
11441QP302Tham mưu chỉ huy
11442QP303Binh khí kỹ thuật chiến đấu BB
11443QP304Kỹ thuật bắn súng bộ binh
11444QP305Chiến thuật cá nhân & Tiểu đội
11445QP306Chiến thuật Trung & Đại đội
11446QP307Báo cáo chuyên đề - GDQP
11447QP308PPHL Kỹ thuật chiến đấu Bộbinh
11448QP309P.Pháp huấn luyện chiến thuật
11449QP310Phân tích CT môn GDQP lớp 10
11450QP311Phân tích CT môn GDQP lớp 11
11451QP312Phân tích CT môn GDQP lớp 12
11452QP313Phân tích CT môn GDQP CĐ & ĐH
11453QP314Lịch sử quân sự Việt Nam
11454QP315Văn hóa, văn nghệ &trò chơi QS
11455QP316Tiểu lụân tốt nghiệp - GDQP
11456QP317Lụân văn tốt nghiệp - GDQP
11457QS001CThực hành quân sự 1
11458QS002CThực hành quân sự 2
11459QS1+2CGiáo dục quốc phòng 1+2
11460QS101CGiáo dục quốc phòng 1
11461QS102CGiáo dục quốc phòng 2
11462QS103CGiáo dục quốc phòng
11463QSBS1CGiáo dục quốc phòng 1
11464QSBS3CGiáo dục quốc phòng 1&2 (BS)
11465SD001CĐịa chất đại cương
11466SD002CĐịa lý đại cương
11467SD003CLịch sử phát triển KH tự nhiên
11468SD101CĐại cương LS quan hệ quốc tế A
11469SD102CĐại cương LS quan hệ quốc tế B
11470SD103Đại cương LS quan hệ quốc tế C
11471SD103CĐại cương LS quan hệ quốc tế
11472SD104CDân tộc học đại cương A
11473SD105CDân tộc học đại cương B
11474SD106CLý luận & lịch sử tôn giáo A
11475SD107CDân số học đại cương
11476SD108CLịch sử kinh tế quốc dân
11477SD109CĐịa lý đại cương
11478SD110CĐại cương lịch sử thế giới A
11479SD111CĐại cương lịch sử thế giới B
11480SD112CĐại cương lịch sử Việt Nam A
11481SD113CĐại cương lịch sử Việt Nam B
11482SD114CĐại cương khoa học trái đất
11483SD115CVăn minh Hy Lạp
11484SD116CLịch sử Đông Nam Á
11485SD117CPhát triển tư duy lịch sử
11486SD118CĐịa lý tự nhiên Việt Nam 1
11487SD119CĐịa lý tự nhiên các châu 1
11488SD120CCơ sở địa lý kinh tế
11489SD121CĐịa lý tự nhiên các châu 2
11490SD122CĐịa lý tự nhiên Việt Nam 2
11491SD123CĐịa lý nông nghiệp
11492SD124CLịch sử T.Quốc - Nhật - Ấn độ
11493SD125CBản đồ học
11494SD126CLịch sử khẩn hoang Nam bộ
11495SD127CCMTS Pháp & P.Trào công nhân
11496SD128CPhong trào giải phóng dân tộc
11497SD129CLịch sử chế độ nông nô
11498SD130CLàng xã Việt Nam
11499SD131CLịch sử thế giới 4
11500SD132CLịch sử Anh, Pháp, Mỹ
11501SD133CCN thực dân mới của Mỹ & CMT8
11502SD134CLịch sử thế giới 5
11503SD135CLịch sử Việt Nam 4
11504SD136CLịch sử Việt Nam 5
11505SD137CPhương pháp giảng dạy 1
11506SD138CPhương pháp giảng dạy 2
11507SD139CNiên luận 2
11508SD140CPhương pháp giảng dạy
11509SD141CPhương pháp luận sử học
11510SD142CRèn luyện nghiệp vụ
11511SD143CLịch sử địa phương
11512SD144CThực tập sư phạm
11513SD145CCảnh quan học
11514SD146CBảo vệ môi trường
11515SD147CPhân vùng kinh tế
11516SD148CDân số học đại cương
11517SD149CĐô thị hóa
11518SD150CĐịa lý kinh tế thế giới 2
11519SD151CĐịa lý kinh tế thế giới 3
11520SD152CĐịa lý kinh tế Việt Nam 1
11521SD153CĐịa lý kinh tế Việt Nam 2
11522SD154CPhương pháp giảng dạy 1
11523SD155CPhương pháp giảng dạy 2
11524SD156CPhương pháp giảng dạy 3
11525SD157CThực tế phổ thông
11526SD158CNiên luận
11527SD159CThực tập sư phạm
11528SD160CLập bản đồ
11529SD161CNiên luận 3
11530SD162CĐịa lý kinh tế thế giới 1
11531SD163CĐịa lý địa phương
11532SD164CChuyên đề lương thực
11533SD165CGiải đoán không Ảnh
11534SD166CĐịa lý học hiện đại
11535SD167CĐịa lý Đông Nam Á
11536SD168CĐịa lý ĐBSCL
11537SD169CThực địa kinh tế
11538SD170CHôn nhân & Gia đình các DTTS
11539SD171CLịch sử Anh - Pháp - Hoa kỳ
11540SD172CĐịa chất
11541SD173CThực tế
11542SD174CLuận văn tốt nghiệp
11543SD175CLuận văn tốt nghiệp
11544SD176CTư tưởng Hồ Chí Minh
11545SD177CPhong trào công nhân
11546SD178CNếp sống V.Hóa truyền thống VN
11547SD181CLịch sử văn minh phương Đông
11548SD182CLịch sử văn minh phương Tây
11549SD301CĐịa nhập môn
11550SD302CĐịa chất
11551SD303CĐịa mạo
11552SD304CLịch sử TG cổ trung đại 1
11553SD305CLịch sử TG cổ trung đại 2
11554SD306CLịch sử VN cổ trung đại 1
11555SD307CLịch sử VN cổ trung đại 2
11556SD308CLịch sử văn minh phương Đông
11557SD309CLịch sử văn minh phương Tây
11558SD310CLịch sử VN cổ trung đại
11559SD311CLịch sử thế giới cổ trung 1
11560SD312CLịch sử thế giới cổ trung 2
11561SD313CNhập môn & Lịch sử Sử học
11562SD314CKhảo cổ học
11563SD315CLịch sử Việt Nam cận đại
11564SD316CLịch sử thế giới cận đại 1
11565SD317CLịch sử thế giới cận đại 2
11566SD318CLịch sử Đông Nam Á
11567SD319CLịch sử địa phương
11568SD320CLý luận & lịch sử tôn giáo A
11569SD321CPhương pháp giảng dạy Sử 1
11570SD322CLịch sử văn hóa & giáo dục VN
11571SD323CNiên luận lịch sử 1
11572SD324CPhương pháp giảng dạy Sử 2
11573SD325CNgoại khóa nghiệp vụ-Sử
11574SD326CLịch sử Việt Nam hiện đại
11575SD327CLịch sử thế giới hiện đại 1
11576SD328CLịch sử thế giới hiện đại 2
11577SD329CLịch sử tư tưởng Việt Nam
11578SD330CPhương pháp luận sử học
11579SD331CThực tế chuyên môn-Sử
11580SD333CLịch sử Việt Nam hiện đại 1
11581SD334CLịch sử thế giới hiện đại 1
11582SD335CLịch sử thế giới hiện đại 2
11583SD336CNiên luận lịch sử 2
11584SD337CLịch sử văn minh thế giới
11585SD338CBổ túc kiến thức sử phổ thông
11586SD339CTập giảng lịch sử
11587SD340CChuyên sâu sử Việt Nam
11588SD341CChuyên sâu sử thế giới
11589SD342CLịch sử Việt Nam hiện đại 2
11590SD343CChuyên sâu P.Pháp giảng dạy
11591SD344CLịch sử Việt Nam cận đại 1
11592SD345CLịch sử Việt Nam cận đại 2
11593SD346CLịch sử thế giới cận đại 1
11594SD347CLịch sử thế giới cận đại 2
11595SD348CThực tập sư phạm
11596SD349CLuận văn-Thi TN-Sử
11597SD350CCảnh quan học
11598SD351CKhí hậu
11599SD352CThủy văn
11600SD353CThổ nhưỡng
11601SD354CĐịa sinh vật
11602SD355CSinh thái nhân văn
11603SD356CPhương pháp giảng dạy bộ môn 1
11604SD357CBản đồ học 1
11605SD358CTrắc địa
11606SD359CĐịa lý kinh tế đại cương
11607SD360CĐịa lý tự nhiên các lục địa 1
11608SD361CĐịa lý tự nhiên Việt Nam 1
11609SD362CNiên luận Địa lý 1
11610SD363CPhân tích C.Trình địa lý PT
11611SD364CBản đồ học 2
11612SD365CĐịa lý tự nhiên các lục địa 2
11613SD366CĐịa lý tự nhiên Việt Nam 2
11614SD367CĐịa lý kinh tế thế giới 1
11615SD368CĐịa lý kinh tế thế giới 2
11616SD369CĐịa lý kinh tế Việt Nam 1
11617SD370CThực địa địa lý 1
11618SD371CTổ chức hoạt động dạy học BM
11619SD372CTT.Sử dụng thiết bị dạy học BM
11620SD373CBổ túc kiến thức địa phổ thông
11621SD374CBảo vệ môi trường
11622SD375CPhân vùng kinh tế
11623SD376CĐịa lý kinh tế thế giới 3
11624SD377CĐịa lý kinh tế Việt Nam 2
11625SD378CĐịa lý địa phương
11626SD379CGIS trong địa lý
11627SD380CĐịa lý đô thị
11628SD381CĐịa lý du lịch B
11629SD381DĐịa lý du lịch
11630SD382CĐịa lý dân cư
11631SD383CĐịa lý ĐBSCL
11632SD384CĐịa lý Đông Nam Á
11633SD385CNiên luận Địa lý 2
11634SD386CThực tập sư phạm
11635SD387CLuận văn-Thi TN (Địa)
11636SD388CSinh thái nhân văn
11637SD389CĐịa chất đại cương B
11638SD390CLịch sử văn minh thế giới ĐC
11639SD391CĐịa lý tự nhiên Việt Nam A
11640SD392CLịch sử PTCS & CNTG
11641SD393CDân số học & Giáo dục dân số
11642SD394CỨng dụng CNTT trong du lịch
11643SD395CĐịa lý tài nguyên Việt Nam
11644SD396CLịch sử VN cổ trung Đ.Cương
11645SD397CĐại cương lịch sử Việt Nam A
11646SD398CLịch sử Việt Nam cận đại
11647SD399CLịch sử thế giới đại cương
11648SD400CĐịa danh Việt Nam
11649SD400DĐịa đại cương
11650SD401CLịch sử thế giới cận đại
11651SD402CThiên văn học
11652SD402DĐại cương về bầu trời
11653SD403CLịch sử tư tưởng Việt Nam
11654SD403DLịch sử tư tưởng Việt Nam A
11655SD404CChuyên đề địa lý chính trị TG
11656SD405CĐịa lý tự nhiên Việt Nam B
11657SD405DĐại cương địa lý tự nhiên VN
11658SD406CĐại cương địa lý tự nhiên TG
11659SD407CDân số & phát triển
11660SD408CBảo tàng học
11661SD409CLịch sử quân sự Việt Nam
11662SD410CĐịa lý kinh tế VN đại cương
11663SD410DĐại cương địa lý kinh tế VN
11664SD411CTập giảng lịch sử
11665SD412CC.Đề Lịch sử văn minh thế giới
11666SD413CC.Đề Lịch sử văn minh VN
11667SD414CC.Đề Lịch sử TG cận hiện đại
11668SD415CC.Đề Lịch sử VN cận hiện đại
11669SD416CChuyên đề PPGD Lịch sử
11670SD417CChuyên đề lịch sử nam bộ
11671SD418CBản đồ học đại cương
11672SD419CĐịa lý đô thị & du lịch
11673SD420CLịch sử văn hóa VN & thế giới
11674SD421CLịch sử ngoại giao Việt Nam
11675SD422CLịch sử kiến trúc Việt Nam
11676SD423CLịch sử đại cương
11677SD424CP.Pháp dạy tự nhiên&XH 1-SPTH
11678SD425CP.Pháp dạy tự nhiên&XH 2-SPTH
11679SD426CĐịa lý tự nhiên VN đại cương
11680SD427CGiáo dục môi trường qua địa PT
11681SD428CĐịa lý kinh tế-xã hội VN ĐC
11682SD429CĐịa lý du lịch thế giới
11683SD431CThực địa Địa lý
11684SD432CSử dụng thiết bị dạy học địalý
11685SD433CLịch sử TG cổ trung đại 1
11686SD501CP.Pháp giảng dạy địa lý - TN
11687SD502CĐịa lý Việt Nam - TN
11688SD503CĐịa lý thế giới - TN
11689SD504CP.Pháp giảng dạy lịch sử - TN
11690SD505CLịch sử Việt Nam - TN
11691SD506CLịch sử thế giới - TN
11692SD507CKhóa luận tốt nghiệp - Sử
11693SD600CPhần mềm dạy học địa lý
11694SD601CĐại cương về trái đất
11695SD602CĐịa chất đại cương
11696SD603CĐịa chất lịch sử
11697SD604CBản đồ học
11698SD605CĐịa mạo
11699SD605DĐịa hình bề mặt trái đất
11700SD606CĐịa lý khí hậu
11701SD607CĐịa lý thủy văn
11702SD608CĐịa lý thổ nhưỡng
11703SD609CĐịa lý sinh vật
11704SD610CTrắc địa
11705SD611CĐịa lý tự nhiên các châu 1
11706SD612CĐịa lý tự nhiên Việt Nam 1
11707SD613CThực địa địa lý 2
11708SD614CĐịa lý nhân văn
11709SD615CPhân tích C.Trình địa lý PT
11710SD616CĐịa lý kinh tế Việt Nam 2
11711SD617CĐịa lý kinh tế thế giới 2
11712SD618CThành lập bản đồ chuyên đề
11713SD619CTập giảng địa lý
11714SD620CPhần mềm dạy học địa lý
11715SD621CGiáo dục môi trường qua địa PT
11716SD622CDân cư môi trường ĐBSCL
11717SD623CVấn đề dạy học địa lý phổthông
11718SD624CĐịa lý lịch sử
11719SD625CLý luận & lịch sử tôn giáo B
11720SD626CĐịa danh Việt Nam
11721SD627CLuận văn tốt nghiệp - Địa lý
11722SD628CHệ thông tin địa lý - SP.Địa
11723SD629CTT.Hệ thông tin địa lý-SP.Địa
11724SD630CTổng quan về du lịch
11725SD631CĐịa lý du lịch A
11726SD632CDu lịch sinh thái
11727SD633CĐặc điểm văn hoá ĐBSCL
11728SD634CY tế trong du lịch
11729SD635CHệ thống lãnh thổ du lịch
11730SD636CThủ tục hải quan & cước phí
11731SD637CThực tế chuyên môn 1 - Du lịch
11732SD638CHệ thống thông tin du lịch
11733SD639CLữ hành nội địa & quốc tế
11734SD640CNiên luận 1 - Du lịch
11735SD641CNghiệp vụ hướng dẫn du lịch
11736SD642CDu lịch văn hoá
11737SD643CTài nguyên du lịch Việt Nam
11738SD644CNgoại khoá nghiệp vụ HDDL
11739SD645CDanh nhân đất Việt
11740SD646CHệ thống thông tin khách sạn
11741SD647CCông nghệ phục vụ bàn
11742SD648CQuy hoạch vùng du lịch
11743SD649CQuan hệ môi trường&con người
11744SD650CTâm lý du khách & NT.Giao tiếp
11745SD651CNhập môn & lịch sử Sử học
11746SD652CLịch sử VN cổ trung đại 1
11747SD653CLịch sử TG cổ trung đại 1
11748SD654CLịch sử VN cổ trung đại 2
11749SD655CLịch sử TG cổ trung đại 2
11750SD656CKhảo cổ học
11751SD657CLịch sử Việt Nam cận đại 1
11752SD658CLịch sử thế giới cận đại 1
11753SD659CAnh văn chuyên ngành lịch sử
11754SD660CLịch sử Việt Nam cận đại 2
11755SD661CLịch sử thế giới cận đại 2
11756SD662CLịch sử tôn giáo
11757SD663CLịch sử địa phương
11758SD664CDân tộc học
11759SD665CAnh văn chuyên ngành Địa lý
11760SD666CĐịa lý tự nhiên các châu 2
11761SD667CĐịa lý tự nhiên Việt Nam B
11762SD668CĐịa lý kinh tế-xã hội Đ.cương
11763SD669CLý luận dạy học lịch sử
11764SD670CLịch sử quan hệ quốc tế
11765SD671CNiên luận lịch sử 1
11766SD672CĐịa lý kinh tế thế giới
11767SD673CLý luận dạy học ĐC & Địa lý
11768SD674CĐịa lý kinh tế Việt Nam 1
11769SD675CĐịa lý kinh tế thế giới 1
11770SD676CCảnh quan học
11771SD676DLớp võ cảnh quan
11772SD677CMôi trường đại cương
11773SD678CC.Đề Lịch sử tư tưởng Việt Nam
11774SD679CC.Đề Lịch sử thế giới cổ trung
11775SD680CLý luận dạy học ĐC & Lịch sử
11776SD681CPhân tích chương trình Sử PT
11777SD682CLuận văn tốt nghiệp-Sử
11778SD683CLịch sử văn minh Việt Nam
11779SD684CĐại cương lịch sử Việt Nam
11780SD685CĐịa lý kinh tế-xã hội ĐC A
11781SD686CĐịa lý kinh tế Việt Nam 1
11782SD687CPhát triển du lịch bền vững
11783SD688CCác tổ chức du lịch VN&quốc tế
11784SD689CBản đồ du lịch
11785SD690CNiên luận 2 - Du lịch
11786SD691CThực tế chuyên môn 2 - Du lịch
11787SD692CBảo vệ MT & Cảnh quan du lịch
11788SD693CPhong tục-tín ngưỡng-lễ hội VN
11789SD694CThực tập nghiệp vụ du lịch 1
11790SD695CThực tập nghiệp vụ du lịch 2
11791SD696CY tế trong du lịch
11792SD697CHệ thống lãnh thổ du lịch
11793SD698CTuyến điểm du lịch Việt Nam
11794SD699CLuận văn tốt nghiệp - Du lịch
11795SG011Quản lý HCNN và quản lý ngành GD&ĐT
11796SG011EQuản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục và đào tạo
11797SG020Nhập môn lịch sử - địa lý
11798SG021Cơ sở địa lý tự nhiên
11799SG022Cơ sở địa lý kinh tế xã hội
11800SG023Lịch sử Thế giới cổ trung đại
11801SG024Lịch sử Thế giới cận đại
11802SG025Lịch sử Thế giới hiện đại
11803SG026Lịch sử Việt Nam cổ trung đại
11804SG027Lịch sử Việt Nam cận đại
11805SG028Lịch sử Việt Nam hiện đại
11806SG029Địa lý và lịch sử Đông Nam Á
11807SG030Phương pháp dạy học Lịch sử - Địa lý
11808SG031Đánh giá kết quả học tập Lịch sử - Địa lý
11809SG032Thiết kế chương trình Lịch sử - Địa lý
11810SG033Nguyên lý dạy học Lịch sử - Địa lý
11811SG034Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Lịch sử - Địa lý
11812SG034EỨng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Lịch sử - Địa lý
11813SG035Kỹ thuật dạy học Lịch sử - Địa lý
11814SG036Tập giảng Lịch sử - Địa lý
11815SG037Địa lý Việt Nam
11816SG038Địa lý Thế giới
11817SG039Thực tế ngoài trường Lịch sử - Địa lý
11818SG040Lịch sử và địa lý địa phương
11819SG041Anh văn chuyên môn Lịch sử - Địa lý
11820SG042Chủ đề tích hợp Lịch sử - Địa lý ở trường THCS
11821SG043Tổ chức hoạt động trải nghiệm Lịch sử - Địa lý
11822SG044Ứng dụng GIS trong dạy học lịch sử - địa lý
11823SG045Lịch sử văn minh
11824SG046Biển đảo Việt Nam
11825SG051Trò chơi hình thành biểu tượng toán cho trẻ mầm non
11826SG052Tiếng Anh dành cho trẻ em mẫu giáo
11827SG052ETiếng Anh dành cho trẻ em mẫu giáo
11828SG053Dàn dựng ca múa nhạc ở trường mầm non
11829SG054Mỹ thuật ứng dụng ở trường mầm non
11830SG055Xây dựng môi trường tâm lý xã hội ở trường mầm non
11831SG055EXây dựng môi trường tâm lý xã hội ở trường mầm non
11832SG056Tổ chức hoạt động trải nghiệm ở trường mầm non
11833SG058Tâm lý học trẻ em lứa tuổi mầm non
11834SG059Giáo dục học mầm non
11835SG060Giáo dục hòa nhập trong trường mầm non
11836SG061Giáo dục sớm trong bối cảnh giáo dục mầm non
11837SG062Kỹ năng xử lý tình huống sư phạm trong trường mầm non
11838SG063Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục mầm non
11839SG064Lý luận dạy học mầm non
11840SG064ELý luận dạy học mầm non
11841SG065Vệ sinh và phòng bệnh trẻ em
11842SG065EVệ sinh và phòng bệnh trẻ em
11843SG066Dinh dưỡng trẻ em
11844SG066EDinh dưỡng trẻ em
11845SG067Sinh lý học trẻ em
11846SG067ESinh lý học trẻ em
11847SG068Âm nhạc cơ bản
11848SG069Nhạc cụ
11849SG070Nghệ thuật múa cơ bản
11850SG071Nghệ thuật tạo hình cơ bản
11851SG072Văn học trẻ em
11852SG072EVăn học trẻ em
11853SG073Toán cơ sở
11854SG073EToán cơ sở
11855SG074Tiếng Việt cơ sở
11856SG074ETiếng Việt cơ sở
11857SG075Thực tế ngoài trường
11858SG076Phát triển chương trình giáo dục mầm non
11859SG076EPhát triển chương trình giáo dục mầm non
11860SG077Giáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non
11861SG078Giáo dục cảm xúc xã hội cho trẻ mầm non
11862SG079Sơ cứu và phòng chống tai nạn thương tích cho trẻ mầm non
11863SG081Nguyên lý dạy học tin học
11864SG081ENguyên lý dạy học tin học
11865SG082Phương pháp dạy học tin học
11866SG082ETiếng Anh dành cho trẻ em mẫu giáo
11867SG083Thiết kế chương trình tin học
11868SG084Phương pháp nghiên cứu khoa học
11869SG085Đánh giá kết quả học tập tin học
11870SG085EXây dựng môi trường tâm lý xã hội ở trường mầm non
11871SG086Tập giảng
11872SG087Kiến tập sư phạm
11873SG088Thực tập Sư phạm
11874SG089Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học tin học
11875SG089EỨng dụng công nghệ thông tin trong dạy học tin học
11876SG090Niên luận
11877SG091Đại số tuyến tinh và hình học
11878SG092Lập trình căn bản A
11879SG093Phương pháp dạy học tin học
11880SG094Lý thuyết số
11881SG100Vi tích phân
11882SG101Niên luận
11883SG102Ngôn ngữ học đại cương
11884SG102ENgôn ngữ học đại cương
11885SG103Toán cho Hóa học
11886SG104Nguyên lí dạy học Lịch sử
11887SG105Phương pháp dạy học Lịch sử
11888SG106Thiết kế chương trình Lịch sử
11889SG107Phương pháp nghiên cứu khoa học Lịch sử
11890SG108Đánh giá kết quả học tập Lịch sử
11891SG109Phương pháp luận sử học
11892SG110Nguyên lí dạy học Địa lý
11893SG111Phương pháp dạy học Địa lý
11894SG112Nguyên lý dạy học Ngữ Văn
11895SG113Tâm lý học sư phạm giáo dục tiểu học
11896SG114Giáo dục so sánh và giáo dục bền vững
11897SG114EGiáo dục so sánh và giáo dục bền vững
11898SG115Hoạt động giáo dục trong nhà trường tiểu học
11899SG116Đánh giá kết quả học tập giáo dục tiểu học
11900SG117Thiết kế chương trình giáo dục tiểu học
11901SG118Nguyên lý dạy học giáo dục tiểu học
11902SG119Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục tiểu học
11903SG120Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học GDTH
11904SG121Niên luận giáo dục tiểu học
11905SG122Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm giáo dục tiểu học
11906SG123Tập giảng Văn giáo dục tiểu học
11907SG124Tập giảng Toán giáo dục tiểu học
11908SG125Kiến tập sư phạm giáo dục tiểu học
11909SG126Thực tập sư phạm giáo dục tiểu học
11910SG127Thực tế ngoài trường giáo dục tiểu học
11911SG128Môi trường và giáo dục môi trường Ở tiểu học
11912SG129Sinh lý và bệnh lý trẻ em giáo dục tiểu học
11913SG129ESinh lý và bệnh lý trẻ em giáo dục tiểu học
11914SG130Bản đồ học
11915SG131Hoạt động giáo dục trong nhà trường phổ thông
11916SG132Phương pháp giảng dạy thí nghiệm vật lý phổ thông
11917SG133Nguyên lí dạy học Vật lý - Công nghệ
11918SG134Phương pháp dạy học Vật lý - Công nghệ
11919SG135Thiết kế chương trình Vật lý - Công nghệ
11920SG136Tập giảng Vật lý - Công nghệ
11921SG137Kiến tập sư phạm Vật lý - Công nghệ
11922SG138Thực tập Sư phạm Vật lý - Công nghệ
11923SG139Phương pháp dạy học Ngữ Văn
11924SG140Nhập môn Khoa học Lịch sử
11925SG141Nguyên lí dạy học toán tin
11926SG142Phương pháp dạy học toán tin
11927SG143Thiết kế chương trình toán tin
11928SG144Phương pháp nghiên cứu khoa học toán tin
11929SG145Đánh giá kết quả học tập toán tin
11930SG146Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học toán tin
11931SG147Niên luận - SPTTH
11932SG148Tập giảng toán tin
11933SG149Kiến tập sư phạm - SPTTH
11934SG150Thực tập Sư phạm - SPTTH
11935SG151Nguyên lý dạy học Toán
11936SG152Phương pháp dạy học Toán
11937SG153Thiết kế chương trình Toán
11938SG153EThiết kế chương trình Toán
11939SG154Phương pháp nghiên cứu khoa học toán
11940SG155Đánh giá kết quả học tập Toán
11941SG156Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học toán
11942SG157Niên luận - Toán học
11943SG158Tập giảng toán
11944SG159Kiến tập sư phạm - Toán học
11945SG160Thực tập sư phạm - Toán học
11946SG161Nguyên lí dạy học Vật lý
11947SG162Phương pháp dạy học Vật lý
11948SG163Thiết kế chương trình Vật lý
11949SG164Phương pháp nghiên cứu khoa học Vật lý
11950SG165Đánh giá kết quả học tập Vật lý
11951SG166Giáo dục môi trường trong dạy học Vật lý
11952SG166EGiáo dục môi trường trong dạy học Vật lý
11953SG167Tập giảng Vật lý
11954SG168Kiến tập sư phạm Vật lý
11955SG169Thực tập Sư phạm Vật lý
11956SG170Nguyên lí dạy học hóa học
11957SG171Phương pháp dạy học hóa học
11958SG172Thiết kế chương trình hóa học
11959SG173Phương pháp nghiên cứu khoa học hóa học
11960SG174Đánh giá kết quả học tập hóa học
11961SG175Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học hóa học
11962SG176Tập giảng hóa học
11963SG177Kiến tập sư phạm hóa học
11964SG178Thực tập Sư phạm hóa học
11965SG179Nguyên lí dạy học Sinh học và KTNN
11966SG180Phương pháp dạy học Sinh học và KTNN
11967SG181Thiết kế chương trình Sinh học và KTNN
11968SG182Phương pháp nghiên cứu khoa học Sinh học
11969SG183Đánh giá kết quả học tập Sinh học
11970SG184Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Sinh học
11971SG185Tập giảng Sinh - KTNN
11972SG186Kiến tập sư phạm Sinh học
11973SG187Thực tập Sư phạm Sinh học
11974SG188Tập giảng Sinh học
11975SG189Vật lý cho Sinh học
11976SG190Toán cho Sinh học
11977SG191Niên luận Sinh học
11978SG192Nguyên lí dạy học Sinh học
11979SG193Phương pháp dạy học Sinh học
11980SG194Thiết kế chương trình Sinh học
11981SG195Nguyên lý dạy học tiếng Anh
11982SG196Phương pháp dạy học tiếng Anh
11983SG197Thiết kế chương trình tiếng Anh
11984SG198Phương pháp nghiên cứu khoa học tiếng Anh
11985SG199Đánh giá kết quả học tập tiếng Anh
11986SG200Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học tiếng Anh
11987SG201Văn hóa các nước nói tiếng Anh
11988SG202Giảng dạy các yếu tố ngôn ngữ
11989SG203Giảng dạy các kỹ năng ngôn ngữ
11990SG204Kiến tập sư phạm tiếng Anh
11991SG205Thiết kế chương trình Ngữ Văn
11992SG206Phương pháp nghiên cứu khoa học Ngữ Văn
11993SG207Đánh giá kết quả học tập Ngữ Văn
11994SG208Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Ngữ Văn
11995SG209Tập giảng Ngữ Văn
11996SG210Kiến tập sư phạm Ngữ Văn
11997SG211Thực tập Sư phạm Ngữ Văn
11998SG212Văn học Việt Nam trung đại 2 (nửa cuối thế kỷ XVIII - nửa đầu XIX)
11999SG213Văn học Việt Nam trung đại 3 (nửa cuối thế kỷ XIX)
12000SG214Văn học Việt Nam hiện đại 1 (1900 - 1930)
12001SG215Văn học Việt Nam hiện đại 2 (1930 - 1945)
12002SG216Văn học Việt Nam hiện đại 3 (1945 - 1975)
12003SG217Văn học Việt Nam hiện đại 4 (1975 - 2000)
12004SG218Văn học Châu Á (Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ, Đông Nam Á)
12005SG219Văn bản Hán Văn Việt Nam
12006SG220Văn bản chữ Nôm
12007SG221Tiếng Việt giáo dục tiểu học 1
12008SG222Tiếng Việt giáo dục tiểu học 2
12009SG223Kỹ thuật và PPDH Kỹ thuật giáo dục tiểu học
12010SG224PPDH Tiếng Việt giáo dục tiểu học 2
12011SG225Âm nhạc và PPDH Âm nhạc giáo dục tiểu học
12012SG225EÂm nhạc và phương pháp dạy học âm nhạc giáo dục tiểu học
12013SG226Phương pháp dạy học toán 2 - GDTH
12014SG227Cơ sở tự nhiên xã hội 1
12015SG228Cơ sở tự nhiên xã hội 2
12016SG228ECơ sở tự nhiên xã hội 2
12017SG229Phương pháp dạy học tự nhiên xã hội
12018SG230Bồi dưỡng học sinh giỏi tiếng Việt Ở tiểu học
12019SG231Dạy học các môn khoa học theo PP bàn tay nặn bột
12020SG232Bồi dưỡng học sinh giỏi toán Ở tiểu học
12021SG233Trò chơi sư phạm trong dạy học toán tiểu học
12022SG234Dạy học giải toán có lời văn Ở tiểu học
12023SG235Dạy học chính tả Ở tiểu học theo đặc điểm phương ngữ
12024SG236Hình học sơ cấp 1
12025SG237Hình học sơ cấp 2
12026SG238Lập trình căn bản toán tin
12027SG239Cấu trúc dữ liệu toán tin
12028SG240Hệ quản trị CSDL Access toán tin
12029SG241Thiết kế và cài đặt mạng máy tính trường học
12030SG242Cơ sở dữ liệu toán Tin
12031SG243Thiết kế phần mềm dạy học và Elearning
12032SG244Các xu hướng dạy học toán
12033SG245Giải tích lồi
12034SG246Đại số đồng điều
12035SG247Điện học 1
12036SG248Điện học 2
12037SG249Vật lý thống kê
12038SG250Vật lý tính toán
12039SG251Cấu trúc dữ liệu - Vật lý
12040SG252Vật lý plasma và Ứng dụng
12041SG252EVật lý plasma và ứng dụng
12042SG253Vật lý nano và Ứng dụng
12043SG254Vật liệu từ và Ứng dụng
12044SG255Lịch sử Vật lý
12045SG255ELịch sử Vật lý
12046SG256Vật lý địa cầu
12047SG257Vật lý laser
12048SG257EVật lý laser
12049SG258Hóa cơ sở 2
12050SG259TT. Hóa cơ sở
12051SG260Vi sinh học - SP. Sinh học
12052SG261TT. Vi sinh học - SP. Sinh học
12053SG262Kỹ thuật vẽ trong sinh học
12054SG263Kỹ thuật phòng thí nghiệm - Sinh học
12055SG263EKỹ thuật phòng thí nghiệm - Sinh học
12056SG264Đa dạng sinh học
12057SG265Giáo dục môi trường
12058SG266Vi sinh vật Ứng dụng
12059SG267Thực tập Sư phạm tiếng Anh
12060SG268Giao tiếp tiếng Anh quốc tế
12061SG269Kỹ năng nghe-nói cơ bản
12062SG270Kỹ năng nghe-nói trung cấp
12063SG271Kỹ năng nghe-nói nâng cao
12064SG272Đọc-viết văn bản thông dụng
12065SG273Đọc-viết học thuật cơ bản
12066SG274Đọc-viết học thuật trung cấp
12067SG275Đọc-viết học thuật nâng cao
12068SG276Nghe nói mở rộng
12069SG277Viết báo cáo khoa học
12070SG277EViết báo cáo khoa học
12071SG278Đọc - viết phê bình
12072SG279Ngữ pháp cơ bản
12073SG280Ngữ pháp trung cấp
12074SG281Ngữ pháp nâng cao
12075SG281ENgữ pháp nâng cao
12076SG282Ngữ âm thực hành cơ bản
12077SG283Ngữ âm thực hành nâng cao
12078SG284Âm vị học tiếng Anh
12079SG285Quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai
12080SG286Ngôn ngữ học dẫn luận
12081SG287Phân tích diễn ngôn trong giảng dạy ngôn ngữ
12082SG288Cú pháp học
12083SG289Tính sư phạm trong giải quyết vấn đề
12084SG290Phương pháp dạy tiếng Anh chuyên ngành
12085SG291Phương pháp dạy Tiếng Anh cho trẻ em
12086SG292Dạy-học tiếng Anh qua dự Án
12087SG293Giảng dạy Tiếng Anh Khoa học Giáo dục
12088SG294Ngữ âm học tiếng Việt
12089SG295Từ vựng học tiếng Việt
12090SG296Từ pháp học tiếng Việt
12091SG297Cú pháp học tiếng Việt
12092SG298Ngữ dụng học tiếng Việt
12093SG299Từ Hán Việt với việc giảng dạy Ngữ Văn Ở trường THPT
12094SG300Lịch sử địa phương
12095SG301Lịch sử tư tưởng Phương Đông
12096SG301ELịch sử tư tưởng Phương Đông
12097SG302Lịch sử tư tưởng Phương Tây
12098SG302ELịch sử tư tưởng Phương Tây
12099SG303Lịch sử kinh tế quốc dân
12100SG304Phong tục tập quán các dân tộc Việt Nam
12101SG304EPhong tục tập quán các dân tộc Việt Nam
12102SG305Thiết kế chương trình Địa lý
12103SG306Phương pháp nghiên cứu khoa học Địa lý
12104SG307Đánh giá kết quả học tập Địa lý
12105SG308Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Địa lý
12106SG309Tập giảng Địa lý
12107SG310Kiến tập sư phạm Địa lý
12108SG311Thực tập Sư phạm Địa lý
12109SG312Kỹ thuật dạy học Địa lý
12110SG313Toán Ứng dụng cho Địa lý
12111SG314Dân số và phát triển
12112SG314EDân số và phát triển
12113SG315Di cư an toàn
12114SG315EDi cư an toàn
12115SG316Trắc địa cơ bản
12116SG317Khoa học Trái Đất
12117SG318Thạch quyển
12118SG319Khí quyển
12119SG320Thủy quyển
12120SG321Thổ nhưỡng quyển
12121SG322Sinh quyển
12122SG323Địa lý tự nhiên các châu 1
12123SG324Địa lý tự nhiên các châu 2
12124SG325Địa lý kinh tế - xã hội đại cương
12125SG326Thực tế ngoài trường Địa lý
12126SG327Hệ thông tin Địa lý - GIS
12127SG328Thực hành địa lý địa phương
12128SG329Dân cư và Môi trường ĐBSCL
12129SG329EDân cư và môi trường Đồng bằng sông Cửu Long
12130SG330Chuyên đề Địa lý nâng cao
12131SG331Di sản thế giới
12132SG331EDi sản thế giới
12133SG332Địa lý Đông Nam Á
12134SG332EĐịa lý Đông Nam Á
12135SG333Địa lý đô thị
12136SG334Sử dụng số liệu thống kê trong DH Địa lý
12137SG335Nguyên lý dạy học tiếng Pháp
12138SG336Phương pháp dạy học tiếng Pháp
12139SG337Thiết kế chương trình tiếng Pháp
12140SG338Phương pháp nghiên cứu khoa học tiếng Pháp
12141SG339Đánh giá kết quả học tập tiếng Pháp
12142SG340Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học tiếng Pháp
12143SG341Tập giảng tiếng Pháp
12144SG342Kiến tập sư phạm tiếng Pháp
12145SG343Thực tập sư phạm tiếng Pháp
12146SG344Soạn giáo Án tiếng Pháp
12147SG345Thiết kế tình huống học tập các kỹ năng ngôn ngữ
12148SG346Sử dụng tài liệu thực trong giảng dạy tiếng Pháp
12149SG347Trò chơi trong dạy học tiếng Pháp
12150SG348Dạy tiếng Pháp cho trẻ em
12151SG349Ngữ pháp văn bản - PV
12152SG350Thực tế ngoài trường Ngữ Văn
12153SG350EThực tế ngoài trường Ngữ Văn
12154SG351Tiểu luận tốt nghiệp giáo dục tiểu học
12155SG352Tiểu luận tốt nghiệp Vật lý - Tin học
12156SG353Tiểu luận tốt nghiệp Vật lý - Công nghệ
12157SG354Phương ngữ học
12158SG354EPhương ngữ học
12159SG355Tiểu luận tốt nghiệp Sinh học
12160SG356Sử dụng số liệu thống kê trong dạy học địa lý
12161SG356ESử dụng số liệu thống kê trong dạy học địa lý
12162SG357Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học Vật lý
12163SG358Tiểu luận tốt nghiệp Sinh-KTNN
12164SG359Địa lý cảnh quan
12165SG359EĐịa lý cảnh quan
12166SG360Ngữ âm thực hành - PV
12167SG361Giao thoa văn hóa - PV
12168SG362Ngữ âm tiếng Pháp
12169SG363Từ vựng tiếng Pháp
12170SG364Tình huống phát ngôn - PV
12171SG365Ngữ dụng học - PV
12172SG366Các loại hình văn bản - PV
12173SG367Ngôn ngữ học đối chiếu - PV
12174SG368Văn bản thông dụng - PV
12175SG369Tiếng Pháp nhà hàng và khách sạn
12176SG370Kỹ thuật biên dịch tư liệu - PV
12177SG371Giao tiếp điện tử tiếng Pháp
12178SG372Văn bản báo chí - PV
12179SG373Kỹ năng tìm việc - PV
12180SG374Tác phẩm văn học và thể loại văn học
12181SG375Phương pháp công tác đội giáo dục tiểu học
12182SG376Anh văn chuyên ngành - SP Toán
12183SG377Văn bản Hán văn Trung Quốc
12184SG378Tập giảng môn Lịch sử
12185SG379Kiến tập sư phạm Lịch sử
12186SG380Thực tập Sư phạm Lịch sử
12187SG381Rèn luyện nghiệp vụ Sư phạm Lịch sử
12188SG382Lịch sử Thế giới cận đại 2
12189SG383Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 2
12190SG384Lịch sử Việt Nam cận đại 2
12191SG385Anh văn chuyên môn tin học
12192SG386Chương trình cơ bản về dạy học Intel
12193SG387Công nghệ dạy học
12194SG387ECông nghệ dạy học
12195SG388Phương pháp dạy học cơ sở dữ liệu
12196SG389Phương pháp dạy học lập trình
12197SG390Phương pháp dạy học tích hợp
12198SG391Xử lý số liệu thống kê
12199SG391EXử lý số liệu thống kê
12200SG392Luận văn tốt nghiệp
12201SG393Tiểu luận tốt nghiệp - SP Tin học
12202SG394Giáo dục hòa nhập
12203SG394EGiáo dục hòa nhập
12204SG395Phương pháp dạy học cơ sở dữ liệu
12205SG396Cách mạng tư sản và sự phát triển của chủ nghĩa tư bản
12206SG397Chiến tranh và cách mạng trong lịch sử Việt Nam
12207SG398Chiến tranh và hoà bình trong thế kỉ XX
12208SG398EChiến tranh và hoà bình trong thế kỉ XX
12209SG399Dạy học tác phẩm văn học theo thể loại - Tiểu học
12210SG400Dạy học Tiếng Việt cho học sinh dân tộc thiểu số
12211SG400EDạy học Tiếng Việt cho học sinh dân tộc thiểu số
12212SG401Luận văn tốt nghiệp giáo dục tiểu học
12213SG402Luận văn tốt nghiệp Vật lý - Tin học
12214SG403Luận văn tốt nghiệp Vật lý - Công nghệ
12215SG404Luận văn tốt nghiệp Sinh-KTNN
12216SG405Luận văn tốt nghiệp Sinh học
12217SG406Dạy học trải nghiệm - Tiểu học
12218SG407Hoạt động trải nghiệm trong dạy học lịch sử
12219SG408Lịch sử chủ quyền Việt Nam ở biển Đông
12220SG409Lịch sử Nhật Bản từ năm 1868 đến nay
12221SG410Lịch sử Thế giới cận đại 1
12222SG411Lịch sử Thế giới cổ trung đại 1
12223SG412Lịch sử Thế giới cổ trung đại 2
12224SG413Lịch sử Thế giới hiện đại 1
12225SG414Lịch sử Thế giới hiện đại 2
12226SG415Lịch sử Việt Nam cận đại 1
12227SG416Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 1
12228SG417Lịch sử Việt Nam hiện đại 2
12229SG418Lý luận dạy học giáo dục - Tiểu học
12230SG419Lý luận dạy học Toán và Khoa học tự nhiên
12231SG420Lý luận dạy học Ngữ văn và Khoa học xã hội
12232SG421Kỹ năng xử lý tình huống sư phạm
12233SG422Đánh giá kết quả học tập Toán và Khoa học tự nhiên
12234SG423Đánh giá kết quả học tập Ngữ văn và Khoa học xã hội
12235SG424Phát triển chương trình giáo dục Hóa học
12236SG425Văn học thiếu nhi
12237SG426Lý thuyết đồ thị và tổ hợp
12238SG426ELý thuyết đồ thị và tổ hợp
12239SG427Một số cuộc cải cách trong lịch sử Việt Nam
12240SG428Pháp văn chuyên ngành Sư phạm Sinh học
12241SG429Phát triển chương trình giáo dục Ngữ văn và Khoa học xã hội
12242SG430Phát triển chương trình giáo dục tiểu học
12243SG431Phát triển chương trình giáo dục Toán và Khoa học tự nhiên
12244SG432Lịch sử giáo dục Việt Nam
12245SG433Toán ứng dụng cho Địa lý
12246SG434TT. Sinh học phân tử và tế bào
12247SG435Hình học vi phân
12248SG436Văn học Việt Nam hiện đại 4 (1975 – đầu thế kỉ XXI)
12249SG437Tổ chức dạy học chuyên đề Ngữ Văn
12250SG437ETổ chức dạy học chuyên đề Ngữ Văn
12251SG438Phương pháp dạy học khoa học tự nhiên và xã hội
12252SG439Phương pháp nghiên cứu khoa học Giáo dục
12253SG440Danh pháp Hóa học
12254SG440EDanh pháp Hóa học
12255SG441Cơ chế phản ứng hữu cơ cơ bản
12256SG442Hóa học tinh thể
12257SG442EHóa học tinh thể
12258SG443Hoạt động trải nghiệm thực tế về Hóa học
12259SG443EHoạt động trải nghiệm thực tế về Hóa học
12260SG444Các phương pháp vật lý ứng dụng trong Hóa học
12261SG445Tổ chức dạy học chủ đề STEM trong môn Hóa học ở trường THPT
12262SG445ETổ chức dạy học chủ đề STEM trong môn Hóa học ở trường THPT
12263SG446Văn học nước ngoài trong nhà trường phổ thông
12264SG446EVăn học nước ngoài trong nhà trường phổ thông
12265SG447Thiết kế thí nghiệm và xử lý số liệu trong Sinh học
12266SG448Sinh học cơ thể
12267SG449Sinh học phân tử và tế bào
12268SG450Sinh học và phát triển bền vững
12269SG450ESinh học và phát triển bền vững
12270SG451Đánh giá sự phát triển của trẻ mầm non
12271SG451EĐánh giá sự phát triển của trẻ mầm non
12272SG452Thực tế ngoài trường - Sư phạm Lịch sử
12273SG453Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học ở trường mầm non
12274SG454Văn bản nghị luận và phương pháp dạy văn bản nghị luận
12275SG455Văn bản thông tin và phương pháp dạy văn bản thông tin
12276SG456Giáo dục trải nghiệm
12277SG457Tổ chức hoạt động trải nghiệm trong dạy học Địa lý
12278SG458Mỹ thuật và phương pháp dạy học Mỹ thuật
12279SG459Nhập môn toán tài chính
12280SG460Thực tập giáo trình Sinh học
12281SG461Vi sinh vật và Ứng dụng
12282SG462TT. Vi sinh vật và ứng dụng
12283SG463Di truyền và biến dị
12284SG464TT. Di truyền và biến dị
12285SG465Phương pháp giảng dạy thí nghiệm Sinh học phổ thông
12286SG466Phương pháp thiết kế câu hỏi và bài tập Sinh học phổ thông
12287SG467Ứng dụng Sinh học trong sản xuất nông nghiệp
12288SG467EỨng dụng Sinh học trong sản xuất nông nghiệp
12289SG468Dạy học Sinh học theo hướng phân hóa và tích hợp
12290SG468EDạy học Sinh học theo hướng phân hóa và tích hợp
12291SG469Thiết kế đồ dùng, đồ chơi cho trẻ
12292SG470Phương pháp đọc kể diễn cảm
12293SG471Kiến tập Sư phạm giáo dục mầm non
12294SG472Thực tập Sư phạm giáo dục mầm non
12295SG473Phương pháp tổ chức cho trẻ khám phá môi trường xung quanh
12296SG474Phương pháp tổ chức giáo dục thể chất cho trẻ mầm non
12297SG475Phương pháp dạy múa cho trẻ mầm non
12298SG476Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ mầm non
12299SG477Phương pháp cho trẻ làm quen tác phẩm văn học
12300SG478Phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình cho trẻ mầm non
12301SG479Phương pháp hình thành biểu tượng toán cho trẻ mầm non
12302SG480Phương pháp tổ chức hoạt động âm nhạc cho trẻ mầm non
12303SG481Tổ chức hoạt động Giáo dục STEM/STEAM trong trường mầm non
12304SG482Rèn luyện nghiệp vụ sư phạm giáo dục mầm non
12305SG483Tổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm non
12306SG484Giáo dục đặc biệt và can thiệp sớm
12307SG485Tham vấn trong giáo dục mầm non
12308SG485ETham vấn trong giáo dục mầm non
12309SG486Quản lý nhóm, lớp ở trường mầm non
12310SG487Giáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non
12311SG487EGiáo dục tích hợp trong giáo dục mầm non
12312SG488Các mô hình giáo dục mầm non
12313SG489Chuẩn bị cho trẻ vào lớp 1
12314SG490Tiểu luận tốt nghiệp giáo dục mầm non
12315SG491Luận văn tốt nghiệp giáo dục mầm non
12316SG492Tiểu luận tốt nghiệp Lịch sử - Địa lý
12317SG493Luận văn tốt nghiệp Lịch sử - Địa lý
12318SH001CSinh học đại cương A1
12319SH002CSinh học đại cương A2
12320SH003CMôi trường & Con người
12321SH004CSinh học đại cương A1-NN
12322SH005CSinh học đại cương A2
12323SH006CSinh học đại cương B
12324SH007CAnh văn chuyên ngành CNSH
12325SH008CSinh học tế bào
12326SH009CTTGT đa dạng sinh học
12327SH010CSinh học đại cương A1
12328SH011CSinh học đại cương B
12329SH012CCon người & Môi trường
12330SH013CSinh học đại cương A2
12331SH014CNhập môn công nghệ sinh học
12332SH015CThống kê sinh học - CNSH
12333SH016CTT.Thống kê sinh học - CNSH
12334SH017CMô học
12335SH018CTT.Mô học
12336SH019CNhập môn sinh học phân tử
12337SH022CVi sinh học công nghiệp
12338SH023CTT.Vi sinh học công nghiệp
12339SH024CCông nghệ sinh học rong
12340SH025CTT.Công nghệ sinh học rong
12341SH026CNấm học
12342SH027CTT.Nấm học
12343SH028CChuyên đề công nghệ sinh học A
12344SH029CQuang hợp & cải thiện NS cây
12345SH030CTT.Quang hợp &cải thiện NS cây
12346SH031CCải thiện năng suất động vật
12347SH032CTT.Cải thiện năng suất độngvật
12348SH033CChuyên đề CNSH nông nghiệp
12349SH034CĐộc chất học môi trường
12350SH035CCNSH trong xử lý chất thải
12351SH036CTT.CNSH trong xử lý chất thải
12352SH037CC.Đề.CNSH môi trường
12353SH038CCông nghệ di truyền
12354SH039CTT.Công nghệ di truyền
12355SH040CCải thiện năng suất động vật
12356SH042CProtein học
12357SH043CTT.Protein học
12358SH044CCông nghệ thực phẩm lên men
12359SH045CTT.Công nghệ thực phẩm lên men
12360SH046CEnzim học
12361SH047CTT.Enzim học
12362SH048CThực tế cơ sở-CNSH thực phẩm
12363SH049CCông nghệ sau thu hoạch
12364SH050CTT.Công nghệ sau thu hoạch
12365SH051CỨng dụng CNSH Ở T.Vật bậc cao
12366SH052CTT.ứng dụng CNSH Ở TV bậc cao
12367SH053CChất điều hòa sinh trưởng TV
12368SH054CTT.Chất điều hòa sinhtrưởng TV
12369SH055CThực tế cơ sở-CNSH nông nghiệp
12370SH056CNăng lượng sinh học
12371SH057CTT.Năng lượng sinh học
12372SH058CCNSH trong chọn giống TSản
12373SH059CTT.CNSH trong chọn giống TSản
12374SH060CSinh thái học hệ thống CNSH
12375SH061CThực tế cơ sở - CNSH
12376SH062CLuận văn tốt nghiệp - CNSH
12377SH063CCông nghệ di truyền cơ bản
12378SH064CCông nghệ sinh học đại cương
12379SH065CSinh học động & thực vật
12380SH066CSinh học đại cương-Y
12381SH067CDi truyền học đại cương - Y
12382SH068CHình thái & phân loại thực vật
12383SH069CTT.Hình thái & phân loại T.Vật
12384SH070CSinh học động vật
12385SH071CTT.Sinh học động vật
12386SH072CSinh lý động vật B
12387SH073CTT.Sinh lý động vật B
12388SH074CNguyên lý phát triển sinh học
12389SH075CDi truyền học - CNSH
12390SH076CTT.Di truyền học - CNSH
12391SH077CSinh hoá - CNSH
12392SH078CTT.Sinh hoá - CNSH
12393SH079CTiểu luận tốt nghiệp - CNSH
12394SH080CCNSH trong chẩn đoán bệnh TSản
12395SH090CTT.Sinh học đại cương
12396SH091CTT.Sinh học đại cương A1
12397SH092CTT.Sinh học đại cương A2
12398SH093CTT.Sinh học đại cương A2
12399SH094CTT.Sinh học đại cương 1
12400SH095CTT.Sinh học đại cương 2
12401SH096CTT.Sinh học đại cương-Y
12402SH097CTT.Di truyền học đại cương - Y
12403SH098CTT.Sinh học đại cương
12404SH099CThực vật học 1
12405SH10Môn Sinh học 10
12406SH100CTT.Thực vật học 1
12407SH101CĐộng vật học 1
12408SH102CTT.Động vật học 1
12409SH103CGiải phẩu người & động vật
12410SH104CTT.Giải phẩu người & động vật
12411SH105CThực vật học 2
12412SH106CTT.Thực vật học 2
12413SH107CĐộng vật học 2
12414SH108CTT.Động vật học 2
12415SH109CVi sinh 1
12416SH10BMôn Sinh học 10B
12417SH11Môn Sinh học 11
12418SH110CTT.Vi sinh 1
12419SH111CSinh lý người & động vật
12420SH112CTT.Sinh lý người & động vật
12421SH113CNiên luận - Sinh học
12422SH114CSinh học phân tử & tế bào
12423SH115CNuôi cấy mô thực vật
12424SH116CTT.Nuôi cấy mô thực vật
12425SH117CVi sinh 2
12426SH118CTT.Vi sinh 2
12427SH119CThực tập thiên nhiên
12428SH11BMôn Sinh học 11B
12429SH12Môn Sinh học 12
12430SH120CThực tế cơ sở - Sinh học
12431SH121CMô động vật
12432SH122CTT.Mô động vật
12433SH123CSinh tin học
12434SH124CTT.Sinh tin học
12435SH125CCông nghệ rong
12436SH126CNội tiết học
12437SH127CTiểu luận tốt nghiệp-Sinh học
12438SH128CLuận văn tốt nghiệp - Sinh học
12439SHCVHTCố vấn học tập sinh hoạt lớp
12440SHHT2Sinh hoạt học thuật 2
12441SNG1ACPháp song ngữ Tin học 1
12442SNG1BCPháp song ngữ CNTP 1
12443SNG2ACPháp song ngữ Tin học 2
12444SNG2BCPháp song ngữ CNTP 2
12445SNG3ACPháp song ngữ Tin học 3
12446SNG3BCPháp song ngữ CNTP 3
12447SNG4ACPháp song ngữ Tin học 4
12448SNG4BCPháp song ngữ CNTP 4
12449SP001Sinh học đại cương 1
12450SP001CPhương pháp nghiên cứu K.Học
12451SP002Sinh học đại cương 2
12452SP003TT.Sinh học đại cương
12453SP004Đại cương về bầu trời
12454SP005Vi tích phân - SPTH
12455SP006Vật lý đại cương - SPTH
12456SP007Hoá học đại cương - SPTH
12457SP008Sinh học đại cương - SPTH
12458SP009Tâm lý học đại cương
12459SP010Tâm lý học sư phạm
12460SP011Quản lý HCNN & Q.Lý ngành GD&ĐT
12461SP012Giáo dục học đại cương
12462SP013Phương pháp NCKH - Giáo dục
12463SP014Văn hóa các nước nói tiếng Anh
12464SP015Địa chất đại cương
12465SP016Địa danh Việt Nam
12466SP017Địa lý chính trị
12467SP018Phong tục tập quán lễ hội Việt Nam
12468SP019Danh nhân đất Việt
12469SP020Xác suất thống kê B
12470SP021Địa lý tự nhiên VN đại cương
12471SP022Địa lý kinh tế VN đại cương
12472SP023Lịch sử Việt Nam đại cương
12473SP024Lịch sử thế giới đại cương
12474SP025Lịch sử khẩn hoang Nam Bộ
12475SP026Giáo dục học sư phạm
12476SP027Kiến tập sư phạm - Sinh học&CN
12477SP028Lý luận dạy học môn Sinh & CN
12478SP029Phân tích C.Trình Sinh-CN PTTH
12479SP030Tập giảng môn Sinh - Công nghệ
12480SP031Lập trình căn bản - SP.Toán
12481SP032Kiến tập sư phạm - Toán học
12482SP033Thực tập sư phạm - Toán học
12483SP034Niên luận - Toán học
12484SP035Phân tích C.Trình Tin học PTTH
12485SP036Kiến tập sư phạm - Vật lý
12486SP037Thực tập sư phạm - Vật lý
12487SP038Niên luận - Vật lý
12488SP039Lịch sử đại cương - SPTH
12489SP040Địa lý tự nhiên VN ĐC - SPTH
12490SP041Sức khoẻ & PPGD tự nhiên-xãhội
12491SP042Tâm lý học - SPTH
12492SP043Kiến tập sư phạm - SPTH
12493SP044PT.C.Trình Tiếng Việt - SPTH
12494SP045Lý luận dạy học Tiểu học
12495SP046Tập giảng môn Văn - SPTH
12496SP047Thực tập sư phạm - SPTH
12497SP048Phương pháp công tác đội giáo dục tiểu học
12498SP049Giáo dục học - GDTH
12499SP050Tiếng Việt 1 - SPTH
12500SP051Tiếng Việt 2 - SPTH
12501SP052Tiếng Việt 3 - SPTH
12502SP053Kỹ thuật và PPDH kỹ thuật - SPTH
12503SP054Văn học 1 - giáo dục tiểu học
12504SP055Văn học 2 - giáo dục tiểu học
12505SP056PPDH Tiếng Việt giáo dục tiểu học 1
12506SP057PPDH Tiếng Việt giáo dục tiểu học 2
12507SP058Mỹ thuật và PPDH mỹ thuật - GDTH
12508SP059Âm nhạc - SPTH
12509SP060PPDH Âm nhạc - SPTH
12510SP061Lý thuyết tập hợp & logic toán
12511SP062Đạo đức & PPDH đạo đức
12512SP063Thi pháp văn học thiếu nhi
12513SP064Giáo dục giới tính - SPTH
12514SP065Giáo dục kỹ năng sống cho HSTH
12515SP066Tổ chức HDGD ngòai giờ lên lớp
12516SP067Bồi dưỡng năng lực cảm thụ văn học
12517SP068Chuyên đề Hình học - SPTH
12518SP069Phát triển tư duy qua dạy toán
12519SP069EPhát triển tư duy qua dạy toán
12520SP070Dạy chính tả cho HS tiểu học
12521SP071Rèn kỹ năng thực hành Tiếng Việt
12522SP072Phân tích tác phẩm VHDG trong nhà trường
12523SP073Tin học căn bản
12524SP074TT.Tin học căn bản
12525SP075Đại cương về Trái Đất
12526SP076Rèn luyện chữ viết - GDTH
12527SP077Phương pháp NCKH giáo dục-Anh
12528SP078Tâm lý học
12529SP079Giáo dục học
12530SP080Cơ sở văn hoá Việt Nam
12531SP081Tiếng Việt thực hành
12532SP082Giải tích số
12533SP083Đại số sơ cấp
12534SP084Hình học Aphin & Euclide
12535SP085Lý thuyết vành & trường
12536SP086Kiểm tra&đánh giá KQHT - SPTH
12537SP087Cơ sở hình học - SPTH
12538SP088Giáo dục kỹ năng sống cho học sinh
12539SP089Tổ chức hoạt động giáo dục
12540SP090Trắc địa cơ bản
12541SP091Toán cho Vật lý 1
12542SP092Toán cho Vật lý 2
12543SP093Toán cho Hóa học
12544SP094Toán cho Sinh học
12545SP095Vật lý đại cương
12546SP096TT. Vật lý đại cương
12547SP097Hoá cho Sinh học
12548SP098TT. Hoá cho Sinh học
12549SP099Kiểm tra&đánh giá KQHT-Toán
12550SP100Kiểm tra&đánh giá KQHT-Vật lý
12551SP101Cơ sở logic và lý thuyết tập hợp
12552SP101FStudio - 1
12553SP102Đại số tuyến tính - Toán
12554SP102FStudio - 2
12555SP103Số học
12556SP103FStudio - 3
12557SP104Anh văn chuyên môn Toán
12558SP104FStudio - 4
12559SP105Lý luận dạy học Toán học
12560SP105FStudio - 5
12561SP106Kiểm tra&đánh giá KQHT-Toán
12562SP106FStudio - 6
12563SP107Phân tích chương trình Toán PT
12564SP107FStudio - 7
12565SP108Tập giảng Toán học
12566SP108FStudio - 8
12567SP109Thực tập sư phạm - Toán
12568SP109FDocuments - 9
12569SP110Thực tế ngoài trường - Toán
12570SP110FCommunication - 10
12571SP111Giải tích hàm một biến
12572SP111FStudio - 11
12573SP112Giải tích hàm nhiều biến
12574SP112FDocuments - 12
12575SP113Hình học giải tích
12576SP113EHình học giải tích
12577SP113FStudio - 13
12578SP114Giải tích số
12579SP114FDocuments - 14
12580SP115Hàm phức
12581SP115FCommunication - 15
12582SP116Hình học sơ cấp
12583SP116FStudio - 16
12584SP117Đại số sơ cấp
12585SP117FDocuments - 17
12586SP118Anh văn chuyên ngành - GDTH
12587SP118EAnh văn chuyên ngành - GDTH
12588SP119Lý luận dạy học đại cương
12589SP120Kiểm tra&đánh giá KQHT-SPTH
12590SP121Phân tích chương trình Toán-TH
12591SP122Tập giảng môn Toán - SPTH
12592SP123Thực tập sư phạm - SPTH
12593SP124Thực tế ngoài trường - SPTH
12594SP125Hình học giải tích - SPTH
12595SP126Giáo dục môi trường
12596SP127Sinh lý trẻ em
12597SP128Hình học sơ cấp - SPTH
12598SP129Số học - GDTH
12599SP130Lịch sử Toán
12600SP130ELịch sử Toán
12601SP131Đại số sơ cấp
12602SP132Xác suất thống kê - GDTH
12603SP133Cơ học đại cương 1
12604SP134Cơ học đại cương 2
12605SP135Nhiệt học và nhiệt động lực học
12606SP136TT. Cơ nhiệt
12607SP137Điện học
12608SP138TT.Điện học
12609SP139Quang học
12610SP140TT.Quang học
12611SP141Vật lý nguyên tử 1 hạt nhân
12612SP142Toán cho Vật lý 1
12613SP143Lý luận dạy học Vật lý
12614SP143HPP giảng dạy Vật lý - CH
12615SP144Kiểm tra&đánh giá KQHT-Vật lý
12616SP145Thí nghiệm Vật lý phổ thông
12617SP146Thực tế ngoài trường - Vật lý
12618SP147Tập giảng môn Vật lý
12619SP148Thực tập sư phạm - Vật lý
12620SP149Phân tích chương trình Lý PT
12621SP150Anh văn chuyên môn Vật lý
12622SP151Tập giảng Vật lý - Công nghệ
12623SP152Hóa cơ sở 1
12624SP153Hóa cơ sở 2
12625SP154TT.Hóa cơ sở
12626SP155Nhiệt động hóa học
12627SP156Động hóa học
12628SP157Điện hóa học
12629SP158TT.Hóa lý
12630SP158HTT. Hóa lý (Nhiệt-động-điện)
12631SP159Hóa keo
12632SP160Lý luận dạy học môn Hóa học
12633SP161Kiểm tra&đánh giá KQHT-Hóa học
12634SP162Phân tích chương trình Hóa PT
12635SP163Tập giảng Hóa học
12636SP164Thực tập giáo trình CNHH
12637SP165Thực tập sư phạm - Hóa học
12638SP166Kiến tập sư phạm - Hóa học
12639SP167Sinh thái học
12640SP168Phân loại thực vật A
12641SP168EPhân loại thực vật A
12642SP169Phân loại thực vật B
12643SP170Lý luận dạy học Sinh học
12644SP170HPP. dạy học Sinh
12645SP171Kiểm tra&đánh giá KQHT- Sinh
12646SP172Thực tập giáo trình Sinh học
12647SP173Phân tích chương trình Sinh PT
12648SP174Tập giảng Sinh vật
12649SP175Thực tập sư phạm - Sinh
12650SP176Động vật không xương sống
12651SP177TT.Động vật không xương sống
12652SP178Hình thái giải phẩu thực vật
12653SP179TT.Hình thái giải phẩu thựcvật
12654SP180Động vật có xương sống
12655SP181TT. Động vật có xương sống
12656SP182Lý luận dạy học Sinh - KTNN
12657SP182HPP dạy học Sinh-KTNN
12658SP183Phân tích C.Trình Sinh - KTNN
12659SP184Anh văn chuyên môn sinh học
12660SP185Tập giảng Sinh - KTNN
12661SP186Thực vật học
12662SP187TT.Thực vật học
12663SP188Động vật học
12664SP189TT.Động vật học
12665SP190TT.Phân loại thực vật A
12666SP191Anh văn chuyên môn SP.Hóa học
12667SP192Kiến tập sư phạm - Tiếng Anh
12668SP193Kiến tập sư phạm - Địa lý
12669SP194Thực tập sư phạm - Hóa học
12670SP195Việt Nam học đại cương
12671SP196Anh văn chuyên môn lịch sử
12672SP197Kiến tập sư phạm - Sinh học
12673SP198Thực tập sư phạm - Sinh học
12674SP199Toán sơ cấp - GDTH
12675SP200Lịch sử văn minh Việt Nam
12676SP201Kiểm tra và đánh giá kết quả học tập - Anh văn
12677SP202Thực tập sư phạm - Tiếng Anh
12678SP203Lược sử và vai trò PPGD tiếng Anh
12679SP204GD các yếu tố NN&PTCT Anh PTTH
12680SP205Giảng dạy các kỹ năng ngôn ngữ
12681SP206Niên luận - Tiếng Anh
12682SP207Quá trình tiếp thu NN thứ hai
12683SP208Giảng dạy văn chương
12684SP209Kỹ nămg mở rộng vốn từ
12685SP210Tính sư phạm trong GQ vấn đề
12686SP211Phát triển giáo trình giảng dạy
12687SP212Kỹ thuật dạy học Địa lý
12688SP213Phần mềm dạy học Địa lý
12689SP214Lý luận dạy học môn Địa lý
12690SP215Phân tích chương trình Địa PT
12691SP216Kiểm tra và đánh giá KQHT- Địa lý
12692SP217Tập giảng Địa lý
12693SP218Thực tập sư phạm - Địa lý
12694SP219Bản đồ học
12695SP220Anh văn chuyên môn Địa lý
12696SP220EAnh văn chuyên môn Địa lý
12697SP221Bản đồ học đại cương
12698SP222Lý luận dạy học môn Lịch sử
12699SP223Kiểm tra và đánh giá kết quả học tập-Lịch sử
12700SP224Phân tích chương trình Sử PT
12701SP225Niên luận - SP.Lịch sử
12702SP226Tập giảng môn Lịch sử
12703SP227Thực tế ngoài trường - SP.Sử
12704SP228Kiến tập sư phạm - Sử
12705SP229Thực tập sư phạm - Sử
12706SP230Nhập môn & Lý luận sử học
12707SP231Khảo cổ học
12708SP232Dân tộc học đại cương
12709SP232EDân tộc học đại cương
12710SP233Lịch sử Đông Nam Á
12711SP234Lý luận & Lịch sử tôn giáo
12712SP235Lịch sử văn minh thế giới
12713SP236Lịch sử quan hệ quốc tế
12714SP237Phương pháp luận Sử học
12715SP238Lịch sử nhà nước pháp quyền VN
12716SP239Lịch sử địa phương
12717SP240Rèn luyện nghiệp vụ SP.Lịch sử
12718SP241Ứng dụng CNTT trong dạy học LS Ở PT
12719SP241EỨng dụng công nghệ thông tin trong dạy học lịch sử ở trường phổ thông
12720SP242Lý luận dạy học môn Ngữ văn
12721SP243Kiểm tra&đánh giá KQHT-Ngữ văn
12722SP244Phân tích chương trình Văn PT
12723SP245Niên luận - SP.Ngữ văn
12724SP246Tập giảng môn Ngữ văn
12725SP247Thực tế ngoài trường - SP.Văn
12726SP248Kiến tập sư phạm - Ngữ văn
12727SP249Thực tập sư phạm - Ngữ văn
12728SP250Dạy học hợp tác
12729SP251Đọc hiểu TP văn học theo loại
12730SP252Ứng dụng CNTT trong GD Ngữ văn
12731SP253Kiến tập sư phạm - Pháp văn
12732SP254Thực tập sư phạm - Pháp văn
12733SP255Nghiên cứu KH trong tiếg Pháp
12734SP256Lý luận dạy học môn Pháp văn
12735SP257PPGD&Phân tích CT Pháp văn PT
12736SP258Tiếng Pháp du lịch
12737SP259Tập giảng môn Pháp văn
12738SP260Kiểm tra&đánh giá KQHT-Pháp văn
12739SP261Khai thác tư liệu nghe nhìn
12740SP262Giảng dạy ngữ pháp tiếng Pháp
12741SP263Kỹ thuật biên dịch tư liệu
12742SP264Ngữ âm & GD ngữ âm tiếng Pháp
12743SP265Từ vựng &GD từ vựng tiếng Pháp
12744SP266Văn bản văn học
12745SP267Văn bản khoa học
12746SP268Kỹ thuật thu thập TL trên mạng
12747SP269Kỹ thuật báo cáo chuyên đề
12748SP270Đọc hiểu I - SN
12749SP271Đọc hiểu II - SN
12750SP272Đọc hiểu III - SN
12751SP273Đọc hiểu IV - SN
12752SP274Diễn đạt viết I - SN
12753SP275Diễn đạt viết II - SN
12754SP276Diễn đạt viết III - SN
12755SP277Diễn đạt viết IV - SN
12756SP278Nghe Nói I - SN
12757SP279Nghe Nói II - SN
12758SP280Nghe Nói III - SN
12759SP281Nghe Nói IV - SN
12760SP282Lý luận dạy học môn Toán học
12761SP283Lý luận dạy học môn Vật lý
12762SP284Lý luận dạy học môn Hóa học
12763SP285Lý luận dạy học môn Sinh học
12764SP286Ngữ pháp I - SN
12765SP287Ngữ pháp II - SN
12766SP288Ngữ pháp III - SN
12767SP289Ngữ pháp IV - SN
12768SP290Biên dịch - Pháp văn
12769SP291Phiên dịch - Pháp văn
12770SP292Hóa cơ sở 1
12771SP293Nhiệt động hóa học
12772SP294Lý luận dạy học môn Vật lý&CN
12773SP295Ngôn ngữ học xã hội
12774SP296Tình huống phát ngôn
12775SP297Ngữ dụng học - Pháp văn
12776SP298Ngữ nghĩa học - Pháp văn
12777SP299Phân tích ngôn bản
12778SP300Tiếng Pháp thương mại
12779SP301Hình học Aphin
12780SP302Tôpô đại cương
12781SP303Lý thuyết nhóm
12782SP304Quy hoạch tuyến tính - Toán
12783SP304EQuy hoạch tuyến tính
12784SP305Hình học Euclide
12785SP306Lý thuyết vành & trường
12786SP307Đại số đại cương
12787SP308Cơ sở hình học
12788SP309Toán rời rạc
12789SP310Hình học phi Euclide
12790SP311Lý thuyết Galois
12791SP312Hoạt động dạy và học môn Toán
12792SP313Internet
12793SP314Hình học xạ Ảnh
12794SP315Xác suất thống kê - Toán
12795SP316Đa thức & phương trình đại số
12796SP317Phương trình đạo hàm riêng
12797SP318Độ đo & tích phân Lơbe
12798SP319Giải tích hàm
12799SP320Lý thuyết đường cong
12800SP321Môđun trên vành giao hoán
12801SP322Lý thuyết mặt
12802SP323Giải toán phổ thông
12803SP324Giải tích trên đa tạp
12804SP325Xu hướng DH không truyền thống
12805SP326Kỹ thuật đồ họa - Toán
12806SP327Maple
12807SP328Giải tích đa trị
12808SP329Hình học họa hình
12809SP330Toán rời rạc cho tin học
12810SP331Hình học vi phân
12811SP332Hệ quản trị CSDL Access
12812SP333Tiểu luận tốt nghiệp-Toán học
12813SP334Luận văn tốt nghiệp-Toán học
12814SP335Cấu trúc đại số
12815SP336Phương pháp dạy học toán 1 - GDTH
12816SP337PPDH Toán 2 - SPTH
12817SP338Chuyên đề đại số tuyến tính
12818SP339Chuyên đề 2a.Hình học - SPTH
12819SP340Chuyên đề 2b.PPGD Toán - SPTH
12820SP341Toán tiểu học nâng cao
12821SP342Trò chơi sư phạm trong DH Toán
12822SP343Các phương pháp suy luận toán học - GDTH
12823SP344Tin học chuyên ngành - SPTH
12824SP345Tiểu luận tốt nghiệp - SPTH
12825SP346Luận văn tốt nghiệp - SPTH
12826SP347Kỹ thuật điện 1 - Vật lý
12827SP348TT.Kỹ thuật điện 1
12828SP349Kỹ thuật điện tử 1
12829SP350TT.Kỹ thuật điện tử 1
12830SP351Cơ lý thuyết - Vật lý
12831SP352Cơ học lượng tử 1
12832SP353Vật lý thống kê
12833SP354Thiên văn học
12834SP355Điện động lực học
12835SP356Cơ học lượng tử 2
12836SP357Vật lý chất rắn
12837SP358Kỹ thuật điện tử 2
12838SP359Vật lý Laser & Ứng dụng
12839SP360Quang phổ
12840SP361Phương pháp GD Bài tập Vật lý phổ thông
12841SP362Chuyên đề PPGD nâng cao
12842SP363Tin học cho dạy học
12843SP364Cáp quang & Ứng dụng
12844SP365Vật lý Plasma
12845SP366Vật lý Nano và Ứng dụng
12846SP366EVật lý Nano và ứng dụng
12847SP367Lý thuyết nhóm và Ứng dụng
12848SP368Vật lý hạt cơ bản
12849SP368EVật lý hạt cơ bản
12850SP369Cảm biến trong đo lường
12851SP370CAD (Toán, cơ, điện tử)
12852SP371Chế tạo đồ dùng dạy học
12853SP372Vật lý môi trường
12854SP372EVật lý môi trường
12855SP373Ngôn ngữ hệ thống
12856SP374Kỹ thuật điện 2 - Vật lý
12857SP375Tiểu luận tốt nghiệp - Vật lý
12858SP376Luận văn tốt nghiệp - Vật lý
12859SP377Chuyên đề đại số tuyến tính
12860SP378Sinh hóa - SP.Hóa
12861SP379Điện hóa học Ứng dụng
12862SP380Hóa vô cơ 1 - SP.Hóa
12863SP381Hóa vô cơ 2 - SP.Hóa
12864SP382Hóa hữu cơ 1
12865SP383Hóa phân tích 1 - SP.Hóa
12866SP384TT. Hóa vô cơ
12867SP384HTT. Hóa vô cơ
12868SP385Hóa công nghệ và hóa nông nghiệp
12869SP386TT. Phương pháp giảng dạy Hóa
12870SP386HThí nghiệm hóa học - THPT
12871SP387Hóa hữu cơ 2
12872SP388TT. Hóa hữu cơ
12873SP388HTT. Hóa hữu cơ
12874SP389Hóa phân tích 2 - SP.Hóa
12875SP389HHóa phân tích định lượng
12876SP390TT. Hóa phân tích - SP.Hóa
12877SP390HTT. Hóa phân tích
12878SP391Hóa lượng tử
12879SP392Phương pháp phân tích công cụ
12880SP393TT. Phương pháp phân tích công cụ
12881SP394Tin học Ứng dụng trong hóa học
12882SP395Giáo dục môi trường qua giảng dạy hóa học
12883SP395EGiáo dục môi trường qua giảng dạy hóa học
12884SP396Thiết kế bài tập Hóa học
12885SP397Cơ sở lý thuyết Hóa vô cơ
12886SP398Cơ sở lý thuyết Hóa hữu cơ
12887SP398HPhân tích cấu trúc hóa hữu cơ
12888SP399Hóa dầu
12889SP400Hóa hợp chất thiên nhiên
12890SP401Định lượng trong môi trường khan
12891SP402Phân tích thực phẩm
12892SP403Điện hóa Ứng dụng
12893SP404Lý thuyết tổng hợp hữu cơ
12894SP405Hóa học phức chất
12895SP406TT. Sinh hóa
12896SP407Tiểu luận tốt nghiệp - Hóa học
12897SP407HTiểu luận tốt nghiệp - Hóa học
12898SP408Luận văn tốt nghiệp - Hóa học
12899SP408HLuận văn tốt nghiệp - Hóa học
12900SP409Polimer Ứng dụng
12901SP410Lịch sử hóa học
12902SP411Kỹ thuật phòng thí nghiệm hóa học
12903SP411EKỹ thuật phòng thí nghiệm hóa học
12904SP412Kỹ năng dạy học Hóa học
12905SP413Phương tiện dạy học Hóa học
12906SP414Sinh lý động vật
12907SP415Giải phẩu người và động vật
12908SP416TT. Giải phẩu người và động vật
12909SP417Sinh lý người và động vật
12910SP417HSinh lý động vật B
12911SP418TT. Sinh lý người và động vật
12912SP418HTT. Sinh lý động vật B
12913SP419Di truyền và chọn giống
12914SP419HDi truyền và chọn giống DC-CH
12915SP420TT. Di truyền và chọn giống
12916SP421Thí nghiệm sinh học phổ thông
12917SP422Tiến hoá
12918SP422HTiến hóa B
12919SP423Quang hợp
12920SP424Lược sử sinh học
12921SP425Sinh học sinh sản
12922SP426Lưỡng cư & bò sát
12923SP427Giáo dục môi trường & PPGDMT
12924SP428Đấu tranh sinh học & Ứng dụng
12925SP428EĐấu tranh sinh học và ứng dụng
12926SP429Câu hỏi và bài tập Sinh phổ thông
12927SP430Dinh dưỡng khoáng
12928SP431Tập tính động vật
12929SP431ETập tính động vật
12930SP432Tài nguyên thực vật
12931SP433Sinh thái học Ứng dụng
12932SP434Thiết kế web hóa học
12933SP435TT.Sinh lý động vật
12934SP436Kỹ thuật điện tử 1
12935SP437Cơ lý thuyết - Vật lý
12936SP438Thiên văn học
12937SP439Lập trình căn bản - Vật lý
12938SP440Luận văn tốt nghiệp - SP.Sinh
12939SP441Kỹ năng nghe nói cơ bản 1
12940SP441HĐộng vật học
12941SP442Kỹ năng nghe nói cơ bản 2
12942SP442HNhiệt động hóa học
12943SP443Kỹ năng nghe nói nâng cao 1
12944SP443HĐộng điện hóa học
12945SP444Kỹ năng nghe nói nâng cao 2
12946SP444HTin học trong hóa học
12947SP445Kỹ năng giao tiếp chuyên nghiệp
12948SP445HPhương pháp dạy học hóa học
12949SP446Kỹ năng đọc cơ bản 1
12950SP447Kỹ năng đọc cơ bản 2
12951SP448Kỹ năng đọc nâng cao 1
12952SP449Kỹ năng đọc nâng cao 2
12953SP450Hóa vô cơ 1 - SP.Hóa
12954SP451Viết văn bản thông dụng
12955SP452Viết học thuật 1
12956SP453Viết học thuật 2
12957SP454Viết học thuật nâng cao
12958SP455Hóa vô cơ 2 - SP.Hóa
12959SP456Ngữ pháp Ứng dụng
12960SP457Hóa hữu cơ 1
12961SP458Ngữ pháp giao tiếp
12962SP459Ngữ âm thực hành - SP.Anh
12963SP460Hóa phân tích 1 - SP.Hóa
12964SP461Ngôn ngữ học trong GD ngôn ngữ
12965SP462Hóa hữu cơ 2
12966SP463Ngữ dụng & PTDN trong GD ngônngữ
12967SP464Hóa phân tích 2 - SP.Hóa
12968SP465Đa truyền thông trong giảng dạy
12969SP466Nói trước công chúng
12970SP467Sử dụng Drama trong GD ngônngữ
12971SP468Dạy tiếng Anh kinh tế&du lịch
12972SP469Dịch thuật trong GD ngôn ngữ
12973SP470Dạy tiếng Anh cho trẻ em
12974SP471Tiểu luận tốt nghiệp - Tiếng Anh
12975SP472Luận văn tốt nghiệp-Tiếng Anh
12976SP473Địa lý du lịch
12977SP474Địa lý tự nhiên 1
12978SP475Địa lý tự nhiên 2
12979SP476Địa lý tự nhiên 3
12980SP477Địa lý tự nhiên Việt Nam
12981SP478Địa lý tự nhiên các châu
12982SP479Địa lý kinh tế - XH đại cương
12983SP480Địa lý kinh tế - xã hội Việt nam
12984SP481Địa lý kinh tế - xã hội thế giới 1
12985SP482Địa lý kinh tế - xã hội thế giới 2
12986SP483Địa lý địa phương
12987SP484Thực tế ngoài trường - Địa lý
12988SP485Hệ thông tin Địa lý - GIS
12989SP486Giáo dục môi trường qua Địa PT
12990SP487Niên luận - Địa lý
12991SP488Địa lý cảnh quan
12992SP489Địa lý biển Đông
12993SP490Địa lý Đông nam Á
12994SP491Địa lý đô thị
12995SP492Tiểu luận tốt nghiệp - Địa lý
12996SP493Luận văn tốt nghiệp - Địa lý
12997SP494Lịch sử thế giới cổ trung đại 1
12998SP495Lịch sử thế giới cổ trung đại 2
12999SP496Lịch sử thế giới cận đại 1
13000SP497Lịch sử thế giới cận đại 2
13001SP498Lịch sử thế giới hiện đại 1
13002SP499Lịch sử thế giới hiện đại 2
13003SP500Lịch sử Việt nam cổ trung đại 1
13004SP501Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 2
13005SP502Lịch sử Việt Nam cận đại 1
13006SP503Lịch sử Việt Nam cận đại 2
13007SP504Lịch sử Việt Nam hiện đại 1
13008SP505Lịch sử Việt Nam hiện đại 2
13009SP506Lịch sử ngoại giao Việt Nam
13010SP507Lịch sử kiến trúc Việt Nam
13011SP508Chuyên đề lịch sử Việt Nam
13012SP509Chuyên đề lịch sử thế giới
13013SP510Tiểu luận tốt nghiệp - Lịch sử
13014SP511Luận văn tốt nghiệp - Lịch sử
13015SP512Văn học dân gian Việt Nam
13016SP513Nguyên lý lý luận văn học
13017SP514Tác phẩm & thể lọai văn học
13018SP515VHVN trung đại 1 (TK X-nửa đầu XVIII)
13019SP516VHVN nửa cuối TK18 - cuối TK19
13020SP517Hóa lượng tử
13021SP518VHVN từ 1900 đến 1945
13022SP519Thiết kế bài tập Hóa học
13023SP520VHVN từ 1945 đến 1975
13024SP521Thực tập giáo trình CNHH
13025SP522Văn bản Hán văn Trung Quốc
13026SP523Văn bản Hán - Nôm Việt Nam
13027SP524Ngữ âm & Từ vựng tiếng Việt
13028SP525Sinh lý người & động vật
13029SP526Văn học Trung quốc-SP
13030SP527Văn học Châu âu
13031SP528Tiến hoá
13032SP529Văn học Nga
13033SP530Ngữ pháp tiếng Việt
13034SP531Tiến trình văn học
13035SP532Ngữ pháp văn bản - Ngữ văn
13036SP533Phong cách học tiếng Việt
13037SP534Văn học Châu Mỹ (Hoa Kỳ, Mỹ La tinh)
13038SP535VĐ đổi mới trong VHVN nửa cuối TK XIX
13039SP536Thơ Đường trong nhà trường phổ thông
13040SP537Văn xuôi Q.ngữ NB cuối TK XIX đầu TK XX
13041SP538Ý thức cá nhân trong thơ mới
13042SP538EÝ thức cá nhân trong thơ mới
13043SP539Tiểu luận tốt nghiệp - SP. Ngữvăn
13044SP540Luận văn tốt nghiệp - SP. Ngữ văn
13045SP541Đọc hiểu I - PV
13046SP542Đọc hiểu II - PV
13047SP543Đọc hiểu III - PV
13048SP544Đọc hiểu IV - PV
13049SP545Sinh học phát triển động vật và thực vật
13050SP545ESinh học phát triển động vật và thực vật
13051SP546Diễn đạt viết I - PV
13052SP547Diễn đạt viết II - PV
13053SP548Diễn đạt viết III - PV
13054SP549Diễn đạt viết IV - PV
13055SP550Công nghệ Gen và tế bào
13056SP551Nghe - Nói I - PV
13057SP552Nghe - Nói II - PV
13058SP553Nghe - Nói III - PV
13059SP554Nghe - Nói IV - PV
13060SP555Nghe - Nói V - PV
13061SP556Dạy tiếngAnh cho SPKỹ thuật&CN
13062SP557Dạy tiếng Anh cho KH giáo dục
13063SP558Dạy tiếng Anh cho công tác XH
13064SP559Kiểm tra&đánh giá KQHT-Hóa học
13065SP560Kiểm tra&đánh giá KQHT- Sinh
13066SP561Ngữ pháp I - PV
13067SP562Ngữ pháp II - PV
13068SP563Ngữ pháp III - PV
13069SP564Ngữ pháp IV - PV
13070SP565Làm văn
13071SP566Lịch sử phê bình văn học
13072SP567Dẫn luận ngôn ngữ học-SP.Pháp
13073SP568Các tình huống giao tiếp
13074SP569Ngữ pháp văn bản - PV
13075SP570Dịch thuật - Pháp văn
13076SP571Văn hóa Pháp
13077SP572Tiểu luận tốt nghiệp - SP.Tiếng Pháp
13078SP573Luận văn tốt nghiệp - SP.Tiếng Pháp
13079SP574Sinh hoá - SP. Sinh học
13080SP575TT.Sinh hoá - SP. Sinh học
13081SP576Sinh lý thực vật - SP. Sinh học
13082SP577TT.Sinh lý thực vật - SP. Sinh học
13083SP578Di truyền và chọn giống
13084SP579Ứng dụng CNTT trong GD Sinh học
13085SP580Tiểu luận tốt nghiệp - SP.Sinh
13086SP581Sinh thái học&đa dạng sinh học
13087SP582Chuy�n d� gi�i t�ch
13088SP583Đại số tuyến tính nâng cao
13089SP584Kỹ thuật đồ họa - SP.Toán
13090SP585Xác suất thống kê - Toán
13091SP586Cấu trúc dữ liệu - SP.Toán
13092SP587Cơ sở dữ liệu - SP.Toán
13093SP588Lập trình hướng đT C++_SP.Toán
13094SP589Các phương pháp Toán Lý
13095SP590Lịch sử Vật lý
13096SP591Ứng dụng CNTT trong GD Vật lý
13097SP592Thí nghiệm biểudiễn trong GDVL
13098SP593Nhiếp Ảnh và Video cho GD Vật lý
13099SP594Kỹ thuật điện 2 - Vật lý
13100SP595Lịch sử tư tưởng Việt Nam
13101SP596Văn học ĐBSCL sau 1975
13102SP596EVăn học Đồng bằng sông Cửu Long sau 1975
13103SP597Kiến tập Sư phạm
13104SP598Thực tập sư phạm
13105SP600Phương pháp nghiên cứu khoa học
13106SP601Phương pháp thống kê trong nghiên cứu giáo dục
13107SP602Các loại hình nghiên cứu trong giáo dục
13108SP603Các lý thuyết dạy học hiện đại trong giáo dục toán học
13109SP604Lịch sử các phân môn toán
13110SP605Lãnh đạo và quản lý hiệu quả trong trường phổ thông
13111SP606Dạy học khám phá môn toán
13112SP607Phát triển tư duy qua dạy học môn toán
13113SP608Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học toán
13114SP609Phân tích và thiết kế thuật toán
13115SP610Lý thuyết đồ thị hữu hạn
13116SP611Giải tích hàm
13117SP612Hàm biến phức
13118SP613Lý thuyết hàm đa trị
13119SP614Đại số sơ cấp nâng cao
13120SP615Đại số tuyến tính nâng cao
13121SP616Hình học sơ cấp nâng cao
13122SP617Hình học vi phân nâng cao
13123SP618Kiểm tra và đánh giá trong giáo dục toán học
13124SP619Phát triển và thiết kế chương trình đào tạo ngành Toán
13125SP620Lý thuyết Didactic Toán
13126SP621Triết lý giáo dục Toán học
13127SP622Lý luận dạy học
13128SP623Nguyên lý giảng dạy tiếng Anh
13129SP624Giao thoa văn hóa Anh
13130SP625Ngôn ngữ học Ứng dụng tiếng Anh
13131SP626Ngôn ngữ học xã hội tiếng Anh
13132SP627Kỹ năng giao tiếp sư phạm tiếng Anh
13133SP628Văn học trong giảng dạy ngôn ngữ Anh
13134SP629Phân tích diễn ngôn tiếng Anh
13135SP630Thiết kế giáo trình giảng dạy tiếng Anh
13136SP631Kiểm tra và đánh giá trong giảng dạy tiếng Anh
13137SP632Tiếp thu ngôn ngữ thứ hai tiếng Anh
13138SP633Phương pháp giảng dạy tiếng Anh
13139SP634Ngữ dụng học tiếng Anh
13140SP635Viết tiếng Anh học thuật sau đại học
13141SP636Phân tích số liệu định lượng và định tính
13142SP637Giảng dạy môn Đọc hiểu tiếng Anh
13143SP638Giảng dạy môn Nghe nói tiếng Anh
13144SP639Giảng dạy môn Viết tiếng Anh
13145SP640Giảng dạy môn Ngữ pháp tiếng Anh
13146SP641Nhận thức Anh ngữ
13147SP642Quản lý giảng dạy tiếng Anh
13148SP643Phát triển nghiệp vụ giảng dạy tiếng Anh
13149SP644Thực tập giảng dạy tiếng Anh
13150SP645Các loại hình nghiên cứu khoa học trong giảng dạy tiếng Pháp
13151SP646Lý luận dạy học bộ môn tiếng Pháp
13152SP647Kỹ năng giao tiếp sư phạm tiếng Pháp
13153SP648Kiểm tra và đánh giá trong giảng dạy tiếng Pháp
13154SP649Phân tích số liệu định lượng và định tính
13155SP650Giảng dạy văn hóa Pháp
13156SP651Giảng dạy văn học Pháp
13157SP652Tương tác lời nói tiếng Pháp
13158SP653Ngữ pháp văn bản và kỹ năng đọc viết tiếng Pháp
13159SP654Ngôn ngữ học xã hội và dạy tiếng Pháp
13160SP655Ngữ dụng học tiếng Pháp
13161SP656Từ vựng học và nghiên cứu từ vựng tiếng Pháp
13162SP657Phân tích diễn ngôn tiếng Pháp
13163SP658Ngôn ngữ học và dịch thuật tiếng Pháp
13164SP659Nguyên lý giảng dạy tiếng Pháp
13165SP660Phương pháp giảng dạy tiếng Pháp
13166SP661Ngữ nghĩa học tiếng Pháp
13167SP662Tìm kiếm và xử lý tư liệu khoa học
13168SP663Phong cách học đối chiếu
13169SP664Kỹ thuật trình bày văn bản khoa học
13170SP665Văn học Pháp thế kỷ 19
13171SP666Văn học Pháp thế kỷ 20
13172SP667Lí luận dạy học hiện đại môn Ngữ văn
13173SP668Ngôn ngữ với việc tiếp nhận văn chương
13174SP669Những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy văn xuôi Việt Nam hiện đại
13175SP670Những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy thơ Việt Nam hiện đại
13176SP671Thi pháp học
13177SP672Tiểu thuyết và tiểu thuyết Việt Nam hiện đại
13178SP673Lí thuyết giao tiếp và việc tổ chức giảng dạy tiếng Việt trong nhà trường phổ thông
13179SP674Phương pháp dạy đọc hiểu văn bản
13180SP675Phương pháp dạy học môn làm văn
13181SP676Thiết kế và đánh giá chương trình dạy học môn ngữ văn
13182SP677Kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của người học môn Ngữ văn
13183SP678Tổ chức học hợp tác trong dạy học môn Ngữ văn
13184SP679Phân tích diễn ngôn, văn bản và liên kết trong tiếng Việt
13185SP680Phương pháp nghiên cứu tác gia, tác phẩm văn học
13186SP681Dạy học tác phẩm văn học dân gian
13187SP682Dạy học tác phẩm văn học trung đại Việt Nam
13188SP683Dạy học tác phẩm văn học nước ngoài
13189SP684Giảng dạy tác phẩm theo đặc điểm loại thể
13190SP685Lí thuyết tiếp nhận văn học và giảng dạy tác phẩm văn chương
13191SP686Lịch sử các trường phái nghiên cứu văn học
13192SP687Phương pháp dạy học tạo lập văn bản
13193SP688Vận dụng dạy học nêu vấn đề trong phân tích tác phẩm văn chương Ở trường trung học
13194SP689Giáo dục và hội nhập quốc tế
13195SP801Anh văn căn bản 1 (*)
13196SP802Anh văn căn bản 2 (*)
13197SP803Anh văn căn bản 3 (*)
13198SP898Tiểu luận tốt nghiệp 1 - SP
13199SP899Tiểu luận tốt nghiệp 2 - SP
13200SP900Luận văn tốt nghiệp
13201SPA000Luận văn tốt nghiệp
13202SPA001Đề án tốt nghiệp
13203SPA002Thực tập tốt nghiệp
13204SPA003Chuyên đề: Thu thập và phân tích dữ liệu trong nghiên cứu giáo dục tiếng Anh
13205SPA004Chuyên đề: Viết tiếng Anh học thuật sau đại học
13206SPA005Chuyên đề: Viết bài báo xuất bản và trình bày kết quả nghiên cứu
13207SPA006Chuyên đề: Giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em
13208SPA007Chuyên đề: Đổi mới và sáng tạo trong giảng dạy ngoại ngữ
13209SPA008Chuyên đề: Nghiên cứu cải tiến sư phạm
13210SPA009Chuyên đề: Phát triển năng lực tự học cho người học tiếng Anh
13211SPA010Chuyên đề: Phát triển chương trình và thiết kế giáo trình giảng dạy tiếng Anh
13212SPA601Thu thập và phân tích dữ liệu trong nghiên cứu giáo dục tiếng Anh
13213SPA602Phát triển năng lực giảng dạy tiếng Anh
13214SPA603Đánh giá giáo dục trong giảng dạy tiếng Anh
13215SPA604Phát triển chương trình và thiết kế giáo trình giảng dạy tiếng Anh
13216SPA605Quản lý lớp học trong giảng dạy tiếng Anh
13217SPA606Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học tiếng Anh
13218SPA607Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giảng dạy tiếng Anh
13219SPA608Xây dựng môi trường học tiếng Anh
13220SPA609Lý luận dạy học tiếng Anh
13221SPA610Giao tiếp liên văn hóa
13222SPA611Ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Anh
13223SPA612Ngôn ngữ học xã hội tiếng Anh
13224SPA613Phân tích diễn ngôn tiếng Anh
13225SPA614Phương pháp giảng dạy tiếng Anh
13226SPA615Giảng dạy môn Đọc hiểu tiếng Anh
13227SPA616Giảng dạy môn nghe nói tiếng Anh
13228SPA617Giảng dạy môn Cấu trúc ngôn ngữ tiếng Anh
13229SPA618Nhận thức Anh ngữ
13230SPA619Phát triển nghiệp vụ và khả năng tự học tiếng Anh
13231SPA620Giáo dục và hội nhập quốc tế
13232SPA621Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giảng dạy tiếng Anh
13233SPA622Tiếp thu ngôn ngữ thứ hai
13234SPA623Viết bài báo xuất bản và trình bày kết quả nghiên cứu
13235SPA624Phát triển chương trình và thiết kế giáo trình giảng dạy tiếng Anh
13236SPA625Giao tiếp liên văn hóa
13237SPA626Ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Anh
13238SPA627Ngôn ngữ học xã hội tiếng Anh
13239SPA628Phân tích diễn ngôn tiếng Anh
13240SPA629Nhận thức Anh ngữ
13241SPA630Kỹ năng giao tiếp sư phạm tiếng Anh
13242SPA631Nguyên lý giảng dạy tiếng Anh
13243SPA632Ngữ dụng học tiếng Anh
13244SPA633Phương pháp giảng dạy tiếng Anh
13245SPA634Kiểm tra và đánh giá trong giảng dạy tiếng Anh
13246SPA635Viết tiếng Anh học thuật sau đại học
13247SPA636Văn học trong giảng dạy ngôn ngữ Anh
13248SPA637Giảng dạy môn viết tiếng Anh
13249SPA638Thực tập giảng dạy tiếng Anh
13250SPA639Phát triển nghiệp vụ chuyên môn
13251SPA640Giao tiếp liên văn hóa trong giảng dạy tiếng Anh
13252SPA641Ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy trực tiếp và trực tuyến
13253SPA642Ngữ dụng học tiếng Anh
13254SPA643Ngôn ngữ học trong giảng dạy tiếng Anh
13255SPA644Thực tập giảng dạy tiếng Anh
13256SPA645Đổi mới và sáng tạo trong giảng dạy ngoại ngữ
13257SPA646Giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em
13258SPA647Nghiên cứu cải tiến sư phạm
13259SPA648Phát triển năng lực tự học cho người học tiếng Anh
13260SPA900Luận văn tốt nghiệp
13261SPA901Phương pháp nghiên cứu khoa học nâng cao trong giảng dạy bộ môn
13262SPA902Xu hướng nghiên cứu trong lĩnh vực lý luận và phương pháp dạy học bộ môn
13263SPA903Xu hướng nghiên cứu về phát triển chương trình và tài liệu dạy học bộ môn
13264SPA904Xu hướng nghiên cứu về phương pháp giảng dạy bộ môn
13265SPA905Xu hướng nghiên cứu về ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy bộ môn
13266SPA906Xu hướng nghiên cứu về kiểm tra và đánh giá trong giảng dạy bộ môn
13267SPA907Xu hướng nghiên cứu về phát triển chuyên môn cho giáo viên bộ môn
13268SPA908Xu hướng nghiên cứu về giao tiếp liên văn hóa trong giảng dạy tiếng Anh
13269SPA909Viết xuất bản nghiên cứu khoa học
13270SPP000Luận văn tốt nghiệp
13271SPP001Đề án tốt nghiệp
13272SPP002Thực tập tốt nghiệp
13273SPP003Chuyên đề: Chọn đề tài và viết đề cương nghiên cứu
13274SPP004Chuyên đề: Kỹ thuật trình bày văn bản khoa học
13275SPP005Chuyên đề: Giao tiếp học thuật tiếng Pháp
13276SPP006Chuyên đề: Phương pháp viết bài báo cáo hội thảo khoa học
13277SPP007Chuyên đề: Nghiên cứu đổi mới trong giảng dạy tiếng Pháp
13278SPP008Chuyên đề: Phát triển nghề nghiệp và tự bồi dưỡng chuyên môn
13279SPP601Lý luận dạy học hiện đại môn tiếng Pháp
13280SPP602Đánh giá kết quả học tập
13281SPP603Thu thập và phân tích dữ liệu
13282SPP604Phát triển năng lực giảng dạy
13283SPP605Phát triển chương trình đào tạo
13284SPP606Quản lý lớp học
13285SPP607Kỹ năng giao tiếp sư phạm tiếng Pháp
13286SPP608Kỹ thuật trình bày văn bản khoa học
13287SPP609Giảng dạy văn hóa Pháp
13288SPP610Phương pháp nghiên cứu dạy học tiếng Pháp
13289SPP611Giáo dục và hội nhập quốc tế
13290SPP612Phân tích diễn ngôn tiếng Pháp
13291SPP613Các quan điểm tiếp cận hiện đại về dạy học tiếng Pháp
13292SPP614Giao tiếp liên văn hóa
13293SPP615Kiểm tra đánh giá trong dạy học tiếng Pháp
13294SPP616Kỹ thuật trình bày văn bản khoa học
13295SPP617Ngôn ngữ học đối chiếu
13296SPP618Ngôn ngữ học văn bản
13297SPP619Ngôn ngữ học xã hội
13298SPP620Ngữ dụng học
13299SPP621PPDH Tiếng Pháp nhà hàng – khách sạn
13300SPP622Phát triển chương trình, tài liệu giảng dạy tiếng Pháp
13301SPP623Phát triển nghiệp vụ và năng lực tự bồi dưỡng chuyên môn
13302SPP624Phương pháp dạy học biên dịch tiếng Pháp
13303SPP625Phương pháp dạy học Đọc – Viết
13304SPP626Phương pháp dạy học Nghe - Nói
13305SPP627Phương pháp dạy học Ngữ pháp - Từ vựng
13306SPP628Phương pháp dạy học phiên dịch tiếng Pháp
13307SPP629Phương pháp dạy học tiếng Pháp du lịch
13308SPP630Phương pháp dạy học tiếng Pháp thương mại
13309SPP631Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giảng tiếng Pháp
13310SPP632Sử dụng phương tiện trực quan và công nghệ trong dạy học tiếng Pháp
13311SPP633Tương tác lời nói
13312SPP634Lý thuyết dịch
13313SPP635Giao tiếp sư phạm
13314SPP636Phương pháp khai thác tài liệu thực
13315SPP637Phương pháp dạy học trực tuyến
13316SPP638Phương pháp dạy học tích cực
13317SPP639Kỹ năng tổ chức quản lý lớp học
13318SPP640Ngữ âm ứng dụng
13319SPP641Thực hành dịch thuật
13320SPP642Phát triển chương trình giảng dạy cho đối tượng người lớn
13321SPP643Phương pháp giảng dạy tiếng Pháp ngoại ngữ 2
13322SPP644Phương pháp giảng dạy tiếng Pháp song ngữ
13323SPP645Phương pháp giảng dạy tiếng Pháp cho trẻ em
13324SPP646Nghiên cứu đổi mới trong giảng dạy tiếng Pháp
13325SPP900Luận văn tốt nghiệp
13326SPQ000Luận văn tốt nghiệp
13327SPQ001Đề án tốt nghiệp
13328SPQ002Thực tập tốt nghiệp
13329SPQ003Chuyên đề: Giáo dục Việt Nam trong xu thế hội nhập
13330SPQ004Chuyên đề. Chiến lược và kế hoạch phát triển giáo dục
13331SPQ005Chuyên đề. Quản lí và phát triển nguồn nhân lực trong giáo dục
13332SPQ006Chuyên đề. Kiểm định và đánh giá chất lượng giáo dục
13333SPQ007Chuyên đề. Tiếp cận hiện đại trong quản lý giáo dục
13334SPQ008Chuyên đề. Kinh tế học giáo dục
13335SPQ009Chuyên đề. Xây dựng văn hóa nhà trường
13336SPQ010Chuyên đề. Xây dựng và quản lý dự án giáo dục
13337SPQ600Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục
13338SPQ601Giáo dục học so sánh
13339SPQ602Lý luận dạy học hiện đại
13340SPQ603Xây dựng và phát triển chương trình giáo dục
13341SPQ604Tâm lý học quản lý
13342SPQ605Tiếp cận hiện đại trong quản lý giáo dục
13343SPQ606Tham vấn tâm lý
13344SPQ607Xã hội học giáo dục
13345SPQ608Giáo dục vì sự phát triển bền vững
13346SPQ609Quản lý sự thay đổi trong giáo dục
13347SPQ610Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý giáo dục
13348SPQ611Khoa học quản lý giáo dục
13349SPQ612Kiểm định và đánh giá chất lượng giáo dục
13350SPQ613Chiến lược và kế hoạch phát triển giáo dục
13351SPQ614Quản lý và phát triển nguồn nhân lực trong giáo dục
13352SPQ615Quản lý tài chính trong cơ sở giáo dục - đào tạo
13353SPQ616Thanh tra trong giáo dục
13354SPQ617Chuyên đề
13355SPQ618Thực tế
13356SPQ619Xây dựng và quản lý dự án giáo dục
13357SPQ620Xây dựng văn hóa nhà trường
13358SPQ621Kinh tế học giáo dục
13359SPQ622Pháp luật trong giáo dục
13360SPQ623Quản lý giáo dục cộng đồng
13361SPQ624Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục
13362SPQ625Xây dựng và phát triển chương trình giáo dục
13363SPQ626Tư vấn học đường
13364SPQ627Quản lý cơ sở vật chất và thiết bị trong giáo dục
13365SPQ628Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục
13366SPQ629Giáo dục so sánh
13367SPQ900Luận văn tốt nghiệp
13368SPT000Luận văn tốt nghiệp
13369SPT001Đề án tốt nghiệp
13370SPT002Thực tập tốt nghiệp
13371SPT003Chuyên đề Phát triển năng lực toán học cho học sinh phổ thông
13372SPT004Chuyên đề Các phương pháp dạy học tích cực trong dạy học toán
13373SPT005Chuyên đề Dạy học Đại số và Giải tích
13374SPT006Chuyên đề Dạy học Xác suất và Thống kê
13375SPT007Chuyên đề Dạy học Hình học
13376SPT008Chuyên đề Lịch sử các phân môn Toán học
13377SPT601Lý luận dạy học hiện đại trong Giáo dục toán học
13378SPT602Đánh giá trong Giáo dục toán học
13379SPT603Phân tích dữ liệu trong nghiên cứu Giáo dục toán học
13380SPT604Lịch sử các phân môn Toán học
13381SPT605Phát triển chương trình đào tạo trong Giáo dục tóan học
13382SPT606Quản lý lớp học trong dạy học môn Toán
13383SPT607Dạy học khám phá môn Toán
13384SPT608Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn Toán
13385SPT609Dạy học giải tích và đại số
13386SPT610Đại số tuyến tính nâng cao
13387SPT611Hình học vi phân nâng cao
13388SPT612Giải tích hàm
13389SPT613Dạy học hình học
13390SPT614Hình học sơ cấp nâng cao
13391SPT615Đại số sơ cấp nâng cao
13392SPT616Lý thuyết đồ thị hữu hạn
13393SPT617Lý thuyết hàm đa trị
13394SPT618Hàm biến phức
13395SPT619Phân tích và thiết kế thuật Toán
13396SPT620Dạy học xác suất và thống kê
13397SPT621Phương pháp nghiên cứu trong Giáo dục toán học
13398SPT622Phát triển tư duy qua dạy học môn Toán
13399SPT623Lý thuyết didactic toán
13400SPT624Phát triển các mô hình dạy học môn Toán
13401SPT625Phương pháp nghiên cứu trong giáo dục toán học
13402SPT626Hình sơ cấp nâng cao
13403SPT627Đại số sơ cấp nâng cao
13404SPT628Số học nâng cao
13405SPT629Lý thuyết didactic toán
13406SPT630Lý thuyết đồ thị và ứng dụng
13407SPT631Các lý thuyết dạy học hiện đại trong dạy học toán
13408SPT632Phát triển năng lực toán học cho học sinh phổ thông
13409SPT633Các phương pháp dạy học tích cực trong dạy học toán
13410SPT634Dạy học toán với phần mềm toán học động
13411SPT635Thực hành phân tích dữ liệu định lượng
13412SPT636Dạy học Đại số và Giải tích
13413SPT637Dạy học Xác suất và Thống kê
13414SPT638Dạy học Hình học
13415SPT639Kết nối toán học với thực tiễn trong dạy học môn toán
13416SPT640Dạy học Đại số và Giải tích
13417SPT641Dạy học Hình học
13418SPT642Lịch sử các phân môn toán học
13419SPT643Phương pháp nghiên cứu trong giáo dục toán học
13420SPT900Luận văn tốt nghiệp
13421SPV000Luận văn tốt nghiệp
13422SPV001Đề án tốt nghiệp
13423SPV002Thực tập tốt nghiệp
13424SPV003Chuyên đề Phương pháp dạy văn học dân gian trong nhà trường
13425SPV004Chuyên đề Tiếp nhận và phương pháp dạy văn học nước ngoài
13426SPV005Chuyên đề Giá trị thẩm mỹ và giá trị nghệ thuật
13427SPV006Chuyên đề Phân tích định tính, định lượng trong NCKH giáo dục
13428SPV007Chuyên đề Tự sự học - lý luận và ứng dụng
13429SPV008Chuyên đề Chủ nghĩa nhân văn và văn học Việt Nam
13430SPV601Lý luận dạy học hiện đại môn Ngữ văn
13431SPV602Ngôn ngữ với việc tiếp nhận văn chương
13432SPV603Chủ nghĩa nhân văn và văn học Việt Nam
13433SPV604Phương pháp nghiên cứu tác gia, tác phẩm văn học
13434SPV605Lý thuyết giao tiếp và việc tổ chức giảng dạy tiếng Việt trong nhà trường phổ thông
13435SPV606Phương pháp dạy đọc hiểu văn bản
13436SPV607Phương pháp dạy tác phẩm tự sự và tác phẩm kịch
13437SPV608Phương pháp dạy tác phẩm thơ trữ tình
13438SPV609Phương pháp dạy tạo lập văn bản
13439SPV610Lý thuyết tiếp nhận và việc dạy văn bản văn học ở trường phổ thông
13440SPV611Tiếp nhận và dạy tác phẩm văn học nước ngoài
13441SPV612Chương trình và sách giáo khoa Ngữ văn ở trường phổ thông
13442SPV613Phương pháp dạy tác phẩm Hán – Nôm trong nhà trường
13443SPV614Phương pháp dạy văn bản nhật dụng trong nhà trường
13444SPV615Phương pháp nghiên cứu khoa học trong giảng dạy Ngữ văn
13445SPV616Phân tích diễn ngôn, văn bản và liên kết trong tiếng Việt
13446SPV617Sự vận động của thể loại trong văn học Việt Nam
13447SPV618Ẩn dụ tri nhận với việc giảng dạy Ngữ văn
13448SPV619Đánh giá năng lực trong dạy học Ngữ văn
13449SPV620Tổ chức thảo luận nhóm trong dạy học Ngữ văn
13450SPV621Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục
13451SPV622Phương pháp tạo lập văn bản
13452SPV623Chương trình và sách giáo khoa Ngữ văn - lý thuyết và ứng dụng
13453SPV624Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục trong dạy học Ngữ văn
13454SPV625Phương pháp dạy học dựa trên thể loại văn bản
13455SPV626Lý thuyết giao tiếp và phương pháp dạy tiếng Việt
13456SPV627Thực tế ngoài trường
13457SPV628Tổ chức trải nghiệm trong dạy học Ngữ văn
13458SPV629Ẩn dụ tri nhận với việc giảng dạy Ngữ văn
13459SPV630Phương pháp dạy đọc hiểu văn bản
13460SPV631Phương pháp dạy đọc văn bản dựa trên đặc trưng thể loại
13461SPV632Lý luận và phương pháp dạy văn học trung đại Việt Nam
13462SPV633Lý luận và phương pháp dạy văn học hiện đại Việt Nam
13463SPV634Phương pháp dạy học Tiếng Việt và phương pháp dạy nói – nghe
13464SPV635Dạy học Ngữ văn ở trường phổ thông theo định hướng tích hợp và phân hoá
13465SPV636Phân tích định tính, định lượng trong NCKH giáo dục
13466SPV637Phương pháp dạy văn học dân gian trong nhà trường
13467SPV638Dạy học Ngữ văn ở trường phổ thông theo định hướng tích hợp và phân hóa
13468SPV639Phương pháp phân tích diễn ngôn, văn bản và liên kết trong tiếng Việt
13469SPV640Phân tích diễn ngôn, văn bản và liên kết trong tiếng Việt
13470SPV641Văn học và các loại hình nghệ thuật
13471SPV642Tiếp nhận và phương pháp dạy văn học nước ngoài
13472SPV900Luận văn tốt nghiệp
13473STEM10Giáo dục địa phương 10
13474STEM11Giáo dục địa phương 11
13475TC000Giáo dục thể chất 1 (*)
13476TC001Điền kinh 1 (*)
13477TC002Điền kinh 2 (*)
13478TC003Taekwondo 1 (*)
13479TC004Taekwondo 2 (*)
13480TC005Bóng chuyền 1 (*)
13481TC006Bóng chuyền 2 (*)
13482TC007Bóng đá 1 (*)
13483TC008Bóng đá 2 (*)
13484TC009Bóng bàn 1 (*)
13485TC010Bóng bàn 2 (*)
13486TC011Cầu lông 1 (*)
13487TC012Cầu lông 2 (*)
13488TC013Bơi lội (*)
13489TC014Tin học căn bản
13490TC015TT. Tin học căn bản
13491TC016Thể dục nhịp điệu 1
13492TC017Thể dục nhịp điệu 2
13493TC018Thể dục nhịp điệu 3
13494TC019Taekwondo 3 (*)
13495TC020Bóng chuyền 3 (*)
13496TC021Bóng đá 3 (*)
13497TC022Bóng bàn 3 (*)
13498TC023Cầu lông 3 (*)
13499TC024Điền kinh 3 (*)
13500TC025Cờ vua 1 (*)
13501TC026Cờ vua 2 (*)
13502TC027Cờ vua 3 (*)
13503TC028Bóng rỗ 1 (*)
13504TC029Bóng rỗ 2 (*)
13505TC030Bóng rỗ 3 (*)
13506TC031Tennis 1 (*)
13507TC032Tennis 2 (*)
13508TC033Tennis 3 (*)
13509TC100Giáo dục thể chất 1 + 2 (*)
13510TC100MGiáo dục thể chất 1 + 2 + 3 (*)
13511TC101Tâm lý học TDTT
13512TC101ETâm lý học thể dục thể thao
13513TC102Giáo dục học - TDTT
13514TC103Sinh lý học TDTT
13515TC104Sinh hóa - TDTT
13516TC105Y học TDTT
13517TC106Lý luận và phương pháp dạy học TDTT
13518TC107Giải phẩu người
13519TC108Sinh cơ học TDTT
13520TC109Lý luận và phương pháp TDTT trường PT
13521TC110Toán thống kê - TDTT
13522TC110EToán thống kê - TDTT
13523TC111Đo lường - TDTT
13524TC112Lịch sử thể dục thể thao
13525TC113Phương pháp nghiên cứu KH-TDTT
13526TC114Anh văn chuyên môn TDTT
13527TC115Công tác Đoàn & Đội
13528TC116Vệ sinh học đường
13529TC116EVệ sinh học đường
13530TC117Thực tập sư phạm - TDTT
13531TC118Phương pháp nghiên cứu KH-TDTT
13532TC119Kiến tập sư phạm - TDTT
13533TC120Thực tập sư phạm - TDTT
13534TC121Sinh lý học TDTT
13535TC122Phương pháp NC khoa học - TDTT
13536TC123Sinh cơ học - TDTT
13537TC124Y học - TDTT
13538TC125Lịch sử Thể dục thể thao
13539TC125ELịch sử Thể dục thể thao
13540TC126Sinh lý học - TDTT 1
13541TC127Sinh lý học - TDTT 2
13542TC128Đánh giá môn học Giáo dục thể chất
13543TC129Thiết kế chương trình môn học GDTC
13544TC129EThiết kế chương trình môn học giáo dục thể chất
13545TC130Tập giảng TDTT
13546TC131Thực tập sư phạm - TDTT
13547TC132Kiến tập sư phạm - TDTT
13548TC199Lý luận và phương pháp thể dục thể thao trường phổ thông
13549TC200Bóng chuyền 3
13550TC201Phổ tu điền kinh
13551TC202Phổ tu Bóng chuyền
13552TC203Phổ tu Bóng đá
13553TC204Phổ tu Cầu lông
13554TC205Điền kinh nâng cao 1
13555TC206Điền kinh nâng cao 4
13556TC207Điền kinh nâng cao 5
13557TC208Bóng chuyền nâng cao 1
13558TC209Bóng chuyền nâng cao 4
13559TC210Bóng chuyền nâng cao 5
13560TC211Bóng đá nâng cao 1
13561TC212Bóng đá nâng cao 4
13562TC213Bóng đá nâng cao 5
13563TC214Cầu lông nâng cao 1
13564TC215Cầu lông nâng cao 4
13565TC216Cầu lông nâng cao 5
13566TC217Bơi lội
13567TC218Khiêu vũ Thể thao
13568TC219Taekwondo
13569TC220Quản lý học thể dục thể thao và Olympic
13570TC220EQuản lý học thể dục thể thao và Olympic
13571TC221Thể thao giải trí và Phương pháp tổ chức
13572TC222Ứng dụng công nghệ thông tin trong Thể dục thể thao
13573TC222EỨng dụng công nghệ thông tin trong Thể dục thể thao
13574TC223Văn hóa học TDTT
13575TC223EVăn hóa học TDTT
13576TC224Võ Cổ truyền
13577TC225Võ Vovinam
13578TC226Thể dục nâng cao 1
13579TC227Thể dục nâng cao 2
13580TC228Thể dục nâng cao 3
13581TC229Thể dục nâng cao 4
13582TC230Thể dục nâng cao 5
13583TC301Thể thao chuyên sâu & PPGD 1
13584TC302Thể thao chuyên sâu & PPGD 2
13585TC303Thể thao chuyên sâu & PPGD 3
13586TC304Thể thao chuyên sâu & PPGD 4
13587TC305Thể thao chuyên sâu & PPGD 5
13588TC306Thể thao chuyên sâu & PPGD 6
13589TC307Phổ tu điền kinh
13590TC308Phổ tu thể dục
13591TC309Phổ tu bóng chuyền
13592TC310Phổ tu cầu lông
13593TC311Phổ tu bóng đá
13594TC312Phổ tu bóng bàn
13595TC313Phổ tu đá cầu
13596TC314Trò chơi vận động
13597TC315Taekwondo
13598TC316Bóng rổ
13599TC317Quần vợt
13600TC318Cờ vua
13601TC319Bơi lội - TDTT
13602TC320Bóng ném
13603TC321Karatedo
13604TC322Pencak Silat
13605TC323Vovinam
13606TC324Luận văn tốt nghiệp - TDTT
13607TC325Judo
13608TC326Phổ tu điền kinh
13609TC327Phổ tu bóng chuyền
13610TC328Phổ tu cầu lông
13611TC329Phổ tu bóng đá
13612TC330Phổ tu bóng bàn
13613TC331Phổ tu đá cầu
13614TC332Chuyên sâu điền kinh & PPGD 1
13615TC333Chuyên sâu bóng chuyền&PPGD 1
13616TC334Chuyên sâu bóng đá & PPGD 1
13617TC335Chuyên sâu cầu lông & PPGD 1
13618TC336Chuyên sâu Taekwondo & PPGD 1
13619TC337Chuyên sâu đá cầu & PPGD 1
13620TC338Chuyên sâu điền kinh & PPGD 2
13621TC339Chuyên sâu bóng chuyền&PPGD 2
13622TC340Chuyên sâu bóng đá & PPGD 2
13623TC341Chuyên sâu cầu lông & PPGD 2
13624TC342Chuyên sâu Taekwondo & PPGD 2
13625TC343Chuyên sâu đá cầu & PPGD 2
13626TC344Chuyên sâu điền kinh & PPGD 3
13627TC345Chuyên sâu bóng chuyền&PPGD 3
13628TC346Chuyên sâu bóng đá & PPGD 3
13629TC347Chuyên sâu cầu lông & PPGD 3
13630TC348Chuyên sâu Taekwondo & PPGD 3
13631TC349Chuyên sâu đá cầu & PPGD 3
13632TC350Chuyên sâu điền kinh & PPGD 4
13633TC351Chuyên sâu bóng chuyền&PPGD 4
13634TC352Chuyên sâu bóng đá & PPGD 4
13635TC353Chuyên sâu cầu lông & PPGD 4
13636TC354Chuyên sâu Taekwondo & PPGD 4
13637TC355Chuyên sâu đá cầu & PPGD 4
13638TC356Chuyên sâu điền kinh & PPGD 5
13639TC357Chuyên sâu bóng chuyền&PPGD 5
13640TC358Chuyên sâu bóng đá & PPGD 5
13641TC359Chuyên sâu cầu lông & PPGD 5
13642TC360Chuyên sâu Taekwondo & PPGD 5
13643TC361Chuyên sâu đá cầu & PPGD 5
13644TC362Chuyên sâu điền kinh & PPGD 6
13645TC363Chuyên sâu bóng chuyền&PPGD 6
13646TC364Chuyên sâu bóng đá & PPGD 6
13647TC365Chuyên sâu cầu lông & PPGD 6
13648TC366Chuyên sâu Taekwondo & PPGD 6
13649TC367Chuyên sâu đá cầu & PPGD 6
13650TC368Phổ tu bóng bàn
13651TC370Phổ tu Thể dục
13652TC371Phổ tu Điền kinh 1
13653TC372Phổ tu Bóng chuyền 1
13654TC373Phổ tu Cầu lông 1
13655TC374Phổ tu Bóng đá 1
13656TC375Phổ tu Điền kinh 2
13657TC376Phổ tu Bóng chuyền 2
13658TC377Phổ tu Bóng đá 2
13659TC378Phổ tu Cầu lông 2
13660TC379Phổ tu Bóng bàn
13661TC380Phổ tu Đá cầu
13662TC381Công tác Đoàn - Đội và Trò chơi vận động
13663TC382Điền kinh nâng cao 1
13664TC383Bóng chuyền nâng cao 1
13665TC384Bóng đá nâng cao 1
13666TC385Cầu lông nâng cao 1
13667TC386Điền kinh nâng cao 2
13668TC387Bóng chuyền nâng cao 2
13669TC388Bóng đá nâng cao 2
13670TC389Cầu lông nâng cao 2
13671TC390Điền kinh nâng cao 3
13672TC391Bóng chuyền nâng cao 3
13673TC392Bóng đá nâng cao 3
13674TC393Cầu lông nâng cao 3
13675TC394Cờ vua
13676TC395Bơi lội - TDTT
13677TC396Bóng ném
13678TC399Tiểu luận tốt nghiệp-TDTT
13679TC400Luận văn tốt nghiệp - TDTT
13680TC801Anh văn căn bản 1 (*)
13681TC802Anh văn căn bản 2 (*)
13682TC803Anh văn căn bản 3 (*)
13683TCR01CQui hoạch thủy lợi
13684TCR02CThủy công
13685TCR03CThi công công trình
13686TCR04CQuản lý công trình thủy nông
13687TCR05CKinh tế thủy lợi
13688TD001CThể dục 1
13689TD002CThể dục 2
13690TD003CThể dục 3
13691TD10Môn Thể Dục 10
13692TD101CTD1 - Điền kinh cơ bản
13693TD102CTD2 - Taekwondo cơ bản
13694TD103CTD3 - Bóng chuyền cơ bản
13695TD104CBơi lội
13696TD105CTD4.1 Điền kinh nâng cao 1
13697TD106CTD4.2 Bóng chuyền 1
13698TD107CTD4.3 Taekwondo nâng cao 1
13699TD108CTD4.4 Bóng đá 1
13700TD109CTD4.5 Bóng bàn 1
13701TD11Môn Thể Dục 11
13702TD110CTD5.1 Điền kinh nâng cao 2
13703TD111CTD5.2 Bóng chuyền 2
13704TD112CTD5.3 Taekwondo nâng cao 2
13705TD113CTD5.4 Bóng đá 2
13706TD114CTD5.5 Bóng bàn 2
13707TD115CTD3 - Nhảy xa
13708TD116CTD4.6 Cầu lông 1
13709TD117CTD5.6 Cầu lông 2
13710TD118CTD2.Điền kinh nâng cao 1
13711TD119CTD3.Điền kinh nâng cao 2
13712TD12Môn Thể Dục 12
13713TD120CTD2.Bóng chuyền 1
13714TD121CTD3.Bóng chuyền 2
13715TD122CTD2.Taekwondo nâng cao 1
13716TD123CTD3.Taekwondo nâng cao 2
13717TD124CTD2.Bóng đá 1
13718TD125CTD3.Bóng đá 2
13719TD126CTD2.Bóng bàn 1
13720TD127CTD3.Bóng bàn 2
13721TD128CTD2.Cầu lông 1
13722TD129CTD3.Cầu lông 2
13723TD130CTD4.Bơi lội
13724TD132CThể dục tự chọn 1
13725TD133CThể dục tự chọn 2
13726TD141CĐiền kinh & PPGD 1
13727TD142CThể dục & PPGD 1
13728TD143CThể thao chuyên sâu & PPHL 1
13729TD144CAnh văn chuyên môn TDTT
13730TD145CAnh văn chuyên môn TDTT 2
13731TD146CGiáo dục học - TDTT
13732TD147CCông tác Đoàn & Đội
13733TD148CĐo lường - TDTT
13734TD149CToán thống kê - TDTT
13735TD150CLý luận & P.Pháp TDTT
13736TD151CLịch sử TDTT
13737TD152CLý luận & PP TDTT trường học
13738TD153CĐiền kinh & PPGD 2
13739TD154CĐiền kinh & PPGD 3
13740TD155CĐiền kinh & PPGD 4
13741TD156CThể dục & PPGD 2
13742TD157CThể dục & PPGD 3
13743TD158CThể thao chuyên sâu & PPHL 2
13744TD159CThể thao chuyên sâu & PPHL 3
13745TD160CThể thao chuyên sâu & PPHL 4
13746TD161CThể thao chuyên sâu & PPHL 5
13747TD162CThể thao chuyên sâu & PPHL 6
13748TD163CThể thao chuyên sâu & PPHL 7
13749TD164CThể thao chuyên sâu & PPHL 8
13750TD165CBóng bàn & PPGD 1
13751TD166CBóng chuyền & PPGD 1
13752TD167CCầu lông & PPGD 1
13753TD168CBóng đá & PPGD 1
13754TD169CBơi lội & PPGD 1
13755TD170CĐá cầu & PPGD 1
13756TD171CCờ vua & PPGD 1
13757TD172CTrò chơi vận động & PPGD
13758TD173CBóng rổ & PPGD 1
13759TD174CBóng ném & PPGD 1
13760TD175CTaekwondo & PPGD 1
13761TD176CKaratedo & PPGD 1
13762TD177CCử tạ & PPGD
13763TD178CQuần vợt & PPGD
13764TD179CVũ đạo & PPGD
13765TD180CThể dục thể hình & PPGD
13766TD181CBóng bàn & PPGD 2
13767TD182CCầu lông & PPGD 2
13768TD183CBóng đá & PPGD 2
13769TD184CBóng chuyền & PPGD 2
13770TD185CBóng ném & PPGD 2
13771TD186CBóng rổ & PPGD 2
13772TD187CTaekwondo & PPGD 2
13773TD188CKaratedo & PPGD 2
13774TD189CLuận văn tốt nghiệp - TDTT
13775TD190CTaekwondo & PPGD 3
13776TD191CThể dục sức khỏe 1A
13777TD192CThể dục sức khỏe 1B
13778TD193CThể dục sức khỏe 1C
13779TD194CThể dục sức khỏe 2A (Bóng bàn)
13780TD195CThể dục sức khỏe 2B (Cờ vua)
13781TD196CThể dục sức khỏe 2C
13782TD197CThể dục sức khỏe 3A (Bóng bàn)
13783TD198CThể dục sức khỏe 3B (Cờ vua)
13784TD199CThể dục sức khỏe 3C
13785TD201CThể thao chuyên sâu & PPHL 1
13786TD202CPhổ tu điền kinh
13787TDTL6CToán cho vật lý
13788TEST01test
13789TH001CTin học đại cương A
13790TH002CTin học đại cương B
13791TH003CTin học đại cương C
13792TH004CTT.Tin học đại cương A
13793TH005CTT.Tin học đại cương B
13794TH006CTT.Tin học đại cương C
13795TH007CTin học đại cương B
13796TH008CTin học đại cương A
13797TH009CTT.Tin học đại cương A
13798TH010CTT.Tin học đại cương B
13799TH011CTin học đại cương A
13800TH012CTin học đại cương C
13801TH013CTT.Tin học đại cương C
13802TH014CTin học Ứng dụng - CNSH
13803TH015CTT.Tin học Ứng dụng - CNSH
13804TH016CTin học căn bản
13805TH017CTT.Tin học căn bản
13806TH018CLập trình căn bản B
13807TH019CTT.Lập trình căn bản B
13808TH020CTin học trong thống kê &đồ họa
13809TH021CTin học trong thống kê & BTTN
13810TH022CMicrosoft Access
13811TH023CTT.Microsoft Access
13812TH024CTin học căn bản
13813TH025CLập trình căn bản B
13814TH026CMicrosoft Access
13815TH10Môn Tin học 10
13816TH101CLập trình căn bản A
13817TH102CTin học đại cương B
13818TH103CTin học đại cương C
13819TH104CTT.Tin học đại cương B
13820TH105CTT.Tin học đại cương C
13821TH106CMạch điện tử 1
13822TH107CTT.Viễn thông
13823TH108CKỹ thuật xung
13824TH109CKỹ thuật số - CNTT
13825TH11Môn Tin học 11
13826TH110CCấu trúc máy tính 1
13827TH111CTT.Mạch điện tử 1
13828TH112CMạch điện tử 2
13829TH113CCấu trúc máy tính 2
13830TH114CCơ sở tự động học-CNTT
13831TH115CĂn-ten & truyền sóng
13832TH116CTT.Xung - số
13833TH117CTT.Máy tính
13834TH118CKỹ thuật viễn thông
13835TH119CKỹ thuật âm thanh
13836TH12Môn Tin học 12
13837TH120CĐiện tử công suất & Ứng dụng
13838TH121CKỹ thuật thu phát thanh
13839TH122CXử lý tín hiệu
13840TH123CTruyền số liệu
13841TH124CTT.Mạch điện tử 2
13842TH125CTT.Điện tử công suất&ứng dụng
13843TH126CKỹ thuật đo & vi xử lý
13844TH127CĐiện thoại - điện tín
13845TH128CLý thuyết thông tin
13846TH129CKỹ thuật thu phát hình
13847TH130CKỹ thuật ghi phát hình
13848TH131CLập trình ngôn ngữ C
13849TH132CTT.Kỹ thuật thu phát+DTDT+AT
13850TH133CĐồ Án môn học
13851TH134CTT.Kỹ thuật đo & vi xử lý
13852TH135CThiết kế mạch nhờ máy tính
13853TH136CTT.Ghi-thu-phát hình
13854TH137CThực tế
13855TH138CTT.Cấu trúc máy tính
13856TH139CKỹ thuật siêu cao tần
13857TH140CLuận văn-Thi tốt nghiệp
13858TH141CVận trù học 1
13859TH142CVận trù học 2
13860TH143CCấu trúc máy tính 2
13861TH144CNgôn ngữ lập trình
13862TH145CCấu trúc dữ liệu
13863TH146CPhương pháp tính-CNTT
13864TH147CTT.Kỹ thuật số
13865TH148CHệ điều hành
13866TH149CCơ sở dữ liệu
13867TH150CAutomat
13868TH151CChương trình dịch
13869TH152CHệ quản trị CSDL foxpro
13870TH153CMạng vi tính
13871TH154CLập trình ngôn ngữ C
13872TH155CLý thuyết thông tin
13873TH156CPhân tích hệ thống
13874TH157CCông nghệ phần mềm
13875TH158CKỹ thuật đồ họa - CNTT
13876TH159CC.Đề 1: Xử lý Ảnh
13877TH160CLogic tân từ
13878TH161CĐồ Án môn học
13879TH162CThực tập - thực tế
13880TH163CLuận văn-Thi tốt nghiệp
13881TH164CĐiện kỹ thuật
13882TH165CTT.Cơ sở dữ liệu
13883TH166CThí nghiệm viễn thông
13884TH167CTT.Tin học đại cương A
13885TH168CTin học chuyên ngành
13886TH169CTT.Lập trình ngôn ngữ C
13887TH170CTT.Foxpro
13888TH171CTT.Ngôn ngữ C
13889TH172CC.Đề 2: Trí tuệ nhân tạo
13890TH173CTT.Kỹ thuật đồ hoạ
13891TH174CTrí tuệ nhân tạo
13892TH175CTT.Lập trình căn bản A
13893TH176CLập trình căn bản A
13894TH300CLinh kiện điện tử
13895TH301CKỹ thuật điện
13896TH302CTT.Kỹ thuật điện
13897TH303CLý thuyết mạch 1+2
13898TH304CCấu trúc dữ liệu
13899TH305CTT.Cấu trúc dữ liệu
13900TH306CLý thuyết số
13901TH307CAnh văn chuyên ngành
13902TH308CĐiện kỹ thuật
13903TH309CKiến trúc máy tính
13904TH310CQui hoạch tuyến tính & QH.động
13905TH311CPhương pháp tính-CNTT
13906TH312CNgôn ngữ lập trình
13907TH313CKỹ thuật số - CNTT
13908TH314CTT.Kỹ thuật số
13909TH315CMạch điện tử
13910TH316CMạch điện tử 1
13911TH317CTT.Mạch điện tử 1
13912TH318CKỹ thuật xung
13913TH319CKỹ thuật điện tử 2
13914TH320CNgôn ngữ máy tính
13915TH321CTT.Ngôn ngữ máy tính
13916TH322CQui hoạch ngẫu nhiên động
13917TH323CLý thuyết thông tin
13918TH324CPhân tích&thiết kế thuật toán
13919TH324DGiải thuật
13920TH325CTrường điện từ
13921TH326CMạch điện tử 2
13922TH327CTT.Mạch điện tử 2
13923TH328CKỹ thuật đo & vi xử lý
13924TH329CNgôn ngữ C++ & lập trình HĐT
13925TH330CTT.Lập trình hướng Đ.Tượng C++
13926TH331CAnh văn chuyên ngành 1-Tin học
13927TH332CLogic tân từ
13928TH333CĐồ Án môn học 1 - Tin học
13929TH334CAnh văn chuyên ngành 2-Tin học
13930TH335CLý thuyết tín hiệu
13931TH336CLý thuyết mạch 1
13932TH337CAnh văn chuyên ngành 2-Điện tử
13933TH338CHệ điều hành
13934TH339CCơ sở dữ liệu
13935TH340CHệ quản trị CSDL foxpro
13936TH341CTT.Hệ quản trị CSDL foxpro
13937TH341DTT.Foxpro
13938TH342CTin học lý thuyết
13939TH343CĐồ Án môn học 2 - Tin học
13940TH344CXử lý tín hiệu số
13941TH345CCơ sở viễn thông
13942TH346CTT.Kỹ thuật đo & vi xử lý
13943TH347CĐiện tử công suất & Ứng dụng
13944TH348CTT.Điện tử công suất &ứng dụng
13945TH349CKỹ thuật Audio & video
13946TH350CAn-ten & truyền sóng
13947TH351CĐồ Án môn học 1 - Điện tử
13948TH352CLập trình Pascal
13949TH353CTT.Cơ sở dữ liệu
13950TH354CTT.Ngôn ngữ lập trình
13951TH355CTT.Kỹ thuật số - CNTT
13952TH356CKỹ thuật đồ họa - CNTT
13953TH357CTT.Kỹ thuật đồ hoạ
13954TH358CMạng máy tính
13955TH359CChương trình dịch
13956TH360CPhân tích hệ thống
13957TH361CNhập môn Công nghệ phần mềm
13958TH362CĐồ Án môn học 3 - Tin học
13959TH363CTham quan
13960TH364CTrí tuệ nhân tạo
13961TH365CXử lý Ảnh
13962TH366CCơ sở tự động học - CNTT
13963TH367CThực tập thực tế - ĐT&TH
13964TH368CĐồ Án tiền tốt nghiệp
13965TH369CNhận dạng Ảnh
13966TH370CGiải thuật song song
13967TH371CKiến trúc máy tính & Mạng-TN
13968TH372CCấu trúc dữ liệu&giải thuật-TN
13969TH373CCSDL & phân tích hệ thống-TN
13970TH374CLuận văn tốt nghiệp - Tin học
13971TH375CTruyền dữ liệu
13972TH376CTT.Truyền dữ liệu
13973TH377CĐiện thoại & điện tín
13974TH378CTT.Kỹ thuật Audio & vidéo
13975TH379CĐồ Án môn học 2 - Điện tử
13976TH380CCAD & VHDL
13977TH381CTT.CAD & VHDL
13978TH382CTrường điện từ & Anten-TS
13979TH383CHệ thống viễn thông
13980TH384CTT.Hệ thống viễn thông
13981TH385CKỹ thuật siêu cao tần
13982TH386CMạng Internet
13983TH387CCơ sở dữ liệu hướng đối tượng
13984TH388CHệ điều hành phân tán
13985TH389CMạch điện tử-TN
13986TH390CKỹ thuật số & vi xử lý
13987TH391CKỹ thuật viễn thông-TN
13988TH392CLuận văn tốt nghiệp - Điện tử
13989TH393CPhân tích hệ thống hướng ĐT
13990TH394CKỹ thuật số - KTĐ
13991TH395CKỹ thuật đồ họa-SP.Toán
13992TH396CTT.Điện tử công suất&ứng dụng
13993TH397CĐiện tử công suất
13994TH398CĐiện tử 1
13995TH399CĐiện tử 2
13996TH400CTT.Mạch điện tử
13997TH401CLuận văn tốt nghiệp - Tin học
13998TH402CLập trình truyền thông
13999TH403CTin học cơ sở
14000TH404CXây dựng hệ thống thông tin
14001TH405Thiết kế vi mạch VLSI tương tự
14002TH405CThiết kế & cài đặt mạng
14003TH406Thiết kế vi mạch VLSI số
14004TH406CInternet - CNTT
14005TH407CNgôn ngữ hệ thống A
14006TH408CTT.Ngôn ngữ hệ thống A
14007TH409CCơ sở dữ liệu
14008TH410CHệ quản trị CSDL
14009TH411CCấu trúc dữ liệu
14010TH412CLuận văn tốt nghiệp - Điện tử
14011TH413CCơ sở tự động học - CNTT
14012TH414CHệ thống điện thoại
14013TH415CCAD
14014TH416CTT.CAD
14015TH417CKỹ thuật vi xử lý
14016TH418CTT.Kỹ thuật vi xử lý
14017TH419CLý thuyết mạch
14018TH420CLý thuyết xếp hàng
14019TH421CĐiều khiển tự động B - CNTT
14020TH422CXử lý tín hiệu số
14021TH423CĐiện tử công suất & Ứng dụng
14022TH424CMạch điện tử
14023TH425CQuản lý dự Án tin học
14024TH426CLập trình hướng đối tượng C++
14025TH427CTT.Mạng máy tính
14026TH428CLogic tân từ
14027TH429CTT.Hệ quản trị CSDL
14028TH430CLý thuyết tín hiệu
14029TH431CQui hoạch tuyến tính - CNTT
14030TH432CTiểu luận tốt nghiệp - Tin học
14031TH432DTT.Kỹ thuật điện tử
14032TH433CNiên luận 1-Tin học (Lập trình
14033TH434CMô phỏng ngẫu nhiên
14034TH435CTiểu luận tốt nghiệp - Điện tử
14035TH436CPhân tích hệ thống
14036TH437CNiên luận 2 - Tin học
14037TH438CVi xử lý
14038TH439CTT.Điện tử công suất &ứng dụng
14039TH440CAn toàn mạng
14040TH441CTT.Vi xử lý
14041TH443CKỹ thuật điện tử cơ bản
14042TH444CNgôn ngữ Pascal
14043TH445CNgôn ngữ Mathlab B
14044TH446CNgôn ngữ Mathlab A
14045TH447CKỹ thuật Audio & video
14046TH448CHệ thống viễn thông
14047TH449CTT.Kỹ thuật số - KT.Điện
14048TH449DTT.Kỹ thuật số 1
14049TH450CPháp văn chuyên ngành CNTT 1
14050TH451CPháp văn chuyên ngành CNTT 2
14051TH452CTrường điện từ
14052TH453CNiên luận 3-Tin học (XD HTTT)
14053TH454CToán rời rạc 2 - Logic tân từ
14054TH455CToán rời rạc 3 - Lý thuyết số
14055TH456CToán rời rạc 4-Lý thuyết đồ thị
14056TH457CC.Đề về một ngôn ngữ lập trình
14057TH458CC.Đề Công nghệ kiến trúc MT
14058TH459CC.Đề Hệ điều hành
14059TH460CC.Đề Hệ quản trị cơ sở dữ liệu
14060TH461CChương trình dịch
14061TH462CC.Đề Công nghệ phần mềm
14062TH463CC.Đề Trí tuệ nhân tạo
14063TH464CAnh văn chuyên ngành 1-Điện tử
14064TH465CTiểu luận tốt nghiệp - Tin học
14065TH466CToán rời rạc 1-ĐS.Bool - TH
14066TH467CCác phần mềm thông dụng
14067TH468CGiải thuật&thiết kế giải thuật
14068TH469CTT.Các phần mềm thông dụng
14069TH470CTT.Hệ quản trị CSDL
14070TH471CThực tập thực tế - Tin học
14071TH472CThực tập tốt nghiệp - Tin học
14072TH473CTiểu luận TN & Thực tập TN
14073TH475CThực tập thực tế - Điện tử
14074TH476CThực tập tốt nghiệp - Điện tử
14075TH477CĐiện tử cơ bản
14076TH478CChuyên đề thiết kế mạch in
14077TH479CNiên luận 1 - Điện tử
14078TH480CCơ sở dữ liệu nâng cao
14079TH481CTính toán song song
14080TH482CKiến trúc&giải thuật song song
14081TH483CMạng tốc độ cao
14082TH484CKỹ thuật Audio & video
14083TH485CĐồ Án môn học 2 - Điện tử
14084TH486CKỹ thuật Audio
14085TH487CTT.Kỹ thuật Audio
14086TH488CKỹ thuật video
14087TH489CTT.Kỹ thuật vidéo
14088TH490CCấu trúc dữ liệu & giải thuật
14089TH491CTT.Xử lý tín hiệu số
14090TH492CĐiều khiển tự động A - CNTT
14091TH493CTT.Điều khiển tự động A - CNTT
14092TH494CCảm biến
14093TH495CLogic mờ
14094TH496CĐiện tử công nghiệp
14095TH497CMạng Nơ-ron
14096TH498CRobotic
14097TH499CTiểu luận tốt nghiệp - Điện tử
14098TH501CKiến trúc máy tính & Mạng-TN
14099TH502CCSDL & phân tích hệ thống-TN
14100TH503CCấu trúc dữ liệu&giải thuật-TN
14101TH504CKỹ thuật số & vi xử lý
14102TH505CMạch điện tử-TN
14103TH506CKỹ thuật viễn thông &truyền SL
14104TH507CLinh kiện & Mạch điện tử
14105TH507DXử lý tín hiệu số
14106TH508CPhương pháp dạy học tin học
14107TH511CNgôn ngữ hệ thống B
14108TH512CTT.Ngôn ngữ hệ thống B
14109TH513CKiến trúc máy tính - Điện tử
14110TH514CKiến trúc máy tính - Tin học
14111TH515CTT.Hệ điều hành
14112TH516CThiết kế Web
14113TH517CAn toàn & bảo mật thông tin
14114TH518CTự động hoá quá trình sản xuất
14115TH519CCông nghệ viễn thông mới
14116TH520CHệ quản trị CSDL Access
14117TH521CTT.Hệ quản trị CSDL Access
14118TH522CLao động kỹ thuật-Điện tử
14119TH523CTham quan thực tế - Điện tử
14120TH524CChuyên đề ngoại khoá - Điện tử
14121TH525CMạng công nghiệp&truyền thông
14122TH526CMạng điện thoại
14123TH527CLập trình hướng đối tượng
14124TH528CTT.Lập trình hướng đối tượng
14125TH529CNiên luận 2 - Điện tử
14126TH530CNhận dạng hệ thống
14127TH531CKiến trúc máytính&hệ điều hành
14128TH532CNhập môn điện tử học
14129TH533CToán rời rạc 1 - CNTT
14130TH534CToán rời rạc 2 - CNTT
14131TH535CCấu trúc dữ liệu
14132TH536CCơ sở dữ liệu
14133TH537CHệ điều hành
14134TH538CC.Đề ngôn ngữ lập trình 1
14135TH539CC.Đề ngôn ngữ lập trình 2
14136TH540CC.Đề ngôn ngữ lập trình 3
14137TH541CP.Tích & Thiết kế HT thông tin
14138TH542CHệ quản trị cơ sở dữ liệu
14139TH543CTruyền dữ liệu
14140TH544CChuyên đề Tin học 1
14141TH545CChuyên đề Tin học 2
14142TH546CChuyên đề Tin học 3
14143TH547CGiao diện người - máy
14144TH548CMạng máy tính
14145TH549CLập trình web
14146TH550CChuyên đề quản trị HTTT 1
14147TH551CChuyên đề quản trị HTTT 2
14148TH552CChuyên đề quản trị HTTT 3
14149TH553CChiến lược kinh doanh&các HTTT
14150TH554CPhát triển phần mềm toàn cầu
14151TH555CPhát triển hệ thống thông tin
14152TH556CLập trình cho các thiết bị DĐ
14153TH557CPhát triển phầnmềm mã nguồn mở
14154TH558CPhân tích yêu cầu phần mềm
14155TH559CThiết kế phần mềm
14156TH560CKiểm thử phần mềm
14157TH561CĐảm bảo chất lượng phần mềm
14158TH562CLập trình nhúng cơ bản
14159TH563CLập trình thời gian thực
14160TH564CNiên luận 4-Tin học (CNPM)
14161TH565CLập trình cho hệ thống phântán
14162TH566CKhai khoáng dữ liệu
14163TH567CAn toàn & an ninh mạng
14164TH568CQuản trị mạng 1
14165TH569CThiết bị truyền thông & mạng
14166TH570CHệ điều hành Linux
14167TH571CVi xử lý
14168TH572CQuản trị mạng 2
14169TH573CTruyền thông đa phương tiện
14170TH574CLập trình mạng
14171TH575CĐánh giá hiệu năng mạng
14172TH576CCác hệ thống thông minh
14173TH577CMạng không dây
14174TH578CNiên luận 4-Tin học (Mạng MT)
14175TH579CKiến trúc máy tính nâng cao
14176TH580CCác hệ thống phân tán
14177TH581CQuản trị mạng trên Linux
14178TH582CThương mại điện tử A
14179TH583CHệ cơsở dữ liệu đa phương tiện
14180TH584CKho dữ liệu&PP khai phá dữliệu
14181TH585CQuản trị HTTT doanh nghiệp
14182TH586CLập trình cho hệ thống phântán
14183TH587CPhát triển phần mềm hướng ĐT
14184TH588CToán kỹ thuật
14185TH589CLý thuyết mạch
14186TH590CMạch tương tự
14187TH591CMạch số
14188TH592CMôi trường & an toàn lao động
14189TH593CTT.Mạch tương tự
14190TH594CTT.Mạch số
14191TH595CLý thuyết tín hiệu&hệ thống
14192TH596CLập trình căn bản - Điện tử
14193TH597CMạch xung
14194TH598CChuyên đề viễn thông 1
14195TH599CChuyên đề viễn thông 2
14196TH600CTT.Cơ sở viễn thông
14197TH601CTT.Mạch xung
14198TH602CTruyền dữ liệu
14199TH603CTT.Truyền dữ liệu
14200TH604CLập trình hệ thống (Hợp ngữ)
14201TH605CDự Án & làm việc theo nhóm
14202TH606CMạng máy tính & truyền thông
14203TH607CTT.Xử lý tín hiệu số
14204TH608CKỹ thuật truyền hình
14205TH609CTT.Kỹ thuật truyền hình
14206TH610CChuyển mạch số
14207TH611CThông tin số
14208TH612CTT.Viễn thông
14209TH613CKỹ thuật Anten&truyền sóng
14210TH614CThiết kế mạch siêu cao tần
14211TH615CThông tin sợi quang
14212TH616CTruyền thông không dây
14213TH617CThông tin vệ tinh
14214TH618CMạng LSDN
14215TH619CThông tin di động
14216TH620CMô phỏng mạng viễn thông
14217TH621CQuy hoạch mạng viễn thông
14218TH622CDịch vụ đa phương tiện trên IP
14219TH623CKiến trúc Client - Server
14220TH624CMạng di động
14221TH625CThực tập thực tế - Điện tử
14222TH626CThiết bị điều khiển điện&Đ.Tử
14223TH627CMô hình hóa hệ thống
14224TH628CCảm biến & chuyển năng
14225TH629CĐiều khiển logic có thể LTrình
14226TH630CHệ điều khiển thời gian thực
14227TH631CHệ thống điều khiển số
14228TH632CChuyên đề kỹ thuật điều khiển1
14229TH633CChuyên đề kỹ thuật điều khiển2
14230TH634CTT.Điện tử công nghiệp
14231TH635CThiết kế hệ điều khiển
14232TH636CTT.Thiết kế hệ điều khiển
14233TH637CTT.Robotic
14234TH638CĐiều khiển giám sát&thu thậpDL
14235TH639CTT.Điều khiển logic có thể LT
14236TH640CĐo lường&điều khiển bằng MT
14237TH641CTT.Đo lường&điều khiển bằng MT
14238TH642CHệ thống nhúng
14239TH643CLý thuyết điều khiển nâng cao
14240TH644CĐiều khiển tối ưu
14241TH907CCác phần mềm thông dụng
14242TH908CTT.Các phần mềm thông dụng
14243TH910CĐiện tử cơ bản
14244TH911CThực tập thực tế& Tiểu luận TN
14245TH912CGiải thuật & thiết kế GT
14246TH913CTT.Ngôn ngữ hệ thống
14247TH914CTT.Hệ quản trị CSDL
14248TH915CTT.Cấu trúc dữ liệu
14249TH916CNiên luận (Tin học)
14250TH917CC.Đề về một ngôn ngữ lập trình
14251TH918CThiết kế Web
14252TH919CLập trình Java
14253TH920CT.tập thực tế & Tiểu luận TN
14254THH01CTin học đại cương A (LT+TT)
14255THH02CTin học đại cương C (LT+TT)
14256THH03CTin học đại cương C(LT+TT)
14257THH04CTT.Các hệ điều hành thông dụng
14258THH05CHệ điều hành khác
14259THH06CCác hệ điều hành thông dụng
14260THH07CCác phần mềm thông dụng
14261THH08CTT.Các phần mềm thông dụng
14262THH10CĐiện tử cơ bản
14263THH11CTiểu luận tốtnghiệp(T.tế+Đ.án)
14264THH12CGiải thuật & thiết kế g.thuật
14265THH13CTT.Ngôn ngữ hệ thống
14266THH14CTT.Hệ quản trị CSDL
14267THH15CTT.Cấu trúc dữ liệu
14268TL0001Tiểu luận tổng quan tiên sĩ
14269TL001Tiểu luận tổng quan tiến sĩ
14270TL001CToán cao cấp B
14271TL100CGiải tích
14272TL101CĐại số tuyến tính B
14273TL102CHình học giải tích - SPTH
14274TL103CGiải tích I
14275TL104CGiải tích II
14276TL105CToán cao cấp A
14277TL106CToán cao cấp B
14278TL107CXác suất thống kê A
14279TL108CVật lý đại cương A1
14280TL109CVật lý đại cương A2
14281TL110CVật lý đại cương B1
14282TL111CVật lý đại cương B2
14283TL112CVật lý đại cương
14284TL113CTT.Vật lý đại cương
14285TL114CĐại số cao cấp 7
14286TL115CLịch sử toán
14287TL116CPhân tích chương trình
14288TL117CHình học sơ cấp
14289TL118CHình học vi phân 1
14290TL119CHình học vi phân 2
14291TL120CXác suất thống kê B
14292TL121CPhương trình đạo hàm riêng
14293TL122CPhương pháp giảng dạy 1
14294TL123CXác suất thống kê
14295TL124CGiải tích 3
14296TL125CPhương pháp giảng dạy 2
14297TL126CGiải tích 4
14298TL127CPhương pháp giảng dạy 3
14299TL128CQui hoạch tuyến tính
14300TL129CNgoại khóa nghiệp vụ 1
14301TL130CĐại số sơ cấp
14302TL131CNgoại khóa nghiệp vụ 2
14303TL132CĐại số cao cấp 5
14304TL133CChuyên đề
14305TL134CĐại số cao cấp 6
14306TL135CThực tế ngoài trường - Toán
14307TL136CHình học cao cấp 2
14308TL137CThực tập sư phạm
14309TL138CPhương trình toán lý
14310TL139CCơ lý thuyết
14311TL140CThiên văn học
14312TL141CLao động kỹ thuật
14313TL142CCơ lượng tử
14314TL143CĐiện động lực
14315TL144CPhương pháp giải bài tập VLPT
14316TL145CVật lý thống kê
14317TL146CVật lý chất rắn
14318TL147CVật lý hạt cơ bản
14319TL148CLịch sử Vật lý
14320TL149CVô tuyến điện & điện tử
14321TL150CLý luận dạy học vật lý
14322TL151CThực hành giảng dạy
14323TL152CNgoại khóa nghiệp vụ 1
14324TL153CNgoại khóa nghiệp vụ 2
14325TL154CThực tế
14326TL155CThực tập sư phạm
14327TL156CTin học đại cương
14328TL157CTT.Vô tuyến điện
14329TL158CThiên văn học
14330TL159CTrường điện từ
14331TL160CĐiện kỹ thuật
14332TL161CTT.Điện kỹ thuật
14333TL200CPhương trình đạo hàm riêng
14334TL201CLuận văn tốt nghiệp
14335TL202CLuận văn tốt nghiệp
14336TL300CToán rời rạc 1 - ĐS.Bool
14337TL301CHàm phức B
14338TL302CCơ lý thuyết
14339TL303CHình học Euclide
14340TL304CTôpô đại cương
14341TL305CHình học Aphin
14342TL306CHàm số biến số phức
14343TL307CCơ sở logic &lý thuyết tập hợp
14344TL308CCấu trúc đại số
14345TL309CPhương pháp tính - SP.Toán
14346TL310CSố phức
14347TL311CCơ học
14348TL312CNhiệt & nhiệt động lực học
14349TL313CTT.Điện quang
14350TL314CĐiện học
14351TL315CQuang học
14352TL316CToán Ứng dụng
14353TL317CHình học xạ Ảnh
14354TL318CHình học họa hình - SP.Toán
14355TL319CĐộ đo & tích phân Lơ-Be
14356TL320CCấu trúc đại số&lý thuyết nhóm
14357TL321CP.Pháp giảng dạy đại cương 1
14358TL322CKỹ thuật điện - VLCN
14359TL323CQui hoạch tuyến tính A
14360TL324CLý luận dạy học toán học
14361TL325CPhương trình toán lý
14362TL326CLý luận dạy học vật lý
14363TL327CBài tập vật lý phổ thông
14364TL328CCơ giải tích
14365TL329CTin học chuyên ngành
14366TL330CCơ lý thuyết 1
14367TL331CCơ lý thuyết 2
14368TL332CP.Pháp giảng dạy đại cương 2
14369TL333CĐại số sơ cấp 1
14370TL334CHình học vi phân 1
14371TL335CHình học sơ cấp 1
14372TL336CPhương trình đạo hàm riêng
14373TL337CĐa thức & phương trình đại số
14374TL338CLý thuyết vành & trường
14375TL339CLịch sử toán
14376TL340CNgoại khóa về nghiệp vụ
14377TL341CVô tuyến điện 1
14378TL342CVô tuyến điện 2
14379TL343CThí nghiệm vô tuyến điện
14380TL344CVật lý nguyên tử & hạt nhân
14381TL345CĐiện động lực
14382TL346CCơ lượng tử
14383TL347CPhân tích C.Trình vật lý PT
14384TL348CLịch sử Vật lý
14385TL349CSố học
14386TL350CLý thuyết trường điện từ
14387TL351CTT.P.Pháp giảng dạy toán
14388TL352CPhân tích chương trình toán PT
14389TL353CHình học vi phân 2
14390TL354CHình học sơ cấp 2
14391TL355CĐại số sơ cấp 2
14392TL356CGiải tích hàm
14393TL357CLý thuyết Galois
14394TL358CĐại số giao hoán
14395TL359CTham quan thực tế-Toán
14396TL360CTT.P.Pháp giảng dạy vật lý
14397TL361CTT.Vật lý phổ thông
14398TL362CThiên văn học A
14399TL363CCơ học lượng tử 1
14400TL364CVật lý thống kê
14401TL365CVật lý hạt cơ bản
14402TL366CBổ túc vật lý phổ thông
14403TL367CLý luận dạy học vật lý
14404TL368CToán cho vật lý
14405TL369CBài tập Vật lý phổ thông
14406TL370CLý luận dạy học các bộ môn
14407TL371CLý thuyết nhóm
14408TL372CĐa tạp khả vi
14409TL373CĐại số giao hoán
14410TL374CVật lý chất rắn
14411TL375CGiải toán phổ thông
14412TL376CGiải tích hàm 1
14413TL377CLý thuyết vành & trường
14414TL378CTin học chuyên ngành Toán
14415TL379CKhông gian lồi địa phương
14416TL380CGiải tích hàm 2
14417TL381CThực tập sư phạm - Toán
14418TL382CLuận văn-Thi TN - Toán
14419TL383CĐiện động lực học
14420TL384CThí nghiệm vật lý phổ thông
14421TL385CTT.Giảng dạy vật lý
14422TL386CCơ học lượng tử 2
14423TL387CVật lý thống kê
14424TL388CVật lý hạt cơ bản
14425TL389CVật lý chất rắn
14426TL390CQuang phổ
14427TL391CThực tập sư phạm - Lý
14428TL392CLuận văn-Thi TN (Lý)
14429TL393CTin học Ứng dụng - Toán
14430TL394CKỹ thuật điện tử B
14431TL395CToán Ứng dụng trong môi trường
14432TL396CĐại số đại cương
14433TL397CLý luận dạy học toán học
14434TL398CKhóa luận - Toán
14435TL399CHình học vi phân
14436TL400CToán rời rạc 2
14437TL401CToán thuật trong vật lý
14438TL402CThiên văn học B
14439TL403CPhương pháp tính
14440TL404CHàm phức A
14441TL405CTT.Tin học Ứng dụng - Toán
14442TL406CTT.Điện học
14443TL407CTT.Quang học
14444TL408CCấu trúc đại số
14445TL416CP.Pháp thực nghiệm dạy vật lý
14446TL417CCơ lý thuyết - Vật lý
14447TL418CToán cao cấp 1 - SP.Tiểu học
14448TL419CToán cao cấp 2 - SP.Tiểu học
14449TL420CThực tế ngoài trường - Lý
14450TL421CVật lý đại cương - SP.Tiểu học
14451TL422CHình học sơ cấp - SP.Tiểu học
14452TL423CPhương pháp dạy toán 1 - SPTH
14453TL424CPhương pháp dạy toán 2 - SPTH
14454TL425CĐại số sơ cấp - SP.Tiểu học
14455TL426CKỹ thuật - SP.Tiểu học
14456TL427CThực tế ngoài trường - SPTH
14457TL428CPhương pháp dạy kỹ thuật-SPTH
14458TL429CTập giảng Toán - SP.Tiểu học
14459TL430CPhân tích C.Trình Toán - SPTH
14460TL431CC.Đề 1a.Đại số tuyến tính-SPTH
14461TL432CC.Đề 2a.PPGD Toán - SPTH
14462TL433CC.Đề 3a.Hình học - SPTH
14463TL434CLuận văn tốt nghiệp - SPTH
14464TL435CNiên luận - SP.Tiểu học
14465TL436CVi tích phân - SP.Tiểu học
14466TL437CToán rời rạc cho tin học
14467TL438CToán tiểu học nâng cao
14468TL439CVi tích phân - SP.Tiểu học
14469TL440CĐại số tuyến tính
14470TL441CCơ học đại cương 1
14471TL501CP.Pháp giảng dạy Toán học-TN
14472TL502CHình học cao cấp-TN
14473TL503CĐại số cao cấp-TN
14474TL504CGiải tích-TN
14475TL505CP.Pháp giảng dạy Vật lý-TN
14476TL506CVật lý lý thuyết-TN
14477TL507CVật lý thống kê-TN
14478TL508CVật lý kỹ thuật-TN
14479TL509CVật lý đại cương-TN
14480TL510CTin Hoc (csdl) (tn)
14481TL511CTin học (Mạng) (TN)
14482TL512CVật lý đại cương & kỹ thuật-TN
14483TL520CGiải tích 1
14484TL601CGiải tích 1
14485TL602CCơ sở logic &lý thuyết tập hợp
14486TL603CGiải tích 1B
14487TL604CĐại số tuyến tính B
14488TL605CCơ học đại cương 1
14489TL606CVật lý đại cương 1
14490TL607CVi tích phân
14491TL608CĐại số tuyến tính C
14492TL609CGiải tích C
14493TL610CToán cao cấp
14494TL611CGiải tích 2
14495TL612CĐại số tuyến tính
14496TL613CHình học giải tích A
14497TL614CGiải tích 2B
14498TL615CHình học giải tích
14499TL616CCơ học đại cương 2
14500TL617CNhiệt học
14501TL618CVật lý đại cương 2
14502TL619CXác suất thống kê - Toán
14503TL620CVật lý đại cương
14504TL621CTT.Vật lý đại cương
14505TL622CHình học Aphin
14506TL623CTôpô đại cương
14507TL623DTT.Điện quang
14508TL624CLý thuyết nhóm
14509TL624DNhiệt học
14510TL625CPhương pháp tính - Toán
14511TL625DCơ giải tích
14512TL626CTin học đại cương
14513TL626DTT.Điện kỹ thuật
14514TL627CTT.Tin học đại cương
14515TL627DNgoại ngữ chuyên ngành
14516TL628CToán rời rạc
14517TL629CQui hoạch tuyến tính A
14518TL630CĐiện học
14519TL631CTT.Cơ nhiệt
14520TL632CQui hoạch tuyến tính B
14521TL633CAnh văn chuyên ngành Toán
14522TL634CToán cho vật lý
14523TL635CXác suất thống kê
14524TL636CAnh văn chuyên ngành Vật Lý
14525TL637CQuang học
14526TL638CKỹ thuật điện tử 1
14527TL638DVô tuyến điện
14528TL639CĐiện động lực học
14529TL640CVẽ
14530TL641CNhiếp Ảnh
14531TL642CHình học sơ cấp 2
14532TL643CTin học Ứng dụng - Toán
14533TL644CLý luận dạy học ĐC & Toán học
14534TL645CPhân tích C.Trình toán PT
14535TL646CSố học
14536TL647CCơ sở hình học
14537TL648CMaple
14538TL649CTập giảng toán học
14539TL650CĐại số giao hoán
14540TL651CHình học phi Euclide
14541TL652CĐại số đồng đều
14542TL653CHọc tập trong & bằng hoạt động
14543TL654CXu hướng DH không truyền thống
14544TL655CLuận văn tốt nghiệp - Toán
14545TL656CGiải tích hàm đại cương
14546TL656DGiải tích hàm
14547TL657CĐại cương về bầu trời
14548TL658CLý luận dạy học ĐC & Vật lý
14549TL659CTT.Kỹ thuật điện tử 1
14550TL659DTT.Vô tuyến điện
14551TL660CTập giảng dạy vật lý
14552TL661CThí nghiệm vật lý phổ thông
14553TL662CDao động ký điện tử
14554TL663CVật lý Plasma
14555TL664CCAD (Toán, Cơ, Điện tử)
14556TL665CChuyên đề PPGD Vật lý nâng cao
14557TL666CLuận văn tốt nghiệp - Lý
14558TL667CGiải tích trên đa tạp
14559TL668CCáp quang & Ứng dụng
14560TL669CLazer & Ứng dụng
14561TL670CNiên luận - Toán học
14562TL671CNiên luận - Vật lý
14563TL672CToán cao cấp C
14564TL673CGiải tích hàm đại cương
14565TL674CXác suất thống kê - SPTH
14566TL675CPhương pháp giảngdạy công nghệ
14567TL676CKỹ thuật Audio & video cơ bản
14568TL677CTT.Kỹ thuật Audio&vidéo cơ bản
14569TL678CTT.Kỹ thuật điện tử 2
14570TL679CCơ sở logic & LT.Tập hợp-SPTH
14571TL680CCơ sở logic & LT.Tập hợp-SPTH
14572TLBS1CGiải tích (BS)
14573TLBSUCToán cao cấp A (BS)
14574TLDB1CToán học
14575TLDB1DToán học
14576TLDB2CVật lý
14577TLDB2DVật lý
14578TLDBACToán học
14579TLL01CLý luận dạy học các bộ môn
14580TLL02CCơ lý thuyết
14581TLL03CVô tuyến điện
14582TN001Vi - Tích phân A1
14583TN001CVi-Tích phân A1
14584TN001EVi - Tích phân A1
14585TN002Vi - Tích phân A2
14586TN002CVi-Tích phân A2
14587TN003Vi - Tích phân B
14588TN003CVi-Tích phân B
14589TN004Vi - Tích phân C
14590TN004CĐại số tuyến tính & Ứng dụng
14591TN005Vi - Tích phân - Điện tử
14592TN005CĐại số tuyến tính A
14593TN006Toán cao cấp A
14594TN006CHình học giải tích B
14595TN007Toán cao cấp - Nông nghiệp
14596TN007CXác suất thống kê A
14597TN008Cấu trúc dữ liệu - Toán TK
14598TN008CXác suất thống kê B
14599TN009Toán cao cấp C
14600TN009CVi tích phân C
14601TN009EToán cao cấp C
14602TN010Xác suất thống kê
14603TN010CVi tích phân B
14604TN011Thống kê xã hội học
14605TN011CToán cao cấp - Luật
14606TN012Đại số tuyến tính và hình học
14607TN012CPhương pháp thống kê sinh học
14608TN013Đại số tuyến tính
14609TN013CTT.P.Pháp thống kê sinh học
14610TN014Cơ và nhiệt đại cương
14611TN014CXác suất thống kê -Toán TK
14612TN014DVi tích phân B
14613TN015TT.Cơ nhiệt đại cương
14614TN015CGiải tích 1 - Toán TK
14615TN015DVi tích phân C
14616TN016Điện & quang đại cương
14617TN016CGiải tích 2 - Toán TK
14618TN017TT.Điện & quang đại cương
14619TN017CGiải tích 3 - Toán TK
14620TN018Vật lý lượng tử
14621TN018CĐại số T.Tính&hình giải tích 1
14622TN019Hóa học đại cương
14623TN019CĐại số T.Tính&hình giải tích 2
14624TN020TT. Hóa học đại cương
14625TN020CGiải tích hàm - Toán TK
14626TN021Hóa vô cơ và hữu cơ đại cương
14627TN021CPhương trình vi phận - Toán TK
14628TN021HHóa hữu cơ
14629TN022TT. Hóa vô cơ và hữu cơ đại cương
14630TN022CPhương pháp tính - Toán TK
14631TN023Hóa phân tích đại cương
14632TN023CGiải tích phức
14633TN024TT. Hóa phân tích đại cương
14634TN024CLý thuyết độ đo & tích phân
14635TN025Sinh học đại cương A1
14636TN025CQuy hoạch tuyến tính - Toán TK
14637TN026Sinh học đại cương A1-NN
14638TN026CThống kê tính toán
14639TN027TT.Sinh học đại cương A1
14640TN027CĐại số đại cương - Toán TK
14641TN028Sinh học đại cương A2
14642TN028CXử lý số liệu thống kê
14643TN028ESinh học đại cương A2
14644TN029Sinh học đại cương A2-NN
14645TN029CMô hình thống kê tuyến tính
14646TN030TT.Sinh học đại cương A2
14647TN030CChuyên đề tin học UD - Toán TK
14648TN031Sinh học đại cương B
14649TN031CToán rời rạc - Toán TK
14650TN032Con người & môi trường
14651TN032CQuy hoạch tuyến tính nâng cao
14652TN032ECon người và môi trường
14653TN033Tin học căn bản
14654TN033CMô hình toán kinh tế - Toán TK
14655TN033HTin học căn bản
14656TN034TT.Tin học căn bản
14657TN034CXác suất nâng cao
14658TN034HTT. Tin học căn bản
14659TN035Lập trình căn bản B
14660TN035CThống kê nâng cao
14661TN036TT. Lập trình căn bản B
14662TN036CQuá trình ngẫu nhiên
14663TN037Microsoft Access
14664TN037CThống kê sinh học - Toán TK
14665TN038TT.Microsoft Access
14666TN038CThống kê doanh nghiệp
14667TN039Hóa học đại cương - NN
14668TN039CChuyên đề về xác suất
14669TN040Hóa học đại cương - TS
14670TN040CThống kê dân số & lao động
14671TN041TT. Hóa học đại cương - TS
14672TN041CThống kê nhiều chiều
14673TN042Sinh học đại cương
14674TN042CThống kê thương mại
14675TN043TT. Sinh học đại cương
14676TN043CThống kê xã hội
14677TN044Xác suất thống kê B
14678TN044CPhương pháp nghiên cứu khoahọc
14679TN045Vi & Tích phân - THƯD
14680TN045CChuyên đề thống kê
14681TN046Hóa học vô cơ
14682TN046CThuật toán tối ưu
14683TN047Hóa học hữu cơ
14684TN047CLập trình Ứng dụng mạng
14685TN048Vật lý đại cương
14686TN048CLý thuyết quy hoạch phi tuyến
14687TN049TT. Vật lý đại cương
14688TN049CLuận văn tốt nghiệp - Toán TK
14689TN050CGiải tích 1 - Toán TK
14690TN051Hóa học đại cương 1
14691TN052TT. Hóa học đại cương 1
14692TN053Hóa học đại cương 2
14693TN054TT. Hóa học đại cương 2
14694TN055Hóa phân tích
14695TN056TT. Hóa phân tích
14696TN057Sinh học đại cương
14697TN058TT.Sinh học đại cương
14698TN059Toán cao cấp B
14699TN060TT. Hóa học vô cơ
14700TN061TT. Hóa học hữu cơ
14701TN062Hóa học đại cương - Hóa dược
14702TN063TT. Hóa học đại cương - Hóa dược
14703TN064Hóa vô cơ - Hóa dược
14704TN065TT. Hóa vô cơ - Hóa dược
14705TN087Sinh học cơ thể người
14706TN088Cơ học lượng tử ứng dụng
14707TN089Sinh học tế bào và phân tử
14708TN089ESinh học tế bào và phân tử
14709TN090TT. Sinh học tế bào và phân tử
14710TN091Nhập môn xác suất
14711TN092Nhập môn thống kê
14712TN092ENhập môn thống kê
14713TN093Đại số tuyến tính - TK
14714TN094Thống kê trong hóa học
14715TN095Thực vật học
14716TN096TT. Thực vật học
14717TN097Động vật học
14718TN098TT. Động vật học
14719TN099Vi - Tích phân
14720TN100Phương pháp NCKH - Toán TK
14721TN100EPhương pháp Nghiên cứu khoa học - TTK
14722TN101Hóa học đại cương 1
14723TN101CCơ học 2
14724TN102Hóa học đại cương 2
14725TN102CĐịa kỹ thuật
14726TN103TT. Hóa học đại cương 2
14727TN103CThủy lực 1
14728TN104Hóa vô cơ 1 - Cử Nhân Hóa
14729TN104CTrắc đạc đại cương
14730TN105TT.Hóa Vô cơ 1
14731TN105CVật lý đất cơ bản
14732TN106Hóa vô cơ 2 - Cử Nhân Hóa
14733TN106CTT.Địa kỹ thuật
14734TN107TT.Hóa Vô cơ 2
14735TN107CTT.Trắc đạc đại cương
14736TN108Hóa lý 1
14737TN108CPhương pháp tính
14738TN109Hóa lý 2
14739TN109CCơ học kết cấu
14740TN110TT.Hóa lý
14741TN110CThủy lực 2
14742TN111Hóa Hữu cơ 1
14743TN111CTrắc đạc công trình
14744TN112TT. Hóa Hữu cơ 1
14745TN112CCơ học đất
14746TN113Hóa Hữu cơ 2
14747TN113CVật liệu xây dựng
14748TN114TT. Hóa hữu cơ 2
14749TN114CThủy văn
14750TN115Hóa phân tích 1
14751TN115CĐồ Án cơ học kết cấu
14752TN116TT. Hóa Phân tích 1
14753TN116CĐồ Án thủy lực công trình
14754TN117Hóa phân tích 2
14755TN117CĐồ Án thủy văn công trình
14756TN118TT. Hóa phân tích 2
14757TN118CTT.Trắc đạc công trình
14758TN119Hoá học vô cơ - CNHH
14759TN119CTT.Vật liệu xây dựng
14760TN120TT.Hóa vô cơ - CNHH
14761TN120CTT.Thủy văn công trình
14762TN121Hóa học hữu cơ - CNHH
14763TN121CKết cấu công trình
14764TN122TT. Hóa học hữu cơ - CNHH
14765TN122CNền móng công trình
14766TN123Hóa lý - CNHH
14767TN123CMáy bơm & trạm bơm
14768TN124TT.Hóa lý - CNHH
14769TN124CThủy nông
14770TN125Hóa phân tích - CNHH
14771TN125CĐồ Án kết cấu công trình
14772TN126TT. Hóa phân tích - CNHH
14773TN126CĐồ Án nền móng công trình
14774TN127Hóa sinh học thực phẩm
14775TN127CĐồ Án máy bơm & trạm bơm
14776TN128Thống kê sinh học
14777TN128CQui hoạch hệ thống thủy nông
14778TN129TT.Thống kê sinh học
14779TN129CThủy công
14780TN130Sinh học rong
14781TN130CThi công công trình
14782TN131TT.Sinh học rong
14783TN131CQuản lý công trình thủy nông
14784TN132Thực vật học 1
14785TN132CCầu đường nông thôn - TC
14786TN133TT.Thực vật học 1
14787TN133CKinh tế thủy lợi
14788TN134Thực vật học 2
14789TN134CChuyên đề
14790TN135TT.Thực vật học 2
14791TN135CThực tế ngành nghề
14792TN136Động vật học 1
14793TN136CLuận văn tốt nghiệp
14794TN137TT. Động vật học 1
14795TN137CNăng lượng cho nông thôn
14796TN138Động vật học 2
14797TN138CVật liệu xây dựng
14798TN139TT. Động vật học 2
14799TN139CThủy văn công trình
14800TN140Sinh học động vật
14801TN140CMáy bơm & trạm bơm
14802TN141TT. Sinh học động vật
14803TN141CThủy nông
14804TN142Giải phẫu, sinh lý người và ĐV
14805TN142CKiến trúc công trình
14806TN143TT. Giải phẫu, sinh lý người&ĐV
14807TN143CCấp thoát nước nông thôn
14808TN144Vi sinh vật học
14809TN144CĐồ Án kiến trúc công trình
14810TN144EVi sinh vật học
14811TN145TT. Vi sinh vật học
14812TN145CQui hoạch nông thôn
14813TN146Niên luận - Sinh học
14814TN146CQuản lý CT dân dụng nông thôn
14815TN147Phương pháp nghiên cứu khoa học - SH
14816TN147CCầu đường nông thôn - CT
14817TN148TT. Đa dạng sinh học
14818TN148CXây dựng công trình dân dụng
14819TN149Mô động vật
14820TN149CKinh tế xây dựng
14821TN150TT. Mô động vật
14822TN150CThủy công
14823TN151Sinh học phát triển
14824TN151CLuận văn tốt nghiệp
14825TN152Thực tế cơ sở - Sinh học
14826TN152CQuản lý thủy nông
14827TN153Anh văn chuyên môn sinh học 1
14828TN153CKhí tượng nông nghiệp
14829TN154Anh văn chuyên môn sinh học 2
14830TN154CVẽ kiến trúc
14831TN155Giải tích 1 - Toán TK
14832TN155CThủy lực & máy bơm
14833TN156Giải tích 2 - Toán TK
14834TN156CThủy nông đại cương
14835TN157Giải tích 3 - Toán TK
14836TN157CThủy nông
14837TN158Đại số tuyến tính và hình học 1
14838TN158CTT.Vật lý đất cơ bản
14839TN159Đại số tuyến tính và hình học 2
14840TN159CĐồ Án thủy công
14841TN160Đại số đại cương - Toán TK
14842TN160CSức bền vật liệu 2
14843TN161Xác suất & thống kê - Toán TK
14844TN161CĐồ Án cầu đường
14845TN162Phương trình vi phân - Toán TK
14846TN162CĐồ Án thi công
14847TN163Anh văn chuyên môn - Hóa học
14848TN164Lý thuyết độ đo & tích phân
14849TN165Giải tích phức
14850TN166Quy hoạch tuyến tính - Toán TK
14851TN167Thống kê tính toán
14852TN168Phương pháp NCKH - Toán TK
14853TN169Anh văn chuyên môn - Toán TK
14854TN169EAnh văn chuyên môn - TTK
14855TN170Thực tập & Thực tế - Toán TK
14856TN171Di truyền học
14857TN171CVi-Tích phân A1
14858TN172TT. Di truyền học
14859TN172CVi-Tích phân A2
14860TN173TT.Hóa Vô cơ 1
14861TN173CĐại số tuyến tính & hình học
14862TN174Hóa lý 1 - Cử Nhân Hóa
14863TN174CToán cao cấp A (GT&ĐSTT)
14864TN175Hóa lý 2 - Cử Nhân Hóa
14865TN175CToán cao cấp
14866TN176Hóa Hữu cơ 1 - Cử Nhân Hóa
14867TN176CToán cao cấp C
14868TN177Hóa Hữu cơ 2 - Cử Nhân Hóa
14869TN177CThống kê xã hội học
14870TN178TT. Hóa hữu cơ 2
14871TN178CToán nông nghiệp
14872TN179Hóa phân tích 1 - Cử nhân Hóa
14873TN179CVi-Tích phân - Điện tử
14874TN180TT. Hóa phân tích 1 - CN.Hóa
14875TN181Hóa phân tích 2 - Cử nhân Hóa
14876TN182TT. Hóa phân tích 2 - CN.Hóa
14877TN183Vi sinh vật học
14878TN184Di truyền học
14879TN185Cấu trúc dữ liệu - Toán TK
14880TN186Cơ sở dữ liệu
14881TN187TT.Cơ sở dữ liệu
14882TN188Giải tích 1 - Toán TK
14883TN189Giải tích phức - Toán TK
14884TN190Quy hoạch tuyến tính - Toán TK
14885TN191Giải tích hàm - Toán TK
14886TN192Thống kê Ứng dụng trong S.Học
14887TN193Niên luận - Sinh học
14888TN194Toán rời rạc và lý thuyết đồ thị
14889TN195Lập trình căn bản với ngôn ngữ C
14890TN196Lập trình hướng đối tượng Java
14891TN197Cấu trúc dữ liệu & giải thuật
14892TN198Lập trình Ứng dụng VB.NET
14893TN199Cơ sở dữ liệu và hệ quản trị cơ sở dữ liệu
14894TN200Mã nguồn mở
14895TN201Kỹ thuật xử lý Ảnh
14896TN202Thiết kế Web căn bản
14897TN203Xử lý số liệu thống kê-Tin học
14898TN204Thiết kế hệ thống thông tin
14899TN205Hệ thống mạng máy tính căn bản
14900TN206Quản trị dự Án tin học
14901TN207Lập trình .NET
14902TN208Lập trình Java nâng cao
14903TN209Lập trình .Net nâng cao
14904TN210Ngôn ngữ mô hình hóa thống nhất
14905TN211Nhập môn hệ thống thông tin địa lý
14906TN212Công nghệ web 3D
14907TN213Xây dựng hệ thống thông tin địa lý
14908TN214Phân tích thiết kế phần mềm hướng đối tượng
14909TN215Triển khai, vận hành và bảo trì phần mềm
14910TN216Phát triển Ứng dụng trên thiết bị di động
14911TN217Hệ thống thông tin kế toán
14912TN218Xây dựng Ứng dụng thương mại điện tử
14913TN219Nguyên lý hệ điều hành
14914TN220Đại số tuyến tính và hình học 2
14915TN221Thiết kế Web
14916TN222Thống kê tin học Ứng dụng
14917TN223Hệ điều hành máy tính
14918TN224Ngôn ngữ XML và Ứng dụng
14919TN225Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
14920TN226Anh văn chuyên môn - THƯD
14921TN226EAnh văn chuyên môn - THUD
14922TN227Công nghệ phần mềm Ứng dụng
14923TN228Kỹ thuật khai khoáng dữ liệu và Ứng dụng
14924TN229Bảo mật hệ thống và an ninh mạng
14925TN230Xây dựng Ứng dụng Web với .NET
14926TN231Lập trình xử lý song song
14927TN232Lập trình Python
14928TN233Cơ sở dữ liệu đa phương tiện
14929TN234Hệ thống trợ giúp quyết định
14930TN235Hóa sinh học
14931TN236Hóa vô cơ -1
14932TN237Anh văn chuyên môn -Sinh học
14933TN237EAnh văn chuyên môn - Sinh học
14934TN238Tiểu luận tốt nghiệp-Sinh học
14935TN239Tiểu luận tốt nghiệp - Hóa dược
14936TN240Quan hệ cấu trúc và hoạt tính sinh học
14937TN241Hóa học và tổng hợp Vitamin
14938TN242Pháp chế về Dược Phẩm
14939TN242EPháp chế dược
14940TN243Hóa học Dược liệu
14941TN244Các phương pháp phân tích không phân hủy mẫu
14942TN245Phương pháp phân tích độc chất và kháng sinh trong động thực vật
14943TN245EPhương pháp phân tích độc chất và kháng sinh trong động thực vật
14944TN246Tiểu luận tốt nghiệp - Hóa học
14945TN247Hóa vô cơ-2
14946TN248Hóa học nano
14947TN248EHóa học nano
14948TN249Hóa hữu cơ -2
14949TN249EHóa hữu cơ 2
14950TN250Giải tích hàm cơ sở
14951TN251Các định lý giới hạn
14952TN252Lập trình hướng đối tượng C++ -Toán TK
14953TN253Tiểu luận tốt nghiệp - Toán TK
14954TN254Toán tài chính căn bản
14955TN255Chuyên đề xác suất
14956TN256Hệ thống trợ giúp quyết định
14957TN257Cơ học
14958TN258TT. Cơ học
14959TN259Nhiệt học
14960TN260TT. Nhiệt học
14961TN261Điện từ học
14962TN262TT. Điện từ học
14963TN263Quang học
14964TN264TT. Quang học
14965TN265Kỹ thuật điện
14966TN266TT. Kỹ thuật điện
14967TN267Toán cho vật lý
14968TN267EToán cho vật lý
14969TN268Cơ học lượng tử Ứng dụng 1
14970TN269Cơ học lượng tử Ứng dụng 2
14971TN270Vật lý hạt nhân và nguyên tử
14972TN270EVật lý hạt nhân và nguyên tử
14973TN271Điện động lực học
14974TN272Vật lý chất rắn
14975TN273Vật lý thống kê
14976TN273EVật lý thống kê
14977TN274Anh văn chuyên môn - VLKT
14978TN274EAnh văn chuyên môn - VLKT
14979TN275Vật lý tính toán
14980TN276TT. Vật lý tính toán
14981TN277Quản trị dự Án tin học
14982TN278Hệ động lực
14983TN278EHệ động lực
14984TN279Xử lý tín hiệu
14985TN279EXử lý tín hiệu
14986TN280Nhập môn khoa học vật liệu
14987TN281TT. Công nghệ chế tạo vật liệu
14988TN282Quang học Ứng dụng
14989TN283TT. Quang Ứng dụng
14990TN284Quang phổ học và Ứng dụng
14991TN284EQuang phổ học và ứng dụng
14992TN285TT. Quang phổ học
14993TN286Cảm biến và Ứng dụng
14994TN287TT. Cảm biến
14995TN288Phương pháp nghiên cứu khoa học
14996TN288EPhương pháp nghiên cứu khoa học
14997TN289Vật lý tinh thể
14998TN290Lý sinh học
14999TN290ELý sinh học
15000TN291TT. Lý sinh học
15001TN292Các phương pháp phân tích không hủy mẫu
15002TN293Thực tập thực tế - VLKT
15003TN294Kỹ thuật laser
15004TN295Quang điện tử
15005TN296Mô phỏng quang học
15006TN297Quang phổ Raman
15007TN298Vật lý plasma và Ứng dụng
15008TN299Niên luận kỹ thuật 1
15009TN300Hóa học Ứng dụng
15010TN300CKhí tượng nông nghiệp
15011TN300EHóa học ứng dụng
15012TN301Hóa lượng tử đại cương
15013TN301CKhí tượng thủy văn A
15014TN302Quá trình & thiết bị CNHH
15015TN302CCơ học trong M.trường liên tục
15016TN303Giản đồ pha
15017TN303CVật lý đất cơ bản
15018TN304Cơ chế phản Ứng hữu cơ
15019TN304CTT.Vật lý đất cơ bản
15020TN305Phức chất
15021TN305CVẽ kỹ thuật xây dựng
15022TN306Hóa học các hợp chất cơ kim
15023TN306CSức bền vật liệu
15024TN307An toàn trong PTN hóa học
15025TN307CTrắc lượng
15026TN308Các phương pháp phân tích hiện đại
15027TN308CTT.Trắc lượng
15028TN309TT. Các phương pháp phân tích hiện đại
15029TN309CĐịa chất công trình
15030TN310Các P.Pháp phổ nghiệm hữu cơ
15031TN310CTT.Địa chất công trình
15032TN311Hóa môi trường
15033TN311CThủy lực cơ sở
15034TN312TT. Hóa môi trường
15035TN312CCơ học đất
15036TN313Tin học Ứng dụng trong hóa học
15037TN313CTT.Cơ học đất
15038TN313ETin học ứng dụng trong hóa học
15039TN314Kỹ thuật tiến hành phản Ứng
15040TN314CVật liệu xây dựng
15041TN315Tổng hợp vô cơ
15042TN315CTT.Vật liệu xây dựng
15043TN316Chiết & tuyển khoáng
15044TN316CPhương pháp tính A
15045TN317Hóa học hợp chất thiên nhiên
15046TN317CTT.Phương pháp tính
15047TN318Phương pháp NCKH - Hóa học
15048TN318CNguyên lý cấu tạo kiến trúc
15049TN319Tham quan thực tế - CN.Hóa
15050TN319CKhí tượng nông nghiệp
15051TN320Niên luận - Hóa học
15052TN320CTrắc đạc đại cương B
15053TN321Phân tích Kỹ thuật
15054TN321CTin học Ứng dụng - Kỹ thuật
15055TN322TT. Phân tích kỹ thuật
15056TN322CQuản lý thủy nông
15057TN323Các phương pháp thống kê hóa học
15058TN323CThủy lực công trình A
15059TN324Thuốc thử hữu cơ
15060TN324CĐồ Án thủy lực công trình
15061TN325Hương liệu trong công nghiệp
15062TN325CCơ học kết cấu I
15063TN326Nghiên cứu phức chất bằng trắc quang
15064TN326CCơ học kết cấu II
15065TN327Tổng hợp hữu cơ
15066TN327CĐồ Án cơ học kết cấu
15067TN328Kiểm nghiệm dược & thực phẩm
15068TN328CThủy văn công trình
15069TN329Hoá dược
15070TN329CĐồ Án thủy văn công trình
15071TN330Hóa học xúc tác
15072TN330CTT.Thủy lực & thủy văn
15073TN331Hoá học dầu mỏ & khí
15074TN331CThủy nông
15075TN332Phẩm màu trong công nghiệp
15076TN332CQuản lý công trình thủy
15077TN333Các PP mới trong tổng hợphữucơ
15078TN333CQui hoạch thủy lợi
15079TN334Xử lý nước thải kỹ nghệ
15080TN334CP.Tích hệ thống K.tế-kỹ thuật
15081TN335Hoá học thực phẩm
15082TN335CQui hoạch phát triển nông thôn
15083TN336Hoá học chất kích thích BVTV
15084TN336CCơ học 1
15085TN337Hóa lý Polymer
15086TN337CCơ học 2
15087TN338Luận văn tốt nghiệp - Hóa học
15088TN338CTT.Sức bền vật liệu
15089TN339Độc chất học môi trường
15090TN339CThủy nông đại cương
15091TN340Nuôi cấy mô thực vật
15092TN340CThủy lực cơ sở
15093TN341Các phương pháp phân tích hiện đại
15094TN341CTrắc đạc đại cương A
15095TN342Sinh học phân tử & tế bào
15096TN342CTT.Trắc đạc đại cương A
15097TN343Luận văn tốt nghiệp - Sinh học
15098TN343CĐịa chất B
15099TN344Phương pháp tính - Toán TK
15100TN344CMáy bơm
15101TN345Nguyên lý thống kê - Toán TK
15102TN345CMáy bơm & trạm bơm
15103TN346Xử lý số liệu thống kê
15104TN346CĐồ Án máy bơm & trạm bơm
15105TN346EXử lý số liệu thống kê
15106TN347Toán rời rạc - Toán TK
15107TN347CThủy công 1
15108TN347EToán rời rạc - TTK
15109TN348Ứng dụng tin học cho thống kê
15110TN348CThủy công 2
15111TN349Nguyên lý xác suất
15112TN349CĐồ Án thủy công 1
15113TN350Thống kê nhiều chiều
15114TN350CNền móng công trình
15115TN351Thống kê xã hội
15116TN351CĐồ Án nền móng công trình
15117TN352Lý thuyết quy hoạch phi tuyến
15118TN352CKết cấu bê-tông B - TC
15119TN353Chuyên đề xác suất thống kê
15120TN353CKết cấu thép-gỗ
15121TN354Thuật toán tối ưu
15122TN354CĐồ Án kết cấu công trình
15123TN354EThuật toán tối ưu
15124TN355Thống kê Bayes
15125TN355CKinh tế thủy lợi
15126TN355EThống kê Bayes
15127TN356Phân loại&nhận dạng thống kê
15128TN356CKết cấu bê-tông A - CT
15129TN357Quá trình ngẫu nhiên
15130TN357CThi công công trình
15131TN358Phân tích chuỗi thời gian
15132TN358CĐồ Án thi công công trình
15133TN359Giải tích nhiễu loạn
15134TN359CNền móng công trình A - CT
15135TN360Luận văn tốt nghiệp - Toán TK
15136TN360CKinh tế xây dựng
15137TN361Các phương pháp phổ nghiệm hữu cơ
15138TN361CThực tập ngành nghề
15139TN362Tổng hợp vô cơ
15140TN362CBáo cáo chuyên đề - TC&CT
15141TN363Hóa sinh học
15142TN363CCầu đường nông thôn
15143TN364TT. Hóa sinh học
15144TN364CCấp thoát nước
15145TN365Xử lý số liệu thống kê
15146TN365CĐồ Án cấp thoát nước
15147TN366Niên luận - Toán TK
15148TN366CKiến trúc công trình
15149TN367Hoá dược
15150TN367CAnh văn chuyên ngành-TC&CT
15151TN367EHóa dược
15152TN368Thống kê nâng cao
15153TN368CKỹ thuật môi trường
15154TN368EThống kê nâng cao
15155TN369Thống kê dự báo
15156TN369CCông trình vùng ven biển
15157TN370Xác suất nâng cao
15158TN370CLuận văn tốt nghiệp-T.Công
15159TN371Thống kê kinh tế - xã hội
15160TN371CĐồ Án kiến trúc công trình
15161TN372Mô hình toán học
15162TN372CĐồ Án cầu đường nông thôn
15163TN373Toán rời rạc - Toán TK
15164TN373CLuận văn tốt nghiệp - C.Thôn
15165TN374Hoá dược 1
15166TN374CThủy lực & thủy văn môi trường
15167TN375Hoá dược 2
15168TN375CCơ học kết cấu
15169TN376Dược lý học
15170TN376CCơ học đất & nền móng
15171TN377Hóa học các quá trình chuyển hóa SH
15172TN377CKiến trúc
15173TN378Bào chế & sinh dược học
15174TN378CĐồ Án kiến trúc
15175TN379TT.Hóa học hợp chất thiên nhiên
15176TN379CPhương pháp tính C- Kỹ thuật
15177TN379DPhương pháp tính B
15178TN380Tổng hợp Hóa dược
15179TN380CQuản lý tài nguyên nước
15180TN381TT.Tổng hợp Hóa dược
15181TN381CÔ nhiễm không khí & tiếng Ồn I
15182TN382Kỹ thuật hiện đại trong kiểm nghiệm dược
15183TN382CTT.Các chỉ tiêu ô nhiễm
15184TN383TT. Kỹ thuật HĐ trong kiểm nghiệm dược
15185TN383CThủy lực đường Ống
15186TN384Thử nghiệm sinh học
15187TN384CQui hoạch dự Án
15188TN384EThử nghiệm sinh học
15189TN385Thực tập & Thực tế - Hóa dược
15190TN385CQuản lý kỹ thuật
15191TN386Hóa tổ hợp
15192TN386CQuản lý môi trường & EIA
15193TN387Tổng hợp bất đối xứng
15194TN387CXử lý nước thải I
15195TN387ETổng hợp bất đối xứng
15196TN388Xúc tác sinh học
15197TN388CĐồ Án xử lý nước thải I
15198TN389Nano sinh học
15199TN389CCấp nước I
15200TN390Phản Ứng độc hại của thuốc
15201TN390CĐồ Án cấp nước I
15202TN390EPhản Ứng độc hại của thuốc
15203TN391Tương đương sinh học
15204TN391CCấp nước II
15205TN391ETương đương sinh học
15206TN392Hóa học Carbohydrate
15207TN392CÔ nhiễm không khí &tiếng Ồn II
15208TN393Luận văn tốt nghiệp - Hóa dược
15209TN393CXử lý chất thải rắn
15210TN393ELuận văn tốt nghiệp - Hóa dược
15211TN394Luật dược
15212TN394CĐộc chất học
15213TN395Kỹ thuật tách chiết hợp chất thiên nhiên
15214TN395CXử lý nước thải II
15215TN395EKỹ thuật tách chiết hợp chất thiên nhiên
15216TN396Tiểu luận tốt nghiệp - THƯD
15217TN396CĐồ Án xử lý nước thải II
15218TN397Sinh học miễn dịch
15219TN397CÔ nhiễm nguồn nước
15220TN398Vật lý bán dẫn
15221TN398CQui hoạch môi trường
15222TN398DQui hoạch đô thị
15223TN399Vật lý màng mỏng
15224TN399CNăng lượng nông thôn
15225TN400Kỹ thuật tạo màng mỏng
15226TN400CỨng dụng GIS trong QLMT
15227TN400DỨng dụng GIS trong quản lý MT
15228TN401Lập trình trong Office
15229TN401CMáy thi công B
15230TN401DMáy thi công
15231TN402Hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao
15232TN402CThực tập cán bộ kỹ thuật
15233TN403Kho dữ liệu và OLAP
15234TN403CQui hoạch thực nghiệm
15235TN404Quản trị hệ thống mạng
15236TN404CTin học trong KTMT
15237TN405Thực tập thực tế - THƯD
15238TN405CTự động hoá trong KTMT
15239TN406Chuyên đề Tin học Ứng dụng
15240TN406CLuận văn tốt nghiệp-KTMT
15241TN406DLuận Án tốt nghiệp
15242TN407Kỹ thuật dự báo
15243TN407CTrắc đạc đại cương A
15244TN408Niên luận - THƯD
15245TN408CTT.Trắc đạc đại cương A
15246TN409Thực tập cơ sở - THƯD
15247TN409CPhương pháp tính A - Kỹ thuật
15248TN410Xây dựng ƯD Web với ASP.NET
15249TN410CĐồ Án thủy công 2
15250TN411Xây dựng ứng dụng Web với PHP và MySQL
15251TN411CGIS
15252TN412Xây dựng Ứng dụng Web với Java
15253TN412CKỹ thuật bảo vệ môi trường
15254TN412DĐịa chất công trình
15255TN413Nhập môn Oracle
15256TN413CĐồ Án xử lý nước thải II
15257TN413DTT.Địa chất công trình
15258TN414Lập trình mạng - THƯD
15259TN414CMáy thi công A
15260TN414DThủy lực & máy bơm
15261TN415Công nghệ XML & Ứng dụng
15262TN415CTiểu luận tốt nghiệp - C.Thôn
15263TN415DPhương pháp tính
15264TN416Kỹ thuật khai thác dữ liệu
15265TN416CĐánh giá chất lượng &gia cố CT
15266TN416DCấp thoát nước
15267TN417Bảo mật hệ thống
15268TN417CNhà nhiều tầng
15269TN417DMáy thi công
15270TN418Luận văn tốt nghiệp - THƯD
15271TN418CKỹTh.Điều hòa nhiệt độ &th.gió
15272TN418DCơ học kết cấu 1
15273TN419Vật liệu cấu trúc nano
15274TN419CGiải pháp nền móng hợp lý
15275TN419DXây dựng công trình dân dụng
15276TN420Vật liệu composit và polyme
15277TN420CPhương pháp xử lý nước thải
15278TN420DĐịa chất B
15279TN421Vật liệu từ
15280TN421CTiểu luận tốt nghiệp - KTMT
15281TN421DKiến trúc công trình
15282TN422Niên luận kỹ thuật 2
15283TN422CAutocad - Kỹ thuật môi trường
15284TN422DKinh tế xây dựng
15285TN423Luận văn tốt nghiệp - VLKT
15286TN423CTrắc đạc công trình
15287TN423DSức bền vật liệu
15288TN424Tiểu luận tốt nghiệp - VLKT
15289TN424CQuản lý&xử lý chất thải hữu cơ
15290TN424DNhà nhiều tầng
15291TN425Quang học phi tuyến
15292TN425CThi công CT xử lý chất thải
15293TN425DKỹTh.điều hòa nhiệt độ &th.gió
15294TN425EQuang học phi tuyến
15295TN426Ứng dụng tin học cho toán
15296TN426CCông nghệ môi trường
15297TN426DGiải pháp nền móng hợp lý
15298TN427An toàn và quản lý phòng thí nghiệm
15299TN427CTiểu luận tốt nghiệp-Thủy công
15300TN427EAn toàn và quản lý phòng thí nghiệm
15301TN428Kỹ thuật phân tích huỳnh quang
15302TN428CỨng dụng GIS trong QHQLDT
15303TN429Nhiệt động học và sự chuyển pha
15304TN429CHư hỏng & sửa chữa công trình
15305TN430Vật liệu huỳnh quang
15306TN430CSức bền vật liệu 1
15307TN431Vật lý địa cầu
15308TN431CSức bền vật liệu 2
15309TN431EVật lý địa cầu
15310TN432Vật lý hạt
15311TN432CHình họa
15312TN433Luận văn tốt nghiệp - Hóa dược
15313TN433CKhí tượng nông nghiệp
15314TN434Vật lý môi trường
15315TN434CĐịa chất
15316TN434EVật lý môi trường
15317TN435TT. Thử nghiệm sinh học
15318TN435CTT.Địa chất
15319TN436Hóa lượng tử đại cương
15320TN436CThủy lực cơ sở
15321TN437Hóa môi trường
15322TN437CKỹ thuật bảo vệ môi trường
15323TN438Phân tích kỹ thuật
15324TN438CVẽ kỹ thuật xây dựng
15325TN439Kiểm nghiệm dược phẩm và thực phẩm
15326TN439CBản đồ học & GIS
15327TN440Xác suất và thống kê - Toán TK
15328TN440CTT.Bản đồ học & GIS
15329TN440DThiết kế nhà dân dụng &CN
15330TN440EXác suất và thống kê - TTK
15331TN441Thống kê nhiều chiều
15332TN441CCơ học kết cấu
15333TN441DNguyên lý qui hoạch
15334TN442Quá trình ngẫu nhiên
15335TN442CBản đồ học & GIS
15336TN442EQuá trình ngẫu nhiên
15337TN443Thống kê kinh tế - xã hội
15338TN443CHóa học kỹ thuật môi trường
15339TN444Thống kê Ứng dụng trong sinh học
15340TN444CTT.Hoá kỹ thuật môi trường
15341TN445Phân loại và nhận dạng thống kê
15342TN445CPhương pháp tính B - Kỹ thuật
15343TN446Chuyên đề Thống kê
15344TN446CThủy lực công trình B
15345TN447Dược lâm sàng
15346TN447CTT.Thủy lực & thủy văn
15347TN448Hóa trị liệu
15348TN448CĐịa chất môi trường - KTMT
15349TN448EHóa trị liệu
15350TN449Công nghiệp dược phẩm
15351TN449CThủy nông đại cương
15352TN449ECông nghiệp dược phẩm
15353TN450Độc chất học
15354TN450CTT.Xử lý chất thải rắn
15355TN451Thực vật dược
15356TN451CXử lý nước thải
15357TN452Hóa học hợp chất thiên nhiên
15358TN452CKiến trúc công trình
15359TN453Hóa dược 1
15360TN453CNguyên lý kiến trúc
15361TN454Hóa dược 2
15362TN454CBê-tông cơ sở (Bê-tông 1)
15363TN455Tổng hợp hóa dược
15364TN455CBê-tông C.ngành XD (Bê-tông 2)
15365TN456Dược lý học
15366TN456CĐồ Án kết cấu bê-tông
15367TN457Hóa học các hợp chất dị vòng
15368TN457CNguyên lý quy hoạch
15369TN457DCơ học kết cấu
15370TN458Kỹ thuật kiểm nghiệm dược
15371TN458CĐồ Án kiến trúc công trình
15372TN459TT. Kỹ thuật kiểm nghiệm dược
15373TN459CQui hoạch giao thông
15374TN460Hóa học các chất đại phân tử
15375TN460CThực tập ngành nghề - KTMT
15376TN461Vật liệu y sinh
15377TN461CCầu nông thôn
15378TN462Chuyên đề Toán ứng dụng
15379TN462CĐường nông thôn
15380TN462EChuyên đề Toán ứng dụng
15381TN463Cơ học
15382TN463CBệnh học công trình
15383TN463ECơ học
15384TN464Giải tích thực
15385TN464CLuận văn tốt nghiệp - C.Thôn
15386TN464EGiải tích thực
15387TN465Hóa vô cơ sinh hóa
15388TN465CTiểu luận tốt nghiệp - XDDD
15389TN466Niên luận - VLKT
15390TN466CMáy & thiết bị sản xuất VLXD
15391TN467Phân loại và phân tích chùm
15392TN467CBê-tông C.ngành TC (Bê-tông 2)
15393TN467DTam Nhin Xanh
15394TN467EPhân loại và phân tích chùm
15395TN468Phương pháp nghiên cứu khoa học và thống kê hóa học
15396TN468CThủy công
15397TN469Phương pháp số hiện đại
15398TN469CTrắc lượng
15399TN469EPhương pháp số hiện đại
15400TN470Phương trình đạo hàm riêng và ứng dụng
15401TN470CBê-tông cơ sở
15402TN471Thiết kế, khám phá và tổng hợp thuốc hợp lý
15403TN471CĐồ Án kết cấu bê tông cơ sở
15404TN472Thống kê ứng dụng
15405TN472CNền móng cơ sở
15406TN473TT. Tổng hợp vật liệu Nano
15407TN473CĐồ Án nền móng cơ sở
15408TN474Vật lý điện tử
15409TN474CCông trình thủy
15410TN475Luận văn tốt nghiệp - TK
15411TN475CBê-tông dự Ứng lực
15412TN476Tiểu luận tốt nghiệp - TK
15413TN476CKết cấu bê-tông & gạch & đá
15414TN477Phần mềm toán học
15415TN477CTT.Kết cấu công trình
15416TN478Mô hình và phương pháp thống kê kinh doanh
15417TN478CMáy xây dựng&kỹ thuật thi công
15418TN479Hệ thống tài khoản quốc gia
15419TN479CMạng cấp & thoát nước
15420TN479DCấp thoát nước công trình DD
15421TN480Bào chế và sinh dược học
15422TN480CKết cấu thép nhà công nghiệp
15423TN481Thống kê sinh học và bố trí thí nghiệm
15424TN481CĐồ Án kết cấu thép
15425TN481EThống kê sinh học và bố trí thí nghiệm
15426TN482Chuyên đề thống kê kinh tế
15427TN482CĐàn hồi Ứng dụng
15428TN483Anh văn chuyên ngành thống kê
15429TN483CÔ nhiễm nguồn nước
15430TN484Thiết kế thí nghiệm trong kinh tế
15431TN484CGiải pháp nền móng hợp lý
15432TN485Nhận dạng thống kê và ứng dụng
15433TN485CCấu kiện đặc biệt (Bê-tông 3)
15434TN485ENhận dạng thống kê và ứng dụng
15435TN486Thống kê phi tham số
15436TN486CQui hoạch đô thị
15437TN487Chuyên đề thống kê ứng dụng
15438TN487CTổ chức thi công
15439TN487EChuyên đề thống kê ứng dụng
15440TN488Chuyên đề xác suất ứng dụng
15441TN488CĐồ Án thi công
15442TN489Mô hình kinh tế
15443TN489CCông trình trên đất yếu
15444TN490Toán kinh tế
15445TN490CCông trình giao thông
15446TN491Đề tài phân tích số liệu
15447TN491CĐánh giá chất lượng &gia cố CT
15448TN491EĐề tài phân tích số liệu
15449TN492Thống kê doanh nghiệp
15450TN492CLuận văn tốt nghiệp - XDDD
15451TN493Phương pháp điều tra và chọn mẫu
15452TN493CThiết bị xử lý nước &chất thải
15453TN494Mô hình tối ưu hóa trong kinh tế
15454TN494CÔ nhiễm K.khí & kỹ thuật xử lý
15455TN495Khai thác dữ liệu
15456TN495CĐồ Án KT xử lý ô nhiễm K.khí
15457TN496Phương pháp Nghiên cứu khoa học - Hóa học
15458TN496CAnh văn chuyên ngành - KTMT
15459TN496EPhương pháp Nghiên cứu khoa học - Hóa học
15460TN497Thực tập cơ sở - Hóa học
15461TN497CÔ nhiễm đất & kỹ thuật xử lý
15462TN498Kỹ thuật vật liệu nano
15463TN498CTin học trong KT.Môi trường
15464TN499TT. Bào chế và sinh dược học
15465TN499CTT.Các chỉ tiêu ô nhiễm K.Khí
15466TN500TT. Vật liệu y sinh
15467TN500CTT.Các chỉ tiêu ô nhiễm nước
15468TN501Hóa hữu cơ 1 - Hóa dược
15469TN501CĐồ Án P.Pháp xử lý nước thải
15470TN502TT. Hóa hữu cơ 1 - Hóa dược
15471TN502CPhòng ô nhiễm & công nghệ sạch
15472TN503Hóa hữu cơ 2 - Hóa dược
15473TN503CKết cấu công trình
15474TN503EHóa hữu cơ 2 - Hóa dược
15475TN504TT. Hóa hữu cơ 2 - Hóa dược
15476TN504CPPNC&Đánh giá các TN MTrường A
15477TN505Hóa lý dược
15478TN505CÔ nhiễm tiếng Ồn&Kỹthuật xử lý
15479TN506TT. Hóa lý dược
15480TN506CQuản lý chất lượng môi trường
15481TN507Hóa phân tích 1 - Hóa dược
15482TN507CXử lý chất thải rắn
15483TN508TT. Hóa phân tích 1 - Hóa dược
15484TN508CCông trình xử lý nước thải
15485TN509Hóa phân tích 2 - Hóa dược
15486TN509CĐồ Án C.Trình xử lý nước thải
15487TN510TT. Hóa phân tích 2 - Hóa dược
15488TN510CQui hoạch môi trường
15489TN511Hóa sinh học - Hóa dược
15490TN511CNăng lượng tái tạo
15491TN512TT. Hóa sinh học - Hóa dược
15492TN512CLuận văn tốt nghiệp - KTMT
15493TN513Phổ cộng hưởng từ hạt nhân và Khối phổ
15494TN513CThủy văn nước ngầm
15495TN513EPhổ cộng hưởng từ hạt nhân và Khối phổ
15496TN514Các phương pháp thống kê trong khoa học sức khỏe
15497TN514CChỉnh trị sông
15498TN515Anh văn chuyên môn - Hóa Dược
15499TN515CPhương pháp phần tử hữu hạn
15500TN516Hợp chất tự nhiên 1
15501TN516CQui hoạch thủy lợi
15502TN517Hợp chất tự nhiên 2
15503TN517CĐồ Án thủy công
15504TN517EHợp chất tự nhiên 2
15505TN518TT. Hợp chất tự nhiên
15506TN518CThực tập ngành nghề - T.Công
15507TN519Hóa dược 1
15508TN519CLuận văn tốt nghiệp - T.Công
15509TN520Hóa dược 2
15510TN520CỨng dụng GIS trong QH&QLTLợi
15511TN521TT. Hóa dược
15512TN521CTT.Giới thiệu ngành nghề -XDDD
15513TN522Bào chế và sinh dược học
15514TN522CThực tập ngành nghề - XDDD
15515TN523TT. Bào chế và sinh dược học
15516TN523CTin học trong QLDA xây dựng
15517TN524Kỹ thuật kiểm nghiệm
15518TN524CPP.PTử hữuhạn trong CH kết cấu
15519TN525TT. Kỹ thuật kiểm nghiệm
15520TN525CThông gió công trình xây dựng
15521TN526Thử nghiệm sinh học - Hóa dược
15522TN526CTT.Giới thiệu ngành - KTMT
15523TN527TT. Thử nghiệm sinh học - Hóa dược
15524TN527CỨng dụng GIS trong QLMT
15525TN528Thực tập cơ sở - Hóa dược
15526TN528CTT.Giới thiệu ngành - T.Công
15527TN529Thực phẩm hỗ trợ sức khỏe
15528TN529CTrắc đạc đại cương A
15529TN530Mô phỏng quang phổ phân tử
15530TN530CMathcad
15531TN531Hóa mỹ phẩm
15532TN531CXử lý nước thải kỹ nghệ
15533TN532Các phương pháp phân tích hóa lý
15534TN532CBáo cáo chuyên đề - XDDD
15535TN533TT. Pháp chế dược
15536TN533CĐồ Án kết cấu bê-tông& gạch&đá
15537TN534Các tiêu chuẩn thực hành tốt trong sản xuất và phân phối dược phẩm
15538TN534CKinh tế xây dựng
15539TN535Tài nguyên sinh học
15540TN535CTin học Ứng dụng - Thủy công
15541TN536Virus học ứng dụng
15542TN536CPhòng ô nhiễm & công nghệ sạch
15543TN536EVirus học ứng dụng
15544TN537Thực tập thực nghiệm sinh học ngoài trường
15545TN537CTrắc lượng
15546TN538Thực tế cơ sở - Sinh học
15547TN538CCơ học kết cấu
15548TN539Phương trình đạo hàm riêng - TUD
15549TN539CTT.Phương pháp xử lý nước thải
15550TN540Lý thuyết mật mã
15551TN540CỨng cứu & xử lý sự cố tràn dầu
15552TN540ELý thuyết mật mã
15553TN541Thực tập cơ sở - VLKT
15554TN541CLuận văn tốt nghiệp - KTMT
15555TN542Vật liệu tích trữ và biến đổi năng lượng
15556TN542CTT.Xử lý nước thải
15557TN543CQuản lý dự Án xây dựng
15558TN544CThực tập ngành nghề - XDDD
15559TN545CĐàn hồi UD&PP.Phần tử hữu hạn
15560TN546CTT.Giới thiệu ngành nghề - CĐ
15561TN547CVật liệu xây dựng-Cầu đường
15562TN548CTT.Vật liệu xây dựng-Cầu đường
15563TN549CCầu bê-tông
15564TN550CĐồ Án Cầu bê-tông
15565TN551CThiết kế đường ô-tô
15566TN552CĐồ Án thiết kế đường ô-tô
15567TN553CTin học Ứng dụng - Cầu đường
15568TN554CThủy văn công trình-cầu đường
15569TN555CCầu thép-gỗ
15570TN556CĐồ Án Cầu thép-gỗ
15571TN557CThi công cầu
15572TN558CThi công đường
15573TN559CĐồ Án thi công cầu-đường
15574TN560CTT.Ngành nghề - Cầu đường
15575TN561CLuận văn tốt nghiệp-Cầu đường
15576TN562CTiểu luận tốt nghiệp-Cầu đường
15577TN563CVải địa kỹ thuật
15578TN564CĐường hầm
15579TN565CKhai thác công trình cầu-đường
15580TN566CKiểm định công trình cầu-đường
15581TN567CMố trụ cầu
15582TN601Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
15583TN601CQui hoạch phát triển nông thôn
15584TN602Thiết kế thực nghiệm và tối ưu hoá
15585TN602CPhương pháp xử lý nước thải
15586TN603Hoá lượng tử và Hóa tin
15587TN604Hóa học hữu cơ chuyên sâu
15588TN605Hoá vô cơ
15589TN606Tổng hợp hữu cơ
15590TN607Các phương pháp phân tích hiện đại
15591TN608Hoá học các hợp chất tự nhiên
15592TN609Hóa học các hợp chất dị vòng
15593TN610Hoá học cao phân tử
15594TN611Lý thuyết nhóm và Ứng dụng
15595TN612Hoá lý xúc tác và các phương pháp điều chế
15596TN613Kỹ thuật xử lý mẫu trong phân tích hóa học
15597TN614Các kỹ thuật phân tích thực phẩm và môi trường
15598TN615Điện hóa Ứng dụng
15599TN616Phân tích chất lượng thực phẩm
15600TN617Hoá học xử lý môi trường
15601TN618Hóa học và xúc tác nano
15602TN619Tổng hợp hữu cơ hiện đại
15603TN620Tách chiết và phân lập hợp chất thiên nhiên
15604TN621Các PP tổng hợp thuốc và kỹ thuật bào chế
15605TN622Tổng hợp hữu cơ pha rắn
15606TN623Thống kê sinh học
15607TN624Hoá học lập thể
15608TN625Hóa học xanh
15609TN626Đại số tuyến tính
15610TN627Giải tích hàm
15611TN628Tin học Ứng dụng
15612TN629Tôpô đại cương
15613TN630Toán rời rạc
15614TN631Giải tích thực
15615TN632Giải tích hàm nâng cao
15616TN633Phương trình vi phân
15617TN634Phương trình đạo hàm riêng
15618TN635Giải tích số
15619TN636Giải tích lồi và Ứng dụng
15620TN637Giải tích phức
15621TN638Tối ưu tuyến tính
15622TN639Phương trình vi phân nâng cao
15623TN640Phương pháp phần tử hữu hạn
15624TN641Giải phương trình trên máy tính
15625TN642Lý thuyết trường và Galois
15626TN643Đại số đồng điều
15627TN644Đại số giao hoán
15628TN645Lý thuyết trường hữu hạn
15629TN646Đại số tính toán
15630TN647Nhập môn số học
15631TN648Cấu trúc đại số
15632TN649Số học thuật toán
15633TN650Lý thuyết biểu diễn nhóm hữu hạn
15634TN651Phạm trù và mô-đun
15635TN652Lý thuyết nhóm tuyến tính
15636TN653Xác suất nâng cao
15637TN654Thống kê nâng cao
15638TN655Phân loại và nhận dạng thống kê
15639TN656Xử lý số liệu thống kê
15640TN657Thống kê nhiều chiều
15641TN658Lý thuyết độ tin cậy
15642TN659Thống kê Bayes
15643TN660Quá trình ngẫu nhiên
15644TN661Các định lý giới hạn
15645TN662Phương trình Vi phân ngẫu nhiên
15646TN663Phương trình toán lý
15647TN664Tin học cho vật lý
15648TN665Vật lý chất rắn
15649TN666Lý thuyết hệ nhiều hạt
15650TN667Điện động lực học lượng tử
15651TN668Cơ học lượng tử
15652TN669Vật lý thống kê
15653TN670Lý thuyết chất rắn
15654TN671Lý thuyết trường lượng tử
15655TN672Vật lý năng lượng cao
15656TN673Phương pháp hàm Green
15657TN674Lý thuyết nhóm
15658TN675Nhập môn Vật lý siêu dẫn
15659TN676Mẫu chuẩn
15660TN677Quang lượng tử
15661TN678Cơ sở vật lý của hệ thấp chiều
15662TN679Các phương pháp mô phỏng vật lý
15663TN680Vật lý hạt nhân Ứng dụng Nông, Y, Sinh học
15664TN681Vật lý chất rắn
15665TN682Khoa học vật liệu
15666TN683Từ học và Ứng dụng
15667TN684Quang học Ứng dụng
15668TN685Vật lý màng mỏng
15669TN686Vật lý Nano
15670TN687Vật lý môi trường
15671TN688Phương pháp phân tích không hủy mẫu
15672TN689Vật liệu Nano từ
15673TN690Vật lý Laser
15674TN691Tin học Ứng dụng
15675TN692Sinh học phân tử
15676TN693Di truyền học
15677TN694Tài nguyên thực vật
15678TN695Sinh học và sinh thái học rong
15679TN696Cố định đạm sinh học
15680TN697Bảo tồn Sinh học và phát triển bền vững
15681TN698Quản lý tài nguyên thiên nhiên và suy nghĩ hệ thống
15682TN699Tin học Ứng dụng và mô hình hóa
15683TN700Tổng hợp chọn lọc lập thể
15684TN701Vật lý laser
15685TN703Sinh học phân tử
15686TN704Di truyền học
15687TN705Tài nguyên thực vật
15688TN706Sinh học và sinh thái học rong
15689TN707Cố định đạm sinh học
15690TN708Bảo tồn sinh học và phát triển
15691TN709Quản lý tài nguyên thiên nhiên và suy nghĩ hệ thống
15692TN711Sinh thái học cơ bản
15693TN712Sinh thái học Ứng dụng
15694TN713Độc chất học sinh thái
15695TN714Giáo dục học đại học
15696TN715Tin học Ứng dụng
15697TN716Hóa keo
15698TN717Hóa kỹ thuật
15699TN719Hóa lượng tử
15700TN720Hóa lý xúc tác
15701TN721Hóa lý polymer
15702TN722Steroid - Alkaloid
15703TN723Phương pháp mới trong tổng hợp hữu cơ
15704TN725Giải tích cơ sở
15705TN726Giải tích thực
15706TN727Lý thuyết phương trình vi phân
15707TN728Quy hoạch tuyến tính
15708TN728EQuy hoạch tuyến tính
15709TN730Đại số hiện đại
15710TN731Đại số tuyến tính
15711TN732Hàm biến phức & Ứng dụng
15712TN733Điện tử - Vi điện tử
15713TN734Toán thống kê
15714TN735Sinh thái và quản lý rừng tràm ngập mặn
15715TN736Vật lý chất rắn
15716TN737Tổng hợp vô cơ
15717TN738Giải tích biến phân
15718TN739Quy hoạch phi tuyến
15719TN740Mô hình dự báo
15720TN741Chuyên đề xác suất thống kê
15721TN742Hóa học sinh thái
15722TN743Hợp chất thiên nhiên và hoạt tính sinh học
15723TN744Sinh thái học vi sinh vật
15724TN745Vi sinh môi trường
15725TN746Sinh thái quần thể thực vật
15726TN747Sinh thái quần thể động vật
15727TN749Giải tích trên đa tạp
15728TN750Lý thuyết Ổn định
15729TN751Phương pháp tính
15730TN752Thống kê Ứng dụng
15731TN753Hóa học dị vòng
15732TN754Các phương pháp quang phổ Áp dụng trong hóa học
15733TN755Công nghệ nano Ứng dụng trong y sinh
15734TN756Ứng dụng lý thuyết nhóm trong hóa học
15735TN757Phương pháp phân tích huỳnh quang tia X và phương pháp nhiễu xạ tia X
15736TN758Vật liệu nano và Ứng dụng
15737TN759Ăn mòn kim loại và bảo vệ kim loại
15738TN760Các phương pháp phân tích vật lý trong hóa học
15739TN761Các trạng thái và tính chất cơ lý của polyme
15740TN762Hóa học lập thể và cơ chế phản Ứng
15741TN801Anh văn căn bản 1 (*)
15742TN802Anh văn căn bản 2 (*)
15743TN803Anh văn căn bản 3 (*)
15744TN898Tiểu luận tốt nghiệp 1 - KH
15745TN899Tiểu luận tốt nghiệp 2 - KH
15746TN900Luận văn tốt nghiệp
15747TN901Lý thuyết trường nâng cao
15748TN902Vật lý tính toán nâng cao
15749TN903Lý thuyết hạt cơ bản
15750TN904Vật lý neutrino
15751TN905Lý thuyết tái chuẩn hóa
15752TN906Thuyết tương đối và vũ trụ học
15753TN907Lý thuyết dây lượng tử
15754TN908Lý thuyết nhóm nâng cao
15755TN909Vật lý các hệ vật liệu thấp chiều
15756TN910Lý thuyết lượng tử về các tính chất của vật liệu
15757TN911Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu
15758TN912Mô phỏng linh kiện bán dẫn
15759TN913Lập trình trong vật lý tính toán
15760TN914Lý thuyết lượng tử hệ nhiều hạt trong vật lý chất rắn
15761TN915Tổng hợp hữu cơ nâng cao
15762TN916Các phương pháp phân tích phổ
15763TN917Tương quan giữa cấu trúc và hoạt tính
15764TN918Kỹ thuật phân tích hữu cơ hiện đại
15765TN919Phương pháp thử nghiệm đánh giá hoạt tính sinh học
15766TN920Hóa học hữu cơ tính toán
15767TN921Hóa học nano
15768TN922Kỹ thuật phản ứng dị thể
15769TN923Tương quan giữa cấu trúc và hoạt tính
15770TN924Vật lý neutrino
15771TN925Lý thuyết tái chuẩn hóa
15772TN926Thuyết tương đối và vũ trụ học
15773TN927Mô hình hóa và mô phỏng vật liệu
15774TN928Mô phỏng linh kiện bán dẫn
15775TN929Lập trình trong vật lý tính toán
15776TNBS1CQuản lý công trình (BS)
15777TNBS2CQH phát triển nông thôn (BS)
15778TNBSUCVi tích phân A2 (BS)
15779TNG000Luận văn tốt nghiệp
15780TNH000Luận văn tốt nghiệp
15781TNH001Đề án tốt nghiệp
15782TNH002Thực tập tốt nghiệp
15783TNH003Chuyên đề: Thiết kế tổng hợp thuốc nhắm mục tiêu và dẫn truyền
15784TNH004Chuyên đề: Hợp chất tự nhiên
15785TNH005Chuyên đề: Khoa học dược phẩm
15786TNH006Chuyên đề: Tổng hợp hữu cơ hiện đại
15787TNH007Chuyên đề: Các phương pháp thử nghiệm sinh học
15788TNH008Chuyên đề: Hoá học Sinh thái
15789TNH009Chuyên đề: Sinh tổng hợp hợp chất tự nhiên
15790TNH010Chuyên đề Điện hóa ứng dụng
15791TNH011Chuyên đề Hóa học vật liệu
15792TNH012Chuyên đề Hóa lý xúc tác và các phương pháp điều chế chất xúc tác
15793TNH013Chuyên đề Vật liệu nano và ứng dụng
15794TNH014Chuyên đề Mô phỏng phân tử và vật liệu
15795TNH015Chuyên đề Vật liệu y sinh
15796TNH601Các phương pháp phổ nghiệm trong hóa học hữu cơ
15797TNH602Hóa học sinh thái
15798TNH603Các phương pháp thử nghiệm sinh học
15799TNH604Hóa sinh học Ứng dụng
15800TNH605Hóa học carbohydrate
15801TNH606Kỹ thuật hóa học hữu cơ trong phòng thí nghiệm
15802TNH607Xúc tác sinh học và Ứng dụng trong tổng hợp hữu cơ
15803TNH608Hóa lượng tử
15804TNH609Các phương pháp phân tích hóa lý
15805TNH610Hóa vô cơ nâng cao
15806TNH611Các kỹ thuật phân tích bề mặt
15807TNH612Hóa học tính toán
15808TNH613Hóa lý polymer
15809TNH614Vật liệu nano và Ứng dụng
15810TNH615Vật liệu composite
15811TNH616Ứng dụng lý thuyết nhóm trong hóa học
15812TNH617Các phương pháp quang phổ
15813TNH618Tinh thể học
15814TNH619Lý thuyết phiếm hàm mật độ
15815TNH620Hóa học vật liệu
15816TNH621Thiết kế thực nghiệm và tối ưu hóa
15817TNH622Hóa học các hợp chất dị vòng
15818TNH623Hóa lý xúc tác và các phương pháp điều chế chất xúc tác
15819TNH624Phương pháp nghiên cứu khoa học hóa học
15820TNH625Bào chế dược phẩm
15821TNH626Các kỹ thuật phân tích bề mặt
15822TNH627Hóa học xanh
15823TNH628Hóa vô cơ sinh hóa
15824TNH629Kỹ thuật xử lý mẫu trong phân tích hóa học
15825TNH630Mô phỏng phân tử và vật liệu
15826TNH631Tổng hợp hữu cơ pha rắn
15827TNH632Xúc tác sinh học
15828TNH633Hóa vô cơ sinh hóa
15829TNH634Phương pháp mô phỏng phân tử docking
15830TNH635Vật liệu y sinh
15831TNH636Hoá học hợp chất tự nhiên nâng cao
15832TNH637Kỹ thuật hóa học hữu cơ trong phòng thí nghiệm
15833TNH638Quan hệ cấu trúc–hoạt tính sinh học
15834TNH639Hóa học xử lý môi trường
15835TNH900Luận văn tốt nghiệp
15836TNL000Luận văn tốt nghiệp
15837TNL001Đề án tốt nghiệp
15838TNL002Thực tập tốt nghiệp
15839TNL003Chuyên đề Mô hình chuẩn
15840TNL004Chuyên đề Các phương pháp mô phỏng vật lý
15841TNL005Chuyên đề Lý thuyết chất rắn
15842TNL006Chuyên đề Lý thuyết hệ nhiều hạt
15843TNL007Chuyên đề Tính toán hiệu năng cao
15844TNL008Chuyên đề Các mô hình chuẩn mở rộng
15845TNL009Chuyên đề Phương pháp tính Feymann trong lý thuyết trường lượng tử
15846TNL010Chuyên đề Biến đổi Wavelet đa phân giải ứng dụng phân tích trường thế
15847TNL011Chuyên đề Phương pháp phân tích Địa vật lý trong nghiên cứu trường địa chất
15848TNL601Điện động lực học lượng tử
15849TNL602Vật lý hạt cơ bản
15850TNL603Vật lý chất rắn
15851TNL604Lý thuyết hệ nhiều hạt
15852TNL605Vật lý năng lượng cao
15853TNL606Phương pháp nghiên cứu khoa học
15854TNL607Cơ học lý thuyết
15855TNL608Vật lý hạt nhân
15856TNL609Cơ học lượng tử nâng cao
15857TNL610Mô hình chuẩn
15858TNL611Phương pháp nghiên cứu khoa học vật lý
15859TNL612Phương pháp toán lý
15860TNL613Vật lý tính toán
15861TNL614Điện động lực học
15862TNL615Vật lý hạt nhân
15863TNL616Vật lý năng lượng cao
15864TNL618Phương trình vi phân nâng cao
15865TNL669Điện động lực học lượng tử
15866TNL900Luận văn tốt nghiệp
15867TNS000Luận văn tốt nghiệp
15868TNS001Đề án tốt nghiệp
15869TNS002Thực tập tốt nghiệp
15870TNS003Chuyên đề Sinh thái bệnh học
15871TNS004Chuyên đề Nghiên cứu thực tế Sinh thái học
15872TNS005Chuyên đề Độc chất học sinh thái
15873TNS006Chuyên đề Đa dạng sinh học
15874TNS007Chuyên đề Cố định đạm sinh học
15875TNS008Chuyên đề Các quá trình sinh học và ứng dụng trong kỹ thuật môi trường
15876TNS009Chuyên đề Vi sinh môi trường
15877TNS010Chuyên đề Virus học ứng dụng
15878TNS011Chuyên đề Điều khiển giới tính và sinh sản động vật
15879TNS601Sinh thái bệnh học
15880TNS602Đối kháng sinh học
15881TNS603Sinh học hiện đại
15882TNS604Thiết kế thí nghiệm và phân tích dữ liệu
15883TNS605Sinh thái học quần thể động vật
15884TNS606Sinh học tế bào
15885TNS607Hóa học sinh thái
15886TNS608Di truyền học
15887TNS609Hóa học hợp chất thiên nhiên và hoạt tính sinh học
15888TNS610Nguyên lý cơ bản của công nghệ sinh học
15889TNS611Phương pháp nghiên cứu khoa học sinh học
15890TNS612Bảo tồn tài nguyên đất
15891TNS613Sinh thái học thực vật
15892TNS614Sinh thái học động vật
15893TNS615Điều khiển giới tính và sinh sản động vật
15894TNS616Sinh thái học rong và ứng dụng
15895TNS617Sinh thái học vi sinh vật
15896TNS618Sinh học tế bào
15897TNS619Phương pháp nghiên cứu khoa học – Sinh học
15898TNS620Thực tập thực tế Sinh thái học
15899TNS621Hệ sinh thái vùng cửa sông ven biển
15900TNS622Virus học ứng dụng
15901TNS623Hệ sinh thái các nguồn nước và biện pháp cải tạo
15902TNS624Sinh hoạt chuyên đề Sinh thái học
15903TNS745Vi sinh môi trường
15904TNS900Luận văn tốt nghiệp
15905TNT001Đề án tốt nghiệp
15906TNT002Thực tập tốt nghiệp
15907TNT003Chuyên đề Hệ động lực
15908TNT004Chuyên đề Giải tích biến phân
15909TNT005Chuyên đề Giải tích
15910TNT006Chuyên đề Phương trình vi phân nâng cao
15911TNT007Chuyên đề Tối ưu tuyến tính
15912TNT008Chuyên đề Thuật toán tối ưu tuyến tính
15913TNT009Chuyên đề Giải tích hàm nâng cao
15914TNT010Chuyên đề Lý thuyết vi phân suy rộng và ứng dụng
15915TNT011Chuyên đề Lý thuyết phân nhánh
15916TNT01CCấu tạo nhà dân dụng
15917TNT02CTin học Ứng dụng
15918TNT03CKỹ thuật bảo vệ môi trường
15919TNT04CAutocad - Ktmt
15920TNT05CTrắc đạc công trình
15921TNT06CNăng lượng nông thôn
15922TNT601Phần mềm toán học
15923TNT602Lý thuyết độ đo và tích phân
15924TNT603Giải tích ngẫu nhiên
15925TNT604Phương pháp Bayes
15926TNT605Toán tài chính
15927TNT606Ước lượng tham số cho các quá trình ngẫu nhiên
15928TNT607Lý thuyết xác suất
15929TNT608Phân phối xác suất
15930TNT609Phương pháp số trong thống kê
15931TNT610Chuyên đề xác suất thống kê
15932TNT611Phổ của toán tử tuyến tính trong lý thuyết xác suất
15933TNT612Quy hoạch phi tuyến
15934TNT613Chuyên đề Giải tích
15935TNT614Mô hình toán học
15936TNT615Quy hoạch tuyến tính
15937TNT616Hệ động lực
15938TNT617Thuật toán tối ưu tuyến tính
15939TNT618Giải tích nhiễu loạn
15940TNT619Giải tích phức
15941TNT620Phương pháp nghiên cứu khoa học toán
15942TNT621Đại số tuyến tính nâng cao
15943TNT622Phương trình vi phân
15944TNT623Phương pháp nghiên cứu khoa học – Toán học
15945TNT624Phương trình vi phân nâng cao
15946TNT625Giải tích số nâng cao
15947TNT633Phương pháp nghiên cứu khoa học – Hoá học
15948TNT900Luận văn tốt nghiệp
15949TNX000Luận văn tốt nghiệp
15950TNX001Đề án tốt nghiệp
15951TNX002Thực tập tốt nghiệp
15952TNX003Chuyên đề nhận dạng thống kê
15953TNX004Chuyên đề thống kê nâng cao
15954TNX005Chuyên đề thống kê nhiều chiều
15955TNX006Chuyên đề mô hình dự báo
15956TNX007Chuyên đề xác suất
15957TNX008Chuyên đề thống kê
15958TNX600Quá trình ngẫu nhiên nâng cao
15959TNX601Nhận dạng thống kê
15960TO10Môn Toán 10
15961TO11Môn Toán 11
15962TO12Môn Toán 12
15963TS000Luận văn tốt nghiệp
15964TS001Tin học căn bản
15965TS002TT. Tin học căn bản
15966TS100Sinh hóa - TS
15967TS101Thủy sinh vật 1
15968TS102Thủy sinh vật 2
15969TS102CThủy sinh đại cương
15970TS103Ngư nghiệp đại cương
15971TS103CThủy hoá học - NTTS
15972TS103ENgư nghiệp đại cương
15973TS104Sinh thái thủy sinh vật
15974TS104CHình thái giải phẩu-P.loại cá
15975TS105Quản lý CLượng nước ao nuôi TS
15976TS105CSinh thái cá
15977TS106Sinh lý động vật thủy sản A
15978TS106CThực vật thủy sinh
15979TS107Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản A
15980TS107CĐộng vật thủy sinh
15981TS108Di truyền và chọn giống thủy sản
15982TS108CTổ chức phôi
15983TS109Phương pháp thí nghiệm-T.Sản
15984TS109CDinh dưỡng & thức ăn
15985TS110TT.Giáo trình cơ sở TS
15986TS110CSinh lý cá
15987TS111Phương pháp nghiên cứu sinh học cá
15988TS111CDi truyền & chọn giống
15989TS112Vi sinh vật hữu Ích
15990TS112CSơ chế & Bảo quản thủy sản
15991TS113Anh văn chuyên môn NTTS
15992TS113CTT.Giáo trình cơ sở
15993TS114Động vật không xương sống biển
15994TS114CKỹ thuật sản xuất cá giống
15995TS115Động vật có xương sống biển
15996TS115CKỹ thuật nuôi tôm
15997TS116Phương pháp lãnh đạo
15998TS116CKỹ thuật nuôi thủy đặc sản
15999TS117Sinh lý động vật thủy sản B
16000TS117CBệnh cá
16001TS118Dinh dưỡng & thức ăn thủy sản B
16002TS118CSinh học & KTN nhuyễn thể
16003TS119Sinh học phân tử đại cương
16004TS119CKỹ thuật trồng rong biển
16005TS120Thủy sinh vật 1 - LT
16006TS120CCông trình nuôi thủy sản
16007TS121Phương pháp nghiên cứu KT- XH nghề cá
16008TS121CAnh văn Ch.ngành thủy sản
16009TS122Anh văn chuyên môn KTTS
16010TS122CTTGT chuyên môn nước ngọt
16011TS123Hình thái phân loại động vật thủy sản
16012TS123CKỹ thuật nuôi cá nước ngọt
16013TS124Bệnh cá đại cương
16014TS124CHình thái phân loại tôm
16015TS125Vi sinh thực phẩm thủy sản
16016TS125CBệnh tôm
16017TS126Anh văn chuyên môn BHTS
16018TS126CTTGT chuyên môn nước lợ
16019TS127Quá trình & thiết bị CNTP
16020TS127CQuản lý xí nghiệp thủy sản
16021TS128Hóa học thực phẩm thủy sản
16022TS128CLuận văn tốt nghiệp
16023TS129Phân tích thực phẩm thủy sản
16024TS129CNgư cụ khai thác thủy sản
16025TS130Nguyên liệu thủy sản
16026TS130CThủy sản đại cương
16027TS131TTGT Cơ sở chế biến thủy sản
16028TS131CPhương pháp thí nghiệm
16029TS132Anh văn chuyên môn - CBTS
16030TS133Sinh học quần thể thủy sinh vật
16031TS134Vật liệu & nguyên lý tính toán
16032TS135Anh văn chuyên môn QLNC
16033TS136Đăng kiểm tàu
16034TS137Điều động tàu
16035TS138Hải dương học
16036TS139Di truyền và tiến hóa sinh vật biển
16037TS140Anh văn chuyên môn SH biển
16038TS141Các sự cố vùng ven biển
16039TS142Năng lượng sinh học biển
16040TS143Các QT của khí quyển&trái đất
16041TS144TTGT Kỹ thuật thủy sản
16042TS145Vi sinh thủy sản đại cương A
16043TS146Vi sinh thủy sản đại cương B
16044TS147Phương pháp NCKH - Thủy sản
16045TS148An toàn vệ sinh thực phẩm TSản
16046TS149Công nghệ SH trong chế biến TS
16047TS150Quản lý chất lượng nước ao nuôi TS-LT
16048TS151TT. Giáo trình cơ sở TS - LT
16049TS152Hóa phân tích Ứng dụng - TS
16050TS153Hình thái và phân loại tôm, cá
16051TS154Động và thực vật thủy sinh
16052TS155Phương pháp TN và viết báo cáo - TS
16053TS156TTGT cơ sở nuôi trồng thủy sản
16054TS157Anh văn chuyên môn Thủy sản
16055TS158Sinh học phân tử đại cương
16056TS159Hóa phân tích Ứng dụng - CBTS
16057TS160Vi sinh thực phẩm thủy sản
16058TS161TT.Vi sinh thực phẩm thủy sản
16059TS162Quá trình & thiết bị CNTP
16060TS163TT.Quá trình & thiết bị CNTP
16061TS164Đánh giá cảm quan sản phẩm TS
16062TS165Phân tích thực phẩm thủy sản
16063TS166Nuôi trồng thủy sản
16064TS167Hải dương học đại cương
16065TS168Di truyền & tiến hóa SV biển
16066TS169Di truyền quần thể thủy sinh vật
16067TS170Anh văn chuyên môn - QL & KTTS
16068TS171Sinh lý động vật biển
16069TS172Dinh dưỡng và thức ăn động vật biển
16070TS173Sinh học biển - TS
16071TS174Khoa học và quản lý môi trường nước
16072TS175Đánh giá và tác động môi trường thủy sản
16073TS176Hình thái và phân loại động vật biển
16074TS177Kỹ thuật nuôi động vật thân mềm và rong biển
16075TS178Kỹ thuật nuôi hải đặc sản
16076TS179Quản lý dịch bệnh thủy sản - N&BTSVB
16077TS180Đánh giá và quản lý nguồn lợi thủy sản
16078TS181Khai thác đại cương
16079TS182Hoạt chất học sinh vật biển
16080TS183Luật và các điều ước quốc tế về biển
16081TS184GIS và viễn thám trong nghề cá
16082TS185Kỹ năng giao tiếp
16083TS186Thủy sinh vật ngoại lai
16084TS187Ứng dụng mô hình Ecopath và Ecosim
16085TS188Hải dương nghề cá
16086TS189Anh văn chuyên môn - QLNLTS
16087TS190Quan trắc và cảnh báo môi trường
16088TS191Kỹ thuật khai thác hải sản
16089TS192Tập tính động vật thủy sản
16090TS192ETập tính động vật thủy sản
16091TS193Thực tập giáo trình - QLNL hải sản
16092TS194Thực tập giáo trình - QLNLTS nước ngọt
16093TS195Thực tập giáo trình - Bảo tồn sinh vật biển
16094TS196Thực vật thủy sinh
16095TS197Động vật thủy sinh
16096TS198Miễn dịch học thủy sản đại cương
16097TS199Mô - Phôi động vật thủy sản
16098TS200Thực tập thực tế - NTTS
16099TS201Phương pháp thu và phân tích nguồn lợi thủy sản
16100TS202Công nghệ chế tạo ngư cụ
16101TS203Nguồn lợi thủy sản
16102TS204Phân tích hoạt động kinh doanh
16103TS204EPhân tích hoạt động kinh doanh
16104TS205Marketing xuất nhập khẩu
16105TS206Xây dựng và thẩm định dự Án đầu tư
16106TS207TT. Giáo trình cơ sở - KTTS
16107TS208TT. Giáo trình chuyên ngành - KTTS
16108TS209Vi sinh thực phẩm thuỷ sản 1
16109TS210Vi sinh thực phẩm thuỷ sản 2
16110TS211Quá trình và thiết bị CNTP A
16111TS212Quá trình và thiết bị CNTP B
16112TS213Phân tích thực phẩm thủy sản
16113TS214Công nghệ sau thu hoạch thủy sản
16114TS215Phương pháp thí nghiệm chế biến thủy sản
16115TS216TTGT cơ sở chế biến thủy sản
16116TS217Dinh dưỡng học
16117TS218Nước cấp, nước thải trong chế biến thủy sản
16118TS219TTGT công nghệ chế biến thủy sản 1
16119TS220TTGT công nghệ chế biến thủy sản 2
16120TS221Bao bì thực phẩm thủy sản
16121TS222Phương pháp NCKH và viết báo cáo
16122TS223Công nghệ enzyme và protein
16123TS224Phát triển sản phẩm thủy sản mới
16124TS225Marketing thực phẩm thủy sản
16125TS225EMarketing thực phẩm thủy sản
16126TS226Công nghệ chế biến thực phẩm chức năng
16127TS227Lên men thực phẩm
16128TS228Vi sinh trong chế biến và bảo quản thực phẩm
16129TS228EVi sinh trong chế biến và bảo quản thực phẩm
16130TS229Hệ thống nuôi thủy sản
16131TS230Quản trị doanh nghiệp thủy sản
16132TS231Kỹ thuật khai thác thủy sản
16133TS232Thủy sinh vật
16134TS233Bệnh học thủy sản
16135TS234Các mô hình quản lý nghề cá
16136TS235Chuyên đề chẩn đoán bệnh trên cá
16137TS235EChuyên đề chẩn đoán bệnh trên cá
16138TS236Chuyên đề chẩn đoán bệnh trên tôm
16139TS236EChuyên đề chẩn đoán bệnh trên tôm
16140TS237Chuyên đề phát triển kinh tế thủy sản
16141TS238Chuyên đề các mô hình quản lý thủy sản
16142TS239Hệ thống thủy sản
16143TS240Kỹ thuật phân tích chất lượng nước
16144TS241Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá nước ngọt
16145TS242Logistics trong thủy sản
16146TS242ELogistics trong thủy sản
16147TS243Quản lý nghề cá cộng đồng
16148TS244Quản lý nghề cá ven bờ
16149TS245Quản trị chuỗi cung ứng và chuỗi giá trị thủy sản
16150TS245EQuản trị chuỗi cung ứng và chuỗi giá trị thủy sản
16151TS246Sinh hoạt học thuật chế biến thủy sản
16152TS246ESinh hoạt học thuật chế biến thủy sản
16153TS247Sinh học nghề cá
16154TS247ESinh học nghề cá
16155TS248Thực tập quản lý kinh tế thủy sản
16156TS249Thực tập giáo trình bệnh học 1
16157TS250Chuyên đề xây dựng và quản lý dự án thủy sản
16158TS251Thực tập thực tế - TS
16159TS252Thủy sản đại cương
16160TS253Truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản
16161TS253ETruy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản
16162TS254Thực tập giáo trình - QLNLTS
16163TS255Ứng dụng công nghệ sinh học trong thủy sản
16164TS256Tổng hợp kiến thức kỹ thuật - QLTS
16165TS256ETổng hợp kiến thức kỹ thuật - QLTS
16166TS257Tổng hợp kiến thức quản lý - QLTS
16167TS257ETổng hợp kiến thức quản lý - QLTS
16168TS258Quản lý và tận dụng phụ phẩm trong chế biến thủy sản
16169TS259Giá trị dinh dưỡng sản phẩm thủy sản
16170TS260Phương pháp nghiên cứu khoa học và truyền thông
16171TS260EPhương pháp nghiên cứu khoa học truyền thông
16172TS261Kỹ thuật lên men thực phẩm thủy sản
16173TS262Phân tích mối nguy và điểm kiểm soát tới hạn - HACCP
16174TS263Dược liệu thủy sản
16175TS264Công nghệ chế biến dầu, bột cá
16176TS265Thực tập quản lý kinh tế thủy sản
16177TS266Thực tập giáo trình - QLNLTS
16178TS267Thực tập giáo trình bệnh học 1
16179TS268Thực tập giáo trình bệnh học 2
16180TS269Thực tập giáo trình nuôi thủy sản nước ngọt
16181TS270Thực tập giáo trình kỹ thuật nuôi hải sản
16182TS271Thực tập thực tế - TS
16183TS272Phát triển kinh tế biển
16184TS272EPhát triển kinh tế biển
16185TS273Chuyên đề - Khai thác thủy sản
16186TS274Chuyên đề - Nuôi trồng thủy sản
16187TS275Chuyên đề - Chế biến thủy sản
16188TS276Tổng hợp kiến thức cơ sở - KTTS
16189TS277Tổng hợp kiến thức chuyên ngành - KTTS
16190TS278Thực tập giáo trình quản lý nguồn lợi hải sản
16191TS279Thực tập giáo trình-QLNLTS nước ngọt
16192TS280Thực tập thực tế - QLNLTS
16193TS281Bệnh nấm và ký sinh trùng Ở động vật thủy sản
16194TS282Bệnh vi khuẩn và virus Ở động vật thủy sản
16195TS283Mô bệnh học động vật thủy sản
16196TS284Thực tập thực tế - BHTS
16197TS285Chuyên đề xét nghiệm giống thủy sản
16198TS286Chuyên đề quản lý dịch bệnh thủy sản
16199TS286EChuyên đề quản lý dịch bệnh thủy sản
16200TS287Quản lý tài nguyên thủy sinh vật
16201TS288Ứng dụng các mô hình sinh thái
16202TS289An toàn lao động nghề cá
16203TS290Chuyên đề đánh giá nguồn lợi thủy sản
16204TS291Chuyên đề chẩn đoán bệnh động vật thủy sản
16205TS292Chuyên đề kỹ thuật nuôi thủy sản
16206TS293Chuyên đề kỹ thuật sản xuất giống thủy sản
16207TS294TT. Giáo trình cơ sở nuôi và bảo tồn sinh vật biển
16208TS295Chuyên đề quản lý nguồn lợi thủy sản
16209TS296Thực tập thực tế - Nuôi và Bảo tồn sinh vật biển
16210TS297Thực tập giáo trình công nghệ chế biến thủy sản 1
16211TS298Chuyên đề kỹ thuật nuôi sinh vật biển
16212TS299Chuyên đề kỹ thuật sản xuất giống sinh vật biển
16213TS300Chuyên đề qui hoạch và phát triển nguồn lợi thủy sản
16214TS300CThủy sinh đại cương A
16215TS301Kỹ thuật nuôi cá nước ngọt
16216TS301CThủy hoá học - NTTS
16217TS302Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác
16218TS302CTT.Thủy hoá học - NTTS
16219TS303Kỹ thuật sản xuất giống cá nước ngọt
16220TS303CĐộng vật thủy sinh
16221TS304Kỹ thuật nuôi cá nước lợ
16222TS304CTT.Động vật thủy sinh
16223TS305Quản lý dịch bệnh thủy sản
16224TS305CHải dương học đại cương B
16225TS306Thực tập giáo trình nuôi TS nước ngọt
16226TS306CThực vật thủy sinh
16227TS307Thực tập giáo trình kỹ thuật nuôi hải sản
16228TS307CTT.Thực vật thủy sinh
16229TS308Kinh tế thủy sản
16230TS308CNgư nghiệp đại cương
16231TS309Kỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên
16232TS309CSinh thái thủy sinh vật A
16233TS309DSinh thái thủy sinh vật
16234TS310Kỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản
16235TS310CNgư loại học
16236TS310DNgư loại I (cá)
16237TS310EKỹ thuật nuôi cá cảnh và thủy đặc sản
16238TS311Quy hoạch phát triển thủy sản
16239TS311CNgư loại II - khác cá
16240TS311DNgư loại II (khác cá)
16241TS312Kỹ thuật khai thác thủy sản B
16242TS312CTT.Ngư loại
16243TS313Kỹ thuật nuôi động vật thân mềm
16244TS313CSinh lý động vật thủy sinh
16245TS314Dịch tễ học và quản lý dịch bệnh tổng hợp
16246TS314CTT.Sinh lý động vật thủy sinh
16247TS315Thuốc và hoá chất trong thủy sản
16248TS315CDinh dưỡng & thức ăn cá
16249TS315EThuốc và hóa chất trong thủy sản
16250TS316Xây dựng, thẩm định&QTdự ÁnPT
16251TS316CTT.Dinh dưỡng & thức ăn cá
16252TS317Kiểm nghiệm chất lượng sản phẩm TS
16253TS317CCông trình thủy sản
16254TS318Kỹ thuật trồng rong biển
16255TS318CThu & P.tích môi trường T.Sản
16256TS319Tảo độc
16257TS319CPhôi động vật thủy sinh
16258TS320Công trình & thiết bị thủy sản
16259TS320CTT.Phôi động vật thủy sinh
16260TS321Khuyến ngư và giao tiếp
16261TS321CMôi trường và QLTN thiên nhiên
16262TS322Tiểu luận tốt nghiệp - NTTS
16263TS322CSinh thái kinh tế biển
16264TS323Tổng hợp kiến thức cơ sở-NTTS
16265TS323CKỹ thuật nuôi thủy sản
16266TS323ETổng hợp kiến thức cơ sở - NTTS
16267TS324Tổng hợp kiến thức KT - NTTS
16268TS324CKỹ thuật S.Xuất &Chọn giống cá
16269TS324ETổng hợp kiến thức kỹ thuật - NTTS
16270TS325Luận văn tốt nghiệp - NTTS
16271TS325CKỹ thuật nuôi cá nước ngọt
16272TS326Nguyên lý và KT chẩn đoán bệnh TS
16273TS326CHệ thống nuôi cá kết hợp
16274TS327Bệnh truyền nhiễm 1 (nấm&KST)
16275TS327CKỹ thuật nuôi giáp xác
16276TS328Bệnh truyền nhiễm 2 (VK&Virus)
16277TS328CKỹ thuật nuôi cá nước lợ
16278TS329Bệnh không truyền nhiễm Ở động vật TS
16279TS329CKỹ thuật khai thác thủy sản B
16280TS330TTGT Kỹ thuật thủy sản - BHTS
16281TS330CTT.KT Trại giống & nuôi TSNL
16282TS331Thực tập giáo trình bệnh học 1
16283TS331CKỹ thuật nuôi cá cảnh
16284TS332Thực tập giáo trình bệnh học 2
16285TS332CKỹ thuật trồng rong biển
16286TS333Độc chất học thủy vực
16287TS333CSinh thái rừng ngập mặn
16288TS334Dược liệu thủy sản
16289TS334CThiết bị thủy sản
16290TS335Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi cá biển
16291TS335CKỹ Th.Nuôi bò sát & lưỡng thê
16292TS336KT sản xuất giống cá nước ngọt
16293TS336CXD & QL dự Án Nông-Lâm-Ngư
16294TS337Dịch bệnh thủy sản
16295TS337CPhương pháp nghiên cứu KH-KTTS
16296TS338Quản lý môi trường ao nuôi thủy sản
16297TS338CTT.Môi trường & Quản lý TNTN
16298TS339Thực tập giáo trình thủy sản
16299TS339CNông học 3 (KT.Thủy sản)
16300TS340Tiểu luận tốt nghiệp - BHTS
16301TS340CBệnh cá
16302TS341Tổng hợp kiến thức bệnh-BHTS
16303TS341CTT.Bệnh cá
16304TS341ETổng hợp kiến thức bệnh - BHTS
16305TS342Tổng hợp kiến thức KTN thủysản
16306TS342CBệnh giáp xác
16307TS343Luận văn tốt nghiệp - BHTS
16308TS343CTT.Bệnh giáp xác
16309TS344Marketing thủy sản
16310TS344CQuản lý xí nghiệp thủy sản
16311TS345Khai thác thủy sản
16312TS345CTT.Quản lý xí nghiệp thủy sản
16313TS346Nuôi trồng thủy sản
16314TS346CKỹ thuật nuôi nhuyễn thể
16315TS347Chế biến thủy sản
16316TS347CThống kê phép thí nghiệm
16317TS348TT. Gíáo trình kỹ thuật thủysả
16318TS348CTT.Thống kê phép thí nghiệm
16319TS349Kinh tế tài nguyên thủy sản
16320TS349CBảo quản&vệ sinh an toàn SPTS
16321TS349DBảo quản & sơ chế SP thủy sản
16322TS350Quản lý chất lượng sản phẩm thủy sản
16323TS350CTT.Bảo quản & sơ chế SPTS
16324TS351Quản lý tổng hợp vùng ven biển
16325TS351CTT.Trại giống&Nuôi cá N.Ngọt
16326TS352TTGT Kinh tế thủy sản
16327TS352CLuận văn tốt nghiệp - Thủy sản
16328TS353Luật thủy sản
16329TS353CTT.Ngư loại 1
16330TS354TT.Tài nguyên thủy sinh vật
16331TS354CTT.Ngư loại 2
16332TS355TTGT Kỹ thuật nuôi T.Sản-QLTS
16333TS355CToán Ứng dụng trong môi trường
16334TS356Kinh tế sản xuất thủy sản
16335TS356CQuản lý môi trường & nguồn lợi
16336TS357Tổng hợp kiến thức kỹ thuật TS
16337TS357CCơ sở khoa học môi trường
16338TS358Tổng hợp kiến thức kinh tế
16339TS358CÔ nhiễm môi trường
16340TS359Tiểu luận tốt nghiệp - KTTS
16341TS359CXD & Quản lý các dự Án P.Triển
16342TS360Luận văn tốt nghiệp - KTTS
16343TS360CChỉ thị sinh vật & môi trường
16344TS361Nguyên lý bảo quản và chế biến thủy sản
16345TS361CCơ sở M.Trường đất,nước,K.Khí
16346TS362Công nghệ chế biến đồ hộp thủy sản
16347TS362CTT.CSMT đất, nước, K.Khí
16348TS363Công nghệ chế biến lạnh TS
16349TS363CĐịa chất môi trường - QLMT
16350TS364Công nghệ CB sản phẩm TS truyền thống
16351TS364CTT.Địa chất môi trường - QLMT
16352TS365Phụ gia chế biến thủy sản
16353TS365CHệ sinh thái nông nghiệp
16354TS365EPhụ gia chế biến thủy sản
16355TS366TTGT công nghệ CBTS 1
16356TS366CTT.Hệ sinh thái nông nghiệp
16357TS367Công nghệ chế biến rong biển
16358TS367CMô hình hóa trong QLMT
16359TS368Công nghệ CB dầu, bột cá&TDPL
16360TS368CQuản lý chất thải độc hại
16361TS369Chế biến sản phẩm TS giá trị gia tăng
16362TS369CĐánh giá CL đất,nước,không khí
16363TS369DĐánh giá CL đất, nước, k.khí
16364TS370Máy & thiết bị lạnh
16365TS370CKỹ thuật nuôi thức ăn tự nhiên
16366TS371Thiết bị chế biến thủy sản
16367TS371CTài nguyên khoáng sản
16368TS372TTGT công nghệ CBTS 2
16369TS372CTài nguyên khí hậu
16370TS373Tổng hợp kiến thức cơ sở - CBTS
16371TS373CTài nguyên đất đai
16372TS373ETổng hợp kiến thức cơ sở - CBTS
16373TS374Tổng hợp kiến thức chuyên môn - CBTS
16374TS374CTài nguyên rừng
16375TS374ETổng hợp kiến thức chuyên môn - CBTS
16376TS375Tiểu luận tốt nghiệp - CBTS
16377TS375CĐa dạng thực vật
16378TS376Luận văn tốt nghiệp - CBTS
16379TS376CTT.Đa dạng thực vật
16380TS377Ngư trường & nguồn lợi
16381TS377CĐa dạng động vật
16382TS378Kỹ thuât khai thác thủy sản
16383TS378CTT.Đa dạng động vật
16384TS379Đánh giá&quản lý nguồn lợi TS
16385TS379CTT.Giáo trình TN thiên nhiên
16386TS380Quản trị doanh nghiệp thủy sản
16387TS380CQLTN trên cơ sở PT cộng đồng
16388TS381TTGT Quản lý nghề cá
16389TS381CXử lý ô nhiểm môi trường
16390TS382Quy chế quản lý ngành - QLNC
16391TS382CThoái hoá & phục hồi đất
16392TS383Đa dạng và bảo tồn sinh vật biển
16393TS383CTT.Thoái hóa & phục hồi đất
16394TS384Kỹ thuật hàng hải
16395TS384CĐánh giá tác động môi trường
16396TS385Tổng hợp kiến thức kỹ thuật - QLNLTS
16397TS385CCông nghệ môi trường
16398TS386Tổng hợp kiến thức quản lý - QLNLTS
16399TS386CTT.Công nghệ môi trường
16400TS387Tiểu luận tốt nghiệp - QLNLTS
16401TS387CCác PP Phân tích môi trường
16402TS388Luận văn tốt nghiệp - QLTS
16403TS388CTT.Các P.Pháp PTích môi trường
16404TS389Thực vật biển
16405TS389CDân số-Sức khỏe & môi trường
16406TS390Sinh học biển
16407TS390CTT.Dân số-Sức khỏe & MôiTrường
16408TS391Các hệ sinh thái biển
16409TS391CTT.Giáo trình môi trường
16410TS392TTGT - Sinh học biển
16411TS392CQuản lý MT biển & đới ven biển
16412TS393Kỹ thuật nuôi cá cảnh biển
16413TS393CP.Pháp đánh giá nhanh PRA
16414TS394Quản lý dịch bệnh thủy sản-SHB
16415TS394CQuản lý môi trường A
16416TS395TTGT Kỹ thuật nuôi hải sản-SHB
16417TS395CLuật & C.Sách môi trường B
16418TS396Tập tính động vật biển
16419TS396CGis trong quản lý môi trường
16420TS397Tổng hợp kiến thức cơ sở - N&BTSVB
16421TS397CTT.Gis trong QL môi trường
16422TS398Tổng hợp kiến thức nuôi - N&BTSVB
16423TS398CQuản lý & XL chất thải độc hại
16424TS399Tiểu luận tốt nghiệp - N&BTSVB
16425TS399CTT.QL & Xử lý chất thải độchại
16426TS400Luận văn tốt nghiệp - SHB
16427TS400CPhát triển bền vững
16428TS401Tổng hợp kiến thức cơ sở-KThTS
16429TS401CQuản lý & Tái SD chất thải HC
16430TS402Tổng hợp kiến thức K.Th-KThTS
16431TS402CBảo tồn động vật hoang dã
16432TS403Tiểu luận tốt nghiệp-K.Thác TS
16433TS403CPhân tích dự Án PT nông thôn
16434TS404Luận văn tốt nghiệp-K.Thác TS
16435TS404CĐồ Án P.Tích dự Án nông thôn
16436TS404DTT.P.tích dự Án PT nông thôn
16437TS405KT sản xuất giống và nuôi TS nước ngọt
16438TS405CTiểu luận tốt nghiệp - NTTS
16439TS406KT sản xuất giống và nuôi TS nước lợ
16440TS406CBệnh cá-tôm
16441TS407TTGT Kỹ thuật nuôi ngọt - LT
16442TS407CTT.Bệnh cá-tôm
16443TS408TTGT Kỹ thuật nuôi lợ - LT
16444TS408CThực hành nông trại 3 - T.Sản
16445TS409Kỹ thuật sản xuất giống và nuôi giáp xác
16446TS409CThực tập chuyên ngành - TS
16447TS410Quản lý chất lượng môi trường ao nuôi TS
16448TS410CSinh thái môi trường
16449TS411Quy hoạch phát triển thủy sản
16450TS411CTài nguyên biển
16451TS411EQuy hoạch phát triển thủy sản
16452TS412Vi sinh vật hữu Ích
16453TS412CTài nguyên nước lục địa
16454TS412EVi sinh vật hữu Ích
16455TS413Vệ sinh an toàn thực phẩm thủy sản
16456TS413CỨng dụng tin học XLTK các DLMT
16457TS414Kỹ thuật trồng rong biển
16458TS414CTT.Đánh giá CL Đất,nước,K.Khí
16459TS415Nguyên lý và kỹ thuật chẩn đoán bệnh TS
16460TS415CCơ sở ngành thủy sản
16461TS416Công nghệ chế biến thủy sản lạnh đông
16462TS416CChuyên ngành ngành thủy sản
16463TS417Thương hiệu sản phẩm thủy sản
16464TS417CAnh văn Ch.Ngành thủy sản 1
16465TS418Công nghệ CB dầu, bột cá và dược liệu
16466TS418CCơ sở khoa học môi trường
16467TS419Luật biển
16468TS419CThoái hoá & phục hồi đất
16469TS420Đánh giá&quản lý nguồn lợi TS
16470TS420CNguyên lý nuôi trồng thủy sản
16471TS421Quản lý dịch bệnh thủy sản-SHB
16472TS421CKỹ thuật phòng thí nghiệm
16473TS422Xây dựng & QL khu bảo tồn biển
16474TS422CNgư nghiệp đại cương
16475TS422DKT sản xuất & chọn giống cá
16476TS423Tảo độc
16477TS423CHình thái giải phẩu tôm, cá
16478TS423DBệnh cá - tôm
16479TS424Kỹ thuật khai thác thủy sản A
16480TS424CThực vật thủy sinh
16481TS425TT.Kỹ thuât khai thác thủy sản
16482TS425CTT.Thực vật thủy sinh
16483TS426Chế biến thủy sản
16484TS426CĐộng vật thủy sinh B
16485TS427Luật & phân tích chính sách TS
16486TS427CTT.Động vật thủy sinh
16487TS428Đánh giá tác động MT trong nuôi TS
16488TS428CKỹ thuật P.Tích C.Lượng nước
16489TS429Xây dựng, thẩm định dự Án đầu tư TS
16490TS429CTT.KT P.Tích C.Lượng nước
16491TS430TTGT Quản lý thủy sản
16492TS430CAnh văn Ch.Ngành thủy sản 2
16493TS431Phân tích hoạt động K.Doanh TS
16494TS431CHình thái&PLoại giáp xác-N.Thể
16495TS432Marketing thủy sản
16496TS432CSinh thái cơ bản
16497TS432EMarketing thủy sản
16498TS433Đánh giá & Q.Lý nguồn lợi TS
16499TS433CTài nguyên thủy sinh vật
16500TS434Nuôi trồng thủy sản sạch
16501TS434CTT.Tài nguyên thủy sinh vật
16502TS435Tiểu luận tốt nghiệp - KTTS
16503TS435CTT.Tài nguyên rừng
16504TS436Tiểu luận tốt nghiệp - CBTS
16505TS436CTài nguyên đất ngập nước
16506TS437Tiểu luận tốt nghiệp - NTTS
16507TS437CQuản lý T.Nguyên nước lục địa
16508TS438Tiểu luận tốt nghiệp - BHTS
16509TS438CQuản lý tài nguyên ĐBSCL
16510TS439Tiểu luận tốt nghiệp - QLTS
16511TS439CQuản lý T.Nguyên đất ngập nước
16512TS440Các tiêu chuẩn chất lượng trong nhà máy chế biến
16513TS440CHệ sinh thái nông nghiệp B
16514TS440ECác tiêu chuẩn chất lượng trong nhà máy chế biến
16515TS441CPhương pháp đánh giá TNTN
16516TS442CSinh thái thủy sinh vật B
16517TS443CMôi trường & QLTN thiên nhiên
16518TS444CDinh dưỡng & thức ăn cá B
16519TS445CKỹ thuật nuôi cá nước ngọt
16520TS446CKỹ thuật nuôi trồng thủy sản
16521TS446DKỹ thuật nuôi hải sản
16522TS447CThực tập thủy sản
16523TS448CCơ sở M.Trường đất,nước,K.Khí
16524TS449CKỹ thuật sản xuất giống cá
16525TS450CKỹ thuật sản xuất giống tôm
16526TS451CCác hệ sinh thái ven biển
16527TS452CCác HT nuôi thủy sản kết hợp
16528TS452DCác HT nuôi hải sản kết hợp
16529TS453CThực vật thủy sinh
16530TS454CĐộng vật thủy sinh A
16531TS455CSinh lý động vật thủy sinh
16532TS456CDinh dưỡng & thức ăn cá A
16533TS457CNuôi thức ăn tự nhiên
16534TS458CBệnh học thủy sản A
16535TS459CTT.Bệnh học thủy sản A
16536TS460CSeminar 1 - Thủy sản
16537TS461CSeminar 2 - Thủy sản
16538TS462CSeminar 3 - Thủy sản
16539TS463CTTGT cơ sở thủy sản
16540TS463DTT.Thu mẫu &p.tích môitrường
16541TS464CKỹ thuật SX giống TS nước lợ
16542TS465CKỹ thuật nuôi thủy sản nước lợ
16543TS466CCông trình & thiết bị thủy sản
16544TS467CTTGT chuyên môn nước lợ
16545TS468CTTGT chuyên môn nước ngọt
16546TS469CKỹ thuật SX giống cá nước ngọt
16547TS469DKỹ thuật SX giống TS nước ngọt
16548TS470CKhuyến ngư & giao tiếp
16549TS471CLuận văn tốt nghiệp - NTTS
16550TS471DLuận văn tốt nghiệp -TS
16551TS472CDi truyền & chọn giống T.Sản
16552TS473CKỹ thuật khai thác thủy sản B
16553TS474CKhóa luận thủy sản
16554TS475CTài nguyên sinh vật biển
16555TS476CKỹ thuật nuôi nhuyễn thể
16556TS477CKỹ thuật trồng rong biển
16557TS478CXây dựng & quản lý dự Án
16558TS479CHệ sinh thái nông nghiệp A
16559TS480CHệ sinh thái thủy vực - QLMT
16560TS481CHệ sinh thái cây trồng
16561TS482CĐánh giá CL đất,nước,không khí
16562TS483CTT.Đánh giá tác động môitrường
16563TS484CChỉ thị sinh vật & môi trường
16564TS485CTT.Giáo trình môi trường
16565TS486CViễn thám & Gis trong QLTN&MT
16566TS487CTT.V.Thám&GIS trong QLTN & MT
16567TS488CLuận văn tốt nghiệp - QLMT
16568TS488DLuận văn tốt nghiệp -MT
16569TS489CQuản lý T.Nguyên nước lục địa
16570TS490CTT.QL T.Nguyên nước lục địa
16571TS491CQuản lý T.Nguyên đất ngập nước
16572TS492CTT.Quản lý TN đất ngập nước
16573TS493CTài nguyên ĐBSCL
16574TS494CTT.Tài nguyên ĐBSCL
16575TS495CTT.Bảo tồn động vật hoang dã
16576TS496CGiám sát môi trường
16577TS497CTT.Giám sát môi trường
16578TS498CĐánh giá rủi ro môi trường
16579TS499CTT.Đánh giá rủi ro môi trường
16580TS500CQuản lý chất lượng nước
16581TS501Luận văn tốt nghiệp - CBTS
16582TS501CChuyên ngành thủy sản - TN
16583TS502Luận văn tốt nghiệp - NTTS
16584TS502CCơ sở thủy sản - TN
16585TS503Luận văn tốt nghiệp - BHTS
16586TS503CKỹ thuật nuôi cá mặt nước lớn
16587TS503DKỹ thuật nuôi cá mặt nước lợ
16588TS504Luận văn tốt nghiệp - QLTS
16589TS504CQuản lý môi trường ao nuôi TS
16590TS505Luận văn tốt nghiệp - CBTS
16591TS505CĐánh giá & QL.Nguồn lợi T.Sản
16592TS506Luận văn tốt nghiệp - NTTS
16593TS506CQui hoạch & phát triển nuôi TS
16594TS506DQui hoạch & phát triển nghề cá
16595TS507Luận văn tốt nghiệp - BHTS
16596TS507CMôi trường ĐBSCL
16597TS508Luận văn tốt nghiệp - QLTS
16598TS508CTT.Môi trường ĐBSCL
16599TS509CIPM trong quản lý môi trường
16600TS510CTT.QL & tái SD C.thải hữu cơ
16601TS511CQuản lý chất thải độc hại
16602TS512CVệ sinh đất & ô nhiễm đất
16603TS513CTT.Vệ sinh đất & ô nhiễm đất
16604TS514CQuản lý môi trường B
16605TS515CSinh thái môi trường Ứng dụng
16606TS516CNghiên cứu chuyên đề thủy sản
16607TS517CTiểu luận tốt nghiệp - QLMT
16608TS518CVi sinh đại cương - TS&MT
16609TS519CTT.Vi sinh đại cương - TS&MT
16610TS520CBệnh cá-tôm
16611TS521CKỹ thuật nuôi thủy đặc sản
16612TS522CChuyên đề thủy sản nước ngọt
16613TS523CChuyên đề thủy sản nước lợ
16614TS524CQuản lý TH tài nguyên ven biển
16615TS525CLuận văn tốt nghiệp - QLMT
16616TS525DLuận văn tốt nghiệp -MT
16617TS526CQuản lý CL nước trong nuôi TS
16618TS526DPhân tích CL nước & QLMT nước
16619TS527CTT.Q.Lý CL nước trong nuôi TS
16620TS527DTT.P.tích CL nước & QLMT nước
16621TS528CThủy sinh đại cương B
16622TS529CThống kê & Phép TN - TS&MT
16623TS530CPháp văn chuyên ngành QLMT 1
16624TS531CPháp văn chuyên ngành QLMT 2
16625TS532CKinh tế thủy sản
16626TS533CQui hoạch&phát triển nghề cá B
16627TS534CThực tập tốt nghiệp - NTTS
16628TS535CThực tập tốt nghiệp - QLMT
16629TS536CLuận văn tốt nghiệp - QLMT
16630TS537CSinh thái & nguồn lợi thủy SV
16631TS538CTT.Q.Lý CL nước trong nuôi TS
16632TS539CQuản lý môi trường ao nuôi TS
16633TS540CQuản lý CL nước trong nuôi TS
16634TS541CVật liệu&C.Nghệ chế tạo ngư cụ
16635TS542CĐộng cơ tàu thuyền
16636TS543CNguyên lý tàu thuyền
16637TS544CSinh học quần thể thủy SV
16638TS545CGis Ứng dụng khai thác thủysản
16639TS546CKhí tượng hải dương
16640TS547CKỹ thuật khai thác 1
16641TS548CMáy điện hàng hải
16642TS549CTTGT Kỹ thuật khai thác 1
16643TS550CĐiều động tàu
16644TS551CMáy khai thác thủy sản
16645TS552CHàng hải địa văn & la bàn từ
16646TS553CLuật tránh va chạm & thông tin
16647TS554CKỹ thuật khai thác 2
16648TS555CThiết kế lưới vây
16649TS556CLuật bảo vệ nguồn lợi & MT
16650TS557CThiết kế lưới kéo
16651TS558CAn toàn lao động
16652TS559CQuản lý tổng hợp vùng ven biển
16653TS560CNgư trường & nguồn lợi TS
16654TS561CKỹ thuật khai thác 3
16655TS562CĐa dạng sinh vật biển
16656TS563CTTGT Kỹ thuật khai thác 2
16657TS564CTiểu luận tốt nghiệp - KTTS
16658TS565CLuận văn tốt nghiệp - KTTS
16659TS566CAnh văn chuyên ngành 1 - KTTS
16660TS567CAnh văn chuyên ngành 2 - KTTS
16661TS568CLý thuyết chọn lọc ngư cụ
16662TS569CHải dương học vật lý
16663TS570CHàng hải thiên văn
16664TS571CLuật hàng hải
16665TS572CBảo hiểm hàng hải
16666TS573CXử lý các sự cố hàng hải
16667TS574CKhai thác cá nước ngọt
16668TS575CSinh học nghề cá
16669TS576CTổ chức nghề cá & QL.Nguồn lợi
16670TS577CKinh tế nghề cá thế giới
16671TS578CTin học Ứng dụng - KTTS
16672TS579CKinh tế tài nguyên thủy sản
16673TS580CĐánh giá nguồn lợi thủy sản
16674TS581CSinh lý & sinh thái thủy SV
16675TS582CPPNC&Đánh giá các TN MTrường B
16676TS583CGiáo dục môi trường
16677TS584CBệnh học thủy sản B
16678TS585CHình thái phân loại tôm, cá
16679TS586CKỹ thuật nuôi tôm đại cương
16680TS587CKỹ thuật nuôi cá nước ngọt
16681TS588CP.Pháp nghiên cứu sinh học cá
16682TS589CNgư loại học đại cương
16683TS590CTT.Ngư loại học đại cương
16684TS591Luận văn tốt nghiệp - N&BTSVB
16685TS591CSinh học phân tử đại cương-TS
16686TS592CTT.Giáo trình cơ sở - T.Sản
16687TS593CVi SV Ứng dụng trong T.Sản
16688TS594Luận văn tốt nghiệp - QLNLTS
16689TS594CBệnh học đại cương thủy SV
16690TS595CNg.Lý&Kỹ thuật C.Đoán bệnh TS
16691TS596CChuyên đề bệnh học thủy sản
16692TS597CTTGT chuyên môn nuôi thủy sản
16693TS598CBệnh vi khuẩn - ĐVTS
16694TS599CBệnh vi-rút - ĐVTS
16695TS600CBệnh nấm & ký sinh trùng-ĐVTS
16696TS601Nguyên lý nuôi trồng thủy sản
16697TS601CBệnh không truyền nhiễm-ĐVTS
16698TS602Sinh lý động vật thủy sản
16699TS602CMiễn dịch học - ĐVTS
16700TS603Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản
16701TS603CMô bệnh học - ĐVTS
16702TS604Phương pháp thí nghiệm và viết báo cáo khoa học
16703TS604CThuốc & hoá chất trong TS
16704TS605Các hệ sinh thái thủy vực
16705TS605CVệ sinh & kiểm nghiệm CLSP TS
16706TS606Di truyền phân loại và quần thể
16707TS606CTTGT bệnh học thủy sản
16708TS607Độc chất học thủy vực
16709TS607CTổng hợp kiến thức cơ sở-BHTS
16710TS608Quản lý chất lượng trong nuôi trồng thủy sản
16711TS608CQui hoạch & Q.Lý vùng nuôi TS
16712TS609Di truyền thủy sản
16713TS609CĐộc chất học thủy vực
16714TS610Hệ thống sản xuất thủy sản nước mặn, lợ
16715TS610CTổng hợp kiến thức C.Môn-BHTS
16716TS611Hệ thống sản xuất thủy sản nước ngọt
16717TS611CLuận văn tốt nghiệp - BHTS
16718TS612Quản lý dịch bệnh thủy sản
16719TS612CThực tập tốt nghiệp - BHTS
16720TS613Quy hoạch và quản lý nuôi trồng thủy sản
16721TS613CTiểu luận tốt nghiệp - BHTS
16722TS614Kinh tế thủy sản
16723TS614CVật liệu & ngư cụ khai thác TS
16724TS615Thực tập giáo trình nuôi trồng thủy sản
16725TS615CThiết bị khai thác TS&hàng hải
16726TS616Đánh giá và quản lý nguồn lợi thủy sản
16727TS616CKỹ thuật khai thác thủy sản A
16728TS617Anh văn nuôi trồng thủy sản
16729TS617CNguồn lợi ĐV có xương sống
16730TS618Kỹ thuật tuần hoàn nước nuôi trồng thủy sản
16731TS618CNguồn lợi ĐV không xương sống
16732TS619Vệ sinh an toàn thực phẩm thủy sản
16733TS619CNgư trường khai thác thủy sản
16734TS620Dịch tễ học phân tử
16735TS620CĐa dạng & bảo tồn nguồn lợi TS
16736TS621Miễn dịch học nâng cao
16737TS621CTTGT kỹ thuật nuôi thủy sản
16738TS622Sinh lý - Sinh thái thủy sinh vật
16739TS622CMôi trường & phát triển T.Sản
16740TS623Hệ thống thủy sản
16741TS623CQuản lý & P.Triển khai thác TS
16742TS624Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
16743TS624CTTGT khai thác & Q.Lý NLTS
16744TS625Ngư loại học
16745TS625CThực tập tốt nghiệp - QLNLTS
16746TS626Sinh học môi trường biển
16747TS626CLuận văn tốt nghiệp - QLNLTS
16748TS627Các hệ sinh thái thủy vực
16749TS627CTiểu luận tốt nghiệp - QLNLTS
16750TS628Quản lý môi trường ao nuôi thủy sản
16751TS628CAnh văn chuyên môn T.Sản 1
16752TS629Phương pháp khảo sát nguồn lợi thủy sản
16753TS629CAnh văn chuyên môn T.Sản 2
16754TS630Đa dạng và bảo tồn nguồn lợi thủy sản
16755TS630CThống kê Ứng dụng & dự báo
16756TS631Đánh giá nguồn lợi thủy sản
16757TS631CVệ sinh an toàn thực phẩm TS
16758TS632Quản lý nguồn lợi thủy sản
16759TS632CKinh tế tài nguyên thủy sản
16760TS633Quy hoạch và phát triển nghề cá
16761TS633CQuản lý nghề cá
16762TS634Luật và phân tích chính sách nghề cá
16763TS634CMarketing các sản phẩm T.Sản
16764TS635Kinh tế nghề cá
16765TS635CỨng dụng GIS trong nghề cá
16766TS636Thuyết trình
16767TS636CQui hoạch&phát triển nghề cá A
16768TS637Thực tập giáo trình chuyên môn thủy sản
16769TS637CQuản trị doanh nghiệp& Luật TS
16770TS638Di truyền và phát triển nguồn lợi thủy sản
16771TS638CTT.Quản trị D.Nghiệp & Luật TS
16772TS639Anh văn chuyên ngành
16773TS639CTTGT Quản lý kinh tế T.Sản
16774TS640Xây dựng và thẩm định dự Án thủy sản
16775TS640CTổng hợp kiến thức cơ sở-QLNC
16776TS641Nuôi trồng thủy sản ven biển
16777TS641CTổng hợp kiến thức C.Môn-QLNC
16778TS642Nuôi trồng thủy sản nước ngọt
16779TS642CQuản lý dịch bệnh thủy sản
16780TS643Khai thác thủy sản
16781TS643CThực tập tốt nghiệp-QL nghề cá
16782TS644Độc chất học thủy vực nâng cao
16783TS644CTiểu luận tốtnghiệp-QL nghề cá
16784TS645Quan trắc sinh học môi trường nước
16785TS645CLuận văn tốt nghiệp-QL nghề cá
16786TS646Ứng dụng vi sinh vật hữu Ích trong quản lý chất lượng nước
16787TS646CThống kê sinh học & PPNCKH
16788TS647Sản xuất giống thủy sản
16789TS647CHải dương học đại cương A
16790TS648Nuôi thủy sản theo chuẩn thương mại
16791TS648CKỹ thuật nuôi TS nướclợ-QLNLTS
16792TS649Ứng dụng GIS trong quản lý nguồn lợi thủy sản
16793TS649CKỹ thuật nuôi TS N.ngọt-QLNLTS
16794TS650Thực phẩm thủy sản và sức khỏe người tiêu dùng
16795TS650CLuật môi trường - TS
16796TS651Hệ sinh thái ven biển
16797TS651CTT.Quản lý&PTriển khai thác TS
16798TS652Đa dạng và bảo tồn nguồn tài nguyên ven biển
16799TS652CKỹ thuật SX giống&nuôi cá biển
16800TS653CKỹ thuật SX giống&nuôi giápxác
16801TS654Quản lý tổng hợp tài nguyên nước
16802TS654CTổng hợp kiến thức cơ sở-NTTS
16803TS655Hệ sinh thái rừng ngập mặn
16804TS655CTổng hợp kiến thức C.Môn-NTTS
16805TS656Quan trắc chất lượng nước ven biển
16806TS656CHệ sinh thái thủy vực - T.Sản
16807TS657Hải dương học
16808TS657CKỹ thuật đo lường&tự động hóa
16809TS658Quy hoạch và quản lý tổng hợp vùng ven biển
16810TS658CNguyên liệu chế biến thủy sản
16811TS659Ứng dụng GIS trong quản lý vùng ven biển
16812TS659CPhân tích thực phẩm thủy sản
16813TS660Phát triển kinh tế biển
16814TS660CQuản lý chất lượng T.Phẩm TS
16815TS661Công nghệ môi trường ứng dụng
16816TS661CNuôi trồng&QLCL thủy sản nuôi
16817TS662CCông nghệ & T.Bị lạnh thủy sản
16818TS663CCông nghệ CBSP truyền thống
16819TS664Luật và chính sách quản lý vùng ven biển
16820TS664CCông nghệ CB đồ hộp thủy sản
16821TS665Quản lý rủi ro vùng ven biển
16822TS665CCơ sở thiết kế nhà máy CBTS
16823TS666Quản lý du lịch vùng ven biển
16824TS666CCông nghệ chế biến rong biển
16825TS667Nuôi trồng thủy sản ven biển
16826TS667CĐánh giá cảm quan thực phẩm TS
16827TS668Nông nghiệp vùng ven biển
16828TS668CThực tập chế biến 1
16829TS669Nguồn lợi động vật biển
16830TS669CThực tập chế biến 2
16831TS670Nguồn lợi thực vật biển
16832TS670CQuản trị D.Nghiệp&Marketing TS
16833TS671Anh văn chuyên ngành
16834TS671CCông nghệ CB dầu, bột cá&TDPL
16835TS672Phương pháp và đạo đức trong nghiên cứu khoa học
16836TS672CLuận văn tốt nghiệp - CBTS
16837TS673CThực tập tốt nghiệp - CBTS
16838TS674CTiểu luận tốt nghiệp - CBTS
16839TS675Thuyết trình
16840TS675CTổng hợp kiến thức cơ sở-CBTS
16841TS676Thực tập giáo trình nuôi trồng thủy sản nước ngọt
16842TS676CTổng hợp kiến thức C.Môn-CBTS
16843TS677Thực tập giáo trình nuôi trồng thủy sản nước lợ
16844TS677CTổng quan nghề cá
16845TS678Thực tập xét nghiệm bệnh ĐV thủy sản
16846TS678CKỹ thuật chế biến thủy sản
16847TS679TT Nuôi thức ăn tự nhiên
16848TS679CMarketing thủy sản
16849TS680CTT.Giáo trình chuyên môn 1
16850TS681CTT.Giáo trình chuyên môn 2
16851TS682Thực tập giáo trình môi trường và nguồn lợi thủy sản
16852TS682CQuản lý & Phát triển nghề cá
16853TS683Thực tập giáo trình quản lý và kinh tế thủy sản
16854TS683CQuản trị doanh nghiệp thủy sản
16855TS684Thực tập giáo trình nuôi trồng thủy sản
16856TS684CThương mại quốc tế
16857TS685Thực tập giáo trình quản lý thủy sản
16858TS685CLuận văn tốt nghiệp - KTTS
16859TS686Thực tập giáo trình quản lý kinh tế thủy sản
16860TS686CThực tập tốt nghiệp - KTTS
16861TS687CTiểu luận tốt nghiệp - KTTS
16862TS688CTổng hợp kiến thức CMTS - KTTS
16863TS689CTổng hợp kiến thức CMKT - KTTS
16864TS690CVi sinh thực phẩm thủy sản
16865TS691CQuá trình & thiết bị CNTP
16866TS692CTT.Quá trình & thiết bị CNTP
16867TS693CTT.Phân tích thực phẩm thủysản
16868TS694CChuyên đề chế biến thủy sản
16869TS695CDược liệu thủy sản
16870TS696CĐộng & thực vật thủy sinh
16871TS697CPhân loại ĐV T.Sản (Cá, Tôm)
16872TS698CDinh dưỡng&thức ăn T.Sản - BS
16873TS699CSinh lý & sinh thái ĐVTS
16874TS700CVi sinh vật biển
16875TS701CThực vật biển
16876TS702CĐộng vật không xươngsống TSinh
16877TS703CĐộng vật có xương sống T.Sinh
16878TS704CHóa học biển
16879TS705CThức ăn & mạng thức ăn biển
16880TS706CKhí tượng thủy văn biển
16881TS707CCác hệ sinh thái biển
16882TS708CDi truyền&tiến hóa S.Vật biển
16883TS709CĐánh giá & QL.Nguồn lợi biển
16884TS710CKinh tế T.Nguyên&M.Trường biển
16885TS711CĐa dạng&bảo tồn sinh vật biển
16886TS712CQuản lý môi trường biển
16887TS713CTT.Giáo trình sinh học biển
16888TS714CP.Pháp nghiêncứu S.học SV biển
16889TS715CTập tính động vật biển
16890TS716CKỹ thuật nuôi N.thể&đẳcsảnbiển
16891TS717CBệnh động vật biển
16892TS718CKỹ thuật nuôi cá biển
16893TS719CTT.Giáo trình C.Môn nuôi biển
16894TS720CCác môitrường biển khắc nghiệt
16895TS721CCác QT của khí quyển&trái đất
16896TS722CNăng lượng học sinh vật biển
16897TS723CTảo độc
16898TS724CTiểu luận tốt nghiệp - SH.Biển
16899TS725CTổng hợp kiến thức cơ sở - SHB
16900TS726CTổng hợp kiến thức C.Môn - SHB
16901TS727CLuận văn tốt nghiệp - SH.Biển
16902TS728CKỹ thuật SX giống&nuôi TS ngọt
16903TS729CKỹ thuật SX giống & nuôi TS lợ
16904TS730CTTGT chuyên môn nước ngọt A
16905TS731CTTGT chuyên môn nước lợ A
16906TS732CHải dương học
16907TS733CLuật môi trường, T.Sản & biển
16908TS734CBệnh học thủy sản - Bổ sung
16909TS735Tổng quan về nuôi trồng thủy sản
16910TS736Kỹ thuật sản xuất giống thủy sản nước lợ
16911TS737Kỹ thuật sản xuất giống thủy sản nước ngọt
16912TS738Di truyền và chọn giống thủy sản
16913TS739Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành
16914TS801Anh văn căn bản 1 (*)
16915TS802Anh văn căn bản 2 (*)
16916TS803Anh văn căn bản 3 (*)
16917TS898Tiểu luận tốt nghiệp 1 - TS
16918TS899Tiểu luận tốt nghiệp 2 - TS
16919TS900Luận văn tốt nghiệp
16920TS901Nội tiết động vật thủy sản
16921TS902Ưng dụng CNSH trong NTTS
16922TS903Kỹ thuật tế bào
16923TS903CKỹ thuật nuôi t.sản nước ngọt
16924TS904Miễn dịch học
16925TS904CTTGT chuyên môn nước ngọt
16926TS905Quan trắc CL nước bằng BPSH
16927TS905CQuản lý dịch bệnh tổng hợp
16928TS906Đa dạng & bảo tồn SV nước ngọt
16929TS906CTTGT chuyên môn nước lợ
16930TS907Đa dạng & bảo tồn SV biển
16931TS907CKỹ thuật nuôi thủy sản nước lợ
16932TS908Quản lý tổng hợp vùng ven biển
16933TS909Phương pháp nghiên cứu kinh tế xã hội thủy sản
16934TS910Quy trình thẩm định dự Án thủy sản
16935TS911Công nghệ giống thủy sản
16936TS912Dinh dưỡng và thức ăn trong sản xuất giống thủy sản
16937TS913Nuôi trồng thủy sản công nghệ cao
16938TS914Vi sinh vật hữu Ích trong nuôi trồng thủy sản
16939TS915Sinh lý động vật thủy sản hô hấp khí trời: cơ sở, Ứng dụng và bảo tồn
16940TS916Di truyền bảo tồn động vật thủy sản
16941TS917Thống kê ứng dụng và viết báo cáo khoa học
16942TS918Dịch tễ học nâng cao
16943TS919Môi trường và nuôi trồng thủy sản
16944TS920Sinh học động vật thủy sản nâng cao
16945TSB000Luận văn tốt nghiệp
16946TSB001Đề án tốt nghiệp
16947TSB002Thực tập tốt nghiệp
16948TSB003Chuyên đề: Chẩn đoán và phòng trị bệnh thủy sản
16949TSB004Chuyên đề: Bệnh cá cảnh và thủy đặc sản
16950TSB005Chuyên đề: Bệnh do dinh dưỡng và môi trường
16951TSB006Chuyên đề: Dịch tể học và ứng dụng trong bệnh học thủy sản
16952TSB007Chuyên đề bệnh ở động vật thủy sản nước ngọt
16953TSB008Chuyên đề bệnh ở động vật thủy sản nước mặn/lợ
16954TSB009Chuyên đề: Tổng quan về môi trường và bệnh thuỷ sản
16955TSB010Chuyên đề: Tổng quan về quản lý thuỷ sản
16956TSB011Chuyên đề: Tổng quan về sản xuất giống và nuôi thuỷ sản
16957TSB602Dược lý học thú y - thủy sản
16958TSB603Động vật thủy sản và môi trường sống
16959TSB604Sinh học và kỹ thuật nuôi cấy tế bào
16960TSB605Mô học động vật thủy sản
16961TSB606Bệnh truyền nhiễm động vật thủy sản nâng cao
16962TSB607Bệnh nấm và ký sinh trùng nâng cao
16963TSB608Dịch tể học và ứng dụng trong bệnh học thủy sản
16964TSB609Bệnh lý và sinh lý bệnh thủy sản
16965TSB610Chẩn đoán và phòng trị bệnh thủy sản
16966TSB611Công nghệ sinh học ứng dụng trong bệnh học thủy sản
16967TSB612Chuyên đề bệnh ở động vật thủy sản nước ngọt
16968TSB613Chuyên đề bệnh ở động vật thủy sản nước mặn/lợ
16969TSB614Bệnh cá cảnh và thủy đặc sản
16970TSB615Độc chất học thủy vực nâng cao
16971TSB616Thuyết trình
16972TSB617Bệnh do dinh dưỡng và môi trường
16973TSB618Thực tập quy trình xét nghiệm bệnh ở động vật thủy sản nước ngọt
16974TSB619Thực tập quy trình xét nghiệm bệnh ở động vật thủy sản nước mặn/lợ
16975TSN000Luận văn tốt nghiệp
16976TSN001Đề án tốt nghiệp
16977TSN002Thực tập tốt nghiệp
16978TSN003Chuyên đề: Tổng quan về sản xuất giống và nuôi thủy sản
16979TSN004Chuyên đề: Tổng quan về môi trường và bệnh thủy sản
16980TSN005Chuyên đề: Tổng quan về quản lý thủy sản
16981TSN006Chuyên đề: Quản lý chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm
16982TSN007Chuyên đề: Miễn dịch học nâng cao
16983TSN008Chuyên đề: Ứng dụng vi sinh vật hữu ích trong quản lý chất lượng nước
16984TSN009Chuyên đề: Tổng quan về dinh dưỡng và quản lý sức khỏe động vật thủy sản
16985TSN010Chuyên đề: Bệnh do dinh dưỡng và môi trường
16986TSN011Chuyên đề: Thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản
16987TSN012Chuyên đề: Di truyền thủy sản
16988TSN013Chuyên đề: Ứng dụng rong biển trong nuôi trồng thủy sản
16989TSN601Hệ thống sản xuất thủy sản nước mặn/lợ
16990TSN602Hệ thống sản xuất thủy sản nước ngọt
16991TSN603Chuyên đề tổng hợp kiến thức chuyên ngành
16992TSN604Thực tập giáo trình nuôi trồng thủy sản
16993TSN605Ứng dụng GIS trong quản lý nuôi trồng thủy sản
16994TSN606Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
16995TSN607Chuyên đề tổng hợp kiến thức cơ sở
16996TSN608Khoa học môi trường nước
16997TSN609Quản lý chất lượng nước trong nuôi trồng thủy sản
16998TSN612Quản lý dịch bệnh thủy sản
16999TSN613Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản
17000TSN614Di truyền và chọn giống thủy sản
17001TSN615Sản xuất giống thủy sản công nghệ cao
17002TSN616Nuôi thủy sản công nghệ cao
17003TSN617Thực tập giáo trình nuôi trồng thủy sản
17004TSN618Hệ thống tuần hoàn nuôi trồng thủy sản
17005TSN619Công nghệ chế biến thủy sản
17006TSN620Thức ăn tươi sống trong nuôi trồng thủy sản
17007TSN621Kỹ thuật tuần hoàn nước trong nuôi trồng thủy sản
17008TSN622Hệ thống tuần hoàn nuôi trồng thủy sản
17009TSN623Các hệ sinh thái thủy vực nhiệt đới
17010TSN624Thống kê ứng dụng trong Nuôi trồng thủy sản
17011TSN625Dinh dưỡng và thức ăn thủy sản
17012TSN626Tổng quan về Nuôi trồng thủy sản
17013TSN627Nuôi và sản xuất giống cá công nghệ cao
17014TSN628Nuôi và sản xuất giống giáp xác và động vật thân mềm công nghệ cao
17015TSN629Di truyền thủy sản
17016TSN900Luận văn tốt nghiệp
17017TSQ000Luận văn tốt nghiệp
17018TSQ001Đề án tốt nghiệp
17019TSQ002Thực tập thực tế
17020TSQ003Chuyên đề: Tổng quan về môi trường và nguồn lợi thủy sản
17021TSQ004Chuyên đề: Tổng quan về quản lý và kinh tế thủy sản
17022TSQ005Chuyên đề: Tổng quan về nuôi trồng thủy sản
17023TSQ006Chuyên đề: Truy xuất nguồn gốc sản phẩm thủy sản
17024TSQ007Chuyên đề: Kinh tế tài nguyên thủy sản
17025TSQ008Chuyên đề: Quản lý nghề cá theo tiếp cận hệ sinh thái
17026TSQ009Chuyên đề: Quản lý thủy sản và bảo tồn đa dạng sinh học
17027TSQ010Chuyên đề: Đánh giá tác động môi trường thủy sản
17028TSQ011Chuyên đề: Luật và phân tích chính sách nghề cá
17029TSQ601Ngư loại học
17030TSQ602Nguồn lợi thủy sinh vật
17031TSQ603Chuyên đề tổng hợp kiến thức cơ sở NLTS
17032TSQ604Nguyên lý quản lý tổng hợp vùng ven biển
17033TSQ605Sinh học và sinh thái sinh vật biển
17034TSQ606Đa dạng và bảo tồn nguồn lợi thủy sản
17035TSQ607Thực tập giáo trình chuyên môn
17036TSQ608Chuyên đề kiến thức chuyên ngành
17037TSQ609Nuôi trồng thủy sản
17038TSQ610Sinh học nghề cá
17039TSQ611Di truyền quần thể thủy sinh vật
17040TSQ612Ứng dụng vi sinh vật hữu Ích trong quản lý chất lượng nước
17041TSQ613Quản lý chất lượng trong chuỗi sản xuất thủy sản
17042TSQ614Phương pháp thu và phân tích số liệu nghề cá
17043TSQ615Quản lý chất lượng nước hệ thống nuôi thủy sản
17044TSQ616Sinh học cá
17045TSQ617Kinh tế tài nguyên thủy sản
17046TSQ618Chuyên đề nghiên cứu nguồn lợi thủy sản
17047TSQ619Sản xuất giống thủy sản
17048TSQ620Đánh giá và quản lý nguồn lợi thủy sản
17049TSQ625Phương pháp nghiên cứu và thống kê ứng dụng trong quản lý nguồn lợi thủy sản
17050TSQ626Sinh học bảo tồn
17051TSQ627Di truyền quần thể và đa dạng sinh học
17052TSQ628Sinh học động vật thủy sinh và độc chất học thủy vực
17053TSQ629Biến đổi khí hậu và quản lý hệ sinh thái
17054TSQ630Sinh thái môi trường
17055TSQ631Đánh giá và quản lý nguồn lợi thủy sản
17056TSQ632Quản lý bền vững nghề cá
17057TSQ633Chính sách và chiến lược bảo vệ nguồn lợi thủy sản
17058TSQ634Thiết lập khu bảo tồn thủy sinh vật
17059TSQ636Nuôi trồng thủy sản và bảo tồn đa dạng sinh học
17060TSQ637Tác động của đập thủy điện lên đa dạng thủy sinh vật
17061TSQ638Đánh giá rủi ro và tác động môi trường
17062TSQ640Thực tập thực tế và báo cáo chuyên đề
17063TSQ642Mô hình hóa chất lượng nước
17064TSQ643Thực tập giáo trình chuyên môn
17065TSQ644Ứng dụng GIS và viễn thám trong quản lý thủy sản
17066TSQ646Quản lý nghề cá theo hướng tiếp cận hệ sinh thái
17067TSQ648Đánh giá tác động môi trường thủy sản
17068TSQ649Bảo tồn và Quản lý nguồn lợi thủy sản
17069TSQ650Quản lý nghề cá dựa vào cộng đồng
17070TSQ651Đánh giá tác động môi trường trong nuôi trồng thủy sản
17071TSQ896Báo cáo đề cương (TS)
17072TSQ897Báo cáo giữa kỳ (TS)
17073TSQ898Báo cáo hội nghị khoa học (TS)
17074TSQ899Sinh hoạt học thuật (TS)
17075TSQ900Luận văn tốt nghiệp
17076TSR01CLịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
17077TSR02CQuản lý xí nghiệp thủy sản
17078TSR03CKỹ thuật trồng rong biển
17079TSR04CKỹ thuật nuôi thủy đặc sản
17080TSR05CPhép thí nghiệm
17081TSR06CTrồng trọt đại cương
17082TSR07CChăn nuôi đại cương
17083TSR08CKỹ thuật nuôi cá nhuyễn thể
17084TSR08DKỹ thuật nuôi nhuyẽn thể
17085TST01CHình thái phân loại tôm,cá
17086TST02CThủy sản đại cương
17087TSV000Luận văn tốt nghiệp
17088TSV601Thực tập giáo trình quản lý tài nguyên ven biển
17089TSV602Quản lý môi trường vùng ven biển
17090TT101CSinh lý thực vật
17091TT102CChọn giống cây trồng
17092TT103CThổ nhưỡng
17093TT104CDi truyền chuyên khoa
17094TT105CVi sinh chuyên khoa
17095TT106CBệnh cây trồng B
17096TT106DCôn trùng nông nghiệp
17097TT107CNông hóa
17098TT108CBệnh cây trồng
17099TT109CChọn giống cây
17100TT110CCây lúa
17101TT111CCây ăn trái
17102TT112CCây công nghiệp dài ngày
17103TT113CHóa bảo vệ thực vật
17104TT114CThực tế chuyên ngành
17105TT115CHoa màu
17106TT116CCây rau
17107TT117CCây công nghiệp ngắn ngày
17108TT118CKhuyến nông
17109TT119CChuyên đề sử dụng tài liệu
17110TT120CTT.Tốt nghiệp
17111TT121CTrắc đạc
17112TT123CLâm học đại cương
17113TT127CHệ thống canh tác
17114TT129CTrồng trọt đại cương
17115TT130CThống kê phép thí nghiệm
17116TT131CKỹ thuật trồng trọt 1
17117TT132CKỹ thuật trồng trọt 2
17118TT133CThống kê sinh học
17119TT134CSinh lý thực vật
17120TT135CDi truyền & chọn giống
17121TT136CTT.Di truyền & chọn giống
17122TT137CKỹ thuật nông nghiệp
17123TT300CDi truyền đại cương
17124TT301CNông học
17125TT302CThực hành nông trại
17126TT303CThỗ nhưỡng & phì nhiêu đất
17127TT304CTT.Thổ nhưỡng & phì nhiêu đất
17128TT305CTrồng trọt đại cương
17129TT306CSinh lý thực vật A
17130TT307CTT.Sinh lý thực vật
17131TT308CThổ nhưỡng A
17132TT309CVi sinh chuyên khoa
17133TT310CTT.Thổ nhưỡng
17134TT311CVi sinh vật đại cương
17135TT312CTT.Vi sinh vật đại cương
17136TT313CDi truyền học đại cương
17137TT314CTT.Di truyền học đại cương
17138TT315CThống kê & Phép TN - TT&NH
17139TT316CTT.Thống kê & Phép TN - TT&NH
17140TT317CCôn trùng nông nghiệp A
17141TT318CTT.Côn trùng nông nghiệp
17142TT319CBệnh cây trồng A
17143TT320CTT.Bệnh cây trồng
17144TT321CChọn giống cây trồng
17145TT322CTT.Chọn giống cây trồng
17146TT323CNông hóa
17147TT324CTT.Nông hóa
17148TT325CHóa nông nghiệp
17149TT326CDi truyền & chọn giống
17150TT327CTT.Di truyền & chọn giống
17151TT328CIPM trong bảo vệ thực vật B
17152TT329CKỹ thuật GIS
17153TT330CSinh lý sau thu hoạch
17154TT331CHệ thống canh tác
17155TT332CTT.Giáo trình trồng trọt
17156TT333CKỹ thuật trồng trọt
17157TT334CThống kê sinh học
17158TT335CCây lúa
17159TT336CCây ăn trái I
17160TT337CCây công nghiệp dài ngày B
17161TT338CCây công nghiệp ngắn ngày B
17162TT339CTT.Cây trồng
17163TT340CHoa màu
17164TT341CCây rau I
17165TT342CHóa bảo vệ thực vật
17166TT343CTT.Hoá bảo vệ thực vật
17167TT344CKhuyến nông
17168TT345CTT.Khuyến nông
17169TT346CSử dụng tài liệu & viết B.cáo
17170TT347CKỹ thuật trồng cây cảnh
17171TT348CHoạch định chiến lược P.Triển
17172TT349CThực hành nông trại 1 (TT)
17173TT350CPhân loại đất
17174TT351CTT.Phân loại đất
17175TT352CĐánh giá đất
17176TT353CTT.Đánh giá đất
17177TT354CViễn thám I
17178TT355CHóa lý đất
17179TT356CTT.Hoá lý đất
17180TT357CKỹ thuật bản đồ
17181TT358CHệ thống thông tin địa lý-GIS
17182TT359CNông học 1 (KT.Trồng trọt)
17183TT360CPhì nhiêu đất A
17184TT361CHệ thống thông tin địa lý-GIS
17185TT362CTT.Hệ thống thông tin địa lý
17186TT363CThực tập giáo trình đất
17187TT364CHệ thống thông tin đất
17188TT365CHệ quản trị cơ sở dữ liệu
17189TT366CTT.Hệ quản trị CSDL
17190TT367CKhóa luận
17191TT368CTT.HT.Thông tin địa lý - GIS
17192TT369CCỏ dại & cách phòng trừ
17193TT370CCây ăn trái II
17194TT371CCây rau II
17195TT372CLuận văn tốt nghiệp - T.Trọt
17196TT373CCây trồng I (rau+cây L.thực)
17197TT374CTT.Cây trồng I
17198TT375CCây trồng II (ăn trái+CNghiệp)
17199TT376CTT.Cây trồng II
17200TT377CP.Tích & Thiết kế HTTT cơ bản
17201TT378CHóa lý đất
17202TT379CTT.Hệ thống thông tin đất
17203TT380CNiên luận - QLĐĐ
17204TT381CQui hoạch phân bố sử dụng đất
17205TT381DQui hoạch phân bố sử dụng đất
17206TT382CTT.QH Phân bố sử dụng đất
17207TT383CViễn thám II
17208TT384CTT.Viễn thám
17209TT385CBản đồ địa chính
17210TT386CPháp luật đất đai & T.Tra đất
17211TT387CPhân hạng & định giá đất
17212TT388CTT.Phân hạng & định giá đất
17213TT389CTT.Định giá đất nông nghiệp
17214TT390CTT.Định giá đất đô thị
17215TT391CQui hoạch & phát triển đô thị
17216TT392CTT.Địa chính (TLTN)
17217TT393CBáo cáo tốt nghiệp - QLĐĐ
17218TT394CVi sinh vật KT Môi trường
17219TT395CTT.Vi sinh vật KT Môi trường
17220TT396CAnh văn chuyên ngành đất
17221TT397CAnh văn chuyên ngành QLĐĐ
17222TT398CPháp văn chuyên ngành đất
17223TT399CPháp văn chuyên ngành QLĐĐ
17224TT400CBạc màu & bảo vệ đất đai
17225TT401CÔ nhiễm đất đai
17226TT402CCây trồng đại cương
17227TT403CQuản lý T.Tin đất đai-LIS/LIM
17228TT404CTT.QL T.Tin Đất đai-LIS/LIM
17229TT405CSinh hoá môi trường
17230TT406CTT.Sinh hoá môi trường
17231TT407CQui hoạch & phát triển N.Thôn
17232TT408CPhơi sấy & BQNS sau thu hoạch
17233TT409CBạc màu & bảo vệ đất đai
17234TT410CCác trở ngại của đất&cách Q.Lý
17235TT411CDinh dưỡng cây trồng
17236TT412CXử lý ra hoa
17237TT413CSinh lý stress thực vật
17238TT414CBiogas với nông trang
17239TT415CKỹ thuật sản xuất rau sạch
17240TT416CThực hiện & G.Quyết PL&TT Đất
17241TT417CĐo đạc bản đồ địa chính
17242TT418CCấy mô
17243TT419CQuan hệ đất - cây trồng
17244TT420CĐa dạng sinh học
17245TT421CTT.Viễn thám I
17246TT422CKhí tượng thủy văn B
17247TT423CDi truyền học đại cương
17248TT424CTT.Di truyền học đại cương
17249TT425CAnh văn Ch.Ngành trồng trọt 1
17250TT426CSeminar 1 - T.Trọt
17251TT427CPhân loại đất & đất ĐBSCL
17252TT428CTT.Thổ nhưỡng A
17253TT429CĐánh giá đất
17254TT430CTT.Đánh giá đất
17255TT431CPhì nhiêu đất B
17256TT432CAnh văn chuyên ngành QLMT 1
17257TT433CVi sinh Ứng dụng
17258TT434CTT.Phì nhiêu đất
17259TT435CBản đồ địa chính
17260TT436CTT.Bản đồ địa chính
17261TT437CHệ quản trị CSDL
17262TT438CTT.Hệ quản trị CSDL
17263TT439CHoa màu
17264TT439DCây rau
17265TT440CThống kê sinh học - SP.Sinh
17266TT440DTT.Viễn thám 2
17267TT441CKỹ thuật viễn thám
17268TT441DPhì nhiêu đất Ứng dụng
17269TT442CChọn giống cây trồng 1B
17270TT442DHóa lý đất Ứng dụng
17271TT443CSinh lý thực vật A
17272TT443DĐánh giá đất Ứng dụng
17273TT444CTT.Sinh lý thực vật
17274TT444DGIS, viễn thám Ứng dụng
17275TT445CAnh văn Ch.Ngành trồng trọt 2
17276TT445DTT.Viễn thám
17277TT446CSâu & bệnh hại rau & màu
17278TT446DBáo cáo tốt nghiệp
17279TT447CDi truyền học phân tử
17280TT448CKỹ thuật điện di
17281TT449CAnh văn chuyên ngành QLMT 2
17282TT450CTT.Trắc đạc đại cương A
17283TT450DBệnh hại cây rau,cây màu
17284TT451CHệ thống canh tác
17285TT452CKỹ thuật bản đồ địa chính
17286TT453CTT.Kỹ thuật bản đồ địa chính
17287TT454CQuản lý & Đánh gía tác động MT
17288TT455CĐ.Giá & PT S.Liệu Đất-Nước CT
17289TT456CVi sinh vật KT Môi trường
17290TT457CTT.Vi sinh vật KT Môi trường
17291TT458CHóa môi trường B
17292TT459CTT.Hoá môi truờng
17293TT460CChọn giống cây trồng
17294TT461CTT.Giáo trình (môi trường)
17295TT462CPháp văn chuyên khoa 4
17296TT463CTT.Đo đạc địa chính
17297TT464CBáo cáo tốt nghiệp - Nông học
17298TT465CSinh lý thực vật B
17299TT466CTT.Sinh lý thực vật
17300TT467CKỹ năng giao tiếp - Nông nghệp
17301TT468CKỹ thuật P.Tích thành phần MT
17302TT469CBáo cáo Tốt nghiệp - QLMT
17303TT470CPhì nhiêu đất Ứng dụng
17304TT471CHóa lý đất Ứng dụng
17305TT472CQui hoạch sử dụng đất Ứng dụng
17306TT473CGis & Viễn thám Ứng dụng
17307TT474CThổ nhưỡng B
17308TT475CSeminar 1 - Nông học
17309TT476CSeminar 2 - Nông học
17310TT477CSeminar 3 - Nông học
17311TT478CSeminar 4 - Nông học
17312TT479CSeminar 5 - Nông học
17313TT480CNông hóa
17314TT481CThực tập trồng trọt
17315TT482CCây hằng niên
17316TT483CCây đa niên
17317TT484CLuận văn tốt nghiệp - Nông học
17318TT485CKỹ Th.Nhân giống cây thân gỗ
17319TT486CKỹ thuật trồng hoa kiểng
17320TT487CChọn giống cây trồng 1
17321TT488CTT.Chọn giống cây trồng 1
17322TT489CChọn giống cây trồng 2
17323TT490CCỏ dại & cách phòng trừ B
17324TT491CPPSH trong phòng trị bệnh cây
17325TT492CCôn trùng chuyên sâu
17326TT493CPhân hữu cơ & mầm bệnh Ở đất
17327TT494CVi SV & Ch.Hóa VC trong đất
17328TT495CGiám định sâu hại cây
17329TT496CGiám định bệnh hại cây
17330TT497CQui hoạch phân bố sử dụng đất
17331TT498CTiểu luận tốt nghiệp - T.Trọt
17332TT499CỨng dụng mô hình hóa trong NN
17333TT500CSeminar 2 - T.trọt
17334TT501CSeminar 3 - T.trọt
17335TT502CSeminar 4 - T.trọt
17336TT503CCôn trùng nông nghiệp B
17337TT504CBệnh cây trồng B
17338TT505CHóa bảo vệ thực vật B
17339TT506CSinh thái nông nghiệp
17340TT507CLuận văn tốt nghiệp - T.Trọt
17341TT508CBệnh cây chuyên sâu
17342TT509CTT.Phân hạng&Đ.giá đất đô thị
17343TT510CTT.Phân hạng&Đ.giá đất NNghiệp
17344TT511CThổ nhưỡng A
17345TT512CUD Gis & Viễn thám trong QHSDĐ
17346TT513CTT.HT.Thông tin địa lý (GIS)
17347TT514CViễn thám I
17348TT515CTT.Viễn thám I
17349TT516CViễn thám II
17350TT517CTT.Viễn thám II
17351TT518CPhân hạng & định giá đất
17352TT519CTT.Phân hạng & định giá đất
17353TT520CQui hoạch & phát triển đô thị
17354TT521CTiểu luận - QLĐĐ
17355TT522CThực tập chuyên ngành - QLĐĐ
17356TT523CLuận văn tốt nghiệp - QLĐĐ
17357TT524CP.Tích & Thiết kế HTTT cơ bản
17358TT525CQuản lý &PT thị trường nhà đất
17359TT526CPháp văn C.Ngành nông nghiệp 1
17360TT527CPháp văn C.Ngành nông nghiệp 2
17361TT528CSinh thái & sinh học đất
17362TT529CQuản lý &PT thị trường nhà đất
17363TT530CSử dụng mô hình hoá N.Nghiệp
17364TT531CT.Kê & Chỉnh lý biến động ĐĐai
17365TT532CViễn thám Ứng dụng
17366TT533CLT T.Kê & bố trí thí nghiệm
17367TT534CTin học trong T.Kê & BTTN
17368TT535CCân bằng nước cho cây
17369TT536CTT.Qui hoạch sử dụng đất
17370TT536DUD GIS & viễn thám trong QHSDĐ
17371TT537CPhì nhiêu &Hóa lý đất Ứng dụng
17372TT538CĐánh giá & QH đất đai Ứng dụng
17373TT539CGis & Viễn thám & Phần mềm UD
17374TT540CAnh văn C.ngành Đất & QLĐĐ
17375TT541CPháp văn chuyên ngành N.Nghiệp
17376TT542CVi sinh đại cương - CB&TT&NH
17377TT543CTT.Vi sinh đại cương -CB&TT&NH
17378TT544CLuận văn tốt nghiệp - Nông học
17379TT545CTiểu luận tốt nghiệp -Nông học
17380TT546CLuận văn tốt nghiệp - QLĐĐ
17381TT547CCây lúa
17382TT548CTT.Cây lúa
17383TT549CCây ngắn ngày
17384TT550CTT.Cây ngắn ngày
17385TT551CCây dài ngày
17386TT552CTT.Cây dài ngày
17387TT553CLuận văn tốt nghiệp - Nông học
17388TT554CThổ nhưỡng đại cương
17389TT555CCôn trùng đại cương B
17390TT556CBệnh cây đại cương B
17391TT557CThuốc & sử dụng thuốc BVTV
17392TT558CSâu & bệnh hại hoa kiểng
17393TT559CSâu & bệnh hại cây ăn trái
17394TT560CSản xuất hạt giống
17395TT561CSản xuất giống vô tính
17396TT562CTin học Ứng dụng - T.Trọt
17397TT563CNông hóa -Thổ nhưỡng đại cương
17398TT564CCây hằng niên đại cương
17399TT565CThực tập tốt nghiệp - T.Trọt
17400TT566CThực tập tốt nghiệp- Nông học
17401TT567CTiểu luận tốt nghiệp - QLĐĐ
17402TT568CThực tập tốt nghiệp - QLĐĐ
17403TT569CLuận văn tốt nghiệp - QLĐĐ
17404TT570CQuản lý tài nguyên thiên nhiên
17405TT571CKỹ thuật trồng nấm ăn
17406TT572CHệ thống nông nghiệp tích hợp
17407TT573CThực tập cơ sở - Trồng trọt
17408TT574CHoa màu & lương thực
17409TT575CCây rau
17410TT576CCây công nghiệp ngắn ngày A
17411TT577CCây công nghiệp dài ngày A
17412TT578CCây ăn trái
17413TT579CTiểu luận tốt nghiệp - T.Trọt
17414TT580CTổng hợp kiến thức cơ sở - TT
17415TT581CTổng hợp kiến thức C.Môn - TT
17416TT582CPhương pháp tiếp cận khoa học
17417TT583CKhoa học đất
17418TT584CKhoa học cây trồng
17419TT585CKhoa học bảo vệ thực vật
17420TT586CUD Gis & Viễn thám trong NN
17421TT587CTiểu luận tốt nghiệp-Nông học
17422TT588CTổng hợp kiến thức cơ sở - NH
17423TT589CTổng hợp kiến thức C.Môn - NH
17424TT590CHệ sinh thái rừng
17425TT591CHệ sinh thái nông nghiệp A
17426TT592CSeminar&Phương pháp NCKH -QLMT
17427TT593CQuản lý môi trường đô thị &KCN
17428TT594CTiểu luận tốt nghiệp - QLMT
17429TT595CTổng hợp kiến thức cơ sở-QLMT
17430TT596CTổng hợp kiến thức C.Môn-QLMT
17431TT597CĐộng vật hại nông nghiệp
17432TT598CTT.Động vật hại nông nghiệp
17433TT599CTT.Sinh thái & sinh học đất
17434TT600CPhân bón & khuyến cáo phân bón
17435TT601CĐồ hoạ Ứng dụng
17436TT602CGis trong quản lý cảnh quan
17437TT603CTrắc địa & bản đồ
17438TT604CSinh thái đất ngập nước
17439TT605CNông hoá
17440TT606CBệnh cây trồng
17441TT607CCôn trùng nông nghiệp
17442TT608CTT.Thổ nhưỡng A
17443TT609CTT.Hoá lý đất
17444TT610CThống kê & Phép TN - KHĐ
17445TT611CTT.Thống kê & Phép TN - KHĐ
17446TT612CPhân tích đất - phân - cây
17447TT613CTT.Phân tích đất - phân - cây
17448TT614CNông nghiệp sạch & bền vững
17449TT615CQuản lý đất ao nuôi thủy sản
17450TT616CThống kê thổ nhưỡng
17451TT617CTT.Đánh giá đất - KHĐ
17452TT618CViễn thám & bản đố đất
17453TT619CTT.Viễn thám & bản đố đất
17454TT620CThực tập thực tế - KHĐ
17455TT621CSeminar - Khoa học đất
17456TT622CLuận văn tốt nghiệp - KHĐ
17457TT623CTiểu luận tốt nghiệp - KHĐ
17458TT624CTổng hợp kiến thức cơ sở - KHĐ
17459TT625CTổng hợp kiến thức C.Môn - KHĐ
17460TT626CKhoa học đất cơ bản
17461TT627CCôn trùng đại cương A
17462TT628CBệnh cây đại cương A
17463TT629CPhát triển cộng đồng nông thôn
17464TT630CChọn giống cây kháng sâu bệnh
17465TT631CCôn trùng chuyên khoa
17466TT632CBệnh cây chuyên khoa
17467TT633CCỏ dại & cách phòng trừ A
17468TT634CIPM trong bảo vệ thực vật A
17469TT635CHóa bảo vệ thực vật A
17470TT636CVi khuẩn học
17471TT637CVirus học
17472TT638CUD Gis & Viễn thám trong BVTV
17473TT639CCôn trùng truyền bệnh siêu VK
17474TT640CPhòng trừ sinh học côn trùng
17475TT641CThống kê sinh học trong BVTV
17476TT642CChất hữu cơ&mầm bệnh trong đất
17477TT643CPhòng trừ S.học bệnh cây trồng
17478TT644CDịch bệnh cây trồng
17479TT645CPhương pháp giám định côn trùng
17480TT646CPhương pháp giám định bệnh cây
17481TT647CTuyến trùng học
17482TT648CThực tập giáo trình BVTV
17483TT649CCông nghệ S.Học trong BVTV
17484TT650CBệnh sau thu hoạch&cách phòng
17485TT651CCôn trùng trong kho vựa
17486TT652CLuận văn tốt nghiệp - BVTV
17487TT653CTiểu luận tốt nghiệp - BVTV
17488TT654CTổng hợp kiến thức cơ sở-BVTV
17489TT655CTổng hợp kiến thức C.Môn-BVTV
17490TT656CSinh thái cảnh quan
17491TT657CCNSH chọn giống cây trồng
17492TT658CKỹ thuật làm vườn
17493TT659CThiết bị & công cụ làm vườn
17494TT660CHệ thống tưới tiêu & thủy canh
17495TT661CKiến trúc phong cảnh
17496TT662CQui hoạch,TK&BD cảnhquan đôthị
17497TT663CThực tập cơ sở - HV&CC
17498TT664CAnh văn chuyên môn HV&CC
17499TT665CKỹth.trồng hoa,kiểng cổ&Bonsai
17500TT666CCỏ & cây cảnh đô thị
17501TT667CKỹ thuật trồng xương rồng
17502TT668CKỹ thuật cắm hoa&mâm trái cây
17503TT669CCây khô mỹ thuật & hòn non bộ
17504TT670CNghệ thuật hoa viên
17505TT671CNhân giống vô tính&ƯD_CĐHSTTV
17506TT672CSH&CN sau thu hoạch hoa kiểng
17507TT673CThực tập giáo trình HV&CC
17508TT674CKỹ thuật trang trí nội thất
17509TT675CLuận văn tốt nghiệp - HV&CC
17510TT676CTiểu luận tốt nghiệp - HV&CC
17511TT677CTổng hợp kiến thức cơ sở-HV&CC
17512TT678CTổng hợp kiến thức C.Môn-HV&CC
17513TT679CTiểu luận tốt nghiệp - QLĐĐ
17514TT680CTổng hợp kiến thức cơ sở-QLĐĐ
17515TT681CTổng hợp kiến thức C.Môn-QLĐĐ
17516TT682CĐánh giá chất lượng môi trường
17517TT683CQuản lý tài nguyên đất
17518TT684CHệ sinh thái
17519TT685CVi sinh vật môi trường
17520TT901CThực hành qui hoạch s.dụng đất
17521TT902CKỹ thuật viễn thám
17522TTT01CSinh lý thực vật A
17523TTT02CTT.Sinh lý thực vật A
17524TTT03CAnh văn chuyên ngành T.Trọt 2
17525TTT04CChọn giống cây trồng 1B
17526TTT05CBáo cáo tốt nghiệp (TLTN)
17527TV101Xã hội thông tin
17528TV101CNhập môn khoa học thư viện
17529TV102Xác định&đánh giá nguồn TNTT
17530TV102CXã hội thông tin
17531TV103Cấu trúc & tổ chức thông tin
17532TV103CXác định&Đ.Giá nguồn TN TT-TV
17533TV104Công nghệ & các hệ thống T.Tin
17534TV104CCấu trúc&TCTT tri thức TV&DVTT
17535TV104ECông nghệ và các hệ thống thông tin
17536TV105Nhập môn về côngtác quản lí TV
17537TV105CCông nghệ & các hệ thống T.Tin
17538TV106Phương pháp nghiên cưu KH-TTTV
17539TV106CNhập môn quản lý TV&tổ chức TT
17540TV107Quản lý nguồn tài nguyên T.Tin
17541TV107CTổ chức TT&các HT truy cập TT
17542TV108Định chủ đề và phân loại TL
17543TV108CCác nguyên tắc thiết kế Web CB
17544TV109Các hệ thống tổ chức và truy cập thông tin
17545TV109CMô tả tài liệu
17546TV109ECác hệ thống tổ chức và truy cập thông tin
17547TV110Giao tiếp trong TV&tổ chức TT
17548TV110CGiao tiếp trong TV&tổ chức TT
17549TV111Anh văn chuyên ngành TT-TV 1
17550TV111CĐịnh chủ đề&phân loại tài liệu
17551TV112Anh văn chuyên ngành TT-TV 2
17552TV112CCông tác phục vụ bạn đọc
17553TV113Nhập môn khoa học thư viện
17554TV113CQuản lý nhân lực trong TV&TCTT
17555TV114Xác định&đánh giá nguồn TNTT
17556TV114CThiết kế Web Ứng dụng
17557TV115Cấu trúc và tổ chức thông tin
17558TV115CTT.Thiết kế Web Ứng dụng
17559TV116Nhập môn về côngtác quản lí TV
17560TV116CPhân loại tài liệu
17561TV117Quản lý nguồn tài nguyên T.Tin
17562TV117CTT.Phân loại tài liệu
17563TV118Định chủ đề và phân loại TL
17564TV118CBảo quản tàiliệu trong TV&TCTT
17565TV119Anh văn chuyên môn TT&TV 1
17566TV119CTạo lập cơ sở dữ liệu
17567TV120Anh văn chuyên môn TT&TV 2
17568TV120CQuản lý nguồn tài nguyên TT
17569TV121Tr.Thông trong các tổ chức TT
17570TV121CXuất bản web
17571TV122Phương pháp nghiên cứu khoa học thông tin thư viện
17572TV122CĐào tạo người dùng
17573TV123Giao tiếp trong công sở
17574TV123CSiêu dữ liệu Ứng dụng
17575TV124Định chủ đề
17576TV124CCông tác tổ chức trong TV&TCTT
17577TV125Phân loại tài liệu 
17578TV125CLưu trữ & quản lý biểu ghi
17579TV126Marketing trong thư viện và cơ quan thông tin
17580TV126CQuản lý nguồn tài liệu số
17581TV127Các hệ thống quản lý thư viện tích hợp
17582TV127CPhương pháp NCKH TT-TV
17583TV128Nguồn thông tin kinh tế
17584TV128CQuản lý nội dung Web
17585TV129Nguồn thông tin y tế
17586TV129CMarketing các D.Vụ của TV&TCTT
17587TV130Nguồn thông tin khoa học công nghệ
17588TV130CChính sách thông tin
17589TV131Tạo lập cơ sở dữ liệu TT - TV
17590TV131CHệ thống quản lý TV tích hợp
17591TV132Kỹ năng thông tin căn bản
17592TV132CMỹ thuật trong thư viện
17593TV133Chuyên đề thông tin - thư viện
17594TV133CCông tác địa chí
17595TV134Môi giới thông tin
17596TV134CDịch vụ thư viện cho trẻ em
17597TV134EMôi giới thông tin
17598TV135Quản lý dự Án thư viện và các cơ quan TT
17599TV135CDịch vụ TV cho người khuyếttật
17600TV136Dịch vụ thư viện dành cho trẻ em
17601TV136CHệ thống TT-TV các nước ĐNá
17602TV137Nhập môn công tác quản lý trong các cơ quan thông tin
17603TV137CHệ thống TT-TV các nước CNPT
17604TV138Từ vựng 1-PV
17605TV138CKinh doanh xuất bản phẩm
17606TV139Từ vựng 2-PV
17607TV139CThực tập & thực tế - TT&TV
17608TV139ETừ vựng 2-PV
17609TV140CTiểu luận tốt nghiệp - TT&TV
17610TV141CLuận văn tốt nghiệp - TT&TV
17611TV151CXã hội thông tin
17612TV152CXác định&Đ.Giá nguồn TN TT-TV
17613TV201Nghe nói 1 - PV
17614TV202Nghe nói 2 - PV
17615TV203Nghe nói 3 - PV
17616TV204Nghe nói 4 - PV
17617TV205Đọc hiểu 1 - PV
17618TV206Đọc hiểu 2 - PV
17619TV206EĐọc hiểu 2 - PV
17620TV207Đọc hiểu 3 - PV
17621TV208Đọc hiểu 4 - PV
17622TV209Viết 1 - PV
17623TV210Viết 2 - PV
17624TV211Viết 3 - PV
17625TV212Viết 4 - PV
17626TV213Ngữ pháp 1 - PV
17627TV214Ngữ pháp 2 - PV
17628TV214ENgữ pháp 2 - PV
17629TV215Ngữ pháp 3 - PV
17630TV216Ngữ pháp 4 - PV
17631TV217Ngữ âm thực hành - PV
17632TV218Văn hóa Pháp 1 - PV
17633TV219Văn hóa Pháp 2 - PV
17634TV220Phương pháp NCKH - PV
17635TV221Thực tế ngoài trường - PV
17636TV222Biên dịch 1 - PV
17637TV223Biên dịch 2 - PV
17638TV224Phiên dịch 1 - PV
17639TV225Phiên dịch 2 - PV
17640TV226Văn học Pháp 1 - PV
17641TV227Diễn đạt trước công chúng - PV
17642TV228Nghiên cứu từ vựng
17643TV229Tiếng Pháp nghiệp vụ văn phòng
17644TV230Giao tiếp đa văn hóa - PV
17645TV231Các loại hình văn bản
17646TV232Văn học Pháp 2 - PV
17647TV233Tiểu luận tốt nghiệp - PV
17648TV234Luận văn tốt nghiệp - PV
17649TV235Thực tế TT-TV
17650TV236Thực tập thông tin thư viện
17651TV237Sử dụng phương tiện truyền thông-PV
17652TV237ESử dụng phương tiện truyền thông-PV
17653TV238Diễn đạt nói theo tình huống
17654TV239Viết khoa học-PV
17655TV240Hướng nghiệp chuyên môn-PV
17656TV241Kỹ năng DELF B2
17657TV242Phiên dịch 3-PV
17658TV243Phương pháp giảng dạy 1-PV
17659TV244Cơ sở Ngữ dụng và Ứng dụng
17660TV245Cú pháp học-PV
17661TV246Tiếng Pháp Du lịch-khách sạn 1
17662TV247Tiếng Pháp thương mại-kinh doanh 1
17663TV248Tiếng Pháp hành chánh văn phòng 1
17664TV249Tiếng Pháp Du lịch-khách sạn 2
17665TV250Tiếng Pháp thương mại-kinh doanh 2
17666TV251Tiếng Pháp hành chánh văn phòng 2
17667TV252Kỹ năng nghe-nói nâng cao-PV
17668TV253Ngữ pháp nâng cao - PV
17669TV253ENgữ pháp nâng cao - PV
17670TV254Phương pháp giảng dạy 2 - PV
17671TV255Kỹ thuật trình bày tài liệu khoa học
17672TV256Quản lý nội dung Web
17673TV257Siêu dữ liệu Ứng dụng
17674TV258Thực tế ngoài trường - PV
17675TV259Kỹ năng DELF B1
17676TV260Chuyên đề văn học Pháp
17677TV262Tự động hóa hoạt động thư viện
17678TV262ETự động hóa hoạt động thư viện
17679TV263Ứng dụng nghiệp vụ chuyên môn
17680TV301Thiết kế Web
17681TV302Quản lý nguồn tài liệu số
17682TV302EQuản lý nguồn tài liệu số
17683TV303Marketing các sản phẩm & DVTV
17684TV304Các hệ thống quản lí thư viện
17685TV305Quản lý nội dung Web
17686TV306QLí nguồn lực&tổ chức trong TV
17687TV307Chính sách thông tin
17688TV308Thực tập và thực tế TT-TV
17689TV309Quản lý hồ sơ và tài liệu lưu trữ
17690TV310Hệ thống thông tin thư viện các nước
17691TV311Bảo quản tài liệu trong TV&TCTT
17692TV312Mô tả tài liệu
17693TV313Công tác phục vụ bạn đọc
17694TV314Đào tạo kỹ năng thông tin
17695TV315Siêu dữ liệu Ứng dụng
17696TV316Công tác địa chí
17697TV317Dịch vụ thư viện cho trẻ em
17698TV318Dịch vụ TVcho người khuyết tật
17699TV319Kinh doanh xuất bản phẩm
17700TV319EKinh doanh xuất bản phẩm
17701TV320Định giá thông tin trong HĐ TV
17702TV321Tạo lập cơ sở dữ liệu - TT&TV
17703TV322Tiểu luận tốt nghiệp - TT&TV
17704TV323Luận văn tốt nghiệp - TT&TV
17705TV324Marketing các sản phẩm & DVTV
17706TV325Các hệ thống QLý thư viện THợp
17707TV326Quản lý nguồn nhân lực và các tổ chức TT-TV
17708TV327Chính sách thông tin
17709TV328Thực tập và thực tế TT-TV
17710TV329Mô tả tài liệu
17711TV330Tạo lập cơ sở dữ liệu - TT&TV
17712TV331Công tác phục vụ bạn đọc
17713TV332Các dịch vụ thư viện đặc biệt
17714TV333Xuất bản điện tử
17715TV333EXuất bản điện tử
17716TV334Internet và các công nghệ trên Internet
17717TV334EInternet và các công nghệ trên Internet
17718TY001CSinh lý gia súc C
17719TY001DSinh lý gia súc B
17720TY002CVi sinh thú y (Virus, nấm)
17721TY003CDược lý thú y
17722TY004CMiễn dịch học
17723TY005CDịch tể học
17724TY006CGiải phẩu bệnh lý động vật
17725TY007CNgoại khoa gia súc
17726TY008CNội khoa gia súc
17727TY009CSản khoa gia súc
17728TY010CBệnh ký sinh
17729TY011CBệnh truyền nhiễm (cá,ong)
17730TY012CĐộc chất học & ngộ độc TP
17731TY013CMiễn dịch học
17732TY015CSeminar 1 - Thú Y
17733TY016CSeminar 2 - Thú Y
17734TY017CSeminar 3 - Thú Y
17735TY018CSeminar 4 - Thú Y
17736TY023CAnh văn chuyên ngành Thú y 1
17737TY024CAnh văn chuyên ngành Thú y 2
17738TY025CVi sinh thú y
17739TY026CMiễn dịch học
17740TY029CCải tạo gia súc
17741TY030CTT.Cải tạo gia súc
17742TY031CGiải phẩu bệnh lý gia súc
17743TY032CTT.Giải phẩu bệnh lý gia súc
17744TY033CDược lý thú y
17745TY034CChẩn đoán xét nghiệm A
17746TY035CTT.Chẩn đoán xét nghiệm A
17747TY036CTiểu luận tốt nghiệp - Thú Y
17748TY037CNgoại khoa gia súc A
17749TY038CTT.Ngoại khoa gia súc A
17750TY039CBệnh truyền nhiễm đại cương
17751TY040CTT.Bệnh xá thú y 1
17752TY041CX quang trong thú y
17753TY042CTT.X quang trong thú y
17754TY043CBệnh Ong
17755TY044CBệnh cá đại cương
17756TY045CTT.Bệnh xá thú y 2
17757TY046CPhương pháp nghiên cứu khoahọc
17758TY048CTT.Bệnh xá thú y 3
17759TY049CLuận văn tốt nghiệp - Thú y
17760TY050CBệnh thú hoang dã
17761TY051CQuản lý dịch bệnh trên đàn GS
17762TY052CThú y đại cương
17763TY053CThực tập tốt nghiệp - Thú y
17764TY054CLuận văn tốt nghiệp - Thú y
17765TY055CTiểu luận tốt nghiệp - Thú y
17766TY056CTổng hợp kiến thức cơ sở-Thú y
17767TY057CTổng hợp kiến thức C.Môn-Thú y
17768VL001CCơ & nhiệt đại cương A
17769VL002CĐiện & quang đại cương A
17770VL003CVật lý lượng tử
17771VL004CCơ & nhiệt đại cương B
17772VL005CĐiện & quang đại cương B
17773VL006CVật lý đại cương - Y
17774VL007CLý sinh - Y & Nha & Dược
17775VL008CTT.Lý sinh - Y & Nha & Dược
17776VL009CVật lý đại cương
17777VL010CCơ & nhiệt đại cương
17778VL011CĐiện & quang đại cương
17779VL012CVật lý lượng tử
17780VL091CTT.Cơ & nhiệt đại cương
17781VL092CTT.Điện & quang đại cương
17782VL093CTT.Vật lý đại cương
17783VL10Môn Vật lý 10
17784VL10BMôn Vật lý 10B
17785VL11Môn Vật lý 11
17786VL11BMôn Vật lý 11B
17787VL12Môn Vật lý 12
17788VLL01CTT.Vật lý đại cương A1+A2
17789VLL02CVật lý đại cương B (Cơ,nhiệt)
17790XH001Anh văn căn bản 1 (*)
17791XH002Anh văn căn bản 2 (*)
17792XH003Anh văn căn bản 3 (*)
17793XH004Pháp văn căn bản 1 (*)
17794XH005Pháp văn căn bản 2 (*)
17795XH006Pháp văn căn bản 3 (*)
17796XH007Tâm lý học đại cương
17797XH008Tâm lý học sư phạm
17798XH009Giáo dục học
17799XH010Luật giáo dục & quản lý HCNN
17800XH011Cơ sở văn hoá Việt Nam
17801XH011ECơ sở văn hóa Việt Nam
17802XH012Tiếng Việt thực hành
17803XH013Giáo dục học đại cương
17804XH014Văn bản và lưu trữ học đại cương
17805XH014EVăn bản và lưu trữ học đại cương
17806XH015Phương pháp NCKH giáo dục
17807XH015HPhương pháp NCKH-Vật lý
17808XH016Mỹ học đại cương
17809XH017Địa chất đại cương
17810XH018Pháp văn chuyên môn - KHXH
17811XH019Pháp văn chuyên môn KH&CN
17812XH020Lịch sử đại cương - SPTH
17813XH021Địa lý tự nhiên VN ĐC - SPTH
17814XH022Dân số học đại cương
17815XH023Anh văn căn bản 1 (*)
17816XH024Anh văn căn bản 2 (*)
17817XH025Anh văn căn bản 3 (*)
17818XH026Tin học căn bản
17819XH027TT.Tin học căn bản
17820XH028Xã hội học đại cương
17821XH031Anh văn tăng cường 1
17822XH032Anh văn tăng cường 2
17823XH033Tiếng Anh tăng cường 3
17824XH076Tâm lý xã hội học
17825XH077Thống kê ứng dụng trong khoa học xã hội
17826XH078Nhập môn xã hội học
17827XH079Kỹ thuật - SPTH
17828XH080Tiếng Việt 1 - SPTH
17829XH081Tiếng Việt 2 - SPTH
17830XH082Tiếng Việt 3 - SPTH
17831XH083Văn học 1 - SPTH
17832XH084Văn học 2 - SPTH
17833XH085PPGD Tiếng Việt 1 - SPTH
17834XH086PPGD Tiếng Việt 2 - SPTH
17835XH087Mỹ thuật - SPTH
17836XH088Âm nhạc - SPTH
17837XH089Sức khoẻ & PPGD Tự nhiên; XH 1
17838XH090Sức khoẻ & PPGD Tự nhiên; XH 2
17839XH091PPGD Mỹ thuật - SPTH
17840XH092PPGD Âm nhạc - SPTH
17841XH093PPGD Kỹ thuật - SPTH
17842XH094Chuyên đề Tâm lý & GDTH 1
17843XH095Chuyên đề 1a-Tâm lý&GDTH 2
17844XH096Chuyên đề 1b-Tâm lý&GDTH 3
17845XH097Đạo đức & PPGD đạo đức - SPTH
17846XH098Văn tiểu học nâng cao
17847XH099P.Tích TPVHDG trong nhà trường
17848XH100Kỹ năng công tác xã hội
17849XH101Học hợp tác trong dạy Ngữ văn
17850XH102Dẫn luận ngôn ngữ học
17851XH103Làm văn
17852XH104Lịch sử quan hệ quốc tế
17853XH105Lý luận dạy học văn học
17854XH106Lịch sử phê bình văn học
17855XH107Phân tích chương trình Văn PT
17856XH108Tập giảng Ngữ Văn
17857XH109Thực tế ngoài trường - Ngữ văn
17858XH110Kiến tập sư phạm
17859XH111Thực tập sư phạm - Văn
17860XH112Thi pháp học
17861XH113Ngôn ngữ văn chương
17862XH113CNgôn ngữ văn chương
17863XH113ENgôn ngữ văn chương
17864XH114Các thể thơ Việt Nam
17865XH114ECác thể thơ Việt Nam
17866XH115Phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ
17867XH116Phương pháp nghiên cứu Văn học
17868XH117Ngôn ngữ báo chí
17869XH118Nhiếp Ảnh
17870XH119Kỹ thuật quay video
17871XH120Lý luận dạy học Lịch sử
17872XH121Bản đồ học đại cương
17873XH122Đánh giá giáo dục Sử
17874XH123Phân tích chương trình Sử PT
17875XH124Tập giảng Lịch sử
17876XH125Thực tế ngoài trường - Sử
17877XH126Địa lý tự nhiên Việt Nam ĐC
17878XH127Hán nôm căn bản
17879XH128Địa lý kinh tế Việt Nam ĐC
17880XH129Hán nôm chuyên ngành
17881XH130Anh văn chuyên môn lịch sử
17882XH131Địa danh Việt Nam
17883XH132Địa lý du lịch
17884XH133Thực tập sư phạm - Sử
17885XH134Dân tộc học đại cương
17886XH135Ngữ pháp chức năng
17887XH136Dân cư và môi trường ĐBSCL
17888XH137Dân số & phát triển
17889XH138Lịch sử Việt Nam đại cương
17890XH139Lịch sử thế giới đại cương
17891XH140Kỹ thuật dạy học Địa lý
17892XH140HPhương pháp dạy học Địa lý
17893XH141Phần mềm dạy học Địa lý
17894XH142Lý luận dạy học môn Địa lý
17895XH143Phân tích chương trình Địa PT
17896XH144Đánh giá giáo dục môn Địa lý
17897XH145Tập giảng Địa lý
17898XH146Anh văn chuyên môn Địa lý
17899XH147Thực tập sư phạm - Địa lý
17900XH148Đánh giá giáo dục - Văn
17901XH149Anh văn chuyên môn KT.du lịch
17902XH150Thủ tục hải quan & cước phí
17903XH150HThủ tục hải quan và cước phí
17904XH151Ứng dụng CNTT trong du lịch
17905XH151EỨng dụng công nghệ thông tin trong du lịch
17906XH152Anh văn du lịch 1
17907XH153Anh văn du lịch 2
17908XH154Anh văn du lịch 3
17909XH155Nghe nói 1
17910XH155HNghe nói
17911XH156Nghe nói 2
17912XH157Nghe nói 3
17913XH158Nghe nói 4
17914XH159Nghe nói 5
17915XH160Đọc hiểu 1
17916XH160HĐọc hiểu
17917XH161Đọc hiểu 2
17918XH162Đọc hiểu 3
17919XH163Đọc hiểu 4
17920XH164Đọc hiểu 5
17921XH165Viết 1
17922XH165HViết
17923XH166Viết 2
17924XH167Viết 3
17925XH168Viết 4 - SP.Anh
17926XH169Viết 5
17927XH170Ngữ pháp 1
17928XH171Ngữ pháp 2
17929XH172Ngữ pháp 3
17930XH172HNgữ pháp
17931XH173Ngữ âm thực hành 1
17932XH174Ngữ âm thực hành 2
17933XH174HNgữ âm thực hành
17934XH175Phương pháp NC khoa học - Anh văn
17935XH176Đánh giá GD môn học - Anh văn
17936XH177Thực tập sư phạm - Anh văn
17937XH178Giáo dục học Tiểu học
17938XH179Tâm lý học trẻ em
17939XH180P.Pháp công tác Đội - SPTH
17940XH181Lý luận văn học 3
17941XH182Viết 4 - Anh văn
17942XH183Ngữ pháp 4
17943XH184Thực tế ngoài trường - Anh văn
17944XH185PT.C.Trình Tiếng Việt - SPTH
17945XH186Tập giảng môn Văn - SPTH
17946XH187Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 1
17947XH188Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 2
17948XH189Tiếng Anh chuyên ngành-Du lịch 3
17949XH190Y tế du lịch
17950XH191Niên luận - Ngữ văn
17951XH192Biên tập văn bản báo chí
17952XH193Kỹ năng giao tiếp xã hội
17953XH194Hán văn cơ sở
17954XH195Hán văn nâng cao
17955XH196Chữ Nôm
17956XH197Ngữ âm học tiếng Việt
17957XH198Từ vựng - ngữ nghĩa học tiếng Việt
17958XH199Từ pháp học tiếng Việt
17959XH200Cú pháp học tiếng Việt
17960XH201Phương pháp nghiên cứu khoa học - Pháp văn
17961XH202Phương pháp GD tiếng Pháp I
17962XH203Phương pháp GD tiếng Pháp II
17963XH204Phương pháp GD tiếng Pháp III
17964XH205Tập giảng tiếng Pháp
17965XH206Đánh giá giáo dục - Pháp văn
17966XH207Khai thác tư liệu nghe nhìn
17967XH208Giảng dạy ngữ pháp tiếng Pháp
17968XH209Kỹ thuật biên dịch tư liệu
17969XH210Thực tập sư phạm - Pháp văn
17970XH211Giảng dạy ngữ âm tiếng Pháp
17971XH212Giảng dạy từ vựng tiếng Pháp
17972XH213Văn bản văn học
17973XH214Văn bản khoa học
17974XH215Kỹ thuật thu thập tài liệu trên mạng
17975XH216Kỹ thuật báo cáo chuyên đề
17976XH217Phong tục và lễ hội Việt Nam - Du lịch
17977XH218Thực tế ngoài trường - Văn học
17978XH219Tiểu luận tốt nghiệp-Pháp văn
17979XH220Luận văn tốt nghiệp - Pháp văn
17980XH221Đọc hiểu I
17981XH222Đọc hiểu II
17982XH223Đọc hiểu III
17983XH224Đọc hiểu IV
17984XH225Đọc hiểu V
17985XH226Diễn đạt viết I
17986XH227Diễn đạt viết II
17987XH228Diễn đạt viết III
17988XH229Diễn đạt viết IV
17989XH230Diễn đạt viết V
17990XH231Nghe hiểu I
17991XH232Nghe hiểu II
17992XH233Nghe hiểu III
17993XH234Nghe hiểu IV
17994XH235Nghe hiểu V
17995XH236Diễn đạt nói I
17996XH237Diễn đạt nói II
17997XH238Diễn đạt nói III
17998XH239Diễn đạt nói IV
17999XH240Diễn đạt nói V
18000XH241Ngữ pháp I
18001XH242Ngữ pháp II
18002XH243Ngữ pháp III
18003XH244Ngữ pháp IV
18004XH245Ngữ âm
18005XH246Từ vựng
18006XH247Dẫn luận ngôn ngữ học
18007XH248Các tình huống giao tiếp
18008XH249Ngử pháp văn bản
18009XH250Dịch thuật
18010XH251Văn hóa Pháp
18011XH252Tiếng Pháp du lịch
18012XH253Tiếng Pháp thương mại
18013XH254Kỹ năng ngôn ngữ 1A (Nghe nói)
18014XH255Kỹ năng ngôn ngữ 1B (Đọc-Viết)
18015XH256Kỹ năng ngôn ngữ 2A (Nghe-Nói)
18016XH257Kỹ năng ngôn ngữ 2B (Đọc-Viết)
18017XH258Kỹ năng ngôn ngữ 3A (Nghe-Nói)
18018XH259Kỹ năng ngôn ngữ 3B (Đọc-Viết)
18019XH260Kỹ năng ngôn ngữ 4A (Nghe-Nói)
18020XH261Đọc hiểu I - SN
18021XH262Đọc hiểu II - SN
18022XH263Đọc hiểu III - SN
18023XH264Đọc hiểu IV - SN
18024XH265Diễn đạt viết I - SN
18025XH266Diễn đạt viết II - SN
18026XH267Diễn đạt viết III - SN
18027XH268Diễn đạt viết IV - SN
18028XH269Nghe hiểu I - SN
18029XH270Nghe hiểu II - SN
18030XH271Nghe hiểu III - SN
18031XH272Nghe hiểu IV - SN
18032XH273Diễn đạt nói I - SN
18033XH274Diễn đạt nói II - SN
18034XH275Diễn đạt nói III - SN
18035XH276Diễn đạt nói IV - SN
18036XH277Ngữ pháp I - SN
18037XH278Ngữ pháp II - SN
18038XH279Ngữ pháp III - SN
18039XH280Ngữ pháp IV - SN
18040XH281Biên dịch
18041XH282Phiên dịch
18042XH283Ngữ âm - SN
18043XH284Từ vựng - SN
18044XH285Văn minh Pháp - SN
18045XH286Tình huống phát ngôn
18046XH287Ngữ dụng học - Pháp
18047XH288Ngôn ngữ học xã hội
18048XH289Ngữ nghĩa học - Pháp
18049XH290Phân tích ngôn bản
18050XH291Kỹ năng ngôn ngữ 4B (Đọc-Viết)
18051XH292Ngữ pháp căn bản 1
18052XH293Ngữ pháp căn bản 2
18053XH294Ngữ pháp nâng cao
18054XH295Ngữ âm thực hành căn bản 1
18055XH296Ngữ âm thực hành căn bản 2
18056XH297Ngữ âm thực hành nâng cao
18057XH298Kỹ năng viết học thuật 1
18058XH299Kỹ năng viết học thuật 2
18059XH300Kỹ năng đọc hiểu nâng cao 1
18060XH301Văn học dân gian 1
18061XH302Văn học dân gian 2
18062XH303Lý luận văn học 1
18063XH303HLí luận văn học (CH)
18064XH304Lý luận văn học 2
18065XH305Lý luận văn học 3
18066XH306Văn học Việt Nam trung đại 1
18067XH307Văn học Việt Nam trung đại 2
18068XH308Văn học Việt Nam trung đại 3
18069XH309Văn học Việt Nam hiện đại 1
18070XH310Văn học Việt Nam hiện đại 2
18071XH311Văn học Việt Nam hiện đại 3
18072XH312Văn học Việt Nam hiện đại 4
18073XH313Văn học Việt Nam đại cương
18074XH314Hán Nôm 1
18075XH314Hnghiên cứu văn bản Hán Nôm
18076XH315Hán Nôm 2
18077XH316Hán Nôm 3
18078XH317Hán Nôm 4
18079XH318Ngữ âm tiếng Việt
18080XH319Từ vựng học tiếng Việt
18081XH320Văn học Trung Quốc
18082XH321Văn học phương Tây 1
18083XH322Văn học phương Tây 2
18084XH323Văn học Nga 1
18085XH323HViệc tiếp nhận VH Nga Ở VN -CH
18086XH324Văn học Nga 2
18087XH325Văn học Mỹ - La tinh
18088XH326Văn học Ấn Độ, Nhật Bản
18089XH327Văn học dân gian đại cương
18090XH328Ngữ pháp tiếng Việt 1
18091XH329Ngữ pháp tiếng Việt 2
18092XH330Phong cách học tiếng Việt
18093XH330HPhong cách học&NC- dạy NV (CH)
18094XH331Ngữ pháp văn bản
18095XH332Ngữ dụng học - Ngữ văn
18096XH333Đổi mới trong VHVN nửa TK XIX
18097XH334Đọc & hiểu TPVH theo thể loại
18098XH335P.Tích TPVHDG trong nhà trường
18099XH336Từ Kim Vân Kiều đến truyệnKiều
18100XH337Thơ Đường trong nhà trường PT
18101XH338Văn xuôi Nambộ cuối thế kỷ XIX
18102XH339Ý thức cá nhân trong thơ mới
18103XH339HVăn bản và làm văn
18104XH340Chân dung văn học Đông Nam Á
18105XH341Phong cách học&NC- dạy ngữ văn
18106XH341HPP dạy học Ngữ văn (CH)
18107XH342Văn hoá Ẩm thực người Việt
18108XH343Văn học ĐBSCL sau 1975
18109XH344Đặc điểm văn hoá ĐBSCL
18110XH345Lịch sử văn hoá và giáo dục Việt Nam
18111XH346Tiểu luận tốt nghiệp - Văn học
18112XH347Luận văn tốt nghiệp - Văn học
18113XH348Kỹ năng đọc hiểu nâng cao 2
18114XH349Kỹ năng nghe nói nâng cao 1
18115XH350Nhập môn và Lịch sử sử học
18116XH351Lịch sử thế giới cổ trung đại 1
18117XH352Lịch sử thếgiới cổ trung đại 2
18118XH353Lịch sử thế giới cận đại 1
18119XH354Lịch sử thế giới cận đại 2
18120XH355Lịch sử thế giới hiện đại 1
18121XH356Lịch sử thế giới hiện đại 2
18122XH357Lịch sử VN cổ trung đại 1
18123XH358Lịch sử VN cổ trung đại 2
18124XH359Lịch sử Việt Nam cận đại 1
18125XH360Lịch sử Việt Nam cận đại 2
18126XH361Lịch sử Việt Nam hiện đại 1
18127XH362Lịch sử Việt Nam hiện đại 2
18128XH363Khảo cổ học
18129XH364Lịch sử địa phương
18130XH365Phương pháp luận Sử học
18131XH366Lịch sử văn minh thế giới
18132XH367Lịch sử Đông Nam Á
18133XH368Lý luận & Lịch sử tôn giáo
18134XH369Chuyên đề lịch sử tư tưởng Việt Nam
18135XH370Chuyên đề lịch sử thế giới
18136XH371Chuyên đề lịch sử Việt Nam
18137XH372Chuyên đề PPGD Lịch sử
18138XH373Rèn luyện nghiệp vụ SP.Lịch sử
18139XH374Lịch sử ngoại giao Việt Nam
18140XH375Lịch sử kiến trúc Việt Nam
18141XH376Chuyên đề LSử văn hóa & GD VN
18142XH377Lịch sử nhà nước pháp quyền VN
18143XH378Lịch sử văn minh Việt Nam
18144XH379Lịch sử khẩn hoang Nam Bộ
18145XH380Tiểu luận tốt nghiệp - Sử
18146XH381Luận văn tốt nghiệp - Sử
18147XH382Kỹ năng nghe nói nâng cao 2
18148XH383Dẫn luận ngôn ngữ - Anh văn
18149XH384Văn học Châu Âu 1
18150XH385Bản đồ học
18151XH386Bản đồ du lịch
18152XH386EBản đồ du lịch
18153XH387Địa lý tự nhiên 1
18154XH388Địa lý tự nhiên 2
18155XH389Địa lý tự nhiên 3
18156XH390Địa lý tự nhiên Việt Nam
18157XH391Địa lý tự nhiên các châu
18158XH392Văn học Châu Âu 2
18159XH393Địa lý kinh tế - XH đại cương
18160XH394Địa lý kinh tế - xã hội VN
18161XH395Địa lý kinh tế - XH thế giới 1
18162XH396Địa lý kinh tế - XH thế giới 2
18163XH397Địa lý Kinh tế - Xã hội Việt Nam ĐC
18164XH398Địa lý địa phương
18165XH399Địa lý du lịch thế giới
18166XH399HĐịa lý du lịch thế giới
18167XH400Thực tế ngoài trường Địa lý 1
18168XH401Thực tế ngoài trường Địa lý 2
18169XH402Hệ thông tin Địa lý - GIS
18170XH403Giáo dục môi trường qua Địa PT
18171XH404Địa lý cảnh quan
18172XH405Địa lý biển Đông
18173XH406Địa lý Đông nam Á
18174XH407Địa lý đô thị
18175XH408Chuyên đề Địa lý chính trị TG
18176XH409Du lịch Văn hóa
18177XH410Phong tục tập quán lễ hội Việt Nam
18178XH411Danh nhân đất Việt
18179XH412Tiểu luận tốt nghiệp - Địa lý
18180XH413Luận văn tốt nghiệp - Địa lý
18181XH414Tổng quan du lịch
18182XH415Du lịch sinh thái
18183XH415EDu lịch sinh thái
18184XH415HDu lịch sinh thái
18185XH416Hệ thống lãnh thổ du lịch
18186XH417Các tổ chức du lịch Việt Nam và Quốc tế
18187XH418Thực tế ngoài trường du lịch 1
18188XH419Thực tế ngoài trường du lịch 2
18189XH420Lữ hành nội địa & quốc tế
18190XH421Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
18191XH422Ngoại khoá nghiệp vụ HDDL
18192XH423Tuyến điểm du lịch Việt Nam
18193XH424Luật du lịch
18194XH425Quy hoạch du lịch
18195XH426Phát triển du lịch bền vững
18196XH427Thực tập nghiệp vụ du lịch 1
18197XH428Thực tập nghiệp vụ du lịch 2
18198XH429Tâm lý du khách & NT giao tiếp
18199XH430Y tế du lịch
18200XH431Các kỳ quan thế giới
18201XH432Du lịch tôn giáo Việt Nam
18202XH433Du lịch làng nghề Việt Nam
18203XH434Du lịch biển đảo Việt Nam
18204XH435Địa danh du lịch Việt Nam
18205XH436Đại cương địa lý chính trị thế giới
18206XH437Đại cương về Trái Đất
18207XH438Quan hệ con người&môi trường
18208XH439Tiểu luận tốt nghiệp - Du lịch
18209XH440Luận văn tốt nghiệp - Du lịch
18210XH441Luật Du lịch
18211XH442Lữ hành nội địa và quốc tế
18212XH445Từ pháp học
18213XH446Tổ chức sự kiện
18214XH447Quan hệ công chúng
18215XH450Dẫn luận ngôn ngữ - SP.Anh văn
18216XH451Dẫn luận ngôn ngữ - Anh văn
18217XH452Cú pháp học đại cương
18218XH453Ngữ nghĩa học - Anh văn
18219XH454Ngữ dụng học - Anh văn
18220XH454ENgữ dụng học - Anh văn
18221XH455Âm vị học
18222XH455HPP dạy học tích cực Anh văn(CH
18223XH456Từ pháp
18224XH457Dẫn luận văn chương Anh - Mỹ
18225XH458Văn hoá XH Anh & Mỹ-SP.Anh
18226XH458HVăn hóa XH Anh&Mỹ-SP.Anh (CH)
18227XH459Văn hoá XH Anh & Mỹ - Anh văn
18228XH460Lược sử&vai trò PPGD tiếng Anh
18229XH461Quá trình tiếp thu NN thứ 2
18230XH462Giảng dạy các kỹ năng ngôn ngữ
18231XH463GD các yếu tố NN&PTCT Anh PT
18232XH464Phân tích diễn ngôn
18233XH465Lý thuyết dịch
18234XH465ELý thuyết dịch
18235XH466Lý thuyết dịch - Anh văn
18236XH467Biên dịch Việt - Anh
18237XH468Phiên dịch
18238XH469Văn học Anh - SP. Anh
18239XH470Văn học Anh - Anh văn
18240XH471Văn học Mỹ - SP.Anh
18241XH472Văn học Mỹ - Anh văn
18242XH473Đa truyền thông trong giảngdạy
18243XH474Sử dụng Drama trong Nghe nói
18244XH475Dịch thực hành 1
18245XH476Dịch thực hành 2
18246XH477Dịch thực hành 3
18247XH478Dẫn luận văn chương
18248XH479Kỹ năng xã hội
18249XH480Kỹ năng giải quyết vấn đề
18250XH481Nói trước công chúng - Anh văn
18251XH482Phương pháp NCKH dạy & học AV
18252XH483Tiếng Anh kinh doanh
18253XH484Tiếng Anh du lịch
18254XH485Biên dịch Anh - Việt
18255XH486Đọc mở rộng
18256XH487Giảng dạy các yếu tố NN&PTCT
18257XH488Từ vựng - Anh văn
18258XH489Tiếng Anh kinh tế - du lịch
18259XH490Biên dịch thư tín văn phòng
18260XH491Biên dịch thương mai
18261XH492Ngữ pháp chức năng
18262XH493Ngôn ngữ học đối chiếu
18263XH494Ngôn ngữ học tâm lý
18264XH495Tổng quan về ngành phiên dịch
18265XH496Các kỹ năng cơbản trong P.Dịch
18266XH498Tiểu luận tốt nghiệp - Anh văn
18267XH499Luận văn tốt nghiệp - Anh văn
18268XH501PD1-Kỹ năng ghi nhớ và ghi chú
18269XH502PD2- Kỹ năng dịch đuổi căn bản
18270XH503PD3-Kỹ năng dịch đuổi nâng cao
18271XH504PD4 - Kỹ năng dịch song song
18272XH505Đạo đức nghề nghiệp phiên dịch
18273XH506Biên dịch văn chương - báo chí
18274XH507Biên dịch khoa học - kỹ thuật
18275XH508Biên dịch thư tín thương mại
18276XH509Phiên dịch quan hệ quốc tế
18277XH510Biên dịch thông cáo - đề Án
18278XH511Tiểu luận tốt nghiệp - P.Dịch
18279XH512Luận văn tốt nghiệp - P.Dịch
18280XH515Tiếng Anh giao tiếp 1
18281XH516Tiếng Anh giao tiếp 2
18282XH517Tiếng Anh truyền thông 1
18283XH518Tiếng Anh truyền thông 2
18284XH519Tiếng Anh thuyết trình
18285XH520Kỹ năng đọc hiểu căn bản
18286XH521Kỹ năng đọc hiểu nâng cao
18287XH522Đọc phát triển kỹ năng phản biện
18288XH523Viết 1 - Đọan văn
18289XH524Viết 2 - Các thể lọai luận 1
18290XH525Viết 3 - Các thể lọai luận 2
18291XH526Viết 4 - Văn bản xã hội
18292XH527Viết 5 - Văn bản khoa học
18293XH528Ngữ pháp 1 - Từ và Cụm từ
18294XH529Ngữ pháp 2 - Mệnh đề và Câu
18295XH530Ngữ âm thực hành
18296XH531Thống kê xã hội học - Anh văn
18297XH532Lý thuyết&thực hành phiên dịch
18298XH534Dẫn luận ngôn ngữ - Anh văn
18299XH535Từ pháp học và cú pháp học
18300XH536Ngữ nghĩa học và ngữ dụng học
18301XH536ENgữ nghĩa học và ngữ dụng học
18302XH537Ngôn ngữ học đối chiếu
18303XH537ENgôn ngữ học đối chiếu
18304XH538Giao tiếp đa văn hóa
18305XH539Dẫn luận văn chương
18306XH540Phê bình văn học đại cuơng
18307XH541Văn học và điện Ảnh
18308XH542Tiếng Anh nghiệp vụ văn phòng
18309XH543Tiếng Anh báo chí
18310XH544Văn hoá xã hội Anh
18311XH545Văn hoá xã hội Mỹ
18312XH546Văn hoá xã hội Úc
18313XH547Đông Nam Á học
18314XH548Kỹ năng quản lý và lãnh đạo
18315XH549Kỹ năng đọc phê phán
18316XH550Khái niệm NNgữ, ngữ âm, âm vị
18317XH551Dịch thuật đại cương
18318XH552Biên dịch 1 - Cụm từ và câu
18319XH553Biên dịch 2 - Văn bản
18320XH554Biên dịch 3 - Chính luận
18321XH555Biên dịch 4 - Phi chính luận
18322XH556Tài nguyên và MT du lịch Việt Nam
18323XH557Thị trường du lịch
18324XH557EThị trường du lịch
18325XH558Kỹ năng thuyết trình du lịch
18326XH559Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
18327XH560Phương pháp nghiên cứu-Du lịch
18328XH562Quy hoạch du lịch
18329XH563Thực tập nghiệp vụ du lịch
18330XH564Địa lý du lịch Đông Nam Á
18331XH564EĐịa lý du lịch Đông Nam Á
18332XH565Lý luận văn học 1
18333XH566Lý luận văn học 2
18334XH567Văn học dân gian đại cương
18335XH568Văn học Việt Nam 1
18336XH569Văn học Việt Nam 2
18337XH570Văn học Việt Nam 3
18338XH570EVăn học Việt Nam 3
18339XH571Văn học Việt Nam 4
18340XH572Hán văn cơ sở
18341XH573Chữ Nôm
18342XH574Văn học Châu âu 1
18343XH575Văn học Châu âu 2
18344XH576Văn học Châu âu 3
18345XH577Ngữ âm - Từ vựng - Ngữ nghĩa
18346XH578Ngữ pháp tiếng Việt 1
18347XH579Tiểu thuyết Việt Nam hiện đại
18348XH579ETiểu thuyết Việt Nam hiện đại
18349XH580Từ Hán Việt
18350XH581Tiểu thuyết cổ điễn Trung quốc
18351XH581ETiểu thuyết cổ điển Trung Quốc
18352XH582Ca dao Nam Bộ
18353XH583Tiếp nhận văn học
18354XH583ETiếp nhận văn học
18355XH584Văn hoá, dân cư, môi trường ĐBSCL
18356XH585Ngữ pháp học văn bản Tiếng Việt
18357XH596Văn học ĐBSCL sau 1975
18358XH601Phương pháp luận nghiên cứu khoa học
18359XH602Lý luận dạy học đại học
18360XH603Thiết kế và đánh giá chương trình dạy học
18361XH604Cơ sở logic trong tiếng Việt
18362XH605Chủ nghĩa nhân văn và văn học Việt Nam
18363XH606Giá trị thẩm mỹ và giá trị nghệ thuật
18364XH607Kĩ năng giao tiếp sư phạm
18365XH608Từ hệ luận của thi pháp học nghiên cứu tác gia và tác phẩm
18366XH608CTừ hệ luận của thi pháp học nghiên cứu tác gia và tác phẩm
18367XH609Nguyên lí văn học so sánh
18368XH610Ngôn ngữ với việc tiếp nhận văn chương
18369XH611Phương pháp dạy đọc hiểu văn bản
18370XH612Phương pháp dạy môn làm văn
18371XH613Phân tích tác phẩm văn học dân gian
18372XH614Phân tích tác phẩm văn học Việt Nam trung đại
18373XH615Lí thuyết giao tiếp và việc tổ chức giảng dạy tiếng Việt trong nhà trường phổ thông
18374XH616Tổ chức học hợp tác trong dạy học môn Ngữ văn
18375XH617Thiết kế và sử dụng câu hỏi trong dạy học Ngữ văn
18376XH618Vấn đề con người trong văn học trung đại Việt Nam
18377XH618CGiảng dạy tác phẩm theo đặc điểm loại thể
18378XH619Thi pháp văn học dân gian
18379XH619CKiểm tra và đánh giá kết quả học tập của người học
18380XH620Quá trình hiện đại hoá văn học quốc ngữ Nam bộ từ nửa sau TK XIX đến 1930
18381XH621Một số vấn đề thơ hiện đại Việt Nam
18382XH622Cấu trúc từ và từ loại tiếng Việt
18383XH623Tiểu thuyết và tiểu thuyết Việt Nam hiện đại
18384XH624Phân tích số liệu định lượng và định tính
18385XH625Nguyên lý giảng dạy tiếng Anh
18386XH626Giao thoa văn hóa
18387XH627Ngôn ngữ học Ứng dụng
18388XH628Ngôn ngữ học xã hội
18389XH629Viết tiếng Anh sau đại học
18390XH630Thiết kế giáo trình trong giảng dạy tiếng Anh
18391XH631Kiểm tra và đánh giá trong giảng dạy tiếng Anh
18392XH632Tiếp thu ngôn ngữ thứ hai
18393XH633Phương pháp giảng dạy tiếng Anh
18394XH634Giảng dạy đọc hiểu tiếng Anh
18395XH635Giảng dạy môn viết tiếng Anh
18396XH636Ngữ dụng học - Anh văn
18397XH637Giảng dạy Nghe nói tiếng Anh
18398XH638Văn học trong giảng dạy ngôn ngữ
18399XH639Giảng dạy ngữ pháp tiếng Anh
18400XH640Nhận thức Anh ngữ
18401XH641Quản lý giảng dạy tiếng Anh
18402XH642Phân tích diễn ngôn
18403XH643Phát triển nghiệp vụ
18404XH644Thực tập giảng dạy
18405XH645Lý luận dạy học tiếng Pháp
18406XH646Kiểm tra và đánh giá trong giảng dạy tiếng Pháp
18407XH647Các phương pháp dạy tiếng Pháp
18408XH648Tương tác lời nói và việc dạy các kỹ năng khẩu ngữ
18409XH649Ngữ pháp văn bản và việc dạy các kỹ năng viết
18410XH650Ngôn ngữ học xã hội trong giảng dạy ngoại ngữ
18411XH651Ngữ dụng học - Pháp văn
18412XH652Từ vựng học và các vấn đề nghiên cứu từ vựng
18413XH653Phân tích diễn ngôn
18414XH654Ngôn ngữ học và dịch thuật
18415XH655Ngữ nghĩa học
18416XH656Kỹ thuật trình bày văn bản khoa học
18417XH657Những vấn đề văn hoá trong giảng dạy ngoại ngữ
18418XH658Tìm kiếm và xử lý tư liệu
18419XH659Phong cách học đối chiếu
18420XH660Phương pháp luận nghiên cứu văn học
18421XH661C. Mác, Ph. Angghen, Lênin và Hồ Chí Minh bàn về văn học nghệ thuật
18422XH662Huyền thoại và văn học
18423XH663Văn hoá dân gian và phương pháp nghiên cứu liên ngành
18424XH664Tư tưởng lý luận văn học cổ điển Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản
18425XH665Đặc trưng văn học trung đại Việt Nam
18426XH666Văn học thành thị miền Nam giai đoạn 1954 - 1975
18427XH667Chủ nghĩa hiện sinh và văn học
18428XH668Thơ tứ tuyệt trong văn học Việt Nam từ thế kỉ X đến thế kỉ XIX
18429XH669Kiểm tra và đánh giá kết quả học tập của người học
18430XH670Văn học trong giảng dạy tiếng Anh
18431XH671Thiết kế giáo trình
18432XH672Đóng góp của văn học quốc ngữ Nam bộ đối với quá trình hiện đại hóa VHVN
18433XH673Thống kê xã hội học trong nghiên cứu giáo dục
18434XH674Thiết kế sử dụng phiếu bài tập
18435XH675Thiết kế đánh giá chương trình đại học
18436XH676Giảng dạy tác phẩm theo đặc điểm thể loại
18437XH677Một số vấn đề phương pháp luận nghiên cứu văn học
18438XH678Tác phẩm văn học nước ngoài trong sách giáo khoa
18439XH679Thi pháp truyện ngắn Nam Cao
18440XH680Chủ nghĩa lãng mạn trong văn học Việt Nam
18441XH681Quan niệm nghệ thuật của các nhà thơ trong phong trào thơ mới
18442XH682Quan niệm nghệ thuật của các nhà thơ trong phong trào thơ mới
18443XH715Tin học Ứng dụng
18444XH800Anh văn không chuyên - Cao học
18445XH801Anh văn căn bản 1 (*)
18446XH802Anh văn căn bản 2 (*)
18447XH803Anh văn căn bản 3 (*)
18448XH898Tiểu luận tốt nghiệp 1 - SPXH
18449XH899Tiểu luận tốt nghiệp 2 - SPXH
18450XH900Luận văn tốt nghiệp
18451XHV000Luận văn tốt nghiệp
18452XHV001Đề án tốt nghiệp
18453XHV002Thực tập tốt nghiệp
18454XHV003Chuyên đề diễn ngôn và phân tích diễn ngôn nghệ thuật trong VHVN
18455XHV004Chuyên đề nghiên cứu văn học dân gian trong bối cảnh
18456XHV005Chuyên đề thơ Việt Nam trung đại – những vấn đề nghiên cứu
18457XHV006Chuyên đề ẩn dụ tri nhận với việc nghiên cứu và giảng dạy văn chương
18458XHV007Chuyên đề nghiên cứu văn học dưới góc nhìn văn hóa học
18459XHV008Chuyên đề tiến trình hiện đại hóa VHVN thế kỉ XX
18460XHV601Truyền thuyết và giai thoại về nhân vật lịch sử Nam bộ
18461XHV602Thơ tứ tuyệt trong văn học trung đại Việt Nam
18462XHV604Phương pháp luận nghiên cứu văn học
18463XHV605Văn xuôi Việt Nam hiện đại
18464XHV606Văn hoá và văn học
18465XHV607Văn học và các loại hình nghệ thuật khác
18466XHV608VH thành thị miền Nam giai đoạn 1954-1975
18467XHV609Mác - Ănghen - Lênin bàn về văn học
18468XHV610Phương pháp nghiên cứu khoa học
18469XHV611Tự sự học – lý luận và ứng dụng
18470XHV612Diễn ngôn và phân tích diễn ngôn nghệ thuật trong sáng tác văn học
18471XHV613Giá trị thẩm mỹ và giá trị nghệ thuật
18472XHV614Lí luận văn học phương Tây hiện đại
18473XHV615Văn học so sánh – lí luận và ứng dụng
18474XHV616Nghiên cứu văn học dân gian trong bối cảnh
18475XHV617Đặc điểm văn học Việt Nam hiện đại
18476XHV618Văn học đô thị miền Nam giai đoạn 1954- 1975
18477XHV619Tiến trình hiện đại hóa VHVN thế kỉ XX
18478XHV620Tiếp cận hệ thống trong nghiên cứu VHDG
18479XHV621Một số vấn đề về thơ Việt Nam trung đại
18480XHV622Nghiên cứu văn học dưới góc nhìn văn hóa học
18481XHV623Văn học và các loại hình nghệ thuật khác
18482XHV624Vấn đề con người trong văn học trung đại Việt Nam
18483XHV625Vấn đề con người trong văn học trung đại Việt Nam
18484XHV626Tư tưởng lý luận văn học cổ điển Trung Quốc, Việt Nam, Nhật Bản
18485XHV627Tiếp nhận và ứng dụng lý luận văn học phương Tây hiện đại
18486XHV628Diễn ngôn và phân tích diễn ngôn nghệ thuật trong VHVN
18487XHV629Tiến trình hiện đại hóa VHVN thế kỉ XX- những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy
18488XHV630Thơ Việt Nam trung đại - những vấn đề nghiên cứu và giảng dạy
18489XHV631Ẩn dụ tri nhận với việc nghiên cứu và giảng dạy văn chương
18490XHV900Luận văn tốt nghiệp
18491XN101Điạ lý tự nhiên Việt Nam - Du lịch
18492XN102Địa lý kinh tế Việt Nam - Du lịch
18493XN103Địa lý du lịch thế giới
18494XN104Tâm lý du khách và nghệ thuật giao tiếp
18495XN105Tiếng Pháp chuyên ngành-Du lịch 1
18496XN106Tiếng Pháp chuyên ngành-Du lịch 2
18497XN107Tiếng Pháp chuyên ngành-Du lịch 3
18498XN108Ngữ pháp học chức năng tiếng Việt
18499XN109Kỹ năng làm văn
18500XN110Kỹ thuật nhiếp Ảnh và quay Video
18501XN111Xã hội học đại cương
18502XN112Tâm lý học xã hội
18503XN113Công tác xã hội
18504XN113ECông tác xã hội
18505XN114Anh văn chuyên ngành - XHH
18506XN114EAnh văn chuyên ngành - XHH
18507XN115Nhân học đại cương
18508XN115ENhân học đại cương
18509XN116Chính sách xã hội
18510XN117Thống kê ứng dụng trong khoa học xã hội
18511XN118Các vấn đề xã hội đương đại
18512XN119Sinh kế, đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA)
18513XN120Kiến trúc và nghệ thuật truyền thống ở Việt Nam
18514XN121Phong tục và lễ hội truyền thống của người Việt
18515XN122Tổ chức teambuilding và hoạt náo
18516XN123Thủ tục hải quan và thanh toán quốc tế
18517XN124Ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong du lịch
18518XN124EỨng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong du lịch
18519XN126Ứng dụng bản đồ trong du lịch
18520XN127Nghiệp vụ chào bán tour trong du lịch
18521XN128Tâm lý và kỹ năng giao tiếp trong du lịch
18522XN129Anh văn Du lịch 1
18523XN130Anh văn Du lịch 2
18524XN131Anh văn Du lịch 3
18525XN132Nhập môn du lịch
18526XN133Du lịch cộng đồng và Homestay Việt Nam
18527XN134Du lịch biển đảo Việt Nam
18528XN135Du lịch tâm linh Việt Nam
18529XN136Du lịch làng nghề Việt Nam
18530XN137Ứng dụng địa danh học trong du lịch
18531XN138Tổ chức lãnh thổ du lịch Việt Nam
18532XN139Môi trường và Tài nguyên du lịch
18533XN140Thực địa Du lịch 1
18534XN141Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn
18535XN142Chuyên đề tuyến điểm du lịch Việt Nam
18536XN143Quản trị dịch vụ và lữ hành
18537XN144Kỹ năng biên tập và thuyết minh du lịch
18538XN145Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
18539XN146Phương pháp nghiên cứu trong du lịch
18540XN147Thực địa Du lịch 2
18541XN148Pháp luật về du lịch
18542XN148EPháp luật về du lịch
18543XN149Thiết kế và quy hoạch du lịch
18544XN150Quản lý điểm đến
18545XN151Nghiệp vụ Spa trong cơ sở lưu trú du lịch
18546XN152Nghiệp vụ pha chế và bếp
18547XN153Lịch sử Việt Nam đại cương
18548XN153ELịch sử Việt Nam đại cương
18549XN154Du lịch sức khỏe
18550XN155Du lịch di sản
18551XN156Du lịch ẩm thực
18552XN157Quản lý dịch vụ vận chuyển trong du lịch
18553XN158Kỹ năng chụp ảnh và quay video du lịch
18554XN159Đặc điểm văn hóa Đồng bằng sông Cửu Long
18555XN196Cơ sở lý luận báo chí và truyền thông
18556XN197Lao động nhà báo và hoạt động tòa soạn
18557XN198Nghiệp vụ hải quan và thanh toán quốc tế
18558XN198ENghiệp vụ hải quan và thanh toán quốc tế
18559XN199Ngữ pháp học chức năng tiếng Việt
18560XN200Thực tế báo chí
18561XN201Báo chí truyền thông đại cương
18562XN201EBáo chí truyền thông đại cương
18563XN202Biên tập các loại hình báo chí truyền thông
18564XN203Chính sách công
18565XN204Đại cương văn hóa Việt Nam
18566XN205Địa lý nhân văn
18567XN206Kiến trúc và nghệ thuật truyền thống Việt Nam
18568XN207Kỹ năng hoạt náo và tổ chức teambuilding
18569XN208Lý luận văn học đương đại
18570XN209Nghệ thuật học
18571XN210Nghiên cứu khoa học xã hội ứng dụng
18572XN211Nghiệp vụ bếp và bar
18573XN212Nghiệp vụ chào bán tour và chăm sóc khách hàng
18574XN213Nghiệp vụ nhà báo
18575XN214Ngữ âm - Từ vựng - Ngữ nghĩa tiếng Việt
18576XN215Ngữ pháp học tiếng Việt
18577XN216Nguyên lý lý luận văn học
18578XN217Phân tích và xử lý số liệu
18579XN218Phát triển bền vững
18580XN219Phê bình văn học Việt Nam hiện đại
18581XN220Phương pháp nghiên cứu khoa học xã hội
18582XN221Quản lý và giám sát hoạt dộng du lịch tại điểm đến
18583XN221EQuản lý và giám sát hoạt dộng du lịch tại điểm đến
18584XN222Sáng tác và biên tập tác phẩm văn chương
18585XN223Tạo lập văn bản và giao tiếp hành chính
18586XN224Thể loại báo chí
18587XN225Thực hành công tác xã hội
18588XN226Truyền thông và tiếp thị số trong du lịch
18589XN226ETruyền thông và tiếp thị số trong du lịch
18590XN227Văn hoá Nam bộ
18591XN227EVăn hoá Nam bộ
18592XN228Văn học Ấn Độ và Đông Bắc Á
18593XN229Văn học dân gian Nam bộ
18594XN230Văn học Đông Nam Á
18595XN231Văn học Hy Lạp - La Mã cổ đại
18596XN232Văn học Mỹ và các nước Mỹ Latinh
18597XN233Văn học Nga
18598XN234Phong tục và lễ hội Việt Nam
18599XN235Văn học Trung Quốc
18600XN236Văn học Việt Nam 1900-1945
18601XN237Văn học Việt Nam 1945-1975
18602XN238Văn học Việt Nam từ 1975 đến nay
18603XN239Văn học Việt Nam từ giữa thế kỷ XVIII đến hết thế kỷ XIX
18604XN240Văn học Việt Nam từ thế kỷ X đến giữa thế kỷ XVIII
18605XN241Xây dựng thương hiệu sản phẩm du lịch
18606XN241EXây dựng thương hiệu sản phẩm du lịch
18607XN242Văn học Anh - Pháp
18608XN243Kịch bản truyền thông
18609XN244Lý thuyết xã hội học hiện đại
18610XN245Thực tập nghề nghiệp cuối khóa
18611XN246Thực tế ngoài trường-Du lịch 2
18612XN247Văn học Việt Nam từ giữa thế kỷ XVIII đến hết thế kỷ XIX
18613XN248Văn học Ấn Độ và Đông Bắc Á
18614XN249Văn học Anh - Pháp
18615XN250Văn học Mỹ và các nước Mỹ Latinh
18616XN251Lý luận văn học hiện đại trong nghiên cứu tác phẩm
18617XN252Niên luận - Văn học
18618XN253Pháp luật và đạo đức báo chí
18619XN254Tác phẩm báo chí
18620XN255Phương pháp nghiên cứu khoa học - Báo chí
18621XN256Lịch sử báo chí
18622XN256ELịch sử báo chí
18623XN257Quan hệ công chúng đại cương
18624XN257EQuan hệ công chúng đại cương
18625XN258Lịch sử văn minh Việt Nam và Thế giới
18626XN259Ngôn ngữ báo chí, truyền thông
18627XN260Thực hành văn bản Tiếng Việt
18628XN261Đại cương văn học
18629XN261EĐại cương văn học
18630XN262Lịch sử và văn hóa vùng đồng bằng sông Cửu Long
18631XN262ELịch sử và văn hóa vùng đồng bằng sông Cửu Long
18632XN263Xã hội học báo chí
18633XN263EXã hội học báo chí
18634XN264Truyền thông và toàn cầu hóa
18635XN265Công chúng báo chí, truyền thông
18636XN265ECông chúng báo chí, truyền thông
18637XN266Văn hóa doanh nghiệp
18638XN266EVăn hóa doanh nghiệp
18639XN267Báo in
18640XN268Báo điện tử
18641XN269Báo phát thanh
18642XN270Báo truyền hình
18643XN271Ảnh báo chí
18644XN272Tin và bài phản ánh
18645XN273Phóng sự báo chí
18646XN274Bình luận báo chí
18647XN275Ký sự - Phim tài liệu
18648XN276Phỏng vấn báo chí
18649XN277Kỹ thuật và công nghệ báo chí, truyền thông
18650XN278Thực tập báo chí
18651XN279Tiếng Anh chuyên ngành báo chí
18652XN280Biên tập báo chí truyền, thông
18653XN281Báo chí đa phương tiện
18654XN282Kịch bản báo chí, truyền thông
18655XN283Quản trị khủng hoảng truyền thông
18656XN283EQuản trị khủng hoảng truyền thông
18657XN284Kỹ năng dẫn chương trình 
18658XN285Chuyên đề báo chí về Chính trị - Xã hội
18659XN286Chuyên đề báo chí về Văn hóa
18660XN287Chuyển đổi số báo chí
18661XN287EChuyển đổi số báo chí
18662XN288Ứng dụng báo chí trên thiết bị di động
18663XN289Thiết kế và Đồ họa
18664XN290Xu hướng báo chí hiện đại
18665XN291Xây dựng thương hiệu
18666XN291EXây dựng thương hiệu
18667XN292Tổ chức sự kiện truyền thông
18668XN293Kỹ năng viết cho quan hệ công chúng
18669XN294Quảng cáo
18670XN295Định dạng chương trình truyền hình 
18671XN295EĐịnh dạng chương trình truyền hình 
18672XN296Truyền thông chính sách
18673XN296ETruyền thông chính sách
18674XN297Kinh tế báo chí
18675XN297EKinh tế báo chí
18676XN298Chiến lược và kế hoạch truyền thông
18677XN299Quản trị dự án truyền thông
18678XN301Du lịch cộng đồng và Homestay
18679XN302Tổ chức sự kiện và Du lịch MICE
18680XN303Du lịch biển đảo
18681XN303EDu lịch biển đảo
18682XN304Du lịch tôn giáo-tâm linh
18683XN305Du lịch làng nghề
18684XN305EDu lịch làng nghề
18685XN306Thực tế ngoài trường-Du lịch 1
18686XN307Nghiệp vụ nhà hàng, khách sạn-Du lịch
18687XN308Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch
18688XN309Thực tế ngoài trường-Du lịch 2
18689XN310Luật du lịch
18690XN310ELuật du lịch
18691XN311Thực tập nghiệp vụ - Du lịch
18692XN312Biên dịch 1: Biên dịch căn bản 1
18693XN313Biên dịch 2: Biên dịch căn bản 2
18694XN314Phiên dịch 1: KN dịch đuổi căn bản 1
18695XN315Phiên dịch 2: KN dịch đuổi căn bản 2
18696XN316Biên dịch 3: Biên dịch nâng cao 1
18697XN317Biên dịch 4: Biên dịch nâng cao 2
18698XN318Biên dịch Y khoa
18699XN319Biên dịch Môi trường
18700XN320Biên dịch Kỹ thuật
18701XN321Biên dịch Báo chí
18702XN321EBiên dịch Báo chí
18703XN322Phiên dịch 3: Kỹ năng dịch đuổi nâng cao 1
18704XN323Phiên dịch 4: Kỹ năng dịch đuổi nâng cao 2
18705XN324Phiên dịch song song
18706XN325Phiên dịch Môi trường
18707XN326Phiên dịch Giáo dục
18708XN327Văn hóa các nước nói tiếng Anh
18709XN328Chuyên đề Ngữ pháp nâng cao
18710XN329Chuyên đề Ngữ âm nâng cao
18711XN330Chuyên đề các bài thi tiếng Anh Quốc tế
18712XN331Chuyên đề tiếng Anh định hướng việc làm
18713XN332Thực tế ngoài trường - Anh văn
18714XN333Thực tập ngoài trường - Anh văn
18715XN334Văn học Anh-Mỹ
18716XN335Tiếng Anh Du lịch 1
18717XN336Tiếng Anh Du lịch 2
18718XN337Tiêng Anh Du lịch 3
18719XN338Tiếng Anh thương mại 1
18720XN339Tiếng Anh thương mại 2
18721XN340Tiếng Anh thương mại 3
18722XN341Thực tế xã hội học
18723XN342Biên dịch Thư tín văn phòng
18724XN343Lịch sử xã hội học
18725XN344Lý thuyết xã hội học hiện đại
18726XN345Phương pháp nghiên cứu định lượng
18727XN346Phương pháp nghiên cứu định tính
18728XN347Xã hội học nông thôn
18729XN348Xã hội học đô thị
18730XN348EXã hội học đô thị
18731XN349Xã hội học kinh tế
18732XN350Phê bình văn học
18733XN351Phong cách học ngôn ngữ
18734XN352Xã hội học văn hóa
18735XN352EXã hội học văn hóa
18736XN353Xã hội học gia đình
18737XN354Xã hội học về giới
18738XN355Xã hội học truyền thông đại chúng
18739XN356Văn học Châu Á 1
18740XN357Văn học Châu Á 2
18741XN358Văn học Châu Âu 3
18742XN359Ngữ dụng học tiếng Việt
18743XN360Văn học Châu Mỹ
18744XN361Văn học Châu Á 3
18745XN362Chuyên đề văn học địa phương
18746XN363Xã hội học chính trị
18747XN364Xã hội học tội phạm
18748XN365Xã hội học tôn giáo
18749XN365EXã hội học tôn giáo
18750XN366Xã hội học y tế
18751XN366EXã hội học y tế
18752XN367Xã hội học quản lý
18753XN368Thực tập nghề cuối khóa
18754XN369Xã hội học môi trường
18755XN369EXã hội học môi trường
18756XN370Xã hội học giáo dục
18757XN370EXã hội học giáo dục
18758XN371Xã hội học về dư luận xã hội
18759XN372Xã hội học lối sống
18760XN372EXã hội học lối sống
18761XN373Xã hội học du lịch
18762XN373EXã hội học du lịch
18763XN374Chuyên đề tuyến điểm du lịch
18764XN381Luận văn tốt nghiệp
18765XN382Tiểu luận tốt nghiệp
18766XN501Tiểu luận tốt nghiệp - Báo chí
18767XN502Luận văn tốt nghiệp - Báo chí
18768YY106CLý thuyết sinh hóa
18769YY107CKý sinh trùng 1
18770YY108CKý sinh trùng 2
18771YY109CSinh lý bệnh
18772YY110CPhẩu thuật thực hành
18773YY111CGiải phẩu bệnh
18774YY112CX quang học
18775YY113CGây mê hồi sức
18776YY114CDược lý học
18777YY116CVệ sinh dịch tể 1
18778YY117CVệ sinh dịch tể 2
18779YY119CY học xã hội
18780YY120CBệnh học Nội 1 (Triệu chứng)
18781YY121CBệnh học Nội 2
18782YY122CBệnh học Nội 3
18783YY123CBệnh học Nội 4
18784YY124CBệnh học Nội 5
18785YY125CBệnh học Nội 6
18786YY126CBệnh học Nội 7
18787YY127CBệnh học Nhi 1
18788YY128CBệnh học Nhi 2
18789YY131CBệnh học Ngoại 2
18790YY132CBệnh học Ngoại 3
18791YY133CBệnh học Ngoại 4
18792YY134CBệnh học Ngoại 5
18793YY135CBệnh học Ngoại 6
18794YY136CBệnh học Sản 1
18795YY137CBệnh học Sản 2
18796YY138CBệnh học Sản 3
18797YY139CBệnh học Sản 4
18798YY140CY học dân tộc 1
18799YY141CY học dân tộc 2
18800YY142CMắt
18801YY143CTai-Mũi-Họng
18802YY144CRăng hàm mặt
18803YY145CSinh hoá lâm sàng
18804YY146CDa liễu
18805YY147CThần kinh & tâm thần
18806YY148CLao
18807YY149CLý thuyết nhiễm
18808YY150CPháp y
18809YY153CLS.Nội 2
18810YY154CLS.Nội 3
18811YY155CLS.Nội 4
18812YY156CLS.Nội 5
18813YY158CLS.Ngoại 2
18814YY159CLS.Ngoại 3
18815YY160CLS.Ngoại 4
18816YY161CLS.Ngoại 5
18817YY162CLS.Sản 1
18818YY163CLS.Sản 2
18819YY164CLS.Sản 3
18820YY165CLS.Sản 4
18821YY166CLS.Nhi 1
18822YY167CLS.Nhi 2
18823YY168CLS.Nhi 3
18824YY169CLS.Nhi 4
18825YY170CLS.Nhiễm 1
18826YY171CLS.Nhiễm 2
18827YY172CLS.Nhiễm 3
18828YY173CLS.Y học dân tộc
18829YY174CLS.Răng-Hàm-Mặt
18830YY175CLS.Mắt
18831YY176CLS.Tai-Mũi-Họng
18832YY177CLS.Gây mê hồi sức
18833YY178CLS.Lao
18834YY179CLS.Da liễu
18835YY180CLS.Tâm thần
18836YY181CLS.Vệ sinh dịch tể
18837YY182CTT.Ký sinh trùng
18838YY183CTT.Phẩu thuật thực hành
18839YY184CTT.Giải phẩu bệnh
18840YY185CTT.Dược lý
18841YY186CLS.Y học dân tộc
18842YY187CTâm lý y học
18843YY188CVirus
18844YY189CLý thuyết tốt nghiệp
18845YY190CLâm sàng tốt nghiệp
18846YY300CBlock 4.1 Bệnh lý ĐBSCL
18847YY301CBlock 4.2 Cơ thể Người
18848YY302CBlock 5.1 Hệ tim mạch
18849YY303CBlock 5.2 Hệ hô hấp
18850YY304CBlock 5.3 Hệ tiêu hóa
18851YY305CBlock 5.4 Hệ nội tiết
18852YY306CBlock 5.5 Niệu dục nam
18853YY307CBlock 6.1 Hệ thần kinh
18854YY308CBlock 6.2 Hệ vận động
18855YY309CBlock 6.5 Y học dân tộc
18856YY310CBlock 6.3 Hệ da & giác quan
18857YY311CBlock 6.4 Huyết học &miễn dịch
18858YY312CBlock 7.1 Bệnh lây
18859YY313CBlock 7.2 Sức khỏe trẻ em
18860YY314CBlock 8.1 Phụ nữ & sản khoa
18861YY315CBlock 4.3 Nghiên cứu khoa học
18862YY316CBlock 4.4 Y học cộng đồng&TCYT
18863YY318CBlock 8.2 Bệnh khônglây&PHCNLĐ
18864YY320CTT.Giải phẩu
18865YY321CTT.Block bệnh lý ĐBSCL
18866YY322CTT.Block cơ thể người
18867YY323CTT.Block tim mạch
18868YY324CTT.Block hô hấp
18869YY325CTT.Block tiêu hóa
18870YY326CTT.Block nội tiết
18871YY327CTT.Block niệu dục nam
18872YY328CTT.Block thần kinh
18873YY329CTT.Block hệ vận động
18874YY330CTT.Block y học dân tộc
18875YY331CTT.Block da & giác quan
18876YY332CTT.Block huyết học & miễn dịch
18877YY333CTT.Block Bệnh lây
18878YY334CTT.Block sức khoẻ trẻ em
18879YY335CTT.Block phụ nữ & sản khoa
18880YY336CTT.Block nghiên cứu khoa học
18881YY337CTT.Block YHCĐ & TCYT
18882YY338CTT.Block phục hồi chức năng LĐ
18883YY339CTT.Block Bệnh không lây&PHCNLĐ
18884YY340CTT.Y tá & hộ lý
18885YY341CSkills Block Bệnh lý ĐBSCL
18886YY342CSkills Block Cơ thể người
18887YY343CSkills Block Tim mạch
18888YY344CSkills Block Hô hấp
18889YY345CSkills Block Tiêu hóa
18890YY346CSkills Block Nội tiết
18891YY347CSkills Block Niệu dục
18892YY348CSkills Block Thần kinh
18893YY349CSkills Block Vận động
18894YY350CSkills Block Y học dân tộc
18895YY351CSkills Block Da & giác quan
18896YY352CSkills Block Huyết học & MD
18897YY353CSkills Block Bệnh lây
18898YY354CSkills Block sức khỏe trẻ em
18899YY355CSkills Block Phụ nữ & sản khoa
18900YY356CSkills Block nghiên cứu K.Học
18901YY357CSkills Block YHCĐ & TCYT
18902YY358CSkills Block Phục hồi chứcnăng
18903YY359CSkills Block BKL & PHCNLĐ
18904YY370CLâm sàng nội I
18905YY371CLâm sàng ngoại I
18906YY372CLâm sàng y học dân tộc
18907YY373CC1-LS.Gây mê hồi sức
18908YY374CC2-LS.Mắt
18909YY375CC3-LS.Tai-Mũi-Họng
18910YY376CC4-LS.Răng-Hàm-Mặt
18911YY377CC5-LS.Da liễu
18912YY378CC6-LS.Tâm thần
18913YY379CC7-LS.Lao
18914YY380CC8-Thực tế y học cộng đồng
18915YY381CC9-LS.Nhiễm
18916YY382CLý thuyết LS Nội II
18917YY383CTT.Lâm sàng nội 2
18918YY384CLý thuyết LS Ngoại II
18919YY385CTT.Lâm sàng ngoại 2
18920YY386CLý thuyết LS Sản
18921YY387CPháp y
18922YY388CTT.Lâm sàng sản
18923YY389CLý thuyết LS Nhi
18924YY390CTT.Lâm sàng nhi
18925YY391CLý thuyết LS y học cộng đồng
18926YY392CTT.Lâm sàng y học cộng đồng
18927YY393CThi tốt nghiệp LS tổng hợp
18928YY394CLâm sàng nội 1
18929YY395CLâm sàng ngoại 1
18930YY396CLuận văn tốt nghiệp-Y
18931YY399CMôi trường & Y tế
18932YY401CSinh hoá răng
18933YY402CGiải phẩu răng
18934YY403CTT.Giải phẩu răng
18935YY404CMô phôi răng
18936YY405CTT.Mô phôi răng
18937YY406CKhám & chẩn đoán bệnh lý miệng
18938YY407CTT.Khám & chẩn đoán B.lý miệng
18939YY408CBệnh học Miệng
18940YY409CTT.Bệnh học miệng
18941YY410CLS.Bệnh học miệng
18942YY411CNhập môn bệnh nha chu
18943YY412CTia X vùng miệng
18944YY413CTT.Tia X vùng miệng
18945YY414CPhục hình tháo lắp bộ phận 1
18946YY415CTT.Phục hình tháo lắp bộphận 1
18947YY416CPhục hình cố định mão răng 1
18948YY417CNha khoa công cộng 1
18949YY418CBệnh học Răng 1
18950YY419CPhát triển tâm lý Ở trẻ em
18951YY420CGây tê nhổ răng cơ bản 1
18952YY421CTT.Gây tê nhổ răng cơ bản 1
18953YY422CSâu răng học
18954YY423CCắn khít 1
18955YY424CTT.Cắn khít 1
18956YY425CVật liệu răng
18957YY426CBệnh hệ thống vùng miệng 1
18958YY427CTT.Bệnh hệ thống vùng miệng
18959YY428CĐiều trị-dự phòng nha chu 1
18960YY429CTT.Điều trị&dự phòng nha chu 1
18961YY430CKhảo sát miệng bằng phim tia X
18962YY431CTT.K.sát miệng bằng phim tia X
18963YY432CPhục hình tháo lắp bộ phận 2
18964YY433CTT.Phục hình tháo lắp bộphận 2
18965YY434CPhục hình tháo lắp toàn bộ 1
18966YY435CTT.Phục hình tháo lắp toànbộ 1
18967YY436CPhục hình cố định mão răng 2
18968YY437CTT.Phục hình cố định mãorăng 2
18969YY438CChấn thương Hàm Mặt
18970YY439CTT.Chấn thương hàm mặt
18971YY440CChỉnh hình cơ bản
18972YY441CNha khoa công cộng 3
18973YY442CTT.Nha khoa công cộng 2
18974YY443CĐiều trị học răng trẻ em
18975YY444CTT.Điều trị răng trẻ em 1
18976YY445CTT.Gây tê nhổ răng cơ bản 2
18977YY446CPhẩu thuật Răng-Miệng 1
18978YY447CBệnh học Răng 2
18979YY448CTT.Chữa răng 2
18980YY449CLâm sàng nội 1
18981YY450CLâm sàng ngoại 1
18982YY451CTT.Bệnh học miệng
18983YY452CTT.Tia X vùng miệng
18984YY453CTT.Phục hình tháo lắp bộphận 1
18985YY454CBệnh học Răng 1
18986YY455CTT.Phẩu thuật răng-miệng 1
18987YY456CTT.Phẩu thuật răng-miệng 2
18988YY457CPhục hình cố định cầu răng
18989YY458CTT.P.Pháp cố định cầu răng
18990YY459CKhối u hàm mặt 1
18991YY460CTT.Khối u hàm mặt
18992YY461CKhí cụ & kỹ thuật nha
18993YY462CTT.Khí cụ & kỹ thuật
18994YY463CNha khoa phòng ngừa
18995YY464CPhẩu thuật Răng-Miệng 2
18996YY465CTT.Phẩu thuật răng miệng 2
18997YY466CTT.Chữa răng 3
18998YY467CNội nha 1
18999YY468CTT.Nội nha 1
19000YY469CChữa răng 2
19001YY470CTT.Chữa răng 2
19002YY471CChỉnh hình
19003YY472CTT.Chỉnh hình
19004YY473CGây tê nhổ răng cơ bản 2
19005YY474CAnh văn Ch.Ngành Y & Nha &Dược
19006YY475CPháp văn C.Ngành Y & Nha &Dược
19007YY476CC7-LS.Lao
19008YY477CC8-Thực tế Y học cộng đồng
19009YY478CC1-LS.Gây mê hồi sức
19010YY479CC2-LS Mắt
19011YY480CC3.LS.Tai-Mũi-Họng
19012YY481CC4.LS.Răng-Hàm-Mặt
19013YY482CC9-LS.Nhiễm
19014YY483CC5.LS.Da liễu
19015YY484CC6-LS.Tâm thần
19016YY485CLâm sàng y học dân tộc
19017YY486CLý thuyết y học cộng đồng
19018YY487CTT.Phục hình toàn hàm cố định
19019YY488CPhẩu thuật hàm mặt 6
19020YY489CTT.Phẩu thuật hàm mặt 6
19021YY490CChỉnh hình 6
19022YY491CTT.Chỉnh hình
19023YY492CTT.Nha khoa công cộng 3
19024YY493CRăng trẻ em 6
19025YY494CTT.Răng trẻ em 6
19026YY495CBệnh lý Miệng 6
19027YY496CTT.Bệnh lý miệng 6
19028YY497CTT.Cắn khít 6
19029YY498CTT.Nha chu 6
19030YY499CTT.Chữa răng 6
19031YY501CLý thuyết tốt nghiệp-Y
19032YY502CLâm sàng tốt nghiệp-Y
19033YY510CNha khoa công cộng 2
19034YY511CBệnh hệ thống vùng miệng 2
19035YY512CĐiều trị-dự phòng nha chu 2
19036YY513CTT.Điều trị&dự phòng nha chu 2
19037YY514CPhục hình tháo lắp toàn bộ 2
19038YY515CTT.Phục hình tháo lắp toànbộ 2
19039YY516CTT.Điều trị răng trẻ em 2
19040YY517CKhối u hàm mặt 2
19041YY600CC10.LS.Thần kinh
19042YY601CC11.LS.Hình Ảnh học
19043YY602CNha cơ sở 1
19044YY603CTT.Nha cơ sở 1
19045YY604CBệnh lý Miệng 1
19046YY605CTT.Bệnh lý miệng 1
19047YY606CNha chu 1
19048YY607CTia X 1
19049YY608CTT.Tia X 1
19050YY609CPhục hình tháo lắp 1
19051YY610CTT.Phục hình tháo lắp 1
19052YY611CPhục hình cố định 1
19053YY612CChữa răng 1
19054YY613CTT.Chữa răng 1
19055YY614CNhổ răng & tiểu phẩu 1
19056YY615CTT.Nhổ răng & tiểu phẩu 1
19057YY616CCắn khít 2
19058YY617CTT.Cắn khít 2
19059YY618CTT.Bệnh vùng miệng
19060YY619CTT.Chấn thương hàm mặt 2
19061YY620CĐiều trị học Ở trẻ em 2
19062YY621CGây tê nhổ răng cơ bản 2
19063YY622CTT.Điều trị & dự phòng nha chu
19064YY623CTT.Phục hình cố định mãorăng 2
19065YY624CTT.Nha khoa công cộng 2
19066YY625CPhục hình tháo lắp toàn bộ 2
19067YY626CTT.Phục hình tháo lắp toànbộ 2
19068YY701CMô phỏng lâm sàng nha
19069YY702CVật liệu & thiết bị nha
19070YY703CNha khoa hình thái
19071YY704CTT.Nha khoa hình thái
19072YY705CNha khoa chức năng 1
19073YY706CBệnh lý Miệng 1
19074YY707CTT.Bệnh lý miệng 1
19075YY708CTia X 1
19076YY709CTT.Tia X 1
19077YY710CPhục hình tháo lắp 1
19078YY711CTT.Phục hình tháo lắp 1
19079YY712CChữa răng 1
19080YY713CTT.Chữa răng 1
19081YY714CNhổ răng & tiểu phẩu 1
19082YY715CTT.Nhổ răng & tiểu phẩu 1
19083YY716CNha khoa công cộng
19084YY717CNha chu 1
19085YY718CTT.Nha chu 1
19086YY719CNha khoa chức năng 2
19087YY720CTT.Nha khoa chức năng 2
19088YY721CBệnh lý Miệng 2
19089YY722CTT.Bệnh lý miệng 2
19090YY723CPhục hình tháo lắp 2
19091YY724CTT.Phục hình tháo lắp 2
19092YY725CNha chu 2
19093YY726CTT.Nha chu 2
19094YY727CTia X 2
19095YY728CTT.Tia X 2
19096YY729CPhục hình cố định 1
19097YY730CTT.Phục hình cố định 1
19098YY731CChữa răng 2
19099YY732CTT.Chữa răng 2
19100YY733CNhổ răng & tiểu phẩu 2
19101YY734CTT.Nhổ răng & tiểu phẩu 2
19102YY735CChỉnh hình Răng Mặt 1
19103YY736CTT.Chỉnh hình răng mặt 1
19104YY737CRăng trẻ em 1
19105YY738CBệnh lý Miệng 3
19106YY739CTT.Bệnh lý miệng 3
19107YY740CChỉnh hình Răng Mặt 2
19108YY741CRăng trẻ em 2
19109YY742CTT.Răng trẻ em 2
19110YY743CTT.Chữa răng 3
19111YY744CTT.Nhổ răng & tiểu phẩu 3
19112YY745CTT.Phục hình tháo lắp 3
19113YY746CNha khoa phòng ngừa
19114YY747CTT.Nha khoa phòng ngừa
19115YY748CTT.Phục hình cố định 2
19116YY749CTT.Nha chu 3
19117YY750CPhẩu thuật hàm mặt
19118YY751CTT.Phẩu thuật hàm mặt 1
19119YY752CBệnh lý Miệng 4
19120YY753CTT.Bệnh lý miệng 4
19121YY754CTT.Phẩu thuật hàm mặt 2
19122YY755CTT.Nhổ răng & tiểu phẩu 4
19123YY756CTT.Chữa răng 4
19124YY757CTT.Phục hình cố định 3
19125YY758CTT.Nha chu 4
19126YY759CLý thuyết tốt nghiệp-Nha
19127YY760CLâm sàng tốt nghiệp-Nha
19128YY901CBlock Bệnh lý ĐBSCL
19129YY902CBlock 4.2 Cơ thể Người
19130YY903CBlock 5.1 Hệ tim mạch
19131YY904CBlock 5.2 Hệ hô hấp
19132YY905CBlock 5.3 Hệ tiêu hóa
19133YY906CBlock 4.2 Cơ thể Người
19134YY907CTT.Block cơ thể người
19135YY910CGiải phẩu học
19136YY911CTT.Giải phẩu học
19137YY912CThực vật dược 1
19138YY913CTT.Thực vật dược 1
19139YY914CMôi trường học-Dược
19140YY915CSinh lý học
19141YY916CTT.Sinh lý học
19142YY917CThực vật dược 2
19143YY918CTT.Thực vật dược 2
19144YY919CThực hành dược khoa
19145YY920CAnh văn chuyên ngành Dược
19146YY921CDược dịch tể học
19147YY922CTT.Dược dịch tể học
19148YY923CKý sinh trùng
19149YY924CTT.Ký sinh trùng
19150YY925CSinh lý bệnh & miễn dịch
19151YY926CDược xã hội học
19152YY927CTin học chuyên ngành Dược
19153YY928CHóa dược 1
19154YY929CTT.Hoá dược 1
19155YY930CDược liệu 1
19156YY931CTT.Dược liệu 1
19157YY932CVi sinh học-Dược
19158YY933CTT.Vi sinh học-Dược
19159YY934CHóa dược 2
19160YY935CTT.Hoá dược 2
19161YY936CDược liệu 2
19162YY937CTT.Dược liệu 2
19163YY938CBào chế & sinh dược 1
19164YY939CTT.Bào chế & sinh dược 1
19165YY940CPháp chế dược
19166YY941CTT.Pháp chế dược
19167YY942CDược lý 1
19168YY943CCông nghệ sản xuất dược phẩm 1
19169YY944CTT.Công nghệ SX dược phẩm 1
19170YY945CDược lý 2
19171YY946CTT.Dược lý 2
19172YY947CKinh tế dược
19173YY948CTT.Kinh tế dược
19174YY949CBào chế & sinh dược 2
19175YY950CTT.Bào chế & sinh dược 2
19176YY951CDược lâm sàng 1
19177YY952CTT.Dược lâm sàng 1
19178YY953CY dược học cổ truyền
19179YY954CTT.Y dược học cổ truyền
19180YY955CTT.Bệnh viện & hiệu thuốc 1
19181YY956CKiểm nghiệm dược phẩm
19182YY957CTT.Kiểm nghiệm dược phẩm
19183YY958CĐộc chất thực phẩm
19184YY959CTT.Độc chất dược phẩm
19185YY960CDược lâm sàng 2
19186YY961CTT.Dược lâm sàng 2
19187YY962CBệnh học
19188YY963CTT.Bệnh học
19189YY964CCông nghệ sản xuất dược phẩm 2
19190YY965CTT.Công nghệ SX dược phẩm 2
19191YY966CDược liệu 3
19192YY967CTT.Dược liệu 3
19193YY968CChuyên đề tự chọn - Dược
19194YY969CCông nghệ sản xuất dược phẩm 3
19195YY970CTT.Xí nghiệp dược phẩm
19196YY971CThi tốt nghiệp - Dược
19197YY972CLuận văn tốt nghiệp - Dược
19198ZO341CDi truyền học cơ bản
19199ZO342CTT. Di truyền học cơ bản
19200ZO892CĐa dạng sinh học